STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm 1 D073 NGUYỄN THỊ HỒNG TỚI 12/04/2000 9 Nguyên Khê Đông Anh Địa lý 18,50 2 D154 NGUYỄN THÚY QUỲNH 09/04/2000 9 Sài Đồng Long Biên Địa lý 18,50 3 D161 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 18/05/2000 9 Đại Thịnh A Mê Linh Địa lý 18,50 4 D236 CHU THỊ NGỌC BÍCH 05/01/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Địa lý 18,25 5 D070 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 14/08/2000 9 Bắc Hồng Đông Anh Địa lý 18,00 6 D169 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 02/07/2000 9 Đại Hưng Mỹ Đức Địa lý 18,00 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KỲ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2014 - 2015 KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI 7 D243 PHAN THỊ NHUNG 26/12/2000 9 Đồng Trúc Thạch Thất Địa lý 18,00 8 D275 NGUYỄN HÀ MY 08/07/2000 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Địa lý 18,00 9 D288 KHUẤT THỊ LAN 19/07/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Địa lý 18,00 10 D153 VÕ MINH QUANG 30/09/2000 9 Ái Mộ Long Biên Địa lý 17,50 11 D158 DƯƠNG THIÊN HƯƠNG 04/09/2000 9 Đại Thịnh A Mê Linh Địa lý 17,25 12 D163 NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT 14/11/2000 9 Tiến Thắng Mê Linh Địa lý 16,75 13 D168 NGUYỄN THỊ GIANG 03/07/2000 9 Phúc Lâm Mỹ Đức Địa lý 16,75 14 D128 NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG 14/07/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Địa lý 16,50 15 D190 TRỊNH NGỌC HUYỀN 20/07/2000 9 Châu Can Phú Xuyên Địa lý 16,50 16 D195 PHẠM NGỌC VIỆT 23/11/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Địa lý 16,50 17 D010 THẠCH THANH TÚ 10/09/2000 9 Thăng Long Ba Đình Địa lý 16,25 18 D134 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 28/10/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Địa lý 16,25 19 D162 NGUYỄN THỊ NGA 05/10/2000 9 Hoàng Kim Mê Linh Địa lý 16,25 20 D165 LƯU THỊ ÁNH NHUNG 26/09/2000 9 Hoàng Kim Mê Linh Địa lý 16,25 1
252
Embed
S À N Ỳ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC ...admin.hanoi.edu.vn/Data/hnedu/hanoi/Attachments/KQHSGVHTHCS_2015 .pdf · KỲ THI HỌC SINH GiỎI LỚP
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
1 D073 NGUYỄN THỊ HỒNG TỚI 12/04/2000 9 Nguyên Khê Đông Anh Địa l ý 18,50
2 D154 NGUYỄN THÚY QUỲNH 09/04/2000 9 Sài Đồng Long Biên Địa l ý 18,50
3 D161 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 18/05/2000 9 Đại Thịnh A Mê Linh Địa l ý 18,50
4 D236 CHU THỊ NGỌC BÍCH 05/01/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Địa l ý 18,25
5 D070 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 14/08/2000 9 Bắc Hồng Đông Anh Địa l ý 18,00
6 D169 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 02/07/2000 9 Đại Hưng Mỹ Đức Địa l ý 18,00
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘIKỲ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2014 - 2015
KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI
7 D243 PHAN THỊ NHUNG 26/12/2000 9 Đồng Trúc Thạch Thất Địa l ý 18,00
8 D275 NGUYỄN HÀ MY 08/07/2000 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Địa l ý 18,00
9 D288 KHUẤT THỊ LAN 19/07/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Địa l ý 18,00
10 D153 VÕ MINH QUANG 30/09/2000 9 Ái Mộ Long Biên Địa l ý 17,50
11 D158 DƯƠNG THIÊN HƯƠNG 04/09/2000 9 Đại Thịnh A Mê Linh Địa l ý 17,25
12 D163 NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT 14/11/2000 9 Tiến Thắng Mê Linh Địa l ý 16,75
13 D168 NGUYỄN THỊ GIANG 03/07/2000 9 Phúc Lâm Mỹ Đức Địa l ý 16,75
14 D128 NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG 14/07/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Địa l ý 16,50
15 D190 TRỊNH NGỌC HUYỀN 20/07/2000 9 Châu Can Phú Xuyên Địa l ý 16,50
16 D195 PHẠM NGỌC VIỆT 23/11/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Địa l ý 16,50
17 D010 THẠCH THANH TÚ 10/09/2000 9 Thăng Long Ba Đình Địa l ý 16,25
18 D134 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 28/10/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Địa l ý 16,25
19 D162 NGUYỄN THỊ NGA 05/10/2000 9 Hoàng Kim Mê Linh Địa l ý 16,25
20 D165 LƯU THỊ ÁNH NHUNG 26/09/2000 9 Hoàng Kim Mê Linh Địa l ý 16,251
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
21 D189 ĐINH THỊ HIỀN 28/10/2000 9 Minh Tân Phú Xuyên Địa l ý 16,25
22 D289 HẠ KIM NGÂN 20/10/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Địa l ý 16,25
23 D002 ĐẶNG MINH CHÂU 26/11/2000 9 Hoàng Hoa Thám Ba Đình Địa l ý 16,00
24 D009 NGUYỄN VIỆT QUÂN 25/12/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Địa l ý 16,00
25 D012 HOÀNG THỊ THU HUYỀN 23/08/2000 9 Ba Trại Ba Vì Địa l ý 16,00
26 D106 TRỊNH THỊ NGỌC ANH 06/08/2000 9 Vân Hồ Hai Bà Trưng Địa l ý 16,00
27 D109 LÊ VÂN ANH 01/11/2000 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng Địa l ý 16,00
28 D115 ĐẶNG MINH TUẤN 27/10/2000 9 Đoàn Kết Hai Bà Trưng Địa l ý 16,00
29 D152 ĐỒNG THỊ THANH NHÀN 23/06/2000 9 Ngọc Thụy Long Biên Địa l ý 16,00
30 D230 BÙI HÀ THÙY LINH 01/02/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Địa l ý 16,00
31 D274 NGUYỄN TRẦN NHẬT MAI 16/09/2000 9 Archimeds Academy Thanh Xuân Địa l ý 16,0031 D274 NGUYỄN TRẦN NHẬT MAI 16/09/2000 9 Archimeds Academy Thanh Xuân Địa l ý 16,00
32 D287 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 29/10/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Địa l ý 16,00
33 D006 TRỊNH MINH NGỌC 29/11/2000 9 Thăng Long Ba Đình Địa l ý 15,50
34 D008 TRẦN MAI PHƯƠNG 01/01/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Địa l ý 15,50
35 D014 LÊ THỊ HOA MAI 09/12/2000 9 Châu Sơn Ba Vì Địa l ý 15,50
36 D015 TRẦN BẢO NINH 23/09/2000 9 Cổ Đô Ba Vì Địa l ý 15,50
37 D065 TRẦN THỊ THƯƠNG 07/08/2000 9 Thọ An Đan Phượng Địa l ý 15,50
38 D156 PHẠM THỊ HẰNG 08/02/2000 9 Đại Thịnh A Mê Linh Địa l ý 15,50
39 D185 VŨ THANH VÂN 27/07/2000 9 Lômônôxốp Nam Từ Liêm Địa l ý 15,50
40 D058 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 22/02/2000 9 Liên Hồng Đan Phượng Địa l ý 15,25
41 D061 TRẦN THỊ HUYỀN MY 20/04/2000 9 Thọ An Đan Phượng Địa l ý 15,25
42 D062 NGÔ THỊ QUYÊN 23/10/2000 9 Tân Hội Đan Phượng Địa l ý 15,25
43 D069 NGUYỄN NGỌC MAI 30/03/2000 9 Nguyên Khê Đông Anh Địa l ý 15,25
44 D100 HOÀNG KHÁNH HUYỀN 02/10/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Địa l ý 15,252
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
45 D143 ĐẶNG THU TRANG 28/10/2000 9 Lĩnh Nam Hoàng Mai Địa l ý 15,25
46 D130 PHAN THỊ THANH HUYỀN 06/12/2000 9 Thanh Quan Hoàn Kiếm Địa l ý 15,00
47 D160 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 13/12/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Địa l ý 15,00
48 D186 HUỲNH MINH CƯỜNG 05/10/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên Địa l ý 15,00
49 D194 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 08/09/2000 9 Châu Can Phú Xuyên Địa l ý 15,00
50 D199 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 06/04/2000 9 Thượng Cốc Phúc Thọ Địa l ý 15,00
51 D238 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 14/08/2000 9 Cần Kiệm Thạch Thất Địa l ý 15,00
52 D242 NGUYỄN THỊ THU NHÀN 18/08/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Địa l ý 15,00
53 D245 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 24/09/2000 9 Dị Nậu Thạch Thất Địa l ý 15,00
54 D285 NGUYỄN ĐẮC PHÚ 19/08/2000 9 Vạn Điểm Thường Tín Địa l ý 15,00
55 D001 NGUYỄN MINH ANH 17/11/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Địa l ý 14,7555 D001 NGUYỄN MINH ANH 17/11/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Địa l ý 14,75
56 D005 NGUYỄN VŨ LINH 25/08/2000 9 Thành Công Ba Đình Địa l ý 14,75
57 D022 NGUYỄN XUÂN ĐẠT 22/09/2000 9 Thụy Phương Bắc Từ Liêm Địa l ý 14,75
58 D051 NGUYỄN THỊ HIỀN 02/05/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Địa l ý 14,75
59 D135 LÊ THỦY TIÊN 26/05/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Địa l ý 14,75
60 D150 TRẦN KHÁNH LINH 13/04/2000 9 Ngô Gia Tự Long Biên Địa l ý 14,75
61 D166 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 16/06/2000 9 Hợp Thanh Mỹ Đức Địa l ý 14,75
62 D176 NGUYỄN GIA KHANG 31/01/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Địa l ý 14,75
63 D237 ĐẶNG CAO DỰ 03/03/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Địa l ý 14,75
64 D272 VŨ THANH HẰNG 18/02/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Địa l ý 14,75
65 D004 TRẦN KIỀU HẠNH 21/01/2000 9 Thành Công Ba Đình Địa l ý 14,50
66 D112 NGUYỄN THỊ MINH HỒNG 23/02/2000 9 Đoàn Kết Hai Bà Trưng Địa l ý 14,50
67 D151 VŨ THỊ THU MINH 27/09/2000 9 Gia Thụy Long Biên Địa l ý 14,50
68 D171 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 15/01/2000 9 Thượng Lâm Mỹ Đức Địa l ý 14,503
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
69 D203 BÁ THỊ PHƯƠNG 25/07/2000 9 Hát Môn Phúc Thọ Địa l ý 14,50
70 D207 NGUYỄN THỊ HẠNH 08/05/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Địa l ý 14,50
71 D279 LÊ THỊ HUẾ 04/01/2000 9 Liên Phương Thường Tín Địa l ý 14,50
72 D281 NGÔ THANH HUYỀN 19/08/2000 9 Liên Phương Thường Tín Địa l ý 14,50
73 D016 BÙI THỊ PHƯƠNG OANH 24/11/2000 9 Cổ Đô Ba Vì Địa l ý 14,25
74 D020 CHU VĂN TUẤN 01/04/2000 9 Cẩm Lĩnh Ba Vì Địa l ý 14,25
75 D075 TRẦN THU UYÊN 25/12/2000 9 Việt Hùng Đông Anh Địa l ý 14,25
76 D087 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG 01/01/2000 9 Phù Đổng Gia Lâm Địa l ý 14,25
77 D172 VŨ THỊ QUYÊN 01/01/2000 9 Hợp Thanh Mỹ Đức Địa l ý 14,25
78 D193 NGUYỄN THỊ THÚY 27/10/2000 9 Châu Can Phú Xuyên Địa l ý 14,25
79 D213 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 11/06/2000 9 Đồng Quang Quốc Oai Địa l ý 14,2579 D213 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 11/06/2000 9 Đồng Quang Quốc Oai Địa l ý 14,25
80 D282 NGÔ THỊ THÙY LINH 21/09/2000 9 Vạn Điểm Thường Tín Địa l ý 14,25
81 D011 LÊ THỊ NGỌC HÀ 07/05/2000 9 Vạn Thắng Ba Vì Địa l ý 14,00
82 D050 ĐỖ KHẮC DŨNG 23/11/2000 9 Đồng Lạc Chương Mỹ Địa l ý 14,00
83 D066 NGUYỄN THU HIỀN 21/06/2000 9 Nam Hồng Đông Anh Địa l ý 14,00
84 D082 NGUYỄN THỊ BẰNG LINH 12/03/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Địa l ý 14,00
85 D089 ĐÀO THỊ THU HUYỀN 21/11/2000 9 Dương Quang Gia Lâm Địa l ý 14,00
86 D123 ĐẶNG THỊ THANH LAN 21/02/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Địa l ý 14,00
87 D126 NGUYỄN NHƯ DIỄM ANH 15/04/2000 9 Nguyễn Du Hoàn Kiếm Địa l ý 14,00
88 D137 LÊ NGỌC ÁNH 26/11/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Địa l ý 14,00
89 D141 ĐỖ NGỌC LINH 21/02/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Địa l ý 14,00
90 D142 LÊ NGỌC TRÂM 26/10/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Địa l ý 14,00
91 D159 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 26/11/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Địa l ý 14,00
92 D200 NGUYỄN LƯƠNG THỊ LỆ 05/02/2000 9 Hát Môn Phúc Thọ Địa l ý 14,004
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
93 D201 NGUYỄN THỊ MẾN 19/07/2000 9 Tích Giang Phúc Thọ Địa l ý 14,00
94 D204 NGUYỄN THỊ THU 01/02/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Địa l ý 14,00
95 D205 NGUYỄN THỊ TRANG 04/09/2000 9 Tích Giang Phúc Thọ Địa l ý 14,00
96 D211 KIỀU THỊ BÍCH LIÊN 29/07/2000 9 Tuyết Nghĩa Quốc Oai Địa l ý 14,00
97 D229 NGHIÊM THU HƯƠNG 16/03/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Địa l ý 14,00
98 D234 QUÁCH HÀ TRANG 27/07/2000 9 Quảng An Tây Hồ Địa l ý 14,00
99 D273 QUÁCH TUẤN LONG 24/08/2000 9 Việt An Thanh Xuân Địa l ý 14,00
100 D283 NGUYỄN THỊ LOAN 14/08/2000 9 Liên Phương Thường Tín Địa l ý 14,00
101 D017 PHÙNG THỊ THẮM 19/04/2000 9 Vật Lại Ba Vì Địa l ý 13,75
102 D049 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 20/03/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Địa l ý 13,75
103 D111 NGUYỄN THU HÀ 04/08/2000 9 Lương Yên Hai Bà Trưng Địa l ý 13,75103 D111 NGUYỄN THU HÀ 04/08/2000 9 Lương Yên Hai Bà Trưng Địa l ý 13,75
104 D019 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 01/07/2000 9 Nội Trú Ba Vì Địa l ý 13,50
105 D102 TRẦN HỒNG NHUNG 02/03/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Địa l ý 13,50
106 D149 NGUYỄN THU HOÀI 29/03/2000 9 Ngô Gia Tự Long Biên Địa l ý 13,50
107 D164 NGUYỄN THỊ NHÀN 25/09/2000 9 Mê Linh Mê Linh Địa l ý 13,50
108 D192 NGUYỄN THỊ THẢO 10/06/2000 9 Thụy Phú Phú Xuyên Địa l ý 13,50
109 D244 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 31/05/2000 9 Minh Hà Thạch Thất Địa l ý 13,50
110 D270 LƯƠNG LÊ QUỐC CƯỜNG 24/05/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Địa l ý 13,50
111 D291 CHU THÚY QUỲNH 30/01/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Địa l ý 13,50
112 D055 LÊ ÁNH TUYẾT 09/05/2000 9 Lương Mỹ Chương Mỹ Địa l ý 13,25
113 D056 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 16/08/2000 9 Thọ An Đan Phượng Địa l ý 13,25
114 D059 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 19/02/2000 9 Liên Hồng Đan Phượng Địa l ý 13,25
115 D060 PHẠM KHÁNH LY 08/11/2000 9 Hồng Hà Đan Phượng Địa l ý 13,25
116 D071 PHẠM THỊ PHƯỢNG 13/12/2000 9 Nam Hồng Đông Anh Địa l ý 13,255
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
117 D086 LÊ MẠNH CƯỜNG 02/11/2000 9 Dương Quang Gia Lâm Địa l ý 13,25
118 D099 ĐOÀN THỊ HẰNG 10/02/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Địa l ý 13,25
119 D110 TRẦN HƯƠNG GIANG 14/05/2000 9 Lương Yên Hai Bà Trưng Địa l ý 13,25
120 D117 NGUYỄN PHAN GIANG 09/01/2000 9 La Phù Hoài Đức Địa l ý 13,25
121 D124 NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN 15/04/2000 9 Song Phương Hoài Đức Địa l ý 13,25
122 D145 VŨ HOÀNG VIỆT 21/10/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Địa l ý 13,25
123 D170 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 10/01/2000 9 Hợp Thanh Mỹ Đức Địa l ý 13,25
124 D202 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 21/07/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Địa l ý 13,25
125 D227 PHẠM THỊ THANH BÌNH 29/01/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Địa l ý 13,25
126 D239 NGUYỄN ÁNH LINH 19/08/2000 9 Yên Bình Thạch Thất Địa l ý 13,25
127 D257 NGUYỄN NGỌC ÁNH 15/12/2000 9 Vạn Phúc Thanh Trì Địa l ý 13,25127 D257 NGUYỄN NGỌC ÁNH 15/12/2000 9 Vạn Phúc Thanh Trì Địa l ý 13,25
128 D263 TRẦN MINH HIẾU 27/11/2000 9 Tứ Hiệp Thanh Trì Địa l ý 13,25
129 D028 VƯƠNG CÔNG QUANG 25/05/2000 9 Minh Khai Bắc Từ Liêm Địa l ý 13,00
130 D052 NGUYỄN THỊ HUỆ 09/03/2000 9 Lam Điền Chương Mỹ Địa l ý 13,00
131 D057 ĐÀO THỊ HẬU 12/12/2000 9 Thọ An Đan Phượng Địa l ý 13,00
132 D078 NGUYỄN NGỌC DUY 19/01/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Địa l ý 13,00
133 D092 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 25/07/2000 9 Phù Đổng Gia Lâm Địa l ý 13,00
134 D093 HOÀNG THỊ TÂM 23/06/2000 9 Lệ Chi Gia Lâm Địa l ý 13,00
135 D098 NGUYỄN LINH GIANG 01/12/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Địa l ý 13,00
136 D101 NGUYỄN THU HUYỀN 12/12/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Địa l ý 13,00
137 D104 PHẠM VIỆT PHƯƠNG 27/10/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Địa l ý 13,00
138 D113 LƯU HƯƠNG LY 11/12/2000 9 Lương Yên Hai Bà Trưng Địa l ý 13,00
139 D127 PHẠM NGỌC MINH CHÂU 19/01/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Địa l ý 13,00
140 D139 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 05/05/2000 9 Trần Phú Hoàng Mai Địa l ý 13,006
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
141 D175 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 28/07/2000 9 Hương Sơn Mỹ Đức Địa l ý 13,00
142 D196 ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH 21/01/2000 9 Vân Phúc Phúc Thọ Địa l ý 13,00
143 D197 ĐỖ THU HÀ 26/10/2000 9 Thượng Cốc Phúc Thọ Địa l ý 13,00
144 D212 NGUYỄN HỒNG LINH 10/02/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Địa l ý 13,00
145 D250 NGUYỄN THỊ HỒNG 06/02/2000 9 Hồng Dương Thanh Oai Địa l ý 13,00
146 D294 BÙI ÁNH TRANG 11/04/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây Địa l ý 13,00
147 D043 NGÔ HUYỀN TRANG 16/10/2000 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy Địa l ý 12,75
148 D045 NGUYỄN YẾN TRANG 31/05/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Địa l ý 12,75
149 D063 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 04/06/2000 9 Song Phượng Đan Phượng Địa l ý 12,75
150 D120 NGUYỄN VĂN HẢI 22/01/2000 9 Yên Sở Hoài Đức Địa l ý 12,75
151 D129 NGUYỄN CHÂU GIANG 08/10/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Địa l ý 12,75151 D129 NGUYỄN CHÂU GIANG 08/10/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Địa l ý 12,75
152 D167 NGUYỄN HÀ ĐÔNG 16/07/2000 9 Hợp Tiến Mỹ Đức Địa l ý 12,75
153 D228 NGUYỄN THU HẰNG 03/06/2000 9 Đông Thái Tây Hồ Địa l ý 12,75
154 D295 ĐỖ MỸ TRANG 18/05/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Địa l ý 12,75
155 D301 HOÀNG THỊ KHÁNH HUYỀN 20/03/2000 9 Hồng Quang Ứng Hòa Địa l ý 12,75
156 D036 TẠ THÀNH KHÔI 06/08/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Địa l ý 12,50
157 D064 ĐỖ THANH THẢO 09/07/2000 9 Song Phượng Đan Phượng Địa l ý 12,50
158 D068 NGUYỄN NHƯ HUYỀN 12/10/2000 9 Xuân Nộn Đông Anh Địa l ý 12,50
159 D095 NGUYỄN HẢI YẾN 08/11/2000 9 Đông Dư Gia Lâm Địa l ý 12,50
160 D132 NGUYỄN ĐỨC MINH 15/03/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Địa l ý 12,50
161 D248 VŨ THỊ HẰNG 11/12/2000 9 Hồng Dương Thanh Oai Địa l ý 12,50
162 D269 ĐÀO YẾN CHI 30/06/2000 9 Việt An Thanh Xuân Địa l ý 12,50
163 D007 KIỀU XUÂN NHI 30/01/2000 9 Thăng Long Ba Đình Địa l ý 12,25
164 D030 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 06/04/2000 9 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm Địa l ý 12,257
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
165 D037 NGUYỄN KHÁNH LINH 10/04/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Địa l ý 12,25
166 D046 LÊ VIẾT Á 04/11/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Địa l ý 12,25
167 D080 TRỊNH MAI HƯƠNG 24/05/2000 9 Khương Thượng Đống Đa Địa l ý 12,25
168 D125 NGUYỄN THỊ TUYẾT 09/04/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Địa l ý 12,25
169 D136 TRẦN HỒNG ANH 23/01/2000 9 Thanh Trì Hoàng Mai Địa l ý 12,25
170 D144 TRẦN THU TRANG 07/08/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Địa l ý 12,25
171 D155 ĐỖ MẠNH TIẾN 07/11/2000 9 Đức Giang Long Biên Địa l ý 12,25
172 D206 NGUYỄN MAI ANH 10/10/2000 9 Yên Sơn Quốc Oai Địa l ý 12,25
173 D208 PHAN THỊ HIẾU 24/10/2000 9 Thạch Thán Quốc Oai Địa l ý 12,25
174 D221 NGUYỄN THỊ SEN 03/03/2000 9 THCS Hồng Kỳ Sóc Sơn Địa l ý 12,25
175 D256 NGUYỄN THỊ LAN ANH 30/10/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Địa l ý 12,25175 D256 NGUYỄN THỊ LAN ANH 30/10/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Địa l ý 12,25
176 D271 LÊ NGỌC HÀ 13/11/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Địa l ý 12,25
177 D023 BÙI HUY HOÀNG 23/11/2000 9 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Địa l ý 12,00
178 D024 VŨ THU HƯƠNG 04/09/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Địa l ý 12,00
179 D027 NGUYỄN THUÝ NGA 19/01/2000 9 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Địa l ý 12,00
180 D035 NGUYỄN THỊ THÁI HÒA 25/07/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Địa l ý 12,00
181 D044 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 02/12/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Địa l ý 12,00
182 D054 NGUYỄN THU THẢO 04/01/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Địa l ý 12,00
183 D081 ĐÀO MINH LAN 23/07/2000 9 Thái Thịnh Đống Đa Địa l ý 12,00
184 D091 LÂM THỊ NGUYÊN 28/03/2000 9 Dương Hà Gia Lâm Địa l ý 12,00
185 D094 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 12/09/2000 9 Đa Tốn Gia Lâm Địa l ý 12,00
186 D096 VŨ TRÍ DŨNG 20/09/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Địa l ý 12,00
187 D146 LÊ THỊ QUỲNH ANH 26/04/2000 9 Ngọc Thụy Long Biên Địa l ý 12,00
188 D157 TẠ THỊ THU HIỀN 12/06/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Địa l ý 12,008
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
189 D174 NGUYỄN THỊ THU 04/02/2000 9 Phúc Lâm Mỹ Đức Địa l ý 12,00
190 D188 LÊ NGỌC ĐẠT 14/11/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên Địa l ý 12,00
191 D191 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 15/08/2000 9 Khai Thái Phú Xuyên Địa l ý 12,00
192 D209 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 19/07/2000 9 Đồng Quang Quốc Oai Địa l ý 12,00
193 D219 NGUYỄN THỊ ANH LINH 17/05/2000 9 THCS Minh Phú Sóc Sơn Địa l ý 12,00
194 D223 NGUYỄN THỊ THU TRANG 15/04/2000 9 THCS Đức Hòa Sóc Sơn Địa l ý 12,00
195 D268 NGUYỄN TRÂM ANH 30/03/2000 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Địa l ý 12,00
196 D292 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 02/06/2000 9 Phùng Hưng TX Sơn Tây Địa l ý 12,00
197 D302 NGUYỄN THỊ THANH MAI 02/11/2000 9 Hồng Quang Ứng Hòa Địa l ý 12,00
198 D018 HOÀNG THỊ THƯ 16/12/2000 9 Vật Lại Ba Vì Địa l ý 11,75
199 D040 NGUYỄN KIM NGÂN 08/01/2000 9 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Địa l ý 11,50199 D040 NGUYỄN KIM NGÂN 08/01/2000 9 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Địa l ý 11,50
200 D041 MAI QUỲNH NHI 23/08/2000 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Địa l ý 11,50
201 D047 NGUYỄN BẢO ANH 11/09/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Địa l ý 11,50
202 D048 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 02/06/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Địa l ý 11,50
203 D072 TẠ THỊ THƯƠNG 20/07/2000 9 Uy Nỗ Đông Anh Địa l ý 11,50
204 D214 NGUYỄN MẠNH TƯỞNG 11/08/2000 9 Liệp Tuyết Quốc Oai Địa l ý 11,50
205 D286 NGUYỄN TÙNG BÁCH 22/11/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Địa l ý 11,50
206 D290 ĐỖ NGỌC PHƯƠNG 20/07/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Địa l ý 11,50
207 D042 ĐẶNG MINH QUANG 29/11/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Địa l ý 11,25
208 D088 PHẠM THỊ HƯƠNG 12/04/2000 9 TT Trâu Quỳ Gia Lâm Địa l ý 11,25
209 D090 TRẦN BÍCH LIÊN 28/01/2000 9 Yên Viên Gia Lâm Địa l ý 11,25
210 D108 NGUYỄN ĐỖ QUỲNH ANH 06/12/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Địa l ý 11,25
211 D198 ĐỖ THỊ THUÝ HẰNG 30/12/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Địa l ý 11,25
212 D305 NGUYỄN THỊ THU THẢO 10/10/2000 9 Phương Tú Ứng Hòa Địa l ý 11,259
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
213 D067 NGUYỄN THỊTHU HỒNG 01/11/2000 9 Xuân Nộn Đông Anh Địa l ý 11,00
214 D074 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 02/05/2000 9 Uy Nỗ Đông Anh Địa l ý 11,00
215 D076 VÕ SỸ TIẾN ANH 15/10/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Địa l ý 11,00
216 D138 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 20/01/2000 9 Yên Sở Hoàng Mai Địa l ý 11,00
217 D173 NGUYỄN ĐÌNH THI 01/04/2000 9 An Tiến Mỹ Đức Địa l ý 11,00
218 D182 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 19/01/2000 9 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm Địa l ý 11,00
219 D235 TỐNG THỊ THU UYÊN 09/09/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Địa l ý 11,00
220 D251 HOÀNG NHƯ HUỆ 06/11/2000 9 Tam Hưng Thanh Oai Địa l ý 11,00
221 D276 LƯU HẢI ANH 17/09/2000 9 Quất Động Thường Tín Địa l ý 11,00
222 D284 NGUYỄN VĂN LONG 16/06/2000 9 Thị Trấn Thường Tín Địa l ý 11,00
223 D293 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 25/12/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây Địa l ý 11,00223 D293 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 25/12/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây Địa l ý 11,00
224 D021 TRẦN THỊ LAN ANH 03/09/2000 9 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Địa l ý 10,75
225 D038 NGUYỄN NHẬT LINH 22/03/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Địa l ý 10,75
226 D077 PHẠM NGỌC DUNG 28/06/2000 9 Bế Văn Đàn Đống Đa Địa l ý 10,75
227 D118 NGUYỄN THỊ GIANG 06/07/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Địa l ý 10,75
228 D184 NGUYỄN THỊ THỦY 20/11/2000 9 Mễ Trì Nam Từ Liêm Địa l ý 10,75
229 D232 PHAN THỊ TUYẾT MAI 01/01/2000 9 Đông Thái Tây Hồ Địa l ý 10,75
230 D246 NGUYỄN HÒA CHI 20/05/2000 9 Xuân Dương Thanh Oai Địa l ý 10,75
231 D026 NGUYỄN BÍCH LIÊN 09/09/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Địa l ý 10,50
232 D107 LƯU QUANG ANH 10/03/2000 9 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng Địa l ý 10,50
233 D179 DƯƠNG NAM PHONG 16/05/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Địa l ý 10,50
234 D210 NGUYỄN NGỌC ĐỨC HUỲNH 17/06/2000 9 Tân Hòa Quốc Oai Địa l ý 10,50
235 D215 TÔ THỊ VUI 02/10/2000 9 Đông Yên Quốc Oai Địa l ý 10,50
236 D226 NGUYỄN KIM ANH 04/06/2000 9 Nhật Tân Tây Hồ Địa l ý 10,5010
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
237 D259 HÀ THỊ PHƯƠNG CHI 31/01/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Địa l ý 10,50
238 D264 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 07/06/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Địa l ý 10,50
239 D003 HOÀNG NGHĨA ĐỨC 20/10/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Địa l ý 10,25
240 D097 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 21/03/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Địa l ý 10,25
241 D133 PHẠM THU NGÂN 08/03/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Địa l ý 10,25
242 D183 HOÀNG THANH THẾ 22/10/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Địa l ý 10,25
243 D187 NGUYỄN THÙY DUNG 09/08/2000 9 Thụy Phú Phú Xuyên Địa l ý 10,25
244 D240 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 22/11/2000 9 Bình Yên Thạch Thất Địa l ý 10,25
245 D277 ĐỖ ANH DŨNG 29/06/2000 9 Hiền Giang Thường Tín Địa l ý 10,25
246 D304 TRẦN XUÂN THẮNG 01/04/2000 9 Hòa Xá Ứng Hòa Địa l ý 10,25
247 D103 ĐÀO THỊ PHƯƠNG 24/10/2000 9 Dương Nội Hà Đông Địa l ý 10,00247 D103 ĐÀO THỊ PHƯƠNG 24/10/2000 9 Dương Nội Hà Đông Địa l ý 10,00
248 D114 NGUYỄN CHÍ THÀNH 24/08/2000 9 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng Địa l ý 10,00
249 D177 LÊ NHỮ KHÁNH LINH 14/10/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Địa l ý 10,00
250 D178 VŨ VÂN NGỌC 18/03/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Địa l ý 10,00
251 D222 HOA THỊ HÀ TRANG 22/06/2000 9 THCS Tiên Dược Sóc Sơn Địa l ý 10,00
252 D224 NGUYỄN TRUNG TUYÊN 27/11/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Địa l ý 10,00
253 D231 NGUYỄN HẢI LONG 10/04/2000 9 Đông Thái Tây Hồ Địa l ý 10,00
254 D267 NGUYỄN NGỌC ANH 27/10/2000 9 Khương Mai Thanh Xuân Địa l ý 10,00
255 D280 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 19/03/2000 9 Văn Tự Thường Tín Địa l ý 10,00
256 D116 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 23/06/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Địa l ý 9,75
257 D217 NGUYỄN THU HIỀN 28/05/2000 9 THCS Hồng Kỳ Sóc Sơn Địa l ý 9,75
258 D029 TRẦN PHƯƠNG THẢO 08/03/2000 9 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Địa l ý 9,50
259 D131 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 25/01/2000 9 Chương Dương Hoàn Kiếm Địa l ý 9,50
260 D220 PHAN THỊ QUYÊN 22/01/2000 9 THCS Phù Lỗ Sóc Sơn Địa l ý 9,5011
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
261 D032 NGUYỄN QUỲNH ANH 16/09/2000 9 Mai Dịch Cầu Giấy Địa l ý 9,25
262 D233 ĐOÀN MINH THẮNG 24/01/2000 9 Đông Thái Tây Hồ Địa l ý 9,25
263 D247 VŨ THỊ GIANG 06/09/2000 9 Tân Ước Thanh Oai Địa l ý 9,25
264 D303 NGUYỄN NGỌC NHI 20/10/2000 9 Hòa Xá Ứng Hòa Địa l ý 9,25
265 D053 LÊ THỊ HUYỀN 30/03/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Địa l ý 9,00
266 D079 VŨ MẠNH ĐẠT 23/03/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Địa l ý 9,00
267 D105 PHẠM MINH THÚY 05/06/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Địa l ý 9,00
268 D122 TRỊNH THỊ THU HƯƠNG 05/09/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Địa l ý 9,00
269 D249 NGUYỄN TRUNG HIẾU 24/05/2000 9 Tân Ước Thanh Oai Địa l ý 9,00
270 D262 CAO THỊ THÚY HIỀN 02/01/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Địa l ý 9,00
271 D300 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 12/12/2000 9 Phương Tú Ứng Hòa Địa l ý 9,00271 D300 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 12/12/2000 9 Phương Tú Ứng Hòa Địa l ý 9,00
272 D013 CẤN THANH LAM 23/09/2000 9 TTNC Bò Ba Vì Địa l ý 8,75
273 D083 ĐỖ LÂM PHƯƠNG 05/08/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Địa l ý 8,75
274 D084 VŨ THANH THU 27/08/2000 9 Tô Vĩnh Diện Đống Đa Địa l ý 8,75
275 D255 LÊ HẢI YẾN 02/03/2000 9 Phương Trung Thanh Oai Địa l ý 8,75
276 D085 NGUYỄN THANH VÂN 09/08/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Địa l ý 8,50
277 D147 TỐNG KHÁNH HÒA 27/07/2000 9 Sài Đồng Long Biên Địa l ý 8,50
278 D241 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 10/08/2000 9 Hữu Bằng Thạch Thất Địa l ý 8,50
279 D253 NGUYỄN VIẾT TÚ 06/12/2000 9 Tam Hưng Thanh Oai Địa l ý 8,50
280 D265 NGUYỄN PHAN THỊNH 16/10/2000 9 Đông Mỹ Thanh Trì Địa l ý 8,50
281 D278 NGUYỄN THÚY HẰNG 07/01/2000 9 Ninh Sở Thường Tín Địa l ý 8,50
282 D299 HOÀNG THỊ THU HÀ 17/02/2000 9 Hồng Quang Ứng Hòa Địa l ý 8,50
283 D119 ĐỖ THỊ THU HÀ 23/09/2000 9 Vân Côn Hoài Đức Địa l ý 8,25
284 D216 VÕ THỊ KIM DUNG 04/11/2000 9 THCS Đông Xuân Sóc Sơn Địa l ý 8,2512
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
285 D254 NGUYỄN THỊ ÁI XUÂN 10/06/2000 9 Tân Ước Thanh Oai Địa l ý 8,25
286 D258 NGUYỄN HÀ CHI 25/08/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Địa l ý 8,25
287 D266 PHẠM MINH ANH 24/09/2000 9 Khương Mai Thanh Xuân Địa l ý 8,25
288 D034 KHƯƠNG THANH HÀ 08/12/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Địa l ý 8,00
289 D148 HOÀNG THỊ THU HÒA 19/08/2000 9 Thượng Thanh Long Biên Địa l ý 8,00
290 D031 NGUYỄN HẢI ANH 11/04/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Địa l ý 7,50
291 D039 NGUYỄN VIẾT NGỌC MINH 28/05/2000 9 Yên Hòa Cầu Giấy Địa l ý 7,50
292 D140 NGUYỄN BẢO LINH 28/02/2000 9 Yên Sở Hoàng Mai Địa l ý 7,50
293 D180 ĐỖ THỊ HỒNG PHÚC 14/09/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Địa l ý 7,50
294 D225 PHẠM HỒNG VÂN 03/05/2000 9 THCS Tân Dân Sóc Sơn Địa l ý 7,50
295 D260 LÊ DIỆP HÀ 28/08/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Địa l ý 7,25295 D260 LÊ DIỆP HÀ 28/08/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Địa l ý 7,25
296 D296 NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 25/04/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Địa l ý 7,25
297 D121 NGUYỄN QUANG HOÀNG 21/02/2000 9 La Phù Hoài Đức Địa l ý 7,00
298 D025 PHẠM ĐỨC KIÊN 03/07/2000 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Địa l ý 6,75
299 D181 HÀ MINH SƠN 13/01/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Địa l ý 6,75
300 D297 NGUYỄN TRI ĐẠT 18/06/2000 9 Phương Tú Ứng Hòa Địa l ý 6,75
301 D033 NGUYỄN ĐỨC BÌNH 21/09/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Địa l ý 6,25
302 D298 ĐỖ MINH ĐỨC 24/12/2000 9 Hòa Xá Ứng Hòa Địa l ý 6,25
303 D218 PHẠM THU HOÀI 31/12/2000 9 THCS Thanh Xuân Sóc Sơn Địa l ý 5,75
304 D261 VŨ NGỌC HÀ 13/11/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Địa l ý 5,25
305 D252 LÊ THỊ NGUYỆT 05/02/2000 9 Xuân Dương Thanh Oai Địa l ý 3,50
1 G106 ĐOÀN HƯƠNG GIANG 18/09/2000 9 Nguyễn Phong Sắc Hai Bà Trưng GDCD 18,00
2 G121 NGUYỄN THU AN 26/05/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm GDCD 18,00
3 G123 HOÀNG QUỲNH ANH 20/10/2000 9 Nguyễn Du Hoàn Kiếm GDCD 18,0013
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
203 G005 PHẠM TRÀ MY 10/08/2000 9 Phan Chu Trinh Ba Đình GDCD 12,00
204 G031 HOÀNG THU GIANG 15/12/2000 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy GDCD 12,00
205 G032 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 27/01/2000 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy GDCD 12,00
206 G039 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 09/02/2000 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy GDCD 12,00206 G039 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 09/02/2000 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy GDCD 12,00
116 U109 HOÀNG THÙY DUNG 25/08/2000 9 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng Lịch sử 13,00
117 U113 NGÔ KHÁNH LINH 22/08/2000 9 Quỳnh Mai Hai Bà Trưng Lịch sử 13,00
118 U149 NGUYỄN MINH THU 02/10/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Lịch sử 13,00
119 U192 TRẦN VÂN ANH 26/08/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên Lịch sử 13,00
120 U202 DƯƠNG THỊ HƯƠNG 04/01/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Lịch sử 13,00
121 U210 NGUYỄN THỊ LAN ANH 18/08/2000 9 Tân Phú Quốc Oai Lịch sử 13,00
122 U214 VƯƠNG THỊ LINH 28/01/2000 9 Tân Hòa Quốc Oai Lịch sử 13,00
123 U241 NGUYỄN TÚ QUỲNH DƯƠNG 07/08/2000 9 Lại Thượng Thạch Thất Lịch sử 13,00123 U241 NGUYỄN TÚ QUỲNH DƯƠNG 07/08/2000 9 Lại Thượng Thạch Thất Lịch sử 13,00
195 U278 NGUYỄN HÀ MY 20/12/2000 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Lịch sử 10,50195 U278 NGUYỄN HÀ MY 20/12/2000 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Lịch sử 10,50
196 U289 NGUYỄN NGỌC TUYẾN 18/11/2000 9 Thị Trấn Thường Tín Lịch sử 10,50
197 U001 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 01/06/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Lịch sử 10,00
198 U023 TRẦN THỊ MỸ LINH 18/02/2000 9 Tây Tựu Bắc Từ Liêm Lịch sử 10,00
199 U032 NGUYỄN NGUYỆT ANH 03/10/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Lịch sử 10,00
200 U038 PHẠM QUANG HƯNG 08/11/2000 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Lịch sử 10,00
201 U042 TRẦN HOÀNG NAM 01/01/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Lịch sử 10,00
202 U057 DƯƠNG THU PHƯƠNG 23/08/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Lịch sử 10,00
203 U102 MAI NGỌC HUYỀN 28/12/2000 9 Văn Yên Hà Đông Lịch sử 10,00
204 U108 NGUYỄN MINH TIẾN 02/10/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Lịch sử 10,00
205 U166 HOÀNG THỦY NGUYÊN 12/12/2000 9 Văn Khê B Mê Linh Lịch sử 10,00
206 U188 PHẠM KHÁNH NHI 09/11/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Lịch sử 10,00
207 U206 KHUẤT THỊ NHUNG 01/08/2000 9 Trạch Mỹ Lộc Phúc Thọ Lịch sử 10,00
208 U230 ĐOÀN MAI ANH 14/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Lịch sử 10,0047
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
209 U268 VŨ THỊ PHƯƠNG UYÊN 29/08/2000 9 Tả Thanh Oai Thanh Trì Lịch sử 10,00
210 U277 ĐINH THỊ MƯỜI 19/04/2000 9 Khương Đình Thanh Xuân Lịch sử 10,00
211 U308 KIM THỊ PHƯỢNG 09/08/2000 9 Viên Nội Ứng Hòa Lịch sử 10,00
212 U019 CHU THỊ THẢO 09/08/2000 9 Vật Lại Ba Vì Lịch sử 9,50
213 U025 NGUYỄN THỊ SAO 02/11/2000 9 Tây Tựu Bắc Từ Liêm Lịch sử 9,50
214 U026 NGUYỄN THỊ SOAN 06/03/2000 9 Tây Tựu Bắc Từ Liêm Lịch sử 9,50
215 U037 NGUYỄN QUANG HƯNG 23/09/2000 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy Lịch sử 9,50
216 U063 NGUYỄN NGỌC LAN 22/01/2000 9 Tô Hiến Thành Đan Phượng Lịch sử 9,50
217 U090 VŨ THÙY DUNG 15/07/2000 9 Kim Sơn Gia Lâm Lịch sử 9,50
218 U100 LÊ PHƯƠNG HẰNG 16/04/2000 9 Văn Yên Hà Đông Lịch sử 9,50
219 U124 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 23/11/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Lịch sử 9,50219 U124 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 23/11/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Lịch sử 9,50
220 U129 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 24/09/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Lịch sử 9,50
221 U152 PHẠM THỊ LINH 05/09/2000 9 Gia Thụy Long Biên Lịch sử 9,50
222 U156 NGUYỄN THỊ LOAN PHƯỢNG 04/08/2000 9 Gia Thụy Long Biên Lịch sử 9,50
223 U203 ĐỖ THU HƯƠNG 26/10/2000 9 Sen Chiểu Phúc Thọ Lịch sử 9,50
224 U239 PHẠM HOÀNG YẾN 09/11/2000 9 Hanoi Academy Tây Hồ Lịch sử 9,50
225 U298 KHUẤT VĂN TƯỜNG 20/08/2000 9 Viên Sơn TX Sơn Tây Lịch sử 9,50
226 U307 QUẢN TRỌNG NGHĨA 23/12/2000 9 Đồng Tiến Ứng Hòa Lịch sử 9,50
227 U050 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 27/06/2000 9 Phụng Châu Chương Mỹ Lịch sử 9,00
228 U111 VƯƠNG TẤT HUY 30/09/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Lịch sử 9,00
229 U114 TRẦN TUYẾT MAI 21/12/2000 9 Lương Yên Hai Bà Trưng Lịch sử 9,00
230 U122 NGUYỄN MAI HƯƠNG 15/10/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Lịch sử 9,00
231 U123 LÝ THỊ THU HUYỀN 13/03/2000 9 Di Trạch Hoài Đức Lịch sử 9,00
232 U125 BÙI THẾ HOÀNG LONG 04/02/2000 9 An Khánh Hoài Đức Lịch sử 9,0048
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
233 U127 LÊ THẢO NGUYÊN 20/03/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Lịch sử 9,00
35 V168 NGUYỄN THANH MAI 20/05/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Ngữ văn 16,00
36 V216 ĐÀO NGỌC HUYỀN 03/04/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Ngữ văn 16,00
37 V218 ĐÀO THỊ LINH 02/05/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Ngữ văn 16,00
38 V101 NGUYỄN HỒNG MINH ANH 29/08/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Ngữ văn 15,50
39 V102 NGUYỄN NGỌC ÁNH 11/01/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Ngữ văn 15,50
40 V131 NGUYỄN KHÁNH CHI 06/12/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Ngữ văn 15,50
41 V187 NGUYỄN THỊ THANHTHỦY 13/04/2000 9 Tây Mỗ Nam Từ Liêm Ngữ văn 15,50
42 V215 VƯƠNG THỊ KHÁNH HUYỀN 26/08/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Ngữ văn 15,50
43 V254 PHAN THUỲ LINH 14/06/2000 9 Cao Viên Thanh Oai Ngữ văn 15,5053
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
44 V005 LÝ VƯƠNG KHANH 17/03/2000 9 Thăng Long Ba Đình Ngữ văn 15,00
45 V077 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 31/07/2000 9 Bắc Hồng Đông Anh Ngữ văn 15,00
46 V105 ĐÀO KHÁNH LINH 08/09/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Ngữ văn 15,00
47 V108 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 22/10/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Ngữ văn 15,00
48 V109 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 08/02/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Ngữ văn 15,00
49 V110 BẠCH KHÁNH VÂN 24/01/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Ngữ văn 15,00
50 V112 VƯƠNG NGUYÊN ANH 15/05/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Ngữ văn 15,00
51 V126 NGUYỄN THỊ THÚY NGỌC 31/03/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Ngữ văn 15,00
52 V136 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 28/10/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Ngữ văn 15,00
53 V148 MAI THỊ NHUNG 05/06/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Ngữ văn 15,00
54 V149 NGUYỄN THỊ THU TRANG 08/07/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Ngữ văn 15,0054 V149 NGUYỄN THỊ THU TRANG 08/07/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Ngữ văn 15,00
55 V152 ĐẶNG NGUYỆT ANH 24/10/2000 9 Ái Mộ Long Biên Ngữ văn 15,00
56 V163 ĐỖ MINH ANH 09/04/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Ngữ văn 15,00
57 V222 NGUYỄN THỊ NGÂN GIANG 10/02/2000 9 THCS Hồng Kỳ Sóc Sơn Ngữ văn 15,00
58 V223 LÊ VĂN HIẾU 21/10/2000 9 THCS Phù Lỗ Sóc Sơn Ngữ văn 15,00
59 V259 LƯU THỊ THÙY TRANG 11/03/2000 9 Phương Trung Thanh Oai Ngữ văn 15,00
60 V007 NGUYỄN THỤC LINH 19/10/2000 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Ngữ văn 14,50
61 V009 ĐỖ NGỌC HƯƠNG LY 20/07/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Ngữ văn 14,50
62 V010 HOÀNG KIM THANH 16/04/200 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Ngữ văn 14,50
63 V026 ĐỖ THANH NGÂN 17/10/2000 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Ngữ văn 14,50
64 V033 NGUYỄN QUỲNH ANH 28/12/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Ngữ văn 14,50
65 V041 PHẠM QUỲNH NGA 31/08/2000 9 Dịch Vọng Cầu Giấy Ngữ văn 14,50
66 V104 ĐÀO VIỆT HẰNG 25/08/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Ngữ văn 14,50
67 V124 TRỊNH THỊ THÙY LINH 01/06/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Ngữ văn 14,5054
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
68 V138 NINH PHƯƠNG TRANG 05/04/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Ngữ văn 14,50
69 V157 TRẦN PHƯƠNG MAI 31/03/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Ngữ văn 14,50
70 V164 NGUYỄN THỊ HẠNH HOA 24/05/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Ngữ văn 14,50
283 V143 NGUYỄN THU HÀ 10/02/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Ngữ văn 9,0063
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
284 V146 NGUYỄN MINH NGỌC 21/05/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Ngữ văn 9,00
285 V191 ĐỖ PHƯƠNG ANH 28/08/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Ngữ văn 9,00
286 V199 LÊ HUYỀN TRANG 02/09/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Ngữ văn 9,00
287 V249 NGUYỄN THỊ KIM THOA 24/04/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Ngữ văn 9,00
288 V250 NGUYỄN HÀ TRANG 16/02/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Ngữ văn 9,00
289 V262 TRẦN DIỆU HƯƠNG 18/02/2000 9 Chu Văn An Thanh Trì Ngữ văn 9,00
290 V264 ĐÀO THỊ PHƯƠNG MAI 12/07/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Ngữ văn 9,00
291 V282 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ 30/11/2000 9 Tô Hiệu Thường Tín Ngữ văn 9,00
292 V287 NGUYỄN THỊ THÀNH 17/02/2000 9 Thường Tín Thường Tín Ngữ văn 9,00
293 V296 NGUYỄN DIỆU QUỲNH NGA 20/01/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Ngữ văn 9,00
294 V297 NGUYỄN TRANG NHUNG 21/10/2000 9 Xuân Khanh TX Sơn Tây Ngữ văn 9,00294 V297 NGUYỄN TRANG NHUNG 21/10/2000 9 Xuân Khanh TX Sơn Tây Ngữ văn 9,00
295 V303 CAO THỊ LƯU LY 27/08/2000 9 THCS Hòa Xá Ứng Hòa Ngữ văn 9,00
296 V021 PHẠM NGỌC ANH 27/07/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Ngữ văn 8,50
297 V036 TRẦN HOÀNG MỸ HẰNG 03/08/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Ngữ văn 8,50
298 V038 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 30/10/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Ngữ văn 8,50
299 V091 NGUYỄN MINH ÁNH 27/09/2000 9 Kim Sơn Gia Lâm Ngữ văn 8,50
300 V094 NGUYỄN THU HÀ 13/06/2000 9 Đình Xuyên Gia Lâm Ngữ văn 8,50
301 V095 NGUYỄN THUÝ HẰNG 12/11/2000 9 Lệ Chi Gia Lâm Ngữ văn 8,50
302 V171 TẠ THỊ HÀ CHI 05/05/2000 9 Hương Sơn Mỹ Đức Ngữ văn 8,50
303 V172 TRỊNH THỊ HOA 03/04/2000 9 Hương Sơn Mỹ Đức Ngữ văn 8,50
304 V203 HOÀNG THỊ THU HOÀI 19/08/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Ngữ văn 8,50
305 V213 ĐỖ THỊ HẠNH 19/11/2000 9 Tuyết Nghĩa Quốc Oai Ngữ văn 8,50
306 V290 NGUYỄN THỊ THU TRANG 08/09/2000 9 Dũng Tiến Thường Tín Ngữ văn 8,50
307 V304 PHẠM HUYỀN MY 22/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Ngữ văn 8,5064
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
308 V018 ĐINH HUYỀN TRANG 19/12/2000 9 Nội Trú Ba Vì Ngữ văn 8,00
309 V281 TRẦN HƯƠNG GIANG 14/07/2000 9 Thường Tín Thường Tín Ngữ văn 8,00
310 V307 NGUYỄN THỊ HỒNG NHI 25/02/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Ngữ văn 8,00
1 S033 DƯƠNG MINH CHÂU 15/04/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Sinh học 18,50
2 S090 TRẦN BẢO SƠN 10/12/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Sinh học 18,50
3 S139 VƯƠNG THỊ THANH NGA 6.9.2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Sinh học 18,50
4 S142 CAO THÙY TRANG 21/03/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Sinh học 18,50
5 S187 VŨ HIỀN MINH 05/10/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Sinh học 18,50
6 S088 TRẦN NGỌC PHƯƠNG NHI 24/02/2000 9 Đống Đa Đống Đa Sinh học 18,25
7 S149 NGUYỄN THÀNH LONG 14/07/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Sinh học 18,25
8 S031 ĐINH PHƯƠNG ANH 20/05/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 18,008 S031 ĐINH PHƯƠNG ANH 20/05/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 18,00
9 S189 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 25/08/2000 9 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Sinh học 18,00
10 S274 NGUYỄN TUỆ MINH CHÂU 28/02/2000 9 Archimedes Thanh Xuân Sinh học 17,50
11 S223 NGUYỄN LAN ANH 01/11/2000 9 THCS Phù Lỗ Sóc Sơn Sinh học 17,25
12 S135 HÀ MINH ĐẠT 29/06/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Sinh học 16,75
13 S035 NGUYỄN DANH TÙNG DƯƠNG 04/01/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 16,50
14 S036 TRƯƠNG ANH DUY 12/04/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Sinh học 16,50
15 S037 NGUYỄN NGỌC HÀ 18/12/2000 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Sinh học 16,50
16 S039 NGUYỄN CAO VIỆT HƯNG 23/05/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 16,50
17 S084 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 27/10/2000 9 Thái Thịnh Đống Đa Sinh học 16,50
18 S138 LÊ MẬU NHẬT MINH 07/01/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Sinh học 16,50
19 S273 LÊ QUANG ANH 15/01/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Sinh học 16,50
20 S279 PHẠM NGỌC LONG 23/05/2000 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Sinh học 16,50
21 S009 NGUYỄN THỦY TIÊN 04/02/2000 9 Thăng Long Ba Đình Sinh học 16,2565
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
22 S038 NGUYỄN TUẤN HƯNG 23/02/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 16,25
23 S089 LÊ HOÀNG THANH PHƯƠNG 08/11/2000 9 Cát Linh Đống Đa Sinh học 16,25
24 S137 PHẠM TÚ LOAN 30/11/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Sinh học 16,25
25 S143 HỒ NGỌC ÁNH 22/02/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Sinh học 16,25
26 S243 PHÙNG PHƯƠNG CHI 19/05/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Sinh học 16,25
27 S034 NGÔ THỊ MINH CHI 14/07/2000 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Sinh học 16,00
28 S041 NGUYỄN THANH TUYẾT MAI 04/11/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 16,00
29 S153 NGÔ NAM ANH 26/08/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Sinh học 16,00
30 S155 PHẠM THĂNG LONG 31/07/2000 9 Gia Thụy Long Biên Sinh học 16,00
31 S156 TRẦN THANH MINH PHÚC 14/07/2000 9 Gia Thụy Long Biên Sinh học 16,00
32 S308 QUẢN THANH MAI 18/02/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 16,0032 S308 QUẢN THANH MAI 18/02/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 16,00
33 S043 TRẦN TRUNG NGHĨA 18/04/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Sinh học 15,75
34 S044 NGUYỄN THỊ MỸ NHI 10/12/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Sinh học 15,75
35 S077 LÊ THỊ THÚY NGA 20/09/2000 9 Kim Chung Đông Anh Sinh học 15,75
36 S082 VŨ THÚY HIỀN 20/05/2000 9 Thái Thịnh Đống Đa Sinh học 15,75
37 S101 NGUYỄN THỊ MINH ANH 12/01/2000 9 Trần Đăng Ninh Hà Đông Sinh học 15,50
38 S120 NGUYỄN Ý NHƯ 14/07/2000 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng Sinh học 15,50
39 S244 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 08/01/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Sinh học 15,50
40 S250 BÙI THỊ THANH TRANG 21/07/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Sinh học 15,50
41 S005 TRẦN DIỆU LINH 25/06/2000 9 Thăng Long Ba Đình Sinh học 15,25
42 S042 ĐỖ THIÊN MINH 03/03/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 15,25
43 S049 NGUYỄN THÀNH TRUNG 11/08/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Sinh học 15,25
44 S072 NGUYỄN THU HÀ 15/06/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Sinh học 15,25
45 S086 LÊ VŨ HÀ MY 02/03/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Sinh học 15,2566
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
46 S208 DƯƠNG HOÀNG LONG 31/05/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Sinh học 15,25
47 S280 KHỔNG MINH NGỌC 08/01/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Sinh học 15,25
48 S116 NGÔ HẢI HÀ 19/07/2000 9 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng Sinh học 15,00
49 S146 NGUYỄN CẢNH ĐẶNG DŨNG 08/10/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Sinh học 15,00
50 S151 TRẦN DIỆU QUỲNH 08/06/2000 9 Thanh Trì Hoàng Mai Sinh học 15,00
51 S167 LƯU THỊ LOAN 23/07/2000 9 Hoàng Kim Mê Linh Sinh học 15,00
52 S168 NGUYỄN XUÂN LONG 23/04/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Sinh học 15,00
53 S170 NGUYỄN THỊ THÙY 07/05/2000 9 P.Hồng Thái Mê Linh Sinh học 15,00
54 S173 PHẠM THỊ NGỌC AN 20/01/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Sinh học 15,00
55 S177 TRẦN THỊ HUYỀN 17/05/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Sinh học 15,00
56 S191 LÊ THỊ PHƯƠNG THỦY 05/03/2000 9 Lômônôxốp Nam Từ Liêm Sinh học 15,0056 S191 LÊ THỊ PHƯƠNG THỦY 05/03/2000 9 Lômônôxốp Nam Từ Liêm Sinh học 15,00
57 S277 LÊ THU HUYỀN 28/09/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Sinh học 15,00
58 S002 TRẦN MINH DŨNG 22/01/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Sinh học 14,75
59 S004 TRẦN DUNG HẠNH 14/02/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Sinh học 14,75
60 S032 NGUYỄN QUỲNH ANH 20/09/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Sinh học 14,75
61 S125 NGÔ THỊ MAI 07/01/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Sinh học 14,75
62 S305 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 14/02/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 14,75
63 S306 NGUYỄN THỊ LỆ 01/04/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 14,75
64 S076 LÊ THỊ KHÁNH LY 15/09/2000 9 Kim Chung Đông Anh Sinh học 14,50
65 S118 NGUYỄN MAI LINH 31/03/2000 9 Vân Hồ Hai Bà Trưng Sinh học 14,50
66 S180 NGUYỄN TIẾN QUANG 03/03/2000 9 Hợp Thanh Mỹ Đức Sinh học 14,50
67 S197 ĐẶNG YẾN NHI 15/06/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Sinh học 14,50
68 S246 NGUYỄN ĐĂNG LỰC 30/12/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Sinh học 14,50
69 S001 BÙI TUẤN ANH 05/04/2000 9 Thăng Long Ba Đình Sinh học 14,2567
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
70 S040 PHẠM THÀNH HUY 02/10/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 14,25
71 S065 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 08/12/2000 9 Tân Hội Đan Phượng Sinh học 14,25
72 S071 TRẦN MAI ANH 01/08/2000 9 Nam Hồng Đông Anh Sinh học 14,25
73 S092 VŨ THỊ VÂN ANH 25/10/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Sinh học 14,25
74 S105 PHẠM THẢO NGUYÊN 22/10/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Sinh học 14,25
75 S126 VŨ THỊ ANH NGỌC 17/02/2000 9 Song Phương Hoài Đức Sinh học 14,25
76 S133 LÊ HOÀNG ANH 29/10/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Sinh học 14,25
77 S141 LÊ MINH THẮNG 14/09/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Sinh học 14,25
78 S303 LÊ THỊ ÁNH 24/12/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 14,25
79 S003 PHÍ NGỌC HÂN 08/07/2000 9 Thăng Long Ba Đình Sinh học 14,00
80 S051 ĐẶNG VĂN ĐẠT 05/03/2000 9 Hồng phong Chương Mỹ Sinh học 14,0080 S051 ĐẶNG VĂN ĐẠT 05/03/2000 9 Hồng phong Chương Mỹ Sinh học 14,00
81 S063 NGÔ VĂN HIẾU 12/12/2000 9 Tân Hội Đan Phượng Sinh học 14,00
82 S111 ĐINH KHẢI ANH 02/10/2000 9 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng Sinh học 14,00
83 S113 PHẠM MINH ANH 18/07/2000 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng Sinh học 14,00
84 S117 TRẦN THÚY HẠNH 16/07/2000 9 Vân Hồ Hai Bà Trưng Sinh học 14,00
85 S140 VŨ ĐÌNH SÁNG 24/04/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Sinh học 14,00
86 S162 NGUYỄN SƠN TÙNG 14/11/2000 9 Ngô Gia Tự Long Biên Sinh học 14,00
87 S181 BẠCH THỊ TRANG 26/07/2000 9 Tuy Lai Mỹ Đức Sinh học 14,00
88 S258 TRẦN PHƯƠNG LAN 09/07/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Sinh học 14,00
89 S029 DƯƠNG THU UYÊN 01/11/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Sinh học 13,75
90 S064 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 26/07/2000 9 Liên Hồng Đan Phượng Sinh học 13,75
91 S073 VƯƠNG KHẮC HUY 28/01/2000 9 Đông Hội Đông Anh Sinh học 13,75
92 S080 NGUYỄN THU TRANG 30/07/2000 9 Vĩnh Ngọc Đông Anh Sinh học 13,75
93 S122 LƯƠNG THỊ THU UYÊN 21/06/2000 9 Ngô Quyền Hai Bà Trưng Sinh học 13,7568
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
94 S124 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 18/09/2000 9 An Khánh Hoài Đức Sinh học 13,75
95 S136 TRẦN VIỆT KHÁNH 08/07/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Sinh học 13,75
96 S164 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 30/03/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Sinh học 13,75
97 S193 NGUYỄN THÚY HÀ 03/07/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Sinh học 13,75
98 S278 VŨ KHÁNH LINH 15/05/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Sinh học 13,75
99 S006 LÊ NGỌC THƯ LINH 22/11/2000 9 Thăng Long Ba Đình Sinh học 13,50
100 S016 TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG 24/08/2000 9 Cổ Đô Ba Vì Sinh học 13,50
101 S047 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 04/04/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 13,50
102 S078 HOÀNG BÍCH NGỌC 26/08/2000 9 Vĩnh Ngọc Đông Anh Sinh học 13,50
103 S091 TRẦN THỊ HOÀNG ANH 20/02/2000 9 Kim Sơn Gia Lâm Sinh học 13,50
104 S115 PHẠM NGỌC ÁNH 25/08/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Sinh học 13,50104 S115 PHẠM NGỌC ÁNH 25/08/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Sinh học 13,50
105 S119 LÊ HOÀNG YẾN NHI 07/03/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Sinh học 13,50
106 S128 NGUYỄN THỊ CHÂM 29/12/2000 9 An Khánh Hoài Đức Sinh học 13,50
107 S131 PHẠM ANH VŨ 29/04/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Sinh học 13,50
108 S144 CHU QUANG ANH 20/10/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Sinh học 13,50
109 S160 HOÀNG MINH THÀNH 23/12/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Sinh học 13,50
110 S062 NGUYỄN THỊ HẬU 11/03/2000 9 Tô Hiến Thành Đan Phượng Sinh học 13,25
111 S069 NGUYỄN THÙY TRANG 01/04/2000 9 Tân Lập Đan Phượng Sinh học 13,25
112 S081 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 10/07/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Sinh học 13,25
113 S097 ĐINH THỊ KHÁNH LINH 21/05/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Sinh học 13,25
114 S112 NGUYỄN HOÀNG MAI ANH 28/12/2000 9 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng Sinh học 13,25
115 S127 CAO TIẾN PHÚC 17/03/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Sinh học 13,25
116 S158 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 13/12/2000 9 Ngọc Thụy Long Biên Sinh học 13,25
117 S174 VŨ THỊ LAN ANH 15/02/2000 9 An Tiến Mỹ Đức Sinh học 13,2569
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
118 S185 LÊ HUY HOÀNG 23/01/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Sinh học 13,25
119 S192 PHẠM NGỌC TÙNG 10/04/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Sinh học 13,25
120 S236 LÊ THU PHƯƠNG 02/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 13,25
121 S247 NGUYỄN THỊ NGỌC 30/05/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Sinh học 13,25
122 S259 NGUYỄN THÙY LINH 16/01/2000 9 Hồng Dương Thanh Oai Sinh học 13,25
123 S281 LÃ THU TRANG 12/01/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Sinh học 13,25
124 S294 TRẦN THỊ MINH ÁNH 28/09/2000 9 Ngô Quyền TX Sơn Tây Sinh học 13,25
125 S304 ĐẶNG THÚY HÀ 06/12/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 13,25
126 S310 NGUYỄN DƯƠNG PHI 20/03/2000 9 Phương Tú Ứng Hòa Sinh học 13,25
127 S057 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 07/09/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Sinh học 13,00
128 S098 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 28/02/2000 9 Dương Quang Gia Lâm Sinh học 13,00128 S098 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 28/02/2000 9 Dương Quang Gia Lâm Sinh học 13,00
129 S099 NGUYỄN BÍCH NGỌC 22/07/2000 9 Đông Dư Gia Lâm Sinh học 13,00
130 S121 NGUYỄN THU PHƯƠNG 16/11/2000 9 Lương Yên Hai Bà Trưng Sinh học 13,00
131 S134 NGUYỄN DƯ NGỌC BÍCH 20/02/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Sinh học 13,00
132 S152 NGUYỄN HUYỀN TRANG 09/05/2000 9 Thanh Trì Hoàng Mai Sinh học 13,00
133 S154 HỒ TRẦN MINH CHIẾN 10/02/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Sinh học 13,00
134 S169 TẠ THỊ THU THẢO 01/11/2000 9 Liên Mạc B Mê Linh Sinh học 13,00
135 S199 CHU THU TRANG 14/10/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Sinh học 13,00
136 S211 PHAN DANH UYÊN 21/05/2000 9 Long Xuyên Phúc Thọ Sinh học 13,00
137 S227 TẠ THỊ KIM LIÊN 31/10/2000 9 THCS Hiền Ninh Sóc Sơn Sinh học 13,00
138 S275 TRẦN MINH HOA 20/02/2000 9 Việt An Thanh Xuân Sinh học 13,00
139 S295 ĐẶNG MINH DƯƠNG 17/08/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Sinh học 13,00
140 S019 NGUYỄN HUYỀN TRANG 15/09/2000 9 Minh Quang Ba Vì Sinh học 12,75
141 S048 NGUYỄN THU THẢO 12/06/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 12,7570
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
142 S067 BÙI VĂN NAM 13/04/2000 9 Trung Châu Đan Phượng Sinh học 12,75
143 S150 TẠ THẢO NGỌC 21/04/2000 9 Thanh Trì Hoàng Mai Sinh học 12,75
144 S161 TẠ ĐỨC TÙNG 01/10/2000 9 Gia Thụy Long Biên Sinh học 12,75
145 S178 NGUYỄN HỒNG LINH 10/10/2000 9 Đại Nghĩa Mỹ Đức Sinh học 12,75
146 S219 TẠ THU TRANG 06/10/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Sinh học 12,75
147 S234 DOÃN TRUNG DŨNG 04/03/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 12,75
148 S248 HOÀNG THỊ NHÂM 28/02/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Sinh học 12,75
149 S249 CHU THỊ HỒNG PHƯƠNG 26/03/2000 9 Bình Yên Thạch Thất Sinh học 12,75
150 S252 ĐẶNG HẢI YẾN 04/02/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Sinh học 12,75
151 S284 NGUYỄN THỊ BÍCH 20/02/2000 9 Văn Bình Thường Tín Sinh học 12,75
152 S007 NGUYỄN MAI LY 22/08/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Sinh học 12,50152 S007 NGUYỄN MAI LY 22/08/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Sinh học 12,50
153 S013 PHAN MINH ĐỨC 29/04/2000 9 Phú Châu Ba Vì Sinh học 12,50
154 S068 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 25/08/2000 9 Tô Hiến Thành Đan Phượng Sinh học 12,50
155 S074 ĐỖ MAI LINH 09/09/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Sinh học 12,50
156 S102 TRẦN NGỌC HÀ 13/09/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Sinh học 12,50
157 S104 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 05/08/2000 9 Văn Yên Hà Đông Sinh học 12,50
158 S194 ĐÀO THỊ THU HIỀN 26/05/2000 9 Tân Dân Phú Xuyên Sinh học 12,50
159 S251 NGUYỄN THU TRANG 10/01/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Sinh học 12,50
160 S254 NGUYỄN THUÝ HỒNG 18/02/2000 9 Tam Hưng Thanh Oai Sinh học 12,50
161 S261 LƯU VĂN THẠO 01/12/2000 9 Phương Trung Thanh Oai Sinh học 12,50
162 S270 TRƯƠNG HUYỀN MY 04/04/2000 9 Tam Hiệp Thanh Trì Sinh học 12,50
163 S276 NGUYỄN MINH HOÀNG 19/10/2000 9 Việt An Thanh Xuân Sinh học 12,50
164 S297 LÊ NGỌC THÙY LINH 05/09/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Sinh học 12,50
165 S312 LÊ THỊ HÀ TRANG 20/07/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 12,5071
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
166 S018 PHAN THỊ HIỀN TRANG 04/05/2000 9 Phú Châu Ba Vì Sinh học 12,25
167 S028 TRẦN THỊ THẢO 09/08/2000 9 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Sinh học 12,25
168 S050 HOÀNG KHÁNH VÂN 26/06/2000 9 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Sinh học 12,25
169 S053 HOÀNG THỊ THẢO LINH 19/05/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Sinh học 12,25
170 S085 NGUYỄN DIỆU LINH 16/09/2000 9 Đống Đa Đống Đa Sinh học 12,25
171 S107 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 07/08/2000 9 Văn Yên Hà Đông Sinh học 12,25
172 S145 HÀ QUỲNH CHÂU 27/12/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Sinh học 12,25
173 S163 LƯU THỊ KIM ANH 26/01/2000 9 Hoàng Kim Mê Linh Sinh học 12,25
174 S166 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 10/07/2000 9 Văn Khê A Mê Linh Sinh học 12,25
175 S198 ĐỒNG VĂN THĂNG 28/04/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Sinh học 12,25
176 S235 PHẠM THỊ QUỲNH MAI 30/09/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 12,25176 S235 PHẠM THỊ QUỲNH MAI 30/09/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 12,25
177 S263 NGUYỄN NGỌC DIỆP 29/07/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Sinh học 12,25
178 S267 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 29/06/2000 9 Hữu Hòa Thanh Trì Sinh học 12,25
179 S022 TRẦN MINH ĐỨC 30/05/2000 9 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm Sinh học 12,00
180 S023 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG 03/07/2000 9 Minh Khai Bắc Từ Liêm Sinh học 12,00
181 S054 CAO THỊ LINH 11/03/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Sinh học 12,00
182 S093 NGUYỄN LINH CHI 18/01/2000 9 Phù Đổng Gia Lâm Sinh học 12,00
183 S114 ĐINH NGỌC ÁNH 01/12/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Sinh học 12,00
184 S129 NGUYỄN THỊ THU TRANG 07/06/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Sinh học 12,00
185 S130 NGUYỄN THÙY TRANG 12/09/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Sinh học 12,00
186 S148 NGUYỄN THỊ HẢI HÀ 11/01/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Sinh học 12,00
187 S171 VŨ NGỌC TÚ 25/11/2000 9 Tự Lập Mê Linh Sinh học 12,00
188 S172 NGUYỄN THỊ YẾN 05/10/2000 9 P.Hồng Thái Mê Linh Sinh học 12,00
189 S224 DƯƠNG THỊ VÂN ANH 04/05/2000 9 THCS Minh Phú Sóc Sơn Sinh học 12,0072
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
190 S241 HOÀNG GIA UY 17/03/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 12,00
191 S262 PHẠM VĂN VINH 27/09/2000 9 Phương Trung Thanh Oai Sinh học 12,00
192 S272 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 04/10/2000 9 Thanh Liệt Thanh Trì Sinh học 12,00
193 S298 ĐINH VĂN NAM 06/09/2000 9 Xuân Khanh TX Sơn Tây Sinh học 12,00
194 S300 NGUYỄN GIANG SƠN 13/11/2000 9 Đường Lâm TX Sơn Tây Sinh học 12,00
195 S010 NGUYỄN HUY VŨ 15/06/2000 9 Thống Nhất Ba Đình Sinh học 11,75
196 S012 NGUYỄN HUY ĐĂNG 24/02/2000 9 Tản Đà Ba Vì Sinh học 11,75
197 S025 NGUYỄN TRÚC LINH 03/07/2000 9 Minh Khai Bắc Từ Liêm Sinh học 11,75
198 S027 LÊ THỊ YẾN LY 12/01/2000 9 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Sinh học 11,75
199 S061 NGUYỄN THANH HẢI 19/12/2000 9 Liên Hồng Đan Phượng Sinh học 11,75
200 S186 LÊ THỊ HỒNG KHÁNH 09/05/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Sinh học 11,75200 S186 LÊ THỊ HỒNG KHÁNH 09/05/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Sinh học 11,75
201 S218 NGUYỄN THỊ THẢO 28/07/2000 9 Liệp Tuyết Quốc Oai Sinh học 11,75
202 S225 NGUYỄN THỊ HẰNG 15/10/2000 9 THCS Bắc Phú Sóc Sơn Sinh học 11,75
203 S311 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 09/02/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 11,75
204 S056 LÊ PHƯƠNG MAI 14/09/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Sinh học 11,50
205 S079 NGUYỄN HỒNG TRÂM 19/09/2000 9 Cổ Loa Đông Anh Sinh học 11,50
206 S100 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 30/10/2000 9 TT Yên Viên Gia Lâm Sinh học 11,50
207 S103 ĐẶNG THỊ THU HÀ 16/12/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Sinh học 11,50
208 S123 LÊ THANH HUYỀN 20/03/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Sinh học 11,50
209 S132 TRẦN THỊ XUÂN 13/01/2000 9 Vân Canh Hoài Đức Sinh học 11,50
210 S179 TRỊNH PHƯƠNG NAM 11/01/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Sinh học 11,50
211 S242 NGUYỄN HỨA HẢI VI 04/07/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 11,50
212 S299 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 01/12/2000 9 Đường Lâm TX Sơn Tây Sinh học 11,50
213 S015 PHÙNG THỊ ÁNH NGUYỆT 24/11/2000 9 Thái Hòa Ba Vì Sinh học 11,2573
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
214 S052 LÊ THỊ THU GIANG 08/01/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Sinh học 11,25
215 S055 NGUYỄN THỊ LINH 07/02/2000 9 Hoàng Văn Thụ Chương Mỹ Sinh học 11,25
216 S075 NGUYỄN YẾN LINH 17/04/2000 9 Nguyên Khê Đông Anh Sinh học 11,25
217 S200 PHẠM THU TRANG 24/01/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Sinh học 11,25
218 S212 NGUYỄN THỊ VÂN 11/11/2000 9 Tích Giang Phúc Thọ Sinh học 11,25
219 S229 NGUYỄN HOÀNG NAM 29/12/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Sinh học 11,25
220 S232 HOÀNG THỊ YÊN 13/09/2000 9 THCS Xuân Giang Sóc Sơn Sinh học 11,25
221 S233 HOÀNG HÀ ANH 23/03/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 11,25
222 S237 BÙI ANH QUÂN 13/02/2000 9 Đông Thái Tây Hồ Sinh học 11,25
223 S238 NGUYỄN DIỆU QUỲNH 05/06/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 11,25
224 S256 LÊ THỊ MAI HƯƠNG 11/01/2000 9 Phương Trung Thanh Oai Sinh học 11,25224 S256 LÊ THỊ MAI HƯƠNG 11/01/2000 9 Phương Trung Thanh Oai Sinh học 11,25
225 S264 LƯU THỤC GIANG 14/07/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Sinh học 11,25
226 S309 NGUYỄN THỊ TRANG NHUNG 14/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 11,25
227 S024 ĐÀO THỊ KIM LINH 10/08/2000 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Sinh học 11,00
228 S030 NGUYỄN HÀ VI 25/02/2000 9 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Sinh học 11,00
229 S046 NGUYỄN TRỌNG NHẬT QUANG 30/04/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Sinh học 11,00
230 S070 ĐỖ THỊ HÀ VI 11/07/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Sinh học 11,00
231 S109 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 10/09/2000 9 Mỗ Lao Hà Đông Sinh học 11,00
232 S165 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 28/07/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Sinh học 11,00
233 S183 VŨ HOÀNG ANH 21/04/2000 9 Lômônôxốp Nam Từ Liêm Sinh học 11,00
234 S201 DƯƠNG THÙY TRANG 03/10/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Sinh học 11,00
235 S209 KIM THỊ TRANG 21/05/2000 9 Hát Môn Phúc Thọ Sinh học 11,00
236 S245 NGUYỄN THÙY LINH 30/09/2000 9 Bình Yên Thạch Thất Sinh học 11,00
237 S257 LÊ NGỌC KHÁNH 04/10/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Sinh học 11,0074
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
238 S268 CAO THỊ KHÁNH LINH 04/11/2000 9 Tân Triều Thanh Trì Sinh học 11,00
239 S095 LÊ ĐÀO MINH KHUÊ 02/11/2000 9 TT Yên Viên Gia Lâm Sinh học 10,75
240 S147 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 02/04/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Sinh học 10,75
241 S175 NGHIÊM ĐÌNH CHIẾN 09/10/2000 9 Đốc Tín Mỹ Đức Sinh học 10,75
242 S239 NGUYỄN QUỐC THÁI 04/03/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 10,75
243 S260 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 01/11/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Sinh học 10,75
244 S293 QUAN THỊ MINH ÁNH 12/06/2000 9 Thanh Mỹ TX Sơn Tây Sinh học 10,75
245 S017 NGHIÊM THU THẢO 08/12/2000 9 Tản Đà Ba Vì Sinh học 10,50
246 S020 NGÔ BÍCH VÂN 15/02/2000 9 Thái Hòa Ba Vì Sinh học 10,50
247 S021 TRẦN MẠNH CƯỜNG 06/06/2000 9 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm Sinh học 10,50
248 S026 ĐINH NHƯ LONG 11/01/2000 9 Tây Tựu Bắc Từ Liêm Sinh học 10,50248 S026 ĐINH NHƯ LONG 11/01/2000 9 Tây Tựu Bắc Từ Liêm Sinh học 10,50
249 S059 VŨ T.QUỲNH TRANG 08/04/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Sinh học 10,50
250 S110 ĐỖ THỊ THANH THỦY 27/10/2000 9 Văn Khê Hà Đông Sinh học 10,50
251 S157 PHAN DIỄM QUỲNH 18/10/2000 9 Sài Đồng Long Biên Sinh học 10,50
252 S176 NGUYỄN THỊ HUẾ 26/10/2000 9 Tuy Lai Mỹ Đức Sinh học 10,50
253 S182 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 30/11/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Sinh học 10,50
254 S188 PHẠM TRÀ MY 18/10/2000 9 Phương Canh Nam Từ Liêm Sinh học 10,50
255 S292 NGUYỄN THÚY QUỲNH 19/08/2000 9 Thường Tín Thường Tín Sinh học 10,50
256 S296 VŨ XUÂN ĐỨC 08/04/2000 9 Thanh Mỹ TX Sơn Tây Sinh học 10,50
257 S008 NGUYỄN NGUYỆT NGA 27/08/2000 9 Thống Nhất Ba Đình Sinh học 10,25
258 S011 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 14/09/2000 9 Phú Châu Ba Vì Sinh học 10,25
259 S087 BÙI HIẾU NGHĨA 17/07/2000 9 Bế Văn Đàn Đống Đa Sinh học 10,25
260 S094 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 16/09/2000 9 Kim Sơn Gia Lâm Sinh học 10,25
261 S226 SÁI THU HUỆ 12/01/2000 9 THCS Trung Giã Sóc Sơn Sinh học 10,2575
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
262 S210 TRẦN THỊ TRANG 10/10/2000 9 Hát Môn Phúc Thọ Sinh học 10,00
263 S240 ĐỖ THÙY TRANG 30/01/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Sinh học 10,00
264 S265 PHẠM THU HÀ 10/11/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Sinh học 10,00
265 S271 LÊ HƯƠNG QUỲNH 09/08/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Sinh học 10,00
266 S302 NGUYỄN QUANG VƯỢNG 13/01/2000 9 Đường Lâm TX Sơn Tây Sinh học 10,00
267 S045 TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG 12/05/2000 9 Yên Hòa Cầu Giấy Sinh học 9,75
268 S058 ĐÀO THỊ THỦY 10/01/2000 9 Hoàng Diệu Chương Mỹ Sinh học 9,75
269 S066 TRẦN KHÁNH LINH 09/10/2000 9 Tân Lập Đan Phượng Sinh học 9,75
270 S083 TRẦN MAI HƯƠNG 19/12/2000 9 Bế Văn Đàn Đống Đa Sinh học 9,75
271 S159 HÀ TÚ QUỲNH 01/11/2000 9 Ái Mộ Long Biên Sinh học 9,75
272 S196 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 12/10/2000 9 Tân Dân Phú Xuyên Sinh học 9,75272 S196 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 12/10/2000 9 Tân Dân Phú Xuyên Sinh học 9,75
273 S207 ĐỖ BÍCH LIÊN 15/06/2001 9 Xuân Phú Phúc Thọ Sinh học 9,75
274 S214 NGUYỄN THỊ NGUYỆT ANH 06/07/2000 9 Tuyết Nghĩa Quốc Oai Sinh học 9,75
275 S215 ĐINH TUẤN ANH 13/11/2000 9 Đại Thành Quốc Oai Sinh học 9,50
276 S221 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 09/04/2000 9 Tân Phú Quốc Oai Sinh học 9,50
277 S230 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 02/03/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Sinh học 9,50
278 S253 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 30/01/2000 9 Cao Viên Thanh Oai Sinh học 9,50
279 S286 NGUYỄN THỊ HUYỀN 21/12/2000 9 Vân Tảo Thường Tín Sinh học 9,50
280 S290 ĐÀM THỊ THU PHƯƠNG 23/09/2000 9 Quất Động Thường Tín Sinh học 9,50
281 S301 GIANG THỊ THU TRANG 09/01/2000 9 Đường Lâm TX Sơn Tây Sinh học 9,50
282 S228 VƯƠNG THỊ LOAN 11/09/2000 9 THCS Nam Sơn Sóc Sơn Sinh học 9,25
283 S283 ĐOÀN THỊ MAI ANH 31/12/2000 9 Thắng Lợi Thường Tín Sinh học 9,25
284 S291 PHẠM XUÂN QUYỀN 04/11/2000 9 Vân Tảo Thường Tín Sinh học 9,25
285 S106 LÊ HÀ PHƯƠNG 06/07/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Sinh học 9,0076
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
286 S220 TẠ XUÂN TÙNG 08/03/2000 9 Ngọc Liệp Quốc Oai Sinh học 9,00
287 S231 PHẠM THÀNH TRUNG 27/04/2000 9 THCS Phù Linh Sóc Sơn Sinh học 9,00
288 S269 NGÔ KHÁNH LY 26/09/2000 9 Tả Thanh Oai Thanh Trì Sinh học 9,00
289 S288 NGUYỄN THỊ NHUNG 09/12/2000 9 Duyên Thái Thường Tín Sinh học 9,00
290 S204 HOÀNG TIẾN CHUNG 17/09/2001 9 Xuân Phú Phúc Thọ Sinh học 8,75
291 S205 ĐINH THỊ HẰNG 26/06/2001 9 Hiệp Thuận Phúc Thọ Sinh học 8,75
292 S206 ĐINH THỊ HƯƠNG 30/04/2000 9 Liên Hiệp Phúc Thọ Sinh học 8,50
293 S255 LÊ LAN HƯƠNG 03/08/2000 9 Phương Trung Thanh Oai Sinh học 8,50
294 S014 NGUYỄN THỊ THU HÀ 02/11/2000 9 Phú Châu Ba Vì Sinh học 8,25
295 S108 LÊ THỊ THANH THANH 12/08/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Sinh học 8,25
296 S202 TRẦN THÀNH TRUNG 26/03/2000 9 Tân Dân Phú Xuyên Sinh học 8,25296 S202 TRẦN THÀNH TRUNG 26/03/2000 9 Tân Dân Phú Xuyên Sinh học 8,25
297 S060 DƯƠNG HẢI YẾN 08/03/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Sinh học 8,00
298 S217 TRẦN THỊ TÂM 18/12/2000 9 Đại Thành Quốc Oai Sinh học 8,00
299 S266 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 29/08/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Sinh học 8,00
300 S282 NGUYỄN THANH VÂN 05/05/2000 9 Việt An Thanh Xuân Sinh học 8,00
301 S096 TRẦN DANH LÂM 25/01/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Sinh học 7,75
302 S203 LƯU VĂN ANH 11/03/2000 9 Trạch Mỹ Lộc Phúc Thọ Sinh học 7,75
303 S287 TRẦN THU HUYỀN 10/01/2000 9 Duyên Thái Thường Tín Sinh học 7,50
304 S213 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 06/02/2000 9 Sài Sơn Quốc Oai Sinh học 7,25
305 S222 TRẦN VĂN VŨ 17/03/2000 9 Sài Sơn Quốc Oai Sinh học 7,00
306 S184 NGUYỄN THÚY ANH 18/11/2000 9 Phương Canh Nam Từ Liêm Sinh học 6,25
307 S190 NGUYỄN THỊ THANH THIỆN 04/06/2000 9 Phương Canh Nam Từ Liêm Sinh học 6,25
308 S216 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 13/08/2000 9 Sài Sơn Quốc Oai Sinh học 6,25
309 S285 ĐÀO THỊ LAN HƯƠNG 15/05/2000 9 Thắng Lợi Thường Tín Sinh học 6,2577
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
310 S289 ĐÀO THỊ TUYẾT NHUNG 22/04/2000 9 Tô Hiệu Thường Tín Sinh học 6,25
311 S307 PHẠM TRẦN LY LY 18/09/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Sinh học 6,25
312 S195 PHẠM THU HƯƠNG 08/12/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Sinh học 6,00
1 A042 LÊ MẠNH LINH 19/09/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 19,00
2 A114 NGUYỄN NGỌC MAI 15/11/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Anh 19,00
3 A002 LÊ QUỐC ANH 11/02/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Anh 18,75
4 A045 VƯƠNG HÀ MY 22/12/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 18,75
5 A048 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 04/08/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Tiếng Anh 18,75
6 A081 NGUYỄN HOÀNG HẢI 18/06/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Anh 18,75
7 A111 ĐẶNG THỊ MINH HẰNG 09/12/2000 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng Tiếng Anh 18,75
8 A140 PHẠM KHÁNH VY 01/10/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Anh 18,758 A140 PHẠM KHÁNH VY 01/10/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Anh 18,75
9 A009 TRẦN MINH TÂM 13/04/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Anh 18,50
10 A031 TRẦN THÁI AN 16/12/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Tiếng Anh 18,50
11 A112 HÀ HIỀN KHANH 12/09/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Anh 18,50
12 A181 VŨ THIÊN NGÂN AN 10/12/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Anh 18,50
13 A231 TRẦN THẾ ANH 15/01/2000 9 Hanoi Academy Tây Hồ Tiếng Anh 18,50
14 A034 NGUYỄN PHƯỚC BẢO 01/11/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 18,25
15 A050 NGUYỄN HÀ UYÊN 16/01/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 18,25
16 A115 TRẦN ĐỨC NAM 26/12/2000 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng Tiếng Anh 18,25
17 A120 PHẠM HƯƠNG TRÀ 24/12/2000 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng Tiếng Anh 18,25
18 A139 NGUYỄN KIM SƠN 27/05/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Anh 18,25
19 A187 NGUYỄN THU THẢO 04/12/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Anh 18,25
20 A007 TRẦN HỒNG PHÚC 13/04/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Anh 18,00
21 A039 NGÔ THỊ LAN KHANH 23/01/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Tiếng Anh 18,0078
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
22 A049 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 03/09/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 18,00
23 A083 VŨ ĐÌNH HƯNG 09/04/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Anh 18,00
24 A084 PHẠM KHÁNH HUYỀN 27/09/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Anh 18,00
25 A086 NGUYỄN NGỌC TRÂM 13/04/2000 9 Đống Đa Đống Đa Tiếng Anh 18,00
26 A087 ĐỖ HÀ TRANG 16/09/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Anh 18,00
27 A117 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 02/10/2000 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng Tiếng Anh 18,00
28 A159 LÊ THI KIM NGÂN 14/08/2000 9 ĐT Việt Hưng Long Biên Tiếng Anh 18,00
29 A184 PHẠM NGỌC ANH 19/04/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Anh 18,00
30 A185 TRẦN ANH PHONG 01/02/2000 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Tiếng Anh 18,00
31 A186 TĂNG THÁI PHƯƠNG 30/01/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Anh 18,00
32 A037 BÙI MẠNH HÙNG 11/04/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 17,7532 A037 BÙI MẠNH HÙNG 11/04/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 17,75
33 A047 VŨ MAI PHƯƠNG 05/01/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 17,75
34 A147 NGUYỄN KHÁNH NGỌC 11/05/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Tiếng Anh 17,75
35 A188 HỒ HIỀN TRANG 21/05/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Anh 17,75
36 A006 BÙI MINH HÀ 20/09/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Anh 17,50
37 A043 VŨ NHẤT CHI MAI 01/05/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 17,50
38 A089 TRẦN TUẤN VIỆT 29/11/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Anh 17,50
39 A113 NGÔ HOÀNG LONG 03/04/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Tiếng Anh 17,50
40 A116 HÀ BẢO NGỌC 13/11/2000 9 Quỳnh Mai Hai Bà Trưng Tiếng Anh 17,50
41 A136 BÙI NGUYỄN HƯƠNG LY 08/08/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tiếng Anh 17,50
42 A189 ĐÀM LÊ THANH TÙNG 26/07/2000 9 Lômônôxốp Nam Từ Liêm Tiếng Anh 17,50
43 A190 CAO TRẦN THU UYÊN 16/02/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Anh 17,50
44 A232 TRẦN MINH CHÂU 27/02/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Anh 17,50
45 A027 TRẦN DIỄM QUỲNH 22/10/2000 9 Newton Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 17,2579
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
46 A035 PHAN HẢI ĐĂNG 29/10/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Tiếng Anh 17,25
47 A040 ĐẶNG TÙNG LÂM 16/01/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Tiếng Anh 17,25
48 A079 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 01/11/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tiếng Anh 17,25
49 A094 HÀ PHẠM LỘC HÂN 07/12/2000 9 TT Yên Viên Gia Lâm Tiếng Anh 17,25
50 A096 NGUYỄN THU HIỀN 25/08/2000 9 TT Trâu Quỳ Gia Lâm Tiếng Anh 17,25
51 A097 NGUYỄN TRANG NHUNG 24/01/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Tiếng Anh 17,25
52 A133 LÊ NGUYỆT LINH 28/02/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Anh 17,25
53 A135 VƯƠNG NGUYỄN THÙY LINH 06/05/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tiếng Anh 17,25
54 A160 DƯƠNG THỊ MINH PHƯƠNG 26/11/2000 9 Ái Mộ Long Biên Tiếng Anh 17,25
55 A240 NGUYỄN HƯƠNG THẢO 18/08/2000 9 Hanoi Academy Tây Hồ Tiếng Anh 17,25
56 A008 NGUYỄN THỤY PHƯƠNG 05/07/2000 9 Thăng Long Ba Đình Tiếng Anh 17,0056 A008 NGUYỄN THỤY PHƯƠNG 05/07/2000 9 Thăng Long Ba Đình Tiếng Anh 17,00
57 A030 NGUYỄN ĐỨC TÙNG 31/01/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 17,00
58 A104 NGUYỄN LAN NGỌC 26/06/2000 9 Văn Khê Hà Đông Tiếng Anh 17,00
59 A118 LÊ MINH QUANG 05/11/2000 9 Đoàn Kết Hai Bà Trưng Tiếng Anh 17,00
60 A122 PHẠM THU HẰNG 04/12/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Tiếng Anh 17,00
61 A123 BÙI THANH HUYỀN 10/10/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Tiếng Anh 17,00
62 A182 NGUYỄN CHÂU ANH 16/12/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Anh 17,00
63 A237 VĂN HÀ MY 17/06/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Anh 17,00
64 A001 VŨ QUẾ ANH 31/10/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Anh 16,75
65 A005 HOÀNG HƯƠNG GIANG 07/08/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Anh 16,75
66 A010 ĐẶNG THIÊN TRANG 25/06/2000 9 Nguyễn Công Trứ Ba Đình Tiếng Anh 16,75
67 A082 BÙI QUỲNH HÂN 20/04/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Anh 16,75
68 A090 LÊ HOÀNG YẾN 18/01/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Anh 16,75
69 A126 PHẠM THỊ THẢO 03/05/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Tiếng Anh 16,7580
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
70 A128 NGUYỄN HÀ TRANG 06/08/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Tiếng Anh 16,75
71 A131 ĐỖ MINH HẠNH 20.7.2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tiếng Anh 16,75
72 A137 TRẦN NGỌC LAM MY 6.10.2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Anh 16,75
73 A152 NGUYỄN THỊ MỸ ANH 28/06/2000 9 Ái Mộ Long Biên Tiếng Anh 16,75
74 A233 BÙI HƯƠNG GIANG 11/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Anh 16,75
75 A284 NGUYỄN GIA KHIÊM 29/01/2000 9 Thường Tín Thường Tín Tiếng Anh 16,75
76 A004 NGHIÊM QUỲNH CHI 20/07/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Anh 16,50
77 A032 TỪ THIỆN AN 23/03/2000 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Tiếng Anh 16,50
78 A033 NGUYỄN PHÚ ANH 13/04/2000 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Tiếng Anh 16,50
79 A088 NGÔ QUỲNH TRANG 06/01/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Anh 16,50
80 A102 PHAN NGỌC LINH 03/04/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 16,5080 A102 PHAN NGỌC LINH 03/04/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 16,50
81 A103 TIÊU THÙY LINH 15/01/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 16,50
82 A107 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 10/01/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 16,50
83 A132 TRẦN NGỌC HUYỀN 10/09/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tiếng Anh 16,50
84 A141 ĐÀO MINH ANH 12/09/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Tiếng Anh 16,50
85 A235 NGUYỄN HẢI KHÁNH LAM 10/03/2000 9 Hanoi Academy Tây Hồ Tiếng Anh 16,50
86 A266 BÙI THỊ HUỆ 16/11/2000 9 Thanh Liệt Thanh Trì Tiếng Anh 16,50
87 A267 NGUYỄN MẠNH HÙNG 12/10/2000 9 Tân Triều Thanh Trì Tiếng Anh 16,50
88 A026 ĐỖ PHƯƠNG LINH 05/07/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 16,25
89 A044 TRẦN DUY MINH 13/08/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Tiếng Anh 16,25
90 A046 TẠ QUANG NGUYÊN 20/06/2000 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy Tiếng Anh 16,25
91 A091 BÙI VÂN ANH 02/10/2000 9 TT Yên Viên Gia Lâm Tiếng Anh 16,25
92 A100 ĐÀO QUANG VINH 14/07/2000 9 TT Yên Viên Gia Lâm Tiếng Anh 16,25
93 A125 PHẠM THẢO MINH 19/07/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Tiếng Anh 16,2581
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
94 A148 VŨ THU PHƯƠNG 26/02/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Tiếng Anh 16,25
95 A151 HỒ DIỆP ANH 01/02/2000 9 Gia Thụy Long Biên Tiếng Anh 16,25
96 A183 NGUYỄN THỊ MINH ANH 22/07/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Anh 16,25
97 A239 TẠ THU TÂM 04/03/2000 9 Xuân La Tây Hồ Tiếng Anh 16,25
98 A085 VŨ THUỲ LINH 01/10/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Anh 16,00
99 A130 NGUYỄN NGỌC HOÀNG YẾN 06/06/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Tiếng Anh 16,00
100 A138 NGUYỄN YẾN NHI 12/05/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Anh 16,00
101 A276 VŨ ĐÌNH LONG 06/06/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Tiếng Anh 16,00
102 A038 TRẦN NGỌC DIỄM HUYỀN 02/03/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 15,75
103 A055 LÊ THU NGA 11/09/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Tiếng Anh 15,75
104 A099 NGÔ ANH THƯ 20/05/2000 9 Bát Tràng Gia Lâm Tiếng Anh 15,75104 A099 NGÔ ANH THƯ 20/05/2000 9 Bát Tràng Gia Lâm Tiếng Anh 15,75
105 A124 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 08/06/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Tiếng Anh 15,75
106 A127 NGUYỄN VĨNH THÙY 25/08/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Tiếng Anh 15,75
107 A144 LƯƠNG TRUNG HIẾU 24/06/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Tiếng Anh 15,75
108 A234 NGUYỄN TIẾN HOÀNG 18/12/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Anh 15,75
109 A241 NGUYỄN DIỆU ANH 24/08/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Tiếng Anh 15,75
110 A250 PHÙNG THỊ HUYỀN TRANG 20/04/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Tiếng Anh 15,75
111 A036 NGUYỄN THỊ THÁI HÀ 07/06/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Anh 15,50
112 A153 PHẠM TUẤN ANH 10/08/2000 9 Thượng Thanh Long Biên Tiếng Anh 15,50
113 A272 NGUYỄN VÂN ANH 31/12/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Tiếng Anh 15,50
114 A277 NGÔ NGỌC MAI 10/02/2000 9 Việt An Thanh Xuân Tiếng Anh 15,50
115 A279 NGUYỄN KHANG THÁI 19/04/2000 9 Archimeds Academy Thanh Xuân Tiếng Anh 15,50
116 A003 NGUYỄN MINH CHÂU 09/02/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Anh 15,25
117 A109 HOÀNG MINH TRANG 27/04/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 15,2582
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
118 A119 LÊ DIỄM QUỲNH 30/01/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Anh 15,25
119 A146 CAO TUẤN NGHĨA 22/08/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Tiếng Anh 15,25
120 A150 NGUYỄN MINH TRANG 15/09/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Tiếng Anh 15,25
121 A154 NGUYỄN MINH CHÂU 16/10/1999 9 Gia Thụy Long Biên Tiếng Anh 15,25
122 A238 PHAN TRẦN THẾ SƠN 27/06/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Anh 15,25
123 A247 KIỀU THỊ THANH 19/09/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Tiếng Anh 15,25
124 A274 NGUYỄN VIỆT BẢO HÂN 17/01/2000 9 Việt An Thanh Xuân Tiếng Anh 15,25
125 A291 HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG 18/01/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Tiếng Anh 15,25
126 A024 NGUYỄN VÂN HƯƠNG 05/01/2000 9 Newton Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 15,00
127 A071 NGUYỄN VŨ LAN ANH 01/10/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tiếng Anh 15,00
128 A110 VŨ HOÀNG YẾN 26/08/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 15,00128 A110 VŨ HOÀNG YẾN 26/08/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 15,00
129 A275 PHẠM KHÁNH LINH 08/11/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Tiếng Anh 15,00
130 A283 TRẦN THÚY HUYỀN 18/06/2000 9 Thường Tín Thường Tín Tiếng Anh 15,00
131 A076 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 15/12/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tiếng Anh 14,75
132 A078 NGUYỄN ĐĂNG TIẾN 10/03/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tiếng Anh 14,75
133 A158 PHAN MAI HƯƠNG 03/11/2000 9 Thượng Thanh Long Biên Tiếng Anh 14,75
134 A236 NGUYỄN VŨ THẢO LY 25/08/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Anh 14,75
135 A263 NGUYỄN THU HÀ 09/11/2000 9 Tả Thanh Oai Thanh Trì Tiếng Anh 14,75
136 A022 NGUYỄN THANH GIANG 10/10/2000 9 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 14,50
137 A067 TRẦN HỒNG NGỌC 09/11/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Tiếng Anh 14,50
138 A101 TRẦN KHÁNH LINH 28/02/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 14,50
139 A108 ĐỖ HẠNH TRANG 28/03/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 14,50
140 A129 LÊ NHƯ TRANG 24/07/2000 9 Vân Canh Hoài Đức Tiếng Anh 14,50
141 A134 ĐÀO NHẬT LINH 25.10.2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tiếng Anh 14,5083
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
142 A143 LÊ MINH HIẾU 24/09/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Tiếng Anh 14,50
143 A155 HOÀNG HỒNG GIANG 13/09/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Tiếng Anh 14,50
144 A246 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 07/08/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Tiếng Anh 14,50
145 A270 TRỊNH KHÁNH VÂN 11/03/2000 9 Chu Văn An Thanh Trì Tiếng Anh 14,50
146 A280 BÙI VÂN THƯ 23/01/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Tiếng Anh 14,50
147 A289 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY 02/11/2000 9 Thường Tín Thường Tín Tiếng Anh 14,50
148 A298 ĐẶNG MINH PHƯƠNG 21/07/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Tiếng Anh 14,50
149 A018 NGUYỄN VIẾT THÁI 25/03/2000 9 Tản Đà Ba Vì Tiếng Anh 14,25
150 A021 NGÔ QUỐC DŨNG 08/05/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 14,25
151 A029 ĐỖ HẠNH TRANG 04/03/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 14,25
152 A149 NGUYỄN ĐINH TẤN SANG 13/12/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Tiếng Anh 14,25152 A149 NGUYỄN ĐINH TẤN SANG 13/12/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Tiếng Anh 14,25
153 A168 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 15/05/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tiếng Anh 14,25
154 A264 NGUYỄN THU HẰNG 09/11/2000 9 Tả Thanh Oai Thanh Trì Tiếng Anh 14,25
155 A296 LÊ HOÀNG NGÂN 19/09/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Tiếng Anh 14,25
156 A069 VŨ VIÊN TRÀ 16/01/2000 9 Đan Phượng Đan Phượng Tiếng Anh 14,00
157 A072 LÊ THỊ MAI ANH 12/02/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tiếng Anh 14,00
158 A073 NGUYỄN THẾ HIẾU 04/01/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tiếng Anh 14,00
159 A156 ĐINH HƯƠNG GIANG 16/04/2000 9 Sài Đồng Long Biên Tiếng Anh 14,00
160 A172 NGUYỄN DUY NAM 20/10/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Tiếng Anh 14,00
161 A202 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 24/03/2000 9 Tam Hiệp Phúc Thọ Tiếng Anh 14,00
162 A271 NGUYỄN HƯƠNG ANH 20/03/2000 9 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Tiếng Anh 14,00
163 A273 NGUYỄN LINH CHI 12/06/2000 9 Việt An Thanh Xuân Tiếng Anh 14,00
164 A286 ĐINH THỊ TRANG NHUNG 28/10/2000 9 Thường Tín Thường Tín Tiếng Anh 14,00
165 A222 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 08/08/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Tiếng Anh 13,7584
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
166 A251 NGUYỄN HỒNG ÁNH 14/10/2000 9 Cao Viên Thanh Oai Tiếng Anh 13,75
167 A262 TRẦN VIỆT ANH 21/03/2000 9 Yên Mỹ Thanh Trì Tiếng Anh 13,75
168 A287 HOÀNG HUY QUÂN 28/08/2000 9 Thường Tín Thường Tín Tiếng Anh 13,75
169 A025 VĂN TIẾN HUY 08/10/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 13,50
170 A054 ĐẶNG T. HẢI MINH 03/01/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Tiếng Anh 13,50
171 A092 NGUYỄN LAN CHI 20/11/2000 9 Đa Tốn Gia Lâm Tiếng Anh 13,50
172 A106 PHẠM QUỲNH PHƯƠNG 07/01/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 13,50
173 A145 LƯƠNG THÙY LINH 23/01/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Tiếng Anh 13,50
174 A281 PHẠM TÚ ANH 05/01/2000 9 Thường Tín Thường Tín Tiếng Anh 13,50
175 A282 NGUYỄN MINH HIẾU 23/10/2000 9 Nghiêm Xuyên Thường Tín Tiếng Anh 13,50
176 A070 NGUYỄN THỊ THU TRANG 26/10/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Tiếng Anh 13,25176 A070 NGUYỄN THỊ THU TRANG 26/10/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Tiếng Anh 13,25
177 A242 ĐỖ THU GIANG 24/08/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Tiếng Anh 13,25
178 A259 PHẠM THỊ THU THỦY 19/08/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Tiếng Anh 13,25
179 A269 NGUYỄN DIỆU THƯƠNG 21/09/2000 9 Chu Văn An Thanh Trì Tiếng Anh 13,25
180 A093 BÙI TÙNG DƯƠNG 16/07/2000 9 Cổ Bi Gia Lâm Tiếng Anh 13,00
181 A105 QUÁCH HẠNH PHƯƠNG 16/02/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tiếng Anh 13,00
182 A258 BÙI MAI THI 18/12/2000 9 Tam Hưng Thanh Oai Tiếng Anh 13,00
183 A285 TRẦN THỊ TRÀ MY 22/05/2000 9 Thường Tín Thường Tín Tiếng Anh 13,00
184 A292 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 18/09/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Tiếng Anh 13,00
185 A295 PHÙNG NGUYỄN TRÀ MY 04/03/2000 9 Trung Sơn Trầm TX Sơn Tây Tiếng Anh 13,00
186 A023 TẠ THU HIỀN 08/08/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 12,75
187 A080 NGUYỄN VĂN TUYỀN 08/09/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tiếng Anh 12,75
188 A166 NGUYỄN MINH HIẾU 23/01/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tiếng Anh 12,75
189 A213 ĐÀO THỊ NGỌC DIỄM 16/08/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Tiếng Anh 12,7585
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
190 A244 VŨ THẢO LINH 04/07/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Tiếng Anh 12,75
191 A265 LÊ THÁI MINH HOÀNG 03/01/2000 9 Thanh Liệt Thanh Trì Tiếng Anh 12,75
192 A278 TRẦN MINH QUANG 07/08/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Tiếng Anh 12,75
193 A011 KHUẤT THỊ QUỲNH ANH 16/02/2000 9 TTNC Bò Ba Vì Tiếng Anh 12,50
194 A057 NGUYỄN ĐÌNH THUẬN 26/01/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Tiếng Anh 12,50
195 A058 LÊ THU TRANG 14/08/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Tiếng Anh 12,50
196 A077 LÊ HOÀNH THI 04/10/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tiếng Anh 12,50
197 A142 NGUYỄN THU HÀ 06/10/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Tiếng Anh 12,50
198 A191 VŨ THỊ HẬU 04/10/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 12,50
199 A248 NGUYỄN THỊ THANH 09/02/2000 9 Minh Hà Thạch Thất Tiếng Anh 12,50
200 A288 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 31/12/2000 9 Thường Tín Thường Tín Tiếng Anh 12,50200 A288 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 31/12/2000 9 Thường Tín Thường Tín Tiếng Anh 12,50
201 A056 TRẦN MINH THẢO 23/06/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Tiếng Anh 12,25
202 A061 BÙI ĐỨC ANH 13/10/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Tiếng Anh 12,25
203 A064 BÙI XUÂN KHẢI 30/10/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Tiếng Anh 12,25
204 A066 NGUYỄN THỊ THANH LY 06/06/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Tiếng Anh 12,25
205 A121 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 06/02/2000 9 An Khánh Hoài Đức Tiếng Anh 12,25
206 A196 ĐỖ LÊ HỒNG NHUNG 04/01/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 12,25
207 A216 NGUYỄN THỊ THANH LAM 05/09/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Tiếng Anh 12,25
208 A261 TRỊNH TUẤN ANH 10/04/2000 9 Tả Thanh Oai Thanh Trì Tiếng Anh 12,25
209 A028 KIỀU THỊ PHƯƠNG THẢO 21/06/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Tiếng Anh 12,00
210 A065 NGUYỄN HƯƠNG LY 14/08/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Tiếng Anh 12,00
211 A074 NGUYỄN TRUNG KIÊN 19/09/2000 9 Việt Hùng Đông Anh Tiếng Anh 12,00
212 A157 LÊ THỊ NGUYỆT HÀ 22/12/2000 9 Ái Mộ Long Biên Tiếng Anh 12,00
213 A215 NGUYỄN MINH HẰNG 30/09/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Tiếng Anh 12,0086
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
214 A249 NGUYỄN HỮU THỊNH 26/09/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Tiếng Anh 12,00
215 A256 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/11/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Tiếng Anh 12,00
216 A075 NGUYỄN HUỆ LINH 07/08/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tiếng Anh 11,75
217 A268 VŨ XUÂN LỘC 30/10/2000 9 Tứ Hiệp Thanh Trì Tiếng Anh 11,75
218 A290 LÊ VIỆT TÙNG 14/11/2000 9 Văn Tự Thường Tín Tiếng Anh 11,75
219 A293 VÕ QUỲNH HƯƠNG 28/12/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Tiếng Anh 11,75
220 A294 HOÀNG ĐỨC KHÁNH 06/11/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Tiếng Anh 11,75
221 A016 PHƯƠNG VĂN MẠNH 14/06/2000 9 Tản Đà Ba Vì Tiếng Anh 11,50
222 A162 VŨ QUỲNH ANH 27/05/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tiếng Anh 11,50
223 A192 HOÀNG MỸ LINH 21/10/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 11,50
224 A195 VŨ TIẾN LONG 01/12/2000 9 Quang Lãng Phú Xuyên Tiếng Anh 11,50224 A195 VŨ TIẾN LONG 01/12/2000 9 Quang Lãng Phú Xuyên Tiếng Anh 11,50
225 A226 TRẦN MINH QUANG 20/07/2000 9 THCS Tiên Dược Sóc Sơn Tiếng Anh 11,50
226 A229 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 08/05/2000 9 THCS Phù Lỗ Sóc Sơn Tiếng Anh 11,50
228 A297 QUÁCH LAN PHƯƠNG 01/03/2000 9 Đường Lâm TX Sơn Tây Tiếng Anh 11,50
229 A012 NGÔ THỊ HƯƠNG GIANG 21/02/2000 9 Thái Hòa Ba Vì Tiếng Anh 11,25
230 A053 NGUYỄN XUÂN THANH LONG 04/03/2000 9 Xuân Mai A Chương Mỹ Tiếng Anh 11,25
231 A098 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 27/09/2000 9 TT Trâu Quỳ Gia Lâm Tiếng Anh 11,25
232 A019 PHÍ PHƯƠNG THẢO 30/04/2000 9 Tản Đà Ba Vì Tiếng Anh 11,00
233 A051 PHẠM THÚY AN 29/01/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Tiếng Anh 11,00
234 A095 NGỌC HỒNG HẠNH 17/08/2000 9 TT Trâu Quỳ Gia Lâm Tiếng Anh 11,00
235 A163 NGUYỄN TUẤN ANH 17/09/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tiếng Anh 11,00
236 A204 HỒ THỊ MỸ DUYÊN 02/01/2000 9 Hiệp Thuận Phúc Thọ Tiếng Anh 11,00
237 A206 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 17/08/2000 9 Tích Giang Phúc Thọ Tiếng Anh 11,0087
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
238 A225 ĐOÀN THỊ CẨM NHUNG 28/07/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Tiếng Anh 11,00
239 A165 NGUYỄN VIỆT HÀ 24/11/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tiếng Anh 10,75
240 A171 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 01/09/2000 9 Hợp Thanh Mỹ Đức Tiếng Anh 10,75
241 A205 BÙI HỮU ĐỨC HOÀNG 27/10/2000 9 Phụng Thượng Phúc Thọ Tiếng Anh 10,75
242 A227 NGUYỄN THANH QUANG 17/11/2000 9 THCS Đông Xuân Sóc Sơn Tiếng Anh 10,75
243 A243 KHUẤT MINH HẰNG 13/01/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Tiếng Anh 10,75
244 A062 NGÔ NGỌC HÀ 06/03/2000 9 Đồng Tháp Đan Phượng Tiếng Anh 10,50
245 A068 TẠ HỒNG NHUNG 18/10/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Tiếng Anh 10,50
246 A164 NGUYỄN THANH BÌNH 02/07/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tiếng Anh 10,50
247 A173 ĐINH THỊ NHÂM 23/04/2000 9 Lê Thanh Mỹ Đức Tiếng Anh 10,50
248 A194 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 21/07/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 10,50248 A194 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 21/07/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 10,50
249 A224 VƯƠNG THẢO NGỌC 11/12/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Tiếng Anh 10,50
250 A255 LÊ MINH HẰNG 18/07/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Tiếng Anh 10,50
251 A299 HOÀNG THU TRANG 26/05/2000 9 Phùng Hưng TX Sơn Tây Tiếng Anh 10,50
252 A060 CẤN HẢI YẾN 10/08/2000 9 Bê Tông Chương Mỹ Tiếng Anh 10,25
253 A063 TẠ ĐĂNG HIẾU 24/06/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Tiếng Anh 10,25
254 A178 NGUYỄN THANH THÚY 27/07/2000 9 Hương Sơn Mỹ Đức Tiếng Anh 10,25
255 A200 PHẠM THU TRANG 25/10/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 10,25
256 A207 HOÀNG THỊ YẾN LINH 17/02/2000 9 Hiệp Thuận Phúc Thọ Tiếng Anh 10,25
257 A209 HÀ KIM NGÂN 03/12/2000 9 Tích Giang Phúc Thọ Tiếng Anh 10,25
258 A223 TRẦN HƯƠNG LY 08/10/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Tiếng Anh 10,25
259 A260 KIỀU THỊ TÚ UYÊN 13/01/2000 9 Tam Hưng Thanh Oai Tiếng Anh 10,25
260 A013 PHÙNG THU HÀ 15/02/2000 9 Thái Hòa Ba Vì Tiếng Anh 10,00
261 A169 NGUYỄN HUYỀN TRANG 19/10/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tiếng Anh 10,0088
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
262 A180 BÙI THỊ HẢI YẾN 23/11/2000 9 Hương Sơn Mỹ Đức Tiếng Anh 10,00
263 A208 PHẠM HÙNG LONG 20/11/2000 9 Hát Môn Phúc Thọ Tiếng Anh 10,00
264 A252 PHẠM THỊ HỒNG CHI 11/01/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Tiếng Anh 10,00
265 A015 PHÙNG NGỌC LINH 19/05/2000 9 Tản Đà Ba Vì Tiếng Anh 9,75
266 A245 PHAN THỊ PHƯƠNG MAI 12/09/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Tiếng Anh 9,75
267 A254 TRỊNH LÊ GIANG 12/02/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Tiếng Anh 9,75
268 A305 CAO HOÀNG THÙY LINH 26/08/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 9,75
269 A177 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THƯ 04/06/2000 9 Phùng Xá Mỹ Đức Tiếng Anh 9,50
270 A201 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 18/03/2000 9 Tam Hiệp Phúc Thọ Tiếng Anh 9,50
271 A212 NGUYỄN VŨ THỤC ANH 10/08/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Tiếng Anh 9,50
272 A228 CAO THỊ HÀ TRANG 14/06/2000 9 THCS Thanh Xuân Sóc Sơn Tiếng Anh 9,50272 A228 CAO THỊ HÀ TRANG 14/06/2000 9 THCS Thanh Xuân Sóc Sơn Tiếng Anh 9,50
273 A059 DƯƠNG THU UYÊN 30/11/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Tiếng Anh 9,25
274 A176 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 18/09/2000 9 Hương Sơn Mỹ Đức Tiếng Anh 9,25
275 A179 NGUYỄN THỊ THU THỦY 06/10/2000 9 Hương Sơn Mỹ Đức Tiếng Anh 9,25
276 A198 NGUYỄN ANH SƠN 16/12/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 9,25
277 A214 NGUYỄN BẮC HÀ 08/09/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Tiếng Anh 9,25
278 A218 BÙI THỊ THANH NGOAN 30/03/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Tiếng Anh 9,00
279 A257 LÊ THỊ LỆ MỸ 07/10/2000 9 Thanh Mai Thanh Oai Tiếng Anh 9,00
280 A300 NGUYỄN THẢO VÂN 05/07/2000 9 Thanh Mỹ TX Sơn Tây Tiếng Anh 9,00
281 A161 ĐỖ THỊ HẢI ANH 20/03/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tiếng Anh 8,75
282 A174 VŨ THỊ NHUNG 15/06/2000 9 Hợp Thanh Mỹ Đức Tiếng Anh 8,75
283 A203 TRƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH 03/12/2000 9 Tam Thuấn Phúc Thọ Tiếng Anh 8,75
284 A175 HOÀNG ĐỨC THẮNG 12/11/2000 9 Phùng Xá Mỹ Đức Tiếng Anh 8,50
285 A041 PHẠM THỊ MAI LINH 22/07/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tiếng Anh 8,2589
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
286 A193 ĐỖ PHƯƠNG LINH 06/06/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 8,25
287 A217 NGUYỄN THỊ THANH MAI 11/10/2000 9 Đồng Quang Quốc Oai Tiếng Anh 8,25
288 A230 NGUYỄN QUANG VŨ 13/02/2000 9 THCS Trung Giã Sóc Sơn Tiếng Anh 8,25
289 A020 NGUYỄN QUỲNH TRANG 21/10/2000 9 Tản Đà Ba Vì Tiếng Anh 8,00
290 A052 TRẦN HƯƠNG GIANG 14/07/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Tiếng Anh 8,00
291 A167 NGUYỄN THẾ NAM 02/02/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tiếng Anh 8,00
292 A199 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 07/03/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 8,00
293 A219 ĐỖ HỒNG NHUNG 20/03/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Tiếng Anh 8,00
294 A221 NGÔ PHƯƠNG ANH 09/06/2000 9 THCS Thanh Xuân Sóc Sơn Tiếng Anh 8,00
295 A017 NGUYỄN THU NGÂN 28/02/2000 9 Tản Đà Ba Vì Tiếng Anh 7,75
296 A197 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 04/04/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 7,75296 A197 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 04/04/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Tiếng Anh 7,75
297 A170 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 10/10/2000 9 Liên Mạc A Mê Linh Tiếng Anh 7,50
298 A210 HOÀNG THỊ THUỲ TRANG 08/10/2000 9 Hiệp Thuận Phúc Thọ Tiếng Anh 7,50
299 A211 PHAN NGỌC ANH 20/09/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Tiếng Anh 7,50
300 A309 ĐẶNG CẨM TÚ 22/11/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 7,50
301 A302 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 26/12/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 7,00
302 A303 TẠ HOÀNG HÀ 27/06/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 7,00
303 A310 NGUYỄN DUY TUÂN 21/05/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 7,00
304 A014 PHÙNG MẠNH LÂM 04/03/2000 9 Thái Hòa Ba Vì Tiếng Anh 6,75
305 A301 ĐÀO THỊ MỸ DUYÊN 09/10/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 6,50
306 A220 NGUYỄN THU THUỶ 16/08/2000 9 Phượng Cách Quốc Oai Tiếng Anh 5,50
307 A306 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 13/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 5,50
308 A308 QUẢN THÀNH TRUNG 24/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 5,50
309 A307 NGUYỄN NAM THÁI 04/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 4,5090
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
310 A304 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 02/06/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Tiếng Anh 4,00
1 P26 TRẦN TRIỆU HÀ KHÁNH 10/09/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 19,25
2 P02 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 08/07/2001 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 18,00
3 P04 NGÔ NGÂN HÀ 16/01/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 17,25
4 P17 VŨ DIỆU QUỲNH 18/09/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 17,25
5 P03 ĐỖ THÙY DƯƠNG 13/07/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 16,50
6 P07 NGUYỄN HỒNG PHÚC 24/07/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 16,50
7 P25 BÙI MINH HIẾU 28/12/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 16,50
8 P28 NGUYỄN MAI PHƯƠNG NHI 07/12/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 16,25
9 P05 BÙI MINH HẰNG 12/08/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 16,00
10 P24 NGÔ THU HÀ 28/07/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 16,0010 P24 NGÔ THU HÀ 28/07/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 16,00
11 P30 ĐỖ ANH TRUNG 15/07/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 16,00
12 P43 QUÁCH HOA MAI 14/01/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 16,00
13 P01 NGUYỄN THỤC ANH 13/06/2001 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 15,75
14 P08 CUNG MINH PHƯƠNG 17/05/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 15,75
15 P52 NGUYỄN MINH CHÂU 26/03/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 15,50
16 P09 NGUYỄN MẬU ANH THƯ 04/01/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 15,25
17 P15 LÊ HOÀNG NHI 14/10/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 15,25
18 P55 ĐẶNG TRẦN LÊ KHANH 14/11/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 15,00
19 P59 NGUYỄN BÁ THUỶ TIÊN 09/06/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 15,00
20 P14 ĐINH THỊ BẢO MINH 12/01/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 14,75
21 P27 NGUYỄN THUỲ LINH 06/09/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 14,75
22 P06 ĐÀO BẢO LINH 21/04/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 14,50
23 P21 NGUYỄN QUANG ANH 13/12/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 14,5091
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
24 P51 PHẠM ĐỨC ANH 10/01/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 14,50
25 P10 VŨ ĐỨC TÙNG 07/11/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Tiếng Pháp 14,25
26 P23 NGUYỄN XUÂN BÁCH 19/01/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 14,25
27 P29 NGHIÊM KỲ PHONG 11/09/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 14,25
28 P56 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 18/12/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 14,00
29 P11 HOÀNG TRANG ANH 09/01/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 13,75
30 P54 LÊ THUỲ DƯƠNG 21/11/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 13,75
31 P13 TRẦN NGUYỄN NGỌC MAI 20/10/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 13,50
32 P16 PHẠM NGỌC PHƯƠNG 26/05/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 13,50
33 P18 NGUYỄN CAO THĂNG 06/06/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 13,50
34 P53 NGUYỄN LƯƠNG NGỌC DIỆP 29/02/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 13,2534 P53 NGUYỄN LƯƠNG NGỌC DIỆP 29/02/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 13,25
35 P12 NGUYỄN QUẾ ĐAN 26/01/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 12,75
36 P44 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 15/12/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 12,75
37 P57 ĐỒNG THẢO MINH 19/11/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 12,75
38 P58 TRẦN PHƯƠNG THẢO 11/09/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 12,75
39 P66 PHẠM YẾN NHI 14/07/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Pháp 12,75
40 P19 TRẦN THỦY TIÊN 19/12/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 12,50
41 P37 NGUYỄN QUÝ KHÁNH 17/12/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 12,50
42 P22 HOÀNG QUỲNH ANH 12/07/2001 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Tiếng Pháp 12,00
43 P47 NGUYỄN THỤY PHONG 12/01/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 11,75
44 P20 NGUYỄN HỮU QUANG VINH 16/08/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tiếng Pháp 11,25
45 P60 LÊ HẢI YẾN 16/01/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tiếng Pháp 11,25
46 P67 VŨ HÀ VY 17/12/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Pháp 11,25
47 P63 VŨ TRỌNG KHÔI 12/12/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Pháp 11,0092
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
48 P36 NGÔ TRUNG HIẾU 25/03/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 10,75
49 P46 PHẠM VÂN NHI 29/12/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 10,75
50 P42 BẠCH THANH HẰNG 20/09/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 10,25
51 P32 NGUYỄN ĐỨC BẢO 26/04/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 9,75
52 P48 VŨ MINH TRANG 20/06/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 9,75
53 P50 NGUYỄN THANH TÙNG 20/04/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 9,75
54 P35 BÙI VĂN HẢI 04/03/2001 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 9,50
55 P41 NGUYỄN KIỀU ANH 16/01/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 9,50
56 P49 NGUYỄN THU TRANG 29/12/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 9,50
57 P61 VŨ THÙY DƯƠNG 09/04/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Pháp 9,50
58 P62 NGUYỄN TIẾN HOÀNG 07/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Pháp 9,5058 P62 NGUYỄN TIẾN HOÀNG 07/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Pháp 9,50
59 P65 CAO HOÀNG LINH 27/09/200 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Pháp 9,00
60 P45 VŨ HOÀNG NHI 01/01/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tiếng Pháp 8,75
61 P33 NGUYỄN AN BÌNH 07/05/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 7,25
62 P64 NGUYỄN HIỀN LINH 25/04/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tiếng Pháp 7,00
63 P40 ĐỖ XUÂN VŨ 11/11/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 6,50
64 P34 NGUYỄN NGỌC DUNG 20/04/2001 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 6,25
65 P39 TRẦN THÁI NGỌC LINH 07/06/2001 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 5,00
66 P38 NGUYỄN HOÀNG MỸ LINH 24/05/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 4,25
67 P31 LÊ PHƯƠNG ANH 04/09/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Tiếng Pháp 3,00
1 I19 NGUYỄN CẨM TÚ 20/12/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tin học 19,00
2 I45 NGUYỄN MINH ĐỨC 30/01/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tin học 18,75
3 I13 NGUYỄN ĐỨC HUY 30/08/2001 8 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tin học 18,50
4 I28 ĐẶNG ĐỨC LONG QUÂN 12/05/2000 9 Thái Thịnh Đống Đa Tin học 17,5093
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
5 I11 NGUYỄN DUY CHÍ DŨNG 04/05/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tin học 17,00
6 I31 ĐINH THỊ HƯỜNG 05/02/2000 9 Ninh Hiệp Gia Lâm Tin học 16,50
7 I16 NGUYỄN THÀNH MINH 07/08/2001 8 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tin học 16,00
8 I44 BÙI VIỆT DŨNG 6/12/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tin học 16,00
9 I46 TRẦN DIỆU LINH 27/12/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tin học 16,00
10 I49 ĐINH HƯƠNG GIANG 17/10/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Tin học 16,00
11 I57 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 22/09/2000 9 Cự Khối Long Biên Tin học 16,00
12 I59 NGUYỄN TIẾN DŨNG 25/04/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tin học 16,00
13 I63 NGUYỄN TIẾN THÀNH 25/02/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tin học 16,00
14 I69 NGUYỄN QUỐC AN 16/01/2000 9 THCS Xuân Giang Sóc Sơn Tin học 16,00
15 I75 LÊ ANH ĐỨC 30/01/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tin học 16,0015 I75 LÊ ANH ĐỨC 30/01/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tin học 16,00
16 I23 BÙI XUÂN THUẬN 05/02/2000 9 Vân Nội Đông Anh Tin học 15,50
17 I71 BÙI CÔNG MINH 11/03/2000 9 THCS Phù Lỗ Sóc Sơn Tin học 15,50
18 I18 TẠ KIẾN QUỐC 30/06/2001 8 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tin học 15,00
19 I10 TRẦN VIỆT ANH 27/10/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Tin học 14,50
20 I41 LÊ THIÊN CƯỜNG 10/02/2001 9 Vân Hồ Hai Bà Trưng Tin học 14,50
21 I52 LÊ MINH TÂN 17/06/2001 8 Tân Mai Hoàng Mai Tin học 14,50
22 I14 TRẦN TRUNG KIÊN 03/01/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Tin học 14,00
23 I39 LÊ QUANG BÁCH 18/04/2000 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng Tin học 14,00
24 I42 TRẦN MINH HÀ 11/07/2000 9 Vân Hồ Hai Bà Trưng Tin học 14,00
25 I47 NGUYỄN NHƯ HOÀNG NAM 21/10/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Tin học 14,00
26 I54 LÊ ĐĂNG DƯƠNG 30/10/2000 9 Ái Mộ Long Biên Tin học 14,00
27 I12 TRỊNH MINH ĐỨC 15/01/2000 9 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Tin học 13,75
28 I70 NGÔ ĐỨC HUY 13/05/2000 9 THCS Thanh Xuân Sóc Sơn Tin học 13,5094
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
29 I60 NGUYỄN MINH HIẾU 08/09/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tin học 12,50
30 I56 PHẠM HIẾU QUẢNG 15/11/2000 9 Gia Thụy Long Biên Tin học 12,00
31 I64 ĐẶNG KHÁNH THÙY AN 22/12/2000 9 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Tin học 12,00
32 I77 NGUYỄN VÕ ANH MINH 28/03/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tin học 12,00
33 I34 CHỬ VĂN TÌNH 30/03/2000 9 Văn Đức Gia Lâm Tin học 11,75
34 I04 NGHIÊM ĐỨC MINH 29/07/2000 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Tin học 11,50
35 I05 NGUYỄN ĐẮC SƠN 08/11/2001 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Tin học 11,50
36 I15 NGUYỄN TÙNG LÂM 08/12/2000 9 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Tin học 11,50
37 I20 VŨ ANH ĐỨC 12/09/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tin học 11,50
38 I26 LÊ QUANG KHÔI 05/05/2001 9 Quang Trung Đống Đa Tin học 11,50
39 I53 LÊ MINH TÙNG 15/10/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Tin học 11,5039 I53 LÊ MINH TÙNG 15/10/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Tin học 11,50
40 I86 PHAN VĂN KHA 20/02/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Tin học 11,50
41 I17 ĐỖ MINH QUÂN 02/09/2000 9 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Tin học 11,00
42 I32 HOÀNG PHI LONG 07/02/2000 9 TT Trâu Quỳ Gia Lâm Tin học 11,00
43 I62 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 02/09/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tin học 10,50
44 I72 HOÀNG NHẬT MINH 23/06/2000 9 THCS Bắc Sơn Sóc Sơn Tin học 10,50
45 I87 HOÀNG HẢI LONG 29/08/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Tin học 10,50
46 I43 TRẦN BÌNH MINH 22/05/2000 9 Vân Hồ Hai Bà Trưng Tin học 10,25
47 I24 CHU MINH TIẾN 01/10/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tin học 10,00
48 I02 TRƯƠNG TUẤN ĐẠT 21/06/2001 9 Thăng Long Ba Đình Tin học 10,00
49 I29 VŨ TUẤN THÀNH 20/11/2001 9 Bế Văn Đàn Đống Đa Tin học 10,00
50 I33 NGUYỄN NGỌC QUANG 26/02/2000 9 Kim Sơn Gia Lâm Tin học 10,00
51 I35 PHẠM VŨ DŨNG 23/01/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tin học 10,00
52 I78 ĐINH MAI PHƯƠNG 11/02/2000 9 Đông Thái Tây Hồ Tin học 10,0095
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
53 I83 NGUYỄN THỊ TƯƠI 26/03/2001 9 Cần Kiệm Thạch Thất Tin học 10,00
54 I50 TRẦN ANH MINH 23/08/2001 8 Hoàng Liệt Hoàng Mai Tin học 9,50
55 I22 PHAN THANH SƠN 09/10/2000 9 Nguyên Khê Đông Anh Tin học 9,00
56 I51 NGUYỄN TUẤN NGUYÊN 10/09/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Tin học 9,00
57 I25 NGUYỄN MINH HIẾU 26/10/2000 9 Phương Mai Đống Đa Tin học 8,50
58 I73 NGUYỄN NHẬT MINH 11/07/2000 9 THCS Đông Xuân Sóc Sơn Tin học 8,25
59 I03 PHẠM GIA KIÊN 29/10/2000 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Tin học 8,00
60 I36 NGUYỄN KIỀU HÀ PHƯƠNG 15/01/2000 9 Trần Đăng Ninh Hà Đông Tin học 8,00
61 I48 NGUYỄN ANH QUÂN 21/12/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Tin học 8,00
62 I85 VŨ NGỌC HOÀNG 03/02/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Tin học 8,00
63 I91 PHẠM QUANG HUY 01/07/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Tin học 8,0063 I91 PHẠM QUANG HUY 01/07/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Tin học 8,00
64 I21 NGUYỄN BÁ MINH HIẾU 0704/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Tin học 7,50
65 I66 LƯƠNG HẢI LONG 07/04/2001 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Tin học 7,50
66 I79 CHU DUY CHIẾN 01/09/2001 9 Chàng Sơn Thạch Thất Tin học 7,50
67 I88 NGUYỄN HỒNG NAM 20/01/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Tin học 7,50
68 I92 MAI HOÀNG LONG 19/05/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Tin học 7,50
69 I58 TRẦN THÁI SƠN 26/07/2000 9 Gia Thụy Long Biên Tin học 7,00
70 I80 NGUYỄN KHƯƠNG ĐỨC 10/09/2001 9 Chàng Sơn Thạch Thất Tin học 7,00
71 I84 NGUYỄN ĐỨC HIỆP 27/03/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Tin học 7,00
72 I01 TRẦN ĐỨC DŨNG 21/08/2001 9 Thăng Long Ba Đình Tin học 6,00
73 I37 LẠI MINH SƠN 14/03/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tin học 6,50
74 I55 TRỊNH GIA KHÁNH 01/02/2000 9 Ái Mộ Long Biên Tin học 6,50
75 I67 VÕ NHẬT LONG 09/03/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tin học 6,50
76 I90 NGUYỄN LAN CHI 22/07/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Tin học 6,5096
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
77 I30 NGUYỄN THỊ HẠNH DUNG 04/01/2000 9 Đông Dư Gia Lâm Tin học 6,00
78 I61 NGUYỄN VĂN HIẾU 26/10/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Tin học 6,00
79 I82 CHU XUÂN THỊNH 19/01/2001 9 Chàng Sơn Thạch Thất Tin học 6,00
80 I93 THÂN ĐỨC THẮNG 23/03/2000 9 Khương Đình Thanh Xuân Tin học 6,00
81 I76 LÊ ĐỨC HIẾU 08/05/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Tin học 5,25
82 I06 ĐỖ TUẤN ANH 06/07/2000 9 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Tin học 4,00
83 I07 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 21/02/2001 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Tin học 4,00
84 I09 VŨ THÀNH VINH 05/11/2000 9 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm Tin học 4,00
85 I65 NGUYỄN TỬ KHÁNH DUY 12/04/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tin học 4,00
86 I08 NGUYỄN THỊ KIM HIỀN 29/06/2001 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Tin học 3,00
87 I27 TRẦN ĐỨC MINH 14/08/2001 9 Bế Văn Đàn Đống Đa Tin học 3,0087 I27 TRẦN ĐỨC MINH 14/08/2001 9 Bế Văn Đàn Đống Đa Tin học 3,00
88 I40 TRẦN YẾN CHI 26/01/2000 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng Tin học 3,00
89 I68 NGUYỄN THANH TÙNG 17/10/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Tin học 3,00
90 I81 ĐỖ THỊ THU HUYỀN 04/02/2001 9 Cần Kiệm Thạch Thất Tin học 2,00
91 I89 NGUYỄN SỸ BÁCH 18/03/2000 9 Khương Đình Thanh Xuân Tin học 2,00
92 I38 NGUYỄN TIẾN THÀNH 10/11/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Tin học 1,00
93 I74 NHÔ VIỆT ANH 30/07/2000 9 Quảng An Tây Hồ Tin học 0,00
1 T005 NGUYỄN QUANG BIN 17/11/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Toán 19,50
2 T038 PHẠM NAM KHÁNH 26/03/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Toán 19,50
3 T007 PHẠM HOÀNG HÀ 06/10/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Toán 19,00
4 T009 PHÙNG ANH NGUYÊN 10/11/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Toán 19,00
5 T139 ĐẶNG ĐỨC THÀNH 25/12/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Toán 19,00
6 T010 TRẦN ANH TÀI 26/07/2000 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Toán 18,75
7 T043 VĂN ĐỨC MẠNH 18/04/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Toán 18,7597
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
8 T101 LÊ THÀNH CÔNG 09/03/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Toán 18,75
307 T071 NGUYỄN ĐÌNH HIỆP 20/05/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Toán 4,50
308 T013 PHÙNG ANH MINH 22/10/2000 9 Tản Đà Ba Vì Toán 4,00
309 T016 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 08/07/2000 9 Tản Đà Ba Vì Toán 4,00
310 T023 ĐỖ THÀNH ĐỨC 13/12/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Toán 2,25
311 T175 PHẠM VĂN KHẢI 25/04/2000 9 Lê Thanh Mỹ Đức Toán 1,50
1 L036 NGUYỄN ĐÌNH HỮU ĐỨC 01/11/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 19,00
2 L242 LÊ TRẦN BÌNH 04/06/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Vật lý 19,00
3 L038 BÙI THANH GIANG 10/05/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Vật lý 18,50
4 L042 CAO TUẤN KIỆT 14/11/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 18,50
5 L058 NGUYỄN MẠNH THẢO 09/01/2000 9 Hoàng Diệu Chương Mỹ Vật lý 18,00
6 L127 NGUYỄN TUẤN MINH 19/01/2000 9 Đông La Hoài Đức Vật lý 18,00
7 L145 TRẦN ĐỨC HUY 06/10/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Vật lý 18,00
8 L158 NGUYỄN CHÍ NHÂN 05/03/2000 9 Gia Thụy Long Biên Vật lý 18,00110
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
9 L033 ĐỖ LÊ DUY 09/08/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 17,50
10 L086 ĐÀM MINH HIẾU 11/07/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Vật lý 17,50
11 L188 VŨ MINH NGỌC 16/03/2000 9 Tây Mỗ Nam Từ Liêm Vật lý 17,50
12 L049 TRẦN QUANG THÀNH 19/01/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 17,00
13 L099 NGUYỄN LINH PHƯƠNG 22/07/2000 9 Bát Tràng Gia Lâm Vật lý 17,00
14 L175 TRẦN XUÂN HIẾU 17/08/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Vật lý 17,00
15 L184 NGUYỄN BÁ MINH ĐỨC 13/12/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Vật lý 17,00
16 L005 TRẦN HỒNG HẢI 13/07/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Vật lý 16,50
17 L037 VŨ TUẤN ĐỨC 19/02/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 16,50
18 L082 NGUYỄN QUANG BÁCH 03/06/2000 9 Phương Mai Đống Đa Vật lý 16,50
19 L095 BÙI MINH HIẾU 09/06/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Vật lý 16,5019 L095 BÙI MINH HIẾU 09/06/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Vật lý 16,50
20 L102 NGUYỄN CHÍ DŨNG 13/02/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Vật lý 16,50
21 L135 DOÃN HÀ THĂNG LONG 08/12/1999 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Vật lý 16,50
22 L152 ĐỖ MẠNH ĐÔNG 19/01/2000 9 Ái Mộ Long Biên Vật lý 16,50
23 L183 NGUYỄN VĂN DUY 29/03/2000 9 Phương Canh Nam Từ Liêm Vật lý 16,50
24 L211 LƯU THÀNH ĐẠT 13/02/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 16,50
25 L271 LÊ THU HIỀN 17/05/2000 9 Việt - An Thanh Xuân Vật lý 16,50
26 L001 THÁI QUỲNH ANH 13/10/2000 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Vật lý 16,00
27 L007 LÊ AN PHONG 22/01/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Vật lý 16,00
28 L028 NGUYỄN SỸ THẠCH 23/01/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Vật lý 16,00
29 L044 TRẦN NGUYỄN BẢO LONG 26/05/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 16,00
30 L047 ĐỖ XUÂN PHONG 03/04/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 16,00
31 L100 NGUYỄN SONG TOÀN 22/12/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Vật lý 16,00
32 L112 PHẠM HUY HOÀNG 28/09/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Vật lý 16,00111
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
33 L120 PHAN QUANG TUẤN 23/01/2000 9 Tô Hoàng Hai Bà Trưng Vật lý 16,00
34 L132 LÊ ĐĂNG HIỂN 28/11/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Vật lý 16,00
35 L146 ĐẶNG HỒNG KỲ 10/01/2000 9 Đại Kim Hoàng Mai Vật lý 16,00
36 L027 HOÀNG KIM QUANG 12/11/2000 9 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm Vật lý 15,50
37 L040 PHẠM ĐỨC HIẾU 19/10/2000 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Vật lý 15,50
38 L093 NGUYỄN QUANG ANH 31/03/2000 9 Dương Xá Gia Lâm Vật lý 15,50
39 L155 TRIỆU ĐẮC KHÔI 18/02/2000 9 Gia Thụy Long Biên Vật lý 15,50
40 L185 VŨ CHÍ HIẾU 10/05/2000 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Vật lý 15,50
41 L230 NGUYỄN QUANG TRUNG 22/11/2000 9 THCS Kim Lũ Sóc Sơn Vật lý 15,50
42 L248 NGUYỄN LONG QUYỀN 25/11/2000 9 Phùng Xá Thạch Thất Vật lý 15,50
43 L039 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 01/04/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Vật lý 15,0043 L039 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 01/04/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Vật lý 15,00
44 L045 TRỊNH TUẤN LONG 16/09/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 15,00
45 L088 TẠ TRUNG KIÊN 06/08/2000 9 Huy Văn Đống Đa Vật lý 15,00
46 L091 VŨ HẢI ANH 24/03/2000 9 Phú Thị Gia Lâm Vật lý 15,00
47 L096 DƯƠNG TRỌNG HIẾU 22/05/2000 9 Kim Sơn Gia Lâm Vật lý 15,00
48 L115 NGUYỄN ANH ĐỨC 01/12/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Vật lý 15,00
49 L149 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG 08/11/2000 9 Trần Phú Hoàng Mai Vật lý 15,00
50 L150 PHẠM PHƯƠNG THẢO 25/09/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Vật lý 15,00
51 L214 NGUYỄN ĐỨC LINH 24/09/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 15,00
52 L034 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 29/06/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 14,75
53 L004 TRẦN PHƯƠNG HÀ 09/03/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Vật lý 14,50
54 L021 LÊ ĐỨC PHAN ANH 22/04/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Vật lý 14,50
55 L046 LÊ QUANG NGHĨA 23/06/2000 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Vật lý 14,50
56 L063 TẠ ĐÌNH ĐỨC 03/08/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Vật lý 14,50112
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
57 L075 NGUYỄN BÁ HOÀNG 31/05/2000 9 Kim Nỗ Đông Anh Vật lý 14,50
58 L076 HOÀNG TIỂU LÂM 15/03/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Vật lý 14,50
59 L085 LÊ CÔNG HẢI 25/02/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Vật lý 14,50
60 L087 TRỊNH MINH HOÀNG 29/09/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Vật lý 14,50
61 L090 NGUYỄN ĐẠI TOÀN 28/03/2000 9 Huy Văn Đống Đa Vật lý 14,50
62 L098 NGUYỄN VĂN MINH 31/12/2000 9 Yên Thường Gia Lâm Vật lý 14,50
63 L138 CHU ĐỨC THẮNG 7/7/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Vật lý 14,50
64 L147 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 02/09/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Vật lý 14,50
65 L190 ĐỖ VIỆT TÙNG 28/11/2000 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Vật lý 14,50
66 L213 VƯƠNG THỊ HƯƠNG 25/04/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 14,50
67 L217 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11/02/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 14,5067 L217 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11/02/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 14,50
68 L246 ĐỖ THỊ PHƯƠNG NGA 17/06/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Vật lý 14,50
69 L259 NGUYỄN VĂN TUẤN 20/09/2000 9 Hồng Dương Thanh Oai Vật lý 14,50
70 L272 NGUYỄN HUY HOÀN 08/12/2000 9 Việt - An Thanh Xuân Vật lý 14,50
71 L277 TRỊNH QUỲNH NGA 03/01/2000 9 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Vật lý 14,50
72 L291 LÊ HOÀNG ANH 24/03/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Vật lý 14,50
73 L009 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 05/02/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Vật lý 14,00
74 L026 NGUYỄN ANH QUÂN 19/02/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Vật lý 14,00
75 L035 HOÀNG ANH ĐỨC 17/10/2000 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Vật lý 14,00
76 L043 VŨ HỮU LÂN 20/04/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Vật lý 14,00
77 L050 LÊ MINH VIỆT 08/10/2000 9 HN– Amsterdam Cầu Giấy Vật lý 14,00
78 L055 VÕ THÁI LINH 10/03/2000 9 Bê Tông Chương Mỹ Vật lý 14,00
79 L081 TẠ TIẾN ANH 26/05/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Vật lý 14,00
80 L092 ĐỖ NHẬT ANH 15/08/2000 9 Kim Sơn Gia Lâm Vật lý 14,00113
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
81 L101 NGUYỄN THỊ LAN ANH 13/09/2000 9 Dương Nội Hà Đông Vật lý 14,00
82 L106 BÙI ĐẮC NAM 13/05/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Vật lý 14,00
83 L113 BÙI THANH THẢO 05/01/2000 9 Tô Hoàng Hai Bà Trưng Vật lý 14,00
84 L114 PHẠM CHÍ CÔNG 23/05/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Vật lý 14,00
85 L116 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 24/11/2000 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng Vật lý 14,00
86 L134 DƯƠNG HOÀNG LONG 02/07/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Vật lý 14,00
87 L140 NGÔ ĐỨC TRUNG 10/03/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Vật lý 14,00
88 L142 VŨ THỊ THU HIỀN 01/01/2000 9 Tân Mai Hoàng Mai Vật lý 14,00
89 L144 NGUYỄN LAN HƯƠNG 13/11/2000 9 Tân Định Hoàng Mai Vật lý 14,00
90 L199 NGUYỄN VĂN THÔNG 27/04/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Vật lý 14,00
91 L223 TỐNG ĐỨC TRƯỜNG GIANG 02/06/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Vật lý 14,0091 L223 TỐNG ĐỨC TRƯỜNG GIANG 02/06/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Vật lý 14,00
92 L275 TRẦN MINH 24/04/2000 9 Việt - An Thanh Xuân Vật lý 14,00
93 L286 NGUYỄN NHẬT LINH 04/06/2000 9 Thường Tín Thường Tín Vật lý 14,00
94 L290 LÊ HỒNG TRUNG 08/11/2000 9 Thị Trấn Thường Tín Vật lý 14,00
95 L307 NGUYỄN THÀNH LONG 30/11/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 14,00
96 L068 HOÀNG THỊ XUÂN TÌNH 07/05/2000 9 Tân Lập Đan Phượng Vật lý 13,25
97 L006 ĐOÀN KHÁNH NAM 11/08/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Vật lý 13,00
98 L015 KIM BẢO LÂM 11/10/2000 9 Tản Lĩnh Ba Vì Vật lý 13,00
99 L031 PHẠM VŨ ĐỨC ANH 07/04/2000 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Vật lý 13,00
100 L041 HOÀNG LAN HƯƠNG 04/09/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Vật lý 13,00
101 L072 NGUYỄN NGỌC THÁI CHÂU 05/12/2000 9 Việt Hùng Đông Anh Vật lý 13,00
102 L084 ĐỖ MINH ĐỨC 11/11/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Vật lý 13,00
103 L111 PHẠM ĐỨC ANH 29/12/2000 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng Vật lý 13,00
104 L136 NGUYỄN VÕ NGỌC MINH 01/03/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Vật lý 13,00114
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
105 L143 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/05/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Vật lý 13,00
106 L179 TRẦN VĂN THẮNG 20/03/2000 9 Tế Tiêu Mỹ Đức Vật lý 13,00
107 L180 NGUYỄN THỊ THẢO 02/07/2000 9 Phúc Lâm Mỹ Đức Vật lý 13,00
108 L187 NGUYỄN TRẦN TRUNG KIÊN 24/07/2000 9 Lômônôxốp Nam Từ Liêm Vật lý 13,00
109 L203 NGUYỄN VĂN DŨNG 23/10/2000 9 Võng Xuyên Phúc Thọ Vật lý 13,00
110 L240 NGUYỄN THU TRANG 04/05/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Vật lý 13,00
111 L250 NGUYỄN QUANG TÙNG 16/04/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Vật lý 13,00
112 L278 PHẠM KIM NGÂN 07/02/2000 9 Việt - An Thanh Xuân Vật lý 13,00
113 L280 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ 03/11/2000 9 Kim Giang Thanh Xuân Vật lý 13,00
114 L288 NGUYỄN MINH SANG 18/08/2000 9 Thường Tín Thường Tín Vật lý 12,75
115 L051 TỐNG BÁ DUY 03/02/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Vật lý 12,50115 L051 TỐNG BÁ DUY 03/02/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Vật lý 12,50
116 L054 NGUYỄN MINH KHOA 07/10/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Vật lý 12,50
117 L074 NGUYỄN TRUNG HIẾU 20/09/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Vật lý 12,50
118 L080 NGUYỄN SƠN TÙNG 23/10/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Vật lý 12,50
119 L094 NGUYỄN HẢI HÀ 23/10/2000 9 Bát Tràng Gia Lâm Vật lý 12,50
120 L103 LÊ XUÂN HUY 27/09/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Vật lý 12,50
121 L133 TRẦN BÁ LONG 18/11/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Vật lý 12,50
122 L162 NGUYỄN TIẾN DŨNG 02/10/2000 9 Văn Khê A Mê Linh Vật lý 12,50
123 L182 NGUYỄN TIẾN DUY 01/10/2000 9 Mễ Trì Nam Từ Liêm Vật lý 12,50
124 L192 TRƯƠNG VIỆT DŨNG 04/01/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Vật lý 12,50
125 L194 NGUYỄN XUÂN ĐỨC 02/01/2000 9 Hồng Minh Phú Xuyên Vật lý 12,50
126 L198 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 08/01/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên Vật lý 12,50
127 L227 VŨ TRẦN HUÂN 24/09/2000 9 THCS Minh Trí Sóc Sơn Vật lý 12,50
128 L236 ĐỖ ĐỨC LONG 23/05/2000 9 Xuân La Tây Hồ Vật lý 12,50115
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
129 L239 TƯỜNG THẾ PHONG 01/01/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Vật lý 12,50
130 L244 KHUẤT MẠNH HOÀNG 22/08/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Vật lý 12,50
132 L267 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 07/07/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Vật lý 12,50
133 L299 HOÀNG ĐÌNH QUỲNH 04/04/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Vật lý 12,50
134 L002 NGUYỄN VŨ DŨNG 07/04/2000 9 Thăng Long Ba Đình Vật lý 12,00
135 L010 PHÙNG HUY VIỆT 10/12/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Vật lý 12,00
136 L053 TỐNG QUANG HIẾU 24/08/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Vật lý 12,00
137 L057 NGUYỄN HỮU LONG 09/08/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Vật lý 12,00
138 L060 NGUYỄN QUỐC VIỆT 12/06/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Vật lý 12,00
139 L065 TRẦN MINH HIỆP 04/10/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Vật lý 12,00139 L065 TRẦN MINH HIỆP 04/10/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Vật lý 12,00
140 L069 LẠI THÁI VIỆT 26/10/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Vật lý 12,00
141 L083 NGUYỄN NGỌC TRÍ DŨNG 24/06/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Vật lý 12,00
142 L097 NGUYỄN BÁ HOÀNG LONG 08/08/2000 9 TT Trâu Quỳ Gia Lâm Vật lý 12,00
143 L107 BÙI THỊ PHƯỢNG 22/12/1999 9 Lê Lợi Hà Đông Vật lý 12,00
144 L110 NGUYỄN THỊ MINH THÚY 15/07/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Vật lý 12,00
145 L119 NGUYỄN MINH TRANG 06/07/2000 9 Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Vật lý 12,00
146 L126 NGUYỄN THỊ VÂN KHÁNH 03/10/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Vật lý 12,00
147 L129 TRẦN TRỌNG SINH 29/03/2000 9 Đông La Hoài Đức Vật lý 12,00
148 L151 TRƯƠNG DUY ANH 28/04/2000 9 Ái Mộ Long Biên Vật lý 12,00
149 L153 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 19/09/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Vật lý 12,00
150 L157 BÙI TUẤN NGHĨA 08/02/2000 9 Ái Mộ Long Biên Vật lý 12,00
151 L172 TRẦN TIẾN ĐẠT 25/08/2000 9 Bột Xuyên Mỹ Đức Vật lý 12,00
152 L186 NGUYỄN SƠN KHANG 10/09/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Vật lý 12,00116
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
153 L189 NGUYỄN QUANG THIỆN 26/09/2000 9 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Vật lý 12,00
154 L195 NGUYỄN VĂN HUÂN 08/02/2000 9 Nam Triều Phú Xuyên Vật lý 12,00
155 L204 NGUYỄN MINH ĐAN 06/11/2000 9 Tam Hiệp Phúc Thọ Vật lý 12,00
156 L210 DOÃN LAN VY 02/09/2000 9 Vân Phúc Phúc Thọ Vật lý 12,00
157 L218 NGUYỄN QUANG MẠNH 18/03/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 12,00
158 L228 NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG NGỌC 23/10/2000 9 THCS Trung Giã Sóc Sơn Vật lý 12,00
159 L229 VŨ THỊ THU 12/01/2000 9 THCS Minh Trí Sóc Sơn Vật lý 12,00
160 L237 NGUYỄN MINH LONG 28/07/2000 9 Xuân La Tây Hồ Vật lý 12,00
161 L241 TRẦN QUỲNH ANH 10/10/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Vật lý 12,00
162 L251 NGUYỄN VĂN BÁCH 24/10/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Vật lý 12,00
163 L293 TRƯƠNG NGỌC DIỆP 08/07/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây Vật lý 12,00163 L293 TRƯƠNG NGỌC DIỆP 08/07/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây Vật lý 12,00
164 L298 TRẦN MINH QUÂN 25/11/2000 9 Phùng Hưng TX Sơn Tây Vật lý 12,00
165 L121 NGUYỄN NGỌC ÁNH 18/04/2000 9 Lại Yên Hoài Đức Vật lý 11,50
166 L003 DƯƠNG TUẤN ĐẠT 26/05/2000 9 Giảng Võ Ba Đình Vật lý 11,00
167 L019 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 02/09/2000 9 Tản Đà Ba Vì Vật lý 11,00
168 L022 TRẦN VÂN LONG 05/11/2000 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Vật lý 11,00
169 L061 ĐỖ NGỌC ANH 03/02/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Vật lý 11,00
170 L062 HOÀNG VÂN ANH 24/07/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Vật lý 11,00
171 L108 NGÔ MINH QUANG 04/05/2000 9 Dương Nội Hà Đông Vật lý 11,00
172 L137 NGUYỄN GIANG NAM 07/07/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Vật lý 11,00
173 L156 HOÀNG HẢI LONG 02/12/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Vật lý 11,00
174 L177 ĐINH QUANG LONG 17/09/2000 9 Tuy Lai Mỹ Đức Vật lý 11,00
175 L193 VŨ ĐÌNH ĐỨC 15/07/2000 9 Minh Tân Phú Xuyên Vật lý 11,00
176 L197 VŨ ĐỨC LƯƠNG 18/04/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên Vật lý 11,00117
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
177 L205 ĐINH CÔNG HIỂN 02/03/2000 9 Thị trấn Phúc Thọ Phúc Thọ Vật lý 11,00
178 L209 KHUẤT HỒNG TỨ 16/03/2000 9 Võng Xuyên Phúc Thọ Vật lý 11,00
179 L220 ĐÀO NGỌC QUANG 14/02/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 11,00
180 L225 NGUYỄN THỊ THUÝ HẠNH 04/10/2000 9 THCS Phú Cường Sóc Sơn Vật lý 11,00
181 L254 NGUYỄN HÀ LY 08/10/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Vật lý 11,00
182 L279 TRẦN BẢO NGỌC 30/08/2000 9 Khương Đình Thanh Xuân Vật lý 11,00
183 L287 NGÔ MAI PHƯƠNG 14/09/2000 9 Thường Tín Thường Tín Vật lý 11,00
184 L292 NGUYỄN NGỌC ÁNH 27/08/2000 9 Xuân Sơn TX Sơn Tây Vật lý 11,00
185 L295 LÊ HỒNG GIANG 12/09/2000 9 Đường Lâm TX Sơn Tây Vật lý 11,00
186 L296 LÊ PHƯƠNG HÀ 15/02/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Vật lý 11,00
187 L308 DƯƠNG HỒNG NHUNG 28/09/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 11,00187 L308 DƯƠNG HỒNG NHUNG 28/09/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 11,00
188 L309 NGUYỄN THU PHƯƠNG 03/10/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 11,00
189 L310 NGUYỄN HUYỀN TRANG 01/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 11,00
190 L032 NGUYỄN NGỌC ANH 18/11/2000 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Vật lý 10,50
191 L059 NGUYỄN MINH TOÁN 17/05/2000 9 Tiên Phương Chương Mỹ Vật lý 10,50
192 L064 NGUYỄN THỊ HẠNH 03/10/2000 9 Liên Hà Đan Phượng Vật lý 10,50
193 L105 TRẦN QUANG MINH 30/10/2000 9 Mỗ Lao Hà Đông Vật lý 10,50
194 L109 NGUYỄN MINH QUANG 14/02/2000 9 Lê Lợi Hà Đông Vật lý 10,50
195 L118 BÙI BÍCH PHƯƠNG 30/10/2000 9 Tô Hoàng Hai Bà Trưng Vật lý 10,50
196 L174 NGUYỄN THUÝ HIỀN 03/04/2000 9 Bột Xuyên Mỹ Đức Vật lý 10,50
197 L191 NGUYỄN VĂN AN 13/04/2000 9 Minh Tân Phú Xuyên Vật lý 10,50
198 L219 NGUYỄN THÀNH NAM 02/05/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 10,50
199 L224 TRƯƠNG THANH HẰNG 13/06/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Vật lý 10,50
200 L226 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 10/09/2000 9 THCS Phú Cường Sóc Sơn Vật lý 10,50118
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
201 L243 KHUẤT THÀNH ĐÔNG 20/11/2000 9 Đại Đồng Thạch Thất Vật lý 10,50
202 L247 NGUYỄN ĐĂNG PHI 29/02/2000 9 Thạch Thất Thạch Thất Vật lý 10,50
203 L273 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 11/12/2000 9 Archimeds Academy Thanh Xuân Vật lý 10,50
204 L283 NGUYỄN THỊ DƯƠNG LINH 26/09/2000 9 Thường Tín Thường Tín Vật lý 10,50
205 L300 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 06/01/2000 9 Sơn Tây TX Sơn Tây Vật lý 10,50
206 L066 TRẦN HOÀI NHI 15/04/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Vật lý 10,00
207 L070 NGUYỄN TIẾN VŨ 13/09/2000 9 Đan Phượng Đan Phượng Vật lý 10,00
208 L078 NGUYỄN VŨ LONG 21/08/2000 9 Tiên Dương Đông Anh Vật lý 10,00
209 L104 ĐÀO XUÂN KHÁNH 16/11/2000 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Vật lý 10,00
210 L117 LÊ THÀNH LONG 02/02/2000 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng Vật lý 10,00
211 L123 NGUYỄN THỊ HẰNG 27/07/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Vật lý 10,00211 L123 NGUYỄN THỊ HẰNG 27/07/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Vật lý 10,00
212 L148 VŨ TÙNG NAM 24/11/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Vật lý 10,00
213 L154 NGUYỄN TRỌNG HUY 30/11/2000 9 Giang Biên Long Biên Vật lý 10,00
214 L163 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 06/03/2000 9 Tráng Việt Mê Linh Vật lý 10,00
215 L164 BÙI NGỌC LÊ 28/10/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Vật lý 10,00
216 L173 DƯƠNG THU HẰNG 31/08/2000 9 Phúc Lâm Mỹ Đức Vật lý 10,00
217 L178 TRẦN THỊ MAI 17/06/2000 9 An Tiến Mỹ Đức Vật lý 10,00
218 L202 KIM THỊ ÁNH 06/05/2000 9 Hát Môn Phúc Thọ Vật lý 10,00
219 L206 BÙI VIỆT KIỀU 22/06/2000 9 Vân Nam Phúc Thọ Vật lý 10,00
220 L235 HOÀNG PHƯƠNG LINH 09/01/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Vật lý 10,00
221 L258 NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG 22/06/2000 9 Dân Hoà Thanh Oai Vật lý 10,00
222 L263 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 31/01/2000 9 Hữu Hòa Thanh Trì Vật lý 10,00
223 L266 TRẦN ĐỨC QUANG 24/08/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Vật lý 10,00
224 L284 LÊ HÀ LINH 12/08/2000 9 Thường Tín Thường Tín Vật lý 10,00119
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
225 L289 LƯƠNG TRỌNG TRÍ 25/08/2000 9 Văn Bình Thường Tín Vật lý 10,00
226 L294 TRẦN MẠNH DŨNG 09/04/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây Vật lý 10,00
227 L304 ĐẶNG TIẾN ĐẠO 25/10/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 10,00
228 L238 TRẦN NGỌC MINH 22/09/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Vật lý 9,75
229 L012 LÊ THÙY DUNG 05/04/2000 9 Tản Đà Ba Vì Vật lý 9,50
230 L016 KIỀU VĂN LONG 29/02/2000 9 Tản Đà Ba Vì Vật lý 9,50
231 L052 ĐỖ DUY ĐẠT 23/11/2000 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Vật lý 9,50
232 L077 TRẦN GIA LINH 25/09/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Vật lý 9,50
233 L079 VƯƠNG THU THẢO 14/12/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Vật lý 9,50
234 L131 PHAN TRƯỜNG GIANG 15/04/2000 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm Vật lý 9,50
235 L165 TRỊNH XUÂN LỄ 15/02/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Vật lý 9,50235 L165 TRỊNH XUÂN LỄ 15/02/2000 9 Trưng Vương Mê Linh Vật lý 9,50
236 L169 NGUYỄN QUỐC TUẤN 11/11/2000 9 Văn Khê A Mê Linh Vật lý 9,50
237 L170 ĐOÀN THỊ TUYẾT 19/04/2000 9 Chu Phan Mê Linh Vật lý 9,50
238 L207 BÙI BẢO NGỌC 02/08/2000 9 Vân Nam Phúc Thọ Vật lý 9,50
239 L215 DƯƠNG HUỆ LINH 22/09/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 9,50
240 L216 PHAN THỊ KHÁNH LINH 01/07/2000 9 Kiều Phú Quốc Oai Vật lý 9,50
241 L234 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 26/10/2000 9 Xuân La Tây Hồ Vật lý 9,50
242 L249 KIỀU QUANG TUẤN 04/12/2000 9 Đại Đồng Thạch Thất Vật lý 9,50
243 L252 NGUYỄN DUY DƯƠNG 04/05/2000 9 Hồng Dương Thanh Oai Vật lý 9,50
244 L256 NGUYỄN MẠNH TIẾN 21/11/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Vật lý 9,50
245 L260 NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN 13/03/2000 9 Dân Hoà Thanh Oai Vật lý 9,50
246 L282 ĐÀO THỊ MỸ DUYÊN 30/10/2000 9 Tô Hiệu Thường Tín Vật lý 9,50
247 L297 ĐẶNG TUẤN MINH 11/09/2000 9 Cổ Đông TX Sơn Tây Vật lý 9,50
248 L306 LÊ THU HẰNG 14/07/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 9,50120
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
249 L008 NGUYỄN TRỌNG TẤN 10/05/2000 9 Thăng Long Ba Đình Vật lý 9,00
250 L023 NGUYỄN THỊ HÀ MY 21/07/2000 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Vật lý 9,00
251 L056 NGUYỄN ĐÌNH LONG 04/08/2000 9 Lương Mỹ Chương Mỹ Vật lý 9,00
252 L073 LÊ QUANG DŨNG 01/06/2000 9 Tiên Dương Đông Anh Vật lý 9,00
253 L122 PHẠM VIỆT HÀ 30/10/2000 9 Lại Yên Hoài Đức Vật lý 9,00
254 L139 LÊ NHO THÀNH 05/07/2000 9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm Vật lý 9,00
255 L141 NGUYỄN TIẾN DŨNG 31/10/2000 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai Vật lý 9,00
256 L160 HOÀNG THANH TÙNG 23/09/2000 9 Đức Giang Long Biên Vật lý 9,00
257 L166 CHU HẢI LONG 09/03/2000 9 Quang Minh Mê Linh Vật lý 9,00
258 L176 VŨ THỊ HUỆ 02/05/2000 9 Phúc Lâm Mỹ Đức Vật lý 9,00
259 L181 NGUYỄN MINH ANH 20/07/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Vật lý 9,00259 L181 NGUYỄN MINH ANH 20/07/2000 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Vật lý 9,00
260 L212 NGUYỄN ANH ĐỨC 25/07/2000 9 Phú Cát Quốc Oai Vật lý 9,00
261 L221 TRẦN ĐỨC ANH 24/03/2000 9 THCS Phù Lỗ Sóc Sơn Vật lý 9,00
262 L255 LÊ KIỀU NGÂN 10/01/2000 9 Nguyễn Trực-TT Kim Bài
Thanh Oai Vật lý 9,00
263 L257 NGUYỄN ĐAN TRƯỜNG 21/10/2000 9 Dân Hoà Thanh Oai Vật lý 9,00
264 L281 PHẠM ĐỨC BẢO DUY 16/04/2000 9 Thường Tín Thường Tín Vật lý 9,00
265 L024 TRỊNH HẰNG NGA 09/08/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Vật lý 8,50
266 L067 TẠ NGỌC THU 23/09/2000 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Vật lý 8,50
267 L071 NGUYỄN DUY ĐỨC ANH 18/02/2000 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Vật lý 8,50
268 L130 PHÍ VĂN TUÂN 24/08/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Vật lý 8,50
269 L200 BÙI THỊ THU TRANG 20/09/2000 9 TT Phú Minh Phú Xuyên Vật lý 8,50
270 L201 ĐỖ PHƯƠNG ANH 01/07/2000 9 Tam Hiệp Phúc Thọ Vật lý 8,50
271 L233 LÊ XUÂN HƯƠNG 05/12/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Vật lý 8,50
272 L245 NGUYỄN THANH LOAN 14/03/2000 9 Hữu Bằng Thạch Thất Vật lý 8,50121
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
273 L265 NGUYỄN ĐỨC QUANG 12/12/2000 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì Vật lý 8,50
274 L270 CHỬ THỊ THÚY 01/04/2000 9 Tứ Hiệp Thanh Trì Vật lý 8,50
275 L276 NGÔ XUÂN MINH 10/10/2000 9 Phương Liệt Thanh Xuân Vật lý 8,50
276 L014 NGUYỄN TRỌNG HUY 26/08/2000 9 Thuần Mỹ Ba Vì Vật lý 8,00
277 L030 PHẠM VĂN XUÂN 02/02/2000 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Vật lý 8,00
278 L168 LÝ HOÀI NAM 15/10/2000 9 Hoàng Kim Mê Linh Vật lý 8,00
279 L171 KIM THỊ AN 09/12/2000 9 Bột Xuyên Mỹ Đức Vật lý 8,00
280 L196 NGUYỄN THÙY HƯƠNG 24/09/2000 9 Trần Phú Phú Xuyên Vật lý 8,00
281 L274 TRƯƠNG ĐỨC MẠNH 02/10/2000 9 Hạ Đình Thanh Xuân Vật lý 8,00
282 L285 PHẠM THỊ HUYỀN LINH 07/06/2000 9 Ninh Sở Thường Tín Vật lý 8,00
283 L303 NGUYỄN MINH CHÍ 17/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 8,00283 L303 NGUYỄN MINH CHÍ 17/01/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 8,00
284 L018 NGUYỄN HÀ MINH PHƯỢNG 05/09/2000 9 Tản Đà Ba Vì Vật lý 7,50
285 L125 NGUYỄN THỊ XUÂN HỒNG 28/07/2000 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Vật lý 7,50
286 L208 ĐINH THỊ THỦY 24/09/2000 9 Vân Nam Phúc Thọ Vật lý 7,50
287 L232 KHƯƠNG HỒNG HẠNH 28/03/2000 9 Nhật Tân Tây Hồ Vật lý 7,50
288 L261 NGUYỄN MẠNH TRUNG ANH 23/01/2000 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì Vật lý 7,50
289 L262 HOÀNG TIẾN DŨNG 13/11/2000 9 Vạn Phúc Thanh Trì Vật lý 7,50
290 L302 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 09/04/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 7,50
291 L011 HOÀNG THANH DUNG 15/05/2000 9 Thuần Mỹ Ba Vì Vật lý 7,00
292 L020 PHÙNG THU PHƯƠNG 01/07/2000 9 Tản Đà Ba Vì Vật lý 7,00
293 L048 TRẦN ĐAN THANH 27/12/2000 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Vật lý 7,00
294 L124 ĐÀO VĂN HIẾU 07/10/2000 9 An Thượng Hoài Đức Vật lý 7,00
295 L159 ĐỖ THU THỦY 04/03/2000 9 Ngọc Lâm Long Biên Vật lý 7,00
296 L167 LÊ VĂN LONG 15/01/2000 9 Hoàng Kim Mê Linh Vật lý 7,00122
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
297 L264 HOÀNG THỊ THU HƯƠNG 05/05/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Vật lý 7,00
298 L301 LÊ THỊ VÂN ANH 25/11/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 7,00
299 L029 MAI THỊ THU THỦY 01/06/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Vật lý 6,50
300 L128 ĐẶNGN MINH QUÂN 29/01/2000 9 An Khánh Hoài Đức Vật lý 6,50
301 L161 NGUYỄN HUY CHƯƠNG 07/01/2000 9 Chu Phan Mê Linh Vật lý 6,50
302 L222 CAO LINH CHI 03/10/2000 9 THCS Thị Trấn Sóc Sơn Vật lý 6,50
303 L268 NGUYỄN VĂN QUYỀN 30/01/2000 9 Tả Thanh Oai Thanh Trì Vật lý 6,50
304 L269 NGUYỄN NAM THẮNG 20/11/2000 9 Liên Ninh Thanh Trì Vật lý 6,50
305 L305 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 05/06/2000 9 N. Thượng Hiền Ứng Hòa Vật lý 6,50
306 L089 NGUYỄN QUỐC THÁI 20/10/2000 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Vật lý 6,00
307 L231 PHẠM QUÝ DUY 12/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Vật lý 6,00307 L231 PHẠM QUÝ DUY 12/10/2000 9 Chu Văn An Tây Hồ Vật lý 6,00
308 L017 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 03/10/2000 9 Tản Đà Ba Vì Vật lý 5,50
309 L025 PHAN THU PHƯƠNG 04/01/2000 9 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Vật lý 5,50
310 L013 TRƯƠNG MẠNH DŨNG 14/01/2000 9 Tản Đà Ba Vì Vật lý 5,00
123
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
124
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm
125
STT sbd Họ và Tên Ngày Sinh Lớp Trường THCS Quận/Huyện Môn Điểm