STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên 1 TA0001 Đặng Thị Lan Anh Nữ 14/03/1980 NB10063 2 TA0002 Đinh Thanh Bình Nam 21/08/1983 NB120039 3 TA0003 Doãn Thanh Bình Nam 05/09/1985 NB120010 4 TA0004 Lưu Thủy Chung Nam 26/06/1980 NB120040 5 TA0005 Nguyễn Chí Công Nam 27/12/1981 NB130083 6 TA0006 Giáp Văn Cường Nam 18/04/1982 NB10042 7 TA0007 Thái Đình Cường Nam 15/04/1985 NB120069 8 TA0008 Nguyễn Minh Đức Nam 28/08/1984 NB120009 9 TA0009 Nguyễn Trọng Dũng Nam 28/08/1978 NB130019 10 TA0010 Lê Văn Dương Nam 23/12/1984 NB110096 11 TA0011 Vũ Văn Duy Nam 20/09/1979 NB130076 12 TA0012 Đoàn Thị Hương Giang Nữ 22/05/1980 NB130057 13 TA0013 Nguyễn Trường Giang Nam 17/05/1979 NB130038 14 TA0014 Nguyễn Văn Hào Nam 12/10/1976 NB130048 15 TA0015 Phạm Thị Hoa Nữ 21/08/1984 NB130079 16 TA0016 Nguyễn Văn Hòa Nam 03/02/1978 NB130042 17 TA0017 Đỗ Duy Hoàn Nữ 17/03/1978 NB1060 18 TA0018 Nguyễn Văn Hoàn Nam 19/07/1976 NB110114 19 TA0019 Phạm Văn Hùng Nam 18/12/1984 NB120026 20 TA0020 Trần Đức Hùng Nam 02/01/1980 NB120075 21 TA0021 Nguyễn Việt Hưng Nam 19/07/1987 NB130046 22 TA0022 Tạ Tuấn Hưng Nam 18/03/1983 NB130023 23 TA0023 Đặng Phan Thu Hương Nữ 05/02/1977 NB120001 24 TA0024 Phạm Thanh Huyền Nữ 01/12/1978 NB130047 25 TA0025 Phan Tuấn Kiệt Nam 11/10/1980 NB110072 PHÒNG THI: 01 Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016 ĐỊA ĐIỂM: D9-502 (Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 1 TỔNG SỐ BÀI THI:........... TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI MÔN: ………………………………………… HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2016 DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI (Họ tên, chữ ký) ____________________ GIÁM THỊ 2
15
Embed
STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1/2016...STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên 1 TA0001 Đặng Thị Lan
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0001 Đặng Thị Lan Anh Nữ 14/03/1980 NB10063
2 TA0002 Đinh Thanh Bình Nam 21/08/1983 NB120039
3 TA0003 Doãn Thanh Bình Nam 05/09/1985 NB120010
4 TA0004 Lưu Thủy Chung Nam 26/06/1980 NB120040
5 TA0005 Nguyễn Chí Công Nam 27/12/1981 NB130083
6 TA0006 Giáp Văn Cường Nam 18/04/1982 NB10042
7 TA0007 Thái Đình Cường Nam 15/04/1985 NB120069
8 TA0008 Nguyễn Minh Đức Nam 28/08/1984 NB120009
9 TA0009 Nguyễn Trọng Dũng Nam 28/08/1978 NB130019
10 TA0010 Lê Văn Dương Nam 23/12/1984 NB110096
11 TA0011 Vũ Văn Duy Nam 20/09/1979 NB130076
12 TA0012 Đoàn Thị Hương Giang Nữ 22/05/1980 NB130057
13 TA0013 Nguyễn Trường Giang Nam 17/05/1979 NB130038
14 TA0014 Nguyễn Văn Hào Nam 12/10/1976 NB130048
15 TA0015 Phạm Thị Hoa Nữ 21/08/1984 NB130079
16 TA0016 Nguyễn Văn Hòa Nam 03/02/1978 NB130042
17 TA0017 Đỗ Duy Hoàn Nữ 17/03/1978 NB1060
18 TA0018 Nguyễn Văn Hoàn Nam 19/07/1976 NB110114
19 TA0019 Phạm Văn Hùng Nam 18/12/1984 NB120026
20 TA0020 Trần Đức Hùng Nam 02/01/1980 NB120075
21 TA0021 Nguyễn Việt Hưng Nam 19/07/1987 NB130046
22 TA0022 Tạ Tuấn Hưng Nam 18/03/1983 NB130023
23 TA0023 Đặng Phan Thu Hương Nữ 05/02/1977 NB120001
24 TA0024 Phạm Thanh Huyền Nữ 01/12/1978 NB130047
25 TA0025 Phan Tuấn Kiệt Nam 11/10/1980 NB110072
PHÒNG THI: 01
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
ĐỊA ĐIỂM: D9-502
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2016
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0026 Trần Thị Thu Lan Nữ 18/06/1979 NCS14048
2 TA0027 Vũ Thị Thanh Loan Nam 17/01/1985 NB120068
3 TA0028 Phạm Thanh Lưu Nam 12/04/1982 NB120035
4 TA0029 Nguyễn Đình Luyện Nam 17/02/1971 NB110025
5 TA0030 Nguyễn Như Ngọc Nữ 18/06/1982 NCS14047
6 TA0031 Nguyễn Thị Phương Nữ 26/09/1982 NB130080
7 TA0032 Nguyễn Hữu Quang Nam 23/01/1985 NCS14013
8 TA0033 Đặng Thái Sơn Nam 26/12/1981 NB120004
9 TA0034 Vương Sơn Nam 15/06/1977 NB120064
10 TA0035 Lê Văn Tạo Nam 06/10/1980 NB130082
11 TA0036 Lê Văn Thắm Nam 05/02/1963 NB120042
12 TA0037 Trần Ngọc Thăng Nam 26/07/1985 NB120088
13 TA0038 Nguyễn Thị Kim Thanh Nữ 26/05/1985 NCS15085
14 TA0039 Đỗ Phương Thảo Nữ 05/07/1987 NCS14089
15 TA0040 Bùi Quốc Thụ Nam 16/12/1961 NB110056
16 TA0041 Nguyễn Thị Thúy Nữ 27/02/1978 NA10031
17 TA0042 Trần Minh Thúy Nữ 06/06/1983 NB120045
18 TA0043 Vũ Thị Trang Nữ 06/07/1979 NCS14131
19 TA0044 Nguyễn Quốc Tuấn Nam 22/01/1979 NB130002
20 TA0045 Nguyễn Khánh Tùng Nam 23/03/1984 NB130026
21 TA0046 Hoàng Như Vân Nam 01/06/1985 NCS14133
22 TA0047 Nguyễn Xuân Vinh Nam 05/05/1975 NCS14058
23 TA0048 Bùi Long Vịnh Nam 04/11/1981 NB10027
24 TA0049 Nguyễn Văn Yên Nam 25/12/1980 NCS14137
PHÒNG THI: 02
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
ĐỊA ĐIỂM: D9-503
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2016
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0050 Nguyễn Văn An Nam 26/01/1978 CB140130
2 TA0051 Đào Kiều Anh Nữ 16/02/1989 CA150168
3 TA0052 Đinh Tuấn Anh Nam 28/10/1990 CB150195
4 TA0053 Lê Vũ Hà Anh Nữ 06/08/1989 CB140543
5 TA0054 Mai Tuấn Anh Nam 16/06/1985 CB150399
6 TA0055 Nguyễn Hà Anh Nam 16/11/1988 CA150171
7 TA0056 Nguyễn Hoàng Anh Nam 21/02/1983 CA150096
8 TA0057 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 03/03/1990 CB150400
9 TA0058 Nguyễn Tài Anh Nam 05/12/1981 CB150401
10 TA0059 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 27/02/1991 CB150012
11 TA0060 Nguyễn Tiến Anh Nam 21/02/1989 CB150149
12 TA0061 Nguyễn Tuấn Anh Nam 07/11/1991 CB150046
13 TA0062 Nguyễn Tuấn Anh Nam 20/02/1988 CB150270
14 TA0063 Tô Thị Lan Anh Nữ 08/03/1987 CB150405
15 TA0064 Trần Ngọc Anh Nam 21/04/1985 CB140551
16 TA0065 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ 02/02/1987 CB150407
17 TA0066 Trần Tuấn Anh Nam 19/12/1987 CB150408
18 TA0067 Vũ Hoàng Anh Nam 26/10/1990 CB140326
19 TA0068 Vũ Tuấn Anh Nam 27/08/1971 CB150410
20 TA0069 Vũ Tuấn Anh Nam 20/03/1988 CB150013
21 TA0070 Nguyễn Thị Ánh Nữ 24/08/1988 CB150412
22 TA0071 Đào Văn Bắc Nam 13/03/1989 CB150415
23 TA0072 Nguyễn Văn Bắc Nam 28/01/1979 CA150181
24 TA0073 Hoàng Minh Bách Nam 16/02/1991 CB130139
25 TA0074 Dương Công Bằng Nam 15/07/1974 CB140430
26 TA0075 Nguyễn Chí Bảo Nam 27/04/1989 CB150271
27 TA0076 Nguyễn Hữu Bảy Nam 02/06/1988 CB150196
28 TA0077 Nguyễn Thị Biên Nữ 02/04/1988 CB150416
29 TA0078 Lê Thị Bình Nữ 16/08/1984 CB131037
30 TA0079 Trần Thái Bình Nam 06/08/1973 CB150421
31 TA0080 Trần Thanh Bình Nam 08/10/1975 CB150420
32 TA0081 Đặng Đình Cẩn Nam 26/10/1971 CB130143
33 TA0082 Phạm Xuân Cảnh Nam 29/07/1988 CB150230
34 TA0083 Trần Thị Phong Cảnh Nữ 08/11/1986 CA150186
35 TA0084 Nguyễn Văn Cầu Nam 08/09/1989 CA150032
PHÒNG THI: 03
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
ĐỊA ĐIỂM: D9-504
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2016
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0085 Lê Minh Châu Nam 10/10/1984 CB150272
2 TA0086 Hồ Thị Chiêm Nữ 27/07/1989 CB140402
3 TA0087 Lê Văn Chính Nam 16/08/1990 CB140237
4 TA0088 Phạm Văn Chung Nam 17/09/1978 CB130018
5 TA0089 Dương Công Chuyến Nam 26/12/1988 CB140088
6 TA0090 Lê Viết Công Nam 18/02/1981 CB150340
7 TA0091 Nguyễn Thị Kim Cúc Nữ 20/09/1972 CB150426
8 TA0092 Cao Mạnh Cường Nam 17/10/1988 CB130878
9 TA0093 Lương Tuấn Cường Nam 10/08/1989 CA150100
10 TA0094 Nguyễn Huy Cường Nam 04/08/1988 CB150273
11 TA0095 Nguyễn Thành Cường Nam 28/07/1992 CA150044
12 TA0096 Nguyễn Văn Cường Nam 13/02/1980 CB140365
13 TA0097 Trần Mạnh Cường Nam 20/12/1989 CB150274
14 TA0098 Trịnh Cao Cường Nam 06/12/1990 CA150028
15 TA0099 Trịnh Xuân Cường Nam 12/10/1973 CB150047
16 TA0100 Tường Thế Cường Nam 10/07/1990 CA150197
17 TA0101 Nguyễn Ngọc Đại Nam 23/06/1990 CB150079
18 TA0102 Đinh Công Đạt Nam 02/09/1989 CB130643
19 TA0103 Phạm Tuấn Đạt Nam 12/04/1989 CA150045
20 TA0104 Vũ Xuân Dậu Nam 16/07/1981 CB150175
21 TA0105 Nguyễn Thanh Điệp Nam 21/10/1983 CB150154
22 TA0106 Nguyễn Trọng Điệp Nam 04/03/1990 CB130029
23 TA0107 Nguyễn Hải Đoàn Nam 12/08/1983 CB140343
24 TA0108 Tô Thành Đồng Nam 23/04/1987 CB150077
25 TA0109 Lê Công Du Nam 13/07/1982 CB150090
26 TA0110 Phạm Thế Dự Nam 14/08/1991 CB150091
27 TA0111 Nguyễn Văn Đưa Nam 11/04/1991 CB141066
28 TA0112 Tạ Văn Duẩn Nam 17/11/1989 CA150052
29 TA0113 Lê Thanh Đức Nam 01/07/1983 CA140060
30 TA0114 Nguyễn Minh Đức Nam 04/04/1985 CB150277
31 TA0115 Phạm Minh Đức Nam 10/08/1989 CB150038
32 TA0116 Lê Thị Cẩm Dung Nữ 14/11/1982 CB140588
33 TA0117 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 04/11/1986 CA150106
34 TA0118 Nguyễn Văn Dung Nam 27/09/1977 CB140436
35 TA0119 Phùng Thị Thùy Dung Nữ 15/06/1984 CB140163
PHÒNG THI: 04
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
ĐỊA ĐIỂM: D9-505
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2016
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0120 Bùi Việt Dũng Nam 24/12/1992 CB150438
2 TA0121 Hứa Việt Dũng Nam 25/11/1987 CA130079
3 TA0122 Lê Đình Dũng Nam 20/10/1985 CB140305
4 TA0123 Nguyễn Danh Dũng Nam 02/07/1987 CB150199
5 TA0124 Nguyễn Hữu Dũng Nam 03/08/1987 CA140004
6 TA0125 Nguyễn Văn Dũng Nam 20/03/1989 CA150035
7 TA0126 Phạm Tiến Dũng Nam 21/11/1986 CA150015
8 TA0127 Phan Quốc Dũng Nam 27/08/1991 CA150208
9 TA0128 Trần Trung Dũng Nam 14/08/1990 CB140132
10 TA0129 Nguyễn Thành Được Nam 15/08/1989 CB150180
11 TA0130 Võ Thanh Được Nam 30/01/1990 CB140963
12 TA0131 Bá Thị Dương Nữ 20/12/1984 CB140021
13 TA0132 Mai Văn Dương Nam 06/01/1990 CB150001
14 TA0133 Nguyễn Quý Dương Nam 04/06/1982 CB140133
15 TA0134 Nguyễn Văn Dương Nam 13/02/1983 CB140208
16 TA0135 Phạm Đông Dương Nam 03/09/1989 CB140608
17 TA0136 Ngô Xuân Duy Nam 04/10/1990 CB150177
18 TA0137 Nguyễn Văn Duy Nam 02/06/1989 CA150072
19 TA0138 Vũ Đức Duy Nam 20/06/1984 CB150111
20 TA0139 Trần Thị Duyền Nữ 05/10/1986 CB140382
21 TA0140 Đoàn Vũ Giang Nam 10/10/1981 CA150108
22 TA0141 Hoàng Hương Giang Nữ 30/03/1982 CB150342
23 TA0142 Nguyễn Hoàng Giang Nam 30/06/1985 CB140493
24 TA0143 Nguyễn Trường Giang Nam 17/01/1985 CB140025
25 TA0144 Nhữ Văn Giang Nam 20/01/1991 CB150278
26 TA0145 Phạm Hoàng Giang Nam 24/02/1992 CA150224
27 TA0146 Trương Thanh Giang Nam 09/05/1984 CA150438
28 TA0147 Đinh Thị Thu Hà Nữ 14/07/1974 CB150468
29 TA0148 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 06/11/1987 CA150440
30 TA0149 Đoàn Việt Hà Nữ 05/04/1991 CB150469
31 TA0150 Lê Thị Hải Hà Nữ 15/08/1980 CB140345
32 TA0151 Nguyễn Phương Hà Nữ 01/10/1982 CA150227
33 TA0152 Nguyễn Thanh Hà Nam 05/08/1984 CB150319
34 TA0153 Nguyễn Thanh Hà Nam 08/10/1973 CA150038
35 TA0154 Nguyễn Thị Mai Hà Nữ 05/03/1978 CB130952
PHÒNG THI: 05
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
ĐỊA ĐIỂM: D9-506
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2016
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0155 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ 28/08/1985 CA150081
2 TA0156 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 10/05/1983 CB150139
3 TA0157 Vũ Hải Hà Nữ 02/02/1979 CB150155
4 TA0158 Đàm Trần Hải Nam 30/05/1970 CA130314
5 TA0159 Hoàng Thế Hải Nam 31/01/1978 CB140494
6 TA0160 Hứa Mạnh Hải Nam 06/11/1980 CB140495
7 TA0161 Lê Quang Hải Nam 08/08/1990 CA140062
8 TA0162 Ngô Đình Hải Nam 30/08/1976 CA150024
9 TA0163 Vương Quang Hải Nam 01/11/1979 CA150232
10 TA0164 Cao Thị Hằng Nữ 23/09/1981 CB150119
11 TA0165 Đặng Minh Hằng Nữ 29/08/1992 CB150333
12 TA0166 Đinh Thị Thu Hằng Nữ 27/09/1983 CB150344
13 TA0167 Nguyễn Thị Hằng Nữ 06/03/1989 CA150046
14 TA0168 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 14/11/1978 CA150074
15 TA0169 Tô Thị Hằng Nữ 19/02/1985 CB150325
16 TA0170 Trần Thị Diễm Hằng Nữ 30/07/1992 CB140395
17 TA0171 Vũ Thị Thu Hằng Nữ 04/11/1983 CB150345
18 TA0172 Chu Thế Hanh Nam 25/12/1981 CB150461
19 TA0173 Hoàng Thế Hanh Nam 20/09/1983 CB150462
20 TA0174 Lý Văn Hanh Nam 28/10/1969 CB140165
21 TA0175 Nguyễn Văn Hanh Nam 06/12/1978 CB140344
22 TA0176 Lê Thúy Hạnh Nữ 30/11/1989 CB130176
23 TA0177 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 20/01/1978 CB140640
24 TA0178 Trần Thị Hồng Hạnh Nữ 20/04/1983 CB150140
25 TA0179 Trần Nguyên Hào Nam 29/03/1985 CB150478
26 TA0180 Hà Thị Hiền Nữ 08/05/1983 CA140064
27 TA0181 Lê Thị Hiền Nữ 25/03/1988 CB150120
28 TA0182 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 20/07/1984 CA140167
29 TA0183 Trịnh Thị Thanh Hiền Nữ 24/04/1982 CB150121
30 TA0184 Lâm Văn Hiển Nam 14/02/1980 CB150216
31 TA0185 Nguyễn Duy Hiển Nam 25/04/1985 CB150181
32 TA0186 Tạ Hữu Hiệp Nam 02/10/1988 CB140665
33 TA0187 Nguyễn Trung Hiếu Nam 26/05/1982 CB150500
34 TA0188 Nguyễn Trung Hiếu Nam 15/11/1989 CB150282
35 TA0189 Nguyễn Văn Hiếu Nam 09/03/1980 CA150098
PHÒNG THI: 06
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
ĐỊA ĐIỂM: D9-507
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2016
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0190 Phạm Văn Hiếu Nam 28/06/1988 CB130584
2 TA0191 Trần Trung Hiếu Nam 30/06/1982 CB150122
3 TA0192 Trần Văn Hiếu Nam 01/06/1989 CB150005
4 TA0193 Vũ Trung Hiếu Nam 21/04/1980 CA150246
5 TA0194 Đỗ Thị Thanh Hoa Nữ 21/05/1990 CB130002
6 TA0195 Nguyễn Thị Hạnh Hoa Nữ 01/12/1990 CB150506
7 TA0196 Nguyễn Đức Hóa Nam 14/10/1973 CB150026
8 TA0197 Nguyễn Đức Hòa Nam 21/05/1984 CB150092
9 TA0198 Nguyễn Thị Thu Hòa Nữ 04/07/1977 CB150549
10 TA0199 Đoàn Thị Thu Hoài Nữ 14/05/1990 CA140102
11 TA0200 Nguyễn Thu Hoài Nữ 24/05/1991 CA150018
12 TA0201 Nguyễn Văn Hoàn Nam 09/12/1985 CB150078
13 TA0202 Nguyễn Lương Hoàng Nam 12/10/1990 CB141024
14 TA0203 Trần Quốc Hoàng Nam 12/02/1987 CB140347
15 TA0204 Nguyễn Đình Hồng Nam 22/02/1978 CA150252
16 TA0205 Trần Thị Hồng Nữ 30/03/1983 CB150509
17 TA0206 Nguyễn Trí Huân Nam 15/10/1986 CB140915
18 TA0207 Bùi Quốc Hùng Nam 12/08/1980 CB130098
19 TA0208 Dương Hồng Hùng Nam 18/12/1991 CB150069
20 TA0209 Hà Nam Hùng Nam 22/09/1987 CA150258
21 TA0210 Lê Văn Hùng Nam 12/09/1985 CB150160
22 TA0211 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 19/02/1983 CB150161
23 TA0212 Nguyễn Trọng Hùng Nam 20/12/1985 CB150123
24 TA0213 Phạm Tiến Hùng Nam 02/11/1984 CB150530
25 TA0214 Trịnh Quốc Hùng Nam 07/04/1985 CB150531
26 TA0215 Đặng Xuân Hưng Nam 10/03/1992 CB150535
27 TA0216 Đỗ Đức Hưng Nam 30/08/1988 CB150049
28 TA0217 Khúc Việt Hưng Nam 05/09/1992 CA150261
29 TA0218 Kiều Thế Hưng Nam 13/12/1981 CA150136
30 TA0219 Lê Văn Hưng Nam 13/01/1974 CB150536
31 TA0220 Lê Việt Hưng Nam 07/07/1990 CB150537
32 TA0221 Nguyễn Quang Hưng Nam 03/01/1979 CB150202
33 TA0222 Đoàn Dạ Hương Nữ 14/12/1990 CB150540
34 TA0223 Lê Duy Hương Nam 08/10/1985 CB140369
35 TA0224 Nghiêm Thị Hương Nữ 05/11/1986 CB130416
PHÒNG THI: 07
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
ĐỊA ĐIỂM: D9-402
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2016
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0225 Nguyễn Thị Hương Nữ 20/06/1992 CA150267
2 TA0226 Phạm Thị Hương Nữ 15/03/1978 CB150142
3 TA0227 Bùi Quốc Huy Nam 03/11/1982 CB150183
4 TA0228 Doãn Văn Huy Nam 10/10/1980 CB150512
5 TA0229 Lê Quang Huy Nam 15/12/1990 CB150514
6 TA0230 Mùi Đức Huy Nam 26/07/1974 CB140916
7 TA0231 Nguyễn Thành Huy Nam 12/06/1985 CB150285
8 TA0232 Trần Quốc Huy Nam 06/01/1990 CB130411
9 TA0233 Trần Quốc Huy Nam 24/09/1990 CA140067
10 TA0234 Trịnh Quang Huy Nam 13/10/1976 CB150184
11 TA0235 Lê Thị Minh Huyền Nữ 18/11/1984 CB150518
12 TA0236 Lương Thị Thu Huyền Nữ 07/10/1989 CB150006
13 TA0237 Phạm Thị Minh Huyền Nữ 11/09/1976 CB150141
14 TA0238 Lê Huynh Nam 28/10/1985 CB150159
15 TA0239 Cao Văn Kết Nam 05/05/1984 CA150112
16 TA0240 Nguyễn Thị Hồng Khanh Nữ 02/02/1975 CB150143
17 TA0241 Vũ Thị Hồng Khanh Nữ 28/12/1979 CB150125
18 TA0242 Bùi Quang Khánh Nam 06/11/1988 CB150552
19 TA0243 Nguyễn Duy Khánh Nam 29/06/1983 CB141060
20 TA0244 Phạm Tuấn Khánh Nam 28/11/1983 CB150286
21 TA0245 Phan Phương Khánh Nữ 25/10/1992 CB150553
22 TA0246 Đỗ Quốc Khôi Nam 06/07/1988 CB150288
23 TA0247 Đỗ Thị Hồng Khôi Nữ 16/08/1986 CB150554
24 TA0248 Nguyễn Trọng Khôi Nam 21/11/1986 CA150066
25 TA0249 Nguyễn Đức Khương Nam 01/02/1988 CB150056
26 TA0250 Nguyễn Văn Khuyến Nam 01/09/1989 CB150243
27 TA0251 Hoàng Sơn Lâm Nam 02/02/1990 CB141028
28 TA0252 Lê Tiến Lâm Nam 17/10/1991 CB150837
29 TA0253 Nguyễn Xuân Lâm Nam 24/09/1983 CA140254
30 TA0254 Phạm Việt Lâm Nam 06/11/1990 CB150204
31 TA0255 Trần Văn Lâm Nam 01/10/1976 CB150016
32 TA0256 Lê Thuyết Lãm Nam 02/11/1979 CB150187
33 TA0257 Lê Thị Lan Nữ 25/09/1991 CA150019
34 TA0258 Nguyễn Thị Lan Nữ 25/03/1984 CB150126
35 TA0259 Trần Hồng Lê Nữ 20/10/1991 CB150565
PHÒNG THI: 08
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
ĐỊA ĐIỂM: D9-403
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2016
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0260 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ 08/04/1984 CB141001
2 TA0261 Đặng Thị Liên Nữ 21/07/1991 CB150567
3 TA0262 Đặng Thị Liên Nữ 25/10/1981 CB150347
4 TA0263 Đặng Thị Liên Nữ 28/10/1986 CB150127
5 TA0264 Mai Đức Liên Nam 01/01/1984 CA150288
6 TA0265 Bùi Nhất Linh Nam 26/11/1985 CB150839
7 TA0266 Lã Mai Linh Nữ 28/11/1990 CB150572
8 TA0267 Nguyễn Mai Linh Nữ 26/03/1980 CB150575
9 TA0268 Nguyễn Mạnh Linh Nam 25/02/1991 CB150217
10 TA0269 Phạm Văn Linh Nam 20/11/1987 CB140149
11 TA0270 Chu Vũ Long Nam 21/01/1979 CB141029
12 TA0271 Nguyễn Thành Long Nam 01/09/1988 CB150591
13 TA0272 Nguyễn Văn Long Nam 02/09/1988 CAC16048
14 TA0273 Phạm Vũ Long Nam 22/12/1976 CB150593
15 TA0274 Lê Xuân Lực Nam 20/07/1990 CB150218
16 TA0275 Vũ Tiến Lực Nam 30/08/1981 CB150018
17 TA0276 Phạm Hồng Lương Nam 14/06/1989 CB140982
18 TA0277 Đoàn Văn Lượng Nam 23/09/1981 CB130348
19 TA0278 Nguyễn Thị Lượng Nữ 13/02/1976 CB150598
20 TA0279 Nguyễn Thị Mai Lựu Nữ 06/04/1978 CB140349
21 TA0280 Nguyễn Thị Luyên Nữ 05/09/1987 CB150002
22 TA0281 Nguyễn Trọng Luyện Nam 26/06/1980 CB141021
23 TA0282 Bùi Thị Hà Ly Nữ 06/08/1988 CA150063
24 TA0283 Đào Thị Ly Ly Nữ 19/08/1992 CA150054
25 TA0284 Bùi Hải Lý Nữ 08/03/1992 CB140150
26 TA0285 Đoàn Thị Lý Nam 28/09/1974 CA150447
27 TA0286 Nguyễn Thị Lý Nữ 06/07/1977 CB150600
28 TA0287 Trần Thị Mai Nữ 08/10/1983 CA150055
29 TA0288 Đồng Quang Mạnh Nam 30/10/1983 CB140927
30 TA0289 Lê Xuân Mạnh Nam 05/06/1977 CB140742
31 TA0290 Nguyễn Hữu Mạnh Nam 24/03/1981 CA150300
32 TA0291 Nguyễn Tiến Mạnh Nam 19/10/1985 CB150603
33 TA0292 Hoàng Thị Ánh Mây Nữ 31/10/1992 CB150348
34 TA0293 Lại Phú Minh Nam 02/03/1983 CA150161
35 TA0294 Nguyễn Trần Minh Nam 18/03/1981 CB130435
PHÒNG THI: 09
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
ĐỊA ĐIỂM: D9-404
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2016
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0295 Phạm Anh Minh Nam 12/08/1991 CB150291
2 TA0296 Trương Diễm My Nữ 29/03/1989 CB130437
3 TA0297 Vũ Thị Trà My Nữ 12/02/1985 CB150608
4 TA0298 Ngô Văn Nam Nam 29/04/1979 CB150293
5 TA0299 Nguyễn Hoàng Nam Nam 16/02/1982 CB140511
6 TA0300 Nguyễn Thành Nam Nam 14/05/1981 CB150613
7 TA0301 Nguyễn Thị Nam Nữ 30/12/1982 CA150048
8 TA0302 Dương Quỳnh Nga Nữ 24/12/1979 CB150128
9 TA0303 Hoàng Thị Nga Nữ 24/03/1987 CB140172
10 TA0304 Lê Quỳnh Nga Nữ 13/12/1979 CB150350
11 TA0305 Phạm Đức Nghĩa Nam 22/04/1978 CB150351
12 TA0306 Trần Đình Nghĩa Nam 04/02/1987 CA140074
13 TA0307 Triệu Xuân Nghiêm Nam 01/08/1985 CB150296
14 TA0308 Đỗ Ngọc Ngoạn Nam 06/02/1988 CA150103
15 TA0309 Ngô Minh Ngọc Nữ 18/11/1980 CA150020
16 TA0310 Phạm Văn Ngọc Nam 20/01/1988 CB140932
17 TA0311 Vũ Văn Ngọc Nam 19/09/1980 CA150319
18 TA0312 Phạm Lê Nguyên Nam 07/06/1976 CB150321
19 TA0313 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 08/06/1983 CB150625
20 TA0314 An Thị Nhài Nữ 07/10/1988 CB131120
21 TA0315 Đỗ Quý Nhân Nam 03/09/1992 CB150007
22 TA0316 Vũ Văn Nhân Nam 25/10/1981 CB150189
23 TA0317 Phạm Lê Như Nữ 01/01/1988 CB150050
24 TA0318 Ngô Thị Tuyết Nhung Nữ 03/01/1987 CB150335
25 TA0319 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 17/12/1989 CA150323
26 TA0320 Trần Hồng Nhung Nữ 03/10/1988 CB130250
27 TA0321 Phạm Thị Nữ Nữ 24/08/1984 CB150641
28 TA0322 Hồ Thị Kim Oanh Nữ 15/02/1986 CB150642
29 TA0323 Ngô Thị Hồng Oanh Nữ 14/04/1983 CB150643
30 TA0324 Bùi Thị Oánh Nữ 05/10/1983 CA150449
31 TA0325 Đinh Văn Phi Nam 01/05/1981 CB140256
32 TA0326 Bùi Đức Phong Nam 23/11/1991 CB150352
33 TA0327 Nguyễn Đức Phong Nam 26/03/1989 CB140006
34 TA0328 Nguyễn Gia Phong Nam 24/01/1974 CB140452
35 TA0329 Nguyễn Văn Phong Nam 01/12/1981 CAC16047
PHÒNG THI: 10
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
ĐỊA ĐIỂM: D9-405
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2016
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0330 Dương Trần Phú Nam 13/03/1992 CB150166
2 TA0331 Hứa Sơn Phú Nam 24/03/1991 CB150646
3 TA0332 Ngô Văn Phú Nam 04/04/1988 CA150330
4 TA0333 Nguyễn Đức Phú Nam 16/10/1985 CB130074
5 TA0334 Nguyễn Chí Phúc Nam 04/06/1984 CB150651
6 TA0335 Trần Việt Phúc Nam 11/12/1982 CB150030
7 TA0336 Nguyễn Ngọc Phương Nữ 28/09/1991 CA150049
8 TA0337 Nguyễn Thị Phương Nữ 10/10/1973 CB150654
9 TA0338 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 05/01/1989 CB150658
10 TA0339 Trần Hoài Phương Nam 10/11/1991 CB150660
11 TA0340 Đào Thị Phượng Nữ 03/11/1987 CB140135
12 TA0341 Nguyễn Văn Quang Nam 14/04/1981 CAC16057
13 TA0342 Phạm Văn Quảng Nam 12/11/1983 CB150322
14 TA0343 Thân Thị Lệ Quyên Nữ 05/12/1990 CB150297
15 TA0344 Tạ Thị Quỳnh Nữ 26/06/1990 CB150298
16 TA0345 Nguyễn Văn Sáu Nam 08/05/1990 ca140328
17 TA0346 Vũ Thị Sim Nữ 14/09/1987 CB150145
18 TA0347 Đỗ Bảo Sơn Nam 28/09/1991 CB130450
19 TA0348 Hà Anh Sơn Nam 02/03/1988 CB150071
20 TA0349 Hoàng Nam Sơn Nam 19/12/1987 CB150031
21 TA0350 Nguyễn Cao Sơn Nam 18/11/1983 CA150351
22 TA0351 Nguyễn Hữu Sơn Nam 20/08/1989 CB150266
23 TA0352 Phạm Hữu Sơn Nam 10/03/1982 CB140008
24 TA0353 Phùng Thái Sơn Nam 10/12/1984 CB150221
25 TA0354 Vũ Hồng Sơn Nam 26/04/1963 CB130076
26 TA0355 Lại Văn Song Nam 15/08/1983 CA140025
27 TA0356 Hà Trọng Sỹ Nam 20/11/1991 CB150081
28 TA0357 Nguyễn Thanh Sỹ Nam 26/10/1980 CA150116
29 TA0358 Bùi Tiến Tài Nam 08/08/1992 CA150025
30 TA0359 Phạm Anh Tài Nam 27/05/1990 CB150019
31 TA0360 Nguyễn Hùng Tâm Nam 28/09/1971 CB150208
32 TA0361 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 17/09/1986 CB150008
33 TA0362 Đỗ Trọng Tấn Nam 27/06/1987 CB141064
34 TA0363 Lương Xuân Thái Nam 10/05/1987 CB140517
35 TA0364 Phạm Hồng Thái Nam 19/05/1982 CB140480
PHÒNG THI: 11
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
ĐỊA ĐIỂM: D9-406
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2016
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0365 Nguyễn Văn Thám Nam 18/08/1990 CA140216
2 TA0366 Đào Tất Thắm Nam 07/02/1989 CA150041
3 TA0367 Hà Thị Thắm Nữ 22/12/1984 CA140284
4 TA0368 Trần Văn Thắm Nam 10/03/1985 CB140972
5 TA0369 Đỗ Đức Thắng Nam 18/07/1981 CB150010
6 TA0370 Lê Đăng Thắng Nam 15/04/1987 CB150094
7 TA0371 Nguyễn Đức Thắng Nam 29/05/1988 CA150092
8 TA0372 Nguyễn Đức Thắng Nam 03/02/1976 CB150194
9 TA0373 Nguyễn Quốc Thắng Nam 28/07/1990 CB150011
10 TA0374 Nguyễn Quốc Thắng Nam 07/10/1980 CB150711
11 TA0375 Ninh Xuân Thắng Nam 12/04/1987 CB150840
12 TA0376 Phan Chiến Thắng Nam 10/06/1988 CB130521
13 TA0377 Trịnh Quyết Thắng Nam 12/07/1990 CB150130
14 TA0378 Lại Thị Loan Thanh Nữ 24/09/1969 CA150358
15 TA0379 Lê Thị Thanh Nữ 27/02/1981 CB150691
16 TA0380 Nguyễn Bá Thanh Nam 07/07/1988 CB140337
17 TA0381 Nguyễn Thị Thanh Nữ 03/06/1987 CB150020
18 TA0382 Phạm Hữu Thanh Nam 15/09/1982 CB130048
19 TA0383 Hồ Mỹ Thành Nữ 01/10/1983 CB150009
20 TA0384 Nguyễn Quang Thành Nam 09/10/1984 CB140075
21 TA0385 Nguyễn Tiến Thành Nam 09/05/1988 CA140051
22 TA0386 Nguyễn Trung Thành Nam 02/11/1991 CA150012
23 TA0387 Nguyễn Việt Thành Nam 10/07/1991 CB150699
24 TA0388 Phạm Văn Thành Nam 01/10/1978 CB150129
25 TA0389 Trần Vĩnh Thành Nam 11/12/1988 CB141034
26 TA0390 Vũ Trung Thành Nam 04/02/1992 CB150701
27 TA0391 Nguyễn Phương Thảo Nữ 05/03/1987 CB150704
28 TA0392 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 23/11/1991 CA160051
29 TA0393 Bùi Thị Thêm Nữ 06/12/1988 CB140519
30 TA0394 Vũ Thị Thêu Nữ 02/11/1987 CB150131
31 TA0395 Nguyễn Hữu Thọ Nam 03/04/1984 CA150373
32 TA0396 Tạ Xuân Thọ Nam 30/08/1981 CB130463
33 TA0397 Nguyễn Thị Thơm Nữ 06/07/1984 CB150146
34 TA0398 Lê Hữu Thông Nam 01/04/1990 CA150069
35 TA0399 Đàm Ngọc Thu Nam 10/11/1981 CA140288
PHÒNG THI: 12
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
ĐỊA ĐIỂM: D9-407
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2016
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0400 Nguyễn Thị Thu Nữ 23/09/1991 CA150021
2 TA0401 Vương Ngọc Thư Nam 16/12/1982 CB150730
3 TA0402 Nguyễn Châu Thương Nữ 23/12/1986 CB140174
4 TA0403 Dương Thị Ngọc Thuý Nữ 16/10/1992 CA150051
5 TA0404 Đoàn Thị Phương Thúy Nữ 31/01/1988 CB150721
6 TA0405 Ngô Thị Thúy Nữ 10/02/1987 CB150132
7 TA0406 Phan Thị Phương Thúy Nữ 29/08/1988 CB150723
8 TA0407 Nguyễn Thị Minh Thùy Nữ 30/12/1990 CA140188
9 TA0408 Nguyễn Thu Thủy Nữ 31/05/1982 CB150147
10 TA0409 Trần Thị Thu Thủy Nữ 13/12/1991 CB150353
11 TA0410 Nguyễn Đức Thụy Nam 08/05/1979 CB150729
12 TA0411 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 30/07/1989 CB150210
13 TA0412 Nguyễn Trung Tiến Nam 18/05/1983 CA150128
14 TA0413 Nguyễn Văn Tiệp Nam 29/11/1990 CA140053
15 TA0414 Đồng Quang Toàn Nam 25/09/1984 CB150740
16 TA0415 Nguyễn Đạt Toàn Nam 19/11/1978 CB150741
17 TA0416 Nguyễn Đức Toàn Nam 27/01/1985 CA150149
18 TA0417 Nguyễn Thế Toàn Nam 27/11/1985 CB140357
19 TA0418 Trần Viết Toàn Nam 17/09/1981 CB140358
20 TA0419 Nguyễn Văn Toản Nam 25/08/1990 CB150842
21 TA0420 Bùi Đức Tôn Nam 17/08/1987 CB150134
22 TA0421 Trần Vũ Hương Trà Nữ 05/11/1992 CB150757
23 TA0422 Bùi Thị Trang Nữ 15/06/1992 CA160052
24 TA0423 Đậu Hồng Trang Nữ 12/10/1986 CB150742
25 TA0424 Đinh Thùy Trang Nữ 07/12/1991 CB150743
26 TA0425 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ 01/10/1990 CB150744
27 TA0426 Lê Thị Thu Trang Nữ 04/12/1992 CA150434
28 TA0427 Nguyễn Hồng Trang Nữ 08/07/1987 CB150747
29 TA0428 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 20/02/1987 CB150748
30 TA0429 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 04/04/1987 CB150750
31 TA0430 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 14/10/1981 CB131098
32 TA0431 Phạm Huyền Trang Nữ 10/06/1986 CB150751
33 TA0432 Phạm Thu Trang Nữ 03/02/1990 CB150752
34 TA0433 Thân Thị Trang Nữ 01/06/1989 CB150753
35 TA0434 Phạm Thiện Trí Nam 26/12/1986 CA150435
PHÒNG THI: 13
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
ĐỊA ĐIỂM: D9-302
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2016
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0435 Đặng Quang Trọng Nam 25/11/1983 CB140862
2 TA0436 Dương Đức Trọng Nam 13/08/1980 CB150212
3 TA0437 Cao Tiến Trung Nam 05/11/1975 CB150762
4 TA0438 Lê Đức Trung Nam 20/05/1990 CA150153
5 TA0439 Lê Thành Trung Nam 28/12/1973 CB140526
6 TA0440 Lê Xuân Trung Nam 12/11/1990 CB140273
7 TA0441 Nguyễn Hữu Trung Nam 02/02/1981 CA150042
8 TA0442 Nguyễn Huy Trung Nam 03/03/1990 CB150859
9 TA0443 Nguyễn Sơn Trung Nam 27/01/1985 CB140138
10 TA0444 Nguyễn Thành Trung Nam 19/01/1988 CB140527
11 TA0445 Nguyễn Văn Trung Nam 11/12/1987 CB150843
12 TA0446 Phạm Quang Trung Nam 27/01/1989 CA150389
13 TA0447 Đỗ Xuân Trường Nam 24/08/1987 CB150252
14 TA0448 Mai Xuân Trường Nam 31/05/1983 CA140379
15 TA0449 Nguyễn Mạnh Trường Nam 10/06/1982 CB140139
16 TA0450 Nguyễn Quang Trường Nam 23/03/1991 CB140943
17 TA0451 Phạm Xuân Trường Nam 14/05/1990 CA140086
18 TA0452 Đinh Quang Tú Nam 08/08/1973 CB140474
19 TA0453 Trần Anh Tú Nam 25/05/1981 CB150137
20 TA0454 Nguyễn Quang Tứ Nam 04/11/1986 CB140141
21 TA0455 Bùi Anh Tuấn Nam 31/10/1985 CA140304
22 TA0456 Bùi Hữu Anh Tuấn Nam 15/04/1987 CA150117
23 TA0457 Đỗ Anh Tuấn Nam 02/11/1982 CAC16028
24 TA0458 Hoàng Minh Tuấn Nam 10/10/1990 CB150213
25 TA0459 Ngọ Văn Tuấn Nam 02/09/1982 CB150135
26 TA0460 Nguyễn Minh Tuấn Nam 20/08/1972 CB140872
27 TA0461 Nguyễn Văn Tuấn Nam 20/12/1990 CB150106
28 TA0462 Phạm Thế Tuấn Nam 16/09/1989 CB150844
29 TA0463 Phan Anh Tuấn Nam 19/01/1983 CB150771
30 TA0464 Phan Lương Tuấn Nam 21/05/1979 CB150044
31 TA0465 Tường Duy Tuấn Nam 16/09/1987 CB130637
32 TA0466 Nguyễn Văn Tuệ Nam 24/08/1989 CB130982
33 TA0467 Đỗ Thanh Tùng Nam 10/10/1989 CB150096
34 TA0468 Đỗ Xuân Tùng Nam 29/11/1976 CB140473
35 TA0469 Hoàng Văn Tùng Nam 29/09/1989 CB140323
PHÒNG THI: 14
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
ĐỊA ĐIỂM: D9-303
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2016
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0470 Phạm Đình Tùng Nam 20/10/1984 CB140360
2 TA0471 Phạm Ích Tùng Nam 01/10/1987 CB150061
3 TA0472 Trần Văn Tùng Nam 04/07/1985 CB150136
4 TA0473 Nguyễn Văn Tuyên Nam 01/06/1988 CB140878
5 TA0474 Lê Thị Tố Uyên Nữ 03/02/1983 CB150784
6 TA0475 Đỗ Thị Hồng Vân Nữ 08/08/1977 CB140894
7 TA0476 Lê Huy Việt Nam 07/08/1982 CB150112
8 TA0477 Nguyễn Hữu Việt Nam 11/11/1987 CB150789
9 TA0478 Phạm Văn Vinh Nam 10/11/1984 CA150043
10 TA0479 Nguyễn Xuân Vịnh Nam 26/09/1989 CB141037
11 TA0480 Mai Văn Võ Nam 11/10/1974 CB150003
12 TA0481 Nguyễn Thị Hồng Vượng Nữ 20/12/1988 CA150415
13 TA0482 Nguyễn Thanh Xuân Nam 01/05/1987 CB130318
14 TA0483 Nguyễn Trọng Xuyên Nam 29/09/1989 CB140985