Page 1
MUA SẮM HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM NĂM 2018 THEO QUYẾT ĐỊNH TRÚNG THẦU SỐ 516/QĐ-VT NGÀY 27/09/2018
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THUỐC TRÚNG THẦU
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Nhóm 1: Hóa chất vật tư không theo máy
1 1 Đầu cone xanh Đầu col xanh 200-1.000µl
18172 1.000Cái/Bịch
Cái VacutestKima
Ý CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ
143 2.500 357.500
2 2 Đầu col vàng 20-200 µl Đầu col vàng khôngkhía 20-200µl
18260 1.000Cái/Bịch
Cái VacutestKima
Ý CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ
99 150.000 14.850.000
3 3 Ống nghiệm không nắp5ml
Ống nghiệm nhựa PS5ml không nắp, khôngnhãn
ONG_35MLNON3N0N0
500Ống/Bịch
Ống Hồng ThiệnMỹ
Việt Nam CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ
231 36.000 8.316.000
4 4 Lọ nhựa đựng phân cóchất bảo quản 50ml, cónhãn
Lọ nhựa đựng phân cóchất bảo quản 50mlHTM nắp vàng, cónhãn
LON_350MNON2P8N1
100 Lọ/Bịch
Lọ Hồng ThiệnMỹ
Việt Nam CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ
1.680 400 672.000
5 5 Lọ nhựa đựng mẫu PStiệt trùng 50ml, có nhãn
Lọ nhựa đựng mẫu PStiệt trùng 50ml HTMnắp đỏ, có nhãn
LON_350MNON4P3N1
100 Lọ/Bịch
Cái Hồng ThiệnMỹ
Việt Nam CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ
1.680 9.000 15.120.000
6 7 Ống nghiệm Serum hạtto
Ống nghiệm Serum hạtto HTM nắp đỏ
SER_24MLLAR3P3N1
2,500Ống/Thùng
Ống Hồng ThiệnMỹ
Việt Nam CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ
735 57.000 41.895.000
7 8 Ống nghiệm Citrate3,8% 2ml, mous thấp
Ống nghiệm Citrate3,8% HTM 2ml nắpxanh lá, mous thấp
CIT_22ML3.83P4L1
2,400Ống/Thùng
Ống Hồng ThiệnMỹ
Việt Nam CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ
777 40.000 31.080.000
8 9 Ống nghiệm EDTA K2,2ml, mous thấp
Ống nghiệm EDTA K2HTM 2ml nắp cao suxanh dương, mous thấp
EDT_22MLOK23R1L1
2,400Ống/Thùng
Ống Hồng ThiệnMỹ
Việt Nam CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ
1.260 45.000 56.700.000
9 11 Ống nghiệm Heparin Ống nghiệm Heparinlithium HTM 2ml nắpđen, mous thấp.
HEP_22MLOTH3P2L1
2,400Ống/Thùng
Ống Hồng ThiệnMỹ
Việt Nam CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ
819 1.500 1.228.500
1/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 2
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
10 12 Lam kính 7102 Lam kính 7102-Heathcare
VT06180011 Hộp/72 Hộp ShanghaiMultmedUnionCo.,LTD
Trung Quốc CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ
16.800 100 1.680.000
11 13 Pipette pasteur 3ml Pipet Pasteur 3ml KJ621 500 Cái/Hộp
Hộp JiangsuKangjian
Trung Quốc CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ
335.500 9 3.019.500
12 14 Ống nghiệm có nắp 5ml Ống nghiệm nhựa PS5ml nắp trắng, khôngnhãn
ONG_35MLNON3P7N0
500Ống/Bịch
Ống Hồng ThiệnMỹ
Việt Nam CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ
356 9.000 3.204.000
13 18 Ống mao quản trángHeparine 75µl
Ống mao quản(Hematocrite)
1080802 100Cây/Hộp
Hộp HeinzHerenzMedizinalbedarf GmbH
Đức CÔNG TY CPVTYT HỒNGTHIỆN MỸ
41.800 6 250.800
14 21 Tube EDTA PLH13x75 4.0PLBL LAvBD
Tube EDTA PLH13x75 4.0PLBL LAvBD
367861 1000ống /thùng
Ống BectonDickinson
USA CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG
2.019 100.000 201.900.000
15 22 Tube Serum PLN PLH13mmx75mm 4.0PLBL RD BD
Tube Serum PLN PLH13mmx75mm 4.0PLBL
367812 1000ống /thùng
Ống BectonDickinson
USA CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG
2.560 130.000 332.800.000
16 23 Kim lấy máu chânkhông cỡ 22G
Kim lấy máu chânkhông cỡ 22G
360211 1000cái /thùng
Cái BectonDickinson
USA CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG
2.025 180.000 364.500.000
17 24 Tube Sodium CitratePLH 13x75 (1.8ml) BDPLBL L/BL 3.2%
Tube Sodium CitratePLH 13x75 (1.8ml)3.2%
363080 1000ống /thùng
Ống BectonDickinson
USA CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG
2.774 65.000 180.310.000
18 25 Holder Pronto QuickRelease
Holder Pronto QuickRelease
368872 20 cái /hộp
cái BectonDickinson
USA CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG
24.400 60 1.464.000
2/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 3
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
19 26 Poche a sang quadrupleCPD-SAGM350+300+150+300ml
Poche a sang quadrupleCPD-SAGM
811-8483 50túi /thùng
túi JMS Singapore CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG
125.000 5.000 625.000.000
20 27 Syr ABG 1(.6) S/T CE Syr ABG 1(.6) S/T CE 364356 100 cái/thùng
cái BectonDickinson
USA CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG
15.750 35.000 551.250.000
21 28 Ống nghiệm chânkhông EDTA 6ml
Ống nghiệm chânkhông EDTA 6ml
367863 1000ống /thùng
ống BectonDickinson
USA CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG
4.000 4.500 18.000.000
22 29 H.Pylori Rapid Test MP Diagnostics AssureH.Pylori Rapid Test
43490-020 Hôp/20test
Test MPBiomedical
Singapore CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
75.440 180 13.579.200
23 30 Túi máu bốn 350ml TERUFLEXQuadruple Blood BagCPD/AS5
4AO356E07 Gói/ 3túi;Thùng24 túi
Túi Terumo Việt Nam CÔNG TYTNHHTHƯƠNG MẠITÂM HỢP
135.000 1.800 243.000.000
24 31 Anti A Anti - A Monoclonal10 ml
600010 Lọ / 10ml
Lọ Lorne Anh CÔNG TY CPXNK Y TẾTPHCM
90.000 235 21.150.000
25 32 Anti B Anti - B Monoclonal10 ml
610010 Lọ / 10ml
Lọ Lorne Anh CÔNG TY CPXNK Y TẾTPHCM
90.000 228 20.520.000
26 33 Anti AB Anti - AB Monoclonal10 mlml
620010 Lọ / 10ml
Lọ Lorne Anh CÔNG TY CPXNK Y TẾTPHCM
95.000 251 23.845.000
27 34 Anti D Anti - D DuoCloneMonoclonal 10 ml
740010 Lọ / 10ml
Lọ Lorne Anh CÔNG TY CPXNK Y TẾTPHCM
125.000 246 30.750.000
28 35 Test máu ẩn trong phânOC-Light
Humasis FOB Card.Multi-
AFOB-6050 Hộp/50test
test Humasis Hàn Quốc CÔNG TY CPTBYT VIMEC
35.700 500 17.850.000
3/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 4
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
29 36 Thẻ định nhóm máu đầugiường ABO/Rh
Eldon Card 2521 410-08 200test/túi
Test EldonBiologicalsA/S
Đan Mạch CÔNG TYTNHH GIẢIPHÁP KHỎETHÁI DƯƠNG
16.800 8.500 142.800.000
30 37 Hồng cầu mẫu Hồng cầu mẫu KHÔNG CÓ 10 ml/lọ(3 lọ/bộ)
Bộ Viện Huyếthọc - Truyềnmáu Trungương
Việt Nam CÔNG TYTNHH GIẢIPHÁP KHỎETHÁI DƯƠNG
1.260.000 36 45.360.000
31 38 Panel hồng cầu sàng lọckháng thể bất thường
Panel hồng cầu sànglọc kháng thể bấtthường
KHÔNG CÓ 10 ml/lọ(3 lọ/bộ)
Bộ Viện Huyếthọc - Truyềnmáu Trungương
Việt Nam CÔNG TYTNHH GIẢIPHÁP KHỎETHÁI DƯƠNG
2.520.000 24 60.480.000
32 39 Ngoại kiểm tra huyếthọc
RIQAS MonthlyHaematology(CTNKHuyết Học)
RQ9140 Hộp / 3lọ
Lọ Randox Anh CÔNG TYTNHH TTBYTTRẦN DANH
1.030.000 14 14.420.000
33 40 Ngoại kiểm tra đôngmáu
RIQAS Coagulation(CTNK Đông Máu)
RQ9135 Hộp / 6lọ
Lọ Randox Anh CÔNG TYTNHH TTBYTTRẦN DANH
916.000 14 12.824.000
34 41 Ngoại kiểm tra timmạch
RIQAS Liquid Cardiac(CTNK Tim Mạch)
RQ9136 Hộp / 6lọ
Lọ Randox Anh CÔNG TYTNHH TTBYTTRẦN DANH
1.291.000 14 18.074.000
35 42 Ngoại kiểm tra sinh hóa RIQAS MonthlyGeneral ClinicalChemistry (CTNK SinhHóa)
RQ9128 Hộp / 6lọ
Lọ Randox Anh CÔNG TYTNHH TTBYTTRẦN DANH
1.004.000 14 14.056.000
36 43 Ngoại kiểm tra khí máu RIQAS Blood Gas(CTNK Khí Máu)
RQ9134 Hộp /6x1,8ml
Lọ Randox Anh CÔNG TYTNHH TTBYTTRẦN DANH
1.012.500 14 14.175.000
37 44 Randox AssayChemistry PremiumPlus Level 2
Assayed ChemistryPremium Plus Level 2(Hum Asy Control 2)
HN1530 Hộp20x5 ml
Hộp Randox Anh CÔNG TYTNHH TTBYTTRẦN DANH
6.159.000 2 12.318.000
38 45 Randox AssayChemistry PremiumPlus Level 3
Assayed ChemistryPremium Plus Level 3(Hum Asy Control 3)
HE1532 Hộp20x5 ml
Hộp Randox Anh CÔNG TYTNHH TTBYTTRẦN DANH
6.159.000 2 12.318.000
39 46 Randox ImmunoassayPrenium Control Tri-level
Tri level Immunoassay(IA Premium Tri-level)
IA2633 Hộp/4x3x5ml
Hộp Randox Anh CÔNG TYTNHH TTBYTTRẦN DANH
5.917.000 3 17.751.000
4/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 5
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
40 47 Malaria (PF+PV)Antigen test
Humasis MalariaP.f/P.v Card
AMFV-7025 Hộp/ 25test
test Humasis Hàn Quốc CÔNG TY CPTBYT VIMEC
37.800 6.480 244.944.000
41 48 RPR/Carbon Antigentest
Rapid Plasma Reagin(RPR)/ Carbon Antigentest
GM IM-RPR-1 Hộp/250 test
Test GroupMed Hà Lan CÔNG TY CPTBYT VIMEC
2.016 10.800 21.772.800
42 49 Dung dịch Custodiol1000ml
Dung dịch CustodiolHTK
233963 1 x1000ml
Túi Dr. FranzKoehlerChemie
Đức CÔNG TYTNHH THIẾT BỊVÀ DỊCH VỤCÔNG NGHỆCAO NGỌC MỸ
3.200.000 300 960.000.000
TỔNG CỘNG 42 4.415.584.300
Nhóm 2: Hóa chất vật tư theo máy
43 50 Bộ ống mẫu HR-ACTCartridge
Bộ ống mẫu HR-ACTCartridge
402-03 Hộp/50Cái
Hộp Medtronic Mỹ CÔNG TYTNHH THIẾT BỊY TẾ ĐỈNHCAO
3.800.000 54 205.200.000
44 51 Free T3 Reagent Arc.Free T3 RGT kit100 test(7K63-25)
7K63-25 Hộp /100 test
Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
4.069.800 12 48.837.600
45 52 FT3 Cal Arc.Free T3 cal(7K63-01)
7K63-01 Hộp Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
2.263.800 1 2.263.800
46 53 Free T4 Reagent100test
Arc.Free T4 RGT kit100 test (7K65-29)
7K65-29 Hộp/100 test
Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
4.069.800 35 142.443.000
47 54 FT4 Cal Arc.Free T4 cal (7K65-02)
7K65-02 Hộp Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
2.263.800 1 2.263.800
48 55 HCV Reagent 100test Arc.Anti HCV RGT kit100 test(6C37-27), Oldcode: 6C37-25
6C37-27 Hộp/100 test
Hộp Abbott Đức CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
10.281.600 140 1.439.424.000
5/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 6
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
49 56 HCV Cal Arc.Anti HCV cal(6C37-01)
6C37-01 Hộp Hộp Abbott Đức CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
2.263.800 1 2.263.800
50 57 HCV Control Arc.Anti HCV control(6C37-10)
6C37-10 Hộp / 2chaix8ml
Hộp Abbott Đức CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
1.963.500 2 3.927.000
51 58 HBsAg QualitativeReagent
Arc.HBsAg Qual. RGT100 test(2G22-25); oldcode (1P97-25)
2G22-25 Hộp/100 test
Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
3.748.500 140 524.790.000
52 59 HBsAg qualitative Cal Arc.HBsAg Quali. Cal(2G22-01); old code(1P97.01)
2G22-01 Hộp / 2chai x4ml
Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
2.263.800 2 4.527.600
53 60 HBsAg QualitativeControl
Arc.HBsAg Qual. Ctrl(2G22-10); old code(1P97.10)
2G22-10 Hộp / 2chai x8ml
Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
1.963.500 2 3.927.000
54 61 Trigger Solution Arc.Trigger Solution(6C55-60)
6C55-60 Hộp /4chai x975ml
Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
1.296.225 14 18.147.150
55 62 Wash Buffer Arc.ConcentratedWash Buffer(6C54-58)
6C54-58 Hộp /4chai x975ml
Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
1.166.316 70 81.642.120
56 63 Pre Trigger Solution ARC PRE-TRIG SOL(6E23-65)(Oldcode:6E23-66)
6E23-65 Hộp /4chai x975ml
Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
3.133.830 12 37.605.960
57 64 TSH Calibrators Arc.TSH calibrators(7K62-01)
7K62-01 Hộp / 2chai x4ml
Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
2.263.800 2 4.527.600
6/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 7
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
58 65 HIV AG/AB ComboReagent 100test
Arc.HIV Combo RGTkit 100 test(4J27-27)
4J27-27 Hộp/100 tests
Hộp Abbott Đức CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
4.712.400 125 589.050.000
59 66 HIV AG/AB ComboCalibre
Arc.HIV Combo cal(4J27-03)
4J27-03 Hộp / 1chai x4ml
Hộp Abbott Đức CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
2.263.800 2 4.527.600
60 67 HIV AG/AB ComboControl
Arc.HIV Combo Ctrl(4J27-12)
4J27-12 Hộp / 4chai x8ml
Hộp Abbott Đức CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
1.963.500 2 3.927.000
61 68 Probe Conditioning ARC PROBECODITIONINGSOLUTION25ml ,L/N:1L56-40
1L56-40 Hộp/4chai x25ml
Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
5.616.345 3 16.849.035
62 69 Ferritin reagent ARC FERRITIN RGT100T,L/N:7K59-25
7K59-25 Hộp/100 test
Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
5.890.500 11 64.795.500
63 70 Ferritin Cal ARC FERRITIN CAL,L/N: 6C11-01,7K59-01
7K59-01 Hộp Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
2.263.800 1 2.263.800
64 71 Troponin HS Reagent ARC.HS TroponinReagent kit 100 Tests(3P25-26),Old code:3P25-25
3P25-26 Hộp /100 test
Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
6.776.500 18 121.977.000
65 72 Troponin I HS Cal ARC.HS TroponinCalibrators (3P25-02),Old code: 3P25-01
3P25-02 Hộp / 6chai x4ml
Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
2.263.800 2 4.527.600
66 73 Troponin I hs Control ARC.HS TroponinControls (3P25-11),Oldcode: 3P25-10
3P25-11 Hộp / 3chaix8ml
Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
1.963.500 1 1.963.500
7/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 8
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
67 74 HTSH Reagent 100 test Arc.TSH RGT 100 test(7K62-25)
7K62-25 Hộp/100 test
Hộp Abbott Ireland CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
4.712.400 75 353.430.000
68 75 Syphilis TP Calibrators Arc.Syphilis TP cal(8D06-04)
8D06-04 Hộp / 1chaix4ml
Hộp Abbott Đức CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
2.263.800 2 4.527.600
69 76 Syphilis TP Controls Arc.Syphilis TP Ctrl(8D06-13)
8D06-13 Hộp / 2chaix8ml
Hộp Abbott Đức CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
1.963.500 2 3.927.000
70 77 SyphilisTP Reagent kit Arc.Syphil TP RGTkit 100 test (8D06-29)
8D06-29 Hộp/100 test
Hộp Abbott Đức CÔNG TYTNHH PHÂNPHỐI LIÊN KẾTQUỐC TẾ
5.303.760 10 53.037.600
71 78 AHCV 200T kit(inc.Cal)
Advia Centaur AHCV200T Kit (inc.Cal)
10309061 Hộp/200 test
Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH
20.811.477 50 1.040.573.850
72 79 HBsAg 200T(inc.Cal) Advia Centaur HBsAg200T (inc.Cal)
10309057 Hộp/200 test
Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH
7.207.200 50 360.360.000
73 80 HIVCombo (XUS)100T(incCal)
Advia Centaur HIVCombo (XUS) 100T(inc.Cal)
10283020 Hộp/100 test
Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH
4.898.600 90 440.874.000
74 81 FT4 250T Advia Centaur FT4250T
10282219 Hộp/250 test
Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH
9.702.000 14 135.828.000
75 82 TSH 3 ultra 100T(incCal)
Advia Centaur TSH3Ultra 100T (inc.Cal)
10282378 Hộp/100 test
Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH
5.544.000 60 332.640.000
8/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 9
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
76 83 HBsAg QC kit Advia Centaur HBsAgQC kit
10309059 Hộp/2 x2 x 10ml
Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH
4.657.357 3 13.972.071
77 84 AHCV QC kit Advia Centaur AHCVQC kit
10309062 Hộp/2 x2 x 7 ml
Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH
5.670.000 4 22.680.000
78 85 CHIV QC kit Advia Centaur CHIVQC
10283022 Hộp/2 x4 x 2.5ml
Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH
5.544.000 3 16.632.000
79 86 WASH 1 Reagent forcenteaur XP only
Centaur Wash 1Reagent for CentaurXP only
10319550 Hộp/2 x2500 ml
Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH
1.913.450 55 105.239.750
80 87 PROBEWASH3Kit Centaur Probe Wash 3kit
10334314 Hộp/50ml
Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH
1.509.200 10 15.092.000
81 88 FT3 v 250T Advia Centaur FT3 v250T
10310317 Hộp/50test
Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH
1.940.400 18 34.927.200
82 89 Cuvettes Centaur Cuvettes, 3000Pcs
10309546 Hộp/3000 cái
Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH
2.317.700 20 46.354.000
83 90 Sample Tips Centaur Sample Tips,6480 Pcs
10309547 Hộp/6480 cái
Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH
6.548.850 6 39.293.100
84 91 Acid and Base reagentfor Centaur and centaur
Centaur Acid and BaseReagent for Centaurand Centaur XP
10310026 Hộp/ 2x 1500ml
Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH
2.829.750 12 33.957.000
9/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 10
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
85 92 Cleaning Solution Advia CleaningSolution
10310041 Hộp/12chai
Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TM -DVKT LỤCTỈNH
3.287.900 6 19.727.400
86 93 Rapid QC completelevel I
Rapid QC completelevel I - 10309925
10309925 Hộp/30ống x2.5ml
Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
2.131.290 11 23.444.190
87 94 Rapid QC completelevel II
Rapid QC completelevel II - 10309926
10309926 Hộp/30ống x2.5ml
Hộp Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
2.131.290 11 23.444.190
88 95 Electrode Na Na+ Ready Sensor -10312557
10312557 Hộp/1Cái
Cái Siemens Anh CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
11.352.880 2 22.705.760
89 96 Electrode pCO2 pCO2 Ready Sensor -10317498
10317498 Hộp/1Cái
Cái Siemens Anh CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
22.799.909 2 45.599.818
90 97 Electrode pH pH Ready Sensor -10312556
10312556 Hộp/1Cái
Cái Siemens Anh CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
7.095.000 2 14.190.000
91 98 Electrode pO2 pO2 Ready Sensor -10324408
10324408 Cái Cái Siemens Anh CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
23.084.985 2 46.169.970
92 99 Electrode Ca Ca Ready Sensor -10315922
10315922 Hộp/1Cái
Cái Siemens Anh CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
8.537.650 2 17.075.300
93 100 6.8/7.3 Buffer Pack 6.8/7.3 Buffer Pack -CD-104227D
CD-104227D Hộp/4Bộ x90ml6.8 +370ml7.3
Lọ Diamond Mỹ CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
3.990.000 90 359.100.000
94 101 Wash/Condition/Hctpack
Wash pack - CD-104226D
CD-104226D Hộp/4Lọ x450ml
Lọ Diamond Mỹ CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
3.696.840 90 332.715.600
95 102 Gas Cartridge pack Gas cartridge pack -10309768
10309768 Bộ Bộ Siemens Mỹ CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
9.142.870 2 18.285.740
10/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 11
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
96 103 Hct Ready Sensors Hct Ready Sensor -10309783
10309783 Hộp/1Cái
Cái Siemens Anh CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
6.503.750 2 13.007.500
97 104 Electrode de K (K+Ready Zsensor)(trungcode)
K+ Ready Sensor -10327404
10327404 Hộp/1Cái
Cái Siemens Anh CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
9.746.396 2 19.492.792
98 105 Electrode de Reference Ref. ElectrodeComplete - 10323084
10323084 Cái Cái Siemens Anh CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
11.433.763 2 22.867.526
99 106 Cleaner 01L ABX Cleaner 01L -0903010
0903010 Chai/1L Chai Horiba Pháp CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
2.546.460 85 216.449.100
100 107 Difftrol (Level Normal) ABX Difftrol (LevelNormal) - 2062203
2062203 Hộp/2flx3
Hộp Horiba(R&D)
Mỹ CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
1.779.750 6 10.678.500
101 108 Minoclaire 0.5L ABX Minoclair 0.5L -0401005
0401005 Lọ/0.5L Lọ Horiba Pháp CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
630.000 1 630.000
102 109 Difftrol (H) ABX Difftrol 2H -2062208
2062208 Hộp/2Fl/3ml
Hộp Horiba(R&D)
Mỹ CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
1.779.750 6 10.678.500
103 110 Diluent 20L ABX Diluent 20L -0901020
0901020 Thùng/20L
Thùng Horiba Pháp CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
3.547.950 90 319.315.500
104 111 Basolyse 5L ABX Basolyse II 5L -0204050
0204050 Thùng/5L
Thùng Horiba Pháp CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
3.689.700 60 221.382.000
105 112 Lysebio 1L ABX Lysebio 1L -0906012
0906012 Chai/1L Chai Horiba Pháp CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
3.726.450 35 130.425.750
106 113 Leucodiff 1L ABX Leucodiff 1L -0206013
0206013 Chai/1L Chai Horiba Pháp CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
3.279.150 60 196.749.000
107 114 Variant Elu Buffer HSiNo 1 (S)
Buffer No.1 (800mL) -0021849
0021849 Hộp/800ml
Hộp Tosoh Nhật CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
4.960.998 45 223.244.910
11/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 12
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
108 115 Variant Elu Buffer HSiNo 2 (S)
Buffer No.2 (800mL) -0021850
0021850 Hộp/800ml
Hộp Tosoh Nhật CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
4.960.998 18 89.297.964
109 116 Variant Elu Buffer HSiNo 3 (S)
Buffer No.3 (800mL) -0021851
0021851 Hộp/800ml
Hộp Tosoh Nhật CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
4.960.998 18 89.297.964
110 117 HSi Hemolysis & WashSol (L)
Wash Solution(2000mL) - 0018431
0018431 Hộp/2000ml
Hộp Tosoh Nhật CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
4.960.998 36 178.595.928
111 118 TSK gel G8 Variant His TSKgel G8 Variant His- 0021848
0021848 Hộp/1cột
Hộp Tosoh Nhật CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
35.035.000 3 105.105.000
112 119 Filter Element G8 Filter (5filter/Box) -0021600
0021600 Hộp/5Cái
Hộp Tosoh Nhật CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
6.699.000 3 20.097.000
113 120 HbA1c Calibrator Set HbA1c Calibrator Set -0018767
0018767 Hộp Hộp Tosoh Nhật CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
5.972.988 1 5.972.988
114 121 HbA1c Control Set HbA1c Control Set -0021974
0021974 Hộp Hộp Tosoh Nhật CÔNG TYTNHH TTBYTMAI ĐÔNG
4.399.983 2 8.799.966
115 122 Uric Acid Uric Acid OSR6298 Hộp/ 4cặp x(30mL+12.5mL)/ 4x 625test
Cặp BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
1.260.000 10 12.600.000
116 123 System Calibrator System Calibrator 66300 Lọ / 5ml
Lọ BeckmanCoulter
Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
488.565 20 9.771.300
117 124 HDL CholesterolCalibrator
HDL-CholesterolCalibrator
ODC0011 Hộp/2lọx3ml
Lọ BeckmanCoulter
Nhật Bản CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
1.568.385 3 4.705.155
12/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 13
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
118 125 LDL CholesterolCalibrator
LDL-CholesterolCalibrator
ODC0012 Hộp/2lọx1ml
Lọ BeckmanCoulter
Nhật Bản CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
1.875.321 5 9.376.605
119 126 CRP Carlibrator (hightsensitive)
CRP Latex CalibratorHighly Sensitive (HS)set
ODC0027 Hộp/5lọx1x2ml
Hộp BeckmanCoulter
Nhật Bản CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
7.452.543 2 14.905.086
120 127 Wash Solution Wash Solution ODR2000 Bình/5000ml
Bình BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
3.803.121 12 45.637.452
121 128 Cleaning Solution Cleaning Solution 66039 Bình/450ml
Bình BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
2.966.628 3 8.899.884
122 129 ISE Buffer ISE Buffer 66320 Bình 2lít
Bình BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
5.247.543 40 209.901.720
123 130 ISE Mid STD ISE Mid Standard 66319 Bình 2lít
Bình BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
5.247.543 48 251.882.064
124 131 ISE Reference Solution ISE Reference 66318 Bình/1000ml
Bình BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
4.246.011 6 25.476.066
125 132 Calcium Arsenazo Calcium Arsenazo OSR61117 Hộp/4lọx29mL/4 x1300test
Lọ BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
2.859.990 3 8.579.970
126 133 ORS Magnesium Magnesium OSR6189 Hộp/4lọx40mL /4 x250test
Lọ BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
578.739 12 6.944.868
13/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 14
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
127 134 Albumin Albumin OSR6102 Hộp/4lọ x 29ml / 4 x620test
Lọ BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
649.446 4 2.597.784
128 135 Amylase α-Amylase OSR6106 Hộp /4lọ x 40ml/ 4 x240test
Lọ BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
1.792.560 4 7.170.240
129 136 Bilirubin direct Direct Bilirubin OSR6211 Hộp/4cặp x(20mL+20mL)/4 x780test
Cặp BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
1.430.520 4 5.722.080
130 137 Bilirubin Total Total Bilirubin OSR6212 Hộp/4cặpx(40mL+40mL)/4x1570test
Cặp BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
2.763.012 2 5.526.024
131 138 CKMB reagent CK-MB OSR61155 Hộp/2bộ x(22mL+4mL+6mL)/2x230test
Bộ 3 lọ BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
5.187.210 5 25.936.050
132 139 CK-MB calibrator CK-MB Calibrator ODR30034 Lọ/1x1ml
Lọ BeckmanCoulter
Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
490.455 2 980.910
133 140 Iron Iron OSR6186 Hộp/4cặp x(15mL+15mL)/4x500test
Cặp BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
2.004.996 4 8.019.984
14/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 15
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
134 141 Urea Urea/Urea nitrogen OSR6234 Hộp/4cặp x(53mL+53mL)/4 x1230test
Cặp BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
4.061.190 4 16.244.760
135 142 Protein total Total Protein OSR6232 Hộp/ 4cặp x(48mL+48mL)/4x1440test
Cặp BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
1.467.354 2 2.934.708
136 143 LDH LDH OSR6128 Hộp/4cặp x(40mL+20mL)/4x640test
Cặp BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
2.173.437 2 4.346.874
137 144 GGT GGT OSR6120 Hộp/4cặp x(40mL+40mL)/4x650test
Cặp BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
1.633.443 5 8.167.215
138 145 Lactate Lactate OSR6193 Hộp/40mLR1+4R1lyo)/ 220test
Hộp BeckmanCoulter
Ý CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
6.187.482 2 12.374.964
139 146 LDL-Cholesterol LDL-Cholesterol OSR6183 Hộp/4cặp x(27mL+9mL)/ 4x 180test
Hộp BeckmanCoulter
Nhật Bản CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
15.512.700 88 1.365.117.600
15/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 16
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
140 147 HDL Cholesterol HDL-Cholesterol OSR6187 Hộp/4cặp x(27mL+9ml)/ 4x180test
Hộp BeckmanCoulter
Nhật Bản CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
10.019.100 88 881.680.800
141 148 Triglycerides Triglyceride OSR61118 Hộp/4cặp x(50mL+12.5mL)/ 4x750test
Hộp BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
11.550.000 23 265.650.000
142 149 Creatinine Creatinine OSR6178 Hộp/4cặp x(51mL+51mL)/4x990test
Hộp BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
5.761.434 25 144.035.850
143 150 Cholesterol Cholesterol OSR6216 Hộp/4lọ x 45ml/ 4 x1830test
Hộp BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
13.845.699 10 138.456.990
144 151 ALT/GPT ALT OSR6107 Hộp/4cặp x( 50mL+25mL)/ 4 x980 test
Hộp BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
10.836.672 22 238.406.784
145 152 AST/GOT AST OSR6109 Hộp/4cặp x(25mL+25mL)/4 x980test
Hộp BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
10.836.672 20 216.733.440
16/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 17
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
146 153 Glucose Glucose OSR6221 Hộp/4cặp x(53mL+27mL)/4 x1300test
Hộp BeckmanCoulter
Ai-len CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
7.674.450 15 115.116.750
147 155 HbA1c HbA1c B00389 Hộp/2x37.5mL+2x7.5mL+2x34.5mL+5x2mL/500 test
Hộp BeckmanCoulter
Đức CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
24.750.306 15 371.254.590
148 156 Hemolyzing Reagent Hemolyzing Reagent 472137 Bình/1000ml
Hộp BeckmanCoulter
Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
2.111.298 10 21.112.980
149 157 HbA1c Liquid control extendSURE HbA1cLiquid Controls
B12396 Hộp/2x2x1ml
Hộp CanterburyScientific
NewZealand
CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
7.311.549 2 14.623.098
150 158 RF Latex RF Latex OSR61105 Hộp/4cặp x(24mL+8mL)
Cặp BeckmanCoulter
Nhật Bản CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
5.229.987 2 10.459.974
151 159 RF Latex Calibrator RF Latex Calibrator ODC0028 Hộp/5x1ml
Hộp BeckmanCoulter
Nhật Bản CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
7.227.213 2 14.454.426
152 160 Urine/CSF Albumin Urine/CSF Albumin B38858 Hộp/4cặp x(32.6mL+4.4mL)
Cặp BeckmanCoulter
Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
3.014.613 2 6.029.226
17/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 18
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
153 161 Urine/CSF AlbuminCalibrator
Urine/CSF AlbuminCalibrator
B38859 Hộp/5x1x2ml
Hộp BeckmanCoulter
Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
9.792.615 2 19.585.230
154 162 ITA Control Serumlevel 1
ITA Control SerumLevel 1
ODC0014 Lọ /2ml Lọ BeckmanCoulter
Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
3.045.000 2 6.090.000
155 163 6C Cell control (3levels)
Coulter 6C CellControl
628027 Hộp/ 4Bộx(3 x3.5mL)
Bộ BeckmanCoulter
Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
3.043.047 11 33.473.517
156 164 Cell Lyse Coulter DxH Cell Lyse 628019 Hộp/5L Hộp BeckmanCoulter
Trung Quốc CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
27.189.729 20 543.794.580
157 165 Cleaner Coulter DxH Cleaner 628023 Hộp/10L
Hộp BeckmanCoulter
Mỹ/TrungQuốc
CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
9.291.114 17 157.948.938
158 166 Diff Pak Coulter DxH Diff Pak 628020 Hộp/(1900ml+850ml)
Hộp BeckmanCoulter
Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
10.603.992 29 307.515.768
159 167 Diluent Coulter DxH Diluent 628017 Hộp/10L
Hộp BeckmanCoulter
Trung Quốc CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
1.794.513 446 800.352.798
160 168 Retic Pack Coulter DxH ReticPack
628021 Hộp/(1900ml+380ml)
Hộp BeckmanCoulter
Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
20.951.385 7 146.659.695
161 169 DG Gel T/S Poly DG Gel T/S Poly 210377 Hộp/50card
Hộp Grifols Tây BanNha
CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
2.910.390 250 727.597.500
18/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 19
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
162 170 DG Gel Solution DG Gel Sol 210354 Hộp/2x100ml
Hộp Grifols Tây BanNha
CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
1.535.100 61 93.641.100
163 171 DG Gel Coombs DG Gel Coombs 210342 Hộp/50card
Hộp Grifols Tây BanNha
CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
5.408.550 31 167.665.050
164 172 DG Gel ABO/Rh (2D) DG Gel ABO/Rh (2D) 210338 Hộp/50card
Hộp Grifols Tây BanNha
CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
2.874.984 127 365.122.968
165 173 Cleaning solution HemosIL CleaningSolution
9831700 Hộp/500ml
Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
2.575.650 28 72.118.200
166 174 Critical care/ CleaningAgent
Critical care/HemosILCleaning Agent
9832700 Hộp/80ml
Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
1.230.600 9 11.075.400
167 175 Rinse Solution HemosIL RinseSolution
20302400 Bình/4000ml
Bình IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
3.039.750 90 273.577.500
168 176 Cuvette ACL TOP Cuvette 29400100 Hộp/2400 cóng
Hộp IL Tây BanNha/Ý
CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
10.602.900 18 190.852.200
169 177 ReadiPlasTin HemosIL ReadiPlasTin 20301400 Hộp/(5x 1mL+5 x19 mL)
Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
9.580.284 54 517.335.336
170 178 Normal ControlAssayed
HemosIL NormalControl Assayed
20003110 Hộp/(10x1ml)
Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
3.142.650 9 28.283.850
19/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 20
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
171 179 Low Abnormal ControlAssayed
HemosIL LowAbnormal ControlAssayed
20003210 Hộp/(10x1ml)
Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
2.972.550 19 56.478.450
172 180 High Abnormal ControlAssayed
HemosIL HighAbnormal ControlAssayed
20003310 Hộp/(10x1ml)
Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
2.826.600 9 25.439.400
173 181 D-Dimer HS 500control
HemosIL D-Dimer HS500 control
20013100 Hộp/(5x1mL+5x1mL)
Hộp IL Tây BanNha
CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
6.431.250 4 25.725.000
174 182 Factor Diluent HemosIL FactorDiluent
9757600 Hộp/(1x100mL)
Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
1.047.900 56 58.682.400
175 183 Calibration Plasma HemosIL CalibrationPlasma
20003700 Hộp/10ml
Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
3.483.900 3 10.451.700
176 184 Fibrinogen C HemosIL Fibrinogen C 20301100 Hộp/(10x2ml)
Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
9.674.700 48 464.385.600
177 185 APTT-SP (Liquid) HemosIL APTT-SP(Liquid)
20006300 Hộp/(5x9mL+5x8mL)
Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
5.406.450 36 194.632.200
178 186 Calcium Chloride 0.025M
HemosIL CalciumChloride 0.025 M
19741910 Hộp/(10x 8 mL)
Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
2.437.050 8 19.496.400
179 187 Thrombin Time HemosIL ThrombinTime
9758515 Hộp/(4x2mL+1x9 mL)
Hộp IL Mỹ CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
2.631.300 2 5.262.600
20/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 21
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
180 188 D-Dimer HS 500 HemosIL D-Dimer HS500
20500100 Hộp/(3x4mL+3x6 mL+2x1mL)
Hộp IL Tây BanNha
CHI NHÁNHCÔNG TYTNHH THIẾT BỊMINH TÂM
20.880.300 10 208.803.000
181 191 Thẻ xét nghiệm khí máuvà lactate CG4
Thẻ xét nghiệm CG4+ 03P85-50 Hộp /25 thẻ
Thẻ Abbott Pointof CareCanadaLimited
Canada CÔNG TY CPTTBKT Y TẾTPHCM (MTS)
190.000 100 19.000.000
182 192 Thẻ xét nghiệm khímáu, Ion đồ, Hct CG8
Thẻ xét nghiệm CG8+ 03P88-25 Hộp /25 thẻ
Thẻ Abbott Pointof CareCanadaLimited
Canada CÔNG TY CPTTBKT Y TẾTPHCM (MTS)
190.000 300 57.000.000
183 193 Ống đo VS Plus sed auto 5220060 Thùng600 ống
Ống LinearChemicals
Spain CÔNG TYTNHH TBYTNGHĨA TÍN
7.400 1.200 8.880.000
184 194 Hémoculture(aerobicplus with resin)
Hémoculture (aerobicplus with resin)
442192 50 chai /hộp
chai BectonDickinson
USA CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG
110.000 2.400 264.000.000
185 195 Hémoculture(Paediatrics plur withresins)
Hémoculture(Paediatrics plur withresins)
442194 50 chai /hộp
chai BectonDickinson
USA CÔNG TYTNHH TBYTPHƯƠNGĐÔNG
110.000 600 66.000.000
186 196 Kit thu nhận tiểu cầuđơn + Túi chống đông500 ml cho máyHaemonetics
PLT & PLS Set SingleDose – ACD-Aanticoagulant Solution500mL (Gồm: Kit thunhận tiểu cầu đơn + Túichống đông 500ml)
0996E-00 &426C
8 kit/thùng và20 túi/thùng
Bộ Haemonetics Malaysia CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
2.798.000 80 223.840.000
187 197 Đầu thử đường huyết(Đầu thử có đầu hútdạng vòi, nằm trong nútnhựa, có màng phimbảo quản tránh ẩm vàoxy hóa )
MEDISAFE FIT BloodGlucose Test TIP
MS*FC030A Hộp/ 30test
Test Terumo Nhật CÔNG TYTNHHTHƯƠNG MẠITÂM HỢP
8.400 51.876 435.758.400
21/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 22
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
188 198 Kim lấy máu thử đườnghuyết ( Kim dạng nòngrỗng, sắc bén, nằmtrong vỏ nhựa bảo vệ,đóng gói tiệt trùng từngcái, có nắp đậy sau khisử dụng)
MEDISAFE Lancet forFINETOUCH
MS*GN4530 Hộp/ 30cái
Cái Terumo Nhật CÔNG TYTNHHTHƯƠNG MẠITÂM HỢP
1.500 27.210 40.815.000
189 201 Cellbind Liss Cellbind Liss KHÔNG CÓ Chai250ml
Chai SanquinReagentsB.V
Hà Lan CÔNG TYTNHH TM - DVTHẠCH PHÁT
1.700.000 12 20.400.000
190 202 Decon 90 Decon 90 KHÔNG CÓ Chai 1lít
Chai SanquinReagentsB.V
Hà Lan CÔNG TYTNHH TM - DVTHẠCH PHÁT
4.968.000 1 4.968.000
191 203 Deep Well Tube 1.4 ml Deep Well Tube 1.4 ml KHÔNG CÓ Túi/960cái
Túi SanquinReagentsB.V
Hà Lan CÔNG TYTNHH TM - DVTHẠCH PHÁT
2.691.000 20 53.820.000
192 204 Que thử nước tiểu 10thông số Multistix10SG
Que thử nước tiểu 10thông số Multistix10SG
MULTISTIX10SG
Hộp/100 que
Hộp Siemens Ba Lan CÔNG TYTNHH TBYTTHÀNH CÔNG
693.000 35 24.255.000
193 205 Coagucheck XSPTB/48 tests.
04625315019COAGUCHEK XS2X24T
04625315019 Hộp/ 48tests
Test Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
63.000 9.168 577.584.000
194 206 Coaguchek SOFTCLIXLANCET
03506509001COAGUCHECKSOFTLIX XSLANCET
03506509001 Hộp/ 50kim
Cái Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
1.470 7.000 10.290.000
195 207 Procell M 04880340190PROCELL M 2*2 LELEC
04880340190 Hộp/2x2L
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
1.604.394 52 83.428.488
196 208 CleanCell M 04880293190 CLEAN-CELL M 2*2 L ELEC
04880293190 Hộp/2x2L
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
1.902.318 50 95.115.900
22/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 23
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
197 209 Assay Tip/Cup E170 12102137001 ASSAYTIP/CUP E170
12102137001 Hộp/48x2x84tips/cup
Hộp Roche Switzerland CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
6.444.438 4 25.777.752
198 210 Preclean 03004899190PRECLEAN M
03004899190 Hộp/5x600ml
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
1.267.398 70 88.717.860
199 211 ISE Cleaning Sol 11298500316 ISECLEANING SOL.
11298500316 Hộp/5x100ml
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
1.708.179 3 5.124.537
200 212 Probe Wash M 03005712190 PROBEWASH M ELECSYS
03005712190 Hộp/12x70ml
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
1.645.908 1 1.645.908
201 213 Anti HBs Reagent 05894816190 ElecsysAnti-HBs II_100
05894816190 Hộp/100 test
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
2.564.100 10 25.641.000
202 214 Precicontrol Anti HBs 11876317122PRECICTL ANTI-HBS ELEC
11876317122 Hộp/16x1,3ml
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
1.631.700 1 1.631.700
203 215 Precinorm Protein U 03121313122PRECINORMPROTEINS U
03121313122 Hộp/4x3 ml
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
3.768.062 2 7.536.124
204 216 PCT Brauhms Elecsus,Cobas E
05056888200 PCTBRAHMSELECSYS,COBAS E
05056888200 Hộp/100tests
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
18.648.000 10 186.480.000
205 217 Digoxin Cal 11820907322DIGOXIN CS ELEC
11820907322 Hộp/4x1,5ml
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
1.165.500 1 1.165.500
23/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 24
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
206 218 Digoxin reagent Elec 11820796190 DigoxinElecsys cobas e 100 V2
1820796190 Hộp/100test
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
6.293.700 3 18.881.100
207 219 Cortisol Reagent 06687733190 CortisolG2 Elec cobas e100
06687733190 Hộp/100test
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
3.776.220 2 7.552.440
208 220 Cortisol Calset Elec 06687750190 CortisolG2 CS Elecsys
06687750190 Hộp/4x1ml
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
1.398.600 1 1.398.600
209 221 Precinorm Protein 10557897122PRECINORMPROTEIN
10557897122 Hộp/3x1ml
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
1.087.412 5 5.437.060
210 222 ProBNP Gen.2 ReagentElecsys Cobas e
04842464190PROBNP GEN.2ELECSYS,COBAS E
04842464190 Hộp/100test
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
24.360.000 18 438.480.000
211 223 ProBNP Calset 04842472190PROBNP CS COBASE
04842472190 Hộp/4x1ml
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
1.260.000 2 2.520.000
212 224 Troponin T Hs ReagentElec 200test
05092744190ELECSYS HS TNT(200 TESTS)
05092744190 Hộp/200test
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
8.400.000 40 336.000.000
213 225 CEA Calset Gen.2 11731645322 CEACALSET GEN.2
11731645322 Hộp/4x1ml
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
1.165.500 2 2.331.000
214 226 PSA calset Gen2.1 Elec 04485220190 PSA CSGEN2.1 ELEC
04485220190 Hộp/4x1ml
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
1.165.500 2 2.331.000
24/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 25
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
215 227 AFP Reagent Gen1.1Elec
04481798190 AFP RPGEN1.1ELEC
04481798190 Hộp/100test
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
3.776.220 4 15.104.880
216 228 CEA Reagent ElecsysKit
11731629322 CEA RPELECSYS KIT
11731629322 Hộp/100test
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
4.195.800 4 16.783.200
217 229 PSA Reagent gen2.1Elec
04641655190 PSA RPGEN2.1 ELEC
04641655190 Hộp/100test
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
5.827.500 2 11.655.000
218 230 Alpha FP Calset 04487761190 AFP CSGEN2.1 ELEC
04487761190 Hộp/4x1ml
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
1.165.500 2 2.331.000
219 231 Troponin T Hs Calset 05092752190ELECSYS HS TNTCALSET
05092752190 Hộp/4x1ml
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
1.050.000 2 2.100.000
220 232 Precicontrol Cardiac II 04917049190PRECICONTROLCARDIAC G.4 ELE
04917049190 Hộp/4 x2 ml
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
1.522.143 3 4.566.429
221 233 Precicontrol Troponin 05095107190 ELECPRECICONTROLTROPONIN
05095107190 Hộp/4 x2 ml
Hộp Roche Germany CÔNG TYTNHH DƯỢCPHẨM QUANGDƯƠNG
840.000 2 1.680.000
222 234 Basic 300/15, FullPanel.
945-780 CS80 300/15FULL
945-780 Bộ/300test
Bộ Radiometer Mỹ CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
19.489.279 71 1.383.738.809
223 235 Basic Solution Pack 944-309 SP80SOLUTION PACKFOR THE ABL80
944-309 Bộ Bộ Radiometer Mỹ CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
8.331.571 56 466.567.976
25/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 26
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
224 236 Printer Papier 984-077 PRINTERPAPER, 6 ROLLS,ABL77
984-077 Gói/6cuộn
Cuộn Radiometer Mỹ CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
278.300 198 55.103.400
225 237 Basic, SP with Lactate 944-383 ABL80Solution pack withlactate
944-383 Bộ Bộ Radiometer Mỹ CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
7.897.684 17 134.260.628
226 238 SC 300/30 Full panelwith lactate
945-812 SC80 300/30Full + Lac
945-812 Bộ/ 300test
Bộ Radiometer Mỹ CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
32.292.000 13 419.796.000
227 239 Accu-chek Active(Que)
07124287033 Accu-Chek Active 2 x 50 test
07124287033 Hộp 2lọ x 50que
Que Roche Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
5.050 21.600 109.080.000
228 240 Combo Accu-chekActive
08184984001 ComboAccu-Chek Active 100
08184984001 Hộp 200que +200 kim
1 Que +1 Kim
Roche Đức- Balan CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
6.700 22.400 150.080.000
229 241 Auto Creatine lipuicolor 10052600 AUTO-CREATININELIQUICOLOR
10052600 Hộp/5x250 test
Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
1.231.340 6 7.388.040
230 242 Cholesterol liquicolor 10028600CHOLESTEROLLIQUICOLOR
10028600 Hộp/3x150test
Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
718.300 19 13.647.700
231 243 CRP hs Reagent 11241 CRPANTISERUM 10ML
11241 Hộp/1x10 ml
Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
2.873.871 6 17.243.226
232 244 CRP hs standard 11341 CRPSTANDARD 2X1ML
11341 Hộp/2x1 ml
Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
3.112.725 1 3.112.725
26/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 27
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
233 245 Glucose liquicolor 10260600 GLUCOSELIQUICOLOR
10260600 Hộp/6x210 test
Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
1.385.230 17 23.548.910
234 246 GOT LiquiUV 12021600 GOTLIQUIUV
12021600 Hộp/5x310 test
Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
3.334.760 6 20.008.560
235 247 GPT LiquiUV 12022600 GPTLIQUIUV
12022600 Hộp/5x310 test
Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
3.334.760 7 23.343.320
236 248 HDL Cholesterol 10084600 HDLCHOLESTEROL
10084600 Hộp/2x180 test
Hộp Human Nhật Bản CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
3.822.170 29 110.842.930
237 249 LDL Cholesterol 10094600 LDLCHOLESTEROL
10094600 Hộp/2x90 test
Hộp Human Nhật Bản CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
3.770.800 58 218.706.400
238 250 Transferrin 11115600TRANSFERRRIN
11115600 Hộp/1x70 test
Hộp Human Bỉ CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
3.527.150 4 14.108.600
239 251 Triglyceride Liquicolor 10724600TRIGLYCERIDELIQUICOLOR
10724600 Hộp/3x210 test
Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
1.770.010 18 31.860.180
240 252 Uric acid liquicolorphus
10694600 URIC ACIDLIQUICOLOR PLUS
10694600 Hộp/5x250 test
Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
2.334.310 2 4.668.620
241 253 Cuvette clean 16663/20 CUVETTECLEAN HUMASTAR600
16663/20 Hộp/6x55 ml
Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
1.053.910 49 51.641.590
27/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 28
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
242 254 Reaction Cuvette 16661/1 REACTIONCUVETTE
16661/1 Thùng/1200 cái
Thùng Human Hungary CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
8.589.000 1 8.589.000
243 255 C3/C4/TRFSTANDARD
11117 C3/C4/TRFSTANDARD
11117 Hộp/2x1 ml
Hộp Human Bỉ CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
2.962.806 2 5.925.612
244 256 Autocal Calibrator 13160 AUTOCALCALIBRATOR4X5ML
13160 Hộp/4x5 ml
Hộp Human Mỹ CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
2.774.310 3 8.322.930
245 257 Wash Additive 18971 ADDITIVEWASH AUTO 4X25
18971 Hộp/4x25 ml
Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
885.280 1 885.280
246 258 Tip Clean Kit 16663/25 TIPCLEANING KITHUMASTAR 600
16663/25 Hộp/2x4x20 ml
Hộp Human Đức CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
588.423 2 1.176.846
247 259 Desorb U 00975 STA - Desorb U24 x 15 ml
00975 Hộp/24x 15 ml
Hộp Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
6.800.000 35 238.000.000
248 260 Solution Cleaner 00973 STA - CleanerSolution 6 x 2.5 l
00973 Thùng/6x 2500ml
Bình Stago Ailen CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
1.033.333 200 206.666.600
249 261 Cuvettes 38669 STA CUVETTE6 x 1000
38669 Thùng/6x 1000
Cuộn Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
7.999.833 120 959.979.960
250 262 NeoPTimal 10 01164 STA -NeoPTimal 10, 12 x 10ml
01164 Hộp/12x 10ml
Hộp Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
7.408.800 80 592.704.000
28/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 29
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
251 263 CK Prest 5 00597 STA - C.K.Prest ⑤ 6 x 5 ml
00597 Hộp/6 x5 ml
Hộp Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
5.250.000 40 210.000.000
252 264 COAG Control N+P 00679 STA - CoagControl N+P 12x2x1ml
00679 Hộp/12x 2 x 1ml
Hộp Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
7.000.000 15 105.000.000
253 265 Owren Koller 00360 STA - Owren-Koller 24 x 15 ml
00360 Hộp/24x 15 ml
Hộp Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
2.900.000 5 14.500.000
254 266 Calcium Chlorure0,025M
00367 STA - CaCl20.025M 24 x 15 ml
00367 Hộp/24x 15 ml
Hộp Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
2.600.000 3 7.800.000
255 267 Liquid Fib 00673 STA - LiquidFib 12 x 4 ml
00673 Hộp/12x 4 ml
Hộp Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
13.998.369 10 139.983.690
256 268 Liatest D-Di Plus 00662 STA - Liatest D-Di Plus
00662 Hộp/6 x6 ml
Hộp Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
38.000.000 2 76.000.000
257 269 Liatest Control N+P 00526 STA - LiatestControl N+P 12x2x1ml
00526 Hộp/12x2x1 ml
Hộp Stago Pháp CÔNG TYTNHH MTVVIMEDIMEXBÌNH DƯƠNG
8.200.000 2 16.400.000
TỔNG CỘNG 215 28.282.151.553
TỔNG CỘNG 257 32.697.735.853
29/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Page 30
STT STTtrongHồ sơmờithầu
Tên hàng hóa mờithầu
Tên hàng hóa dự thầu Tên hàng hóa dựthầu sau điều chỉnh
Mã hàng hóa Quycách
Đơn vịtính
Hãng sảnxuất
Nước sảnxuất
Công ty dự thầu Giá trúngthầu
Số lượngtrúng thầu
Thành tiền
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
(Ký, ghi rõ họ tên)
Ngày ............ Tháng ............ Năm ......................
CHỦ ĐẦU TƯ
30/30
KQ-5A2
VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH