Top Banner
W 1 かかか ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA 1.満満 MÃN XA 満満満満 Sự đầy xe 満満 Cấm chỉ 満満満 Sự ngăn chấm 満満 (de) Vô đoạn 満満満 Sựu ko dc phep 2.満満 Hoành đoạn 満満満満 Sự băng qua đường 満満 Xác nhận 満満満満 Sựu xác nhận 4 満満 Các tự 満満満 Mỗi người 満満 Mục thứ 満満満 Nội dụng 満満 Khoái tốc 満満満満 Tốc độ cao 満満 Thiết đạo 満満満 Đường sắt 5満 Chỉ 満満 Ngón tay 満満 Tuyến lộ 満満満 Đường sắt 6. 満満 Chỉnh lí 満満満 Sắp xếp 満満満満満 Thủ thế A ni B wo 満満満満満 Trao dôi B thanh A Nữ ưu 満満満満 Nữ nghệ sĩ W2 1. 満満満満 Chuẩn bị 満満 2. Cấm yên 満満満満 Cấm hút thuốc 満満 Hiệp lực 満満満満満満 Sựu hợp tác 3. Quan quang 満満満満 Sự tham quan 満満満 満満満満満 Đẹp 満満 満満満満 Kĩ thuật 満満満満 Sai- xuất 満満満満 Hand in 満満満 満満満満満満 Người gửi 満満満 - kiều (cây cầu) 満満満満満満 Cầu đi bộ 5. tỵ (lỗ mũi) 満満満 Khoa tai mũi họng
9

Soumatemen3hantu full5bai

Aug 07, 2015

Download

Science

Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Soumatemen3hantu full5bai

W 1

かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA

1. 満車 MÃN XA まんしゃ Sự đầy xe

禁止 Cấm chỉ きんし Sự ngăn chấm

無断 (de) Vô đoạn むだん Sựu ko dc phep

2. 横断 Hoành đoạn おうだん Sự băng qua đường

確認 Xác nhận かくにん Sựu xác nhận

4 各自 Các tự かくじ Mỗi người

目次 Mục thứ もくじ Nội dụng

快速 Khoái tốc かいそく Tốc độ cao

鉄道 Thiết đạo てつど Đường sắt

5 指 Chỉ ゆび Ngón tay

線路 Tuyến lộ せんろ Đường sắt 6. 整理 Chỉnh lí せいり Sắp xếp

取り替える Thủ thế A ni B wo とりかえる

Trao dôi B thanh A

女優 Nữ ưu じょゆう Nữ nghệ sĩ

W21.準備 じゅんび Chuẩn bị

2.禁煙 Cấm yên きんえん Cấm hút thuốc

協力 Hiệp lực きょうりょく Sựu hợp tác

3.観光 Quan quang かんこう Sự tham quan

美しい mĩ うつくしい Đẹp

技術 ぎじゅつ Kĩ thuật

4差し出す Sai- xuất さしだす Hand in

差出人 さしだしにん Người gửi

歩道橋 - kiều (cây cầu) ほどうきょう Cầu đi bộ

5.耳鼻科 tỵ (lỗ mũi) じびか Khoa tai mũi họng

主婦 Chủ phụ しゅふ Nội trợ

骨折 Cốt (xương) chiết (gãy)

こっせつ Gãy xượng

6.防ぐ phòng ふせぐ prevent

救う Cứu すくう save

7.黄色い Hoàng きいろい Mau vàng (adj)

番組 Ban tổ ばんぐみ Chương trình TV

W 31.冷蔵庫 Lãnh tàng khố れいぞうこ Tủ lạnh

冷凍庫 Lãnh đông khố れいとうこ A freezer

保存する Bảo tồn ほぞんする preserve

2.消費者 Tiêu phí giả しょうひしゃ Người tiêu dùng