Top Banner
A Acêtylen 乙乙乙 Ampe 乙乙 Ampe kế 乙乙乙 Asphalt 乙乙
128

Technical New Word

Jan 23, 2016

Download

Documents

hoa ha
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Technical New Word

AAcêtylen 乙炔气Ampe 安培Ampe kế 鉗流表Asphalt 柏油

Page 2: Technical New Word
Page 3: Technical New Word
Page 4: Technical New Word

踢脚线架桥机

Page 5: Technical New Word

BBalast 道砟Bạc 内衬管Bạc phanh 闸瓦Bãi đúc 地模Ban công 平台 阳台Bản đáy 底板Bàn giao mặt bằng thi công 施工平面交接、交付Bán kính 半径Bàn điều khiển mô phỏng lái tàu 司机模拟驾驶操作台Bản lề

Bản mã 牛腿Bản mặt cầu 桥面铺装Bản nắp 顶板Bản nối 节点板Bản quá độ đầu cầu 桥头搭板Bản thép nối dầm T

Bảng khối lượng công việc 工作量清单Bánh xích đơn 單履帶Bảo dưỡng bê tông

Bắc và tháo dỡ 搭、拆木垛Băng tải 輸送帶Bệ đáy 底座Bệ đỡ 墩台Bệ đỡ / Gối đỡ 支座Bệ trụ 承台Bể tự hoại 化粪池Bê tông neo bịt 封锚混凝土Bê tông nhựa hạt thô

Bê tông trộn sẵn 预制混凝土Bê tông trộn tại chỗ/tươi 现拌混凝土Bện thép 编束Bình phong cách âm 隔声屏障Bịt đầu neo 封锚Bộ gá lắp ghi 道岔安装装置Bộ thí nghiệm Bentonite

Bó vỉa 路缘石

折頁 / 合頁/ 活頁

T形梁连接钢板

养生

砂粒式沥青混凝土AC-5

Page 6: Technical New Word

Bốc xúc 装铲Bôi keo dán mối nối

Bờ bao 围堰Bơm 水泵Bơm chìm 潜水泵Bộ phận làm mát máy 冷卻風罩Bồn chứa nước 贮水池Bơm bê tông (danh từ) 混凝土输送泵Bơm bê tông (động từ) 混凝土输送Bơm khí 充气Bơm ly tâm đơn cực 单级离心清水泵Bơm trám khe 灌缝Bơm vữa 压浆Bơm vữa bằng ống 管道压浆Bu lông 螺栓Bu lông suốt 串螺栓Búa 錘子Búa nén khí 风镐Búa rung

Buộc 捆绑Buộc thép 绑扎成型Bùn 淤泥

接口涂胶

振动锤45kW

Page 7: Technical New Word
Page 8: Technical New Word

放坡抽水疏干

Page 9: Technical New Word

Bentonite liquid sampler

Page 10: Technical New Word

CCách điện kép

Cát bột mịn

Cát thô

Cáp

Cáp điện đếm trục

Cáp điện thông tin

Cáp điện tín hiệu

Cáp dự ứng lực

Cáp quang thông tin

Cáp tạm

Cáp vĩnh cửu

Cát vàng hạt vừa

Căn chỉnh

Căng kéo

Cắt

Cắt tẩy

Cắt trải giấy dầu

Cần cẩu nổi

Cấp phối đá dăm

Cấp thoát nước

Cầu cạn

Cẩu

Cẩu bánh xích chạy điện 5T

Cẩu long môn

Cẩu ráp từng đoạn

Cấu kiện khối hộp

Cấu kiện liên kết

Cấu kiện thép

Cấu kiện thép chờ

Cấu trúc bê tông đổ tại chỗ

Co ngót

Co giãn, đàn hồi

Cóc

Cọc cừ

Cọc đỡ

Cọc đóng

Page 11: Technical New Word

Cọc đúc sẵn

Cọc giằng

Cọc gỗ

Cọc khoan nhồi

Cọc Larsen

Cọc ván thép

Cọc ván thép U

Cọc vuông

Con lăn

Cối chày trong thí nghiệm

Cống hộp

Cổng xả nước/van xả nước

Cột biên

Cột chống

Cột đèn

Cột đứng

Cốt thép

Cung đường

Cút cong

Cưa điện

Cưa mài

Cửa cuốn

Chạy điện

Chân tường

Chất cách điện

Chất phụ gia

Chất tải

Chén nung

Chi phí kiểm tra khuyết tật mối hàn của kết cấu kim loại

Chiều cao xây

Chỉnh sửa cấu kiện

Chỉnh tu đường cột

Chòi gác chắn

Chòi gác ghi

Chọn khớp nối

Chống nghiêng

Chống thấm

Chuẩn bị bao cát vàng

Page 12: Technical New Word

Chuẩn bị vật liệu

Chụp đầu cọc

Chụp nilông

Củi

Page 13: Technical New Word

C双重绝缘粉细砂中粗砂钢丝绳计轴电缆通信电缆信号电缆钢绞线通信光缆临时束永久束黄沙中粗校正张拉切割切口截、铺油毡浮吊石砟配给给排水高架桥

龙门式起重机节段悬吊及拼装箱形块件扣件铁件预埋铁件现浇混凝土构筑物收缩伸缩铁座板桩支柱打入桩

吊车 / 起重机履带式电动起重机 5T

Page 14: Technical New Word

预制桩缆风桩圆木桩钻孔灌注桩拉森钢板桩钢板桩槽型钢板桩方桩滚杠研钵箱涵水闸端柱扒杆灯柱立柱钢筋公路工区弯头电锯砂轮锯卷帘门电动踢脚线电介质附加剂堆载烧杯金属构件的焊缝无损探伤费用砌筑高度整修构件 修正杆路整修道口看守房道岔看守房挑扣斜撑业主黄沙装袋

Page 15: Technical New Word

下料桩帽尼龙帽柴

Page 16: Technical New Word

ĐĐá dăm 碎石 砾石Đá dăm 石砟Đá hộc 粗石 大石块Đá nhỏ 细料石Đá mạt 碎石Đá hộc xây vữa 浆砌块石Đá nhỏ xây vữa 浆砌料石Đai cọc 桩箍Đai an toàn 安全带Đai giữ ống

Đài kiểm soát 控制台Đài móng 承台Đánh rỉ 除锈Đào 开挖Đào đất 挖土Đắp khung vây đầm chặt 筑围堰夯实Đặt cốt thép vào trong ống cao su 胶管塞钢筋Đặt 布设Đầm bê tông bằng thủ công 混凝土捣脚Đầm cóc 冲击夯Đầm dùi 振捣器Đầm lèn, đầm chặt 捣固 打夯Đất bột 粉土Đất đèn 电石Đất sét 黏土Đất sét bột 粉质粘土Đất sét bùn 淤泥质粘土Đập bỏ bê tông 桩顶混凝土凿除Đập bỏ bê tông cốt thép đầu cọc 凿除桩顶钢筋混凝土Đầu nối 接头Đệm đá balat 压舱Điểm cẩu 吊点Điện cơ 机动Điện thế 电位Đinh đỉa 扒钉Đinh tán (rivê) 铆钉

管箍 (gu1)

Page 17: Technical New Word

Đinh tán chốt 抽芯铆钉Đinh tròn 圆钉Đo đánh dấu trên vật liệu 划线 号料Đo sóng 波速Đoạn mấp mô liền kề sông 河塘坑洼地段Đóng bao tải đất 装草包Đóng cọc đỡ 装钉支柱Đóng cọc ván thép (Larsen) 打钢板桩Đóng nhổ cọc gỗ 打拔圆木桩Đóng, nhổ cọc giằng 打、拔缆风桩Độ sụt 坍落度Độ vồng 拱度Đổ bê tông 浇筑混凝土Đổ khe 灌缝Đồng hồ công tơ mét 路码表Đốt dầm 节段梁Đột lỗ 凿孔Đúc hẫng

Đục 凿子Đưa lên bệ căng kéo 进入张拉台座Đường cong 曲线Đường cong chuyển tiếp 缓和曲线Đường công vụ 施工便道Đường quá độ 过度线Đường quá độ giao cắt 交叉渡线Đường quá độ đơn 单渡线Đường chuyển tàu 折返线Đường kiểm tu 检修道Đường kính 直径Đường kính cọc 桩径Đường phụ 匝道Đường ray hàng hải 船排Đường thẳng 直线Đường vành đai 环路Đứt mạch/ hở mạch 断路

悬bi

Page 18: Technical New Word
Page 19: Technical New Word

tamping rammer

捣砟

Page 20: Technical New Word

DDải phân cách 绿化带 隔离带Dầm 梁Dầm bản 板梁Dầm bản rỗng 空心板梁Dầm bên 边跨Dầm dẫn 导梁Dầm đỉnh 顶面梁Dầm đỡ 支撑梁Dầm đúc sẵn 预制梁Dầm giản đơn 简支梁Dầm hộp 箱形梁Dầm hộp bê tông dự ứng lực dài 30m

Dầm hộp đôi 双箱梁Dầm I

Dầm móng 地梁Dầm ngang 横梁Dầm T

Dầm U 槽形梁Dẫn nhập 引入Dầu chống dính/ chất tách khuôn 脱模剂Dầu làm lạnh đáy 冷底子油Dây cáp 钢丝绳Dây thép 钢丝Dây thừng 白棕绳Dỡ cốt thép 钢筋解捆Dỡ khuôn 拆除Dỡ tải 卸载Doa lỗ 挖孔 挖眼Dùi đầm 振捣棒Dung môi 溶剂油Dựng nhổ giá cọc 竖、拆桩架Dựng và tháo dỡ cột chống 竖、拆扒杆

30m预应力混凝土箱梁

I 形梁

T 形梁

Page 21: Technical New Word
Page 22: Technical New Word
Page 23: Technical New Word

Phụ gia dỡ khuôn

Page 24: Technical New Word

HHàn nối 焊接Hàng rào ray 轨道围栏Hệ giáo chống 支架Hệ giáo chống bằng ống thép 钢管支架Hệ giáo chống cố định 满堂式钢支架Hệ giáo chống dầm cầu 桥梁支架Hệ giáo chống kiểu lắp ghép 装配式钢支架Hệ giáo chống rẻ quạt 扇形支架Hệ giáo chống rẻ quạt đốt K0

Hệ giáo cố định bằng ống thép 满堂式钢管支架Hệ giáo phần hẫng tường chống va 防撞墙悬挑支架Hệ thống điều độ số 数调系统Hệ thống đồng hồ 时钟系统Hệ thống truyền dẫn, chuyển mạch 传输交换系统Hố ga 排水井、检查井Hộp cao su 橡胶囊Hộp chống sét nguồn điện 电源防雷箱Hộp đấu cốt cáp quang 光缆接头盒

0#块扇形支架

Page 25: Technical New Word
Page 26: Technical New Word
Page 27: Technical New Word

EÊ cu 螺母

Page 28: Technical New Word
Page 29: Technical New Word
Page 30: Technical New Word

GGá kẹp

Gác dầm 搁梁Gầu khoan

Gầu vét 清理铲斗Gia tải 加载、 预压Gia tải hệ giáo chống 支架堆载预压Giá cọc 桩架Giá đỡ dầm cầu 桥梁支架Giá khuôn 样架Giá phối dây thông tin 通信配线架Giàn giáo 脚手架Giấy can 描图纸Góc khuyết 缺角Gỗ 原木Gỗ kê 硬垫木Gỗ tấm 木板Gỗ vuông 枋木Gỗ xẻ 锯材Gối chậu cao su kim loại 钢盆式橡胶支座Gối đỡ 支座Gối đỡ cao su dạng tấm 板式橡胶支座Gối đỡ cao su dạng tấm tetrafluoro 四氟板式橡胶支座Gối đỡ kiểu con lắc 摆式支座Gối đỡ tiếp tuyến 切线支座Gối đỡ tiếp tuyến bằng thép 切线钢支座Gối đỡ trục lăn bằng thép 棍轴钢支座

零星卡具 (qia)

漏斗/ 钻斗

Page 31: Technical New Word
Page 32: Technical New Word
Page 33: Technical New Word

Drilling bucket

Cleaning bucket

tracing paper

Page 34: Technical New Word

MMạch ngừng thi công 施工缝Mái taluy 护坡Máng vận chuyển 流槽Máng cáp 电缆沟Máy bào gỗ 木工平刨床Máy bào long môn 龙门刨床Máy bơm 水泵Máy bơm cao áp 高压泵Máy bơm dầu cao áp 高压油泵Máy bơm vữa thủy lực 液压注浆泵Máy cán ren 钢筋直螺纹滚丝机Máy căn chỉnh tôn 板料校平机Máy căng kéo thép dự ứng lực 900N

Máy cắt ống

Máy cắt thép 钢筋切断机Máy cẩu 起重机Máy chồn đầu 钢筋墩头机Máy cưa cần 弓锯机Máy cưa đĩa 木工圆锯机Máy duỗi thép 调直机Máy đào 挖掘机Máy đầm động cơ đốt trong 内燃夯实机Máy đầm dùi 插入式振捣器Máy địa chấn 地震仪Máy đóng cọc chạy ray diesel 600kg

Máy đóng cọc diezel 柴油打桩机Máy đóng cọc thủy lực 液压打桩机Máy đục khí nén 风镐凿子Máy gọt bavia 刨边机Máy hàn điện xoay chiều 30kVA

Máy hàn đối 对焊机Máy hàn hồ quang 电弧焊机Máy khoan

Máy khoan cần 摇臂钻床Máy khoan đứng 立式钻床Máy khoan giã 冲击钻

预应力钢筋拉伸机900N

管子切断机/ 切割机

轨道式柴油打桩机600kg

交流电焊机 30kVA

钻床/钻机

Page 35: Technical New Word

Máy lọc 过滤器Máy lọc cát

Máy lốc tôn 卷板机 剪板机Máy mài 打磨机 砂轮机Máy nén khí 电动空气压缩机Máy phát điện diezel 柴油发电机Máy phay 铣床Máy phun nhựa đường

Máy phun sương 雾化器Máy quay ghi 电动转辙机Máy sàng rung 振动筛Máy tiện 车床Máy thông gió 送风机Máy trộn bê tông 双锥反转出料混凝土搅拌机Máy trộn vữa

Máy trộn dung dịch 液体搅拌机Máy uốn thép 钢筋弯曲机Máy ủi 推拉机Máy xúc 挖掘机Măng sông 缩节 套管Mặt bằng sử dụng đất 建筑占地Mặt cắt ngang 横断面Mỏ lết 扳手Mỏm đá 帽石Móng 基础Móng cọc khoan nhồi 钻孔灌注桩基础Mố cầu 桥台Mố trụ 墩台Mối nối bê tông 混凝土接头Mỡ 黄油Mũ mố 台帽

柏油喷布器 300kg

灰浆搅拌机/ 搅拌车

Page 36: Technical New Word
Page 37: Technical New Word

Water pumps

套丝机

crawler crane

Excavator

Welder 3 phase EMC

Drilling machine

Page 38: Technical New Word

Sand filler

Air compressor

Generator

Asphalt

ventilator

Bar bender

Page 39: Technical New Word

KKe ga 站台Kéo dán PVC

Kìm hàn 焊把钳Kê đệm 垫铺Kích chân giáo 顶托Kích thủy lực 油压、液压千斤顶Kim thu sét dùng loại phát xạ tiên đạo sớm 提前放电式避雷针Khẩu độ 跨度Khe co giãn 伸缩缝Khe co giãn cao su 橡胶板伸缩缝Khe co giãn Maurer 毛勒伸缩缝Khe co giãn thép 钢板伸缩缝Khe co giãn thép hình răng lược 梳型钢板伸缩缝Khe lún 沉降缝Khí argon 亚气Khí đốt 燃气Khóa cáp 索具Khóa nối góc vuông/ vuông góc 直角扣件Khóa nối tiếp xúc 对接扣件Khóa nối xoay 回转扣件Khoan khảo sát 钻探Khoan lỗ 打眼钻孔Khớp nối chữ thập 十字扣件Khớp nối đầu 接头扣件Khớp nối chuyển đầu 转头扣件Khối bê tông đúc sẵn xây vữa 浆砌混凝土预制块Khối gạch xây 砖砌体Khối hộp 箱形块Khối lượng công việc 工程量Khối neo 地锚Khu gian 区间Khung 骨架Khung chống, văng chống 围檩Khung thép 骨架Khung vây 围堰Khung vây bao tải đất 草包围堰

PVC胶水

Page 40: Technical New Word

Khung vây cọc gỗ 圆木桩围堰Khung vây cọc Larsen 拉森钢板桩围堰Khung vây cọc ván thép 钢板桩围堰Khung vây đất 土围堰Khuôn 模板

Page 41: Technical New Word
Page 42: Technical New Word

LLàm phẳng bề mặt

Làm sạch bề mặt 清理面层Lan can bằng ống thép 钢管栏杆Lan can tường chống va 防撞护栏Lắp dầm bằng thiết bị lao dầm 架桥机安装节段梁Lắp dầm dẫn kép 双导梁安装Lắp đặt

Lắp đặt tháo dỡ 安拆Lắp đặt và tháo dỡ đai cọc 装、拆桩箍Lắp dựng và tháo dỡ giá cọc 竖、拆桩架Lắp dựng và tháo dỡ sàn công tác móng cọc 搭拆桩基础工作平台Lắp nêm neo 安装夹具Lắp ráp 组装Lắp ván giàn giáo 铺脚手板Lập lách 鱼尾板Lấy dấu 钢板划线Lấy mốc 放样Long đen 螺栓帽Lỗ 孔眼Lỗ chờ 预留孔Lỗ đơn 单孔Lồng gỗ 木垛Lồng thép cọc khoan nhồi 钻孔桩钢筋笼Lớp chịu lực 持力层Lớp chống thấm mặt cầu 桥面防水层Lớp lót 垫层Lớp lót bê tông 混凝土垫层Lớp lót đá dăm 碎石垫层Lót đáy 护底Lu lèn 碾压Lưu lượng hành khách 客流Lực tải 承载力Lực lắc 摇摆力Lực gãy ray 断轨力Lưới an toàn 安全网Lưỡi cắt 砂轮片

抹平

安装 安放

Page 43: Technical New Word

Luồn bó thép 穿束

Page 44: Technical New Word
Page 45: Technical New Word

NNắn sửa/ nắn chỉnh 修正 校正Nắn thẳng 调直Nâng chèn 垫填Nâng vuông góc cấu kiện 构件垂直提升Nấu nhựa đường

Neo bịt 封锚Neo bulông 螺栓锚Neo chồn đầu 墩头锚Neo chum 群锚Neo hình côn 锥形锚Ngâm dầu sợi đay 油浸麻丝Nguồn điện thông tin 通信电源Nhiễu 干扰Nhịp 孔Nhựa chống thấm 沥青防水油膏Nhựa đường

Nhựa epoxy 环氧树脂Nồi hơi 锅炉

熬制 沥青

沥青 石油沥青

Page 46: Technical New Word
Page 47: Technical New Word
Page 48: Technical New Word

OÔ tô cần trục

Ô tô tải 4T

Ô tô tự đổ 自卸汽车Ống bọc cao su 橡胶护套管Ống bơm bê tông 泵管Ống bơm đứng 垂直泵管Ống bơm ngang 水平泵管Ống dẫn dung dịch khoan

Ống đổ bê tông 导管Ống gen 波纹管Ống khói 烟囱Ống phun vữa 压浆管道Ống thép hàn 焊接钢管Ống tôn 铁皮管Ống vách 护筒

汽车式起重机20T

载重汽车 4T

Page 49: Technical New Word
Page 50: Technical New Word
Page 51: Technical New Word

Tremie pipe

Page 52: Technical New Word

PPalăng 手拉葫芦Pha chế vật liệu 材料调制Phễu thu nước 集水斗Phụ gia 外加剂Phụ gia chống thấm 防水剂Phụ gia kết dính 粘接剂Phụ gia kết dính cao su neoprene

Phủ gỗ 盖木Phun quét vật liệu chống thấm 喷涂防水涂料Phương pháp căng kéo sau 后章法Phương pháp căng kéo trước 先张法Phenolic 酚醛

氯丁橡胶粘接剂

Page 53: Technical New Word
Page 54: Technical New Word
Page 55: Technical New Word

SSàn công tác 工作平台Sàn công tác trên cạn 陆上平台Sàn công tác trên mặt nước 水上平台San ủi 铲平San ủi mặt bằng 平整场地Sàng đá phá cốt 捣砟Sỏi 卵石Sóng khúc xạ 折射波Sợi amiăng 石棉绒Sợi quang 光纤Sơn chống gỉ 防锈漆Sơn lót epoxy 环氧富锌底漆Sơn pha 调和漆Sơn tổng hợp 醇酸磁漆Sơn tường 刷墙Sụt lún

Switch 交换器沉降/下沉

Page 56: Technical New Word
Page 57: Technical New Word
Page 58: Technical New Word

QQue hàn điện 电焊条Quét lên bề mặt tường 墙面涂刷Quét lớp dính bám 涂粘接剂Quét nhựa epoxy 涂抹环氧树脂Quả tải 加载物

Page 59: Technical New Word
Page 60: Technical New Word
Page 61: Technical New Word

RRải đá dăm 铺碎石Rải nhựa đường 涂沥青Rải vải thủy tinh

Rãnh khóa cọc ván thép 锁口Rãnh 沟槽Rãnh hở 明沟Rãnh ngầm 地沟Ráp 拼装Ray 铁轨 轨道Ray thép 钢轨Router 路由器Rông đen 垫圈Rỗ hàn 沙眼Rơ le điện 继电器设备Rơ moóc

铺玻璃布 (铺设)

平板拖车组 20T

Page 62: Technical New Word
Page 63: Technical New Word
Page 64: Technical New Word

TTaluy

Tà vẹt

Tao cáp

Tàu cuốc

Tay vịn lan can tường chống va bằng ống thép

Tầm dâng nước của bơm (Chiều cao cột nước bơm)

Tầm với của cẩu

Tấm cao su chống thấm

Tấm caprone

Tấm đan

Tấm ép sợi gỗ quét nhựa đường

Tấm ốp

Tấm polytetrafluoroethylene

Tấm sợi mía

Tấm sợi mía quét nhựa đường

Tẩm nhựa đường

Tẩy ba via

Thân dầm

Thân mố

Thân mố trụ

Thân mố trụ kiểu cột

Thân mố trụ thể đặc

Thân trụ

Thanh giằng

Thanh hộ bánh

Thanh vônfram

Tháo dỡ giàn giáo

Thép sợi/ Thép buộc

Thép cây vằn

Thép chống

Thép cường độ cao

Thép dự ứng lực căng kéo trước

Thép hình

Thép hình chống ăn mòn

Thép hình răng lược

Page 65: Technical New Word

Thép tấm

Thép tấm độ dày trung bình

Thép tấm hình đa giác

Thép tấm phi tiêu chuẩn

Thép tròn

Thép U

Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT)

Thí nghiệm cắt cánh (VST)

Thí nghiệm xuyên động (DPT)

Thí nghiệm xuyên tĩnh (CPT)

Thiết bị cẩu lắp

Thiết bị đếm trục

Thiết bị đo thử

Thiết bị đóng cọc

Thiết bị lao lắp / thiết bị lao dầm

Thiết bị nâng hạ

Thước vuông

Tổ hợp ván khuôn thép

Tôn

Tời

Tời điện

Tủ nguồn điện

Tủ tổ hợp

Tường chắn

Tường ngoài cống hộp

Tường rào gạch

Toa tầu

Trải dầm

Trám khe

Trám khe bằng matit

Trám khe bằng nhựa epoxy

Trát khe

Trọng tải

Trộn bê tông theo tỷ lệ

Trộn theo tỷ lệ

Trộn vữa chống thấm theo tỷ lệ

Trộn vữa/ bê tông

Trở lại tà vẹt

Page 66: Technical New Word

Trụ

Trụ

Trụ cầu

Trục lăn, rulô

Page 67: Technical New Word

T边坡

束道挖泥船 dredger

防撞护栏钢管扶手扬程横向跨径 Horizontal available span

防水橡胶板卡普龙板水泥盖、盖板沥青木丝板垫片聚四氟乙烯板甘蔗板沥青甘蔗板油浸

三通管梁体台身墩台身柱式墩台身实体式墩台身墩身拉杆护轮轨钨棒拆除脚手板扎丝蛇皮钢条钢支撑高强钢丝先张法预应力筋型钢型钢耐候钢梳型钢板

轨枕 / 枕木

除碴 (cha2)

Page 68: Technical New Word

钢板中厚钢板多边形钢板不规则钢板圆钢槽钢

Standard penetration test

Dynamic penetration test

吊装机具 起吊设备计轴设备维修仪表打桩机械架桥机升降机

组合铁模板铁皮、镀锌铁、铅铁卷扬机 绞盘电动卷扬机 电源屏组合柜挡墙箱涵外壁砖块围墙车厢铺板嵌缝

环氧树脂接缝

吨位混凝土配制配料 配制防水砂浆配拌

返回枕木

SPT标准贯入试验VST十字板试验DPT动力触探试验CPT静力触探试验

方卡(ka)

电动卷扬机 双筒慢速3T

沥青玛 楴 脂嵌缝

勾缝

(砂浆 / 混凝土)搅拌 拌和(huo)配拌

Page 69: Technical New Word

柱墩桥墩辊轴 (gun3zhou2)

Page 70: Technical New Word

带肋钢筋光圆钢筋

Page 71: Technical New Word

UUốn cong 弯曲

Page 72: Technical New Word
Page 73: Technical New Word
Page 74: Technical New Word

VVách ngăn cách âm 隔声屏障Van cống tháo nước 联络水闸Ván khuôn 模板Ván khuôn đáy 底模Ván khuôn thành 侧模Ván khuôn thép công tác 工具式钢模Ván khuôn thép hình 定型钢模板Ván sợi gỗ ép 木丝板Vận chuyển chéo 绞运Vật liệu chống thấm nhựa đường polyurethane 聚氨酯沥青防水涂料Vật liệu trám khe ván khuôn 模板嵌缝料Vệ sinh đáy móng 清理基底Vỉa hè 人行道Vít nở 膨胀螺丝Vỏ hộp cao su 橡胶囊外套Vòng gia cường 加强环Vữa 砂浆 灰浆Vữa xi măng 水泥砂浆 素水泥浆

Page 75: Technical New Word
Page 76: Technical New Word
Page 77: Technical New Word

XKhung vây 围檩Xà mũ 盖梁Xà mũ mố 台盖梁Xà mũ trụ 墩盖梁Xây gạch 砌砖Xe ben

Xe bơm (bê tông)

Xe đẩy 平车Xe đúc 挂篮Xe đúc thép hình không đối trọng kiểu tự neo 自锚式无压重轻型钢挂蓝Xe goòng 5T

Xe lu bánh nhẵn 光轮压路机Xe lu rung 振动碾Xi măng amiăng 石棉水泥

机动翻斗车 1T

混凝土输送泵( 车)

轨道平车5T

Page 78: Technical New Word
Page 79: Technical New Word
Page 80: Technical New Word

AAcêtylen

Bạc

Bãi đúc

Bản đáy

Bàn giao mặt bằng thi công

Bán kính

Bản mã

Bản mặt cầu

Bản nắp

Bản nối

Bản quá độ đầu cầu

Bản thép nối dầm T

Bảo dưỡng bê tông

Bao tải

Bao tải

Bao tải dứa

Bavia

Bavia

Bắc và tháo dỡ

Bệ

Bệ căng kéo

Bệ đáy

Bệ đỡ

Bệ đỡ / Gối đỡ

Bê tông neo bịt

Bê tông nhựa hạt thô

Bê tông trộn sẵn

Bê tông trộn tại chỗ

Bện thép

Biên bản mở thầu

Bình phong cách âm

Bịt đầu neo

Bộ gá lắp ghi

Bó vỉa

Bốc xúc

Bôi keo dán mối nối

Page 81: Technical New Word

Bơm bê tông (danh từ)

Bơm bê tông (động từ)

Bơm khí

Bơm ly tâm đơn cực

Bơm trám khe

Bơm vữa

Bơm vữa bằng ống

Bu lông

Bu lông suốt

Búa rung

Buộc

Buộc thép

Cải tạo

Cáp

Cáp điện đếm trục

Cáp điện thông tin

Cáp điện tín hiệu

Cáp dự ứng lực

Cáp quang thông tin

Cáp tạm

Cáp vĩnh cửu

Cát vàng hạt vừa

Căn chỉnh

Căng kéo

Cắt

Cắt tẩy

Cắt trải giấy dầu

Cấp phối đá dăm

Cần cẩu nổi

Cẩu

Cẩu bánh xích chạy điện 5T

Cẩu long môn

Cẩu ráp từng đoạn

Cấu kiện khối hộp

Cấu kiện thép

Cấu kiện thép chờ

Cấu trúc bê tông đổ tại chỗ

Co giãn, đàn hồi

Page 82: Technical New Word

Cóc

Cọc cừ

Cọc đỡ

Cọc đóng

Cọc đúc sẵn

Cọc giằng

Cọc gỗ

Cọc khoan nhồi

Cọc Larsen

Cọc ván thép

Cọc ván thép U

Cọc vuông

Con lăn

Cống hộp

Cột biên

Cột chống

Cột đèn

Cột đứng

Cốt thép

Cung đường

Cút cong

Chạy điện

Chấm thầu

Chậm trễ

Chất phụ gia

Chất tải

Chỉ định thầu

Chi phí kiểm tra khuyết tật mối hàn của kết cấu kim loại

Chiều cao xây

Chỉnh sửa cấu kiện

Chỉnh tu đường cột

Chòi gác chắn

Chòi gác ghi

Chọn khớp nối

Chống nghiêng

Chống thấm

Chủ đầu tư

Chuẩn bị bao cát vàng

Page 83: Technical New Word

Chuẩn bị vật liệu

Chụp đầu cọc

Chụp nilông

Dầm

Dầm bản

Dầm bản rỗng

Dầm bên

Dầm dẫn

Dầm đỉnh

Dầm đỡ

Dầm đúc sẵn

Dầm giản đơn

Dầm hộp

Dầm hộp bê tông dự ứng lực dài 30m

Dầm hộp đôi

Dầm I

Dầm móng

Dầm ngang

Dầm T

Dầm U

Dẫn nhập

Dầu chống dính/ chất tách khuôn

Dầu làm lạnh đáy

Dây thép

Dây thừng

Dỡ cốt thép

Dỡ khuôn

Dỡ tải

Doa lỗ

Dung môi

Dựng nhổ giá cọc

Dựng và tháo dỡ cột chống

Đá dăm

Đá dăm

Đá hộc

Đá nhỏ

Đá mạt

Đá hộc xây vữa

Page 84: Technical New Word

Đá nhỏ xây vữa

Đã làm là làm đến cùng

Đai cọc

Đai giữ ống

Đài kiểm soát

Đài móng

Đánh rỉ

Đào đất

Đắp khung vây đầm chặt

Đặt cốt thép vào trong ống cao su

Đầm bê tông bằng thủ công

Đầm lèn, đầm chặt

Đất đèn

Đất sét

Đập bỏ bê tông

Đập bỏ bê tông cốt thép đầu cọc

Đệm đá balat

Điểm cẩu

Điện cơ

Đinh đỉa

Đinh tán chốt

Đinh tròn

Đo đánh dấu trên vật liệu

Đoạn mấp mô liền kề sông

Đóng bao tải đất

Đóng cọc đỡ

Đóng nhổ cọc gỗ

Đóng, nhổ cọc giằng

Đổ bê tông

Đổ khe

Đốt dầm

Đột lỗ

Đúc hẫng

Đưa lên bệ căng kéo

Đường cong

Đường kiểm tu

Đường kính

Đường kính cọc

Page 85: Technical New Word

Đường ray hàng hải

Đường thẳng

Đường vành đai

Gá kẹp

Gác dầm

Gia tải

Gia tải hệ giáo chống

Giá cọc

Giá đỡ dầm cầu

Giá khuôn

Giá phối dây thông tin

Giải phóng mặt bằng

Giàn giáo

Giãn thời gian

Giấy dầu

Góc khuyết

Gỗ

Gỗ kê

Gỗ vuông

Gỗ xẻ

Gối chậu cao su kim loại

Gối đỡ

Gối đỡ cao su dạng tấm

Gối đỡ cao su dạng tấm tetrafluoro

Gối đỡ kiểu con lắc

Gối đỡ tiếp tuyến

Gối đỡ tiếp tuyến bằng thép

Gối đỡ trục lăn bằng thép

Hàn nối

Hàng rào ray

Hao hụt

Hệ giáo chống

Hệ giáo chống bằng ống thép

Hệ giáo chống cố định

Hệ giáo chống dầm cầu

Hệ giáo chống kiểu lắp ghép

Hệ giáo chống rẻ quạt

Hệ giáo chống rẻ quạt đốt K0

Page 86: Technical New Word

Hệ giáo cố định bằng ống thép

Hệ giáo phần hẫng tường chống va

Hệ thống điều độ số

Hệ thống đồng hồ

Hệ thống truyền dẫn, chuyển mạch

Hoán đổi

Hố ga

Hộp cao su

Hộp chống sét nguồn điện

Hộp chống sét nguồn điện

Khẩu độ

Kéo dán PVC

Kê đệm

Kích thủy lực

Khe co giãn

Khe co giãn cao su

Khe co giãn Maurer

Khe co giãn thép

Khe co giãn thép hình răng lược

Khe lún

Khí argon

Khóa cáp

Khóa nối góc vuông/ vuông góc

Khóa nối tiếp xúc

Khóa nối xoay

Khoan lỗ

Khối bê tông đúc sẵn xây vữa

Khối gạch xây

Khối hộp

Khối lượng công việc

Khối neo

Khu gian

Khung

Khung thép

Khung vây

Khung vây bao tải đất

Khung vây cọc gỗ

Khung vây cọc Larsen

Page 87: Technical New Word

Khung vây cọc ván thép

Khung vây đất

Khuôn

Làm phẳng bề mặt

Làm sạch bề mặt

Lan can bằng ống thép

Lan can tường chống va

Lắp dầm bằng thiết bị lao dầm

Lắp dầm dẫn kép

Lắp đặt

Lắp đặt tháo dỡ

Lắp đặt và tháo dỡ đai cọc

Lắp dựng và tháo dỡ giá cọc

Lắp dựng và tháo dỡ sàn công tác móng cọc

Lắp nêm neo

Lắp ráp

Lắp ván giàn giáo

Lập lách

Lấy dấu

Lấy mốc

Lỗ

Lỗ chờ

Lỗ đơn

Lối đi

Lồng gỗ

Lồng thép cọc khoan nhồi

Lớp chịu lực

Lớp chống thấm mặt cầu

Lớp lót

Lớp lót bê tông

Lớp lót đá dăm

Lót đáy

Lu lèn

Lực tải

Lưới an toàn

Lưỡi cắt

Luồn bó thép

Máng vận chuyển

Page 88: Technical New Word

Máy bào gỗ

Máy bào long môn

Máy bơm dầu cao áp

Máy bơm vữa thủy lực

Máy căn chỉnh tôn

Máy căng kéo thép dự ứng lực 900N

Máy cắt ống

Máy cắt thép

Máy chồn đầu

Máy cưa đĩa

Máy đầm động cơ đốt trong

Máy đóng cọc chạy ray diesel 600kg

Máy đóng cọc diezel

Máy đục khí nén

Máy gọt bavia

Máy hàn điện xoay chiều 30kVA

Máy hàn đối

Máy khoan cần

Máy khoan đứng

Máy lốc tôn

Máy nén khí

Máy phát điện diezel

Máy phun nhựa đường

Máy quay ghi

Máy tiện

Máy trộn bê tông

Máy trộn vữa

Máy uốn thép

Măng sông

Mặt bằng sử dụng đất

Mỏm đá

Móng

Móng cọc khoan nhồi

Trụ

Mố cầu

Mố trụ

Mối nối bê tông

Mối nối cống hộp

Page 89: Technical New Word

Mỡ

Mũ mố

Mùa lũ

Mức phân bổ

Nắn sửa/ nắn chỉnh

Nắn thẳng

Nâng cấp

Nâng chèn

Nâng vuông góc cấu kiện

Nấu nhựa đường

Neo bịt

Neo bulông

Neo chồn đầu

Neo chum

Neo hình côn

Ngâm dầu sợi đay

Nguồn điện thông tin

Nhịp

Nhựa chống thấm

Nhựa đường

Nhựa epoxy

Nộp

Nộp

Ô tô cần trục

Ô tô tải 4T

Ống bọc cao su

Ống bơm bê tông

Ống bơm đứng

Ống bơm ngang

Ống gen

Ống phun vữa

Ống thép hàn

Ống tôn

Pha chế vật liệu

Phên nứa

Phễu thu nước

Phó ban cơ sở hạ tầng đường sắt

Phụ gia chống thấm

Page 90: Technical New Word

Phụ gia kết dính cao su neoprene

Phủ gỗ

Phun quét vật liệu chống thấm

Phương pháp căng kéo sau

Phương pháp căng kéo trước

Qủa tải

Quạt thông gió

Que hàn điện

Quét

Quét lên bề mặt tường

Quét lớp dính bám

Quét nhựa epoxy

Quét trần nhà

Rải đá dăm

Rải nhựa đường

Rải vải thủy tinh

Ráp

Rau dền

Ray

Ray thép

Rèm cửa

Router

Rông đen

Rơ le điện

Rơ moóc

Sai sót

Sàn công tác

Sàn công tác trên cạn

Sàn công tác trên mặt nước

San ủi

San ủi mặt bằng

Sỏi

Sợi amiăng

Sơn chống gỉ

Sơn lót epoxy

Sơn pha

Sơn tường

Sụt lún

Page 91: Technical New Word

Sửa chữa

Switch

Tà vẹt

Tao cáp

Tay vịn lan can tường chống va bằng ống thép

Tầm với của cẩu

Tấm cao su chống thấm

Tấm caprone

Tấm đan

Tấm ép sợi gỗ quét nhựa đường

Tấm ốp

Tấm polytetrafluoroethylene

Tấm sợi mía

Tấm sợi mía quét nhựa đường

Tẩm nhựa đường

Tẩy ba via

Thân dầm

Thân mố

Thân mố trụ

Thân mố trụ kiểu cột

Thân mố trụ thể đặc

Thân trụ

Thanh giằng

Thanh hộ bánh

Thanh vônfram

Tháo dỡ

Tháo dỡ giàn giáo

Thầu phụ

Thép cây vằn

Thép chống

Thép cường độ cao

Thép dự ứng lực căng kéo trước

Thép hình

Thép hình chống ăn mòn

Thép hình răng lược

Thép tấm

Thép tấm độ dày trung bình

Page 92: Technical New Word

Thép tấm hình đa giác

Thép tấm phi tiêu chuẩn

Thép tròn

Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT)

Thí nghiệm cắt cánh (VST)

Thí nghiệm xuyên động (DPT)

Thí nghiệm xuyên tĩnh (CPT)

Thiết bị cẩu lắp

Thiết bị đếm trục

Thiết bị đo thử

Thiết bị đóng cọc

Thiết bị lao lắp / thiết bị lao dầm

Thiết bị nâng hạ

Thu hồi đất

Thước vuông

Tổ hợp ván khuôn thép

Tôn

Tổng thầu

Tời

Tời điện

Tủ nguồn điện

Tủ tổ hợp

Tường chắn

Tường ngoài cống hộp

Tường rào gạch

Trải dầm

Trám khe

Trám khe bằng matit

Trám khe bằng nhựa epoxy

Trát khe

Trọng tải

Trộn bê tông theo tỷ lệ

Trộn theo tỷ lệ

Trộn vữa chống thấm theo tỷ lệ

Trộn vữa/ bê tông

Trở lại tà vẹt

Trụ

Trụ cầu

Page 93: Technical New Word

Trục lăn, rulô

Uốn cong

Vách ngăn cách âm

Ván khuôn

Ván khuôn đáy

Ván khuôn thành

Ván khuôn thép công tác

Ván khuôn thép hình

Ván sợi gỗ ép

Vận chuyển chéo

Vật liệu chống thấm nhựa đường polyurethane

Vật liệu trám khe ván khuôn

Vệ sinh đáy móng

Vỉa hè

Vít nở

Vỏ hộp cao su

Vòng gia cường

Vữa

Vữa xi măng

Xà lan

Xà lách

Xà mũ

Xà mũ mố

Xà mũ trụ

Xây gạch

Xây và phá bỏ

Xe ben

Xe bơm (bê tông)

Xe đẩy

Xe đúc

Xe đúc thép hình không đối trọng kiểu tự neo

Xe goòng 5T

Xe lu bánh nhẵn

Xếp gọn

Xi măng amiăng

Xí bệt

Xí xổm

Page 94: Technical New Word

Chân tường

Phụ gia kết dính

Phân bổ

Asphalt

Công hàm

Đinh tán (rivê)

Máy khoan

Đục

Búa nén khí

Giếng trời

Ống khói

Bồn chứa nước

Ban công

Sưởi ấm

Cấp thoát nước

Khí đốt

Nồi hơi

Hạng mục công trình

Đường phụ

Van cống tháo nước

Đường dẫn giao cắt

Dải phân cách

Lệnh cưỡng chế

Page 95: Technical New Word

A乙炔气 yiqueqi

内衬管 neichenguan

地模 dimo

底板 diban

施工平面交接、交付 shigong pingmian jiaojie, jiaofu

半径 banjing

牛腿 niutui

桥面铺装 qiaomian puzhuang

顶板 dingban

节点板 jiedianban

桥头搭板 qiaotou daban

T xing liang lianjie gangban

yangsheng

草袋 麻袋 caodai

麻布 mabu

编织袋 bianzhidai

切肢 qiezhi

切边 qiebian

搭、拆木垛 da, chai muduo

台 tai

张拉台座 zhangla taizuo

底座 dizuo

墩台 duntai

支座 zhizuo

封锚混凝土 fengmao hunningtu

shalishi liqing hunningtu

预制混凝土 yuzhi hunningtu

现拌混凝土 xianban hunningtu

编束 bianshu

开标纪要 kaibiao jiyao

隔声屏障 gesheng pingzhang

封锚 fengmao

道岔安装装置 daocha anzhuang peizhi

缘石 yuanshi

装铲 zhangchan

jiekou tujiao

T形梁连接钢板 养生

砂粒式沥青混凝土AC-5

接口涂胶

Page 96: Technical New Word

混凝土输送泵 hunningtu shusong beng

混凝土输送 hunningtu shusong

充气 chongqi

单级离心清水泵 danji lixin qingshuibeng

灌缝 danji lixin qingshuibeng

压浆 yajiang

管道压浆 guandao yajiang

螺栓 luoshuan

串螺栓 chuan luoshuan

zhendong chui

捆绑 kunbang

绑扎成型 bangza chengxing

改建 gaijian

钢丝绳 gangsisheng

计轴电缆 jizhou dianlan

通信电缆 tongxin dianlan

信号电缆 xinhao dianlan

钢绞线 gangjiaoxian

通信光缆 tongxin ganglan

临时束 linshishu

永久束 yongjiushu

黄沙中粗 huangsha zhong cu

校正 jiaozheng

张拉 zhangla

切割 qiege

切口 qiekou

截、铺油毡 jie, pu youzhan

石砟配给 shizha peiji

浮吊 fudiao

diaoche/ qizhongji

lvdai shi diandong qizhongji

龙门式起重机 longmen shi qizhongji

节段悬吊及拼装 jieduan xuandiao ji pinzhuang

箱形块件 xiangxing kuaijian

铁件 tiejian

预埋铁件 yumai tiejian

现浇混凝土构筑物 xianjiao hunningt gouzhuwu

伸缩 shensuo

振动锤45kW

吊车 / 起重机履带式电动起重机 5T

Page 97: Technical New Word

铁座 tiezuo

板桩 banzhuang

支柱 zhizhu

打入桩 daru zhuang

预制桩 yuzhi zhuang

缆风桩 lanfeng zhuang

圆木桩 yuanmu zhuang

钻孔灌注桩 zuan kong guanzhu zhuang

拉森钢板桩 lasen gangban zhuang

钢板桩 gangban zhuang

槽型钢板桩 caoxing gangban zhuang

方桩 fang zhuang

滚杠 gungang

箱涵 xianghan

端柱 duanzhu

扒杆 pagan

灯柱 dengzhu

立柱 lizhu

钢筋 gangjin

公路工区 gonglu gongqu

弯头 wantou

电动 diandong

评标 pingbiao

滞后 zhihou

附加剂 fujiaji

堆载 duizai

议标 yibiao

金属构件的焊缝无损探伤费用 jinshu goujian de hanfeng wusun tanshang feiyong

砌筑高度 qizhu gaodu

整修构件 修正 zhengxiu goujian

杆路整修 ganlu zhengxiu

道口看守房 daokou kanshoufang

道岔看守房 daocha kanshoufang

挑扣 tiaokou

斜撑 xiecheng

湿治 shizhi

业主 yezhu

黄沙装袋 huangsha zhuangdai

Page 98: Technical New Word

下料 xialiao

桩帽 zhuangmao

尼龙帽 nilong mao

梁 liang

板梁 banliang

空心板梁 kongxin banliang

边跨 biankua

导梁 daoliang

顶面梁 dingmian liang

支撑梁 zhicheng liang

预制梁 yuzhi liang

简支梁 jian zhi liang

箱形梁 xiangxing liang

30m yuyingli hunningtu xiangliang

双箱梁 shuangxiang liang

I xing liang

地梁 diliang

横梁 hengliang

T xing liang

槽形梁 caoxing liang

引入 yinru

脱模剂 tuomo ji

冷底子油 leng dizi you

钢丝 gangsi

白棕绳 baizong sheng

钢筋解捆 gangjin jiekun

拆除 chaichu

卸载 xiezai

挖孔 挖眼 wakong wayan

溶剂油 rongjiyou

竖、拆桩架 shu, chai zhuangjia

竖、拆扒杆 shu,chai pagan

碎石 砾石 suishi

石砟 shizha

粗石 大石块 cushi dashikuai

细料石 xiliao shi

碎石 suishi

浆砌块石 jiangqi kuaishi

30m预应力混凝土箱梁

I 形梁

T 形梁

Page 99: Technical New Word

浆砌料石 jiangqi liaoshi

一不做二不休 yibuzuo erbuxiu

桩箍 zhuanggu

guangu

控制台 kongzhitai

承台 chengtai

除锈 chuxiu

挖土 watu

筑围堰夯实 zhu weiyan hangshi

胶管塞钢筋 jiaoguan sai gangjin

混凝土捣脚 hunningtu daojiao

捣固 打夯 daogu dahang

电石 dianshi

黏土 niantu

桩顶混凝土凿除 zhuang ding hunningtu zaochu

凿除桩顶钢筋混凝土 zaochu zhuangding gangjin hunningtu

压舱 yacang

吊点 diaodian

机动 jidong

扒钉 pading

抽芯铆钉 chouxin maoding

圆钉 yuanding

划线 号料 huaxian haoliao

河塘坑洼地段 hetang kengwa diduan

装草包 zhuang caobao

装钉支柱 zhuangding zhizhu

打拔圆木桩 da ba yuanmu zhuang

打、拔缆风桩 da, ba lanfeng zhuang

浇筑混凝土 jiaozhu hunningtu

灌缝 guanfeng

节段梁 jieduan liang

凿孔 zao kong

悬臂 xuanbi

进入张拉台座 jinru zhangla taizuo

曲线 quxian

检修道 jianxiudao

直径 zhijing

桩径 zhuang jing

管箍 (gu1)

Page 100: Technical New Word

船排 chuanpai

直线 zhixian

环路 huanlu

lingxing qiaju

搁梁 ge liang

加载,预压 jiazai yuya

支架堆载预压 zhijia duizai yuya

桩架 zhuangjia

桥梁支架 qiaoliang zhijia

样架 yangjia

通信配线架 tongxin peixian jia

征地拆迁 zhengdi chaiqian

脚手架 jiaoshoujia

宽限时日 kuanxian shiri

油毡 油毛毡 youzhan youmaozhan

缺角 quejiao

原木 yuanmu

硬垫木 ying dianmu

枋木 fangmu

锯材 jucai

钢盆式橡胶支座 gangpenshi xiangjiao zhizuo

支座 zhizuo

板式橡胶支座 banshi xiangjiao zhizuo

四氟板式橡胶支座 sifubanshi xiangjiao zhizuo

摆式支座 baishi zhizuo

切线支座 qiexian zhizuo

切线钢支座 qiexian gang zhizuo

棍轴钢支座 gunzhou gang zhizuo

焊接 hanjie

轨道围栏 guidao weilan

损耗 sunhao

支架 zhijia

钢管支架 gangguan zhijia

满堂式钢支架 mantangshi gang zhijia

桥梁支架 qiaoliang zhijia

装配式钢支架 zhuangpei shi gang zhijia

扇形支架 shanxing zhijia

0#kuai shanxing zhijia

零星卡具 (qia)

0#块扇形支架

Page 101: Technical New Word

满堂式钢管支架 mantangshi gangguan zhijia

防撞墙悬挑支架 fangzhuangqiang xuantiao zhijia

数调系统 shutiao xitong

时钟系统 shizhong xitong

传输交换系统 chuanzhu jiaohuan xitong

倒换 daohuan

排水井 paishuijing

橡胶囊 xiangjiao nang

电源防雷箱 dianyuan fanglei xiang

光缆接头盒 guanglan jietouhe

跨度 kuadu

PVC jiaoshui

垫铺 dianpu

油压、液压千斤顶伸缩缝 shensuofeng

橡胶板伸缩缝 xiangjiaoban shensuofeng

毛勒伸缩缝 maole shensuofeng

钢板伸缩缝 ganggan shensuofeng

梳型钢板伸缩缝 shuxing gangban shensuofeng

沉降缝 chenjiangfeng

亚气 yaqi

索具 suoju

直角扣件 zhijiao koujian

对接扣件 duijie koujian

回转扣件 huizhuan koujian

打眼钻孔 dayan zuankong

浆砌混凝土预制块 jiangqi hunningtu yuzhikuai

砖砌体 zhuanqiti

箱形块 xiangxingkuai

工程量 gongchengliang

地锚 dimao

区间 qujian

骨架 gujia

骨架 gujia

围堰 weiyan

草包围堰 caobao weiyan

圆木桩围堰 yuanmu zhuang weiyan

拉森钢板桩围堰 lasen gangban zhuang weiyan

PVC胶水

youya、yeya qianjinding

Page 102: Technical New Word

钢板桩围堰 gangbanzhu weiyan

土围堰 tu weiyan

模板 muban

moping

清理面层 qingli mianceng

钢管栏杆 gangguan langan

防撞护栏 fangzhuang hulan

架桥机安装节段梁 jiaqiaoji anzhuang jieduanliang

双导梁安装 shuangdao liang anzhuang

anzhuang anfang

安拆 anchai

装、拆桩箍 zhuang, chai zhuanggu

竖、拆桩架 shu, chai zhuangjia

搭拆桩基础工作平台 dachai zhuang jichu gongzuo pingtai

安装夹具 anzhuang jiaju

组装 zuzhuang

铺脚手板 pu jiaoshouban

鱼尾板 yuweiban

钢板划线 gangban huaxian

放样 fangyang

孔眼 kongyan

预留孔 yuliukong

单孔 dankong

通道 tongdao

木垛 muduo

钻孔桩钢筋笼 zuankongzhuang gangjinlong

持力层 chiliceng

桥面防水层 qiaomian fangshuiceng

垫层 dianceng

混凝土垫层 hunningtu dianceng

碎石垫层 suishi dianceng

护底 hudi

碾压 nianya

承载力 chengzaili

安全网 anquanwang

砂轮片 shalunpian

穿束 chuanshu

流槽 liucao

抹平

安装 安放

Page 103: Technical New Word

木工平刨床 mugong pingbaochuang

龙门刨床 longmon baochuang

高压油泵 gaoya youbeng

液压注浆泵 yeya zhujiangbeng

板料校平机 banliao jiaopingji

yuyingli gangjin lashenji

管子切断机 guanzi qieduanji

钢筋切断机 gangjin qieduanji

钢筋墩头机 gangjin duntouji

木工圆锯机 mugong yuanjuji

内燃夯实机 neiran hangshiji

guidaoshi chaiyou dazhuangji

柴油打桩机 chaiyou dazhuangji

风镐凿子 fenggao zaozi

刨边机 baobianji

jiaoliu dianhanji

对焊机 duihanji

摇臂钻床 yaobi zuanchuang

立式钻床 lishi zuanchuang

卷板机 剪板机 juanbanji jianbanji

电动空气压缩机 diandong kongqi yasuoji

柴油发电机 chaiyou fadianji

baiyou penbuqi

电动转辙机 diandong zhuanzheji

车床 chechuang

双锥反转出料混凝土搅拌机 shuangzhui fanzhuan chuliao hunningtu jiaobanji

灰浆搅拌机 huijiang jiaobanji

钢筋弯曲机 gangjin wanquji

缩节 套管 suojie taoguan

建筑占地 jianzhu zhandi

帽石 maoshi

基础 jichu

钻孔灌注桩基础 zuankong guanzhu zhuang jichu

墩 dun

桥台 qiaotai

墩台 duantai

混凝土接头 hunningtu jietou

混凝土接缝 hunningtu jiefeng

预应力钢筋拉伸机900N

轨道式柴油打桩机600kg

交流电焊机 30kVA

柏油喷布器 300kg

Page 104: Technical New Word

黄油 huangyou

台帽 taimao

汛期 xunqi

摊销量 tanxiaoliang

修正 校正 xiuzheng jiaozheng

调直 tiaozhi

翻建 fanjian

垫填 diantian

构件垂直提升 goujian chuizhi tisheng

aozhi liqing

封锚 fengmao

螺栓锚 luoshuan mao

墩头锚 duntou mao

群锚 qun mao

锥形锚 zhuixing mao

油浸麻丝 youjin masi

通信电源 tongxin dianyuan

孔 kong

沥青防水油膏 liqing fangshui yougao

liqing shiyou liqing

环氧树脂 huanyang shuzhi

上报 shang bao

递交 dijiao

qicheshi qizhongji

zaizhong qiche

橡胶护套管 xiangjiao hutaoguan

泵管 bengguan

垂直泵管 chuizhi bengguan

水平泵管 shuiping bengguan

波纹管 bowen guan

压浆管道 yajiang guandao

焊接钢管 hanjie gangguan

铁皮管 tiepi guan

材料调制 cailiao tiaozhi

篱笆草片 竹笆 liba caopian zhuba

集水斗 jishuidou

下层基础处副处长 xiaceng jichuchu fuchuzhang

防水剂 fangshuiji

熬制 沥青

沥青 石油沥青

汽车式起重机20T

载重汽车 4T

Page 105: Technical New Word

ludingxiangjiaozhanjieji

盖木 gaimu

喷涂防水涂料 pentu fangshui tuliao

后章法 houzhangfa

先张法 xianzhangfa

加载物 jiazaiwu

排风机 paifengji

电焊条 dianhantiao

涂抹 tumo

墙面涂刷 qiangmian tushua

涂粘接剂 tu zhanjieji

涂抹环氧树脂 tumo huanyang shuzhi

刷天花板 shua tianhuaban

铺碎石 pu suishi

涂沥青 tu liqing

tu bolibu (pushe)

拼装 pinzhuang

苋菜 xiancai

铁轨 轨道 tiegui guidao

钢轨 ganggui

百叶窗 baiyechuang

路由器 luyouqi

垫圈 dianquan

继电器设备 jidianqi shebei

pingban tuochezu

缺陷 quexian

工作平台 gongzuo pingtai

陆上平台 tushang pingtai

水上平台 shuishang pingtai

铲平 chanping

平整场地 pingzheng changdi

卵石 luansh

石棉绒 shimian rong

防锈漆 fangxiuqi

环氧富锌底漆 huanyang fuxin diqi

调和漆 tiaoheqi

刷墙 shuaqiang

chenjiang xiachen

氯丁橡胶粘接剂

铺玻璃布 (铺设)

平板拖车组 20T

沉降/下沉

Page 106: Technical New Word

修补 修理 xiubu xiuli

交换器 jiaohuanqi

guizhen zhenmu

束道 shudao

防撞护栏钢管扶手 fangzhuang hulan gangguan fushou

横向跨径 hengxiangkuajing

防水橡胶板 fangshui xiangjiaoban

卡普龙板 kapulong ban

水泥盖 shuini gai

沥青木丝板 liqing musiban

垫片 dianpian

聚四氟乙烯板 jusifu yixiban

甘蔗板 ganzheban

沥青甘蔗板 liqing ganzheban

油浸 youjin

chucha

三通管 santongguan

梁体 liangti

台身 taishen

墩台身 duntaishen

柱式墩台身 zhushi duntaishen

实体式墩台身 shitishi duntaishen

墩身 dunshen

拉杆 lagan

护轮轨 hulungui

钨棒 wubang

拆除 chaichu

拆除脚手板 chaichu jiaoshouban

分包商 fenbaoshang

蛇皮钢条 shewen gangtiao

钢支撑 gang zhicheng

高强钢丝 gaoqianggangsi

先张法预应力筋 xianzhangfa yuyingli jin

型钢 xinggang

型钢耐候钢 xinggang naihougang

梳型钢板 shuxing gangban

钢板 gangban

中厚钢板 zhonghou gangban

轨枕 / 枕木

除碴 (cha2)

Page 107: Technical New Word

多边形钢板 duobianxing gangban

不规则钢板 buguize gangban

圆钢 yuangang

吊装机具 起吊设备 diaozhuang jiju qidiao shebei

计轴设备 jizhou shebei

维修仪表 weixiu yibiao

打桩机械 dazhuang jixie

架桥机 jiaqiaoji

升降机 shengjiangji

征地 zhengdi

fangka

组合铁模板 zuhe tie muban

铁皮 tiepi

总包商 zongbaoshang

卷扬机 juanyangji jiaopan

电动卷扬机 diandong juanyangji

电源屏 dianyuanping

组合柜 zuhegui

挡墙 dangqiang

箱涵外壁 xianghan waibi

砖块围墙 zhuankuai weiqiang

铺板 pu ban

嵌缝 kan feng

liqing matizhi kanfeng

环氧树脂接缝 huanyang shuzhi jiefeng

goufeng

吨位 dunwei

混凝土配制 hunningtu peizhi

配料 配制 peiliao peizhi

防水砂浆配拌 fangshui shajiang peiban

(shajiang/ hunningtu) jiaoban banhuo peiban

返回枕木 fanhui zhenmu

柱 zhu

桥墩 qiaodun

SPT标准贯入试验VST十字板试验DPT动力触探试验CPT静力触探试验

方卡(ka)

沥青玛 楴 脂嵌缝

勾缝

(砂浆 / 混凝土)搅拌 拌和(huo)配拌

Page 108: Technical New Word

gunzhou gang zhizuo

弯曲 wanqu

隔声屏障 gesheng pingzhang

模板 muban

底模 dimu

侧模 cemu

工具式钢模 gongjushi gangmu

定型钢模板 dingxinggang muban

木丝板 musiban

绞运 jiaoyun

聚氨酯沥青防水涂料 ju an zhi liqing fangshui tuliao

模板嵌缝料 muban kanfengliao

清理基底 qingli jidi

侧石 ceshe

膨胀螺丝 pengzheng luosi

橡胶囊外套 xiangjiaonang taoguan

加强环 jiaqianghuan

砂浆 灰浆 shajing huijiang

水泥砂浆 素水泥浆 shuini shajiang sushui nijiang

驳船 bochuan

围檩 weilin

生菜 shengcai

盖梁 gailiang

台盖梁 taigailiang

墩盖梁 dungailiang

砌砖 qizhuan

筑拆 zhuchai

jidong fandouche

hunningtu shusong beng (che)

平车 pingche

挂篮 gualan

自锚式无压重轻型钢挂蓝 zimaoshi wuyazhong qingxing gang gualan

guidao pingche

光轮压路机 guanglun yaluji

整堆 堆放 zhengdui duifang

石棉水泥 shimian shuini

坐便 zuobian

尊便 dunbian

辊轴 (gun3zhou2)

机动翻斗车 1T

混凝土输送泵( 车)

轨道平车5T

Page 109: Technical New Word

踢脚线 tijiaoxian

粘接剂 nianjieji

摊销 tanxiao

柏油 baiyou

照会 zhaohui

铆钉 maoding

钻床 zuanchuang

凿子 zaozi

风镐 fenggao

天窗 tianchuang

烟囱 yancong

贮水池 zhushuichi

平台 阳台 pingtai yangtai

采暖 cainuan

给排水 geipaishui

燃气 ranqi

锅炉 guolu

单位工程 danweigongcheng

匝道 zadao

联络水闸 lianluo shuizha

交叉渡线 jiaocha duxian

绿化带 lvhuadai

勒令 leling

放坡抽水疏干销口夹角 (钢板桩的夹角)

Page 110: Technical New Word

jinshu goujian de hanfeng wusun tanshang feiyong

Page 111: Technical New Word

shuangzhui fanzhuan chuliao hunningtu jiaobanji

Page 112: Technical New Word

(shajiang/ hunningtu) jiaoban banhuo peiban

Page 113: Technical New Word

zimaoshi wuyazhong qingxing gang gualan

Page 114: Technical New Word

DZT0081-1993/DZ/T0072-93

电位计

氧化还原

不极化电极

观测起止时间

柱状图

不交叉跑极时

极差

改正

由基点测点引入测站的导线

记录严禁追记、混记或专记

放置处应干燥阴凉远离…

长期不用赢取出电池

电测深法的应用必须同时满足下列地球物理前提

维护更新中造成不便尚请见谅

在医学咨询爆炸的今天

MN极差

Sản phẩm bán tại 产品销往

Giải quyết được sự cân bằng giữa…因而插入操作的关键外径长度若软性三者之间的平衡得以解决。

Ý kiến phản ánh của khách hàng 客户信息反馈意见

Thông qua… phương thức giải đáp thắc mắc 通过…等方式进行答疑

Có sẵn máy tính để lên mạng 备有可以上网的电脑

Tiền đi lại do A tự lo 差旅费有A自理

Một máy được cử 2 người đi học miễn phí 每台仪器两个免费培训名额

Lưu dữ liệu vào USB hoặc đĩa CD 数据请保存在U盘或者光盘上

Page 115: Technical New Word

Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được báo cáo này nếu có kiến nghị gì phải gửi về cho đơn vị kiểm định, quá thời hạn trên chúng tôi sẽ không giải quyết

电热鼓风干燥箱 Electric Blast Drying Oven

缘石

侧石

挂蓝的安拆和推移

桥梁支架的搭拆

架桥机的组拆

Cục quản lý thực phẩm dược phẩm Trung Quốc 中国食品药品监督管理局

对检验报告若有异议应于收到报告之日起15天内向检验单位提出,逾期不予处理。

Nơi cách mặt đất không quá 1,5m 不高于离地面1.5处

在河塘坑洼地段,如平均水深超过2m时,可套用水上工作平台定额; 平均水深在1-2m 以内,按水上工作平台定额消耗量乘以50%计算;平均水深在1m以内时,按陆上工作平台计算。

Page 116: Technical New Word

因而插入操作的关键外径长度若软性三者之间的平衡得以解决。

Page 117: Technical New Word

Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được báo cáo này nếu có kiến nghị gì phải gửi về cho đơn vị kiểm định, quá thời hạn trên chúng tôi sẽ không giải quyết

天内向检验单位提出,逾期不予处理。

时,可套用水上工作平台定额; 平均水深在1-2m 以内,按水上工作平台定额消耗量乘以50%计算;平均水深在1m以内时,按陆上工作平台计算。

Page 118: Technical New Word

以内时,按陆上工作平台计算。