Top Banner
UBND TỈNH KIÊN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM SỞ Y TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BÁO CÁO DANH SÁCH CẤP GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ĐẾN NGÀY 30/05/2018 STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanh Phạm vi chuyên môn hành nghề 1 2 Phòng khám đa khoa THANH BÌNH NGUYỄN ĐĂNG VỊNH Số 580 KP Minh Phú thị trấn Minh Lƣơng huyện Châu Thành Thực hiện kỹ thuật chuyên môn đƣợc Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo giấy phép hoạt động 2 3 Phòng khám chuyên khoa ngoại ngoài giờ Bác sĩ HUỲNH HẢI ĐĂNG HUỲNH HẢI ĐĂNG Số 448 Nguyễn Trun phƣờng Vĩnh Lạc TP Rạch Giá Thực hiện kỹ thuật chuyên môn đƣợc Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo giấy phép hoạt động 3 4 Phòng khám chuyên khoa phụ sản - kế hoạch hóa gia đình ngoài giờ Bác sĩ HUỲNH HỒNG TIẾU HUỲNH HỒNG TIẾU Số 448 Nguyễn Trun phƣờng Vĩnh Lạc TP Rạch Giá Thực hiện kỹ thuật chuyên môn đƣợc Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo giấy phép hoạt động 4 5 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ Bác sĩ PHẠM TẤN ĐẠT PHẠM TẤN ĐẠT Lô M19 Khu tập thể phƣờng Vĩnh Q TP Rạch Giá Thực hiện kỹ thuật chuyên môn đƣợc Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo giấy phép hoạt động 5 6 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ Bác sĩ VŨ VĂN TUYẾN VŨ VĂN TUYẾN Số 297 Nguyễn Bỉnh phƣờng Vĩnh T TP Rạch Giá Thực hiện kỹ thuật chuyên môn đƣợc Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo giấy phép hoạt động 6 7 Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt NHA KHOA MỸ NHA QUÁCH THANH TÙNG Số 42 Nguyễn Văn T phƣờng Vĩnh T TP Rạch Giá Thực hiện kỹ thuật chuyên môn đƣợc Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo giấy phép hoạt động
294

Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Apr 28, 2023

Download

Documents

Khang Minh
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

UBND TỈNH KIÊN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SỞ Y TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BÁO CÁO DANH SÁCH CẤP GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ĐẾN NGÀY 30/05/2018

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

1 2 Phòng khám đa khoa THANH BÌNH NGUYỄN ĐĂNG VỊNHSố 580 KP Minh

Phú

thị trấn Minh

Lƣơng

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

2 3Phòng khám chuyên khoa

ngoạingoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH HẢI

ĐĂNG

HUỲNH HẢI ĐĂNG Số 448 Nguyễn Trung Trựcphƣờng Vĩnh

LạcTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

3 4

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH

HỒNG TIẾU

HUỲNH HỒNG TIẾU Số 448 Nguyễn Trung Trựcphƣờng Vĩnh

LạcTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

4 5 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ PHẠM

TẤN ĐẠTPHẠM TẤN ĐẠT Lô M19 Khu tập thể BVĐK Kiên Giangphƣờng Vĩnh QuangTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

5 6 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ VŨ

VĂN TUYẾNVŨ VĂN TUYẾN Số 297 Nguyễn Bỉnh Khiêmphƣờng Vĩnh ThanhTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

6 7Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặt

NHA KHOA

MỸ NHAQUÁCH THANH TÙNG Số 42 Nguyễn Văn Trỗiphƣờng Vĩnh ThanhTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

Page 2: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

7 8Phòng khám chuyên khoa

nhingoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

NGỌC THU

NGUYỄN THỊ NGỌC THU Số 91 đƣờng Nguyễn Trung Trực, KP4thị trấn Dƣơng Đônghuyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

8 9Phòng khám chuyên khoa

tai mũi họngngoài giờ

Bác sĩ VŨ

MINH SƠNVŨ MINH SƠN Số 802 Nguyễn Trung Trựcphƣờng An HòaTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

9 10 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ LÊ

KHẮC

TRUNG

LÊ KHẮC TRUNG Số Lô B4-07 Phạm Hùngphƣờng Vĩnh BảoTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

10 11Phòng khám chuyên khoa

ngoạingoài giờ

Bác sĩ DANH

TRUNGDANH TRUNG Số 77 Cách Mạng Tháng 8phƣờng Vĩnh LợiTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

11 12 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ DANH

THỊ HỒNG

HOA

DANH THỊ HỒNG HOA Số 113 Cách Mạng Tháng 8phƣờng Rạch SỏiTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

12 13Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặt

NHA KHOA

NỤ CƢỜIHUỲNH THỊ MỸ PHƢỢNG Số 123 Trần Phú phƣờng Vĩnh ThanhTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

13 14Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

TÍN SANH

ĐƢỜNGTRẦN TÍN QUỐC Số 91, ấp Đông An thị trấn Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

Page 3: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

14 15Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

ĐIỆM

NGUYỄN THỊ ĐIỆM Số 74, ấp Đông Hƣng thị trấn Tân Hiệphuyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

15 16Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

HỒNG XUÂN

ĐƢỜNGHỒNG GIANG HÙNG Số 28/7 Khóm B thị trấn Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

16 17Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnĐỨC HÀ ĐINH VĂN HÀ Số 512, ấp Đông An thị trấn Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

17 19Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

VĨNH SƠN

TƢỜNGNGUYỄN PHƢỚC SƠN Số 19, khóm A thị trấn Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

18 20Phòng khám chuyên khoa

mắtngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

PHÚC

NGUYỄN THỊ PHÚC Số 125, Tổ 11, ấp Đông Lộcxã Thạnh Đônghuyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

19 21 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ

LÊ NGỌC TẦNLÊ NGỌC TẦN Số 315, ấp Tà Lóc xã Sơn Kiên huyện Hòn Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

20 22Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặtngoài giờ

NHA KHOA

Á CHÂU

NGUYỄN

THỊ NGỌCDIỄM Số 18 Nguyễn Chí Thanhphƣờng Rạch SỏiTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

Page 4: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

21 23 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ

ĐỖ THỊ VÂNĐỖ THỊ VÂN Số 384, ấp Đông Hƣngthị trấn Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

22 24 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

QUÁCH HẢI

MINH

QUÁCH HẢI MINH Số 1348 Mạc Cửu phƣờng Vĩnh QuangTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

23 25Phòng khám chuyên khoa

da liễungoài giờ

Bác sĩ

DANH ĐÔNGDANH ĐÔNG Số 34 Mai Thị Hồng Hạnhphƣờng Rạch SỏiTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

24 26 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

ĐỖ THANH

THỦY

ĐỖ THANH THỦY Số 31B Ngô Văn Sở phƣờng An Hòa TP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

25 27Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặtngoài giờ

NHA KHOA

THẨM MỸLẠI NGỌC KIÊN Số 83, ấp Đông Thành xã Thạnh Đông A

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

26 28 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

HOA

NGUYỄN THỊ HOA Số 246 Tổ 2, Khóm B thị trấn Tân Hiệphuyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

27 29 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ

BÙI THỊ LENBÙI THỊ LEN Số 301, ấp Đông Phƣớcxã Thạnh Đông A

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

Page 5: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

28 30Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

AN LỢI

TƢỜNGNGUYỄN PHƢỚC LỢI Ấp Đông Thọ xã Thạnh Trị

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

29 31 Phòng khám nội tổng hợpBác sĩ TRẦN

HỒNG NGỌCTRẦN HỒNG NGỌC

Số 82/3 Nguyễn

An Ninh

phƣờng

Vĩnh BảoTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

30 32Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnĐỨC HƢNG TRẦN XÍU HÒA

Số 315 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng

Vĩnh LạcTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

31 33Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnĐỨC HƢNG TRẦN XÍU HỶ

Số 217 Nguyễn

Chí Thanh

phƣờng

Rạch SỏiTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

32 34Phòng khám chuyên khoa

mắtngoài giờ

Bác sĩ HỨA

TRUNG KIÊNHỨA TRUNG KIÊN Ấp Vĩnh Phƣớc II thị trấn Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

33 35Phòng khám chuyên khoa

phụ sảnngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

HỮU

THƢỜNG

NGUYỄN HỮU THƢỜNGSố 58 Nguyễn

Văn Trỗi

phƣờng Vĩnh

Thanh VânTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 6: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

34 36Phòng khám chuyên khoa

mắtngoài giờ

Bác sĩ LÊ

ĐỨC LINHLÊ ĐỨC LINH

Số 93 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng

Vĩnh BảoTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

35 37 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ PHẠM

BÁ TRUNGPHẠM BÁ TRUNG Số 48 Mạc Cửu

phƣờng

Vĩnh ThanhTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

36 38 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

TRƢỜNG

SƠN

NGUYỄN TRƢỜNG SƠN Số 49 Mạc Cửuphƣờng

Vĩnh ThanhTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

37 39 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH

TRỌNG TÂM

HUỲNH TRỌNG TÂMSố 361 C Lâm

Quang Ky

phƣờng

Vĩnh LạcTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

38 40 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ BÙI

VĂN CHUNGBÙI VĂN CHUNG Số 464 Mạc Cửu

phƣờng Vĩnh

QuangTP Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

39 41Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

THÁI HÒA

ĐƢỜNGNGÔ HOÀNG VŨ Ấp Vĩnh Phƣớc II thị trấn Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 7: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

40 42Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

MINH HÒA

ĐƢỜNGNGUYỄN MINH CHÂU Ấp Vĩnh Phƣớc II

thị trấn

Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

41 43 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ TRẦN

VĂN HOANTRẦN VĂN HOAN Số 142, tổ 1, ấp Sơn Tiến

thị trấn

Sóc Sơn

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

42 44 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ LÊ

THANH

HÙNG

LÊ THANH HÙNGSố 112/2 Nguyễn

Thái Học

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

43 45Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặtngoài giờ

NHA KHOA

THANH MAI

NGUYỄN THỊ

THANHĐẠM

Số 199 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

44 46Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặt

PHÒNG

RĂNG

NGUYỄN

HẢI

HỒ MỸ KIỀU Số 107 Mạc Thiên Tíchphƣờng Bình Santhị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

45 47 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ TRẦN

THỊ XỰNGTRẦN THỊ XỰNG Số 03 Đống Đa

phƣờng

Đông Hồ

thị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 8: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

46 48Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặt

NHA KHOA

SÀI GÒNTRẦN HỒNG XUÂN Số 148 Mạc Thiên Tích

phƣờng

Pháo Đài

thị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

47 49 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VIÊN

NGUYỄN VIÊN Căn 8, Lô L6, khu TTTMphƣờng Bình Santhị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

48 50Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

LỘC XUÂN

ĐƢỜNGTRƢƠNG TIẾN LỘC Số 132, tổ 3, ấp Thuận Hòaxã Bình Sơn

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

49 51Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

VẠN PHÖC

ĐƢỜNGTRƢƠNG VĨNH PHÚC Số 79, tổ 7, khu phố Tri Tônthị trấn Hòn Đất

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

50 52Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

PHƢỚC

THÀNHLA CẦN THÀNH Số 707, ấp Thị Tứ thị trấn Sóc Sơn

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

51 53 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN NGON

NGUYỄN VĂN NGONSố 279, tổ 6,

ấp Hòn Mexã Thổ Sơn

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 9: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

52 54 Phòng khám nội tổng hợp

Bác sĩ

HOÀNG

GIANG NAM

HOÀNG GIANG NAM Số 406, tổ 8, ấp Thuận Hòaxã Bình Sơnhuyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

53 55 Phòng khám nội tổng hợp

Bác sĩ

NGUYỄN

DUY PHĂNG

NGUYỄN DUY PHĂNG Số 80, ấp Thuận Hòaxã Bình Sơnhuyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

54 56Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnHÕA THẠNH NGUYỄN VĂN THỬ Số 273, tổ 1, ấp Hòa Thạnhxã Minh Hòa

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

55 57Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

MINH ĐỨC

ĐƢỜNGTRẦN MINH ĐỨC Số 78, khu phố Minh Anthị trấn Minh Lƣơng

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

56 58Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnĐÔNG HUÊ TÔ QUỐC HUY Số 687, khu phố Minh An

thị trấn

Minh Lƣơng

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

57 59Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

ĐỨC HÕA

ĐƢỜNGTRẦN HÒA Ấp Xuân Đông

Thới Quản

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 10: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

58 60 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ LÊ

DUY MẠNHLÊ DUY MẠNH Số 80, ấp Thị Tứ xã Sóc Sơn

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

59 61 Phòng khám nội tổng hợpBác sĩ HÀNG

VĂN TẤTHÀNG VĂN TẤT Ấp Thạnh Động xã Mỹ Đức

thị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

60 62Phòng khám chuyên khoa

ngoạingoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH

TRUNG

NHỰT

HUỲNH TRUNG NHỰT Số 71 Lê Lợi

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

61 63Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

TÂN ĐẠI

PHONG Ô CẢNH BANG

Số 209B

Nguyễn Bỉnh

Khiêm

phƣờng Vĩnh

Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

62 64Phòng khám chuyên khoa

nội-nhingoài giờ

Bác sĩ ĐẶNG

XUÂN HIỀNĐẶNG XUÂN HIỀN Lô B5-L4 Phạm Hùng

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

63 65Phòng khám chuyên khoa

da liễungoài giờ

Bác sĩ LÂM

QUANG

DŨNG

LÂM QUANG DŨNG Số 98/10 Trần Phúphƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 11: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

64 66 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ PHẠM

THỊ NỮPHẠM THỊ NỮ Số 222 Ngô Quyền

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

65 67Phòng khám chuyên khoa

da liễungoài giờ

Bác sĩ TRẦN

QUỐC

CƢỜNG

TRẦN QUỐC CƢỜNG Số 653 Mạc Cửuphƣờng

Vĩnh Quang

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

66 68 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN HÙNG

NGUYỄN VĂN HÙNGSố 760B

Nguyễn Trung Trực

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

67 69Phòng khám chuyên khoa

nhingoài giờ

Bác sĩ LÊ ÁI

THANHLÊ ÁI THANH Số 126 Nguyễn Chí Thanh

phƣờng

Rạch Sỏi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

68 70Phòng khám chuyên khoa

phụ sản

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN TRẠNG

NGUYỄN VĂN TRẠNGSố 782A

Nguyễn Trung Trực

phƣờng An

Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

69 72 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ LÂM

HỮU GIANGLÂM HỮU GIANG Số 549 Mạc Cửu

phƣờng

Vĩnh Quang

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 12: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

70 73 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ VÕ THỊ

THU THỦYVÕ THỊ THU THỦY Số 11 Hùng Vƣơng

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

71 74 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

BÍCH THỦY

NGUYỄN THỊ BÍCH THỦYSố 11A

Trƣơng Định

phƣờng

An Bình

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

72 75Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

TÂN ĐẠI

PHONGÔ CẢNH CHÂU Số 88 Mậu Thân

phƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

73 76Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnNHƠN SANH NGÔ CẨM XẤY Số 03 Nguyễn Du

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

74 77Phòng khám chuyên khoa

nhingoài giờ

Bác sĩ TRẦN

THẾ VINHTRẦN THẾ VINH Số 547 Phạm Hùng

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

75 78

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ PHẠM

THỊ NGỌC

THU

PHẠM THỊ NGỌC THUSố 66 Huỳnh

Mẫn Đạt

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 13: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

76 79Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

HUỲNH

LONG

ĐƢỜNG

NGUYỄN HỮU BÂNSố 62

Nguyễn Văn Trỗi

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

77 80Phòng khám chuyên khoa

nhingoài giờ

Bác sĩ PHAN

THỊ KIM

ANH

PHAN THỊ KIM ANHSố 184/3

Nguyễn Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

78 81 Phòng khám nội tổng hợp

Bác sĩ TRẦN

CÔNG

NGHĨA

TRẦN CÔNG NGHĨA Số 56 Cách Mạng Tháng Támphƣờng

Vĩnh Lợi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

79 82Phòng khám chuyên khoa

da liễungoài giờ

Bác sĩ TRẦN

THANH

TÙNG

TRẦN THANH TÙNGSố 88

Nguyễn An Ninh

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

80 83Phòng chẩn trị y học cổ

truyền từ thiện

Lƣơng y LỤC

VÂN HIỀNLỤC VÂN HIỀN Ấp Vĩnh Thành B

Vĩnh Hòa

Hiệp

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

81 84Phòng khám chuyên khoa

nội tim mạchngoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH

TRUNG

CANG

HUỲNH TRUNG CANG Số 56 Hàm Nghi

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 14: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

82 85Phòng khám chuyên khoa

tai mũi họngngoài giờ

Bác sĩ LÝ

THÙY

TRANG

LÝ THÙY TRANGSố 288

Nguyễn Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

83 86 Phòng khám nội tổng hợpBác sĩ PHẠM

VĂN TƢỜNGPHẠM VĂN TƢỜNG Số 20 Mạc Cửu

phƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

84 87Phòng khám chuyên khoa

nội - lao và bệnh phổingoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN CANH

NGUYỄN VĂN CANH Số 291 Mạc Cửuphƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

85 88Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnTHÁI SƠN TRƢƠNG CÔNG DŨNG Số 12, Ấp Kinh B

thị trấn

Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

86 89 Phòng khám nội tổng hợpBác sĩ LÊ

VĂN TỊNHLÊ VĂN TỊNH

Số 108, tổ 8,

khu vực II

thị trấn

Thứ Mƣời

Một

huyện An

Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

87 90Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnY QUÁN VŨ HOÀN THÀNH Số 16B, khóm A

thị trấn

Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 15: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

88 91 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN CỦA

NGUYỄN VĂN CỦASố 343, tổ 5,

ấp Đông Lộc

Thạnh Đông

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

89 92Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

PHƢỚC THỌ

ĐƢỜNGLÊ VĂN LAL Ấp 1

xã Vĩnh

Hòa Hƣng

Bắc

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

90 93 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

HIẾU NGHĨA

NGUYỄN HIẾU NGHĨA Số 136 Mạc Thiên Tích, khu phố 1phƣờng

Pháo Đài

thị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

91 94 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN TRỰC

NGUYỄN VĂN TRỰCSố 58, tổ 10,

khu phố Tri Tôn

thị trấn

Hòn Đất

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

92 95 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ BÙI

VĂN

THƢỢNG

BÙI VĂN THƢỢNGSố 361, tổ 8,

ấp Kinh 4

Bình Giang

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

93 96 Phòng khám nội tổng hợp

Bác sĩ

NGUYỄN

PHÖC DIỄM

NGUYỄN PHÖC DIỄM Tổ 4, ấp Hiệp Bìnhxã Mỹ

Hiệp Sơn

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 16: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

94 97Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

HỒI XUÂN

ĐƢỜNGBÙI THANH NHÀN

Số 36, tổ 15,

ấp Hƣng Giangxã Mỹ Lâm

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

95 98Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

HÒA SANH

ĐƢỜNGLÝ VĂN TỶ Số 58, ấp An Ninh xã Bình An

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

96 99 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ NGÔ

CHINH SƠNNGÔ CHINH SƠN

Số 155,

khu phố Minh An

thị trấn

Minh Lƣơng

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

97 100Phòng khám chuyên khoa

hệ Nội-Nhingoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

NGỌC NHO

NGUYỄN NGỌC NHOSố 54, tổ 7,

ấp Tri Tôn

thị trấn

Hòn Đất

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

98 101 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

VƢƠNG

HOÀNG XIỆC

VƢƠNG HOÀNG XIỆCSố 33, tổ 5,

khu phố Tri Tôn

thị trấn

Hòn Đất

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

99 102Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặt

NHA KHOA

VIỆT NHẬTNGUYỄN VĂN DIỆP

Số 95

Nguyễn Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 17: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

100 103 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN HẢI

NGUYỄN VĂN HẢI Số 757 Mạc Cửuphƣờng

Vĩnh Quang

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

101 104

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờBác sĩ ĐẶNG

HOÀNG LANĐẶNG HOÀNG LAN

Số 18

Nguyễn Chí Thanh

phƣờng

Rạch Sỏi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

102 105

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

Bác sĩ TRẦN

CHÂN HÀTRẦN CHÂN HÀ Số 32 Ngô Quyền

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

103 106Phòng khám chuyên khoa

Nhingoài giờ

Bác sĩ ĐỖ

ĐỨC THẮNGĐỖ ĐỨC THẮNG Số 154 Mạc Cửu

phƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

104 107Phòng khám chuyên khoa

Tai Mũi Họngngoài giờ

Bác sĩ ĐOÀN

THUYẾT

DUYÊN

ĐOÀN THUYẾT DUYÊNSố 430

Nguyễn Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

105 108

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờBác sĩ LÊ THỊ

ÁNH NGALÊ THỊ ÁNH NGA

Số 220Đ/1

Ngô Quyền

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 18: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

106 109 Phòng khám nội tổng hợp

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN QUANG

NGUYỄN VĂN QUANGSố 17

Nguyễn Văn Trỗi

phƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

107 110 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

NGỌC

KHANG

NGUYỄN NGỌC KHANGSố 246

Nguyễn Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

108 111 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ LÂM

TƢỜNG

MINH

LÂM TƢỜNG MINHSố 36

Lạc Long Quân

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

109 113Phòng khám chuyên khoa

nội tim mạchngoài giờ

Bác sĩ VĂNG

KIẾN ĐƢỢCVĂNG KIẾNG ĐƢỢC Số 85 Ngô Gia Tự

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

110 114

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ PHAN

THỊ MAI

HOA

PHAN THỊ MAI HOASố 142 - 146

Ngô Quyền

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

111 115 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ PHẠM

QUỐC BẰNGPHẠM QUỐC BẰNG

Số 138

Nguyễn Hùng Sơn

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 19: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

112 116Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặt

NHA KHOA

QUỐC TẾMÃ HOÀNG ĐỨC

Số 15

Nguyễn Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

113 117Phòng khám chuyên khoa

ung bƣớungoài giờ

Bác sĩ

HOÀNG

QUỐC TRỊ

HOÀNG QUỐC TRỊSố 10

hủ Khoa Huân

phƣờng

Vĩnh Quang

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

114 118 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

THANH

PHONG

NGUYỄN THANH PHONG Số 843 Ngô Quyềnphƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

115 119 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ VÕ

PHÚC

KHÁNH

VÕ PHÚC KHÁNHSố 06

Nguyễn Thái Họcphƣờng Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

116 120Phòng khám chuyên khoa

nhingoài giờ

Bác sĩ LÊ

HỒNG DIỄULÊ HỒNG DIỄU Số 661 Mạc Cửu

phƣờng

Vĩnh Quang

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

117 121Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

DIÊN THỌ

ĐƢỜNGNGÔ VĂN BẰNG

Số 27/6

Hồ Xuân Hƣơng

phƣờng

Rạch Sỏi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 20: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

118 122 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ PHAN

VĂN ĐOÀNPHAN VĂN ĐOÀN

Số 81 khu phố

Vĩnh Viễn

phƣờng

Vĩnh Hiệp

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

119 123 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ ĐINH

VĂN VƢỢNGĐINH VĂN VƢỢNG

Số 118 Trần Hầu,

khu phố I

phƣờng

Bình San

thị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

120 124 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ ĐỖ

VĂN KIÊN ĐỖ VĂN KIÊN Số 65 Trần Hầu, khu phố 1phƣờng Bình San

thị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

121 125 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH KIM

ĐỊNH

HUỲNH KIM ĐỊNH

Số 111

Mạc Thiên Tích,

khu phố 1

phƣờng

Bình San

thị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

122 126 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH

QUANG ĐẸP

HUỲNH QUANG ĐẸP Số 306 Huyền Trân, tổ 18, ấp Cƣ Xáthị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

123 127Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

VIỄN

QUANGLƢ TRÍ DIỄN Ấp 7 Chợ xã Đông Thái

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 21: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

124 128 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ CAO

THÀNH NAMCAO THÀNH NAM Số 854, ấp Hòa An xã Mong Thọ

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

125 129 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ VÕ

VĂN HƢỞNGVÕ VĂN HƢỞNG Số 77 Đống Đa

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

126 130Phòng khám chuyên khoa

Nhingoài giờ

Bác sĩ TRẦN

QUỐC DIỂUTRẦN QUỐC DIỂU Số 56 Mạc Cửu

phƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

127 131Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặtngoài giờ

NHA KHOA

VIỆT MỸ 2HÌNH CẨU

Số 121 Mai

Thị Hồng Hạnh

phƣờng

Vĩnh Lợi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

128 132Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặtngoài giờ

Bác sĩ HỒ CHÍ

PHONGHỒ CHÍ PHONG

Số 33

Nguyễn Văn Trỗi

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

129 133 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ ĐÀO

XUÂN

CƢỜNG

ĐÀO XUÂN CƢỜNG Số 86 Ngô Quyềnphƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 22: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

130 134Phòng khám chuyên khoa

Nhi

Bác sĩ TRẦN

HỮU VIỄNTRẦN HỮU VIỄN Số 36 Lý Tự Trọng

phƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

131 135Phòng khám chuyên khoa

Tai Mũi Họngngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

NGỌC LIÊM

NGUYỄN NGỌC LIÊMLô 10

Nguyễn Chí Thanh

phƣờng

Rạch Sỏi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

132 136Phòng khám chuyên khoa

Tai Mũi Họngngoài giờ

Bác sĩ LÊ

HOÀNG

TRUNG

LÊ HOÀNG TRUNGSố 148

Nguyễn Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

133 138Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

TÂN ĐẠI

PHONGLƢ VĂN TRỌNG

Số 01 Trần

Quang Diệu

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

134 139Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

BÁ AN

ĐƢỜNGTỪ THANH Số 08 Nguyễn Du

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

135 140Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

VẠN AN

DƢỢC

PHÒNG

HUỲNH TẤN TÀI Số 190 Mạc Cửuphƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 23: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

136 141

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờBác sĩ LÊ

NGỌC CAMLÊ NGỌC CAM

Số 98A

Nguyễn Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

137 142Phòng khám chuyên khoa

da liễungoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

NHÀI

NGUYỄN THỊ NHÀISố 524

Nguyễn Trung Trực

Phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

138 143Phòng khám chuyên khoa

Mắtngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

NGỌC HÙNG

NGUYỄN NGỌC HÙNGSố 17

Nguyễn Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

139 144Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặt

Bác sĩ ĐÀO

VÂN SANĐÀO VÂN SAN Số 13 Trần Phú

phƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

140 145 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ PHẠM

HOÀI NONPHẠM HOÀI NON Ấp Ngọc Hồng

Đông Hƣng

huyện

An Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

141 146 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ TRẦN

VĂN HIỀNTRẦN VĂN HIỀN Ấp Thạnh An

Đông Thạnh

huyện

An Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 24: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

142 147 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ VÕ THỊ

XƢƠNGVÕ THỊ XƢƠNG Khu vực III

thị trấn

Thứ 11

huyện

An Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

143 148Phòng khám chuyên khoa

Mắtngoài giờ

Bác sĩ DANH

ANH CƢƠNGDANH ANH CƢƠNG

Số 654 tổ 9,

khu phố Minh An

thị trấn

Minh Lƣơng

huyện

Châu Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

144 149Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnKIỀU XUÂN TRIỆU VĂN LÁC

Số 682,

khu phố Minh An

thị trấn

Minh Lƣơng

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

145 150Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

DUYÊN HẢI

ĐƢỜNGTRẦN VĂN HUYNH Số 950, ấp Hòa An

Mong Thọ

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

146 152 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

PHÖ HIỆP

NGUYỄN PHÖ HIỆP

Số 148, tổ 5,

khu phố Đƣờng

Hòn

thị trấn

Hòn Đất

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

147 153 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ TRẦN

HẢI TOÀNTRẦN HẢI TOÀN

Số 218, tổ 10,

ấp Sƣ Nam

thị trấn

Hòn Đất

huyện

Hòn Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 25: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

148 154 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

LƢƠNG DUY

PHONG

LƢƠNG DUY PHONGSố 115, tổ 4,

ấp Thuận Hòa

Bình Sơn

huyện

Hòn Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

149 155 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ ĐỖ

HỒNG HẢIĐỖ HỒNG HẢI

Số 772, tổ 12,

ấp Số 8

Sơn Kiên

huyện

Hòn Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

150 156Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

PHƢƠNG

NAMVŨ VIẾT THƢỞNG

Số 232, tổ 8,

ấp Hòn Mexã Thổ Sơn

huyện

Hòn Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

151 157 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ TRỊNH

VĂN VŨTRỊNH VĂN VŨ

Số 185, tổ 3,

ấp Khánh Hòaxã Tân Khánh Hòa

huyện

Giang Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

152 158 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGHIÊM

MINH TRÍ

NGHIÊM MINH TRÍSố 245, tổ 4,

ấp Cống Cảxã Vĩnh Điều

huyện

Giang Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

153 159 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ LÂM

BẢO QUÂNLÂM BẢO QUÂN

Số 251, tổ 4,

ấp Cống Cả

Vĩnh Điều

huyện Giang

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 26: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

154 160Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

TRƢỜNG

THỌ ĐƢỜNGLÝ VĂN HẢI Ấp Phƣớc Trung 1

thị trấn

Gò Quao

huyện

Gò Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

155 161 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ LƢU

VĂN HẠNHLƢU VĂN HẠNH Ấp 1

Vĩnh Hòa

Hƣng Bắc

huyện

Gò Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

156 162 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

THANH

TRUYỀN

NGUYỄN THANH TRUYỀN Ấp Phƣớc Trung 2thị trấn

Gò Quao

huyện

Gò Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

157 163Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

TÂN HÒA

ĐƢỜNGLA THANH HÙNG Ấp An Trung xã Định An

huyện

Gò Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

158 164Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

ĐƢỜNG

PHONGĐƢỜNG PHONG Ấp Tạ Quang Tỷ

xã Vĩnh

Hòa Hƣng

Nam

huyện

Gò Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

159 165 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ LÝ BÁ

LƢULÝ BÁ LƢU

Số 262, tổ 2,

ấp Cây Bàngxã Vĩnh Hòa

huyện U

Minh Thƣợng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 27: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

160 166Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

PHƢỚC

SANH

ĐƢỜNG

PHAN VĂN MINHSố 203, tổ 5,

ấp Vĩnh Hiệp

Hòa Chánh

huyện U

Minh Thƣợng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

161 167

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

Bác sĩ TRẦN

KIM ÁNHTRẦN KIM ÁNH

Số 44 Mạc

Thiên Tích, khu

phố 3

phƣờng

Bình Santhị xã Hà Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

162 168 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH THỊ

THẮM THÖY

HUỲNH THỊ THẮM THÚYSố 201, tổ 5,

ấp Hòn Chôngxã Bình An

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

163 169 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ LÊ

HỮU DƢLÊ HỮU DƢ Tổ 2, ấp Hòn Chông xã Bình An

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

164 170 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

PHÖ HIỀN

NGUYỄN PHÖ HIỀN

Số 339, Quốc lộ 80,

tổ 11, khu phố Ngã

Ba

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

165 171Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

BẢO AN

ĐƢỜNGHUỲNH BẢO

Số 01, khu phố

Cƣ Xá Mới

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 28: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

166 172Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnNAM SƠN LIÊU TẾ QUANG

Số 207, tổ 4,

khu phố Lò Bom

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

167 173Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnNAM HẢI MAI THÀNH HỚN Tổ 8, ấp Ba Hòn

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

168 174Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

ÍCH AN

ĐƢỜNGLÂM VĂN QUANG

Số T37,

đƣờng Trục lộ

chính, khu phố Ba

Hòn

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

169 175 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

HỮU THẠCH

NGUYỄN HỮU THẠCH Ấp 7 Chợxã

Đông Thái

huyện

An Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

170 176 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ LÊ

THANH HÀLÊ THANH HÀ Ấp 7 Chợ

Đông Thái

huyện

An Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

171 177

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờBác sĩ ROÃN

THỊ LIÊNROÃN THỊ LIÊN Ấp Bào Môn

Hƣng Yên

huyện

An Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 29: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

172 178 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN TÙNG

EM

NGUYỄN VĂN TÙNG EM Ấp Phú Hƣởngxã

Đông Thái

huyện

An Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

173 179Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Y sĩ NGUYỄN

VĂN MƢỜI NGUYỄN VĂN MƢỜI Khu vực 2

thị trấn

Thứ Ba

huyện

An Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

174 180Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Y sĩ DƢƠNG

VĂN SUÔLDƢƠNG VĂN SUÔL Khu vực 2

thị trấn

Thứ Ba

huyện

An Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

175 181 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ TRẦN

VĂN BIẾTTRẦN VĂN BIẾT

Số 020, Ấp

Phú Hƣởng

Đông Thái

huyện

An Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

176 182 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

CÔNG

THẠNH

TRẦN CÔNG THẠNH Ấp 7 Chợxã

Đông Thái

huyện

An Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

177 183 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ GIANG

XUÂN XÊGIANG XUÂN XÊ Ấp Xẻo Rô

Hƣng Yên

huyện

An Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 30: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

178 184Phòng khám chuyên khoa

Tai Mũi Họngngoài giờ

Bác sĩ BÙI

THANH BÌNHBÙI THANH BÌNH Khu vực 3

thị trấn

Thứ Ba

huyện

An Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

179 185 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ HÀ

THANH

THÚY

HÀ THANH THÚY Ấp Vĩnh Phƣớc 2thị trấn

Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

180 186 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ PHAN

THANH BÌNHPHAN THANH BÌNH Ấp Vĩnh Phƣớc 2

thị trấn

Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

181 187 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN HÙNG

NGUYỄN VĂN HÙNG Ấp Bà Lời A

Vĩnh Bình

Nam

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

182 188 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ ĐỖ

VĂN DŨNGĐỖ VĂN DŨNG Ấp Vĩnh Phƣớc I

thị trấn

Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

183 189 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ TRẦN

MINH PHÁTTRẦN MINH PHÁT Số 76, ấp Vĩnh Phƣớc II

thị trấn

Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 31: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

184 190 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN HUYỀN

NGUYỄN VĂN HUYỀN Ấp Vĩnh Đông 2thị trấn

Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

185 191Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặtngoài giờ

Bác sĩ PHẠM

HỒNG TÂNPHẠM HỒNG TÂN Ấp Vĩnh Phƣớc I

thị trấn

Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

186 192 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ PHAN

HOÀNG

PHONG

PHAN HOÀNG PHONG Ấp Vĩnh Phƣớc 2 thị trấn Vĩnh Thuậnhuyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

187 193 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ TRẦN

MINH QUÂNTRẦN MINH QUÂN Ấp Bà Lời A xã Vĩnh Bình Nam

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

188 194 Phòng khám nội tổng hợp

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN MINH

NGUYỄN VĂN MINH

Số 134 Quốc lộ 80,

tổ 3, khu phố Lò

Bom

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

189 195 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

BÍCH HỒNG

NGUYỄN BÍCH HỒNGTổ 09, khu phố

Cƣ Xá

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 32: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

190 196 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

THẢO ÖT

NGUYỄN THẢO ÚTTổ 07, khu phố

Ba Hòn

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

191 197 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN HUYNH

NGUYỄN VĂN HUYNH Tổ 03, ấp Núi Trầu xã Hòa Điềnhuyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

192 198Phòng khám chuyên

khoa Răng Hàm Mặtngoài giờ

Bác sĩ

PHÙNG

VĂN HÙNG

PHÙNG VĂN HÙNG Số 146 Ngô Quyềnphƣờng Vĩnh Bảothành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

193 200Phòng khám nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN ỔN

NGUYỄN VĂN ỔN Ấp Rọ Ghe xã Đông Hƣng Ahuyện An

Minh

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

194 201Phòng khám nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ ĐỖ

THANH

TIẾNG

ĐỖ THANH TIẾNG Khu vực II thị trấn Thứ 11huyện An

Minh

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

Page 33: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

195 202Phòng khám nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN DŨNG

NGUYỄN VĂN DŨNG Khu vực II thị trấn Thứ 11huyện An

Minh

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

196 203Phòng khám nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN TẠI

NGUYỄN VĂN TẠI Ấp 9 Xáng xã Đông Hòahuyện An

Minh

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

197 204Phòng chẩn trị y học

cổ truyềnngoài giờ

Bác sĩ ĐỖ

VĂN HẬUĐỖ VĂN HẬU Khu vực II thị trấn Thứ 11

huyện An

Minh

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

198 205Phòng chẩn trị y học

cổ truyềnngoài giờ

Y sĩ VŨ

VĂN HẢIVŨ VĂN HẢI Khu vực II thị trấn Thứ 11

huyện An

Minh

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

199 206Phòng khám nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ ĐỖ

PHƢỚC

LINH

ĐỖ PHƢỚC LINH Ấp Phƣớc Trung 1 thị trấn Gò Quaohuyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

Page 34: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

200 207Phòng khám nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

VĂN BETRẦN VĂN BE Ấp Xuân Đông xã Thới Quản

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

201 208Phòng khám nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

KIMTRẦN KIM Ấp An Trung xã Định An

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

202 209Phòng chẩn trị y học

cổ truyền

THÁI HÒA

ĐƢỜNGNGÔ HOÀNG THÁI Ấp Tân Đời xã Vĩnh Tuy

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

203 210Phòng chẩn trị y học

cổ truyềnTÂN AN HỨA VĨNH QUÍ Ấp Phƣớc Trung I thị trấn Gò Quao

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

Page 35: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

204 211Phòng khám nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ VÕ

THANH

QUÂN

VÕ THANH QUÂN Ấp Phƣớc Trung I thị trấn Gò Quaohuyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

205 212Phòng khám nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

VĂN TÀITRẦN VĂN TÀI Ấp Thắng Lợi xã Vĩnh Thắng

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

206 213Phòng chẩn trị y học

cổ truyền

ĐỊNH

PHƢỚC

ĐƢỜNG

NGUYỄN THANH HÓA Khu vực 2thị trấn

Thứ Ba

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

207 214Phòng chẩn trị y học

cổ truyền

HỒNG

MINH

ĐƢỜNG

TRẦN VĂN HÙNGSố 57, khu phố

Thị Tứ

thị trấn

Sóc Sơn

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

Page 36: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

208 215

Phòng khám chuyên

khoa phụ sản - kế

hoạch hóa gia đình

ngoài giờBác sĩ ĐỖ

THỊ LAN ĐỖ THỊ LAN

Số 532, khu phố

Thị Tứ

thị trấn

Sóc Sơn

huyện

Hòn Đất

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

209 217Phòng chẩn trị y học

cổ truyền

Lƣơng y LÝ

THỤC

MINH

LÝ THỤC MINH Ấp 7 Chợ xã Đông Tháihuyện An

Biên

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

210 218Phòng chẩn trị y học

cổ truyền

THIÊN

SANH

ĐƢỜNG

NGUYỄN NAM TIẾN Số 46 Hàm Nghi

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

211 219Phòng chẩn trị y học

cổ truyền

Lƣơng y

LÂM HỮU

LÂM HỮU TÚSố 22/22

Phan Đình Phùng

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

212 220 Nhà Hộ sinh

Bác sĩ

NGUYỄN

THANH

VÂN

NGUYỄN THANH VÂN Khu vực 3thị trấn

Thứ Ba

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

Page 37: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

213 221Phòng khám chẩn

đoán hình ảnh

Bác sĩ LƢU

THÁI DŨNGLƢU THÁI DŨNG

Tổ 05, khu phố

Xà Ngách

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

214 222Phòng khám chuyên

khoa Ngoạingoài giờ

Bác sĩ VŨ

CÔNG BÌNHVŨ CÔNG BÌNH

Ấp Vĩnh

Phƣớc II

thị trấn

Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

215 223Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

AN NINH

NGUYỄN AN NINHTổ 03, ấp

Cống Cảxã Vĩnh Điều

huyện Giang

Thành

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

216 224 Dịch vụ làm răng giả

PHÒNG

RĂNG

QUANG

PHONG

PHAN QUỐC PHONG Ấp Đặng Văn Do xã Thạnh Yênhuyện U

Minh Thƣợng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

217 225

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờBác sĩ PHẠM

NHƢ THẢOPHẠM NHƢ THẢO

Lô L13-20,21

Khu 16ha

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 38: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

218 226Phòng khám chẩn đoán

hình ảnhngoài giờ

Bác sĩ LÂM

HOÀNG UALÂM HOÀNG UA Số 86 Ngô Quyền

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

219 227Phòng khám chẩn đoán

hình ảnhngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

MINH

HOÀNG

TRẦN MINH HOÀNGSố 40 Hoàng

Hoa Thám

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

220 228Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm MặtTƢƠNG LAI I TRẦN VĂN QUÝ

Số 137 đƣờng 30/4,

khu phố 1

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

221 229Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ VÕ THỊ

NGUYỆT

QUỚI

VÕ THỊ NGUYỆT QUỚI Số 81 Khóm Bthị trấn

Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

222 230Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÊ

HUY DANHLÊ HUY DANH

Số 79 ấp

Đông Thọ Axã Thạnh Trị

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

223 231Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặtngoài giờ

Bác sĩ LIM

TUẤN ĐỨCLIM TUẤN ĐỨC Khu phố 2

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 39: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

224 232Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

NHƢ TIẾNTRẦN NHƢ TIẾN

Số 166 Ấp

Tân Tiếnxã Tân Thành

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

225 233Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

KIM THÙY

NGUYỄN THỊ KIM THÙY Số 386 ấp Đông Lộc xã Thạnh Đônghuyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

226 234Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ BÙI

ĐẠI VƢƠNGBÙI ĐẠI VƢƠNG Số 365 ấp Tân Tiến xã Tân Thành

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

227 235Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN THẾ

NGUYỄN VĂN THẾ Số 35 Khóm Athị trấn

Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

228 236Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

TRƢƠNG

KHÁNH

THUẬN

TRƢƠNG KHÁNH THUẬNSố 155/25 tổ 6,

khóm B

thị trấn

Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

229 237Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÊ

VĂN ĐẶNGLÊ VĂN ĐẶNG Ấp 7 Chợ xã Đông Thái

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 40: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

230 238

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ PHẠM

THỊ HUỲNH

HOA

PHẠM THỊ HUỲNH HOA

Số 103/11

Mai Thị Hồng

Hạnh

phƣờng

Vĩnh Lợi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

231 239Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sĩ MAI

TẤN LỰCMAI TẤN LỰC

Tổ 5, ấp

Thạnh An

xã An

Minh Bắc

huyện U

Minh Thƣợng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

232 240Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ DANH

PHƢỚC QUÝDANH PHƢỚC QUÝ

Số 57 Hải

Thƣợng Lãng Ông

phƣờng

Rạch Sỏi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

233 241Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

NGỌC THẾTRẦN NGỌC THẾ Khu vực III

thị trấn

Thứ Ba

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

234 242Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

TRƢƠNG THỊ

BÍCH HẰNG

TRƢƠNG THỊ BÍCH HẰNG Khóm Athị trấn

Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

235 243Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

HOÀNG

TUẤN

NGUYỄN HOÀNG TUẤNTổ 2, khu phố

Ba Hòn

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 41: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

236 244Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

PHƢỚC

TOÀN

TRẦN PHƢỚC TOÀNSố 241, khu

vực 2

thị trấn

Thứ Ba

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

237 245Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặt

Bác sĩ PHẠM

VĂN ĐOPHẠM VĂN ĐO Số 42 Lê Lợi

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

238 246Phòng khám chuyên khoa

Nhingoài giờ

Bác sĩ

TRƢƠNG

BÍCH THỦY

TRƢƠNG BÍCH THỦYSố 376 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

239 247Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN THIỆN

NGUYỄN VĂN THIỆN Số 97, ấp Kinh 9thị trấn

Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

240 248Phòng khám chuyên khoa

Tâm thầnngoài giờ

Bác sĩ

DƢƠNG THỊ

BÉ PHƢỢNG

DƢƠNG THỊ BÉ PHƢỢNGSố 15 Đinh

Liệt khu 16ha

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

241 249Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ VÕ

THANH LÂMVÕ THANH LÂM

Số 787, khu phố

Thị Tứ

thị trấn

Sóc Sơn

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 42: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

242 250Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN BÙI

PHƢƠNG

LINH

NGUYỄN BÙI

PHƢƠNG LINH

,Số 801, tổ 11,

ấp Lình Huỳnh

xã Lình

Huỳnh

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

243 251Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

KIM DŨNGTRẦN KIM DŨNG

Số 344

Quốc Lộ 80, ấp

Thạnh Động

xã Mỹ Đứcthị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

244 252Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH VĂN

SANG

HUỲNH VĂN SANG Ấp Bình Minh xã Bình Minhhuyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

245 253Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

BÁCH NIÊN

ĐƢỜNGHỒNG BẢO HÊN

Số 212 ấp

Đông Thọxã Thạnh Trị

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

246 254Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

Lƣơng y

TRẦN THỌ

TỨ

TRẦN THỌ TỨ Số 165 Khóm Bthị trấn

Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

247 255Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Y sỹ YHCT

KHƢU

TUYẾT HOA

KHƢU TUYẾT HOAẤp Phƣớc

Trung 1

thị trấn

Gò Quao

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 43: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

248 256Phòng khám chuyên khoa

Nội tim mạchngoài giờ

Bác sĩ

DƢƠNG

NGỌC ĐỊNH

DƢƠNG NGỌC ĐỊNHSố 155

Ngô Quyền

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

249 257Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LƢU

NGỌC DUNGLƢU NGỌC DUNG

Số 13

Cách Mạng Tháng

Tám

phƣờng

Vĩnh Lợi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

250 258Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÝ

ÁNH LOANLÝ ÁNH LOAN

Số 17 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

251 259Phòng khám chuyên khoa

ung bƣớungoài giờ

Bác sĩ HÀNG

QUỐC TUẤNHÀNG QUỐC TUẤN

Số 9-L11

khu 16ha

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

252 261

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

Bác sĩ ĐỖ

THÙY NGÂNĐỖ THÙY NGÂN

Số 63

Huỳnh Mẫn Đạt

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành

phố Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

253 262Phòng khám chuyên khoa

Nhingoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

XUÂN NGHI

NGUYỄN THỊ XUÂN NGHISố 57A

Lâm Quang Ky

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 44: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

254 263Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÊ

VĂN CHÍNLÊ VĂN CHÍN

Số 208, ấp

Thị Tứ

thị trấn

Sóc Sơn

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

255 264Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặt

NHA KHOA

VIỆT NHẬTTRẦN PHƢỚC TIÊN

Số 29 Hùng

Vƣơng

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

256 265Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ DANH

THANH

GIÀU

DANH THANH GIÀU Ấp Phƣớc Trung IIthị trấn

Gò Quao

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

257 267Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ MẠC

HÙNG TẮNGMẠC HÙNG TẮNG Ấp II

Thuận Hòa

huyện An

Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

258 268Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ HỒ

HỮU PHƢỚCHỒ HỮU PHƢỚC

Tổ 10, khu phố

Ba Hòn

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

259 269Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặt

NHA KHOA

VIỆT MỸPHẠM THỊ NGỌT

Số 814, tổ 01,

khu phố Ngã Ba

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 45: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

260 270

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH

THANH LÊ

HUỲNH THANH LÊ

Số 302

Huyền Trân, ấp Cƣ

thị trấn

Kiên Lƣơnghuyện Kiên Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

261 271Phòng chẩn trị y học cổ

truyềntừ thiện

Lƣơng y

TRẦN NGỌC

HẬU

TRẦN NGỌC HẬU Ấp Hòn Chông xã Bình Anhuyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

262 272

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH KIM

THU

HUỲNH KIM THUTổ 13, khu phố

Cƣ Xá

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện

Kiên Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

263 273Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

THANH

HỒNG

NGUYỄN THỊ

THANH HỒNG

Số 17, khu phố

Ngã Ba

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

264 274Phòng khám chuyên khoa

Ngoại

Bác sĩ ĐỖ

VĂN ÖTĐỖ VĂN ÚT

Số 93

Hoàng Diệu

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

265 275Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặtngoài giờ

NHA KHOA

PHÚCCHU LƢU QUÂN

Số 313A Nguyễn

Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 46: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

266 276Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

HỒNG

THUẬN

ĐƢỜNG

LÊ TUẤN HÙNG

Số 127

Lý Thƣờng Kiệt,

khu phố 5

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

267 277Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

NGỌC MỸ

NGUYỄN THỊ

NGỌC MỸ

Ấp Vĩnh

Phƣớc 1

thị trấn

Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

268 278BỆNH VIỆN ĐA KHOA

HUYỆN CHÂU THÀNHTRƢƠNG HOÀNG ĐỨC Khu phố Minh An thị trấn Minh Lƣơng

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

269 279

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

ngoài

giờ

Y sỹ ĐINH

THU HÀĐINH THU HÀ Ấp 6 Đình xã Nam Thái

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

270 280

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

ngoài

giờ

Y sỹ

TRƢƠNG

QUỐC VIỆT

TRƢƠNG QUỐC VIỆT Ấp Xẻo Đƣớc 3 xã Đông Yênhuyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

271 281

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

ngoài

giờ

Y sỹ QUÁCH

HOÀNG VÂNQUÁCH HOÀNG VÂN Số 249, ấp Tân Tiến xã Tân Thành

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 47: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

272 282Phòng khám chuyên khoa

Ngoại

ngoài

giờ

Bác sĩ TRẦN

QUANG

PHÚC

TRẦN QUANG PHÚC Số 03 Nguyễn Văn Trỗiphƣờng Vĩnh Thanh Vânthành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

273 283Phòng khám chuyên khoa

Nhi

ngoài

giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

CẨM NHUNG

NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Khu vực II thị trấn Thứ 11huyện An

Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

274 284Phòng khám Nội tổng

hợp

ngoài

giờ

Bác sĩ PHAN

THÀNH MỸPHAN THÀNH MỸ Khu vực II thị trấn Thứ 11

huyện An

Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

275 285

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài

giờ

Bác sĩ PHẠM

NGỌC HOAPHẠM NGỌC HOA Khu vực II thị trấn Thứ 11

huyện An

Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

276 286Phòng khám Nội tổng

hợp

ngoài

giờ

Bác sĩ TRẦN

ÖT MƢỜITRẦN ÖT MƢỜI Tổ 5, ấp Vàm Xáng xã Đông Hƣng B

huyện An

Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

277 287Phòng khám Nội tổng

hợp

ngoài

giờ

Bác sĩ TRẦN

VIẾT NGÂNTRẦN VIẾT NGÂN Ấp Minh Kiên xã Minh Thuận

huyện U

Minh Thƣợng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 48: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

278 288Phòng khám Nội tổng

hợp

ngoài

giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

HUY HOÀNG

NGUYỄN HUY HOÀNG Tổ 1, ấp Vĩnh Thạnhxã Vĩnh Hòahuyện U

Minh Thƣợng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

279 290Phòng khám Nội tổng

hợp

ngoài

giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN ÖT

NGUYỄN VĂN ÚT Ấp Phƣớc Trung 1thị trấn Gò

Quao

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

280 291Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

ngoài

giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

DUY

PHƢỢNG

NGUYỄN DUY PHƢỢNG Lô 11A, chợ Phi Thông, ấp Tà Tâyxã Phi Thôngthành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

281 292

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài

giờ

Bác sĩ PHAN

PHƢỢNG

HOÀNG

PHAN PHƢỢNG HOÀNG Tổ 02, ấp Cạn Ngọn Axã Thạnh Yênhuyện U

Minh Thƣợng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

282 293Phòng khám Nội tổng

hợp

ngoài

giờ

Bác sĩ ĐÀO

VĂN BÉ TƢĐÀO VĂN BÉ TƢ Số 100 Ngô Quyền phƣờng Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

283 294Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặtngoài giờ

NHA KHOA

VIỆT MỸNGUYỄN SƠN CAO Số 278 Nguyễn Trung Trựcphƣờng Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 49: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

284 295

Phòng xét nghiệm ngoài giờ

CN. NGUYỄN

VĂN HĂNGNGUYỄN VĂN HĂNG

Số 05 Trần

Hƣng Đạo

phƣờng Vĩnh

Thanh Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

285 296

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

Y sỹ

NGUYỄN THỊ

TUYẾT

XUÂN

NGUYỄN THỊ

TUYẾT XUÂN

Số 33 Nguyễn

Thiện Thuật

phƣờng Rạch

Sỏi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

286 297Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sĩ

HUỲNH ANH

CƢNG

HUỲNH ANH CƢNGSố 03 Mai Thị

Hồng Hạnh

phƣờng

Vĩnh Lợi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

287 298Phòng khám chuyên khoa

Nhingoài giờ

Bác sĩ THẠCH

NÁTTHẠCH NÁT

Lô 64

(Chợ xã Bàn Tân

Định), ấp Sở Tại

xã Bàn

Tân Định

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

288 299Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnNAM SƠN NGUYỄN VĂN CA Tổ 3, khu phố 3

thị trấn

An Thới

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

289 300Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

HIỀN NHƠN

NGUYỄN HIỀN NHƠN Ấp Phƣớc Trung 1thị trấn

Gò Quao

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 50: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

290 301

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH THỊ

BÍCH THỦY

HUỲNH THỊ BÍCH THỦYẤp Phƣớc

Trung II

thị trấn

Gò Quao

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

291 302

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ MAI

THỊ MINH

HIẾU

MAI THỊ MINH HIẾUSố 128 Quang

rung

phƣờng

Vĩnh Quang

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

292 303Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÊ

XUÂN THÁILÊ XUÂN THÁI Số 140 Mạc Cửu

phƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

293 304Phòng khám chuyên khoa

Nhingoài giờ

Bác sĩ BÙI

THỊ KIM YẾNBÙI THỊ KIM YẾN

Số 88 Nguyễn

An Ninh

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

294 305Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

VẠN SINH

ĐƢỜNGKHƢƠNG THỊ SINH Ấp Đặng Văn Do xã Thạnh Yên

huyện U

Minh Thƣợng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

295 306Phòng khám chuyên khoa

NhiHẠNH PHÖC HÀ NHỰT VINH

Số 21A Điện

Biên Phủ

phƣờng

Vĩnh Quang

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 51: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

296 307

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

HẠNH PHÖC PHÙNG THỊ THÖY VÂNSố 21A Điện

Biên Phủ

phƣờng

Vĩnh Quang

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

297 308

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

THÙY NHU

NGUYỄN THÙY NHUSố 13-B13

Phạm Hùng

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

298 309Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

VẠN PHƢỚC

ĐƢỜNGHUỲNH PHI LONG

Số 134 Mạc

Thiên Tích, khu

phố 1

phƣờng

Pháo Đài

thị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

299 310Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặtngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

TRẦN

QUYỀN

NGUYỄN TRẦN QUYỀN Số 18 Cô Bắcphƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

300 311Phòng khám chuyên khoa

Nhingoài giờ

Bác sĩ

TRƢƠNG

QUỐC DŨNG

TRƢƠNG QUỐC DŨNGSố 29 Trần

Hƣng Đạo

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

301 312Phòng khám chuyên khoa

Nhingoài giờ

Bác sĩ CAO

THỊ TỐ NHƢCAO THỊ TỐ NHƢ

Số 100

Ngô Quyền

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 52: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

302 313Phòng khám chuyên khoa

Nhingoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

CHI

NGUYỄN THỊ CHISố 29 Trần

Hƣng Đạo

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

303 314Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặtngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

THỊ MỘNG

TUYỀN

TRẦN THỊ MỘNG TUYỀNSố 220D/1

Ngô Quyền

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

304 315Phòng khám chuyên khoa

nội thần kinhngoài giờ

Bác sĩ SẦM

NGỌC DIỄMSẦM THỊ NGỌC DIỄM

Số 72 Nguyễn

An Ninh

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

305 316Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnĐỨC HÀ ĐINH VĂN HÀ Số 66 ấp Kinh B

thị trấn

Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

306 317Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ SẦM BẢNH SẦM HUYỀN SANH 40 Mậu Thân

phƣờng Vĩnh

Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

307 320Phòng khám chuyên khoa

Mắtngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

THU HƢƠNG

NGUYỄN THỊ THU HƢƠNGSố 87 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 53: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

308 321Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

Lƣơng y

VƢƠNG VĂN

CAO

VƢƠNG VĂN CAO Số 812 Mạc Cửuphƣờng

Vĩnh Quang

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

309 322Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

Lƣơng y

TRẦN VĂN

THUẬN

TRẦN VĂN THUẬN Số 30 Mạc Cửuphƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

310 323Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

XUÂN TUẤNTRẦN XUÂN TUẤN Số 57 Lê Lợi

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

311 324Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

Bác sĩ

HUỲNH

QUỐC LÂM

HUỲNH QUỐC LÂMSố 1039H

Lâm Quang Ky

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

312 325Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặtngoài giờ

NHA KHOA

Á CHÂU 2TRỊNH THỊ NHƢ QUỲNH Số 44 Ngô Quyền

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

313

327

BỆNH VIỆN ĐA KHOA

HUYỆN HÒN ĐẤT

NGUYỄN NGỌC NHO

Tổ 7, khu phố Chòm Sao

thị trấn

Hòn Đất

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 54: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

314 328BỆNH VIỆN ĐA KHOA

HUYỆN AN MINHNGUYỄN PHI HÙNG Khu vực II

thị trấn

Thứ 11

huyện An

Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

315 329

BỆNH VIỆN ĐA KHOA

HUYỆN AN BIÊN

DƢƠNG LIÊM CHỨCQuốc lộ 63, khu

vực III

thị trấn

Thứ Ba

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

316 330

BỆNH VIỆN ĐA KHOA

HUYỆN TÂN HIỆP

TRẦN HOÀNG GIANG Khóm Bthị trấn

Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

317 331

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờBác sĩ ĐỖ

THỊ BẢOĐỖ THỊ BẢO

Số 606 khu phố

Minh Phú

thị trấn

Minh Lƣơng

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

318 332Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

HOÀNG VĂN

QUANG

HOÀNG VĂN QUANG Ấp Vĩnh Phƣớc IIthị trấn

Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

319 333Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

TRƢƠNG

GIA VIỄN

TRƢƠNG GIA VIỄN Số 31, ấp 7 Xáng xã Đông Hòahuyện An

Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 55: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

320 334Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ VÕ

THANH HÓAVÕ THANH HÓA

Tổ 2, ấp

Xẻo Nhàu Bxã Tân Thạnh

huyện An

Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

321 335Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÊ

MINH TƢLÊ MINH TƢ Số 38 Lạc Hồng

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

322 337Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

THẾ QUYẾT

NGUYỄN THẾ QUYẾT Ấp Vĩnh Đông Ithị trấn

Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

323 338Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

TRƢƠNG

VĂN QUỚI

TRƢƠNG VĂN QUỚI Khu vực 3thị trấn

Thứ Ba

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

324 340Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

THANH

XUYÊN

NGUYỄN THANH XUYÊN Số 165, khu vực II

thị trấn

Thứ Mƣời

Một

huyện An

Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

325 341Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

QUỐC

THẮNG

NGUYỄN QUỐC THẮNGTổ 03, ấp

Đặng Văn Doxã Thạnh Yên

huyện U

Minh Thƣợng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 56: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

326 342 Dịch vụ làm răng giảLÊ VĂN

THIỆTLÊ VĂN THIỆT

Số 210 Nguyễn

Trung Trực, khu

phố 5

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

327 343 Dịch vụ làm răng giảHUỲNH

NGỌC ẨNHUỲNH NGỌC ẨN

Số 209 Nguyễn

Trung Trực, khu

phố 5

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

328 344 Dịch vụ làm răng giảTRẦN CÔNG

SÍNHTRẦN CÔNG SÍNH Tổ 3, khu phố 3 thị trấn An Thới

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

329 345 Dịch vụ làm răng giảTRẦN

THANH LÂMTRẦN VĂN LÂM

Số 09 đƣờng

Lê Lợi, khu phố 2

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

330 346Phòng khám chẩn đoán

hình ảnh

Bác sĩ

NGUYỄN

NGỌC CHÖC

NGUYỄN NGỌC CHÚCSố 03 Mai

Thị Hồng Hạnh

phƣờng

Vĩnh Lợi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

331 347Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

MINH

THẠNHHUỲNH TẤN HƢNG Số 1113 Mạc Cửu

phƣờng

Vĩnh Quang

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 57: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

332 348Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

THỊNH AN

ĐƢỜNGNGÔ KHẮC ĐẠT

Số 180A

Trần Phú, khu phố

6

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

333 349Phòng khám chuyên khoa

Nhingoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

QUANG

BẠCH

NGUYỄN QUANG BẠCHSố 1B

Trƣơng Định

phƣờng

An Bình

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

334 350Phòng khám chuyên khoa

Mắtngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

THỊ MỸTRẦN THỊ MỸ

Số 174 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

335 351Phòng khám chuyên khoa

tai mũi họngngoài giờ

Bác sĩ LÊ

VIỆT SỸLÊ VIỆT SỸ

Số 316

Ngô Quyền

phƣờng

Vĩnh Lạcthành phố Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

336 352Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnY TÔNG II VŨ QUANG

Số 326 ấp

Đông Phƣớc

xã Thạnh

Đông A

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

337 353

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

ngoài giờ

Y sỹ

NGUYỄN

KIM

PHƢỢNG

NGUYỄN KIM PHƢỢNG Tổ 37, khu phố Minh Anthị trấn Minh Lƣơnghuyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 58: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

338 354

BỆNH VIỆN Y HỌC

CỔ TRUYỀN TỈNH

KIÊN GIANG

NGUYỄN NGỌC DUNG 64 Đống Đaphƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

339 355BỆNH VIỆN ĐA KHOA

HUYỆN VĨNH THUẬNĐỖ VĂN DŨNG Ấp Vĩnh Phƣớc II

thị trấn

Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

340 356BỆNH VIỆN ĐA KHOA

HUYỆN KIÊN LƢƠNGNGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Khu phố Kiên Tân

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

341 357BỆNH VIỆN ĐA KHOA

THỊ XÃ HÀ TIÊNNGUYỄN VĂN HÙNG Khu phố III

phƣờng

Tô Châu

thị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

342 358

BỆNH VIỆN ĐA KHOA

KHU VỰC HUYỆN

GIỒNG RIỀNG

NGUYỄN TRÖC GIANG Khu vực 8thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

343 359BỆNH VIỆN ĐA KHOA

HUYỆN GÕ QUAOLÊ QUANG TRUNG Ấp Phƣớc Hƣng I

thị trấn

Gò Quao

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 59: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

344 361Phòng khám Nội tổng

hợp

BÌNH

DƢƠNGNGUYỄN VIỆT HÀ Khu vực 8

thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

345 362Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sĩ

NGUYỄN

DIỄM PHÖC

NGUYỄN DIỄM PHÚC Số 56 Mạc Cửuphƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

346 363Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN THỐNG

NGUYỄN VĂN THỐNG Ấp Ba Biển B xã Nam Yênhuyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

347 364Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

THU

NGUYỄN THỊ THU Ấp An Trung xã Định Anhuyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

348 365Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ ĐẶNG

THÀNH

NGUYÊN

ĐẶNG THÀNH NGUYÊNSố 109, ấp

ân Tiếnxã Tân Thành

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

349 366Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sĩ VŨ THỊ

HỒNGVŨ THỊ HỒNG

Số 485

Quốc lộ 80, ấp

Thạch Động

xã Mỹ Đứcthị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 60: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

350 368 Dịch vụ làm răng giả

TRẦN

THANH

SONG

TRẦN THANH SONGSố 33G Lê

Thánh Tôn

phƣờng

Vĩnh Quang

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

351 369 Dịch vụ làm răng giảNGUYÊN

HƢNGHUỲNH EM CHÍ Số 14 Phạm Hồng Thái

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

352 370Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

LÂM CHIÊU

ĐỨCLÂM CHIÊU ĐỨC

Số 04 Hồ

Xuân Hƣơngphƣờng Rạch Sỏi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

353 371Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

NHƠN

NGHĨA

ĐƢỜNG

CHÂU LỆ THÀNHSố 156 đƣờng

30/4, khu phố 1

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

354 372Phòng khám chuyên khoa

Nhingoài giờ

Bác sĩ DANH

TÝDANH TÝ

Số 51 Hùng

Vƣơng

phƣờng

Vĩnh Thanh

vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

355 373

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ BÙI

THỊ KIỀU

DIỄM

BÙI THỊ KIỀU DIỄMSố 210A

Mạc Cửu

phƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 61: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

356 374

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

ngoài giờ

Cử nhân điều

dƣỡng TẠ

VĂN TRỌNG

TẠ VĂN TRỌNGSố 02, tổ 5, ấp

Mƣơng Kinh Axã Sơn Bình

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

357 375Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặtngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

HUỲNH LÊTRẦN HUỲNH LÊ

Số 01 Tô

Hiến Thành

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

358 376 Dịch vụ làm răng giảPHẠM HỒNG

PHIPHẠM HỒNG PHI Ấp Tân Tiến xã Tân Thành

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

359 377 Dịch vụ làm răng giả

TRẦN

THANH

LONG

TRẦN THANH LONG Số 180 Trần Phú

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

360 378 Dịch vụ làm răng giảNGÔ VĂN

RƠINGÔ VĂN RƠI Ki ốt 29, ấp An Ninhxã Bình An

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

361 379 Dịch vụ làm răng giả LÂM HỮU SĨ LÂM HỮU SĨ12 Hải Thƣợng

Lãn Ôngphƣờng Rạch Sỏi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

362 380 Dịch vụ làm răng giảDƢƠNG VĂN

SĨDƢƠNG VĂN SĨ

192 Mạc Thiên

Tích, khu phố I

phƣờng

Pháo Đài

thị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

Page 62: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

363 384Phòng khám chuyên khoa

Mắtngoài giờ

Bác sĩ TĂNG

CHÍ MÃNHTĂNG CHÍ MÃNH Số 57 Huỳnh Mẫn Đạt

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

364 385Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÊ

VĂN THILÊ VĂN THI

Tổ 1, ấp

Đông Quý

thị trấn

Thứ Ba

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

365 386Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ VŨ

VĂN THÂNVŨ VĂN THÂN

Số 730, ấp

Vĩnh Hòa

thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

366 387

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ NGÔ

THỊ SONG

CẬP

NGÔ THỊ SONG CẬPLô 3E Trần

Quang Khải

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

367 388

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờBác sĩ PHÙ

KIM DIỆUPHÙ KIM DIỆU Số 74A, khu vực 3

thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

368 389Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sĩ TRẦN

QUANG

HIẾU

TRẦN QUANG HIẾU

Đƣờng

Nguyễn Trung

Trực, tổ 8, khu phố

5

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

369 391Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

DƢƠNG

PHƢỚC

ĐÔNG

DƢƠNG PHƢỚC ĐÔNGSố 294, ấp

Đồng Tràm

Long Thạnh

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

Page 63: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

370 392Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ VIỆT NGỌC HÀ QUỐC VIỆT

Lô D-04,

khu Nội Ô

thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

371 393Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

CHUNG TẤN

THỊNH

CHUNG TẤN THỊNH Tổ 4, khu vực 3thị trấn

Thứ Ba

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

372 394Phòng khám chuyên khoa

Nội tim mạchngoài giờ

Bác sĩ

DƢƠNG

NGỌC ĐỊNH

DƢƠNG NGỌC ĐỊNHSố 02 Phan

Đình Phùng

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

373 395

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

Y sĩ NGUYỄN

THỊ THU

HỒNG

NGUYỄN THỊ HỒNGTổ 4, ấp

Hòn Chôngxã Bình An

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

374 396Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

AN TÍN

ĐƢỜNGNGUYỄN VĂN TÍNH ANH

Tổ 15, ấp

Vĩnh Thành A

xã Vĩnh

Hòa Hiệp

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

375 398Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ THỊ

TUYẾT HOATHỊ TUYẾT HOA Số 55 Lê Lợi

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

376 399Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN DŨNG

NGUYỄN VĂN DŨNGSố 104, ấp

Đông Thành

xã Thạnh

Đông A

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế phê

duyệt ban hành kèm

theo giấy phép hoạt

động

Page 64: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

377 401Phòng khám chuyên khoa

Ngoạingoài giờ

Bác sĩ DANH

HÀODANH HÀO

Lô G28 Lê

Thánh Tôn

phƣờng

Vĩnh Quang

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

378 402Phòng khám chuyên khoa

Ngoạingoài giờ

Bác sĩ PHẠM

TRUNG KIÊNPHẠM TRUNG KIÊN Số 108 Mạc Cửu

phƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

379 403Phòng khám chuyên khoa

Ngoạingoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH TẤN

HUỲNH TẤN VŨSố 21 Mạc Cửu,

khu phố 4

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

380 404Phòng khám chuyên khoa

Ngoạingoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

TRƢỜNG

SƠN

NGUYỄN TRƢỜNG SƠN Khu vực II

thị trấn

Thứ Mƣời

Một

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

381 405Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÊ

HUỆ THẢOLÊ HUỆ THẢO Ấp Tạ Quang Tỷ

xã Vĩnh

Hòa Hƣng

Nam

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

được Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

382 406Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ PHÙNG

THỊ HUÂNPHÙNG THỊ HUÂN

Quốc lộ 80,

khu phố Hòa Lập

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 65: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

383 407Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ BÙI

ĐẠI VƢƠNGBÙI ĐẠI VƢƠNG

Số 26,

Khu vực 5-6

thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

384 408Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ BÙI

MINH BỜIBÙI MINH BỜI Số 103 Khu Nội ô

thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

385 409Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

MINH

PHƢƠNG

TRẦN MINH PHƢƠNG224/2 Nguyễn

Chí Thanh

phƣờng

Rạch Sỏi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

386 410Phòng khám chẩn đoán

hình ảnhngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

HÙNG PHI

NGUYỄN HÙNG PHISố 325 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

387 411

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

THÚY HÀ

NGUYỄN THỊ THÖY HÀSố 35/5 Mạc

Đỉnh Chi

phƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

388 413

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

KIM TOÀN

NGUYỄN KIM TOÀNẤp Phƣớc

Trung 1

thị trấn

Gò Quao

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 66: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

389 414Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH

THANH HẢI

HUỲNH THANH HẢILô G-12,

khu Nội Ô

thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

390 415Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

VĂN MINHTRẦN VĂN MINH Số 73, khu vực II

thị trấn

Thứ Ba

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

391 416Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ NGÔ

MINH

TRANG

NGÔ MINH TRANGSố 1032, ấp

Hòa Thuận

xã Mong

Thọ A

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

392 417Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH ĐỨC

HÒA

HUỲNH ĐỨC HÒA Tổ 6, khu vực 3thị trấn

Thứ Ba

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

393 418Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

VĂN HIẾUTRẦN VĂN HIẾU Tổ 1, ấp Trà Phô xã Phú Mỹ

huyện Giang

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

394 419Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

TRƢỜNG

ĐÔNG

NGUYỄN TRƢỜNG ĐÔNG Tổ 3, khu vực II

thị trấn

Thứ Mƣời

Một

huyện An

Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 67: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

395 420Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÂM

THỊ THU

VÂN

LÂM THỊ THU VÂNSố 82

Trƣơng Định

phƣờng

An Bình

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

396 421Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH VĂN

BI

HUỲNH VĂN BISố 382/1 tổ 3,

ấp Tân Tiếnxã Tân Thành

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

397 422Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ PHAN

VIỆT TRUNGPHAN VIỆT TRUNG Số 11, khu Nội Ô

thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

398 423Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ NGÔ

PHƢỚC

TÁNH

NGÔ PHƢỚC TÁNHSố 103, ấp

Bến Nhứt

Long Thạnh

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

399 424Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ DANH

NẤPDANH NẤP

Tổ 3, khu phố

Minh Long

thị trấn

Minh Lƣơng

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

400 425Phòng khám chẩn đoán

hình ảnhngoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH VĂN

KÍNH

HUỲNH VĂN KÍNHSố 35/14 Mai

Thị Hồng Hạnh

phƣờng

Vĩnh Lợi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 68: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

401 427Phòng khám chuyên khoa

Tai Mũi Họngngoài giờ

Bác sĩ VŨ

ĐỨC KHÂMVŨ ĐỨC KHÂM Số 74 Khóm A

thị trấn

Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

402 428 Dịch vụ làm răng giả

NHA KHOA

VIỆT NHẬT

SÀI GÒN

PHAN THỊ LỤA

Số 96 Nguyễn

Văn Cừ,

khu phố 3

thị trấn

An Thới

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

403 429 Dịch vụ làm răng giảTRUNG

NGUYÊNPHAN MINH ẤN

Số 155, ấp

Vĩnh Thành A

xã Vĩnh

Hòa Hiệp

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

404 430 Dịch vụ làm răng giả THẾ ANH HUỲNH BÁ TƢỜNGSố 664 khu phố

Minh An

thị trấn Minh

Lƣơng

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

405 431 Dịch vụ làm răng giảQUANG

QUỚIBÙI VĂN QUỚI Ấp 9 Xáng xã Đông Hòa

huyện An

Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

406 432 Dịch vụ làm răng giả HỮU HIỆP LÂM HỮU DŨNGSố 498, khu phố

Ngã Ba

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 69: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

407 433Phòng khám chuyên khoa

Mắtngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN THẠNH

NGUYỄN VĂN THẠNH

Số 16, đƣờng

Huyền Trân,

khu phố Cƣ Xá Mới

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện

Kiên Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

408 434Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ PHẠM

QUANG

MINH

PHẠM QUANG MINHTổ 08, khu phố

Ba Hòn

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

409 435Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ ĐẶNG

TẤN TÀIĐẶNG TẤN TÀI

Số 60, tổ 15, khu

phố Ngã Ba

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

410 436Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÂM

NGUYÊN

KHÁNH

LÂM NGUYÊN KHÁNHTổ 02, khu phố

Ba Hòn

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

411 437Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

QUÁCH

MINH TẤN

QUÁCH MINH TẤN 132, ấp Thứ Nhất xã Tây Yênhuyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

412 438Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÊ

HOÀNG TRÍLÊ HOÀNG TRÍ Ấp Vinh Bắc

xã Ngọc

huận

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 70: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

413 439Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ PHẠM

NGỌC

TRUNG

PHẠM NGỌC TRUNGSố 755A, tổ 17,

khu phố Minh An

thị trấn

Minh Lƣơng

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

414 440Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

TRỌNG

QUYỀN

NGUYỄN TRỌNG QUYỀN Lô L-14, ấp Sở Tạixã Bàn

tân Định

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

415 441Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ DANH

MINH DŨNGDANH MINH DŨNG

Số 631, tổ 10,

khu phố Minh Phú

thị trấn

Minh Lƣơng

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

416 442Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

THÁI DUY

NGUYỄN THÁI DUY

Số 02 Lô B14

Bến xe mới, ấp Sua

Đũa

xã Vĩnh

Hòa Hiệp

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

417 443Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sĩ

TRƢƠNG

CÔNG TRỨ

TRƢƠNG CÔNG TRỨ Số 172, ấp Sở Tạixã Bàn

tân Định

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

418 444 ngoài giờBác sĩ PHẠM

MINH VIỄNPHẠM MINH VIỄN Số 52 Thành Thái

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 71: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

419 445 Dịch vụ làm răng giả LÂM BÁ LỘC LÂM BÁ LỘCSố 692, khu phố

Minh An

thị trấn

Minh Lƣơng

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

420 446 Dịch vụ làm răng giảTRẦN VĂN

TÙNGTRẦN VĂN TÙNG Ấp 7 Chợ xã Đông Thái

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

421 447

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

Y sĩ PHẠM

KIM CHÂUPHẠM KIM CHÂU Ấp Xẻo Vẹt

xã Nam

Thái A

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

422 448

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

ngoài giờY sĩ TRƢƠNG

HOÀNG ĐẦYTRƢƠNG HOÀNG ĐẦY

Số 245, ấp

Vĩnh Thành A

xã Vĩnh

Hòa Hiệp

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

423 449Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Y sỹ TRỊNH

MINH ĐÔITRỊNH MINH ĐÔI

Số 12 Mạc Cửu,

khu phố 3

phƣờng

Đông Hồ

thị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

424 450Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Y sỹ ĐẶNG

VĂN CHÍNHĐẶNG VĂN CHÍNH

Lô C-03,

khu Nội Ô

thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 72: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

425 451

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờBác sĩ THỊ

PHANHTHỊ PHANH Khu vực 2

thị trấn

Thứ Ba

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

426 452Phòng khám chuyên khoa

nhingoài giờ

Bác sĩ LÊ

HOÀNG

KHOA

LÊ HOÀNG KHOASố 71 Mai Thị

Hồng Hạnh

phƣờng

Vĩnh Lợi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

427 453Phòng khám chuyên khoa

Tai Mũi Họngngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

THÀNH

ĐƢỢC

TRẦN THÀNH ĐƢỢC Ấp Bời Lời B xã Bình Minhhuyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

428 454Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

Lƣơng y

ĐẶNG VĂN

LONG

ĐẶNG VĂN LONG Số 37, ấp Nguyễn Văn Thớixã Thạnh Lộchuyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

429 455

Phòng xét nghiệm ngoài giờ

CN. NGUYỄN

THỊ HẬUNGUYỄN THỊ HẬU

Số 21A

Điện Biên Phủ

phƣờng

Vĩnh Quang

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

430 456

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờBác sĩ VŨ THỊ

THANH LỘCVŨ THỊ THANH LỘC

Số 157 ấp

Đông Tiến

thị trấn

Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 73: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

431 457

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

Bác sĩ MAI

THU

NGUYỆT

MAI THU NGUYỆTSố 27/14

Ngô Quyền

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

432 458Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN THỐNG

NGUYỄN VĂN THỐNG ấp Vĩnh Trinhxã

Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

433 459Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

MINH

LƢƠNG

NGUYỄN MINH LƢƠNG

Số 189 Nguyễn

Trung Trực, khu

phố 5

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

434 460Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ DANH

PHƢỚC

NGUYÊN

DANH PHƢỚC NGUYÊNSố 93 Nguyễn

Hùng Sơn

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

435 461Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ DANH

THÂNDANH THÂN

Số 965, tổ 8, khu

phố Sơn Tiến

thị trấn

Hòn Đất

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

436 462Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

THANH HẢI

NGUYỄN THANH HẢISố 47, ấp

Hƣng Giangxã Mỹ Lâm

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 74: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

437 463Phòng khám chuyên khoa

Nội tiếtngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

HẢI ĐĂNG

NGUYỄN HẢI ĐĂNGSố 955 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng

An Bình

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

438 464Phòng khám chuyên khoa

Nội huyết họcngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

ANH THUTRẦN ANH THU

Số 1039H Lâm

Quang Ky

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

439 465

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

Y sĩ NGUYỄN

VĂN DŨNGUYỄN VĂN DŨ

132-Tổ 4, ấp

Kinh Làngxã Đông Thái

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

440 466Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặtngoài giờ

NHA KHOA

VIỆT MỸ 3ĐỖ THỊ ÁNH DƢƠNG

Số 396 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

441 467 Dịch vụ làm răng giả

TRẦN

THANH

LONG I

PHẠM THỊ KIM CHÂUSố 160-162

Trần Phú

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

442 468 Dịch vụ làm răng giảNGUYỄN

VĂN BENGUYỄN VĂN BE

Số 62 ấp

Đông Hƣng

thị trấn

Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 75: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

443 469 Dịch vụ làm răng giả

TRẦN

TUYẾT

SƢƠNG

TRẦN TUYẾT SƢƠNGSố 26 Nguyễn

Thái Học

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

444 470 Dịch vụ làm răng giả

TRẦN

THANH

DŨNG

TRẦN THANH DŨNGSố 117 Nguyễn

Hùng Sơn

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

445 471 Dịch vụ làm răng giảNGUYỄN VÕ

TÁNHNGUYỄN VÕ TÁNH Số 39 Trần Phú

phƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

446 472Phòng khám chuyên khoa

Tai Mũi Họngngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

XUÂN VĂN

NGUYỄN XUÂN VĂN Ấp Phƣớc Hƣng 1thị trấn

Gò Quao

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

447 473Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

Y sỹ TRỊNH

CÔNG BÌNHTRỊNH CÔNG BÌNH Tổ 2, ấp Đông Quí

thị trấn

Thứ Ba

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

448 474Dịch vụ chăm sóc sức

khỏe tại nhàngoài giờ

NGUYỄN THỊ

TRIỀU DUYNGUYỄN THỊ TRIỀU DUY

Tổ 03, khu phố

Kiên Tân

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 76: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

449 475Dịch vụ

kính thuốc

MẮT KÍNH 41

LÊ LỢI

HỒNG NGỌC

PHƢƠNG THẢO Số 41 Lê Lợi

phường

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

450 476Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

BẰNG LĂNGTRẦN BẰNG LĂNG

Tổ 2, ấp Trung

Đoàn

xã An

Minh Bắc

huyện U

Minh Thƣợng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

451 477Phòng khám chuyên khoa

Ngoại

ngoài

giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

THANH BÌNH

NGUYỄN THANH BÌNHSố 186 Trần Phú,

khu phố 9

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

452 478Phòng khám chuyên khoa

Ngoại

ngoài

giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

ANH TUẤN

NGUYỄN ANH TUẤN

Số 14 Nguyễn

Đình Chiểu, khu

phố 2

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

453 479Phòng khám chẩn đoán

hình ảnhngoài giờ

Bác sĩ DANH

SƠNDANH SƠN Số 56 Mạc Cửu

phƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

454 480

Phòng xét nghiệm

ngoài

giờ

Bác sĩ ĐỒNG

THỊ KIM

DUNG

ĐỒNG THỊ KIM DUNG Số 56 Mạc Cửuphƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 77: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

455 481

Phòng xét nghiệm

ngoài

giờ

CN.

NGUYỄN THỊ

LOAN

NGUYỄN THỊ LOAN Tổ 1, khu phố 1thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

456 482Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

Lƣơng y VÕ

VĂN BẢNHVÕ VĂN BẢNH

Lô A7 42-43-44

Đƣờng 3/2

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

457 483

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

Y sĩ NGUYỄN

ĐĂNG HÀONGUYỄN ĐĂNG HÀO Tổ 2, khu phố 1

thị trấn

An Thới

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

458 484Phòng khám chuyên khoa

Mắtngoài giờ

Bác sĩ PHẠM

MINH TUẤNPHẠM MINH TUẤN

Số 47 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng Vĩnh

Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

459 485Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặt

Bác sĩ

HUỲNH

THANH

HÙNG

HUỲNH THANH HÙNGSố 141 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng Vĩnh

Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

460 486Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ MAI

THỊ HẢI

HIỀN

MAI THỊ HẢI HIỀNSố 62A Quang

Trung

phƣờng

Vĩnh Quang

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 78: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

461 487Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ BÙI

DUY HUYBÙI DUY HUY

Số 567 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

462 488

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

QUÍ THI

NGUYỄN THỊ QUÍ THISố 567 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

463 489Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÊ BÁ

CƢỜNGLÊ BÁ CƢỜNG Ấp Tân Điền xã Mỹ Lâm

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

464 490Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ HÀ

VĂN PHÖCHÀ VĂN PHÚC

Số 220-222

Nguyễn Hùng Sơn

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

465 491Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

THANH

THẢO

NGUYỄN THANH THẢO

Số 21, Quốc lộ 80,

khu phố

Cƣ Xá Mới

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 79: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

466 492Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

NGỌC LONG

NGUYỄN NGỌC LONG Tổ 3, khu phố 5thị trấn

An Thới

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

467 493 Dịch vụ làm răng giả LÂM TUẤN TRẦN KIM THÀNH

Lô L3-18 Khu dân

cƣ Trung tâm

Thƣơng mại Rạch

Sỏi

phƣờng

Rạch Sỏi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

468 494

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ LẠI

THỊ NGỌC

ĐIỆP

LẠI THỊ NGỌC ĐIỆPSố 220-222

Nguyễn Hùng Sơn

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

469 495

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

KIM LOAN

NGUYỄN THỊ KIM LOAN Ấp Vĩnh Trinhxã

Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

470 496Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sĩ

NGUYỄN

TRƢỜNG

PHƢƠNG

NGUYỄN TRƢỜNG PHƢƠNGSố 16 Quốc lộ

80, khu phố 5

phƣờng

Bình San

thị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

471 497Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sĩ LÊ

THANH LIÊMLÊ THANH LIÊM

Số 35/14 Mai

Thị Hồng Hạnh

phƣờng

Vĩnh Lợi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 80: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

472 498Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ DANH

THANH

MỘNG

DANH THANH MỘNGẤp Phƣớc

Trung 2

thị trấn

Gò Quao

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

473 499Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ VŨ

ĐÌNH SANVŨ ĐÌNH SAN

Số 108, tổ 9, ấp

Tân Hƣngxã Mỹ Lâm

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

474 500Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ HỒ

HỮU PHƢỚCHỒ HỮU PHƢỚC

QL 80, tổ 3,

khu phố Kiên Tân

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

475 501Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LA

KÍNH HUYLA KÍNH HUY

Số 85 Trịnh

Hoài Đức

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

476 502Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ NGÔ

NGỌC TƢỚCNGÔ NGỌC TƢỚC Số 10 Nguyễn Đình Chiểuphƣờng Vĩnh Thanh Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

477 503Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ MAI

THỊ BÍCHMAI THỊ BÍCH Số 402 Lâm Quang Kyphƣờng Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 81: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

478 505Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sĩ

DƢƠNG CHÍ

DÂN

DƢƠNG CHÍ DÂN Ấp Cạn Ngọnxã

Thạnh Yên

huyện U

Minh Thƣợng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

479 506Phòng khám chuyên khoa

Tai Mũi Họngngoài giờ

Bác sĩ

TRƢƠNG

HOÀNG SƠN

TRƢƠNG HOÀNG SƠN Số 83 Cô Giangphƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

480 507Phòng chẩn trị y học

cổ truyền

Lƣơng y

LÂM HỮU

LÂM HỮU TÚSố 68/1

Chi Lăng

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

481 508Phòng khám chuyên khoa

da liễungoài giờ

Bác sĩ PHẠM

THỊ PHONGPHẠM THỊ PHONG

Số 178

Châu Văn Liêm

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

482 509Phòng khám chẩn đoán

hình ảnhngoài giờ

Bác sĩ LÊ

PHẠM QUỐC

ANH

LÊ PHẠM QUỐC ANHSố 815, tổ 4,

khu phố Thị Tứ

thị trấn

Sóc Sơn

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 82: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

483 510 Dịch vụ làm răng giảHUỲNH THỊ

DƢƠNGHUỲNH THỊ DƢƠNG

Số 376, tổ 3,

ấp Hiệp Bình

xã Mỹ

Hiệp Sơn

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

484 511 Dịch vụ làm răng giảLÊ VĂN

HOÀNGLÊ VĂN HOÀNG Khu phố 1

thị trấn

Sóc Sơn

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

485 512

Phòng xét nghiệm

ngoài

giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN LẬP

NGUYỄN VĂN LẬP Số 49 Lê Lợi

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

486 513Phòng khám chuyên khoa

nhingoài giờ

Bác sĩ

TRƢƠNG LÊ

TRƢỜNG VŨ

TRƢƠNG LÊ

TRƢỜNG VŨ

Số 70 Quang

Trung

phƣờng

Vĩnh Quang

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

487 514Dịch vụ chăm sóc sức

khỏe tại nhàngoài giờ

Y sỹ LÊ VĂN

LƢỢMLÊ VĂN LƢỢM Số 407 Mạc Cửu

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

488 515

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ HÀ

THANH

MUỘI

HÀ THANH MUỘI ấp Vĩnh Trinhxã

ĩnh Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 83: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

489 516PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA

BÁC SĨ

BẢNHHUỲNH VĂN BẢNH

Số 229,

khu vực 3

thị trấn

Thứ Ba

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

490 517Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặt

NHA KHOA

SÀI GÒN

QUỐC TẾ

NGUYỄN ĐÌNH QUÝ Khu vực 3thị trấn

Thứ Ba

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

491 518

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờBác sĩ LÊ THỊ

BÍCH TUYỀNLÊ THỊ BÍCH TUYỀN

Số 411

Ngô Quyền

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

492 519Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

ÍCH THỌ

ĐƢỜNGLÂM VĂN THỌ Tổ 4, khu phố 1

thị trấn

Thứ Mƣời

Một

huyện An

Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

493 520Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Y sỹ MAI

TÖ CẨMMAI TÚ CẨM

Tổ 3, khu phố

Ba Hòn

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

494 521Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN KHỞI

NGUYỄN VĂN KHỞITổ 5, ấp

Kim Qui B

xã Vân

Khánh

huyện An

Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 84: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

495 522Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÊ

VĂN SẠNLÊ VĂN SẠN Ấp Long Đời xã Vĩnh Tuy

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

496 523Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ VŨ

TIẾN TƢVŨ TIẾN TƢ Tổ 2, ấp Tà Lóc xã Sơn Kiên

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

497 524Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VIỆT CƢỜNG

NGUYỄN VIỆT CƢỜNGSố 207, tổ 6,

khu vực I

thị trấn

Thứ Mƣời

Một

huyện An

Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

498 525Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ HỒ

MINH

CHÁNH

HỒ MINH CHÁNHSố 55, ấp

Lƣơng Trựcxã Vĩnh Phú

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

499 526Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

VĂN HOÀNTRẦN VĂN HOÀN

Số 133

Cách Mạng Tháng

Tám

phƣờng

Vĩnh Lợi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

500 527Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ NGÔ

TẤN QUỐCNGÔ TẤN QUỐC

Số 178 Ngô

Quyền

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 85: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

501 528Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

THANH

HOÀNG

NGUYỄN THANH HOÀNGLô A-21, ấp

Ngọc An

Ngọc Chúc

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

502 529 Dịch vụ làm răng giảTRƢƠNG

QUỐC PHỤCTRƢƠNG QUỐC PHỤC Ấp 7 Xáng xã Đông Hòa

huyện An

Minh

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

503 530 Dịch vụ làm răng giảNGUYỄN

THẾ PHONGNGUYỄN THẾ PHONG

Tổ 1A, ấp

Hƣng Giangxã Mỹ Lâm

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

504 531 Dịch vụ làm răng giảTRẦN CÔNG

ĐỊNHTRẦN CÔNG ĐỊNH Khu phố 2

thị trấn

An Thới

huyện Phú

Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

505 532 Dịch vụ làm răng giảPHAN VĂN

SÁNGPHAN VĂN SÁNG

Số 727, tổ 11

khu phố I

thị trấn

Sóc Sơn

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

506 533Phòng khám chuyên khoa

nhingoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

NGỌC THẢO

NGUYỄN NGỌC THẢO Số 72, khu vực 8thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 86: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

507 534

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

Bác sĩ TRẦN

TỨ CHINHTRẦN TỨ CHINH Khu vực Nội Ô

thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

508 535

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờBác sĩ HỒ THỊ

MỘNG THUHỒ THỊ MỘNG THU

Ấp Phƣớc

Trung 1

thị trấn

Gò Quao

huyện Gò

Quao

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

509 536

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

KIM

PHƢỢNG

NGUYỄN KIM PHƢỢNG

Số 208 Mạc

Thiên Tích, khu

phố 1

phƣờng

Pháo Đài

thị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

510 537Dịch vụ

kính thuốcngoài giờ

MẮT KÍNH Á -

ÂUHOÀNG HỮU ĐỊNH Số 47 Lê Lợi

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

511 538Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặtngoài giờ

NHA KHOA

THẪM MỸ

LÝ KIM BÁ

TRẦN THỊ MỘNG TUYỀNSố 36 - 39

Lạc Hồng

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

512 539Phòng khám chuyên khoa

Răng Hàm Mặtngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

THỊ KIM

HOA

TRẦN THỊ KIM HOASố 164, ấp

Đông Thành

Thạnh Đông

A

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 87: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

513 540 BỆNH VIỆN ĐA KHOA

TỈNH KIÊN GIANG

514 541

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA NHÂN ĐẠO

KINH 7

PHẠM VŨ THỤYSố 87,

ấp Kinh 7B

Thạnh Đông

A

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

515 542Phòng khám chuyên khoa

Ngoại

ngoài

giờ

Bác sĩ TRẦN

XUÂN TUẤNTRẦN XUÂN TUẤN Số 57 Lê Lợi

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

516 543Phòng khám Nội tổng

hợp

NGUYÊN

BẢONGUYỄN THỊ BẠCH HUỆ

Số 98, ấp

Minh Phongxã Bình An

huyện Châu

Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

517 544Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TỀ

VĂN KHOATỀ VĂN KHOA

Số 212, tổ 6,

ấp Bến Đáxã Thổ Sơn

huyện

Hòn Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

518 545Phòng chẩn trị y học

cổ truyềnngoài giờ

Y sỹ TRẦN

CÔNG CẨNTRẦN CÔNG CẨN

Số 173 Chu

Văn An

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 88: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

519 546Phòng chẩn trị y học

cổ truyềnngoài giờ

Y sĩ DANH

HOÀI DỦDANH HOÀI DỦ

Số 3A Trần

Quang Khải

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

520 547Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặtngoài giờ

Bác sĩ

TRẦM

TRUNG

HIẾU

TRẦM TRUNG HIẾUSố 361A Lâm

Quang Ky

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

521 548Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ THÁI

VĂN HÙNGTHÁI VĂN HÙNG

Số 815, tổ 4,

khu phố Thị Tứ

thị trấn

Sóc Sơn

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

522 549Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN THỦY

NGUYỄN VĂN THỦY Ấp Hiệp Hòaxã Vĩnh Bình

Bắc

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

523 550Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ PHẠM

VĂN THÀNHPHẠM VĂN THÀNH

Số 21, tổ 01, ấp

Vĩnh Tiếnxã Vĩnh Hòa

huyện Vĩnh

Thuận

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 89: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

524 551Phòng khám chuyên khoa

Nội tiếtngoài giờ

Bác sĩ PHẠM

KIẾM ANHPHẠM KIẾM ANH Số 44 Lê Lợi

phƣờng Vĩnh

Thanh Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

525 552 Dịch vụ làm răng giảTRẦN TẤN

THÀNHTRẦN TẤN THÀNH

Số 02 Nguyễn

Chí Thanh

phƣờng

Rạch Sỏi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

526 553Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ NGÔ

ĐÌNH VĨNGÔ ĐÌNH VĨ

Số 569, tổ 4,

ấp Sơn Hòa

xã Nam Thái

Sơn

huyện

Hòn Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

527 554Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ ĐẶNG

THỊ NGUYỆTĐẶNG THỊ NGUYỆT

Số 21

Nguyễn Huệ, khu

phố 5

thị trấn Dƣơng

Đông

huyện

Phú Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

528 555Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ ĐẶNG

THÀNH TẤNĐẶNG THÀNH TẤN Số 121 Nguyễn Trung Trực, khu phố 4

thị trấn Dƣơng

Đông

huyện

Phú Quốc

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 90: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

529 556 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

MINH

QUANG

TRẦN MINH QUANGSố 82/3

Nguyễn An Ninh

phƣờng Vĩnh

Bảo

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

530 557Phòng khám chuyên khoa

tai mũi họngngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN TRỌN

NGUYỄN VĂN TRỌN

Kios 20

Xí nghiệp 627,

đƣờng Cách Mạng

Tháng Tám

phƣờng Vĩnh

Lợi

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

531 558Phòng khám chuyên khoa

ngoạingoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

ĐỨC HƢNG

NGUYỄN ĐỨC HƢNGSố 1007

Lâm Quang Ky

phƣờng An

Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

532 559

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

ngoài

giờ

Điều dƣỡng

THỊ NHÂNTHỊ NHÂN Tổ 1, ấp Trà Phô xã Phú Mỹ

huyện

Giang Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

533 560

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

ngoài

giờ

Điều dƣỡng

DANH HENDANH HEN

Tổ 14,

ấp Trần Thệxã Phú Mỹ

huyện

Giang Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 91: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

534 561

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

ngoài

giờ

Y sỹ MAI

DIỆU

THUYỀN

MAI DIỆU THUYỀNSố 12, tổ 4,

ấp Trần Thệxã Phú Mỹ

huyện

Giang Thành

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

535 562Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặtngoài giờ

PHÕNG RĂNG

TẤN ĐẠTTRƢƠNG TẤN NINH Số 09 Âu Cơ

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

536 563Phòng chẩn trị y học

cổ truyền từ thiệnngoài giờ TUỆ NGỌC LÊ THỊ THU BẮC

1097 Ngô Quyền,

khu phố 2

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

537 564Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ GIANG

VĂN KIÊNGIANG VĂN KIÊN

Tổ 32, Huỳnh

Tấn Phát, khu

phố Thông Chữ

phƣờng

Vĩnh Hiệp

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ

thuật chuyên môn

đƣợc Giám đốc

Sở Y tế phê duyệt

ban hành kèm

theo giấy phép

hoạt động

538 565TRẠM Y TẾ XÃ

KIÊN BÌNHTRẦN VĂN NHẠO Ấp Cống Tre xã Kiên Bình

huyện Kiên

LƣơngTrạm y tế

539 566TRẠM Y TẾ THỊ

TRẤN KIÊN LƢƠNGHỒNG KIM THOA Đƣờng Ngô Thời Nhiệm, khu phố Ngã Bathị trấn Kiên Lƣơng

huyện Kiên

LƣơngTrạm y tế

Page 92: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

540 567TRẠM Y TẾ XÃ

DƢƠNG HÕAÔNG TRƢỜNG DƢƠNG Ấp Ngã Tƣ xã Dƣơng Hòa

huyện Kiên

LƣơngTrạm y tế

541 568TRẠM Y TẾ XÃ

HÕN NGHỆLÂM THỊ THANH THẢO Ấp Bãi Chƣớng xã Hòn Nghệ

huyện Kiên

LƣơngTrạm y tế

542 569TRẠM Y TẾ XÃ

HÕA ĐIỀNNGUYỄN THỊ THU HỒNG Ấp Thạnh Lợi xã Hòa Điền

huyện Kiên

LƣơngTrạm y tế

543 570TRẠM Y TẾ XÃ

BÌNH ANNGUYỄN VĂN VŨ Ấp Hòn Chông xã Bình An

huyện Kiên

LƣơngTrạm y tế

544 571TRẠM Y TẾ XÃ

BÌNH TRỊHOÀNG VĂN LƢỠNG Ấp Rạch Đùng xã Bình Trị

huyện Kiên

LƣơngTrạm y tế

545 572TRẠM Y TẾ XÃ SƠN

HẢILÊ VĂN SƠN Ấp Hòn Heo xã Sơn Hải

huyện Kiên

LƣơngTrạm y tế

546 573TRẠM Y TẾ XÃ

VĨNH BÌNH NAMHUỲNH THỊ ẢNH Ấp Bời Lời A xã Vĩnh Bình Nam

huyện Vĩnh

ThuậnTrạm y tế

547 574TRẠM Y TẾ XÃ

VĨNH BÌNH BẮCNGUYỄN VĂN THỦY Ấp Hiệp Hòa xã Vĩnh Bình Bắc

huyện Vĩnh

ThuậnTrạm y tế

548 575TRẠM Y TẾ XÃ

VĨNH THUẬNĐẶNG HOÀNG LIÊM Ấp Vĩnh Trinh xã Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

ThuậnTrạm y tế

549 576TRẠM Y TẾ XÃ

TÂN THUẬNHUỲNH MINH TÀU Ấp Kinh 1A xã Tân Thuận

huyện Vĩnh

ThuậnTrạm y tế

550 577TRẠM Y TẾ XÃ

VĨNH PHONGLÊ HOÀNG MINH Ấp Cạnh Đền xã Vĩnh Phong

huyện Vĩnh

ThuậnTrạm y tế

551 578TRẠM Y TẾ XÃ

PHONG ĐÔNGNGUYỄN THANH BÌNH Ấp Thạnh Đông xã Phong Đông

huyện Vĩnh

ThuậnTrạm y tế

552 579TRẠM Y TẾ THỊ

TRẤN VĨNH THUẬNĐẶNG HÕA HÙ Khu phố Vĩnh Đông 1thị trấn Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

ThuậnTrạm y tế

553 580TRẠM Y TẾ XÃ MỸ

THÁIĐÀM THANH HUỲNH Ấp Mỹ Thái xã Mỹ Thái

huyện Hòn

ĐấtTrạm y tế

554 581TRẠM Y TẾ XÃ SƠN

KIÊNĐÀM THỊ LIÊN Ấp Vàm Răng xã Sơn Kiên

huyện Hòn

ĐấtTrạm y tế

555 582TRẠM Y TẾ THỊ

TRẤN HÕN ĐẤTTRẦN XUÂN DẬU Khu phố Tri Tôn thị trấn Hòn Đất

huyện Hòn

ĐấtTrạm y tế

556 583TRẠM Y TẾ XÃ

LÌNH HUỲNHTRẦN QUỐC TUẤN Ấp Vàm Biển xã Lình Huỳnh

huyện Hòn

ĐấtTrạm y tế

557 584TRẠM Y TẾ XÃ MỸ

HIỆP SƠN TRẦN THỊ MINH Ấp Hiệp Bình xã Mỹ Hiệp Sơn

huyện Hòn

ĐấtTrạm y tế

Page 93: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

558 585TRẠM Y TẾ XÃ

THỔ SƠNNGUYỄN VĂN NGON Ấp Hòn Me xã Thổ Sơn

huyện Hòn

ĐấtTrạm y tế

559 586TRẠM Y TẾ XÃ MỸ

PHƢỚCVÕ THANH TÔN Ấp Phƣớc Thạnh xã Mỹ Phƣớc

huyện Hòn

ĐấtTrạm y tế

560 587TRẠM Y TẾ XÃ

BÌNH GIANGĐINH QUỐC HÙNG Ấp Kinh 4 xã Bình Giang

huyện Hòn

ĐấtTrạm y tế

561 588TRẠM Y TẾ XÃ

NAM THÁI SƠNTRẦN THỊ LIÊN Ấp Sơn Hòa xã Nam Thái Sơn

huyện Hòn

ĐấtTrạm y tế

562 589TRẠM Y TẾ XÃ MỸ

THUẬNTRẦN THỊ PHIẾN Ấp Cản Đất xã Mỹ Thuận

huyện Hòn

ĐấtTrạm y tế

563 590TRẠM Y TẾ XÃ SƠN

BÌNHTRẦN THỊ NGUYỆT Ấp Mƣơng Kênh xã Sơn Bình

huyện Hòn

ĐấtTrạm y tế

564 591TRẠM Y TẾ XÃ MỸ

LÂMNGUYỄN THỊ THỦY Ấp Hƣng Giang xã Mỹ Lâm

huyện Hòn

ĐấtTrạm y tế

565 592

TRẠM Y TẾ THỊ

TRẤN GIỒNG

RIỀNG

VÕ THÀNH KEO Khu phố 3 thị trấn Giồng Riềng huyện Giồng

RiềngTrạm y tế

566 593TRẠM Y TẾ XÃ

THẠNH BÌNHDƢƠNG HOÀNG DŨNG Ấp Ngã Sáu xã Thạnh Bình

huyện Giồng

RiềngTrạm y tế

567 594TRẠM Y TẾ XÃ

THẠNH HƢNGHUỲNH HOÀNG EM Ấp Thạnh Trung xã Thạnh Hƣng

huyện Giồng

RiềngTrạm y tế

568 595TRẠM Y TẾ XÃ

VĨNH THẠNHHUỲNH THỊ BÍCH Ấp Nguyễn Hƣởng xã Vĩnh Thạnh

huyện Giồng

RiềngTrạm y tế

569 596TRẠM Y TẾ XÃ

NGỌC HÕAHUỲNH VĂN NĂM Ấp Chín Ghì xã Ngọc Hòa

huyện Giồng

RiềngTrạm y tế

570 597TRẠM Y TẾ XÃ

THẠNH LỘCĐINH HỒNG CẢNH Ấp Thạnh An xã Thạnh Lộc

huyện Giồng

RiềngTrạm y tế

571 598TRẠM Y TẾ XÃ

NGỌC THÀNHNGUYỄN MINH NGUYỆN Ấp Ngã Năm xã Ngọc Thành

huyện Giồng

RiềngTrạm y tế

572 599TRẠM Y TẾ XÃ

BÀN TÂN ĐỊNHHỒ NGỌC XỨNG Ấp Sở Tại xã Bàn Tân Định

huyện Giồng

RiềngTrạm y tế

573 600TRẠM Y TẾ XÃ

NGỌC CHÖCNGUYỄN VĂN VIỆT Ấp Ngọc Bình xã Ngọc Trúc

huyện Giồng

RiềngTrạm y tế

574 601TRẠM Y TẾ XÃ

BÀN THẠCHTÂN VĂN HÓA Ấp Giồng Đá xã Bàn Thạch

huyện Giồng

RiềngTrạm y tế

575 602TRẠM Y TẾ XÃ

THẠNH HÕADƢƠNG VĂN SỸ Ấp Láng Quắm xã Thạnh Hòa

huyện Giồng

RiềngTrạm y tế

Page 94: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

576 603TRẠM Y TẾ XÃ

LONG THẠNHTRẦN VĂN QUYẾN Ấp Bến Nhứt xã Long Thạnh

huyện Giồng

RiềngTrạm y tế

577 604TRẠM Y TẾ XÃ

HÕA LỢINGUYỄN PHÙNG LÝ Ấp Hòa Hiệp xã Hòa Lợi

huyện Giồng

RiềngTrạm y tế

578 605TRẠM Y TẾ XÃ

THẠNH PHƢỚCĐINH THỊ TIẾP Ấp Thạnh Đông xã Thạnh Phƣớc

huyện Giồng

RiềngTrạm y tế

579 606TRẠM Y TẾ XÃ

NGỌC THUẬNNGUYỄN HOÀNG QUÂN Ấp Vinh Bắc xã Ngọc Thuận

huyện Giồng

RiềngTrạm y tế

580 607TRẠM Y TẾ XÃ

HÒA ANNGUYỄN PHÙNG LUẬN Ấp Thác Lác xã Hòa An

huyện Giồng

RiềngTrạm y tế

581 608TRẠM Y TẾ THỊ

TRẤN GÕ QUAOTRẦN HOÀNG BA Khu phố Phƣớc Trung IIthị trấn Gò Quao

huyện Gò

QuaoTrạm y tế

582 609TRẠM Y TẾ XÃ

VĨNH PHƢỚC BĐOÀN VĂN ÚT Ấp Phƣớc Thọ xã Vĩnh Phƣớc B

huyện Gò

QuaoTrạm y tế

583 610TRẠM Y TẾ XÃ

THỦY LIỄUÂU MINH QUANG Ấp Châu Thành xã Thủy Liễu

huyện Gò

QuaoTrạm y tế

584 611TRẠM Y TẾ XÃ

THỚI QUẢNTRẦN VĂN BE Ấp Xuân Đông xã Thới Quản

huyện Gò

QuaoTrạm y tế

585 612

TRẠM Y TẾ XÃ

VĨNH HÕA HƢNG

NAM

LƢƠNG THÀNH LẬP Ấp 2 xã Vĩnh Hòa Hƣng Namhuyện Gò

QuaoTrạm y tế

586 613

TRẠM Y TẾ XÃ

VĨNH HÕA HƢNG

BẮC

ĐOÀN VĂN MỎNG Ấp 1 xã Vĩnh Hòa Hƣng Bắchuyện Gò

QuaoTrạm y tế

587 614TRẠM Y TẾ XÃ

VĨNH TUYTÔ NGỌC LANH Ấp Mƣời Hùng xã Vĩnh Tuy

huyện Gò

QuaoTrạm y tế

588 615TRẠM Y TẾ XÃ

ĐỊNH HÕATÔ KIM NGOAN Ấp Hòa Tạo xã Định Hòa Trạm y tế

589 616TRẠM Y TẾ XÃ

VĨNH PHƢỚC ANGUYỄN THANH TÙNG Ấp Phƣớc Minh xã Vĩnh Phƣớc A

huyện Gò

QuaoTrạm y tế

590 617TRẠM Y TẾ XÃ

TÂY YÊN AHOÀNG THỊ TUYẾT Ấp Rẫy Mới xã Tây Yên A

huyện An

BiênTrạm y tế

591 618TRẠM Y TẾ XÃ

TÂY YÊN NGUYỄN VIỆT ẢNH Ấp Thứ I xã Tây Yên

huyện An

BiênTrạm y tế

592 619TRẠM Y TẾ XÃ

HƢNG YÊNMAI HOÀNG NAM Ấp Xẻo Rô xã Hƣng Yên

huyện An

BiênTrạm y tế

Page 95: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

593 620TRẠM Y TẾ XÃ

NAM THÁITRẦN VĂN TRINH Ấp 6 Đình xã Nam Thái

huyện An

BiênTrạm y tế

594 621TRẠM Y TẾ XÃ

NAM THÁI AĐẶNG VĂN THÔNG Ấp Bảy Biển xã Nam Thái A

huyện An

BiênTrạm y tế

595 622TRẠM Y TẾ XÃ

NAM YÊNLÊ MINH ĐÔNG Ấp Ba Biển B xã Nam Yên

huyện An

BiênTrạm y tế

596 623TRẠM Y TẾ XÃ

ĐÔNG THÁIPHẠM VĂN THUẦN Ấp Bảy Chợ xã Đông Thái

huyện An

BiênTrạm y tế

597 624TRẠM Y TẾ THỊ

TRẤN THỨ BAPHẠM MINH CHÂU Khu phố 2 thị trấn Thứ Ba

huyện An

BiênTrạm y tế

598 625TRẠM Y TẾ XÃ

ĐÔNG YÊNVÕ VĂN HỘI Ấp Xẻo Đƣớc 2 xã Đông Yên

huyện An

BiênTrạm y tế

599 626TRẠM Y TẾ XÃ

ĐÔNG THẠNHVÕ THANH VIỆT Ấp Thạnh An xã Đông Thạnh

huyện An

MinhTrạm y tế

600 627TRẠM Y TẾ XÃ

VÂN KHÁNH TÂYNGUYỄN TRUNG NGUYỆN Ấp Kim Qui A1 xã Vân Khánh Tây

huyện An

MinhTrạm y tế

601 628TRẠM Y TẾ XÃ

VÂN KHÁNH NGUYỄN THỊ TÖ TRINH Ấp Kim Qui B xã Vân Khánh

huyện An

MinhTrạm y tế

602 629TRẠM Y TẾ XÃ

ĐÔNG HƢNG BLÊ THANH PHONG Ấp Danh Coi xã Đông Hƣng B

huyện An

MinhTrạm y tế

603 630TRẠM Y TẾ XÃ

VÂN KHÁNH ĐÔNGTRƢƠNG THANH LONG Ấp Minh Giồng xã Vân Khánh Đông

huyện An

MinhTrạm y tế

604 631TRẠM Y TẾ XÃ

THUẬN HÕANGUYỄN MINH THỨC Ấp Bần B xã Thuận Hòa

huyện An

MinhTrạm y tế

605 632TRẠM Y TẾ THỊ

TRẤN THỨ 11MẠC HÙNG TẮNG Khu phố 4 thị trấn Thứ 11

huyện An

MinhTrạm y tế

606 633TRẠM Y TẾ XÃ

ĐÔNG HƢNGNGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG Ấp 10 Chợ xã Đông Hƣng

huyện An

MinhTrạm y tế

607 634TRẠM Y TẾ XÃ

ĐÔNG HÕAPHẠM HOÀI NON Ấp 9 Xáng xã Đông Hòa

huyện An

MinhTrạm y tế

608 635TRẠM Y TẾ XÃ

ĐÔNG HƢNG ANGUYỄN VĂN ỔN Ấp Rọ Ghe xã Đông Hƣng A

huyện An

MinhTrạm y tế

609 636TRẠM Y TẾ XÃ

TÂN THẠNHNGUYỄN THANH CHƢƠNG Ấp Xẻo Nhàu B xã Tân Thạnh

huyện An

MinhTrạm y tế

Page 96: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

610 637TRẠM Y TẾ THỊ

TRẤN TÂN HIỆPBÙI THỊ HỒNG DIỆP Ấp Đông Bình thị trấn Tân Hiệp

huyện Tân

HiệpTrạm y tế

611 638TRẠM Y TẾ XÃ

THẠNH ĐÔNG ANGUYỄN TIẾN THÀNH Ấp Đông Phƣớc xã Thạnh Đông A

huyện Tân

HiệpTrạm y tế

612 639TRẠM Y TẾ XÃ

THẠNH TRỊNGUYỄN VĂN NHIỀU Ấp Đông Thọ B xã Thạnh Trị

huyện Tân

HiệpTrạm y tế

613 640TRẠM Y TẾ XÃ

TÂN HIỆP ATRẦN ANH TÂM Ấp Kinh 4A xã Tân Hiệp A

huyện Tân

HiệpTrạm y tế

614 641TRẠM Y TẾ XÃ

TÂN HIỆP BNGUYỄN NGỌC LỄ Ấp Tân Hòa A xã Tân Hiệp B

huyện Tân

HiệpTrạm y tế

615 642TRẠM Y TẾ XÃ

TÂN HÒAVŨ VIẾT BẢO Ấp Tân Hòa B xã Tân Hòa

huyện Tân

HiệpTrạm y tế

616 643TRẠM Y TẾ XÃ

TÂN HỘITRẦN QUỐC HÀ Ấp Đập Đá xã Tân Hội

huyện Tân

HiệpTrạm y tế

617 644TRẠM Y TẾ XÃ

THẠNH ĐÔNG BNGUYỄN VĂN HIỆP Ấp Đông Thạnh xã Thạnh Đông B

huyện Tân

HiệpTrạm y tế

618 645TRẠM Y TẾ XÃ

TÂN ANVŨ VIẾT HIẾN Ấp Tân Long xã Tân An

huyện Tân

HiệpTrạm y tế

619 646TRẠM Y TẾ XÃ

MONG THỌVÕ THỊ LỊCH Ấp Hòa An xã Mong Thọ

huyện Châu

ThànhTrạm y tế

620 647TRẠM Y TẾ XÃ

MONG THỌ AVÕ THÀNH CÔNG Ấp Thạnh Lợi xã Mong Thọ A

huyện Châu

ThànhTrạm y tế

621 648TRẠM Y TẾ XÃ

MONG THỌ BNGUYỄN BÁ THỦ Ấp Phƣớc Chung xã Mong Thọ B

huyện Châu

ThànhTrạm y tế

622 649TRẠM Y TẾ XÃ

THẠNH LỘCVÕ THỊ BÉ HẠNH Ấp Thạnh Hòa xã Thạnh Lộc

huyện Châu

ThànhTrạm y tế

623 650TRẠM Y TẾ XÃ

GIỤC TƢỢNGHUỲNH CÔNG PHUÔNG Ấp Tân Tiến xã Giục Tƣợng

huyện Châu

ThànhTrạm y tế

624 651TRẠM Y TẾ XÃ

VĨNH HÕA HIỆPTRƢƠNG HOÀNG ĐẦY Ấp Vĩnh Thành A xã Vĩnh Hòa Hiệp

huyện Châu

ThànhTrạm y tế

625 652TRẠM Y TẾ XÃ

VĨNH HÕA PHÖ LÂM HỒNG NGON Ấp Vĩnh Hòa 1 xã Vĩnh Hòa Phú

huyện Châu

ThànhTrạm y tế

626 653TRẠM Y TẾ XÃ

MINH HÒADANH MÃO Ấp Bình Lợi xã Minh Hòa

huyện Châu

ThànhTrạm y tế

627 654TRẠM Y TẾ XÃ

BÌNH ANDANH HIỀN Ấp An Bình xã Bình An

huyện Châu

ThànhTrạm y tế

Page 97: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

628 655

TRẠM Y TẾ THỊ

TRẤN MINH

LƢƠNG

LÂM TÒNG BÁ Khu phố Minh Phú thị trấn Minh Lƣơnghuyện Châu

ThànhTrạm y tế

629 656TRẠM Y TẾ XÃ

VĨNH ĐIỀUVŨ KIM PHƢỢNG Ấp Nha Sáp xã Vĩnh Điều

huyện Giang

ThànhTrạm y tế

630 657TRẠM Y TẾ XÃ

TÂN KHÁNH HÒALÊ THỊ CHÍNH Ấp Hòa Chánh xã Tân Khánh Hòa

huyện Giang

ThànhTrạm y tế

631 658TRẠM Y TẾ XÃ

VĨNH PHÖNGUYỄN THỊ BÍCH THÌN Ấp Mẹt Lung xã Vĩnh Phú

huyện Giang

ThànhTrạm y tế

632 659TRẠM Y TẾ XÃ PHÖ

LỢIPHAN THÀNH SON Ấp Giồng Kè xã Phú Lợi

huyện Giang

ThànhTrạm y tế

633 660TRẠM Y TẾ XÃ PHÖ

MỸNGUYỄN VĂN RIA Ấp Trà Phô xã Phú Mỹ

huyện Giang

ThànhTrạm y tế

634 661TRẠM Y TẾ XÃ

NAM DUDANH PHƢƠNG Ấp An Phú xã Nam Du

huyện Kiên

HảiTrạm y tế

635 662TRẠM Y TẾ XÃ AN

SƠNNGUYỄN BÁ LỢI Ấp Củ Tron xã An Sơn

huyện Kiên

HảiTrạm y tế

636 663TRẠM Y TẾ

PHƢỜNG RẠCH SỎIPHẠM TIẾN HÙNG Khu phố 6 phƣờng Rạch Sỏi

thành phố

Rạch GiáTrạm y tế

637 664TRẠM Y TẾ

PHƢỜNG AN BÌNHTRẦN THỊ CẨM NHUNG Số 48 Trần Quí Cáp, khu phố 6phƣờng An Bình

thành phố

Rạch GiáTrạm y tế

638 665TRẠM Y TẾ

PHƢỜNG AN HÕALÝ HƢƠNG DUYÊN Số 66 Trần Khánh Dƣ, khu phô 4phƣờng An Hòa

thành phố

Rạch GiáTrạm y tế

639 666

TRẠM Y TẾ

PHƢỜNG VĨNH

HIỆP

NGUYỄN VĂN SƠN Khu phố Vĩnh Phát phƣờng Vĩnh Hiệpthành phố

Rạch GiáTrạm y tế

640 667

TRẠM Y TẾ

PHƢỜNG VĨNH

THANH

HUỲNH THỊ THANH VÂN Số 230 Mạc Cửu, khu phố Mạc Cửuphƣờng Vĩnh Thanhthành phố

Rạch GiáTrạm y tế

641 668TRẠM Y TẾ

PHƢỜNG VĨNH BẢOTRẦN LỆ HẰNG Số 02 Phạm Hùng, khu phố 1phƣờng Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch GiáTrạm y tế

Page 98: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

642 669

TRẠM Y TẾ

PHƢỜNG VĨNH

THANH VÂN

BÙI THỊ THÖY VÂN Số 13 Hoàng Diệu, khu phố 5phƣờng Vĩnh Thanh Vânthành phố

Rạch GiáTrạm y tế

643 670TRẠM Y TẾ

PHƢỜNG VĨNH LẠCLỮ HỒNG DIỆU Số 444A Ngô Quyền, khu phố 3phƣờng Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch GiáTrạm y tế

644 671

TRẠM Y TẾ

PHƢỜNG VĨNH

QUANG

ĐOÀN THỊ TUYẾT TRINH Số 152 Quang Trung, khu phố Lý Thái Tổphƣờng Vĩnh Quangthành phố

Rạch GiáTrạm y tế

645 672

TRẠM Y TẾ

PHƢỜNG VĨNH

THÔNG

LÂM VĂN KÍNH Khu phố 3 phƣờng Vĩnh Thôngthành phố

Rạch GiáTrạm y tế

646 673TRẠM Y TẾ XÃ

HÒA CHÁNHLƢU VIỆT KHANH Ấp Vĩnh Hiệp xã Hòa Chánh

huyện U

Minh ThƣợngTrạm y tế

647 674TRẠM Y TẾ XÃ

MINH THUẬNCHUNG THỊ THUẬN Ấp Minh Kiên xã Minh Thuận

huyện U

Minh ThƣợngTrạm y tế

648 675TRẠM Y TẾ XÃ

THẠNH YÊNTRẦN MINH TRÍ Ấp Xẻo Kè A xã Thạnh Yên

huyện U

Minh ThƣợngTrạm y tế

649 676TRẠM Y TẾ XÃ

THẠNH YÊN AVÕ VĂN MI Ấp Hỏa Vàm A xã Thạnh Yên A

huyện U

Minh ThƣợngTrạm y tế

650 677TRẠM Y TẾ XÃ

VĨNH HÕATRỊNH VĂN THẠO Ấp Vĩnh Thạnh xã Vĩnh Hòa

huyện U

Minh ThƣợngTrạm y tế

651 678TRẠM Y TẾ XÃ AN

MINH BẮCTRẦN VĂN THẮM Ấp An Thạnh xã An Minh Bắc

huyện U

Minh ThƣợngTrạm y tế

652 679TRẠM Y TẾ XÃ

THUẬN YÊNCHUNG THÀNH NAM Ấp Hòa Phầu xã Thuận Yên

thị xã Hà

TiênTrạm y tế

653 680TRẠM Y TẾ XÃ

TIÊN HẢITRỊNH MINH ĐÔI ẤP Hòn Tre xã Tiên Hải

thị xã Hà

TiênTrạm y tế

654 681TRẠM Y TẾ XÃ MỸ

ĐỨCNGUYỄN THANH HỒ Ấp Thạnh Động xã Mỹ Đức

thị xã Hà

TiênTrạm y tế

655 682TRẠM Y TẾ

PHƢỜNG PHÁO ĐÀITRẦN THỊ SỬU Khu phố 3 phƣờng Pháo Đài

thị xã Hà

TiênTrạm y tế

Page 99: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

656 683TRẠM Y TẾ

PHƢỜNG BÌNH SANNGUYỄN VĂN GIANG Khu phố 5 phƣờng Bình San

thị xã Hà

TiênTrạm y tế

657 684TRẠM Y TẾ

PHƢỜNG ĐÔNG HỒNGUYỄN VĂN TÂY Khu phố 5 phƣờng Đông Hồ

thị xã Hà

TiênTrạm y tế

658 685TRẠM Y TẾ

PHƢỜNG TÔ CHÂUTRẦN KIM DŨNG Khu phố 2 phƣờng Tô Châu

thị xã Hà

TiênTrạm y tế

659 686TRẠM Y TẾ XÃ BÃI

THƠMTÔ MINH TÂM Ấp Bãi Thơm xã Bãi Thơm

huyện Phú

QuốcTrạm y tế

660 687TRẠM Y TẾ XÃ

CỬA CẠNHOÀNG THỊ THUYẾT Ấp Lê Bát xã Cửa Cạn

huyện Phú

QuốcTrạm y tế

661 688TRẠM Y TẾ XÃ

GÀNH DẦUTRẦN VĂN NHẪN Ấp Gành Dầu xã Gành Dầu

huyện Phú

QuốcTrạm y tế

662 689TRẠM Y TẾ XÃ

CỬA DƢƠNGPHÙ KÝ HÒA Ấp Búng Gội xã Cửa Dƣơng

huyện Phú

QuốcTrạm y tế

663 690TRẠM Y TẾ XÃ

HÀM NINHTRƢƠNG KIM HUỆ Ấp Rạch Hàm xã Hàm Ninh

huyện Phú

QuốcTrạm y tế

664 691TRẠM Y TẾ XÃ

DƢƠNG TƠNGUYỄN THANH LONG Ấp Cửa Lấp xã Dƣơng Tơ

huyện Phú

QuốcTrạm y tế

665 692TRẠM Y TẾ XÃ

HÕN THƠMBÙI THỊ THU Ấp Bãi Nam xã Hòn Thơm

huyện Phú

QuốcTrạm y tế

666 693TRẠM Y TẾ XÃ

THỔ CHÂUPHẠM THÀNH CÔNG Ấp Bãi Ngự xã Thổ Châu

huyện Phú

QuốcTrạm y tế

667 694

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA KHU VỰC

BÌNH MINH

TRẦN THỊ MINH HƢƠNG Ấp Bình Minh xã Bình Minhhuyện Vĩnh

ThuậnTrạm y tế

668 695

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA KHU VỰC

ĐỊNH AN

TRƢƠNG THANH Ấp An Trung xã Định Anhuyện Gò

QuaoTrạm y tế

669 696

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA KHU VỰC

VĨNH THẮNG

NGUYỄN HOÀNG ÚT Ấp Thắng Lợi xã Vĩnh Thắnghuyện Gò

QuaoTrạm y tế

Page 100: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

670 697

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA KHU VỰC

BÌNH SƠN

LƢƠNG DUY PHONG Ấp Thuận Tiến xã Bình Sơnhuyện Hòn

ĐấtTrạm y tế

671 698

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA KHU VỰC

SÓC SƠN

NGUYỄN HOÀNG THANH Khu phố Thị Tứ thị trấn Sóc Sơnhuyện Hòn

ĐấtTrạm y tế

672 699

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA KHU VỰC

LẠI SƠN

NGUYỄN THANH SƠN Ấp Bãi Nhà A xã Lại Sơnhuyện Kiên

HảiTrạm y tế

673 700

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA KHU VỰC

RẠCH SỎI

LÂM THỊ THU VÂN Số 71 Mai Thị Hồng Hạnh, khu phố 3phƣờng Vĩnh Lợithành phố

Rạch GiáTrạm y tế

674 701

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA KHU VỰC

PHI THÔNG

NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Số 766, ấp Tà Tây xã Phi Thôngthành phố

Rạch GiáTrạm y tế

675 702

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA KHU VỰC

HÕA THUẬN

NGUYỄN VĂN HIỆP Ấp Hòa Bình xã Hòa Thuậnhuyện Giồng

Riềng

Phòng khám đa

khoa

676 703

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA KHU VỰC

THẠNH ĐÔNG

ĐẶNG XUÂN NHỊ Ấp Thạnh Tây xã Thạnh Đônghuyện Tân

Hiệp

Phòng khám đa

khoa

677 704

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA KHU VỰC

TÂN THÀNH

ĐẶNG THÀNH NGUYÊN Ấp Tân Tiến xã Tân Thànhhuyện Tân

Hiệp

Phòng khám đa

khoa

678 705

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA TRUNG TÂM

Y TẾ THÀNH PHỐ

RẠCH GIÁ

NGUYỄN NGỌC LONGTUYẾT Số 02 Âu Cơ phƣờng Vĩnh Lạcthành phố

Rạch Giá

Phòng khám đa

khoa

679 706

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA KHU VỰC

AN THỚI

NGUYỄN NGỌC LONG

Số 93 Nguyễn

Văn

Cừ, khu phố 3

thị trấn An Thớihuyện Phú

QuốcTrạm Y tế

680 707

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA KHU VỰC

HÕA HƢNG

LÝ VĂN HẢI Ấp Bảy Bền xã Hòa Hƣng

huyện

Giồng

Riềng

Trạm Y tế

Page 101: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

681 708

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA KHU VỰC

XÃ VĨNH PHÖ

NGUYỄN VĂN LÝ Ấp Vĩnh Phƣớc xã Vĩnh Phú

huyện

Giồng

Riềng

Trạm Y tế

682 709Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

KIM HÀTRẦN KIM HÀ Số 94, khu phố 3

thị trấn

Thứ Ba

huyện An

Biên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

683 710Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

PHÚC

KHANG

ĐƢỜNG

TRƢƠNG VĂN THANHSố 555, ấp

Thạnh Độngxã Mỹ Đức

thị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

684 711 Dịch vụ làm răng giảLÊ QUANG

BÌNHPHẠM VĂN BÍNH

Số 206 Nguyễn

Hùng Sơnphƣờng Vĩnh Thanh Vân

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

685 712 Dịch vụ làm răng giảLÊ HƢỚNG

CỎNLÊ HƢỚNG CỎN

Tổ 1, ấp

Thuận Tiếnxã Bình Sơn

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

686 713Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ PHẠM

MINH

THẠNH

PHẠM MINH THẠNHLô L2-C5

Trần Khánh Dƣ

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

Page 102: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

687 714Phòng khám Nội tổng

hợp

HOÀNG

GIANGĐỖ THỊ VÂN Số 186, khu phố A

thị trấn

Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

688 715Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

VƢƠNG

PHÖC HẬU

VƢƠNG PHÖC HẬU

Số 97 đƣờng

Phƣơng Thành,

khu phố 3

phƣờng

Bình San

thị xã Hà

Tiên

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

689 716Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ DANH

THADANH THA

Số 188A, ấp

Đƣờng Xuồng

xã Long

Thạnh

huyện Giồng

Riềng

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

690 717Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

THỊ PHIẾNTRẦN THỊ PHIẾN

Số 1361, tổ 7,

ấp Hiệp Bình

xã Mỹ

Hiệp Sơn

huyện Hòn

Đất

Thực hiện kỹ thuật

chuyên môn đƣợc

Giám đốc Sở Y tế

phê duyệt ban hành

kèm theo giấy phép

hoạt động

691 718Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÊ

MINH SƠNLÊ MINH SƠN

Số 333, tổ 13,

ấp Vĩnh Thành A

xã Vĩnh

Hòa Hiệp

huyện Châu

Thành

2003-đến 07/2009

BS khám bệnh,

chữa bệnh tại TYT

xã Thạnh Lộc;

07/2009 đến nay

KB, CB theo đề án

1816.

Page 103: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

692 719Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH VĂN

TƢỜNG

HUỲNH VĂN TƢỜNG Ấp Tân Đời xã Vĩnh Tuyhuyện Gò

Quao

2005-đến nay Phòng

Khám Nội ngoài giờ-

PYT Gò Quao xác

nhận ( BS. Làm việc

tại TTYT huyện Gò

Quao)

693 720Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

THANH

DŨNG

NGUYỄN THANH DŨNG

Tờ bản đồ: 4,

thửa số : 699 Bờ

Xáng

Thạnh Bình

huyện Giồng

Riềng

2008-đến nay -Khoa

Nội TH, BVĐK

huyện Giồng Riềng

694 721Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRỊNH

THỊ XUÂN

HƢƠNG

TRỊNH THỊ XUÂN HƢƠNG Số 27 Lạc Hồngphƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

2008-đến nay -Khoa

Điều trị theo yêu

cầu- BVĐK Kiên

Giang

695 722Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRỊNH

VĂN BÁTRỊNH VĂN BÁ Số 163 Lê Quý Đôn

phƣờng

An Bình

thành phố

Rạch Giá

1989-2013 -Khoa

Nhiễm - BVĐK

Kiên Giang; 2013-

2014 TTYT huyện

Kiên Hải; 2014- đến

nay TTBVSKLĐ &

MT.

696 723Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH VĂN

TÍNH

HUỲNH VĂN TÍNHSố 07 Nguyễn Văn

Trỗi

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

2000- đến nay -

Khoa Nội BVĐK

Kiên Giang

Page 104: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

697 724Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

MINH ĐẤU

NGUYỄN MINH ĐẤUSố 136, tổ 5, ấp

Hòn Mexã Thổ Sơn

huyện

Hòn Đất

09/2010 - đến nay

Khoa HS&CĐ

BVĐK Hòn Đất.

698 725Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÝ

MINH

TRƢỜNG

LÝ MINH TRƢỜNGLô A1-32 ấp Tà

Tâyxã Phi Thông thành phố Rạch GiáChuyển địa điểm

699 726Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÊ

THÀNH ANLÊ THÀNH AN

Số 188 Mạc Thiên

Tích, khu phố 1

phƣờng

Pháo Đài

thị xã

Hà Tiên

06/2010 đến nay BS

khám và điều trị Nội

khoa tại BVĐK Hà

Tiên. Đƣợc Sở Y tế

cấp GCNĐĐKHNY

số 02 có hiệu lực

đến 22/12/2015.

700 727Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ VŨ THỊ

BÍCH NGỌCVŨ THỊ BÍCH NGỌC

Số 44, ấp Vĩnh

Thành B

xã Vĩnh

Hòa Hiệp

huyện

Châu Thành

2005 - đến nay, BS

KB, CB tại khoa

Nội -BVĐK Kiên

Giang

701 728Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ DANH

CHÁNH TUYDANH CHÁNH TUY Ấp Hòa Mỹ xã Định Hòa

huyện

Gò Quao

1997 - đến nay, BS

KB, CB tại khoa

khoa Khám bệnh-

BVĐK huyện Gò

Quao

Page 105: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

702 729Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặtngoài giờ

Bác sĩ VŨ

TRƢỜNG

GIANG

VŨ TRƢỜNG GIANG Số 809 Mạc Cửuphƣờng

Vĩnh Quang

thành phố

Rạch Giá

08/2010 - đến nay,

khám và điều trị

RHM-tại khoa

RHM-BVĐK Kiên

Giang

703 730Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặtngoài giờ

NHA KHOA

VIỆT HÀNHUỲNH THANH HƢNG

Số 758, khu phố

Minh Anthị trấn Minh Lƣơng

huyện Châu

Thành

Chuyển địa điểm:

NHA KHOA SÀI

GÕN QUỐC TẾ từ

173 Nguyễn Trung

Trực, phƣờng Vĩnh

Bảo, TP. Rạch Giá

704 731 Dịch vụ làm răng giả TÂN HÒA PHAN THỊ THU HƢƠNGTổ 1, ấp

Vĩnh Hòa I

xã Vĩnh

Hòa Phú

huyện Châu

Thành

Nha công gia truyền

năm 1980

705 732Phòng chẩn trị y học cổ

truyềntừ thiện TRẦN THỊ THO Tổ 7, khu phố 6

thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

2010 đến nay

KB,CB bằng YHCT

từ thiện - Phòng Y

tế huyện Giồng

Riềng xác nhận.

706 734Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sĩ

NGUYỄN

MINH TUẤN

NGUYỄN MINH TUẤNSố 13 ấp

Đông Hƣng

thị trấn

Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

2005-đến nay Phòng

Khám Nội - PYT

Tân Hiệp xác nhận (

BS. GĐ TTGĐYK

nghỉ hƣu)

707 735Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH MỸ

LOAN

HUỲNH MỸ LOANSố 97

Nguyễn An Ninh

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

2003-đến nay -BS.

Khám và điều trị

Khoa Nội B, BVĐK

Kiên Giang``

708 736Phòng khám chuyên khoa

Ngoại

ngoài

giờ

Bác sĩ ĐỖ

PHƢỚC

NGUYÊN

ĐỖ PHƢỚC NGUYÊN Số 379 Phạm Hùngphƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

09/2009 - đến nay .

BS Khám và điều trị

tại Khoa Ngoại tổng

quát BVĐK Kiên

Giang

Page 106: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

709 737Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÝ

TÔN HIẾULÝ TÔN HIẾU Ấp An Trung xã Định An

huyện Gò

Quao

05/2011-đến nay,

BS khám bệnh,

chữa bệnh tại khoa

Khoa Khám -BVĐK

huyện Gò Quao.

710 738Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

VĂN NHỰTTRẦN VĂN NHỰT

Số 409, ấp

Phƣớc Lợixã Mong Thọ B

huyện Châu

Thành

08/2010-đến nay,

BS khám bệnh,

chữa bệnh tại khoa

HSCĐ -BVĐK Kiên

Giang

711 739Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

HỒNG XUÂN

NGUYỄN HỒNG XUÂNSố 72 Nguyễn

An Ninhphƣờng Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

04/2008-đến nay,

BS khám bệnh,

chữa bệnh Nội khoa

tại khoa Khoa Nội

tổng quát -BVĐK

Kiên Giang

712 740Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sĩ TRẦN

THỊ TOANTRẦN THỊ TOAN

Số 568 Ngô

Quyền

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

10/2010-05/2015,

BS khám bệnh,

chữa bệnh Nội khoa

tại TTYT TP. Rạch

Giá. (Đã nghĩ hƣu)

713 741Phòng khám chuyên khoa

Nội tiếtngoài giờ

Bác sĩ ĐOÀN

NAM

TRƢỞNG

ĐOÀN NAM TRƢỞNGSố 1228 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng

An Bình

thành phố

Rạch Giá

12/2009-đến nay,

BS khám bệnh,

chữa bệnh Nội tiết

tại khoa Khoa Nội

tổng quát -BVĐK

Kiên Giang

714 742Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sĩ TRẦN

THỊ XUÂN

TRẦN THỊ XUÂN LÝ

Số 497

Nguyễn Trung

Trực

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thay đổi địa điểm

hành nghề.

Page 107: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

715 743Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ DANH

PHƢỚC QUÝDANH PHƢỚC QUÝ

Số 138

Nguyễn Chí Thanh

phƣờng

Rạch Sỏi

thành phố

Rạch Giá

Thay đổi địa điểm

hành nghề và bổ

sung thêm PVHĐ

chuyên môn: Siêu

âm và điện tim.

716 744 Dịch vụ làm răng giảTHANH

NGÂNLĂNG THỊ NGÂN

Số 1113

Mạc Cửu

phƣờng

Vĩnh Quang

thành phố

Rạch Giá

Thay đổi địa điểm

hành nghề.

717 745Phòng khám chuyên khoa

tai mũi họngngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

TRUNG

THIÊN

NGUYỄN TRUNG THIÊN Số 07 Nguyễn Trung Trựcphƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

07/2009 - đến nay,

BS CK1 TMH

khám bệnh, chữa

bệnh CK TMH tại

Khoa TMH-BVĐK

Kiên Giang

718 746

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

Bác sĩ PHẠM

THỊ CHÂUPHẠM THỊ CHÂU

Số 05

đƣờng 30/4, khu

phố 2

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

1997- đến nay BS

Khám bệnh Phụ sản

KHHGĐ tại TTYT

huyện Phú Quốc.

(Đã nghỉ hƣu).

719 747

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờBác sĩ LÊ THỊ

NGỌC LỆLÊ THỊ NGỌC LỆ

Số 133

đƣờng 30/4, khu

phố 1

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

1997- đến nay BS

Khám bệnh Phụ sản

KHHGĐ tại Khoa

Sản BVĐK huyện

Phú Quốc.

720 748Phòng khám chuyên khoa

Ngoại

ngoài

giờ

Bác sĩ LÊ

THANH

NGHỊ

LÊ THANH NGHỊ Số 61 Lê Lợi

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

1991 - đến nay . BS

Khám và điều trị tại

Khoa Ngoại tổng

quát BVĐK Kiên

Giang

721 749Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

PHƢƠNG

THÀNH

TÂM

PHƢƠNG THÀNH TÂM Lô 78, ấp Sở Tạixã Bàn

Tân Định

huyện Giồng

Riềng

2009 đến nay

KB,CB bằng YHCT

tƣ nhân - Phòng Y

tế huyện Giồng

Riềng xác nhận.

Page 108: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

722 750Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

TRƢƠNG THỊ

KIM NGA

TRƢƠNG THỊ KIM NGASố 117, tỉnh lộ

28, khu phố 2

phƣờng

Pháo Đài

thị xã Hà

Tiên

07/2006-đến nay,

BS khám bệnh,

chữa bệnh tại -

BVĐK thị xã Hà

Tiên.

723 751Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

KHÂM NHÂNTRẦN KHÂM NHÂN

Số 26 Lâm

Quang Ky

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

10/2011-đến nay,

BS khám bệnh,

chữa bệnh tại Khoa

khám bệnh nghề

nghiệp

_TTBVSKLĐ&MT

Kiên Giang.

724 752Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TÔ

MINH

THẮNG

TÔ MINH THẮNG Số 190 Huỳnh Tấn Phátphƣờng Vĩnh Hiệpthành phố

Rạch Giá

Thay đổi địa điểm

hành nghề

725 753Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

QUÁCH

HUỲNH

THÙY

QUÁCH HUỲNH THÙYSố 67, tổ 7,

khu phố Chòm Sao

thị trấn

Hòn Đất

huyện Hòn

Đất

03/2010-đến nay,

Khoa HSCC -

BVĐK Hòn Đất

726 754Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

MINH

NGHIỆP

NGUYỄN MINH NGHIỆPSố 511,

ấp Phƣớc Lợi

xã Mong

Thọ B

huyện Châu

Thành

08/2011-đến nay,

Khoa HSCC -

BVĐK Kiên Giang

727 755

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

Bác sĩ VŨ

HOÀNG

GIANG

VŨ HOÀNG GIANG Tổ 16 ấp Tà Tây xã Phi Thôngthành phố

Rạch Giá

Page 109: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

728 756Phòng khám chuyên khoa

phụ sản ngoài giờ

Bác sĩ ĐẶNG

THỊ KIM

KHÁNH

ĐẶNG THỊ KIM KHÁNH Lô 3 căn 17 Phan Thị Ràngphƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch GiáThay đổi địa điểm

729 757Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Bác sĩ ĐINH

ĐỨC

PHƢƠNG

ĐINH ĐỨC PHƢƠNGTổ 4, ấp

Gành Dầuxã Gành Dầu

huyện Phú

Quốc

10/2009 đến nay

KB,CB bằng YHCT

tại Khoa YHCT BV

Phú Quốc.

730 758Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

HẢI

THƢỢNG

LÃN ÔNG

NGUYỄN DUY PHÚCSố 72 Trịnh

Hoài Đức

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

10/2011 đến nay

KB,CB bằng YHCT

tại khoa YHCT

BVĐK Kiên Giang

731 759Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

VÕ VĂN

PHÚVÕ VĂN PHÚ

Số 267 ấp

Tân Tiếnxã Tân Thành

huyện Tân

Hiệp

10/2011 đến nay

KB,CB bằng YHCT

tại BV Tân Hiệp.

732 760Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

TRUNG

TÂM SEN

VÀNG

NGUYỄN THỊ LÝ Số 391/21 Nguyễn Bỉnh Khiêmphƣờng

Vĩnh Quang

thành phố

Rạch Giá

10/2008 đến nay

KB,CB bằng YHCT

tại BV YHCT tỉnh

733 761Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

MINH SANH

ĐƢỜNGTRẦN LIÊN

Số 562, ấp

Đông Phƣớc

xã Thạnh

Đông A

huyện Tân

HiệpThay đổi địa điểm

734 762Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

LAI SANH

ĐƢỜNGTRẦN MỸ DUYÊN

Số 05, ấp

Đông Thành

xã Thạnh

Đông A

huyện Tân

Hiệp

Thay đổi ngƣời phụ

trách chuyên môn

Page 110: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

735 763Phòng khám chuyên khoa

Ngoại

ngoài

giờ

Bác sĩ

HUỲNH VĂN

TỐT

HUỲNH VĂN TỐT

Số 325

Nguyễn Trung

Trực

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

1990 - đến nay . BS

Khám và điều trị tại

Khoa Ngoại và

CĐHA BVĐK

Kiên Giang

736 764Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặtngoài giờ AN KHANG NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH

Lô P4 căn

34 đƣờng 3 tháng 2

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

08/2011 - đến nay,

khám và điều trị

RHM-tại khoa

RHM-BVĐK Kiên

Giang

737 765Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặtngoài giờ

NHA KHOA

KHOA TÀILÊ THỊ MỸ CHINH

Số 174

Cách Mạng Tháng

Tám

phƣờng

Vĩnh Lợi

thành phố

Rạch Giá

11/2011 - đến nay,

khám và điều trị

RHM-tại khoa

RHM-BVĐK Bình

An

738 766Phòng khám chuyên khoa

nhingoài giờ

Bác sĩ BÙI

CÔNG MINHBÙI CÔNG MINH

Số 04 ấp

Tân Lậpxã Tân Hội

huyện Tân

Hiệp

12/2007-đến nay,

Khám và điều trị

Nhi khoa tại BVĐK

Tân Hiệp

739 767 Dịch vụ làm răng giảPHẠM ĐĂNG

XUÂNPHẠM ĐĂNG XUÂN

Số 249

Chu Văn An

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thay đổi địa điểm

hành nghề.

740 768 Dịch vụ làm răng giảĐOÀN

THANHĐOÀN HỒNG THANH

Số 123

Nguyễn An Ninh

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thay đổi địa điểm

hành nghề.

Page 111: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

741 769Dịch vụ

kính thuốc

MẮT KÍNH

SÀI GÒNVŨ THỊ HUYỀN

Số 109

Nguyễn Trung

Trực, khu phố 4

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

04/2010-04/2014

Bệnh viện đa khoa

tƣ nhân Hoàng An-

Thái Bình

742 770Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặt

NHA KHOA

KHOA

TRẦN

THANH

LONG I

TRẦN PHẠM NAM PHƢƠNGSố 160 - 162

Trần Phú

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

07/2011 - 01/2016,

Phòng khám đa

khoa Hồng Lạc-

TP.HCM.

743 771Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặt

NHA KHOA

KHOA SÀI

GÕN QUỐC

TẾ

NGUYỄN LÊ QUỐC THẮNGSố 173

Nguyễn Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Đã hành nghề ở

TP.HCM xin về

Kiên Giang.

744 772

TRUNG TÂM Y TẾ

HUYỆN U MINH

THƢỢNG

PHAN THÀNH MỸ Ấp Công Sựxã An

Minh Bắc

huyện U

Minh ThƣợngBệnh viện đa khoa

745 773

TRUNG TÂM Y TẾ

HUYỆN GIANG

THÀNH

TRỊNH VĂN VŨQuốc lộ N1,

ấp Giồng Kèxã Phú Lợi

huyện Giang

ThànhBệnh viện đa khoa

746 774TRUNG TÂM Y TẾ

HUYỆN KIÊN HẢINGUYỄN VĂN CẨN Ấp II xã Hòn Tre

huyện Kiên

HảiBệnh viện đa khoa

747 775Phòng khám chuyên khoa

nội tim mạch

ngoài

giờ

Bác sĩ DANH

PHƢỚC QUÝDANH PHƢỚC QUÝ

Số 138 Nguyễn

Chí Thanh

phƣờng

Rạch Sỏi

thành phố

Rạch Giá

Thay đổi hình thức

tổ chức từ PK nội

tổng hợp; bổ sung

Siêu âm mạch máu

748 776Phòng khám chuyên khoa

ngoại

ngoài

giờ

Bác sỹ LÊ

TIẾN QUỐCLÊ TIẾN QUỐC

Số 13 khu phố

Đông Hƣng

thị trấn

Tân Hiệp

huyện Tân

Hiệp

2006-đến nay, Bs

điều trị tại Khoa

ngoại-BVĐK huyện

Tân Hiệp

Page 112: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

749 777Phòng khám chẩn đoán

hình ảnh

ngoài

giờ

Bác sỹ

NGUYỄN

ĐOÀN

TRUNG

NGUYỄN ĐOÀN TRUNGKhu phố

Vĩnh Phƣớc 1

thị trấn

Vĩnh Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

04/2011 - đến nay,

Bác sỹ điều trị khoa

Cận lâm sàng -

BVĐK Vĩnh Thuận.

750 778Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ DANH

PHUDANH PHU Số 79, khu phố 4

thị trấn

Thứ Ba

huyện An

Biên

10/2011-đến nay,

BS khám bệnh,

chữa bệnh tại -

BVĐK huyện An

Biên.

751 779Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

TUYÊN

NGUYỄN TUYÊN

Lô B-06

(KDC xã Ngọc

Thành), ấp Ngã

Năm

Ngọc Thành

huyện Giồng

Riềng

10/2007-đến nay,

BS khám bệnh,

chữa bệnh tại khoa

cấp cứu - BVĐK

Giồng Riềng.

752 780Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

PHÒNG

KHÁM KIÊN

GIANG

ĐỖ XUÂN VŨSố 11, ấp

Nguyễn Văn Thới

Thạnh Lộc

huyện Giồng

Riềng

07/2011-đến nay,

BS khám bệnh,

chữa bệnh tại

BVĐK Giồng

Riềng.

753 781Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ PHẠM

VIỆT ANHPHẠM VIỆT ANH

Số 170 Trần

Khánh Dƣ

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

11/2011-đến nay,

BS khám bệnh,

chữa bệnh tại

PKĐK Trung tâm Y

tế TPRG.

Page 113: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

754 782Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ PHẠM

ĐỨC HÕAPHẠM ĐỨC HÒA

Số 1352/9A

Nguyễn Trung Trực

phƣờng

An Bình

thành phố

Rạch Giá

2009-đến nay, BS

khám bệnh, chữa

bệnh tại PKĐK

Trung tâm Y tế

TPRG.

755 783

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờBác sĩ ĐỖ THỊ

THANH VÂNĐỖ THỊ THANH VÂN Số 243, khu phố 5 thị trấn Thứ Ba

huyện An

Biên

2002 - đến nay, BS

khám và điều trị tại

Khoa Sản - BVĐK

An Biên

756 784Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

NGUYỄN

THOANNGUYỄN THỊ THOAN

Số 201, ấp

Đông Phƣớc

Thạnh Đông

A

huyện Tân

Hiệp

06/2012 - đến nay,

Phòng Chần trị Y

học cổ truyền,

Phòng Y tế Tân

Hiệp xác nhận.

757 785Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Bác sĩ TRỊNH

HỒNG BẮCTRỊNH HỒNG BẮC

Số 20/8

Lý Thƣờng Kiệt

phƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

11/2011 - đến nay,

Bs khám và điều trị

tại khoa Khám bệnh

- BV YHCT Kiên

Giang.

758 786Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Bác sĩ PHẠM

VĂN CHONGPHẠM VĂN CHONG

Số 04 Nguyễn

Thái Học

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

2009 - đến nay, Bs

khám và điều trị tại

khoa Khám bệnh -

BV YHCT Kiên

Giang.

759 787Phòng khám chuyên khoa

nhingoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

HỒNG ANH

NGUYỄN THỊ HỒNG ANH Số 26 Phạm Ngũ Lãophƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

1993 - đến nay, Bs

khám và điều trị tại

Khoa cấp cứu Nhi -

BVĐK Kiên Giang

Page 114: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

760 788Phòng khám chuyên khoa

ngoạingoài giờ

Bác sĩ PHẠM

QUANG HUYPHẠM QUANG HUY

Số 63

Ngô Quyền

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

2003 - đến nay BS

khám và điều trị

ngoại chấn thƣơng

chỉnh hình - tạ

BVĐK Kiên Giang

761 789Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặtngoài giờ

NHA KHOA

SẮC VIỆTCAO THỊ THANH NHÃ

C15 lô 6

đƣờng 3 tháng 2

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

03/2008 - đến nay,

BS khám và điều trị

tại Phòng khám

RHM -BVĐK Bình

An

762 790Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ DANH

LÀNHDANH LÀNH

Khu phố

Phƣớc Hƣng 1

thị trấn

Gò Quao

huyện Gò

Quao

2009-đến nay, BS

khám bệnh, chữa

bệnh tại khoa Khám

bệnh -BVĐK huyện

Gò Quao.

763 791Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

THÁI DUY

NGUYỄN THÁI DUYSố 944 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thay đổi địa điểm

kinh doanh từ số 02

lô B14 Bến xe mới,

xã Vĩnh Hòa, huyện

Châu Thành.

764 792Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN ĐÀI

NGUYỄN VĂN ĐÀISố 17 Trần

Hƣng Đạo

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

1985-đến nay, BS

khám bệnh, chữa

bệnh -BVĐK tỉnh

Kiên Giang

Page 115: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

765 793Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÂM

TƢỜNG

MINH

LÂM TƢỜNG MINHSố 61 Huỳnh

Mẫn Đạt

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Chuyển địa điểm

hành nghề từ 36 Lạc

Long Quân, phƣờng

Vĩnh Lạc.

766 794Phòng khám chuyên khoa

ngoạingoài giờ

Bác sĩ THÁI

THÀNH ĐỂTHÁI THÀNH ĐỂ

Số 144A Đống

Đa

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

2009 - đến nay BS

khám và điều trị

ngoại tại khoa ngoại

BV tƣ nhân Bình

An

767 795Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

VẠN HƢNG

ĐƢỜNGPHẠM HOÀNG YÊN

Số 03C Trần

Quang Khải

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

2010 - đến nay, Y

sỹ khám và điều trị

YHCT tại khoa

YHCT BV tỉnh

Kiên Giang.

768 796Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Bác sĩ ĐOÀN

VĂN MỎNGĐOÀN VĂN MỎNG Ấp 1

xã Vĩnh

Hòa Hƣng

Bắc

huyện Gò

Quao

10/2011 - đến nay,

BS khám bệnh,

chữa bệnh YHCT

tại BVĐK huyện Gò

Quao

769 797Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ HỒNG PHÖC ĐỖ THỊ CẨM VÂN

Số 51 Nguyễn

Bỉnh Khiêm

phƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

6/2011 - đến nay,

BS khám bệnh,

chữa bệnh YHCT

tại BVĐK tỉnh Kiên

Giang

Page 116: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

770 798Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

HỒNG

THUẬN

NGUYỄN THỊ HỒNG THUẬNKhu phố

Minh An

thị trấn

Minh Lƣơng

huyện Châu

Thành

10/2011 - đến nay,

BS khám bệnh,

chữa bệnh YHCT

tại khoa YHCT

BVĐK huyện Châu

Thành

771 799Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

HỘI ĐÔNG Y

HUYỆN KIÊN

LƢƠNG

NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNHSố 33, tổ 01,

KP Lò Bom

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

7/2011 - đến nay,

khám bệnh, chữa

bệnh YHCT tƣ nhân-

PYT Kiên Lƣơng

xác nhân.

772 800Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

KHANG

THỊNH

ĐƢỜNG

LƢ MINH TUẤNTổ 4, ấp

Suối Đá

xã Dƣơng

huyện Phú

Quốc

Chuyển địa điểm

hành nghề từ Kiot

số 30 Chợ số 01, ấp

Hòa An, xã Mong

Thọ, huyện Châu

Thành.

773 801

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ PHAN

NGỌC

NGOAN

PHAN NGỌC NGOANSố 144A

Đống Đa

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

2009 - đến nay, BS

khám và điều trị tại

Khoa Sản - BVĐK

tƣ nhân Bình An

774 802

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờ

Bác sĩ

DƢƠNG MỸ

LỘC

DƢƠNG MỸ LỘCSố 05 Hùng

Vƣơng, khu phố 1

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

2009 - đến nay, BS

khám và điều trị tại

Khoa Sản - BVĐK

tƣ nhân Bình An

775 803Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặtngoài giờ LÝ HUỲNH QUỐC AN

Số 61 Huỳnh

Mẫn Đạt

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

08/2011 - đến nay,

BS khám và điều trị

tại khoa Sản-BVĐK

huyện Phú Quốc

Page 117: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

776 804Phòng khám chuyên khoa

Mắt

ngoài

giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

THĂNG

LONG

NGUYỄN THĂNG LONG

Số 149 Nguyễn

Trung Trực, khu

phố 5

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

2009-đến nay BS

khám và điều trị CK

mắt -BVĐK huyện

Phú Quốc

777 805 Cấp lại cho BV An Biên

778 806 Cấp lại cho BV YHCT

779 807 Cấp lại cho BV Hà Tiên

780 808Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Bác sỹ LÊ

HỮU BẰNG

LÊ HỮU BẰNGSố 686 Phạm

Hùng

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

11/2011-09/2016

Khoa Vật lý trị liệu

YHCT của BVĐK

tỉnh Kiên Giang

781 809Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Bác sỹ

NGUYỄN

ĐỨC HÙNG

NGUYỄN ĐỨC HÙNG Ấp Châu Thànhxã Thủy

Liễu

huyện Gò

Quao

10/2011 đến nay

tham gia KCB

YHCT tại BVĐK

huyện Gò Quao

782 810Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

Lƣơng y

LÂM VĂN ÔLÂM VĂN Ô

Tổ 2, ấp

Minh Kiên

Minh Thuận

huyện U

Minh Thƣợng

15/8/2013-

22/8/2016 Tổ

Thuốc Nam của ấp

Minh Kiên, xã Minh

Thuận - Do TTYT

huyện U Minh

Thƣợng xác nhận

thực hành

Page 118: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

783 811Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

LỘC XUÂN

ĐƢỜNGTRƢƠNG TIẾN LỘC

Số 524, tổ 5,

khu phố Ngã Ba

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

lƣơng

Thay đổi địa điểm

kinh doanh từ

Phòng CTYHCT;

132, tổ 3, ấp Thuận

Hòa, xã Bình Sơn,

huyện Hòn Đất.(

Kèm QĐ thu hồi)

784 812Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ VÕ

VĂN NHUVÕ VĂN NHU

Số 700 khu

phố Minh An

thị trấn

Minh Lƣơng

huyện Châu

Thành

07/2006-07/2010

Tại khoa HSCĐ và

07/2010 đến nay

Khoa Ngoại Lồng

ngực - BVĐK Kiên

Giang. Có thực hiện

siêu âm tổng quát

785 813Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TRẦN

HỮU ĐƢỢCTRẦN HỮU ĐƢỢC

Số 311, tổ 3,

ấp Cản Đất

xã Mỹ

Thuận

huyện Hòn

Đất

09/2010 - đến nay

Khoa HS&CĐ

BVĐK Hòn Đất.

786 814Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ DANH

CHÀNH THIDANH CHÀNH THI Tổ 1, ấp Trà Phô xã Phú Mỹ

huyện Giang

Thành

11/2011 đến nay,

BS khám nội khoa

tại khoa Hồi sức cấp

-TTYT huyện Giang

Thành

787 815Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặt

NHA KHOA

THANH

ĐIỀN

NGUYỄN VĂN DIỆP

Số 20 - 21

Mai Thị Hồng

Hạnh

phƣờng

Rạch Sỏi

thành phố

Rạch Giá

Thay đổi địa điểm

kinh doanh và thay

đổi tên từ

PKCKRHM NHA

KHOA VIỆT

NHẬT; 95 Nguyễn

Trung Trực, phƣờng

Vĩnh Bảo, TP. Rạch

Giá ( Kèm QĐ thu

hồi)

788 816 Dịch vụ làm răng giả MỸ DIỆU PHAN MỸ DIỆUTổ 3, ấp

Hƣng Giangxã Mỹ Lâm

huyện Hòn

Đất

Nha công gia truyền

năm 1980

Page 119: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

789 817Phòng khám chuyên khoa

mắtngoài giờ

Bác sỹ DANH

TỬNGDANH TỬNG Ấp An Khƣơng

Minh Hòa

huyện Châu

Thành

2001- đến nay, BS

CK2 tham gia khám

mắt tại BVĐK

huyện Giồng Riềng

790 818Phòng khám chuyên khoa

Tai Mũi Họngngoài giờ

Bác sĩ VÕ

QUANG

KHIÊM

VÕ QUANG KHIÊMLô L9 căn

8 Phan Thị Ràng

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thay đổi địa điểm

kinh doanh từ 240

CM T8, phƣờng

Vĩnh Lợi, thành phố

rạch Giá.( Kèm QĐ

thu hồi)

791 819Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sĩ TRẦN

QUANG

HIẾU

TRẦN QUANG HIẾUSố 229, đƣờng

30/4, khu phố 1

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

Cấp lại GPHĐ do

xin nghỉ hoạt động

tại địa chỉ Tổ 8, KP

5, Nguyễn Trung

Trực, thị trấn

Dƣơng Đông, Theo

QĐ thu hồi 943/QĐ-

SYT ngày

25/7/2016 .

792 820Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sĩ TRẦN

MINH ÚTTRẦN MINH ÚT

Số 32/319

khu phố Vinh Phát

phƣờng

Vĩnh Hiệp

thành phố

Rạch Giá

Bác sỹ công tác tại

BVĐK tỉnh đã nghỉ

hƣu; 2010 đến nay

Phòng khám Nội tƣ

nhân-Phòng Y tế

TP. Rạch Giá xác

nhận

793 821Phòng khám Nội tổng

hợp

PHÒNG

KHÁM ĐỖ

HỮU TRÍ

LÊ TỐ TÂMSố 35/14 Mai

Thị Hồng Hạnh

phƣờng

Vĩnh Lợi

thành phố

Rạch Giá

Bác sỹ công tác tại

BVĐK tỉnh đã nghỉ

hƣu; 1989 đến

12/2014 Khoa cấp

cứu BVĐK tỉnh

Kiên Giang (Kèm

QĐ của BS. Lê

Thanh Liêm)

Page 120: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

794 822Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sỹ

NGUYỄN

THANH

HÙNG

NGUYỄN THANH HÙNGSố 12, tổ 01,

khu phố Nội Ô

thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

Bác sỹ công tác tại

TTYT Giồng Riềng

đã xin nghỉ; 2004

đến nay Phòng

khám tƣ nhân-

Phòng Y tế huyện

Giồng Riềng xác

nhận

795 823Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sỹ

NGUYỄN

HỒNG KIỆT

NGUYỄN HỒNG KIỆTSố 99C, khu

Nội Ô

thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

Bác sỹ công tác tại

TTYT Giồng Riềng

; 2006 đến nay

Phòng khám tƣ nhân-

Phòng Y tế huyện

Giồng Riềng xác

nhận

796 824Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sỹ

HUỲNH

HOÀNG NAM

HUỲNH HOÀNG NAMSố 156A,

khu vực 3

thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

Bác sỹ công tác tại

Phòng Y tế Giồng

Riềng ; 2009 đến

nay Phòng khám tƣ

nhân-Phòng Y tế

huyện Giồng Riềng

xác nhận

797 825Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ NGÔ

VĂN TENGÔ VĂN TE Số 41 Lê Lợi

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

08/2004 đến nay,

BS khám và điều trị

nội khoa tại khoa

Nội tổng quát-

BVĐK tỉnh Kiên

Giang

798 826Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ 20 MẠC CỬU GIANG VĂN KIÊN Số 20 Mạc Cửu

phƣờng

Vĩnh Thanh

thành phố

Rạch Giá

Thay đổi địa điểm

kinh doanh và thay

đổi tên từ Tổ 32,

Huỳnh Tấn Phát,

khu phố Thông

Chữ, phƣờng Vĩnh

Hiệp, TP. Rạch Giá

(Kèm QĐ thu hồi)

Page 121: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

799 827Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sỹ

NGUYỄN

VĂN HÙNG

NGUYỄN VĂN HÙNGLô 2 căn 4

Phan Thị Ràng

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thay đổi địa điểm

kinh doanh từ 760B

Nguyễn Trung Trực,

phƣờng An Hòa,

TP. Rạch Giá (Kèm

QĐ thu hồi)

800 828

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

ngoài

giờ

Điều dƣỡng

NGUYỄN THỊ

NGỌC LỆ

NGUYỄN THỊ NGỌC LỆ

Số 35/14

Mai Thị Hồng

Hạnh

phƣờng

Vĩnh Lợi

thành phố

Rạch Giá

1990 đến nay Điều

dƣỡng viên tại khoa

Cấp cứu -BVĐK

tỉnh Kiên Giang

801 829Dịch vụ chăm sóc sức

khỏe tại nhàngoài giờ

Y sỹ MAI

DỆU THANHMAI DIỆU THANH

Tổ 4, ấp

Rạch Đùngxã Bình Trị

huyện Kiên

lƣơng

10/2011 - đến nay

Trạm Y tế xã Bình

Trị, huyện Kiên

Lƣơng

802 830Phòng khám chuyên khoa

mắtngoài giờ

Bác sỹ TÔ

YẾN

PHƢỢNG

TÔ YẾN PHƢỢNGSố 352,

khu phố Nội Ô

thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

2010- đến nay, BS

khám mắt tại BVĐK

huyện Giồng Riềng

803 831Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Bác sỹ HỒ

VĂN CHÍNH

HỒ VĂN CHÍNH Ấp Thắng Lợixã

Vĩnh Thắng

huyện Gò

Quao

10/2011-06/2016

Khoa YHCT của

BVĐK huyện Gò

Quao

804 832Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Bác sỹ

PHAN VĂN

HÙNG

PHAN VĂN HÙNGKhu phố

Phƣớc Hƣng 1

thị trấn

Gò Quao

huyện Gò

Quao

10/2011-06/2016

Khoa YHCT của

BVĐK huyện Gò

Quao

Page 122: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

805 833Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Bác sỹ

NGUYỄN

XUÂN MÊN

NGUYỄN XUÂN MÊNKhu phố

Phƣớc Hƣng 1

thị trấn

Gò Quao

huyện Gò

Quao

10/2011-06/2016

Khoa YHCT của

BVĐK huyện Gò

Quao

806 834Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ ĐỨC TIẾN VŨ ĐỨC TIẾN

Số 355,

ấp Đông Lộc

Thạnh Đông

huyện Tân

Hiệp

11/2011-09/2016

Khoa Vật lý trị liệu

YHCT của BVĐK

tỉnh Kiên Giang

807 835Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

TRƢƠNG

ANH

LÂM TÚ HẠNHTổ 15, KP

Ngã Ba

thị trấn

Kiên Lƣơng

huyện Kiên

lƣơng

01/2008 đến nay

KB, CB bằng

YHCT tại Khoa

YHCT - BVĐK

huyện Kiên lƣơng

808 836Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

Y sỹ LÂM

VĂN TÕNGLÂM VĂN TÒNG Ấp Tân Đời xã Vĩnh Tuy

huyện Gò

Quao

05/2011 đến

05/2015, KB, CB

bằng YHCT tại

khoa YHCT BVĐK

huyện An Biên

809 837Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

TỶ -ÍCH AN

ĐƢỜNGLÂM VĂN TỶ

Lô L3-C8

đƣờng số 01

phƣờng

Rạch Sỏi

thành phố

Rạch Giá

08/2012 đến

09/2016, KB, CB

bằng YHCT tại

khoa YHCT BVĐK

huyện Gò Quao

810 838 Dịch vụ làm răng giả ĐAN THANH LĂNG THỊ NGÂNSố 36 Lạc

Long Quân

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thay đổi địa điểm

kinh doanh và thay

đổi tên từ 1113 Mạc

Cửu, phƣờng Vĩnh

Quang, TP. Rạch

Giá (kèm QĐ thu

hồi)

Page 123: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

811 839Phòng khám chuyên khoa

nhi

Bác sĩ

NGUYỄN

NGỌC THẢO

NGUYỄN NGỌC THẢO Số 72, khu vực 8thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

Thay đổi thời gian

khám bệnh, chữa

bệnh của phòng

khám . (kèm QĐ thu

hồi)

812 840 LÂM THỊ MỸ LINH Ấp Giồng Kè xã Phú Lợihuyện Giang

Thành

Thay đổi ngƣời phụ

trách chuyên môn

kỹ thuật là YS. Phan

Thanh Sơn (kèm

QĐ thu hồi)

813 841 Phòng khám đa khoa

CHI NHÁNH

CÔNG TY CỔ

PHẦN

PHÒNG

KHÁM ĐA

KHOA DUY

KHANG -

RẠCH GIÁ

NGUYỄN NGỌC MAI

Số 11-12, lô B5,

đƣờng Nguyễn

Phƣơng Danh

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Từ 1987 đến 2016,

Bác sỹ công tác tại

BVĐK Kiên Giang.

Nay đã nghỉ hƣu

814 842Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnTÂN AN 2 HỨA VĨNH ỎN

Đƣờng

Nguyễn Văn Tiền,

khu phố Phƣớc

Trung 1

thị trấn

Gò Quao

huyện Gò

Quao

30/10/2013 đến

03/12/2016 Phòng

chẩn trị YHCT

Phƣớc Thọ Đƣờng.

PYT Gò Quao xác

nhận.

815 843Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnVẠN AN LÂM

Ấp

Tạ Quang Tỷ

Vĩnh Hòa

Hƣng Nam

huyện Gò

Quao

16/9/2013 đến

12/11/2016 Phòng

chẩn trị YHCT Đức

Thọ Đƣờng. PYT

Gò Quao xác nhận.

816 844Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnVẠN AN 2 LÂM HOA TRÍ Ấp Thắng Lợi

Vĩnh Thắng

huyện Gò

Quao

16/9/2013 đến

10/12/2016 Phòng

chẩn trị YHCT Đức

Thọ Đƣờng. PYT

Gò Quao xác nhận.

817 845Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

VƢƠNG

SANHTIÊU MỸ XUYÊN

Lô D-22,

khu Nội Ô

thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

20/12/2013 đến

22/12/2016 Phòng

chẩn trị YHCT

Trƣờng Thọ Đƣờng.

PYT Gò Quao xác

nhận.

TRẠM Y TẾ XÃ PHÖ LỢI

Page 124: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

818 846Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnVINH SANH TIÊU PHƢỚC HƢNG Số 67, khu Nội Ô

thị trấn

Giồng Riềng

huyện Giồng

Riềng

20/12/2013 đến

22/12/2016 Phòng

chẩn trị YHCT

Trƣờng Thọ Đƣờng.

PYT Gò Quao xác

nhận.

819 847Phòng khám chuyên khoa

da liễu

Bác sĩ

HUỲNH THỊ

XUÂN TÂM

HUỲNH THỊ XUÂN TÂMSố 63 Nguyễn

An Ninh

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

03/2004 đến

09/2015 BS khám

Da Liễu tại PK

TTPC bện XH Kiên

Giang

820 848Phòng khám chuyên khoa

ngoạingoài giờ

Bác sĩ DANH

QUÍDANH QUÍ

Ấp Phƣớc

Trung 2

thị trấn

Gò Quao

huyện Gò

Quao

12/2003 đến nay BS

điều trị ngoại khoa -

khoa ngoại BVĐK

Gò Quao.

821 849Phòng khám chuyên khoa

ngoạingoài giờ

Bác sĩ

HUỲNH VĂN

E

HUỲNH VĂN ESố 300, ấp

Hòa Thuận

Vĩnh Hòa

Hiệp

huyện Châu

Thành

06/2011 đến nay BS

điều trị ngoại khoa -

khoa ngoại BVĐK

tỉnh Kiên Giang.

822 850Phòng khám chuyên khoa

ngoạingoài giờ

Bác sĩ LÊ

VĂN ÖTLÊ VĂN ÚT

Số 147

Trần Khánh Dƣ

phƣờng

An Hòa

thành phố

Rạch Giá

01/2003 đến nay,

BS điều trị tại khoa

ngoại CTCH-

BVĐK tỉnh Kiên

Giang

823 851 Dịch vụ làm răng giảHUỲNH

NGỌC ẨNHUỲNH NGỌC ẨN

Số 81, đƣờng

Nguyễn Trung

Trực, khu phố 4

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

Thay đổi địa điểm

kinh doanh từ 209

Nguyễn Trung Trực,

KP 5, thị trấn

Dƣơng Đông, Phú

Quốc

(kèm QĐ thu hồi

GPHĐ).

Page 125: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

824 852Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

PHẠM VĂN

CHẮTPHẠM VĂN CHẮT Ấp Bời Lời A

Vĩnh Bình

Nam

huyện Vĩnh

Thuận

15/09/2013 đến

20/10/2016 Phòng

chẩn trị YHCT Thái

Hòa Đƣờng. PYT

Vĩnh Thuận xác

nhận.

825 853Phòng khám chuyên khoa

ngoại ngoài giờ

Bác sĩ PHẠM

VÔ KỲPHẠM VÔ KỴ

Lô A2-62 Trần

Hữu Trang

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

07/2000 đến nay BS

điều trị chuyên khoa

ngoại BVĐK tỉnh

Kiên Giang.

826 854Phòng khám chuyên khoa

ngoạingoài giờ

Bác sĩ DANH

CANHDANH CANH

Số 10 Nguyễn

Văn Trỗi

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

03/1989 đến nay,

BS điều trị tại khoa

ngoại - BVĐK tỉnh

Kiên Giang

827 70Phòng khám chuyên khoa

phụ sản

Bác sĩ

NGUYỄN

VĂN TRẠNG

NGUYỄN VĂN

TRẠNG

Lô P10-09 đƣờng

9A

phƣờng An

Hòa

thành phố

Rạch Giá

Cấp lại do thay đổi

địa điểm kinh doanh

(Có QĐ thu hồi địa

điểm củ)

828 451

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản - kế hoạch hóa

gia đình

ngoài giờBác sĩ THỊ

PHANHTHỊ PHANH

Số 534, tổ 14, khu

phố 2

thị trấn Thứ

Ba

huyện An

Biên

Cấp lại do thay đổi

địa điểm kinh doanh

(Có QĐ thu hồi địa

điểm củ)

829 715Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

VƢƠNG

PHÖC HẬU

VƢƠNG PHÖC HẬU

Số 139, đƣờng

Phƣơng Thành, khu

phố 3

phƣờng Bình

San

thị xã Hà

Tiên

Cấp lại do thay đổi

địa điểm kinh doanh

(Có QĐ thu hồi địa

điểm củ)

830 422Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sĩ PHAN

VIỆT TRUNGPHAN VIỆT TRUNG

Số 348, khu phố

Nội Ô

thị trấn Giồng

Riềng

huyện Giồng

Riềng

Cấp lại do thay đổi

địa điểm kinh

doanh, thời gian và

bổ sung PVHĐCM:

siêu âm, điện tim.

Page 126: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

831 431 Dịch vụ làm răng giảQUANG

NHỰTBÙI VĂN QUỚI Tổ 4, ấp Bảy Chợ xã Đông Thái

huyện An

Biên

Cấp lại do thay đổi

địa điểm kinh

doanh, thời gian và

bổ sung PVHĐCM:

siêu âm, điện tim.

832 1Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

Bác sĩ

NGUYỄN

NGỌC DUNG

NGUYỄN NGỌC

DUNG

Số 258 Quang

Trung

phƣờng Vĩnh

Quang

thành phố

Rạch Giá

10/2010 - đến

14/02/2017 Ngƣời

chịu trách nhiệm

chuyên môn, giám

đốc BVYH cổ

truyền.

833 2Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

Y sỹ

LƢƠNG

TRUNG

QUỐC EM

LƢƠNG TRUNG

QUỐC EM

Tổ 02, ấp Minh

Kiên

xã Minh

Thuận

huyện U

Minh Thƣợng

12/2010 đến

11/2016 Trạm Y tế

xã Minh Thuận,

huyện U Minh

Thƣợng

834 3Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

Lƣơng y

TRẦN VĂN

CƢỢNG

TRẦN VĂN CƢỢNG

Số 11/112 Huỳnh

Tấn Phát, tổ 11,

khu phố Phi Kinh

phƣờng Vĩnh

Hiệp

thành phố

Rạch Giá

Lƣơng Y năm 2012.

08/2013-08/2016

Thực hành tại

Phòng CCYHCT

BS Huỳnh Thanh

Hải - Phòng Y tế

Giồng Riềng xác

nhận

835 4Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

Lƣơng y HỒ

CẢNH

GIANG

HỒ CẢNH GIANGSố 01 Trần Quang

Diệu

phƣờng Vĩnh

Thanh Vân

thành phố

Rạch Giá

Lƣơng Y năm 2012.

09/2013-02/2017

Thực hành tại

Phòng CCYHCT

Tân Đại Phong -

Phòng Y tế TP Rạch

Giá xác nhận

836 5Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

Lƣơng y

ĐẶNG

PHƢƠNG

THANH

ĐẶNG PHƢƠNG

THANH

Số 532 Trần Khánh

phƣờng An

Hòa

thành phố

Rạch Giá

Lƣơng Y năm 2012.

08/2013-08/2016

Thực hành tại

Phòng CCYHCT

BS Huỳnh Thanh

Hải - Phòng Y tế

Giồng Riềng xác

nhận

Page 127: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

837 6Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnHAI GIỎI NGUYỄN VĂN ĐÁO

Số 72, ấp Vĩnh Hòa

I

xã Vĩnh Hòa

Phú

huyện Châu

Thành

Lƣơng Y năm

1999.12/2013-

12/2016 Thực hành

tại Phòng CCYHCT

Duyên Hải Đƣờng -

Phòng Y tế Châu

Thành xác nhận

838 7Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

Lƣơng y

LÂM VĂN

HOÀNG

LÂM VĂN HOÀNGSố 04 Hồ Xuân

Hƣơng

phƣờng Rạch

Sỏi

thành phố

Rạch Giá

Lƣơng Y năm 2012.

07/2013-08/2016

Thực hành tại

Phòng CCYHCT

Lâm Chiêu Đức-

Phòng Y tế Tp.

Rạch Giá xác nhận

839 8Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

DƢƠNG

BÍCH

MỘNG

DƢƠNG THỊ BÍCH

MỘNG

Số 154, ấp Đƣờng

Xuồng

xã Long

Thạnh

huyện Giồng

Riềng

Lƣơng Y năm 2012.

03/2013-02/2017

Tổ Đông Y -Trạm

Y tế xã Long Thạnh

- Giồng Riềng

840 9Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặtngoài giờ

NHA KHOA

LỘC PHÁTLÂM THỊ NI

Số 615 khu phố

Minh Phú

thị trấn Minh

Lƣơng

huyện Châu

Thành

01/5/2011 đến

08/11/2016 - Khoa

liên khoa TMH-Mắt-

RHM - BVĐK

Châu Thành

841 10Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặt

NHA KHOA

SÀI GÒNTRẦN DUY BÌNH

Số 39 đƣờng Hùng

Vƣơng, khu phố 5

thị trấn Dƣơng

Đông

huyện Phú

Quốc

Bác sỹ đƣợc Sở Y tế

tây Ninh cấp

CCHN. Đƣợc xác

minh quá trình hành

nghề tại CV số

1521/SYT-NVY -

10/10/2016.

Page 128: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

842 11Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặt

NHA KHOA

SÀI GÒNCHÂU TRẦN ĐỨC

Số 02, tổ 4, khu phố

Tri Tôn

thị trấn Hòn

Đất

huyện Hòn

Đất

Bác sỹ đƣợc Sở Y tế

Long An cấp

CCHN. Đƣợc Sở Y

tế Long An xác

nhận không hành

nghề GXN số

96/GXN-SYT -

17/10/2016.

843 12Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ TÔ THỊ

NGATÔ THỊ NGA

Lô J-01 (KDC

Ngọc Thuận),

đƣờng số 7

xã Ngọc

Thuận

huyện Giồng

Riềng

09/2007 đến

12/2014 BVĐK Trà

Ôn-Vĩnh Long;

01/2015 - 02/2017

BVĐK huyện Giồng

Riềng

844 13Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÊ

MINH NĂNGLÊ MINH NĂNG

Số 89, ấp Xẻo Nhàu

Bxã Tân Thạnh

huyện An

Minh

09/2012 - 02/2017 -

BVĐK An Minh

845 14Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ LÊ

VĂN DỮNGLÊ VĂN DỮNG Số 239, ấp Bảy Chợ xã Đông Thái

huyện An

Biên

11/2011 - đến nay

BS khám và điều trị

Nội khoa -BVĐK

An Biên

846 15Phòng khám chuyên khoa

tai mũi họngngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

BÍCH

PHƢỢNG

NGUYỄN THỊ BÍCH

PHƢỢNG

Số 529 khu phố

Minh Phú

thị trấn Minh

Lƣơng

huyện Châu

Thành

01/2010 - 02/2017

BS khám và điều trị

tại khoa Liên khoa -

BVĐK huyện Châu

Thành.

Page 129: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

847 16Phòng khám chuyên khoa

mắtngoài giờ

Bác sĩ

TRẦN THỊ THU

NGÂN

TRẦN THỊ THU

NGÂN

Số 498 ấp Minh

Phongxã Bình An

huyện Châu

Thành

06/2009 -02/2017

BS khám bệnh,

chữa bệnh chuyên

khoa mắt -BVĐK

huyện Châu Thành

848 17

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

ngoài

giờ

Y sỹ

NGUYỄN

THÀNH TÍN

NGUYỄN THÀNH

TÍN

Tổ 2, ấp Khánh

Hòa

xã Tân Khánh

Hòa

huyện Giang

Thành

09/2012 - đến

09/2016 - Khoa cấp

cứu - TTYT huyện

Giang Thành

849 18

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

ngoài

giờ

Điều dƣỡng

CAO THỊ

HỒNG

QUYÊN

CAO THỊ HỒNG

QUYÊN

Khu phố Phƣớc

Trung 1

thị trấn Gò

Quao

huyện Gò

Quao

12/2010 đến nay -

Điều dƣỡng khoa

HSCC BVĐK

huyện Gò Quao

850 19

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

ngoài

giờ

Điều dƣỡng

HUỲNH

THANH

DUYÊN

HUỲNH THANH

DUYÊN

Khu phố Phƣớc

Hƣng 1

thị trấn Gò

Quao

huyện Gò

Quao

10/2009 đến nay -

Điều dƣỡng khoa

HSCC BVĐK

huyện Gò Quao

851 20

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

ngoài

giờ

Y sỹ THỊ

THANH VÂNTHỊ THANH VÂN Ấp Xuân Đông xã Thới Quản

huyện Gò

Quao

10/1998 đến nay -

Trạm Y tế xã Thới

Quản

852 21Phòng khám chuyên khoa

ngoạingoài giờ

Bác sĩ PHÙ

VĂN TUỐTPHÙ VĂN TUỐT

Lô P4-58 đƣờng 3

tháng 2

phƣờng An

Hòa

thành phố

Rạch Giá

01/04/2002 đến nay-

Khoa Ngoại BVĐK

Bình An.

Page 130: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

853 22 Dịch vụ làm răng giả

NHA KHOA

QUỐC TẾ

TÂM ĐỨC

NGUYỄN VĂN

QUAN

Số 93 Mai Thị

Hồng Hạnh

phƣờng Vĩnh

Lợi

thành phố

Rạch Giá

Nha công gia truyền

1980

854 98Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

HÒA SANH

ĐƢỜNGLÝ VĂN TỶ

Ki ốt số 97 Quốc

Lộ 63, ấp Minh

Phong

xã Bình Anhuyện Châu

Thành

Cấp lại do chuyển

địa điểm kinh doanh

855 710Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

PHÚC

KHANG

ĐƢỜNG

ĐẶNG VĂN THANHSố 555, ấp Thạch

Độngxã Mỹ Đức

thị xã Hà

Tiên

Cấp lại do sai họ

ngƣời phụ trách

chuyên môn.

856 23Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

DUY HẢI

NGUYỄN DUY HẢI Số 81, ấp Đông Thọ xã Thạnh Trịhuyện Tân

Hiệp

01/2012 đến

11/2016 Khoa

Nhiễm BVĐK Kiên

Giang

857 24Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

QUÁCH

NGHĨA

QUÁCH NGHĨASố nhà 674, ấp

Phƣớc Ninh

xã Mong Thọ

B

huyện Châu

Thành

16/01/2012-

16/02/2017 Khoa

cấp cứu-BVĐK

Kiên Giang

858 509Phòng khám chẩn đoán

hình ảnhngoài giờ

Bác sĩ LÊ

PHẠM QUỐC

ANH

LÊ PHẠM QUỐC ANHSố 343 ấp Đông

Lộc

xã Thạnh

Đông

huyện Tân

Hiệp

Cấp lại do chuyển

địa điểm kinh doanh

85925/KG-

GPHĐDịch vụ làm răng giả

NHA KHOA

QUỐC TẾ VÕ KIM TRA

Số 15 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Bảo

thành phố

Rạch Giá

Nha công gia

truyền từ Tỉnh

Đồng Tháp

chuyển về hành

nghề tại Kiên

Giang

Page 131: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

86026/KG-

GPHĐPhòng khám đa khoa

CÔNG TY

TNHH

PHÒNG

KHÁM ĐA

KHOA SÀI

GÒN PHÚ

QUỐC

NGÔ THIỆN ĐẠMSố 299A Nguyễn

Trung Trực

thị trấn

Dƣơng Đông

huyện Phú

Quốc

Đã nghỉ hƣu tại

tỉnh Sơn La xin

hành nghề tại

huyện Phú Quốc

8610373/SYT-

GPHĐ

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản ngoài giờ

Bác sĩ BÙI

THỊ KIỀU

DIỄM

BÙI THỊ KIỀU DIỄM Số 64 Ngô Quyềnphƣờng Vĩnh

Bảo

thành phố

Rạch Giá

Chuyển địa điểm

kinh doanh

8620730/SYT-

GPHĐ

Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặtngoài giờ

NHA KHOA

SẮC VIỆT 2

HUỲNH THANH

HƢNG

Lô L03-29 Phan

Thị Ràng

phƣờng An

Hòa

thành phố

Rạch Giá

Chuyển địa điểm

kinh doanh

8630360/SYT-

GPHĐ

BỆNH VIỆN ĐA KHOA

HUYỆN PHÖ QUỐCTRƢƠNG VĂN HỮU

Số 128 Đƣờng

30/4, khu phố I

thị trấn Dƣơng

Đông

huyện Phú

Quốc

Thay đổi ngƣời phụ

trách chuyên môn

kỹ thuật

8640407/SYT-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ TÂN THÀNH BÙI ĐẠI VƢƠNG

Số 382/1 ấp Tân

Tiếnxã Tân Thành

huyện Tân

Hiệp

Chuyển địa điểm

kinh doanh

8650097/SYT-

GPHĐ

Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

HỒI XUÂN

ĐƢỜNGBÙI THANH NHÀN

Số 19, tổ 15, ấp

Hƣng Giangxã Mỹ Lâm

huyện Hòn

Đất

Chuyển địa điểm

kinh doanh

Page 132: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

8660027/KG-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN THỊ

TUYẾT

NGUYỄN THỊ TUYẾTSố 83 đƣờng 3

tháng 2

phƣờng Vĩnh

Thanh Vân

thành phố

Rạch Giá

01/2011 đến nay

Khoa Nội BV Bình

An

8670028/KG-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

ĐỨC CẦN

NGUYỄN ĐỨC CẦN Ấp Tạ Quang Tỷxã Vĩnh Hòa

Hƣng Nam

huyện Gò

Quao

08/2010 - 20/3/2017

Khoa Nội - BVĐK

Hậu Giang

8680029/KG-

GPHĐCơ sở dịch vụ kính thuốc AN TÀI HỒNG TRUNG HIẾU

Số 34 Hoàng Hoa

Thám

phƣờng Vĩnh

Thanh Vân

thành phố

Rạch Giá

16/06/2012-

14/02/2017 Cửa

hàng mắt kính An

Tài - Phòng Y tế

TP.Rạch Giá xác

nhận

8690030/KG-

GPHĐPhòng X-Quang ngoài giờ

TRƢƠNG

TẤN DUTRƢƠNG TẤN DU

Số 40 Hoàng Hoa

Thám

phƣờng Vĩnh

Thanh Vân

thành phố

Rạch Giá

10/1982 đến nay

Khoa CĐHA

BVĐK Kiên Giang

8700031/KG-

GPHĐPhòng X-Quang

PHẠM KHẮC

PHỤCPHẠM KHẮC PHỤC

Số 13 ấp Đông

Hƣng

thị trấn Tân

Hiệp

huyện Tân

Hiệp

10/2006 đến

30/12/2016 thực

hiện chụp X.Quang

tại khoa cận lâm

sàng - BVĐK huyện

Tân Hiệp

8710032/KG-

GPHĐ

Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặt

NHA KHOA

HOÀN MỸTRẦN BẠCH TUYẾT

Số 723, khu phố

Thị Tứ

thị trấn Sóc

Sơn

huyện Hòn

Đất

05/2010 - 05/2016

Phòng khám đa

khoa Hồng Lạc -TP.

HCM. Đã xác minh

quá trình hành nghề

tại CV số 355/SYT-

NVY và CV trả lời

445/SYT-QLHN có

CV kèm HS.

Page 133: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

8720039/KG-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpTẮC RÁNG MAI THỊ NHỊ Số 867 Ngô Quyền

phƣờng An

Hòa

thành phố

Rạch Giá

Bác sỹ công tác tại

Khoa cấp cứu

BVĐK tỉnh Kiên

Giang, đã nghỉ hƣu

8730033/KG-

GPHĐNhà hộ sinh

Bác sĩ LÊ

NGUYỆT

THU

LÊ NGUYỆT THU Số 43 ấp Đông Thọ xã Thạnh Trịhuyện Tân

Hiệp

Bác sỹ công tác tại

Trạm Y tế Thạnh

Trị đã nghỉ hƣu từ

09/2015.

8740358/SYT-

GPHĐ

BỆNH VIỆN ĐA KHOA

KHU VỰC HUYỆN

GIỒNG RIỀNG

LÊ VĂN NHÌ Khu vực 8thị trấn Giồng

Riềng

huyện Giồng

Riềng

Thay đổi ngƣời chịu

trách nhiệm chuyên

môn kỹ thuật

8750239/SYT-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sỹ MAI

TẤN LỰCMAI TẤN LỰC Tổ 2, ấp Xẻo Quao

xã Nam Thái

A

huyện An

Biên

Chuyển địa điểm

kinh doanh

8760034/KG-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sĩ

NGUYỄN

NGỌC ẨN

NGUYỄN NGỌC ẨNLô 5 căn 12 Mai

Thị Hồng Hạnh

phƣờng Rạch

Sỏi

thành phố

Rạch Giá

2005-07/2013 Bệnh

viện Hà Tiên;

08/2013-03/2017

Bệnh viện Gò Quao

8770035/KG-

GPHĐ

Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

NGỌC

XUÂN

ĐƢỜNG

NGUYỄN NGỌC LỢISố 50 Nguyễn Trãi,

khu phố 2

thị trấn Dƣơng

Đông

huyện Phú

Quốc

Thực hành tại

Phòng chẩn trị

YHCT Đức Hƣng -

Phòng Y tế thành

phố Rạch Giá xác

nhận

8780036/KG-

GPHĐ

Phòng khám chẩn đoán

hình ảnhngoài giờ

Bác sỹ

TRƢƠNG

MẪN PHÖC

TRƢƠNG MẪN

PHÚCSố 763 Mạc Cửu

phƣờng Vĩnh

Quang

thành phố

Rạch Giá

01/2011 - đến nay

Khoa chẩn đoán

hình ảnh BVĐK

Kiên Giang

Page 134: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

8790037/KG-

GPHĐPhòng khám đa khoa

CÔNG TY

TNHH MỘT

THÀNH

VIÊN DỊCH

VỤ Y TẾ

TRUNG

TRỰC

NGUYỄN THỊ

NGỌC BÍCH

Số 267 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng

Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

Bác sỹ công tác

BV Chợ Rẫy, Đã

nghỉ hƣu.

8800038/KG-

GPHĐ

Phòng chẩn trị y học

cổ truyền

TRƢỜNG

XUÂNTRIỆU NGỌC HIỂN

Tổ 01, ấp Thạnh

An

xã Đông

Thạnh

huyện An Minh

Hành nghề tại

Phòng chẩn trị

YHCT Phƣớc Thọ

Đƣờng - Phòng Y

tế huyện Gò Quao

xác nhận

8810039/KG-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpTẮC RÁNG MAI THỊ NHỊ

Số 867 Ngô

Quyền

phƣờng An

Hòa

thành phố

Rạch Giá

Bác sỹ công tác

tại Khoa cấp cứu

BVĐK tỉnh Kiên

Giang, đã nghỉ

hƣu

8820040/KG-

GPHĐ

Phòng chẩn trị y học

cổ truyền

PHẠM KIM

VÂNPHẠM KIM VÂN Ấp Phú Hƣởng

xã Đông

Thái

huyện An Biên

Hành nghề tại

Phòng chẩn trị

YHCT Lý Thục

Minh - Phòng Y

tế huyện An Biên

xác nhận

8830041/KG-

GPHĐ

Phòng khám chuyên

khoa răng hàm mặtngoài giờ

NHA KHOA

QUANG

PHÚC

NGUYỄN QUỐC

KHÁNHSố 50 Hàm Nghi

phƣờng

Vĩnh Thanh

Vân

thành phố

Rạch Giá

08/2012 đến nay -

Khoa RHM Bệnh

viện đa khoa Kiên

Giang

Page 135: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

8840042/KG-

GPHĐPhòng khám đa khoa

DOANH

NGHIỆP TƢ

NHÂN

PHÒNG

KHÁM ĐA

KHOA MỸ

HẠNH

NGUYỄN THỊ THÀNHSố 236, quốc lộ 80,

khu phố Lò Bom

thị trấn Kiên

Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Bác sỹ công tác

TTYT huyện Kiên

Lƣơng, Đã nghỉ

hƣu.

8850043/KG-

GPHĐPhòng khám đa khoa

DOANH

NGHIỆP TƢ

NHÂN

PHÒNG

KHÁM ĐA

KHOA TÂM

KHANG

TRẦN HOÀNG

Tổ 82, quốc lộ 63,

khu phố Vĩnh

Phƣớc

thị trấn Vĩnh

Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Bác sỹ công tác

TTYT huyện Vĩnh

Thuận, Đã nghỉ hƣu.

8860044/KG-

GPHĐ

Phòng khám chuyên khoa

Da liễungoài giờ

Bác sỹ

NGUYỄN

PHÖ QUỚI

NGUYỄN PHÖ QUỚI Số 116 Chi Lăngphƣờng Vĩnh

Bảo

thành phố

Rạch Giá

Phòng khám da liễu

TT PCBXH

8870045/KG-

GPHĐ

Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặtngoài giờ

NHA KHOA

PHA LÊTRẦN NHÂN

Số 626, tổ 5, khu

phố Thị Tứ

thị trấn Sóc

Sơn

huyện Hòn

Đất

Bác sỹ công tác tại

Liên chuyên khoa

Bệnh viện Hòn Đất

8880046/KG-

GPHĐ

Phòng khám chuyên khoa

Nội huyết họcngoài giờ

Bác sỹ LÂM

QUANG

DIỆU

LÂM QUANG DIỆU Tổ 2, ấp Thạnh Yên xã Thạnh Lộchuyện Châu

Thành

Bác sỹ công tác tại

Khoa huyết học

BVĐK tỉnh Kiên

Giang

8890047/KG-

GPHĐ

Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

DIÊN SANH

ĐƢỜNGLÝ KIM YẾN

Số 08 Cách Mạng

Tháng Tám

phƣờng Vĩnh

Lợi

thành phố

Rạch Giá

Y sỹ công tác tại

BVĐK An Biên nay

đã nghỉ việc

8900048/KG-

GPHĐ

Phòng khám chuyên khoa

thẩm mỹ

THẨM MỸ

VIỆN NGỌC

HƢỜNG 1

NGUYỄN PHƢỚC

TRUNGSố 58 Lạc Hồng

phƣờng Vĩnh

Lạc

thành phố

Rạch Giá

Bác sỹ công tác tại

BV STO PHƢƠNG

ĐÔNG - Đã nghỉ

việc

Page 136: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

8910378/SYT-

GPHĐDịch vụ làm răng giả

NGÔ VĂN

RƠI NGÔ VĂN RƠI

Số 406, tổ 11, ấp

Minh Phongxã Bình An

huyện Châu

Thành

Cấp lại do Thay đổi

địa điểm hành nghề

8920741/SYT-

GPHĐ

Phòng khám chuyên khoa

Nội tiếtngoài giờ

Bác sỹ ĐOÀN

NAM

TRƢỞNG

ĐOÀN NAM TRƢỞNG Số 64 Ngô Quyềnphƣờng Vĩnh

Bảo

thành phố

Rạch Giá

Cấp lại Thay đổi

địa điểm hành nghề

8930049/KG-

GPHĐPhòng khám đa khoa

CÔNG TY

TRÁCH

NHIỆM

HỮU HẠN B

V AN HÒA

ĐOÀN THANH LIÊM

Lô L10 căn 20,

21, 22 đƣờng

Phan Thị Ràng, tổ

12, khu phố 4

phƣờng An

Hòa

thành phố

Rạch Giá

Bác sỹ công tác

tại PKĐK Thanh

Bình.

8940050/KG-

GPHĐ

Phòng chẩn trị y học

cổ truyềnngoài giờ

THỊNH

PHÁT

ĐƢỜNG

ĐỖ VĂN LUYỆN

Số 900 đƣờng 30

tháng 04, ấp Tà

Tây

xã Phi

Thông

thành phố

Rạch Giá

Bác sỹ đang công

tác tại Hội Đông y

-Sở Y tế

8950051/KG-

GPHĐ

Phòng chẩn trị y học cổ

truyền từ thiện

Lƣơng y

TRẦN

QUỐC

KHANH

TRẦN QUỐC

KHANHẤp An Phƣớc xã Bình An

huyện Châu

Thành

Lƣơng Y đƣợc Sở Y

tế Bạc Liêu cấp

CCHN.

8960052/KG-

GPHĐ

Phòng chẩn trị y học cổ

truyền

Lƣơng y

LƢU VŨ

VĂN

LƢU VŨ VĂNSố 51A Trƣơng

Định

phƣờng An

Bình

thành phố

Rạch Giá

Lƣơng Y tham gia

KCB tại Phòng

CCYHCT do Phòng

Y tế TP. Rạch Giá

xác nhận.

Page 137: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

8970053/KG-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sỹ THÁI

VĂN HÙNGTHÁI VĂN HÙNG Số 56 Mạc Cửu

phƣờng Vĩnh

Thanh

thành phố

Rạch Giá

09/2010 đến nay

Bác sỹ khám và

điều trị tại Bệnh xá

Công an tỉnh Kiên

Giang

8980054/KG-

GPHĐ

Phòng khám chuyên khoa

phụ sản

Bác sỹ BÙI

NGỌC ÂNBÙI NGỌC ÂN

Số 72B khu phố

Vĩnh Viễn

phƣờng Vĩnh

Hiệp

thành phố

Rạch Giá

Từ 01/2011 đến

06/2017 tham gia

khám chữa bệnh tại

TTCSSKSS Kiên

Giang

8990055/KG-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sỹ PHAN

TẤN TRÀPHAN TẤN TRÀ

Lô L1-33 (KDC xã

Long Thạnh), ấp

Đồng Tràm

xã Long

Thạnh

huyện Giồng

Riềng

10/2010 đến nay

Bác sỹ khám và

điều trị tại Bệnh

viện đa khoa huyện

Giồng Riềng

9000056/KG-

GPHĐPhòng X-Quang ngoài giờ

CN. PHAN

HỒNG SƠNPHAN HỒNG SƠN

Số 17 Trần Hƣng

Đạo

phƣờng Vĩnh

Thanh Vân

thành phố

Rạch Giá

10/1987 đến nay

Khoa CĐHA

BVĐK Kiên Giang

9010057/KG-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sỹ ĐỖ

MINH

TRUNG

Ấp Phƣớc Minhxã Vĩnh

Phƣớc A

huyện Gò

Quao

01/09/2011 đến nay

Tham gia khám

chữa bệnh tại khoa

Nội-BVĐK Gò

Quao

Page 138: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

9020406/SYT-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sỹ

PHÙNG THỊ

HUÂN

Tổ 13, KP Ba Hònthị trấn Kiên

Lƣơng

huyện Kiên

Lƣơng

Thay đổi địa điểm

hành nghề

9030034/KG-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sỹ

NGUYỄN

NGỌC ẨN

Số 138B Cách

Mạng Tháng Tám

phƣờng Vĩnh

Lợi

thành phố

Rạch Giá

Thay đổi địa điểm

hành nghề

9040058/KG-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sỹ VŨ

HOÀI

PHƢƠNG

Tổ 1, ấp Thuận An xã Bình Sơnhuyện Hòn

Đất

08/2011 đến nay -

Khoa HSCĐ BVĐK

Kiên Giang

9050059/KG-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sỹ

NGUYỄN

VĂN THẢO

Số 40 Lý Tự Trọngphƣờng Vĩnh

Thanh Vân

thành phố

Rạch Giá

19/11/2007 đến nay -

Khoa Nội tim mạch -

BVĐK Kiên Giang

9060060/KG-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpYẾN ANH

Số 04 Nguyễn Đình

Chiểu, khu phố

Minh An

thị trấn Minh

Lƣơng

huyện Châu

Thành

Thay đổi địa điểm

hành nghề

Page 139: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

9070061/KG-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sỹ VÕ

THỊ LANSố 226B, khu phố 1

phƣờng Vĩnh

Thông

thành phố

Rạch Giá

1992 đến 07/2017 -

Bác sỹ tham gia

khám bệnh, chữa

bệnh tại Bệnh xá

Quân y - Bộ chỉ huy

quân sự tỉnh Kiên

Giang - Nay đã nghỉ

hƣu

9080130/SYT-

GPHĐ

Phòng khám chuyên khoa

Nhingoài giờ AN BÌNH

Lô F7-19 Tô Vĩnh

Diện

phƣờng Vĩnh

Lạc

thành phố

Rạch Giá

Thay đổi địa điểm

hành nghề

9090062/SYT-

GPHĐ

Phòng khám chuyên khoa

ngoạingoài giờ

Bác sĩ TRẦN

MINH

THÔNG

Số 763 Mạc Cửuphƣờng Vĩnh

Quang

thành phố

Rạch Giá

06/1994 - đến nay

tham gia khám

bệnh, chữa bệnh

ngoại khoa tại

BVĐK Kiên Giang

9100063/KG-

GPHĐ

Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

QUÃNG

PHƢỚC

ĐƢỜNG 1

Khu phố Vĩnh

Phƣớc 2

thị trấn Vĩnh

Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

10/2008 đến nay, Y

sỹ YHCT tham gia

khám bệnh, chữa

bệnh tại BVĐK

huện Vĩnh Thuận

9110064/KG-

GPHĐ

Phòng khám chuyên khoa

răng hàm mặt

NHA KHOA

HIỆP THÀNH

LỢI

Số 88-90, Quốc lộ

63, khu phố 3

thị trấn Thứ

Ba

huyện An

Biên

10/03/2008 - đến

07/2016 - Bệnh xá

quân y, của Trƣờng

cao đẳng số 8 - Nay

đã nghỉ việc

Page 140: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

9120065/KG-

GPHĐ

Phòng khám chuyên khoa

thẩm mỹngoài giờ

Bác sỹ LÊ

TRỌNG

SANH

Số 146 Nguyễn

Hùng Sơn

phƣờng Vĩnh

Thanh Vân

thành phố

Rạch Giá

Bác sỹ đã hành nghề

PKCK thẩm mỹ tại

Tỉnh Ninh Thuận -

xin nghỉ về tỉnh

Kiên Giang, Đang

công tác Trƣờng

Đại học Kiên Giang,

tham gia khám

bệnh, chữa bệnh

ngoại khoa tại

BVĐK Kiên Giang.

9130093/SYT-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sỹ

NGUYỄN

HIẾU NGHĨA

Số 98 Mạc Thiên

Tích, khu phố 2

phƣờng Bình

San

thị xã Hà

Tiên

Thay đổi địa điểm

hành nghề

9140341/SYT-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sỹ

NGUYỄN

QUỐC

THẮNG

Tổ 1, khu phố 10thị trấn Dƣơng

Đông

huyện Phú

Quốc

Thay đổi địa điểm

hành nghề

9150066/KG-

GPHĐ

Phòng chẩn trị y học cổ

truyềnngoài giờ

TẾ LƢƠNG

ĐƢỜNG

Lô 4, nền 18, khu

Trung tâm Thƣơng

Mại Ba Hòn

thị trấn Kiên

Lƣơng

huyện Kiên

Lương

1998 đến nay, Y sỹ

YHCT tham gia

khám bệnh, chữa

bệnh tại TYT xã

Dƣơng Hòa-huyện

Kiên Lƣơng

9160067/KG-

GPHĐPhòng khám đa khoa NGUYỄN VIỆT HÀ

Trần Đại

Nghĩa, tổ

10, khu phố

8

thị trấn Giồng

Riềng

huyện Giồng

Riềng

Bác sỹ đã

nghỉ hƣu

Từ 07 giờ 00 đến

20 giờ 00; 07

ngày/tuần.

9170068/KG-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sỹ

TRẦN THỊ

THÙY LINH

TRẦN THỊ THÙY

LINH

Số 648C

Lâm Quang

Ky

phƣờng An Hòathành phố

Rạch Giá

08/2009 đến

nay BS

khám và

điều trị tại

Khoa Nội

Thứ 2 đến Chủ

nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 -

12 giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -

CÔNG TY TRÁCH

NHIỆM HỮU HẠN

MỘT THÀNH VIÊN

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA BÌNH

Page 141: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

9180069/KG-

GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sỹ LÊ

THỊ HUỆLÊ THỊ HUỆ

Số 207A,

khu phố 3thị trấn Thứ Ba

huyện An

Biên

10/2011 đến

nay BS

khám và

điều trị tại

Khoa Khám

Thứ 2 đến Chủ

nhật:

Sáng: 06 giờ 00 -

06 giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 -

9190070/KG-

GPHĐ

Phòng khám chuyên

khoa nhingoài giờ

Bác sỹ

TRẦN HOÀI

LINH

TRẦN HOÀI LINHSố 112, ấp

Tân Điềnxã Giục Tƣợng

huyện Châu

Thành

10/2010 đến

nay BS

khám và

điều trị tại

Khoa Nhi -

Thứ 2 đến Chủ

nhật:

Chiều: 17 giờ 30 -

19 giờ.

9200071/KG-

GPHĐDịch vụ làm răng giả

TRẦN VĂN

THITRẦN VĂN THI

Số 336, khu

phố Minh

Phú

thị trấn Minh

Lƣơng

huyện Châu

Thành

Nha công

gia truyền

1980

Thứ 2 đến Chủ

nhật: 07 giờ - 18

giờ.

9210072/KG-

GPHĐ

Phòng khám chuyên

khoa răng hàm mặt

NHA KHOA

VIỆT HÀN

NGUYỄN HỮU

NAM

Số 758, khu

phố Minh

An

thị trấn Minh

Lƣơng

huyện Châu

Thành

Bác sỹ

RHM đƣợc

SYT Bình

Phƣớc cấp

CCHN, Đã

Thứ 2 đến Chủ

nhật:

Sáng: 07 giờ 00 -

11 giờ 30;

Chiều: 13 giờ 30 -

9220740/SY

T-GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợp

Bác sỹ

TRẦN THỊ

TOAN

TRẦN THỊ TOANSố 568 Ngô

Quyềnphƣờng Vĩnh Lạc

thành phố

Rạch Giá

BS. Nghỉ

hƣu. Thay

đổi thời gian

hoạt động

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 05 giờ 00 -

07 giờ 00;

Trƣa: 10 giờ 30 -

13 giờ 30;

9230364/SY

T-GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sỹ

NGUYỄN

THỊ THU

NGUYỄN THỊ THUẤp An

Trungxã Định An

huyện Gò

Quao

Cấp lại do

bị mất

Thứ 2 đến Chủ

nhật:

Sáng: 06 giờ 00 -

06 giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 -

9240277/SY

T-GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sỹ

NGUYỄN

THỊ NGỌC

MỸ

NGUYỄN THỊ

NGỌC MỸ

Ấp Vĩnh

Phƣớc 1

thị trấn Vĩnh

Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

Cấp lại do

bị mất

Thứ 2 đến Chủ

nhật:

Sáng: 06 giờ 00 -

06 giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 -

Page 142: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

9250251/SY

T-GPHĐ

Phòng khám Nội tổng

hợpngoài giờ

Bác sỹ

TRẦN KIM

DŨNG

TRẦN KIM DŨNG

Tổ 1, đƣờng

Nguyễn

Phúc Chu,

khu phố 5

phƣờng Bình Santhị xã Hà

Tiên

cấp lại do

thay đổi địa

điểm hành

nghề

Thứ 2 đến Chủ

nhật:

Sáng: 06 giờ 00 -

06 giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 -

9260563/SY

T-GPHĐ

Phòng chẩn trị y học

cổ truyền từ thiệnTUỆ NGỌC

PHAN THANH

PHONG

1097 Ngô

Quyền, khu

phố 2

phƣờng An Hòathành phố

Rạch Giá

Lƣơng Y

năm 2012

đƣợc Sở Y

tế Kiên

Giang cấp

Thứ 2 đến Chủ

nhật:

06 giờ 00 - 20 giờ

00

9270836/SY

T-GPHĐ

Phòng chẩn trị y học

cổ truyền

ÍCH HƢNG

ĐƢỜNGLÂM VĂN TÕNG

Số 71, tổ 3,

ấp Cạn

Ngọn A

xã Thạnh Yên

huyện U Minh

Thượng

cấp lại do

thay đổi địa

điểm hành

nghề

Thứ 2 đến Chủ

nhật:

06 giờ 00 - 20 giờ

00

9340073/KG-

GPHĐPhòng khám đa khoa ĐỖ THANH THỦY

Số 345

đƣờng Lâm

Quang Ky

phƣờng Vĩnh Lạcthành phố

Rạch Giá

Bác sỹ đã

nghỉ hƣu

Từ 07 giờ 00 đến

20 giờ 00; 07

ngày/tuần.

9350074/KG-

GPHĐ

Dịch vụ tiêm(chích), thay

băng, đếm mạch, đo nhiệt

độ, đo huyết áp

ngoài giờ Y sỹ PHAN

MINH CHÂUPHAN MINH CHÂU

Tổ 6, ấp Rẫy

Mớixã Tây Yên A

huyện An

Biên

22/6/2000

đến nay Y sỹ

công tác tại

TYT xã Tây

Yên A

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 -

12 giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -

9360075/KG-

GPHĐPhòng khám đa khoa HỒ HỮU NHƠN

Số 645, khu

phố Thị Tứthị trấn Sóc Sơn

huyện Hòn

Đất

Bác sỹ đã

nghỉ hƣu

Từ 07 giờ 00 đến 20

giờ 00; 07

ngày/tuần.

9370757/SYT-

GPHĐ

Phòng chẩn trị y học cổ

truyền ngoài giờ

Bác sỹ ĐINH

ĐỨC

PHƢƠNG

ĐINH ĐỨC PHƢƠNGTổ 1, ấp Suối

Đáxã Dƣơng Tơ

huyện Phú

Quốc

cấp lại do

thay đổi địa

điểm hành

nghề

Thứ 2 đến Thứ 6:

Trƣa: 11 giờ 30 -

12 giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -

20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

CÔNG TY TNHH

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA THIỆN MỸ

DOANH NGHIỆP TƢ

NHÂN PHÒNG KHÁM

ĐA KHOA VẠN

PHƢỚC SÓC XOÀI

Page 143: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

9380076/KG-

GPHĐ

Phòng khám chuyên khoa

phụ sảnMAI SAO NGUYỄN THỊ SAO

Tổ 5, ấp Suối

Mâyxã Dƣơng Tơ

huyện Phú

Quốc

Bác sỹ hành

nghề tại tỉnh

Vĩnh Phúc

xin chuyển

hành nghề về

Kiên Giang

Thứ 2 đến Thứ 7:

Sáng: 08 giờ 00 - 11

giờ 00;

Chiều: 15 giờ 00 -

18 giờ 00.

9390025/SYT-

GPHĐ

Thay đổi địa điểm

hành nghề và thời gian

hoạt động

Phòng

khám

chuyên

khoa da

liễu

Bác sỹ DANH ĐÔNGDANH

ĐÔNG

Số 154A Mai Thị

Hồng Hạnh

phƣờng Rạch

Sỏi

thành phố

Rạch GiáBác sỹ đã nghỉ hƣu

9400077/KG-

GPHĐCấp mới

Phòng

khám

chuyên

khoa phụ

sản

ngoài giờBác sỹ TÔN XUÂN

QUYÊN

TÔN XUÂN

QUYÊN

Lô L5-01 Trần

Quang Khải

phƣờng An

Hòa

thành phố

Rạch Giá

11/2011 đến nay

Bác sỹ hành nghề

tại Khoa Sản -

BVĐK Kiên Giang

9410078/KG-

GPHĐCấp mới

Phòng

khám đa

khoa

CÔNG TY TNHH

MỘT THÀNH VIÊN

PHÕNG KHÁM ĐA

KHOA NHÂN HẬU

PHÖ CƢỜNG

NGUYỄN

THỊ NHUNG

P10 Căn 32, 33, 34,

35, 36 Đƣờng số 9,

Khu đô thị Phú

Cƣờng

phƣờng An

Hòa

thành phố

Rạch Giá

Bác sỹ đã nghỉ

hƣu

9480037/KG-

GPHĐ

Cấp lại do thay đổi ngƣời

phụ trách CMKT và bổ

sung nhân sự

Phòng

khám đa

khoa

CÔNG TY TNHH

MỘT THÀNH VIÊN

DỊCH VỤ Y TẾ

TRUNG TRỰC

HUỲNH LỆ

LIỄU

Số 267 Nguyễn

Trung Trực

phƣờng Vĩnh

Lạc

thành phố

Rạch Giá

cap lại do thay doi

Bác sỹ công tác

tại BVĐK Phú

Quốc - Đã nghĩ

hƣu,

9490079/KG-

GPHĐ

Phòng

khám đa

khoa

NGUYỄN

THỊ BẠCH

HUỆ

Số 611 khu phố

Thành Công

thị trấn Sóc

Sơn

huyện Hòn

Đất

Bác sỹ đã nghỉ

hƣu

9500080/KG-

GPHĐ

Phòng

chẩn trị y

học cổ

truyền từ

thiện

ĐÌNH NGUYỄN

TRUNG TRỰC

NGUYỄN

THỊ NGÂN

14 Nguyễn Công

Trứ

phƣờng Vĩnh

Thanh

thành phố

Rạch Giá

Lƣơng Y năm 2012

đƣợc Sở Y tế Kiên

Giang cấp CCHN.

Thực hành chuyên

môn tại Phòng CC

YHCT Đình

Nguyễn Trung Trực

PHÕNG KHÁM ĐA KHOA THANH

BÌNH SÓC XOÀI – CTY CỔ PHẦN

BỆNH VIỆN THANH BÌNH

Page 144: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

9510081/KG-

GPHĐ

Phòng

khám Nội

tổng hợp

ngoài giờ NGỌC MINHDANH

TÙNG

Số 288, tổ 4, ấp

Hòn Sócxã Thổ Sơn

huyện Hòn

Đất

01.08.2012 đến nay

Bác sỹ khám bệnh

tại BVĐK huyện

Hòn Đất

9520297/SYT-

GPHĐ

Phòng

khám Nội

tổng hợp

Bác sỹ TRẦN THỊ

TUYẾT

TRẦN THỊ

TUYẾT

Số 03 Mai Thị

Hồng Hạnh

phƣờng Vĩnh

Lợi

thành phố

Rạch Giá

Bác sỹ công tác tại

TTYT TP. Rạch

Giá, đã nghỉ hƣu

9530045/SYT-

GPHĐ

Phòng

khám

chuyên

khoa răng

hàm mặt

ngoài giờNHA KHOA THANH

ĐẠM

NGUYỄN

THỊ

THANH

ĐẠM

Số 30 Mậu Thânphƣờng Vĩnh

Thanh

thành phố

Rạch Giá

Chuyển địa điểm

hành nghề

9540075/KG-

GPHĐQuyết định Điều chỉnh

Phòng

khám đa

khoa

HỒ HỮU

NHƠN

Số 645, khu phố

Thị Tứ

thị trấn Sóc

Sơn

huyện Hòn

Đất

Bác sỹ đã nghỉ

hƣu

9550082/KG-

GPHĐCấp mới

Phòng

khám Nội

tổng hợp

ngoài giờ ĐƢỜNG XUỒNG ĐỖ MINH THỨC

Tờ bản đồ số 10,

thửa số 691, ấp

Đƣờng Xuồng

xã Long Thạnhhuyện Giồng

Riềng

2009 đến nay Bác

sỹ chuyên khoa Nội -

Khám bệnh, chữa

bệnh tại BVĐK

huyện Giồng Riềng

9560083/KG-

GPHĐCấp mới

Phòng

khám Nội

tổng hợp

Bác sỹ TRẦN NGỌC

MỸTRẦN NGỌC MỸTổ 3, ấp Hiệp Hòa xã Mỹ Hiệp Sơn

huyện Hòn

ĐấtBác sỹ đã nghỉ hƣu

DOANH NGHIỆP TƢ NHÂN

PHÕNG KHÁM ĐA KHOA

VẠN PHƢỚC SÓC XOÀI

Page 145: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

9570084/KG-

GPHĐCấp mới

Phòng

khám Nội

tổng hợp

ngoài giờ TÂM NẾP ĐIỂMHUỲNH

VĂN BI

Tổ 3, ấp Xẻo Đƣớc

2xã Đông Yên

huyện An

Biên

2005 đến nay Bác

sỹ chuyên khoa Nội -

Khám bệnh, chữa

bệnh tại TTYT An

Biên

9580085/KG-

GPHĐCấp mới

Phòng

khám Nội

tổng hợp

ngoài giờBác sỹ DANH THỊ

XUÂN

DANH THỊ

XUÂNTổ 4, ấp Bào Láng xã Nam Thái

huyện An

Biên

2000 đến nay Bác

sỹ chuyên khoa Nội -

Khám bệnh, chữa

bệnh tại khoa Nội -

BVĐK An Biên

9590086/KG-

GPHĐCấp mới

Phòng

khám Nội

tổng hợp

ngoài giờ Bác sỹ BÙI SĨ CHIẾNBÙI SĨ

CHIẾN

Số 174, ấp Vĩnh

Thành

xã Vĩnh

Thạnh

huyện Giồng

Riềng

2008 đến nay Bác

sỹ chuyên khoa Nội -

Khám bệnh, chữa

bệnh tại khoa Nội

TM - BVĐK Giồng

Riềng

9600087/KG-

GPHĐCấp mới

Phòng

khám Nội

tổng hợp

ngoài giờBác sỹ DANH THANH

TUẤN

DANH

THANH

TUẤN

Số 131, ấp Sở Tạixã Bàn Tân

Định

huyện Giồng

Riềng

2012 đến nay Bác

sỹ chuyên khoa Nội -

Khám bệnh, chữa

bệnh tại khoa

HSCĐ - BVĐK

Giồng Riềng

9610088/KG-

GPHĐCấp mới

Phòng

khám Nội

tổng hợp

ngoài giờBác sỹ NGUYỄN VĂN

THẬT

NGUYỄN

VĂN THẬT

Số 164A, ấp Chà

Rào

xã Thạnh

Bình

huyện Giồng

Riềng

2010 đến nay Bác

sỹ chuyên khoa Nội -

Khám bệnh, chữa

bệnh tại khoa Khám

- BVĐK Giồng

Riềng

Page 146: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

9620089/KG-

GPHĐCấp mới

Phòng

khám chẩn

đoán hình

ảnh

Bác sỹ ĐỒNG VÂN

TRƢỜNG

ĐỒNG VÂN

TRƢỜNGTổ 4, khu phố 3

thị trấn Thứ

Ba

huyện An

Biên

12/2009 đến nay Bs

chuyên khoa chẩn

đoán hình ảnh -

BVĐK An Biên

9630090/KG-

GPHĐCấp mới

Phòng

khám

chuyên

khoa phụ

sản

Bác sỹ TRẦN THỊ

THU

TRẦN THỊ

THU

Lô D-02, khu Nội

Ô

thị trấn Giồng

Riềng

huyện Giồng

Riềng

1987 đến 2017- BS

Khám bệnh chuyên

khoa sản phụ -

TTYT huyện Giồng

Riềng, nay đã nghỉ

hƣu.

9640091/KG-

GPHĐCấp mới

Phòng

chẩn trị y

học cổ

truyền

TRƢỜNG THỌ

ĐƢỜNG

LÝ TRIỆU

TỶKhu phố 2

thị trấn Thứ

Mƣời Một

huyện An

Minh

Lƣơng Y năm 2012

đƣợc Sở Y tế Kiên

Giang cấp CCHN.

Thực hành chuyên

môn tại Phòng CC

YHCT Trƣờng Thọ

Đƣờng - Gò Quao

9650092/KG-

GPHĐCấp mới

Dịch vụ

tiêm(chích

), thay

băng, đếm

mạch, đo

nhiệt độ,

đo huyết

áp

Y sỹ TRẦN QUANG

GIÀU

TRẦN

QUANG

GIÀU

Tổ 10, ấp Ranh Hạtxã Vĩnh

Thuận

huyện Vĩnh

Thuận

1998-03/2018Y sỹ

công tác tại TYT xã

Vĩnh Thuận - Nay

đã nghỉ hƣu

9660136/SYT-

GPHĐCấp lại

Phòng

khám

chuyên

khoa tai

mũi họng

ngoài giờBác sỹ LÊ HOÀNG

TRUNG

LÊ HOÀNG

TRUNG

Số 880 đƣờng 3

tháng 2

phƣờng An

Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thay đổi địa điểm

hành nghề

Page 147: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên

môn hành nghề

9670853/SYT-

GPHĐCấp lại

Phòng

khám

chuyên

ngoại

ngoài giờ Bác sỹ PHẠM VÔ KỲPHẠM VÔ

KỲ

Lô P7A-29 đƣờng

3 tháng 2, khu phố

5

phƣờng An

Hòa

thành phố

Rạch Giá

Thay đổi địa điểm

hành nghề

9680780/SYT-

GPHĐCấp lại

Phòng

khám Nội

tổng hợp

ngoài giờ Bác sỹ ĐỖ XUÂN VŨĐỖ XUÂN

Số 230 Quang

Trung

phƣờng Vĩnh

Quang

thành phố

Rạch Giá

Thay đổi địa điểm

hành nghề

9690267/SYT-

GPHĐCấp lại

Phòng

khám Nội

tổng hợp

ngoài giờBác sỹ MẠC HÙNG

TẮNG

MẠC HÙNG

TẮNGTổ 3, ấp Thạnh An

xã Đông

Thạnh

huyện An

Minh

Thay đổi địa điểm

hành nghề

Page 148: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật

Sáng: 7h - 11h

Chiều: 13h - 17h

Thứ 2 đến thứ 6:

Buổi trƣa: 11h - 13h;

Buổi chiều: 17h - 20h

Thứ 7 và chủ nhật:

7h - 20h

Thứ 2 đến thứ 6:

Buổi trƣa: 11h - 13h;

Buổi chiều: 17h - 20h

Thứ 7 và chủ nhật:

7h - 20h

Sáng: 6h - 7h

Trƣa: 11h - 13h

Chiều: 17h - 20h

Sáng: 6h - 6h40'

Trƣa: 11h - 12h40'

Chiều: 17h - 20h

8h - 20h

Page 149: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Sáng: 6h - 7h

Trƣa: 11h - 12h

Chiều: 17h - 19h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều: 17h - 20h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 6h - 7h

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều: 17h - 19h

Thứ 2 đến thứ 6:

Buổi trƣa: 11h - 13h;

Buổi chiều: 17h - 20h

Thứ 7 và chủ nhật:

7h - 20h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều: 17h - 20h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 7h - 12h

Buổi chiều: 14h - 20h

Thứ 2 đến chủ nhật : Từ

7h - 18h

Page 150: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến thứ 6:

Buổi chiều: 17h - 19h

Thứ 7 và chủ nhật:

7h - 20h

Thứ 2 đến chủ nhật: Từ 7h

- 17h

Từ 8h - 21h

Thứ 2 đến chủ nhật

Thứ 2 đến chủ nhật : Từ

7h - 18h

Thứ 2 đến thứ 6:

Buổi sáng: 6h - 7h

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều: 17h - 21h

Thứ 7 và Chủ nhật:

6h - 21h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 6h - 7h

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều: 18h - 20h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều: 17h - 20h

Page 151: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 6h - 7h

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều: 17h - 19h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 6h - 7h

Buổi chiều: 17h - 20h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi chiều: 18h - 20h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều: 17h - 19h

Thứ 2 đến thứ 6:

Buổi chiều: 17h - 20h

Thứ 7 và Chủ nhật:

8h - 20h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 6h - 7h

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều: 17h - 20h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 5h - 6h45

Buổi trƣa: 11h - 12h45

Buổi chiều: 17h - 20h

Page 152: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật: 7h -

18h

Thứ 2 đến thứ 6:

Buổi sáng: 6h - 7h

Buổi chiều: 17h - 19h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 7h - 11h

Buổi chiều:13h - 17h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 7h - 11h

Buổi chiều:13h - 18h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 6h - 7h

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều: 17h -19h

Thứ 2 đếnchủ nhật:

Buổi trƣa: 11h - 13h;

Buổi chiều: 17h - 20h

Page 153: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đếnchủ nhật:

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều: 17h - 20h

Thứ 2 đếnchủ nhật:

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều: 17h - 21h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 6h - 7h

Buổi trƣa: 11h - 12h

Buổi chiều: 17h - 20h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều: 17h - 20h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 6h - 7h

Buổi trƣa: 11h - 12h

Buổi chiều: 17h - 19h

Thứ 2 đến chủ nhật:

7h - 20h

Page 154: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật:

7h - 20h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 6h - 7h

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều: 17h - 20h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều:17h - 19h

Thứ 2 đến thứ sáu:

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều:17h - 20h

Thứ bảy và chủ nhật:

8h - 20h.

Thứ 2 đến chủ nhật:

7h - 17h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi trƣa: 11h - 12h

Buổi chiều:17h - 20h

Page 155: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 8h - 12h

Buổi chiều:14h - 19h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều:17h - 20h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 7h - 11h

Buổi chiều:13h - 17h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 7h - 11h

Buổi chiều:13h - 17h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 7h - 11h

Buổi chiều:13h - 17h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 6h - 7h

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều:17h - 20h

Page 156: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 7h - 11h

Buổi chiều: 13h30 -

17h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 7h - 11h

Buổi chiều: 13h30 -

17h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 7h - 11h

Buổi chiều:13h - 17h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 7h - 11h

Buổi chiều:13h - 17h

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 7h - 11h

Buổi chiều:13h - 17h

Thứ 2 đến chủ nhật

7h - 21h

Page 157: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi sáng: 6h - 7h

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều:17h - 20h

Thứ 2 đến chủ nhật

7h - 21h

Thứ 2 đến thứ 6:

Buổi trƣa:11h -13h;

Buổi chiều: 17h - 20h

Thứ 7 và chủ nhật:

8h - 20h

Thứ 2 đến chủ nhật:

7h - 17h.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Buổi sáng: 5h30-6h30.

Buổi trƣa: 11h-13h

Buổi chiều: 17h-20h.

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều:17h - 20h

Page 158: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật:

17h - 19h

Thứ 2 đến chủ nhật:

Buổ sáng: 6h - 7h

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều:17h - 20h

Thứ 2 đến chủ nhật:

Buổi trƣa: 11h - 12h30

Buổi chiều:17h - 20h.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều:17h - 20h.

Thứ 2 đến chủ nhật:

06h - 20h.

Thứ 2 đến thứ 6:

17h - 20h

Thứ 7 và chủ nhật:

9h - 11h30.

Page 159: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật:

Buổi trƣa: 11h - 12h30

Buổi chiều:17h30 -

20h.

Thứ 2 đến thứ 6:

Buổi sáng: 6h - 7h

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều: 17h - 20h

Thứ 7 và chủ nhật:

6h - 20h.

Thứ 2 đến chủ nhật:

7h - 17h.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Buổi sáng: 7h - 11h

Buổi chiều: 13h - 17h

Thứ 2 đến chủ nhật:

Buổi trƣa: 11h - 12h

Buổi chiều:17h -

19h30.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều:17h - 20h.

Page 160: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật:

Buổi sáng: 7h30 - 11h

Buổi chiều: 13h - 17h

Thứ 2 đến chủ nhật:

Buổi chiều:17h - 20h.

Thứ 2 đến chủ nhật:

7h - 17h.

Thứ 2 đến chủ nhật

Buổi trƣa: 11h30 -

12h30

Buổi chiều:17h30 -

19h30

Thứ 2 đến chủ nhật:

7h - 11h.

Thứ 2 đến thứ 6:

17h - 20h

Thứ 7 và Chủ nhật:

09h - 11h30.

Page 161: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Buổi trƣa: 11h - 12h30

Buổi chiều: 17h -

20h30.

Thứ 2 đến chủ nhật:

06h - 20h30

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Buổi trƣa: 11h - 13h

Buổi chiều: 17h - 20h.

Thứ 2 đến chủ nhật:7

giờ 30 - 17 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Sáng: 07 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 13 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:07

giờ - 19 giờ.

Page 162: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật: 07

giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 11 giờ;

Chiều: 13 giờ - 19 giờ.

Page 163: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật:

Sáng: 07 giờ - 11 giờ;

Chiều: 13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Sáng: 07 giờ - 11 giờ;

Chiều: 13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến thứ 6:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật:

08 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến thứ 6:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật: 08

giờ - 20 giờ.

Page 164: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 12 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến thứ 7:

Sáng: 09 giờ - 12 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 21

giờ 30.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 165: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật:

Sáng: 07 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến thứ 6:

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày

Thứ 2 đến chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 166: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật:

08 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến thứ 6:

Sáng: 05 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày

Thứ 2 đến chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ 30.

Thứ 2 đến chủ nhật:

17 giờ - 20 giờ

Thứ 2 đến chủ nhật:

Sáng: 07 giờ - 11 giờ;

Chiều: 13 giờ - 17 giờ.

Page 167: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 12 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến thứ 6:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

06 giờ - 18 giờ

Page 168: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến thứ 6:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến thứ 6:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày

Thứ 2 đến thứ 6:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ

Thứ 2 đến thứ 6:

Chiều: 18 giờ - 21 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 21 giờ

Thứ 2 đến thứ 6:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 09

giờ - 20 giờ

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ

Page 169: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật: 07

giờ - 19 giờ

Thứ 2 đến chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 12 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ

Thứ 2 đến chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ

Thứ 2 đến chủ nhật:

08 giờ - 17 giờ

Page 170: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến thứ 6:

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ - 20 giờ

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 12

giờ30;

Chiều: 17 giờ - 19

giờ30.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 08 giờ 30 - 12

giờ30;

Chiều: 14 giờ 30 - 19

giờ30.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Page 171: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

45

Trƣa: 11 giờ 15 -12 giờ

45;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Trƣa: 11 giờ - 12

giờ45;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ - 20 giờ

Thứ 2 đến chủ nhật:

07 giờ - 19 giờ

Thứ 2 đến chủ nhật:

Sáng: 07 giờ - 11 giờ;

Chiều: 13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 172: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

sáng: 06 giờ - 06 giờ 30

Trƣa: 11 giờ 30 - 13

giờ;

Chiều: 17 giờ30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

sáng: 05 giờ - 06 giờ 30

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 173: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật:

06 giờ - 19 giờ

Thứ 2 đến Chủ nhật:

sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Chiều:17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

07 giờ - 21 giờ

Thứ 2 đến chủ nhật:

07 giờ - 21 giờ

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Page 174: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến thứ 6:

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ

Thứ 2 đến thứ 6:

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ

Thứ 2 đến thứ 6:

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ

Thứ 2 đến chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ

Page 175: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ

Thứ 2 đến chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ

Thứ 2 đến chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 18 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 21 giờ.

Page 176: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 177: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 178: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến thứ 6:

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ

Page 179: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến thứ 6:

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ

Thứ 2 đến thứ 6:

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13

giờ;

Chiều: 17 giờ - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13

giờ;

Chiều: 17 giờ - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13

giờ;

Chiều: 17 giờ - 20

giờ.

Page 180: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13

giờ;

Chiều: 17 giờ - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13

giờ;

Chiều: 17 giờ - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13

giờ;

Chiều: 17 giờ - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13

giờ;

Chiều: 17 giờ - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13

giờ;

Chiều: 17 giờ - 20

giờ.

Page 181: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13

giờ;

Chiều: 17 giờ - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13

giờ;

Chiều: 17 giờ - 21

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 21 giờ.

Page 182: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13

giờ;

Chiều: 17 giờ - 21

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13

giờ;

Chiều: 17 giờ - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

06 giờ 30 - 18 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 07 giờ - 11 giờ;

Chiều:13 giờ - 17

giờ.

Page 183: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13

giờ;

Chiều: 18 giờ - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

06 giờ - 17 giờ;

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 30 - 17 giờ;

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 07 giờ 30 - 11

giờ;

Chiều: 13 giờ - 17

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 22 giờ.

Page 184: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13

giờ;

Chiều: 17 giờ - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13

giờ;

Chiều: 17 giờ - 22

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 07 giờ - 11 giờ;

Chiều: 13 giờ - 16 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 21 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 21 giờ.

Page 185: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: cả

ngày.

Page 186: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 06

giờ - 11 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 187: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ 30.

Thứ 7 và Chủ nhật: 09

giờ - 20 giờ 30.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 22 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Page 188: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 16 giờ 30.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 12 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

11 giờ - 12 giờ 30;

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 189: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 11 giờ;

Chiều:13 giờ - 18 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 190: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ

30.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ - 19giờ

30.

Thứ 7 và Chủ nhật: cả

ngày

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 191: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 30 - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

Page 192: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Page 193: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 12 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

24/24 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 12 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 194: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 21 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 05 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 22 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 195: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 12 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ -19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 196: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 07 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

18 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 06

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

06 giờ 30 - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Page 197: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ 30.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 10 giờ - 13 giờ;

Chiều: 18 giờ - 20 giờ.

Page 198: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 16 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 10 giờ - 12 giờ;

Chiều: 16 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 07 giờ - 11giờ;

chiều: 13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ 15 - 06

giờ 50;

Trƣa: 11 giờ - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 199: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ 15 - 06

giờ 50;

Trƣa: 11 giờ - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ - 13 giờ;

17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ ;

Chiều: 17 giờ -19giờ

30.

Page 200: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 08 giờ - 11 giờ ;

Chiều: 13 giờ -17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 18 giờ .

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật: Cả

ngày.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

24/24 giờ.

Page 201: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

24/24 giờ.

24/24 giờ.

24/24 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 202: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

11 giờ - 13 giờ;

17 giờ 30 - 20 giờ;

Thứ 7 và Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Page 203: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 30 - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 18 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 08 giờ - 11 giờ;

Chiều: 13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 19 giờ.

Page 204: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 11 giờ 30;

13 giờ 30 - 17 giờ 30.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

17 giờ 15 - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ bảy:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Chủ nhật: 07 giờ - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 07 giờ - 11 giờ;

Chiều: 13 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 205: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

24/24 giờ.

24/24 giờ.

24/24 giờ.

24/24 giờ.

24/24 giờ.

24/24 giờ.

Page 206: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Từ 07 giờ đến 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Từ 07 giờ đến 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 18 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 07 giờ - 11 giờ;

Chiều: 14 giờ - 19 giờ.

Page 207: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 11 giờ;

13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 11 giờ;

13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Từ 07 giờ đến 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Từ 07 giờ đến 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 12 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ - 20 giờ.

Page 208: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 18 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 07 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 07 giờ - 11 giờ;

Chiều: 13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

06 giờ 30 - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 08 giờ - 11 giờ;

Chiều: 13 giờ - 17 giờ.

Page 209: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ 30 - 13

giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Từ 07 giờ 30 đến 20

giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 05 giờ - 06 giờ;

Chiều: 18 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Page 210: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 05 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 18 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Page 211: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ - 07 gờ

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: cả

ngày

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ

Page 212: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 11 giờ;

13 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Page 213: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 05 giờ 30 - 06giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 05 giờ 30 - 07

giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ

30.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ 30 - 07

giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Page 214: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 05 giờ - 06 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 05 giờ 30 - 06

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ - 07 gờ

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ - 07 gờ

Trƣa: 11 giờ -13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Page 215: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 30 - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 11 giờ;

13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ.

Page 216: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ.

Page 217: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 218: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

06 giờ - 11 giờ;

13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Page 219: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu: 17

giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 220: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ 30.

Thứ 7 và Chủ nhật: 09

giờ - 20 giờ 30.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 221: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

06 giờ - 11 giờ;

13 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 19 giờ.

Page 222: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 11 giờ;

14 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 11 giờ;

13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Page 223: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Page 224: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 11 giờ;

13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 11 giờ;

13 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

11 giờ - 12 giờ 30;

17 giờ -19 giờ 30.

Thứ 7 và Chủ nhật:

09 giờ - 12 giờ;

17 giờ - 19 giờ 30.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày.

Page 225: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Page 226: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ

30.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

Page 227: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 05 giờ 30 - 06

giờ30;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 05 giờ 30 - 06

giờ30;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 05 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 228: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 05 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 30 - 11 giờ;

13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày.

Page 229: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 18 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ

;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 230: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 11 giờ;

13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Page 231: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật: 17

giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày.

Page 232: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 30 - 18 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 11 giờ;

13 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 11 giờ;

13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 233: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

11 giờ - 13 giờ;

17 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ - 13 giờ;

17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ - 18 giờ.

Page 234: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ 6: 07

giờ 30 - 11 giờ; 13 giờ

30 - 17 giờ.

Thứ 7 : 07 giờ 30 - 11

giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6: 06

giờ - 07 giờ; 11 giờ -13

giờ; 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày

Page 235: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Page 236: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 21 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày

Page 237: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30- 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 12 giờ;

Chiều: 17 giờ - 19 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: Cả

ngày

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30- 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 21

giờ.

Page 238: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30- 20

giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 07 giờ;

Trƣa: 11 giờ - 13

giờ;

Chiều: 17 giờ - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật:

06 giờ - 20 giờ

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

24/24 giờ

24/24 giờ

Page 239: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

Page 240: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

Page 241: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

Page 242: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

Page 243: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

Page 244: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

Page 245: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

Page 246: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

Page 247: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

Page 248: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

24/24 giờ

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 18 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 30 - 18 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 07 giờ - 11 giờ;

Chiều: 13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Page 249: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 21

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 19 giờ.

Page 250: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Page 251: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: cả

ngày.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Page 252: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

07 giờ - 11 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Page 253: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 08 giờ - 12 giờ;

Chiều: 14 giờ - 20 giờ.

Page 254: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 08 giờ - 11 giờ;

Chiều: 13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ - 12 giờ; 16 giờ - 20

giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

07 giờ - 17 giờ.

Page 255: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ - 13 giờ ;

Chiều: 17 giờ - 20 giờ.

Page 256: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Chiều: 17 giờ 30 - 21

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật:

08 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ -20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 18 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 21 giờ.

Page 257: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ -20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ -20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 18 giờ.

Page 258: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 30 - 20 giờ.

24/24 giờ

24/24 giờ

24/24 giờ

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Page 259: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Page 260: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

07 giờ - 20 giờ;

Thứ 2 đến Thứ 6:

17 giờ 30 - 20 giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật:

08 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật::

17 giờ 30 - 20 giờ.

Page 261: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.Thứ 2 đến Thứ 7:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Chủ nhật: 08 giờ - 17

giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Page 262: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Page 263: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật: 07

giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Page 264: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 21

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ.

Page 265: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 11 giờ;

13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ.

Page 266: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 21

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

Page 267: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Page 268: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Page 269: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 11 giờ;

13 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 11 giờ;

13 giờ - 17 giờ.

Page 270: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

24/24 giờ

Từ 07 giờ 30 đến 19

giờ 30 phút. 07

ngày/tuần.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 21 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ.

Page 271: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ.

Thứ Bảy và Chủ nhật:

08 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.Thứ 2 đến Thứ 6;

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật;

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật: 07

giờ - 18 giờ

Page 272: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

06 giờ 00 - 20 giờ 00.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 21

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 00 - 20 giờ 00.

Page 273: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 07 giờ - 11 giờ ;

Chiều: 13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 09 giờ 00 - 12

giờ 00;

Chiều: 15 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 07 giờ 30 - 11

giờ 30;

Chiều: 14 giờ 30 - 17

giờ 30.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 00 - 17 giờ 00.

Thứ 2 đến Thứ bảy:

13 giờ 00 - 19 giờ 00.

Page 274: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 07 giờ - 11giờ;

Chiều: 13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 07 giờ - 11giờ;

Chiều: 13 giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.Thứ 2 đến Thứ sáu:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ 00 - 20 giờ 00.

Page 275: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 07 giờ - 11 giờ

00;

Chiều: 13 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 19 giờ.

Page 276: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Page 277: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 07 giờ 30 - 11giờ

30;

Chiều: 13 giờ 30 - 17

giờ 30.

Thứ 2 đến Chủ nhật: 07

giờ - 18 giờ.

Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -19

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.Thứ 2 đến Thứ sáu:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ - 19 giờ.

Page 278: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Từ 08 giờ 00 đến 17

giờ 00; 07 ngày/tuần.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ 7:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ - 17 giờ.

24/24 giờ

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 07 giờ 00 - 11

giờ 00;

Chiều: 13 giờ 00 - 19

giờ.

Page 279: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ 00.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 00 - 21 giờ 00

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ 00.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 07 giờ 00 - 10

giờ 00;

Chiều: 13 giờ 00 - 16

giờ 00.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 08 giờ 00 - 12

giờ 00;

Chiều: 13 giờ 30 - 19

giờ 30.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ 00- 19 giờ 30

Page 280: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 00 - 19 giờ 00

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 00 - 19 giờ 00

24/24 giờ

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 00 - 17 giờ 00

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ 00.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ 00- 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 00 - 21 giờ 00

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ 00.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ 00- 19 giờ.

Page 281: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Từ 08 giờ 00 đến 17

giờ 00; 07 ngày/tuần.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 00 - 19 giờ 00

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 00 - 19 giờ 00

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 00 - 19 giờ 00

Thứ 2 đến Thứ 7:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật:

07 giờ - 20 giờ.

Page 282: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Từ 07 giờ 00 đến 20

giờ 00; 07 ngày/tuần.

Từ 07 giờ 00 đến 19

giờ 00; 07 ngày/tuần.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

11 giờ 30 - 12 giờ 30;

17 giờ 30 - 20 giờ 00

Thứ 2 đến Thứ 6:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 08

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

06 giờ 00 - 20 giờ 00

Thứ 2 đến Chủ nhật:

08 giờ 00 - 19 giờ 00

Page 283: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ - 11 giờ;

13 giờ - 17 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Từ 07 giờ 00 đến 20

giờ 00; 07 ngày/tuần.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ - 06 giờ

30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 00 - 19 giờ 00

hứ 2 đến Thứ 7:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Page 284: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ 7:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

09 giờ 00 - 19 giờ 00

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 06

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Page 285: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 00 - 20 giờ 00

Page 286: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ 7:

14 giờ 00 - 19 giờ 30

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Thứ 7:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 00 - 18 giờ 00

Page 287: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 00 - 20 giờ 00

Thứ 2 đến Thứ 6:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Page 288: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Page 289: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Page 290: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật: 08

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 -20

giờ.

Thứ 7 và Chủ nhật: 10

giờ 30 - 20 giờ.

Từ 07 giờ 00 đến 20

giờ 00; 07 ngày/tuần.

Từ 08 giờ 00 đến 19

giờ 00; 07 ngày/tuần.

Từ 06 giờ 45 đến 16

giờ 45; 07 ngày/tuần.

Thứ 2 đến Thứ 7:

07 giờ 00 - 11 giờ 00

Page 291: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và chủ nhật: 06

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật: 07

giờ - 20 giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 11 giờ 30 - 12

giờ 30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 7 và chủ nhật: 08

giờ - 20 giờ.

Từ 07 giờ 00 đến 20

giờ 00; 07 ngày/tuần

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 7 và chủ nhật: 07

giờ - 19 giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật: 07

giờ - 19 giờ.

Page 292: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 7 và chủ nhật: 07

giờ - 19 giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 7 và chủ nhật: 07

giờ - 19 giờ.Thứ 2 đến Thứ 6:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 7 và chủ nhật: 07

giờ - 19 giờ.Thứ 2 đến Thứ 6:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 7 và chủ nhật: 07

giờ - 19 giờ.

Page 293: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Thứ 6:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 19

giờ.

Thứ 7 và chủ nhật: 07

giờ - 19 giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 00 - 20 giờ 00

Thứ 2 đến Chủ nhật:

07 giờ 00 - 17 giờ 00

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Page 294: Sở Y tế - UBND tỉnh Kiên Giang

Thời gian làm việc

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Sáng: 06 giờ 00 - 06

giờ 30;

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.

Thứ 2 đến Chủ nhật:

Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ

30;

Chiều: 17 giờ 30 - 20

giờ.