Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái 20171 98772 98772 BF2010 Hóa sinh thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 61 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D5-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20171 665480 665480 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N01-C10-108B 1 3 1330 1730 Chiều 1330-1730 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665480 665480 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N01-C10-108B 2 3 1330 1730 Chiều 1330-1730 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665481 665481 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N02-C10-108B 1 4 1330 1730 Chiều 1330-1730 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665481 665481 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N02-C10-108B 2 4 1330 1730 Chiều 1330-1730 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665482 665482 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N03-C10-108B 1 5 1330 1730 Chiều 1330-1730 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665482 665482 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N03-C10-108B 2 5 1330 1730 Chiều 1330-1730 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 98771 98771 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 43 6 Sáng 0830-1150 2-9 TC-404 LT+BT A TN 70 Đang xếp TKB 20171 665449 665449 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm NM1 1 2 1330 1735 Chiều 1330-1735 5,6,7 XuongB4 TN A NULL 40 Đang xếp TKB 20171 665450 665450 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm NM2 1 3 1330 1735 Chiều 1330-1735 5,6,7 XuongB4 TN A NULL 40 Đang xếp TKB 20171 665451 665451 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm NM3 1 4 1330 1735 Chiều 1330-1735 5,6,7 XuongB4 TN A NULL 40 Đang xếp TKB 20171 98698 98698 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 21 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-506 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký 20171 98699 98699 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 24 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-506 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký 20171 665490 665490 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N01-C10-108A 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665490 665490 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N01-C10-108A 2 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665491 665491 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N02-C10-108B 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665491 665491 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N02-C10-108B 2 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665492 665492 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N03-C10-108A 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665492 665492 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N03-C10-108A 2 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665493 665493 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N04-C10-108B 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665493 665493 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N04-C10-108B 2 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665494 665494 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N05-C10-108A 1 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665494 665494 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N05-C10-108A 2 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665495 665495 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N06-C10-108B 1 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665495 665495 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N06-C10-108B 2 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665496 665496 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N07-C10-108A 1 6 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665496 665496 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N07-C10-108A 2 6 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665497 665497 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N08-C10-108B 1 7 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 665497 665497 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N08-C10-108B 2 7 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký 20171 98700 98700 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học KT Thực phẩm-K60C 1 64 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-503 LT+BT AB TN 90 Đăng ký 20171 665510 665510 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N01-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 2 0730 1115 Sáng 0730-1115 4,5,6 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký 20171 665511 665511 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N02-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 4,5,6 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký 20171 665512 665512 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N03-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 4,5,6 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký 20171 665513 665513 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N04-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 4,5,6 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký 20171 665514 665514 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N05-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 6 0730 1115 Sáng 0730-1115 4,5,6 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký 20171 665515 665515 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N06-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 2 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký 20171 665516 665516 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N07-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký 20171 665517 665517 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N08-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký 20171 98701 98701 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm-K60C 1 31 4 Chiều 1230-1550 2-9 T-506 LT+BT A TN 80 Đăng ký 20171 98702 98702 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm-K60C 1 31 4 Chiều 1230-1550 11-18 T-506 LT+BT B TN 80 Đăng ký 20171 665518 665518 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N01-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN A NULL 12 Đăng ký 20171 665519 665519 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N02-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN A NULL 12 Đăng ký 20171 665520 665520 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N03-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN A NULL 12 Đăng ký 20171 665521 665521 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N04-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN A NULL 12 Đăng ký 20171 665522 665522 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N05-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN A NULL 12 Đăng ký 20171 665523 665523 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N06-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 7 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN A NULL 12 Đăng ký 20171 665524 665524 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N07-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15 NULL TN B NULL 12 Đăng ký 20171 665525 665525 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N08-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15 NULL TN B NULL 12 Đăng ký 20171 665526 665526 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N09-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15 NULL TN B NULL 12 Đăng ký 20171 665527 665527 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N10-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15 NULL TN B NULL 12 Đăng ký 20171 665528 665528 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N11-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15 NULL TN B NULL 12 Đăng ký 20171 665529 665529 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N12-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 7 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15 NULL TN B NULL 12 Đăng ký 20171 665563 665563 BF3017 Đồ án I – Quá trình và thiết bị Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 100 Đăng ký 20171 98707 98707 BF3018 Quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 35 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 T-506 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký 20171 98703 98703 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT Thực phẩm-K60C 1 51 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-506 LT+BT AB TN 80 Đăng ký 20171 98704 98704 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT Thực phẩm-K60C 1 54 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-506 LT+BT AB TN 80 Đăng ký THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ 20171 - NGÀY 29/07/2017 Page 1 of 115
115
Embed
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ 20171 - NGÀY 29/07/2017»‹ch học - lịch thi/tkb20171-du...20171 98701 98701 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 98772 98772 BF2010 Hóa sinh thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D5-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB
20171 665480 665480 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N01-C10-108B 1 3 1330 1730 Chiều 1330-1730 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665480 665480 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N01-C10-108B 2 3 1330 1730 Chiều 1330-1730 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665481 665481 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N02-C10-108B 1 4 1330 1730 Chiều 1330-1730 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665481 665481 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N02-C10-108B 2 4 1330 1730 Chiều 1330-1730 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665482 665482 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N03-C10-108B 1 5 1330 1730 Chiều 1330-1730 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665482 665482 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N03-C10-108B 2 5 1330 1730 Chiều 1330-1730 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 98771 98771 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 2-9 TC-404 LT+BT A TN 70 Đang xếp TKB
20171 665449 665449 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm NM1 1 2 1330 1735 Chiều 1330-1735 5,6,7 XuongB4 TN A NULL 40 Đang xếp TKB
20171 665450 665450 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm NM2 1 3 1330 1735 Chiều 1330-1735 5,6,7 XuongB4 TN A NULL 40 Đang xếp TKB
20171 665451 665451 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm NM3 1 4 1330 1735 Chiều 1330-1735 5,6,7 XuongB4 TN A NULL 40 Đang xếp TKB
20171 98698 98698 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-506 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98699 98699 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-506 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 665490 665490 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N01-C10-108A 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665490 665490 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N01-C10-108A 2 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665491 665491 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N02-C10-108B 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665491 665491 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N02-C10-108B 2 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665492 665492 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N03-C10-108A 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665492 665492 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N03-C10-108A 2 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665493 665493 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N04-C10-108B 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665493 665493 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N04-C10-108B 2 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665494 665494 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N05-C10-108A 1 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665494 665494 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N05-C10-108A 2 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665495 665495 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N06-C10-108B 1 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665495 665495 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N06-C10-108B 2 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665496 665496 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N07-C10-108A 1 6 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665496 665496 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N07-C10-108A 2 6 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665497 665497 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N08-C10-108B 1 7 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665497 665497 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N08-C10-108B 2 7 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 98700 98700 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học KT Thực phẩm-K60C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-503 LT+BT AB TN 90 Đăng ký
20171 665510 665510 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N01-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 2 0730 1115 Sáng 0730-1115 4,5,6 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665511 665511 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N02-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 4,5,6 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665512 665512 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N03-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 4,5,6 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665513 665513 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N04-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 4,5,6 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665514 665514 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N05-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 6 0730 1115 Sáng 0730-1115 4,5,6 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665515 665515 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N06-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 2 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665516 665516 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N07-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665517 665517 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N08-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 98701 98701 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 2-9 T-506 LT+BT A TN 80 Đăng ký
20171 98702 98702 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 11-18 T-506 LT+BT B TN 80 Đăng ký
20171 665518 665518 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N01-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN A NULL 12 Đăng ký
20171 665519 665519 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N02-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN A NULL 12 Đăng ký
20171 665520 665520 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N03-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN A NULL 12 Đăng ký
20171 665521 665521 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N04-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN A NULL 12 Đăng ký
20171 665522 665522 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N05-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN A NULL 12 Đăng ký
20171 665523 665523 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N06-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 7 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN A NULL 12 Đăng ký
20171 665524 665524 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N07-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15 NULL TN B NULL 12 Đăng ký
20171 665525 665525 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N08-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15 NULL TN B NULL 12 Đăng ký
20171 665526 665526 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N09-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15 NULL TN B NULL 12 Đăng ký
20171 665527 665527 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N10-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15 NULL TN B NULL 12 Đăng ký
20171 665528 665528 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N11-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15 NULL TN B NULL 12 Đăng ký
20171 665529 665529 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N12-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 7 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15 NULL TN B NULL 12 Đăng ký
20171 665563 665563 BF3017 Đồ án I – Quá trình và thiết bị Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 100 Đăng ký
20171 98707 98707 BF3018 Quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 T-506 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 98703 98703 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT Thực phẩm-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-506 LT+BT AB TN 80 Đăng ký
20171 98704 98704 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT Thực phẩm-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-506 LT+BT AB TN 80 Đăng ký
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ 20171 - NGÀY 29/07/2017
Page 1 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 665530 665530 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N01-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665531 665531 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N02-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665532 665532 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N03-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665533 665533 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N04-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665534 665534 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N05-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665535 665535 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N06-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665536 665536 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N07-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665537 665537 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N08-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 7 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665538 665538 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N09-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730 1115 Sáng 0730-1115 16,17,18 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665539 665539 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N10-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 16,17,18 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665540 665540 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N11-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 16,17,18 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665541 665541 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N12-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 16,17,18 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665542 665542 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N13-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730 1115 Sáng 0730-1115 16,17,18 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665543 665543 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N14-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 7 0730 1115 Sáng 0730-1115 16,17,18 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 98705 98705 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 4 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 T-506 LT+BT AB NULL 130 Đăng ký
20171 98706 98706 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 T-409 LT+BT AB NULL 80 Huỷ lớp
20171 98706 98706 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 2 4 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 T-506 LT+BT AB NULL 80 Huỷ lớp
20171 98692 98692 BF3111 Vi sinh vật KT Sinh học-K60C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D5-201 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 665486 665486 BF3112 TN Vi sinh vật N01-C10-108A 1 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665486 665486 BF3112 TN Vi sinh vật N01-C10-108A 2 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665487 665487 BF3112 TN Vi sinh vật N02-C10-108B 1 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665487 665487 BF3112 TN Vi sinh vật N02-C10-108B 2 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665488 665488 BF3112 TN Vi sinh vật N03-C10-108A 1 6 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665488 665488 BF3112 TN Vi sinh vật N03-C10-108A 2 6 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665489 665489 BF3112 TN Vi sinh vật N04C10-108B 1 7 0730 1130 Sáng 0730-1130 6,7,8,9 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665489 665489 BF3112 TN Vi sinh vật N04C10-108B 2 7 0730 1130 Sáng 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 98693 98693 BF3115 Di truyền học và sinh học phân tử KT Sinh học-K60C 1 4 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 D5-201 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 98696 98696 BF3119 Miễn dịch học KT Sinh học-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 11-18 D5-201 LT+BT B NULL 80 Đăng ký
20171 665576 665576 BF3122 Đồ án chuyên ngành Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 100 Đăng ký
20171 98709 98709 BF3123 Tin sinh học KT Sinh học-K59S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 2-9 T-409 LT+BT A TN 60 Đăng ký
20171 665506 665506 BF3123 Tin sinh học N1 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 5,6,7,8,9 C4-401 TN A NULL 18 Đăng ký
20171 665507 665507 BF3123 Tin sinh học N2 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 5,6,7,8,9 C4-401 TN A NULL 18 Đăng ký
20171 665508 665508 BF3123 Tin sinh học N3 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 5,6,7,8,9 C4-401 TN A NULL 18 Đăng ký
20171 98708 98708 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ KT Sinh học-K59S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 2-9 T-409 LT+BT A TN 80 Đăng ký
20171 665544 665544 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N01-PTN 301 C4-5 1 2 1320 1715 Chiều 1320-1715 4,5,6 NULL TN A NULL 12 Đăng ký
20171 665545 665545 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N02-PTN 301 C4-5 1 3 1320 1715 Chiều 1320-1715 4,5,6 NULL TN A NULL 12 Đăng ký
20171 665546 665546 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N03-PTN 301 C4-5 1 4 1320 1715 Chiều 1320-1715 4,5,6 NULL TN A NULL 12 Đăng ký
20171 665547 665547 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N04-PTN 301 C4-5 1 5 1320 1715 Chiều 1320-1715 4,5,6 NULL TN A NULL 12 Đăng ký
20171 665548 665548 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N05-PTN 301 C4-5 1 6 1320 1715 Chiều 1320-1715 4,5,6 NULL TN A NULL 12 Đăng ký
20171 665549 665549 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N06-PTN 301 C4-5 1 7 1320 1715 Chiều 1320-1715 4,5,6 NULL TN A NULL 12 Đăng ký
20171 665550 665550 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N07-PTN 301 C4-5 1 2 1320 1715 Chiều 1320-1715 7,8,9 NULL TN A NULL 12 Đăng ký
20171 98695 98695 BF3199 Sinh học tế bào KT Sinh học-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 2-9 D5-201 LT+BT A TN 70 Đăng ký
20171 665483 665483 BF3199 Sinh học tế bào N01 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 3,4,5 C10-108 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 665484 665484 BF3199 Sinh học tế bào N02 1 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 3,4,5 C10-108 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 665485 665485 BF3199 Sinh học tế bào N03 1 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 3,4,5 C10-108 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 98775 98775 BF3811 Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 2-9 TC-204 LT+BT A NULL 90 Đăng ký
20171 98777 98777 BF3813 Bảo quản thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 2-9 D3-506 LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98773 98773 BF3815 Quá trình và thiết bị chuyển khối CN Công nghệ Thực phẩm-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 11-18 TC-204 LT+BT B NULL 80 Đăng ký
20171 665564 665564 BF3817 Đồ án I - Quá trình thiết bị Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 100 Đăng ký
20171 665565 665565 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 100 Đăng ký
20171 98776 98776 BF3819 Công nghệ sản xuất thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TC-504 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 665553 665553 BF3827 Thí nghiệm quá trình và thiết bị N01-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 1 2 0730 1115 Sáng 0730-1115 4,5,6,7,8,9 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665553 665553 BF3827 Thí nghiệm quá trình và thiết bị N01-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 2 2 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15,16,17,18 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665554 665554 BF3827 Thí nghiệm quá trình và thiết bị N02PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 4,5,6,7,8,9 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665554 665554 BF3827 Thí nghiệm quá trình và thiết bị N02PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 2 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15,16,17,18 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665555 665555 BF3827 Thí nghiệm quá trình và thiết bị N03-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 1 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 4,5,6,7,8,9 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665555 665555 BF3827 Thí nghiệm quá trình và thiết bị N03-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 2 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 13,14,15,16,17,18 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 98774 98774 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) CN Công nghệ Thực phẩm-K60C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-204 LT+BT AB TN 90 Đăng ký
20171 665439 665439 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT01 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 12,13,14,15 C4-204 TN AB NULL 22 Đăng ký
20171 665439 665439 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT01 2 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 14 C4-111 TN AB NULL 22 Đăng ký
20171 665439 665439 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT01 3 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 14 C4-111 TN AB NULL 22 Đăng kýPage 2 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 665440 665440 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT02 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 12,13,14,15 C4-204 TN AB NULL 22 Đăng ký
20171 665440 665440 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT02 2 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 14 C4-111 TN AB NULL 22 Đăng ký
20171 665440 665440 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT02 3 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 14 C4-111 TN AB NULL 22 Đăng ký
20171 665441 665441 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT03 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 12,13,14,15 C4-204 TN AB NULL 22 Đăng ký
20171 665441 665441 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT03 2 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 15 C4-111 TN AB NULL 22 Đăng ký
20171 665441 665441 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT03 3 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 15 C4-111 TN AB NULL 22 Đăng ký
20171 665442 665442 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT04 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 12,13,14,15 C4-204 TN AB NULL 22 Đăng ký
20171 665442 665442 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT04 2 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 15 C4-111 TN AB NULL 22 Đăng ký
20171 665442 665442 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT04 3 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 15 C4-111 TN AB NULL 22 Đăng ký
20171 98710 98710 BF4151 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải KT Sinh học-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D9-204 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98711 98711 BF4152 Công nghệ vi sinh vật KT Sinh học-K59S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D3-507 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 98712 98712 BF4153 Công nghệ tế bào động vật KT Sinh học-K59S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9 D9-204 LT+BT A NULL 70 Đăng ký
20171 98712 98712 BF4153 Công nghệ tế bào động vật KT Sinh học-K59S 2 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9 D3-505 LT+BT A NULL 70 Đăng ký
20171 98713 98713 BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D3-507 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98714 98714 BF4155 Kỹ thuật thu nhận hợp chất có hoạt tính sinh học từ thực vật KT Sinh học-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D9-204 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 665580 665580 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N01 1 7 0730 1130 Sáng 0730-1130 5,6,7,8,9 C10-101 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 665580 665580 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N01 2 7 1330 1730 Chiều 1330-1730 11,12,13,14,15 C10-101 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 665581 665581 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N02 1 7 0730 1130 Sáng 0730-1130 5,6,7,8,9 C10-101 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 665581 665581 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N02 2 7 1330 1730 Chiều 1330-1730 11,12,13,14,15 C10-101 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 665582 665582 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N03 1 5 1330 1730 Chiều 1330-1730 5,6,7,8,9 C10-101 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 665582 665582 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N03 2 5 1330 1730 Chiều 1330-1730 11,12,13,14,15 C10-101 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 665583 665583 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N04 1 6 1330 1730 Chiều 1330-1730 5,6,7,8,9 C10-101 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 665583 665583 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N04 2 6 1330 1730 Chiều 1330-1730 11,12,13,14,15 C10-101 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 665498 665498 BF4162 TN Công nghệ lên men N2 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 14,15 C4-401 TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665498 665498 BF4162 TN Công nghệ lên men N2 2 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 14,15 C4-401 TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665498 665498 BF4162 TN Công nghệ lên men N2 3 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 14,15 C4-401 TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665498 665498 BF4162 TN Công nghệ lên men N2 4 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 14,15 C4-401 TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665498 665498 BF4162 TN Công nghệ lên men N2 5 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 14,15 C4-401 TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665499 665499 BF4162 TN Công nghệ lên men N3-B1-305 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 14,15 NULL TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665499 665499 BF4162 TN Công nghệ lên men N3-B1-305 2 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 14,15 NULL TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665499 665499 BF4162 TN Công nghệ lên men N3-B1-305 3 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 14,15 NULL TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665499 665499 BF4162 TN Công nghệ lên men N3-B1-305 4 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 14,15 NULL TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665499 665499 BF4162 TN Công nghệ lên men N3-B1-305 5 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 14,15 NULL TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665500 665500 BF4162 TN Công nghệ lên men N4 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 16,17 C4-401 TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665500 665500 BF4162 TN Công nghệ lên men N4 2 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 16,17 C4-401 TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665500 665500 BF4162 TN Công nghệ lên men N4 3 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 16,17 C4-401 TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665500 665500 BF4162 TN Công nghệ lên men N4 4 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 16,17 C4-401 TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665500 665500 BF4162 TN Công nghệ lên men N4 5 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 16,17 C4-401 TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665501 665501 BF4162 TN Công nghệ lên men N5-B1-305 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 16,17 NULL TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665501 665501 BF4162 TN Công nghệ lên men N5-B1-305 2 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 16,17 NULL TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665501 665501 BF4162 TN Công nghệ lên men N5-B1-305 3 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 16,17 NULL TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665501 665501 BF4162 TN Công nghệ lên men N5-B1-305 4 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 16,17 NULL TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665501 665501 BF4162 TN Công nghệ lên men N5-B1-305 5 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 16,17 NULL TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665502 665502 BF4162 TN Công nghệ lên men N1 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 12,13 C4-401 TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665502 665502 BF4162 TN Công nghệ lên men N1 2 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 12,13 C4-401 TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665502 665502 BF4162 TN Công nghệ lên men N1 3 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 12,13 C4-401 TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665502 665502 BF4162 TN Công nghệ lên men N1 4 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 12,13 C4-401 TN B NULL 16 Đăng ký
20171 665502 665502 BF4162 TN Công nghệ lên men N1 5 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 12,13 C4-401 TN B NULL 16 Đăng ký
20171 98732 98732 BF4416 Máy tự động trong sản xuất TP QTTBCNTP-K59S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 11-18 D9-107 LT+BT B NULL 30 Đăng ký
20171 98732 98732 BF4416 Máy tự động trong sản xuất TP QTTBCNTP-K59S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 11-18 D9-204 LT+BT B NULL 30 Đăng ký
20171 665577 665577 BF4421 Đồ án chuyên ngành QTTB Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 100 Đăng ký
20171 665574 665574 BF4591 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 100 Đăng ký
20171 665568 665568 BF4800 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 100 Đăng ký
20171 665567 665567 BF4801 Thực tập công nghiệp Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 100 Đăng kýPage 4 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 98734 98734 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất KT Sinh học-Thực phẩm-K58S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 T-409 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98735 98735 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KT Sinh học-Thực phẩm-K58S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 T-409 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98735 98735 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KT Sinh học-Thực phẩm-K58S 2 5 2 3 Sáng 0735-0915 2-9,11-18 T-409 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98737 98737 BF5110 Độc tố học KT Sinh học-K58C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-309 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98740 98740 BF5111 Công nghệ vắc xin KT Sinh học-K58C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-412 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 98738 98738 BF5140 Công nghệ lên men các hợp chất kháng sinh KT Sinh học-K58C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-309 LT+BT AB TN 30 Đăng ký
20171 665509 665509 BF5140 Công nghệ lên men các hợp chất kháng sinh N1 1 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 16,17,18 C10-108 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 98739 98739 BF5160 Công nghệ sản xuất các axit và dung môi hữu cơ KT Sinh học-K58C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-311 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98739 98739 BF5160 Công nghệ sản xuất các axit và dung môi hữu cơ KT Sinh học-K58C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-309 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98741 98741 BF5210 Thông gió, hút bụi và điều hòa không khí CNTP-K58C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-311 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98749 98749 BF5230 Công nghệ cồn và rượu cao độ CNTP - QLCL-K58S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D3-5-203 LT+BT AB TN 30 Đăng ký
20171 665454 665454 BF5230 Công nghệ cồn và rượu cao độ RC1 1 3 1330 1735 Chiều 1330-1735 16,17,18 C4-111 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665455 665455 BF5230 Công nghệ cồn và rượu cao độ RC2 1 4 1330 1735 Chiều 1330-1735 16,17,18 C4-111 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 98759 98759 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP QLCL-K58C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-310 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 665443 665443 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP PTN01-C4-205B 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 16 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665443 665443 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP PTN01-C4-205B 2 7 0800 1100 Sáng 0800-1100 14,15 B1-306 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665444 665444 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP PTN02-C4-205B 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 16 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665444 665444 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP PTN02-C4-205B 2 7 1400 1700 Chiều 1400-1700 14,15 B1-306 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665445 665445 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP PTN03-C4-205B 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 16 NULL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665445 665445 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP PTN03-C4-205B 2 7 0800 1100 Sáng 0800-1100 16,17 B1-306 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 98760 98760 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm QLCL-K58C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-311 LT+BT AB TN 30 Đăng ký
20171 665446 665446 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm KĐ01 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 16 C4-204 TN AB NULL 22 Đăng ký
20171 665446 665446 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm KĐ01 2 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 16 C4-204 TN AB NULL 22 Đăng ký
20171 665446 665446 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm KĐ01 3 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 17 C4-204 TN AB NULL 22 Đăng ký
20171 98761 98761 BF5340 Thực phẩm hữu cơ QLCL-K58C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 TC-311 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98742 98742 BF5350 Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp thực phẩm CNTP-K58C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-310 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 98757 98757 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao CNTP - QLCL-K58S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D3-5-203 LT+BT AB TN 30 Đăng ký
20171 665464 665464 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao CA1 1 3 1330 1735 Chiều 1330-1735 15,16,17 C4-112 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665465 665465 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao CA2 1 4 1330 1735 Chiều 1330-1735 15,16,17 C4-112 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 98768 98768 BF5511 Thiết kế hệ thống sấy các sản phẩm thực phẩm QTTBCNTP-K58C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-310 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98762 98762 BF5520 Thiết kế các Máy gia công cơ học trong sản xuất thực phẩm QTTBCNTP-K58C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 TC-311 LT+BT AB NULL 30 Đăng kýPage 5 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 98763 98763 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm QTTBCNTP-K58C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 TC-311 LT+BT AB TN 30 Đăng ký
20171 665551 665551 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm N01-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 4 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665551 665551 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm N01-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 2 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 4 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665551 665551 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm N01-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 3 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 4 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665552 665552 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm N02-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 5 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665552 665552 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm N02-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 2 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 5 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665552 665552 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm N02-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 3 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 5 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 98764 98764 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ QTTBCNTP-K58C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-310 LT+BT AB TN 30 Đăng ký
20171 665578 665578 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ N01-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 6 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665578 665578 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ N01-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 2 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 6 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665578 665578 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ N01-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 3 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 6 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665579 665579 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ N02-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 7 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665579 665579 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ N02-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 2 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 7 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665579 665579 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ N02-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 3 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 7 NULL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 98765 98765 BF5550 Trang thiết bị điện cho Máy thực phẩm QTTBCNTP-K58C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-311 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98766 98766 BF5570 Máy vận chuyển, định lượng và bao gói sản phẩm QTTBCNTP-K58S 1 7 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D3-5-203 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98767 98767 BF5580 Thiết kế hệ thống Bơm quạt máy nén QTTBCNTP-K58S 1 7 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D3-5-203 LT+BT AB NULL 30 Huỷ lớp
20171 98743 98743 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen CNTP - QLCL-K58C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-506 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98744 98744 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen CNTP - QLCL-K58C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-507 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98745 98745 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP - QLCL-K58C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-507 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 98746 98746 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP - QLCL-K58C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-506 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 665561 665561 BF5820 Đồ án tốt nghiệp KTSH Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 100 Đăng ký
20171 665562 665562 BF5821 Thực tập tốt nghiệp KTSH Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 100 Đăng ký
20171 665559 665559 BF5830 Đồ án tốt nghiệp KTTP Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 100 Đăng ký
20171 665560 665560 BF5831 Thực tập tốt nghiệp KTTP Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 100 Đăng ký
20171 665569 665569 BF5920 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTSH) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 100 Đăng ký
20171 665570 665570 BF5921 NULL Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 100 Đăng ký
20171 665571 665571 BF5930 Thực tập tốt nghiệp và Đồ án tốt nghiệp (KTTP) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 100 Đăng ký
20171 665572 665572 BF5931 NULL Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 100 Đăng ký
20171 97660 97660 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D9-105 LT+BT AB TN 95 Đang xếp TKB
20171 97661 97661 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-105 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB
20171 97708 97708 CH1010 Hoá học đại cương QTKD-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-204 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB
20171 97710 97710 CH1010 Hoá học đại cương KTCN,QLCN-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-205 LT+BT AB TN 100 Đang xếp TKB
20171 97714 97714 CH1010 Hoá học đại cương Kế toán, TCNH-K61C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D9-204 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB
20171 97943 97943 CH1010 Hoá học đại cương CN ĐK&TĐH 1-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-403 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB
20171 97944 97944 CH1010 Hoá học đại cương CN ĐK&TĐH 2-K61C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB
20171 98283 98283 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-512 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB
20171 98284 98284 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-512 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB
20171 98285 98285 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-513 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB
20171 98286 98286 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-513 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB
20171 98292 98292 CH1010 Hoá học đại cương Hóa học-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB
20171 98595 98595 CH1010 Hoá học đại cương KT Môi trường-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 T-408 LT+BT AB TN 110 Đang xếp TKB
20171 98782 98782 CH1010 Hoá học đại cương Dệt-Da giầy-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D9-106 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB
20171 98783 98783 CH1010 Hoá học đại cương May-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-205 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB
20171 665224 665224 CH1010 Hoá học đại cương HOC01 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-416 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665225 665225 CH1010 Hoá học đại cương HOC02 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665226 665226 CH1010 Hoá học đại cương HOC03 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665227 665227 CH1010 Hoá học đại cương HOC04 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665228 665228 CH1010 Hoá học đại cương HOC05 1 2 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-416 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665229 665229 CH1010 Hoá học đại cương HOC06 1 2 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665230 665230 CH1010 Hoá học đại cương HOC07 1 2 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665231 665231 CH1010 Hoá học đại cương HOC08 1 2 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665232 665232 CH1010 Hoá học đại cương HOC09 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-416 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665233 665233 CH1010 Hoá học đại cương HOC10 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665234 665234 CH1010 Hoá học đại cương HOC11 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665235 665235 CH1010 Hoá học đại cương HOC12 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665236 665236 CH1010 Hoá học đại cương HOC13 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-416 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665237 665237 CH1010 Hoá học đại cương HOC14 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665238 665238 CH1010 Hoá học đại cương HOC15 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665239 665239 CH1010 Hoá học đại cương HOC16 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665240 665240 CH1010 Hoá học đại cương HOC17 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-416 TN A NULL 12 Đang xếp TKBPage 6 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 665241 665241 CH1010 Hoá học đại cương HOC18 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665242 665242 CH1010 Hoá học đại cương HOC19 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665243 665243 CH1010 Hoá học đại cương HOC20 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665244 665244 CH1010 Hoá học đại cương HOC21 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-416 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665245 665245 CH1010 Hoá học đại cương HOC22 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665246 665246 CH1010 Hoá học đại cương HOC23 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665247 665247 CH1010 Hoá học đại cương HOC24 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665248 665248 CH1010 Hoá học đại cương HOC25 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-416 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665249 665249 CH1010 Hoá học đại cương HOC26 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665250 665250 CH1010 Hoá học đại cương HOC27 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665251 665251 CH1010 Hoá học đại cương HOC28 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665252 665252 CH1010 Hoá học đại cương HOC29 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-416 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665253 665253 CH1010 Hoá học đại cương HOC30 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665254 665254 CH1010 Hoá học đại cương HOC31 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665255 665255 CH1010 Hoá học đại cương HOC32 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665256 665256 CH1010 Hoá học đại cương HOC33 1 6 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-416 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665257 665257 CH1010 Hoá học đại cương HOC34 1 6 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665258 665258 CH1010 Hoá học đại cương HOC35 1 6 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665259 665259 CH1010 Hoá học đại cương HOC36 1 6 1300 1500 Chiều 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665260 665260 CH1010 Hoá học đại cương HOC37 1 6 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-416 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665261 665261 CH1010 Hoá học đại cương HOC38 1 6 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665262 665262 CH1010 Hoá học đại cương HOC39 1 6 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665263 665263 CH1010 Hoá học đại cương HOC40 1 6 1500 1700 Chiều 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665264 665264 CH1010 Hoá học đại cương HOC41 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665265 665265 CH1010 Hoá học đại cương HOC42 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665266 665266 CH1010 Hoá học đại cương HOC43 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665267 665267 CH1010 Hoá học đại cương HOC44 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665268 665268 CH1010 Hoá học đại cương HOC45 1 2 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665269 665269 CH1010 Hoá học đại cương HOC46 1 2 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665270 665270 CH1010 Hoá học đại cương HOC47 1 2 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665271 665271 CH1010 Hoá học đại cương HOC48 1 2 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665272 665272 CH1010 Hoá học đại cương HOC49 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665273 665273 CH1010 Hoá học đại cương HOC50 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665274 665274 CH1010 Hoá học đại cương HOC51 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665275 665275 CH1010 Hoá học đại cương HOC52 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665276 665276 CH1010 Hoá học đại cương HOC53 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665277 665277 CH1010 Hoá học đại cương HOC54 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665278 665278 CH1010 Hoá học đại cương HOC55 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665279 665279 CH1010 Hoá học đại cương HOC56 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665280 665280 CH1010 Hoá học đại cương HOC57 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665281 665281 CH1010 Hoá học đại cương HOC58 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665282 665282 CH1010 Hoá học đại cương HOC59 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665283 665283 CH1010 Hoá học đại cương HOC60 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665284 665284 CH1010 Hoá học đại cương HOC61 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665285 665285 CH1010 Hoá học đại cương HOC62 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665286 665286 CH1010 Hoá học đại cương HOC63 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665287 665287 CH1010 Hoá học đại cương HOC64 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665288 665288 CH1010 Hoá học đại cương HOC65 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665289 665289 CH1010 Hoá học đại cương HOC66 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665290 665290 CH1010 Hoá học đại cương HOC67 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665291 665291 CH1010 Hoá học đại cương HOC68 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665292 665292 CH1010 Hoá học đại cương HOC69 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665293 665293 CH1010 Hoá học đại cương HOC70 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665294 665294 CH1010 Hoá học đại cương HOC71 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665295 665295 CH1010 Hoá học đại cương HOC72 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665296 665296 CH1010 Hoá học đại cương HOC73 1 6 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665297 665297 CH1010 Hoá học đại cương HOC74 1 6 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665298 665298 CH1010 Hoá học đại cương HOC75 1 6 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665299 665299 CH1010 Hoá học đại cương HOC76 1 6 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665300 665300 CH1010 Hoá học đại cương HOC77 1 6 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665301 665301 CH1010 Hoá học đại cương HOC78 1 6 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 12 Đang xếp TKBPage 7 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 665302 665302 CH1010 Hoá học đại cương HOC79 1 6 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665303 665303 CH1010 Hoá học đại cương HOC80 1 6 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665304 665304 CH1010 Hoá học đại cương HOS01 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665305 665305 CH1010 Hoá học đại cương HOS02 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665306 665306 CH1010 Hoá học đại cương HOS03 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665307 665307 CH1010 Hoá học đại cương HOS04 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665308 665308 CH1010 Hoá học đại cương HOS05 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665309 665309 CH1010 Hoá học đại cương HOS06 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665310 665310 CH1010 Hoá học đại cương HOS07 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665311 665311 CH1010 Hoá học đại cương HOS08 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665312 665312 CH1010 Hoá học đại cương HOS09 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665313 665313 CH1010 Hoá học đại cương HOS10 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665314 665314 CH1010 Hoá học đại cương HOS11 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665315 665315 CH1010 Hoá học đại cương HOS12 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665316 665316 CH1010 Hoá học đại cương HOS13 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665317 665317 CH1010 Hoá học đại cương HOS14 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665318 665318 CH1010 Hoá học đại cương HOS15 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665319 665319 CH1010 Hoá học đại cương HOS16 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665320 665320 CH1010 Hoá học đại cương HOS17 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665321 665321 CH1010 Hoá học đại cương HOS18 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665322 665322 CH1010 Hoá học đại cương HOS19 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665323 665323 CH1010 Hoá học đại cương HOS20 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665324 665324 CH1010 Hoá học đại cương HOS21 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665325 665325 CH1010 Hoá học đại cương HOS22 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665326 665326 CH1010 Hoá học đại cương HOS23 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665327 665327 CH1010 Hoá học đại cương HOS24 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665328 665328 CH1010 Hoá học đại cương HOS25 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665329 665329 CH1010 Hoá học đại cương HOS26 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665330 665330 CH1010 Hoá học đại cương HOS27 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665331 665331 CH1010 Hoá học đại cương HOS28 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665332 665332 CH1010 Hoá học đại cương HOS29 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665333 665333 CH1010 Hoá học đại cương HOS30 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665334 665334 CH1010 Hoá học đại cương HOS31 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665335 665335 CH1010 Hoá học đại cương HOS32 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665336 665336 CH1010 Hoá học đại cương HOS33 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665337 665337 CH1010 Hoá học đại cương HOS34 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665338 665338 CH1010 Hoá học đại cương HOS35 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665339 665339 CH1010 Hoá học đại cương HOS36 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665340 665340 CH1010 Hoá học đại cương HOS37 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-416 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665341 665341 CH1010 Hoá học đại cương HOS38 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-403 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665342 665342 CH1010 Hoá học đại cương HOS39 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-405 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 665343 665343 CH1010 Hoá học đại cương HOS40 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-406 TN B NULL 11 Đang xếp TKB
20171 666395 666395 CH1010 Hoá học đại cương HOC-01 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 49,52 C1-402 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 97605 97605 CH1011 Hóa học đại cương KT hạt nhân-K61C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-207 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB
20171 98637 98637 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 T-503 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB
20171 98638 98638 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 T-505 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB
20171 96895 NULL CH1014 Hoá học đại cương **KSCLC -K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-306 LT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 96896 96895 CH1014 Hoá học đại cương **KSCLC (Nhóm 1)-K61S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D9-505 BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 96897 96895 CH1014 Hoá học đại cương **KSCLC (Nhóm 2)-K61S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D9-506 BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 665344 665344 CH1014 Hoá học đại cương 96895-1 1 7 0730 0930 Sáng 0730-0930 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-416 TN B NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665345 665345 CH1014 Hoá học đại cương 96895-2 1 7 0730 0930 Sáng 0730-0930 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-403 TN B NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665346 665346 CH1014 Hoá học đại cương 96895-3 1 7 0930 1130 Sáng 0930-1130 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-416 TN B NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665347 665347 CH1014 Hoá học đại cương 96895-4 1 7 0930 1130 Sáng 0930-1130 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-403 TN B NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665348 665348 CH1014 Hoá học đại cương 96895-5 1 7 0930 1130 Sáng 0930-1130 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-405 TN B NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665349 665349 CH1014 Hoá học đại cương 96895-6 1 7 0930 1130 Sáng 0930-1130 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-406 TN B NULL 10 Đang xếp TKB
20171 96978 NULL CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-KTYS-K61C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-504 LT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 96979 96978 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-KTYS-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-506 BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 665350 665350 CH1016 Hoá học đại cương 96978-1 1 7 1300 1500 Chiều 1300-1500 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-416 TN B NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665351 665351 CH1016 Hoá học đại cương 96978-2 1 7 1300 1500 Chiều 1300-1500 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-403 TN B NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665352 665352 CH1016 Hoá học đại cương 96978-3 1 7 1300 1500 Chiều 1300-1500 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-405 TN B NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665354 665354 CH1020 Hoá học đại cương VN-61-1 1 7 1500 1700 Chiều 1500-1700 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-416 TN B NULL 12 Đang xếp TKBPage 8 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 665355 665355 CH1020 Hoá học đại cương VN-61-2 1 7 1500 1700 Chiều 1500-1700 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-403 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665356 665356 CH1020 Hoá học đại cương VN-61-3 1 7 1500 1700 Chiều 1500-1700 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-405 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665357 665357 CH1020 Hoá học đại cương VN-61-4 1 7 1500 1700 Chiều 1500-1700 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-406 TN B NULL 12 Đang xếp TKB
20171 96958 96958 CH1026 Hoá học đại cương 2 **CTTT-KHVL-K60S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D9-207 LT+BT AB TN 35 Đăng ký
20171 665353 665353 CH1026 Hoá học đại cương 2 96958-1 1 7 1300 1500 Chiều 1300-1500 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-406 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 98268 98268 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KT Hóa học-K61S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 GĐ-B1 LT+BT AB TN 200 Đang xếp TKB
20171 98269 98269 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KT Hóa học-K61S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 GĐ-B1 LT+BT AB TN 200 Đang xếp TKB
20171 668927 668927 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học SV KTHH, tuần 6 SV xem lịch TN trên trang web SCE NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 42 Đang xếp TKB
20171 98290 98290 CH2001 Nhập môn hóa học Hóa học-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 TC-513 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB
20171 668928 668928 CH2001 Nhập môn hóa học SV KTHH, tuần 6 SV xem lịch TN trên trang web SCE NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 98293 98293 CH3006 Hóa lý KT in & Truyền thông-K61S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 T-407 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB
20171 664988 664988 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N1 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664989 664989 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N2 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 98318 98318 CH3050 Hoá lý I KT Hoá học-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D3-505 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 665206 665206 CH3052 TN Hóa lý I N1 1 4 0745 1200 Sáng 0745-1200 11-15 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665207 665207 CH3052 TN Hóa lý I N2 1 4 0745 1200 Sáng 0745-1200 11-15 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665208 665208 CH3052 TN Hóa lý I N3 1 4 0745 1200 Sáng 0745-1200 11-15 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665209 665209 CH3052 TN Hóa lý I N4,Dành cho KSTN-HD 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 11-15 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665210 665210 CH3052 TN Hóa lý I N5,Dành cho KSTN-HD 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 11-15 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 96791 96791 CH3060 Hóa lý II **KSTN-Hóa dầu-K60C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 D4-104 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 98296 98296 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-404 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98296 98296 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C 2 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-404 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98297 98297 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TC-404 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98298 98298 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 TC-404 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98321 98321 CH3060 Hóa lý II Hoá học-K60C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 T-409 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98452 98452 CH3060 Hóa lý II CNCN KT Hóa học-K60C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 T-409 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 96792 96792 CH3062 TN Hóa lý II **KSTN-Hóa dầu-K60C NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 35 Đăng ký
20171 664912 664912 CH3062 TN Hóa lý II N1 1 2 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664913 664913 CH3062 TN Hóa lý II N2 1 2 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664914 664914 CH3062 TN Hóa lý II N3 1 2 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664915 664915 CH3062 TN Hóa lý II N4 1 2 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664916 664916 CH3062 TN Hóa lý II N5 1 3 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664917 664917 CH3062 TN Hóa lý II N6 1 3 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664918 664918 CH3062 TN Hóa lý II N7 1 3 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664919 664919 CH3062 TN Hóa lý II N8 1 3 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664920 664920 CH3062 TN Hóa lý II N9 1 4 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664921 664921 CH3062 TN Hóa lý II N10 1 4 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664922 664922 CH3062 TN Hóa lý II N11 1 4 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664923 664923 CH3062 TN Hóa lý II N12 1 4 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664924 664924 CH3062 TN Hóa lý II N13 1 5 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664925 664925 CH3062 TN Hóa lý II N14 1 5 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664926 664926 CH3062 TN Hóa lý II N15 1 5 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664927 664927 CH3062 TN Hóa lý II N16 1 5 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664928 664928 CH3062 TN Hóa lý II N17 1 6 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664929 664929 CH3062 TN Hóa lý II N18 1 6 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664930 664930 CH3062 TN Hóa lý II N19 1 6 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664931 664931 CH3062 TN Hóa lý II N20 1 6 0745 1200 Sáng 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664932 664932 CH3062 TN Hóa lý II N21 1 2 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664933 664933 CH3062 TN Hóa lý II N22 1 2 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664934 664934 CH3062 TN Hóa lý II N23 1 2 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664935 664935 CH3062 TN Hóa lý II N24 1 2 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664936 664936 CH3062 TN Hóa lý II N25 1 3 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664937 664937 CH3062 TN Hóa lý II N26 1 3 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664938 664938 CH3062 TN Hóa lý II N27 1 3 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664939 664939 CH3062 TN Hóa lý II N28 1 3 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664940 664940 CH3062 TN Hóa lý II N29 1 4 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664941 664941 CH3062 TN Hóa lý II N30 1 4 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664942 664942 CH3062 TN Hóa lý II N31 1 4 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664943 664943 CH3062 TN Hóa lý II N32 1 4 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664944 664944 CH3062 TN Hóa lý II N33 1 5 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664945 664945 CH3062 TN Hóa lý II N34 1 5 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng kýPage 9 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 664946 664946 CH3062 TN Hóa lý II N35 1 5 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664947 664947 CH3062 TN Hóa lý II N36 1 5 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664948 664948 CH3062 TN Hóa lý II N37 1 6 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664949 664949 CH3062 TN Hóa lý II N38 1 6 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664950 664950 CH3062 TN Hóa lý II N39 1 6 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664951 664951 CH3062 TN Hóa lý II N40 1 6 0745 1200 Sáng 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664952 664952 CH3062 TN Hóa lý II N41 1 2 0745 1200 Sáng 0745-1200 11,12,13,14,15 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664953 664953 CH3062 TN Hóa lý II N42 1 2 0745 1200 Sáng 0745-1200 11,12,13,14,15 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664954 664954 CH3062 TN Hóa lý II N43 1 2 0745 1200 Sáng 0745-1200 11,12,13,14,15 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664955 664955 CH3062 TN Hóa lý II N44 1 2 0745 1200 Sáng 0745-1200 11,12,13,14,15 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664956 664956 CH3062 TN Hóa lý II N45 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 11,12,13,14,15 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664957 664957 CH3062 TN Hóa lý II N46 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 11,12,13,14,15 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664958 664958 CH3062 TN Hóa lý II N47 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 11,12,13,14,15 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664959 664959 CH3062 TN Hóa lý II N48 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 11,12,13,14,15 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 98965 98965 CH3070 Hóa lý CN Dệt-K60S 1 7 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D3-5-203 LT+BT AB TN 30 Đăng ký
20171 665211 665211 CH3070 Hóa lý N1 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 7-9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665212 665212 CH3070 Hóa lý N2 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 7-9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 98688 98688 CH3080 Hóa lý KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 T-503 LT+BT AB TN 100 Đang xếp TKB
20171 98689 98689 CH3080 Hóa lý KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 T-505 LT+BT AB TN 100 Đang xếp TKB
20171 98770 98770 CH3080 Hóa lý CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-507 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB
20171 664960 664960 CH3080 Hóa lý N1 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664961 664961 CH3080 Hóa lý N2 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664962 664962 CH3080 Hóa lý N3 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664963 664963 CH3080 Hóa lý N4 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664964 664964 CH3080 Hóa lý N5 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664965 664965 CH3080 Hóa lý N6 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664966 664966 CH3080 Hóa lý N7 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664967 664967 CH3080 Hóa lý N8 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664968 664968 CH3080 Hóa lý N9 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664969 664969 CH3080 Hóa lý N10 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664970 664970 CH3080 Hóa lý N11 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664971 664971 CH3080 Hóa lý N12 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664972 664972 CH3080 Hóa lý N13 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664973 664973 CH3080 Hóa lý N14 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664974 664974 CH3080 Hóa lý N15 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664975 664975 CH3080 Hóa lý N16 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664976 664976 CH3080 Hóa lý N17 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664977 664977 CH3080 Hóa lý N18 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664978 664978 CH3080 Hóa lý N19 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664979 664979 CH3080 Hóa lý N20 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664980 664980 CH3080 Hóa lý N21 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664981 664981 CH3080 Hóa lý N22 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664982 664982 CH3080 Hóa lý N23 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664983 664983 CH3080 Hóa lý N24 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664984 664984 CH3080 Hóa lý N25 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664985 664985 CH3080 Hóa lý N26 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664986 664986 CH3080 Hóa lý N27 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 664987 664987 CH3080 Hóa lý N28 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 98319 98319 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K60S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D3-505 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98294 98294 CH3129 Hóa vô cơ KT in & Truyền thông-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-211 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB
20171 665358 665358 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-01 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665359 665359 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-02 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665360 665360 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-03 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665361 665361 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-04 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-407 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665362 665362 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-05 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665363 665363 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-06 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665364 665364 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-07 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665365 665365 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-08 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-407 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665366 665366 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-09 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665367 665367 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-10 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665368 665368 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-11 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-407 TN A NULL 12 Đang xếp TKBPage 10 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 665369 665369 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-12 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665370 665370 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-13 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665371 665371 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-14 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665372 665372 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-15 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-407 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665373 665373 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-16 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665374 665374 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-17 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665375 665375 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-18 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-407 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665376 665376 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-19 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665377 665377 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-20 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665378 665378 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-21 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665379 665379 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-22 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-407 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665380 665380 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-23 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665381 665381 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-24 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665382 665382 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-25 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-407 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665383 665383 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-26 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665384 665384 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-27 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665385 665385 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-28 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665386 665386 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-29 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-407 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665387 665387 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-30 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665388 665388 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-31 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665389 665389 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-32 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-407 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665390 665390 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-33 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665391 665391 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-34 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-406 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665392 665392 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-35 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-403 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665393 665393 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-36 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-407 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665394 665394 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-37 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 2,3,4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665395 665395 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-38 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 2,3,4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665396 665396 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-39 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 2,3,4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 665397 665397 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-40 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 2,3,4,5,6,7,8,9 C1-405 TN A NULL 12 Đang xếp TKB
20171 96793 96793 CH3220 Hóa hữu cơ **KSTN-Hóa dầu-K60C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-104 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96793 96793 CH3220 Hóa hữu cơ **KSTN-Hóa dầu-K60C 2 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-104 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 98299 98299 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-404 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98299 98299 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-404 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98300 98300 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-205 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98300 98300 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 2 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-405 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98301 98301 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 TC-404 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98301 98301 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 2 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-404 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98302 98302 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-404 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98302 98302 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 2 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-405 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98690 98690 CH3223 Hóa hữu cơ KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 T-505 LT+BT AB TN 100 Đang xếp TKB
20171 98691 98691 CH3223 Hóa hữu cơ KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 T-503 LT+BT AB TN 100 Đang xếp TKB
20171 98769 98769 CH3223 Hóa hữu cơ CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-507 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB
20171 665663 665663 CH3223 Hóa hữu cơ K01, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665664 665664 CH3223 Hóa hữu cơ K02, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665665 665665 CH3223 Hóa hữu cơ K03, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665666 665666 CH3223 Hóa hữu cơ K04, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665667 665667 CH3223 Hóa hữu cơ K05, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665668 665668 CH3223 Hóa hữu cơ K06, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665669 665669 CH3223 Hóa hữu cơ K07, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665670 665670 CH3223 Hóa hữu cơ K08, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665671 665671 CH3223 Hóa hữu cơ K09, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665672 665672 CH3223 Hóa hữu cơ K10, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017liên hệ Tài liệu 1 5 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665673 665673 CH3223 Hóa hữu cơ K11, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665674 665674 CH3223 Hóa hữu cơ K12, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665675 665675 CH3223 Hóa hữu cơ K13, SV đến P303-C1thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665676 665676 CH3223 Hóa hữu cơ K14, SV đến P303-C1,thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665677 665677 CH3223 Hóa hữu cơ K15, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665678 665678 CH3223 Hóa hữu cơ K16, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665679 665679 CH3223 Hóa hữu cơ K17, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665680 665680 CH3223 Hóa hữu cơ K18, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665681 665681 CH3223 Hóa hữu cơ K19, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKBPage 11 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 665682 665682 CH3223 Hóa hữu cơ K20, SV đến P303-C1thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665683 665683 CH3223 Hóa hữu cơ K21, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665684 665684 CH3223 Hóa hữu cơ K22, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665685 665685 CH3223 Hóa hữu cơ K23, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665686 665686 CH3223 Hóa hữu cơ K24, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665687 665687 CH3223 Hóa hữu cơ K25, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665688 665688 CH3223 Hóa hữu cơ K26, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665689 665689 CH3223 Hóa hữu cơ K27, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665690 665690 CH3223 Hóa hữu cơ K28, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665702 665702 CH3223 Hóa hữu cơ K40, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 1300 1700 Chiều 1300-1700 11,12,13 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665703 665703 CH3223 Hóa hữu cơ K41, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 1300 1700 Chiều 1300-1700 11,12,13 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665704 665704 CH3223 Hóa hữu cơ K42, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 1300 1700 Chiều 1300-1700 11,12,13 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665705 665705 CH3223 Hóa hữu cơ K43, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300 1700 Chiều 1300-1700 11,12,13 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665706 665706 CH3223 Hóa hữu cơ K44, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300 1700 Chiều 1300-1700 11,12,13 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 665707 665707 CH3223 Hóa hữu cơ K45, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300 1700 Chiều 1300-1700 11,12,13 C1-419 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 98791 98791 CH3225 Hóa hữu cơ Dệt-May-Da giầy-K60S 1 7 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D5-102 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 665691 665691 CH3225 Hóa hữu cơ K29, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665692 665692 CH3225 Hóa hữu cơ K30, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665693 665693 CH3225 Hóa hữu cơ K31, SV đến P303-C1 thứ 4ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 11,12,13 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665694 665694 CH3225 Hóa hữu cơ K32, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 11,12,13 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665695 665695 CH3225 Hóa hữu cơ K33, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 11,12,13 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665696 665696 CH3225 Hóa hữu cơ K34, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300 1700 Chiều 1300-1700 11,12,13 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665697 665697 CH3225 Hóa hữu cơ K35, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300 1700 Chiều 1300-1700 11,12,13 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665698 665698 CH3225 Hóa hữu cơ K36, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300 1700 Chiều 1300-1700 11,12,13 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665699 665699 CH3225 Hóa hữu cơ K37, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300 1700 Chiều 1300-1700 11,12,13 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665700 665700 CH3225 Hóa hữu cơ K38, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300 1700 Chiều 1300-1700 11,12,13 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665701 665701 CH3225 Hóa hữu cơ K39, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300 1700 Chiều 1300-1700 11,12,13 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 98295 98295 CH3227 Hóa hữu cơ KT in & Truyền thông-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-211 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB
20171 98322 98322 CH3228 Hóa hữu cơ I Hoá học-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-501 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 96794 96794 CH3230 TN Hóa hữu cơ **KSTN-Hóa dầu-K60C NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 35 Đăng ký
20171 665630 665630 CH3230 TN Hóa hữu cơ H01, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 0700 1130 Sáng 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665631 665631 CH3230 TN Hóa hữu cơ H02, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 0700 1130 Sáng 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665632 665632 CH3230 TN Hóa hữu cơ H03, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 0700 1130 Sáng 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665633 665633 CH3230 TN Hóa hữu cơ H04, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 0700 1130 Sáng 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665634 665634 CH3230 TN Hóa hữu cơ H05, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 0700 1130 Sáng 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665635 665635 CH3230 TN Hóa hữu cơ H06, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 0700 1130 Sáng 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665636 665636 CH3230 TN Hóa hữu cơ H07, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 0700 1130 Sáng 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665637 665637 CH3230 TN Hóa hữu cơ H08, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 0700 1130 Sáng 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665638 665638 CH3230 TN Hóa hữu cơ H09, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 0700 1130 Sáng 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665639 665639 CH3230 TN Hóa hữu cơ H10, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 0700 1130 Sáng 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665640 665640 CH3230 TN Hóa hữu cơ H11, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 0700 1130 Sáng 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665641 665641 CH3230 TN Hóa hữu cơ H12, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 0700 1130 Sáng 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665642 665642 CH3230 TN Hóa hữu cơ H13, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 0700 1130 Sáng 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665643 665643 CH3230 TN Hóa hữu cơ H14, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 0700 1130 Sáng 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665644 665644 CH3230 TN Hóa hữu cơ H15, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 0700 1130 Sáng 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665645 665645 CH3230 TN Hóa hữu cơ H16, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 0700 1130 Sáng 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665646 665646 CH3230 TN Hóa hữu cơ H17, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 0700 1130 Sáng 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665647 665647 CH3230 TN Hóa hữu cơ H18, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 0700 1130 Sáng 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665648 665648 CH3230 TN Hóa hữu cơ H19, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu. 1 3 0700 1130 Sáng 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665649 665649 CH3230 TN Hóa hữu cơ H20, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 0700 1130 Sáng 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665650 665650 CH3230 TN Hóa hữu cơ H21, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 0700 1130 Sáng 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665651 665651 CH3230 TN Hóa hữu cơ H22, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 0700 1130 Sáng 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665652 665652 CH3230 TN Hóa hữu cơ H23, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 0700 1130 Sáng 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665653 665653 CH3230 TN Hóa hữu cơ H24, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 0700 1130 Sáng 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665654 665654 CH3230 TN Hóa hữu cơ H25, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 0700 1130 Sáng 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665655 665655 CH3230 TN Hóa hữu cơ H26, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 0700 1130 Sáng 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665656 665656 CH3230 TN Hóa hữu cơ H27, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 0700 1130 Sáng 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665657 665657 CH3230 TN Hóa hữu cơ H28, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 0700 1130 Sáng 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665658 665658 CH3230 TN Hóa hữu cơ H29, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 0700 1130 Sáng 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665659 665659 CH3230 TN Hóa hữu cơ H30, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 0700 1130 Sáng 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665660 665660 CH3231 TN Hóa hữu cơ I HH01, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 0700 1130 Sáng 0700-1130 16.17 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng kýPage 12 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 665661 665661 CH3231 TN Hóa hữu cơ I HH02, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 0700 1130 Sáng 0700-1130 16.17 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665662 665662 CH3231 TN Hóa hữu cơ I HH03, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 0700 1130 Sáng 0700-1130 16.17 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668532 668532 CH3231 TN Hóa hữu cơ I HH04, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 0700 1130 Sáng 0700-1130 16,17 C1-419 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 98309 98309 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K60C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-404 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98310 98310 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K60C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-405 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98453 98453 CH3323 Phân tích bằng công cụ CNCN KT Hóa học-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-409 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 665034 665034 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N1 1 2 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-418 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665035 665035 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N2 1 2 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-418 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665036 665036 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N3 1 2 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-425 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665037 665037 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N4 1 2 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-425 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665038 665038 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N5 1 3 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-418 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665039 665039 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N6 1 3 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-418 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665040 665040 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N7 1 3 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-425 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665041 665041 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N8 1 3 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-425 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665042 665042 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N9 1 4 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-418 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665043 665043 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N10 1 4 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-418 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665044 665044 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N11 1 4 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-425 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665045 665045 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N12 1 4 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-425 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665046 665046 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N13 1 5 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-418 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665047 665047 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N14 1 5 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-418 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665048 665048 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N15 1 5 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-425 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665049 665049 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N16 1 5 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-425 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665050 665050 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N17 1 6 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-418 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665051 665051 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N18 1 6 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-418 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665052 665052 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N19 1 6 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-425 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 665053 665053 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N20 1 6 0700 1130 Sáng 0700-1130 15-19 C1-425 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 98320 98320 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K60S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D3-505 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 96795 96795 CH3340 TN Hóa phân tích **KSTN-Hóa dầu-K60C NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 35 Đăng ký
20171 664992 664992 CH3340 TN Hóa phân tích N1 1 3 0700 1130 Sáng 0700-1130 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664993 664993 CH3340 TN Hóa phân tích N2 1 3 0700 1130 Sáng 0700-1130 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664994 664994 CH3340 TN Hóa phân tích N3 1 3 0700 1130 Sáng 0700-1130 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664995 664995 CH3340 TN Hóa phân tích N4 1 3 0700 1130 Sáng 0700-1130 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664996 664996 CH3340 TN Hóa phân tích N5 1 3 0700 1130 Sáng 0700-1130 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664997 664997 CH3340 TN Hóa phân tích N6 1 3 0700 1130 Sáng 0700-1130 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664998 664998 CH3340 TN Hóa phân tích N7 1 5 0700 1130 Sáng 0700-1130 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664999 664999 CH3340 TN Hóa phân tích N8 1 5 0700 1130 Sáng 0700-1130 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665000 665000 CH3340 TN Hóa phân tích N9 1 5 0700 1130 Sáng 0700-1130 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665001 665001 CH3340 TN Hóa phân tích N10 1 5 0700 1130 Sáng 0700-1130 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665002 665002 CH3340 TN Hóa phân tích N11 1 5 0700 1130 Sáng 0700-1130 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665003 665003 CH3340 TN Hóa phân tích N12 1 5 0700 1130 Sáng 0700-1130 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665004 665004 CH3340 TN Hóa phân tích N13 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665005 665005 CH3340 TN Hóa phân tích N14 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665006 665006 CH3340 TN Hóa phân tích N15 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665007 665007 CH3340 TN Hóa phân tích N16 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665008 665008 CH3340 TN Hóa phân tích N17 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665009 665009 CH3340 TN Hóa phân tích N18 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665010 665010 CH3340 TN Hóa phân tích N19 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665011 665011 CH3340 TN Hóa phân tích N20 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665012 665012 CH3340 TN Hóa phân tích N21 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665013 665013 CH3340 TN Hóa phân tích N22 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665014 665014 CH3340 TN Hóa phân tích N23 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665015 665015 CH3340 TN Hóa phân tích N24 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665016 665016 CH3340 TN Hóa phân tích N25 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665017 665017 CH3340 TN Hóa phân tích N26 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665018 665018 CH3340 TN Hóa phân tích N27 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665019 665019 CH3340 TN Hóa phân tích N28 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665020 665020 CH3340 TN Hóa phân tích N29 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665021 665021 CH3340 TN Hóa phân tích N30 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665022 665022 CH3340 TN Hóa phân tích N31 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665023 665023 CH3340 TN Hóa phân tích N32 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665024 665024 CH3340 TN Hóa phân tích N33 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng kýPage 13 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 665025 665025 CH3340 TN Hóa phân tích N34 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665026 665026 CH3340 TN Hóa phân tích N35 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665027 665027 CH3340 TN Hóa phân tích N36 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665028 665028 CH3340 TN Hóa phân tích N37 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665029 665029 CH3340 TN Hóa phân tích N38 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665030 665030 CH3340 TN Hóa phân tích N39 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665031 665031 CH3340 TN Hóa phân tích N40 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665032 665032 CH3340 TN Hóa phân tích N41 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665033 665033 CH3340 TN Hóa phân tích N42 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 98307 98307 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 TC-205 LT+BT AB NULL 140 Đăng ký
20171 98308 98308 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K60C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TC-205 LT+BT AB NULL 140 Đăng ký
20171 98451 98451 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học CNCN KT Hóa học-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB TN 40 Đăng ký
20171 664881 664881 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học QTTB,N01, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 7 0800 1130 Sáng 0800-1130 3, 12-16 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664882 664882 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học QTTB,N02, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 7 0800 1130 Sáng 0800-1130 3, 12-16 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664883 664883 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học QTTB,N03, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 7 0800 1130 Sáng 0800-1130 3, 12-16 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 98323 98323 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH Hoá học-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-501 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98323 98323 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH Hoá học-K60C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 T-412 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97651 97651 CH3404 Quá trình và thiết bị CNHH CN Dệt-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 97651 97651 CH3404 Quá trình và thiết bị CNHH CN Dệt-K60C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 96796 96796 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II **KSTN-Hóa dầu-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-104 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 98303 98303 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-404 LT+BT AB NULL 130 Đăng ký
20171 98304 98304 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-405 LT+BT AB NULL 130 Đăng ký
20171 98305 98305 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-405 LT+BT AB NULL 130 Đăng ký
20171 98306 98306 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-405 LT+BT AB NULL 130 Đăng ký
20171 98332 98332 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K59C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 TC-312 LT+BT AB NULL 200 Đăng ký
20171 98694 98694 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối KT Sinh học-K60C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D5-201 LT+BT AB TN 80 Đăng ký
20171 98694 98694 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối KT Sinh học-K60C 2 6 4 5 Chiều 1505-1645 2-9,11-18 D5-201 LT+BT AB TN 80 Đăng ký
20171 664867 664867 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N01, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 3,11,13,15 C4-107 TN AB NULL 9 Đăng ký
20171 664868 664868 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N02, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 3,11,13,15 C4-107 TN AB NULL 9 Đăng ký
20171 664869 664869 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N03, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 3,11,13,15 C4-107 TN AB NULL 9 Đăng ký
20171 664870 664870 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N04, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 3,11,13,15 C4-107 TN AB NULL 9 Đăng ký
20171 664871 664871 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N05, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 3,11,13,15 C4-107 TN AB NULL 9 Đăng ký
20171 664872 664872 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N06, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 3,11,13,15 C4-107 TN AB NULL 9 Đăng ký
20171 664873 664873 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N07, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 3,11,13,15 C4-107 TN AB NULL 9 Đăng ký
20171 664874 664874 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N08, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 3,11,13,15 C4-107 TN AB NULL 9 Đăng ký
20171 98454 98454 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối CNCN KT Hóa học-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-409 LT+BT AB TN 80 Đăng ký
20171 664875 664875 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N09, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 3,12,14,16 C4-107 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664876 664876 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N10, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 3,12,14,16 C4-107 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664877 664877 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N11, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 3,12,14,16 C4-107 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664878 664878 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N12, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 3,12,14,16 C4-107 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664879 664879 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N13, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 3,12,14,16 C4-107 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664880 664880 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N14, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 3,12,14,16 C4-107 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664894 664894 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 380 Đăng ký
20171 664890 664890 CH3442 Đồ án quá trình và thiết bị SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 50 Đăng ký
20171 98331 98331 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KT Hoá học-K59C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-312 LT+BT AB TN 150 Đăng ký
20171 664895 664895 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N01 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 6,7,13-16 C3-303 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664896 664896 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N02 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 6,7,13-16 C3-303 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664897 664897 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N03 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 6,7,13-16 C3-303 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664898 664898 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N04 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 6,7,13-16 C3-303 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664899 664899 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N05 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 6,7,13-16 C3-303 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664900 664900 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N06 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 6,7,13-16 C3-303 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664901 664901 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N07 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 6,7,13-16 C3-303 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664902 664902 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N08 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 6,7,13-16 C3-303 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664903 664903 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N09 1 6 1300 1500 Chiều 1300-1500 6,7,13-16 C3-303 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664904 664904 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N10 1 6 1300 1500 Chiều 1300-1500 6,7,13-16 C3-303 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 98457 98457 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương CNCN KT Hóa học-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 96797 96797 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I **KSTN-Hóa dầu-K60C NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 35 Đăng ký
20171 664837 664837 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N01, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 3-8 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664838 664838 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N02, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 3-8 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664839 664839 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N03, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 3-8 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664840 664840 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N04, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 3-8 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664841 664841 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N05, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 3-8 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664842 664842 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N06, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 3-8 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664843 664843 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N07, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 3-8 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664844 664844 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N08, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 3-8 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664845 664845 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N09, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 3-8 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664846 664846 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N10, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 3-8 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664847 664847 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N11, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 3-8 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664848 664848 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N12, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 3-8 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664849 664849 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N13, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 3-8 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664850 664850 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N14, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 3-8 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664851 664851 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N15, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 3-8 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664852 664852 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N16, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 12-17 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664853 664853 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N17, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 12-17 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664854 664854 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N18, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 12-17 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664855 664855 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N19, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 12-17 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664856 664856 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N20, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 12-17 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664857 664857 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N21, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 12-17 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664858 664858 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N22, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 12-17 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664859 664859 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N23, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 12-17 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664860 664860 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N24, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 12-17 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664861 664861 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N25, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 12-17 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664862 664862 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N26, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 12-17 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664863 664863 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N27, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 12-17 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664864 664864 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N28, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 12-17 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664865 664865 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N29, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 12-17 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664866 664866 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N30, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 12-17 C4-105 TN AB NULL 11 Đăng ký
20171 664884 664884 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II QTTB,N01, Tuần 5 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 1300 1630 Chiều 1300-1630 5-8 C4-107 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664885 664885 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II QTTB,N02, Tuần 5 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 1300 1630 Chiều 1300-1630 5-8 C4-107 TN AB NULL 10 Đăng kýPage 15 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 664886 664886 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II QTTB,N03, Tuần 5 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 1300 1630 Chiều 1300-1630 5-8 C4-107 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664887 664887 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II QTTB,N04, Tuần 5 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 1300 1630 Chiều 1300-1630 5-8 C4-107 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664888 664888 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II QTTB,N05, Tuần 5 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 1300 1630 Chiều 1300-1630 5-8 C4-107 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 664889 664889 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II QTTB,N06, Tuần 5 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 1300 1630 Chiều 1300-1630 5-8 C4-107 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 97681 97681 CH3500 Vật liệu polyme VL Kim loại-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 T-401 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98324 98324 CH3630 Vật liệu ngành in KT In và Truyền thông-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 T-502 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98325 98325 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử KT In và Truyền thông-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 T-502 LT+BT AB TN 50 Đăng ký
20171 98325 98325 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử KT In và Truyền thông-K60C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 T-502 LT+BT AB TN 50 Đăng ký
20171 668910 668910 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N01, SV liên hệ BM In tuần 2 1 2 0735 1150 Sáng 0735-1150 14 -17 C5-201A TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668910 668910 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N01, SV liên hệ BM In tuần 2 2 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 14 -17 C5-201A TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668911 668911 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N02, SV liên hệ BM In tuần 2 1 2 0735 1150 Sáng 0735-1150 14 -17 C5-201A TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668911 668911 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N02, SV liên hệ BM In tuần 2 2 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 14 -17 C5-201A TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668912 668912 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N03, SV liên hệ BM In tuần 2 1 2 0735 1150 Sáng 0735-1150 14 -17 C5-201A TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668912 668912 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N03, SV liên hệ BM In tuần 2 2 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 14 -17 C5-201A TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668913 668913 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N04, SV liên hệ BM In tuần 2 1 2 0735 1150 Sáng 0735-1150 14 -17 C5-201A TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668913 668913 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N04, SV liên hệ BM In tuần 2 2 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 14 -17 C5-201A TN B NULL 10 Đăng ký
20171 98455 98455 CH3800 Xây dựng công nghiệp CNCN KT Hóa học-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98456 98456 CH3800 Xây dựng công nghiệp CNCN KT Hóa học-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 665217 665217 CH3900 Thực tập kỹ thuật N1,Dành cho SV Hóa lý NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 20 Đăng ký
20171 666437 666437 CH3900 Thực tập kỹ thuật dành cho sv Hóa dầu tự liên hệ thực tập NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 15 Đăng ký
20171 665216 665216 CH3901 Đồ án nghiên cứu N1,Dành cho SV Hóa lý NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đăng ký
20171 668533 668533 CH3902 Thực tập kỹ thuật SV Hóa học liên hệ bộ môn Hóa Hữu cơ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 20 Đăng ký
20171 665172 665172 CH3910 Thực tập công nghiệp Dành cho SV Điện hóa, SV liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 30 Đăng ký
20171 665215 665215 CH3910 Thực tập công nghiệp N1,Dành cho SV Hóa lý NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 20 Đăng ký
20171 665416 665416 CH3910 Thực tập công nghiệp Dành cho SV CN Giấy,SV liên hệ tuần 2 tại C4-5-202 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 25 Đăng ký
20171 666396 666396 CH3910 Thực tập công nghiệp Hóa Dầu, SV TT NM Đạm H.Bắc 1 2 0830 1700 Sáng 0830-1700 11-18 C4-306 TT B NULL 30 Đăng ký
20171 666396 666396 CH3910 Thực tập công nghiệp Hóa Dầu, SV TT NM Đạm H.Bắc 2 3 0830 1700 Sáng 0830-1700 11-18 C4-306 TT B NULL 30 Đăng ký
20171 666396 666396 CH3910 Thực tập công nghiệp Hóa Dầu, SV TT NM Đạm H.Bắc 3 4 0830 1700 Sáng 0830-1700 11-18 C4-306 TT B NULL 30 Đăng ký
20171 666396 666396 CH3910 Thực tập công nghiệp Hóa Dầu, SV TT NM Đạm H.Bắc 4 5 0830 1700 Sáng 0830-1700 11-18 C4-306 TT B NULL 30 Đăng ký
20171 666396 666396 CH3910 Thực tập công nghiệp Hóa Dầu, SV TT NM Đạm H.Bắc 5 6 0830 1700 Sáng 0830-1700 11-18 C4-306 TT B NULL 30 Đăng ký
20171 665169 665169 CH3911 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ KTHH Dành cho SV Điện hóa 1 6 0700 1200 Sáng 0700-1200 2-9,11-18 C4-303 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665213 665213 CH3911 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ KTHH N1,Dành cho SV Hóa lý 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 4-9,11-17 C1-427B TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 98352 98352 CH4272 Kỹ thuật tách và làm sạch CNVC-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-412 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98353 98353 CH4274 Động học và thiết bị phản ứng CNVC-K59S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D9-104 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98355 98355 CH4278 Hóa vô cơ công nghiệp CNVC-K59S 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-310 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98360 98360 CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến CNHL-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-311 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98380 98380 CH4328 Các phương pháp xử lý nước thải Hóa học-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-203 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98356 98356 CH4330 Quá trình điện hóa CNHL-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-310 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98357 98357 CH4332 Phương pháp vật lý và hóa lý nghiên cứu cấu tạo chất CNHL-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-311 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98358 98358 CH4336 Xúc tác phức và ứng dụng CNHL-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-311 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98359 98359 CH4338 Hóa học các chất hoạt động bề mặt CNHL-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-311 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98361 98361 CH4362 Kỹ thuật hóa học đại cương QTTB-K59S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 TC-311 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98446 98446 CH4363 Lý thuyết tập hợp hạt Tự chọn C-K58C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-412 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 664891 664891 CH4390 Đồ án chuyên ngành SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 40 Đăng ký
20171 665417 665417 CH4446 Đồ án chuyên ngành Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 2 tại C4-5-202 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 25 Đăng ký
20171 98364 98364 CH4450 Hóa học gỗ Xenluloza & Giấy-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-311 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98365 98365 CH4452 Hóa học Xenluloza Xenluloza & Giấy-K59S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-202 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98366 98366 CH4454 Công nghệ sản xuất bột giấy Xenluloza & Giấy-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-311 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98367 98367 CH4456 Công nghệ sản xuất giấy Xenluloza & Giấy-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-311 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98368 98368 CH4480 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ HD&BVTV-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-311 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98369 98369 CH4482 Hóa học các hợp chất thiên nhiên HD&BVTV-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D3-506 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98372 98372 CH4484 Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dược HD&BVTV-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D3-506 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98371 98371 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế HD&BVTV-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D3-506 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 665119 665119 CH4508 Đồ án chuyên ngành SV liên hệ BM Hóa Dược 1 2 0900 1200 Sáng 0900-1200 1-15 C5-201 ĐA AB NULL 30 Đăng ký
20171 98370 98370 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ HD&BVTV-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D3-506 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98375 98375 CH4640 Cơ sở tính toán thiết bị hóa chất Máy hóa-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D9-202 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98376 98376 CH4642 Cơ sở tính toán máy hóa chất Máy hóa-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D3-506 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98385 98385 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in KT In và Truyền thông-K59S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-203 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98448 98448 CH4675 Tiêu chuẩn hoá chất lượng in offset KT in & truyền thông-K57C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D3-405 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98327 98327 CH4682 Anh văn chuyên ngành KT In và Truyền thông-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D3-507 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98386 98386 CH4684 Kiểm soát chất lượng in KT In và Truyền thông-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D9-203 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 668921 668921 CH4692 Thực tập kỹ thuật N01 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT A NULL 45 Đăng ký
20171 98384 98384 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in KT In và Truyền thông-K59S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D9-203 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 668914 668914 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in N01, SV liên hệ BM In tuần 2 1 5 0735 1150 Sáng 0735-1150 7-9 C5-201A TN B NULL 12 Đăng ký
20171 668915 668915 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in N02, SV liên hệ BM In tuần 2 1 5 0735 1150 Sáng 0735-1150 7-9 C5-201A TN B NULL 12 Đăng ký
20171 668924 668924 CH4701 Đồ án tổ chức sản xuất in CN In NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 40 Đăng ký
20171 668916 668916 CH4702 TN chuyên ngành kỹ thuật in N01 1 3 1230 1730 Chiều 1230-1730 2-9,11-18 C5-201A TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 668917 668917 CH4702 TN chuyên ngành kỹ thuật in N02 1 4 1230 1730 Chiều 1230-1730 2-9,11-18 C5-201A TN AB NULL 12 Đăng kýPage 17 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 98377 98377 CH4825 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ Hóa học-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D3-506 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98378 98378 CH4827 Hóa học các hợp chất thiên nhiên Hóa học-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D3-506 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98379 98379 CH4829 Phân tích thành phần và cấu trúc các hợp chất hữu cơ Hóa học-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D9-203 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98383 98383 CH4855 Hóa học xanh Hóa học-K59S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D3-506 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98381 98381 CH4876 Các phương pháp phân tích quang phổ Hóa học-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9 D9-203 LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98381 98381 CH4876 Các phương pháp phân tích quang phổ Hóa học-K59S 2 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9 D9-203 LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98382 98382 CH4881 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tích Hóa học-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 11-18 D9-203 LT+BT B NULL 60 Đăng ký
20171 98382 98382 CH4881 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tích Hóa học-K59S 2 6 4 6 Sáng 0920-1150 11-18 D9-203 LT+BT B NULL 60 Đăng ký
20171 666435 666435 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 10 Đăng ký
20171 668925 668925 CH4902 Đồ án tốt nghiệp cử nhân CN In NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 40 Đăng ký
20171 665120 665120 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân SV liên hệ BM Hóa Dược 1 2 0900 1200 Sáng 0900-1200 1-15 C5-201 ĐATN AB NULL 30 Đăng ký
20171 665174 665174 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho SV Điện hóa, SV liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đăng ký
20171 666434 666434 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đăng ký
20171 666431 666431 CH5206 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 80 Đăng ký
20171 98392 98392 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit Polyme-Composit-K58C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D3-402 LT+BT AB TN 50 Đăng ký
20171 667251 667251 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit TN01 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 13,14,15 C4-304 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 667252 667252 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit TN02 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 13,14,15 C4-304 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 667253 667253 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit TN03 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 13,14,15 C4-304 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 667254 667254 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit TN04 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 13,14,15 C4-304 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 98393 98393 CH5256 Máy và thiết bị gia công polyme Polyme-Composit-K58C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D3-402 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 667255 667255 CH5257 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Polyme TN04 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 40 Đang xếp TKB
20171 98405 98405 CH5258 Hoá học polyme phân huỷ sinh học Tự chọn A-K58C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D3-403 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98406 98406 CH5259 Hoá học polyme y sinh Tự chọn A-K58C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D3-403 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98407 98407 CH5260 Hoá học polyme silicon Tự chọn A-K58C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D3-403 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98408 98408 CH5261 Công nghệ hoá học polyme blend Tự chọn A-K58S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-203 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 98427 98427 CH5302 Điện phân không thoát kim loại CN Điện hóa&BVKL-K58C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D3-405 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98428 98428 CH5303 Tổng hợp điện hóa hữu cơ CN Điện hóa&BVKL-K58C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D3-405 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 665166 665166 CH5304 Thí nghiệm chuyên ngành N1, Điện hóa 1 6 0700 1200 Sáng 0700-1200 2-9,11-18 C4-303 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665167 665167 CH5304 Thí nghiệm chuyên ngành N2, Điện hóa 1 6 0700 1200 Sáng 0700-1200 2-9,11-18 C4-303 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665168 665168 CH5304 Thí nghiệm chuyên ngành N3, Điện hóa 1 6 0700 1200 Sáng 0700-1200 2-9,11-18 C4-303 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665171 665171 CH5305 Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa Dành cho SV Điện hóa, SV liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đăng ký
20171 98429 98429 CH5309 Kĩ thuật đo điện hóa Tự chọn B-K58C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D3-405 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98430 98430 CH5310 Điện hóa và xử lí môi trường Tự chọn B-K58C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D3-404 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98417 98417 CH5352 Công nghệ các chất kết dính vô cơ Silicat-K58C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 D3-404 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 669110 669110 CH5358 Đồ án chuyên ngành Đồ án chuyên ngành kỹ sư Silicat, SV liên hệ BM Silicat tuần 1 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 50 Đăng ký
20171 98431 98431 CH5359 Tin học và tự động hóa trong nhà máy silicát 2 Tự chọn B-K58C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D3-404 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98432 98432 CH5360 Anh văn KHKT Tự chọn B-K58C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D3-404 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98433 98433 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy silicat Tự chọn B-K58C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D3-404 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98422 98422 CH5400 Công nghệ các chất Ni tơ CN vô cơ-K58C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D3-505 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98426 98426 CH5401 Chất màu vô cơ công nghiệp CN vô cơ-K58C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D3-505 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 665191 665191 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N1,SV Vô cơ xem lịch học vào ngày 31/8/2017 tại P302-C4 thứ 5 1 3 0730 1700 Sáng 0730-1700 3-9,13-18 C4-301 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665192 665192 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N2,SV Vô cơ xem lịch học vào ngày 31/8/2017 tại P302-C4 thứ 5 1 3 0730 1700 Sáng 0730-1700 3-9,13-18 C4-301 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665193 665193 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N3,SV Vô cơ xem lịch học vào ngày 31/8/2017 tại P302-C4 thứ 5 1 3 0730 1700 Sáng 0730-1700 3-9,13-18 C4-301 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665194 665194 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N4,SV Vô cơ xem lịch học vào ngày 31/8/2017 tại P302-C4 thứ 5 1 3 0730 1700 Sáng 0730-1700 3-9,13-18 C4-301 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 98421 98421 CH5408 Công nghệ phân bón CN vô cơ-K58S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-306 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98423 98423 CH5409 Công nghệ sô đa và các chất kiềm CN vô cơ-K58C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D3-505 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97775 97775 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97776 97776 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97776 97776 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 2 5 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97777 97777 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97778 97778 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97779 97779 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97779 97779 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97780 97780 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97780 97780 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97781 97781 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97782 97782 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97783 97783 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97784 97784 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97784 97784 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97785 97785 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97786 97786 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97787 97787 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97787 97787 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97788 97788 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97789 97789 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97790 97790 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97790 97790 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97791 97791 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97792 97792 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97792 97792 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97793 97793 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D5-404 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97794 97794 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D5-404 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97795 97795 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-204 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 97796 97796 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-204 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 97797 97797 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-205 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 97798 97798 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D9-205 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 668935 668935 ED4070 Thực tập sư phạm SPKT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 30 Đăng ký
20171 668934 668934 ED4080 Đồ án tốt nghiệp cử nhân SPKT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 30 Đăng ký
20171 97945 97945 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa CN ĐK&TĐH-K61C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 T-409 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB
20171 669431 669431 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Tổ 31 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 11.12.13 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669432 669432 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Tổ 32 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 11.12.13 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669433 669433 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Tổ 33 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 11.12.13 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669434 669434 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Tổ 34 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 11.12.13 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKBPage 20 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 669435 669435 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Tổ 35 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 11.12.13 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669436 669436 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Tổ 36 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 14.15.16 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 97939 97939 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện CN Kỹ thuật điện-K61C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-204 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB
20171 669437 669437 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện Tổ 37 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 14.15.16 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669438 669438 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện Tổ 38 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 14.15.16 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669439 669439 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện Tổ 39 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 14.15.16 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669440 669440 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện Tổ 40 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 14.15.16 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669441 669441 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện Tổ 41 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 17.18.19 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669442 669442 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện Tổ 42 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 17.18.19 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 96815 96815 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện **KSTN-ĐKTĐ-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-305 LT+BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 97711 97711 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện KTCN-K61C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 2-9 D9-205 LT+BT A TN 100 Đang xếp TKB
20171 97799 97799 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện KT Điện-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D3-5-301 LT+BT AB TN 180 Đang xếp TKB
20171 97810 97810 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện TĐH-K61C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 GĐ-B1 LT+BT AB TN 330 Đang xếp TKB
20171 669401 669401 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 1 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 4,5,6 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669402 669402 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 2 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 4,5,6 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669403 669403 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 3 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 4,5,6 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669404 669404 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 4 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 4,5,6 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669405 669405 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 5 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 4,5,6 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669406 669406 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 6 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 7,8,9 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669407 669407 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 7 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 7,8,9 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669408 669408 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 8 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 7,8,9 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669409 669409 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 9 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 7,8,9 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669410 669410 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 10 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 7,8,9 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669411 669411 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 11 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 11,12,13 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669412 669412 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 12 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 11,12,13 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669413 669413 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 13 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 11,12,13 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669414 669414 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 14 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 11,12,13 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669415 669415 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 15 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 11,12,13 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669416 669416 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 16 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 14,15,16 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669417 669417 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 17 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 14,15,16 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669418 669418 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 18 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 14,15,16 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669419 669419 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 19 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 14,15,16 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669420 669420 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 20 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 14,15,16 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669421 669421 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 21 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 4,5,6 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669422 669422 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 22 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 4,5,6 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669423 669423 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 23 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 4,5,6 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669424 669424 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 24 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 4,5,6 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669425 669425 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 25 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 4,5,6 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669426 669426 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 26 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 4,5,6 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669427 669427 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 27 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 4,5,6 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669428 669428 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 28 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 4,5,6 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669429 669429 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 29 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 4,5,6 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669430 669430 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 30 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 4,5,6 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 96816 96816 EE2000 Tín hiệu và hệ thống **KSTN-ĐKTĐ-K61S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 D9-304 LT+BT AB NULL 35 Đang xếp TKB
20171 97801 NULL EE2000 Tín hiệu và hệ thống KT Điện-K61C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D3-5-301 LT AB NULL 170 Đang xếp TKB
20171 97802 97801 EE2000 Tín hiệu và hệ thống KT Điện-nhóm 1-K61C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-410 BT AB NULL 85 Đang xếp TKB
20171 97803 97801 EE2000 Tín hiệu và hệ thống KT Điện-nhóm 2-K61C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-411 BT AB NULL 85 Đang xếp TKB
20171 97812 NULL EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-K61C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D3-5-301 LT AB NULL 170 Đang xếp TKB
20171 97813 97812 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 1-K61C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-213 BT AB NULL 85 Đang xếp TKB
20171 97814 97812 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 2-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-213 BT AB NULL 85 Đang xếp TKB
20171 97821 NULL EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D3-5-301 LT AB NULL 170 Đang xếp TKB
20171 97822 97821 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 3-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-410 BT AB NULL 85 Đang xếp TKB
20171 97823 97821 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 4-K61C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-411 BT AB NULL 85 Đang xếp TKB
20171 96817 96817 EE2010 Kỹ thuật điện **KSTN-VLKT-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D9-307 LT+BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 97628 NULL EE2010 Kỹ thuật điện Vật lý kỹ thuật -K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-501 LT AB TN 60 Đang xếp TKB
20171 97629 97628 EE2010 Kỹ thuật điện Vật lý kỹ thuật 01-K61C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-509 BT AB TN 60 Đang xếp TKB
20171 97630 97628 EE2010 Kỹ thuật điện Vật lý kỹ thuật 02-K61C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-509 BT AB TN 60 Đang xếp TKB
20171 98784 NULL EE2010 Kỹ thuật điện Dệt-May-Da giầy-K61S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D9-301 LT AB TN 180 Đang xếp TKB
20171 98785 98784 EE2010 Kỹ thuật điện Dệt-Da giầy-K61S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 T-503 BT AB TN 90 Đang xếp TKB
20171 98786 98784 EE2010 Kỹ thuật điện May-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 T-503 BT AB TN 90 Đang xếp TKB
20171 666915 666915 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 01 1 2 1330 1730 Chiều 1330-1730 3,11 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKBPage 21 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 666916 666916 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 02 1 3 1330 1730 Chiều 1330-1730 3,11 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666917 666917 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 03 1 4 1330 1730 Chiều 1330-1730 3,11 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666918 666918 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 04 1 5 1330 1730 Chiều 1330-1730 3,11 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666919 666919 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 04 1 6 1330 1730 Chiều 1330-1730 3,11 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666920 666920 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 05 1 2 1330 1730 Chiều 1330-1730 4,12 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666921 666921 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 06 1 3 1330 1730 Chiều 1330-1730 4,12 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666922 666922 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 07 1 4 1330 1730 Chiều 1330-1730 4,12 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666923 666923 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 08 1 5 1330 1730 Chiều 1330-1730 4,12 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666924 666924 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 09 1 6 1330 1730 Chiều 1330-1730 4,12 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666947 666947 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 32 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 8,16 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666948 666948 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 33 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 8,16 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666949 666949 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 34 1 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 8,16 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666950 666950 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 35 1 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 8,16 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666951 666951 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 36 1 6 0730 1130 Sáng 0730-1130 8,16 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666952 666952 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 37 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 9,17 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 96808 96808 EE2012 Kỹ thuật điện **KSTN-ĐTVT-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-307 LT+BT AB NULL 35 Đang xếp TKB
20171 97991 NULL EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 TC-312 LT AB NULL 170 Đang xếp TKB
20171 97992 97991 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-212 BT AB NULL 85 Đang xếp TKB
20171 97993 97991 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-212 BT AB NULL 85 Đang xếp TKB
20171 97994 NULL EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 TC-312 LT AB NULL 170 Đang xếp TKB
20171 97995 97994 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-212 BT AB NULL 85 Đang xếp TKB
20171 97996 97994 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-212 BT AB NULL 85 Đang xếp TKB
20171 98186 NULL EE2012 Kỹ thuật điện CN CTM-K61S 1 2 4 5 Sáng 0920-1100 2-9,11-18 TC-312 LT AB NULL 120 Đang xếp TKB
20171 98187 98186 EE2012 Kỹ thuật điện CN CTM 1-K61S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-512 BT AB NULL 70 Đang xếp TKB
20171 98188 98186 EE2012 Kỹ thuật điện CN CTM 2-K61S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-512 BT AB NULL 70 Đang xếp TKB
20171 98466 NULL EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 1,2,3,4-K61C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 TC-304 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB
20171 98467 98466 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 1,2-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-507 BT AB NULL 76 Đang xếp TKB
20171 98468 98466 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 3,4-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-507 BT AB NULL 74 Đang xếp TKB
20171 98472 NULL EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 5,6,7,8-K61C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-305 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB
20171 98473 98472 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 5,6-K61C 1 6 4 5 Chiều 1505-1645 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-305 BT AB NULL 72 Đang xếp TKB
20171 98474 98472 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 7,8-K61C 1 6 4 5 Chiều 1505-1645 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-305 BT AB NULL 78 Đang xếp TKB
20171 98576 NULL EE2012 Kỹ thuật điện CN ĐTVT -K61C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-504 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB
20171 98577 98576 EE2012 Kỹ thuật điện CN ĐTVT 1-K61C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-306 BT AB NULL 75 Đang xếp TKB
20171 98578 98576 EE2012 Kỹ thuật điện CN ĐTVT 2-K61C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-306 BT AB NULL 75 Đang xếp TKB
20171 98685 NULL EE2012 Kỹ thuật điện KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-301 LT AB NULL 195 Đang xếp TKB
20171 98686 98685 EE2012 Kỹ thuật điện KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 T-407 BT AB NULL 100 Đang xếp TKB
20171 98687 98685 EE2012 Kỹ thuật điện KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 T-407 BT AB NULL 100 Đang xếp TKB
20171 98859 NULL EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D3-5-201 LT AB NULL 180 Đang xếp TKB
20171 98860 98859 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S 1 4 4 5 Sáng 0920-1100 2,4,6,8,12,14,16,18 D3-5-201 BT AB NULL 90 Đang xếp TKB
20171 98861 98859 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S 1 4 4 5 Sáng 0920-1100 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-5-201 BT AB NULL 90 Đang xếp TKB
20171 98875 NULL EE2012 Kỹ thuật điện CN CNKT ôtô-K61S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D3-5-201 LT AB NULL 120 Đang xếp TKB
20171 98876 98875 EE2012 Kỹ thuật điện CN CNKT ôtô-K61S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 T-505 BT AB NULL 70 Đang xếp TKB
20171 98877 98875 EE2012 Kỹ thuật điện CN CNKT ôtô-K61S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 T-505 BT AB NULL 70 Đang xếp TKB
20171 97966 NULL EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử 1,2-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 T-407 LT AB TN 120 Đang xếp TKB
20171 97967 97966 EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử 1-K61S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 T-502 BT AB TN 70 Đang xếp TKB
20171 97968 97966 EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử 2-K61S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 T-502 BT AB TN 70 Đang xếp TKB
20171 97969 NULL EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử 3,4-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 T-408 LT AB TN 120 Đang xếp TKB
20171 97970 97969 EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử 3-K61S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 T-502 BT AB TN 70 Đang xếp TKB
20171 97971 97969 EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử 4-K61S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 T-502 BT AB TN 70 Đang xếp TKB
20171 98201 NULL EE2014 Kỹ thuật điện CN Cơ điện tử-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-312 LT AB TN 180 Đang xếp TKB
20171 98202 98201 EE2014 Kỹ thuật điện CN Cơ điện tử 1-K61S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 T-502 BT AB TN 65 Đang xếp TKB
20171 98203 98201 EE2014 Kỹ thuật điện CN Cơ điện tử 2-K61S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 T-502 BT AB TN 65 Đang xếp TKB
20171 98204 98201 EE2014 Kỹ thuật điện CN Cơ điện tử 3-K61S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 2,4,6,8,12,14,16,18 T-502 BT AB TN 65 Đang xếp TKB
20171 666925 666925 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 10 1 2 1330 1730 Chiều 1330-1730 5,13 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666926 666926 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 11 1 3 1330 1730 Chiều 1330-1730 5,13 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666927 666927 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 12 1 4 1330 1730 Chiều 1330-1730 5,13 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666928 666928 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 13 1 5 1330 1730 Chiều 1330-1730 5,13 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666929 666929 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 14 1 6 1330 1730 Chiều 1330-1730 5,13 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666930 666930 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 15 1 2 1330 1730 Chiều 1330-1730 6,14 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666931 666931 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 16 1 3 1330 1730 Chiều 1330-1730 6,14 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666932 666932 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 17 1 4 1330 1730 Chiều 1330-1730 6,14 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKBPage 22 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 666933 666933 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 18 1 5 1330 1730 Chiều 1330-1730 6,14 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666934 666934 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 19 1 6 1330 1730 Chiều 1330-1730 6,14 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666935 666935 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 20 1 2 1330 1730 Chiều 1330-1730 7,15 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666936 666936 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 21 1 3 1330 1730 Chiều 1330-1730 7,15 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666937 666937 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 22 1 4 1330 1730 Chiều 1330-1730 7,15 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666938 666938 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 23 1 5 1330 1730 Chiều 1330-1730 7,15 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666939 666939 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 24 1 6 1330 1730 Chiều 1330-1730 7,15 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666940 666940 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 25 1 2 1330 1730 Chiều 1330-1730 8,16 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666941 666941 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 26 1 3 1330 1730 Chiều 1330-1730 8,16 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666942 666942 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 27 1 4 1330 1730 Chiều 1330-1730 8,16 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666943 666943 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 28 1 5 1330 1730 Chiều 1330-1730 8,16 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666944 666944 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 29 1 6 1330 1730 Chiều 1330-1730 8,16 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666945 666945 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 30 1 2 1330 1730 Chiều 1330-1730 9,17 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666946 666946 EE2014 Kỹ thuật điện Tổ 31 1 3 1330 1730 Chiều 1330-1730 9,17 C1-112 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 97662 97662 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử VL kim loại-K61S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D9-105 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB
20171 97663 97663 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử VL kim loại-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB
20171 97663 97663 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử VL kim loại-K61S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB
20171 97664 97664 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử VL kim loại-K61S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 D9-105 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB
20171 96812 96812 EE2020 Lý thuyết mạch điện I **KSTN-CĐT,ĐKTĐ-K61S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D9-305 LT+BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 97804 NULL EE2020 Lý thuyết mạch điện I KT Điện -K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D3-5-301 LT AB TN 170 Đang xếp TKB
20171 97805 97804 EE2020 Lý thuyết mạch điện I KT Điện-nhóm 1-K61C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-410 BT AB TN 85 Đang xếp TKB
20171 97806 97804 EE2020 Lý thuyết mạch điện I KT Điện-nhóm 2-K61C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-411 BT AB TN 85 Đang xếp TKB
20171 97815 NULL EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-K61C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D3-5-301 LT AB TN 170 Đang xếp TKB
20171 97816 97815 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 1-K61C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-213 BT AB TN 85 Đang xếp TKB
20171 97817 97815 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 2-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-213 BT AB TN 85 Đang xếp TKB
20171 97824 NULL EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-K61C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D3-5-301 LT AB TN 170 Đang xếp TKB
20171 97825 97824 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 3-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-410 BT AB TN 85 Đang xếp TKB
20171 97826 97824 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 4-K61C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-411 BT AB TN 85 Đang xếp TKB
20171 97936 NULL EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN Kỹ thuật điện-K61C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-405 LT AB TN 120 Đang xếp TKB
20171 97937 97936 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN Kỹ thuật điện 1-K61C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-506 BT AB TN 70 Đang xếp TKB
20171 97938 97936 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN Kỹ thuật điện 2-K61C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-506 BT AB TN 70 Đang xếp TKB
20171 97946 NULL EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN ĐK&TĐH -K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-405 LT AB TN 120 Đang xếp TKB
20171 97947 97946 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN ĐK&TĐH 1-K61C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 2,4,6,8,12,14,16,18 T-403 BT AB TN 70 Đang xếp TKB
20171 97948 97946 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN ĐK&TĐH 2-K61C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 3,5,7,9,11,13,15,17 T-403 BT AB TN 70 Đang xếp TKB
20171 665711 665711 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 1 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665712 665712 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 2 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665713 665713 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 3 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665714 665714 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 4 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665715 665715 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 5 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665716 665716 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 6 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665717 665717 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 7 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665718 665718 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 8 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665719 665719 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 9 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665720 665720 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 10 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665721 665721 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 11 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665722 665722 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 12 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665723 665723 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 13 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665724 665724 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 14 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665725 665725 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 15 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665726 665726 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 16 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665727 665727 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 17 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665728 665728 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 18 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665729 665729 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 19 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665730 665730 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 20 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665731 665731 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 21 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665732 665732 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 22 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665733 665733 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 23 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665734 665734 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 24 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665735 665735 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 25 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665736 665736 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 26 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKBPage 23 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 665737 665737 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 27 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665738 665738 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 28 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665739 665739 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 29 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665740 665740 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 30 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665741 665741 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 31 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 16,17 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665742 665742 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 32 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 16,17 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665743 665743 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 33 1 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 16,17 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665744 665744 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 34 1 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 16,17 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 665745 665745 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 35 1 6 0730 1130 Sáng 0730-1130 16,17 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 96778 96778 EE2030 Trường điện từ **KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-304 LT+BT AB TN 35 Đăng ký
20171 669167 669167 EE2030 Trường điện từ Tổ 1 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 18 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 24 Đăng ký
20171 669167 669167 EE2030 Trường điện từ Tổ 1 2 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 18 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 24 Đăng ký
20171 97949 97949 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH 1-K61C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 T-403 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB
20171 97949 97949 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH 1-K61C 2 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-403 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB
20171 97950 97950 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH 2-K61C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 T-405 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB
20171 97950 97950 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH 2-K61C 2 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-405 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB
20171 669120 669120 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 01 1 3 0830 1000 Sáng 0830-1000 7,9,11 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669121 669121 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 02 1 3 1000 1130 Sáng 1000-1130 7,9,11 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669122 669122 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 03 1 4 0830 1000 Sáng 0830-1000 7,9,11 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669123 669123 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 04 1 4 1000 1130 Sáng 1000-1130 7,9,11 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669124 669124 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 05 1 5 0830 1000 Sáng 0830-1000 7,9,11 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669125 669125 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 06 1 5 1000 1130 Sáng 1000-1130 7,9,11 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669126 669126 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 07 1 6 0830 1000 Sáng 0830-1000 7,9,11 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669127 669127 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 08 1 6 1000 1130 Sáng 1000-1130 7,9,11 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669128 669128 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 01 1 3 0830 1000 Sáng 0830-1000 7,9,11 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669129 669129 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 02 1 3 1000 1130 Sáng 1000-1130 7,9,11 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669130 669130 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 03 1 4 0830 1000 Sáng 0830-1000 7,9,11 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669131 669131 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 04 1 4 1000 1130 Sáng 1000-1130 7,9,11 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669132 669132 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 05 1 5 0830 1000 Sáng 0830-1000 7,9,11 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669133 669133 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 06 1 5 1000 1130 Sáng 1000-1130 7,9,11 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669134 669134 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 07 1 6 0830 1000 Sáng 0830-1000 7,9,11 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669135 669135 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 08 1 6 1000 1130 Sáng 1000-1130 7,9,11 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 97868 97868 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K60S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-506 LT+BT AB TN 70 Đăng ký
20171 665747 665747 EE2110 Điện tử tương tự Tổ 01 1 2 0800 0930 Sáng 0800-0930 11,13,15 C1-310 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665748 665748 EE2110 Điện tử tương tự Tổ 02 1 2 0930 1100 Sáng 0930-1100 11,13,15 C1-310 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665749 665749 EE2110 Điện tử tương tự Tổ 03 1 3 0800 0930 Sáng 0800-0930 11,13,15 C1-310 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665750 665750 EE2110 Điện tử tương tự Tổ 04 1 3 0930 1100 Sáng 0930-1100 11,13,15 C1-310 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665751 665751 EE2110 Điện tử tương tự Tổ 05 1 4 0800 0930 Sáng 0800-0930 11,13,15 C1-310 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 97869 97869 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K60S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 T-501 LT+BT AB TN 70 Đăng ký
20171 669169 669169 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 1 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669170 669170 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 2 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669171 669171 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 3 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669172 669172 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 4 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 97963 97963 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Điện Hà Tĩnh-K60S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D3-404 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 669174 669174 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 01 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 11,15 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669175 669175 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 02 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 9,17 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669176 669176 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 03 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 8,18 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 97951 97951 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển CN ĐK & TĐH -K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D9-105 LT+BT AB TN 85 Đăng ký
20171 97952 97952 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển CN ĐK & TĐH -K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-106 LT+BT AB TN 85 Đăng ký
20171 669137 669137 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 1 1 2 1330 1530 Chiều 1330-1530 8 C9-318 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 669138 669138 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 2 1 3 1330 1530 Chiều 1330-1530 8 C9-318 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 669139 669139 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 3 1 4 1330 1530 Chiều 1330-1530 8 C9-318 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 669140 669140 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 4 1 6 1430 1630 Chiều 1430-1630 8 C9-318 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 669141 669141 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 5 1 2 1330 1530 Chiều 1330-1530 9 C9-318 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 669142 669142 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 6 1 3 1330 1530 Chiều 1330-1530 9 C9-318 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 669143 669143 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 7 1 4 1330 1530 Chiều 1330-1530 9 C9-318 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 669144 669144 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 8 1 7 0745 0945 Sáng 0745-0945 9 C9-318 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 669145 669145 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 9 1 7 0945 1145 Sáng 0945-1145 9 C9-318 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 669146 669146 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 10 1 7 1330 1530 Chiều 1330-1530 9 C9-318 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 96966 96966 EE3000E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-Điện ĐT-K60C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 D9-504 LT+BT AB TN 35 Đăng ký
20171 96950 96950 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp **CTTT-Điện ĐT-K59C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-506 LT+BT AB TN 35 Đăng kýPage 24 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 669178 669178 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp Tổ 01 1 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 16,18 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669179 669179 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp Tổ 02 1 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 16,18 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 96962 96962 EE3033E Nguyên lý trường điện từ **CTTT-Điện ĐT-K60C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D9-504 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96962 96962 EE3033E Nguyên lý trường điện từ **CTTT-Điện ĐT-K60C 2 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D9-504 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 98058 98058 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo Cơ điện tử-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-205 LT+BT AB NULL 120 Đăng ký
20171 97964 97964 EE3091 Khí cụ điện Điện Hà Tĩnh-K60S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D3-405 LT+BT AB TN 40 Đăng ký
20171 666973 666973 EE3091 Khí cụ điện Tổ 19 1 2 1330 1700 Chiều 1330-1700 15, 16 T-204 TN AB NULL 14 Đăng ký
20171 666974 666974 EE3091 Khí cụ điện Tổ 20 1 3 1330 1700 Chiều 1330-1700 15, 16 T-204 TN AB NULL 14 Đăng ký
20171 666975 666975 EE3091 Khí cụ điện Tổ 21 1 4 1330 1700 Chiều 1330-1700 15, 16 T-204 TN AB NULL 14 Đăng ký
20171 666976 666976 EE3091 Khí cụ điện Tổ 22 1 5 1330 1700 Chiều 1330-1700 15, 16 T-204 TN AB NULL 14 Đăng ký
20171 666977 666977 EE3091 Khí cụ điện Tổ 23 1 6 1330 1700 Chiều 1330-1700 15, 16 T-204 TN AB NULL 14 Đăng ký
20171 98646 98646 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử số KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-503 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98647 98647 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử số KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-503 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97894 97894 EE4260 Thiết kế thiết bị đo THCN-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-505 LT+BT AB NULL 120 Đăng ký
20171 97895 97895 EE4260 Thiết kế thiết bị đo THCN-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-213 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 669455 669455 EE4261 Đồ án thiết kế máy điện Dành cho chuyên ngành TBĐ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐACN AB NULL 15 Đăng ký
20171 669456 669456 EE4262 Đồ án thiết bị điều khiển Dành cho chuyên ngành TBĐ-ĐT NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐACN AB NULL 12 Đăng ký
20171 669457 669457 EE4263 Đồ án khí cụ điện Dành cho chuyên ngành TBĐ-ĐT NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐACN AB NULL 15 Đăng ký
20171 97916 97916 EE4300 Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển bằng máy tính TĐH-K58S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D9-103 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97959 97959 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp CN ĐK & TĐH -K60S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D3-404 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 97917 97917 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng TĐH-K58S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D9-103 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 96923 96923 EE4319E Điều khiển mờ và mạng nơron **CTTT-ĐKTĐ-K58S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-306 LT+BT AB NULL 35 Đăng kýPage 31 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 97923 97923 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện TĐH-K58S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D3-404 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97921 97921 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng TĐH-K58S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D9-104 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 97918 97918 EE4330 Hệ thống sản xuất Tự động hóa tích hợp máy tính TĐH-K58S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-103 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97915 97915 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất TĐH-K58S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 T-406 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 669451 669451 EE4340 Đồ án chuyên ngành Dành cho chuyên ngành Tự động hóa CN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐACN AB NULL 60 Đăng ký
20171 97884 97884 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng ĐKTĐ-K59C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-411 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97884 97884 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng ĐKTĐ-K59C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-411 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 96924 96924 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) **CTTT-ĐKTĐ-K58S 1 2 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 D9-504 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 97885 97885 EE4402 Thiết bị điều chỉnh tự động công nghiệp ĐKTĐ(CN lên KS)-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-506 LT+BT AB TN 60 Huỷ lớp
20171 96713 96713 EE4416 Hệ sự kiện rời rạc **KSTN-ĐKTĐ-K58C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 D9-302 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 97912 97912 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron TĐH-K58S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 T-406 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97891 97891 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-411 LT+BT AB TN 80 Đăng ký
20171 97892 97892 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-410 LT+BT AB TN 80 Đăng ký
20171 97893 97893 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K59C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-213 LT+BT AB TN 80 Đăng ký
20171 667306 667306 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N01 1 3 0830 1000 Sáng 0830-1000 14,16 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667307 667307 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N02 1 3 1000 1130 Sáng 1000-1130 14,16 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667308 667308 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N03 1 4 0830 1000 Sáng 0830-1000 14,16 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667309 667309 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N04 1 4 1000 1130 Sáng 1000-1130 14,16 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667310 667310 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N05 1 5 0830 1000 Sáng 0830-1000 14,16 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667311 667311 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N06 1 5 1000 1130 Sáng 1000-1130 14,16 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667312 667312 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N07 1 6 0830 1000 Sáng 0830-1000 14,16 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667313 667313 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N08 1 6 1000 1130 Sáng 1000-1130 14,16 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667314 667314 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N09 1 3 0830 1000 Sáng 0830-1000 15,17 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667315 667315 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N10 1 3 1000 1130 Sáng 1000-1130 15,17 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667316 667316 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N11 1 4 0830 1000 Sáng 0830-1000 15,17 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667317 667317 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N12 1 4 1000 1130 Sáng 1000-1130 15,17 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667318 667318 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N13 1 5 0830 1000 Sáng 0830-1000 15,17 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667319 667319 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N14 1 5 1000 1130 Sáng 1000-1130 15,17 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667320 667320 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N15 1 6 0830 1000 Sáng 0830-1000 15,17 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667321 667321 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N16 1 6 1000 1130 Sáng 1000-1130 15,17 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667322 667322 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N17 1 3 0830 1000 Sáng 0830-1000 13,18 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667323 667323 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N18 1 3 1000 1130 Sáng 1000-1130 13,18 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667324 667324 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N19 1 4 0830 1000 Sáng 0830-1000 13,18 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667325 667325 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N20 1 4 1000 1130 Sáng 1000-1130 13,18 C9-111 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 97886 97886 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa TĐH-K59C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 TC-411 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 97887 97887 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa TĐH-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-410 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 97887 97887 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa TĐH-K59C 2 4 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-410 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 96714 96714 EE4424 Điều khiển hệ Euler-Lagrange **KSTN-ĐKTĐ-K58C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-302 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96715 96715 EE4433 Tối ưu hoá và điều khiển tối ưu **KSTN-ĐKTĐ-K58C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 D9-302 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96748 96748 EE4435 Hệ thống điều khiển số **KSTN-ĐKTĐ-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D9-302 LT+BT AB TN 35 Đăng ký
20171 97879 97879 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-410 LT+BT AB TN 85 Đăng ký
20171 97880 97880 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-411 LT+BT AB TN 85 Đăng ký
20171 97881 97881 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-212 LT+BT AB TN 85 Đăng ký
20171 97882 97882 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-213 LT+BT AB TN 85 Đăng ký
20171 669149 669149 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 1 1 2 0745 0945 Sáng 0745-0945 5, 8, 12 C9-318 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669150 669150 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 2 1 2 0945 1145 Sáng 0945-1145 5, 8, 12 C9-318 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669151 669151 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 3 1 3 0745 0945 Sáng 0745-0945 5, 8, 12 C9-318 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669152 669152 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 4 1 3 0945 1145 Sáng 0945-1145 5, 8, 12 C9-318 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669153 669153 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 5 1 4 0745 0945 Sáng 0745-0945 5, 8, 12 C9-318 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669154 669154 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 6 1 4 0945 1145 Sáng 0945-1145 5, 8, 12 C9-318 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669155 669155 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 7 1 5 0745 0945 Sáng 0745-0945 5, 8, 12 C9-318 TN AB NULL 20 Đăng kýPage 32 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 669156 669156 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 8 1 5 0945 1145 Sáng 0945-1145 5, 8, 12 C9-318 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669157 669157 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 9 1 6 0745 0945 Sáng 0745-0945 5, 8, 12 C9-318 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669158 669158 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 10 1 6 0945 1145 Sáng 0945-1145 5, 8, 12 C9-318 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669159 669159 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 11 1 7 0745 0945 Sáng 0745-0945 5, 8, 12 C9-318 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669160 669160 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 12 1 7 0945 1145 Sáng 0945-1145 5, 8, 12 C9-318 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669161 669161 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 13 1 7 1330 1530 Chiều 1330-1530 5, 8, 12 C9-318 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669162 669162 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 14 1 7 1530 1730 Chiều 1530-1730 5, 8, 12 C9-318 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669163 669163 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 15 1 2 0745 0945 Sáng 0745-0945 6, 9, 13 C9-318 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669164 669164 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 16 1 2 0945 1145 Sáng 0945-1145 6, 9, 13 C9-318 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669165 669165 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 17 1 3 1330 1545 Chiều 1330-1545 5, 9, 11 C9-318 TN AB NULL 23 Đăng ký
20171 96920 96920 EE4435E Hệ thống điều khiển số **CTTT-ĐKTĐ-K58S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D9-504 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96716 96716 EE4438 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động **KSTN-ĐKTĐ-K58C NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 35 Đăng ký
20171 669453 669453 EE4438 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động Dành cho chuyên ngành điều khiển tự động NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐACN AB NULL 10 Đăng ký
20171 669452 669452 EE4500 Đồ án chuyên ngành (KTĐ&THCN) Dành cho chuyên ngành KTĐ và THCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐACN AB NULL 15 Đăng ký
20171 97911 97911 EE4502 Kỹ thuật cảm biến KT đo và THCN-K58S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D9-104 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 97927 97927 EE4513 Quản lý công nghiệp KT đo & THCN-K58S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 97925 97925 EE4515 Cấu trúc máy tính KT đo & THCN-K58S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB NULL 60 Huỷ lớp
20171 97926 97926 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy KT đo & THCN-K58S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 11-18 D9-104 LT+BT B NULL 30 Đăng ký
20171 97926 97926 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy KT đo & THCN-K58S 2 4 5 6 Sáng 1015-1150 11-18 D9-103 LT+BT B NULL 30 Đăng ký
20171 97928 97928 EE4525 Vi hệ thống KT đo & THCN-K58S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9 D9-104 LT+BT A NULL 30 Đăng ký
20171 97928 97928 EE4525 Vi hệ thống KT đo & THCN-K58S 2 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9 D9-103 LT+BT A NULL 30 Đăng ký
20171 97919 97919 EE4530 Thiết kế hệ thống TĐH TĐH-K58S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D9-103 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98617 98617 EE4536 Dụng cụ và hệ thống tự động hóa đo trong xử lý môi trường CNMT-K59S 1 7 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D5-101 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97920 97920 EE4540 Điều khiển máy CNC TĐH-K58S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-103 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 97924 97924 EE4551 Thiết kế hệ thống nhúng KT đo & THCN-K58S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D9-103 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 96838 96838 EE4603 Mạng cục bộ công nghiệp **KSCLC-THCN-K58C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-307 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96839 96839 EE4604 Các hệ thống thời gian thực **KSCLC-THCN-K58C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-307 BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96840 96840 EE4605 Mô hình hoá các hệ thống rời rạc **KSCLC-THCN-K58C 1 3 4 5 Chiều 1505-1645 2-9,11-18 D9-307 LT+BT AB TN 35 Đăng ký
20171 96841 96841 EE4606 Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất **KSCLC-THCN-K58C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D9-307 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96843 96843 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp **KSCLC-THCN-K58C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-307 LT+BT AB TN 35 Đăng ký
20171 669191 669191 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp Tổ 01 1 6 0730 1130 Sáng 0730-1130 16,18 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 96844 96844 EE4610 Cảm biến và đo lường thông minh **KSCLC-THCN-K58C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D9-307 LT+BT AB TN 35 Đăng ký
20171 96845 96845 EE4611 An ninh và quản trị mạng **KSCLC-THCN-K58C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D9-307 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 97929 97929 EE4611 An ninh và quản trị mạng KT đo & THCN-K58S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 669450 669450 EE4800 Thực tập công nghiệp Dành cho cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTCN AB NULL 150 Đăng ký
20171 669448 669448 EE4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 90 Đăng ký
20171 669449 669449 EE4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho cử nhân kỹ thuật NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 5 Đăng ký
20171 669464 669464 EE5020 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH) Dành cho chuyên ngành Tự động hóa CN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 120 Đăng ký
20171 669465 669465 EE5020 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH) Dành cho chuyên ngành Kỹ thuật đo -THCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 120 Đăng ký
20171 669466 669466 EE5020 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH) Dành cho điều khiển tự động NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 50 Đăng ký
20171 97908 97908 EE5050 Kỹ thuật điện cao áp II Hệ thống điện-K58S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D3-404 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97906 97906 EE5060 Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐ Hệ thống điện-K58S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D3-403 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97906 97906 EE5060 Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐ Hệ thống điện-K58S 2 5 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D3-403 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97909 97909 EE5070 Chuyên đề NMĐ nguyên tử Hệ thống điện-K58S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 2-9 D3-403 LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 97910 97910 EE5071 Các nguồn năng lượng tái tạo Hệ thống điện-K58S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 11-18 D3-403 LT+BT B NULL 60 Đăng ký
20171 669458 669458 EE5100 Thực tập tốt nghiệp (KTĐ) Dành cho SV chuyên ngành Hệ thống điện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN AB NULL 10 Đăng ký
20171 669459 669459 EE5100 Thực tập tốt nghiệp (KTĐ) Dành cho SV chuyên ngành Thiết bị điện - điện tử NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN AB NULL 10 Đăng ký
20171 669460 669460 EE5200 Thực tập tốt nghiệp (ĐK&TĐH) Dành cho chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN AB NULL 120 Đăng ký
20171 669461 669461 EE5200 Thực tập tốt nghiệp (ĐK&TĐH) Dành cho chuyên ngành Kỹ thuật đo &THCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN AB NULL 60 Đăng ký
20171 669462 669462 EE5200 Thực tập tốt nghiệp (ĐK&TĐH) Dành cho chuyên ngành Điều khiển tự động NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN ÂB NULL 20 Đăng ký
20171 97901 97901 EE5211 Thiết kế khí cụ điện TB điện-K58S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D3-403 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 97922 97922 EE5220 Hệ thống tự động hóa nhà máy giấy TĐH-K58S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-104 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 96898 96898 EM1014 Quản trị học **KSCLC -K61C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-306 LT+BT AB NULL 35 Đang xếp TKB
20171 93292 93292 EM1170 Pháp luật đại cương *ICT-K62C 1 6 2 3 Chiều 1320-1500 2-9,11-18 D9-406 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB
20171 97075 97075 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K61S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-301 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB
20171 98736 98736 EM2104 Quản trị doanh nghiệp KT Sinh học-Thực phẩm-K58S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 T-409 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98952 98952 EM3100 Kinh tế học vi mô ôtô-K58C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TC-502 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97051 97051 EM3101 Kinh tế đại cương **KSCLC-CKHK-K60C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-307 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96858 96858 EM3105 Quản lý công nghiệp **KSCLC-CKHK,THCN, HTTT&TT-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D9-306 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 98253 98253 EM3109 Kinh tế học đại cương HTTT quản lý-K61C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D3-402 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKBPage 33 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 98253 98253 EM3109 Kinh tế học đại cương HTTT quản lý-K61C 2 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D3-402 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB
20171 97733 97733 EM3110 Kinh tế học vĩ mô QLCN-K60S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 T-501 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 97706 97706 EM3111 Quản trị học Kinh tế-K61C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 GĐ-B1 LT+BT AB NULL 300 Đang xếp TKB
20171 97715 97715 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K60S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 GĐ-B1 LT+BT AB NULL 300 Đăng ký
20171 97724 97724 EM3140 Kinh tế quốc tế QTKD-K60S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 11-18 T-403 LT+BT B NULL 100 Đăng ký
20171 97729 97729 EM3150 Kinh tế phát triển KTCN-K60S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 11-18 T-402 LT+BT B NULL 60 Đăng ký
20171 97717 97717 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kinh tế-K60S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 2-9 GĐ-B1 LT+BT A NULL 300 Đăng ký
20171 97743 97743 EM3190 Hành vi của tổ chức Kinh tế-K60C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 T-503 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 669200 669200 EM3199 Đồ án ứng dụng Quản trị học vào kinh doanh DA NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA A NULL 30 Đăng ký
20171 97748 97748 EM4512 Thuế và hệ thống thuế Quản trị kinh doanh-K59C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D9-204 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 97766 97766 EM4531 Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng-K59C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 2-9 D9-107 LT+BT A NULL 30 Đăng ký
20171 97726 97726 EM4612 Cơ sở kinh tế năng lượng KTCN-K60S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 2-9 T-402 LT+BT A NULL 80 Đăng kýPage 34 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 97751 97751 EM4614 Phân tích và quản lý dự án năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97751 97751 EM4614 Phân tích và quản lý dự án năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97757 97757 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D9-203 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 97754 97754 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện Kinh tế công nghiệp-K59C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-203 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 97752 97752 EM4618 Kinh tế sử dụng năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97732 97732 EM4622 Thị trường năng lượng quốc tế KTCN-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 11-18 T-402 LT+BT B NULL 60 Đăng ký
20171 97732 97732 EM4622 Thị trường năng lượng quốc tế KTCN-K60S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 11-18 T-403 LT+BT B NULL 60 Đăng ký
20171 97755 97755 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường Kinh tế công nghiệp-K59C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 2-9 D9-203 LT+BT A NULL 70 Đăng ký
20171 669194 669194 EM4650 Thực tập tốt nghiệp KTCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98604 98604 EV3114 Hóa sinh môi trường KT Môi trường-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-309 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 98605 98605 EV3114 Hóa sinh môi trường KT Môi trường-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-308 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 668818 668818 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 2 0730 1115 Sáng 0730-1115 5,6,7 C10-309 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668819 668819 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 5,6,7 C10-309 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668821 668821 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 5,6,7 C10-309 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668822 668822 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 5,6,7 C10-309 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668823 668823 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 6 0730 1115 Sáng 0730-1115 5,6,7 C10-309 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668824 668824 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 2 0730 1115 Sáng 0730-1115 12,13,14 C10-309 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668825 668825 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 12,13,14 C10-309 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668826 668826 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 12,13,14 C10-309 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668827 668827 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 12,13,14 C10-309 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668828 668828 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 6 0730 1115 Sáng 0730-1115 12,13,14 C10-309 TN AB NULL 15 Đăng kýPage 44 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 98602 98602 EV3117 Hóa học môi trường KT Môi trường-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 TC-309 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 98603 98603 EV3117 Hóa học môi trường KT Môi trường-K60C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TC-309 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 668829 668829 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60 1 2 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 C10-308 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668830 668830 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 C10-308 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668831 668831 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 C10-308 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668846 668846 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 C10-308 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668847 668847 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60 1 6 0730 1115 Sáng 0730-1115 7,8,9 C10-308 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668848 668848 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 2 0730 1115 Sáng 0730-1115 12,13,14 C10-308 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668849 668849 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 12,13,14 C10-308 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668868 668868 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 12,13,14 C10-308 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668886 668886 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 12,13,14 C10-308 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668887 668887 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 6 0730 1115 Sáng 0730-1115 12,13,14 C10-308 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 98606 98606 EV3211 Sinh thái học môi trường KT Môi trường-K60C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-503 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 98311 98311 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9 TC-405 LT+BT A NULL 80 Đăng ký
20171 98311 98311 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 2 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9 TC-405 LT+BT A NULL 80 Đăng ký
20171 98312 98312 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 2-9 TC-405 LT+BT A NULL 80 Đăng ký
20171 98313 98313 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 2-9 TC-405 LT+BT A NULL 80 Đăng ký
20171 98314 98314 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 11-18 TC-405 LT+BT B NULL 80 Đăng ký
20171 98314 98314 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 2 4 5 6 Chiều 1600-1735 11-18 TC-405 LT+BT B NULL 80 Đăng ký
20171 98315 98315 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 11-18 TC-405 LT+BT B NULL 80 Đăng ký
20171 98611 98611 EV4113 Phục hồi ô nhiễm đất CNMT-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D3-507 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 98612 98612 EV4114 Ô nhiễm không khí trong nhà CNMT-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D3-507 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 98613 98613 EV4115 Xử lý nước thải bằng các quá trình tự nhiên CNMT-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D3-507 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98614 98614 EV4116 Ứng dụng mô hình trong thiết kế hệ thống xử lý chất thải CNMT-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D3-507 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98615 98615 EV4117 Hệ thống cấp thoát nước CNMT-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D3-507 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98616 98616 EV4119 Kỹ thuật xử lý nước cấp CNMT-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D3-507 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98607 98607 EV4141 Kỹ thuật xử lý nước thải KT Môi trường-K59S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 T-408 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 98607 98607 EV4141 Kỹ thuật xử lý nước thải KT Môi trường-K59S 2 7 2 3 Sáng 0735-0915 2-9,11-18 D5-101 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 98618 98618 EV4212 Mô hình hóa trong kỹ thuật môi trường QLMT-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D5-201 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98619 98619 EV4213 Đánh giá tác động môi trường và rủi ro QLMT-K59S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-203 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98619 98619 EV4213 Đánh giá tác động môi trường và rủi ro QLMT-K59S 2 4 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D5-201 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98620 98620 EV4214 Quan trắc môi trường QLMT-K59S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D5-201 LT+BT AB TN 50 Đăng ký
20171 668787 668787 EV4214 Quan trắc môi trường QLMT K59S 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 12,13,14 C10-308 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668791 668791 EV4214 Quan trắc môi trường QLMT K59S 1 3 1300 1700 Chiều 1300-1700 12,13,14 C10-308 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668793 668793 EV4214 Quan trắc môi trường QLMT K59S 1 4 1300 1700 Chiều 1300-1700 12,13,14 C10-308 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668795 668793 EV4214 Quan trắc môi trường QLMT K59S 1 5 1300 1700 Chiều 1300-1700 12,13,14 C10-308 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 98621 98621 EV4215 Nguyên lý sản xuất sạch hơn QLMT-K59S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 D5-201 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98608 98608 EV4217 Quản lý chất thải rắn KT Môi trường-K59S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 T-408 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98609 98609 EV4218 Quản lý chất thải nguy hại KT Môi trường-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-507 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 668888 668888 EV4311 Đồ án II KTMT K59S (SV liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 130 Đăng ký
20171 668889 668889 EV5101 Thực tập tốt nghiệp (CNMT) KTMT K58S (SV liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN AB NULL 100 Đăng ký
20171 668893 668893 EV5102 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CNMT) KTMT K57,58S (Sinh viên liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 70 Đăng ký
20171 98624 98624 EV5121 Ứng dụng kỹ thuật màng trong xử lý nước và nước thải CNMT-K58C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D3-507 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98625 98625 EV5123 Mô hình sinh thái trong nghiên cứu môi trường CNMT-K58C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D3-507 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98623 98623 EV5124 Chỉ thị và chỉ số chất lượng môi trường KT Môi trường-K58C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 TC-310 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98626 98626 EV5125 Các quá trình xử lý nitơ và phốt pho trong nước thải CNMT-K58C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D3-405 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98627 98627 EV5126 Chuyên đề công nghệ môi trường CNMT-K58C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-310 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98628 98628 EV5127 Nhiên liệu sinh học từ chất thải CNMT-K58C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D3-405 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 668903 668903 EV5201 Thực tập tốt nghiệp (QLMT) QLMT K57, K58S (SV liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN AB NULL 70 Đăng ký
20171 668904 668904 EV5202 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (QLMT) QLMT K57,58S (SV liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 70 Đăng ký
20171 98629 98629 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường EMS QLMT-K58C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-310 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98631 98631 EV5222 Quản lý chất lượng nước QLMT-K58C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-307 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98631 98631 EV5222 Quản lý chất lượng nước QLMT-K58C 2 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-309 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98632 98632 EV5223 Quản lý chất lượng không khí QLMT-K58C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D3-506 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98632 98632 EV5223 Quản lý chất lượng không khí QLMT-K58C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D3-506 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98633 98633 EV5224 Quản lý chất lượng môi trường đất QLMT-K58C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 D3-506 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98634 98634 EV5225 Thông tin môi trường và GIS QLMT-K58C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-310 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98635 98635 EV5226 Chuyên đề quản lý môi trường QLMT-K58C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D3-506 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 668905 668905 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 2 0730 1115 Sáng 0730-1115 2-9,11-18 C10-402 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668906 668906 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 2-9,11-18 C10-402 TN AB NULL 15 Đăng kýPage 45 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 668907 668907 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 2-9, 11-18 C10-402 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668908 668908 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 2-9,11-18 C10-402 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668909 668909 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 6 0730 1115 Sáng 0730-1115 2-9,11-18 C10-402 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668929 668929 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 3 0730 1115 Sáng 0730-1115 2-9,11-18 C10-309 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668930 668930 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 4 0730 1115 Sáng 0730-1115 2-9,11-18 C10-309 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668931 668931 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 5 0730 1115 Sáng 0730-1115 2-9,11-18 C10-309 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 93295 93295 FL1016 Kỹ năng nói TA I *ICT-1-K62S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-503 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 93295 93295 FL1016 Kỹ năng nói TA I *ICT-1-K62S 2 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-407 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 93297 93297 FL1016 Kỹ năng nói TA I *ICT-2-K62C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D9-406 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 93297 93297 FL1016 Kỹ năng nói TA I *ICT-2-K62C 2 4 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D9-406 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 93302 93302 FL1016 Kỹ năng nói TA I *ICT-3-K62C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-502 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 93302 93302 FL1016 Kỹ năng nói TA I *ICT-3-K62C 2 4 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D9-502 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 97025 97025 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP1-K62S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97025 97025 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP1-K62S 2 5 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97027 97027 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP2-K62S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97027 97027 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP2-K62S 2 5 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97033 97033 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP3-K62C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97033 97033 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP3-K62C 2 6 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97038 97038 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP4-K62C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97038 97038 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP4-K62C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97043 97043 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP5-K62C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-403 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97043 97043 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP5-K62C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-403 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 93299 93299 FL1017 Kỹ năng nghe TA I *ICT-2-K62C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D9-503 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 93299 93299 FL1017 Kỹ năng nghe TA I *ICT-2-K62C 2 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-407 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 97034 97034 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP3-K62C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97034 97034 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP3-K62C 2 4 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97039 97039 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP4-K62C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97039 97039 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP4-K62C 2 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97044 97044 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP5-K62C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-403 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97044 97044 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP5-K62C 2 4 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-403 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 93298 93298 FL1018 Kỹ năng đọc TA I *ICT-2-K62C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-503 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 93298 93298 FL1018 Kỹ năng đọc TA I *ICT-2-K62C 2 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-406 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 97035 97035 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP3-K62C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97035 97035 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP3-K62C 2 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97040 97040 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP4-K62C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97040 97040 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP4-K62C 2 4 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97045 97045 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP5-K62C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-403 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97045 97045 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP5-K62C 2 4 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-403 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 93294 93294 FL1019 Kỹ năng viết TA I *ICT-1-K62S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D9-503 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 93294 93294 FL1019 Kỹ năng viết TA I *ICT-1-K62S 2 4 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D9-407 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 93296 93296 FL1019 Kỹ năng viết TA I *ICT-2-K62S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-406 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 93296 93296 FL1019 Kỹ năng viết TA I *ICT-2-K62S 2 3 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D9-407 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 93301 93301 FL1019 Kỹ năng viết TA I *ICT-3-K62C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D9-502 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 93301 93301 FL1019 Kỹ năng viết TA I *ICT-3-K62C 2 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-502 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 97026 97026 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP1-K62S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97026 97026 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP1-K62S 2 5 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97028 97028 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP2-K62S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97028 97028 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP2-K62S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97036 97036 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP3-K62C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97036 97036 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP3-K62C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97041 97041 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP4-K62C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97041 97041 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP4-K62C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97046 97046 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP5-K62C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-403 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97046 97046 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP5-K62C 2 6 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-403 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 93300 93300 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I *ICT-2-K62S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D9-406 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 93300 93300 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I *ICT-2-K62S 2 3 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D9-407 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 97037 97037 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I **CTTT-AP3-K62C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97037 97037 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I **CTTT-AP3-K62C 2 4 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97042 97042 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I **CTTT-AP4-K62C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97042 97042 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I **CTTT-AP4-K62C 2 4 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97047 97047 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I **CTTT-AP5-K62C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-403 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKBPage 46 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 97047 97047 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I **CTTT-AP5-K62C 2 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-403 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97011 97011 FL1105 LIFE 1 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97011 97011 FL1105 LIFE 1 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97012 97012 FL1105 LIFE 1 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97012 97012 FL1105 LIFE 1 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97013 97013 FL1105 LIFE 1 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97013 97013 FL1105 LIFE 1 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 7 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97014 97014 FL1106 LIFE 2 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97014 97014 FL1106 LIFE 2 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97015 97015 FL1106 LIFE 2 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97015 97015 FL1106 LIFE 2 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97016 97016 FL1107 LIFE 3 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97016 97016 FL1107 LIFE 3 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 7 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97017 97017 FL1108 LIFE 4 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97017 97017 FL1108 LIFE 4 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 7 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97008 97008 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 1)-K62C 1 4 4 5 Chiều 1505-1645 2-9,11-18 D9-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97008 97008 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 1)-K62C 2 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97009 97009 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 2)-K62C 1 4 2 3 Chiều 1320-1500 2-9,11-18 NULL LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97009 97009 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 2)-K62C 2 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D9-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 96884 96884 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-CKHK,THCN-K60C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D9-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 96884 96884 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-CKHK,THCN-K60C 2 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D9-507 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 96885 96885 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-HTTT&TT-K60C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 96885 96885 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-HTTT&TT-K60C 2 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-507 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 96859 96859 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-CKHK,THCN-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-103 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 96859 96859 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-CKHK,THCN-K59S 2 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-103 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 96868 96868 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-HTTT&TT-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-507 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 96868 96868 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-HTTT&TT-K59S 2 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-507 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 96824 96824 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-CKHK-K58C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9 D9-303 LT+BT A NULL 25 Đăng ký
20171 96824 96824 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-CKHK-K58C 2 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9 D9-303 LT+BT A NULL 25 Đăng ký
20171 96846 96846 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9 D4-105 LT+BT A NULL 25 Đăng ký
20171 96846 96846 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-HTTT&TT-K58C 2 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9 D4-105 LT+BT A NULL 25 Đăng ký
20171 97054 97054 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-THCN-K58C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D9-207 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97054 97054 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-THCN-K58C 2 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97097 97097 FL1411 Tiếng Nga I Khối D-K61C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97098 97098 FL1421 Tiếng Pháp I Khối D-K61C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97148 97148 FL1423 Tiếng Pháp III Khối D-K60S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97099 97099 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97100 97100 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61S 1 5 2 5 Sáng 0735-1100 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97101 97101 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97102 97102 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97149 97149 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97150 97150 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97151 97151 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97152 97152 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97153 97153 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97191 97191 FL1434 Tiếng Nhật IV Khối D-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97103 97103 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61S 1 4 2 5 Sáng 0735-1100 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97104 97104 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97105 97105 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97154 97154 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97155 97155 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97156 97156 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 96889 96889 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC (Nhóm 1)-K61S 1 3 2 3 Sáng 0735-0915 2-9,11-18 D9-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 96889 96889 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC (Nhóm 1)-K61S 2 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-506 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 96890 96890 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC (Nhóm 2)-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-506 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 96890 96890 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC (Nhóm 2)-K61S 2 6 2 3 Sáng 0735-0915 2-9,11-18 D9-506 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97053 97053 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC-K61SC 1 2 2 3 Chiều 1320-1500 2-9,11-18 D9-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97053 97053 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC-K61SC 2 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 93289 93289 FL2016 Kỹ năng viết TA III *ICT-1-K61C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 93290 93290 FL2016 Kỹ năng viết TA III *ICT-2-K61C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-406 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 93291 93291 FL2016 Kỹ năng viết TA III *ICT-3-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-407 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKBPage 47 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 97077 97077 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.01-K61S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97077 97077 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.01-K61S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97081 97081 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.02-K61S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97081 97081 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.02-K61S 2 5 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97085 97085 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.03-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97085 97085 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.03-K61S 2 5 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97089 97089 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.04-K61C 1 4 2 3 Chiều 1320-1500 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97089 97089 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.04-K61C 2 6 4 5 Chiều 1505-1645 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97093 97093 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.05-K61C 1 4 4 5 Chiều 1505-1645 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97093 97093 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.05-K61C 2 6 2 3 Chiều 1320-1500 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97078 97078 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.01-K61S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97078 97078 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.01-K61S 2 5 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97082 97082 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.02-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97082 97082 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.02-K61S 2 5 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97086 97086 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.03-K61S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97086 97086 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.03-K61S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97090 97090 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.04-K61C 1 4 4 5 Chiều 1505-1645 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97090 97090 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.04-K61C 2 6 2 3 Chiều 1320-1500 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97094 97094 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.05-K61C 1 4 2 3 Chiều 1320-1500 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97094 97094 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.05-K61C 2 6 4 5 Chiều 1505-1645 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97079 97079 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.01-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97079 97079 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.01-K61S 2 5 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97083 97083 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.02-K61S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97083 97083 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.02-K61S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97087 97087 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.03-K61S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97087 97087 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.03-K61S 2 5 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97091 97091 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.04-K61C 1 2 2 3 Chiều 1320-1500 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97091 97091 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.04-K61C 2 5 4 5 Chiều 1505-1645 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97095 97095 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.05-K61C 1 2 4 5 Chiều 1505-1645 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97095 97095 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.05-K61C 2 5 2 3 Chiều 1320-1500 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97080 97080 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.01-K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97084 97084 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.02-K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97088 97088 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.03-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97092 97092 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.04-K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97096 97096 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.05-K61C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97106 97106 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97106 97106 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97107 97107 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97107 97107 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97108 97108 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97108 97108 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97109 97109 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97109 97109 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97110 97110 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97110 97110 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97111 97111 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97111 97111 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97112 97112 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97112 97112 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97113 97113 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97113 97113 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97114 97114 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97114 97114 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97115 97115 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97115 97115 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97116 97116 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97116 97116 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97117 97117 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97117 97117 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 98316 98316 FL3108 Tiếng Anh chuyên ngành CN Hóa - Sinh KT Hoá học-K60S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D3-505 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 93359 93359 FL3115 Tiếng Anh VN VI *VN-1-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-502 LT+BT AB NULL 50 Đăng kýPage 48 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 93360 93360 FL3115 Tiếng Anh VN VI *VN-2-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-503 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 93361 93361 FL3115 Tiếng Anh VN VI *VN-3-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D9-502 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97615 97615 FL3118 Tiếng Anh Kỹ thuật hạt nhân KT Hạt nhân-K59C 1 4 3 6 Chiều 1415-1735 11-18 D5-403 LT+BT B NULL 25 Đăng ký
20171 97118 97118 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97119 97119 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97120 97120 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97121 97121 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97122 97122 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97123 97123 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 NULL LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97157 97157 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97158 97158 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97159 97159 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97160 97160 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97161 97161 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97162 97162 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97124 97124 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97125 97125 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97126 97126 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97127 97127 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97128 97128 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97129 97129 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 NULL LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97163 97163 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97163 97163 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97164 97164 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97164 97164 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 6 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97165 97165 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97165 97165 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97166 97166 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97166 97166 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 5 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97167 97167 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97167 97167 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97168 97168 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97169 97169 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97170 97170 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-302 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97171 97171 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97172 97172 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97173 97173 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 96980 96980 FL3576 Kỹ năng giao tiếp cơ bản **CTTT-KTYS-K61C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D9-504 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97174 97174 FL4012 Dịch nói III TA KT Điện-Điện tử Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 4 4 5 Chiều 1505-1645 2-9,11-18 D4-504 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97174 97174 FL4012 Dịch nói III TA KT Điện-Điện tử Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97183 97183 FL4013 Dịch viết III TA KT Điện-điện tử Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 4 2 3 Chiều 1320-1500 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97183 97183 FL4013 Dịch viết III TA KT Điện-điện tử Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97175 97175 FL4022 Dịch nói III TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-504 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97175 97175 FL4022 Dịch nói III TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97184 97184 FL4023 Dịch viết III TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97184 97184 FL4023 Dịch viết III TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97176 97176 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97176 97176 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 5 4 5 Sáng 0920-1100 2-9,11-18 D4-504 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97177 97177 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97177 97177 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 6 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-504 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97178 97178 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97178 97178 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-504 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97185 97185 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 2 2 3 Sáng 0735-0915 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97185 97185 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97186 97186 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97186 97186 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 5 2 3 Sáng 0735-0915 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97187 97187 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97187 97187 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97188 97188 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97188 97188 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 6 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97179 97179 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng kýPage 49 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 97179 97179 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 5 2 3 Sáng 0735-0915 2-9,11-18 D4-504 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97180 97180 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-504 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97180 97180 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97181 97181 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-504 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97181 97181 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97189 97189 FL4043 Dịch viết III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97189 97189 FL4043 Dịch viết III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97130 97130 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97131 97131 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97132 97132 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97133 97133 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97134 97134 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97135 97135 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97136 97136 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97136 97136 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-504 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97137 97137 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97137 97137 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-504 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97138 97138 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97138 97138 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 4 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-504 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97139 97139 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97139 97139 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-504 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97140 97140 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-504 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97140 97140 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97141 97141 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97141 97141 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 3 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-504 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97142 97142 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97142 97142 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97143 97143 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97143 97143 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97144 97144 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97144 97144 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97145 97145 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97145 97145 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97146 97146 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97146 97146 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97147 97147 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97147 97147 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97182 97182 FL4082 Dịch nói III TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97182 97182 FL4082 Dịch nói III TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 6 4 5 Sáng 0920-1100 2-9,11-18 D4-504 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97190 97190 FL4083 Dịch viết III TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97190 97190 FL4083 Dịch viết III TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 6 2 3 Sáng 0735-0915 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 98317 98317 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Hoá học-K60S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D3-505 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 98715 98715 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Sinh học-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-204 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97192 97192 FLE2108 Language Communication Skills 3 TA2.01-K61S 1 4 2 3 Sáng 0735-0915 2-9,11-18 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97192 97192 FLE2108 Language Communication Skills 3 TA2.01-K61S 2 6 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97196 97196 FLE2108 Language Communication Skills 3 TA2.02-K61S 1 4 4 5 Sáng 0920-1100 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97196 97196 FLE2108 Language Communication Skills 3 TA2.02-K61S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97193 97193 FLE2109 Dealing with Texts 3 TA2.01-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97197 97197 FLE2109 Dealing with Texts 3 TA2.02-K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97194 97194 FLE2110 Professional skills 2 TA2.01-K61S 1 2 4 5 Sáng 0920-1100 2-9,11-18 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97194 97194 FLE2110 Professional skills 2 TA2.01-K61S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97198 97198 FLE2110 Professional skills 2 TA2.02-K61S 1 2 2 3 Sáng 0735-0915 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97198 97198 FLE2110 Professional skills 2 TA2.02-K61S 2 6 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97195 97195 FLE2111 International Studies 1 TA2.01-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97199 97199 FLE2111 International Studies 1 TA2.02-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB
20171 97200 97200 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97200 97200 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97201 97201 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97201 97201 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97202 97202 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97202 97202 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-407 LT+BT AB NULL 25 Đăng kýPage 50 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 97203 97203 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97203 97203 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97204 97204 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97204 97204 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97205 97205 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97205 97205 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 4 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-407 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97206 97206 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97206 97206 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97207 97207 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97207 97207 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 4 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97208 97208 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97208 97208 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 4 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D4-407 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97213 97213 FLE4101 English for Professional Purposes 4 (BTL) TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-406 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97214 97214 FLE4101 English for Professional Purposes 4 (BTL) TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-407 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97209 97209 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 3 2 3 Sáng 0735-0915 2-9,11-18 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97209 97209 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 2 5 4 5 Sáng 0920-1100 2-9,11-18 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97210 97210 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 3 4 5 Sáng 0920-1100 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97210 97210 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 2 5 2 3 Sáng 0735-0915 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97211 97211 FLE4103 English literature TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 3 2 3 Sáng 0735-0915 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97211 97211 FLE4103 English literature TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 2 5 4 5 Sáng 0920-1100 2-9,11-18 D4-409 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97212 97212 FLE4103 English literature TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 3 4 5 Sáng 0920-1100 2-9,11-18 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97212 97212 FLE4103 English literature TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 2 5 2 3 Sáng 0735-0915 2-9,11-18 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97215 97215 FLE4104 Introduction to English language teaching (BTL) TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-407 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 97216 97216 FLE4104 Introduction to English language teaching (BTL) TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-406 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 98787 98787 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Dệt-May-Da giầy-K61S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D9-301 LT+BT AB NULL 180 Đang xếp TKB
20171 98869 98869 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT tàu thủy, CN CNKT ôtô-K61S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D3-5-201 LT+BT AB NULL 180 Đang xếp TKB
20171 98896 98896 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D5-102 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98896 98896 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-K60C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D5-102 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97989 97989 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí CTM-K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-312 LT+BT AB NULL 180 Đang xếp TKB
20171 97990 97990 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí CTM-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-312 LT+BT AB NULL 180 Đang xếp TKB
20171 98648 98648 HE3011 Cơ học chất lưu KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-503 LT+BT AB TN 70 Đăng ký
20171 98649 98649 HE3011 Cơ học chất lưu KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-505 LT+BT AB TN 70 Đăng ký
20171 665219 665219 HE3011 Cơ học chất lưu N01 1 2 0800 0900 Sáng 0800-0900 13,14,16,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665220 665220 HE3011 Cơ học chất lưu N02 1 2 0900 1000 Sáng 0900-1000 13,14,16,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665221 665221 HE3011 Cơ học chất lưu N03 1 2 1000 1100 Sáng 1000-1100 13,14,16,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665222 665222 HE3011 Cơ học chất lưu N04 1 3 0800 0900 Sáng 0800-0900 13,14,16,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665223 665223 HE3011 Cơ học chất lưu N05 1 3 0900 1000 Sáng 0900-1000 13,14,16,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665398 665398 HE3011 Cơ học chất lưu N06 1 3 1000 1100 Sáng 1000-1100 13,14,16,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665399 665399 HE3011 Cơ học chất lưu N07 1 4 0800 0900 Sáng 0800-0900 13,14,16,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665400 665400 HE3011 Cơ học chất lưu N08 1 4 0900 1000 Sáng 0900-1000 13,14,16,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665401 665401 HE3011 Cơ học chất lưu N09 1 4 1000 1100 Sáng 1000-1100 13,14,16,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665402 665402 HE3011 Cơ học chất lưu N10 1 5 0800 0900 Sáng 0800-0900 13,14,16,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665403 665403 HE3011 Cơ học chất lưu N11 1 5 0900 1000 Sáng 0900-1000 13,14,16,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 98650 98650 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-508 LT+BT AB TN 90 Đăng ký
20171 98651 98651 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-508 LT+BT AB TN 90 Đăng ký
20171 665142 665142 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N01 1 2 0900 1000 Sáng 0900-1000 13,16 C5-104 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 665143 665143 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N02 1 2 1030 1130 Sáng 1030-1130 13,16 C5-104 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 665144 665144 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N03 1 4 0900 1000 Sáng 0900-1000 13,16 C5-104 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 665145 665145 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N04 1 4 1030 1130 Sáng 1030-1130 13,16 C5-104 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 665146 665146 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N05 1 6 0900 1000 Sáng 0900-1000 13,16 C5-104 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 665147 665147 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N06 1 6 1030 1130 Sáng 1030-1130 13,16 C5-104 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 665148 665148 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N07 1 2 0900 1000 Sáng 0900-1000 14,18 C5-104 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 665149 665149 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N08 1 2 1030 1130 Sáng 1030-1130 14,18 C5-104 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 665150 665150 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N09 1 4 0900 1000 Sáng 0900-1000 14,18 C5-104 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 665151 665151 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N10 1 4 1030 1130 Sáng 1030-1130 14,18 C5-104 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 98671 98671 HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng KT nhiệt lạnh-K58C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D5-201 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98662 98662 HE4031 Tua bin KTNL-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-207 LT+BT AB TN 30 Đăng ký
20171 665420 665420 HE4031 Tua bin N01 1 2 1300 1400 Chiều 1300-1400 8,9,11,15 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665421 665421 HE4031 Tua bin N02 1 2 1400 1500 Chiều 1400-1500 8,9,11,15 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665422 665422 HE4031 Tua bin N03 1 3 1600 1700 Chiều 1600-1700 8,9,11,15 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665423 665423 HE4031 Tua bin N04 1 4 1500 1600 Chiều 1500-1600 8,9,11,15 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 98660 98660 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh KTNL-Máy TBNL-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D9-204 LT+BT AB TN 70 Đăng ký
20171 665424 665424 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N01 1 2 1400 1600 Chiều 1400-1600 11 PTN-GCAL TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665425 665425 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N02 1 3 1400 1600 Chiều 1400-1600 12 PTN-GCAL TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665427 665427 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N03 1 4 1400 1600 Chiều 1400-1600 13 PTN-GCAL TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665428 665428 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N04 1 5 1400 1600 Chiều 1400-1600 14 PTN-GCAL TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665429 665429 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N05 1 6 1400 1600 Chiều 1400-1600 15 PTN-GCAL TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665430 665430 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N06 1 7 1400 1600 Chiều 1400-1600 16 PTN-GCAL TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665431 665431 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N07 1 2 1400 1600 Chiều 1400-1600 17 PTN-GCAL TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665432 665432 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N08 1 3 1400 1600 Chiều 1400-1600 18 PTN-GCAL TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 98665 98665 HE4033 Truyền chất và kỹ thuật sấy Máy TBNL-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D5-201 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98667 98667 HE4053 Lò công nghiệp Máy TBNL-K59C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TC-212 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98672 98672 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả KT nhiệt lạnh-K58C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 2-9 D3-506 LT+BT A TN 60 Đăng ký
20171 665188 665188 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N01 1 2 0730 0830 Sáng 0730-0830 11,13,15,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665189 665189 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N02 1 2 0830 0930 Sáng 0830-0930 11,13,15,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665190 665190 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N03 1 2 0930 1030 Sáng 0930-1030 11,13,15,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665195 665195 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N04 1 2 1030 1130 Sáng 1030-1130 11,13,15,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665197 665197 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N05 1 3 0730 0830 Sáng 0730-0830 11,13,15,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665199 665199 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N06 1 3 0830 0930 Sáng 0830-0930 11,13,15,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665200 665200 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N07 1 3 0930 1030 Sáng 0930-1030 11,13,15,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 665201 665201 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N08 1 3 1030 1130 Sáng 1030-1130 11,13,15,17 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đăng kýPage 52 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 98663 98663 HE4081 Bơm, quạt, máy nén KTNL-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-204 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98670 98670 HE4101 Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật nhiệt -lạnh KT nhiệt lạnh-K58C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D5-201 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98673 98673 HE4171 Năng lượng tái tạo KT nhiệt lạnh-K58C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D5-201 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98666 98666 HE4208 Điều hoà không khí Máy TBNL-K59S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D5-201 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98666 98666 HE4208 Điều hoà không khí Máy TBNL-K59S 2 5 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D5-201 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98668 98668 HE4212 Máy và thiết bị lạnh Máy TBNL-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-306 LT+BT AB TN 50 Đăng ký
20171 665123 665123 HE4212 Máy và thiết bị lạnh N01 1 2 0800 1030 Sáng 0800-1030 23 C5-109 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665124 665124 HE4212 Máy và thiết bị lạnh N02 1 2 1330 1530 Chiều 1330-1530 23 C5-109 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665125 665125 HE4212 Máy và thiết bị lạnh N03 1 3 0800 1030 Sáng 0800-1030 23 C5-109 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665126 665126 HE4212 Máy và thiết bị lạnh N04 1 3 1330 1530 Chiều 1330-1530 23 C5-109 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665127 665127 HE4212 Máy và thiết bị lạnh N05 1 4 0800 1030 Sáng 0800-1030 23 C5-109 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 665128 665128 HE4212 Máy và thiết bị lạnh N06 1 4 1330 1530 Chiều 1330-1530 23 C5-109 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 98676 98676 HE4409 Hệ thống vận chuyển cung cấp không khí KT nhiệt lạnh-K58C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 2-9 D3-506 LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98676 98676 HE4409 Hệ thống vận chuyển cung cấp không khí KT nhiệt lạnh-K58C 2 6 4 5 Chiều 1505-1645 2-9 D9-207 LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98677 98677 HE4413 Hệ thống điện công trình KT nhiệt lạnh-K58C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-207 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98675 98675 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải KT nhiệt lạnh-K58C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D5-201 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97616 97616 HE4501 Cơ học chất lưu KT Hạt nhân-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D5-403 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 665434 665434 HE5902 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Kỹ thuật năng lượng sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 50 Đăng ký
20171 665435 665435 HE5904 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Máy & Thiết bị nhiệt lạnh sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 50 Đăng ký
20171 97005 97005 IT1014 Tin học đại cương **KSCLC -K62C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 C1-302 LT+BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 96987 96987 IT1016 Tin học đại cương **CTTT-Điện ĐT, CĐT-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-306 LT+BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 96798 96798 IT1110 Tin học đại cương **KSTN-K61S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 C1-302 LT+BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 97451 97451 IT1110 Tin học đại cương CNTT-TT-K61C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 GĐ-B1 LT+BT AB TN 350 Đang xếp TKB
20171 97659 97659 IT1110 Tin học đại cương VL kim loại-K61S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 TC-312 LT+BT AB TN 177 Đang xếp TKB
20171 97800 97800 IT1110 Tin học đại cương KT Điện-K61C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 D3-5-301 LT+BT AB TN 180 Đang xếp TKB
20171 97811 97811 IT1110 Tin học đại cương TĐH-K61C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 GĐ-B1 LT+BT AB TN 330 Đang xếp TKB
20171 97965 97965 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử-K61S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 TC-312 LT+BT AB TN 186 Đang xếp TKB
20171 97982 97982 IT1110 Tin học đại cương KT cơ khí CTM-K61S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 GĐ-B1 LT+BT AB TN 320 Đang xếp TKB
20171 98246 98246 IT1110 Tin học đại cương Toán-tin, HTTT quản lý-K61C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 D9-105 LT+BT AB TN 130 Đang xếp TKB
20171 98458 98458 IT1110 Tin học đại cương Điện tử-K61C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 GĐ-B1 LT+BT AB TN 320 Đang xếp TKB
20171 98636 98636 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D9-301 LT+BT AB TN 150 Đang xếp TKB
20171 98858 98858 IT1110 Tin học đại cương CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D3-5-201 LT+BT AB TN 180 Đang xếp TKB
20171 666178 666178 IT1110 Tin học đại cương N01 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666179 666179 IT1110 Tin học đại cương N02 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666180 666180 IT1110 Tin học đại cương N03 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666181 666181 IT1110 Tin học đại cương N04 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666182 666182 IT1110 Tin học đại cương N05 1 2 1230 1430 Chiều 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666183 666183 IT1110 Tin học đại cương N06 1 2 1230 1430 Chiều 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666184 666184 IT1110 Tin học đại cương N07 1 2 1430 1630 Chiều 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666185 666185 IT1110 Tin học đại cương N08 1 2 1430 1630 Chiều 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666186 666186 IT1110 Tin học đại cương N09 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666187 666187 IT1110 Tin học đại cương N10 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666188 666188 IT1110 Tin học đại cương N11 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666189 666189 IT1110 Tin học đại cương N12 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666190 666190 IT1110 Tin học đại cương N13 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666191 666191 IT1110 Tin học đại cương N14 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666192 666192 IT1110 Tin học đại cương N15 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666193 666193 IT1110 Tin học đại cương N16 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666194 666194 IT1110 Tin học đại cương N17 1 3 1230 1430 Chiều 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666195 666195 IT1110 Tin học đại cương N18 1 3 1230 1430 Chiều 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666196 666196 IT1110 Tin học đại cương N19 1 3 1230 1430 Chiều 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666197 666197 IT1110 Tin học đại cương N20 1 3 1430 1630 Chiều 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666198 666198 IT1110 Tin học đại cương N21 1 3 1430 1630 Chiều 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666199 666199 IT1110 Tin học đại cương N22 1 3 1430 1630 Chiều 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666200 666200 IT1110 Tin học đại cương N23 1 3 1430 1630 Chiều 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666201 666201 IT1110 Tin học đại cương N24 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666202 666202 IT1110 Tin học đại cương N25 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666203 666203 IT1110 Tin học đại cương N26 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666204 666204 IT1110 Tin học đại cương N27 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666205 666205 IT1110 Tin học đại cương N28 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666206 666206 IT1110 Tin học đại cương N29 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKBPage 53 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 666207 666207 IT1110 Tin học đại cương N30 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666208 666208 IT1110 Tin học đại cương N31 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666209 666209 IT1110 Tin học đại cương N32 1 4 1230 1430 Chiều 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666210 666210 IT1110 Tin học đại cương N33 1 4 1230 1430 Chiều 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666211 666211 IT1110 Tin học đại cương N34 1 4 1230 1430 Chiều 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666212 666212 IT1110 Tin học đại cương N35 1 4 1430 1630 Chiều 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666213 666213 IT1110 Tin học đại cương N36 1 4 1430 1630 Chiều 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666214 666214 IT1110 Tin học đại cương N37 1 4 1430 1630 Chiều 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666215 666215 IT1110 Tin học đại cương N38 1 4 1430 1630 Chiều 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666216 666216 IT1110 Tin học đại cương N39 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666217 666217 IT1110 Tin học đại cương N40 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666218 666218 IT1110 Tin học đại cương N41 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666219 666219 IT1110 Tin học đại cương N42 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666220 666220 IT1110 Tin học đại cương N43 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666221 666221 IT1110 Tin học đại cương N44 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666222 666222 IT1110 Tin học đại cương N45 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666223 666223 IT1110 Tin học đại cương N46 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666224 666224 IT1110 Tin học đại cương N47 1 5 1230 1430 Chiều 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666225 666225 IT1110 Tin học đại cương N48 1 5 1430 1630 Chiều 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666226 666226 IT1110 Tin học đại cương N49 1 5 1430 1630 Chiều 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666227 666227 IT1110 Tin học đại cương N50 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666228 666228 IT1110 Tin học đại cương N51 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666229 666229 IT1110 Tin học đại cương N52 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666230 666230 IT1110 Tin học đại cương N53 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666231 666231 IT1110 Tin học đại cương N54 1 6 1230 1430 Chiều 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666232 666232 IT1110 Tin học đại cương N55 1 6 1230 1430 Chiều 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666233 666233 IT1110 Tin học đại cương N56 1 6 1430 1630 Chiều 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666234 666234 IT1110 Tin học đại cương N57 1 6 1430 1630 Chiều 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666235 666235 IT1110 Tin học đại cương N58 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666236 666236 IT1110 Tin học đại cương N59 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666237 666237 IT1110 Tin học đại cương N60 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666238 666238 IT1110 Tin học đại cương N61 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666239 666239 IT1110 Tin học đại cương N62 1 2 1230 1430 Chiều 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666240 666240 IT1110 Tin học đại cương N63 1 2 1230 1430 Chiều 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666241 666241 IT1110 Tin học đại cương N64 1 2 1430 1630 Chiều 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666242 666242 IT1110 Tin học đại cương N65 1 2 1430 1630 Chiều 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666243 666243 IT1110 Tin học đại cương N66 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666244 666244 IT1110 Tin học đại cương N67 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666245 666245 IT1110 Tin học đại cương N68 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666246 666246 IT1110 Tin học đại cương N69 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666247 666247 IT1110 Tin học đại cương N70 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666248 666248 IT1110 Tin học đại cương N71 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666249 666249 IT1110 Tin học đại cương N72 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666250 666250 IT1110 Tin học đại cương N73 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666251 666251 IT1110 Tin học đại cương N74 1 3 1230 1430 Chiều 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666252 666252 IT1110 Tin học đại cương N75 1 3 1230 1430 Chiều 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666253 666253 IT1110 Tin học đại cương N76 1 3 1230 1430 Chiều 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666254 666254 IT1110 Tin học đại cương N77 1 3 1430 1630 Chiều 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666255 666255 IT1110 Tin học đại cương N78 1 3 1430 1630 Chiều 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666256 666256 IT1110 Tin học đại cương N79 1 3 1430 1630 Chiều 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666257 666257 IT1110 Tin học đại cương N80 1 3 1430 1630 Chiều 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666258 666258 IT1110 Tin học đại cương N81 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666259 666259 IT1110 Tin học đại cương N82 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666260 666260 IT1110 Tin học đại cương N83 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666261 666261 IT1110 Tin học đại cương N84 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666262 666262 IT1110 Tin học đại cương N85 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666263 666263 IT1110 Tin học đại cương N86 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666264 666264 IT1110 Tin học đại cương N87 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666265 666265 IT1110 Tin học đại cương N88 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666266 666266 IT1110 Tin học đại cương N89 1 4 1230 1430 Chiều 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666267 666267 IT1110 Tin học đại cương N90 1 4 1230 1430 Chiều 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKBPage 54 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 666268 666268 IT1110 Tin học đại cương N91 1 4 1230 1430 Chiều 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666269 666269 IT1110 Tin học đại cương N92 1 4 1430 1630 Chiều 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666270 666270 IT1110 Tin học đại cương N93 1 4 1430 1630 Chiều 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666271 666271 IT1110 Tin học đại cương N94 1 4 1430 1630 Chiều 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666272 666272 IT1110 Tin học đại cương N95 1 4 1430 1630 Chiều 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666273 666273 IT1110 Tin học đại cương N96 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666274 666274 IT1110 Tin học đại cương N97 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666275 666275 IT1110 Tin học đại cương N98 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666276 666276 IT1110 Tin học đại cương N99 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666277 666277 IT1110 Tin học đại cương N100 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666278 666278 IT1110 Tin học đại cương N101 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666279 666279 IT1110 Tin học đại cương N102 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666280 666280 IT1110 Tin học đại cương N103 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666281 666281 IT1110 Tin học đại cương N104 1 5 1230 1430 Chiều 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666282 666282 IT1110 Tin học đại cương N105 1 5 1430 1630 Chiều 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666283 666283 IT1110 Tin học đại cương N106 1 5 1430 1630 Chiều 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666284 666284 IT1110 Tin học đại cương N107 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666285 666285 IT1110 Tin học đại cương N108 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666286 666286 IT1110 Tin học đại cương N109 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666287 666287 IT1110 Tin học đại cương N110 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666288 666288 IT1110 Tin học đại cương N111 1 6 1230 1430 Chiều 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666289 666289 IT1110 Tin học đại cương N112 1 6 1230 1430 Chiều 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666290 666290 IT1110 Tin học đại cương N113 1 6 1430 1630 Chiều 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666291 666291 IT1110 Tin học đại cương N114 1 6 1430 1630 Chiều 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 97076 97076 IT1130 Tin học đại cương Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D9-301 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB
20171 666292 666292 IT1130 Tin học đại cương N115 1 3 1230 1430 Chiều 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666293 666293 IT1130 Tin học đại cương N116 1 4 1230 1430 Chiều 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666294 666294 IT1130 Tin học đại cương N117 1 5 1230 1430 Chiều 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666295 666295 IT1130 Tin học đại cương N118 1 3 1230 1430 Chiều 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666296 666296 IT1130 Tin học đại cương N119 1 4 1230 1430 Chiều 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666297 666297 IT1130 Tin học đại cương N120 1 5 1230 1430 Chiều 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 96807 96807 IT2000 Nhập môn CNTT và TT **KSTN-CNTT-K61S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-406 LT+BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 97450 97450 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT-TT-K61C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 GĐ-B1 LT+BT AB TN 200 Đang xếp TKB
20171 97582 97582 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CN CNTT&TT-K61C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 T-403 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB
20171 98969 98969 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT-TT-K61C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-301 LT+BT AB TN 180 Đang xếp TKB
20171 666298 666298 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N11 1 2 0735 1100 Sáng 0735-1100 5,6,8,9,13,14,16,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666299 666299 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N12 1 2 0735 1100 Sáng 0735-1100 5,6,8,9,13,14,16,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666300 666300 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N13 1 6 0735 1100 Sáng 0735-1100 5,6,8,9,13,14,16,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666301 666301 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N14 1 6 0735 1100 Sáng 0735-1100 5,6,8,9,13,14,16,17 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666302 666302 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N01 1 3 0735 1100 Sáng 0735-1100 7,8,10,11,14,15,17,18 B1-703 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666303 666303 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N02 1 4 0735 1100 Sáng 0735-1100 7,8,10,11,14,15,17,18 B1-703 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666304 666304 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N03 1 5 0735 1100 Sáng 0735-1100 7,8,10,11,14,15,17,18 B1-703 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666305 666305 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N04 1 6 0735 1100 Sáng 0735-1100 7,8,10,11,14,15,17,18 B1-703 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666309 666309 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N08 1 5 0735 1150 Sáng 0735-1150 7,9,12,14,16,18 B1-702 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666310 666310 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N09 1 6 0735 1150 Sáng 0735-1150 6,8,11,13,15,17 B1-702 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666311 666311 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N10 1 6 0735 1150 Sáng 0735-1150 7,9,12,14,16,18 B1-702 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666312 666312 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N05 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 5,7,9,11,13,14,15,16 B1-701 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666313 666313 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N06 1 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 5,7,9,11,13,14,15,16 B1-701 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666314 666314 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N07 1 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 5,7,9,11,13,14,15,16 B1-701 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666392 666392 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N15 1 4 0735 1100 Sáng 0735-1100 5,6,8,9,13,14,16,17 D5-306 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666393 666393 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N16 1 4 0735 1100 Sáng 0735-1100 5,6,8,9,13,14,16,17 D5-306 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 666394 666394 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N17 1 5 0735 1100 Sáng 0735-1100 5,6,8,9,13,14,16,17 D5-306 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 667486 667486 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N18 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 5,6,7,8,9,11,14,16 B1-801 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 667487 667487 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N19 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 5,6,7,8,9,11,14,16 B1-801 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 667488 667488 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N20 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 5,6,7,8,9,11,14,16 B1-801 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 93386 93386 IT2110 Nhập môn CNTT và TT *VN-K62S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-401 LT+BT AB NULL 140 Đang xếp TKB
20171 93387 93387 IT2120 Kiến thức máy tính *VN-4-K62S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB
20171 93388 93388 IT2120 Kiến thức máy tính *VN-3-K62S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB
20171 93389 93389 IT2120 Kiến thức máy tính *VN-2-K62S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB
20171 93390 93390 IT2120 Kiến thức máy tính *VN-1-K62C 1 4 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB
20171 97492 97492 IT2130 Tín hiệu và hệ thống KT Máy tính & TT-K60S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-208 LT+BT AB NULL 70 Huỷ lớpPage 55 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 97493 97493 IT2130 Tín hiệu và hệ thống KT Máy tính & TT-K60S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-207 LT+BT AB NULL 120 Đăng ký
20171 97489 97489 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ thông tin-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-502 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 97489 97489 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ thông tin-K60C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-502 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 97583 97583 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN CNTT&TT 1-K61C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 T-401 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB
20171 97586 97586 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN CNTT&TT 2-K61C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 T-402 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB
20171 97586 97586 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN CNTT&TT 2-K61C 2 4 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 T-402 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB
20171 96764 96764 IT3100 Lập trình hướng đối tượng **KSTN-CNTT-K60C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D9-303 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 97473 97473 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K60S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-410 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 97474 97474 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K60S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-411 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 97499 97499 IT3100 Lập trình hướng đối tượng KT Máy tính & TT-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-411 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 97500 97500 IT3100 Lập trình hướng đối tượng KT Máy tính & TT-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-411 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 97049 97049 IT3104 Kỹ thuật lập trình **KSCLC-HTTT&TT-K60C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 D9-503 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96765 96765 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở **KSTN-CNTT-K60C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-303 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 97475 97475 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-411 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 97476 97476 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-410 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 97591 97591 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở CN CNTT&TT-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-407 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 97483 97483 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-411 LT+BT AB NULL 110 Đăng ký
20171 97484 97484 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-410 LT+BT AB NULL 110 Đăng ký
20171 97503 97503 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin KT Máy tính & TT-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-408 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 96766 96766 IT3133 Điện tử số **KSTN-CNTT-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-303 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 93286 93286 IT3210 C Programming Language *ICT-K61S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D9-502 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB
20171 93287 93287 IT3220 C Programming (Introduction) *ICT-1-K61S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 35 Đang xếp TKB
20171 93288 93288 IT3220 C Programming (Introduction) *ICT-2-K61C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 35 Đang xếp TKB
20171 93374 93374 IT3230 Lập trình C cơ bản *VN-1-K61C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB
20171 93375 93375 IT3230 Lập trình C cơ bản *VN-2-K61C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB
20171 93376 93376 IT3230 Lập trình C cơ bản *VN-3-K61C 1 4 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB
20171 93377 93377 IT3230 Lập trình C cơ bản *VN-4-K61C 1 4 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB
20171 93279 93279 IT3240E Data Structures and Algorithms Advanced Lab *ICT-K60S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 93372 93372 IT3250 Đạo đức máy tính *VN-K61C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 11-18 D9-401 LT+BT B NULL 150 Đang xếp TKBPage 56 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 666381 666381 IT3911 Đồ án I: Lập trình BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đăng ký
20171 666379 666379 IT3920 Project II BM Công nghệ phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đăng ký
20171 666380 666380 IT3920 Project II BM Hệ thống thông tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đăng ký
20171 666339 666339 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đăng ký
20171 666340 666340 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Hệ thống thông tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đăng ký
20171 666341 666341 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Công nghệ phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đăng ký
20171 666342 666342 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Kĩ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đăng ký
20171 666343 666343 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Truyền thông và mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đăng ký
20171 666382 666382 IT3930 Project II BM Kĩ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đăng ký
20171 666383 666383 IT3930 Project II BM Truyền thông và mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đăng ký
20171 666354 666354 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 15 Đăng ký
20171 666355 666355 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ BM Kĩ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 15 Đăng ký
20171 666356 666356 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ BM Truyền thông và mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 15 Đăng ký
20171 97485 97485 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 TC-407 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 97486 97486 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 TC-410 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 97486 97486 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S 2 5 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 TC-407 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 93342 93342 IT4012 Bảo mật thông tin *VN(IS)-K59S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D9-401 LT+BT AB NULL 120 Đăng ký
20171 97511 97511 IT4371 Các hệ phân tán HTTT-K59C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-408 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98971 98971 IT4404 Phát triển Web trên nền tảng mã nguồn mở SV liên hệ Viện, xếp lịch kỳ B NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL LT+BT B NULL 40 Đăng ký
20171 97599 97599 IT4408 Thiết kế và lập trình Web CN CNTT&TT-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-407 LT+BT AB TN 70 Đăng ký
20171 666323 666323 IT4408 Thiết kế và lập trình Web N01 1 7 1230 1645 Chiều 1230-1645 6,9,13 B1-701 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 666324 666324 IT4408 Thiết kế và lập trình Web N02 1 4 1230 1645 Chiều 1230-1645 6,9,13 B1-701 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 666325 666325 IT4408 Thiết kế và lập trình Web N03 1 5 1230 1645 Chiều 1230-1645 6,9,13 B1-701 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 666326 666326 IT4408 Thiết kế và lập trình Web N04 1 6 1230 1645 Chiều 1230-1645 6,9,13 B1-701 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 97512 97512 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến HTTT-K59C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-408 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 97512 97512 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến HTTT-K59C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-408 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 666357 666357 IT4421 Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 100 Đăng ký
20171 96855 96855 IT4424 Đồ án: Các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-104 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 97520 97520 IT4440 Tương tác Người –Máy CNPM-K59C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 TC-407 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 97564 97564 IT4450 Cơ sở pháp lý số ATTT-K58S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 TC-506 LT+BT AB TN 30 Đăng ký
20171 666331 666331 IT4450 Cơ sở pháp lý số N01 1 4 1320 1735 Chiều 1320-1735 11,13,15 TV Tạ Quang Bửu TN AB NULL 25 Đăng ký
20171 666332 666332 IT4450 Cơ sở pháp lý số N02 1 6 1320 1735 Chiều 1320-1735 11,13,15 TV Tạ Quang Bửu TN AB NULL 25 Đăng ký
20171 97519 97519 IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm CNPM-K59C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-406 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97552 97552 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo KS KTPM-K59S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 TC-407 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 97552 97552 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo KS KTPM-K59S 2 4 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 TC-407 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 97504 97504 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-407 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 97505 97505 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-407 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 97506 97506 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-407 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 97521 97521 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm CNPM-K59C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TC-407 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 93340 93340 IT4492 Lập trình cấu trúc *VN(AS)-K59C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-406 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97526 97526 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm CNPM-K59C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-406 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 96702 96702 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm **KSTN-CNTT-K58C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-302 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 97525 97525 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm CNPM-K59C 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-310 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 97522 97522 IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và dự án CNPM-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-407 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 98973 98973 IT4532 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp công nghệ KTPM-K58S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 11-18 TC-408 LT+BT B NULL 40 Đăng ký
20171 98973 98973 IT4532 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp công nghệ KTPM-K58S 2 4 3 6 Sáng 0830-1150 11-18 TC-404 LT+BT B NULL 40 Đăng ký
20171 97523 97523 IT4541 Quản lý dự án phần mềm CNPM-K59C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-407 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 93309 93309 IT4542 Quản trị phát triển phần mềm *VN(AS)-K58C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D9-405 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 93260 93260 IT4542E Management of Software Development *ICT-K58C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D9-405 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 97524 97524 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên nghiệp CNPM-K59C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-407 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 97524 97524 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên nghiệp CNPM-K59C 2 5 4 5 Chiều 1505-1645 2-9,11-18 TC-407 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 93320 93320 IT4552 Thực hành Lập trình Web *VN-1-K59C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 93321 93321 IT4552 Thực hành Lập trình Web *VN-2-K59C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 93322 93322 IT4552 Thực hành Lập trình Web *VN-3-K59C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 93323 93323 IT4552 Thực hành Lập trình Web *VN-4-K59C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 97527 97527 IT4590 Lý thuyết thông tin ATTT-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-208 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 93370 93370 IT4592 Lý thuyết thông tin *VN-K61C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D9-401 LT+BT AB NULL 150 Đang xếp TKB
20171 93266 93266 IT4592E Information Theory *ICT-K59C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-406 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 96874 96874 IT4594 L ý thuyết thông tin và truyền thông số **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D9-507 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 97539 97539 IT4610 Hệ phân tán TTMMT-K59C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-208 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 96856 96856 IT4614 Các hệ phân tán **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-104 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 97565 97565 IT4630 Phân tích mã độc ATTT-K58S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-210 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 97543 97543 IT4650 Thiết kế mạng Intranet TTMMT-K59C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-208 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97540 97540 IT4661 Quản trị dữ liệu phân tán TTMMT-K59C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-208 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97569 97569 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng KS TT&MMT-K58S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-210 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 96703 96703 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng **KSTN-CNTT-K58C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D9-302 LT+BT AB TN 35 Đăng kýPage 59 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 97541 97541 IT4681 Truyền thông đa phương tiện TTMMT-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-208 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 667484 667484 IT4681 Truyền thông đa phương tiện N01 1 4 0800 1145 Sáng 0800-1145 12,13,15 B1-801 TN AB NULL 22 Đăng ký
20171 667485 667485 IT4681 Truyền thông đa phương tiện N02 1 5 0800 1145 Sáng 0800-1145 12,13,15 B1-801 TN AB NULL 22 Đăng ký
20171 96847 96847 IT4684 Mạng số và truyền dữ liệu **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 4 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 D9-207 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 97568 97568 IT4690 Mạng không dây và truyền thông di động KS TT&MMT-K58S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-210 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97570 97570 IT4700 Các hệ thống thông tin vệ tinh KS TT&MMT-K58S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-210 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 666358 666358 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM Đồ án môn học chuyên ngành TTM NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 40 Đăng ký
20171 97566 97566 IT4730 An toàn cơ sở dữ liệu ATTT-K58S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 TC-210 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 96704 96704 IT4752 Tính toán song song **KSTN-CNTT-K58C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D9-302 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 97577 97577 IT4757 Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng KS KHMT-K58C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-506 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 97575 97575 IT4766 Lập trình kịch bản với JavaScript KS KHMT-K58S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-209 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97546 97546 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên KS HTTT-K58S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 TC-208 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 97546 97546 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên KS HTTT-K58S 2 5 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 TC-208 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 97573 97573 IT4778 Lập trình hệ thống KS KHMT-K58S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 TC-406 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97573 97573 IT4778 Lập trình hệ thống KS KHMT-K58S 2 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 TC-406 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97574 97574 IT4779 Xử lý dữ liệu lớn KS KHMT-K58S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-209 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 97531 97531 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động ATTT-K59C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-406 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 666359 666359 IT4797 Đồ án hệ nhúng Đồ án hệ nhúng NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 40 Đăng ký
20171 97562 97562 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin ATTT-K58S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 11-18 TC-506 LT+BT B TN 40 Đăng ký
20171 97562 97562 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin ATTT-K58S 2 6 4 6 Sáng 0920-1150 11-18 TC-506 LT+BT B TN 40 Đăng ký
20171 666329 666329 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin N01 1 4 1320 1735 Chiều 1320-1735 12,14,16 TV Tạ Quang Bửu TN B NULL 25 Đăng ký
20171 666330 666330 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin N02 1 6 1320 1735 Chiều 1320-1735 12,14,16 TV Tạ Quang Bửu TN B NULL 25 Đăng ký
20171 93343 93343 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS *VN(IS)-1-K59S 1 2 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 45 Đăng ký
20171 93344 93344 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS *VN(IS)-2-K59S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 45 Đăng ký
20171 93338 93338 IT4945 Phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ năng ITSS *VN(AS)-K59S 1 2 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 93265 93265 IT4945E ITSS Software Development *ICT-K59S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 666378 666378 IT4991 Thực tập kỹ thuật Cử nhân kĩ thuật NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 140 Đăng kýPage 60 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 666377 666377 IT4992 Thực tập công nghiệp Cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 120 Đăng ký
20171 666360 666360 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Khoa học máy tính - CNKT NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đăng ký
20171 666361 666361 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Hệ thống thông tin - CNKT NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đăng ký
20171 666362 666362 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Công nghệ phần mềm - CNKT NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đăng ký
20171 666363 666363 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Kĩ thuật máy tính - CNKT NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đăng ký
20171 666364 666364 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Truyền thông và mạng máy tính - CNKT NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đăng ký
20171 666344 666344 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Khoa học máy tính - CNCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 20 Đăng ký
20171 666345 666345 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Hệ thống thông tin -CNCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 20 Đăng ký
20171 666346 666346 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Công nghệ phần mềm - CNCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 20 Đăng ký
20171 666347 666347 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Truyền thông và mạng máy tính - CNCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 20 Đăng ký
20171 666348 666348 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Kĩ thuật máy tính - CNCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 20 Đăng ký
20171 666371 666371 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2 GR2 Việt Nhật - BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 50 Đăng ký
20171 666372 666372 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2 GR2 Việt Nhật - BM Hệ thống thông tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 50 Đăng ký
20171 666373 666373 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2 GR2 Việt Nhật - BM Công nghệ phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 50 Đăng ký
20171 666374 666374 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2 GR2 Việt Nhật - BM Kĩ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 50 Đăng ký
20171 666375 666375 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2 GR2 Việt Nhật - BM Truyền thông và mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 50 Đăng ký
20171 666365 666365 IT5120 Đồ án tốt nghiệp ĐATN Việt Nhật - BM Công nghệ phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đăng ký
20171 666366 666366 IT5120 Đồ án tốt nghiệp ĐATN Việt Nhật - BM Kĩ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đăng ký
20171 666367 666367 IT5120 Đồ án tốt nghiệp ĐATN Việt Nhật - BM Truyền thông và mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đăng ký
20171 666368 666368 IT5120 Đồ án tốt nghiệp ĐATN Việt Nhật - BM Hệ thống thông tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đăng ký
20171 666369 666369 IT5120 Đồ án tốt nghiệp ĐATN Việt Nhật - BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đăng ký
20171 98067 98067 ME4098 Thiết kế nhà máy cơ khí Cơ điện tử-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-205 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 98150 98150 ME4103 Thiết bị in và văn phòng CKCX-K58C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-510 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98104 98104 ME4104 Kết cấu hàn I Hàn -K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-211 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 668788 668788 ME4105 Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình SV liên hệ BM GCAL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 50 Đăng ký
20171 98092 98092 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-405 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98093 98093 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-404 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98094 98094 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-405 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98095 98095 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-404 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98139 98139 ME4121 Máy nâng chuyển CTM-K58C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-508 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 98133 98133 ME4122 Các phương pháp gia công tinh CTM-K58C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-205 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 98176 98176 ME4122 Các phương pháp gia công tinh Cơ điện tử-K58C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-507 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 98161 98161 ME4125 CN dập tạo hình đặc biệt Cơ khí CTM-K58C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-511 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98134 98134 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí CTM-K58C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-308 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98177 98177 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ điện tử-K58C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-207 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 668789 668789 ME4134 Đồ án kết cấu hàn SV liên hệ BM Hàn NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 50 Đăng ký
20171 96707 96707 ME4161 Tự động hóa thiết kế **KSTN-CĐT-K58C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-103 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 98068 98068 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-212 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 98069 98069 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-213 LT+BT AB NULL 70 Đăng kýPage 85 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 98151 98151 ME4163 Đo lường tự động trong chế tạo cơ khí CKCX-K58C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-511 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 96904 96904 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy **CTTT-CĐT-K58S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D9-506 LT+BT AB TN 35 Đăng ký
20171 669069 669069 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy 1AB.CTTT.Nhóm 01 1 2 1230 1500 Chiều 1230-1500 8,9,11 C8-108 TN AB NULL 12 Huỷ lớp
20171 669070 669070 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy 1AB.CTTT.Nhóm 02 1 2 1505 1735 Chiều 1505-1735 8,9,11 C8-108 TN AB NULL 12 Huỷ lớp
20171 669071 669071 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy 1AB.CTTT.Nhóm 03 1 3 1230 1500 Chiều 1230-1500 8,9,11 C8-108 TN AB NULL 12 Huỷ lớp
20171 669072 669072 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy 1AB.CTTT.Nhóm 04 1 3 1505 1735 Chiều 1505-1735 8,9,11 C8-108 TN AB NULL 12 Huỷ lớp
20171 669073 669073 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy 1AB.CTTT.Nhóm 05 1 4 1230 1500 Chiều 1230-1500 8,9,11 C8-108 TN AB NULL 12 Huỷ lớp
20171 96740 96740 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn **KSTN-CĐT-K59S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-102 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 98070 98070 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9 TC-205 LT+BT A NULL 100 Đăng ký
20171 98070 98070 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K59S 2 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9 NULL LT+BT A NULL 100 Đăng ký
20171 96708 96708 ME4182 TĐH thủy khí trong máy **KSTN-CĐT-K58C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-103 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 98119 98119 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-204 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98120 98120 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-205 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98121 98121 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-204 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98122 98122 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-204 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 96905 96905 ME4186 Đồ án thiết kế II **CTTT-CĐT-K58S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-506 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 98096 98096 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 2-9 TC-213 LT+BT A TN 80 Đăng ký
20171 98097 98097 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9 TC-213 LT+BT A TN 80 Đăng ký
20171 98097 98097 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 2-9 TC-213 LT+BT A TN 80 Đăng ký
20171 98098 98098 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 11-18 TC-213 LT+BT B TN 80 Đăng ký
20171 98099 98099 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 11-18 TC-213 LT+BT B TN 80 Đăng ký
20171 98099 98099 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 11-18 TC-213 LT+BT B TN 80 Đăng ký
20171 668267 668267 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 01-1A 1 2 1230 1500 Chiều 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668268 668268 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 02-1A 1 2 1505 1735 Chiều 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668269 668269 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 03-1A 1 3 1230 1500 Chiều 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668270 668270 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 04-1A 1 3 1505 1735 Chiều 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668271 668271 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 05-1A 1 4 1230 1500 Chiều 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668272 668272 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 06-1A 1 4 1505 1735 Chiều 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668273 668273 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 07-1A 1 5 1230 1500 Chiều 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668274 668274 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 08-1A 1 5 1505 1735 Chiều 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668275 668275 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 09-1A 1 6 1230 1500 Chiều 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668276 668276 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 10-1A 1 6 1505 1735 Chiều 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668277 668277 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 01-1B 1 2 1230 1500 Chiều 1230-1500 12,13,14,15,16 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668278 668278 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 02-1B 1 2 1505 1735 Chiều 1505-1735 12,13,14,15,16 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668279 668279 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 03-1B 1 3 1230 1500 Chiều 1230-1500 12,13,14,15,16 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668280 668280 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 04-1B 1 3 1505 1735 Chiều 1505-1735 12,13,14,15,16 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668281 668281 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 05-1B 1 4 1230 1500 Chiều 1230-1500 12,13,14,15,16 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668282 668282 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 06-1B 1 4 1505 1735 Chiều 1505-1735 12,13,14,15,16 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668283 668283 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 07-1B 1 5 1230 1500 Chiều 1230-1500 12,13,14,15,16 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668284 668284 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 08-1B 1 5 1505 1735 Chiều 1505-1735 12,13,14,15,16 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668285 668285 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 09-1B 1 6 1230 1500 Chiều 1230-1500 12,13,14,15,16 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668286 668286 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 10-1B 1 6 1505 1735 Chiều 1505-1735 12,13,14,15,16 C8-203 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 96934 96934 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa **CTTT-CĐT-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-506 LT+BT AB TN 35 Đăng ký
20171 669065 669065 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT1 1 5 0920 1150 Sáng 0920-1150 9,11,12,13,14 3/15 TQBuu TN AB NULL 18 Huỷ lớp
20171 669066 669066 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT2 1 6 0645 0915 Sáng 0645-0915 9,11,12,13,15 3/15 TQBuu TN AB NULL 18 Huỷ lớp
20171 669067 669067 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT3 1 6 0920 1150 Sáng 0920-1150 9,11,12,13,16 3/15 TQBuu TN AB NULL 18 Huỷ lớp
20171 669086 669086 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 01 1 2 1230 1500 Chiều 1230-1500 8,9,11 C8-108 TN AB NULL 12 Huỷ lớp
20171 669087 669087 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 02 1 2 1505 1735 Chiều 1505-1735 8,9,11 C8-108 TN AB NULL 12 Huỷ lớp
20171 669088 669088 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 03 1 3 1230 1500 Chiều 1230-1500 8,9,11 C8-108 TN AB NULL 12 Huỷ lớp
20171 669089 669089 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 04 1 3 1505 1735 Chiều 1505-1735 8,9,11 C8-108 TN AB NULL 12 Huỷ lớp
20171 669090 669090 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 05 1 4 1230 1500 Chiều 1230-1500 8,9,11 C8-108 TN AB NULL 12 Huỷ lớp
20171 98179 98179 ME4211 Động lực học máy Cơ điện tử-K58C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 TC-511 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98028 98028 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 2-9 T-408 LT+BT A TN 80 Đăng ký
20171 98029 98029 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 2-9 T-408 LT+BT A TN 80 Đăng ký
20171 98030 98030 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 11-18 T-408 LT+BT B TN 80 Đăng ký
20171 98031 98031 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 11-18 T-408 LT+BT B TN 80 Đăng ký
20171 98031 98031 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 11-18 T-408 LT+BT B TN 80 Đăng ký
20171 98032 98032 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 11-18 T-408 LT+BT B TN 80 Đăng ký
20171 98212 98212 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu CN CTM-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9 D9-106 LT+BT A TN 80 Đăng ký
20171 98212 98212 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu CN CTM-K60C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9 D9-106 LT+BT A TN 80 Đăng kýPage 86 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 668323 668323 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 01 1 2 0645 0915 Sáng 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668324 668324 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 02 1 2 0645 0915 Sáng 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668325 668325 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 03 1 2 0920 1150 Sáng 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668326 668326 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 04 1 2 0920 1150 Sáng 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668327 668327 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 05 1 3 0645 0915 Sáng 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668328 668328 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 06 1 3 0645 0915 Sáng 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668329 668329 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 07 1 3 0920 1150 Sáng 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668330 668330 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 08 1 3 0920 1150 Sáng 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668331 668331 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 09 1 4 0645 0915 Sáng 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668332 668332 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 10 1 4 0645 0915 Sáng 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668333 668333 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 11 1 4 0920 1150 Sáng 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668334 668334 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 12 1 4 0920 1150 Sáng 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668335 668335 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 13 1 5 0645 0915 Sáng 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668336 668336 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 14 1 5 0645 0915 Sáng 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668337 668337 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 15 1 5 0920 1150 Sáng 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668338 668338 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 16 1 5 0920 1150 Sáng 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668339 668339 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 17 1 6 0645 0915 Sáng 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668340 668340 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 18 1 6 0645 0915 Sáng 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668341 668341 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 19 1 6 0920 1150 Sáng 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668342 668342 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 20 1 6 0920 1150 Sáng 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668343 668343 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 21 1 2 1245 1500 Chiều 1245-1500 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668344 668344 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 22 1 2 1505 1735 Chiều 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668345 668345 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 23 1 2 1245 1500 Chiều 1245-1500 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668346 668346 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 24 1 2 1505 1735 Chiều 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-103 TN A NULL 10 Đăng ký
20171 668376 668376 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 01 1 2 0645 0915 Sáng 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668377 668377 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 02 1 2 0645 0915 Sáng 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668378 668378 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 03 1 2 0920 1150 Sáng 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668379 668379 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 04 1 2 0920 1150 Sáng 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668380 668380 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 05 1 3 0645 0915 Sáng 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668381 668381 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 06 1 3 0645 0915 Sáng 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668382 668382 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 07 1 3 0920 1150 Sáng 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668383 668383 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 08 1 3 0920 1150 Sáng 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668384 668384 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 09 1 4 0645 0915 Sáng 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668385 668385 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 10 1 4 0645 0915 Sáng 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668386 668386 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 11 1 4 0920 1150 Sáng 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668387 668387 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 12 1 4 0920 1150 Sáng 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668388 668388 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 13 1 5 0645 0915 Sáng 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668389 668389 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 14 1 5 0645 0915 Sáng 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668390 668390 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 15 1 5 0920 1150 Sáng 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668391 668391 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 15 1 5 0920 1150 Sáng 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668392 668392 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 16 1 6 0645 0915 Sáng 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668393 668393 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 17 1 6 0645 0915 Sáng 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668394 668394 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 18 1 6 0920 1150 Sáng 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668395 668395 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 19 1 6 0920 1150 Sáng 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668396 668396 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 20 1 2 1245 1500 Chiều 1245-1500 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668397 668397 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 21 1 2 1505 1735 Chiều 1505-1735 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668398 668398 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 22 1 2 1245 1500 Chiều 1245-1500 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668399 668399 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 23 1 2 1505 1735 Chiều 1505-1735 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 668400 668400 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 24 1 4 1245 1500 Chiều 1245-1500 12,13,14,15 C8-103 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 98140 98140 ME4213 Các phương pháp gia công phi truyền thống CTM-K58C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-508 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98141 98141 ME4214 Tự động hóa quá trình hàn CN Hàn-K58C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-508 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98137 98137 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí CTM-K58C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-205 LT+BT AB NULL 90 Đăng ký
20171 96860 96860 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy �nh **KSCLC-CKHK-K59-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-103 LT+BT AB TN 35 Đăng ký
20171 669079 669079 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy �nh 1AB.KSCLC.Nhóm 01 1 6 1230 1500 Chiều 1230-1500 4,6,8 B1-106 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 98143 98143 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy CN Hàn-K58C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-508 LT+BT AB TN 30 Đăng ký
20171 667391 667391 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy Nhóm 01_AB 1 4 0920 1150 Sáng 0920-1150 8,9,11,12,13 C8B-2 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 667392 667392 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy Nhóm 02_AB 1 6 0920 1150 Sáng 0920-1150 8,9,11,12,13 C8B-2 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 98162 98162 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K58C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-207 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98163 98163 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K58C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-507 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98164 98164 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K58C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-207 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98088 98088 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K59S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 TC-213 LT+BT AB TN 80 Đăng ký
20171 98089 98089 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K59S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 TC-213 LT+BT AB TN 80 Đăng ký
20171 98090 98090 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K59S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 TC-213 LT+BT AB TN 80 Đăng ký
20171 98091 98091 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K59S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 TC-211 LT+BT AB TN 80 Đăng ký
20171 668287 668287 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 01_1AB 1 2 1230 1500 Chiều 1230-1500 5,6,7,8,9 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668288 668288 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 02_1AB 1 2 1505 1735 Chiều 1505-1735 5,6,7,8,9 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668289 668289 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 03_1AB 1 3 1230 1500 Chiều 1230-1500 5,6,7,8,9 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668290 668290 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 04_1AB 1 3 1505 1735 Chiều 1505-1735 5,6,7,8,9 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668291 668291 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 05_1AB 1 4 1230 1500 Chiều 1230-1500 5,6,7,8,9 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668292 668292 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 06_1AB 1 4 1505 1735 Chiều 1505-1735 5,6,7,8,9 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668293 668293 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 07_1AB 1 5 1230 1500 Chiều 1230-1500 5,6,7,8,9 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668294 668294 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 08_1AB 1 5 1505 1735 Chiều 1505-1735 5,6,7,8,9 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668295 668295 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 09_1AB 1 6 1230 1500 Chiều 1230-1500 5,6,7,8,9 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668296 668296 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 10_1AB 1 6 1505 1735 Chiều 1505-1735 5,6,7,8,9 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668297 668297 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 11_1AB 1 2 1230 1500 Chiều 1230-1500 14,15,16,17,18 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668298 668298 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 12_1AB 1 2 1505 1735 Chiều 1505-1735 14,15,16,17,18 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668299 668299 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 13_1AB 1 3 1230 1500 Chiều 1230-1500 14,15,16,17,18 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668300 668300 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 14_1AB 1 3 1505 1735 Chiều 1505-1735 14,15,16,17,18 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668301 668301 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 15_1AB 1 4 1230 1500 Chiều 1230-1500 14,15,16,17,18 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668302 668302 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 16_1AB 1 4 1505 1735 Chiều 1505-1735 14,15,16,17,18 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668303 668303 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 17_1AB 1 5 1230 1500 Chiều 1230-1500 14,15,16,17,18 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668304 668304 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 18_1AB 1 5 1505 1735 Chiều 1505-1735 14,15,16,17,18 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668305 668305 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 19_1AB 1 6 1230 1500 Chiều 1230-1500 14,15,16,17,18 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 668306 668306 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Nhóm 20_1AB 1 6 1505 1735 Chiều 1505-1735 14,15,16,17,18 C10-104 TN AB NULL 16 Đăng ký
20171 98103 98103 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang Hàn -K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 2-9 TC-211 LT+BT A TN 30 Đăng ký
20171 667387 667387 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang Nhóm 01_A 1 4 1230 1500 Chiều 1230-1500 3,4,5,6,7 C8B-2 TN A NULL 15 Đăng ký
20171 667388 667388 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang Nhóm 02_A 1 6 1230 1500 Chiều 1230-1500 3,4,5,6,7 C8B-2 TN A NULL 15 Đăng ký
20171 668792 668792 ME4284 Đồ án Công nghệ hàn nóng chảy SV liên hệ BM Hàn NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 80 Đăng ký
20171 668794 668794 ME4285 Đồ án gia công áp lực SV liên hệ BM GCAL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 50 Đăng ký
20171 96709 96709 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử **KSTN-CĐT-K58C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-103 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 98072 98072 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử Cơ điện tử-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-213 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98073 98073 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử Cơ điện tử-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-212 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 96710 96710 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển **KSTN-CĐT-K58C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-103 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 98065 98065 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển Cơ điện tử-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-212 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 98066 98066 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển Cơ điện tử-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-213 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 98114 98114 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K59S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 11-18 TC-502 LT+BT B TN 80 Đăng ký
20171 98114 98114 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K59S 2 5 1 2 Sáng 0645-0820 11-18 TC-404 LT+BT B TN 80 Đăng ký
20171 98215 98215 ME4322 Công nghệ gia công áp lực CN CTM-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 11-18 D9-106 LT+BT B TN 80 Đăng ký
20171 98951 98951 ME4322 Công nghệ gia công áp lực ôtô-K58C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 2-9 TC-502 LT+BT A TN 70 Đăng ký
20171 667405 667405 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 01_1B 1 3 1230 1500 Chiều 1230-1500 13,14,15,16,17 C8-108 TN AB NULL 12 Đăng kýPage 89 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 667406 667406 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 02_1B 1 3 1505 1735 Chiều 1505-1735 13,14,15,16,17 C8-108 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667407 667407 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 03_1B 1 4 1505 1735 Chiều 1505-1735 13,14,15,16,17 C8-108 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667408 667408 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 04_1B 1 4 1505 1735 Chiều 1505-1735 13,14,15,16,17 C8-108 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667409 667409 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 05_1B 1 5 1230 1500 Chiều 1230-1500 13,14,15,16,17 C8-108 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667410 667410 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 06_1B 1 5 1230 1500 Chiều 1230-1500 13,14,15,16,17 C8-108 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667411 667411 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 07_1B 1 6 1505 1735 Chiều 1505-1735 13,14,15,16,17 C8-108 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667412 667412 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 08_1B 1 6 1505 1735 Chiều 1505-1735 13,14,15,16,17 C8-108 TN AB NULL 12 Đăng ký
20171 667413 667413 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 01_1A 1 3 0645 0915 Sáng 0645-0915 4,5,6,7,8 XTN GCAL TN A NULL 20 Đăng ký
20171 667414 667414 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 02_1A 1 3 0920 1150 Sáng 0920-1150 4,5,6,7,8 XTN GCAL TN A NULL 20 Đăng ký
20171 667415 667415 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 03_1A 1 4 0645 0915 Sáng 0645-0915 4,5,6,7,8 XTN GCAL TN A NULL 20 Đăng ký
20171 667416 667416 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 04_1A 1 4 0920 1150 Sáng 0920-1150 4,5,6,7,8 XTN GCAL TN A NULL 20 Đăng ký
20171 96741 96741 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT **KSTN-CĐT-K59S NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 35 Đăng ký
20171 668796 668796 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT KTCDT K58,59 - SV liên hệ VP Viện cơ khí NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 200 Đăng ký
20171 96711 96711 ME4338 Đồ án thiết kế hệ thống Cơ ĐT 2 **KSTN-CĐT-K58C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-103 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 98146 98146 ME4352 Phương pháp xây dựng bề mặt cho CAD/CAM GCAL-K58C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-511 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98178 98178 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Cơ điện tử-K58C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-207 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98147 98147 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo GCAL-K58C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-508 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 668732 668732 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo 1AB.Nhóm 01 1 5 0645 0915 Sáng 0645-0915 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668733 668733 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo 1AB.Nhóm 02 1 5 0920 1150 Sáng 0920-1150 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668734 668734 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo 1AB.Nhóm 03 1 6 0645 0915 Sáng 0645-0915 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 668735 668735 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo 1AB.Nhóm 04 1 6 0920 1150 Sáng 0920-1150 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 98158 98158 ME4436 CAD nâng cao Cơ khí CTM-K58S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D5-404 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98159 98159 ME4436 CAD nâng cao Cơ khí CTM-K58S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D5-404 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98160 98160 ME4437 CN các SP Composite Cơ khí CTM-K58C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-212 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98156 98156 ME4438 Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng cao) Cơ khí CTM-K58S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D5-404 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98157 98157 ME4438 Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng cao) Cơ khí CTM-K58S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D5-404 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 668797 668797 ME4443 Đồ án cơ khí chính xác & QH KTCK K67,58 - SV liên hệ BM MCX NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 50 Đăng ký
20171 98129 98129 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K58C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-308 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98130 98130 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K58C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-205 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 98138 98138 ME4462 Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công (BTL) CTM-K58C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-204 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 98125 98125 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TC-510 LT+BT AB TN 75 Đăng ký
20171 98126 98126 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-510 LT+BT AB TN 75 Đăng ký
20171 98126 98126 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C 2 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-510 LT+BT AB TN 75 Đăng ký
20171 98127 98127 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 TC-510 LT+BT AB TN 75 Đăng ký
20171 98128 98128 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TC-508 LT+BT AB TN 75 Đăng ký
20171 668736 668736 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 01 1 2 0645 0915 Sáng 0645-0915 2,5,8,12,15 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668737 668737 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 02 1 2 0920 1150 Sáng 0920-1150 2,5,8,12,15 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668738 668738 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 03 1 3 0645 0915 Sáng 0645-0915 2,5,8,12,15 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668739 668739 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 04 1 3 0920 1150 Sáng 0920-1150 2,5,8,12,15 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668740 668740 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 05 1 4 0645 0915 Sáng 0645-0915 2,5,8,12,15 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668741 668741 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 06 1 4 0920 1150 Sáng 0920-1150 2,5,8,12,15 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668742 668742 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 07 1 5 0645 0915 Sáng 0645-0915 2,5,8,12,15 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668743 668743 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 08 1 5 0920 1150 Sáng 0920-1150 2,5,8,12,15 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668744 668744 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 09 1 6 0645 0915 Sáng 0645-0915 2,5,8,12,15 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668745 668745 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 10 1 6 0920 1150 Sáng 0920-1150 2,5,8,12,15 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668746 668746 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 11 1 2 0645 0915 Sáng 0645-0915 3,6,9,13,16 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668747 668747 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 12 1 2 0920 1150 Sáng 0920-1150 3,6,9,13,16 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668748 668748 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 13 1 3 0645 0915 Sáng 0645-0915 3,6,9,13,16 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668749 668749 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 14 1 3 0920 1150 Sáng 0920-1150 3,6,9,13,16 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668750 668750 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 15 1 4 0645 0915 Sáng 0645-0915 3,6,9,13,16 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668751 668751 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 16 1 4 0920 1150 Sáng 0920-1150 3,6,9,13,16 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668752 668752 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 17 1 5 0645 0915 Sáng 0645-0915 3,6,9,13,16 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668753 668753 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 18 1 5 0920 1150 Sáng 0920-1150 3,6,9,13,16 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668754 668754 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 19 1 6 0645 0915 Sáng 0645-0915 3,6,9,13,16 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng kýPage 90 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 668755 668755 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 20 1 6 0920 1150 Sáng 0920-1150 3,6,9,13,16 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668756 668756 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 21 1 2 0645 0915 Sáng 0645-0915 4,7,11,14,17 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668757 668757 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 22 1 2 0920 1150 Sáng 0920-1150 4,7,11,14,17 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668758 668758 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 23 1 3 0645 0915 Sáng 0645-0915 4,7,11,14,17 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668759 668759 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 24 1 3 0920 1150 Sáng 0920-1150 4,7,11,14,17 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668760 668760 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 25 1 4 0645 0915 Sáng 0645-0915 4,7,11,14,17 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668761 668761 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 26 1 4 0920 1150 Sáng 0920-1150 4,7,11,14,17 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668762 668762 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 27 1 5 0645 0915 Sáng 0645-0915 4,7,11,14,17 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668763 668763 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 28 1 5 0920 1150 Sáng 0920-1150 4,7,11,14,17 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668764 668764 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 29 1 6 0645 0915 Sáng 0645-0915 4,7,11,14,17 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 668765 668765 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 30 1 6 0920 1150 Sáng 0920-1150 4,7,11,14,17 C8-108 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 98152 98152 ME4526 Thiết bị tạo hình sản phẩm chất dẻo CD&Composite-K58C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-511 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 96865 96865 ME4531 Kỹ thuật cơ học **KSCLC-CKHK-K59S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-103 LT+BT AB TN 35 Đăng ký
20171 669085 669085 ME4531 Kỹ thuật cơ học 1AB.KSCLC 1 1 6 1415 1735 Chiều 1415-1735 11,12 C8-209 TN AB NULL 14 Đăng ký
20171 98903 98903 ME4540 Cơ học kết cấu Tàu thủy-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D5-101 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 96861 96861 ME4541 Cơ học các cấu trúc **KSCLC-CKHK-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-103 LT+BT AB TN 35 Đăng ký
20171 669068 669068 ME4541 Cơ học các cấu trúc 1AB.KSCLC 1 5 1500 1720 Chiều 1500-1720 9,11,12 C3-103 TN AB NULL 18 Đăng ký
20171 668798 668798 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K57,K58, SV liên hệ BM Máy NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 150 Đăng ký
20171 96742 96742 ME4628 Phương pháp số và công cụ phần mềm **KSTN-CĐT-K59S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-102 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96712 96712 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén **KSTN-CĐT-K58C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-103 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 98183 98183 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Cơ điện tử-K58S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D3-404 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98185 98185 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Cơ điện tử-K58S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D3-404 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 93280 93280 MIL1110 Đường lối quân sự *VN+ICT-K62S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-401 LT+BT AB NULL 180 Đang xếp TKB
20171 97001 97001 MIL1110 Đường lối quân sự **KSTN -K62C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 C1-302 LT+BT AB NULL 35 Đang xếp TKB
20171 97010 97010 MIL1110 Đường lối quân sự **KSCLC -K62C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 C1-302 LT+BT AB NULL 35 Đang xếp TKB
20171 96967 96967 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh **CTTT-CĐT,KTYS,Điện ĐT-K61S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 C1-302 LT+BT AB NULL 35 Đang xếp TKB
20171 92980 97074 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Toàn bộ khối D-K61S 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 10 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92980 97074 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Toàn bộ khối D-K61S 2 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 10 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92980 97074 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Toàn bộ khối D-K61S 3 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 10 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92980 97074 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Toàn bộ khối D-K61S 4 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 10 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92980 97074 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Toàn bộ khối D-K61S 5 6 0730 1130 Sáng 0730-1130 10 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92981 97217 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 3,5,7,9,11,13 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92982 97218 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 3,5,7,9,11,13 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92983 97219 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 3,5,7,9,11,13 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92984 97220 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 6 0730 1130 Sáng 0730-1130 3,5,7,9,11,13 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92985 97221 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 3,5,7,9,11,13 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92986 97222 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 4,6,8,12,14,15 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92987 97223 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 4,6,8,12,14,15 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92988 97224 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 6 0730 1130 Sáng 0730-1130 4,6,8,12,14,15 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92989 97225 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 4,6,8,12,14,15 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92990 97226 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 4,6,8,12,14,15 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92991 97227 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 3 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7,9,11,13 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92992 97228 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 4 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7,9,11,13 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92993 97229 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 5 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7,9,11,13 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92994 97230 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 6 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7,9,11,13 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92995 97231 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 3,5,7,9,11,13 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92996 97232 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 3 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8,12,14,15 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92997 97233 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 4 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8,12,14,15 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKBPage 94 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 92998 97234 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 6 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8,12,14,15 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 92999 97235 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8,12,14,15 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 93000 97236 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 5 1300 1700 Chiều 1300-1700 4,6,8,12,14,15 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 93255 93378 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK *VN+ICT-K61C 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 10 SVD BT AB NULL 180 Đang xếp TKB
20171 93255 93378 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK *VN+ICT-K61C 2 3 1300 1700 Chiều 1300-1700 10 SVD BT AB NULL 180 Đang xếp TKB
20171 93255 93378 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK *VN+ICT-K61C 3 4 1300 1700 Chiều 1300-1700 10 SVD BT AB NULL 180 Đang xếp TKB
20171 93255 93378 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK *VN+ICT-K61C 4 5 1300 1700 Chiều 1300-1700 10 SVD BT AB NULL 180 Đang xếp TKB
20171 93255 93378 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK *VN+ICT-K61C 5 6 1300 1700 Chiều 1300-1700 10 SVD BT AB NULL 180 Đang xếp TKB
20171 93378 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK *VN+ICT-K61C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 D9-401 LT AB NULL 180 Đang xếp TKB
20171 97074 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Toàn bộ khối D-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 C1-302 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97217 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97218 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97219 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97220 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97221 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97222 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97223 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97224 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97225 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97226 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97227 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97228 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97229 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97230 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97231 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97232 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97233 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97234 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97235 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97236 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-412 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB
20171 97665 97665 MSE2010 Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu VL kim loại-K61S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D9-104 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB
20171 97666 97666 MSE2010 Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu VL kim loại-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-105 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB
20171 97666 97666 MSE2010 Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu VL kim loại-K61S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D9-105 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB
20171 97667 97667 MSE2010 Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu VL kim loại-K61S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 D9-104 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB
20171 97668 97668 MSE2100 Hóa lý luyện kim VL kim loại-K60C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-509 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97669 97669 MSE2100 Hóa lý luyện kim VL kim loại-K60C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-509 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97670 97670 MSE3012 Truyền nhiệt và chuyển khối VL kim loại-K60C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 TC-509 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 97671 97671 MSE3012 Truyền nhiệt và chuyển khối VL kim loại-K60C 1 4 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 TC-509 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 97676 97676 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha VL kim loại-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-509 LT+BT AB TN 70 Đăng ký
20171 97677 97677 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha VL kim loại-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-509 LT+BT AB TN 70 Đăng ký
20171 97680 97680 MSE3022 Chuyển pha trong vật liệu VL Kim loại-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 T-401 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 97672 97672 MSE3024 Lò công nghiệp VL kim loại-K60C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 TC-512 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 97673 97673 MSE3024 Lò công nghiệp VL kim loại-K60C 1 4 3 5 Chiều 1415-1645 2-9,11-18 TC-512 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 97674 97674 MSE3081 An toàn lao động VL kim loại-K60C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97675 97675 MSE3081 An toàn lao động VL kim loại-K60C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 96772 96772 MSE3100 Vật liệu học **KSTN-CĐT-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-104 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 98008 98008 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K60C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-512 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98009 98009 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K60C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-406 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98010 98010 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-407 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98207 98207 MSE3100 Vật liệu học CN Cơ điện tử 1-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-512 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB
20171 98208 98208 MSE3100 Vật liệu học CN Cơ điện tử 2-K61S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 T-502 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB
20171 98209 98209 MSE3100 Vật liệu học CN Cơ điện tử 3-K61S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 T-502 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB
20171 96862 96862 MSE4004 Các phương pháp chế tạo và gia công vật liệu **KSCLC-CKHK-K59S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-103 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 97684 97684 MSE4112 Công nghệ tạo hình vật liệu VL Kim loại-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 T-401 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97685 97685 MSE4113 Kỹ thuật luyện gang và thép VL Kim loại-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 T-403 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97686 97686 MSE4114 Luyện kim màu và luyện kim bột VL Kim loại-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 T-403 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97687 97687 MSE4115 Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt VL Kim loại-K59S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 T-403 LT+BT AB TN 80 Đăng ký
20171 96925 96925 MSE4126 Thí nghiệm kim loại **CTTT-KHVL-K58S NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 35 Đăng ký
20171 96929 96929 MSE4176 Quá trình đông đặc **CTTT-KHVL-K58S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-103 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 97688 97688 MSE4215 Công nghệ xử lý nhiệt luyện VL Kim loại-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 T-401 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98145 98145 MSE4368 CN và Thiết bị cán kéo GCAL-K58C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-511 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 96926 96926 MSE4406 Thiết kế vật liệu **CTTT-KHVL-K58S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-307 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96927 96927 MSE4416 Thiết kế quá trình công nghệ cán **CTTT-KHVL-K58S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D9-307 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 97690 97690 MSE5211 Công nghệ điện phân trong dung dịch nước KL mầu & composite-K58C 1 3 2 3 Chiều 1320-1500 2-9,11-18 D5-403 LT+BT AB TN 30 Đăng ký
20171 97692 97692 MSE5212 Vật liệu bột mịn và siêu mịn KL mầu & composite-K58C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 97691 97691 MSE5213 Vật liệu compozit nền kim loại KL mầu & composite-K58C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 97693 97693 MSE5222 Vật liệu compozit nền gốm và polyme KL mầu & composite-K58C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 97694 97694 MSE5610 An toàn công nghiệp và KT môi trường KT Vật liệu-K58C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97689 97689 MSE5611 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu VL Kim loại-K59S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 T-403 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 97682 97682 MSE5714 Hợp kim hệ sắt VL Kim loại-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 T-401 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 97683 97683 MSE5715 Lý thuyết hợp kim hóa VL Kim loại-K57S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 T-401 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 97695 97695 MSE5810 Công nghệ và thiết bị LK bột KT Vật liệu-K58C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 97696 97696 MSE5814 Mô phỏng số quá trình cán KT Vật liệu-K58C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 2-9 D5-202 LT+BT A NULL 40 Đăng ký
20171 97697 97697 MSE5815 Công nghệ và thiết bị rèn dập KT Vật liệu-K58C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97698 97698 MSE5816 Tự động hóa quá trình cán KT Vật liệu-K58C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 11-18 D5-202 LT+BT B NULL 60 Đăng ký
20171 97609 97609 NE2010 Vật lý hiện đại KT Hạt nhân-K60S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 2-9 TC-508 LT+BT A NULL 90 Đăng ký
20171 97611 97611 NE3012 Cơ sở vật lý hạt nhân KT Hạt nhân-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 TC-508 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97611 97611 NE3012 Cơ sở vật lý hạt nhân KT Hạt nhân-K60S 2 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-508 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97612 97612 NE3021 Truyền nhiệt và nhiệt động học kỹ thuật KT Hạt nhân-K60S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 TC-508 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 97613 97613 NE3030 Kỹ thuật xung và số KT Hạt nhân-K60S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 11-18 TC-508 LT+BT B NULL 50 Đăng ký
20171 665597 665597 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân Nhóm 1-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 1 4 1315 1700 Chiều 1315-1700 2-9 C10-402 TN AB NULL 40 Đăng ký
20171 665597 665597 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân Nhóm 1-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 2 6 1315 1700 Chiều 1315-1700 2-9 Nha A-101 TN AB NULL 40 Đăng ký
20171 665597 665597 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân Nhóm 1-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 3 4 1315 1700 Chiều 1315-1700 10-18 Nha A-101 TN AB NULL 40 Đăng ký
20171 665597 665597 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân Nhóm 1-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 4 6 1315 1700 Chiều 1315-1700 10-18 Nha A-101 TN AB NULL 40 Đăng ký
20171 665598 665598 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân Nhóm 2-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 1 3 1315 1700 Chiều 1315-1700 2-9 C10-402 TN AB NULL 40 Đăng ký
20171 665598 665598 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân Nhóm 2-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 2 5 1315 1700 Chiều 1315-1700 2-9 Nha A-101 TN AB NULL 40 Đăng ký
20171 665598 665598 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân Nhóm 2-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 3 3 1315 1700 Chiều 1315-1700 10-18 Nha A-101 TN AB NULL 40 Đăng ký
20171 665598 665598 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân Nhóm 2-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 4 5 1315 1700 Chiều 1315-1700 10-18 Nha A-101 TN AB NULL 40 Đăng ký
20171 97614 97614 NE4002 Phương pháp tính toán số và lập trình ứng dụng KT Hạt nhân-K59C 1 4 3 6 Chiều 1415-1735 2-9 D5-403 LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 97617 97617 NE4114 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Hạt nhân-K59C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D5-403 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97618 97618 NE4211 Kỹ thuật đo đạc bức xạ II KT Hạt nhân-K59C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D5-403 LT+BT AB NULL 70 Đăng ký
20171 97619 97619 NE4213 Máy gia tốc và ứng dụng KT Hạt nhân-K59C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D5-403 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 665584 665584 NE4902 Thực tập kỹ thuật II TT 2 tuần tại Đà Lạt-Sinh viên liên hệ trực tiếp tại VP Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 50 Đăng ký
20171 665592 665592 NE4903 Đồ án tốt nghiệp cử nhân SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 30 Đăng ký
20171 97620 97620 NE5101 Thuỷ nhiệt động học trong lò PƯ HN KT Hạt nhân-K58S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D5-404 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98622 98622 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ KT Môi trường-K58C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-310 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 98975 98975 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ KT Hạt nhân-K58S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 TC-209 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 97621 97621 NE5105 Đánh giá độ tin cậy an toàn hạt nhân KT Hạt nhân-K58S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 97622 97622 NE5106 Xemina chuyên đề công nghệ hạt nhân KT Hạt nhân-K58S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 97623 97623 NE5201 Che chắn bảo vệ an toàn bức xạ KT Hạt nhân-K58S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB TN 40 Đăng ký
20171 665595 665595 NE5201 Che chắn bảo vệ an toàn bức xạ K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 1 2 1315 1700 Chiều 1315-1700 7-16 Nha A-101 TN AB NULL 40 Đăng ký
20171 97624 97624 NE5202 Kỹ thuật vật lý môi trường KT Hạt nhân-K58S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 97625 97625 NE5203 Kỹ thuật kiểm tra không phá mẫu KT Hạt nhân-K58S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D5-404 LT+BT AB TN 40 Đăng ký
20171 665585 665585 NE5203 Kỹ thuật kiểm tra không phá mẫu K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 1 7 1330 1700 Chiều 1330-1700 14-16 Nha A-101 TN AB NULL 40 Đăng ký
20171 97626 97626 NE5204 Kỹ thuật hạt nhân trong y tế KT Hạt nhân-K58S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97627 97627 NE5205 Điện tử hạt nhân II KT Hạt nhân-K58S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D5-202 LT+BT AB NULL 60 Đăng kýPage 96 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 665587 665587 NE5911 Thực tập tốt nghiệp kỹ sư (KTNLHN) SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 30 Đăng ký
20171 665589 665589 NE5912 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTNLHN) SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 30 Đăng ký
20171 665590 665590 NE5921 Thực tập tốt nghiệp kỹ sư (KTHNƯD&VLMT) SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 30 Đăng ký
20171 665591 665591 NE5922 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTHNƯD&VLMT) SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 30 Đăng ký
20171 93001 93001 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 1 (hpC)-K61S 1 2 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 NTD-A LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93002 93002 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 10 (hpC)-K61C 1 2 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 NTD-A LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93003 93003 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 11 (hpC)-K61C 1 3 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 NTD-A LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93004 93004 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 12 (hpC)-K61C 1 3 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 NTD-A LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93005 93005 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 13 (hpC)-K61C 1 4 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 NTD-A LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93006 93006 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 15 (hpC)-K61C 1 5 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 NTD-A LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93007 93007 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 16 (hpC)-K61C 1 5 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 NTD-A LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93008 93008 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 2 (hpC)-K61S 1 2 0915 1015 Sáng 0915-1015 2-9,11-18 NTD-A LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93009 93009 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 3 (hpC)-K61S 1 3 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 NTD-A LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93010 93010 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 4 (hpC)-K61S 1 3 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 NTD-A LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93011 93011 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 5 (hpC)-K61S 1 4 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 NTD-A LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93012 93012 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 6 (hpC)-K61S 1 4 0915 1015 Sáng 0915-1015 2-9,11-18 NTD-A LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93013 93013 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 7 (hpC)-K61S 1 5 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 NTD-A LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93014 93014 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 8 (hpC)-K61S 1 5 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 NTD-A LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93015 93015 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 9 (hpC)-K61S 1 6 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 NTD-A LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93107 93107 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 1 (hpC)-K61S 1 2 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93108 93108 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 10 (hpC)-K61S 1 3 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93109 93109 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 11(hpC)-K61S 1 3 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân B2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93110 93110 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 12 (hpC)-K61S 1 3 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93111 93111 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 13 (hpC)-K61S 1 3 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93112 93112 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 14 (hpC)-K61S 1 3 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân B2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93113 93113 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 15 (hpC)-K61S 1 3 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93114 93114 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 16 (hpC)-K61S 1 4 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93115 93115 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 17 (hpC)-K61S 1 4 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93116 93116 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 18(hpC)-K61S 1 4 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93117 93117 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 19(hpC)-K61S 1 4 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân B2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93118 93118 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 2 (hpC)-K61S 1 2 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93119 93119 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 20 (hpC)-K61S 1 4 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93120 93120 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 21 (hpC)-K61S 1 4 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93121 93121 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 22 (hpC)-K61S 1 4 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93122 93122 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 23 (hpC)-K61S 1 4 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân B2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93123 93123 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 24 (hpC)-K61S 1 4 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93124 93124 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 25 (hpC)-K61S 1 5 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93125 93125 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 26(hpC)-K61S 1 5 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93126 93126 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 27(hpC)-K61S 1 5 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93127 93127 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 28(hpC)-K61S 1 5 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93128 93128 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 29(hpC)-K61S 1 5 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93129 93129 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 3 (hpC)-K61S 1 2 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93130 93130 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 30(hpC)-K61S 1 5 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93131 93131 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 31(hpC)-K61S 1 5 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân B2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93132 93132 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 32(hpC)-K61S 1 5 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân B2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93133 93133 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 33 (hpC)-K61S 1 6 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân B2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93134 93134 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 34 (hpC)-K61S 1 6 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93135 93135 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 35 (hpC)-K61S 1 6 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93136 93136 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 36 (hpC)-K61S 1 6 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93137 93137 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 37 (hpC)-K61S 1 6 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93138 93138 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 38 (hpC)-K61S 1 6 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93139 93139 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 39 (hpC)-K61S 1 6 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93140 93140 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 4 (hpC)-K61S 1 2 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93141 93141 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 40 (hpC)-K61C 1 2 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93142 93142 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 41(hpC)-K61C 1 2 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93143 93143 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 42 (hpC)-K61C 1 2 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93144 93144 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 43 (hpC)-K61C 1 2 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93145 93145 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 44 (hpC)-K61C 1 2 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân B2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93146 93146 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 45 (hpC)-K61C 1 2 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93147 93147 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 46 (hpC)-K61C 1 3 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93148 93148 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 47 (hpC)-K61C 1 3 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKBPage 97 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 93149 93149 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 48 (hpC)-K61C 1 3 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93150 93150 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 49 (hpC)-K61C 1 3 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93151 93151 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 5 (hpC)-K61S 1 2 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93152 93152 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 50 (hpC)-K61C 1 3 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93153 93153 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 51 (hpC)-K61C 1 3 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân B2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93154 93154 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 52 (hpC)-K61C 1 3 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93155 93155 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 53 (hpC)-K61C 1 3 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân B2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93156 93156 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 54 (hpC-K61C 1 4 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93157 93157 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 55(hpC)-K61C 1 4 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93158 93158 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 56(hpC)-K61C 1 4 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93159 93159 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 57 (hpC)-K61C 1 4 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93160 93160 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 58 (hpC)-K61C 1 4 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93161 93161 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 59 (hpC)-K61C 1 4 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93162 93162 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 6 (hpC)-K61S 1 2 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân B2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93163 93163 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 60 (hpC)-K61C 1 4 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân B2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93164 93164 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 61 (hpC)-K61C 1 4 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân B2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93165 93165 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 62 (hpC)-K61C 1 4 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân B2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93166 93166 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 63 (hpC)-K61C 1 5 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93167 93167 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 64 (hpC)-K61C 1 5 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93168 93168 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 65 (hpC)-K61C 1 5 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93169 93169 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 66 (hpC)-K61C 1 5 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân B2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93170 93170 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 67 (hpC)-K61C 1 5 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93171 93171 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 68 (hpC)-K61C 1 5 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân B2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93172 93172 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 69 (hpC)-K61C 1 5 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93173 93173 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 7 (hpC)-K61S 1 2 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93174 93174 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 70 (hpC)-K61C 1 5 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93175 93175 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 71 (hpC)-K61C 1 6 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93176 93176 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 72 (hpC)-K61C 1 6 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93177 93177 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 73 (hpC)-K61C 1 6 1400 1500 Chiều 1400-1500 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93178 93178 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 74 (hpC)-K61C 1 6 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93179 93179 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 75 (hpC)-K61C 1 6 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93180 93180 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 76 (hpC)-K61C 1 6 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân B1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93181 93181 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 77 (hpC)-K61C 1 6 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân B2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93182 93182 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 8 (hpC)-K61S 1 3 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân A1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93183 93183 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 9 (hpC)-K61S 1 3 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân A2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93184 93184 PE1030 Giáo dục thể chất C Chuyên sâu BC (hpC)-K61S 1 2 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93185 93185 PE1030 Giáo dục thể chất C Chuyên sâu BC (hpC)-K61C 1 2 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93187 93187 PE1030 Giáo dục thể chất C Chuyên sâu BĐ (hpC)-K61S 1 2 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93188 93188 PE1030 Giáo dục thể chất C Chuyên sâu BĐ (hpC)-K61C 1 2 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93190 93190 PE1030 Giáo dục thể chất C Chuyên sâu BR (hpC)-K61S 1 2 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93191 93191 PE1030 Giáo dục thể chất C Chuyên sâu BR (hpC)-K61C 1 2 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93223 93223 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 1 (hpC)-K61S 1 2 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93224 93224 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 2 (hpC)-K61S 1 3 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93225 93225 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 3 (hpC)-K61S 1 4 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93226 93226 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 4 (hpC)-K61S 1 4 0645 0745 Sáng 0645-0745 2-9,11-18 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93227 93227 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 5 (hpC)-K61S 1 5 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93228 93228 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 6 (hpC)-K61S 1 6 0800 0900 Sáng 0800-0900 2-9,11-18 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 93229 93229 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 7 (hpC)-K61C 1 5 1530 1630 Chiều 1530-1630 2-9,11-18 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB
20171 96975 NULL PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-CĐT,KTYS-K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D9-506 LT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 96976 96975 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-CĐT-K61C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 D9-207 BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 96977 96975 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-KTYS-K61C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D9-506 BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 96984 NULL PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-Điện ĐT-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-506 LT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 96985 96984 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 1-K61S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D4-102 BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 96986 96984 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 2-K61S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D4-104 BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 668894 668894 PH1016 Vật lý đại cương I A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/10/2017 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 9,10,11 D3-502 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668895 668895 PH1016 Vật lý đại cương I A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/10/2017 1 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 9,10,11 D3-502 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668896 668896 PH1016 Vật lý đại cương I A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/10/2017 1 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 9,10,11 D3-502 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668897 668897 PH1016 Vật lý đại cương I A4- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/10/2017 1 2 1330 1730 Chiều 1330-1730 9,10,11 D3-502 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668898 668898 PH1016 Vật lý đại cương I A5- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/10/2017 1 3 1330 1730 Chiều 1330-1730 9,10,11 D3-502 TN AB NULL 31 Đang xếp TKBPage 100 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 668899 668899 PH1016 Vật lý đại cương I A6- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/10/2017 1 4 1330 1730 Chiều 1330-1730 9,10,11 D3-502 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB
20171 93385 93385 PH1017 Vật lý *VN-K62S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D9-401 LT+BT AB NULL 140 Đang xếp TKB
20171 93281 93281 PH1018 Physics I *ICT-K61C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 D9-407 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB
20171 668901 668901 PH1018 Physics I A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/11/2017 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 12,13,14 D3-502 TN AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 668902 668902 PH1018 Physics I A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/11/2017 1 3 1330 1730 Chiều 1330-1730 12,13,14 D3-502 TN AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 96899 NULL PH1024 Vật lý II **KSCLC -K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D9-306 LT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 96900 96899 PH1024 Vật lý II **KSCLC (Nhóm 1)-K61S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D9-505 BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 96901 96899 PH1024 Vật lý II **KSCLC (Nhóm 2)-K61S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D9-506 BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 668890 668890 PH1024 Vật lý II A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/8/2017 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 2,3,4,5 D3-502 TN AB NULL 21 Đang xếp TKB
20171 668891 668891 PH1024 Vật lý II A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/8/2017 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 2,3,4,5 D3-502 TN AB NULL 21 Đang xếp TKB
20171 668892 668892 PH1024 Vật lý II A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/8/2017 1 4 1330 1730 Chiều 1330-1730 2,3,4,5 D3-502 TN AB NULL 21 Đang xếp TKB
20171 96951 NULL PH1036 Vật lý đại cương III **CTTT-CĐT,KHVL-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-505 LT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 96952 96951 PH1036 Vật lý đại cương III **CTTT-CĐT,KHVL-K60S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-504 BT AB TN 35 Đăng ký
20171 668900 668900 PH1036 Vật lý đại cương III A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/10/2017 1 6 1330 1730 Chiều 1330-1730 9,10,11 D3-503 TN AB NULL 31 Đăng ký
20171 96994 NULL PH1110 Vật lý đại cương I **KSTN -K62C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D9-301 LT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 96995 96994 PH1110 Vật lý đại cương I **KSTN-nhóm 1-K62C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 2,4,6,8,12,14,16,18 D9-301 BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 96996 96994 PH1110 Vật lý đại cương I **KSTN-nhóm 2-K62C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 D9-301 BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 97343 NULL PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 TC-405 LT AB TN 150 Đang xếp TKB
20171 97344 97343 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-405 BT AB TN 75 Đang xếp TKB
20171 97345 97343 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-405 BT AB TN 75 Đang xếp TKB
20171 97346 NULL PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 TC-205 LT AB TN 150 Đang xếp TKB
20171 97347 97346 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-205 BT AB TN 75 Đang xếp TKB
20171 97348 97346 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-205 BT AB TN 75 Đang xếp TKB
20171 668962 668962 PH1120 Vật lý đại cương II 1-A2 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 6 0715 0915 Sáng 0715-0915 11,12,13,14,15,16 C10-206 TN B NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668963 668963 PH1120 Vật lý đại cương II 2-A2 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 6 0915 1115 Sáng 0915-1115 11,12,13,14,15,16 C10-206 TN B NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668964 668964 PH1120 Vật lý đại cương II 3-A2 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 0715 0915 Sáng 0715-0915 11,12,13,14,15,16 C10-206 TN B NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668965 668965 PH1120 Vật lý đại cương II 4-A2 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 0915 1115 Sáng 0915-1115 11,12,13,14,15,16 C10-206 TN B NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668966 668966 PH1120 Vật lý đại cương II 5-A2 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C10-206 TN B NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668967 668967 PH1120 Vật lý đại cương II 6-A2 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C10-206 TN B NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668968 668968 PH1120 Vật lý đại cương II 7-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN B NULL 200 Đang xếp TKB
20171 668969 668969 PH1120 Vật lý đại cương II 8-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN B NULL 200 Đang xếp TKB
20171 96811 96811 PH1130 Vật lý đại cương III **KSTN-CĐT,ĐKTĐ,VLKT-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-305 LT+BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 97455 NULL PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 1-K61C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 T-503 LT AB TN 140 Đang xếp TKB
20171 97456 97455 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 1-K61C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 2,4,6,8,12,14,16,18 T-402 BT AB TN 70 Đang xếp TKB
20171 97457 97455 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 1-K61C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 3,5,7,9,11,13,15,17 T-402 BT AB TN 70 Đang xếp TKB
20171 97461 NULL PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 T-403 LT AB TN 120 Đang xếp TKB
20171 97462 97461 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 T-401 BT AB TN 60 Đang xếp TKB
20171 97463 97461 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 T-401 BT AB TN 60 Đang xếp TKB
20171 97467 NULL PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 T-405 LT AB TN 120 Đang xếp TKB
20171 97468 97467 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 2,4,6,8,12,14,16,18 T-401 BT AB TN 60 Đang xếp TKB
20171 97469 97467 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 T-401 BT AB TN 60 Đang xếp TKB
20171 97631 NULL PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý kỹ thuật -K61C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 TC-501 LT AB TN 130 Đang xếp TKB
20171 97632 97631 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý kỹ thuật 01-K61C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-509 BT AB TN 65 Đang xếp TKB
20171 97633 97631 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý kỹ thuật 02-K61C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-509 BT AB TN 65 Đang xếp TKB
20171 668936 668936 PH1130 Vật lý đại cương III 1-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 2 0715 0915 Sáng 0715-0915 3,4,5,6,7,8 D3-204 TN A NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668937 668937 PH1130 Vật lý đại cương III 2-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 2 0915 1115 Sáng 0915-1115 3,4,5,6,7,8 D3-204 TN A NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668938 668938 PH1130 Vật lý đại cương III 3-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 3 0715 0915 Sáng 0715-0915 3,4,5,6,7,8 D3-204 TN A NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668939 668939 PH1130 Vật lý đại cương III 4-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 3 0915 1115 Sáng 0915-1115 3,4,5,6,7,8 D3-204 TN A NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668940 668940 PH1130 Vật lý đại cương III 5-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 4 0715 0915 Sáng 0715-0915 3,4,5,6,7,8 D3-204 TN A NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668941 668941 PH1130 Vật lý đại cương III 6-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 4 0915 1115 Sáng 0915-1115 3,4,5,6,7,8 D3-204 TN A NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668942 668942 PH1130 Vật lý đại cương III 7-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 5 0715 0915 Sáng 0715-0915 3,4,5,6,7,8 D3-204 TN A NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668943 668943 PH1130 Vật lý đại cương III 8-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 5 0915 1115 Sáng 0915-1115 3,4,5,6,7,8 D3-204 TN A NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668944 668944 PH1130 Vật lý đại cương III 9-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 6 0715 0915 Sáng 0715-0915 3,4,5,6,7,8 D3-204 TN A NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668945 668945 PH1130 Vật lý đại cương III 10-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 6 0915 1115 Sáng 0915-1115 3,4,5,6,7,8 D3-204 TN A NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668946 668946 PH1130 Vật lý đại cương III 11-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 7 0715 0915 Sáng 0715-0915 3,4,5,6,7,8 D3-204 TN A NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668947 668947 PH1130 Vật lý đại cương III 12-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 7 0915 1115 Sáng 0915-1115 3,4,5,6,7,8 D3-204 TN A NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668948 668948 PH1130 Vật lý đại cương III 13-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 7 1300 1500 Chiều 1300-1500 3,4,5,6,7,8 D3-204 TN A NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668949 668949 PH1130 Vật lý đại cương III 14-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 7 1500 1700 Chiều 1500-1700 3,4,5,6,7,8 D3-204 TN A NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668950 668950 PH1130 Vật lý đại cương III 15-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 0715 0915 Sáng 0715-0915 11,12,13,14,15,16 D3-204 TN B NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668951 668951 PH1130 Vật lý đại cương III 16-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 0915 1115 Sáng 0915-1115 11,12,13,14,15,16 D3-204 TN B NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668952 668952 PH1130 Vật lý đại cương III 17-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 (dành riêng D3-204 TN B NULL 31 Đang xếp TKBPage 101 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 668953 668953 PH1130 Vật lý đại cương III 18-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 (dành riêng D3-204 TN B NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668954 668954 PH1130 Vật lý đại cương III 19-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 400 Đang xếp TKB
20171 668955 668955 PH1130 Vật lý đại cương III 20- Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 400 Đang xếp TKB
20171 98865 98865 PH1131 Vật lý đại cương III CK động lực-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D3-5-201 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB
20171 668956 668956 PH1131 Vật lý đại cương III 1-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 D3-204 TN B NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668957 668957 PH1131 Vật lý đại cương III 2-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 D3-204 TN B NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668958 668958 PH1131 Vật lý đại cương III 3-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 6 1300 1500 Chiều 1300-1500 11,12,13,14,15,16 D3-204 TN B NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668959 668959 PH1131 Vật lý đại cương III 4-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 6 1500 1700 Chiều 1500-1700 11,12,13,14,15,16 D3-204 TN B NULL 31 Đang xếp TKB
20171 668960 668960 PH1131 Vật lý đại cương III 5-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN B NULL 200 Đang xếp TKB
20171 668961 668961 PH1131 Vật lý đại cương III 6-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN B NULL 200 Đang xếp TKB
20171 96820 96820 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật **KSTN-VLKT-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D4-105 LT+BT AB TN 35 Đang xếp TKB
20171 97634 97634 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý kỹ thuật -K61C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 TC-501 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB
20171 668850 668850 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 0830 1100 Sáng 0830-1100 4,5,6,7,8,12,14,15,17 C9-211 TN AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 668851 668851 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 4 0830 1100 Sáng 0830-1100 4,5,6,7,8,12,14,15,17 C9-211 TN AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 668852 668852 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật N03 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 0830 1100 Sáng 0830-1100 4,5,6,7,8,12,14,15,17 C9-211 TN AB NULL 30 Đang xếp TKB
20171 668853 668853 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật N04 KSTN - SV liên hệ Giảng viên 1 6 1400 1630 Chiều 1400-1630 4,5,6,7,8,12,14,15,17 C9-211 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 668844 668844 PH2021 Đồ án môn học I N1, Sáng - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 100 Đăng ký
20171 668845 668845 PH2021 Đồ án môn học I N2, Chiều - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 100 Đăng ký
20171 668842 668842 PH2022 Đồ án môn học II N1, Sáng - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 100 Đăng ký
20171 668843 668843 PH2022 Đồ án môn học II N2, Chiều - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 100 Đăng ký
20171 97608 97608 PH2075 Vật lý lượng tử KT hạt nhân-K61C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 11-18 TC-509 LT+BT B NULL 50 Đang xếp TKB
20171 97606 97606 PH3015 Phương pháp toán cho KT hạt nhân KT hạt nhân-K61C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-509 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB
20171 97607 97607 PH3020 Cơ giải tích KT hạt nhân-K61C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 2-9 TC-509 LT+BT A NULL 50 Đang xếp TKB
20171 97635 97635 PH3060 Cơ học lượng tử Vật lý kỹ thuật-K60S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 TC-502 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 97636 97636 PH3070 Kỹ thuật chân không Vật lý kỹ thuật-K60S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 TC-506 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97637 97637 PH3090 Quang học kỹ thuật Vật lý kỹ thuật-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-502 LT+BT AB TN 100 Đăng ký
20171 668864 668864 PH3090 Quang học kỹ thuật N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330 1700 Chiều 1330-1700 3,4,5 C9-110 TN AB NULL 25 Đăng ký
20171 668865 668865 PH3090 Quang học kỹ thuật N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 4 1330 1700 Chiều 1330-1700 3,4,5 C9-110 TN AB NULL 25 Đăng ký
20171 668866 668866 PH3090 Quang học kỹ thuật N03 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 1330 1700 Chiều 1330-1700 3,4,5 C9-110 TN AB NULL 25 Đăng ký
20171 668867 668867 PH3090 Quang học kỹ thuật N04 - SV liên hệ Giảng viên 1 6 1330 1700 Chiều 1330-1700 3,4,5 C9-110 TN AB NULL 25 Đăng ký
20171 97638 97638 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K60S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-502 LT+BT AB NULL 100 Đăng ký
20171 97642 97642 PH3140 Tin học ghép nối Vật lý kỹ thuật-K60S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-506 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 668869 668869 PH3140 Tin học ghép nối N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 1400 1630 Chiều 1400-1630 6,7,8,9 C10-402 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 668869 668869 PH3140 Tin học ghép nối N01 - SV liên hệ Giảng viên 2 5 1400 1630 Chiều 1400-1630 6,7,8,9 C10-402 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 97644 97644 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn Vật lý kỹ thuật-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-403 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97645 97645 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi Vật lý kỹ thuật-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-403 LT+BT AB TN 80 Đăng ký
20171 668854 668854 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 0830 1100 Sáng 0830-1100 3,4,5,6 C9-110 TN AB NULL 25 Đăng ký
20171 668855 668855 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 4 0830 1100 Sáng 0830-1100 3,4,5,6 C9-110 TN AB NULL 25 Đăng ký
20171 668856 668856 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi N03 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 0830 1100 Sáng 0830-1100 3,4,5,6 C9-110 TN AB NULL 25 Đăng ký
20171 97728 97728 PH3240 Năng lượng mới đại cương KTCN-K60S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 T-402 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 97643 97643 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng Vật lý kỹ thuật-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-402 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 668857 668857 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 7,8,9 C9-110 TN AB NULL 25 Đăng ký
20171 668858 668858 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 7,8,9 C9-110 TN AB NULL 25 Đăng ký
20171 97639 97639 PH3290 Vật lý và công nghệ nano Vật lý kỹ thuật-K60S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 TC-508 LT+BT AB TN 50 Đăng ký
20171 668870 668870 PH3290 Vật lý và công nghệ nano N03 - SV liên hệ Giảng viên 1 4 1330 1700 Chiều 1330-1700 12,13,14 C9-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 668871 668871 PH3290 Vật lý và công nghệ nano N04 - SV liên hệ Giảng viên 1 6 1330 1700 Chiều 1330-1700 12,13,14 C9-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 97652 97652 PH3301 Phân tích cấu trúc Vật lý kỹ thuật-K58S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D3-402 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 668876 668876 PH3301 Phân tích cấu trúc N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330 1700 Chiều 1330-1700 15,16,17 C9-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 668877 668877 PH3301 Phân tích cấu trúc N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 1330 1700 Chiều 1330-1700 15,16,17 C9-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 96806 96806 PH3330 Vật lý điện tử **KSTN-CNTT,ĐTVT-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D9-305 LT+BT AB NULL 35 Đang xếp TKB
20171 98460 98460 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 1,2,3-K61C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-305 LT+BT AB NULL 130 Đang xếp TKB
20171 98461 98461 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 4,5,6-K61C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-305 LT+BT AB NULL 130 Đang xếp TKB
20171 98462 98462 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 7,8-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 TC-305 LT+BT AB NULL 130 Đang xếp TKB
20171 97640 97640 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Vật lý kỹ thuật-K60S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 TC-502 LT+BT AB TN 100 Đăng ký
20171 668872 668872 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330 1700 Chiều 1330-1700 15,16,17 C10-402 TN AB NULL 25 Đăng ký
20171 668873 668873 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 4 1330 1700 Chiều 1330-1700 15,16,17 C10-402 TN AB NULL 25 Đăng ký
20171 668874 668874 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý N03 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 1330 1700 Chiều 1330-1700 15,16,17 C10-402 TN AB NULL 25 Đăng ký
20171 668875 668875 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý N04 - SV liên hệ Giảng viên 1 6 1330 1700 Chiều 1330-1700 15,16,17 C10-402 TN AB NULL 25 Đăng ký
20171 97641 97641 PH3370 Pin mặt trời Vật lý kỹ thuật-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 TC-502 LT+BT AB NULL 80 Đăng ký
20171 668838 668838 PH3500 Thực tập kỹ thuật Thực tập kỹ thuật - buổi sáng, từ tuần 11 đến tuần 18, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT B NULL 100 Đăng ký
20171 668839 668839 PH3500 Thực tập kỹ thuật Thực tập kỹ thuật - buổi chiều, từ tuần 11 đến tuần 18, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT B NULL 100 Đăng kýPage 102 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 668840 668840 PH3510 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Đồ án TN Cử nhân - Sáng, từ tuần 2 đến tuần 18, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 50 Đăng ký
20171 668841 668841 PH3510 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Đồ án TN Cử nhân - Chiều, từ tuần 2 đến tuần 18, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 50 Đăng ký
20171 97653 97653 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ Vật lý kỹ thuật-K58S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D3-402 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 668878 668878 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 4 1330 1700 Chiều 1330-1700 15,16,17 C9-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 668879 668879 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 6 1330 1700 Chiều 1330-1700 15,16,17 C9-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 97654 97654 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng Vật lý kỹ thuật-K58S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D3-402 LT+BT AB TN 40 Đăng ký
20171 668880 668880 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 1400 1630 Chiều 1400-1630 3,4,5,6 C9-211 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 668881 668881 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 1400 1630 Chiều 1400-1630 3,4,5,6 C9-211 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 96754 96754 PH4070 Công nghệ vi điện tử **KSTN-ĐTVT-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D9-303 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 97646 97646 PH4070 Công nghệ vi điện tử Vật lý kỹ thuật-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-402 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97647 97647 PH4080 Từ học và vật liệu từ Vật lý kỹ thuật-K59C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-402 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 668859 668859 PH4080 Từ học và vật liệu từ N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 12,13,14 C9-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 668860 668860 PH4080 Từ học và vật liệu từ N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 12,13,14 C9-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 668861 668861 PH4080 Từ học và vật liệu từ N03 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 12,13,14 C9-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 97655 97655 PH4090 Các cấu trúc nano Vật lý kỹ thuật-K58S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D3-402 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 668882 668882 PH4090 Các cấu trúc nano N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330 1700 Chiều 1330-1700 7,8,9 C9-211 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 668883 668883 PH4090 Các cấu trúc nano N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 1330 1700 Chiều 1330-1700 7,8,9 C9-211 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 97656 97656 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS Vật lý kỹ thuật-K58S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D3-402 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 668884 668884 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330 1700 Chiều 1330-1700 12,13,14 C9-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 668885 668885 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 1330 1700 Chiều 1330-1700 12,13,14 C9-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 97649 97649 PH4640 Vật liệu quang điện tiên tiến Vật lý kỹ thuật-K59C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 TC-208 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97648 97648 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K59C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-402 LT+BT AB TN 50 Đăng ký
20171 668862 668862 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 15,16,17 C9-107 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 668863 668863 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 15,16,17 C9-107 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 97657 97657 PH4680 Hệ thống điện cho chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K58S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 2-9 D3-402 LT+BT A NULL 30 Đăng ký
20171 97658 97658 PH4690 Kỹ thuật hiển thị hình ảnh Vật lý kỹ thuật-K58S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 11-18 D3-402 LT+BT B NULL 60 Đăng ký
20171 668832 668832 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Thực tập TN - buổi sáng, từ tuần 2 đến tuần 9, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN A NULL 50 Đăng ký
20171 668833 668833 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Thực tập TN - buổi chiều, từ tuần 2 đến tuần 9, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN A NULL 50 Đăng ký
20171 668834 668834 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Thực tập TN - buổi sáng, từ tuần 11 đến tuần 18, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN B NULL 50 Đăng ký
20171 668835 668835 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Thực tập TN - buổi chiều, từ tuần 11 đến tuần 18, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN B NULL 50 Đăng ký
20171 668836 668836 PH5100 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Đồ án TN kỹ sư - Sáng, từ tuần 2 đến tuần 18 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 100 Đăng ký
20171 668837 668837 PH5100 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Đồ án TN kỹ sư - Chiều, từ tuần 2 đến tuần 18 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 100 Đăng ký
20171 93293 93293 SSH1110 Những NLCB của CNML I *ICT-K62S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D9-407 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB
20171 93348 93350 SSH1110 Những NLCB của CNML I *VN-1-K60S 1 3 5 5 Sáng 1015-1100 2-9,11-18 D9-502 BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 93349 93350 SSH1110 Những NLCB của CNML I *VN-2-K60S 1 3 6 6 Sáng 1105-1150 2-9,11-18 D9-502 BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 93350 NULL SSH1110 Những NLCB của CNML I *VN-K60S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D9-501 LT AB NULL 120 Đang xếp TKB
20171 96997 NULL SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSTN -K62C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 C1-302 LT AB NULL 35 Đang xếp TKB
20171 96998 96997 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSTN-nhóm 1-K62C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 C1-302 BT AB NULL 35 Đang xếp TKB
20171 96999 96997 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSTN-nhóm 2-K62C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 C1-302 BT AB NULL 35 Đang xếp TKB
20171 97019 NULL SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-các lớp AP-K62S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 C1-302 LT AB NULL 35 Đang xếp TKB
20171 97020 97019 SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-các lớp AP-Nhóm 1-K62S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 C1-302 BT AB NULL 35 Đang xếp TKB
20171 97021 97019 SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-các lớp AP-Nhóm 2-K62S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 C1-302 BT AB NULL 35 Đang xếp TKB
20171 96891 96891 SSH1120 Những NLCB của CNML II **KSCLC -K61C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D9-306 LT+BT AB NULL 35 Đang xếp TKB
20171 97601 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II KT hạt nhân-Vật lý kỹ thuật-K61C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 2-9,11-18 TC-204 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB
20171 97602 97601 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT hạt nhân-K61C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-204 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB
20171 97603 97601 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý kỹ thuật 01-K61C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-204 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB
20171 97604 97601 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý kỹ thuật 02-K61C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-204 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB
20171 97699 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 GĐ-B1 LT AB NULL 300 Đang xếp TKB
20171 97700 97699 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 2,4,6,8,12,14,16,18 D9-204 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB
20171 97701 97699 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 2,4,6,8,12,14,16,18 D9-204 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB
20171 97702 97699 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 D9-204 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB
20171 97703 97699 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 3,5,7,9,11,13,15,17 D9-204 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB
20171 97704 97699 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 D9-204 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB
20171 97705 97699 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 D9-204 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB
20171 98270 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 GĐ-B1 LT AB NULL 360 Đang xếp TKB
20171 98271 98270 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-512 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB
20171 98272 98270 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-512 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB
20171 98273 98270 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-512 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB
20171 98274 98270 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-512 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB
20171 98275 98270 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-512 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB
20171 98276 98270 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-512 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB
20171 98287 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II Hóa học-KT in & Truyền thông-K61S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 T-407 LT AB NULL 110 Đang xếp TKB
20171 98288 98287 SSH1120 Những NLCB của CNML II Hóa học-K61S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-513 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB
20171 98289 98287 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT in & Truyền thông-K61S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-513 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB
20171 98592 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Môi trường-K61S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 T-408 LT AB NULL 120 Đang xếp TKB
20171 98593 98592 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Môi trường-K61S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 T-502 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB
20171 98594 98592 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Môi trường-K61S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 T-502 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB
20171 98678 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 D9-301 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB
20171 98679 98678 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 D3-507 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB
20171 98680 98678 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-507 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB
20171 98681 98678 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-507 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB
20171 98682 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II KT SH-TP; CN CNTP-K61S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 2-9,11-18 D9-301 LT AB NULL 110 Đang xếp TKB
20171 98683 98682 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 D3-507 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB
20171 98684 98682 SSH1120 Những NLCB của CNML II CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-507 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB
20171 98778 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II Dệt-May-Da giầy-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-301 LT AB NULL 187 Đang xếp TKB
20171 98779 98778 SSH1120 Những NLCB của CNML II Dệt-May-Da giầy-K61S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 2,4,6,8,12,14,16,18 T-503 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB
20171 98780 98778 SSH1120 Những NLCB của CNML II Dệt-May-Da giầy-K61S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 T-503 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB
20171 98781 98778 SSH1120 Những NLCB của CNML II Dệt-May-Da giầy-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 T-503 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB
20171 93316 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN *VN-K59C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 2-9 D9-401 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB
20171 93317 93316 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN *VN-1-K59C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 11-18 D9-502 BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 93318 93316 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN *VN-2-K59C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 11-18 D9-502 BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 93319 93316 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN *VN-3-K59C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 11-18 D9-502 BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 97317 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 GĐ-B1 LT AB NULL 300 Đang xếp TKB
20171 97318 97317 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-402 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97319 97317 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-402 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97320 97317 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-402 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97321 97317 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-402 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97322 97317 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-402 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97323 97317 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-402 BT AB NULL 50 Đăng kýPage 105 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 97324 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 GĐ-B1 LT AB NULL 300 Đang xếp TKB
20171 97325 97324 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 2,4,6,8,12,14,16,18 D3-402 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97326 97324 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 D3-402 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97327 97324 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 D3-402 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97328 97324 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 2,4,6,8,12,14,16,18 D3-402 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97329 97324 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 D3-402 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97330 97324 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 D3-402 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97331 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 2 2 5 Chiều 1320-1645 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-501 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB
20171 97332 97331 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-501 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97333 97331 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-501 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97334 97331 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-501 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97335 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 4 2 5 Chiều 1320-1645 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-501 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB
20171 97336 97335 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-501 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97337 97335 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-501 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97338 97335 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-501 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97339 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 6 2 5 Chiều 1320-1645 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-501 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB
20171 97340 97339 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-501 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97341 97339 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-501 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97342 97339 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-501 BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 97000 97000 SSH1170 Pháp luật đại cương **KSTN -K62C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 C1-302 LT+BT AB NULL 35 Đang xếp TKB
20171 97018 97018 SSH1170 Pháp luật đại cương **CTTT-các lớp AP-K62S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 2-9,11-18 C1-302 LT+BT AB NULL 35 Đang xếp TKB
20171 98870 98870 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô CN CNKT ôtô-K61S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9 D3-5-201 LT+BT A TN 120 Đang xếp TKB
20171 669217 669217 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N01 1 2 1320 1735 Chiều 1320-1735 7,8,9 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669217 669217 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N01 2 2 1320 1735 Chiều 1320-1735 11-13 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669218 669218 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N02 1 2 1320 1735 Chiều 1320-1735 7,8,9 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669218 669218 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N02 2 2 1320 1735 Chiều 1320-1735 11-13 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669219 669219 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N03 1 3 1320 1735 Chiều 1320-1735 7,8,9 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669219 669219 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N03 2 3 1320 1735 Chiều 1320-1735 11-13 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669220 669220 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N04 1 3 1320 1735 Chiều 1320-1735 7,8,9 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669220 669220 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N04 2 3 1320 1735 Chiều 1320-1735 11-13 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669221 669221 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N05 1 4 1320 1735 Chiều 1320-1735 7,8,9 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669221 669221 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N05 2 4 1320 1735 Chiều 1320-1735 11-13 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669222 669222 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N06 1 4 1320 1735 Chiều 1320-1735 7,8,9 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669222 669222 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N06 2 4 1320 1735 Chiều 1320-1735 11-13 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669223 669223 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N07 1 5 1320 1735 Chiều 1320-1735 7,8,9 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669223 669223 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N07 2 5 1320 1735 Chiều 1320-1735 11-13 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669224 669224 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N08 1 5 1320 1735 Chiều 1320-1735 7,8,9 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669224 669224 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N08 2 5 1320 1735 Chiều 1320-1735 11-13 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669225 669225 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N09 1 6 1320 1735 Chiều 1320-1735 7,8,9 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669225 669225 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N09 2 6 1320 1735 Chiều 1320-1735 11-13 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669226 669226 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N10 1 6 1320 1735 Chiều 1320-1735 7,8,9 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669226 669226 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N10 2 6 1320 1735 Chiều 1320-1735 11-13 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 98866 98866 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CK động lực-K61S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 2-9 D3-5-201 LT+BT A TN 120 Đang xếp TKB
20171 669227 669227 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N01 1 2 1230 1500 Chiều 1230-1500 2,3,4,5,6 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669227 669227 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N01 2 2 1320 1735 Chiều 1320-1735 7-9,11,12 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669227 669227 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N01 3 2 1320 1735 Chiều 1320-1735 13,14,15 T-109 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669228 669228 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N02 1 2 1505 1735 Chiều 1505-1735 2,3,4,5,6 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669228 669228 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N02 2 2 1320 1735 Chiều 1320-1735 7-9,11,12 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669228 669228 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N02 3 2 1320 1735 Chiều 1320-1735 13,14,15 T-109 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669229 669229 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N03 1 3 1230 1500 Chiều 1230-1500 2,3,4,5,6 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669229 669229 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N03 2 3 1320 1735 Chiều 1320-1735 7-9,11,12 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669229 669229 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N03 3 3 1320 1735 Chiều 1320-1735 13,14,15 T-109 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669230 669230 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N04 1 3 1505 1735 Chiều 1505-1735 2,3,4,5,6 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669230 669230 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N04 2 3 1320 1735 Chiều 1320-1735 7-9,11,12 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669230 669230 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N04 3 3 1320 1735 Chiều 1320-1735 13,14,15 T-109 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669231 669231 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N05 1 4 1230 1500 Chiều 1230-1500 2,3,4,5,6 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669231 669231 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N05 2 4 1320 1735 Chiều 1320-1735 7-9,11,12 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669231 669231 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N05 3 4 1320 1735 Chiều 1320-1735 13,14,15 T-109 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669232 669232 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N06 1 4 1505 1735 Chiều 1505-1735 2,3,4,5,6 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669232 669232 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N06 2 4 1320 1735 Chiều 1320-1735 7-9,11,12 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669232 669232 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N06 3 4 1320 1735 Chiều 1320-1735 13,14,15 T-109 TN AB NULL 12 Đang xếp TKBPage 106 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 669233 669233 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N07 1 5 1230 1500 Chiều 1230-1500 2,3,4,5,6 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669233 669233 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N07 2 5 1320 1735 Chiều 1320-1735 7-9,11,12 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669233 669233 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N07 3 5 1320 1735 Chiều 1320-1735 13,14,15 T-109 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669234 669234 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N08 1 5 1505 1735 Chiều 1505-1735 2,3,4,5,6 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669234 669234 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N08 2 5 1320 1735 Chiều 1320-1735 7-9,11,12 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669234 669234 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N08 3 5 1320 1735 Chiều 1320-1735 13,14,15 T-109 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669235 669235 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N09 1 6 1230 1500 Chiều 1230-1500 2,3,4,5,6 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669235 669235 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N09 2 6 1320 1735 Chiều 1320-1735 7-9,11,12 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669235 669235 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N09 3 6 1320 1735 Chiều 1320-1735 13,14,15 T-109 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669236 669236 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N10 1 6 1505 1735 Chiều 1505-1735 2,3,4,5,6 T-110 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669236 669236 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N10 2 6 1320 1735 Chiều 1320-1735 7-9,11,12 T-107 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 669236 669236 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N10 3 6 1320 1735 Chiều 1320-1735 13,14,15 T-109 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB
20171 98868 98868 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ KT tàu thủy-K61S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 11-18 D5-201 LT+BT B TN 40 Đang xếp TKB
20171 669237 669237 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ N01 1 2 1230 1735 Chiều 1230-1735 11-18 C6F TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 669238 669238 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ N02 1 3 1230 1735 Chiều 1230-1735 11-18 C6F TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 669239 669239 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ N03 1 4 1230 1735 Chiều 1230-1735 11-18 C6F TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 669240 669240 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ N04 1 5 1230 1735 Chiều 1230-1735 11-18 C6F TN AB NULL 10 Đang xếp TKB
20171 98867 98867 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không KT hàng không-K61S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D9-305 LT+BT AB TN 40 Đang xếp TKB
20171 669241 669241 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không N01 1 5 1230 1500 Chiều 1230-1500 6-9,12-17 C8-206 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 669242 669242 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không N02 1 5 1505 1735 Chiều 1505-1735 6-9,12-17 C8-206 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB
20171 98882 98882 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-210 LT+BT AB TN 50 Đăng ký
20171 98883 98883 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-210 LT+BT AB TN 50 Đăng ký
20171 98884 98884 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 T-210 LT+BT AB TN 50 Đăng ký
20171 98885 98885 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 T-210 LT+BT AB TN 50 Đăng ký
20171 669243 669243 TE3010 Động cơ đốt trong N01 1 2 0645 0915 Sáng 0645-0915 14-18 T-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669244 669244 TE3010 Động cơ đốt trong N02 1 2 0920 1150 Sáng 0920-1150 14-18 T-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669245 669245 TE3010 Động cơ đốt trong N03 1 3 0645 0915 Sáng 0645-0915 14-18 T-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669246 669246 TE3010 Động cơ đốt trong N04 1 3 0920 1150 Sáng 0920-1150 14-18 T-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669247 669247 TE3010 Động cơ đốt trong N05 1 4 0645 0915 Sáng 0645-0915 14-18 T-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669248 669248 TE3010 Động cơ đốt trong N06 1 4 0920 1150 Sáng 0920-1150 14-18 T-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669249 669249 TE3010 Động cơ đốt trong N07 1 5 0645 0915 Sáng 0645-0915 14-18 T-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669250 669250 TE3010 Động cơ đốt trong N08 1 5 0920 1150 Sáng 0920-1150 14-18 T-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669251 669251 TE3010 Động cơ đốt trong N09 1 6 0645 0915 Sáng 0645-0915 14-18 T-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669252 669252 TE3010 Động cơ đốt trong N10 1 6 0920 1150 Sáng 0920-1150 14-18 T-110 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 98913 98913 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I ĐCĐT-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 2-9 C3-309 LT+BT A NULL 30 Đăng ký
20171 98913 98913 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I ĐCĐT-K59S 2 4 3 6 Sáng 0830-1150 2-9 C3-309 LT+BT A NULL 30 Đăng ký
20171 98920 98920 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô Ôtô-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 11-18 C3-309 LT+BT B NULL 40 Đăng ký
20171 98920 98920 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô Ôtô-K59S 2 4 3 6 Sáng 0830-1150 11-18 C3-309 LT+BT B NULL 40 Đăng ký
20171 669271 669271 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N01 - kỳ A 1 2 0735 1150 Sáng 0735-1150 3-5 C6F TN A NULL 15 Đăng ký
20171 669272 669272 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N02 - kỳ A 1 2 0735 1150 Sáng 0735-1150 3-5 C6F TN A NULL 15 Đăng ký
20171 669273 669273 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N03 - kỳ A 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 3-5 C6F TN A NULL 15 Đăng ký
20171 669274 669274 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N04 - kỳ A 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 3-5 C6F TN A NULL 15 Đăng ký
20171 669275 669275 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N05 - kỳ A 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 3-5 C6F TN A NULL 15 Đăng ký
20171 669276 669276 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N06 - kỳ A 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 3-5 C6F TN A NULL 15 Đăng ký
20171 669277 669277 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N07 - kỳ A 1 5 0735 1150 Sáng 0735-1150 3-5 C6F TN A NULL 15 Đăng ký
20171 669278 669278 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N08 - kỳ A 1 5 0735 1150 Sáng 0735-1150 3-5 C6F TN A NULL 15 Đăng ký
20171 669279 669279 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N09 - kỳ A 1 6 0735 1150 Sáng 0735-1150 3-5 C6F TN A NULL 15 Đăng ký
20171 669280 669280 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N10 - kỳ A 1 6 0735 1150 Sáng 0735-1150 3-5 C6F TN A NULL 15 Đăng ký
20171 669281 669281 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N11 - kỳ A 1 2 0735 1150 Sáng 0735-1150 6-8 C6F TN A NULL 15 Đăng ký
20171 669282 669282 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N12 - kỳ A 1 2 0735 1150 Sáng 0735-1150 6-8 C6F TN A NULL 15 Đăng ký
20171 669283 669283 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N13 - kỳ A 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 6-8 C6F TN A NULL 15 Đăng ký
20171 669284 669284 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N14 - kỳ A 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 6-8 C6F TN A NULL 15 Đăng ký
20171 669285 669285 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N15 - kỳ A 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 6-8 C6F TN A NULL 14 Đăng ký
20171 669286 669286 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N16 - kỳ A 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 6-8 C6F TN A NULL 14 Đăng ký
20171 669287 669287 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N17 - kỳ A 1 5 0735 1150 Sáng 0735-1150 6-8 C6F TN A NULL 14 Đăng ký
20171 669288 669288 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N18 - kỳ A 1 6 0735 1150 Sáng 0735-1150 6-8 C6F TN A NULL 14 Đăng ký
20171 669289 669289 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N19 - kỳ A 1 6 0735 1150 Sáng 0735-1150 6-8 C6F TN A NULL 14 Đăng ký
20171 669290 669290 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N01 - kỳ B 1 2 0735 1150 Sáng 0735-1150 13-15 C6F TN B NULL 15 Đăng ký
20171 669291 669291 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N02 - kỳ B 1 2 0735 1150 Sáng 0735-1150 13-15 C6F TN B NULL 15 Đăng ký
20171 669292 669292 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N03 - kỳ B 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 13-15 C6F TN B NULL 15 Đăng ký
20171 669293 669293 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N04 - kỳ B 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 13-15 C6F TN B NULL 15 Đăng ký
20171 669294 669294 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N05 - kỳ B 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 13-15 C6F TN B NULL 15 Đăng ký
20171 669295 669295 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N06 - kỳ B 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 13-15 C6F TN B NULL 15 Đăng ký
20171 669296 669296 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N07 - kỳ B 1 5 0735 1150 Sáng 0735-1150 13-15 C6F TN B NULL 15 Đăng ký
20171 669297 669297 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N08 - kỳ B 1 5 0735 1150 Sáng 0735-1150 13-15 C6F TN B NULL 15 Đăng ký
20171 669298 669298 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N09 - kỳ B 1 6 0735 1150 Sáng 0735-1150 13-15 C6F TN B NULL 15 Đăng ký
20171 669299 669299 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N10 - kỳ B 1 6 0735 1150 Sáng 0735-1150 13-15 C6F TN B NULL 15 Đăng ký
20171 669300 669300 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N11 - kỳ B 1 2 0735 1150 Sáng 0735-1150 16-18 C6F TN B NULL 15 Đăng ký
20171 669301 669301 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N12 - kỳ B 1 2 0735 1150 Sáng 0735-1150 16-18 C6F TN B NULL 15 Đăng ký
20171 669302 669302 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N13 - kỳ B 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 16-18 C6F TN B NULL 15 Đăng ký
20171 669303 669303 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N14 - kỳ B 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 16-18 C6F TN B NULL 15 Đăng kýPage 108 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 669304 669304 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N15 - kỳ B 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 16-18 C6F TN B NULL 14 Đăng ký
20171 669305 669305 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N16 - kỳ B 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 16-18 C6F TN B NULL 14 Đăng ký
20171 669306 669306 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N17 - kỳ B 1 5 0735 1150 Sáng 0735-1150 16-18 C6F TN B NULL 14 Đăng ký
20171 669307 669307 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N18 - kỳ B 1 6 0735 1150 Sáng 0735-1150 16-18 C6F TN B NULL 14 Đăng ký
20171 669308 669308 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N19 - kỳ B 1 6 0735 1150 Sáng 0735-1150 16-18 C6F TN B NULL 14 Đăng ký
20171 98084 98084 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 2-9 D3-5-201 LT+BT A NULL 80 Đăng ký
20171 98085 98085 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 2-9 D3-5-201 LT+BT A NULL 80 Đăng ký
20171 98085 98085 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 2 4 1 2 Sáng 0645-0820 2-9 TC-405 LT+BT A NULL 80 Đăng ký
20171 98086 98086 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 2-9 D3-5-201 LT+BT A NULL 80 Đăng ký
20171 98087 98087 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 11-18 TC-210 LT+BT B NULL 80 Đăng ký
20171 98241 98241 TE3602 Kỹ thuật thủy khí CN Cơ điện tử-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9 D9-102 LT+BT A NULL 80 Đăng ký
20171 98241 98241 TE3602 Kỹ thuật thủy khí CN Cơ điện tử-K59S 2 4 4 6 Sáng 0920-1150 2-9 D9-102 LT+BT A NULL 80 Đăng ký
20171 98242 98242 TE3602 Kỹ thuật thủy khí CN Cơ điện tử-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 11-18 D9-102 LT+BT B NULL 80 Đăng ký
20171 98242 98242 TE3602 Kỹ thuật thủy khí CN Cơ điện tử-K59S 2 4 4 6 Sáng 0920-1150 11-18 D9-102 LT+BT B NULL 80 Đăng ký
20171 98904 98904 TE3610 Lý thuyết tàu thủy Tàu thủy-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 11-18 TC-408 LT+BT B TN 30 Đăng ký
20171 98904 98904 TE3610 Lý thuyết tàu thủy Tàu thủy-K60C 2 4 3 6 Chiều 1415-1735 11-18 D3-506 LT+BT B TN 30 Đăng ký
20171 669309 669309 TE3610 Lý thuyết tàu thủy N01 1 2 0735 1150 Sáng 0735-1150 15-17 C6F TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 669310 669310 TE3610 Lý thuyết tàu thủy N02 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 15-17 C6F TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 98897 98897 TE3831 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay Hàng không-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D5-101 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98898 98898 TE3841 Luật hàng không Hàng không-K60C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đăng ký
20171 669355 669355 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 2 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TT A NULL 30 Đăng ký
20171 669355 669355 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 3 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TT A NULL 30 Đăng ký
20171 669355 669355 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 4 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TT A NULL 30 Đăng ký
20171 669355 669355 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 4 5 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TT A NULL 30 Đăng ký
20171 669355 669355 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 5 6 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TT A NULL 30 Đăng ký
20171 669360 669360 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 1 2 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TT A NULL 30 Đăng ký
20171 669360 669360 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 2 3 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TT A NULL 30 Đăng ký
20171 669360 669360 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 3 4 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TT A NULL 30 Đăng ký
20171 669360 669360 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 4 5 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TT A NULL 30 Đăng ký
20171 669360 669360 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 5 6 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TT A NULL 30 Đăng ký
20171 669356 669356 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 2 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9,11-18 NULL TT AB NULL 30 Đăng ký
20171 669356 669356 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 3 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9,11-18 NULL TT AB NULL 30 Đăng ký
20171 669356 669356 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 4 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9,11-18 NULL TT AB NULL 30 Đăng ký
20171 669356 669356 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 4 5 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9,11-18 NULL TT AB NULL 30 Đăng ký
20171 669356 669356 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 5 6 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9,11-18 NULL TT AB NULL 30 Đăng ký
20171 669358 669358 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 1 2 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9,11-18 NULL TT AB NULL 30 Đăng ký
20171 669358 669358 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 2 3 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9,11-18 NULL TT AB NULL 30 Đăng ký
20171 669358 669358 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 3 4 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9,11-18 NULL TT AB NULL 30 Đăng ký
20171 669358 669358 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 4 5 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9,11-18 NULL TT AB NULL 30 Đăng ký
20171 669358 669358 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 5 6 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9,11-18 NULL TT AB NULL 30 Đăng ký
20171 669362 669362 TE4004 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 1 2 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TT A NULL 30 Đăng ký
20171 669362 669362 TE4004 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 2 3 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TT A NULL 30 Đăng ký
20171 669362 669362 TE4004 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 3 4 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TT A NULL 30 Đăng ký
20171 669362 669362 TE4004 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 4 5 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TT A NULL 30 Đăng ký
20171 669362 669362 TE4004 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 5 6 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TT A NULL 30 Đăng ký
20171 98915 98915 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong ĐCĐT-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 C3-309 LT+BT AB TN 40 Đăng ký
20171 669311 669311 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong N01 1 3 1320 1735 Chiều 1320-1735 11-13 C15 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 669312 669312 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong N02 1 4 1320 1735 Chiều 1320-1735 11-13 C15 TN AB NULL 15 Đăng ký
20171 669313 669313 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong N03 1 5 1320 1735 Chiều 1320-1735 11-13 C15 TN AB NULL 10 Đăng ký
20171 98911 98911 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong CN CNKT ôtô-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 11-18 T-210 LT+BT B TN 30 Đăng ký
20171 98911 98911 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong CN CNKT ôtô-K60C 2 5 1 3 Chiều 1230-1500 11-18 T-210 LT+BT B TN 30 Đăng ký
20171 669314 669314 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong N01 1 3 0920 1150 Sáng 0920-1150 11,12,13 C15 TN B NULL 15 Đăng ký
20171 669315 669315 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong N02 1 4 0920 1150 Sáng 0920-1150 11,12,13 C15 TN B NULL 15 Đăng ký
20171 669316 669316 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong N03 1 5 0920 1150 Sáng 0920-1150 11,12,13 C15 TN B NULL 10 Đăng ký
20171 98940 98940 TE4050 Trang bị động lực tàu thủy KT Tàu thuỷ-K59S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 T-210 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98916 98916 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô ĐCĐT-K59S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 11-18 C7B LT+BT B TN 50 Đăng ký
20171 98916 98916 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô ĐCĐT-K59S 2 4 3 6 Sáng 0830-1150 11-18 C7B LT+BT B TN 50 Đăng ký
20171 98921 98921 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Ôtô-K59S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 2-9 C7B LT+BT A TN 50 Đăng ký
20171 98921 98921 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Ôtô-K59S 2 4 3 6 Sáng 0830-1150 2-9 C7B LT+BT A TN 50 Đăng ký
20171 669324 669324 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N01 - kỳ B 1 2 1320 1735 Chiều 1320-1735 13,15,17 C3-304 TN B NULL 20 Đăng ký
20171 669325 669325 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N02 - kỳ B 1 3 1320 1735 Chiều 1320-1735 13,15,17 C3-304 TN B NULL 20 Đăng ký
20171 669326 669326 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N03 - kỳ B 1 5 1320 1735 Chiều 1320-1735 13,15,17 C3-304 TN B NULL 20 Đăng ký
20171 669327 669327 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N01 - kỳ A 1 2 1320 1735 Chiều 1320-1735 4,6,8 C3-304 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 669328 669328 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N02 - kỳ A 1 3 1320 1735 Chiều 1320-1735 4,6,8 C3-304 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 669329 669329 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N03 - kỳ A 1 5 1320 1735 Chiều 1320-1735 4,6,8 C3-304 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 98923 98923 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K59S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 2-9 C7B LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98923 98923 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K59S 2 5 1 4 Sáng 0645-1005 2-9 C7B LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98924 98924 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K59S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 11-18 C7B LT+BT B NULL 60 Đăng ký
20171 98924 98924 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K59S 2 5 1 4 Sáng 0645-1005 11-18 C7B LT+BT B NULL 60 Đăng ký
20171 98925 98925 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô Ôtô-K59S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 2-9 T-207 LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98926 98926 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô Ôtô-K59S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 11-18 T-207 LT+BT B NULL 60 Đăng ký
20171 98929 98929 TE4240 Động lực học ô tô Ôtô-K59S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 2-9 C7B LT+BT A NULL 50 Đăng ký
20171 98929 98929 TE4240 Động lực học ô tô Ôtô-K59S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 2-9 C7B LT+BT A NULL 50 Đăng ký
20171 98930 98930 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô Ôtô-K59S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 11-18 C7B LT+BT B NULL 60 Đăng ký
20171 98930 98930 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô Ôtô-K59S 2 7 3 6 Sáng 0830-1150 11-18 C7B LT+BT B NULL 60 Đăng ký
20171 98931 98931 TE4440 Truyền động thủy động Máy thủy khí-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D5-101 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98932 98932 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCTK Máy thủy khí-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D5-101 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98933 98933 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích Máy thủy khí-K59S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 11-18 D5-101 LT+BT B TN 40 Đăng ký
20171 98933 98933 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích Máy thủy khí-K59S 2 4 5 6 Sáng 1015-1150 11-18 D5-101 LT+BT B TN 40 Đăng ký
20171 669330 669330 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích N01 - kỳ B 1 2 1320 1735 Chiều 1320-1735 16,17,18 T-109 TN B NULL 20 Đăng ký
20171 669331 669331 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích N02 - kỳ B 1 3 1320 1735 Chiều 1320-1735 16,17,18 T-109 TN B NULL 20 Đăng ký
20171 669332 669332 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích N03 - kỳ B 1 4 1320 1735 Chiều 1320-1735 16,17,18 T-109 TN B NULL 20 Đăng ký
20171 669333 669333 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích N04 - kỳ B 1 5 1320 1735 Chiều 1320-1735 16,17,18 T-109 TN B NULL 20 Đăng ký
20171 98934 98934 TE4471 Truyền động và tự động khí nén Máy thủy khí-K59S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 2-9 D5-101 LT+BT A TN 80 Đăng ký
20171 98934 98934 TE4471 Truyền động và tự động khí nén Máy thủy khí-K59S 2 4 5 6 Sáng 1015-1150 2-9 D5-101 LT+BT A TN 80 Đăng ký
20171 669334 669334 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N01 - kỳ A 1 4 1320 1735 Chiều 1320-1735 4,5,6 T-109 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 669335 669335 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N02 - kỳ A 1 5 1320 1735 Chiều 1320-1735 4,5,6 T-109 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 669336 669336 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N03 - kỳ A 1 6 1320 1735 Chiều 1320-1735 4,5,6 T-109 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 669337 669337 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N04 - kỳ A 1 2 1320 1735 Chiều 1320-1735 7,8,9 T-109 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 669338 669338 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N05 - kỳ A 1 3 1320 1735 Chiều 1320-1735 7,8,9 T-109 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 669339 669339 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N06 - kỳ A 1 4 1320 1735 Chiều 1320-1735 7,8,9 T-109 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 669340 669340 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N07 - kỳ A 1 5 1320 1735 Chiều 1320-1735 7,8,9 T-109 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 669341 669341 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N08 - kỳ A 1 6 1320 1735 Chiều 1320-1735 7,8,9 T-109 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 98953 98953 TE4520 Máy nén khí Máy thủy khí-K58C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D5-101 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 669369 669369 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đăng ký
20171 669370 669370 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đăng ký
20171 98955 98955 TE4571 Hệ thống trạm bơm và trạm ThĐ Máy thủy khí-K58C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D5-101 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98956 98956 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT Máy thủy khí-K58C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D5-101 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 669342 669342 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT N01 1 2 0735 1150 Sáng 0735-1150 16,17,18 T-109 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669343 669343 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT N02 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 16,17,18 T-109 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669344 669344 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT N03 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 16,17,18 T-109 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 98954 98954 TE4575 CN chế tạo máy thuỷ khí Máy thủy khí-K58C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D5-101 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 669368 669368 TE4640 Đồ án chuyên ngành thiết kế tàu thủy Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đăng ký
20171 98935 98935 TE4801 Động cơ hàng không I KT Hàng không-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D5-101 LT+BT AB TN 60 Đăng ký
20171 669345 669345 TE4801 Động cơ hàng không I N01 1 4 1230 1500 Chiều 1230-1500 12-16 T-208 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669346 669346 TE4801 Động cơ hàng không I N02 1 4 1505 1735 Chiều 1505-1735 12-16 T-208 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 96867 96867 TE4810 Cơ học chất lỏng thực **KSCLC-CKHK-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D4-103 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 98939 98939 TE4811 Nhập môn phương pháp số trong KTHK KT Hàng không-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D5-101 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98936 98936 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay KT Hàng không-K59S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D5-101 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98937 98937 TE4831 Trang thiết bị mặt đất KT Hàng không-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D5-101 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98938 98938 TE4841 Cơ học vật bay KT Hàng không-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D5-101 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98938 98938 TE4841 Cơ học vật bay KT Hàng không-K59S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 2-9,11-18 D5-101 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98957 98957 TE4881 Khí động lực học II KT Hàng không-K58C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D5-101 LT+BT AB TN 60 Đăng kýPage 110 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 669347 669347 TE4881 Khí động lực học II N01 1 3 0645 0915 Sáng 0645-0915 12-16 T-208 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669348 669348 TE4881 Khí động lực học II N02 1 3 0920 1150 Sáng 0920-1150 12-16 T-208 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 98958 98958 TE4891 Khí động đàn hồi KT Hàng không-K58C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 TC-311 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 669375 669375 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 30 Đăng ký
20171 669378 669378 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 30 Đăng ký
20171 669359 669359 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 1 2 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669359 669359 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 2 3 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669359 669359 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 3 4 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669359 669359 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 4 5 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669359 669359 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 5 6 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669357 669357 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 2 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669357 669357 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 3 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669357 669357 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 4 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669357 669357 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 4 5 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669357 669357 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 5 6 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669361 669361 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 1 2 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669361 669361 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 2 3 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669361 669361 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 3 4 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669361 669361 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 4 5 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669361 669361 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 5 6 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669363 669363 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 1 2 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669363 669363 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 2 3 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669363 669363 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 3 4 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669363 669363 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 4 5 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669363 669363 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 5 6 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669364 669364 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 2 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669364 669364 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 3 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669364 669364 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 4 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669364 669364 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 5 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669364 669364 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 98941 98941 TE5010 Lý thuyết ĐCĐT II ĐCĐT-K58C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 C3-309 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98942 98942 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT ĐCĐT-K58C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 C3-309 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98943 98943 TE5030 Thiết kế, tính toán ĐCĐT ĐCĐT-K58C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 C3-309 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98943 98943 TE5030 Thiết kế, tính toán ĐCĐT ĐCĐT-K58C 2 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 C3-309 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98944 98944 TE5040 Tăng áp động cơ ĐCĐT-K58C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 C3-309 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98945 98945 TE5050 Trang bị động lực ĐCĐT-K58C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 C3-309 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 669366 669366 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đăng ký
20171 98946 98946 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô ôtô-K58C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9 C7B LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98946 98946 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô ôtô-K58C 2 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9 C7B LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98947 98947 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản ôtô-K58C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 2-9 C7B LT+BT A TN 40 Đăng ký
20171 98947 98947 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản ôtô-K58C 2 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9 C7B LT+BT A TN 40 Đăng ký
20171 669349 669349 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản N01 - kỳ A 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 4,6,8 C3-304 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 669350 669350 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản N02 - kỳ A 1 5 0735 1150 Sáng 0735-1150 4,6,8 C3-304 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 669367 669367 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đăng ký
20171 98961 98961 TE5610 Chân vịt tàu thủy KT Tàu thủy-K58S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9 NULL LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98961 98961 TE5610 Chân vịt tàu thủy KT Tàu thủy-K58S 2 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9 NULL LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98962 98962 TE5620 Ổn định và điều khiển tàu thuỷ KT Tàu thủy-K58S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 2-9 NULL LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98962 98962 TE5620 Ổn định và điều khiển tàu thuỷ KT Tàu thủy-K58S 2 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9 NULL LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98963 98963 TE5630 Thủy động lực học tàu thủy KT Tàu thủy-K58S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 2-9 NULL LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98963 98963 TE5630 Thủy động lực học tàu thủy KT Tàu thủy-K58S 2 6 3 6 Sáng 0830-1150 2-9 NULL LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98964 98964 TE5640 Trang bị điện – điện tử tàu thủy KT Tàu thủy-K58S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 2-9 NULL LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98964 98964 TE5640 Trang bị điện – điện tử tàu thủy KT Tàu thủy-K58S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 2-9 NULL LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98959 98959 TE5801 Động cơ Hàng không II KT Hàng không-K58C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 2-9 D5-101 LT+BT A TN 40 Đăng ký
20171 98959 98959 TE5801 Động cơ Hàng không II KT Hàng không-K58C 2 6 2 3 Chiều 1320-1500 2-9 TC-311 LT+BT A TN 40 Đăng ký
20171 669353 669353 TE5801 Động cơ Hàng không II N01 - kỳ A 1 5 0645 0915 Sáng 0645-0915 3-7 T-208 TN A NULL 20 Đăng kýPage 111 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 669354 669354 TE5801 Động cơ Hàng không II N02 - kỳ A 1 5 0645 0915 Sáng 0645-0915 3-7 T-208 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 96825 96825 TE5810 Khí động lực học chuyên sâu **KSCLC-CKHK-K58C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D9-303 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96826 96826 TE5820 Động cơ và thiết bị đẩy II **KSCLC-CKHK-K58C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-105 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 669371 669371 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đăng ký
20171 96827 96827 TE5830 Vật liệu hàng không **KSCLC-CKHK-K58C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D4-105 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 98960 98960 TE5831 Tải trọng và độ bền kết cấu vật bay (BTL) KT Hàng không-K58C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 D5-101 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 96828 96828 TE5840 Truyền động tự động thủy khí **KSCLC-CKHK-K58C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-105 LT+BT AB TN 35 Đăng ký
20171 96829 96829 TE5850 Phương pháp số trong cơ học chất lỏng **KSCLC-CKHK-K58C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D4-105 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96830 96830 TE5860 Cơ học vật bay II **KSCLC-CKHK-K58C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 2-9,11-18 D9-303 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96831 96831 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay **KSCLC-CKHK-K58C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 D4-105 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96832 96832 TE5880 Các hệ thống trên máy bay **KSCLC-CKHK-K58S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D9-307 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96833 96833 TE5890 Máy bay trực thăng **KSCLC-CKHK-K58S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 2-9,11-18 D9-307 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96834 96834 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay **KSCLC-CKHK-K58S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D4-105 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96835 96835 TE5910 Khai thác và quản lý máy bay **KSCLC-CKHK-K58S 1 5 4 5 Sáng 0920-1100 2-9,11-18 D4-105 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96836 96836 TE5920 Luật hàng không **KSCLC-CKHK-K58C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D4-105 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 97052 97052 TE5920 Luật hàng không **KSCLC-CKHK-K60C 1 6 4 5 Chiều 1505-1645 2-9,11-18 D9-307 LT+BT AB NULL 35 Đăng ký
20171 96837 96837 TE5930 Đồ án môn học **KSCLC-CKHK-K58C NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 35 Đăng ký
20171 669372 669372 TE5930 Đồ án môn học Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đăng ký
20171 669365 669365 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 2 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669365 669365 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 3 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669365 669365 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 4 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669365 669365 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 5 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669365 669365 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0735 1645 Sáng 0735-1645 2-9 NULL TTTN A NULL 30 Đăng ký
20171 669374 669374 TE5950 Đồ án tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 30 Đăng ký
20171 669377 669377 TE5991 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 30 Đăng ký
20171 669376 669376 TE5992 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 30 Đăng ký
20171 669379 669379 TE5994 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 20 Đăng ký
20171 669373 669373 TE5995 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 30 Đăng ký
20171 98788 98788 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt-Da giầy-K61S 1 5 4 5 Sáng 0920-1100 2-9,11-18 D9-106 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB
20171 98789 98789 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may May-K61S 1 5 2 3 Sáng 0735-0915 2-9,11-18 D9-205 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB
20171 664749 664749 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 19 Đang xếp TKB
20171 664750 664750 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 19 Đang xếp TKB
20171 664752 664752 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 19 Đang xếp TKB
20171 664753 664753 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 19 Đang xếp TKB
20171 664754 664754 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 19 Đang xếp TKB
20171 664755 664755 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 19 Đang xếp TKB
20171 664757 664757 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 19 Đang xếp TKB
20171 664758 664758 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 19 Đang xếp TKB
20171 664759 664759 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 19 Đang xếp TKB
20171 664760 664760 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 19 Đang xếp TKB
20171 664761 664761 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 19 Đang xếp TKB
20171 98823 98823 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 2-9 D5-102 LT+BT A NULL 70 Đăng ký
20171 98823 98823 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S 2 6 4 6 Sáng 0920-1150 2-9 D5-102 LT+BT A NULL 70 Đăng ký
20171 98824 98824 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 11-18 D5-102 LT+BT B NULL 70 Đăng ký
20171 98824 98824 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S 2 6 4 6 Sáng 0920-1150 11-18 D5-102 LT+BT B NULL 70 Đăng ký
20171 98821 98821 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 2-9,11-18 D5-102 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98822 98822 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D5-102 LT+BT AB NULL 50 Đăng ký
20171 98795 98795 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 D9-102 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98796 98796 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D9-103 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98796 98796 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D9-103 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98797 98797 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 D9-103 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98798 98798 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 2-9,11-18 D9-103 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98790 98790 TEX3050 Vật liệu dệt may Dệt-May-Da giầy-K60S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 2-9,11-18 D9-107 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 664762 664762 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Dệt may K60 1 2 0735 1100 Sáng 0735-1100 2-9,11-17 C10-201-C5-215 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 664763 664763 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Dệt may K60 1 3 0735 1100 Sáng 0735-1100 2-9,11-17 C10-201-C5-215 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 664764 664764 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Dệt may K60 1 4 0735 1100 Sáng 0735-1100 2-9,11-17 C10-201-C5-215 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 664765 664765 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Dệt may K60 1 5 0735 1100 Sáng 0735-1100 2-9,11-17 C10-201-C5-215 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 664766 664766 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Dệt may K60 1 6 0735 1100 Sáng 0735-1100 2-9,11-17 C10-201-C5-215 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 664767 664767 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Dệt may K60 1 7 0735 1100 Sáng 0735-1100 2-9,11-17 C10-201-C5-215 TN AB NULL 20 Đăng kýPage 112 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 98804 98804 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 2-9 D9-103 LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98805 98805 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9 D9-102 LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98805 98805 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9 D9-102 LT+BT A NULL 60 Đăng ký
20171 98809 98809 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm CN Dệt-K60C 1 7 3 6 Chiều 1415-1735 11-18 D5-101 LT+BT B TN 30 Đăng ký
20171 664803 664803 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm Nhuộm K60 1 3 0735 1100 Sáng 0735-1100 11-18 C10-212 TN B NULL 20 Đăng ký
20171 98832 98832 TEX4035 Lịch sử trang phục TKSP May & TT-K59S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D5-102 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 664813 664813 TEX4054 Tin học ứng dụng trong thiết kế giầy Da giầy K59 1 2 1230 1735 Chiều 1230-1735 2-9,11-17 TC-108A TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 98833 98833 TEX4055 Thiết kế thời trang theo chuyên đề TKSP May & TT-K59S 1 6 1 1 Chiều 1230-1315 2-9,11-18 D4-402 LT+BT AB TN 30 Đăng ký
20171 664785 664785 TEX4055 Thiết kế thời trang theo chuyên đề TKTT K59 1 6 1320 1645 Chiều 1320-1645 7-9,11-14 C3-207 TN AB NULL 21 Đăng ký
20171 664814 664814 TEX4065 Tin học ứng dụng trong thiết kế thời trang May K59 1 3 1320 1645 Chiều 1320-1645 2-9,11-17 TC-108A TN AB NULL 21 Đăng ký
20171 98826 98826 TEX4091 Kỹ thuật dệt không thoi CN Dệt-K59C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 11-18 D9-102 LT+BT B NULL 40 Đăng ký
20171 98819 98819 TEX4094 Vật liệu da giầy CN Da giầy-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 2-9 D9-107 LT+BT A TN 30 Đăng ký
20171 98819 98819 TEX4094 Vật liệu da giầy CN Da giầy-K60C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 2-9 D9-103 LT+BT A TN 30 Đăng ký
20171 664804 664804 TEX4094 Vật liệu da giầy Da giầy K60 1 2 0735 1100 Sáng 0735-1100 6-9 C10-212 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 664805 664805 TEX4094 Vật liệu da giầy Da giầy K60 1 4 0735 1100 Sáng 0735-1100 6-9 C10-212 TN A NULL 20 Đăng ký
20171 98834 98834 TEX4095 Thương hiệu thời trang TKSP May & TT-K59S 1 7 4 6 Sáng 0920-1150 2-9,11-18 D5-102 LT+BT AB NULL 60 Đăng ký
20171 98820 98820 TEX4104 Tiếng anh chuyên ngành da giầy CN Da giầy-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 2-9 D9-107 LT+BT A NULL 30 Đăng ký
20171 98820 98820 TEX4104 Tiếng anh chuyên ngành da giầy CN Da giầy-K60S 2 5 4 6 Sáng 0920-1150 2-9 D9-107 LT+BT A NULL 30 Đăng ký
20171 664801 664801 TEX4124 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất giầy Da giầy K59 1 6 1320 1645 Chiều 1320-1645 2-9,11-17 C5-116 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 664815 664815 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may May K59 1 4 1230 1735 Chiều 1230-1735 2-9,11-17 TC-108A TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 664817 664817 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may May K59 1 5 1230 1735 Chiều 1230-1735 2-9,11-17 TC-108A TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 664802 664802 TEX4253 Thực hành công nghệ tiền xử lý, nhuộm–in hoa–hoàn tất sản phẩm dệt may Nhuộm K59 1 6 1230 1735 Chiều 1230-1735 2-9,11-17 C10-212 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 98831 98831 TEX4263 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt CN Nhuộm-Hoàn tất-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 2-9 D9-107 LT+BT A NULL 30 Đăng ký
20171 664807 664807 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May K59 1 4 1320 1645 Chiều 1320-1645 2-9,11-17 C3-206 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 664808 664808 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May K60 1 4 0735 1100 Sáng 0735-1100 2-9,11-17 C3-206 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 664809 664809 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 1 2 0735 1100 Sáng 0735-1100 2-9,11-17 C3-206 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 664810 664810 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 1 3 0735 1100 Sáng 0735-1100 2-9,11-17 C3-206 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 664811 664811 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 1 5 0735 1100 Sáng 0735-1100 2-9,11-17 C3-206 TN AB NULL 20 Đăng kýPage 113 of 115
Kỳ Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái
20171 664812 664812 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 1 6 0735 1100 Sáng 0735-1100 2-9,11-17 C3-206 TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665588 665588 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may May K59 1 6 1320 1645 Chiều 1320-1645 2-9,11-17 TC-108A TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 665600 665600 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may May K59 1 7 1320 1645 Chiều 1320-1645 2-9,11-17 TC-108A TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 98846 98846 TEX5042 Thiết kế nhà máy may CN May-K58C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 2-9,11-18 D3-5-203 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 664818 664818 TEX5044 Tin học ứng dụng trong tạo mẫu sản phẩm da giầy Da giầy K58 1 4 0735 1100 Sáng 0735-1100 2-9,11-17 TC-108A TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 664819 664819 TEX5054 Tin học ứng dụng trong thiết kế phom giầy Da giầy K58 1 5 0735 1100 Sáng 0735-1100 2-9,11-17 TC-108A TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 98850 98850 TEX5062 Nhân trắc học may mặc CN May-K58C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9,11-18 D5-102 LT+BT AB NULL 40 Đăng ký
20171 98844 98844 TEX5063 Phân tích hóa học vật liệu và sản phẩm dệt may CN Nhuộm và Hoàn tất-K58C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 11-18 D9-107 LT+BT B TN 30 Đăng ký
20171 98844 98844 TEX5063 Phân tích hóa học vật liệu và sản phẩm dệt may CN Nhuộm và Hoàn tất-K58C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 11-18 D9-103 LT+BT B TN 30 Đăng ký
20171 664825 664825 TEX5063 Phân tích hóa học vật liệu và sản phẩm dệt may Nhuộm K58 1 3 0735 1100 Sáng 0735-1100 11-17 TC-107 TN B NULL 20 Đăng ký
20171 98853 98853 TEX5072 Thiết kế trang phục chuyên dụng TKSP May và TT-K58C 1 7 1 2 Chiều 1230-1405 2-9,11-18 D3-5-203 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký
20171 98855 98855 TEX5074 Hóa chất và polime ngành da giầy TKSP Da giầy-K58C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 11-18 D9-102 LT+BT B NULL 30 Đăng ký
20171 98839 98839 TEX5091 Công nghệ sản xuât vải kỹ thuật CN Dệt-K58C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 2-9 D3-5-203 LT+BT A NULL 30 Đăng ký
20171 98839 98839 TEX5091 Công nghệ sản xuât vải kỹ thuật CN Dệt-K58C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 2-9 D3-5-203 LT+BT A NULL 30 Đăng ký
20171 664820 664820 TEX5092 Tin học ứng dụng trong Tạo mẫu sản phẩm may May K58 1 6 0735 1100 Sáng 0735-1100 2-9,11-17 TC-108A TN AB NULL 20 Đăng ký
20171 98856 98856 TEX5094 Định mức & tổ chức lao động khoa học trong sản xuất giầy & sản phẩm da TKSP Da giầy-K58C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 11-18 D9-102 LT+BT B NULL 30 Đăng ký
20171 98856 98856 TEX5094 Định mức & tổ chức lao động khoa học trong sản xuất giầy & sản phẩm da TKSP Da giầy-K58C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 11-18 D9-102 LT+BT B NULL 30 Đăng ký
20171 98840 98840 TEX5101 Công nghệ sản xuất chỉ may CN Dệt-K58C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 2-9 D5-102 LT+BT A NULL 50 Đăng ký
20171 98852 98852 TEX5102 Thiết kế phát triển sản phẩm may CN May-K58C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 2-9,11-18 D3-5-203 LT+BT AB NULL 30 Đăng ký