Top Banner
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD TT Họ Tên Mã SV Lớp HC Lớp HP HP đề nghị xem xét ĐL1 ĐL2 KL Ghi chú 1 Hoàng Bảo Khanh 16K640063 CNTH10-MAR10 CNTH10-MAR10 Toán kinh tế 0.0 0.0 0.0 2 Hà Bảo Hân 16K600009 CNTH13-DAA13 CNTH13-DAA13 Toán rời rạc 1.0 1.0 1.0 3 Phạm Thúy Lâm 16BM0410045 CH22B-QLKT 17PTĐL22B2N2 Phân tích định lượng trong QLKT 3.0 3.0 3.0 4 Phạm Thị Quyết 16BM0410078 CH22B-QLKT PTĐL1628 Phân tích định lượng trong QLKT 3.2 2.0 2.0 Điểm chấm L1 là 2.0 Hà Nội, ngày 3 tháng 10 năm 2017 KT Trưởng phòng Phó Trưởng phòng ThS. Bùi Đức Dũng THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018
18

THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811...

Feb 12, 2018

Download

Documents

phamhanh
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

TT Họ Tên Mã SV Lớp HC Lớp HP HP đề nghị xem xét ĐL1 ĐL2 KL Ghi chú

1 Hoàng Bảo Khanh 16K640063 CNTH10-MAR10 CNTH10-MAR10 Toán kinh tế 0.0 0.0 0.0

2 Hà Bảo Hân 16K600009 CNTH13-DAA13 CNTH13-DAA13 Toán rời rạc 1.0 1.0 1.0

3 Phạm Thúy Lâm 16BM0410045 CH22B-QLKT 17PTĐL22B2N2 Phân tích định lượng trong QLKT 3.0 3.0 3.0

4 Phạm Thị Quyết 16BM0410078 CH22B-QLKT PTĐL1628 Phân tích định lượng trong QLKT 3.2 2.0 2.0 Điểm chấm L1 là 2.0

Hà Nội, ngày 3 tháng 10 năm 2017

KT Trưởng phòng

Phó Trưởng phòng

ThS. Bùi Đức Dũng

THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

Page 2: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

TT Họ Tên Mã SV Lớp HC Lớp HP HP đề nghị xem xét ĐL1 ĐL2 KL Ghi chú

5 Thạch Quang Khánh 16BM0410041 CH22B-QLKT 17PTĐL22BT1 Phân tích định lượng trong QLKT 4.0 5.0 5.0

Hà Nội, ngày 16 tháng 10 năm 2017

KT Trưởng phòng

Phó Trưởng phòng

ThS. Bùi Đức Dũng

THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

Page 3: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

TT Họ Tên Mã SV Lớp HC Lớp HP HP đề nghị xem xét ĐL1 ĐL2 KL Ghi chú

6 Phạm Thị Thu Hiền 16K660027 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Tiếng anh 2 2.6 2.6 2.6

7 Nguyễn Thị Hiền 16K660028 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Tiếng anh 2 3.2 3.2 3.2

8 Nguyễn Thùy Dương 16K660015 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Tiếng anh 2 3.7 3.7 3.7

Hà Nội, ngày 1 tháng 11 năm 2017

KT Trưởng phòng

Phó Trưởng phòng

ThS. Bùi Đức Dũng

THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

Page 4: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

TT Họ Tên Mã SV Lớp HC Lớp HP HP đề nghị xem xét ĐL1 ĐL2 KL Ghi chú

9 Võ Thái Bình 16K620008 CNTH11-TNA CNTH11-TNA Kinh tế vi mô 3.0 3.0 3.0

10 Đinh Hoàng Trang 16K621008 CNTH13-DAAP CNTH13-DAAP Kinh tế vi mô 2.8 2.8 2.8

11 Trần Phương Anh 16K600002 CNTH13-DAA CNTH13-DAA Kinh tế vi mô 2.3 2.3 2.3

12 Phạm Thu Hằng 16K600010 CNTH13-DAA CNTH13-DAA Kinh tế vi mô 3.3 3.3 3.3

Hà Nội, ngày 7 tháng 11 năm 2017

KT Trưởng phòng

Phó Trưởng phòng

ThS. Bùi Đức Dũng

THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

Page 5: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

TT Họ Tên Mã SV Lớp HC Lớp HP HP đề nghị xem xét ĐL1 ĐL2 KL Ghi chú

13 Nguyễn Thùy Dương 16K660014 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Toán kinh tế 2.5 2.5 2.5

14 Nguyễn Thị Ngọc Hảo 16K660025 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Toán kinh tế 2.5 2.5 2.5

15 Hoàng Thị Trang Linh 16K660040 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Toán kinh tế 3.0 3.0 3.0

16 Vũ Thùy Dung 16K660013 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Toán kinh tế 0.0 5.0 5.0 Điểm L1 là 5.0

17 Nguyễn Thị Hiền 16K660028 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Toán kinh tế 2.0 2.5 2.5 Điểm L1 là 2.5

18 Nguyễn Kiều Thu Hương 16K660034 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Toán kinh tế 2.5 2.0 2.0 Điểm L1 là 2.0

19 Lê Mỹ Hạnh 16K660023 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Toán kinh tế 2.5 2.5 2.5

20 Đỗ Thị Ngọc Anh 16K660009 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Toán kinh tế 2.5 2.5 2.5

21 Trần Thị Minh Quỳnh 16K660055 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Toán kinh tế 2.5 2.5 2.5

22 Nguyễn Trần Hiền Thục 16K660059 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Toán kinh tế 2.5 2.5 2.5

23 Nguyễn Thị Lan 16K660038 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Toán kinh tế 1.0 1.0 1.0

24 Nguyễn Chung Phong 16K600021 CNTH13-DAA CNTH13-DAA Toán kinh tế 2.5 2.5 2.5

25 Lê Gia Khoa 16K640065 CNTH10-MAR CNTH10-MAR Toán kinh tế 2.5 2.5 2.5

26 Nguyễn Thị Thu 16K210044 CNTH13-NSA CNTH13-NSA Toán kinh tế 0.5 0.5 0.5

27 Nguyễn Thị Thanh Trà 16K660064 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Toán kinh tế 2.5 2.5 2.5

28 Phạm Văn Nhật 16K640085 CNTH10-MAR CNTH10-MAR Toán kinh tế 2.0 2.0 2.0

29 Giang Hương Xuân 16K600027 CNTH-DAA13 CNTH-DAA13 Toán kinh tế 1.5 1.5 1.5

30 Trần Minh Anh 16K600001 CNTH-DAA13 CNTH-DAA13 Toán kinh tế 1.0 1.0 1.0

31 Phạm Thị Thanh Huyền 16K600016 CNTH-DAA13 CNTH-DAA13 Toán kinh tế 2.0 2.0 2.0

Hà Nội, ngày 13 tháng 12 năm 2017

KT Trưởng phòng

Phó Trưởng phòng

ThS. Bùi Đức Dũng

THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

Page 6: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

TT Họ Tên Mã SV Lớp HC Lớp HP HP đề nghị xem xét ĐL1 ĐL2 KL Ghi chú

32 Hồ Thị Phương 16K210037 CNTH13-NSA CNTH13-NSA Lý thuyết xác suất thống kê toán 2.0 2.0 2.0

33 Nguyễn Thị Phương Anh 16K210008 CNTH13-NSA CNTH13-NSA Lý thuyết xác suất thống kê toán 1.5 1.5 1.5

34 Nguyễn Thị Hải Yến 14D220054 50T1 1755TLAW0311 Luật kinh tế 5.5 5.5 5.5

35 Vũ Thị Hồng Nhung 14D220103 50T2 1755TLAW0311 Luật kinh tế 4.8 4.8 4.8

36 Nguyễn Tiến Quang 13D240106 SB-20D 1767FAUD0411 Kiểm toán căn bản 6.0 6.0 6.0

37 Lê Thị Hường 14D105064 50Q2 1752FREN4011 Biên dịch và phiên dịch tiếng Pháp 3.0 3.0 3.0

38 Mai Thị Hường 14D190375 50S6 1751ECIT1511 Cấu trúc và hoạch định CSDL TT&TM 7.0 7.0 7.0

39 Nghiêm Thị Huế 14D190299 50S5 1751ECIT1511 Cấu trúc và hoạch định CSDL TT&TM 7.0 7.0 7.0

Hà Nội, ngày 02 tháng 01 năm 2018

KT Trưởng phòng

Phó Trưởng phòng

ThS. Bùi Đức Dũng

THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

Page 7: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

TT Họ Tên Mã SV Lớp HC Lớp HP HP đề nghị xem xét ĐL1 ĐL2 KL Ghi chú

40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng anh thương mại 1.1 4.5 4.5 4.5

41 Nguyễn Thị Thu Hà 15D160357 51D6 1765RLCP0111 Đường lối của Đảng CSVN 5.0 5.0 5.0

42 Trần Thị Thảo Nguyên 15D170032 51N1 1784ENTH2921 Ngữ dụng học 5.0 5.0 5.0

43 Nguyễn Lan Anh 14D210141 50U3 1751HRMG0811 Đánh giá thực hiện công việc 5.8 5.8 5.8

44 Nguyễn Thị Đào 15D150007 51D1 1755EACC1511 Kế toán tài chính 2 7.8 7.8 7.8

45 Lê Thị Út Linh 15D150239 51D4 1754EACC1511 Kế toán tài chính 2 1.0 1.0 1.0

46 Nguyễn Thị Thu Hà 15D160013 51F1 1770RLCP0211 Lịch sử các học thuyết kinh tế 6.0 6.0 6.0

47 Nguyễn Phương Nhung 15D190246 51S4 1758ANST0211 Nguyên lý thống kê 5.5 5.5 5.5

48 Đào Thị Yến 15D190269 51S4 1758ANST0211 Nguyên lý thống kê 5.0 5.0 5.0

49 Trần Thị Hằng 15D210223 51U4 1768CEMG2911 Quản trị sản xuất 5.0 5.0 5.0

Hà Nội, ngày 08 tháng 01 năm 2018

KT Trưởng phòng

Phó Trưởng phòng

ThS. Bùi Đức Dũng

THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

Page 8: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

TT Họ Tên Mã SV Lớp HC Lớp HP HP đề nghị xem xét ĐL1 ĐL2 KL Ghi chú

50 Trần Đức Toàn 14D170330 50N5 17152ENTH0311 Dẫn luận ngôn ngữ 4.3 4.6 4.6

51 Lê Thị Phương Ly 15D150370 51D6 1753EACC1511 Kế toán tài chính 2 7.8 8.8 8.8

52 Phạm Thị Mai Hương 15D150293 51D5 1765RLCP0111 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.0 4.0 4.0

53 Vũ Thị Minh Thúy 14D150055 50D1 1762FACC1411 Kế toán đơn vị sự nghiệp 5.5 5.5 5.5

54 Nguyễn Thị Thu Hường 15D160165 51F3 1765TECO0911 Kinh tế và TM các nước Châu Á-TBD 0.0 0.0 0.0

55 Nguyễn Thị Nhung 14D240107 50K2 1789TLAW0311 Luật kinh tế 0.0 0.0 0.0

56 Nguyễn Thị Khuê 15D150026 51D1 1771ECIT0311 Hệ thống thông tin quản lý 3.5 3.5 3.5

57 Lê Thị Bích 15D140006 51T1 1765SMGM0111 Quản trị chiến lược 5.5 5.5 5.5

58 Trần Thanh Hằng 15D200083 51P2 1776PLAW2611 Luật đầu tư 3.3 4.3 4.3

59 Nguyễn Thị Huyền Trang 14D150195 50D3 1762FACC1411 Kế toán đơn vị sự nghiệp 2.8 2.8 2.8

60 Nguyễn Đức Phúc 14D210104 50U2 1752TEMG2911 Quản trị dịch vụ 5.5 5.5 5.5

62 Nguyễn Bảo Ngọc 15D185031 51HH 1725HRMG1511 Quan hệ nhân sự và quản lý xung đột 5.3 5.3 5.3

63 Nguyễn Tiến Thành 17H101038 14CQ2 1711CEMG2711.K14CQ2 Quản trị dự án 1.3 1.3 1.3

64 Đậu Thị Kim Oanh 17D200028 53P1 1770BLAW0511 Lý luận nhà nước và pháp luật 3.8 3.8 3.8

65 Phạm Thị Ánh Nguyệt 14D160358 50F5 1755TECO1011 Quản lý nhà nước về thương mại 3.0 3.0 3.0

66 Hoàng Thị Phượng 15D130039 51E1 1754RLCP0111 Đường lối CM của Đảng CSVN 5.0 5.0 5.0

67 Đoàn Thu Linh 15D185021 51HH 17251ENPR5011 Tiếng anh TM 1.3 7.0 7.0 7.0

68 Tạ Thành Đạt 15D185009 51HH 17250HRMG1511 Quan hệ nhân sự và quản lý xung đột 5.0 5.0 5.0

69 Nguyễn Phương Linh 15D185022 51HH 17250HRMG1511 Quan hệ nhân sự và quản lý xung đột 3.8 3.8 3.8

70 Đỗ Quỳnh Trang 15D185042 51HH 17251ENPR5011 Tiếng anh TM 1.3 4.8 4.8 4.8

71 Lữ Minh Hương 15D185019 51HH 17251ENPR5011 Tiếng anh TM 1.3 7.7 7.7 7.7

72 Ngô Thị Ngọc Anh 15D185002 51HH 17251ENPR5011 Tiếng anh TM 1.3 5.6 5.6 5.6

73 Nguyễn Thị Huế 16D100022 52A1 1758FACC0111 Nguyên lý kế toán 0.0 0.0 0.0

75 Hoàng Thị Thêm 14D200044 50P1 1751BLAW2511 Luật hành chính 5.5 5.5 5.5

76 Phạm Thùy Linh 14D200166 50P3 1758PLAW1511 Pháp luật tài chính & ngân hàng 8.0 8.0 8.0

77 Phạm Thùy Linh 14D200166 50P3 1763PLAW3111 Luật TM quốc tế 7.0 7.0 7.0

THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

Page 9: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng

78 Vũ Khánh Linh 16D110027 52B1KS 1769BMKT0111 Marketing căn bản 2.3 2.3 2.3

79 Trần Thị Hoa 16D160289 52F4 1766TECO2011 Kinh tế TM 1 5.5 5.5 5.5

80 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 12D170209 17D-SB 1760AMAT0111 Lý thuyết xác suất thống kê toán 1.5 1.5 1.5

81 Lê Thị Phương Hà 16D250012 52B1LH 1778AMAT0111 Lý thuyết xác suất thống kê toán 3.5 3.5 3.5

82 Đỗ Thị Hồng Như 14D240247 50K4 1751FACC0311 Kế toán quản trị 4.0 5.0 5.0

83 Lê Xuân Lâm 16D110184 52B3KS 1767BMKT0111 Marketing căn bản 4.8 4.8 4.8

84 Nguyễn Thị Huyền 16K640062 CNTH10-MAR CNTH10-MAR Kinh tế vĩ mô 2.3 2.3 2.3

85 Nguyễn Phương Lan 16K640067 CNTH10-MAR CNTH10-MAR Kinh tế vĩ mô 2.3 2.3 2.3

Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2018

KT Trưởng phòng

Phó Trưởng phòng

ThS. Bùi Đức Dũng

Page 10: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

TT Họ Tên Mã SV Lớp HC Lớp HP HP đề nghị xem xét ĐL1 ĐL2 KL Ghi chú

86 Phạm Quốc Minh 16D155021 52DD 17250EACC1411 Kế toán tài chính 1 5.8 5.8 5.8

87 Phạm Quốc Minh 16D155021 52DD 17250TEMG2911 Quản trị dịch vụ 5.5 5.5 5.5

88 Trần Mỹ Linh 14D150031 50D1 1754FACC0311 Kế toán quản trị 3.8 3.8 3.8

89 Phạm Thị Hương 14D150094 50D2 1764FACC1411 Kế toán đơn vị sự nghiệp 3.3 3.3 3.3

90 Phạm Thị Hương 14D150094 50D2 1757FACC0311 Kế toán quản trị 4.3 4.3 4.3

91 Nguyễn Thị Huyền 14D150093 50D2 1757FACC0311 Kế toán quản trị 5.0 5.0 5.0

92 Nguyễn Thị Huyền 14D150093 50D2 1764FACC1411 Kế toán đơn vị sự nghiệp 5.3 5.3 5.3

93 Lê Thị Diệu Huyền 14D200087 50P2 1757PLAW1511 Pháp luật tài chính & ngân hàng 6.5 6.5 6.5

94 Nguyễn Thị Thu Hồng 16D180026 52H1 1769BAUD0621 Kế toán ngân hàng 6.5 6.5 6.5

95 Vũ Thị Huyền 15D150164 51D3 1767AMAT0111 Lý thuyết xác suất thống kê toán 6.5 6.5 6.5

96 Lê Thúy Hiền 15D160087 51F2 1761ANST0211 Nguyên lý thống kê 4.8 4.8 4.8

97 Phạm Thị Bích Phượng 15D160311 51F5 1761ANST0211 Nguyên lý thống kê 5.3 5.3 5.3

98 Lương Thị Mai Hương 16D130475 52D6 1757MLNP0211 Những NLCB của CN Mác-Lênin 3.0 3.0 3.0

99 Lê Thúy Hiền 15D160087 51F2 1781RLCP0421 Xã hội học đại cương 3.5 3.5 3.5

100 Thân Minh Hiếu 16D100418 52A6 1752HCMI0111 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.0 4.0 4.0

101 Thân Minh Hiếu 16D100418 52A6 1752HCMI0111 Nguyên lý kế toán 3.3 3.3 3.3

102 Phạm Thị Huyền 15D150163 51D3 1759FACC0111 Nguyên lý kế toán 5.0 5.0 5.0

103 Nguyễn Thị Đào 15D150007 51D1 1757FAUD0411 Kiểm toán căn bản 5.5 5.5 5.5

104 Ngô Quang Tân 16D100124 52A2 1760FACC0111 Nguyên lý kế toán 0.8 0.8 0.8

105 Trần Bích Thủy 14D130189 50E3 1751FECO1921 Đầu tư quốc tế 7.0 8.5 8.5

106 Vũ Như Quỳnh 16D150582 52D7 1757MLNP0211 Những NLCB của CN Mác-Lênin 3.0 3.0 3.0

107 Bùi Diệu Linh 14D150101 50D2 1769FMGM2311 Bảo hiểm 0.5 0.5 0.5

108 Nguyễn Tuấn Linh 15D240024 51K1 1764AMAT0111 Lý thuyết xác suất thống kê toán 2.5 2.5 2.5

109 Đặng Duy Hải 15D180290 51H5 1756AMAT0411 Kinh tế lượng 8.0 8.0 8.0

110 Phạm Thị Thanh Ngà 13D220169 K19D 1732EACC1611 Kế toán tài chính 3 1.5 1.5 1.5

111 Hoàng Thị Phương 16D150660 52D8 1764ANST0211 Nguyên lý thống kê 8.5 8.5 8.5

THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

Page 11: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng

112 Nguyễn Khánh Linh 15D250092 51B2LH 1760TSMG3011 Du lịch bền vững 7.5 7.5 7.5

113 Lò Thế Quỳnh 16D150410 52D5 1757MLNP0211 Những NLCB của CN Mác-Lênin 4.5 4.5 4.5

114 Nguyễn Minh Hoàng 16D150200 52D3 1757FAUD0411 Kiểm toán căn bản 2.5 2.5 2.5

115 Nguyễn Vân Thu Hương 15D180232 51H4 1711ENTI2411 Tiếng anh 4 6.8 6.8 6.8

116 Trịnh Thị Phương 14D150112 50D2 1755ANST0611 Phân tích kinh tế doanh nghiệp TM 4.8 4.8 4.8

117 Hoàng Ngọc Mạnh 14D170103 50N2 1754ENTI0511 Văn hóa Mỹ 5.5 5.5 5.5

118 Trần Lê Hà My 17D110084 53B2KS 1778FMAT0111 Toán cao cấp 1 1.0 3.5 3.5

119 Phạm Minh Thu 16D130045 52E1 1769ITOM1311 Kinh doanh quốc tế 5.5 5.5 5.5

120 Phạm Thị Thúy 16D140333 52I5 1760HCMI0111 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.5 4.5

121 Lê Thế Tiến 16D130207 52E3 1760FACC0111 Nguyên lý kế toán 5.0 5.0 5.0

122 Trần Thị Thu Trang 16D130129 52E2 1761BMKT0111 Marketing căn bản 0.8 0.8 0.8

123 Nguyễn Như Quỳnh 14D150115 50D2 1755ANST0611 Phân tích kinh tế doanh nghiệp TM 3.0 3.0 3.0

124 Trần Thị Hồng Xinh 14D130126 50E2 1754ITOM1511 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 8.0 8.0 8.0

125 Nguyễn Thị Yên 14D130336 50E5 1754ITOM1511 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 8.0 8.0 8.0

126 Tăng Hoải Nam 15D180304 51H5 1765EFIN3111 Định giá tài sản 3.0 3.0 3.0

127 Đào Thị Yến 15D190269 51S4 1792ENIT2411 Tiếng anh 4 3.8 3.8 3.8

128 Lê Thị Thanh Tâm 15D180118 51H2 1764EFIN3111 Định giá tài sản 3.5 3.5 3.5

129 Lưu Thị Mai Phương 14D190533 50S8 1768ECOM1211 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử 0.0 5.0 5.0 Điểm chấm L1 là 5.0

130 Bùi Thị Hoàng Hà 15D180151 51H3 1763CEMG0111 Quản trị nhân lực căn bản 4.8 4.8 4.8

131 Hà Ngọc Minh Châu 16D100557 52A8 1759FACC0111 Nguyên lý kế toán 3.5 3.5 3.5

132 Nguyễn Huyền Trang 16D130128 52E2 1766QMGM0911 Quản trị chất lượng 3.0 3.0 3.0

133 Đỗ Quỳnh Trang 15D185042 51HH 17251HCMI0111 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.0 4.0 4.0

134 Nguyễn Thị Mai Phương 16D190027 52S1 1759RLCP0111 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 3.0 3.0

135 Trần Thị Lan 15D210093 51U2 1792ENTI2411 Tiếng anh 4 2.2 2.2 2.2

137 Lê Thị Hường 14D150096 50D2 1755FACO0311 Kế toán quản trị 5.5 5.5 5.5

138 Phạm Thị Phương Anh 13D210423 K18D 1766FACC1521 Kế toán quốc tế 2.3 3.3 3.3

139 Cao Minh Trang 14D200053 50P1 1762PLAW2811 Luật chứng khoán 7.8 7.8 7.8

140 Cao Minh Trang 14D200053 50P1 1764PLAW3111 Luật TM quốc tế 6.8 6.8 6.8

141 Hoàng Thị Lê 14D210024 50U1 1755BMGM1011 Kinh tế doanh nghiệp TM 5.8 5.8 5.8

142 Hoàng Thị Linh 14D210094 50U2 1755BMGM1011 Kinh tế doanh nghiệp TM 6.5 6.5 6.5

143 Nguyễn Thị Huyền Trang 14D130192 50E3 1754ITOM1511 Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế 8.0 8.0 8.0

144 Nguyễn Thị Huyền Trang 14D130192 50E3 1751FECO1921 Đầu tư quốc tế 5.8 5.8 5.8

Page 12: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng

145 Nguyễn Thị Ngọc Linh 14D150100 50D2 1757FACC0311 Kế toán quản trị 5.0 5.0 5.0

146 Nguyễn Thị Ngọc Linh 14D150100 50D2 1728EACC1411 Kế toán tài chính 1 6.0 6.0 6.0

147 Nguyễn Thị Ngọc Linh 14D150100 50D2 1754ANST0611 Phân tích kinh tế doanh nghiệp TM 5.5 5.5 5.5

148 Hoàng Minh Tâm 13D180407 K18P 1756BLAW2221 Luật dân sự 2 5.0 5.0 5.0

Hà Nội, ngày 22 tháng 01 năm 2018

KT Trưởng phòng

Phó Trưởng phòng

ThS. Bùi Đức Dũng

Page 13: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

TT Họ Tên Mã SV Lớp HC Lớp HP HP đề nghị xem xét ĐL1 ĐL2 KL Ghi chú

136 Trịnh Quỳnh Anh 14D210211 50U4 1756TLAW0311 Luật kinh tế 5.5 6.0 6.0

149 Lê Thị Thu 16D130203 52E3 1769ITOM1311 Kinh doanh quốc tế 5.0 5.0 5.0

150 Đinh Thị Thanh Hà 16D180377 52H5 1763MLNP0211 Những NLCB của CN Mác-Lênin 2 1.0 1.5 1.5

154 Nguyễn Thùy Linh 16D155018 52DD 17250AMAT0111 Lý thuyết xác suất thống kê toán 0.0 0.0 0.0

155 Vũ Thị Thắm 15D240248 51K4 1757SMGM0111 Quản trị chiến lược 5.0 7.0 7.0

156 Nguyễn Thị Khánh Linh 15D220244 51T4 1766BRMG0611 Quản trị thương hiệu 4.5 4.5 4.5

157 Nguyễn Thị Thương 17D180168 53H3 1774FMAT0111 Toán cao cấp 1 0.0 0.0 0.0

158 Đoàn Thị Mơ 15D130169 51E3 1756RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.5 6.5 6.5

159 Nguyễn Thị Hoa 14D250222 50B4LH 1756TEMG2711 Kinh tế du lịch 8.0 8.0 8.0

160 Nguyễn Minh Phước 14D190184 50S4 1767ECOM1211 Quản trị tác nghiệp TM điện tử 3.0 3.0 3.0

161 Nguyễn Văn Chung 16D100167 52A3 1759FACC0111 Nguyên lý kế toán 0.3 0.3 0.3

162 Trần Thu Phương 17D160388 53F7 1777MLNP0111 Những NLCB của CN Mác Lênin 1 1.0 1.0 1.0

163 Trương Thị Thu Hằng 17D110191 53B4KS 1782MLNP0111 Những NLCB của CN Mác Lênin 1 1.0 1.0 1.0

164 Phạm Lâm Phúc 16D100658 52A9 1784MLNP0111 Những NLCB của CN Mác Lênin 1 2.0 2.0 2.0

165 Nguyễn Bảo Ngọc 15D185031 51HH 1725HCMI0111 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.0 6.0 6.0

166 Nguyễn Thị Yến Ngọc 15D185032 51HH 1725HCMI0111 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.0 5.0 5.0

167 Nguyễn Thị Hồng 16D190073 52S2 1756HCMI0111 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 3.5 3.5

168 Đặng Thị Chăm 15D220146 51T3 1757ANST0211 Nguyên lý thống kê 6.0 6.0 6.0

169 Hoàng Thị Thùy 15D220049 51T1 1757ANST0211 Nguyên lý thống kê 2.8 2.8 2.8

170 Nguyễn Thu Hương 15D190232 51S4 1792ENIT2411 Tiếng anh 4 8.1 8.1 8.1

171 Nguyễn Hải Tiên 14D130400 50E6 1754ITOM1511 Quản trị giao nhận vận chuyển hàng hóa quốc tế 7.5 7.5 7.5

172 Nguyễn Thị Thúy Ngân 15D110103 51B2KS 1771CEMG2711 Quản trị dự án 7.5 8.5 8.5

173 Nguyễn Thị Hồng Liên 15D130302 51E5 1754FECO1711 Kinh tế quốc tế 1 7.0 7.0 7.0

174 Đặng Thị Mai 15D160375 51F6 1756FECO1711 Kinh tế quốc tế 1 6.0 6.0 6.0

177 Nguyễn Thị Thùy 14D105143 50Q3 1768FACC0311 Kế toán quản trị 6.0 6.0 6.0

178 Nguyễn Kiều Hưng 14D105122 50Q3 1768FACC0311 Kế toán quản trị 5.5 5.5 5.5

THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

Page 14: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng

179 Vũ Thị Hồng Nhung 14D220103 50T2 1759BLOG1511 Quản trị logistics kinh doanh 6.0 6.0 6.0

180 Hà Văn Lâm 15D130370 51E6 1761BRMG0611 Quản trị thương hiệu 5.0 5.0 5.0

181 Dương Mỹ Hoa 15D100015 51A1 1757SMGM0111 Quản trị chiến lược 5.5 5.5 5.5

182 Lê Hà Giang 16D100631 52A9 1785MLNP0111 Những NLCB của CN Mác Lênin 1 1.0 1.0 1.0

183 Đào Thu Hường 16D150476 52D6 1758MLNP0211 Những NLCB của CN Mác Lênin 1 3.0 3.5 3.5

184 Nguyễn Thị Bích Phương 17D160149 53F3 1777MLNP0111 Những NLCB của CN Mác Lênin 1 2.0 2.0 2.0

185 Nguyễn Hữu Xuân 15D160275 51F4 1751MAEC0311 Kinh tế vĩ mô 2 2.5 2.5 2.5

186 Nguyễn Quốc An 15D160277 51F4 1751MAEC0311 Kinh tế vĩ mô 2 2.5 2.5 2.5

187 Nguyễn Văn Tùng 15D160271 51F4 1762RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 1.5 1.5 1.5

188 Hồ Vương Sơn 13E150024 47DK1 1711FMGM2311 Bảo hiểm 3.0 3.0 3.0

189 Hoàng Thị Phương Châm 14D190216 50S4 1761QMGM0911 Quản trị chất lượng 6.0 6.0 6.0

190 Vũ Lương Minh Anh 16D190002 52S1 1756HCMI0111 Tư tưởng HCM 4.5 4.5 4.5

191 Nguyễn Thị Thu Hằng 15D170360 51N6 1763ANST0211 Nguyên lý thống kê 7.3 7.3 7.3

192 Nguyễn Thị Thu Hằng 15D170360 51N6 1763ANST0211 Ngôn ngữ học đối chiếu 6.7 6.7 6.7

193 Phạm Hùng Cường 14D190499 50S8 1791ENTI2411 Tiếng anh 4 4.0 4.0 4.0

194 Hoàng Văn Khoa 17D160198 53F4 1777MLNP0111 Những NLCB của CN Mác Lênin 1 1.0 1.0 1.0

196 Lê Thị Điệp 14D220077 50T2 1757BLOG1511 Quản trị logistics kinh doanh 5.5 5.5 5.5

197 Lê Thị Điệp 14D220077 50T2 1763CEMG2911 Quản trị sản xuất 8.0 8.0 8.0

198 Doãn Văn Hưởng 14D120374 50C6 1763AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 4.0 4.0 4.0

199 Nguyễn Thị Ngọc Anh 16D150541 52D7 1757SCRE0111 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.8 4.8 4.8

200 Nguyễn Thị Hải Yến 14D220263 50T4 1763CEMG2911 Quản trị sản xuất 2.5 2.5 2.5

201 Lê Ngọc Băng Ngân 14D105073 51Q2 1776AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 8.0 8.0 8.0

202 Tống Khánh Linh 16D130037 52C1 1757AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2.5 2.5 2.5

203 Nguyễn Thị Hoa 16D100420 52A6 1758AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 5.5 5.5 5.5

204 Nguyễn Thị Thu Hương 14D130165 50E3 1751BLOG1511 Quản trị logistics kinh doanh 8.0 8.0 8.0

205 Đỗ Thị Trang 14D130401 50E6 1751BLOG1511 Quản trị logistics kinh doanh 7.5 7.5 7.5

206 Nguyễn Mạnh Hà 14D155012 50DD 17250ANST1211 Thống kê kinh doanh 5.5 5.5 5.5

207 Nguyễn Thị Mai 15D220169 51T3 1768QMGM0721 Quản trị công nghệ 6.0 6.0 6.0

208 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 15D220155 51T3 1763BLOG1611 Quảng cáo và xúc tiến TMQT 3.5 3.5 3.5

209 Phạm Thùy Linh 14D200166 50P3 1759BRMG0611 Quản trị thương hiệu 8.0 8.0 8.0

210 Lê Tiến Đạt 15D210077 51U2 1753BRMG0611 Quản trị thương hiệu 5.5 5.5 5.5

211 Dương Sơn Tùng 14D180267 50H4 1751EFIN0911 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.5 5.5

Page 15: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng

212 Dương Sơn Tùng 14D180267 50H4 1759BKSC2111 Quản trị ngân hàng TM 2 5.5 5.5 5.5

213 Dương Đình Tài 13D140249 49I4 1752ECOM1211 Quản trị tác nghiệp TMĐT 1.0 1.0 1.0

214 Bùi Thị Mỹ Linh 14D150308 50D5 1756FACC0311 Kế toán quản trị 6.8 7.3 7.3

215 Bùi Thị Mỹ Linh 14D150308 50D5 1753ANST0611 Phân tích kinh tế doanh nghiệp 6.5 6.5 6.5

216 Đinh Thị Mai 14D170312 50N5 1771ENTH0911 Ngữ nghĩa học 5.9 6.9 6.9

217 Trần Đức Toàn 14D170330 50N5 1790ENPR1311 Văn học Anh-Mỹ 6.0 6.0 6.0

218 Vũ Bích Diệp 17D220009 53T1 1781FMAT0111 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 5.5

219 Hoàng Thị Nga 14D186383 50H6 1755BKSC0611 Tài chính quốc tế 6.0 6.0 6.0

220 Vũ Thị Minh Thơm 14D180327 50H5 1755BKSC0611 Tài chính quốc tế 7.8 7.8 7.8

221 Vũ Thị Minh Thơm 14D180327 50H5 1758BKSC2111 Ngân hàng TM 2 7.8 7.8 7.8

222 Trần Thị Phượng 16D160398 52F5 1772AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 4.0 4.0 4.0

223 Nguyễn Thị Hiền 14D180156 50H3 1756BKSC0611 Tài chính quốc tế 5.0 5.0 5.0

224 Bùi Thị Thúy Hằng 15D220152 51T3 1763BLOG1611 Quảng cáo và xúc tiến TMQT 3.5 3.5 3.5

225 Hồ Thị Thoa 15D120041 51C1 1762RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 3.0 3.0 3.0

227 Trần Xuân Chúc 14D220145 50T3 1755ECIT0311 Hệ thống thông tin quản lý 4.0 4.0 4.0

228 Vũ Thị Sâm 15D160256 51F4 1751MAEC0311 Kinh tế vĩ mô 2 3.5 4.5 4.5

230 Hoàng Thị Lan Anh 14D180212 50H4 1761BKSC2111 Quản trị ngân hàng TM 2 6.0 6.0 6.0

231 Lê Thị Diệu Huyền 14D200087 50P2 1762PLAW2811 Luật chứng khoán 7.8 8.3 8.3

232 Đinh Thị Thư 15D210257 51U4 1769CEMG2911 Quản trị sản xuất 2.5 3.5 3.5

233 Nguyễn Thu Thủy 15D210258 51U4 1796ENTI2411 Tiếng anh 4 3.5 3.5 3.5

234 Nguyễn Đình Quỳnh 15D100037 51A1 1754CEMG2811 Quản trị nhóm làm việc 6.0 6.0 6.0

235 Lê Phương Nam 17D260028 53EK1 1761FMAT0111 Toán cao cấp 1 8.0 8.0 8.0

236 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1768QMGM0721 Quản trị công nghệ 6.0 6.0 6.0

237 Hoàng Minh Châu 15D220077 51T2 1768QMGM0721 Quản trị công nghệ 5.0 5.0 5.0

238 Đoàn Thị Mơ 15D130169 51E3 1764SMGM2211 Quản trị chiến lược toàn cầu 7.0 7.0 7.0

239 Nguyễn Thị Linh 16D180305 52H4 1774AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 4.5 4.5 4.5

240 Vũ Phương Hạnh 16D110093 52B2KS 1776AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1.0 1.5 1.5 Điểm chấm L1 là 1.5

241 Trương Thị thu Uyên 17D130254 53E4 1770MLNP0111 Những NLCB của CN Mác Lênin 1 0.0 0.0 0.0

243 Hoàng Thị Huyền 16D150111 52D2 1769AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 6.5 6.5 6.5

244 Vũ Như Quỳnh 16D150582 52D7 1769AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2.5 2.5 2.5

245 Hà Thanh Lam 16D100266 52A4 1758AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 4.0 4.0 4.0

246 Nguyễn Tùng Sơn 15D105132 51Q3 1771CEMG0111 Quản trị nhân lực căn bản 4.3 4.3 4.3

Page 16: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng

247 Đỗ Thị Trang 14D130401 50E6 1766MAGM0211 Marketing quốc tế 7.8 7.8 7.8

248 Nguyễn Thị Hòa 15D160161 51F3 1754TLAW0311 Luật kinh tế 3.5 3.5 3.5

249 Phạm Thị Quyên 17D120150 53C3 1767MLNP0111 Những NLCB của CN Mác Lênin 1.0 1.0 1.0

250 Kim Thị Thanh Tâm 16D150139 52D2 1780MLNP0111 Những NLCB của CN Mác Lênin 1 2.0 2.0 2.0

251 Nguyễn Quang Khánh 17D120138 53C3 1767MLNP0111 Những NLCB của CN Mác Lênin 1 1.0 1.0 1.0

252 Lâm Thị Thảo 15D200043 51P1 1759ANST0211 Nguyên lý thống kê 5.0 5.0 5.0

253 Phạm Phương Anh 16D110081 52B2KS 1768BMKT0111 Marketing căn bản 4.5 4.5 4.5

254 Trần Vũ Hoa Quỳnh 14D200041 50P1 1758BMGM0411 Quản trị rủi ro 8.5 8.5 8.5

255 Đinh Thị Thanh Mai 15D200029 51P1 1759ANST0211 Nguyên lý thống kê 5.3 5.3 5.3

256 Đặng Quang Dũng 17D110187 53B4KS 1782MLNP0111 Những NLCB của CN Mác Lênin 1 1.0 1.0 1.0

257 Nguyễn Văn Thành 17D120272 53C5 1768MLNP0111 Những NLCB của CN Mác Lênin 1 3.0 3.0 3.0

258 Nguyễn Thị Phương Anh 17D120121 53C3 1767MLNP0111 Những NLCB của CN Mác Lênin 1 1.5 1.5 1.5

259 Nguyễn Thị Lan Anh 16D150091 52D2 1769AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 7.5 7.5 7.5

260 Vũ Thị Thương 16D170326 52N5 1760MLNP0211 Những NLCB của CN Mác Lênin 2 1.0 1.0 1.0

261 Lê Thị Hồng Ánh 16D100626 52A9 1753HCMI0111 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 2.5 2.5

262 Nguyễn Thị Thanh 15D120179 51C3 1770MAGM0511 Quản trị marketing 2 5.5 5.5 5.5

263 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15D130284 51E5 1763SMGM2211 Quản trị chiến lược toàn cầu 8.0 8.0 8.0

264 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15D130284 51E5 1761ITOM1811 Quản trị đa văn hóa 6.0 6.0 6.0

265 Nguyễn Tiến Dũng 15D180079 51H2 1776BKSC2011 Quản trị ngân hàng TM 1 5.5 5.5 5.5

266 Trần Doãn Hưng 14D180023 50H1 1763BKSC2211 Kinh doanh chứng khoán 6.0 6.0 6.0

267 Trần Doãn Hưng 14D180023 50H1 1754BKSC0611 Tài chính quốc tế 2.5 2.5 2.5

268 Nguyễn Thị Hồng Liên 15D130302 51E5 1764ITOM1411 Tổng luận thương phẩm học 5.8 5.8 5.8

269 Nguyễn Thị Lệ Chi 17D130006 53E1 1769MLNP0111 Những NLCB của CN Mác Lênin 1 3.5 3.5 3.5

270 Đầu Phương Thúy 17D110034 53B1KS 1781MLNP0111 Những NLCB của CN Mác Lênin 1 1.0 1.0 1.0

271 Nguyễn Thị Nhiên 17D120327 53C6 1768MLNP0111 Những NLCB của CN Mác Lênin 1 1.5 1.5 1.5

272 Doãn Văn Hưởng 14D120374 50C6 1754MAGM0311 Truyền thông marketing 5.8 5.8 5.8

273 Đặng Thị Hà Trang 14D210117 50U2 1752BRMG0611 Quản trị thương hiệu 5.0 5.0 5.0

274 Trần Thị Hồng Thao 15D160049 51F1 1755MAEC0311 Kinh tế vĩ mô 2 5.0 5.0 5.0

275 Nguyễn Thị Thảo 15D160119 51F2 1756MAEC0311 Kinh tế vĩ mô 2 5.8 5.8 5.8

276 Lê Thúy Hiền 15D160087 51F2 1753MAEC0311 Kinh tế vĩ mô 2 4.3 4.3 4.3

277 Ma Thị Bạch 15D100214 51A4 1761CEMG0111 Quản trị nhân lực căn bản 5.8 5.8 5.8

278 Vũ Thị Ngọc Mai 16D150648 52D8 1771AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1.5 1.5 1.5

Page 17: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng

279 Nguyễn Khánh Chi 14D150214 50D4 1774BKSC2411 Thanh toán quốc tế và tài trợ xnk 4.0 4.0 4.0

280 Nguyễn Thị Thảo 15D160119 51F2 1759FECO2011 Kinh tế phát triển 4.3 4.3 4.3

281 Nguyễn Thị Kim Anh 14D190494 50S8 1765CEMG0511 Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp TM 8.3 8.3 8.3

282 Lê Hà Khánh Vân 15D220056 51T1 1766ITOM0511 Quản trị tác nghiệp TM quốc tế 6.0 6.0 6.0

283 Bùi Thị Hoàng Hà 15D180151 51H3 1751EFIN0911 Tài chính doanh nghiệp 4.3 7.3 7.3

284 Trần Thị Thủy 16D100290 52A4 1753HCMI0111 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 3.5 3.5

285 Nguyễn Thúy Hậu 14D180363 50H6 1755BKSC0611 Tài chính quốc tế 4.5 4.5 4.5

286 Nguyễn Thúy Hậu 14D180363 50H6 1763BKSC2211 Kinh doanh chứng khoán 5.8 5.8 5.8

287 Phạm Văn Hải 14D140149 50I3 1751ECIT2511 Quản trị cơ sở dữ liệu 0.0 2.0 2.0

288 Nguyễn Tuấn Tú 14D140190 50I3 1751ECIT2511 Quản trị cơ sở dữ liệu 0.0 2.0 2.0

289 Nguyễn Thị Thùy 14D105143 50Q3 1751TSMG2611 Quản trị chất lượng dịch vụ 5.5 5.5 5.5

290 Trần Thu Hương 14D110016 5OB1KS 1767TEMG3011 Quản trị TN DNLH 6.3 6.3 6.3

291 Tống Thị Thúy Hằng 14D130086 50E2 1761FMAT0111 Toán cao cấp 1 8.5 8.5 8.5

292 Nguyễn Thu Thanh 15D200112 51P2 1756MLNP0911 Logic học 5.5 5.5 5.5

293 Nguyễn Thị Hồng 14D140155 50I3 1759CEMG2711 Quản trị dự án 2.5 2.5 2.5

294 Phạm Thùy Dương 16K640028 CNTH10- MAR CNTH10- MAR Tin học đại cương 3.0 3.0 3.0

295 Trần Mỹ Linh 16K640074 CNTH10- MAR CNTH10- MAR Kinh tế vĩ mô 3.0 3.0 3.0

296 Trần Thị Vân Anh 16K660007 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Kinh tế vĩ mô 3.5 3.5 3.5

297 Nguyễn Duy Vũ 16K640135 CNTH10-MAR CNTH10-MAR Kinh tế vĩ mô 4.5 4.5 4.5

298 Nguyễn Thị Nhàn 15D220036 51T1 1763BLOG1611 Quảng cáo và xúc tiến TM quốc tế 5.5 5.5 5.5

299 Nguyễn Thị Kim Liên 14D130377 50E6 1751BLOG1511 Quản trị logistics kinh doanh 8.0 8.5 8.5

300 Nguyễn Thị Thúy An 15D180001 51H1 1774BKSC2411 Thanh toán quốc tế và tài trợ xnk 4.8 4.8 4.8

301 Nguyễn Thị Duyên 14D180148 50H3 1754BKSC0611 Tài chính quốc tế 5.0 5.0 5.0

302 Lê Thị Tú 14D180197 50H3 1754FMGM2211 Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng 4.3 5.3 5.3

303 Nghiêm Lan Phương 16D150045 52D1 1769AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 4.0 4.0 4.0

304 Lê Thị Mai Ngọc 17D130236 53E4 1761FMAT0111 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 5.5

305 Trần Thị Hòa 15D180229 51H4 1767EFIN2921 Tài chính vi mô 7.0 7.0 7.0

306 Bùi Thị Nhung 17K640105 CNTH14-MAR 2 CNTH14-MAR 2 Nguyên lý kế toán 1.0 1.0 1.0

307 Hồ Thị Mai 15D190170 51S3 1776ECIT0911 An toàn và bảo mật TT doanh nghiệp 6.0 6.0 6.0

308 Đặng Thị Nhàn 17D260191 53EK3 1762FMAT0111 Toán cao cấp 1 5.0 5.0 5.0

309 Nguyễn Thị Thanh Huyền 14D105181 50Q3 1770AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2.0 2.0 2.0

310 Trần Thị Linh 17D150364 53D6 1769FMAT0111 Toán cao cấp 1 4.0 4.0 4.0

Page 18: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 1 · PDF fileTRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI ... 40 Ngô Quỳnh Phương 16D170388 52N6 17116ENPR4811 Tiếng

312 Nguyễn Thị Hậu 14D170295 50N5 1756ITOM0511 Quản trị tác nghiệp TMĐT 5.5 5.5 5.5

313 Lại Thị Thu Trang 17D160335 53F6 1772FMAT0111 Toán cao cấp 1 2.5 2.5 2.5

314 Gankhuu Ariumchimeg15D130060 51E1 1760ITOM1811 Quản trị đa văn hóa 0.0 0.0 0.0

315 Nguyễn Thị Hằng 15D190154 51S3 1769ECIT2511 Quản trị cơ sở dữ liệu 6.0 6.0 6.0

316 Trần Tuấn Linh 16K660042 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Tin học căn bản 2.0 2.0 2.0

317 Lê Thanh Xuân 15D150136 51D2 1767BKSC2411 Thanh toán quốc tế và tài trợ xnk 7.8 7.8 7.8

318 Vũ Bình Dương 14D170149 50N3 1757ITOM0511 Quản trị tác nghiệp TM quốc tế 3.0 3.0 3.0

319 Hán Thị Đào 17D190007 53S1 1765FMAT0111 Toán cao cấp 1 3.0 3.0 3.0

320 Nguyễn Thị Kiều Anh 17K640013 CNTH11-MAR 1701RLCP0221 Lịch sử các học thuyết kinh tế 1.5 1.5 1.5

321 Đặng Thị Khuyên 16D150296 52D4 1759ANST0211 Nguyên lý thống kê 7.0 7.0 7.0

322 Phạm Phương Anh 16D110081 52B2KS 1772TEMG3111 Tổng quan khách sạn 4.5 4.5 4.5

323 Nguyễn Thủy 16D190217 52S4 1766AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2.0 2.0 2.0

324 Nguyễn Thị Hồng Vân 17D260211 53EK3 1762FMAT0111 Toán cao cấp 1 2.0 2.0 2.0

325 Phùng Phương Thảo 17D260119 53EK2 1762FMAT0111 Toán cao cấp 1 1.0 1.0 1.0

326 Long Hoàng Yến 14D160065 50F1 1754FMGM2211 Quản trị các TCTC phi ngân hàng 6.0 7.0 7.0

328 Trần Thị Hà 16K601002 CNTH13-Pháp CNTH13-Pháp Tiếng Pháp 1.3 2.7 2.7 2.7

329 Đặng Hải An 16K660001 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Tin học đại cương 2.0 2.0 2.0

330 Vũ Thế Hoàn 16K660032 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Tin học đại cương 1.0 1.0 1.0

331 Nguyễn Huyền My 17K680113 CNTH14-DL2 1701MECO0111 Kinh tế vi mô 1 0.0 0.0 0.0

332 Nguyễn Thảo My 17K640094 CNTH11-MAR 1701FACC0111 Nguyên lý kế toán 0.3 0.3 0.3

333 Nguyễn Thu Hà 17K640039 CNTH11-MAR 1701FACC0111 Nguyên lý kế toán 3.8 3.8 3.8

Hà Nội, ngày 05 tháng 02 năm 2018

KT Trưởng phòng

Phó Trưởng phòng

ThS. Bùi Đức Dũng