Page 1
UBND TỈNH KIÊN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
SỞ Y TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BÁO CÁO DANH SÁCH CẤP GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ĐẾN NGÀY 30/05/2018
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
1 2 Phòng khám đa khoa THANH BÌNH NGUYỄN ĐĂNG VỊNHSố 580 KP Minh
Phú
thị trấn Minh
Lƣơng
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
2 3Phòng khám chuyên khoa
ngoạingoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH HẢI
ĐĂNG
HUỲNH HẢI ĐĂNG Số 448 Nguyễn Trung Trựcphƣờng Vĩnh
LạcTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
3 4
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH
HỒNG TIẾU
HUỲNH HỒNG TIẾU Số 448 Nguyễn Trung Trựcphƣờng Vĩnh
LạcTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
4 5 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ PHẠM
TẤN ĐẠTPHẠM TẤN ĐẠT Lô M19 Khu tập thể BVĐK Kiên Giangphƣờng Vĩnh QuangTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
5 6 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ VŨ
VĂN TUYẾNVŨ VĂN TUYẾN Số 297 Nguyễn Bỉnh Khiêmphƣờng Vĩnh ThanhTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
6 7Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặt
NHA KHOA
MỸ NHAQUÁCH THANH TÙNG Số 42 Nguyễn Văn Trỗiphƣờng Vĩnh ThanhTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
Page 2
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
7 8Phòng khám chuyên khoa
nhingoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
NGỌC THU
NGUYỄN THỊ NGỌC THU Số 91 đƣờng Nguyễn Trung Trực, KP4thị trấn Dƣơng Đônghuyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
8 9Phòng khám chuyên khoa
tai mũi họngngoài giờ
Bác sĩ VŨ
MINH SƠNVŨ MINH SƠN Số 802 Nguyễn Trung Trựcphƣờng An HòaTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
9 10 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ LÊ
KHẮC
TRUNG
LÊ KHẮC TRUNG Số Lô B4-07 Phạm Hùngphƣờng Vĩnh BảoTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
10 11Phòng khám chuyên khoa
ngoạingoài giờ
Bác sĩ DANH
TRUNGDANH TRUNG Số 77 Cách Mạng Tháng 8phƣờng Vĩnh LợiTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
11 12 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ DANH
THỊ HỒNG
HOA
DANH THỊ HỒNG HOA Số 113 Cách Mạng Tháng 8phƣờng Rạch SỏiTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
12 13Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặt
NHA KHOA
NỤ CƢỜIHUỲNH THỊ MỸ PHƢỢNG Số 123 Trần Phú phƣờng Vĩnh ThanhTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
13 14Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
TÍN SANH
ĐƢỜNGTRẦN TÍN QUỐC Số 91, ấp Đông An thị trấn Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
Page 3
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
14 15Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
ĐIỆM
NGUYỄN THỊ ĐIỆM Số 74, ấp Đông Hƣng thị trấn Tân Hiệphuyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
15 16Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
HỒNG XUÂN
ĐƢỜNGHỒNG GIANG HÙNG Số 28/7 Khóm B thị trấn Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
16 17Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnĐỨC HÀ ĐINH VĂN HÀ Số 512, ấp Đông An thị trấn Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
17 19Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
VĨNH SƠN
TƢỜNGNGUYỄN PHƢỚC SƠN Số 19, khóm A thị trấn Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
18 20Phòng khám chuyên khoa
mắtngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
PHÚC
NGUYỄN THỊ PHÚC Số 125, Tổ 11, ấp Đông Lộcxã Thạnh Đônghuyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
19 21 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ
LÊ NGỌC TẦNLÊ NGỌC TẦN Số 315, ấp Tà Lóc xã Sơn Kiên huyện Hòn Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
20 22Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặtngoài giờ
NHA KHOA
Á CHÂU
NGUYỄN
THỊ NGỌCDIỄM Số 18 Nguyễn Chí Thanhphƣờng Rạch SỏiTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
Page 4
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
21 23 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ
ĐỖ THỊ VÂNĐỖ THỊ VÂN Số 384, ấp Đông Hƣngthị trấn Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
22 24 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
QUÁCH HẢI
MINH
QUÁCH HẢI MINH Số 1348 Mạc Cửu phƣờng Vĩnh QuangTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
23 25Phòng khám chuyên khoa
da liễungoài giờ
Bác sĩ
DANH ĐÔNGDANH ĐÔNG Số 34 Mai Thị Hồng Hạnhphƣờng Rạch SỏiTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
24 26 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
ĐỖ THANH
THỦY
ĐỖ THANH THỦY Số 31B Ngô Văn Sở phƣờng An Hòa TP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
25 27Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặtngoài giờ
NHA KHOA
THẨM MỸLẠI NGỌC KIÊN Số 83, ấp Đông Thành xã Thạnh Đông A
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
26 28 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
HOA
NGUYỄN THỊ HOA Số 246 Tổ 2, Khóm B thị trấn Tân Hiệphuyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
27 29 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ
BÙI THỊ LENBÙI THỊ LEN Số 301, ấp Đông Phƣớcxã Thạnh Đông A
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
Page 5
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
28 30Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
AN LỢI
TƢỜNGNGUYỄN PHƢỚC LỢI Ấp Đông Thọ xã Thạnh Trị
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
29 31 Phòng khám nội tổng hợpBác sĩ TRẦN
HỒNG NGỌCTRẦN HỒNG NGỌC
Số 82/3 Nguyễn
An Ninh
phƣờng
Vĩnh BảoTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
30 32Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnĐỨC HƢNG TRẦN XÍU HÒA
Số 315 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng
Vĩnh LạcTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
31 33Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnĐỨC HƢNG TRẦN XÍU HỶ
Số 217 Nguyễn
Chí Thanh
phƣờng
Rạch SỏiTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
32 34Phòng khám chuyên khoa
mắtngoài giờ
Bác sĩ HỨA
TRUNG KIÊNHỨA TRUNG KIÊN Ấp Vĩnh Phƣớc II thị trấn Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
33 35Phòng khám chuyên khoa
phụ sảnngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
HỮU
THƢỜNG
NGUYỄN HỮU THƢỜNGSố 58 Nguyễn
Văn Trỗi
phƣờng Vĩnh
Thanh VânTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 6
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
34 36Phòng khám chuyên khoa
mắtngoài giờ
Bác sĩ LÊ
ĐỨC LINHLÊ ĐỨC LINH
Số 93 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng
Vĩnh BảoTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
35 37 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ PHẠM
BÁ TRUNGPHẠM BÁ TRUNG Số 48 Mạc Cửu
phƣờng
Vĩnh ThanhTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
36 38 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
TRƢỜNG
SƠN
NGUYỄN TRƢỜNG SƠN Số 49 Mạc Cửuphƣờng
Vĩnh ThanhTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
37 39 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH
TRỌNG TÂM
HUỲNH TRỌNG TÂMSố 361 C Lâm
Quang Ky
phƣờng
Vĩnh LạcTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
38 40 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ BÙI
VĂN CHUNGBÙI VĂN CHUNG Số 464 Mạc Cửu
phƣờng Vĩnh
QuangTP Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
39 41Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
THÁI HÒA
ĐƢỜNGNGÔ HOÀNG VŨ Ấp Vĩnh Phƣớc II thị trấn Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 7
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
40 42Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
MINH HÒA
ĐƢỜNGNGUYỄN MINH CHÂU Ấp Vĩnh Phƣớc II
thị trấn
Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
41 43 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ TRẦN
VĂN HOANTRẦN VĂN HOAN Số 142, tổ 1, ấp Sơn Tiến
thị trấn
Sóc Sơn
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
42 44 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ LÊ
THANH
HÙNG
LÊ THANH HÙNGSố 112/2 Nguyễn
Thái Học
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
43 45Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặtngoài giờ
NHA KHOA
THANH MAI
NGUYỄN THỊ
THANHĐẠM
Số 199 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
44 46Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặt
PHÒNG
RĂNG
NGUYỄN
HẢI
HỒ MỸ KIỀU Số 107 Mạc Thiên Tíchphƣờng Bình Santhị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
45 47 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ TRẦN
THỊ XỰNGTRẦN THỊ XỰNG Số 03 Đống Đa
phƣờng
Đông Hồ
thị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 8
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
46 48Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặt
NHA KHOA
SÀI GÒNTRẦN HỒNG XUÂN Số 148 Mạc Thiên Tích
phƣờng
Pháo Đài
thị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
47 49 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VIÊN
NGUYỄN VIÊN Căn 8, Lô L6, khu TTTMphƣờng Bình Santhị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
48 50Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
LỘC XUÂN
ĐƢỜNGTRƢƠNG TIẾN LỘC Số 132, tổ 3, ấp Thuận Hòaxã Bình Sơn
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
49 51Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
VẠN PHÖC
ĐƢỜNGTRƢƠNG VĨNH PHÚC Số 79, tổ 7, khu phố Tri Tônthị trấn Hòn Đất
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
50 52Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
PHƢỚC
THÀNHLA CẦN THÀNH Số 707, ấp Thị Tứ thị trấn Sóc Sơn
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
51 53 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN NGON
NGUYỄN VĂN NGONSố 279, tổ 6,
ấp Hòn Mexã Thổ Sơn
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 9
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
52 54 Phòng khám nội tổng hợp
Bác sĩ
HOÀNG
GIANG NAM
HOÀNG GIANG NAM Số 406, tổ 8, ấp Thuận Hòaxã Bình Sơnhuyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
53 55 Phòng khám nội tổng hợp
Bác sĩ
NGUYỄN
DUY PHĂNG
NGUYỄN DUY PHĂNG Số 80, ấp Thuận Hòaxã Bình Sơnhuyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
54 56Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnHÕA THẠNH NGUYỄN VĂN THỬ Số 273, tổ 1, ấp Hòa Thạnhxã Minh Hòa
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
55 57Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
MINH ĐỨC
ĐƢỜNGTRẦN MINH ĐỨC Số 78, khu phố Minh Anthị trấn Minh Lƣơng
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
56 58Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnĐÔNG HUÊ TÔ QUỐC HUY Số 687, khu phố Minh An
thị trấn
Minh Lƣơng
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
57 59Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
ĐỨC HÕA
ĐƢỜNGTRẦN HÒA Ấp Xuân Đông
xã
Thới Quản
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 10
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
58 60 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ LÊ
DUY MẠNHLÊ DUY MẠNH Số 80, ấp Thị Tứ xã Sóc Sơn
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
59 61 Phòng khám nội tổng hợpBác sĩ HÀNG
VĂN TẤTHÀNG VĂN TẤT Ấp Thạnh Động xã Mỹ Đức
thị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
60 62Phòng khám chuyên khoa
ngoạingoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH
TRUNG
NHỰT
HUỲNH TRUNG NHỰT Số 71 Lê Lợi
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
61 63Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
TÂN ĐẠI
PHONG Ô CẢNH BANG
Số 209B
Nguyễn Bỉnh
Khiêm
phƣờng Vĩnh
Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
62 64Phòng khám chuyên khoa
nội-nhingoài giờ
Bác sĩ ĐẶNG
XUÂN HIỀNĐẶNG XUÂN HIỀN Lô B5-L4 Phạm Hùng
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
63 65Phòng khám chuyên khoa
da liễungoài giờ
Bác sĩ LÂM
QUANG
DŨNG
LÂM QUANG DŨNG Số 98/10 Trần Phúphƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 11
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
64 66 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ PHẠM
THỊ NỮPHẠM THỊ NỮ Số 222 Ngô Quyền
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
65 67Phòng khám chuyên khoa
da liễungoài giờ
Bác sĩ TRẦN
QUỐC
CƢỜNG
TRẦN QUỐC CƢỜNG Số 653 Mạc Cửuphƣờng
Vĩnh Quang
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
66 68 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN HÙNG
NGUYỄN VĂN HÙNGSố 760B
Nguyễn Trung Trực
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
67 69Phòng khám chuyên khoa
nhingoài giờ
Bác sĩ LÊ ÁI
THANHLÊ ÁI THANH Số 126 Nguyễn Chí Thanh
phƣờng
Rạch Sỏi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
68 70Phòng khám chuyên khoa
phụ sản
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN TRẠNG
NGUYỄN VĂN TRẠNGSố 782A
Nguyễn Trung Trực
phƣờng An
Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
69 72 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ LÂM
HỮU GIANGLÂM HỮU GIANG Số 549 Mạc Cửu
phƣờng
Vĩnh Quang
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 12
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
70 73 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ VÕ THỊ
THU THỦYVÕ THỊ THU THỦY Số 11 Hùng Vƣơng
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
71 74 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
BÍCH THỦY
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦYSố 11A
Trƣơng Định
phƣờng
An Bình
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
72 75Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
TÂN ĐẠI
PHONGÔ CẢNH CHÂU Số 88 Mậu Thân
phƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
73 76Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnNHƠN SANH NGÔ CẨM XẤY Số 03 Nguyễn Du
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
74 77Phòng khám chuyên khoa
nhingoài giờ
Bác sĩ TRẦN
THẾ VINHTRẦN THẾ VINH Số 547 Phạm Hùng
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
75 78
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ PHẠM
THỊ NGỌC
THU
PHẠM THỊ NGỌC THUSố 66 Huỳnh
Mẫn Đạt
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 13
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
76 79Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
HUỲNH
LONG
ĐƢỜNG
NGUYỄN HỮU BÂNSố 62
Nguyễn Văn Trỗi
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
77 80Phòng khám chuyên khoa
nhingoài giờ
Bác sĩ PHAN
THỊ KIM
ANH
PHAN THỊ KIM ANHSố 184/3
Nguyễn Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
78 81 Phòng khám nội tổng hợp
Bác sĩ TRẦN
CÔNG
NGHĨA
TRẦN CÔNG NGHĨA Số 56 Cách Mạng Tháng Támphƣờng
Vĩnh Lợi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
79 82Phòng khám chuyên khoa
da liễungoài giờ
Bác sĩ TRẦN
THANH
TÙNG
TRẦN THANH TÙNGSố 88
Nguyễn An Ninh
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
80 83Phòng chẩn trị y học cổ
truyền từ thiện
Lƣơng y LỤC
VÂN HIỀNLỤC VÂN HIỀN Ấp Vĩnh Thành B
xã
Vĩnh Hòa
Hiệp
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
81 84Phòng khám chuyên khoa
nội tim mạchngoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH
TRUNG
CANG
HUỲNH TRUNG CANG Số 56 Hàm Nghi
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 14
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
82 85Phòng khám chuyên khoa
tai mũi họngngoài giờ
Bác sĩ LÝ
THÙY
TRANG
LÝ THÙY TRANGSố 288
Nguyễn Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
83 86 Phòng khám nội tổng hợpBác sĩ PHẠM
VĂN TƢỜNGPHẠM VĂN TƢỜNG Số 20 Mạc Cửu
phƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
84 87Phòng khám chuyên khoa
nội - lao và bệnh phổingoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN CANH
NGUYỄN VĂN CANH Số 291 Mạc Cửuphƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
85 88Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnTHÁI SƠN TRƢƠNG CÔNG DŨNG Số 12, Ấp Kinh B
thị trấn
Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
86 89 Phòng khám nội tổng hợpBác sĩ LÊ
VĂN TỊNHLÊ VĂN TỊNH
Số 108, tổ 8,
khu vực II
thị trấn
Thứ Mƣời
Một
huyện An
Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
87 90Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnY QUÁN VŨ HOÀN THÀNH Số 16B, khóm A
thị trấn
Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 15
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
88 91 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN CỦA
NGUYỄN VĂN CỦASố 343, tổ 5,
ấp Đông Lộc
xã
Thạnh Đông
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
89 92Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
PHƢỚC THỌ
ĐƢỜNGLÊ VĂN LAL Ấp 1
xã Vĩnh
Hòa Hƣng
Bắc
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
90 93 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
HIẾU NGHĨA
NGUYỄN HIẾU NGHĨA Số 136 Mạc Thiên Tích, khu phố 1phƣờng
Pháo Đài
thị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
91 94 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN TRỰC
NGUYỄN VĂN TRỰCSố 58, tổ 10,
khu phố Tri Tôn
thị trấn
Hòn Đất
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
92 95 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ BÙI
VĂN
THƢỢNG
BÙI VĂN THƢỢNGSố 361, tổ 8,
ấp Kinh 4
xã
Bình Giang
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
93 96 Phòng khám nội tổng hợp
Bác sĩ
NGUYỄN
PHÖC DIỄM
NGUYỄN PHÖC DIỄM Tổ 4, ấp Hiệp Bìnhxã Mỹ
Hiệp Sơn
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 16
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
94 97Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
HỒI XUÂN
ĐƢỜNGBÙI THANH NHÀN
Số 36, tổ 15,
ấp Hƣng Giangxã Mỹ Lâm
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
95 98Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
HÒA SANH
ĐƢỜNGLÝ VĂN TỶ Số 58, ấp An Ninh xã Bình An
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
96 99 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ NGÔ
CHINH SƠNNGÔ CHINH SƠN
Số 155,
khu phố Minh An
thị trấn
Minh Lƣơng
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
97 100Phòng khám chuyên khoa
hệ Nội-Nhingoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
NGỌC NHO
NGUYỄN NGỌC NHOSố 54, tổ 7,
ấp Tri Tôn
thị trấn
Hòn Đất
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
98 101 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
VƢƠNG
HOÀNG XIỆC
VƢƠNG HOÀNG XIỆCSố 33, tổ 5,
khu phố Tri Tôn
thị trấn
Hòn Đất
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
99 102Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặt
NHA KHOA
VIỆT NHẬTNGUYỄN VĂN DIỆP
Số 95
Nguyễn Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 17
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
100 103 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN HẢI
NGUYỄN VĂN HẢI Số 757 Mạc Cửuphƣờng
Vĩnh Quang
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
101 104
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờBác sĩ ĐẶNG
HOÀNG LANĐẶNG HOÀNG LAN
Số 18
Nguyễn Chí Thanh
phƣờng
Rạch Sỏi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
102 105
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
Bác sĩ TRẦN
CHÂN HÀTRẦN CHÂN HÀ Số 32 Ngô Quyền
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
103 106Phòng khám chuyên khoa
Nhingoài giờ
Bác sĩ ĐỖ
ĐỨC THẮNGĐỖ ĐỨC THẮNG Số 154 Mạc Cửu
phƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
104 107Phòng khám chuyên khoa
Tai Mũi Họngngoài giờ
Bác sĩ ĐOÀN
THUYẾT
DUYÊN
ĐOÀN THUYẾT DUYÊNSố 430
Nguyễn Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
105 108
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờBác sĩ LÊ THỊ
ÁNH NGALÊ THỊ ÁNH NGA
Số 220Đ/1
Ngô Quyền
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 18
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
106 109 Phòng khám nội tổng hợp
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN QUANG
NGUYỄN VĂN QUANGSố 17
Nguyễn Văn Trỗi
phƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
107 110 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
NGỌC
KHANG
NGUYỄN NGỌC KHANGSố 246
Nguyễn Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
108 111 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ LÂM
TƢỜNG
MINH
LÂM TƢỜNG MINHSố 36
Lạc Long Quân
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
109 113Phòng khám chuyên khoa
nội tim mạchngoài giờ
Bác sĩ VĂNG
KIẾN ĐƢỢCVĂNG KIẾNG ĐƢỢC Số 85 Ngô Gia Tự
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
110 114
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ PHAN
THỊ MAI
HOA
PHAN THỊ MAI HOASố 142 - 146
Ngô Quyền
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
111 115 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ PHẠM
QUỐC BẰNGPHẠM QUỐC BẰNG
Số 138
Nguyễn Hùng Sơn
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 19
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
112 116Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặt
NHA KHOA
QUỐC TẾMÃ HOÀNG ĐỨC
Số 15
Nguyễn Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
113 117Phòng khám chuyên khoa
ung bƣớungoài giờ
Bác sĩ
HOÀNG
QUỐC TRỊ
HOÀNG QUỐC TRỊSố 10
hủ Khoa Huân
phƣờng
Vĩnh Quang
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
114 118 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
THANH
PHONG
NGUYỄN THANH PHONG Số 843 Ngô Quyềnphƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
115 119 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ VÕ
PHÚC
KHÁNH
VÕ PHÚC KHÁNHSố 06
Nguyễn Thái Họcphƣờng Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
116 120Phòng khám chuyên khoa
nhingoài giờ
Bác sĩ LÊ
HỒNG DIỄULÊ HỒNG DIỄU Số 661 Mạc Cửu
phƣờng
Vĩnh Quang
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
117 121Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
DIÊN THỌ
ĐƢỜNGNGÔ VĂN BẰNG
Số 27/6
Hồ Xuân Hƣơng
phƣờng
Rạch Sỏi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 20
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
118 122 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ PHAN
VĂN ĐOÀNPHAN VĂN ĐOÀN
Số 81 khu phố
Vĩnh Viễn
phƣờng
Vĩnh Hiệp
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
119 123 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ ĐINH
VĂN VƢỢNGĐINH VĂN VƢỢNG
Số 118 Trần Hầu,
khu phố I
phƣờng
Bình San
thị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
120 124 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ ĐỖ
VĂN KIÊN ĐỖ VĂN KIÊN Số 65 Trần Hầu, khu phố 1phƣờng Bình San
thị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
121 125 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH KIM
ĐỊNH
HUỲNH KIM ĐỊNH
Số 111
Mạc Thiên Tích,
khu phố 1
phƣờng
Bình San
thị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
122 126 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH
QUANG ĐẸP
HUỲNH QUANG ĐẸP Số 306 Huyền Trân, tổ 18, ấp Cƣ Xáthị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
123 127Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
VIỄN
QUANGLƢ TRÍ DIỄN Ấp 7 Chợ xã Đông Thái
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 21
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
124 128 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ CAO
THÀNH NAMCAO THÀNH NAM Số 854, ấp Hòa An xã Mong Thọ
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
125 129 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ VÕ
VĂN HƢỞNGVÕ VĂN HƢỞNG Số 77 Đống Đa
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
126 130Phòng khám chuyên khoa
Nhingoài giờ
Bác sĩ TRẦN
QUỐC DIỂUTRẦN QUỐC DIỂU Số 56 Mạc Cửu
phƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
127 131Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặtngoài giờ
NHA KHOA
VIỆT MỸ 2HÌNH CẨU
Số 121 Mai
Thị Hồng Hạnh
phƣờng
Vĩnh Lợi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
128 132Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặtngoài giờ
Bác sĩ HỒ CHÍ
PHONGHỒ CHÍ PHONG
Số 33
Nguyễn Văn Trỗi
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
129 133 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ ĐÀO
XUÂN
CƢỜNG
ĐÀO XUÂN CƢỜNG Số 86 Ngô Quyềnphƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 22
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
130 134Phòng khám chuyên khoa
Nhi
Bác sĩ TRẦN
HỮU VIỄNTRẦN HỮU VIỄN Số 36 Lý Tự Trọng
phƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
131 135Phòng khám chuyên khoa
Tai Mũi Họngngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
NGỌC LIÊM
NGUYỄN NGỌC LIÊMLô 10
Nguyễn Chí Thanh
phƣờng
Rạch Sỏi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
132 136Phòng khám chuyên khoa
Tai Mũi Họngngoài giờ
Bác sĩ LÊ
HOÀNG
TRUNG
LÊ HOÀNG TRUNGSố 148
Nguyễn Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
133 138Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
TÂN ĐẠI
PHONGLƢ VĂN TRỌNG
Số 01 Trần
Quang Diệu
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
134 139Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
BÁ AN
ĐƢỜNGTỪ THANH Số 08 Nguyễn Du
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
135 140Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
VẠN AN
DƢỢC
PHÒNG
HUỲNH TẤN TÀI Số 190 Mạc Cửuphƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 23
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
136 141
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờBác sĩ LÊ
NGỌC CAMLÊ NGỌC CAM
Số 98A
Nguyễn Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
137 142Phòng khám chuyên khoa
da liễungoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
NHÀI
NGUYỄN THỊ NHÀISố 524
Nguyễn Trung Trực
Phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
138 143Phòng khám chuyên khoa
Mắtngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
NGỌC HÙNG
NGUYỄN NGỌC HÙNGSố 17
Nguyễn Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
139 144Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặt
Bác sĩ ĐÀO
VÂN SANĐÀO VÂN SAN Số 13 Trần Phú
phƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
140 145 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ PHẠM
HOÀI NONPHẠM HOÀI NON Ấp Ngọc Hồng
xã
Đông Hƣng
huyện
An Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
141 146 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ TRẦN
VĂN HIỀNTRẦN VĂN HIỀN Ấp Thạnh An
xã
Đông Thạnh
huyện
An Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 24
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
142 147 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ VÕ THỊ
XƢƠNGVÕ THỊ XƢƠNG Khu vực III
thị trấn
Thứ 11
huyện
An Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
143 148Phòng khám chuyên khoa
Mắtngoài giờ
Bác sĩ DANH
ANH CƢƠNGDANH ANH CƢƠNG
Số 654 tổ 9,
khu phố Minh An
thị trấn
Minh Lƣơng
huyện
Châu Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
144 149Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnKIỀU XUÂN TRIỆU VĂN LÁC
Số 682,
khu phố Minh An
thị trấn
Minh Lƣơng
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
145 150Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
DUYÊN HẢI
ĐƢỜNGTRẦN VĂN HUYNH Số 950, ấp Hòa An
xã
Mong Thọ
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
146 152 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
PHÖ HIỆP
NGUYỄN PHÖ HIỆP
Số 148, tổ 5,
khu phố Đƣờng
Hòn
thị trấn
Hòn Đất
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
147 153 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ TRẦN
HẢI TOÀNTRẦN HẢI TOÀN
Số 218, tổ 10,
ấp Sƣ Nam
thị trấn
Hòn Đất
huyện
Hòn Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 25
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
148 154 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
LƢƠNG DUY
PHONG
LƢƠNG DUY PHONGSố 115, tổ 4,
ấp Thuận Hòa
xã
Bình Sơn
huyện
Hòn Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
149 155 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ ĐỖ
HỒNG HẢIĐỖ HỒNG HẢI
Số 772, tổ 12,
ấp Số 8
xã
Sơn Kiên
huyện
Hòn Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
150 156Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
PHƢƠNG
NAMVŨ VIẾT THƢỞNG
Số 232, tổ 8,
ấp Hòn Mexã Thổ Sơn
huyện
Hòn Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
151 157 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ TRỊNH
VĂN VŨTRỊNH VĂN VŨ
Số 185, tổ 3,
ấp Khánh Hòaxã Tân Khánh Hòa
huyện
Giang Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
152 158 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGHIÊM
MINH TRÍ
NGHIÊM MINH TRÍSố 245, tổ 4,
ấp Cống Cảxã Vĩnh Điều
huyện
Giang Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
153 159 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ LÂM
BẢO QUÂNLÂM BẢO QUÂN
Số 251, tổ 4,
ấp Cống Cả
xã
Vĩnh Điều
huyện Giang
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 26
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
154 160Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
TRƢỜNG
THỌ ĐƢỜNGLÝ VĂN HẢI Ấp Phƣớc Trung 1
thị trấn
Gò Quao
huyện
Gò Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
155 161 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ LƢU
VĂN HẠNHLƢU VĂN HẠNH Ấp 1
xã
Vĩnh Hòa
Hƣng Bắc
huyện
Gò Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
156 162 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
THANH
TRUYỀN
NGUYỄN THANH TRUYỀN Ấp Phƣớc Trung 2thị trấn
Gò Quao
huyện
Gò Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
157 163Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
TÂN HÒA
ĐƢỜNGLA THANH HÙNG Ấp An Trung xã Định An
huyện
Gò Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
158 164Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
ĐƢỜNG
PHONGĐƢỜNG PHONG Ấp Tạ Quang Tỷ
xã Vĩnh
Hòa Hƣng
Nam
huyện
Gò Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
159 165 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ LÝ BÁ
LƢULÝ BÁ LƢU
Số 262, tổ 2,
ấp Cây Bàngxã Vĩnh Hòa
huyện U
Minh Thƣợng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 27
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
160 166Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
PHƢỚC
SANH
ĐƢỜNG
PHAN VĂN MINHSố 203, tổ 5,
ấp Vĩnh Hiệp
xã
Hòa Chánh
huyện U
Minh Thƣợng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
161 167
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
Bác sĩ TRẦN
KIM ÁNHTRẦN KIM ÁNH
Số 44 Mạc
Thiên Tích, khu
phố 3
phƣờng
Bình Santhị xã Hà Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
162 168 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH THỊ
THẮM THÖY
HUỲNH THỊ THẮM THÚYSố 201, tổ 5,
ấp Hòn Chôngxã Bình An
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
163 169 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ LÊ
HỮU DƢLÊ HỮU DƢ Tổ 2, ấp Hòn Chông xã Bình An
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
164 170 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
PHÖ HIỀN
NGUYỄN PHÖ HIỀN
Số 339, Quốc lộ 80,
tổ 11, khu phố Ngã
Ba
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
165 171Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
BẢO AN
ĐƢỜNGHUỲNH BẢO
Số 01, khu phố
Cƣ Xá Mới
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 28
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
166 172Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnNAM SƠN LIÊU TẾ QUANG
Số 207, tổ 4,
khu phố Lò Bom
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
167 173Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnNAM HẢI MAI THÀNH HỚN Tổ 8, ấp Ba Hòn
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
168 174Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
ÍCH AN
ĐƢỜNGLÂM VĂN QUANG
Số T37,
đƣờng Trục lộ
chính, khu phố Ba
Hòn
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
169 175 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
HỮU THẠCH
NGUYỄN HỮU THẠCH Ấp 7 Chợxã
Đông Thái
huyện
An Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
170 176 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ LÊ
THANH HÀLÊ THANH HÀ Ấp 7 Chợ
xã
Đông Thái
huyện
An Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
171 177
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờBác sĩ ROÃN
THỊ LIÊNROÃN THỊ LIÊN Ấp Bào Môn
xã
Hƣng Yên
huyện
An Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 29
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
172 178 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN TÙNG
EM
NGUYỄN VĂN TÙNG EM Ấp Phú Hƣởngxã
Đông Thái
huyện
An Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
173 179Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Y sĩ NGUYỄN
VĂN MƢỜI NGUYỄN VĂN MƢỜI Khu vực 2
thị trấn
Thứ Ba
huyện
An Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
174 180Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Y sĩ DƢƠNG
VĂN SUÔLDƢƠNG VĂN SUÔL Khu vực 2
thị trấn
Thứ Ba
huyện
An Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
175 181 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ TRẦN
VĂN BIẾTTRẦN VĂN BIẾT
Số 020, Ấp
Phú Hƣởng
xã
Đông Thái
huyện
An Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
176 182 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
CÔNG
THẠNH
TRẦN CÔNG THẠNH Ấp 7 Chợxã
Đông Thái
huyện
An Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
177 183 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ GIANG
XUÂN XÊGIANG XUÂN XÊ Ấp Xẻo Rô
xã
Hƣng Yên
huyện
An Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 30
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
178 184Phòng khám chuyên khoa
Tai Mũi Họngngoài giờ
Bác sĩ BÙI
THANH BÌNHBÙI THANH BÌNH Khu vực 3
thị trấn
Thứ Ba
huyện
An Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
179 185 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ HÀ
THANH
THÚY
HÀ THANH THÚY Ấp Vĩnh Phƣớc 2thị trấn
Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
180 186 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ PHAN
THANH BÌNHPHAN THANH BÌNH Ấp Vĩnh Phƣớc 2
thị trấn
Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
181 187 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN HÙNG
NGUYỄN VĂN HÙNG Ấp Bà Lời A
xã
Vĩnh Bình
Nam
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
182 188 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ ĐỖ
VĂN DŨNGĐỖ VĂN DŨNG Ấp Vĩnh Phƣớc I
thị trấn
Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
183 189 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ TRẦN
MINH PHÁTTRẦN MINH PHÁT Số 76, ấp Vĩnh Phƣớc II
thị trấn
Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 31
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
184 190 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN HUYỀN
NGUYỄN VĂN HUYỀN Ấp Vĩnh Đông 2thị trấn
Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
185 191Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặtngoài giờ
Bác sĩ PHẠM
HỒNG TÂNPHẠM HỒNG TÂN Ấp Vĩnh Phƣớc I
thị trấn
Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
186 192 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ PHAN
HOÀNG
PHONG
PHAN HOÀNG PHONG Ấp Vĩnh Phƣớc 2 thị trấn Vĩnh Thuậnhuyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
187 193 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờBác sĩ TRẦN
MINH QUÂNTRẦN MINH QUÂN Ấp Bà Lời A xã Vĩnh Bình Nam
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
188 194 Phòng khám nội tổng hợp
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN MINH
NGUYỄN VĂN MINH
Số 134 Quốc lộ 80,
tổ 3, khu phố Lò
Bom
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
189 195 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
BÍCH HỒNG
NGUYỄN BÍCH HỒNGTổ 09, khu phố
Cƣ Xá
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 32
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
190 196 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
THẢO ÖT
NGUYỄN THẢO ÚTTổ 07, khu phố
Ba Hòn
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
191 197 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN HUYNH
NGUYỄN VĂN HUYNH Tổ 03, ấp Núi Trầu xã Hòa Điềnhuyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
192 198Phòng khám chuyên
khoa Răng Hàm Mặtngoài giờ
Bác sĩ
PHÙNG
VĂN HÙNG
PHÙNG VĂN HÙNG Số 146 Ngô Quyềnphƣờng Vĩnh Bảothành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
193 200Phòng khám nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN ỔN
NGUYỄN VĂN ỔN Ấp Rọ Ghe xã Đông Hƣng Ahuyện An
Minh
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
194 201Phòng khám nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ ĐỖ
THANH
TIẾNG
ĐỖ THANH TIẾNG Khu vực II thị trấn Thứ 11huyện An
Minh
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
Page 33
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
195 202Phòng khám nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN DŨNG
NGUYỄN VĂN DŨNG Khu vực II thị trấn Thứ 11huyện An
Minh
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
196 203Phòng khám nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN TẠI
NGUYỄN VĂN TẠI Ấp 9 Xáng xã Đông Hòahuyện An
Minh
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
197 204Phòng chẩn trị y học
cổ truyềnngoài giờ
Bác sĩ ĐỖ
VĂN HẬUĐỖ VĂN HẬU Khu vực II thị trấn Thứ 11
huyện An
Minh
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
198 205Phòng chẩn trị y học
cổ truyềnngoài giờ
Y sĩ VŨ
VĂN HẢIVŨ VĂN HẢI Khu vực II thị trấn Thứ 11
huyện An
Minh
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
199 206Phòng khám nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ ĐỖ
PHƢỚC
LINH
ĐỖ PHƢỚC LINH Ấp Phƣớc Trung 1 thị trấn Gò Quaohuyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
Page 34
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
200 207Phòng khám nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
VĂN BETRẦN VĂN BE Ấp Xuân Đông xã Thới Quản
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
201 208Phòng khám nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
KIMTRẦN KIM Ấp An Trung xã Định An
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
202 209Phòng chẩn trị y học
cổ truyền
THÁI HÒA
ĐƢỜNGNGÔ HOÀNG THÁI Ấp Tân Đời xã Vĩnh Tuy
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
203 210Phòng chẩn trị y học
cổ truyềnTÂN AN HỨA VĨNH QUÍ Ấp Phƣớc Trung I thị trấn Gò Quao
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
Page 35
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
204 211Phòng khám nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ VÕ
THANH
QUÂN
VÕ THANH QUÂN Ấp Phƣớc Trung I thị trấn Gò Quaohuyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
205 212Phòng khám nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
VĂN TÀITRẦN VĂN TÀI Ấp Thắng Lợi xã Vĩnh Thắng
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
206 213Phòng chẩn trị y học
cổ truyền
ĐỊNH
PHƢỚC
ĐƢỜNG
NGUYỄN THANH HÓA Khu vực 2thị trấn
Thứ Ba
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
207 214Phòng chẩn trị y học
cổ truyền
HỒNG
MINH
ĐƢỜNG
TRẦN VĂN HÙNGSố 57, khu phố
Thị Tứ
thị trấn
Sóc Sơn
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
Page 36
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
208 215
Phòng khám chuyên
khoa phụ sản - kế
hoạch hóa gia đình
ngoài giờBác sĩ ĐỖ
THỊ LAN ĐỖ THỊ LAN
Số 532, khu phố
Thị Tứ
thị trấn
Sóc Sơn
huyện
Hòn Đất
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
209 217Phòng chẩn trị y học
cổ truyền
Lƣơng y LÝ
THỤC
MINH
LÝ THỤC MINH Ấp 7 Chợ xã Đông Tháihuyện An
Biên
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
210 218Phòng chẩn trị y học
cổ truyền
THIÊN
SANH
ĐƢỜNG
NGUYỄN NAM TIẾN Số 46 Hàm Nghi
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
211 219Phòng chẩn trị y học
cổ truyền
Lƣơng y
LÂM HỮU
TÚ
LÂM HỮU TÚSố 22/22
Phan Đình Phùng
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
212 220 Nhà Hộ sinh
Bác sĩ
NGUYỄN
THANH
VÂN
NGUYỄN THANH VÂN Khu vực 3thị trấn
Thứ Ba
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
Page 37
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
213 221Phòng khám chẩn
đoán hình ảnh
Bác sĩ LƢU
THÁI DŨNGLƢU THÁI DŨNG
Tổ 05, khu phố
Xà Ngách
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
214 222Phòng khám chuyên
khoa Ngoạingoài giờ
Bác sĩ VŨ
CÔNG BÌNHVŨ CÔNG BÌNH
Ấp Vĩnh
Phƣớc II
thị trấn
Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
215 223Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
AN NINH
NGUYỄN AN NINHTổ 03, ấp
Cống Cảxã Vĩnh Điều
huyện Giang
Thành
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
216 224 Dịch vụ làm răng giả
PHÒNG
RĂNG
QUANG
PHONG
PHAN QUỐC PHONG Ấp Đặng Văn Do xã Thạnh Yênhuyện U
Minh Thƣợng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
217 225
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờBác sĩ PHẠM
NHƢ THẢOPHẠM NHƢ THẢO
Lô L13-20,21
Khu 16ha
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 38
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
218 226Phòng khám chẩn đoán
hình ảnhngoài giờ
Bác sĩ LÂM
HOÀNG UALÂM HOÀNG UA Số 86 Ngô Quyền
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
219 227Phòng khám chẩn đoán
hình ảnhngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
MINH
HOÀNG
TRẦN MINH HOÀNGSố 40 Hoàng
Hoa Thám
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
220 228Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm MặtTƢƠNG LAI I TRẦN VĂN QUÝ
Số 137 đƣờng 30/4,
khu phố 1
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
221 229Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ VÕ THỊ
NGUYỆT
QUỚI
VÕ THỊ NGUYỆT QUỚI Số 81 Khóm Bthị trấn
Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
222 230Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÊ
HUY DANHLÊ HUY DANH
Số 79 ấp
Đông Thọ Axã Thạnh Trị
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
223 231Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặtngoài giờ
Bác sĩ LIM
TUẤN ĐỨCLIM TUẤN ĐỨC Khu phố 2
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 39
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
224 232Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
NHƢ TIẾNTRẦN NHƢ TIẾN
Số 166 Ấp
Tân Tiếnxã Tân Thành
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
225 233Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
KIM THÙY
NGUYỄN THỊ KIM THÙY Số 386 ấp Đông Lộc xã Thạnh Đônghuyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
226 234Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ BÙI
ĐẠI VƢƠNGBÙI ĐẠI VƢƠNG Số 365 ấp Tân Tiến xã Tân Thành
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
227 235Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN THẾ
NGUYỄN VĂN THẾ Số 35 Khóm Athị trấn
Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
228 236Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
TRƢƠNG
KHÁNH
THUẬN
TRƢƠNG KHÁNH THUẬNSố 155/25 tổ 6,
khóm B
thị trấn
Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
229 237Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÊ
VĂN ĐẶNGLÊ VĂN ĐẶNG Ấp 7 Chợ xã Đông Thái
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 40
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
230 238
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ PHẠM
THỊ HUỲNH
HOA
PHẠM THỊ HUỲNH HOA
Số 103/11
Mai Thị Hồng
Hạnh
phƣờng
Vĩnh Lợi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
231 239Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sĩ MAI
TẤN LỰCMAI TẤN LỰC
Tổ 5, ấp
Thạnh An
xã An
Minh Bắc
huyện U
Minh Thƣợng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
232 240Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ DANH
PHƢỚC QUÝDANH PHƢỚC QUÝ
Số 57 Hải
Thƣợng Lãng Ông
phƣờng
Rạch Sỏi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
233 241Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
NGỌC THẾTRẦN NGỌC THẾ Khu vực III
thị trấn
Thứ Ba
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
234 242Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
TRƢƠNG THỊ
BÍCH HẰNG
TRƢƠNG THỊ BÍCH HẰNG Khóm Athị trấn
Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
235 243Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
HOÀNG
TUẤN
NGUYỄN HOÀNG TUẤNTổ 2, khu phố
Ba Hòn
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 41
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
236 244Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
PHƢỚC
TOÀN
TRẦN PHƢỚC TOÀNSố 241, khu
vực 2
thị trấn
Thứ Ba
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
237 245Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặt
Bác sĩ PHẠM
VĂN ĐOPHẠM VĂN ĐO Số 42 Lê Lợi
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
238 246Phòng khám chuyên khoa
Nhingoài giờ
Bác sĩ
TRƢƠNG
BÍCH THỦY
TRƢƠNG BÍCH THỦYSố 376 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
239 247Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN THIỆN
NGUYỄN VĂN THIỆN Số 97, ấp Kinh 9thị trấn
Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
240 248Phòng khám chuyên khoa
Tâm thầnngoài giờ
Bác sĩ
DƢƠNG THỊ
BÉ PHƢỢNG
DƢƠNG THỊ BÉ PHƢỢNGSố 15 Đinh
Liệt khu 16ha
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
241 249Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ VÕ
THANH LÂMVÕ THANH LÂM
Số 787, khu phố
Thị Tứ
thị trấn
Sóc Sơn
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 42
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
242 250Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN BÙI
PHƢƠNG
LINH
NGUYỄN BÙI
PHƢƠNG LINH
,Số 801, tổ 11,
ấp Lình Huỳnh
xã Lình
Huỳnh
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
243 251Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
KIM DŨNGTRẦN KIM DŨNG
Số 344
Quốc Lộ 80, ấp
Thạnh Động
xã Mỹ Đứcthị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
244 252Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH VĂN
SANG
HUỲNH VĂN SANG Ấp Bình Minh xã Bình Minhhuyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
245 253Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
BÁCH NIÊN
ĐƢỜNGHỒNG BẢO HÊN
Số 212 ấp
Đông Thọxã Thạnh Trị
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
246 254Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
Lƣơng y
TRẦN THỌ
TỨ
TRẦN THỌ TỨ Số 165 Khóm Bthị trấn
Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
247 255Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Y sỹ YHCT
KHƢU
TUYẾT HOA
KHƢU TUYẾT HOAẤp Phƣớc
Trung 1
thị trấn
Gò Quao
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 43
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
248 256Phòng khám chuyên khoa
Nội tim mạchngoài giờ
Bác sĩ
DƢƠNG
NGỌC ĐỊNH
DƢƠNG NGỌC ĐỊNHSố 155
Ngô Quyền
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
249 257Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LƢU
NGỌC DUNGLƢU NGỌC DUNG
Số 13
Cách Mạng Tháng
Tám
phƣờng
Vĩnh Lợi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
250 258Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÝ
ÁNH LOANLÝ ÁNH LOAN
Số 17 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
251 259Phòng khám chuyên khoa
ung bƣớungoài giờ
Bác sĩ HÀNG
QUỐC TUẤNHÀNG QUỐC TUẤN
Số 9-L11
khu 16ha
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
252 261
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
Bác sĩ ĐỖ
THÙY NGÂNĐỖ THÙY NGÂN
Số 63
Huỳnh Mẫn Đạt
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành
phố Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
253 262Phòng khám chuyên khoa
Nhingoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
XUÂN NGHI
NGUYỄN THỊ XUÂN NGHISố 57A
Lâm Quang Ky
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 44
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
254 263Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÊ
VĂN CHÍNLÊ VĂN CHÍN
Số 208, ấp
Thị Tứ
thị trấn
Sóc Sơn
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
255 264Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặt
NHA KHOA
VIỆT NHẬTTRẦN PHƢỚC TIÊN
Số 29 Hùng
Vƣơng
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
256 265Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ DANH
THANH
GIÀU
DANH THANH GIÀU Ấp Phƣớc Trung IIthị trấn
Gò Quao
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
257 267Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ MẠC
HÙNG TẮNGMẠC HÙNG TẮNG Ấp II
xã
Thuận Hòa
huyện An
Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
258 268Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ HỒ
HỮU PHƢỚCHỒ HỮU PHƢỚC
Tổ 10, khu phố
Ba Hòn
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
259 269Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặt
NHA KHOA
VIỆT MỸPHẠM THỊ NGỌT
Số 814, tổ 01,
khu phố Ngã Ba
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 45
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
260 270
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH
THANH LÊ
HUỲNH THANH LÊ
Số 302
Huyền Trân, ấp Cƣ
xá
thị trấn
Kiên Lƣơnghuyện Kiên Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
261 271Phòng chẩn trị y học cổ
truyềntừ thiện
Lƣơng y
TRẦN NGỌC
HẬU
TRẦN NGỌC HẬU Ấp Hòn Chông xã Bình Anhuyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
262 272
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH KIM
THU
HUỲNH KIM THUTổ 13, khu phố
Cƣ Xá
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện
Kiên Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
263 273Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
THANH
HỒNG
NGUYỄN THỊ
THANH HỒNG
Số 17, khu phố
Ngã Ba
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
264 274Phòng khám chuyên khoa
Ngoại
Bác sĩ ĐỖ
VĂN ÖTĐỖ VĂN ÚT
Số 93
Hoàng Diệu
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
265 275Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặtngoài giờ
NHA KHOA
PHÚCCHU LƢU QUÂN
Số 313A Nguyễn
Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 46
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
266 276Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
HỒNG
THUẬN
ĐƢỜNG
LÊ TUẤN HÙNG
Số 127
Lý Thƣờng Kiệt,
khu phố 5
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
267 277Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
NGỌC MỸ
NGUYỄN THỊ
NGỌC MỸ
Ấp Vĩnh
Phƣớc 1
thị trấn
Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
268 278BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN CHÂU THÀNHTRƢƠNG HOÀNG ĐỨC Khu phố Minh An thị trấn Minh Lƣơng
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
269 279
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
ngoài
giờ
Y sỹ ĐINH
THU HÀĐINH THU HÀ Ấp 6 Đình xã Nam Thái
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
270 280
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
ngoài
giờ
Y sỹ
TRƢƠNG
QUỐC VIỆT
TRƢƠNG QUỐC VIỆT Ấp Xẻo Đƣớc 3 xã Đông Yênhuyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
271 281
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
ngoài
giờ
Y sỹ QUÁCH
HOÀNG VÂNQUÁCH HOÀNG VÂN Số 249, ấp Tân Tiến xã Tân Thành
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 47
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
272 282Phòng khám chuyên khoa
Ngoại
ngoài
giờ
Bác sĩ TRẦN
QUANG
PHÚC
TRẦN QUANG PHÚC Số 03 Nguyễn Văn Trỗiphƣờng Vĩnh Thanh Vânthành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
273 283Phòng khám chuyên khoa
Nhi
ngoài
giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
CẨM NHUNG
NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Khu vực II thị trấn Thứ 11huyện An
Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
274 284Phòng khám Nội tổng
hợp
ngoài
giờ
Bác sĩ PHAN
THÀNH MỸPHAN THÀNH MỸ Khu vực II thị trấn Thứ 11
huyện An
Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
275 285
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài
giờ
Bác sĩ PHẠM
NGỌC HOAPHẠM NGỌC HOA Khu vực II thị trấn Thứ 11
huyện An
Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
276 286Phòng khám Nội tổng
hợp
ngoài
giờ
Bác sĩ TRẦN
ÖT MƢỜITRẦN ÖT MƢỜI Tổ 5, ấp Vàm Xáng xã Đông Hƣng B
huyện An
Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
277 287Phòng khám Nội tổng
hợp
ngoài
giờ
Bác sĩ TRẦN
VIẾT NGÂNTRẦN VIẾT NGÂN Ấp Minh Kiên xã Minh Thuận
huyện U
Minh Thƣợng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 48
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
278 288Phòng khám Nội tổng
hợp
ngoài
giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
HUY HOÀNG
NGUYỄN HUY HOÀNG Tổ 1, ấp Vĩnh Thạnhxã Vĩnh Hòahuyện U
Minh Thƣợng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
279 290Phòng khám Nội tổng
hợp
ngoài
giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN ÖT
NGUYỄN VĂN ÚT Ấp Phƣớc Trung 1thị trấn Gò
Quao
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
280 291Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
ngoài
giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
DUY
PHƢỢNG
NGUYỄN DUY PHƢỢNG Lô 11A, chợ Phi Thông, ấp Tà Tâyxã Phi Thôngthành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
281 292
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài
giờ
Bác sĩ PHAN
PHƢỢNG
HOÀNG
PHAN PHƢỢNG HOÀNG Tổ 02, ấp Cạn Ngọn Axã Thạnh Yênhuyện U
Minh Thƣợng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
282 293Phòng khám Nội tổng
hợp
ngoài
giờ
Bác sĩ ĐÀO
VĂN BÉ TƢĐÀO VĂN BÉ TƢ Số 100 Ngô Quyền phƣờng Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
283 294Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặtngoài giờ
NHA KHOA
VIỆT MỸNGUYỄN SƠN CAO Số 278 Nguyễn Trung Trựcphƣờng Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 49
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
284 295
Phòng xét nghiệm ngoài giờ
CN. NGUYỄN
VĂN HĂNGNGUYỄN VĂN HĂNG
Số 05 Trần
Hƣng Đạo
phƣờng Vĩnh
Thanh Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
285 296
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
Y sỹ
NGUYỄN THỊ
TUYẾT
XUÂN
NGUYỄN THỊ
TUYẾT XUÂN
Số 33 Nguyễn
Thiện Thuật
phƣờng Rạch
Sỏi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
286 297Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sĩ
HUỲNH ANH
CƢNG
HUỲNH ANH CƢNGSố 03 Mai Thị
Hồng Hạnh
phƣờng
Vĩnh Lợi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
287 298Phòng khám chuyên khoa
Nhingoài giờ
Bác sĩ THẠCH
NÁTTHẠCH NÁT
Lô 64
(Chợ xã Bàn Tân
Định), ấp Sở Tại
xã Bàn
Tân Định
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
288 299Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnNAM SƠN NGUYỄN VĂN CA Tổ 3, khu phố 3
thị trấn
An Thới
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
289 300Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
HIỀN NHƠN
NGUYỄN HIỀN NHƠN Ấp Phƣớc Trung 1thị trấn
Gò Quao
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 50
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
290 301
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH THỊ
BÍCH THỦY
HUỲNH THỊ BÍCH THỦYẤp Phƣớc
Trung II
thị trấn
Gò Quao
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
291 302
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ MAI
THỊ MINH
HIẾU
MAI THỊ MINH HIẾUSố 128 Quang
rung
phƣờng
Vĩnh Quang
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
292 303Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÊ
XUÂN THÁILÊ XUÂN THÁI Số 140 Mạc Cửu
phƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
293 304Phòng khám chuyên khoa
Nhingoài giờ
Bác sĩ BÙI
THỊ KIM YẾNBÙI THỊ KIM YẾN
Số 88 Nguyễn
An Ninh
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
294 305Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
VẠN SINH
ĐƢỜNGKHƢƠNG THỊ SINH Ấp Đặng Văn Do xã Thạnh Yên
huyện U
Minh Thƣợng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
295 306Phòng khám chuyên khoa
NhiHẠNH PHÖC HÀ NHỰT VINH
Số 21A Điện
Biên Phủ
phƣờng
Vĩnh Quang
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 51
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
296 307
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
HẠNH PHÖC PHÙNG THỊ THÖY VÂNSố 21A Điện
Biên Phủ
phƣờng
Vĩnh Quang
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
297 308
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
THÙY NHU
NGUYỄN THÙY NHUSố 13-B13
Phạm Hùng
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
298 309Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
VẠN PHƢỚC
ĐƢỜNGHUỲNH PHI LONG
Số 134 Mạc
Thiên Tích, khu
phố 1
phƣờng
Pháo Đài
thị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
299 310Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặtngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
TRẦN
QUYỀN
NGUYỄN TRẦN QUYỀN Số 18 Cô Bắcphƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
300 311Phòng khám chuyên khoa
Nhingoài giờ
Bác sĩ
TRƢƠNG
QUỐC DŨNG
TRƢƠNG QUỐC DŨNGSố 29 Trần
Hƣng Đạo
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
301 312Phòng khám chuyên khoa
Nhingoài giờ
Bác sĩ CAO
THỊ TỐ NHƢCAO THỊ TỐ NHƢ
Số 100
Ngô Quyền
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 52
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
302 313Phòng khám chuyên khoa
Nhingoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
CHI
NGUYỄN THỊ CHISố 29 Trần
Hƣng Đạo
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
303 314Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặtngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
THỊ MỘNG
TUYỀN
TRẦN THỊ MỘNG TUYỀNSố 220D/1
Ngô Quyền
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
304 315Phòng khám chuyên khoa
nội thần kinhngoài giờ
Bác sĩ SẦM
NGỌC DIỄMSẦM THỊ NGỌC DIỄM
Số 72 Nguyễn
An Ninh
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
305 316Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnĐỨC HÀ ĐINH VĂN HÀ Số 66 ấp Kinh B
thị trấn
Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
306 317Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ SẦM BẢNH SẦM HUYỀN SANH 40 Mậu Thân
phƣờng Vĩnh
Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
307 320Phòng khám chuyên khoa
Mắtngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
THU HƢƠNG
NGUYỄN THỊ THU HƢƠNGSố 87 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 53
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
308 321Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
Lƣơng y
VƢƠNG VĂN
CAO
VƢƠNG VĂN CAO Số 812 Mạc Cửuphƣờng
Vĩnh Quang
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
309 322Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
Lƣơng y
TRẦN VĂN
THUẬN
TRẦN VĂN THUẬN Số 30 Mạc Cửuphƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
310 323Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
XUÂN TUẤNTRẦN XUÂN TUẤN Số 57 Lê Lợi
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
311 324Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
Bác sĩ
HUỲNH
QUỐC LÂM
HUỲNH QUỐC LÂMSố 1039H
Lâm Quang Ky
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
312 325Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặtngoài giờ
NHA KHOA
Á CHÂU 2TRỊNH THỊ NHƢ QUỲNH Số 44 Ngô Quyền
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
313
327
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN HÒN ĐẤT
NGUYỄN NGỌC NHO
Tổ 7, khu phố Chòm Sao
thị trấn
Hòn Đất
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 54
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
314 328BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN AN MINHNGUYỄN PHI HÙNG Khu vực II
thị trấn
Thứ 11
huyện An
Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
315 329
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN AN BIÊN
DƢƠNG LIÊM CHỨCQuốc lộ 63, khu
vực III
thị trấn
Thứ Ba
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
316 330
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN TÂN HIỆP
TRẦN HOÀNG GIANG Khóm Bthị trấn
Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
317 331
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờBác sĩ ĐỖ
THỊ BẢOĐỖ THỊ BẢO
Số 606 khu phố
Minh Phú
thị trấn
Minh Lƣơng
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
318 332Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
HOÀNG VĂN
QUANG
HOÀNG VĂN QUANG Ấp Vĩnh Phƣớc IIthị trấn
Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
319 333Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
TRƢƠNG
GIA VIỄN
TRƢƠNG GIA VIỄN Số 31, ấp 7 Xáng xã Đông Hòahuyện An
Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 55
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
320 334Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ VÕ
THANH HÓAVÕ THANH HÓA
Tổ 2, ấp
Xẻo Nhàu Bxã Tân Thạnh
huyện An
Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
321 335Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÊ
MINH TƢLÊ MINH TƢ Số 38 Lạc Hồng
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
322 337Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
THẾ QUYẾT
NGUYỄN THẾ QUYẾT Ấp Vĩnh Đông Ithị trấn
Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
323 338Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
TRƢƠNG
VĂN QUỚI
TRƢƠNG VĂN QUỚI Khu vực 3thị trấn
Thứ Ba
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
324 340Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
THANH
XUYÊN
NGUYỄN THANH XUYÊN Số 165, khu vực II
thị trấn
Thứ Mƣời
Một
huyện An
Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
325 341Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
QUỐC
THẮNG
NGUYỄN QUỐC THẮNGTổ 03, ấp
Đặng Văn Doxã Thạnh Yên
huyện U
Minh Thƣợng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 56
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
326 342 Dịch vụ làm răng giảLÊ VĂN
THIỆTLÊ VĂN THIỆT
Số 210 Nguyễn
Trung Trực, khu
phố 5
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
327 343 Dịch vụ làm răng giảHUỲNH
NGỌC ẨNHUỲNH NGỌC ẨN
Số 209 Nguyễn
Trung Trực, khu
phố 5
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
328 344 Dịch vụ làm răng giảTRẦN CÔNG
SÍNHTRẦN CÔNG SÍNH Tổ 3, khu phố 3 thị trấn An Thới
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
329 345 Dịch vụ làm răng giảTRẦN
THANH LÂMTRẦN VĂN LÂM
Số 09 đƣờng
Lê Lợi, khu phố 2
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
330 346Phòng khám chẩn đoán
hình ảnh
Bác sĩ
NGUYỄN
NGỌC CHÖC
NGUYỄN NGỌC CHÚCSố 03 Mai
Thị Hồng Hạnh
phƣờng
Vĩnh Lợi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
331 347Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
MINH
THẠNHHUỲNH TẤN HƢNG Số 1113 Mạc Cửu
phƣờng
Vĩnh Quang
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 57
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
332 348Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
THỊNH AN
ĐƢỜNGNGÔ KHẮC ĐẠT
Số 180A
Trần Phú, khu phố
6
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
333 349Phòng khám chuyên khoa
Nhingoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
QUANG
BẠCH
NGUYỄN QUANG BẠCHSố 1B
Trƣơng Định
phƣờng
An Bình
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
334 350Phòng khám chuyên khoa
Mắtngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
THỊ MỸTRẦN THỊ MỸ
Số 174 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
335 351Phòng khám chuyên khoa
tai mũi họngngoài giờ
Bác sĩ LÊ
VIỆT SỸLÊ VIỆT SỸ
Số 316
Ngô Quyền
phƣờng
Vĩnh Lạcthành phố Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
336 352Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnY TÔNG II VŨ QUANG
Số 326 ấp
Đông Phƣớc
xã Thạnh
Đông A
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
337 353
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
ngoài giờ
Y sỹ
NGUYỄN
KIM
PHƢỢNG
NGUYỄN KIM PHƢỢNG Tổ 37, khu phố Minh Anthị trấn Minh Lƣơnghuyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 58
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
338 354
BỆNH VIỆN Y HỌC
CỔ TRUYỀN TỈNH
KIÊN GIANG
NGUYỄN NGỌC DUNG 64 Đống Đaphƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
339 355BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN VĨNH THUẬNĐỖ VĂN DŨNG Ấp Vĩnh Phƣớc II
thị trấn
Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
340 356BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN KIÊN LƢƠNGNGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Khu phố Kiên Tân
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
341 357BỆNH VIỆN ĐA KHOA
THỊ XÃ HÀ TIÊNNGUYỄN VĂN HÙNG Khu phố III
phƣờng
Tô Châu
thị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
342 358
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC HUYỆN
GIỒNG RIỀNG
NGUYỄN TRÖC GIANG Khu vực 8thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
343 359BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN GÕ QUAOLÊ QUANG TRUNG Ấp Phƣớc Hƣng I
thị trấn
Gò Quao
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 59
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
344 361Phòng khám Nội tổng
hợp
BÌNH
DƢƠNGNGUYỄN VIỆT HÀ Khu vực 8
thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
345 362Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sĩ
NGUYỄN
DIỄM PHÖC
NGUYỄN DIỄM PHÚC Số 56 Mạc Cửuphƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
346 363Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN THỐNG
NGUYỄN VĂN THỐNG Ấp Ba Biển B xã Nam Yênhuyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
347 364Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
THU
NGUYỄN THỊ THU Ấp An Trung xã Định Anhuyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
348 365Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ ĐẶNG
THÀNH
NGUYÊN
ĐẶNG THÀNH NGUYÊNSố 109, ấp
ân Tiếnxã Tân Thành
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
349 366Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sĩ VŨ THỊ
HỒNGVŨ THỊ HỒNG
Số 485
Quốc lộ 80, ấp
Thạch Động
xã Mỹ Đứcthị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 60
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
350 368 Dịch vụ làm răng giả
TRẦN
THANH
SONG
TRẦN THANH SONGSố 33G Lê
Thánh Tôn
phƣờng
Vĩnh Quang
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
351 369 Dịch vụ làm răng giảNGUYÊN
HƢNGHUỲNH EM CHÍ Số 14 Phạm Hồng Thái
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
352 370Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
LÂM CHIÊU
ĐỨCLÂM CHIÊU ĐỨC
Số 04 Hồ
Xuân Hƣơngphƣờng Rạch Sỏi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
353 371Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
NHƠN
NGHĨA
ĐƢỜNG
CHÂU LỆ THÀNHSố 156 đƣờng
30/4, khu phố 1
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
354 372Phòng khám chuyên khoa
Nhingoài giờ
Bác sĩ DANH
TÝDANH TÝ
Số 51 Hùng
Vƣơng
phƣờng
Vĩnh Thanh
vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
355 373
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ BÙI
THỊ KIỀU
DIỄM
BÙI THỊ KIỀU DIỄMSố 210A
Mạc Cửu
phƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 61
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
356 374
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
ngoài giờ
Cử nhân điều
dƣỡng TẠ
VĂN TRỌNG
TẠ VĂN TRỌNGSố 02, tổ 5, ấp
Mƣơng Kinh Axã Sơn Bình
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
357 375Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặtngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
HUỲNH LÊTRẦN HUỲNH LÊ
Số 01 Tô
Hiến Thành
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
358 376 Dịch vụ làm răng giảPHẠM HỒNG
PHIPHẠM HỒNG PHI Ấp Tân Tiến xã Tân Thành
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
359 377 Dịch vụ làm răng giả
TRẦN
THANH
LONG
TRẦN THANH LONG Số 180 Trần Phú
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
360 378 Dịch vụ làm răng giảNGÔ VĂN
RƠINGÔ VĂN RƠI Ki ốt 29, ấp An Ninhxã Bình An
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
361 379 Dịch vụ làm răng giả LÂM HỮU SĨ LÂM HỮU SĨ12 Hải Thƣợng
Lãn Ôngphƣờng Rạch Sỏi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
362 380 Dịch vụ làm răng giảDƢƠNG VĂN
SĨDƢƠNG VĂN SĨ
192 Mạc Thiên
Tích, khu phố I
phƣờng
Pháo Đài
thị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
Page 62
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
363 384Phòng khám chuyên khoa
Mắtngoài giờ
Bác sĩ TĂNG
CHÍ MÃNHTĂNG CHÍ MÃNH Số 57 Huỳnh Mẫn Đạt
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
364 385Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÊ
VĂN THILÊ VĂN THI
Tổ 1, ấp
Đông Quý
thị trấn
Thứ Ba
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
365 386Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ VŨ
VĂN THÂNVŨ VĂN THÂN
Số 730, ấp
Vĩnh Hòa
thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
366 387
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ NGÔ
THỊ SONG
CẬP
NGÔ THỊ SONG CẬPLô 3E Trần
Quang Khải
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
367 388
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờBác sĩ PHÙ
KIM DIỆUPHÙ KIM DIỆU Số 74A, khu vực 3
thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
368 389Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sĩ TRẦN
QUANG
HIẾU
TRẦN QUANG HIẾU
Đƣờng
Nguyễn Trung
Trực, tổ 8, khu phố
5
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
369 391Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
DƢƠNG
PHƢỚC
ĐÔNG
DƢƠNG PHƢỚC ĐÔNGSố 294, ấp
Đồng Tràm
xã
Long Thạnh
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
Page 63
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
370 392Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ VIỆT NGỌC HÀ QUỐC VIỆT
Lô D-04,
khu Nội Ô
thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
371 393Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
CHUNG TẤN
THỊNH
CHUNG TẤN THỊNH Tổ 4, khu vực 3thị trấn
Thứ Ba
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
372 394Phòng khám chuyên khoa
Nội tim mạchngoài giờ
Bác sĩ
DƢƠNG
NGỌC ĐỊNH
DƢƠNG NGỌC ĐỊNHSố 02 Phan
Đình Phùng
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
373 395
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
Y sĩ NGUYỄN
THỊ THU
HỒNG
NGUYỄN THỊ HỒNGTổ 4, ấp
Hòn Chôngxã Bình An
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
374 396Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
AN TÍN
ĐƢỜNGNGUYỄN VĂN TÍNH ANH
Tổ 15, ấp
Vĩnh Thành A
xã Vĩnh
Hòa Hiệp
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
375 398Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ THỊ
TUYẾT HOATHỊ TUYẾT HOA Số 55 Lê Lợi
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
376 399Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN DŨNG
NGUYỄN VĂN DŨNGSố 104, ấp
Đông Thành
xã Thạnh
Đông A
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế phê
duyệt ban hành kèm
theo giấy phép hoạt
động
Page 64
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
377 401Phòng khám chuyên khoa
Ngoạingoài giờ
Bác sĩ DANH
HÀODANH HÀO
Lô G28 Lê
Thánh Tôn
phƣờng
Vĩnh Quang
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
378 402Phòng khám chuyên khoa
Ngoạingoài giờ
Bác sĩ PHẠM
TRUNG KIÊNPHẠM TRUNG KIÊN Số 108 Mạc Cửu
phƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
379 403Phòng khám chuyên khoa
Ngoạingoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH TẤN
VŨ
HUỲNH TẤN VŨSố 21 Mạc Cửu,
khu phố 4
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
380 404Phòng khám chuyên khoa
Ngoạingoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
TRƢỜNG
SƠN
NGUYỄN TRƢỜNG SƠN Khu vực II
thị trấn
Thứ Mƣời
Một
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
381 405Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÊ
HUỆ THẢOLÊ HUỆ THẢO Ấp Tạ Quang Tỷ
xã Vĩnh
Hòa Hƣng
Nam
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
được Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
382 406Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ PHÙNG
THỊ HUÂNPHÙNG THỊ HUÂN
Quốc lộ 80,
khu phố Hòa Lập
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 65
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
383 407Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ BÙI
ĐẠI VƢƠNGBÙI ĐẠI VƢƠNG
Số 26,
Khu vực 5-6
thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
384 408Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ BÙI
MINH BỜIBÙI MINH BỜI Số 103 Khu Nội ô
thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
385 409Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
MINH
PHƢƠNG
TRẦN MINH PHƢƠNG224/2 Nguyễn
Chí Thanh
phƣờng
Rạch Sỏi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
386 410Phòng khám chẩn đoán
hình ảnhngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
HÙNG PHI
NGUYỄN HÙNG PHISố 325 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
387 411
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
THÚY HÀ
NGUYỄN THỊ THÖY HÀSố 35/5 Mạc
Đỉnh Chi
phƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
388 413
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
KIM TOÀN
NGUYỄN KIM TOÀNẤp Phƣớc
Trung 1
thị trấn
Gò Quao
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 66
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
389 414Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH
THANH HẢI
HUỲNH THANH HẢILô G-12,
khu Nội Ô
thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
390 415Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
VĂN MINHTRẦN VĂN MINH Số 73, khu vực II
thị trấn
Thứ Ba
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
391 416Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ NGÔ
MINH
TRANG
NGÔ MINH TRANGSố 1032, ấp
Hòa Thuận
xã Mong
Thọ A
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
392 417Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH ĐỨC
HÒA
HUỲNH ĐỨC HÒA Tổ 6, khu vực 3thị trấn
Thứ Ba
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
393 418Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
VĂN HIẾUTRẦN VĂN HIẾU Tổ 1, ấp Trà Phô xã Phú Mỹ
huyện Giang
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
394 419Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
TRƢỜNG
ĐÔNG
NGUYỄN TRƢỜNG ĐÔNG Tổ 3, khu vực II
thị trấn
Thứ Mƣời
Một
huyện An
Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 67
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
395 420Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÂM
THỊ THU
VÂN
LÂM THỊ THU VÂNSố 82
Trƣơng Định
phƣờng
An Bình
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
396 421Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH VĂN
BI
HUỲNH VĂN BISố 382/1 tổ 3,
ấp Tân Tiếnxã Tân Thành
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
397 422Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ PHAN
VIỆT TRUNGPHAN VIỆT TRUNG Số 11, khu Nội Ô
thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
398 423Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ NGÔ
PHƢỚC
TÁNH
NGÔ PHƢỚC TÁNHSố 103, ấp
Bến Nhứt
xã
Long Thạnh
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
399 424Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ DANH
NẤPDANH NẤP
Tổ 3, khu phố
Minh Long
thị trấn
Minh Lƣơng
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
400 425Phòng khám chẩn đoán
hình ảnhngoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH VĂN
KÍNH
HUỲNH VĂN KÍNHSố 35/14 Mai
Thị Hồng Hạnh
phƣờng
Vĩnh Lợi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 68
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
401 427Phòng khám chuyên khoa
Tai Mũi Họngngoài giờ
Bác sĩ VŨ
ĐỨC KHÂMVŨ ĐỨC KHÂM Số 74 Khóm A
thị trấn
Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
402 428 Dịch vụ làm răng giả
NHA KHOA
VIỆT NHẬT
SÀI GÒN
PHAN THỊ LỤA
Số 96 Nguyễn
Văn Cừ,
khu phố 3
thị trấn
An Thới
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
403 429 Dịch vụ làm răng giảTRUNG
NGUYÊNPHAN MINH ẤN
Số 155, ấp
Vĩnh Thành A
xã Vĩnh
Hòa Hiệp
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
404 430 Dịch vụ làm răng giả THẾ ANH HUỲNH BÁ TƢỜNGSố 664 khu phố
Minh An
thị trấn Minh
Lƣơng
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
405 431 Dịch vụ làm răng giảQUANG
QUỚIBÙI VĂN QUỚI Ấp 9 Xáng xã Đông Hòa
huyện An
Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
406 432 Dịch vụ làm răng giả HỮU HIỆP LÂM HỮU DŨNGSố 498, khu phố
Ngã Ba
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 69
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
407 433Phòng khám chuyên khoa
Mắtngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN THẠNH
NGUYỄN VĂN THẠNH
Số 16, đƣờng
Huyền Trân,
khu phố Cƣ Xá Mới
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện
Kiên Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
408 434Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ PHẠM
QUANG
MINH
PHẠM QUANG MINHTổ 08, khu phố
Ba Hòn
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
409 435Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ ĐẶNG
TẤN TÀIĐẶNG TẤN TÀI
Số 60, tổ 15, khu
phố Ngã Ba
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
410 436Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÂM
NGUYÊN
KHÁNH
LÂM NGUYÊN KHÁNHTổ 02, khu phố
Ba Hòn
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
411 437Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
QUÁCH
MINH TẤN
QUÁCH MINH TẤN 132, ấp Thứ Nhất xã Tây Yênhuyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
412 438Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÊ
HOÀNG TRÍLÊ HOÀNG TRÍ Ấp Vinh Bắc
xã Ngọc
huận
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 70
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
413 439Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ PHẠM
NGỌC
TRUNG
PHẠM NGỌC TRUNGSố 755A, tổ 17,
khu phố Minh An
thị trấn
Minh Lƣơng
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
414 440Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
TRỌNG
QUYỀN
NGUYỄN TRỌNG QUYỀN Lô L-14, ấp Sở Tạixã Bàn
tân Định
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
415 441Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ DANH
MINH DŨNGDANH MINH DŨNG
Số 631, tổ 10,
khu phố Minh Phú
thị trấn
Minh Lƣơng
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
416 442Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
THÁI DUY
NGUYỄN THÁI DUY
Số 02 Lô B14
Bến xe mới, ấp Sua
Đũa
xã Vĩnh
Hòa Hiệp
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
417 443Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sĩ
TRƢƠNG
CÔNG TRỨ
TRƢƠNG CÔNG TRỨ Số 172, ấp Sở Tạixã Bàn
tân Định
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
418 444 ngoài giờBác sĩ PHẠM
MINH VIỄNPHẠM MINH VIỄN Số 52 Thành Thái
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 71
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
419 445 Dịch vụ làm răng giả LÂM BÁ LỘC LÂM BÁ LỘCSố 692, khu phố
Minh An
thị trấn
Minh Lƣơng
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
420 446 Dịch vụ làm răng giảTRẦN VĂN
TÙNGTRẦN VĂN TÙNG Ấp 7 Chợ xã Đông Thái
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
421 447
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
Y sĩ PHẠM
KIM CHÂUPHẠM KIM CHÂU Ấp Xẻo Vẹt
xã Nam
Thái A
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
422 448
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
ngoài giờY sĩ TRƢƠNG
HOÀNG ĐẦYTRƢƠNG HOÀNG ĐẦY
Số 245, ấp
Vĩnh Thành A
xã Vĩnh
Hòa Hiệp
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
423 449Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Y sỹ TRỊNH
MINH ĐÔITRỊNH MINH ĐÔI
Số 12 Mạc Cửu,
khu phố 3
phƣờng
Đông Hồ
thị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
424 450Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Y sỹ ĐẶNG
VĂN CHÍNHĐẶNG VĂN CHÍNH
Lô C-03,
khu Nội Ô
thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 72
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
425 451
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờBác sĩ THỊ
PHANHTHỊ PHANH Khu vực 2
thị trấn
Thứ Ba
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
426 452Phòng khám chuyên khoa
nhingoài giờ
Bác sĩ LÊ
HOÀNG
KHOA
LÊ HOÀNG KHOASố 71 Mai Thị
Hồng Hạnh
phƣờng
Vĩnh Lợi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
427 453Phòng khám chuyên khoa
Tai Mũi Họngngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
THÀNH
ĐƢỢC
TRẦN THÀNH ĐƢỢC Ấp Bời Lời B xã Bình Minhhuyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
428 454Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
Lƣơng y
ĐẶNG VĂN
LONG
ĐẶNG VĂN LONG Số 37, ấp Nguyễn Văn Thớixã Thạnh Lộchuyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
429 455
Phòng xét nghiệm ngoài giờ
CN. NGUYỄN
THỊ HẬUNGUYỄN THỊ HẬU
Số 21A
Điện Biên Phủ
phƣờng
Vĩnh Quang
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
430 456
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờBác sĩ VŨ THỊ
THANH LỘCVŨ THỊ THANH LỘC
Số 157 ấp
Đông Tiến
thị trấn
Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 73
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
431 457
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
Bác sĩ MAI
THU
NGUYỆT
MAI THU NGUYỆTSố 27/14
Ngô Quyền
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
432 458Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN THỐNG
NGUYỄN VĂN THỐNG ấp Vĩnh Trinhxã
Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
433 459Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
MINH
LƢƠNG
NGUYỄN MINH LƢƠNG
Số 189 Nguyễn
Trung Trực, khu
phố 5
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
434 460Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ DANH
PHƢỚC
NGUYÊN
DANH PHƢỚC NGUYÊNSố 93 Nguyễn
Hùng Sơn
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
435 461Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ DANH
THÂNDANH THÂN
Số 965, tổ 8, khu
phố Sơn Tiến
thị trấn
Hòn Đất
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
436 462Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
THANH HẢI
NGUYỄN THANH HẢISố 47, ấp
Hƣng Giangxã Mỹ Lâm
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 74
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
437 463Phòng khám chuyên khoa
Nội tiếtngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
HẢI ĐĂNG
NGUYỄN HẢI ĐĂNGSố 955 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng
An Bình
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
438 464Phòng khám chuyên khoa
Nội huyết họcngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
ANH THUTRẦN ANH THU
Số 1039H Lâm
Quang Ky
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
439 465
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
Y sĩ NGUYỄN
VĂN DŨNGUYỄN VĂN DŨ
132-Tổ 4, ấp
Kinh Làngxã Đông Thái
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
440 466Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặtngoài giờ
NHA KHOA
VIỆT MỸ 3ĐỖ THỊ ÁNH DƢƠNG
Số 396 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
441 467 Dịch vụ làm răng giả
TRẦN
THANH
LONG I
PHẠM THỊ KIM CHÂUSố 160-162
Trần Phú
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
442 468 Dịch vụ làm răng giảNGUYỄN
VĂN BENGUYỄN VĂN BE
Số 62 ấp
Đông Hƣng
thị trấn
Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 75
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
443 469 Dịch vụ làm răng giả
TRẦN
TUYẾT
SƢƠNG
TRẦN TUYẾT SƢƠNGSố 26 Nguyễn
Thái Học
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
444 470 Dịch vụ làm răng giả
TRẦN
THANH
DŨNG
TRẦN THANH DŨNGSố 117 Nguyễn
Hùng Sơn
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
445 471 Dịch vụ làm răng giảNGUYỄN VÕ
TÁNHNGUYỄN VÕ TÁNH Số 39 Trần Phú
phƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
446 472Phòng khám chuyên khoa
Tai Mũi Họngngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
XUÂN VĂN
NGUYỄN XUÂN VĂN Ấp Phƣớc Hƣng 1thị trấn
Gò Quao
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
447 473Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
Y sỹ TRỊNH
CÔNG BÌNHTRỊNH CÔNG BÌNH Tổ 2, ấp Đông Quí
thị trấn
Thứ Ba
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
448 474Dịch vụ chăm sóc sức
khỏe tại nhàngoài giờ
NGUYỄN THỊ
TRIỀU DUYNGUYỄN THỊ TRIỀU DUY
Tổ 03, khu phố
Kiên Tân
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 76
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
449 475Dịch vụ
kính thuốc
MẮT KÍNH 41
LÊ LỢI
HỒNG NGỌC
PHƢƠNG THẢO Số 41 Lê Lợi
phường
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
450 476Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
BẰNG LĂNGTRẦN BẰNG LĂNG
Tổ 2, ấp Trung
Đoàn
xã An
Minh Bắc
huyện U
Minh Thƣợng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
451 477Phòng khám chuyên khoa
Ngoại
ngoài
giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
THANH BÌNH
NGUYỄN THANH BÌNHSố 186 Trần Phú,
khu phố 9
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
452 478Phòng khám chuyên khoa
Ngoại
ngoài
giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
ANH TUẤN
NGUYỄN ANH TUẤN
Số 14 Nguyễn
Đình Chiểu, khu
phố 2
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
453 479Phòng khám chẩn đoán
hình ảnhngoài giờ
Bác sĩ DANH
SƠNDANH SƠN Số 56 Mạc Cửu
phƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
454 480
Phòng xét nghiệm
ngoài
giờ
Bác sĩ ĐỒNG
THỊ KIM
DUNG
ĐỒNG THỊ KIM DUNG Số 56 Mạc Cửuphƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 77
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
455 481
Phòng xét nghiệm
ngoài
giờ
CN.
NGUYỄN THỊ
LOAN
NGUYỄN THỊ LOAN Tổ 1, khu phố 1thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
456 482Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
Lƣơng y VÕ
VĂN BẢNHVÕ VĂN BẢNH
Lô A7 42-43-44
Đƣờng 3/2
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
457 483
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
Y sĩ NGUYỄN
ĐĂNG HÀONGUYỄN ĐĂNG HÀO Tổ 2, khu phố 1
thị trấn
An Thới
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
458 484Phòng khám chuyên khoa
Mắtngoài giờ
Bác sĩ PHẠM
MINH TUẤNPHẠM MINH TUẤN
Số 47 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng Vĩnh
Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
459 485Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặt
Bác sĩ
HUỲNH
THANH
HÙNG
HUỲNH THANH HÙNGSố 141 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng Vĩnh
Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
460 486Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ MAI
THỊ HẢI
HIỀN
MAI THỊ HẢI HIỀNSố 62A Quang
Trung
phƣờng
Vĩnh Quang
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 78
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
461 487Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ BÙI
DUY HUYBÙI DUY HUY
Số 567 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
462 488
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
QUÍ THI
NGUYỄN THỊ QUÍ THISố 567 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
463 489Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÊ BÁ
CƢỜNGLÊ BÁ CƢỜNG Ấp Tân Điền xã Mỹ Lâm
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
464 490Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ HÀ
VĂN PHÖCHÀ VĂN PHÚC
Số 220-222
Nguyễn Hùng Sơn
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
465 491Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
THANH
THẢO
NGUYỄN THANH THẢO
Số 21, Quốc lộ 80,
khu phố
Cƣ Xá Mới
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 79
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
466 492Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
NGỌC LONG
NGUYỄN NGỌC LONG Tổ 3, khu phố 5thị trấn
An Thới
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
467 493 Dịch vụ làm răng giả LÂM TUẤN TRẦN KIM THÀNH
Lô L3-18 Khu dân
cƣ Trung tâm
Thƣơng mại Rạch
Sỏi
phƣờng
Rạch Sỏi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
468 494
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ LẠI
THỊ NGỌC
ĐIỆP
LẠI THỊ NGỌC ĐIỆPSố 220-222
Nguyễn Hùng Sơn
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
469 495
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
KIM LOAN
NGUYỄN THỊ KIM LOAN Ấp Vĩnh Trinhxã
Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
470 496Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sĩ
NGUYỄN
TRƢỜNG
PHƢƠNG
NGUYỄN TRƢỜNG PHƢƠNGSố 16 Quốc lộ
80, khu phố 5
phƣờng
Bình San
thị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
471 497Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sĩ LÊ
THANH LIÊMLÊ THANH LIÊM
Số 35/14 Mai
Thị Hồng Hạnh
phƣờng
Vĩnh Lợi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 80
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
472 498Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ DANH
THANH
MỘNG
DANH THANH MỘNGẤp Phƣớc
Trung 2
thị trấn
Gò Quao
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
473 499Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ VŨ
ĐÌNH SANVŨ ĐÌNH SAN
Số 108, tổ 9, ấp
Tân Hƣngxã Mỹ Lâm
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
474 500Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ HỒ
HỮU PHƢỚCHỒ HỮU PHƢỚC
QL 80, tổ 3,
khu phố Kiên Tân
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
475 501Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LA
KÍNH HUYLA KÍNH HUY
Số 85 Trịnh
Hoài Đức
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
476 502Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ NGÔ
NGỌC TƢỚCNGÔ NGỌC TƢỚC Số 10 Nguyễn Đình Chiểuphƣờng Vĩnh Thanh Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
477 503Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ MAI
THỊ BÍCHMAI THỊ BÍCH Số 402 Lâm Quang Kyphƣờng Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 81
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
478 505Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sĩ
DƢƠNG CHÍ
DÂN
DƢƠNG CHÍ DÂN Ấp Cạn Ngọnxã
Thạnh Yên
huyện U
Minh Thƣợng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
479 506Phòng khám chuyên khoa
Tai Mũi Họngngoài giờ
Bác sĩ
TRƢƠNG
HOÀNG SƠN
TRƢƠNG HOÀNG SƠN Số 83 Cô Giangphƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
480 507Phòng chẩn trị y học
cổ truyền
Lƣơng y
LÂM HỮU
TÚ
LÂM HỮU TÚSố 68/1
Chi Lăng
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
481 508Phòng khám chuyên khoa
da liễungoài giờ
Bác sĩ PHẠM
THỊ PHONGPHẠM THỊ PHONG
Số 178
Châu Văn Liêm
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
482 509Phòng khám chẩn đoán
hình ảnhngoài giờ
Bác sĩ LÊ
PHẠM QUỐC
ANH
LÊ PHẠM QUỐC ANHSố 815, tổ 4,
khu phố Thị Tứ
thị trấn
Sóc Sơn
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 82
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
483 510 Dịch vụ làm răng giảHUỲNH THỊ
DƢƠNGHUỲNH THỊ DƢƠNG
Số 376, tổ 3,
ấp Hiệp Bình
xã Mỹ
Hiệp Sơn
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
484 511 Dịch vụ làm răng giảLÊ VĂN
HOÀNGLÊ VĂN HOÀNG Khu phố 1
thị trấn
Sóc Sơn
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
485 512
Phòng xét nghiệm
ngoài
giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN LẬP
NGUYỄN VĂN LẬP Số 49 Lê Lợi
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
486 513Phòng khám chuyên khoa
nhingoài giờ
Bác sĩ
TRƢƠNG LÊ
TRƢỜNG VŨ
TRƢƠNG LÊ
TRƢỜNG VŨ
Số 70 Quang
Trung
phƣờng
Vĩnh Quang
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
487 514Dịch vụ chăm sóc sức
khỏe tại nhàngoài giờ
Y sỹ LÊ VĂN
LƢỢMLÊ VĂN LƢỢM Số 407 Mạc Cửu
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
488 515
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ HÀ
THANH
MUỘI
HÀ THANH MUỘI ấp Vĩnh Trinhxã
ĩnh Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 83
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
489 516PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA
BÁC SĨ
BẢNHHUỲNH VĂN BẢNH
Số 229,
khu vực 3
thị trấn
Thứ Ba
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
490 517Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặt
NHA KHOA
SÀI GÒN
QUỐC TẾ
NGUYỄN ĐÌNH QUÝ Khu vực 3thị trấn
Thứ Ba
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
491 518
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờBác sĩ LÊ THỊ
BÍCH TUYỀNLÊ THỊ BÍCH TUYỀN
Số 411
Ngô Quyền
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
492 519Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
ÍCH THỌ
ĐƢỜNGLÂM VĂN THỌ Tổ 4, khu phố 1
thị trấn
Thứ Mƣời
Một
huyện An
Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
493 520Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Y sỹ MAI
TÖ CẨMMAI TÚ CẨM
Tổ 3, khu phố
Ba Hòn
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
494 521Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN KHỞI
NGUYỄN VĂN KHỞITổ 5, ấp
Kim Qui B
xã Vân
Khánh
huyện An
Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 84
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
495 522Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÊ
VĂN SẠNLÊ VĂN SẠN Ấp Long Đời xã Vĩnh Tuy
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
496 523Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ VŨ
TIẾN TƢVŨ TIẾN TƢ Tổ 2, ấp Tà Lóc xã Sơn Kiên
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
497 524Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VIỆT CƢỜNG
NGUYỄN VIỆT CƢỜNGSố 207, tổ 6,
khu vực I
thị trấn
Thứ Mƣời
Một
huyện An
Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
498 525Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ HỒ
MINH
CHÁNH
HỒ MINH CHÁNHSố 55, ấp
Lƣơng Trựcxã Vĩnh Phú
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
499 526Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
VĂN HOÀNTRẦN VĂN HOÀN
Số 133
Cách Mạng Tháng
Tám
phƣờng
Vĩnh Lợi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
500 527Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ NGÔ
TẤN QUỐCNGÔ TẤN QUỐC
Số 178 Ngô
Quyền
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 85
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
501 528Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
THANH
HOÀNG
NGUYỄN THANH HOÀNGLô A-21, ấp
Ngọc An
xã
Ngọc Chúc
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
502 529 Dịch vụ làm răng giảTRƢƠNG
QUỐC PHỤCTRƢƠNG QUỐC PHỤC Ấp 7 Xáng xã Đông Hòa
huyện An
Minh
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
503 530 Dịch vụ làm răng giảNGUYỄN
THẾ PHONGNGUYỄN THẾ PHONG
Tổ 1A, ấp
Hƣng Giangxã Mỹ Lâm
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
504 531 Dịch vụ làm răng giảTRẦN CÔNG
ĐỊNHTRẦN CÔNG ĐỊNH Khu phố 2
thị trấn
An Thới
huyện Phú
Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
505 532 Dịch vụ làm răng giảPHAN VĂN
SÁNGPHAN VĂN SÁNG
Số 727, tổ 11
khu phố I
thị trấn
Sóc Sơn
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
506 533Phòng khám chuyên khoa
nhingoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
NGỌC THẢO
NGUYỄN NGỌC THẢO Số 72, khu vực 8thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 86
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
507 534
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
Bác sĩ TRẦN
TỨ CHINHTRẦN TỨ CHINH Khu vực Nội Ô
thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
508 535
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờBác sĩ HỒ THỊ
MỘNG THUHỒ THỊ MỘNG THU
Ấp Phƣớc
Trung 1
thị trấn
Gò Quao
huyện Gò
Quao
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
509 536
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
KIM
PHƢỢNG
NGUYỄN KIM PHƢỢNG
Số 208 Mạc
Thiên Tích, khu
phố 1
phƣờng
Pháo Đài
thị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
510 537Dịch vụ
kính thuốcngoài giờ
MẮT KÍNH Á -
ÂUHOÀNG HỮU ĐỊNH Số 47 Lê Lợi
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
511 538Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặtngoài giờ
NHA KHOA
THẪM MỸ
LÝ KIM BÁ
TRẦN THỊ MỘNG TUYỀNSố 36 - 39
Lạc Hồng
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
512 539Phòng khám chuyên khoa
Răng Hàm Mặtngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
THỊ KIM
HOA
TRẦN THỊ KIM HOASố 164, ấp
Đông Thành
xã
Thạnh Đông
A
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 87
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
513 540 BỆNH VIỆN ĐA KHOA
TỈNH KIÊN GIANG
514 541
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA NHÂN ĐẠO
KINH 7
PHẠM VŨ THỤYSố 87,
ấp Kinh 7B
xã
Thạnh Đông
A
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
515 542Phòng khám chuyên khoa
Ngoại
ngoài
giờ
Bác sĩ TRẦN
XUÂN TUẤNTRẦN XUÂN TUẤN Số 57 Lê Lợi
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
516 543Phòng khám Nội tổng
hợp
NGUYÊN
BẢONGUYỄN THỊ BẠCH HUỆ
Số 98, ấp
Minh Phongxã Bình An
huyện Châu
Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
517 544Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TỀ
VĂN KHOATỀ VĂN KHOA
Số 212, tổ 6,
ấp Bến Đáxã Thổ Sơn
huyện
Hòn Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
518 545Phòng chẩn trị y học
cổ truyềnngoài giờ
Y sỹ TRẦN
CÔNG CẨNTRẦN CÔNG CẨN
Số 173 Chu
Văn An
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 88
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
519 546Phòng chẩn trị y học
cổ truyềnngoài giờ
Y sĩ DANH
HOÀI DỦDANH HOÀI DỦ
Số 3A Trần
Quang Khải
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
520 547Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặtngoài giờ
Bác sĩ
TRẦM
TRUNG
HIẾU
TRẦM TRUNG HIẾUSố 361A Lâm
Quang Ky
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
521 548Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ THÁI
VĂN HÙNGTHÁI VĂN HÙNG
Số 815, tổ 4,
khu phố Thị Tứ
thị trấn
Sóc Sơn
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
522 549Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN THỦY
NGUYỄN VĂN THỦY Ấp Hiệp Hòaxã Vĩnh Bình
Bắc
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
523 550Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ PHẠM
VĂN THÀNHPHẠM VĂN THÀNH
Số 21, tổ 01, ấp
Vĩnh Tiếnxã Vĩnh Hòa
huyện Vĩnh
Thuận
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 89
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
524 551Phòng khám chuyên khoa
Nội tiếtngoài giờ
Bác sĩ PHẠM
KIẾM ANHPHẠM KIẾM ANH Số 44 Lê Lợi
phƣờng Vĩnh
Thanh Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
525 552 Dịch vụ làm răng giảTRẦN TẤN
THÀNHTRẦN TẤN THÀNH
Số 02 Nguyễn
Chí Thanh
phƣờng
Rạch Sỏi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
526 553Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ NGÔ
ĐÌNH VĨNGÔ ĐÌNH VĨ
Số 569, tổ 4,
ấp Sơn Hòa
xã Nam Thái
Sơn
huyện
Hòn Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
527 554Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ ĐẶNG
THỊ NGUYỆTĐẶNG THỊ NGUYỆT
Số 21
Nguyễn Huệ, khu
phố 5
thị trấn Dƣơng
Đông
huyện
Phú Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
528 555Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ ĐẶNG
THÀNH TẤNĐẶNG THÀNH TẤN Số 121 Nguyễn Trung Trực, khu phố 4
thị trấn Dƣơng
Đông
huyện
Phú Quốc
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 90
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
529 556 Phòng khám nội tổng hợp ngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
MINH
QUANG
TRẦN MINH QUANGSố 82/3
Nguyễn An Ninh
phƣờng Vĩnh
Bảo
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
530 557Phòng khám chuyên khoa
tai mũi họngngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN TRỌN
NGUYỄN VĂN TRỌN
Kios 20
Xí nghiệp 627,
đƣờng Cách Mạng
Tháng Tám
phƣờng Vĩnh
Lợi
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
531 558Phòng khám chuyên khoa
ngoạingoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
ĐỨC HƢNG
NGUYỄN ĐỨC HƢNGSố 1007
Lâm Quang Ky
phƣờng An
Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
532 559
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
ngoài
giờ
Điều dƣỡng
THỊ NHÂNTHỊ NHÂN Tổ 1, ấp Trà Phô xã Phú Mỹ
huyện
Giang Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
533 560
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
ngoài
giờ
Điều dƣỡng
DANH HENDANH HEN
Tổ 14,
ấp Trần Thệxã Phú Mỹ
huyện
Giang Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 91
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
534 561
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
ngoài
giờ
Y sỹ MAI
DIỆU
THUYỀN
MAI DIỆU THUYỀNSố 12, tổ 4,
ấp Trần Thệxã Phú Mỹ
huyện
Giang Thành
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
535 562Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặtngoài giờ
PHÕNG RĂNG
TẤN ĐẠTTRƢƠNG TẤN NINH Số 09 Âu Cơ
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
536 563Phòng chẩn trị y học
cổ truyền từ thiệnngoài giờ TUỆ NGỌC LÊ THỊ THU BẮC
1097 Ngô Quyền,
khu phố 2
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
537 564Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ GIANG
VĂN KIÊNGIANG VĂN KIÊN
Tổ 32, Huỳnh
Tấn Phát, khu
phố Thông Chữ
phƣờng
Vĩnh Hiệp
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ
thuật chuyên môn
đƣợc Giám đốc
Sở Y tế phê duyệt
ban hành kèm
theo giấy phép
hoạt động
538 565TRẠM Y TẾ XÃ
KIÊN BÌNHTRẦN VĂN NHẠO Ấp Cống Tre xã Kiên Bình
huyện Kiên
LƣơngTrạm y tế
539 566TRẠM Y TẾ THỊ
TRẤN KIÊN LƢƠNGHỒNG KIM THOA Đƣờng Ngô Thời Nhiệm, khu phố Ngã Bathị trấn Kiên Lƣơng
huyện Kiên
LƣơngTrạm y tế
Page 92
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
540 567TRẠM Y TẾ XÃ
DƢƠNG HÕAÔNG TRƢỜNG DƢƠNG Ấp Ngã Tƣ xã Dƣơng Hòa
huyện Kiên
LƣơngTrạm y tế
541 568TRẠM Y TẾ XÃ
HÕN NGHỆLÂM THỊ THANH THẢO Ấp Bãi Chƣớng xã Hòn Nghệ
huyện Kiên
LƣơngTrạm y tế
542 569TRẠM Y TẾ XÃ
HÕA ĐIỀNNGUYỄN THỊ THU HỒNG Ấp Thạnh Lợi xã Hòa Điền
huyện Kiên
LƣơngTrạm y tế
543 570TRẠM Y TẾ XÃ
BÌNH ANNGUYỄN VĂN VŨ Ấp Hòn Chông xã Bình An
huyện Kiên
LƣơngTrạm y tế
544 571TRẠM Y TẾ XÃ
BÌNH TRỊHOÀNG VĂN LƢỠNG Ấp Rạch Đùng xã Bình Trị
huyện Kiên
LƣơngTrạm y tế
545 572TRẠM Y TẾ XÃ SƠN
HẢILÊ VĂN SƠN Ấp Hòn Heo xã Sơn Hải
huyện Kiên
LƣơngTrạm y tế
546 573TRẠM Y TẾ XÃ
VĨNH BÌNH NAMHUỲNH THỊ ẢNH Ấp Bời Lời A xã Vĩnh Bình Nam
huyện Vĩnh
ThuậnTrạm y tế
547 574TRẠM Y TẾ XÃ
VĨNH BÌNH BẮCNGUYỄN VĂN THỦY Ấp Hiệp Hòa xã Vĩnh Bình Bắc
huyện Vĩnh
ThuậnTrạm y tế
548 575TRẠM Y TẾ XÃ
VĨNH THUẬNĐẶNG HOÀNG LIÊM Ấp Vĩnh Trinh xã Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
ThuậnTrạm y tế
549 576TRẠM Y TẾ XÃ
TÂN THUẬNHUỲNH MINH TÀU Ấp Kinh 1A xã Tân Thuận
huyện Vĩnh
ThuậnTrạm y tế
550 577TRẠM Y TẾ XÃ
VĨNH PHONGLÊ HOÀNG MINH Ấp Cạnh Đền xã Vĩnh Phong
huyện Vĩnh
ThuậnTrạm y tế
551 578TRẠM Y TẾ XÃ
PHONG ĐÔNGNGUYỄN THANH BÌNH Ấp Thạnh Đông xã Phong Đông
huyện Vĩnh
ThuậnTrạm y tế
552 579TRẠM Y TẾ THỊ
TRẤN VĨNH THUẬNĐẶNG HÕA HÙ Khu phố Vĩnh Đông 1thị trấn Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
ThuậnTrạm y tế
553 580TRẠM Y TẾ XÃ MỸ
THÁIĐÀM THANH HUỲNH Ấp Mỹ Thái xã Mỹ Thái
huyện Hòn
ĐấtTrạm y tế
554 581TRẠM Y TẾ XÃ SƠN
KIÊNĐÀM THỊ LIÊN Ấp Vàm Răng xã Sơn Kiên
huyện Hòn
ĐấtTrạm y tế
555 582TRẠM Y TẾ THỊ
TRẤN HÕN ĐẤTTRẦN XUÂN DẬU Khu phố Tri Tôn thị trấn Hòn Đất
huyện Hòn
ĐấtTrạm y tế
556 583TRẠM Y TẾ XÃ
LÌNH HUỲNHTRẦN QUỐC TUẤN Ấp Vàm Biển xã Lình Huỳnh
huyện Hòn
ĐấtTrạm y tế
557 584TRẠM Y TẾ XÃ MỸ
HIỆP SƠN TRẦN THỊ MINH Ấp Hiệp Bình xã Mỹ Hiệp Sơn
huyện Hòn
ĐấtTrạm y tế
Page 93
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
558 585TRẠM Y TẾ XÃ
THỔ SƠNNGUYỄN VĂN NGON Ấp Hòn Me xã Thổ Sơn
huyện Hòn
ĐấtTrạm y tế
559 586TRẠM Y TẾ XÃ MỸ
PHƢỚCVÕ THANH TÔN Ấp Phƣớc Thạnh xã Mỹ Phƣớc
huyện Hòn
ĐấtTrạm y tế
560 587TRẠM Y TẾ XÃ
BÌNH GIANGĐINH QUỐC HÙNG Ấp Kinh 4 xã Bình Giang
huyện Hòn
ĐấtTrạm y tế
561 588TRẠM Y TẾ XÃ
NAM THÁI SƠNTRẦN THỊ LIÊN Ấp Sơn Hòa xã Nam Thái Sơn
huyện Hòn
ĐấtTrạm y tế
562 589TRẠM Y TẾ XÃ MỸ
THUẬNTRẦN THỊ PHIẾN Ấp Cản Đất xã Mỹ Thuận
huyện Hòn
ĐấtTrạm y tế
563 590TRẠM Y TẾ XÃ SƠN
BÌNHTRẦN THỊ NGUYỆT Ấp Mƣơng Kênh xã Sơn Bình
huyện Hòn
ĐấtTrạm y tế
564 591TRẠM Y TẾ XÃ MỸ
LÂMNGUYỄN THỊ THỦY Ấp Hƣng Giang xã Mỹ Lâm
huyện Hòn
ĐấtTrạm y tế
565 592
TRẠM Y TẾ THỊ
TRẤN GIỒNG
RIỀNG
VÕ THÀNH KEO Khu phố 3 thị trấn Giồng Riềng huyện Giồng
RiềngTrạm y tế
566 593TRẠM Y TẾ XÃ
THẠNH BÌNHDƢƠNG HOÀNG DŨNG Ấp Ngã Sáu xã Thạnh Bình
huyện Giồng
RiềngTrạm y tế
567 594TRẠM Y TẾ XÃ
THẠNH HƢNGHUỲNH HOÀNG EM Ấp Thạnh Trung xã Thạnh Hƣng
huyện Giồng
RiềngTrạm y tế
568 595TRẠM Y TẾ XÃ
VĨNH THẠNHHUỲNH THỊ BÍCH Ấp Nguyễn Hƣởng xã Vĩnh Thạnh
huyện Giồng
RiềngTrạm y tế
569 596TRẠM Y TẾ XÃ
NGỌC HÕAHUỲNH VĂN NĂM Ấp Chín Ghì xã Ngọc Hòa
huyện Giồng
RiềngTrạm y tế
570 597TRẠM Y TẾ XÃ
THẠNH LỘCĐINH HỒNG CẢNH Ấp Thạnh An xã Thạnh Lộc
huyện Giồng
RiềngTrạm y tế
571 598TRẠM Y TẾ XÃ
NGỌC THÀNHNGUYỄN MINH NGUYỆN Ấp Ngã Năm xã Ngọc Thành
huyện Giồng
RiềngTrạm y tế
572 599TRẠM Y TẾ XÃ
BÀN TÂN ĐỊNHHỒ NGỌC XỨNG Ấp Sở Tại xã Bàn Tân Định
huyện Giồng
RiềngTrạm y tế
573 600TRẠM Y TẾ XÃ
NGỌC CHÖCNGUYỄN VĂN VIỆT Ấp Ngọc Bình xã Ngọc Trúc
huyện Giồng
RiềngTrạm y tế
574 601TRẠM Y TẾ XÃ
BÀN THẠCHTÂN VĂN HÓA Ấp Giồng Đá xã Bàn Thạch
huyện Giồng
RiềngTrạm y tế
575 602TRẠM Y TẾ XÃ
THẠNH HÕADƢƠNG VĂN SỸ Ấp Láng Quắm xã Thạnh Hòa
huyện Giồng
RiềngTrạm y tế
Page 94
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
576 603TRẠM Y TẾ XÃ
LONG THẠNHTRẦN VĂN QUYẾN Ấp Bến Nhứt xã Long Thạnh
huyện Giồng
RiềngTrạm y tế
577 604TRẠM Y TẾ XÃ
HÕA LỢINGUYỄN PHÙNG LÝ Ấp Hòa Hiệp xã Hòa Lợi
huyện Giồng
RiềngTrạm y tế
578 605TRẠM Y TẾ XÃ
THẠNH PHƢỚCĐINH THỊ TIẾP Ấp Thạnh Đông xã Thạnh Phƣớc
huyện Giồng
RiềngTrạm y tế
579 606TRẠM Y TẾ XÃ
NGỌC THUẬNNGUYỄN HOÀNG QUÂN Ấp Vinh Bắc xã Ngọc Thuận
huyện Giồng
RiềngTrạm y tế
580 607TRẠM Y TẾ XÃ
HÒA ANNGUYỄN PHÙNG LUẬN Ấp Thác Lác xã Hòa An
huyện Giồng
RiềngTrạm y tế
581 608TRẠM Y TẾ THỊ
TRẤN GÕ QUAOTRẦN HOÀNG BA Khu phố Phƣớc Trung IIthị trấn Gò Quao
huyện Gò
QuaoTrạm y tế
582 609TRẠM Y TẾ XÃ
VĨNH PHƢỚC BĐOÀN VĂN ÚT Ấp Phƣớc Thọ xã Vĩnh Phƣớc B
huyện Gò
QuaoTrạm y tế
583 610TRẠM Y TẾ XÃ
THỦY LIỄUÂU MINH QUANG Ấp Châu Thành xã Thủy Liễu
huyện Gò
QuaoTrạm y tế
584 611TRẠM Y TẾ XÃ
THỚI QUẢNTRẦN VĂN BE Ấp Xuân Đông xã Thới Quản
huyện Gò
QuaoTrạm y tế
585 612
TRẠM Y TẾ XÃ
VĨNH HÕA HƢNG
NAM
LƢƠNG THÀNH LẬP Ấp 2 xã Vĩnh Hòa Hƣng Namhuyện Gò
QuaoTrạm y tế
586 613
TRẠM Y TẾ XÃ
VĨNH HÕA HƢNG
BẮC
ĐOÀN VĂN MỎNG Ấp 1 xã Vĩnh Hòa Hƣng Bắchuyện Gò
QuaoTrạm y tế
587 614TRẠM Y TẾ XÃ
VĨNH TUYTÔ NGỌC LANH Ấp Mƣời Hùng xã Vĩnh Tuy
huyện Gò
QuaoTrạm y tế
588 615TRẠM Y TẾ XÃ
ĐỊNH HÕATÔ KIM NGOAN Ấp Hòa Tạo xã Định Hòa Trạm y tế
589 616TRẠM Y TẾ XÃ
VĨNH PHƢỚC ANGUYỄN THANH TÙNG Ấp Phƣớc Minh xã Vĩnh Phƣớc A
huyện Gò
QuaoTrạm y tế
590 617TRẠM Y TẾ XÃ
TÂY YÊN AHOÀNG THỊ TUYẾT Ấp Rẫy Mới xã Tây Yên A
huyện An
BiênTrạm y tế
591 618TRẠM Y TẾ XÃ
TÂY YÊN NGUYỄN VIỆT ẢNH Ấp Thứ I xã Tây Yên
huyện An
BiênTrạm y tế
592 619TRẠM Y TẾ XÃ
HƢNG YÊNMAI HOÀNG NAM Ấp Xẻo Rô xã Hƣng Yên
huyện An
BiênTrạm y tế
Page 95
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
593 620TRẠM Y TẾ XÃ
NAM THÁITRẦN VĂN TRINH Ấp 6 Đình xã Nam Thái
huyện An
BiênTrạm y tế
594 621TRẠM Y TẾ XÃ
NAM THÁI AĐẶNG VĂN THÔNG Ấp Bảy Biển xã Nam Thái A
huyện An
BiênTrạm y tế
595 622TRẠM Y TẾ XÃ
NAM YÊNLÊ MINH ĐÔNG Ấp Ba Biển B xã Nam Yên
huyện An
BiênTrạm y tế
596 623TRẠM Y TẾ XÃ
ĐÔNG THÁIPHẠM VĂN THUẦN Ấp Bảy Chợ xã Đông Thái
huyện An
BiênTrạm y tế
597 624TRẠM Y TẾ THỊ
TRẤN THỨ BAPHẠM MINH CHÂU Khu phố 2 thị trấn Thứ Ba
huyện An
BiênTrạm y tế
598 625TRẠM Y TẾ XÃ
ĐÔNG YÊNVÕ VĂN HỘI Ấp Xẻo Đƣớc 2 xã Đông Yên
huyện An
BiênTrạm y tế
599 626TRẠM Y TẾ XÃ
ĐÔNG THẠNHVÕ THANH VIỆT Ấp Thạnh An xã Đông Thạnh
huyện An
MinhTrạm y tế
600 627TRẠM Y TẾ XÃ
VÂN KHÁNH TÂYNGUYỄN TRUNG NGUYỆN Ấp Kim Qui A1 xã Vân Khánh Tây
huyện An
MinhTrạm y tế
601 628TRẠM Y TẾ XÃ
VÂN KHÁNH NGUYỄN THỊ TÖ TRINH Ấp Kim Qui B xã Vân Khánh
huyện An
MinhTrạm y tế
602 629TRẠM Y TẾ XÃ
ĐÔNG HƢNG BLÊ THANH PHONG Ấp Danh Coi xã Đông Hƣng B
huyện An
MinhTrạm y tế
603 630TRẠM Y TẾ XÃ
VÂN KHÁNH ĐÔNGTRƢƠNG THANH LONG Ấp Minh Giồng xã Vân Khánh Đông
huyện An
MinhTrạm y tế
604 631TRẠM Y TẾ XÃ
THUẬN HÕANGUYỄN MINH THỨC Ấp Bần B xã Thuận Hòa
huyện An
MinhTrạm y tế
605 632TRẠM Y TẾ THỊ
TRẤN THỨ 11MẠC HÙNG TẮNG Khu phố 4 thị trấn Thứ 11
huyện An
MinhTrạm y tế
606 633TRẠM Y TẾ XÃ
ĐÔNG HƢNGNGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG Ấp 10 Chợ xã Đông Hƣng
huyện An
MinhTrạm y tế
607 634TRẠM Y TẾ XÃ
ĐÔNG HÕAPHẠM HOÀI NON Ấp 9 Xáng xã Đông Hòa
huyện An
MinhTrạm y tế
608 635TRẠM Y TẾ XÃ
ĐÔNG HƢNG ANGUYỄN VĂN ỔN Ấp Rọ Ghe xã Đông Hƣng A
huyện An
MinhTrạm y tế
609 636TRẠM Y TẾ XÃ
TÂN THẠNHNGUYỄN THANH CHƢƠNG Ấp Xẻo Nhàu B xã Tân Thạnh
huyện An
MinhTrạm y tế
Page 96
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
610 637TRẠM Y TẾ THỊ
TRẤN TÂN HIỆPBÙI THỊ HỒNG DIỆP Ấp Đông Bình thị trấn Tân Hiệp
huyện Tân
HiệpTrạm y tế
611 638TRẠM Y TẾ XÃ
THẠNH ĐÔNG ANGUYỄN TIẾN THÀNH Ấp Đông Phƣớc xã Thạnh Đông A
huyện Tân
HiệpTrạm y tế
612 639TRẠM Y TẾ XÃ
THẠNH TRỊNGUYỄN VĂN NHIỀU Ấp Đông Thọ B xã Thạnh Trị
huyện Tân
HiệpTrạm y tế
613 640TRẠM Y TẾ XÃ
TÂN HIỆP ATRẦN ANH TÂM Ấp Kinh 4A xã Tân Hiệp A
huyện Tân
HiệpTrạm y tế
614 641TRẠM Y TẾ XÃ
TÂN HIỆP BNGUYỄN NGỌC LỄ Ấp Tân Hòa A xã Tân Hiệp B
huyện Tân
HiệpTrạm y tế
615 642TRẠM Y TẾ XÃ
TÂN HÒAVŨ VIẾT BẢO Ấp Tân Hòa B xã Tân Hòa
huyện Tân
HiệpTrạm y tế
616 643TRẠM Y TẾ XÃ
TÂN HỘITRẦN QUỐC HÀ Ấp Đập Đá xã Tân Hội
huyện Tân
HiệpTrạm y tế
617 644TRẠM Y TẾ XÃ
THẠNH ĐÔNG BNGUYỄN VĂN HIỆP Ấp Đông Thạnh xã Thạnh Đông B
huyện Tân
HiệpTrạm y tế
618 645TRẠM Y TẾ XÃ
TÂN ANVŨ VIẾT HIẾN Ấp Tân Long xã Tân An
huyện Tân
HiệpTrạm y tế
619 646TRẠM Y TẾ XÃ
MONG THỌVÕ THỊ LỊCH Ấp Hòa An xã Mong Thọ
huyện Châu
ThànhTrạm y tế
620 647TRẠM Y TẾ XÃ
MONG THỌ AVÕ THÀNH CÔNG Ấp Thạnh Lợi xã Mong Thọ A
huyện Châu
ThànhTrạm y tế
621 648TRẠM Y TẾ XÃ
MONG THỌ BNGUYỄN BÁ THỦ Ấp Phƣớc Chung xã Mong Thọ B
huyện Châu
ThànhTrạm y tế
622 649TRẠM Y TẾ XÃ
THẠNH LỘCVÕ THỊ BÉ HẠNH Ấp Thạnh Hòa xã Thạnh Lộc
huyện Châu
ThànhTrạm y tế
623 650TRẠM Y TẾ XÃ
GIỤC TƢỢNGHUỲNH CÔNG PHUÔNG Ấp Tân Tiến xã Giục Tƣợng
huyện Châu
ThànhTrạm y tế
624 651TRẠM Y TẾ XÃ
VĨNH HÕA HIỆPTRƢƠNG HOÀNG ĐẦY Ấp Vĩnh Thành A xã Vĩnh Hòa Hiệp
huyện Châu
ThànhTrạm y tế
625 652TRẠM Y TẾ XÃ
VĨNH HÕA PHÖ LÂM HỒNG NGON Ấp Vĩnh Hòa 1 xã Vĩnh Hòa Phú
huyện Châu
ThànhTrạm y tế
626 653TRẠM Y TẾ XÃ
MINH HÒADANH MÃO Ấp Bình Lợi xã Minh Hòa
huyện Châu
ThànhTrạm y tế
627 654TRẠM Y TẾ XÃ
BÌNH ANDANH HIỀN Ấp An Bình xã Bình An
huyện Châu
ThànhTrạm y tế
Page 97
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
628 655
TRẠM Y TẾ THỊ
TRẤN MINH
LƢƠNG
LÂM TÒNG BÁ Khu phố Minh Phú thị trấn Minh Lƣơnghuyện Châu
ThànhTrạm y tế
629 656TRẠM Y TẾ XÃ
VĨNH ĐIỀUVŨ KIM PHƢỢNG Ấp Nha Sáp xã Vĩnh Điều
huyện Giang
ThànhTrạm y tế
630 657TRẠM Y TẾ XÃ
TÂN KHÁNH HÒALÊ THỊ CHÍNH Ấp Hòa Chánh xã Tân Khánh Hòa
huyện Giang
ThànhTrạm y tế
631 658TRẠM Y TẾ XÃ
VĨNH PHÖNGUYỄN THỊ BÍCH THÌN Ấp Mẹt Lung xã Vĩnh Phú
huyện Giang
ThànhTrạm y tế
632 659TRẠM Y TẾ XÃ PHÖ
LỢIPHAN THÀNH SON Ấp Giồng Kè xã Phú Lợi
huyện Giang
ThànhTrạm y tế
633 660TRẠM Y TẾ XÃ PHÖ
MỸNGUYỄN VĂN RIA Ấp Trà Phô xã Phú Mỹ
huyện Giang
ThànhTrạm y tế
634 661TRẠM Y TẾ XÃ
NAM DUDANH PHƢƠNG Ấp An Phú xã Nam Du
huyện Kiên
HảiTrạm y tế
635 662TRẠM Y TẾ XÃ AN
SƠNNGUYỄN BÁ LỢI Ấp Củ Tron xã An Sơn
huyện Kiên
HảiTrạm y tế
636 663TRẠM Y TẾ
PHƢỜNG RẠCH SỎIPHẠM TIẾN HÙNG Khu phố 6 phƣờng Rạch Sỏi
thành phố
Rạch GiáTrạm y tế
637 664TRẠM Y TẾ
PHƢỜNG AN BÌNHTRẦN THỊ CẨM NHUNG Số 48 Trần Quí Cáp, khu phố 6phƣờng An Bình
thành phố
Rạch GiáTrạm y tế
638 665TRẠM Y TẾ
PHƢỜNG AN HÕALÝ HƢƠNG DUYÊN Số 66 Trần Khánh Dƣ, khu phô 4phƣờng An Hòa
thành phố
Rạch GiáTrạm y tế
639 666
TRẠM Y TẾ
PHƢỜNG VĨNH
HIỆP
NGUYỄN VĂN SƠN Khu phố Vĩnh Phát phƣờng Vĩnh Hiệpthành phố
Rạch GiáTrạm y tế
640 667
TRẠM Y TẾ
PHƢỜNG VĨNH
THANH
HUỲNH THỊ THANH VÂN Số 230 Mạc Cửu, khu phố Mạc Cửuphƣờng Vĩnh Thanhthành phố
Rạch GiáTrạm y tế
641 668TRẠM Y TẾ
PHƢỜNG VĨNH BẢOTRẦN LỆ HẰNG Số 02 Phạm Hùng, khu phố 1phƣờng Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch GiáTrạm y tế
Page 98
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
642 669
TRẠM Y TẾ
PHƢỜNG VĨNH
THANH VÂN
BÙI THỊ THÖY VÂN Số 13 Hoàng Diệu, khu phố 5phƣờng Vĩnh Thanh Vânthành phố
Rạch GiáTrạm y tế
643 670TRẠM Y TẾ
PHƢỜNG VĨNH LẠCLỮ HỒNG DIỆU Số 444A Ngô Quyền, khu phố 3phƣờng Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch GiáTrạm y tế
644 671
TRẠM Y TẾ
PHƢỜNG VĨNH
QUANG
ĐOÀN THỊ TUYẾT TRINH Số 152 Quang Trung, khu phố Lý Thái Tổphƣờng Vĩnh Quangthành phố
Rạch GiáTrạm y tế
645 672
TRẠM Y TẾ
PHƢỜNG VĨNH
THÔNG
LÂM VĂN KÍNH Khu phố 3 phƣờng Vĩnh Thôngthành phố
Rạch GiáTrạm y tế
646 673TRẠM Y TẾ XÃ
HÒA CHÁNHLƢU VIỆT KHANH Ấp Vĩnh Hiệp xã Hòa Chánh
huyện U
Minh ThƣợngTrạm y tế
647 674TRẠM Y TẾ XÃ
MINH THUẬNCHUNG THỊ THUẬN Ấp Minh Kiên xã Minh Thuận
huyện U
Minh ThƣợngTrạm y tế
648 675TRẠM Y TẾ XÃ
THẠNH YÊNTRẦN MINH TRÍ Ấp Xẻo Kè A xã Thạnh Yên
huyện U
Minh ThƣợngTrạm y tế
649 676TRẠM Y TẾ XÃ
THẠNH YÊN AVÕ VĂN MI Ấp Hỏa Vàm A xã Thạnh Yên A
huyện U
Minh ThƣợngTrạm y tế
650 677TRẠM Y TẾ XÃ
VĨNH HÕATRỊNH VĂN THẠO Ấp Vĩnh Thạnh xã Vĩnh Hòa
huyện U
Minh ThƣợngTrạm y tế
651 678TRẠM Y TẾ XÃ AN
MINH BẮCTRẦN VĂN THẮM Ấp An Thạnh xã An Minh Bắc
huyện U
Minh ThƣợngTrạm y tế
652 679TRẠM Y TẾ XÃ
THUẬN YÊNCHUNG THÀNH NAM Ấp Hòa Phầu xã Thuận Yên
thị xã Hà
TiênTrạm y tế
653 680TRẠM Y TẾ XÃ
TIÊN HẢITRỊNH MINH ĐÔI ẤP Hòn Tre xã Tiên Hải
thị xã Hà
TiênTrạm y tế
654 681TRẠM Y TẾ XÃ MỸ
ĐỨCNGUYỄN THANH HỒ Ấp Thạnh Động xã Mỹ Đức
thị xã Hà
TiênTrạm y tế
655 682TRẠM Y TẾ
PHƢỜNG PHÁO ĐÀITRẦN THỊ SỬU Khu phố 3 phƣờng Pháo Đài
thị xã Hà
TiênTrạm y tế
Page 99
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
656 683TRẠM Y TẾ
PHƢỜNG BÌNH SANNGUYỄN VĂN GIANG Khu phố 5 phƣờng Bình San
thị xã Hà
TiênTrạm y tế
657 684TRẠM Y TẾ
PHƢỜNG ĐÔNG HỒNGUYỄN VĂN TÂY Khu phố 5 phƣờng Đông Hồ
thị xã Hà
TiênTrạm y tế
658 685TRẠM Y TẾ
PHƢỜNG TÔ CHÂUTRẦN KIM DŨNG Khu phố 2 phƣờng Tô Châu
thị xã Hà
TiênTrạm y tế
659 686TRẠM Y TẾ XÃ BÃI
THƠMTÔ MINH TÂM Ấp Bãi Thơm xã Bãi Thơm
huyện Phú
QuốcTrạm y tế
660 687TRẠM Y TẾ XÃ
CỬA CẠNHOÀNG THỊ THUYẾT Ấp Lê Bát xã Cửa Cạn
huyện Phú
QuốcTrạm y tế
661 688TRẠM Y TẾ XÃ
GÀNH DẦUTRẦN VĂN NHẪN Ấp Gành Dầu xã Gành Dầu
huyện Phú
QuốcTrạm y tế
662 689TRẠM Y TẾ XÃ
CỬA DƢƠNGPHÙ KÝ HÒA Ấp Búng Gội xã Cửa Dƣơng
huyện Phú
QuốcTrạm y tế
663 690TRẠM Y TẾ XÃ
HÀM NINHTRƢƠNG KIM HUỆ Ấp Rạch Hàm xã Hàm Ninh
huyện Phú
QuốcTrạm y tế
664 691TRẠM Y TẾ XÃ
DƢƠNG TƠNGUYỄN THANH LONG Ấp Cửa Lấp xã Dƣơng Tơ
huyện Phú
QuốcTrạm y tế
665 692TRẠM Y TẾ XÃ
HÕN THƠMBÙI THỊ THU Ấp Bãi Nam xã Hòn Thơm
huyện Phú
QuốcTrạm y tế
666 693TRẠM Y TẾ XÃ
THỔ CHÂUPHẠM THÀNH CÔNG Ấp Bãi Ngự xã Thổ Châu
huyện Phú
QuốcTrạm y tế
667 694
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA KHU VỰC
BÌNH MINH
TRẦN THỊ MINH HƢƠNG Ấp Bình Minh xã Bình Minhhuyện Vĩnh
ThuậnTrạm y tế
668 695
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA KHU VỰC
ĐỊNH AN
TRƢƠNG THANH Ấp An Trung xã Định Anhuyện Gò
QuaoTrạm y tế
669 696
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA KHU VỰC
VĨNH THẮNG
NGUYỄN HOÀNG ÚT Ấp Thắng Lợi xã Vĩnh Thắnghuyện Gò
QuaoTrạm y tế
Page 100
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
670 697
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA KHU VỰC
BÌNH SƠN
LƢƠNG DUY PHONG Ấp Thuận Tiến xã Bình Sơnhuyện Hòn
ĐấtTrạm y tế
671 698
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA KHU VỰC
SÓC SƠN
NGUYỄN HOÀNG THANH Khu phố Thị Tứ thị trấn Sóc Sơnhuyện Hòn
ĐấtTrạm y tế
672 699
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA KHU VỰC
LẠI SƠN
NGUYỄN THANH SƠN Ấp Bãi Nhà A xã Lại Sơnhuyện Kiên
HảiTrạm y tế
673 700
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA KHU VỰC
RẠCH SỎI
LÂM THỊ THU VÂN Số 71 Mai Thị Hồng Hạnh, khu phố 3phƣờng Vĩnh Lợithành phố
Rạch GiáTrạm y tế
674 701
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA KHU VỰC
PHI THÔNG
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Số 766, ấp Tà Tây xã Phi Thôngthành phố
Rạch GiáTrạm y tế
675 702
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA KHU VỰC
HÕA THUẬN
NGUYỄN VĂN HIỆP Ấp Hòa Bình xã Hòa Thuậnhuyện Giồng
Riềng
Phòng khám đa
khoa
676 703
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA KHU VỰC
THẠNH ĐÔNG
ĐẶNG XUÂN NHỊ Ấp Thạnh Tây xã Thạnh Đônghuyện Tân
Hiệp
Phòng khám đa
khoa
677 704
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA KHU VỰC
TÂN THÀNH
ĐẶNG THÀNH NGUYÊN Ấp Tân Tiến xã Tân Thànhhuyện Tân
Hiệp
Phòng khám đa
khoa
678 705
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA TRUNG TÂM
Y TẾ THÀNH PHỐ
RẠCH GIÁ
NGUYỄN NGỌC LONGTUYẾT Số 02 Âu Cơ phƣờng Vĩnh Lạcthành phố
Rạch Giá
Phòng khám đa
khoa
679 706
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA KHU VỰC
AN THỚI
NGUYỄN NGỌC LONG
Số 93 Nguyễn
Văn
Cừ, khu phố 3
thị trấn An Thớihuyện Phú
QuốcTrạm Y tế
680 707
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA KHU VỰC
HÕA HƢNG
LÝ VĂN HẢI Ấp Bảy Bền xã Hòa Hƣng
huyện
Giồng
Riềng
Trạm Y tế
Page 101
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
681 708
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA KHU VỰC
XÃ VĨNH PHÖ
NGUYỄN VĂN LÝ Ấp Vĩnh Phƣớc xã Vĩnh Phú
huyện
Giồng
Riềng
Trạm Y tế
682 709Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
KIM HÀTRẦN KIM HÀ Số 94, khu phố 3
thị trấn
Thứ Ba
huyện An
Biên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
683 710Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
PHÚC
KHANG
ĐƢỜNG
TRƢƠNG VĂN THANHSố 555, ấp
Thạnh Độngxã Mỹ Đức
thị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
684 711 Dịch vụ làm răng giảLÊ QUANG
BÌNHPHẠM VĂN BÍNH
Số 206 Nguyễn
Hùng Sơnphƣờng Vĩnh Thanh Vân
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
685 712 Dịch vụ làm răng giảLÊ HƢỚNG
CỎNLÊ HƢỚNG CỎN
Tổ 1, ấp
Thuận Tiếnxã Bình Sơn
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
686 713Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ PHẠM
MINH
THẠNH
PHẠM MINH THẠNHLô L2-C5
Trần Khánh Dƣ
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
Page 102
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
687 714Phòng khám Nội tổng
hợp
HOÀNG
GIANGĐỖ THỊ VÂN Số 186, khu phố A
thị trấn
Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
688 715Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
VƢƠNG
PHÖC HẬU
VƢƠNG PHÖC HẬU
Số 97 đƣờng
Phƣơng Thành,
khu phố 3
phƣờng
Bình San
thị xã Hà
Tiên
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
689 716Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ DANH
THADANH THA
Số 188A, ấp
Đƣờng Xuồng
xã Long
Thạnh
huyện Giồng
Riềng
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
690 717Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
THỊ PHIẾNTRẦN THỊ PHIẾN
Số 1361, tổ 7,
ấp Hiệp Bình
xã Mỹ
Hiệp Sơn
huyện Hòn
Đất
Thực hiện kỹ thuật
chuyên môn đƣợc
Giám đốc Sở Y tế
phê duyệt ban hành
kèm theo giấy phép
hoạt động
691 718Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÊ
MINH SƠNLÊ MINH SƠN
Số 333, tổ 13,
ấp Vĩnh Thành A
xã Vĩnh
Hòa Hiệp
huyện Châu
Thành
2003-đến 07/2009
BS khám bệnh,
chữa bệnh tại TYT
xã Thạnh Lộc;
07/2009 đến nay
KB, CB theo đề án
1816.
Page 103
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
692 719Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH VĂN
TƢỜNG
HUỲNH VĂN TƢỜNG Ấp Tân Đời xã Vĩnh Tuyhuyện Gò
Quao
2005-đến nay Phòng
Khám Nội ngoài giờ-
PYT Gò Quao xác
nhận ( BS. Làm việc
tại TTYT huyện Gò
Quao)
693 720Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
THANH
DŨNG
NGUYỄN THANH DŨNG
Tờ bản đồ: 4,
thửa số : 699 Bờ
Xáng
xã
Thạnh Bình
huyện Giồng
Riềng
2008-đến nay -Khoa
Nội TH, BVĐK
huyện Giồng Riềng
694 721Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRỊNH
THỊ XUÂN
HƢƠNG
TRỊNH THỊ XUÂN HƢƠNG Số 27 Lạc Hồngphƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
2008-đến nay -Khoa
Điều trị theo yêu
cầu- BVĐK Kiên
Giang
695 722Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRỊNH
VĂN BÁTRỊNH VĂN BÁ Số 163 Lê Quý Đôn
phƣờng
An Bình
thành phố
Rạch Giá
1989-2013 -Khoa
Nhiễm - BVĐK
Kiên Giang; 2013-
2014 TTYT huyện
Kiên Hải; 2014- đến
nay TTBVSKLĐ &
MT.
696 723Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH VĂN
TÍNH
HUỲNH VĂN TÍNHSố 07 Nguyễn Văn
Trỗi
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
2000- đến nay -
Khoa Nội BVĐK
Kiên Giang
Page 104
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
697 724Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
MINH ĐẤU
NGUYỄN MINH ĐẤUSố 136, tổ 5, ấp
Hòn Mexã Thổ Sơn
huyện
Hòn Đất
09/2010 - đến nay
Khoa HS&CĐ
BVĐK Hòn Đất.
698 725Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÝ
MINH
TRƢỜNG
LÝ MINH TRƢỜNGLô A1-32 ấp Tà
Tâyxã Phi Thông thành phố Rạch GiáChuyển địa điểm
699 726Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÊ
THÀNH ANLÊ THÀNH AN
Số 188 Mạc Thiên
Tích, khu phố 1
phƣờng
Pháo Đài
thị xã
Hà Tiên
06/2010 đến nay BS
khám và điều trị Nội
khoa tại BVĐK Hà
Tiên. Đƣợc Sở Y tế
cấp GCNĐĐKHNY
số 02 có hiệu lực
đến 22/12/2015.
700 727Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ VŨ THỊ
BÍCH NGỌCVŨ THỊ BÍCH NGỌC
Số 44, ấp Vĩnh
Thành B
xã Vĩnh
Hòa Hiệp
huyện
Châu Thành
2005 - đến nay, BS
KB, CB tại khoa
Nội -BVĐK Kiên
Giang
701 728Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ DANH
CHÁNH TUYDANH CHÁNH TUY Ấp Hòa Mỹ xã Định Hòa
huyện
Gò Quao
1997 - đến nay, BS
KB, CB tại khoa
khoa Khám bệnh-
BVĐK huyện Gò
Quao
Page 105
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
702 729Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặtngoài giờ
Bác sĩ VŨ
TRƢỜNG
GIANG
VŨ TRƢỜNG GIANG Số 809 Mạc Cửuphƣờng
Vĩnh Quang
thành phố
Rạch Giá
08/2010 - đến nay,
khám và điều trị
RHM-tại khoa
RHM-BVĐK Kiên
Giang
703 730Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặtngoài giờ
NHA KHOA
VIỆT HÀNHUỲNH THANH HƢNG
Số 758, khu phố
Minh Anthị trấn Minh Lƣơng
huyện Châu
Thành
Chuyển địa điểm:
NHA KHOA SÀI
GÕN QUỐC TẾ từ
173 Nguyễn Trung
Trực, phƣờng Vĩnh
Bảo, TP. Rạch Giá
704 731 Dịch vụ làm răng giả TÂN HÒA PHAN THỊ THU HƢƠNGTổ 1, ấp
Vĩnh Hòa I
xã Vĩnh
Hòa Phú
huyện Châu
Thành
Nha công gia truyền
năm 1980
705 732Phòng chẩn trị y học cổ
truyềntừ thiện TRẦN THỊ THO Tổ 7, khu phố 6
thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
2010 đến nay
KB,CB bằng YHCT
từ thiện - Phòng Y
tế huyện Giồng
Riềng xác nhận.
706 734Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sĩ
NGUYỄN
MINH TUẤN
NGUYỄN MINH TUẤNSố 13 ấp
Đông Hƣng
thị trấn
Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
2005-đến nay Phòng
Khám Nội - PYT
Tân Hiệp xác nhận (
BS. GĐ TTGĐYK
nghỉ hƣu)
707 735Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH MỸ
LOAN
HUỲNH MỸ LOANSố 97
Nguyễn An Ninh
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
2003-đến nay -BS.
Khám và điều trị
Khoa Nội B, BVĐK
Kiên Giang``
708 736Phòng khám chuyên khoa
Ngoại
ngoài
giờ
Bác sĩ ĐỖ
PHƢỚC
NGUYÊN
ĐỖ PHƢỚC NGUYÊN Số 379 Phạm Hùngphƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
09/2009 - đến nay .
BS Khám và điều trị
tại Khoa Ngoại tổng
quát BVĐK Kiên
Giang
Page 106
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
709 737Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÝ
TÔN HIẾULÝ TÔN HIẾU Ấp An Trung xã Định An
huyện Gò
Quao
05/2011-đến nay,
BS khám bệnh,
chữa bệnh tại khoa
Khoa Khám -BVĐK
huyện Gò Quao.
710 738Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
VĂN NHỰTTRẦN VĂN NHỰT
Số 409, ấp
Phƣớc Lợixã Mong Thọ B
huyện Châu
Thành
08/2010-đến nay,
BS khám bệnh,
chữa bệnh tại khoa
HSCĐ -BVĐK Kiên
Giang
711 739Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
HỒNG XUÂN
NGUYỄN HỒNG XUÂNSố 72 Nguyễn
An Ninhphƣờng Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
04/2008-đến nay,
BS khám bệnh,
chữa bệnh Nội khoa
tại khoa Khoa Nội
tổng quát -BVĐK
Kiên Giang
712 740Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sĩ TRẦN
THỊ TOANTRẦN THỊ TOAN
Số 568 Ngô
Quyền
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
10/2010-05/2015,
BS khám bệnh,
chữa bệnh Nội khoa
tại TTYT TP. Rạch
Giá. (Đã nghĩ hƣu)
713 741Phòng khám chuyên khoa
Nội tiếtngoài giờ
Bác sĩ ĐOÀN
NAM
TRƢỞNG
ĐOÀN NAM TRƢỞNGSố 1228 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng
An Bình
thành phố
Rạch Giá
12/2009-đến nay,
BS khám bệnh,
chữa bệnh Nội tiết
tại khoa Khoa Nội
tổng quát -BVĐK
Kiên Giang
714 742Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sĩ TRẦN
THỊ XUÂN
LÝ
TRẦN THỊ XUÂN LÝ
Số 497
Nguyễn Trung
Trực
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thay đổi địa điểm
hành nghề.
Page 107
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
715 743Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ DANH
PHƢỚC QUÝDANH PHƢỚC QUÝ
Số 138
Nguyễn Chí Thanh
phƣờng
Rạch Sỏi
thành phố
Rạch Giá
Thay đổi địa điểm
hành nghề và bổ
sung thêm PVHĐ
chuyên môn: Siêu
âm và điện tim.
716 744 Dịch vụ làm răng giảTHANH
NGÂNLĂNG THỊ NGÂN
Số 1113
Mạc Cửu
phƣờng
Vĩnh Quang
thành phố
Rạch Giá
Thay đổi địa điểm
hành nghề.
717 745Phòng khám chuyên khoa
tai mũi họngngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
TRUNG
THIÊN
NGUYỄN TRUNG THIÊN Số 07 Nguyễn Trung Trựcphƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
07/2009 - đến nay,
BS CK1 TMH
khám bệnh, chữa
bệnh CK TMH tại
Khoa TMH-BVĐK
Kiên Giang
718 746
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
Bác sĩ PHẠM
THỊ CHÂUPHẠM THỊ CHÂU
Số 05
đƣờng 30/4, khu
phố 2
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
1997- đến nay BS
Khám bệnh Phụ sản
KHHGĐ tại TTYT
huyện Phú Quốc.
(Đã nghỉ hƣu).
719 747
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờBác sĩ LÊ THỊ
NGỌC LỆLÊ THỊ NGỌC LỆ
Số 133
đƣờng 30/4, khu
phố 1
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
1997- đến nay BS
Khám bệnh Phụ sản
KHHGĐ tại Khoa
Sản BVĐK huyện
Phú Quốc.
720 748Phòng khám chuyên khoa
Ngoại
ngoài
giờ
Bác sĩ LÊ
THANH
NGHỊ
LÊ THANH NGHỊ Số 61 Lê Lợi
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
1991 - đến nay . BS
Khám và điều trị tại
Khoa Ngoại tổng
quát BVĐK Kiên
Giang
721 749Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
PHƢƠNG
THÀNH
TÂM
PHƢƠNG THÀNH TÂM Lô 78, ấp Sở Tạixã Bàn
Tân Định
huyện Giồng
Riềng
2009 đến nay
KB,CB bằng YHCT
tƣ nhân - Phòng Y
tế huyện Giồng
Riềng xác nhận.
Page 108
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
722 750Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
TRƢƠNG THỊ
KIM NGA
TRƢƠNG THỊ KIM NGASố 117, tỉnh lộ
28, khu phố 2
phƣờng
Pháo Đài
thị xã Hà
Tiên
07/2006-đến nay,
BS khám bệnh,
chữa bệnh tại -
BVĐK thị xã Hà
Tiên.
723 751Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
KHÂM NHÂNTRẦN KHÂM NHÂN
Số 26 Lâm
Quang Ky
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
10/2011-đến nay,
BS khám bệnh,
chữa bệnh tại Khoa
khám bệnh nghề
nghiệp
_TTBVSKLĐ&MT
Kiên Giang.
724 752Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TÔ
MINH
THẮNG
TÔ MINH THẮNG Số 190 Huỳnh Tấn Phátphƣờng Vĩnh Hiệpthành phố
Rạch Giá
Thay đổi địa điểm
hành nghề
725 753Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
QUÁCH
HUỲNH
THÙY
QUÁCH HUỲNH THÙYSố 67, tổ 7,
khu phố Chòm Sao
thị trấn
Hòn Đất
huyện Hòn
Đất
03/2010-đến nay,
Khoa HSCC -
BVĐK Hòn Đất
726 754Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
MINH
NGHIỆP
NGUYỄN MINH NGHIỆPSố 511,
ấp Phƣớc Lợi
xã Mong
Thọ B
huyện Châu
Thành
08/2011-đến nay,
Khoa HSCC -
BVĐK Kiên Giang
727 755
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
Bác sĩ VŨ
HOÀNG
GIANG
VŨ HOÀNG GIANG Tổ 16 ấp Tà Tây xã Phi Thôngthành phố
Rạch Giá
Page 109
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
728 756Phòng khám chuyên khoa
phụ sản ngoài giờ
Bác sĩ ĐẶNG
THỊ KIM
KHÁNH
ĐẶNG THỊ KIM KHÁNH Lô 3 căn 17 Phan Thị Ràngphƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch GiáThay đổi địa điểm
729 757Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Bác sĩ ĐINH
ĐỨC
PHƢƠNG
ĐINH ĐỨC PHƢƠNGTổ 4, ấp
Gành Dầuxã Gành Dầu
huyện Phú
Quốc
10/2009 đến nay
KB,CB bằng YHCT
tại Khoa YHCT BV
Phú Quốc.
730 758Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
HẢI
THƢỢNG
LÃN ÔNG
NGUYỄN DUY PHÚCSố 72 Trịnh
Hoài Đức
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
10/2011 đến nay
KB,CB bằng YHCT
tại khoa YHCT
BVĐK Kiên Giang
731 759Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
VÕ VĂN
PHÚVÕ VĂN PHÚ
Số 267 ấp
Tân Tiếnxã Tân Thành
huyện Tân
Hiệp
10/2011 đến nay
KB,CB bằng YHCT
tại BV Tân Hiệp.
732 760Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
TRUNG
TÂM SEN
VÀNG
NGUYỄN THỊ LÝ Số 391/21 Nguyễn Bỉnh Khiêmphƣờng
Vĩnh Quang
thành phố
Rạch Giá
10/2008 đến nay
KB,CB bằng YHCT
tại BV YHCT tỉnh
733 761Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
MINH SANH
ĐƢỜNGTRẦN LIÊN
Số 562, ấp
Đông Phƣớc
xã Thạnh
Đông A
huyện Tân
HiệpThay đổi địa điểm
734 762Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
LAI SANH
ĐƢỜNGTRẦN MỸ DUYÊN
Số 05, ấp
Đông Thành
xã Thạnh
Đông A
huyện Tân
Hiệp
Thay đổi ngƣời phụ
trách chuyên môn
Page 110
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
735 763Phòng khám chuyên khoa
Ngoại
ngoài
giờ
Bác sĩ
HUỲNH VĂN
TỐT
HUỲNH VĂN TỐT
Số 325
Nguyễn Trung
Trực
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
1990 - đến nay . BS
Khám và điều trị tại
Khoa Ngoại và
CĐHA BVĐK
Kiên Giang
736 764Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặtngoài giờ AN KHANG NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH
Lô P4 căn
34 đƣờng 3 tháng 2
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
08/2011 - đến nay,
khám và điều trị
RHM-tại khoa
RHM-BVĐK Kiên
Giang
737 765Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặtngoài giờ
NHA KHOA
KHOA TÀILÊ THỊ MỸ CHINH
Số 174
Cách Mạng Tháng
Tám
phƣờng
Vĩnh Lợi
thành phố
Rạch Giá
11/2011 - đến nay,
khám và điều trị
RHM-tại khoa
RHM-BVĐK Bình
An
738 766Phòng khám chuyên khoa
nhingoài giờ
Bác sĩ BÙI
CÔNG MINHBÙI CÔNG MINH
Số 04 ấp
Tân Lậpxã Tân Hội
huyện Tân
Hiệp
12/2007-đến nay,
Khám và điều trị
Nhi khoa tại BVĐK
Tân Hiệp
739 767 Dịch vụ làm răng giảPHẠM ĐĂNG
XUÂNPHẠM ĐĂNG XUÂN
Số 249
Chu Văn An
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thay đổi địa điểm
hành nghề.
740 768 Dịch vụ làm răng giảĐOÀN
THANHĐOÀN HỒNG THANH
Số 123
Nguyễn An Ninh
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thay đổi địa điểm
hành nghề.
Page 111
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
741 769Dịch vụ
kính thuốc
MẮT KÍNH
SÀI GÒNVŨ THỊ HUYỀN
Số 109
Nguyễn Trung
Trực, khu phố 4
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
04/2010-04/2014
Bệnh viện đa khoa
tƣ nhân Hoàng An-
Thái Bình
742 770Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặt
NHA KHOA
KHOA
TRẦN
THANH
LONG I
TRẦN PHẠM NAM PHƢƠNGSố 160 - 162
Trần Phú
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
07/2011 - 01/2016,
Phòng khám đa
khoa Hồng Lạc-
TP.HCM.
743 771Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặt
NHA KHOA
KHOA SÀI
GÕN QUỐC
TẾ
NGUYỄN LÊ QUỐC THẮNGSố 173
Nguyễn Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Đã hành nghề ở
TP.HCM xin về
Kiên Giang.
744 772
TRUNG TÂM Y TẾ
HUYỆN U MINH
THƢỢNG
PHAN THÀNH MỸ Ấp Công Sựxã An
Minh Bắc
huyện U
Minh ThƣợngBệnh viện đa khoa
745 773
TRUNG TÂM Y TẾ
HUYỆN GIANG
THÀNH
TRỊNH VĂN VŨQuốc lộ N1,
ấp Giồng Kèxã Phú Lợi
huyện Giang
ThànhBệnh viện đa khoa
746 774TRUNG TÂM Y TẾ
HUYỆN KIÊN HẢINGUYỄN VĂN CẨN Ấp II xã Hòn Tre
huyện Kiên
HảiBệnh viện đa khoa
747 775Phòng khám chuyên khoa
nội tim mạch
ngoài
giờ
Bác sĩ DANH
PHƢỚC QUÝDANH PHƢỚC QUÝ
Số 138 Nguyễn
Chí Thanh
phƣờng
Rạch Sỏi
thành phố
Rạch Giá
Thay đổi hình thức
tổ chức từ PK nội
tổng hợp; bổ sung
Siêu âm mạch máu
748 776Phòng khám chuyên khoa
ngoại
ngoài
giờ
Bác sỹ LÊ
TIẾN QUỐCLÊ TIẾN QUỐC
Số 13 khu phố
Đông Hƣng
thị trấn
Tân Hiệp
huyện Tân
Hiệp
2006-đến nay, Bs
điều trị tại Khoa
ngoại-BVĐK huyện
Tân Hiệp
Page 112
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
749 777Phòng khám chẩn đoán
hình ảnh
ngoài
giờ
Bác sỹ
NGUYỄN
ĐOÀN
TRUNG
NGUYỄN ĐOÀN TRUNGKhu phố
Vĩnh Phƣớc 1
thị trấn
Vĩnh Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
04/2011 - đến nay,
Bác sỹ điều trị khoa
Cận lâm sàng -
BVĐK Vĩnh Thuận.
750 778Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ DANH
PHUDANH PHU Số 79, khu phố 4
thị trấn
Thứ Ba
huyện An
Biên
10/2011-đến nay,
BS khám bệnh,
chữa bệnh tại -
BVĐK huyện An
Biên.
751 779Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
TUYÊN
NGUYỄN TUYÊN
Lô B-06
(KDC xã Ngọc
Thành), ấp Ngã
Năm
xã
Ngọc Thành
huyện Giồng
Riềng
10/2007-đến nay,
BS khám bệnh,
chữa bệnh tại khoa
cấp cứu - BVĐK
Giồng Riềng.
752 780Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
PHÒNG
KHÁM KIÊN
GIANG
ĐỖ XUÂN VŨSố 11, ấp
Nguyễn Văn Thới
xã
Thạnh Lộc
huyện Giồng
Riềng
07/2011-đến nay,
BS khám bệnh,
chữa bệnh tại
BVĐK Giồng
Riềng.
753 781Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ PHẠM
VIỆT ANHPHẠM VIỆT ANH
Số 170 Trần
Khánh Dƣ
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
11/2011-đến nay,
BS khám bệnh,
chữa bệnh tại
PKĐK Trung tâm Y
tế TPRG.
Page 113
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
754 782Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ PHẠM
ĐỨC HÕAPHẠM ĐỨC HÒA
Số 1352/9A
Nguyễn Trung Trực
phƣờng
An Bình
thành phố
Rạch Giá
2009-đến nay, BS
khám bệnh, chữa
bệnh tại PKĐK
Trung tâm Y tế
TPRG.
755 783
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờBác sĩ ĐỖ THỊ
THANH VÂNĐỖ THỊ THANH VÂN Số 243, khu phố 5 thị trấn Thứ Ba
huyện An
Biên
2002 - đến nay, BS
khám và điều trị tại
Khoa Sản - BVĐK
An Biên
756 784Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
NGUYỄN
THOANNGUYỄN THỊ THOAN
Số 201, ấp
Đông Phƣớc
xã
Thạnh Đông
A
huyện Tân
Hiệp
06/2012 - đến nay,
Phòng Chần trị Y
học cổ truyền,
Phòng Y tế Tân
Hiệp xác nhận.
757 785Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Bác sĩ TRỊNH
HỒNG BẮCTRỊNH HỒNG BẮC
Số 20/8
Lý Thƣờng Kiệt
phƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
11/2011 - đến nay,
Bs khám và điều trị
tại khoa Khám bệnh
- BV YHCT Kiên
Giang.
758 786Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Bác sĩ PHẠM
VĂN CHONGPHẠM VĂN CHONG
Số 04 Nguyễn
Thái Học
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
2009 - đến nay, Bs
khám và điều trị tại
khoa Khám bệnh -
BV YHCT Kiên
Giang.
759 787Phòng khám chuyên khoa
nhingoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
HỒNG ANH
NGUYỄN THỊ HỒNG ANH Số 26 Phạm Ngũ Lãophƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
1993 - đến nay, Bs
khám và điều trị tại
Khoa cấp cứu Nhi -
BVĐK Kiên Giang
Page 114
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
760 788Phòng khám chuyên khoa
ngoạingoài giờ
Bác sĩ PHẠM
QUANG HUYPHẠM QUANG HUY
Số 63
Ngô Quyền
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
2003 - đến nay BS
khám và điều trị
ngoại chấn thƣơng
chỉnh hình - tạ
BVĐK Kiên Giang
761 789Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặtngoài giờ
NHA KHOA
SẮC VIỆTCAO THỊ THANH NHÃ
C15 lô 6
đƣờng 3 tháng 2
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
03/2008 - đến nay,
BS khám và điều trị
tại Phòng khám
RHM -BVĐK Bình
An
762 790Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ DANH
LÀNHDANH LÀNH
Khu phố
Phƣớc Hƣng 1
thị trấn
Gò Quao
huyện Gò
Quao
2009-đến nay, BS
khám bệnh, chữa
bệnh tại khoa Khám
bệnh -BVĐK huyện
Gò Quao.
763 791Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
THÁI DUY
NGUYỄN THÁI DUYSố 944 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thay đổi địa điểm
kinh doanh từ số 02
lô B14 Bến xe mới,
xã Vĩnh Hòa, huyện
Châu Thành.
764 792Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN ĐÀI
NGUYỄN VĂN ĐÀISố 17 Trần
Hƣng Đạo
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
1985-đến nay, BS
khám bệnh, chữa
bệnh -BVĐK tỉnh
Kiên Giang
Page 115
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
765 793Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÂM
TƢỜNG
MINH
LÂM TƢỜNG MINHSố 61 Huỳnh
Mẫn Đạt
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Chuyển địa điểm
hành nghề từ 36 Lạc
Long Quân, phƣờng
Vĩnh Lạc.
766 794Phòng khám chuyên khoa
ngoạingoài giờ
Bác sĩ THÁI
THÀNH ĐỂTHÁI THÀNH ĐỂ
Số 144A Đống
Đa
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
2009 - đến nay BS
khám và điều trị
ngoại tại khoa ngoại
BV tƣ nhân Bình
An
767 795Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
VẠN HƢNG
ĐƢỜNGPHẠM HOÀNG YÊN
Số 03C Trần
Quang Khải
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
2010 - đến nay, Y
sỹ khám và điều trị
YHCT tại khoa
YHCT BV tỉnh
Kiên Giang.
768 796Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Bác sĩ ĐOÀN
VĂN MỎNGĐOÀN VĂN MỎNG Ấp 1
xã Vĩnh
Hòa Hƣng
Bắc
huyện Gò
Quao
10/2011 - đến nay,
BS khám bệnh,
chữa bệnh YHCT
tại BVĐK huyện Gò
Quao
769 797Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ HỒNG PHÖC ĐỖ THỊ CẨM VÂN
Số 51 Nguyễn
Bỉnh Khiêm
phƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
6/2011 - đến nay,
BS khám bệnh,
chữa bệnh YHCT
tại BVĐK tỉnh Kiên
Giang
Page 116
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
770 798Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
HỒNG
THUẬN
NGUYỄN THỊ HỒNG THUẬNKhu phố
Minh An
thị trấn
Minh Lƣơng
huyện Châu
Thành
10/2011 - đến nay,
BS khám bệnh,
chữa bệnh YHCT
tại khoa YHCT
BVĐK huyện Châu
Thành
771 799Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
HỘI ĐÔNG Y
HUYỆN KIÊN
LƢƠNG
NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNHSố 33, tổ 01,
KP Lò Bom
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
7/2011 - đến nay,
khám bệnh, chữa
bệnh YHCT tƣ nhân-
PYT Kiên Lƣơng
xác nhân.
772 800Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
KHANG
THỊNH
ĐƢỜNG
LƢ MINH TUẤNTổ 4, ấp
Suối Đá
xã Dƣơng
Tơ
huyện Phú
Quốc
Chuyển địa điểm
hành nghề từ Kiot
số 30 Chợ số 01, ấp
Hòa An, xã Mong
Thọ, huyện Châu
Thành.
773 801
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ PHAN
NGỌC
NGOAN
PHAN NGỌC NGOANSố 144A
Đống Đa
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
2009 - đến nay, BS
khám và điều trị tại
Khoa Sản - BVĐK
tƣ nhân Bình An
774 802
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờ
Bác sĩ
DƢƠNG MỸ
LỘC
DƢƠNG MỸ LỘCSố 05 Hùng
Vƣơng, khu phố 1
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
2009 - đến nay, BS
khám và điều trị tại
Khoa Sản - BVĐK
tƣ nhân Bình An
775 803Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặtngoài giờ LÝ HUỲNH QUỐC AN
Số 61 Huỳnh
Mẫn Đạt
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
08/2011 - đến nay,
BS khám và điều trị
tại khoa Sản-BVĐK
huyện Phú Quốc
Page 117
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
776 804Phòng khám chuyên khoa
Mắt
ngoài
giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
THĂNG
LONG
NGUYỄN THĂNG LONG
Số 149 Nguyễn
Trung Trực, khu
phố 5
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
2009-đến nay BS
khám và điều trị CK
mắt -BVĐK huyện
Phú Quốc
777 805 Cấp lại cho BV An Biên
778 806 Cấp lại cho BV YHCT
779 807 Cấp lại cho BV Hà Tiên
780 808Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Bác sỹ LÊ
HỮU BẰNG
LÊ HỮU BẰNGSố 686 Phạm
Hùng
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
11/2011-09/2016
Khoa Vật lý trị liệu
YHCT của BVĐK
tỉnh Kiên Giang
781 809Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Bác sỹ
NGUYỄN
ĐỨC HÙNG
NGUYỄN ĐỨC HÙNG Ấp Châu Thànhxã Thủy
Liễu
huyện Gò
Quao
10/2011 đến nay
tham gia KCB
YHCT tại BVĐK
huyện Gò Quao
782 810Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
Lƣơng y
LÂM VĂN ÔLÂM VĂN Ô
Tổ 2, ấp
Minh Kiên
xã
Minh Thuận
huyện U
Minh Thƣợng
15/8/2013-
22/8/2016 Tổ
Thuốc Nam của ấp
Minh Kiên, xã Minh
Thuận - Do TTYT
huyện U Minh
Thƣợng xác nhận
thực hành
Page 118
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
783 811Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
LỘC XUÂN
ĐƢỜNGTRƢƠNG TIẾN LỘC
Số 524, tổ 5,
khu phố Ngã Ba
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
lƣơng
Thay đổi địa điểm
kinh doanh từ
Phòng CTYHCT;
132, tổ 3, ấp Thuận
Hòa, xã Bình Sơn,
huyện Hòn Đất.(
Kèm QĐ thu hồi)
784 812Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ VÕ
VĂN NHUVÕ VĂN NHU
Số 700 khu
phố Minh An
thị trấn
Minh Lƣơng
huyện Châu
Thành
07/2006-07/2010
Tại khoa HSCĐ và
07/2010 đến nay
Khoa Ngoại Lồng
ngực - BVĐK Kiên
Giang. Có thực hiện
siêu âm tổng quát
785 813Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TRẦN
HỮU ĐƢỢCTRẦN HỮU ĐƢỢC
Số 311, tổ 3,
ấp Cản Đất
xã Mỹ
Thuận
huyện Hòn
Đất
09/2010 - đến nay
Khoa HS&CĐ
BVĐK Hòn Đất.
786 814Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ DANH
CHÀNH THIDANH CHÀNH THI Tổ 1, ấp Trà Phô xã Phú Mỹ
huyện Giang
Thành
11/2011 đến nay,
BS khám nội khoa
tại khoa Hồi sức cấp
-TTYT huyện Giang
Thành
787 815Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặt
NHA KHOA
THANH
ĐIỀN
NGUYỄN VĂN DIỆP
Số 20 - 21
Mai Thị Hồng
Hạnh
phƣờng
Rạch Sỏi
thành phố
Rạch Giá
Thay đổi địa điểm
kinh doanh và thay
đổi tên từ
PKCKRHM NHA
KHOA VIỆT
NHẬT; 95 Nguyễn
Trung Trực, phƣờng
Vĩnh Bảo, TP. Rạch
Giá ( Kèm QĐ thu
hồi)
788 816 Dịch vụ làm răng giả MỸ DIỆU PHAN MỸ DIỆUTổ 3, ấp
Hƣng Giangxã Mỹ Lâm
huyện Hòn
Đất
Nha công gia truyền
năm 1980
Page 119
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
789 817Phòng khám chuyên khoa
mắtngoài giờ
Bác sỹ DANH
TỬNGDANH TỬNG Ấp An Khƣơng
xã
Minh Hòa
huyện Châu
Thành
2001- đến nay, BS
CK2 tham gia khám
mắt tại BVĐK
huyện Giồng Riềng
790 818Phòng khám chuyên khoa
Tai Mũi Họngngoài giờ
Bác sĩ VÕ
QUANG
KHIÊM
VÕ QUANG KHIÊMLô L9 căn
8 Phan Thị Ràng
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thay đổi địa điểm
kinh doanh từ 240
CM T8, phƣờng
Vĩnh Lợi, thành phố
rạch Giá.( Kèm QĐ
thu hồi)
791 819Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sĩ TRẦN
QUANG
HIẾU
TRẦN QUANG HIẾUSố 229, đƣờng
30/4, khu phố 1
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
Cấp lại GPHĐ do
xin nghỉ hoạt động
tại địa chỉ Tổ 8, KP
5, Nguyễn Trung
Trực, thị trấn
Dƣơng Đông, Theo
QĐ thu hồi 943/QĐ-
SYT ngày
25/7/2016 .
792 820Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sĩ TRẦN
MINH ÚTTRẦN MINH ÚT
Số 32/319
khu phố Vinh Phát
phƣờng
Vĩnh Hiệp
thành phố
Rạch Giá
Bác sỹ công tác tại
BVĐK tỉnh đã nghỉ
hƣu; 2010 đến nay
Phòng khám Nội tƣ
nhân-Phòng Y tế
TP. Rạch Giá xác
nhận
793 821Phòng khám Nội tổng
hợp
PHÒNG
KHÁM ĐỖ
HỮU TRÍ
LÊ TỐ TÂMSố 35/14 Mai
Thị Hồng Hạnh
phƣờng
Vĩnh Lợi
thành phố
Rạch Giá
Bác sỹ công tác tại
BVĐK tỉnh đã nghỉ
hƣu; 1989 đến
12/2014 Khoa cấp
cứu BVĐK tỉnh
Kiên Giang (Kèm
QĐ của BS. Lê
Thanh Liêm)
Page 120
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
794 822Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sỹ
NGUYỄN
THANH
HÙNG
NGUYỄN THANH HÙNGSố 12, tổ 01,
khu phố Nội Ô
thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
Bác sỹ công tác tại
TTYT Giồng Riềng
đã xin nghỉ; 2004
đến nay Phòng
khám tƣ nhân-
Phòng Y tế huyện
Giồng Riềng xác
nhận
795 823Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sỹ
NGUYỄN
HỒNG KIỆT
NGUYỄN HỒNG KIỆTSố 99C, khu
Nội Ô
thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
Bác sỹ công tác tại
TTYT Giồng Riềng
; 2006 đến nay
Phòng khám tƣ nhân-
Phòng Y tế huyện
Giồng Riềng xác
nhận
796 824Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sỹ
HUỲNH
HOÀNG NAM
HUỲNH HOÀNG NAMSố 156A,
khu vực 3
thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
Bác sỹ công tác tại
Phòng Y tế Giồng
Riềng ; 2009 đến
nay Phòng khám tƣ
nhân-Phòng Y tế
huyện Giồng Riềng
xác nhận
797 825Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ NGÔ
VĂN TENGÔ VĂN TE Số 41 Lê Lợi
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
08/2004 đến nay,
BS khám và điều trị
nội khoa tại khoa
Nội tổng quát-
BVĐK tỉnh Kiên
Giang
798 826Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ 20 MẠC CỬU GIANG VĂN KIÊN Số 20 Mạc Cửu
phƣờng
Vĩnh Thanh
thành phố
Rạch Giá
Thay đổi địa điểm
kinh doanh và thay
đổi tên từ Tổ 32,
Huỳnh Tấn Phát,
khu phố Thông
Chữ, phƣờng Vĩnh
Hiệp, TP. Rạch Giá
(Kèm QĐ thu hồi)
Page 121
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
799 827Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sỹ
NGUYỄN
VĂN HÙNG
NGUYỄN VĂN HÙNGLô 2 căn 4
Phan Thị Ràng
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thay đổi địa điểm
kinh doanh từ 760B
Nguyễn Trung Trực,
phƣờng An Hòa,
TP. Rạch Giá (Kèm
QĐ thu hồi)
800 828
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
ngoài
giờ
Điều dƣỡng
NGUYỄN THỊ
NGỌC LỆ
NGUYỄN THỊ NGỌC LỆ
Số 35/14
Mai Thị Hồng
Hạnh
phƣờng
Vĩnh Lợi
thành phố
Rạch Giá
1990 đến nay Điều
dƣỡng viên tại khoa
Cấp cứu -BVĐK
tỉnh Kiên Giang
801 829Dịch vụ chăm sóc sức
khỏe tại nhàngoài giờ
Y sỹ MAI
DỆU THANHMAI DIỆU THANH
Tổ 4, ấp
Rạch Đùngxã Bình Trị
huyện Kiên
lƣơng
10/2011 - đến nay
Trạm Y tế xã Bình
Trị, huyện Kiên
Lƣơng
802 830Phòng khám chuyên khoa
mắtngoài giờ
Bác sỹ TÔ
YẾN
PHƢỢNG
TÔ YẾN PHƢỢNGSố 352,
khu phố Nội Ô
thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
2010- đến nay, BS
khám mắt tại BVĐK
huyện Giồng Riềng
803 831Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Bác sỹ HỒ
VĂN CHÍNH
HỒ VĂN CHÍNH Ấp Thắng Lợixã
Vĩnh Thắng
huyện Gò
Quao
10/2011-06/2016
Khoa YHCT của
BVĐK huyện Gò
Quao
804 832Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Bác sỹ
PHAN VĂN
HÙNG
PHAN VĂN HÙNGKhu phố
Phƣớc Hƣng 1
thị trấn
Gò Quao
huyện Gò
Quao
10/2011-06/2016
Khoa YHCT của
BVĐK huyện Gò
Quao
Page 122
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
805 833Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Bác sỹ
NGUYỄN
XUÂN MÊN
NGUYỄN XUÂN MÊNKhu phố
Phƣớc Hƣng 1
thị trấn
Gò Quao
huyện Gò
Quao
10/2011-06/2016
Khoa YHCT của
BVĐK huyện Gò
Quao
806 834Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ ĐỨC TIẾN VŨ ĐỨC TIẾN
Số 355,
ấp Đông Lộc
xã
Thạnh Đông
huyện Tân
Hiệp
11/2011-09/2016
Khoa Vật lý trị liệu
YHCT của BVĐK
tỉnh Kiên Giang
807 835Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
TRƢƠNG
ANH
LÂM TÚ HẠNHTổ 15, KP
Ngã Ba
thị trấn
Kiên Lƣơng
huyện Kiên
lƣơng
01/2008 đến nay
KB, CB bằng
YHCT tại Khoa
YHCT - BVĐK
huyện Kiên lƣơng
808 836Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
Y sỹ LÂM
VĂN TÕNGLÂM VĂN TÒNG Ấp Tân Đời xã Vĩnh Tuy
huyện Gò
Quao
05/2011 đến
05/2015, KB, CB
bằng YHCT tại
khoa YHCT BVĐK
huyện An Biên
809 837Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
TỶ -ÍCH AN
ĐƢỜNGLÂM VĂN TỶ
Lô L3-C8
đƣờng số 01
phƣờng
Rạch Sỏi
thành phố
Rạch Giá
08/2012 đến
09/2016, KB, CB
bằng YHCT tại
khoa YHCT BVĐK
huyện Gò Quao
810 838 Dịch vụ làm răng giả ĐAN THANH LĂNG THỊ NGÂNSố 36 Lạc
Long Quân
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thay đổi địa điểm
kinh doanh và thay
đổi tên từ 1113 Mạc
Cửu, phƣờng Vĩnh
Quang, TP. Rạch
Giá (kèm QĐ thu
hồi)
Page 123
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
811 839Phòng khám chuyên khoa
nhi
Bác sĩ
NGUYỄN
NGỌC THẢO
NGUYỄN NGỌC THẢO Số 72, khu vực 8thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
Thay đổi thời gian
khám bệnh, chữa
bệnh của phòng
khám . (kèm QĐ thu
hồi)
812 840 LÂM THỊ MỸ LINH Ấp Giồng Kè xã Phú Lợihuyện Giang
Thành
Thay đổi ngƣời phụ
trách chuyên môn
kỹ thuật là YS. Phan
Thanh Sơn (kèm
QĐ thu hồi)
813 841 Phòng khám đa khoa
CHI NHÁNH
CÔNG TY CỔ
PHẦN
PHÒNG
KHÁM ĐA
KHOA DUY
KHANG -
RẠCH GIÁ
NGUYỄN NGỌC MAI
Số 11-12, lô B5,
đƣờng Nguyễn
Phƣơng Danh
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Từ 1987 đến 2016,
Bác sỹ công tác tại
BVĐK Kiên Giang.
Nay đã nghỉ hƣu
814 842Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnTÂN AN 2 HỨA VĨNH ỎN
Đƣờng
Nguyễn Văn Tiền,
khu phố Phƣớc
Trung 1
thị trấn
Gò Quao
huyện Gò
Quao
30/10/2013 đến
03/12/2016 Phòng
chẩn trị YHCT
Phƣớc Thọ Đƣờng.
PYT Gò Quao xác
nhận.
815 843Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnVẠN AN LÂM
Ấp
Tạ Quang Tỷ
xã
Vĩnh Hòa
Hƣng Nam
huyện Gò
Quao
16/9/2013 đến
12/11/2016 Phòng
chẩn trị YHCT Đức
Thọ Đƣờng. PYT
Gò Quao xác nhận.
816 844Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnVẠN AN 2 LÂM HOA TRÍ Ấp Thắng Lợi
xã
Vĩnh Thắng
huyện Gò
Quao
16/9/2013 đến
10/12/2016 Phòng
chẩn trị YHCT Đức
Thọ Đƣờng. PYT
Gò Quao xác nhận.
817 845Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
VƢƠNG
SANHTIÊU MỸ XUYÊN
Lô D-22,
khu Nội Ô
thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
20/12/2013 đến
22/12/2016 Phòng
chẩn trị YHCT
Trƣờng Thọ Đƣờng.
PYT Gò Quao xác
nhận.
TRẠM Y TẾ XÃ PHÖ LỢI
Page 124
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
818 846Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnVINH SANH TIÊU PHƢỚC HƢNG Số 67, khu Nội Ô
thị trấn
Giồng Riềng
huyện Giồng
Riềng
20/12/2013 đến
22/12/2016 Phòng
chẩn trị YHCT
Trƣờng Thọ Đƣờng.
PYT Gò Quao xác
nhận.
819 847Phòng khám chuyên khoa
da liễu
Bác sĩ
HUỲNH THỊ
XUÂN TÂM
HUỲNH THỊ XUÂN TÂMSố 63 Nguyễn
An Ninh
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
03/2004 đến
09/2015 BS khám
Da Liễu tại PK
TTPC bện XH Kiên
Giang
820 848Phòng khám chuyên khoa
ngoạingoài giờ
Bác sĩ DANH
QUÍDANH QUÍ
Ấp Phƣớc
Trung 2
thị trấn
Gò Quao
huyện Gò
Quao
12/2003 đến nay BS
điều trị ngoại khoa -
khoa ngoại BVĐK
Gò Quao.
821 849Phòng khám chuyên khoa
ngoạingoài giờ
Bác sĩ
HUỲNH VĂN
E
HUỲNH VĂN ESố 300, ấp
Hòa Thuận
xã
Vĩnh Hòa
Hiệp
huyện Châu
Thành
06/2011 đến nay BS
điều trị ngoại khoa -
khoa ngoại BVĐK
tỉnh Kiên Giang.
822 850Phòng khám chuyên khoa
ngoạingoài giờ
Bác sĩ LÊ
VĂN ÖTLÊ VĂN ÚT
Số 147
Trần Khánh Dƣ
phƣờng
An Hòa
thành phố
Rạch Giá
01/2003 đến nay,
BS điều trị tại khoa
ngoại CTCH-
BVĐK tỉnh Kiên
Giang
823 851 Dịch vụ làm răng giảHUỲNH
NGỌC ẨNHUỲNH NGỌC ẨN
Số 81, đƣờng
Nguyễn Trung
Trực, khu phố 4
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
Thay đổi địa điểm
kinh doanh từ 209
Nguyễn Trung Trực,
KP 5, thị trấn
Dƣơng Đông, Phú
Quốc
(kèm QĐ thu hồi
GPHĐ).
Page 125
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
824 852Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
PHẠM VĂN
CHẮTPHẠM VĂN CHẮT Ấp Bời Lời A
xã
Vĩnh Bình
Nam
huyện Vĩnh
Thuận
15/09/2013 đến
20/10/2016 Phòng
chẩn trị YHCT Thái
Hòa Đƣờng. PYT
Vĩnh Thuận xác
nhận.
825 853Phòng khám chuyên khoa
ngoại ngoài giờ
Bác sĩ PHẠM
VÔ KỲPHẠM VÔ KỴ
Lô A2-62 Trần
Hữu Trang
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
07/2000 đến nay BS
điều trị chuyên khoa
ngoại BVĐK tỉnh
Kiên Giang.
826 854Phòng khám chuyên khoa
ngoạingoài giờ
Bác sĩ DANH
CANHDANH CANH
Số 10 Nguyễn
Văn Trỗi
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
03/1989 đến nay,
BS điều trị tại khoa
ngoại - BVĐK tỉnh
Kiên Giang
827 70Phòng khám chuyên khoa
phụ sản
Bác sĩ
NGUYỄN
VĂN TRẠNG
NGUYỄN VĂN
TRẠNG
Lô P10-09 đƣờng
9A
phƣờng An
Hòa
thành phố
Rạch Giá
Cấp lại do thay đổi
địa điểm kinh doanh
(Có QĐ thu hồi địa
điểm củ)
828 451
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản - kế hoạch hóa
gia đình
ngoài giờBác sĩ THỊ
PHANHTHỊ PHANH
Số 534, tổ 14, khu
phố 2
thị trấn Thứ
Ba
huyện An
Biên
Cấp lại do thay đổi
địa điểm kinh doanh
(Có QĐ thu hồi địa
điểm củ)
829 715Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
VƢƠNG
PHÖC HẬU
VƢƠNG PHÖC HẬU
Số 139, đƣờng
Phƣơng Thành, khu
phố 3
phƣờng Bình
San
thị xã Hà
Tiên
Cấp lại do thay đổi
địa điểm kinh doanh
(Có QĐ thu hồi địa
điểm củ)
830 422Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sĩ PHAN
VIỆT TRUNGPHAN VIỆT TRUNG
Số 348, khu phố
Nội Ô
thị trấn Giồng
Riềng
huyện Giồng
Riềng
Cấp lại do thay đổi
địa điểm kinh
doanh, thời gian và
bổ sung PVHĐCM:
siêu âm, điện tim.
Page 126
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
831 431 Dịch vụ làm răng giảQUANG
NHỰTBÙI VĂN QUỚI Tổ 4, ấp Bảy Chợ xã Đông Thái
huyện An
Biên
Cấp lại do thay đổi
địa điểm kinh
doanh, thời gian và
bổ sung PVHĐCM:
siêu âm, điện tim.
832 1Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
Bác sĩ
NGUYỄN
NGỌC DUNG
NGUYỄN NGỌC
DUNG
Số 258 Quang
Trung
phƣờng Vĩnh
Quang
thành phố
Rạch Giá
10/2010 - đến
14/02/2017 Ngƣời
chịu trách nhiệm
chuyên môn, giám
đốc BVYH cổ
truyền.
833 2Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
Y sỹ
LƢƠNG
TRUNG
QUỐC EM
LƢƠNG TRUNG
QUỐC EM
Tổ 02, ấp Minh
Kiên
xã Minh
Thuận
huyện U
Minh Thƣợng
12/2010 đến
11/2016 Trạm Y tế
xã Minh Thuận,
huyện U Minh
Thƣợng
834 3Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
Lƣơng y
TRẦN VĂN
CƢỢNG
TRẦN VĂN CƢỢNG
Số 11/112 Huỳnh
Tấn Phát, tổ 11,
khu phố Phi Kinh
phƣờng Vĩnh
Hiệp
thành phố
Rạch Giá
Lƣơng Y năm 2012.
08/2013-08/2016
Thực hành tại
Phòng CCYHCT
BS Huỳnh Thanh
Hải - Phòng Y tế
Giồng Riềng xác
nhận
835 4Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
Lƣơng y HỒ
CẢNH
GIANG
HỒ CẢNH GIANGSố 01 Trần Quang
Diệu
phƣờng Vĩnh
Thanh Vân
thành phố
Rạch Giá
Lƣơng Y năm 2012.
09/2013-02/2017
Thực hành tại
Phòng CCYHCT
Tân Đại Phong -
Phòng Y tế TP Rạch
Giá xác nhận
836 5Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
Lƣơng y
ĐẶNG
PHƢƠNG
THANH
ĐẶNG PHƢƠNG
THANH
Số 532 Trần Khánh
Dƣ
phƣờng An
Hòa
thành phố
Rạch Giá
Lƣơng Y năm 2012.
08/2013-08/2016
Thực hành tại
Phòng CCYHCT
BS Huỳnh Thanh
Hải - Phòng Y tế
Giồng Riềng xác
nhận
Page 127
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
837 6Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnHAI GIỎI NGUYỄN VĂN ĐÁO
Số 72, ấp Vĩnh Hòa
I
xã Vĩnh Hòa
Phú
huyện Châu
Thành
Lƣơng Y năm
1999.12/2013-
12/2016 Thực hành
tại Phòng CCYHCT
Duyên Hải Đƣờng -
Phòng Y tế Châu
Thành xác nhận
838 7Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
Lƣơng y
LÂM VĂN
HOÀNG
LÂM VĂN HOÀNGSố 04 Hồ Xuân
Hƣơng
phƣờng Rạch
Sỏi
thành phố
Rạch Giá
Lƣơng Y năm 2012.
07/2013-08/2016
Thực hành tại
Phòng CCYHCT
Lâm Chiêu Đức-
Phòng Y tế Tp.
Rạch Giá xác nhận
839 8Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
DƢƠNG
BÍCH
MỘNG
DƢƠNG THỊ BÍCH
MỘNG
Số 154, ấp Đƣờng
Xuồng
xã Long
Thạnh
huyện Giồng
Riềng
Lƣơng Y năm 2012.
03/2013-02/2017
Tổ Đông Y -Trạm
Y tế xã Long Thạnh
- Giồng Riềng
840 9Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặtngoài giờ
NHA KHOA
LỘC PHÁTLÂM THỊ NI
Số 615 khu phố
Minh Phú
thị trấn Minh
Lƣơng
huyện Châu
Thành
01/5/2011 đến
08/11/2016 - Khoa
liên khoa TMH-Mắt-
RHM - BVĐK
Châu Thành
841 10Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặt
NHA KHOA
SÀI GÒNTRẦN DUY BÌNH
Số 39 đƣờng Hùng
Vƣơng, khu phố 5
thị trấn Dƣơng
Đông
huyện Phú
Quốc
Bác sỹ đƣợc Sở Y tế
tây Ninh cấp
CCHN. Đƣợc xác
minh quá trình hành
nghề tại CV số
1521/SYT-NVY -
10/10/2016.
Page 128
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
842 11Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặt
NHA KHOA
SÀI GÒNCHÂU TRẦN ĐỨC
Số 02, tổ 4, khu phố
Tri Tôn
thị trấn Hòn
Đất
huyện Hòn
Đất
Bác sỹ đƣợc Sở Y tế
Long An cấp
CCHN. Đƣợc Sở Y
tế Long An xác
nhận không hành
nghề GXN số
96/GXN-SYT -
17/10/2016.
843 12Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ TÔ THỊ
NGATÔ THỊ NGA
Lô J-01 (KDC
Ngọc Thuận),
đƣờng số 7
xã Ngọc
Thuận
huyện Giồng
Riềng
09/2007 đến
12/2014 BVĐK Trà
Ôn-Vĩnh Long;
01/2015 - 02/2017
BVĐK huyện Giồng
Riềng
844 13Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÊ
MINH NĂNGLÊ MINH NĂNG
Số 89, ấp Xẻo Nhàu
Bxã Tân Thạnh
huyện An
Minh
09/2012 - 02/2017 -
BVĐK An Minh
845 14Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ LÊ
VĂN DỮNGLÊ VĂN DỮNG Số 239, ấp Bảy Chợ xã Đông Thái
huyện An
Biên
11/2011 - đến nay
BS khám và điều trị
Nội khoa -BVĐK
An Biên
846 15Phòng khám chuyên khoa
tai mũi họngngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
BÍCH
PHƢỢNG
NGUYỄN THỊ BÍCH
PHƢỢNG
Số 529 khu phố
Minh Phú
thị trấn Minh
Lƣơng
huyện Châu
Thành
01/2010 - 02/2017
BS khám và điều trị
tại khoa Liên khoa -
BVĐK huyện Châu
Thành.
Page 129
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
847 16Phòng khám chuyên khoa
mắtngoài giờ
Bác sĩ
TRẦN THỊ THU
NGÂN
TRẦN THỊ THU
NGÂN
Số 498 ấp Minh
Phongxã Bình An
huyện Châu
Thành
06/2009 -02/2017
BS khám bệnh,
chữa bệnh chuyên
khoa mắt -BVĐK
huyện Châu Thành
848 17
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
ngoài
giờ
Y sỹ
NGUYỄN
THÀNH TÍN
NGUYỄN THÀNH
TÍN
Tổ 2, ấp Khánh
Hòa
xã Tân Khánh
Hòa
huyện Giang
Thành
09/2012 - đến
09/2016 - Khoa cấp
cứu - TTYT huyện
Giang Thành
849 18
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
ngoài
giờ
Điều dƣỡng
CAO THỊ
HỒNG
QUYÊN
CAO THỊ HỒNG
QUYÊN
Khu phố Phƣớc
Trung 1
thị trấn Gò
Quao
huyện Gò
Quao
12/2010 đến nay -
Điều dƣỡng khoa
HSCC BVĐK
huyện Gò Quao
850 19
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
ngoài
giờ
Điều dƣỡng
HUỲNH
THANH
DUYÊN
HUỲNH THANH
DUYÊN
Khu phố Phƣớc
Hƣng 1
thị trấn Gò
Quao
huyện Gò
Quao
10/2009 đến nay -
Điều dƣỡng khoa
HSCC BVĐK
huyện Gò Quao
851 20
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
ngoài
giờ
Y sỹ THỊ
THANH VÂNTHỊ THANH VÂN Ấp Xuân Đông xã Thới Quản
huyện Gò
Quao
10/1998 đến nay -
Trạm Y tế xã Thới
Quản
852 21Phòng khám chuyên khoa
ngoạingoài giờ
Bác sĩ PHÙ
VĂN TUỐTPHÙ VĂN TUỐT
Lô P4-58 đƣờng 3
tháng 2
phƣờng An
Hòa
thành phố
Rạch Giá
01/04/2002 đến nay-
Khoa Ngoại BVĐK
Bình An.
Page 130
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
853 22 Dịch vụ làm răng giả
NHA KHOA
QUỐC TẾ
TÂM ĐỨC
NGUYỄN VĂN
QUAN
Số 93 Mai Thị
Hồng Hạnh
phƣờng Vĩnh
Lợi
thành phố
Rạch Giá
Nha công gia truyền
1980
854 98Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
HÒA SANH
ĐƢỜNGLÝ VĂN TỶ
Ki ốt số 97 Quốc
Lộ 63, ấp Minh
Phong
xã Bình Anhuyện Châu
Thành
Cấp lại do chuyển
địa điểm kinh doanh
855 710Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
PHÚC
KHANG
ĐƢỜNG
ĐẶNG VĂN THANHSố 555, ấp Thạch
Độngxã Mỹ Đức
thị xã Hà
Tiên
Cấp lại do sai họ
ngƣời phụ trách
chuyên môn.
856 23Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
DUY HẢI
NGUYỄN DUY HẢI Số 81, ấp Đông Thọ xã Thạnh Trịhuyện Tân
Hiệp
01/2012 đến
11/2016 Khoa
Nhiễm BVĐK Kiên
Giang
857 24Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
QUÁCH
NGHĨA
QUÁCH NGHĨASố nhà 674, ấp
Phƣớc Ninh
xã Mong Thọ
B
huyện Châu
Thành
16/01/2012-
16/02/2017 Khoa
cấp cứu-BVĐK
Kiên Giang
858 509Phòng khám chẩn đoán
hình ảnhngoài giờ
Bác sĩ LÊ
PHẠM QUỐC
ANH
LÊ PHẠM QUỐC ANHSố 343 ấp Đông
Lộc
xã Thạnh
Đông
huyện Tân
Hiệp
Cấp lại do chuyển
địa điểm kinh doanh
85925/KG-
GPHĐDịch vụ làm răng giả
NHA KHOA
QUỐC TẾ VÕ KIM TRA
Số 15 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Bảo
thành phố
Rạch Giá
Nha công gia
truyền từ Tỉnh
Đồng Tháp
chuyển về hành
nghề tại Kiên
Giang
Page 131
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
86026/KG-
GPHĐPhòng khám đa khoa
CÔNG TY
TNHH
PHÒNG
KHÁM ĐA
KHOA SÀI
GÒN PHÚ
QUỐC
NGÔ THIỆN ĐẠMSố 299A Nguyễn
Trung Trực
thị trấn
Dƣơng Đông
huyện Phú
Quốc
Đã nghỉ hƣu tại
tỉnh Sơn La xin
hành nghề tại
huyện Phú Quốc
8610373/SYT-
GPHĐ
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản ngoài giờ
Bác sĩ BÙI
THỊ KIỀU
DIỄM
BÙI THỊ KIỀU DIỄM Số 64 Ngô Quyềnphƣờng Vĩnh
Bảo
thành phố
Rạch Giá
Chuyển địa điểm
kinh doanh
8620730/SYT-
GPHĐ
Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặtngoài giờ
NHA KHOA
SẮC VIỆT 2
HUỲNH THANH
HƢNG
Lô L03-29 Phan
Thị Ràng
phƣờng An
Hòa
thành phố
Rạch Giá
Chuyển địa điểm
kinh doanh
8630360/SYT-
GPHĐ
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
HUYỆN PHÖ QUỐCTRƢƠNG VĂN HỮU
Số 128 Đƣờng
30/4, khu phố I
thị trấn Dƣơng
Đông
huyện Phú
Quốc
Thay đổi ngƣời phụ
trách chuyên môn
kỹ thuật
8640407/SYT-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ TÂN THÀNH BÙI ĐẠI VƢƠNG
Số 382/1 ấp Tân
Tiếnxã Tân Thành
huyện Tân
Hiệp
Chuyển địa điểm
kinh doanh
8650097/SYT-
GPHĐ
Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
HỒI XUÂN
ĐƢỜNGBÙI THANH NHÀN
Số 19, tổ 15, ấp
Hƣng Giangxã Mỹ Lâm
huyện Hòn
Đất
Chuyển địa điểm
kinh doanh
Page 132
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
8660027/KG-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN THỊ
TUYẾT
NGUYỄN THỊ TUYẾTSố 83 đƣờng 3
tháng 2
phƣờng Vĩnh
Thanh Vân
thành phố
Rạch Giá
01/2011 đến nay
Khoa Nội BV Bình
An
8670028/KG-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
ĐỨC CẦN
NGUYỄN ĐỨC CẦN Ấp Tạ Quang Tỷxã Vĩnh Hòa
Hƣng Nam
huyện Gò
Quao
08/2010 - 20/3/2017
Khoa Nội - BVĐK
Hậu Giang
8680029/KG-
GPHĐCơ sở dịch vụ kính thuốc AN TÀI HỒNG TRUNG HIẾU
Số 34 Hoàng Hoa
Thám
phƣờng Vĩnh
Thanh Vân
thành phố
Rạch Giá
16/06/2012-
14/02/2017 Cửa
hàng mắt kính An
Tài - Phòng Y tế
TP.Rạch Giá xác
nhận
8690030/KG-
GPHĐPhòng X-Quang ngoài giờ
TRƢƠNG
TẤN DUTRƢƠNG TẤN DU
Số 40 Hoàng Hoa
Thám
phƣờng Vĩnh
Thanh Vân
thành phố
Rạch Giá
10/1982 đến nay
Khoa CĐHA
BVĐK Kiên Giang
8700031/KG-
GPHĐPhòng X-Quang
PHẠM KHẮC
PHỤCPHẠM KHẮC PHỤC
Số 13 ấp Đông
Hƣng
thị trấn Tân
Hiệp
huyện Tân
Hiệp
10/2006 đến
30/12/2016 thực
hiện chụp X.Quang
tại khoa cận lâm
sàng - BVĐK huyện
Tân Hiệp
8710032/KG-
GPHĐ
Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặt
NHA KHOA
HOÀN MỸTRẦN BẠCH TUYẾT
Số 723, khu phố
Thị Tứ
thị trấn Sóc
Sơn
huyện Hòn
Đất
05/2010 - 05/2016
Phòng khám đa
khoa Hồng Lạc -TP.
HCM. Đã xác minh
quá trình hành nghề
tại CV số 355/SYT-
NVY và CV trả lời
445/SYT-QLHN có
CV kèm HS.
Page 133
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
8720039/KG-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpTẮC RÁNG MAI THỊ NHỊ Số 867 Ngô Quyền
phƣờng An
Hòa
thành phố
Rạch Giá
Bác sỹ công tác tại
Khoa cấp cứu
BVĐK tỉnh Kiên
Giang, đã nghỉ hƣu
8730033/KG-
GPHĐNhà hộ sinh
Bác sĩ LÊ
NGUYỆT
THU
LÊ NGUYỆT THU Số 43 ấp Đông Thọ xã Thạnh Trịhuyện Tân
Hiệp
Bác sỹ công tác tại
Trạm Y tế Thạnh
Trị đã nghỉ hƣu từ
09/2015.
8740358/SYT-
GPHĐ
BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC HUYỆN
GIỒNG RIỀNG
LÊ VĂN NHÌ Khu vực 8thị trấn Giồng
Riềng
huyện Giồng
Riềng
Thay đổi ngƣời chịu
trách nhiệm chuyên
môn kỹ thuật
8750239/SYT-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sỹ MAI
TẤN LỰCMAI TẤN LỰC Tổ 2, ấp Xẻo Quao
xã Nam Thái
A
huyện An
Biên
Chuyển địa điểm
kinh doanh
8760034/KG-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sĩ
NGUYỄN
NGỌC ẨN
NGUYỄN NGỌC ẨNLô 5 căn 12 Mai
Thị Hồng Hạnh
phƣờng Rạch
Sỏi
thành phố
Rạch Giá
2005-07/2013 Bệnh
viện Hà Tiên;
08/2013-03/2017
Bệnh viện Gò Quao
8770035/KG-
GPHĐ
Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
NGỌC
XUÂN
ĐƢỜNG
NGUYỄN NGỌC LỢISố 50 Nguyễn Trãi,
khu phố 2
thị trấn Dƣơng
Đông
huyện Phú
Quốc
Thực hành tại
Phòng chẩn trị
YHCT Đức Hƣng -
Phòng Y tế thành
phố Rạch Giá xác
nhận
8780036/KG-
GPHĐ
Phòng khám chẩn đoán
hình ảnhngoài giờ
Bác sỹ
TRƢƠNG
MẪN PHÖC
TRƢƠNG MẪN
PHÚCSố 763 Mạc Cửu
phƣờng Vĩnh
Quang
thành phố
Rạch Giá
01/2011 - đến nay
Khoa chẩn đoán
hình ảnh BVĐK
Kiên Giang
Page 134
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
8790037/KG-
GPHĐPhòng khám đa khoa
CÔNG TY
TNHH MỘT
THÀNH
VIÊN DỊCH
VỤ Y TẾ
TRUNG
TRỰC
NGUYỄN THỊ
NGỌC BÍCH
Số 267 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng
Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
Bác sỹ công tác
BV Chợ Rẫy, Đã
nghỉ hƣu.
8800038/KG-
GPHĐ
Phòng chẩn trị y học
cổ truyền
TRƢỜNG
XUÂNTRIỆU NGỌC HIỂN
Tổ 01, ấp Thạnh
An
xã Đông
Thạnh
huyện An Minh
Hành nghề tại
Phòng chẩn trị
YHCT Phƣớc Thọ
Đƣờng - Phòng Y
tế huyện Gò Quao
xác nhận
8810039/KG-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpTẮC RÁNG MAI THỊ NHỊ
Số 867 Ngô
Quyền
phƣờng An
Hòa
thành phố
Rạch Giá
Bác sỹ công tác
tại Khoa cấp cứu
BVĐK tỉnh Kiên
Giang, đã nghỉ
hƣu
8820040/KG-
GPHĐ
Phòng chẩn trị y học
cổ truyền
PHẠM KIM
VÂNPHẠM KIM VÂN Ấp Phú Hƣởng
xã Đông
Thái
huyện An Biên
Hành nghề tại
Phòng chẩn trị
YHCT Lý Thục
Minh - Phòng Y
tế huyện An Biên
xác nhận
8830041/KG-
GPHĐ
Phòng khám chuyên
khoa răng hàm mặtngoài giờ
NHA KHOA
QUANG
PHÚC
NGUYỄN QUỐC
KHÁNHSố 50 Hàm Nghi
phƣờng
Vĩnh Thanh
Vân
thành phố
Rạch Giá
08/2012 đến nay -
Khoa RHM Bệnh
viện đa khoa Kiên
Giang
Page 135
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
8840042/KG-
GPHĐPhòng khám đa khoa
DOANH
NGHIỆP TƢ
NHÂN
PHÒNG
KHÁM ĐA
KHOA MỸ
HẠNH
NGUYỄN THỊ THÀNHSố 236, quốc lộ 80,
khu phố Lò Bom
thị trấn Kiên
Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Bác sỹ công tác
TTYT huyện Kiên
Lƣơng, Đã nghỉ
hƣu.
8850043/KG-
GPHĐPhòng khám đa khoa
DOANH
NGHIỆP TƢ
NHÂN
PHÒNG
KHÁM ĐA
KHOA TÂM
KHANG
TRẦN HOÀNG
Tổ 82, quốc lộ 63,
khu phố Vĩnh
Phƣớc
thị trấn Vĩnh
Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Bác sỹ công tác
TTYT huyện Vĩnh
Thuận, Đã nghỉ hƣu.
8860044/KG-
GPHĐ
Phòng khám chuyên khoa
Da liễungoài giờ
Bác sỹ
NGUYỄN
PHÖ QUỚI
NGUYỄN PHÖ QUỚI Số 116 Chi Lăngphƣờng Vĩnh
Bảo
thành phố
Rạch Giá
Phòng khám da liễu
TT PCBXH
8870045/KG-
GPHĐ
Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặtngoài giờ
NHA KHOA
PHA LÊTRẦN NHÂN
Số 626, tổ 5, khu
phố Thị Tứ
thị trấn Sóc
Sơn
huyện Hòn
Đất
Bác sỹ công tác tại
Liên chuyên khoa
Bệnh viện Hòn Đất
8880046/KG-
GPHĐ
Phòng khám chuyên khoa
Nội huyết họcngoài giờ
Bác sỹ LÂM
QUANG
DIỆU
LÂM QUANG DIỆU Tổ 2, ấp Thạnh Yên xã Thạnh Lộchuyện Châu
Thành
Bác sỹ công tác tại
Khoa huyết học
BVĐK tỉnh Kiên
Giang
8890047/KG-
GPHĐ
Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
DIÊN SANH
ĐƢỜNGLÝ KIM YẾN
Số 08 Cách Mạng
Tháng Tám
phƣờng Vĩnh
Lợi
thành phố
Rạch Giá
Y sỹ công tác tại
BVĐK An Biên nay
đã nghỉ việc
8900048/KG-
GPHĐ
Phòng khám chuyên khoa
thẩm mỹ
THẨM MỸ
VIỆN NGỌC
HƢỜNG 1
NGUYỄN PHƢỚC
TRUNGSố 58 Lạc Hồng
phƣờng Vĩnh
Lạc
thành phố
Rạch Giá
Bác sỹ công tác tại
BV STO PHƢƠNG
ĐÔNG - Đã nghỉ
việc
Page 136
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
8910378/SYT-
GPHĐDịch vụ làm răng giả
NGÔ VĂN
RƠI NGÔ VĂN RƠI
Số 406, tổ 11, ấp
Minh Phongxã Bình An
huyện Châu
Thành
Cấp lại do Thay đổi
địa điểm hành nghề
8920741/SYT-
GPHĐ
Phòng khám chuyên khoa
Nội tiếtngoài giờ
Bác sỹ ĐOÀN
NAM
TRƢỞNG
ĐOÀN NAM TRƢỞNG Số 64 Ngô Quyềnphƣờng Vĩnh
Bảo
thành phố
Rạch Giá
Cấp lại Thay đổi
địa điểm hành nghề
8930049/KG-
GPHĐPhòng khám đa khoa
CÔNG TY
TRÁCH
NHIỆM
HỮU HẠN B
V AN HÒA
ĐOÀN THANH LIÊM
Lô L10 căn 20,
21, 22 đƣờng
Phan Thị Ràng, tổ
12, khu phố 4
phƣờng An
Hòa
thành phố
Rạch Giá
Bác sỹ công tác
tại PKĐK Thanh
Bình.
8940050/KG-
GPHĐ
Phòng chẩn trị y học
cổ truyềnngoài giờ
THỊNH
PHÁT
ĐƢỜNG
ĐỖ VĂN LUYỆN
Số 900 đƣờng 30
tháng 04, ấp Tà
Tây
xã Phi
Thông
thành phố
Rạch Giá
Bác sỹ đang công
tác tại Hội Đông y
-Sở Y tế
8950051/KG-
GPHĐ
Phòng chẩn trị y học cổ
truyền từ thiện
Lƣơng y
TRẦN
QUỐC
KHANH
TRẦN QUỐC
KHANHẤp An Phƣớc xã Bình An
huyện Châu
Thành
Lƣơng Y đƣợc Sở Y
tế Bạc Liêu cấp
CCHN.
8960052/KG-
GPHĐ
Phòng chẩn trị y học cổ
truyền
Lƣơng y
LƢU VŨ
VĂN
LƢU VŨ VĂNSố 51A Trƣơng
Định
phƣờng An
Bình
thành phố
Rạch Giá
Lƣơng Y tham gia
KCB tại Phòng
CCYHCT do Phòng
Y tế TP. Rạch Giá
xác nhận.
Page 137
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
8970053/KG-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sỹ THÁI
VĂN HÙNGTHÁI VĂN HÙNG Số 56 Mạc Cửu
phƣờng Vĩnh
Thanh
thành phố
Rạch Giá
09/2010 đến nay
Bác sỹ khám và
điều trị tại Bệnh xá
Công an tỉnh Kiên
Giang
8980054/KG-
GPHĐ
Phòng khám chuyên khoa
phụ sản
Bác sỹ BÙI
NGỌC ÂNBÙI NGỌC ÂN
Số 72B khu phố
Vĩnh Viễn
phƣờng Vĩnh
Hiệp
thành phố
Rạch Giá
Từ 01/2011 đến
06/2017 tham gia
khám chữa bệnh tại
TTCSSKSS Kiên
Giang
8990055/KG-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sỹ PHAN
TẤN TRÀPHAN TẤN TRÀ
Lô L1-33 (KDC xã
Long Thạnh), ấp
Đồng Tràm
xã Long
Thạnh
huyện Giồng
Riềng
10/2010 đến nay
Bác sỹ khám và
điều trị tại Bệnh
viện đa khoa huyện
Giồng Riềng
9000056/KG-
GPHĐPhòng X-Quang ngoài giờ
CN. PHAN
HỒNG SƠNPHAN HỒNG SƠN
Số 17 Trần Hƣng
Đạo
phƣờng Vĩnh
Thanh Vân
thành phố
Rạch Giá
10/1987 đến nay
Khoa CĐHA
BVĐK Kiên Giang
9010057/KG-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sỹ ĐỖ
MINH
TRUNG
Ấp Phƣớc Minhxã Vĩnh
Phƣớc A
huyện Gò
Quao
01/09/2011 đến nay
Tham gia khám
chữa bệnh tại khoa
Nội-BVĐK Gò
Quao
Page 138
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
9020406/SYT-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sỹ
PHÙNG THỊ
HUÂN
Tổ 13, KP Ba Hònthị trấn Kiên
Lƣơng
huyện Kiên
Lƣơng
Thay đổi địa điểm
hành nghề
9030034/KG-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sỹ
NGUYỄN
NGỌC ẨN
Số 138B Cách
Mạng Tháng Tám
phƣờng Vĩnh
Lợi
thành phố
Rạch Giá
Thay đổi địa điểm
hành nghề
9040058/KG-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sỹ VŨ
HOÀI
PHƢƠNG
Tổ 1, ấp Thuận An xã Bình Sơnhuyện Hòn
Đất
08/2011 đến nay -
Khoa HSCĐ BVĐK
Kiên Giang
9050059/KG-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sỹ
NGUYỄN
VĂN THẢO
Số 40 Lý Tự Trọngphƣờng Vĩnh
Thanh Vân
thành phố
Rạch Giá
19/11/2007 đến nay -
Khoa Nội tim mạch -
BVĐK Kiên Giang
9060060/KG-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpYẾN ANH
Số 04 Nguyễn Đình
Chiểu, khu phố
Minh An
thị trấn Minh
Lƣơng
huyện Châu
Thành
Thay đổi địa điểm
hành nghề
Page 139
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
9070061/KG-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sỹ VÕ
THỊ LANSố 226B, khu phố 1
phƣờng Vĩnh
Thông
thành phố
Rạch Giá
1992 đến 07/2017 -
Bác sỹ tham gia
khám bệnh, chữa
bệnh tại Bệnh xá
Quân y - Bộ chỉ huy
quân sự tỉnh Kiên
Giang - Nay đã nghỉ
hƣu
9080130/SYT-
GPHĐ
Phòng khám chuyên khoa
Nhingoài giờ AN BÌNH
Lô F7-19 Tô Vĩnh
Diện
phƣờng Vĩnh
Lạc
thành phố
Rạch Giá
Thay đổi địa điểm
hành nghề
9090062/SYT-
GPHĐ
Phòng khám chuyên khoa
ngoạingoài giờ
Bác sĩ TRẦN
MINH
THÔNG
Số 763 Mạc Cửuphƣờng Vĩnh
Quang
thành phố
Rạch Giá
06/1994 - đến nay
tham gia khám
bệnh, chữa bệnh
ngoại khoa tại
BVĐK Kiên Giang
9100063/KG-
GPHĐ
Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
QUÃNG
PHƢỚC
ĐƢỜNG 1
Khu phố Vĩnh
Phƣớc 2
thị trấn Vĩnh
Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
10/2008 đến nay, Y
sỹ YHCT tham gia
khám bệnh, chữa
bệnh tại BVĐK
huện Vĩnh Thuận
9110064/KG-
GPHĐ
Phòng khám chuyên khoa
răng hàm mặt
NHA KHOA
HIỆP THÀNH
LỢI
Số 88-90, Quốc lộ
63, khu phố 3
thị trấn Thứ
Ba
huyện An
Biên
10/03/2008 - đến
07/2016 - Bệnh xá
quân y, của Trƣờng
cao đẳng số 8 - Nay
đã nghỉ việc
Page 140
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
9120065/KG-
GPHĐ
Phòng khám chuyên khoa
thẩm mỹngoài giờ
Bác sỹ LÊ
TRỌNG
SANH
Số 146 Nguyễn
Hùng Sơn
phƣờng Vĩnh
Thanh Vân
thành phố
Rạch Giá
Bác sỹ đã hành nghề
PKCK thẩm mỹ tại
Tỉnh Ninh Thuận -
xin nghỉ về tỉnh
Kiên Giang, Đang
công tác Trƣờng
Đại học Kiên Giang,
tham gia khám
bệnh, chữa bệnh
ngoại khoa tại
BVĐK Kiên Giang.
9130093/SYT-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sỹ
NGUYỄN
HIẾU NGHĨA
Số 98 Mạc Thiên
Tích, khu phố 2
phƣờng Bình
San
thị xã Hà
Tiên
Thay đổi địa điểm
hành nghề
9140341/SYT-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sỹ
NGUYỄN
QUỐC
THẮNG
Tổ 1, khu phố 10thị trấn Dƣơng
Đông
huyện Phú
Quốc
Thay đổi địa điểm
hành nghề
9150066/KG-
GPHĐ
Phòng chẩn trị y học cổ
truyềnngoài giờ
TẾ LƢƠNG
ĐƢỜNG
Lô 4, nền 18, khu
Trung tâm Thƣơng
Mại Ba Hòn
thị trấn Kiên
Lƣơng
huyện Kiên
Lương
1998 đến nay, Y sỹ
YHCT tham gia
khám bệnh, chữa
bệnh tại TYT xã
Dƣơng Hòa-huyện
Kiên Lƣơng
9160067/KG-
GPHĐPhòng khám đa khoa NGUYỄN VIỆT HÀ
Trần Đại
Nghĩa, tổ
10, khu phố
8
thị trấn Giồng
Riềng
huyện Giồng
Riềng
Bác sỹ đã
nghỉ hƣu
Từ 07 giờ 00 đến
20 giờ 00; 07
ngày/tuần.
9170068/KG-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sỹ
TRẦN THỊ
THÙY LINH
TRẦN THỊ THÙY
LINH
Số 648C
Lâm Quang
Ky
phƣờng An Hòathành phố
Rạch Giá
08/2009 đến
nay BS
khám và
điều trị tại
Khoa Nội
Thứ 2 đến Chủ
nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 -
12 giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -
CÔNG TY TRÁCH
NHIỆM HỮU HẠN
MỘT THÀNH VIÊN
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA BÌNH
Page 141
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
9180069/KG-
GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sỹ LÊ
THỊ HUỆLÊ THỊ HUỆ
Số 207A,
khu phố 3thị trấn Thứ Ba
huyện An
Biên
10/2011 đến
nay BS
khám và
điều trị tại
Khoa Khám
Thứ 2 đến Chủ
nhật:
Sáng: 06 giờ 00 -
06 giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 -
9190070/KG-
GPHĐ
Phòng khám chuyên
khoa nhingoài giờ
Bác sỹ
TRẦN HOÀI
LINH
TRẦN HOÀI LINHSố 112, ấp
Tân Điềnxã Giục Tƣợng
huyện Châu
Thành
10/2010 đến
nay BS
khám và
điều trị tại
Khoa Nhi -
Thứ 2 đến Chủ
nhật:
Chiều: 17 giờ 30 -
19 giờ.
9200071/KG-
GPHĐDịch vụ làm răng giả
TRẦN VĂN
THITRẦN VĂN THI
Số 336, khu
phố Minh
Phú
thị trấn Minh
Lƣơng
huyện Châu
Thành
Nha công
gia truyền
1980
Thứ 2 đến Chủ
nhật: 07 giờ - 18
giờ.
9210072/KG-
GPHĐ
Phòng khám chuyên
khoa răng hàm mặt
NHA KHOA
VIỆT HÀN
NGUYỄN HỮU
NAM
Số 758, khu
phố Minh
An
thị trấn Minh
Lƣơng
huyện Châu
Thành
Bác sỹ
RHM đƣợc
SYT Bình
Phƣớc cấp
CCHN, Đã
Thứ 2 đến Chủ
nhật:
Sáng: 07 giờ 00 -
11 giờ 30;
Chiều: 13 giờ 30 -
9220740/SY
T-GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợp
Bác sỹ
TRẦN THỊ
TOAN
TRẦN THỊ TOANSố 568 Ngô
Quyềnphƣờng Vĩnh Lạc
thành phố
Rạch Giá
BS. Nghỉ
hƣu. Thay
đổi thời gian
hoạt động
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 05 giờ 00 -
07 giờ 00;
Trƣa: 10 giờ 30 -
13 giờ 30;
9230364/SY
T-GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sỹ
NGUYỄN
THỊ THU
NGUYỄN THỊ THUẤp An
Trungxã Định An
huyện Gò
Quao
Cấp lại do
bị mất
Thứ 2 đến Chủ
nhật:
Sáng: 06 giờ 00 -
06 giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 -
9240277/SY
T-GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sỹ
NGUYỄN
THỊ NGỌC
MỸ
NGUYỄN THỊ
NGỌC MỸ
Ấp Vĩnh
Phƣớc 1
thị trấn Vĩnh
Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
Cấp lại do
bị mất
Thứ 2 đến Chủ
nhật:
Sáng: 06 giờ 00 -
06 giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 -
Page 142
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
9250251/SY
T-GPHĐ
Phòng khám Nội tổng
hợpngoài giờ
Bác sỹ
TRẦN KIM
DŨNG
TRẦN KIM DŨNG
Tổ 1, đƣờng
Nguyễn
Phúc Chu,
khu phố 5
phƣờng Bình Santhị xã Hà
Tiên
cấp lại do
thay đổi địa
điểm hành
nghề
Thứ 2 đến Chủ
nhật:
Sáng: 06 giờ 00 -
06 giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 -
9260563/SY
T-GPHĐ
Phòng chẩn trị y học
cổ truyền từ thiệnTUỆ NGỌC
PHAN THANH
PHONG
1097 Ngô
Quyền, khu
phố 2
phƣờng An Hòathành phố
Rạch Giá
Lƣơng Y
năm 2012
đƣợc Sở Y
tế Kiên
Giang cấp
Thứ 2 đến Chủ
nhật:
06 giờ 00 - 20 giờ
00
9270836/SY
T-GPHĐ
Phòng chẩn trị y học
cổ truyền
ÍCH HƢNG
ĐƢỜNGLÂM VĂN TÕNG
Số 71, tổ 3,
ấp Cạn
Ngọn A
xã Thạnh Yên
huyện U Minh
Thượng
cấp lại do
thay đổi địa
điểm hành
nghề
Thứ 2 đến Chủ
nhật:
06 giờ 00 - 20 giờ
00
9340073/KG-
GPHĐPhòng khám đa khoa ĐỖ THANH THỦY
Số 345
đƣờng Lâm
Quang Ky
phƣờng Vĩnh Lạcthành phố
Rạch Giá
Bác sỹ đã
nghỉ hƣu
Từ 07 giờ 00 đến
20 giờ 00; 07
ngày/tuần.
9350074/KG-
GPHĐ
Dịch vụ tiêm(chích), thay
băng, đếm mạch, đo nhiệt
độ, đo huyết áp
ngoài giờ Y sỹ PHAN
MINH CHÂUPHAN MINH CHÂU
Tổ 6, ấp Rẫy
Mớixã Tây Yên A
huyện An
Biên
22/6/2000
đến nay Y sỹ
công tác tại
TYT xã Tây
Yên A
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 -
12 giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -
9360075/KG-
GPHĐPhòng khám đa khoa HỒ HỮU NHƠN
Số 645, khu
phố Thị Tứthị trấn Sóc Sơn
huyện Hòn
Đất
Bác sỹ đã
nghỉ hƣu
Từ 07 giờ 00 đến 20
giờ 00; 07
ngày/tuần.
9370757/SYT-
GPHĐ
Phòng chẩn trị y học cổ
truyền ngoài giờ
Bác sỹ ĐINH
ĐỨC
PHƢƠNG
ĐINH ĐỨC PHƢƠNGTổ 1, ấp Suối
Đáxã Dƣơng Tơ
huyện Phú
Quốc
cấp lại do
thay đổi địa
điểm hành
nghề
Thứ 2 đến Thứ 6:
Trƣa: 11 giờ 30 -
12 giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -
20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
CÔNG TY TNHH
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA THIỆN MỸ
DOANH NGHIỆP TƢ
NHÂN PHÒNG KHÁM
ĐA KHOA VẠN
PHƢỚC SÓC XOÀI
Page 143
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
9380076/KG-
GPHĐ
Phòng khám chuyên khoa
phụ sảnMAI SAO NGUYỄN THỊ SAO
Tổ 5, ấp Suối
Mâyxã Dƣơng Tơ
huyện Phú
Quốc
Bác sỹ hành
nghề tại tỉnh
Vĩnh Phúc
xin chuyển
hành nghề về
Kiên Giang
Thứ 2 đến Thứ 7:
Sáng: 08 giờ 00 - 11
giờ 00;
Chiều: 15 giờ 00 -
18 giờ 00.
9390025/SYT-
GPHĐ
Thay đổi địa điểm
hành nghề và thời gian
hoạt động
Phòng
khám
chuyên
khoa da
liễu
Bác sỹ DANH ĐÔNGDANH
ĐÔNG
Số 154A Mai Thị
Hồng Hạnh
phƣờng Rạch
Sỏi
thành phố
Rạch GiáBác sỹ đã nghỉ hƣu
9400077/KG-
GPHĐCấp mới
Phòng
khám
chuyên
khoa phụ
sản
ngoài giờBác sỹ TÔN XUÂN
QUYÊN
TÔN XUÂN
QUYÊN
Lô L5-01 Trần
Quang Khải
phƣờng An
Hòa
thành phố
Rạch Giá
11/2011 đến nay
Bác sỹ hành nghề
tại Khoa Sản -
BVĐK Kiên Giang
9410078/KG-
GPHĐCấp mới
Phòng
khám đa
khoa
CÔNG TY TNHH
MỘT THÀNH VIÊN
PHÕNG KHÁM ĐA
KHOA NHÂN HẬU
PHÖ CƢỜNG
NGUYỄN
THỊ NHUNG
P10 Căn 32, 33, 34,
35, 36 Đƣờng số 9,
Khu đô thị Phú
Cƣờng
phƣờng An
Hòa
thành phố
Rạch Giá
Bác sỹ đã nghỉ
hƣu
9480037/KG-
GPHĐ
Cấp lại do thay đổi ngƣời
phụ trách CMKT và bổ
sung nhân sự
Phòng
khám đa
khoa
CÔNG TY TNHH
MỘT THÀNH VIÊN
DỊCH VỤ Y TẾ
TRUNG TRỰC
HUỲNH LỆ
LIỄU
Số 267 Nguyễn
Trung Trực
phƣờng Vĩnh
Lạc
thành phố
Rạch Giá
cap lại do thay doi
Bác sỹ công tác
tại BVĐK Phú
Quốc - Đã nghĩ
hƣu,
9490079/KG-
GPHĐ
Phòng
khám đa
khoa
NGUYỄN
THỊ BẠCH
HUỆ
Số 611 khu phố
Thành Công
thị trấn Sóc
Sơn
huyện Hòn
Đất
Bác sỹ đã nghỉ
hƣu
9500080/KG-
GPHĐ
Phòng
chẩn trị y
học cổ
truyền từ
thiện
ĐÌNH NGUYỄN
TRUNG TRỰC
NGUYỄN
THỊ NGÂN
14 Nguyễn Công
Trứ
phƣờng Vĩnh
Thanh
thành phố
Rạch Giá
Lƣơng Y năm 2012
đƣợc Sở Y tế Kiên
Giang cấp CCHN.
Thực hành chuyên
môn tại Phòng CC
YHCT Đình
Nguyễn Trung Trực
PHÕNG KHÁM ĐA KHOA THANH
BÌNH SÓC XOÀI – CTY CỔ PHẦN
BỆNH VIỆN THANH BÌNH
Page 144
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
9510081/KG-
GPHĐ
Phòng
khám Nội
tổng hợp
ngoài giờ NGỌC MINHDANH
TÙNG
Số 288, tổ 4, ấp
Hòn Sócxã Thổ Sơn
huyện Hòn
Đất
01.08.2012 đến nay
Bác sỹ khám bệnh
tại BVĐK huyện
Hòn Đất
9520297/SYT-
GPHĐ
Phòng
khám Nội
tổng hợp
Bác sỹ TRẦN THỊ
TUYẾT
TRẦN THỊ
TUYẾT
Số 03 Mai Thị
Hồng Hạnh
phƣờng Vĩnh
Lợi
thành phố
Rạch Giá
Bác sỹ công tác tại
TTYT TP. Rạch
Giá, đã nghỉ hƣu
9530045/SYT-
GPHĐ
Phòng
khám
chuyên
khoa răng
hàm mặt
ngoài giờNHA KHOA THANH
ĐẠM
NGUYỄN
THỊ
THANH
ĐẠM
Số 30 Mậu Thânphƣờng Vĩnh
Thanh
thành phố
Rạch Giá
Chuyển địa điểm
hành nghề
9540075/KG-
GPHĐQuyết định Điều chỉnh
Phòng
khám đa
khoa
HỒ HỮU
NHƠN
Số 645, khu phố
Thị Tứ
thị trấn Sóc
Sơn
huyện Hòn
Đất
Bác sỹ đã nghỉ
hƣu
9550082/KG-
GPHĐCấp mới
Phòng
khám Nội
tổng hợp
ngoài giờ ĐƢỜNG XUỒNG ĐỖ MINH THỨC
Tờ bản đồ số 10,
thửa số 691, ấp
Đƣờng Xuồng
xã Long Thạnhhuyện Giồng
Riềng
2009 đến nay Bác
sỹ chuyên khoa Nội -
Khám bệnh, chữa
bệnh tại BVĐK
huyện Giồng Riềng
9560083/KG-
GPHĐCấp mới
Phòng
khám Nội
tổng hợp
Bác sỹ TRẦN NGỌC
MỸTRẦN NGỌC MỸTổ 3, ấp Hiệp Hòa xã Mỹ Hiệp Sơn
huyện Hòn
ĐấtBác sỹ đã nghỉ hƣu
DOANH NGHIỆP TƢ NHÂN
PHÕNG KHÁM ĐA KHOA
VẠN PHƢỚC SÓC XOÀI
Page 145
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
9570084/KG-
GPHĐCấp mới
Phòng
khám Nội
tổng hợp
ngoài giờ TÂM NẾP ĐIỂMHUỲNH
VĂN BI
Tổ 3, ấp Xẻo Đƣớc
2xã Đông Yên
huyện An
Biên
2005 đến nay Bác
sỹ chuyên khoa Nội -
Khám bệnh, chữa
bệnh tại TTYT An
Biên
9580085/KG-
GPHĐCấp mới
Phòng
khám Nội
tổng hợp
ngoài giờBác sỹ DANH THỊ
XUÂN
DANH THỊ
XUÂNTổ 4, ấp Bào Láng xã Nam Thái
huyện An
Biên
2000 đến nay Bác
sỹ chuyên khoa Nội -
Khám bệnh, chữa
bệnh tại khoa Nội -
BVĐK An Biên
9590086/KG-
GPHĐCấp mới
Phòng
khám Nội
tổng hợp
ngoài giờ Bác sỹ BÙI SĨ CHIẾNBÙI SĨ
CHIẾN
Số 174, ấp Vĩnh
Thành
xã Vĩnh
Thạnh
huyện Giồng
Riềng
2008 đến nay Bác
sỹ chuyên khoa Nội -
Khám bệnh, chữa
bệnh tại khoa Nội
TM - BVĐK Giồng
Riềng
9600087/KG-
GPHĐCấp mới
Phòng
khám Nội
tổng hợp
ngoài giờBác sỹ DANH THANH
TUẤN
DANH
THANH
TUẤN
Số 131, ấp Sở Tạixã Bàn Tân
Định
huyện Giồng
Riềng
2012 đến nay Bác
sỹ chuyên khoa Nội -
Khám bệnh, chữa
bệnh tại khoa
HSCĐ - BVĐK
Giồng Riềng
9610088/KG-
GPHĐCấp mới
Phòng
khám Nội
tổng hợp
ngoài giờBác sỹ NGUYỄN VĂN
THẬT
NGUYỄN
VĂN THẬT
Số 164A, ấp Chà
Rào
xã Thạnh
Bình
huyện Giồng
Riềng
2010 đến nay Bác
sỹ chuyên khoa Nội -
Khám bệnh, chữa
bệnh tại khoa Khám
- BVĐK Giồng
Riềng
Page 146
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
9620089/KG-
GPHĐCấp mới
Phòng
khám chẩn
đoán hình
ảnh
Bác sỹ ĐỒNG VÂN
TRƢỜNG
ĐỒNG VÂN
TRƢỜNGTổ 4, khu phố 3
thị trấn Thứ
Ba
huyện An
Biên
12/2009 đến nay Bs
chuyên khoa chẩn
đoán hình ảnh -
BVĐK An Biên
9630090/KG-
GPHĐCấp mới
Phòng
khám
chuyên
khoa phụ
sản
Bác sỹ TRẦN THỊ
THU
TRẦN THỊ
THU
Lô D-02, khu Nội
Ô
thị trấn Giồng
Riềng
huyện Giồng
Riềng
1987 đến 2017- BS
Khám bệnh chuyên
khoa sản phụ -
TTYT huyện Giồng
Riềng, nay đã nghỉ
hƣu.
9640091/KG-
GPHĐCấp mới
Phòng
chẩn trị y
học cổ
truyền
TRƢỜNG THỌ
ĐƢỜNG
LÝ TRIỆU
TỶKhu phố 2
thị trấn Thứ
Mƣời Một
huyện An
Minh
Lƣơng Y năm 2012
đƣợc Sở Y tế Kiên
Giang cấp CCHN.
Thực hành chuyên
môn tại Phòng CC
YHCT Trƣờng Thọ
Đƣờng - Gò Quao
9650092/KG-
GPHĐCấp mới
Dịch vụ
tiêm(chích
), thay
băng, đếm
mạch, đo
nhiệt độ,
đo huyết
áp
Y sỹ TRẦN QUANG
GIÀU
TRẦN
QUANG
GIÀU
Tổ 10, ấp Ranh Hạtxã Vĩnh
Thuận
huyện Vĩnh
Thuận
1998-03/2018Y sỹ
công tác tại TYT xã
Vĩnh Thuận - Nay
đã nghỉ hƣu
9660136/SYT-
GPHĐCấp lại
Phòng
khám
chuyên
khoa tai
mũi họng
ngoài giờBác sỹ LÊ HOÀNG
TRUNG
LÊ HOÀNG
TRUNG
Số 880 đƣờng 3
tháng 2
phƣờng An
Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thay đổi địa điểm
hành nghề
Page 147
STT Số GPHD Tên cơ sở Họ và tên Địa điểm kinh doanhPhạm vi chuyên
môn hành nghề
9670853/SYT-
GPHĐCấp lại
Phòng
khám
chuyên
ngoại
ngoài giờ Bác sỹ PHẠM VÔ KỲPHẠM VÔ
KỲ
Lô P7A-29 đƣờng
3 tháng 2, khu phố
5
phƣờng An
Hòa
thành phố
Rạch Giá
Thay đổi địa điểm
hành nghề
9680780/SYT-
GPHĐCấp lại
Phòng
khám Nội
tổng hợp
ngoài giờ Bác sỹ ĐỖ XUÂN VŨĐỖ XUÂN
VŨ
Số 230 Quang
Trung
phƣờng Vĩnh
Quang
thành phố
Rạch Giá
Thay đổi địa điểm
hành nghề
9690267/SYT-
GPHĐCấp lại
Phòng
khám Nội
tổng hợp
ngoài giờBác sỹ MẠC HÙNG
TẮNG
MẠC HÙNG
TẮNGTổ 3, ấp Thạnh An
xã Đông
Thạnh
huyện An
Minh
Thay đổi địa điểm
hành nghề
Page 148
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật
Sáng: 7h - 11h
Chiều: 13h - 17h
Thứ 2 đến thứ 6:
Buổi trƣa: 11h - 13h;
Buổi chiều: 17h - 20h
Thứ 7 và chủ nhật:
7h - 20h
Thứ 2 đến thứ 6:
Buổi trƣa: 11h - 13h;
Buổi chiều: 17h - 20h
Thứ 7 và chủ nhật:
7h - 20h
Sáng: 6h - 7h
Trƣa: 11h - 13h
Chiều: 17h - 20h
Sáng: 6h - 6h40'
Trƣa: 11h - 12h40'
Chiều: 17h - 20h
8h - 20h
Page 149
Thời gian làm việc
Sáng: 6h - 7h
Trƣa: 11h - 12h
Chiều: 17h - 19h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều: 17h - 20h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 6h - 7h
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều: 17h - 19h
Thứ 2 đến thứ 6:
Buổi trƣa: 11h - 13h;
Buổi chiều: 17h - 20h
Thứ 7 và chủ nhật:
7h - 20h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều: 17h - 20h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 7h - 12h
Buổi chiều: 14h - 20h
Thứ 2 đến chủ nhật : Từ
7h - 18h
Page 150
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến thứ 6:
Buổi chiều: 17h - 19h
Thứ 7 và chủ nhật:
7h - 20h
Thứ 2 đến chủ nhật: Từ 7h
- 17h
Từ 8h - 21h
Thứ 2 đến chủ nhật
Thứ 2 đến chủ nhật : Từ
7h - 18h
Thứ 2 đến thứ 6:
Buổi sáng: 6h - 7h
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều: 17h - 21h
Thứ 7 và Chủ nhật:
6h - 21h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 6h - 7h
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều: 18h - 20h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều: 17h - 20h
Page 151
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 6h - 7h
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều: 17h - 19h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 6h - 7h
Buổi chiều: 17h - 20h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi chiều: 18h - 20h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều: 17h - 19h
Thứ 2 đến thứ 6:
Buổi chiều: 17h - 20h
Thứ 7 và Chủ nhật:
8h - 20h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 6h - 7h
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều: 17h - 20h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 5h - 6h45
Buổi trƣa: 11h - 12h45
Buổi chiều: 17h - 20h
Page 152
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật: 7h -
18h
Thứ 2 đến thứ 6:
Buổi sáng: 6h - 7h
Buổi chiều: 17h - 19h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 7h - 11h
Buổi chiều:13h - 17h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 7h - 11h
Buổi chiều:13h - 18h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 6h - 7h
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều: 17h -19h
Thứ 2 đếnchủ nhật:
Buổi trƣa: 11h - 13h;
Buổi chiều: 17h - 20h
Page 153
Thời gian làm việc
Thứ 2 đếnchủ nhật:
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều: 17h - 20h
Thứ 2 đếnchủ nhật:
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều: 17h - 21h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 6h - 7h
Buổi trƣa: 11h - 12h
Buổi chiều: 17h - 20h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều: 17h - 20h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 6h - 7h
Buổi trƣa: 11h - 12h
Buổi chiều: 17h - 19h
Thứ 2 đến chủ nhật:
7h - 20h
Page 154
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật:
7h - 20h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 6h - 7h
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều: 17h - 20h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều:17h - 19h
Thứ 2 đến thứ sáu:
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều:17h - 20h
Thứ bảy và chủ nhật:
8h - 20h.
Thứ 2 đến chủ nhật:
7h - 17h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi trƣa: 11h - 12h
Buổi chiều:17h - 20h
Page 155
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 8h - 12h
Buổi chiều:14h - 19h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều:17h - 20h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 7h - 11h
Buổi chiều:13h - 17h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 7h - 11h
Buổi chiều:13h - 17h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 7h - 11h
Buổi chiều:13h - 17h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 6h - 7h
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều:17h - 20h
Page 156
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 7h - 11h
Buổi chiều: 13h30 -
17h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 7h - 11h
Buổi chiều: 13h30 -
17h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 7h - 11h
Buổi chiều:13h - 17h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 7h - 11h
Buổi chiều:13h - 17h
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 7h - 11h
Buổi chiều:13h - 17h
Thứ 2 đến chủ nhật
7h - 21h
Page 157
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi sáng: 6h - 7h
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều:17h - 20h
Thứ 2 đến chủ nhật
7h - 21h
Thứ 2 đến thứ 6:
Buổi trƣa:11h -13h;
Buổi chiều: 17h - 20h
Thứ 7 và chủ nhật:
8h - 20h
Thứ 2 đến chủ nhật:
7h - 17h.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Buổi sáng: 5h30-6h30.
Buổi trƣa: 11h-13h
Buổi chiều: 17h-20h.
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều:17h - 20h
Page 158
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật:
17h - 19h
Thứ 2 đến chủ nhật:
Buổ sáng: 6h - 7h
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều:17h - 20h
Thứ 2 đến chủ nhật:
Buổi trƣa: 11h - 12h30
Buổi chiều:17h - 20h.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều:17h - 20h.
Thứ 2 đến chủ nhật:
06h - 20h.
Thứ 2 đến thứ 6:
17h - 20h
Thứ 7 và chủ nhật:
9h - 11h30.
Page 159
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật:
Buổi trƣa: 11h - 12h30
Buổi chiều:17h30 -
20h.
Thứ 2 đến thứ 6:
Buổi sáng: 6h - 7h
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều: 17h - 20h
Thứ 7 và chủ nhật:
6h - 20h.
Thứ 2 đến chủ nhật:
7h - 17h.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Buổi sáng: 7h - 11h
Buổi chiều: 13h - 17h
Thứ 2 đến chủ nhật:
Buổi trƣa: 11h - 12h
Buổi chiều:17h -
19h30.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều:17h - 20h.
Page 160
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật:
Buổi sáng: 7h30 - 11h
Buổi chiều: 13h - 17h
Thứ 2 đến chủ nhật:
Buổi chiều:17h - 20h.
Thứ 2 đến chủ nhật:
7h - 17h.
Thứ 2 đến chủ nhật
Buổi trƣa: 11h30 -
12h30
Buổi chiều:17h30 -
19h30
Thứ 2 đến chủ nhật:
7h - 11h.
Thứ 2 đến thứ 6:
17h - 20h
Thứ 7 và Chủ nhật:
09h - 11h30.
Page 161
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Buổi trƣa: 11h - 12h30
Buổi chiều: 17h -
20h30.
Thứ 2 đến chủ nhật:
06h - 20h30
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Buổi trƣa: 11h - 13h
Buổi chiều: 17h - 20h.
Thứ 2 đến chủ nhật:7
giờ 30 - 17 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Sáng: 07 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 13 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:07
giờ - 19 giờ.
Page 162
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật: 07
giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 11 giờ;
Chiều: 13 giờ - 19 giờ.
Page 163
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật:
Sáng: 07 giờ - 11 giờ;
Chiều: 13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Sáng: 07 giờ - 11 giờ;
Chiều: 13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến thứ 6:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật:
08 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến thứ 6:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật: 08
giờ - 20 giờ.
Page 164
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 12 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến thứ 7:
Sáng: 09 giờ - 12 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 21
giờ 30.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 165
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật:
Sáng: 07 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến thứ 6:
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày
Thứ 2 đến chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 166
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật:
08 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến thứ 6:
Sáng: 05 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày
Thứ 2 đến chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ 30.
Thứ 2 đến chủ nhật:
17 giờ - 20 giờ
Thứ 2 đến chủ nhật:
Sáng: 07 giờ - 11 giờ;
Chiều: 13 giờ - 17 giờ.
Page 167
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 12 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến thứ 6:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
06 giờ - 18 giờ
Page 168
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến thứ 6:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến thứ 6:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày
Thứ 2 đến thứ 6:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ
Thứ 2 đến thứ 6:
Chiều: 18 giờ - 21 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 21 giờ
Thứ 2 đến thứ 6:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 09
giờ - 20 giờ
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ
Page 169
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật: 07
giờ - 19 giờ
Thứ 2 đến chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 12 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ
Thứ 2 đến chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ
Thứ 2 đến chủ nhật:
08 giờ - 17 giờ
Page 170
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến thứ 6:
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ - 20 giờ
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 12
giờ30;
Chiều: 17 giờ - 19
giờ30.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 08 giờ 30 - 12
giờ30;
Chiều: 14 giờ 30 - 19
giờ30.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Page 171
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
45
Trƣa: 11 giờ 15 -12 giờ
45;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Trƣa: 11 giờ - 12
giờ45;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ - 20 giờ
Thứ 2 đến chủ nhật:
07 giờ - 19 giờ
Thứ 2 đến chủ nhật:
Sáng: 07 giờ - 11 giờ;
Chiều: 13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 172
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
sáng: 06 giờ - 06 giờ 30
Trƣa: 11 giờ 30 - 13
giờ;
Chiều: 17 giờ30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
sáng: 05 giờ - 06 giờ 30
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 173
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật:
06 giờ - 19 giờ
Thứ 2 đến Chủ nhật:
sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Chiều:17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
07 giờ - 21 giờ
Thứ 2 đến chủ nhật:
07 giờ - 21 giờ
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Page 174
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến thứ 6:
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ
Thứ 2 đến thứ 6:
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ
Thứ 2 đến thứ 6:
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ
Thứ 2 đến chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ
Page 175
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ
Thứ 2 đến chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ
Thứ 2 đến chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 18 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 21 giờ.
Page 176
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 177
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 178
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến thứ 6:
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ
Page 179
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến thứ 6:
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ
Thứ 2 đến thứ 6:
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13
giờ;
Chiều: 17 giờ - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13
giờ;
Chiều: 17 giờ - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13
giờ;
Chiều: 17 giờ - 20
giờ.
Page 180
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13
giờ;
Chiều: 17 giờ - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13
giờ;
Chiều: 17 giờ - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13
giờ;
Chiều: 17 giờ - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13
giờ;
Chiều: 17 giờ - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13
giờ;
Chiều: 17 giờ - 20
giờ.
Page 181
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13
giờ;
Chiều: 17 giờ - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13
giờ;
Chiều: 17 giờ - 21
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 21 giờ.
Page 182
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13
giờ;
Chiều: 17 giờ - 21
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13
giờ;
Chiều: 17 giờ - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
06 giờ 30 - 18 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 07 giờ - 11 giờ;
Chiều:13 giờ - 17
giờ.
Page 183
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13
giờ;
Chiều: 18 giờ - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
06 giờ - 17 giờ;
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 30 - 17 giờ;
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 07 giờ 30 - 11
giờ;
Chiều: 13 giờ - 17
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 22 giờ.
Page 184
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13
giờ;
Chiều: 17 giờ - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13
giờ;
Chiều: 17 giờ - 22
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 07 giờ - 11 giờ;
Chiều: 13 giờ - 16 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 21 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 21 giờ.
Page 185
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: cả
ngày.
Page 186
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 06
giờ - 11 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 187
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ 30.
Thứ 7 và Chủ nhật: 09
giờ - 20 giờ 30.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 22 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Page 188
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 16 giờ 30.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 12 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
11 giờ - 12 giờ 30;
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 189
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 11 giờ;
Chiều:13 giờ - 18 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 190
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ
30.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ - 19giờ
30.
Thứ 7 và Chủ nhật: cả
ngày
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 191
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 30 - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
Page 192
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Page 193
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 12 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
24/24 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 12 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 194
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 21 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 05 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 22 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 195
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 12 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ -19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 196
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 07 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
18 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 06
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
06 giờ 30 - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Page 197
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ 30.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 10 giờ - 13 giờ;
Chiều: 18 giờ - 20 giờ.
Page 198
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 16 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 10 giờ - 12 giờ;
Chiều: 16 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 07 giờ - 11giờ;
chiều: 13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ 15 - 06
giờ 50;
Trƣa: 11 giờ - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 199
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ 15 - 06
giờ 50;
Trƣa: 11 giờ - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ - 13 giờ;
17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ ;
Chiều: 17 giờ -19giờ
30.
Page 200
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 08 giờ - 11 giờ ;
Chiều: 13 giờ -17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 18 giờ .
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật: Cả
ngày.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
24/24 giờ.
Page 201
Thời gian làm việc
24/24 giờ.
24/24 giờ.
24/24 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 202
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
11 giờ - 13 giờ;
17 giờ 30 - 20 giờ;
Thứ 7 và Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Page 203
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 30 - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 18 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 08 giờ - 11 giờ;
Chiều: 13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 19 giờ.
Page 204
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 11 giờ 30;
13 giờ 30 - 17 giờ 30.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
17 giờ 15 - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ bảy:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Chủ nhật: 07 giờ - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 07 giờ - 11 giờ;
Chiều: 13 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 205
Thời gian làm việc
24/24 giờ.
24/24 giờ.
24/24 giờ.
24/24 giờ.
24/24 giờ.
24/24 giờ.
Page 206
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Từ 07 giờ đến 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Từ 07 giờ đến 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 18 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 07 giờ - 11 giờ;
Chiều: 14 giờ - 19 giờ.
Page 207
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 11 giờ;
13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 11 giờ;
13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Từ 07 giờ đến 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Từ 07 giờ đến 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 12 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ - 20 giờ.
Page 208
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 18 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 07 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 07 giờ - 11 giờ;
Chiều: 13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
06 giờ 30 - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 08 giờ - 11 giờ;
Chiều: 13 giờ - 17 giờ.
Page 209
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ 30 - 13
giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Từ 07 giờ 30 đến 20
giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 05 giờ - 06 giờ;
Chiều: 18 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Page 210
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 05 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 18 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Page 211
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ - 07 gờ
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: cả
ngày
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ
Page 212
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 11 giờ;
13 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Page 213
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 05 giờ 30 - 06giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 05 giờ 30 - 07
giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ
30.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ 30 - 07
giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Page 214
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 05 giờ - 06 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 05 giờ 30 - 06
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ - 07 gờ
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ - 07 gờ
Trƣa: 11 giờ -13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Page 215
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 30 - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 11 giờ;
13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ.
Page 216
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ.
Page 217
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 218
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
06 giờ - 11 giờ;
13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Page 219
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu: 17
giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 220
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ 30.
Thứ 7 và Chủ nhật: 09
giờ - 20 giờ 30.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 221
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
06 giờ - 11 giờ;
13 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 19 giờ.
Page 222
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 11 giờ;
14 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 11 giờ;
13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Page 223
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Page 224
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 11 giờ;
13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 11 giờ;
13 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
11 giờ - 12 giờ 30;
17 giờ -19 giờ 30.
Thứ 7 và Chủ nhật:
09 giờ - 12 giờ;
17 giờ - 19 giờ 30.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày.
Page 225
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Page 226
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ
30.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
Page 227
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 05 giờ 30 - 06
giờ30;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 05 giờ 30 - 06
giờ30;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 05 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 228
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 05 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 30 - 11 giờ;
13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày.
Page 229
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 18 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ
;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 230
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 11 giờ;
13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Page 231
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật: 17
giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày.
Page 232
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 30 - 18 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 11 giờ;
13 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 11 giờ;
13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 233
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
11 giờ - 13 giờ;
17 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ - 13 giờ;
17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ - 18 giờ.
Page 234
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ 6: 07
giờ 30 - 11 giờ; 13 giờ
30 - 17 giờ.
Thứ 7 : 07 giờ 30 - 11
giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6: 06
giờ - 07 giờ; 11 giờ -13
giờ; 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày
Page 235
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Page 236
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 21 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày
Page 237
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30- 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 12 giờ;
Chiều: 17 giờ - 19 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: Cả
ngày
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30- 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 21
giờ.
Page 238
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30- 20
giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 07 giờ;
Trƣa: 11 giờ - 13
giờ;
Chiều: 17 giờ - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật:
06 giờ - 20 giờ
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
24/24 giờ
24/24 giờ
Page 239
Thời gian làm việc
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
Page 240
Thời gian làm việc
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
Page 241
Thời gian làm việc
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
Page 242
Thời gian làm việc
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
Page 243
Thời gian làm việc
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
Page 244
Thời gian làm việc
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
Page 245
Thời gian làm việc
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
Page 246
Thời gian làm việc
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
Page 247
Thời gian làm việc
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
Page 248
Thời gian làm việc
24/24 giờ
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 18 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 30 - 18 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 07 giờ - 11 giờ;
Chiều: 13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Page 249
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 21
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 19 giờ.
Page 250
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Page 251
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: cả
ngày.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Page 252
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
07 giờ - 11 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Page 253
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 08 giờ - 12 giờ;
Chiều: 14 giờ - 20 giờ.
Page 254
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 08 giờ - 11 giờ;
Chiều: 13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ - 12 giờ; 16 giờ - 20
giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
07 giờ - 17 giờ.
Page 255
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ - 13 giờ ;
Chiều: 17 giờ - 20 giờ.
Page 256
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Chiều: 17 giờ 30 - 21
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật:
08 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ -20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 18 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 21 giờ.
Page 257
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ -20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ -20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 18 giờ.
Page 258
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 30 - 20 giờ.
24/24 giờ
24/24 giờ
24/24 giờ
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Page 259
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Page 260
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
07 giờ - 20 giờ;
Thứ 2 đến Thứ 6:
17 giờ 30 - 20 giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật:
08 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật::
17 giờ 30 - 20 giờ.
Page 261
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.Thứ 2 đến Thứ 7:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Chủ nhật: 08 giờ - 17
giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Page 262
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Page 263
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật: 07
giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Page 264
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 21
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ.
Page 265
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 11 giờ;
13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ.
Page 266
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 21
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
Page 267
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Page 268
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Page 269
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 11 giờ;
13 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 11 giờ;
13 giờ - 17 giờ.
Page 270
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
24/24 giờ
Từ 07 giờ 30 đến 19
giờ 30 phút. 07
ngày/tuần.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 21 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ.
Page 271
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ.
Thứ Bảy và Chủ nhật:
08 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.Thứ 2 đến Thứ 6;
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật;
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật: 07
giờ - 18 giờ
Page 272
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
06 giờ 00 - 20 giờ 00.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 21
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 00 - 20 giờ 00.
Page 273
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 07 giờ - 11 giờ ;
Chiều: 13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 09 giờ 00 - 12
giờ 00;
Chiều: 15 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 07 giờ 30 - 11
giờ 30;
Chiều: 14 giờ 30 - 17
giờ 30.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 00 - 17 giờ 00.
Thứ 2 đến Thứ bảy:
13 giờ 00 - 19 giờ 00.
Page 274
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 07 giờ - 11giờ;
Chiều: 13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 07 giờ - 11giờ;
Chiều: 13 giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.Thứ 2 đến Thứ sáu:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ 00 - 20 giờ 00.
Page 275
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 07 giờ - 11 giờ
00;
Chiều: 13 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 19 giờ.
Page 276
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Page 277
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 07 giờ 30 - 11giờ
30;
Chiều: 13 giờ 30 - 17
giờ 30.
Thứ 2 đến Chủ nhật: 07
giờ - 18 giờ.
Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -19
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.Thứ 2 đến Thứ sáu:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ - 19 giờ.
Page 278
Thời gian làm việc
Từ 08 giờ 00 đến 17
giờ 00; 07 ngày/tuần.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ 7:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ - 17 giờ.
24/24 giờ
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 07 giờ 00 - 11
giờ 00;
Chiều: 13 giờ 00 - 19
giờ.
Page 279
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ 00.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 00 - 21 giờ 00
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ 00.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 07 giờ 00 - 10
giờ 00;
Chiều: 13 giờ 00 - 16
giờ 00.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 08 giờ 00 - 12
giờ 00;
Chiều: 13 giờ 30 - 19
giờ 30.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ 00- 19 giờ 30
Page 280
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 00 - 19 giờ 00
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 00 - 19 giờ 00
24/24 giờ
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 00 - 17 giờ 00
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ 00.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ 00- 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 00 - 21 giờ 00
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ 00.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ 00- 19 giờ.
Page 281
Thời gian làm việc
Từ 08 giờ 00 đến 17
giờ 00; 07 ngày/tuần.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 00 - 19 giờ 00
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 00 - 19 giờ 00
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 00 - 19 giờ 00
Thứ 2 đến Thứ 7:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật:
07 giờ - 20 giờ.
Page 282
Thời gian làm việc
Từ 07 giờ 00 đến 20
giờ 00; 07 ngày/tuần.
Từ 07 giờ 00 đến 19
giờ 00; 07 ngày/tuần.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
11 giờ 30 - 12 giờ 30;
17 giờ 30 - 20 giờ 00
Thứ 2 đến Thứ 6:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 08
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
06 giờ 00 - 20 giờ 00
Thứ 2 đến Chủ nhật:
08 giờ 00 - 19 giờ 00
Page 283
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ - 11 giờ;
13 giờ - 17 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Từ 07 giờ 00 đến 20
giờ 00; 07 ngày/tuần.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ - 06 giờ
30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 00 - 19 giờ 00
hứ 2 đến Thứ 7:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Page 284
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ 7:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
09 giờ 00 - 19 giờ 00
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 06
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Page 285
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 00 - 20 giờ 00
Page 286
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ 7:
14 giờ 00 - 19 giờ 30
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Thứ 7:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 00 - 18 giờ 00
Page 287
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 00 - 20 giờ 00
Thứ 2 đến Thứ 6:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Page 288
Thời gian làm việc
Page 289
Thời gian làm việc
Page 290
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật: 08
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 -20
giờ.
Thứ 7 và Chủ nhật: 10
giờ 30 - 20 giờ.
Từ 07 giờ 00 đến 20
giờ 00; 07 ngày/tuần.
Từ 08 giờ 00 đến 19
giờ 00; 07 ngày/tuần.
Từ 06 giờ 45 đến 16
giờ 45; 07 ngày/tuần.
Thứ 2 đến Thứ 7:
07 giờ 00 - 11 giờ 00
Page 291
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và chủ nhật: 06
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật: 07
giờ - 20 giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 11 giờ 30 - 12
giờ 30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 7 và chủ nhật: 08
giờ - 20 giờ.
Từ 07 giờ 00 đến 20
giờ 00; 07 ngày/tuần
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 7 và chủ nhật: 07
giờ - 19 giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật: 07
giờ - 19 giờ.
Page 292
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 7 và chủ nhật: 07
giờ - 19 giờ.Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 7 và chủ nhật: 07
giờ - 19 giờ.Thứ 2 đến Thứ 6:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 7 và chủ nhật: 07
giờ - 19 giờ.Thứ 2 đến Thứ 6:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 7 và chủ nhật: 07
giờ - 19 giờ.
Page 293
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Thứ 6:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 19
giờ.
Thứ 7 và chủ nhật: 07
giờ - 19 giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 00 - 20 giờ 00
Thứ 2 đến Chủ nhật:
07 giờ 00 - 17 giờ 00
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Page 294
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Sáng: 06 giờ 00 - 06
giờ 30;
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.
Thứ 2 đến Chủ nhật:
Trƣa: 11 giờ 30 - 12 giờ
30;
Chiều: 17 giờ 30 - 20
giờ.