W 1 かかか ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA 1.満満 MÃN XA 満満満満 Sự đầy xe 満満 Cấm chỉ 満満満 Sự ngăn chấm 満満 (de) Vô đoạn 満満満 Sựu ko dc phep 2.満満 Hoành đoạn 満満満満 Sự băng qua đường 満満 Xác nhận 満満満満 Sựu xác nhận 4 満満 Các tự 満満満 Mỗi người 満満 Mục thứ 満満満 Nội dụng 満満 Khoái tốc 満満満満 Tốc độ cao 満満 Thiết đạo 満満満 Đường sắt 5満 Chỉ 満満 Ngón tay 満満 Tuyến lộ 満満満 Đường sắt 6. 満満 Chỉnh lí 満満満 Sắp xếp 満満満満満 Thủ thế A ni B wo 満満満満満 Trao dôi B thanh A 満 女 Nữ ưu 満満満満 Nữ nghệ sĩ W2 満 1. 満満満満 Chuẩn bị 満満 2. Cấm yên 満満満満 Cấm hút thuốc 満満 Hiệp lực 満満満満満満 Sựu hợp tác 満 3. Quan quang 満満満満 Sự tham quan 満満満 mĩ 満満満満満 Đẹp 満満 満満満満 Kĩ thuật 満満満満 4 Sai- xuất 満満満満 Hand in 満満満 満満満満満満 Người gửi 満満満 - kiều (cây cầu) 満満満満満満 Cầu đi bộ 満 5. tỵ (lỗ mũi) 満満満 Khoa tai mũi họng