This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG TẦNG 19
STT Tên thiết bị Vật liệu Quy cách ĐVT Số lượng
Tầng 19
A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D21 m 408.02 Ống dẫn D27 uPVC D27 m 86.03 Ống dẫn uPVC D34 uPVC D34 m 21.04 Cút vuông 3 nhánh D21 uPVC D21 cái 4.05 Cút vuông 3 nhánh D27 uPVC D27 cái 8.06 Cút D21 uPVC D21 cái 460.07 Cút nhựa răng trong thau D21 uPVC D21 cái 62.08 Cút rút D34/21 uPVC D34/21 cái 8.09 Cút rút D27/21 uPVC D27/21 cái 4.0
10 Cút rút D34/27 uPVC D34/27 cái 8.011 Tê nhựa răng trong D21 uPVC D21 cái 38.012 Tê D21 uPVC D21 cái 128.013 Tê D34/21 uPVC D34/21 cái 8.014 Tê D27/21 uPVC D27/21 cái 12.015 Tê D27 uPVC D27 cái 8.016 Cút nhựa D27 uPVC D27 cái 24.017 Cút nhựa D34 uPVC D34 cái 32.018 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D21 cái 46.019 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D21 cái 68.020 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D27 uPVC D27 cái 4.021 Côn nhựa D27/21 uPVC D27/21 cái 4.0
B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Ống thoát nước D34 uPVC D34 m 552 Ống dẫn D110 uPVC D110 m 75.0
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG TẦNG 19
STT Tên thiết bị Vật liệu Quy cách ĐVT Số lượngTầng 19
10 Nút bịt D110 uPVC D110 cái 38.011 Nút bịt D63 uPVC D63 cái 6.012 Chữ Y hai nhánh D63 uPVC D110 cái 2.013 Tê cong D160/110 uPVC D160/110 cái 34.014 Tê xiên D63/34 uPVC D63/34 cái 84.015 Chữ Y D63 uPVC D63 cái 42.016 Tê cong D160/63 uPVC D160/90 cái 36.017 Tê cong D110/63 uPVC D110/63 cái 24.018 Cút D34, 90 độ uPVC D110 cái 84.0
C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo bộ 38.02 Vòi hương sen bộ 30.03 Xí bệt bộ 30.04 Chậu rửa nhà bếp bộ 18.05 Chậu tắm nằm bộ 0.0
1 Tê cấp nước gen rác PP-r D27/21 cái 3.02 Cút ren trong cấp nước gen rác uPVC D21 cái 3.0
Ống cấp nước
hành lang
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG TẦNG 19
STT Tên thiết bị Vật liệu Quy cách ĐVT Số lượng3 Vòi cấp nước gen rác kim loại D21 cái 3.04 Ống dẫn D49 uPVC D49 m 3.05 Ống dẫn D34 uPVC D34 m 384.006 Đồng hồ đo nước D20 D20 bộ 20.007 Tê cấp nước uPVC D49/34 cái 17.008 Cút rút uPVC D49/34 cái 3.009 Cút D49 uPVC D49 cái 6.00
Ghi chú:- Từ ống nhánh nối với xí, ống cấp nước đi xuống 1 đoạn 0.3m- Từ ống nhánh nối với các thiết bị khác như: la vabo, máy giặt ống cấp nước đi lên một đoạn 0.2m (đã tính trong thống kê)- Ống thoát nước D34 đi từ chậu rửa mặt xuống L=0.5m, đi từ chậu rửa bát xuống L=0.5m, đi từ máy giặt xuống L=0.2m (đã tính trong thống kê)- Đường kính phễu thu sàn là đường kính của ống nối với nó.
Ống cấp nước
hành lang
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG CĂN HỘ TẦNG 3-18
Căn hộ STT Tên thiết bị Vật liệu Quy cách
Căn hộ A
A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D212 Ống dẫn D27 uPVC D273 Tê nhựa D27 uPVC D274 Cút D21 uPVC D215 Cút nhựa răng trong thau D21 thau D21 uPVC D216 Côn thu D27X21 uPVC D217 Cút rút D34/21 uPVC D34/218 Tê nhựa D34x27 uPVC D34/279 Tê nhựa răng trong D21 uPVC D21
10 Tê D21 uPVC D2111 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D2112 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D21
B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Ống dẫn D110 uPVC D110
Err:522 Ống dẫn D63 uPVC D63Err:522 Nối răng trong D110 uPVC D110Err:522 Lơi D34 uPVC D34Err:522 Lơi D63 uPVC D63Err:522 Phễu thu sàn D110 inox D110Err:522 Nút bịt D110 uPVC D110Err:522 Cút D34, 90 độ uPVC D110Err:522 Tê cong D110/63 uPVC D110Err:522 Tê xiên D63/34 uPVC D63/34Err:522 Tê cong D160/63 uPVC D110/63Err:522 Chữ Y D63 uPVC D90/63Err:522 Tê cong D160/110 uPVC D160/110
C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo2 Vòi hương sen3 Xí bệt4 Chậu rửa nhà bếp
A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D212 Ống dẫn uPVC D34 uPVC D343 Cút D21 uPVC D21
Căn hộ B1
4 Cút nhựa răng trong thau D21 uPVC D215 Cút nhựa răng trong thau D21 uPVC D216 Tê nhựa răng trong D21 uPVC D217 Tê D21 uPVC D218 Tê D34/21 uPVC D34/219 Cút nhựa D34 uPVC D34
10 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D2111 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D21
B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Ống dẫn D110 uPVC D1102 Ống dẫn D63 uPVC D633 Nối răng trong D110 uPVC D1104 Nối răng trong D63 uPVC D635 Lơi D110 uPVC D1106 Lơi D34 uPVC D347 Lơi D63 uPVC D638 Phễu thu sàn D63 inox D1109 Nút bịt D110 uPVC D110
10 Nút bịt D63 uPVC D6311 Tê cong D110 uPVC D11012 Tê cong D160/110 uPVC D160/11013 Tê xiên D63/34 uPVC D63/3414 Tê cong D63 uPVC D6315 Tê cong D160/90 uPVC D160/9016 Tê cong D110/63 uPVC D110/6317 Thập cong D110 uPVC D11018 Thập cong D63 uPVC D6319 Côn thu D90/63 uPVC D90/63
C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo2 Vòi hương sen3 Xí bệt4 Chậu rửa nhà bếp
A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D212 Ống dẫn uPVC D34 uPVC D343 Cút D21 uPVC D214 Cút nhựa răng trong thau D21 uPVC D215 Cút nhựa răng trong thau D21 uPVC D216 Tê nhựa răng trong D21 uPVC D21
Căn hộ B1
Căn hộ B2
7 Tê D21 uPVC D218 Tê D34/21 uPVC D34/219 Cút nhựa D34 uPVC D34
10 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D2111 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D2112 Côn nhựa D34/21 uPVC D34/21
B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Ống dẫn D110 uPVC D1102 Ống dẫn D63 uPVC D633 Nối răng trong D110 uPVC D1104 Lơi D110 uPVC D1105 Lơi D34 uPVC D346 Lơi D63 uPVC D637 Phễu thu sàn D63 inox D1108 Nút bịt D110 uPVC D1109 Nút bịt D63 uPVC D63
10 Tê cong D110 uPVC D11011 Tê cong D160/110 uPVC D160/11012 Tê xiên D63/34 uPVC D63/3413 Tê cong D63 uPVC D6314 Tê cong D160/90 uPVC D160/9015 Côn thu D90/63 uPVC D90/63
C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo2 Vòi hương sen3 Xí bệt4 Chậu rửa nhà bếp
A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D216 Ống dẫn D27 uPVC D277 Ống dẫn uPVC D34 uPVC D348 Cút vuông 3 nhánh D34 uPVC D349 Cút D21 uPVC D21
79 Lơi D34 uPVC D3480 Lơi D63 uPVC D6381 Phễu thu sàn D110 inox D11082 Nút bịt D110 uPVC D11083 Cút D34, 90 độ uPVC D11084 Tê cong D110/63 uPVC D11085 Tê xiên D63/34 uPVC D63/3486 Tê cong D160/63 uPVC D110/6387 Chữ Y D63 uPVC D90/6388 Tê cong D160/110 uPVC D160/110
C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo2 Vòi hương sen3 Xí bệt4 Chậu rửa nhà bếp
A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D212 Ống dẫn D27 uPVC D273 Cút D21 uPVC D214 Cút nhựa răng trong thau D21 uPVC D215 Cút nhựa răng trong thau D21 uPVC D216 Cút rút D34/21 uPVC D34/217 Tê nhựa răng trong D21 uPVC D218 Tê D21 uPVC D219 Tê D27/21 uPVC D27/21
10 Cút nhựa D27 uPVC D2711 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D2112 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D2113 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D27 uPVC D2714 Côn nhựa D27/21 uPVC D27/21
B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Ống dẫn D110 uPVC D1102 Ống dẫn D63 uPVC D633 Nối răng trong D110 uPVC D1104 Lơi D110 uPVC D1105 Lơi D34 uPVC D346 Lơi D63 uPVC D637 Phễu thu sàn D63 inox D1108 Nút bịt D110 uPVC D1109 Nút bịt D63 uPVC D63
Căn hộ C1
Căn hộ C2
10 Tê cong D110 uPVC D11011 Tê cong D160/110 uPVC D160/11012 Tê xiên D63/34 uPVC D63/3413 Tê cong D63 uPVC D6314 Tê cong D160/90 uPVC D160/9015 Tê cong D110/63 uPVC D110/6316 Côn thu D90/63 uPVC D90/63
C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo2 Vòi hương sen3 Xí bệt4 Chậu rửa nhà bếp
A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D21
B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Ống thoát nước D34 uPVC D342 Ống dẫn D110 uPVC D1103 Ống dẫn D63 uPVC D634 Nối răng trong D110 uPVC D1105 Nối răng trong D63 uPVC D636 Lơi D110 uPVC D1107 Lơi D34 uPVC D348 Lơi D63 uPVC D639 Phễu thu sàn D63 inox D110
10 Nút bịt D110 uPVC D11011 Nút bịt D63 uPVC D6312 Tê cong D110 uPVC D11013 Tê cong D160/110 uPVC D160/11014 Tê xiên D63/34 uPVC D63/3415 Tê cong D63 uPVC D6316 Tê cong D160/90 uPVC D160/9022 Tê cong D110/63 uPVC D110/6323 Thập cong D110 uPVC D11024 Thập cong D63 uPVC D6325 Côn thu D90/63 uPVC D90/63
C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo
Tầng 3-18
2 Vòi hương sen3 Xí bệt4 Chậu rửa nhà bếp
1 Tê cấp nước gen rác PP-r D27/212 Cút ren trong cấp nước gen rác uPVC D213 Vòi cấp nước gen rác kim loại D214 Ống dẫn D49 uPVC D495 Ống dẫn D34 uPVC D346 Đồng hồ đo nước D20 D207 Tê cấp nước uPVC D49/348 Cút rút uPVC D49/349 Nối thẳng ren trong thau PP-r D50
Ghi chú:- Từ ống nhánh nối với xí, ống cấp nước đi xuống 1 đoạn 0.3m- Từ ống nhánh nối với các thiết bị khác như: la vabo, máy giặt ống cấp nước đi lên một đoạn 0.2m (đã tính trong thống kê)- Ống thoát nước D34 đi từ chậu rửa mặt xuống L=0.5m, đi từ chậu rửa bát xuống L=0.5m, đi từ máy giặt xuống L=0.2m (đã tính trong thống kê)- Đường kính phễu thu sàn là đường kính của ống nối với nó.- Một bộ đồng hồ đo nước gồm có:
- 01 Đồng hồ nước D20- 01 Túm thau D34x21- 01 Khâu nối đồng hồ nước- 01 Van bi D34- 01 Van cóc D34
- Một bộ la va bô gồm có:- 01 Lavabo- 01 Vòi nước- 01 Van cóc- 01 Ống mềm- 01 Xi phông- 01 Cút 90 độ D34
- Một bộ vòi tắm hương sen gồm có:- 01 Vòi sen tắm- 01 Khóa nước
Ống cấp nước
hành lang
- Một bộ xí bệt gồm có:- 01 Bình xả xí- 01 Chậu xí- 01 đoạn ống mềm- 01 Vòi xịt- 01 Van cóc
- Một bộ chậu rửa nhà bếp gồm có:- 01 Chậu rửa đôi- 01 Vòi nước- 01 Van cóc- 01 Ống mềm- 01 Xi phông- 01 Cút 90 độ D34
- Một bộ chậu tắm nằm gồm có:- 01 chậu tắm- 01 bộ vòi tắm hương sen- 01 ống mềm- 01 ống nước xả tràn- 01 xi phông
van hai chiều D100 - D100 cáivan hai chiều D60 - D60 cáiVan hai chiều D21 - D21 cáiVan khóa 2 chiều D49 - D49 cáiVan khóa 1 chiều D100 - D100 cáiVan khóa 1 chiều D49 - D49 cáiMáy bơm tăng áp Q=2.5 l/s, H=20m - bộBình khí nén 1m3 bộBồn nước inox 10m3 bộ
Thoát nước1 Ống đứng thoát nước thải uPVC D160 uPVC D160 m
Ống đứng thoát nước thải uPVC D110 uPVC D110 mErr:522 Ống đứng thông hơi uPVC D90 uPVC D90 m
Err:522 uPVC D160 mốiErr:522 Ống đứng thoát nước mưa D90 uPVC D90 mErr:522 Cầu chắn rác D110 inox D110 cái
uPVC D90 mốiỐng đứng thoát rửa D110 uPVC D110 mTê kiểm tra trên ống đứng D160 uPVC D160 cáiTê kiểm tra trên ống đứng D110 uPVC D110 cái
Mối nối mở rộng D160mỗi mối nối sử dụng 4 lơi D160
Mối nối mở rộng D90mỗi mối nối sử dụng 4 co D90
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG TẦNG 2
Số lượng 130.0290.0236.076.0
136.04.04.0
12.060.012.012.03.03.03.0
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG TẦNG TRỆT
Số lượng
180262
4040
48
22040
126
20404040
156.072.0
270.030.0
495.016.020.094.048.02.0
144.072.04.0
10.010.0
188.03.03.03.0
2.0 404.0 400 400 40
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG ỐNG KHÁC
Số lượng
240.0310.0170.0200.021.012.010.03.0
30.09.03.03.03.03.06.03.0
12.0
3,360.0240.0
1,800.0
360.03,120.0
52.0
972.01,560.0900.0480.0
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG TẦNG HẦM
STT Tên thiết bị Vật liệu Quy cách ĐVT Số lượngA. Hệ thống cấp nước sinh hoạt
1 Ống dẫn PP-r D110 m 90.002 Ống dẫn STK D100 m 8.003 Van khóa hai chiều gang D100 cái 6.004 Van khóa 1 chiều gang D100 Bộ 3.005 Máy bơm Q=80m3/h, H=90m Bộ 3.006 Tê PP-r D110 cái 3.007 Cút PP-r D110 cái 10.008 Cút STK D100 cái 4.009 Tê STK D100 cái 2.00
10 Vòi cấp nước rửa sàn kim loại D27 cái 311 Cút ren trong D27 uPVC D27 cái 312 Cút D27 PP-r D27 cái 313 Tê PP-r D110/21 cái 114 Thiết bị nối ống kim loại với ống nhựa D100 cái 1
B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Đoạn ống D200, L=600 xuyên dầm uPVC D200 đoạn 31.002 Đoạn ống D250, L=600 xuyên dầm uPVC D250 đoạn 11.003 Mương đậy đan gang B300 m 134.004 Mương đậy đan gang B400 m 92.005 Mương đậy đan gang B500 m 88.006 Ống dẫn uPVC D110 m 5.507 Lơi uPVC D220 cái 16.008 Lơi uPVC 160 cái 20.009 Tê uPVC D220/160 cái 2.00
10 Lưới thu sàn inox D150 cái 3.0011 Tê vuông uPVC D168 cái 2.0012 Tê vuông uPVC D220 cái 4.0013 Tê vuông uPVC D280 cái 2.0014 Máy bơm Q=40m3/h, H=16m Bộ 2.00