Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 7,605,131-12,010,749 Chế Tạo / Sản Xuất 18,000,000-20,000,000 Thương Mại Chung Và Bán Buôn 7,826,784-12,587,524 Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 24,314,286-40,000,000 Vận Tải / Kho Vận 7,299,315-11,753,638 Nhà Đất / Bất Động Sản 6,647,382-10,544,496 Khách Sạn / Nhà Nghỉ 7,119,932-11,182,020 Kế Toán / Kiểm Toán / Dịch Vụ Thuế 6,252,808-9,838,226 Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 10,530,000-15,220,000 Điện / Điện Tử 9,231,672-11,182,020 Lĩnh Vực Lương (VND) Mức Lương Cho Cấp Nhân Viên Lương (VND) Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 6,700,000-10,510,000 Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,193,375-6,083,249 Chế Tạo / Sản Xuất 5,178,010-7,866,935 Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 6,000,000-10,000,000 Kế Toán / Kiểm Toán / Dịch Vụ Thuế 4,000,000-6,000,000 Vận Tải / Kho Vận 5,410,000-8,400,000 Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 13,069,425-20,846,132 Môi Giới Chứng Khoán / Chứng Khoán 6,514,968-10,281,405 Nhà Đất / Bất Động Sản 5,398,326-8,479,501 Quảng cáo / Tiếp thị / Quảng bá thương hiệu / Quan hệ công chúng 6,000,000-8,000,000 Lĩnh Vực Lương (VND) Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 5,680,000-8,907,000 Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,215,479-6,076,094 Kế Toán / Kiểm Toán / Dịch Vụ Thuế 3,000,000-5,000,000 Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 6,460,000-10,220,000 Tư Vấn (IT, Khoa Học, Công Nghệ - Kỹ Thuật) 4,260,000-5,500,000 Chế Tạo / Sản Xuất 5,000,000-6,500,000 Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 4,000,000-5,000,000 Bán Lẻ / Hàng Hóa 3,030,000-4,320,000 Vận Tải / Kho Vận 3,000,000-6,000,000 Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 3,000,000-5,900,000 Lĩnh vực Mức Lương Cho Cấp Mới Tốt Nghiệp Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên Lương (VND) Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 15,350,555-24,339,477 Chế Tạo / Sản Xuất 20,000,000-25,000,000 Thương Mại Chung Và Bán Buôn 14,173,192-24,339,477 Bán Lẻ / Hàng Hóa 15,420,000-21,430,000 Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 11,257,993-17,975,138 Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 25,340,000-35,123,000 Khách Sạn / Nhà Nghỉ 8,043,665-12,873,460 Kế Toán / Kiểm Toán / Dịch Vụ Thuế 17,650,000-25,340,000 Nhà Đất / Bất Động Sản 20,134,000-28,320,000 Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 30,000,000-50,000,000 Lĩnh Vực Lương (VND) Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 12,820,000-20,430,000 Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 23,790,000-40,000,000 Chế Tạo / Sản Xuất 42,530,000-63,170,000 Lĩnh Vực Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO / Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám Đốc / Tổng Giám Đốc Mức Lương Cho Cấp Trưởng Phòng / Quản Lý Chuyên Ngành Kế Toán - Tài Chính Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015 ** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Kế Toán - Tài Chính trong lĩnh vực Ngân hàng có thể đạt mức lương trong khoảng 3,000,000 – 10,220,000 VND truy cập: www .jobstreet.com * Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Wholesale/Retail/Trading 5200-7900
Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 7,605,131-12,010,749
Chế Tạo / Sản Xuất 18,000,000-20,000,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 7,826,784-12,587,524
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 24,314,286-40,000,000
Vận Tải / Kho Vận 7,299,315-11,753,638
Nhà Đất / Bất Động Sản 6,647,382-10,544,496
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 7,119,932-11,182,020
Kế Toán / Kiểm Toán / Dịch Vụ Thuế 6,252,808-9,838,226
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 10,530,000-15,220,000
Điện / Điện Tử 9,231,672-11,182,020
Telecommunication 7100-10000
Transport/Storage/Freight/Shipping 4300-9200
Lĩnh Vực Lương (VND)
Mức Lương Cho Cấp Nhân Viên
Lương (VND)
Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 6,700,000-10,510,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,193,375-6,083,249
Chế Tạo / Sản Xuất 5,178,010-7,866,935
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 6,000,000-10,000,000
Kế Toán / Kiểm Toán / Dịch Vụ Thuế 4,000,000-6,000,000
Vận Tải / Kho Vận 5,410,000-8,400,000
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 13,069,425-20,846,132
Môi Giới Chứng Khoán / Chứng Khoán 6,514,968-10,281,405
Nhà Đất / Bất Động Sản 5,398,326-8,479,501
Quảng cáo / Tiếp thị / Quảng bá thương hiệu / Quan hệ công chúng 6,000,000-8,000,000
Hotel/Restaurant/Food Service 2900-3700
Manufacturing 3400-4500
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 5,680,000-8,907,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,215,479-6,076,094
Kế Toán / Kiểm Toán / Dịch Vụ Thuế 3,000,000-5,000,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 6,460,000-10,220,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 4,000,000-5,000,000 Bán Lẻ / Hàng Hóa 3,030,000-4,320,000
Vận Tải / Kho Vận 3,000,000-6,000,000
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 3,000,000-5,900,000
Lĩnh vực
Mức Lương Cho Cấp Mới Tốt Nghiệp
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Wholesale/Retail/Trading 5200-7900
Lương (VND)
Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 15,350,555-24,339,477
Chế Tạo / Sản Xuất 20,000,000-25,000,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 14,173,192-24,339,477
Bán Lẻ / Hàng Hóa 15,420,000-21,430,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 11,257,993-17,975,138
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 25,340,000-35,123,000
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 8,043,665-12,873,460
Kế Toán / Kiểm Toán / Dịch Vụ Thuế 17,650,000-25,340,000
Nhà Đất / Bất Động Sản 20,134,000-28,320,000
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 30,000,000-50,000,000
Telecommunication 7100-10000
Transport/Storage/Freight/Shipping 4300-9200
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 12,820,000-20,430,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 23,790,000-40,000,000
Chế Tạo / Sản Xuất 42,530,000-63,170,000
Manufacturing 10000-14700
Oil/Gas/Petroleum 7800-15400
Telecommunication 11300-13800
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lĩnh Vực
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO /Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám Đốc / Tổng Giám Đốc
Mức Lương Cho Cấp Trưởng Phòng / Quản Lý
Chuyên Ngành Kế Toán - Tài ChínhMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Kế Toán - Tài Chínhtrong lĩnh vực Ngân hàng có thể đạt mức lương trong khoảng 3,000,000 – 10,220,000 VND
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Lương (VND)
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 13,540,000-18,745,000
Chế Tạo / Sản Xuất 10,035,390-16,137,288
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 15,567,000-22,980,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 23,450,000-32,457,000
Bán Lẻ / Hàng Hóa 15,740,000-23,540,000
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 15,430,000-25,430,000
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 15,650,000-23,450,000
Dệt May 17,340,000-25,450,000
Nhà Đất / Bất Động Sản 13,780,000-20,350,000
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 23,090,000-34,560,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 8,252,255-13,246,327
Chế Tạo / Sản Xuất 7,373,196-11,671,162
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 6,231,245-9,781,183
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 11,700,000-16,450,000
Bán Lẻ / Hàng Hóa 9,130,000-14,310,000
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 7,930,000-12,000,000
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 9,530,000-12,860,000
Dệt May 9,120,000-12,230,000
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 9,432,000-12,854,000
Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 11,520,000-17,880,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 6,231,858-9,782,671
Chế Tạo / Sản Xuất 6,231,245-9,781,183
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,570,000-6,980,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 5,046,294-7,813,179
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 5,722,895-8,954,984
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 5,471,053-8,513,561
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 6,026,121-9,493,807
Nhà Đất / Bất Động Sản 6,230,433-9,780,028
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 5,975,229-9,330,080
Giáo Dục 6,231,934-9,782,531
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 4,015,761-5,782,892
Chế Tạo / Sản Xuất 4,384,015-6,546,511
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 3,971,429-5,718,277
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 5,101,651-7,908,088
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 3,850,000-5,260,000
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 4,376,126-6,532,351
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 4,160,000-5,200,000 Dệt May 6,540,000-7,980,000
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 3,338,027-4,699,797
Giáo Dục 6,294,136-9,909,023
Lĩnh Vực
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Mức Lương Cho Cấp Trưởng Phòng / Quản Lý
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO /Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám Đốc / Tổng Giám Đốc
Mức Lương Cho Cấp Nhân Viên
Mức Lương Cho Cấp Mới Tốt Nghiệp
Lương (VND)
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 20,242,588-31,762,759
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 24,640,000-37,640,000
Chế Tạo / Sản Xuất 10,035,390-16,137,288
Nhà Đất / Bất Động Sản 9,666,035-15,481,152
Oil/Gas/Petroleum 7800-15400
Telecommunication 11300-13800
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lĩnh Vực
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Chuyên Ngành Hành Chính - Nhân SựMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Hành Chính - Nhân Sựtrong lĩnh vực Máy tính có thể đạt mức lương trong khoảng 3,338,027- 9,909023 VND
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Lương (VND)
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 21,570,390-32,494,959
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 15,108,089-27,612,312
Viễn Thông 16,394,031-23,404,543
Giải Trí / Truyền Thông 12,346,000 -20,435,958
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 12,890,345-20,455,900
Construction / Building / Engineering 15,660,000-23,410,000
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO /Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám Đốc / Tổng Giám Đốc
Lương (VND)
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 36,783,003-45,987,467
General & Wholesale Trading 24,640,000-37,640,000
Manufacturing / Production 40,720,000-59,410,000
Lĩnh Vực
Chuyên Ngành Nghệ Thuật - Viễn ThôngMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Nghệ Thuật - Viễn Thôngtrong lĩnh vực Quảng cáo có thể đạt mức lương trong khoảng 2,910,000 - 9,109,349
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Lương (VND)
Nhà Đất / Bất Động Sản 12,845,403-20,521,168
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 12,845,403-20,521,168
Manufacturing / Production 40,720,000-59,410,000
Property / Real Estate 28,570,000-44,290,000
Oil/Gas/Petroleum 7800-15400
Telecommunication 11300-13800
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lĩnh Vực
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lương (VND)
Kiến Trúc / Thiết Kế Nội Thất 15,670,344-23,595,964
Nhà Đất / Bất Động Sản 8,560,000-11,570,000
Viễn Thông 16,710,000-24,050,000
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 10,760,000-18,456,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 13,440,000-19,750,000
Construction / Building / Engineering 15,660,000-23,410,000
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO /Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám Đốc / Tổng Giám Đốc
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Chuyên Ngành Thi Công - Xây DựngMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Thi Công - Xây Dựngtrong lĩnh vực Thi công có thể đạt mức lương trong khoảng 5,905,162 - 9,554,000
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Lương (VND)
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 45,383,930-65,938,393
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 28,600,000-42,340,000
Manufacturing / Production 40,720,000-59,410,000
Property / Real Estate 28,570,000-44,290,000
Oil/Gas/Petroleum 7800-15400
Telecommunication 11300-13800
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lĩnh Vực
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lương (VND)
Kiến Trúc / Thiết Kế Nội Thất 14,960,000-23,870,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 23,494,849-35,933,447
Viễn Thông 16,710,000-24,050,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 15,837,383-25,939,337
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 13,440,000-19,750,000
Construction / Building / Engineering 15,660,000-23,410,000
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO /Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám Đốc / Tổng Giám Đốc
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Chuyên Ngành Máy Tính - ITMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Máy Tính - ITtrong lĩnh vực Máy tính có thể đạt mức lương trong khoảng 3,870,000 - 9,834,449 VND
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Lương (VND)
Giáo Dục 25,550,000-36,560,000
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 28,600,000-42,340,000
Manufacturing / Production 40,720,000-59,410,000
Property / Real Estate 28,570,000-44,290,000
Oil/Gas/Petroleum 7800-15400
Telecommunication 11300-13800
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lĩnh Vực
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lương (VND)
Kiến Trúc / Thiết Kế Nội Thất 14,960,000-23,870,000
Giáo Dục 11,302,913-18,076,876
Viễn Thông 16,710,000-24,050,000
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 6,000,000-7,800,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 13,440,000-19,750,000
Construction / Building / Engineering 15,660,000-23,410,000
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO /Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám Đốc / Tổng Giám Đốc
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Chuyên Ngành Giáo Dục - Đào TạoMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Giáo dục - Đào tạotrong lĩnh vực Giáo dục có thể đạt mức lương trong khoảng 3,018,531 - 11,708,398 VND
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Lương (VND)
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 60,383,332-92,303,344
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 28,600,000-42,340,000
Manufacturing / Production 40,720,000-59,410,000
Property / Real Estate 28,570,000-44,290,000
Oil/Gas/Petroleum 7800-15400
Telecommunication 11300-13800
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lĩnh Vực
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lương (VND)
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 14,940,844-25,879,658
Điện / Điện Tử 19,383,334-27,394,403
Công Nghiệp Nặng / Máy Móc / Trang Thiết Bị 16,930,440-23,934,344
Chế Tạo / Sản Xuất 18,989,393-26,944,330
Bán Buôn 10,394,444-18,393,320
Construction / Building / Engineering 15,660,000-23,410,000
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Chuyên Ngành Y TếMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Y Tếtrong lĩnh vực Công nghệ sinh học có thể đạt mức lương trong khoảng 5,576,839 - 9,138,444 VND
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Lương (VND)
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 27,340,000-39,550,000
Lữ Hành / Du Lịch 21,350,000-36,760,000
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 23,567,973-32,459,640
Property / Real Estate 28,570,000-44,290,000
Oil/Gas/Petroleum 7800-15400
Telecommunication 11300-13800
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lĩnh Vực
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lương (VND)
Lữ Hành / Du Lịch 12,917,931-18,657,432
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 14,173,192-22,516,608
Nhà Đất / Bất Động Sản 9,758,085-12,357,066
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 7,854,033-9,234,502
Bán Buôn 10,970,000-17,160,000
Construction / Building / Engineering 15,660,000-23,410,000
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO /Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám Đốc / Tổng Giám Đốc
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Chuyên Ngành Khách Sạn - Nhà HàngMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Khách Sạn - Nhà Hàngtrong lĩnh vực Khách sạn có thể đạt mức lương trong khoảng 4,184,392 - 8,910,029 VND
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Wholesale/Retail/Trading 5200-7900
Chế Tạo / Sản Xuất 9,573,303-14,223,944
Dệt May 8,649,330-14,339,332
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 7,563,329-11,984,334
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 11,739,303-16,383,944
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 10,930,443-16,930,333
Điện / Điện Tử 9,900,343-17,333,443
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 7,930,303-13,494,433
Gỗ / Sợi / Giấy 8,937,644-16,490,336
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 10,394,444-15,944,055
Công Nghiệp Nặng / Máy Móc / Trang Thiết Bị 7,573,927-13,393,770
Polymer / Nhựa / Cao Su / Săm Lốp 6,793,334-11,203,347
Transport/Storage/Freight/Shipping 4300-9200
Lĩnh Vực Lương (VND)
Wholesale/Retail/Trading 5200-7900
Lương (VND)
Chế Tạo / Sản Xuất 17,393,943-24,934,344
Dệt May 20,448,445-28,033,440
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 22,344,944-28,739,333
May Mặc 24,939,442-36,489,346
Điện / Điện Tử 17,363,822-26,483,932
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 11,933,334-19,832,323
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 30,239,444-39,404,022
Gỗ / Sợi / Giấy 9,000,000-14,948,203
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 17,893,033-24,394,455
Polymer / Nhựa / Cao Su / Săm Lốp 10,233,954-15,983,033
Telecommunication 7100-10000
Transport/Storage/Freight/Shipping 4300-9200
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Chế Tạo / Sản Xuất 32,948,403-43,303,030
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 33,330,000-45,810,000
Chế Tạo / Sản Xuất 42,530,000-63,170,000
Manufacturing 10000-14700
Oil/Gas/Petroleum 7800-15400
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Chế Tạo / Sản Xuất 6,050,334-8,739,333
Dệt May 5,829,343-8,028,334
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,930,323-8,393,233
Điện / Điện Tử 5,110,000-8,190,000
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 5,023,344-4,432,323
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 4,893,302-7,973,833
Polymer / Nhựa / Cao Su / Săm Lốp 5,983,340-9,830,332
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 5,760,000-8,560,000
Gỗ / Sợi / Giấy 5,983,340-9,830,332
Công Nghiệp Nặng / Máy Móc / Trang Thiết Bị 5,120,344-8,340,344
Nông - Lâm - Ngư Nghiệp Và Chăn Nuôi 5,980,333-8,730,322
Manufacturing 3400-4500
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Chế Tạo / Sản Xuất 5,489,383-8,334,393
Dệt May 5,338,345-6,493,333
Kế Toán / Kiểm Toán / Dịch Vụ Thuế 3,560,000-5,620,000
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 4,600,000-6,300,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 2,820,000-4,320,000Bán Lẻ / Hàng Hóa 3,030,000-4,320,000
Vận Tải / Kho Vận 3,960,000-5,370,000
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 3,790,000-6,710,000
Lĩnh vực
Mức Lương Cho Cấp Mới Tốt Nghiệp
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO / Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám đốc / Tổng Giám đốc
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Mức Lương Cho Cấp Nhân Viên
Mức Lương Cho Cấp Trưởng Phòng / Quản Lý
Chuyên Ngành Sản XuấtMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Sản Xuấttrong lĩnh vực Chế tạo có thể đạt mức lương trong khoảng 5,338,345 - 8,334,393 VND
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Wholesale/Retail/Trading 5200-7900
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 7,983,433-13,944,436
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 9,839,393-14,230,000
Chế Tạo / Sản Xuất 9,830,343-15,394,044
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 10,138,335-17,490,333
Bán Lẻ / Hàng Hóa 9,839,444-16,404,444
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 8,030,202-13,240,444
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 9,839,392-15,870,020
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 10,890,000-16,494,430
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 9,833,933-14,938,393
Vận Tải / Kho Vận 8,339,444-14,505,944
Telecommunication 7100-10000
Transport/Storage/Freight/Shipping 4300-9200
Lĩnh Vực Lương (VND)
Wholesale/Retail/Trading 5200-7900
Lương (VND)
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 13,940,435-22,304,045
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 20,494,357-30,495,596
Bán Lẻ / Hàng Hóa 16,839,304-27,903,090
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 14,830,344-22,044,456
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 20,944,944-34,533,344
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 17,339,404-27,940,344
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 15,938,303-25,983,937
Chế Tạo / Sản Xuất 17,633,948-26,383,444
Khách Sạn / Nhà Nghỉ 16,130,484-25,449,557
Vận Tải / Kho Vận 15,383,404-25,933,403
Telecommunication 7100-10000
Transport/Storage/Freight/Shipping 4300-9200
Lĩnh Vực
Mức Lương Cho Cấp Nhân Viên
Lương (VND)
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,683,033-7,033,394
Chế Tạo / Sản Xuất 6,403,933-9,552,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 5,980,303-9,940,400
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 5,673,890-9,833,023
Điện / Điện Tử 5,304,450-8,909,097
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 5,103,034-9,109,091
Vận Tải / Kho Vận 5,060,550-8,799,490
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 5,783,009-8,739,930
Giải Trí / Truyền Thông đa phương tiện 5,000,000-8,649,322
Lữ Hành / Du Lịch 4,938,394-8,334,443
Hotel/Restaurant/Food Service 2900-3700
Manufacturing 3400-4500
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,583,393-7,900,253
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 4,230,445-7,873,033
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 4,000,222-7,203,344
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 3,709,403-5,932,023
Giáo Dục 3,749,403-7,300,000
Chế Tạo / Sản Xuất 4,933,044-7,983,038
Lữ Hành / Du Lịch 3,094,433-6,493,444 Bán Lẻ / Hàng Hóa 3,679,303-5,983,032
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 3,873,022-5,830,322
Dịch Vụ Ngân Hàng / Tài Chính 4,000,000-7,340,322
Lĩnh vực
Mức Lương Cho Cấp Mới Tốt Nghiệp
Mức Lương Cho Cấp Quản Lý Cấp Cao / CEO /Chủ Tịch / Phó Chủ Tịch / Giám Đốc / Tổng Giám Đốc
Lương (VND)
Quảng Cáo/Tiếp Thị/Quảng Bá Thương Hiệu/Quan Hệ Công Chúng 26,980,000-35,789,340
Tư Vấn (Quản Trị & Doanh Nghiệp) 40,393,333-50,383,026
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 22,940,337-32,879,648
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 49,550,000-73,830,000
Bán Lẻ / Hàng Hóa 20,389,333-34,945,554
Telecommunication 11300-13800
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Lĩnh Vực
Wholesale/Retail/Trading 7500-8400
Mức Lương Cho Cấp Nhân Sự Cấp Cao / Trưởng Nhóm / Giám Sát Viên
Mức Lương Cho Cấp Trưởng Phòng / Quản Lý
Chuyên Ngành Kinh Doanh - Tiếp ThịMức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2015
** Ví dụ - Một người ở cấp bậc mới tốt nghiệp chuyên ngành Kinh Doanh - Tiếp Thịtrong lĩnh vực Bán buôn có thể đạt mức lương trong khoảng 3,094,433 - 7,983,038 VND
truy cập: www.jobstreet.com* Dữ liệu trong bảng báo cáo là mức lương hàng tháng (không bao gồm thưởng, phúc lợi) được đăng trên hệ thống JobStreet.com
Lương (VND)
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 18,546,003-24,958,332
Nông - Lâm - Ngư Nghiệp Và Chăn Nuôi 28,456,023-42,034,523
Thực Phẩm / Đồ Uống / Nhà Hàng 30,000,000-40,000,000
Dịch Vụ ngân Hàng / Tài Chính 12,480,000-19,090,000
Quảng cáo / Tiếp thị / Quảng bá thương hiệu / Quan hệ công chúng 8,210,000-12,770,000
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 11,030,000-16,520,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 8,540,000-14,400,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 11,920,000-18,120,000
Thi Công / Xây Dựng / Kỹ Sư 11,250,000-17,520,000
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 7,940,000-12,590,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Hóa Học / Phân Bón / Thuốc Trừ Sâu 9,384,493-13,958,401
Chế Tạo / Sản Xuất 7,839,033-11,530,445
Nông - Lâm - Ngư Nghiệp Và Chăn Nuôi 5,471,437-8,548,534
Viễn Thông 6,200,000-9,710,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Cứng) 5,550,000-11,240,000
Máy Tính / Công Nghệ Thông Tin (Phần Mềm) 7,100,000-11,750,000
Giáo Dục 5,360,000-8,700,000
Giải Trí / Truyền Thông 5,220,000-7,290,000
Bán Lẻ / Hàng Hóa 6,060,000-9,360,000
Dịch Vụ ngân Hàng / Tài Chính 6,800,000-11,020,000
Lĩnh Vực
Lương (VND)
Nông - Lâm - Ngư Nghiệp Và Chăn Nuôi 3,942,752-5,706,551
Chế Tạo / Sản Xuất 5,815,584-9,099,093
Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng / FMCG 5,120,000-7,749,000
Hóa Học / Phân Bón / Thuốc Trừ Sâu 6,030,030-9,830,230
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,509,264-6,761,271
Lữ Hành / Du Lịch 5,023,941-8,539,034
Thương Mại Chung Và Bán Buôn 4,450,000-6,420,000Textiles / Garment 6,290,000-8,670,000