Top Banner
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh Toán Điểm chuyên 1 THPT Chuyên Nguyễn Du 180001 Nguyễn Huỳnh An 01/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,25 9,75 8,00 2 THPT Chuyên Nguyễn Du 180002 Phan Thanh Hoài An 12/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,00 6,25 1,50 3 THPT Chuyên Nguyễn Du 180003 Nguyễn Xuân An 24/07/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,00 9,00 4,75 4 THPT Chuyên Nguyễn Du 180004 Hồ Thị Bình An 06/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 3,00 2,00 0,75 5 THPT Chuyên Nguyễn Du 180005 Phạm Quỳnh Anh 23/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,00 9,75 5,50 6 THPT Chuyên Nguyễn Du 180006 Nguyễn Trường Anh 19/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,25 7,25 5,50 7 THPT Chuyên Nguyễn Du 180007 Thái Ngọc Phương Anh 28/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,00 9,50 4,25 8 THPT Chuyên Nguyễn Du 180008 Đỗ Minh Anh 31/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 9,50 8,00 9 THPT Chuyên Nguyễn Du 180009 Nguyễn Nhật Anh 17/09/2003 Nam Ea kar, Đắk Lắk Kinh 2,50 2,75 5,75 1,00 10 THPT Chuyên Nguyễn Du 180010 Đinh Quang Anh 25/08/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,50 7,00 2,25 11 THPT Chuyên Nguyễn Du 180011 Trần Thị Vân Anh 06/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,00 7,25 2,75 12 THPT Chuyên Nguyễn Du 180012 Nguyễn Mai Hoàng Anh 28/02/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,25 8,75 3,75 13 THPT Chuyên Nguyễn Du 180013 Vũ Tuấn Anh 13/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,00 6,75 1,75 14 THPT Chuyên Nguyễn Du 180014 Nguyễn Như Anh 03/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,00 7,00 1,75 15 THPT Chuyên Nguyễn Du 180015 Vũ Tuấn Anh 02/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,25 8,25 4,75 16 THPT Chuyên Nguyễn Du 180016 Nguyễn Hoàng Anh 17/03/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,50 9,75 3,50 17 THPT Chuyên Nguyễn Du 180017 Lê Thị Ngọc Anh 22/03/2003 Nữ Thọ Xuân, Thanh Hóa Kinh 5,25 3,25 7,00 2,00 18 THPT Chuyên Nguyễn Du 180018 Trần Hoài Bão 20/03/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,25 5,50 9,75 6,50 19 THPT Chuyên Nguyễn Du 180019 Lê Hữu Quốc Bảo 01/09/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,00 9,00 5,25 20 THPT Chuyên Nguyễn Du 180020 Trần Gia Bảo 04/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Ê Đê 4,50 6,75 6,50 1,75 21 THPT Chuyên Nguyễn Du 180021 Ngô Nguyên Bảo 05/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,75 8,75 6,50 22 THPT Chuyên Nguyễn Du 180022 Nguyễn Bính 22/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,00 8,50 4,25 23 THPT Chuyên Nguyễn Du 180023 Nguyễn Quang Bình 13/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,50 7,25 6,00 24 THPT Chuyên Nguyễn Du 180024 Lê Quang Cảnh 21/10/2003 Nam Krông pắc, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,00 9,75 7,50 25 THPT Chuyên Nguyễn Du 180025 Hoàng Xuân Cảnh 20/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,25 5,00 1,25 26 THPT Chuyên Nguyễn Du 180026 Nguyễn Hữu Cầu 29/06/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,25 7,75 2,50 27 THPT Chuyên Nguyễn Du 180027 Võ Hà Châu 01/10/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,75 5,75 3,75 28 THPT Chuyên Nguyễn Du 180028 Nguyễn Ngọc Minh Châu 29/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 9,25 9,75 3,25 29 THPT Chuyên Nguyễn Du 180029 Phạm Bách Chiến 22/04/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,00 9,75 8,00 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2018-2019 KẾT QUẢ ĐIỂM THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2018 - 2019 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN DU VÀ THPT DTNT NƠ TRANG LƠNG Page 1
61

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

Aug 28, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1 THPT Chuyên Nguyễn Du 180001 Nguyễn Huỳnh An 01/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,25 9,75 8,00

2 THPT Chuyên Nguyễn Du 180002 Phan Thanh Hoài An 12/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,00 6,25 1,50

3 THPT Chuyên Nguyễn Du 180003 Nguyễn Xuân An 24/07/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,00 9,00 4,75

4 THPT Chuyên Nguyễn Du 180004 Hồ Thị Bình An 06/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 3,00 2,00 0,75

5 THPT Chuyên Nguyễn Du 180005 Phạm Quỳnh Anh 23/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,00 9,75 5,50

6 THPT Chuyên Nguyễn Du 180006 Nguyễn Trường Anh 19/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,25 7,25 5,50

7 THPT Chuyên Nguyễn Du 180007 Thái Ngọc Phương Anh 28/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,00 9,50 4,25

8 THPT Chuyên Nguyễn Du 180008 Đỗ Minh Anh 31/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 9,50 8,00

9 THPT Chuyên Nguyễn Du 180009 Nguyễn Nhật Anh 17/09/2003 Nam Ea kar, Đắk Lắk Kinh 2,50 2,75 5,75 1,00

10 THPT Chuyên Nguyễn Du 180010 Đinh Quang Anh 25/08/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,50 7,00 2,25

11 THPT Chuyên Nguyễn Du 180011 Trần Thị Vân Anh 06/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,00 7,25 2,75

12 THPT Chuyên Nguyễn Du 180012 Nguyễn Mai Hoàng Anh 28/02/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,25 8,75 3,75

13 THPT Chuyên Nguyễn Du 180013 Vũ Tuấn Anh 13/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,00 6,75 1,75

14 THPT Chuyên Nguyễn Du 180014 Nguyễn Như Anh 03/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,00 7,00 1,75

15 THPT Chuyên Nguyễn Du 180015 Vũ Tuấn Anh 02/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,25 8,25 4,75

16 THPT Chuyên Nguyễn Du 180016 Nguyễn Hoàng Anh 17/03/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,50 9,75 3,50

17 THPT Chuyên Nguyễn Du 180017 Lê Thị Ngọc Anh 22/03/2003 Nữ Thọ Xuân, Thanh Hóa Kinh 5,25 3,25 7,00 2,00

18 THPT Chuyên Nguyễn Du 180018 Trần Hoài Bão 20/03/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,25 5,50 9,75 6,50

19 THPT Chuyên Nguyễn Du 180019 Lê Hữu Quốc Bảo 01/09/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,00 9,00 5,25

20 THPT Chuyên Nguyễn Du 180020 Trần Gia Bảo 04/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Ê Đê 4,50 6,75 6,50 1,75

21 THPT Chuyên Nguyễn Du 180021 Ngô Nguyên Bảo 05/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,75 8,75 6,50

22 THPT Chuyên Nguyễn Du 180022 Nguyễn Bính 22/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,00 8,50 4,25

23 THPT Chuyên Nguyễn Du 180023 Nguyễn Quang Bình 13/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,50 7,25 6,00

24 THPT Chuyên Nguyễn Du 180024 Lê Quang Cảnh 21/10/2003 Nam Krông pắc, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,00 9,75 7,50

25 THPT Chuyên Nguyễn Du 180025 Hoàng Xuân Cảnh 20/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,25 5,00 1,25

26 THPT Chuyên Nguyễn Du 180026 Nguyễn Hữu Cầu 29/06/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,25 7,75 2,50

27 THPT Chuyên Nguyễn Du 180027 Võ Hà Châu 01/10/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,75 5,75 3,75

28 THPT Chuyên Nguyễn Du 180028 Nguyễn Ngọc Minh Châu 29/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 9,25 9,75 3,25

29 THPT Chuyên Nguyễn Du 180029 Phạm Bách Chiến 22/04/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,00 9,75 8,00

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK

HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10NĂM HỌC 2018-2019

KẾT QUẢ ĐIỂM THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2018 - 2019

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN DU VÀ THPT DTNT NƠ TRANG LƠNG

Page 1

Page 2: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

30 THPT Chuyên Nguyễn Du 180030 Ngụy Đình Chung 01/01/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,25 7,25 1,50

31 THPT Chuyên Nguyễn Du 180031 Bùi Cường 12/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,25 9,50 5,25

32 THPT Chuyên Nguyễn Du 180032 Hà Mạnh Cường 15/11/2003 Nam Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,00 9,75 5,25

33 THPT Chuyên Nguyễn Du 180033 Vũ Linh Cường 22/07/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 8,50 9,50 7,25

34 THPT Chuyên Nguyễn Du 180034 Nguyễn Cao Cường 02/06/2003 Nam Đức Cơ, Gia Lai Kinh 4,25 6,25 7,00 2,00

35 THPT Chuyên Nguyễn Du 180035 Lê Thành Danh 03/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,00 6,00 1,50

36 THPT Chuyên Nguyễn Du 180036 Đào Thị Thanh Diệu 17/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 4,75 8,50 5,75

37 THPT Chuyên Nguyễn Du 180037 Nguyễn Thị Thùy Dung 26/12/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,50 9,50 7,00

38 THPT Chuyên Nguyễn Du 180038 Trần Thị Thùy Dung 18/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 9,25 8,25 4,75

39 THPT Chuyên Nguyễn Du 180039 Nguyễn Tiến Dũng 23/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,75 7,75 3,25

40 THPT Chuyên Nguyễn Du 180040 Vũ Tấn Dũng 08/01/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,25 7,75 9,50 6,75

41 THPT Chuyên Nguyễn Du 180041 Lê Đặng Đan Duy 28/08/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 6,50 4,50 5,75 2,75

42 THPT Chuyên Nguyễn Du 180042 Trần Đức Duy 29/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,00 8,25 4,75

43 THPT Chuyên Nguyễn Du 180043 Dương Thị Thùy Duyên 17/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 2,25 3,00 1,25

44 THPT Chuyên Nguyễn Du 180044 Bùi Nguyên Hữu Đắc 24/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,00 8,50 3,75

45 THPT Chuyên Nguyễn Du 180045 Phan Anh Đào 12/08/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 7,25 5,75 8,75 6,25

46 THPT Chuyên Nguyễn Du 180046 Nguyễn Tấn Đạo 03/01/2003 Nam Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,50 8,00 5,00

47 THPT Chuyên Nguyễn Du 180047 Trịnh Tấn Đạt 27/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,25 8,00 3,75

48 THPT Chuyên Nguyễn Du 180048 Ngô Tuấn Đạt 09/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 9,00 9,75 7,50

49 THPT Chuyên Nguyễn Du 180049 Nguyễn Tuấn Đạt 21/01/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,75 9,75 8,00

50 THPT Chuyên Nguyễn Du 180050 Bùi Trần Quốc Đạt 28/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,25 9,75 6,50

51 THPT Chuyên Nguyễn Du 180051 Nguyễn Văn Đạt 23/06/2003 Nam Cư Kuin, Đắk Lắk Kinh 5,75 4,00 9,00 3,75

52 THPT Chuyên Nguyễn Du 180052 Lê Tiến Đạt 13/09/2003 Nam Mộ Đức, Quãng Ngãi Kinh 5,50 7,00 9,30 3,50

53 THPT Chuyên Nguyễn Du 180053 Vũ Tiến Đạt 18/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,75 8,25 4,00

54 THPT Chuyên Nguyễn Du 180054 Lương Nguyễn Đỉnh 16/10/2003 Nam Bình Dương, Bình Dương Kinh 6,75 6,25 8,75 4,00

55 THPT Chuyên Nguyễn Du 180055 Đặng Đồng Đô 02/03/2003 Nam Phong Điền, Thừa Thiên Huế Kinh 6,00 7,25 8,75 3,50

56 THPT Chuyên Nguyễn Du 180056 Ngô Xuân Đoài 25/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,50 8,50 3,25

57 THPT Chuyên Nguyễn Du 180057 Nguyễn Kim Đức 14/09/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,50 8,00 3,50

58 THPT Chuyên Nguyễn Du 180058 Hoàng Tiến Đức 04/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 9,00 9,75 8,50

59 THPT Chuyên Nguyễn Du 180059 Nguyễn Huy Đức 19/06/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 2,50 2,50 8,00 4,25

60 THPT Chuyên Nguyễn Du 180060 Nguyễn Văn Đức 30/06/2003 Nam Triệu Sơn, Thanh Hóa Kinh 5,00 4,00 2,50 1,50

61 THPT Chuyên Nguyễn Du 180061 Đặng Duy Đức 19/08/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,25 2,75 5,25 1,50

62 THPT Chuyên Nguyễn Du 180062 Trần Rạng Như Gương 25/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,50 4,75 1,50

Page 2

Page 3: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

63 THPT Chuyên Nguyễn Du 180063 Trịnh Nhật Hà 20/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,00 7,00 4,25

64 THPT Chuyên Nguyễn Du 180064 Lê Thu Hà 26/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,00 7,75 3,00

65 THPT Chuyên Nguyễn Du 180065 Trần Thị Ngân Hà 24/10/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 7,25 8,75 9,75 7,00

66 THPT Chuyên Nguyễn Du 180066 Nguyễn Thanh Hải 29/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,50 5,25 1,25

67 THPT Chuyên Nguyễn Du 180067 Nguyễn Thị Minh Hải 03/06/2003 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,50 6,00 3,25

68 THPT Chuyên Nguyễn Du 180068 Nguyễn Đức Hải 13/03/2003 Nam Đông Hà, Quảng Trị Kinh 5,50 6,25 6,50 2,00

69 THPT Chuyên Nguyễn Du 180069 Nguyễn Thúy Hằng 20/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,25 8,00 2,25

70 THPT Chuyên Nguyễn Du 180070 Nguyễn Lê Xuân Hảo 04/05/2003 Nữ Phù Mỹ , Bình Định Kinh 5,25 4,50 2,25 1,50

71 THPT Chuyên Nguyễn Du 180071 Ngô Thị Thanh Hậu 24/08/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 4,75 3,50 8,00 3,50

72 THPT Chuyên Nguyễn Du 180072 Đoàn Nữ Kim Hiền 04/01/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,50 7,75 2,50

73 THPT Chuyên Nguyễn Du 180073 Nguyễn Trọng Hiếu 06/01/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,50 8,25 3,50

74 THPT Chuyên Nguyễn Du 180074 Nguyễn Văn Trí Hiếu 10/07/2003 Nam Hải Châu, Đà Nẵng Kinh 4,25 6,25 8,50 5,25

75 THPT Chuyên Nguyễn Du 180075 Phan Thị Hòa 03/12/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,00 7,75 2,75

76 THPT Chuyên Nguyễn Du 180076 Nguyễn Kim Thái Hòa 12/08/2003 Nam Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 2,50 5,75 6,25 1,75

77 THPT Chuyên Nguyễn Du 180077 Lê Hoàng 23/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 6,25 8,25 4,25

78 THPT Chuyên Nguyễn Du 180078 Lê Huy Hoàng 24/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,25 8,00 4,25

79 THPT Chuyên Nguyễn Du 180079 Nguyễn Quang Hoàng 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,75 9,75 5,00

80 THPT Chuyên Nguyễn Du 180080 Trương Ánh Hồng 07/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,25 8,75 4,50

81 THPT Chuyên Nguyễn Du 180081 Nguyễn Văn Huân 01/02/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,50 4,25 8,75 3,25

82 THPT Chuyên Nguyễn Du 180082 Hà Quốc Hùng 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 9,50 9,75 8,00

83 THPT Chuyên Nguyễn Du 180083 Nguyễn Vũ Hùng 02/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,00 7,25 3,25

84 THPT Chuyên Nguyễn Du 180084 Lâm Quang Hưng 10/04/2003 Nam Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Kinh 4,75 3,25 4,25 1,00

85 THPT Chuyên Nguyễn Du 180085 Nguyễn Thị Thu Hương 01/06/2003 Nữ Tuy Đức, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,50 9,00 4,50

86 THPT Chuyên Nguyễn Du 180086 Hà Đăng Huy 14/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,75 4,75 1,25

87 THPT Chuyên Nguyễn Du 180087 Trần Gia Huy 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 6,50 8,50 9,75 7,50

88 THPT Chuyên Nguyễn Du 180088 Nguyễn Gia Huy 01/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 3,50 6,50 1,75

89 THPT Chuyên Nguyễn Du 180089 Hoàng Phương Huyền 06/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 9,75 9,75 5,75

90 THPT Chuyên Nguyễn Du 180090 Nguyễn Thị Khánh Huyền 05/01/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,00 8,50 3,75

91 THPT Chuyên Nguyễn Du 180091 Trần Hoàng Khải 09/12/2002 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,75 8,50 2,25

92 THPT Chuyên Nguyễn Du 180092 Phan Ngọc Khải 30/12/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,00 9,75 6,33

93 THPT Chuyên Nguyễn Du 180093 Cao Gia Khánh 27/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 7,25 7,00 1,75

94 THPT Chuyên Nguyễn Du 180094 Trần Lê Quốc Khánh 11/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,25 9,75 8,00

95 THPT Chuyên Nguyễn Du 180095 Nguyễn Văn Khoa 10/02/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 4,75 4,00 8,50 3,00

Page 3

Page 4: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

96 THPT Chuyên Nguyễn Du 180096 Nguyễn Lê Đăng Khoa 23/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 5,75 8,25 3,00

97 THPT Chuyên Nguyễn Du 180097 Đoàn Đình Khoa 02/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 7,00 4,50 9,00 4,75

98 THPT Chuyên Nguyễn Du 180098 Phạm Anh Khoa 21/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,50 9,00 6,50

99 THPT Chuyên Nguyễn Du 180099 Nguyễn Đăng Khoa 21/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Hán 6,00 6,25 6,50 2,00

100 THPT Chuyên Nguyễn Du 180100 Nguyễn Võ An Khoa 06/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,75 9,75 6,50

101 THPT Chuyên Nguyễn Du 180101 Nguyễn Anh Khoa 24/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,50 8,75 6,00

102 THPT Chuyên Nguyễn Du 180102 Trần Anh Khoa 27/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,50 7,50 6,00

103 THPT Chuyên Nguyễn Du 180103 Vũ Đăng Khôi 12/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,25 7,50 6,25

104 THPT Chuyên Nguyễn Du 180104 Nguyễn Trần Tú Khuê 30/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,00 7,50 1,75

105 THPT Chuyên Nguyễn Du 180105 Phạm Hoàng Trung Kiên 04/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,50 7,50 4,25

106 THPT Chuyên Nguyễn Du 180106 Phan Anh Kiệt 27/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,75 9,75 7,00

107 THPT Chuyên Nguyễn Du 180107 Trần Gia Kiệt 12/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,50 8,25 3,00

108 THPT Chuyên Nguyễn Du 180108 Lê Tấn Kiệt 12/02/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 1,50 4,50 6,50 0,75

109 THPT Chuyên Nguyễn Du 180109 Lê Thị Kiều 13/08/2003 Nữ Mộ Đức, Quảng Ngãi Kinh 6,75 7,00 7,25 2,17

110 THPT Chuyên Nguyễn Du 180110 Nguyễn Ngọc Anh Kim 03/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,00 8,00 3,75

111 THPT Chuyên Nguyễn Du 180111 Trịnh Xuân Lâm 11/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,75 8,50 4,25

112 THPT Chuyên Nguyễn Du 180112 Nguyễn Hoàng Lâm 12/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 4,50 8,75 2,50

113 THPT Chuyên Nguyễn Du 180113 Võ Nữ Quỳnh Lê 26/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,00 7,00 2,50

114 THPT Chuyên Nguyễn Du 180114 Nguyễn Ngọc Linh 06/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 3,25 7,50 2,00

115 THPT Chuyên Nguyễn Du 180115 Trương Hoàng Thục Linh 27/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,75 8,50 2,75

116 THPT Chuyên Nguyễn Du 180116 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,75 7,00 2,75

117 THPT Chuyên Nguyễn Du 180117 Nguyễn Thanh Kiều Linh 27/07/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 5,75 1,50

118 THPT Chuyên Nguyễn Du 180118 Phạm Thị Thùy Linh 17/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,75 7,50 3,00

119 THPT Chuyên Nguyễn Du 180119 Phạm Thị Phương Loan 02/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,50 7,25 1,75

120 THPT Chuyên Nguyễn Du 180120 Nguyễn Vĩnh Lộc 30/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,25 4,00 1,75

121 THPT Chuyên Nguyễn Du 180121 Hoàng Quốc Lộc 02/02/2003 Nam Nghi Lộc, Nghệ An Kinh 4,50 6,25 8,00 3,00

122 THPT Chuyên Nguyễn Du 180122 Nguyễn Ngọc Châu Long 08/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,75 7,00 2,50

123 THPT Chuyên Nguyễn Du 180123 Nguyễn Hoàng Long 23/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 8,25 9,25 2,00

124 THPT Chuyên Nguyễn Du 180124 Phạm Hoàng Long 28/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,75 7,00 1,75

125 THPT Chuyên Nguyễn Du 180125 Trần Hoàng Khánh Ly 26/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 7,75 8,25 4,00

126 THPT Chuyên Nguyễn Du 180126 Võ Thị Thảo Ly 29/04/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,00 8,50 2,75

127 THPT Chuyên Nguyễn Du 180127 Lê Đức Mạnh 13/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,75 6,25 1,25

128 THPT Chuyên Nguyễn Du 180128 Nguyễn Đức Mạnh 21/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,00 8,75 4,75

Page 4

Page 5: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

129 THPT Chuyên Nguyễn Du 180129 Hoàng Văn Mạnh 02/02/2003 Nam Đức Cơ, Gia Lai Kinh 3,00 4,25 6,50 1,75

130 THPT Chuyên Nguyễn Du 180130 Lê Hải Minh 18/10/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,00 5,50 4,25

131 THPT Chuyên Nguyễn Du 180131 Hoàng Đức Minh 09/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,50 7,25 3,00

132 THPT Chuyên Nguyễn Du 180132 Nguyễn Đức Minh 11/08/2003 Nam Lắk, Đắk Lắk Kinh 4,75 4,75 8,25 3,50

133 THPT Chuyên Nguyễn Du 180133 Phạm Bùi Anh Minh 11/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,75 8,50 2,25

134 THPT Chuyên Nguyễn Du 180134 Nguyễn Ngọc Gia Minh 18/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,50 9,75 5,50

135 THPT Chuyên Nguyễn Du 180135 Từ cảnh Minh 20/04/2003 Nam Bù Đăng, Bình Phước Kinh 6,25 9,50 8,00 4,75

136 THPT Chuyên Nguyễn Du 180136 Quách Đình Anh Minh 26/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,00 10,00 7,25

137 THPT Chuyên Nguyễn Du 180137 Lê Đình Minh 19/10/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,00 8,50 9,75 3,50

138 THPT Chuyên Nguyễn Du 180138 Huỳnh Quang Minh 02/02/2003 Nam Hoài Ân, Bình Định Kinh 5,00 7,50 4,00 1,00

139 THPT Chuyên Nguyễn Du 180139 Cao Hà My 17/01/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,00 8,50 5,50

140 THPT Chuyên Nguyễn Du 180140 Nguyễn Hạ My My 15/03/2003 Nữ Sơn Tịnh, Quãng Ngãi Kinh 5,50 8,00 6,25 3,50

141 THPT Chuyên Nguyễn Du 180141 Phạm Thị Hạ My 14/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,25 6,25 1,75

142 THPT Chuyên Nguyễn Du 180142 Nguyễn Trung Nam 15/08/2002 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,00 5,75 9,75 3,75

143 THPT Chuyên Nguyễn Du 180143 Vũ Hữu Nam 06/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,00 7,00 1,50

144 THPT Chuyên Nguyễn Du 180144 Hoàng Thị Tuyết Nga 04/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,00 3,75 6,00 1,00

145 THPT Chuyên Nguyễn Du 180145 Trần Thị Thúy Nga 27/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,25 2,50 4,25 2,00

146 THPT Chuyên Nguyễn Du 180146 Đỗ Trần Hạnh Ngân 26/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,00 7,50 1,75

147 THPT Chuyên Nguyễn Du 180147 Phùng Kim Ngân 18/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,50 7,00 1,50

148 THPT Chuyên Nguyễn Du 180148 Đặng Trung Nghĩa 05/01/2003 Nam Cư Kuin, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 8,00 5,00

149 THPT Chuyên Nguyễn Du 180149 Nguyễn Hiếu Nghĩa 29/07/2003 Nữ Krông Ana, Cư Kuin Kinh 5,25 7,00 9,75 6,25

150 THPT Chuyên Nguyễn Du 180150 Nguyễn Mỹ Ngọc 01/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,58 7,00 8,50 4,00

151 THPT Chuyên Nguyễn Du 180151 Nguyễn Phùng Trung Nguyên 13/04/2003 Nam Thanh Chương, Nghệ An Kinh 5,75 6,25 8,00 6,25

152 THPT Chuyên Nguyễn Du 180152 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 04/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 7,25 3,25

153 THPT Chuyên Nguyễn Du 180153 Hồ Bình Nguyên 25/04/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 4,00 5,50 7,00 4,75

154 THPT Chuyên Nguyễn Du 180154 Mạc Thị Diệu Nguyên 04/02/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,50 7,50 2,00

155 THPT Chuyên Nguyễn Du 180155 Phan Sỹ Nguyên 06/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,00 8,00 3,75

156 THPT Chuyên Nguyễn Du 180156 Phạm Như Nguyện 24/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,50 9,75 2,00

157 THPT Chuyên Nguyễn Du 180157 Phạm Thị Minh Nguyệt 05/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,75 9,00 4,25

158 THPT Chuyên Nguyễn Du 180158 Nguyễn Nhân 25/12/2002 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,00 9,75 5,25

159 THPT Chuyên Nguyễn Du 180159 Võ Ngọc Thành Nhân 13/11/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,75 9,00 4,75

160 THPT Chuyên Nguyễn Du 180160 Nguyễn Văn Nhân 18/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 8,00 7,00 1,50

161 THPT Chuyên Nguyễn Du 180161 Hồ Trọng Nhân 25/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 8,25 9,75 7,00

Page 5

Page 6: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

162 THPT Chuyên Nguyễn Du 180162 Trần Văn Nhân 17/12/2003 Nam Thừa Thiên Huế Kinh 3,50 8,75 7,50 4,00

163 THPT Chuyên Nguyễn Du 180163 Nguyễn Đình Nhật 31/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,25 6,25 2,00

164 THPT Chuyên Nguyễn Du 180164 Huỳnh Trung Nhật 26/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,75 5,50 2,50

165 THPT Chuyên Nguyễn Du 180165 Trần Phương Uyên Nhi 11/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,75 9,75 5,75

166 THPT Chuyên Nguyễn Du 180166 Huỳnh Ngọc Ý Nhi 15/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 7,75 7,25 4,00

167 THPT Chuyên Nguyễn Du 180167 Phạm Lại Lan Nhi 26/06/2003 Nữ TP.Hồ Chí Minh Kinh 2,50 2,50 1,50 0,75

168 THPT Chuyên Nguyễn Du 180168 Nguyễn Phan Ngọc Như 28/01/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,75 7,75 4,50

169 THPT Chuyên Nguyễn Du 180169 Bùi Vũ Quỳnh Như 04/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 5,50 7,50 1,75

170 THPT Chuyên Nguyễn Du 180170 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18/09/2003 Nữ Định Quán, Đồng Nai Kinh 2,75 4,00 5,33 1,50

171 THPT Chuyên Nguyễn Du 180171 Phạm Huỳnh Mai Như 11/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,25 8,00 4,25

172 THPT Chuyên Nguyễn Du 180172 Phạm Hoàng Nhung 12/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,50 7,25 3,00

173 THPT Chuyên Nguyễn Du 180173 Nguyễn Hoàng Oanh 25/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,25 7,75 4,25

174 THPT Chuyên Nguyễn Du 180174 Nguyễn Thị Kiều Oanh 10/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,75 6,00 9,75 5,00

175 THPT Chuyên Nguyễn Du 180175 Nguyễn Tấn Phát 31/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 6,50 7,50 1,75

176 THPT Chuyên Nguyễn Du 180176 Nguyễn Như Hoàng Phát 14/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 5,75 6,75 2,75

177 THPT Chuyên Nguyễn Du 180177 Lê Vạn Phong 22/09/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,00 9,75 3,25

178 THPT Chuyên Nguyễn Du 180178 Phạm Như Phong 15/12/2003 Nam Gia Định, TP. Hồ Chí Minh Kinh 4,25 5,00 5,75 1,00

179 THPT Chuyên Nguyễn Du 180179 Huỳnh Nhật Minh Phong 10/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,50 6,00 1,00

180 THPT Chuyên Nguyễn Du 180180 Đỗ Xuân Phú 12/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 2,75 6,75 2,00

181 THPT Chuyên Nguyễn Du 180181 Lưu Văn Phúc 18/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,75 9,75 5,50

182 THPT Chuyên Nguyễn Du 180182 Quách Hoàng Phúc 04/02/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,50 8,50 2,25

183 THPT Chuyên Nguyễn Du 180183 Nguyễn Xuân Phúc 24/05/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 9,25 7,00

184 THPT Chuyên Nguyễn Du 180184 Trần Thị Xuân Phương 07/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,00 9,25 6,00

185 THPT Chuyên Nguyễn Du 180185 Hoàng Hoa Phượng 24/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,75 6,75 1,75

186 THPT Chuyên Nguyễn Du 180186 Vũ Minh Quân 09/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,75 8,00 1,75

187 THPT Chuyên Nguyễn Du 180187 Phạm Lê Anh Quân 15/11/2003 Nam Thừa Thiên Huế Kinh 6,25 7,50 9,75 7,75

188 THPT Chuyên Nguyễn Du 180188 Phạm Hồng Quân 25/01/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,25 7,25 3,50

189 THPT Chuyên Nguyễn Du 180189 Nguyễn Minh Quân 27/07/2003 Nam Ea kar, Đắk Lắk Kinh 3,25 3,00 8,25 4,25

190 THPT Chuyên Nguyễn Du 180190 Nguyễn Lê Minh Quân 18/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,25 8,25 4,25

191 THPT Chuyên Nguyễn Du 180191 Huỳnh Nguyễn Thiều Quang 02/11/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 8,00 6,50 8,75 4,25

192 THPT Chuyên Nguyễn Du 180192 Trần Lê Quốc 17/07/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,50 9,75 6,25

193 THPT Chuyên Nguyễn Du 180193 Nguyễn Anh Quốc 01/08/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,25 8,00 3,75

194 THPT Chuyên Nguyễn Du 180194 Nguyễn Phú Quý 23/05/2003 Nam Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,00 8,00 3,50

Page 6

Page 7: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

195 THPT Chuyên Nguyễn Du 180195 Võ Ngọc Quý 29/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,00 6,75 3,50

196 THPT Chuyên Nguyễn Du 180196 Nguyễn Hoàng Nhã Quyên 23/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,75 8,50 3,25

197 THPT Chuyên Nguyễn Du 180197 Trần Đỗ Diễm Quỳnh 11/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,25 2,25 0,75

198 THPT Chuyên Nguyễn Du 180198 Nguyễn Lê Tiểu Quỳnh 25/05/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,00 7,00 3,75

199 THPT Chuyên Nguyễn Du 180199 Vương Ngọc Như Quỳnh 01/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 8,25 9,75 6,00

200 THPT Chuyên Nguyễn Du 180200 Nguyễn Âu Hồng Sơn 10/06/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,50 9,75 8,00

201 THPT Chuyên Nguyễn Du 180201 Thái Trường Sơn 22/01/2003 Nam Vĩnh Lộc, Thanh Hóa Kinh 4,50 3,25 7,25 2,75

202 THPT Chuyên Nguyễn Du 180202 Trần Vũ Ngọc Sơn 14/04/2003 Nam M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,00 7,25 1,75

203 THPT Chuyên Nguyễn Du 180203 Nguyễn Thụy Tuyết Sương 05/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,75 8,25 1,75

204 THPT Chuyên Nguyễn Du 180204 Trương Thị Mỹ Tâm 01/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,25 7,00 2,75

205 THPT Chuyên Nguyễn Du 180205 Phạm Khả Nhật Tân 22/11/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 2,75 5,00 8,25 3,75

206 THPT Chuyên Nguyễn Du 180206 Giản Đình Thái 10/03/2003 Nam Nam Đàn, Nghệ An Kinh 4,00 6,50 9,75 7,75

207 THPT Chuyên Nguyễn Du 180207 Hoàng Thị Thắm 28/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,25 7,25 2,25

208 THPT Chuyên Nguyễn Du 180208 Phạm Chiến Thắng 06/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,00 8,00 5,75

209 THPT Chuyên Nguyễn Du 180209 Lưu Hoàng Thắng 24/03/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,75 7,75 4,00

210 THPT Chuyên Nguyễn Du 180210 Nguyễn Ích Thắng 10/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 4,50 3,75 6,25 1,75

211 THPT Chuyên Nguyễn Du 180211 Phạm Thị Hoà Thanh 16/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 4,50 7,75 4,25

212 THPT Chuyên Nguyễn Du 180212 Hà Phước Thành 27/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 7,00 8,75 5,00

213 THPT Chuyên Nguyễn Du 180213 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/08/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,25 7,25 5,00

214 THPT Chuyên Nguyễn Du 180214 Nguyễn Thị Minh Thảo 29/08/2003 Nữ Ea kar, Đắk Lắk Kinh 2,00 3,75 8,00 1,75

215 THPT Chuyên Nguyễn Du 180215 Nguyễn Thị Thảo 09/05/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,50 7,75 3,00

216 THPT Chuyên Nguyễn Du 180216 Nguyễn Thị Phương Thảo 19/06/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 1,00 3,50 2,50 0,75

217 THPT Chuyên Nguyễn Du 180217 Lê Phương Thảo 18/11/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,50 6,50 2,25

218 THPT Chuyên Nguyễn Du 180218 Trần Thị Phương Thảo 28/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 4,00 6,50 2,25

219 THPT Chuyên Nguyễn Du 180219 Nguyễn Phương Thảo 17/09/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 3,75 2,75 7,00 2,25

220 THPT Chuyên Nguyễn Du 180220 Phạm Anh Thi 19/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 5,00 7,50 1,75

221 THPT Chuyên Nguyễn Du 180221 Văn Lê Thi Thi 14/08/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 5,25 8,25 9,75 4,25

222 THPT Chuyên Nguyễn Du 180222 Trần Đức Thiên 23/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,75 7,75 1,25

223 THPT Chuyên Nguyễn Du 180223 Nguyễn Đức Thiện 19/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 9,25 5,00

224 THPT Chuyên Nguyễn Du 180224 Nguyễn Bùi Minh Thọ 06/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 4,25 4,00 7,50 1,00

225 THPT Chuyên Nguyễn Du 180225 Trương Ngọc Xuân Thư 19/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,00 7,75 2,75

226 THPT Chuyên Nguyễn Du 180226 Đoàn Minh Thư 10/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 3,75 8,25 2,50

227 THPT Chuyên Nguyễn Du 180227 Đỗ Lê Minh Thư 05/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,50 8,75 4,25

Page 7

Page 8: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

228 THPT Chuyên Nguyễn Du 180228 Phan Nguyễn Anh Thư 25/08/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 6,25 8,25 8,75 4,25

229 THPT Chuyên Nguyễn Du 180229 Phạm Chí Thuận 04/08/2003 Nam Long Thành, Đồng Nai Kinh 4,50 7,50 9,75 7,25

230 THPT Chuyên Nguyễn Du 180230 Lê Hữu Thuận 25/10/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,25 4,25 8,50 3,75

231 THPT Chuyên Nguyễn Du 180231 Đỗ Thị Kim Tiên 11/07/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 3,50 5,50 7,75 2,75

232 THPT Chuyên Nguyễn Du 180232 Ngô Văn Tiến 05/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,25 6,50 1,25

233 THPT Chuyên Nguyễn Du 180233 Lê Nam Tiến 14/05/2003 Nam TP. Hồ Chí Minh Kinh 1,75 6,50 8,00 1,50

234 THPT Chuyên Nguyễn Du 180234 Nguyễn Trường Anh Tin 20/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,25 2,00 5,75 1,75

235 THPT Chuyên Nguyễn Du 180235 Đỗ Tĩnh 28/11/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,75 8,50 5,25

236 THPT Chuyên Nguyễn Du 180236 Tống Trường Toàn 14/10/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,25 8,50 4,50

237 THPT Chuyên Nguyễn Du 180237 Trương Tiến Toàn 27/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,75 6,25 2,00

238 THPT Chuyên Nguyễn Du 180238 Trần Thị Thanh Trà 11/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,50 9,25 7,00

239 THPT Chuyên Nguyễn Du 180239 Trịnh Thị Bảo Trâm 10/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,25 6,25 2,00

240 THPT Chuyên Nguyễn Du 180240 Phùng Bảo Trân 15/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,50 4,50 2,50

241 THPT Chuyên Nguyễn Du 180241 Đặng Thị Huyền Trang 21/10/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,25 3,75 5,50 1,50

242 THPT Chuyên Nguyễn Du 180242 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 7,00 8,00 3,50

243 THPT Chuyên Nguyễn Du 180243 Nguyễn Thu Trang 01/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,25 9,75 6,00

244 THPT Chuyên Nguyễn Du 180244 Nguyễn Quang Tri 23/06/2003 Nam Phan Rang, Ninh Thuận Kinh 7,50 8,00 8,50 8,25

245 THPT Chuyên Nguyễn Du 180245 Nguyễn Hải Triều 23/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 8,00 9,75 6,50

246 THPT Chuyên Nguyễn Du 180246 Nguyễn Ngọc Đoan Trinh 26/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,50 7,75 2,75

247 THPT Chuyên Nguyễn Du 180247 Nguyễn Đức Trọng 04/03/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 7,25 7,50 9,25 6,00

248 THPT Chuyên Nguyễn Du 180248 Trần Thị Thanh Trúc 17/10/2003 Nữ Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,25 7,00 1,75

249 THPT Chuyên Nguyễn Du 180249 Nguyễn Thị Thanh Trúc 18/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 5,25 8,25 3,25

250 THPT Chuyên Nguyễn Du 180250 Lê Xuân Bảo Trung 26/08/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,25 9,75 5,00

251 THPT Chuyên Nguyễn Du 180251 Nguyễn Mạnh Trung 26/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,25 8,25 3,75

252 THPT Chuyên Nguyễn Du 180252 Phạm Đăng Trường 08/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,25 7,75 2,50

253 THPT Chuyên Nguyễn Du 180253 Nguyễn Đình Tuân 12/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,75 8,50 2,00

254 THPT Chuyên Nguyễn Du 180254 Phạm Ngọc Tuân 01/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 0,75 3,50 2,50 1,50

255 THPT Chuyên Nguyễn Du 180255 Phạm Minh Tuấn 22/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 8,25 8,75 7,00

256 THPT Chuyên Nguyễn Du 180256 Nguyễn Đức Anh Tuấn 06/02/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,00 3,50 7,25 3,25

257 THPT Chuyên Nguyễn Du 180257 Nguyễn Anh Tuấn 08/01/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,75 4,50 7,50 1,75

258 THPT Chuyên Nguyễn Du 180258 Phan Anh Tuấn 22/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 8,50 8,25 4,75

259 THPT Chuyên Nguyễn Du 180259 Lê Chí Tuấn 01/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,50 3,50 1,25

260 THPT Chuyên Nguyễn Du 180260 Đỗ La Quốc Tuấn 28/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 8,50 4,50

Page 8

Page 9: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

261 THPT Chuyên Nguyễn Du 180261 Hà Anh Tuấn 23/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,25 6,00 2,50

262 THPT Chuyên Nguyễn Du 180262 Bùi Đức Tuệ 27/12/2003 Nam Vụ Bản, Nam Định Kinh 6,00 4,75 8,75 1,75

263 THPT Chuyên Nguyễn Du 180263 Nguyễn Thanh Tùng 27/09/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 8,00 3,75

264 THPT Chuyên Nguyễn Du 180264 Dương Quang Khánh Tùng 23/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 5,25 8,50 3,00

265 THPT Chuyên Nguyễn Du 180265 Phan Đình Tùng 09/02/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,25 6,75 1,50

266 THPT Chuyên Nguyễn Du 180266 Nguyễn Thị Bích Tuyền 26/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 8,25 10,00 4,25

267 THPT Chuyên Nguyễn Du 180267 Trần Bảo Tuyết 04/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,00 3,00 5,00 1,25

268 THPT Chuyên Nguyễn Du 180268 Hoàng Thị Tố Uyên 28/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,50 9,25 5,00

269 THPT Chuyên Nguyễn Du 180269 Nguyễn Triệu Vĩ 06/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,75 6,75 2,75

270 THPT Chuyên Nguyễn Du 180270 Nguyễn Lê Hoàng Việt 01/01/2003 Nam , TP. Hồ Chí Minh Kinh 5,75 6,75 8,50 2,25

271 THPT Chuyên Nguyễn Du 180271 Nguyễn Đăng Vinh 20/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 8,00 7,25 3,75

272 THPT Chuyên Nguyễn Du 180272 Phạm Thành Vinh 12/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 2,50 4,25 1,75

273 THPT Chuyên Nguyễn Du 180273 Đào Duy Vũ 08/10/2003 Nam Lắk, Đắk Lắk Kinh 7,00 4,75 8,25 4,75

274 THPT Chuyên Nguyễn Du 180274 Bùi Trần Duy Vũ 08/01/2003 Nam M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,25 7,75 3,25

275 THPT Chuyên Nguyễn Du 180275 Trịnh Long Vũ 05/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,00 8,00 6,75

276 THPT Chuyên Nguyễn Du 180276 Lương Lê Long Vũ 15/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,50 8,25 9,75 6,75

277 THPT Chuyên Nguyễn Du 180277 Lâm Thiên Vũ 16/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,75 9,25 6,50

278 THPT Chuyên Nguyễn Du 180278 Trương Đoàn Vũ 12/12/2003 Nam Krông pắc, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,50 8,50 5,75

279 THPT Chuyên Nguyễn Du 180279 Trần Nguyên Vũ 23/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,50 6,25 1,25

280 THPT Chuyên Nguyễn Du 180280 Cao Xuân Vũ 05/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25 9,00 9,75 6,50

281 THPT Chuyên Nguyễn Du 180281 Vũ MLô Hoàng Vương 24/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Ê Đê 5,75 6,25 6,75 0,75

282 THPT Chuyên Nguyễn Du 180282 Bùi Cao Thảo Vy 06/12/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,00 8,75 3,00

283 THPT Chuyên Nguyễn Du 180283 Lê Hoàng Thảo Vy 09/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,50 3,25 1,25

284 THPT Chuyên Nguyễn Du 180284 Trần Thanh Xuân 01/06/2003 Nữ Đà Nẵng Kinh 7,50 6,00 8,25 2,75

285 THPT Chuyên Nguyễn Du 180285 Bùi Hồng Xuân 02/01/2003 Nữ Krông pắc, Đắk Lắk Kinh 6,25 4,00 8,00 3,25

286 THPT Chuyên Nguyễn Du 180286 Lê Thị Hà Yến 11/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 7,25 9,00 9,75 6,75

287 THPT Chuyên Nguyễn Du 180287 Hoàng Kim Ngọc Anh 05/12/2003 Nam Đắk Mil, Đắk Nông Kinh 4,25 6,00 8,50 8,25

288 THPT Chuyên Nguyễn Du 180288 Trần Hoàng Anh 02/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,25 9,75 8,00

289 THPT Chuyên Nguyễn Du 180289 Nguyễn Hữu Ngọc Anh 02/09/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,25 3,00 5,75 8,00

290 THPT Chuyên Nguyễn Du 180290 Kiều Tuấn Trung Anh 07/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,00 4,50 4,25

291 THPT Chuyên Nguyễn Du 180291 Nguyễn Hà Huyền Anh 06/11/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,50 8,50 8,75

292 THPT Chuyên Nguyễn Du 180292 Nguyễn Tuấn Anh 26/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,25 7,25 1,25

293 THPT Chuyên Nguyễn Du 180293 Lương Thị Vân Anh 24/12/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,50 5,00 3,00

Page 9

Page 10: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

294 THPT Chuyên Nguyễn Du 180294 Đặng Lê Phước Anh 01/12/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,75 4,75 7,25 9,00

295 THPT Chuyên Nguyễn Du 180295 Hà Quỳnh Anh 25/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,50 7,75 6,50

296 THPT Chuyên Nguyễn Du 180296 Châu Trần Nhật Anh 15/02/2003 Nam Quế Sơn, Quảng Nam Chăm 5,50 5,25 6,25 4,63

297 THPT Chuyên Nguyễn Du 180297 Trần Nguyễn Phước Ánh 26/09/2003 Nam Quế Sơn, Quảng Nam Kinh 5,50 4,25 2,75 4,75

298 THPT Chuyên Nguyễn Du 180298 Phạm Gia Bảo 16/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,75 8,00 9,50

299 THPT Chuyên Nguyễn Du 180299 Từ Huy Bảo 05/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,00 8,25 8,25

300 THPT Chuyên Nguyễn Du 180300 Nguyễn Gia Bảo 30/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,50 8,00 8,25

301 THPT Chuyên Nguyễn Du 180301 Nguyễn Gia Bảo 04/08/2003 Nam Ninh Hòa , Khánh Hòa Kinh 6,25 5,00 5,50 5,00

302 THPT Chuyên Nguyễn Du 180302 Nguyễn Tiến Biên 31/07/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 4,75 7,50 7,50

303 THPT Chuyên Nguyễn Du 180303 Hoàng Thị Khánh Chi 13/05/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,50 8,25 8,25

304 THPT Chuyên Nguyễn Du 180304 Nguyễn Lê Chương 29/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 3,75 6,00 5,25

305 THPT Chuyên Nguyễn Du 180305 Hoàng Cao Chí Cương 17/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,00 8,00 6,00

306 THPT Chuyên Nguyễn Du 180306 Nguyễn Phú Cường 08/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,00 7,25 6,50

307 THPT Chuyên Nguyễn Du 180307 Phạm Nguyễn Ngọc Diễm 27/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,00 6,25 2,25

308 THPT Chuyên Nguyễn Du 180308 Nguyễn Dương Viết Dũng 09/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,25 7,00 3,00

309 THPT Chuyên Nguyễn Du 180309 Lê Qúy Dương 02/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,25 5,50 3,75

310 THPT Chuyên Nguyễn Du 180310 Trần Nguyễn Đình Dương 09/01/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,25 6,00 7,50 3,75

311 THPT Chuyên Nguyễn Du 180311 Trần Khánh Duy 19/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,50 7,75 7,75

312 THPT Chuyên Nguyễn Du 180312 Phạm Trọng Duy 09/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,00 5,75 2,00

313 THPT Chuyên Nguyễn Du 180313 Nguyễn Võ Hải Đăng 05/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,75 7,00 5,25

314 THPT Chuyên Nguyễn Du 180314 Huỳnh Nguyên Đạt 22/11/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,00 3,25 0,88

315 THPT Chuyên Nguyễn Du 180315 Phan Tiến Đạt 05/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 7,75 6,50 6,25

316 THPT Chuyên Nguyễn Du 180316 Nguyễn Văn Đức 13/12/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,75 7,25 4,75

317 THPT Chuyên Nguyễn Du 180317 Phạm Doãn Đức 22/09/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,75 3,50 2,25

318 THPT Chuyên Nguyễn Du 180318 Hồ Văn Hải 26/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,50 6,50 6,25

319 THPT Chuyên Nguyễn Du 180319 Lê Thanh Hải 03/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,25 5,75 9,75

320 THPT Chuyên Nguyễn Du 180320 Nguyễn Hoàng Trung Hải 06/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,25 8,00 2,88

321 THPT Chuyên Nguyễn Du 180321 Lê Thanh Hải 21/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 3,50 7,00 6,75

322 THPT Chuyên Nguyễn Du 180322 Mai Hoàng Hân 06/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,67 8,25 7,25 4,00

323 THPT Chuyên Nguyễn Du 180323 Nguyễn Thúy Hằng 07/04/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,25 4,25 4,25

324 THPT Chuyên Nguyễn Du 180324 Nguyễn Thái Phương Hạnh 07/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,83 8,00 8,75 9,75

325 THPT Chuyên Nguyễn Du 180325 Nguyễn Thế Hào 15/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 5,25 7,00 3,88

326 THPT Chuyên Nguyễn Du 180326 Hồ Hạnh Hiên 26/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 8,75 8,00

Page 10

Page 11: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

327 THPT Chuyên Nguyễn Du 180327 Bùi Thị Thu Hiền 12/12/2003 Nữ Thăng Bình, Quảng Nam Kinh 3,50 2,50 4,25 2,50

328 THPT Chuyên Nguyễn Du 180328 Nguyễn Thu Hiền 11/05/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 3,81 5,50 6,75 6,75

329 THPT Chuyên Nguyễn Du 180329 Nguyễn Minh Hiển 16/10/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 7,08 7,00 8,50 6,25

330 THPT Chuyên Nguyễn Du 180330 Nguyễn Minh Hiếu 20/05/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Nùng 3,75 4,75 6,50 4,25

331 THPT Chuyên Nguyễn Du 180331 Trần Trung Hiếu 05/04/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,75 8,00 8,00

332 THPT Chuyên Nguyễn Du 180332 Lê Trung Hiếu 05/05/2003 Nam Đắk Mil, Đắk Nông Kinh 6,42 6,00 7,25 6,75

333 THPT Chuyên Nguyễn Du 180333 Trương Xuân Hòa 29/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 3,50 4,00 6,75 5,50

334 THPT Chuyên Nguyễn Du 180334 Nguyễn Thành Hoàn 29/12/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,00 5,75 2,75

335 THPT Chuyên Nguyễn Du 180335 Trần Huy Hoàng 02/09/2003 Nam Cư Kuin, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,50 6,75 7,75

336 THPT Chuyên Nguyễn Du 180336 Dương Phước Hội 06/03/2003 Nam Đông Hà, Quảng Trị Kinh 5,00 6,50 7,00 6,25

337 THPT Chuyên Nguyễn Du 180337 Hồ Nguyễn Thanh Hùng 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,75 7,25 8,75

338 THPT Chuyên Nguyễn Du 180338 Hồ Ngọc Tiến Hưng 20/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 4,75 9,75 8,25

339 THPT Chuyên Nguyễn Du 180339 Nguyễn Ngọc Thanh Hương 19/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 4,25 7,75 3,38

340 THPT Chuyên Nguyễn Du 180340 Trần Quang Huy 07/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,00 8,25 8,25

341 THPT Chuyên Nguyễn Du 180341 Võ Quốc Huy 30/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,00 7,50 8,00

342 THPT Chuyên Nguyễn Du 180342 Lê Đình Quang Huy 29/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,75 7,25 4,50

343 THPT Chuyên Nguyễn Du 180343 Nguyễn Thành Huy 07/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 6,00 6,25 7,00

344 THPT Chuyên Nguyễn Du 180344 Phan Sỹ Huy 15/07/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,75 5,50 2,25

345 THPT Chuyên Nguyễn Du 180345 Phí Thị Ngọc Huyền 18/12/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 6,67 5,00 5,75 4,63

346 THPT Chuyên Nguyễn Du 180346 Võ Bá Khải 12/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 5,00 8,25 8,75

347 THPT Chuyên Nguyễn Du 180347 Phạm Minh Khánh 17/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,00 8,25 4,75

348 THPT Chuyên Nguyễn Du 180348 Nguyễn Trọng Khôi 29/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 4,00 3,75 3,75

349 THPT Chuyên Nguyễn Du 180349 Lương Trung Kiên 28/08/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,00 8,50 7,63

350 THPT Chuyên Nguyễn Du 180350 Đỗ Minh Kiệt 04/08/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,50 6,75 7,00

351 THPT Chuyên Nguyễn Du 180351 Nguyễn Hoàng Lâm 06/11/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,00 8,00 5,50

352 THPT Chuyên Nguyễn Du 180352 Quốc Thành Luân 22/04/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,50 8,25 6,25

353 THPT Chuyên Nguyễn Du 180353 Nguyễn Thị Hoài Ly 01/07/2003 Nữ Chư Sê, Gia Lai Kinh 5,00 4,00 6,25 3,25

354 THPT Chuyên Nguyễn Du 180354 Nguyễn Thị Ái Ly 27/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,50 5,75 2,50

355 THPT Chuyên Nguyễn Du 180355 Trần Lê Hiền Mai 09/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,25 6,00 4,00

356 THPT Chuyên Nguyễn Du 180356 Nguyễn Quang Minh 29/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,00 7,00 9,00

357 THPT Chuyên Nguyễn Du 180357 Nguyễn Thị Thảo My 09/09/2003 Nữ Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,75 8,00 7,00

358 THPT Chuyên Nguyễn Du 180358 Nguyễn Thị Ngân 12/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,50 8,00 6,50

359 THPT Chuyên Nguyễn Du 180359 Nguyễn Thị Thanh Ngân 10/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,50 6,75 6,50

Page 11

Page 12: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

360 THPT Chuyên Nguyễn Du 180360 Lý Công Chí Nghĩa 11/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,25 8,00 6,75

361 THPT Chuyên Nguyễn Du 180361 Mai Minh Nghĩa 28/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,50 7,25 3,00

362 THPT Chuyên Nguyễn Du 180362 Trần Kim Ngọc 12/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,25 6,00 7,25

363 THPT Chuyên Nguyễn Du 180363 Nguyễn Lê Khánh Ngọc 23/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 7,25 8,00 5,75

364 THPT Chuyên Nguyễn Du 180364 Trịnh Hạnh Nguyên 26/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,17 7,50 8,00 8,25

365 THPT Chuyên Nguyễn Du 180365 Nguyễn Phúc Nguyên 11/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,50 7,75 8,00

366 THPT Chuyên Nguyễn Du 180366 Nguyễn Văn Nguyên 08/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 8,75 8,00 8,25

367 THPT Chuyên Nguyễn Du 180367 Hoàng Thảo Nguyên 08/12/2003 Nữ Đông Sơn , Thanh Hóa Kinh 2,00 4,25 4,25 2,50

368 THPT Chuyên Nguyễn Du 180368 Nguyễn Trung Nguyên 06/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,25 3,75 2,00 1,00

369 THPT Chuyên Nguyễn Du 180369 Bùi Đình Nhân 20/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,75 3,50 2,75 2,00

370 THPT Chuyên Nguyễn Du 180370 Nguyễn Thiện Nhân 19/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 5,75 6,25 3,75

371 THPT Chuyên Nguyễn Du 180371 Nguyễn Hoàng Linh Nhi 20/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,50 5,25 4,25

372 THPT Chuyên Nguyễn Du 180372 Bùi Đoàn Yến Nhi 02/06/2003 Nữ Quận 1, TP. Hồ Chí Minh Kinh 4,00 6,25 5,50 4,25

373 THPT Chuyên Nguyễn Du 180373 Nguyễn Thị Bích Nhung 11/02/2003 Nữ Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Kinh 7,25 7,25 9,25 9,00

374 THPT Chuyên Nguyễn Du 180374 Võ Thị Kiều Oanh 18/08/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,50 5,50 7,25 7,50

375 THPT Chuyên Nguyễn Du 180375 Từ Hoàng Phong 26/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,08 4,75 4,00 1,50

376 THPT Chuyên Nguyễn Du 180376 Nguyễn Thế Phong 27/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,75 6,00 6,75

377 THPT Chuyên Nguyễn Du 180377 Đỗ Quang Thiên Phú 30/10/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 7,25 6,25 8,00 8,50

378 THPT Chuyên Nguyễn Du 180378 Phan Văn Phước 20/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 5,25 4,50 8,25

379 THPT Chuyên Nguyễn Du 180379 Nguyễn Hữu Phước 21/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 6,00 7,50 7,50 6,50

380 THPT Chuyên Nguyễn Du 180380 Võ Mai Phương 04/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,75 7,00 3,38

381 THPT Chuyên Nguyễn Du 180381 Vũ Anh Quân 14/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,08 6,00 7,75 1,25

382 THPT Chuyên Nguyễn Du 180382 Hồ Hữu Quang 06/03/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,75 4,50 5,75

383 THPT Chuyên Nguyễn Du 180383 Nguyễn Đăng Quang 21/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,25 6,00 5,50

384 THPT Chuyên Nguyễn Du 180384 Nguyễn Minh Quang 03/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 7,00 7,25 4,25

385 THPT Chuyên Nguyễn Du 180385 Trần Minh Quang 20/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,00 8,00 6,50

386 THPT Chuyên Nguyễn Du 180386 Võ Ngọc Thiên Quốc 04/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,25 6,75 5,00

387 THPT Chuyên Nguyễn Du 180387 Phạm Nguyễn Ngọc Quý 25/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh Vắng thi Vắng thi Vắng thi Vắng thi

388 THPT Chuyên Nguyễn Du 180388 Nguyễn Tuấn Quyền 24/03/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,00 4,50 3,88

389 THPT Chuyên Nguyễn Du 180389 Trần Thị Như Quỳnh 28/08/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 2,50 3,50 7,25 3,50

390 THPT Chuyên Nguyễn Du 180390 Nguyễn Như Quỳnh 08/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,50 9,00 7,75 8,25

391 THPT Chuyên Nguyễn Du 180391 Nguyễn Công Sang 30/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,25 7,25 4,75

392 THPT Chuyên Nguyễn Du 180392 Nguyễn Hoàng Sơn 28/07/2003 Nam Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,75 6,00 3,25

Page 12

Page 13: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

393 THPT Chuyên Nguyễn Du 180393 Lê Anh Tài 05/05/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,25 5,00 6,25

394 THPT Chuyên Nguyễn Du 180394 Nguyễn Trọng Tài 06/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,00 7,75 2,75

395 THPT Chuyên Nguyễn Du 180395 Nguyễn Mạnh Tài 14/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,25 5,75 2,25 0,75

396 THPT Chuyên Nguyễn Du 180396 Võ Minh Tâm 11/01/2003 Nam Pleiku, Gia Lai Kinh 5,00 4,25 6,75 7,25

397 THPT Chuyên Nguyễn Du 180397 Phạm Thị Mỹ Tâm 18/09/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,00 4,75 6,00

398 THPT Chuyên Nguyễn Du 180398 Hoàng Tiến Tâm 03/10/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,00 3,00 6,75 4,00

399 THPT Chuyên Nguyễn Du 180399 Nguyễn Nhật Tân 03/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,75 9,00 9,00

400 THPT Chuyên Nguyễn Du 180400 Nguyễn Trần Hội Thắng 05/12/2003 Nam Pleiku, Gia Lai Kinh 3,50 6,25 4,75 0,50

401 THPT Chuyên Nguyễn Du 180401 Nguyễn Đại Thành 22/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,50 2,75 6,75 3,63

402 THPT Chuyên Nguyễn Du 180402 Nguyễn Lê Đức Thịnh 19/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,00 4,50 2,75

403 THPT Chuyên Nguyễn Du 180403 Nguyễn Thị Kim Thoa 14/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 4,25 8,25 7,25

404 THPT Chuyên Nguyễn Du 180404 Trịnh Thái Thông 21/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,25 3,75 7,00 0,50

405 THPT Chuyên Nguyễn Du 180405 Lưu Hồng Khánh Thư 11/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,50 5,25 1,75

406 THPT Chuyên Nguyễn Du 180406 Nguyễn Đình Thục 12/01/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 2,25 2,00 4,25 2,25

407 THPT Chuyên Nguyễn Du 180407 Cao Đình Thục 13/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,81 5,50 7,50 6,00

408 THPT Chuyên Nguyễn Du 180408 Ma Thị Thanh Thúy 02/09/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,25 4,00 0,75

409 THPT Chuyên Nguyễn Du 180409 Nguyễn Thị Thủy Tiên 04/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 7,50 8,25 6,75

410 THPT Chuyên Nguyễn Du 180410 Võ Minh Tiến 12/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,75 9,75 9,00

411 THPT Chuyên Nguyễn Du 180411 Nguyễn Tin 29/06/2003 Nam Ninh Hòa, Khánh Hòa Kinh 4,75 3,00 7,75 8,25

412 THPT Chuyên Nguyễn Du 180412 Nguyễn Xuân Toàn 20/09/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,75 4,25 6,75 4,00

413 THPT Chuyên Nguyễn Du 180413 Hoàng Nguyễn Quỳnh Trâm 28/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,50 5,75 4,75

414 THPT Chuyên Nguyễn Du 180414 Lê Võ Quỳnh Trang 02/12/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,00 7,50 3,50

415 THPT Chuyên Nguyễn Du 180415 Võ Lại Quốc Trí 29/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 1,00 3,75 5,50 3,75

416 THPT Chuyên Nguyễn Du 180416 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 26/11/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,25 3,50 6,50 6,25

417 THPT Chuyên Nguyễn Du 180417 Nguyễn Thị Trúc 20/01/2003 Nữ Đông Hưng, Thái Bình Kinh 5,25 3,75 5,00 4,00

418 THPT Chuyên Nguyễn Du 180418 Nguyễn Thành Trung 06/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,25 6,00 7,00

419 THPT Chuyên Nguyễn Du 180419 Nguyễn Quang Trường 29/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,92 7,00 7,25 4,75

420 THPT Chuyên Nguyễn Du 180420 Châu Khắc Trường 24/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,25 5,75 2,25

421 THPT Chuyên Nguyễn Du 180421 Đoàn Hữu Tuân 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,75 5,75 3,25

422 THPT Chuyên Nguyễn Du 180422 Phạm Văn Tuấn 25/09/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,50 7,25 4,25

423 THPT Chuyên Nguyễn Du 180423 Nguyễn Viết Minh Tùng 15/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,00 5,75 4,50

424 THPT Chuyên Nguyễn Du 180424 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 26/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 3,25 4,50 3,75

425 THPT Chuyên Nguyễn Du 180425 Phạm Lê Phương Uyên 04/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,92 7,50 6,50 8,75

Page 13

Page 14: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

426 THPT Chuyên Nguyễn Du 180426 Trần Khả Văn 11/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,00 6,75 5,00

427 THPT Chuyên Nguyễn Du 180427 Đỗ Hoàng Vi 29/12/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,00 9,50 7,75

428 THPT Chuyên Nguyễn Du 180428 Nguyễn Vũ 23/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,25 8,25 10,00

429 THPT Chuyên Nguyễn Du 180429 Nguyễn Lâm Anh Vũ 30/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,75 9,00 8,25

430 THPT Chuyên Nguyễn Du 180430 Chu Thị Ngọc Vy 29/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 7,50 7,75 7,75 9,75

431 THPT Chuyên Nguyễn Du 180431 Trần Mai Anh 08/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,75 7,75 5,95

432 THPT Chuyên Nguyễn Du 180432 Phan Ngọc Tấn Đạt 12/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 7,00 5,75 4,30

433 THPT Chuyên Nguyễn Du 180433 Nguyễn Thị Mỹ Hòa 05/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,75 7,00 6,15

434 THPT Chuyên Nguyễn Du 180434 Võ Minh Khuê 28/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 7,50 3,50 6,18

435 THPT Chuyên Nguyễn Du 180435 Đào Lê Mỹ Linh 26/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,75 6,25 8,55

436 THPT Chuyên Nguyễn Du 180436 Đỗ Trần Trà My 05/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,25 5,25 3,75

437 THPT Chuyên Nguyễn Du 180437 Ngô Phạm Đức Nguyên 27/02/2003 Nam Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 7,00 6,00

438 THPT Chuyên Nguyễn Du 180438 Hồ Ánh Nguyệt 11/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 8,25 6,75 6,85

439 THPT Chuyên Nguyễn Du 180439 Ngô Ngọc Nhi 07/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,75 5,25 5,05

440 THPT Chuyên Nguyễn Du 180440 Nguyễn Hồ Trâm Oanh 30/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,25 5,50 4,65

441 THPT Chuyên Nguyễn Du 180441 Nguyễn Mai Phương 02/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,75 7,50 5,05

442 THPT Chuyên Nguyễn Du 180442 Lương Nguyễn Thanh Tâm 27/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,00 5,75 7,18

443 THPT Chuyên Nguyễn Du 180443 Huỳnh Dạ Thảo 06/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 8,25 7,00 6,73

444 THPT Chuyên Nguyễn Du 180444 Nguyễn Thị Hoài Thi 10/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,50 8,00 7,15

445 THPT Chuyên Nguyễn Du 180445 Lê Thị Hương Trà 16/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 9,00 8,00 7,85

446 THPT Chuyên Nguyễn Du 180446 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,25 7,75 6,90

447 THPT Chuyên Nguyễn Du 180447 Nguyễn Thị Thảo Vy 23/12/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,25 8,75 8,00 7,00

448 THPT Chuyên Nguyễn Du 180448 Trần Quế An 15/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 8,25 8,50 9,75

449 THPT Chuyên Nguyễn Du 180449 Lê Thị Kiều An 11/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 7,50 9,00 7,88

450 THPT Chuyên Nguyễn Du 180450 Võ Ngọc Vỹ An 02/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,00 7,25 2,38

451 THPT Chuyên Nguyễn Du 180451 Nguyễn Bảo An 02/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 9,25 7,75 5,56

452 THPT Chuyên Nguyễn Du 180452 Hà Xuân An 21/02/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 4,25 3,75 2,75 2,75

453 THPT Chuyên Nguyễn Du 180453 Đỗ Duy An 07/07/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,50 7,00 6,06

454 THPT Chuyên Nguyễn Du 180454 Thiệu Nguyễn Tuyết Anh 31/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 9,25 8,75 8,75

455 THPT Chuyên Nguyễn Du 180455 Nguyễn Tuấn Anh 19/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 9,00 6,00 8,33

456 THPT Chuyên Nguyễn Du 180456 Dương Lan Anh 25/08/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,00 8,00 5,50

457 THPT Chuyên Nguyễn Du 180457 Đỗ Hoàng Anh 01/06/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,75 7,00 3,75 3,13

458 THPT Chuyên Nguyễn Du 180458 Bùi Châu Anh 29/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,00 5,00 5,50

Page 14

Page 15: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

459 THPT Chuyên Nguyễn Du 180459 Đỗ Thị Minh Anh 28/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,50 5,50 1,23

460 THPT Chuyên Nguyễn Du 180460 Đỗ Thị Quỳnh Anh 28/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 4,75 7,25 4,00

461 THPT Chuyên Nguyễn Du 180461 Nguyễn Duy Bảo 10/05/2003 Nam Cư Jút, Đắk Lắk Kinh 4,25 6,50 7,50 7,25

462 THPT Chuyên Nguyễn Du 180462 Hồ Nguyên Bảo 11/01/2003 Nam Mộ Đức, Quảng Ngãi Kinh 5,50 7,00 8,50 6,06

463 THPT Chuyên Nguyễn Du 180463 Trịnh Trần Gia Bảo 15/03/2003 Nam Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,25 6,75 5,69

464 THPT Chuyên Nguyễn Du 180464 Lê Hoàng Bình 24/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,42 8,75 5,50 6,63

465 THPT Chuyên Nguyễn Du 180465 Trần Thanh Bình 20/03/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,75 3,75 6,38

466 THPT Chuyên Nguyễn Du 180466 Lương Thị Lộc Bình 14/01/2003 Nữ Đắk Mil, Đắk Nông Kinh 4,50 5,00 5,25 1,25

467 THPT Chuyên Nguyễn Du 180467 Phạm Thị Như Bình 15/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,75 6,50 7,25

468 THPT Chuyên Nguyễn Du 180468 Ngô Đức Bình 19/02/2003 Nam Lắk, Đắk Lắk Kinh 3,17 3,25 4,25 3,75

469 THPT Chuyên Nguyễn Du 180469 Phạm Thị Ngọc Châu 11/07/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,25 5,50 4,00

470 THPT Chuyên Nguyễn Du 180470 Phạm Lan Chi 22/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,25 8,75 4,88

471 THPT Chuyên Nguyễn Du 180471 Nguyễn Ngọc Linh Chi 28/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,17 8,25 7,75 4,06

472 THPT Chuyên Nguyễn Du 180472 Hoàng Thị Kim Chi 04/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,75 8,00 5,63

473 THPT Chuyên Nguyễn Du 180473 Nguyễn Mai Chi 04/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 3,75 6,00 1,50

474 THPT Chuyên Nguyễn Du 180474 Nguyễn Trần Trung Chính 15/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25 8,00 8,00 8,38

475 THPT Chuyên Nguyễn Du 180475 Dương Thị Cúc 17/12/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,00 3,25 3,55

476 THPT Chuyên Nguyễn Du 180476 Nguyễn Mạnh Cường 14/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,00 7,50 5,75

477 THPT Chuyên Nguyễn Du 180477 Phạm Nguyễn Hữu Cường 07/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,75 7,25 5,75

478 THPT Chuyên Nguyễn Du 180478 Lê Trần Mỹ Dung 19/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 6,75 7,50 8,00

479 THPT Chuyên Nguyễn Du 180479 Nguyễn Đoàn Thanh Dung 09/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,50 8,00 8,88

480 THPT Chuyên Nguyễn Du 180480 Lê Tuấn Dũng 11/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,25 6,50 3,00

481 THPT Chuyên Nguyễn Du 180481 Trương Ngọc Dũng 01/05/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 4,25 3,50 6,50 7,00

482 THPT Chuyên Nguyễn Du 180482 Nguyễn Thái Dương 25/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,92 7,00 6,25 2,75

483 THPT Chuyên Nguyễn Du 180483 Trần Minh Dương 08/06/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,00 4,50 5,00 4,00

484 THPT Chuyên Nguyễn Du 180484 Hoàng Phan Trọng Dương 24/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 8,25 9,63

485 THPT Chuyên Nguyễn Du 180485 Phạm Thị Mỹ Duyên 02/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,75 7,50 6,63

486 THPT Chuyên Nguyễn Du 180486 Trần Minh Duyên 05/12/2003 Nữ Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh 6,75 6,00 8,50 8,38

487 THPT Chuyên Nguyễn Du 180487 Phạm Thị Thùy Duyên 01/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,50 7,00 4,13

488 THPT Chuyên Nguyễn Du 180488 Nguyễn Hạnh Duyên 28/03/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,50 6,30 2,13

489 THPT Chuyên Nguyễn Du 180489 Hoàng Huỳnh Hải Đăng 12/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,00 6,75 4,25

490 THPT Chuyên Nguyễn Du 180490 Ngô Sỹ Đăng 11/11/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,75 4,50 5,50 5,13

491 THPT Chuyên Nguyễn Du 180491 Mai Khế Đạo 31/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 3,50 4,50 4,31

Page 15

Page 16: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

492 THPT Chuyên Nguyễn Du 180492 Nguyễn Hoàng Đạt 01/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,25 7,50 6,00

493 THPT Chuyên Nguyễn Du 180493 Nguyễn Ngọc Đạt 24/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,75 6,25 5,13

494 THPT Chuyên Nguyễn Du 180494 Nguyễn Phước Đông 13/03/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,00 3,75 4,00 7,13

495 THPT Chuyên Nguyễn Du 180495 Hà Xuân Đức 12/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,25 8,50 7,06

496 THPT Chuyên Nguyễn Du 180496 Bùi Lương Minh Đức 07/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,25 7,25 5,31

497 THPT Chuyên Nguyễn Du 180497 Nguyễn Đình Nam Giang 01/09/2003 Nữ Phù Mỹ, Bình Định Kinh 5,50 5,25 5,75 4,81

498 THPT Chuyên Nguyễn Du 180498 Trần Thị Nguyệt Giao 11/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,25 6,50 6,44

499 THPT Chuyên Nguyễn Du 180499 Nguyễn Thị Thu Hà 26/03/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,50 7,75 5,78

500 THPT Chuyên Nguyễn Du 180500 Lương Xuân Hải 20/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,50 8,00 6,38

501 THPT Chuyên Nguyễn Du 180501 Lê Nguyễn Ngọc Hân 05/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 8,75 7,75 7,00

502 THPT Chuyên Nguyễn Du 180502 Võ Huỳnh Thanh Hằng 30/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,75 7,25 7,63

503 THPT Chuyên Nguyễn Du 180503 Lê Đức Hậu 23/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 7,75 7,75 7,88

504 THPT Chuyên Nguyễn Du 180504 Nguyễn Trung Hiếu 02/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,50 8,00 8,25

505 THPT Chuyên Nguyễn Du 180505 Trần Trung Hiếu 07/01/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 2,75 4,25 4,50 4,50

506 THPT Chuyên Nguyễn Du 180506 Lê Đình Hiếu 16/01/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,25 8,00 6,94

507 THPT Chuyên Nguyễn Du 180507 Đỗ Phú Hiếu 08/01/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,00 6,75 8,00

508 THPT Chuyên Nguyễn Du 180508 Phạm Minh Hiểu 06/08/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 4,50 2,50 3,25 3,75

509 THPT Chuyên Nguyễn Du 180509 Lê Phước Hiếu 10/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,25 8,75 4,44

510 THPT Chuyên Nguyễn Du 180510 Nguyễn Huy Hòa 11/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,50 8,00 5,63

511 THPT Chuyên Nguyễn Du 180511 Huỳnh Công Hòa 03/12/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 1,75 5,75 6,75 5,31

512 THPT Chuyên Nguyễn Du 180512 Nguyễn Thị Minh Hòa 08/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,00 6,00 3,50

513 THPT Chuyên Nguyễn Du 180513 Nguyễn Quốc Hòa 01/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,75 7,00 6,06

514 THPT Chuyên Nguyễn Du 180514 Lý Dương Huy Hoàng 24/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Hoa 6,00 4,25 6,25 6,50

515 THPT Chuyên Nguyễn Du 180515 Cao Vũ Hoàng 09/08/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 4,25 3,75 8,75 4,94

516 THPT Chuyên Nguyễn Du 180516 Vũ Nguyên Hoàng 25/09/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,25 8,75 5,88

517 THPT Chuyên Nguyễn Du 180517 Nguyễn Nhật Hoàng 11/05/2003 Nam Buôn Hồ, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,25 4,50 5,63

518 THPT Chuyên Nguyễn Du 180518 Phạm Thị Bích Hồng 17/08/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 6,50 4,00 5,75 4,13

519 THPT Chuyên Nguyễn Du 180519 Nguyễn Long Thùy Hương 23/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,75 7,50 4,88

520 THPT Chuyên Nguyễn Du 180520 Nguyễn Mai Bảo Huy 25/01/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,75 6,75 6,19

521 THPT Chuyên Nguyễn Du 180521 Bùi Trọng Huy 05/01/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,50 7,75 7,25 5,00

522 THPT Chuyên Nguyễn Du 180522 Nhữ Gia Huy 27/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 8,00 8,75 6,88

523 THPT Chuyên Nguyễn Du 180523 Lê Khánh Huyền 14/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,25 4,50 0,75

524 THPT Chuyên Nguyễn Du 180524 Hoàng Thị Minh Huyền 06/06/2003 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,75 9,00 6,25

Page 16

Page 17: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

525 THPT Chuyên Nguyễn Du 180525 Bùi Lê Khánh Huyền 03/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 7,25 5,75 8,00 4,31

526 THPT Chuyên Nguyễn Du 180526 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/03/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 2,75 4,75 7,75 4,69

527 THPT Chuyên Nguyễn Du 180527 Khúc Thị Khánh Huyền 28/01/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,25 7,75 7,06

528 THPT Chuyên Nguyễn Du 180528 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 27/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,75 2,50 1,45

529 THPT Chuyên Nguyễn Du 180529 Võ Trần Minh Hy 02/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,25 1,75 0,98

530 THPT Chuyên Nguyễn Du 180530 Hà Thế Kha 12/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 6,00 7,75 5,46

531 THPT Chuyên Nguyễn Du 180531 Vũ Quang Khải 11/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,50 8,00 5,95

532 THPT Chuyên Nguyễn Du 180532 Thái Ngọc Khang 29/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,75 7,50 8,38

533 THPT Chuyên Nguyễn Du 180533 Phạm Quốc Khánh 03/11/2003 Nam Kim Sơn, Ninh Bình Kinh 6,00 5,50 7,50 6,25

534 THPT Chuyên Nguyễn Du 180534 Nguyễn Hữu Khánh 24/08/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,00 6,00 7,25 3,30

535 THPT Chuyên Nguyễn Du 180535 Phạm Vĩnh Khôi 11/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,25 8,00 9,75

536 THPT Chuyên Nguyễn Du 180536 Cao Vĩ Kiệt 24/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,75 6,25 6,20

537 THPT Chuyên Nguyễn Du 180537 Hoàng Anh Kiệt 12/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 7,25 7,25 6,51

538 THPT Chuyên Nguyễn Du 180538 Huỳnh Trần Anh Kiệt 05/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,00 6,00 3,88

539 THPT Chuyên Nguyễn Du 180539 Ngô Thị Ngọc Lan 28/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,50 7,00 5,75

540 THPT Chuyên Nguyễn Du 180540 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 26/11/2003 Nữ Hưng Hà, Thái Bình Kinh 7,50 7,75 7,75 8,38

541 THPT Chuyên Nguyễn Du 180541 Nguyễn Phạm Diệu Linh 20/08/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,75 8,00 5,88

542 THPT Chuyên Nguyễn Du 180542 Trần Mai Ngọc Linh 09/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,00 7,25 7,46

543 THPT Chuyên Nguyễn Du 180543 Lê Đoàn Khánh Linh 03/12/2003 Nữ Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 5,00 8,50 7,50 5,25

544 THPT Chuyên Nguyễn Du 180544 Tạ Mai Linh 16/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 5,00 8,50 3,81

545 THPT Chuyên Nguyễn Du 180545 Lê Gia Linh 08/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,50 7,25 6,19

546 THPT Chuyên Nguyễn Du 180546 Nguyễn Đăng Lộc 11/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 9,00 5,25 2,00

547 THPT Chuyên Nguyễn Du 180547 Trần Thành Long 02/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 6,75 7,25 3,13

548 THPT Chuyên Nguyễn Du 180548 Nguyễn Hoàng Thảo Ly 28/06/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,00 7,25 2,76

549 THPT Chuyên Nguyễn Du 180549 Trần Nhật Ly 05/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,00 5,75 2,73

550 THPT Chuyên Nguyễn Du 180550 Lê Vĩnh Hoàng Ly 10/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,92 7,00 7,00 6,70

551 THPT Chuyên Nguyễn Du 180551 Nguyễn Đức Mạnh 09/05/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,50 7,25 6,50

552 THPT Chuyên Nguyễn Du 180552 Trần Thị Trà Mi 20/06/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 4,25 3,00 4,25 2,58

553 THPT Chuyên Nguyễn Du 180553 Lê Văn Minh 02/12/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,25 4,25 7,00 4,38

554 THPT Chuyên Nguyễn Du 180554 Trần Bình Minh 14/07/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 2,25 3,50 7,25 5,63

555 THPT Chuyên Nguyễn Du 180555 Nguyễn Ngọc Minh 04/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,50 4,75 4,00 5,38

556 THPT Chuyên Nguyễn Du 180556 Nguyễn Quỳnh Lê Na 02/09/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,25 3,75 3,75 3,46

557 THPT Chuyên Nguyễn Du 180557 Nguyễn Trần Phương Nam 04/09/2003 Nam Cư Jút, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,75 8,00 9,25

Page 17

Page 18: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

558 THPT Chuyên Nguyễn Du 180558 Huỳnh Văn Nam 04/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,50 5,50 4,75

559 THPT Chuyên Nguyễn Du 180559 Nguyễn Ngọc Nam 13/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,25 7,00 3,94

560 THPT Chuyên Nguyễn Du 180560 Hoàng Hiếu Nam 09/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,00 3,50 3,75

561 THPT Chuyên Nguyễn Du 180561 Bùi Văn Nam 02/12/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,00 3,25 1,00

562 THPT Chuyên Nguyễn Du 180562 Trần Thị Thanh Nga 27/03/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,75 7,50 6,88

563 THPT Chuyên Nguyễn Du 180563 Thái Thụy Hoàng Ngân 03/02/2003 Nữ Đắk Mil, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,00 6,50 5,38

564 THPT Chuyên Nguyễn Du 180564 Đặng Tuyết Ngân 14/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 4,75 4,25 5,31

565 THPT Chuyên Nguyễn Du 180565 Nguyễn Thúy Ngân 03/12/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 4,00 2,75 6,75 2,63

566 THPT Chuyên Nguyễn Du 180566 Ngô Trần Hữu Nghĩa 19/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 5,00 6,75 3,63

567 THPT Chuyên Nguyễn Du 180567 Lưu Trọng Nghĩa 07/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,25 8,00 8,38

568 THPT Chuyên Nguyễn Du 180568 Nguyễn Giang Huy Nghĩa 15/06/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,75 8,50 5,85

569 THPT Chuyên Nguyễn Du 180569 Bùi Bảo Ngọc 19/09/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,00 8,00 6,25

570 THPT Chuyên Nguyễn Du 180570 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 07/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,25 7,50 7,06

571 THPT Chuyên Nguyễn Du 180571 Lê Thị Bích Ngọc 19/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,75 8,00 6,51

572 THPT Chuyên Nguyễn Du 180572 Nguyễn Đình Phúc Nguyên 03/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,75 7,50 4,08

573 THPT Chuyên Nguyễn Du 180573 Hoàng Phạm Đăng Nguyên 25/05/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,50 8,00 8,50

574 THPT Chuyên Nguyễn Du 180574 Đỗ Vũ Khôi Nguyên 21/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 3,75 3,75 1,08

575 THPT Chuyên Nguyễn Du 180575 Võ Khánh Nguyên 16/02/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,50 8,25 6,50

576 THPT Chuyên Nguyễn Du 180576 Phạm Huỳnh Duy Nhật 14/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,00 2,50 4,50

577 THPT Chuyên Nguyễn Du 180577 Trương Hoàng Phương Nhi 30/11/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,25 7,25 7,50 5,75

578 THPT Chuyên Nguyễn Du 180578 Hồ Thị Quỳnh Nhi 11/09/2003 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,50 4,50 4,75

579 THPT Chuyên Nguyễn Du 180579 Huỳnh Thị Thùy Nhi 12/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,50 6,50 6,50

580 THPT Chuyên Nguyễn Du 180580 Lê Thị Lan Nhi 14/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,00 8,00 7,75

581 THPT Chuyên Nguyễn Du 180581 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 29/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,50 6,00 7,50

582 THPT Chuyên Nguyễn Du 180582 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 6,50 5,50

583 THPT Chuyên Nguyễn Du 180583 Phan Thanh Ái Nhi 23/11/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,75 7,25 3,44

584 THPT Chuyên Nguyễn Du 180584 Diệp Trần Tú Nhi 21/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Hán 5,75 4,25 6,25 3,75

585 THPT Chuyên Nguyễn Du 180585 Trần Lan Nhi 02/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 4,50 5,00 4,50

586 THPT Chuyên Nguyễn Du 180586 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 01/11/2003 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 4,50 9,25 7,75 7,63

587 THPT Chuyên Nguyễn Du 180587 Châu Nhã Thùy Như 12/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,50 7,50 8,63

588 THPT Chuyên Nguyễn Du 180588 Nguyễn Uyển Như 05/09/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 4,75 4,25 3,75 2,84

589 THPT Chuyên Nguyễn Du 180589 Lý Kiều Oanh 16/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,00 7,75 9,25

590 THPT Chuyên Nguyễn Du 180590 Hoàng Huy Pháp 28/02/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,50 7,00 5,94

Page 18

Page 19: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

591 THPT Chuyên Nguyễn Du 180591 Phạm Lê Thành Phát 09/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,50 7,50 3,81

592 THPT Chuyên Nguyễn Du 180592 Trần Công Phát 24/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,50 7,25 6,81

593 THPT Chuyên Nguyễn Du 180593 Phạm Phú Phong 16/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,00 7,50 5,44

594 THPT Chuyên Nguyễn Du 180594 Nguyễn Tấn Hòa Phúc 06/09/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,50 7,50 6,94

595 THPT Chuyên Nguyễn Du 180595 Kiều Minh Phương 20/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 5,25 7,13

596 THPT Chuyên Nguyễn Du 180596 Nguyễn Thu Phương 17/02/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,00 8,75 5,88

597 THPT Chuyên Nguyễn Du 180597 Đỗ Ngọc Linh Phương 06/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,00 7,50 4,08

598 THPT Chuyên Nguyễn Du 180598 Đoàn Thị Phương 25/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,50 5,75 2,75 1,38

599 THPT Chuyên Nguyễn Du 180599 Tống Đức Quang 29/03/2003 Nam Đắk Song, Đắk Lắk Kinh 3,75 3,50 7,25 4,83

600 THPT Chuyên Nguyễn Du 180600 Trần Bảo Quốc 19/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,50 7,25 5,40

601 THPT Chuyên Nguyễn Du 180601 Nguyễn An Quý 07/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,25 7,00 3,19

602 THPT Chuyên Nguyễn Du 180602 Thân Thị Mỹ Quyên 15/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,50 7,50 5,69

603 THPT Chuyên Nguyễn Du 180603 Trần Văn Quyết 27/10/2003 Nam Lắk, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,00 5,50 6,00

604 THPT Chuyên Nguyễn Du 180604 Nguyễn Văn Quyết 07/11/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 5,25 2,75 7,00 5,13

605 THPT Chuyên Nguyễn Du 180605 Ngô Hoàng Quỳnh 17/09/2003 Nữ Thừa Thiên Huế Kinh 7,50 7,75 7,75 4,69

606 THPT Chuyên Nguyễn Du 180606 Đỗ Thị Ái Quỳnh 09/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,75 8,00 5,93

607 THPT Chuyên Nguyễn Du 180607 Nguyễn Bảo Quỳnh 20/11/2003 Nữ Cư Jút, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,50 8,00 7,50

608 THPT Chuyên Nguyễn Du 180608 Nguyễn Như Quỳnh 16/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,25 3,75 3,83

609 THPT Chuyên Nguyễn Du 180609 Trần Kiêm Sang 20/09/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,00 7,75 3,30

610 THPT Chuyên Nguyễn Du 180610 Hoàng Trọng Sơn 02/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,25 4,00 3,50

611 THPT Chuyên Nguyễn Du 180611 Nguyễn Minh Sơn 25/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 6,50 8,25 7,20

612 THPT Chuyên Nguyễn Du 180612 Trần Minh Tâm 08/11/2003 Nữ Mỹ Tho, Tiền Giang Kinh 5,75 3,50 6,25 4,94

613 THPT Chuyên Nguyễn Du 180613 Trần Thị Thanh Tâm 20/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,25 4,75 3,78

614 THPT Chuyên Nguyễn Du 180614 Chung Đức Tâm 28/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Nùng 2,50 4,50 4,75 3,44

615 THPT Chuyên Nguyễn Du 180615 Nguyễn Quang Thái 07/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,25 5,50 7,25

616 THPT Chuyên Nguyễn Du 180616 Cao Xuân Thắng 09/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 5,50 7,75 3,85

617 THPT Chuyên Nguyễn Du 180617 Phạm Dương Quốc Thành 12/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 1,50 4,25 5,00 0,63

618 THPT Chuyên Nguyễn Du 180618 Phạm Thị Thảo 28/09/2003 Nữ Lắk, Đắk Lắk Kinh 3,50 6,50 5,00 4,63

619 THPT Chuyên Nguyễn Du 180619 Hồ Dương Thanh Thảo 16/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,50 8,00 6,39

620 THPT Chuyên Nguyễn Du 180620 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 6,50 5,50 5,75 5,38

621 THPT Chuyên Nguyễn Du 180621 Lê Nguyễn Phương Thảo 30/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 3,75 6,75 5,06

622 THPT Chuyên Nguyễn Du 180622 Nguyễn Thị Tuyết Thảo 02/08/2003 Nữ Cư Jút, Đắk Lắk Kinh 2,25 2,50 3,50 1,25

623 THPT Chuyên Nguyễn Du 180623 Cao Tấn Thiên 14/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 4,25 2,25 1,88

Page 19

Page 20: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

624 THPT Chuyên Nguyễn Du 180624 Nguyễn Phan Công Thiện 15/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 5,75 5,00 3,10

625 THPT Chuyên Nguyễn Du 180625 Chung Đức Thiện 28/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Nùng 1,50 5,50 4,75 2,66

626 THPT Chuyên Nguyễn Du 180626 Hoàng Văn Thịnh 27/01/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,50 2,75 4,50 3,45

627 THPT Chuyên Nguyễn Du 180627 Trương Tấn Thịnh 04/05/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,75 6,00 3,50

628 THPT Chuyên Nguyễn Du 180628 Nguyễn Phú Thọ 11/07/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,25 5,00 5,31

629 THPT Chuyên Nguyễn Du 180629 Phan Nguyễn Minh Thư 13/02/2003 Nữ Lắk, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,00 4,75 5,78

630 THPT Chuyên Nguyễn Du 180630 Phan Thị Anh Thư 15/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 6,00 6,33

631 THPT Chuyên Nguyễn Du 180631 Phạm Đào Anh Thư 03/05/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,25 5,00 3,56

632 THPT Chuyên Nguyễn Du 180632 Lê Đăng Thương 07/05/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,25 7,50 6,19

633 THPT Chuyên Nguyễn Du 180633 Nguyễn Thị Minh Thương 07/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 2,75 5,00 7,06

634 THPT Chuyên Nguyễn Du 180634 Nguyễn Thị Hoài Thương 22/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,00 5,50 4,08

635 THPT Chuyên Nguyễn Du 180635 Nguyễn Trương Thanh Thúy 09/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,50 5,25 9,13

636 THPT Chuyên Nguyễn Du 180636 Hoàng Ngọc Thủy 02/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 7,00 8,00 7,33

637 THPT Chuyên Nguyễn Du 180637 Nguyễn Phương Thy 09/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 9,00 6,75 8,25

638 THPT Chuyên Nguyễn Du 180638 Nguyễn Đình Tiến 13/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,58 6,25 8,75 5,81

639 THPT Chuyên Nguyễn Du 180639 Nguyễn Ngọc Tiến 02/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,50 8,50 8,13

640 THPT Chuyên Nguyễn Du 180640 Nguyễn Trọng Tiến 08/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 9,50 8,00 6,41

641 THPT Chuyên Nguyễn Du 180641 Trần Nguyên Tịnh 26/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,75 3,75 6,81

642 THPT Chuyên Nguyễn Du 180642 Võ Đức Toàn 08/08/2003 Nam TP. Hồ Chí Minh Kinh 3,25 3,75 3,75 2,20

643 THPT Chuyên Nguyễn Du 180643 Lưu Trọng Tốt 08/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,25 7,00 5,00

644 THPT Chuyên Nguyễn Du 180644 La Bảo Ngọc Trâm 30/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 5,00 6,00 8,00 7,81

645 THPT Chuyên Nguyễn Du 180645 Nguyễn Nữ Bảo Trâm 24/12/2003 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,00 8,75 4,01

646 THPT Chuyên Nguyễn Du 180646 Nay Tố Trân 28/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Gia Rai 5,50 5,25 6,25 4,58

647 THPT Chuyên Nguyễn Du 180647 Võ Thị Diệu Trân 15/08/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,00 5,75 6,00 6,50

648 THPT Chuyên Nguyễn Du 180648 Hồ Bảo Trân 26/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,75 4,75 3,13

649 THPT Chuyên Nguyễn Du 180649 Nguyễn Trần 25/12/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,50 6,25 2,75 0,69

650 THPT Chuyên Nguyễn Du 180650 Nguyễn Minh Trang 05/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 7,50 7,50 9,50

651 THPT Chuyên Nguyễn Du 180651 Cao Ngọc Đoan Trang 22/01/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 7,00 6,69

652 THPT Chuyên Nguyễn Du 180652 Lê Nguyễn Thùy Trang 05/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,50 7,75 5,38

653 THPT Chuyên Nguyễn Du 180653 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/02/2003 Nữ Cư Jút, Đắk Lắk Kinh 7,50 5,25 5,50 4,13

654 THPT Chuyên Nguyễn Du 180654 Nguyễn Hữu Minh Trí 03/10/2003 Nam Ninh Hòa, Khánh Hòa Kinh 6,50 6,50 6,50 4,94

655 THPT Chuyên Nguyễn Du 180655 Võ Minh Trí 01/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,75 6,75 5,44

656 THPT Chuyên Nguyễn Du 180656 Trương Minh Trí 07/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,50 4,75 2,43

Page 20

Page 21: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

657 THPT Chuyên Nguyễn Du 180657 Thân Nguyễn Bảo Trinh 13/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 4,75 6,50 4,13

658 THPT Chuyên Nguyễn Du 180658 Nguyễn Quốc Trung 10/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,00 7,75 9,50

659 THPT Chuyên Nguyễn Du 180659 Nguyễn Bá Tuấn 06/02/2003 Nam An Nhơn, Bình Định Kinh 5,00 4,25 6,25 7,13

660 THPT Chuyên Nguyễn Du 180660 Đinh Ngô Khắc Tùng 08/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,75 7,75 4,63

661 THPT Chuyên Nguyễn Du 180661 Nguyễn Nữ Hoàng Uyên 14/09/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 6,25 4,00 5,00 5,45

662 THPT Chuyên Nguyễn Du 180662 Phan Tố Uyên 30/05/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,25 6,75 8,19

663 THPT Chuyên Nguyễn Du 180663 Hoàng Thị Thảo Uyên 01/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,00 7,00 5,08

664 THPT Chuyên Nguyễn Du 180664 Ngô Thị Thu Uyên 12/03/2003 Nữ Cư Jút, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,25 5,75 5,00

665 THPT Chuyên Nguyễn Du 180665 Nguyễn Thị Tường Vi 07/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 4,25 3,25 2,25

666 THPT Chuyên Nguyễn Du 180666 Nguyễn Nguyên Việt 07/10/2003 Nam Tây Sơn, Bình Định Kinh 5,50 5,00 7,50 6,75

667 THPT Chuyên Nguyễn Du 180667 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 20/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,00 4,00 7,71

668 THPT Chuyên Nguyễn Du 180668 Nguyễn Thị Thảo Vy 21/08/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,75 7,00 5,88

669 THPT Chuyên Nguyễn Du 180669 Trần Ngọc Yến Vy 27/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 3,50 4,00 2,58

670 THPT Chuyên Nguyễn Du 180670 Phạm Nguyễn Hải Yến 07/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,75 6,00 5,25

671 THPT Chuyên Nguyễn Du 180671 Nguyễn Hà Anh 01/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,50 6,50 5,63

672 THPT Chuyên Nguyễn Du 180672 Lê Thị Tuyết Anh 04/09/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 6,75 4,75 4,50 3,75

673 THPT Chuyên Nguyễn Du 180673 Lê Nguyễn Hà Anh 26/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,75 7,00 6,00

674 THPT Chuyên Nguyễn Du 180674 Nguyễn Ngọc Anh 15/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,50 4,25 2,38

675 THPT Chuyên Nguyễn Du 180675 Trần Thị Ngọc Ánh 19/01/2003 Nữ Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 6,25 3,00 5,75 6,38

676 THPT Chuyên Nguyễn Du 180676 Trịnh Gia Bảo 27/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,25 4,00 4,13

677 THPT Chuyên Nguyễn Du 180677 Nguyễn Thị Ngọc Bích 10/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 2,50 4,75 2,23

678 THPT Chuyên Nguyễn Du 180678 Nguyễn Bá Bình 01/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 3,75 4,00 6,15

679 THPT Chuyên Nguyễn Du 180679 Phan Thị Thanh Bình 23/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 6,50 6,00 4,75

680 THPT Chuyên Nguyễn Du 180680 Trần Mỹ Bình 22/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,00 7,25 3,68

681 THPT Chuyên Nguyễn Du 180681 Võ Hoàng Bửu 10/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,50 8,75 6,15

682 THPT Chuyên Nguyễn Du 180682 Trần Hồng Nhã Ca 24/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,50 3,75 2,50

683 THPT Chuyên Nguyễn Du 180683 Nguyễn Thị Châu Cảng 27/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,25 6,75 4,43

684 THPT Chuyên Nguyễn Du 180684 Nguyễn Lê Kim Chi 04/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,25 4,00 5,50 2,88

685 THPT Chuyên Nguyễn Du 180685 Trần Thị Cẩm Chiêu 28/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 6,00 4,75 1,75

686 THPT Chuyên Nguyễn Du 180686 Lê Quang Chinh 02/06/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 3,00 2,00 4,75 0,75

687 THPT Chuyên Nguyễn Du 180687 Văn Đình Dũng 11/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,00 7,50 6,00

688 THPT Chuyên Nguyễn Du 180688 Nguyễn Trí Dũng 20/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,75 5,25 3,00

689 THPT Chuyên Nguyễn Du 180689 Trần Khánh Trung Dũng 13/12/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,25 6,50 5,88

Page 21

Page 22: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

690 THPT Chuyên Nguyễn Du 180690 Nguyễn Thị Thùy Duyên 20/01/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,75 2,50 2,00 3,50

691 THPT Chuyên Nguyễn Du 180691 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/12/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,00 7,75 5,25

692 THPT Chuyên Nguyễn Du 180692 Trần Thị Hồng Duyên 29/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 9,00 7,75 6,00

693 THPT Chuyên Nguyễn Du 180693 Đỗ Thành Đạt 30/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 7,00 5,00 4,78

694 THPT Chuyên Nguyễn Du 180694 Hoàng Nghĩa Nguyễn Giang 13/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,25 4,75 7,50

695 THPT Chuyên Nguyễn Du 180695 Lê Nguyễn Ngọc Hà 08/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,75 8,75 5,08

696 THPT Chuyên Nguyễn Du 180696 Nguyễn Đức Hải 28/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,75 7,75 4,65

697 THPT Chuyên Nguyễn Du 180697 Trịnh Ngọc Hân 26/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,00 5,25 4,13

698 THPT Chuyên Nguyễn Du 180698 Nguyễn Minh Hạnh 29/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,50 8,00 7,00

699 THPT Chuyên Nguyễn Du 180699 Hồ Diệu Hiền 19/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,00 7,25 5,63

700 THPT Chuyên Nguyễn Du 180700 Nguyễn Thị Thảo Hiền 25/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,75 6,50 2,75

701 THPT Chuyên Nguyễn Du 180701 Tạ Trung Hiếu 12/10/2003 Nam Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,50 4,75 1,25

702 THPT Chuyên Nguyễn Du 180702 Nguyễn Phạm Thị Hiền Hòa 12/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 4,75 6,25 4,58

703 THPT Chuyên Nguyễn Du 180703 Trần Thị Thu Hoài 16/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,75 7,75 5,00

704 THPT Chuyên Nguyễn Du 180704 Nguyễn Huy Hùng 16/04/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 7,00 5,50 5,75 2,63

705 THPT Chuyên Nguyễn Du 180705 Đoàn Thị Hương 10/10/2003 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,50 4,50 5,25

706 THPT Chuyên Nguyễn Du 180706 Ra Hlan Tống Thị Lan Hương 17/06/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Gia Rai 6,75 7,00 8,25 2,48

707 THPT Chuyên Nguyễn Du 180707 Trần Ngọc Huy 12/01/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,75 2,25 5,00 0,75

708 THPT Chuyên Nguyễn Du 180708 Lê Thuỵ Như Huyền 29/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,50 5,75 5,38

709 THPT Chuyên Nguyễn Du 180709 Nguyễn Lê An Khang 19/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,25 3,25 3,50

710 THPT Chuyên Nguyễn Du 180710 Cao Quốc Khánh 02/09/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,50 4,50 4,13

711 THPT Chuyên Nguyễn Du 180711 Phạm Tuấn Kiệt 17/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,50 4,25 4,75

712 THPT Chuyên Nguyễn Du 180712 Vũ Thị Kim Kiều 06/01/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,50 7,25 5,50

713 THPT Chuyên Nguyễn Du 180713 Nguyễn Thanh Lâm 12/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,00 8,00 7,50

714 THPT Chuyên Nguyễn Du 180714 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 28/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,00 7,75 6,38

715 THPT Chuyên Nguyễn Du 180715 Võ Thị Gia Linh 07/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,00 5,75 3,88

716 THPT Chuyên Nguyễn Du 180716 Võ Thị Diệu Linh 24/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 6,50 5,75

717 THPT Chuyên Nguyễn Du 180717 Lê Vũ Khánh Linh 22/05/2003 Nữ Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Kinh 4,50 6,25 4,25 4,50

718 THPT Chuyên Nguyễn Du 180718 Lê Nguyễn Ngọc Linh 08/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,25 5,00 6,88

719 THPT Chuyên Nguyễn Du 180719 Mai Xuân Đại Lợi 14/10/2003 Nam Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 4,75 4,00 4,25 4,38

720 THPT Chuyên Nguyễn Du 180720 Phạm Hùng Long 05/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,75 4,50 1,38

721 THPT Chuyên Nguyễn Du 180721 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 01/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,75 6,75 6,38

722 THPT Chuyên Nguyễn Du 180722 Đỗ Thị Tuyết Mai 16/04/2003 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 6,50 4,50 4,75 2,50

Page 22

Page 23: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

723 THPT Chuyên Nguyễn Du 180723 Nguyễn Kiều My 25/03/2003 Nữ An Khê, Gia Lai Kinh 6,50 7,75 6,50 4,10

724 THPT Chuyên Nguyễn Du 180724 Lê Đoàn Trà My 26/03/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,75 3,75 5,25 3,38

725 THPT Chuyên Nguyễn Du 180725 Lương Đặng Trà My 29/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 2,50 3,00 2,50

726 THPT Chuyên Nguyễn Du 180726 Phan Thế Nam 12/08/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 7,25 3,50 7,50 4,25

727 THPT Chuyên Nguyễn Du 180727 Nguyễn Thị Thu Nga 10/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,25 4,25 3,75

728 THPT Chuyên Nguyễn Du 180728 Lê Thị Hiếu Ngân 02/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,25 5,75 4,50

729 THPT Chuyên Nguyễn Du 180729 Lê Trâm Bảo Ngân 03/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 4,50 5,25 2,25

730 THPT Chuyên Nguyễn Du 180730 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 23/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,50 8,00 7,03

731 THPT Chuyên Nguyễn Du 180731 Phan Trần Trọng Nghĩa 06/09/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 4,00 7,50 4,75 4,75

732 THPT Chuyên Nguyễn Du 180732 Hà Thị Như Ngọc 29/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,00 1,50 0,75

733 THPT Chuyên Nguyễn Du 180733 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 04/06/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,75 1,75 2,00

734 THPT Chuyên Nguyễn Du 180734 Mai Phùng Trung Nguyên 24/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,25 5,50 3,50

735 THPT Chuyên Nguyễn Du 180735 Lê Hưng Thiện Nhân 17/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,25 8,75 6,88

736 THPT Chuyên Nguyễn Du 180736 Vũ Tuyết Nhi 04/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,50 8,00 7,88

737 THPT Chuyên Nguyễn Du 180737 Vũ Ngọc Hạnh Nhi 28/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,50 6,75 3,80

738 THPT Chuyên Nguyễn Du 180738 Mai Lê Uyên Nhi 28/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,75 7,50 5,00

739 THPT Chuyên Nguyễn Du 180739 Phạm Thị Yến Nhi 18/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,25 6,00 5,63

740 THPT Chuyên Nguyễn Du 180740 Trần Nguyễn Hạnh Nhi 22/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 5,50 5,53

741 THPT Chuyên Nguyễn Du 180741 Huỳnh Thảo Như 25/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,25 6,75 4,38

742 THPT Chuyên Nguyễn Du 180742 Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,00 7,00 4,00

743 THPT Chuyên Nguyễn Du 180743 Nguyễn Thị Diệu Oanh 07/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,00 6,25 4,38

744 THPT Chuyên Nguyễn Du 180744 Lê Minh Phú 26/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 6,25 5,25 4,50

745 THPT Chuyên Nguyễn Du 180745 Dương Minh Phương 15/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 7,00 3,50 4,88

746 THPT Chuyên Nguyễn Du 180746 Nguyễn Thị Ái Phương 07/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 7,00 7,75 4,38

747 THPT Chuyên Nguyễn Du 180747 Nguyễn Anh Quân 12/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,25 8,00 3,75

748 THPT Chuyên Nguyễn Du 180748 Võ Phan Hoàng Quân 21/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,75 8,00 5,63

749 THPT Chuyên Nguyễn Du 180749 Lê Trần Diễm Quỳnh 11/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,50 5,50 1,38

750 THPT Chuyên Nguyễn Du 180750 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 21/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 3,75 5,50 2,25

751 THPT Chuyên Nguyễn Du 180751 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 08/12/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,75 3,25 5,00 1,38

752 THPT Chuyên Nguyễn Du 180752 Trương Ngọc Sáng 22/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 5,75 6,25 6,50

753 THPT Chuyên Nguyễn Du 180753 Đỗ Thị Ngọc Sương 15/08/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,00 5,00 5,63

754 THPT Chuyên Nguyễn Du 180754 Đoàn Thị Thanh Tâm 08/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,50 6,50 5,38

755 THPT Chuyên Nguyễn Du 180755 Lê Thành Tâm 07/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,75 7,50 2,63

Page 23

Page 24: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

756 THPT Chuyên Nguyễn Du 180756 Hồ Thị Thanh Tâm 06/01/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,75 4,75 2,75

757 THPT Chuyên Nguyễn Du 180757 Đoàn Quốc Thái 23/10/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,00 7,25 4,88

758 THPT Chuyên Nguyễn Du 180758 Nguyễn Lê Vinh Thắng 18/02/2003 Nam TP. Hồ Chí Minh Kinh 5,50 3,00 2,75 5,63

759 THPT Chuyên Nguyễn Du 180759 Tống Công Thành 28/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,25 8,50 4,50

760 THPT Chuyên Nguyễn Du 180760 Võ Thuận Bình Thi 24/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,75 7,50 3,75

761 THPT Chuyên Nguyễn Du 180761 Nguyễn Tân Thịnh 04/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 3,75 3,75 1,00

762 THPT Chuyên Nguyễn Du 180762 Nguyễn Đức Thịnh 29/09/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,00 6,00 4,25

763 THPT Chuyên Nguyễn Du 180763 Nguyễn Ngọc Anh Thơ 20/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,25 8,50 2,23

764 THPT Chuyên Nguyễn Du 180764 Lê Anh Thư 20/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,50 6,50 4,38

765 THPT Chuyên Nguyễn Du 180765 Hà Anh Thư 30/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,00 8,00 4,50

766 THPT Chuyên Nguyễn Du 180766 Lê Hoàng Anh Thư 23/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,75 8,25 3,40

767 THPT Chuyên Nguyễn Du 180767 Phan Nguyễn Quỳnh Thư 13/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,00 4,25 3,50 1,73

768 THPT Chuyên Nguyễn Du 180768 Trần Thị Khánh Thư 13/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,25 8,25 5,38

769 THPT Chuyên Nguyễn Du 180769 Đỗ Anh Thư 04/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,00 6,00 3,40

770 THPT Chuyên Nguyễn Du 180770 Châu Đặng Hoài Thương 02/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 5,25 6,75 3,50

771 THPT Chuyên Nguyễn Du 180771 Nguyễn Hoài Thương 16/10/2003 Nữ An Nhơn, Bình Định Kinh 5,50 4,25 3,25 0,25

772 THPT Chuyên Nguyễn Du 180772 Nguyễn Ngọc Thanh Thúy 04/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,00 4,00 3,60

773 THPT Chuyên Nguyễn Du 180773 Nguyễn Thị Thu Thủy 15/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,00 3,25 4,90

774 THPT Chuyên Nguyễn Du 180774 Phạm Thị Thu Thụy 14/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,25 3,25 4,25 2,95

775 THPT Chuyên Nguyễn Du 180775 Phan Nguyễn Anh Thy 27/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,75 7,00 7,00

776 THPT Chuyên Nguyễn Du 180776 Nguyễn Kế Lê Tiến 23/04/2003 Nam Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,25 8,75 6,00

777 THPT Chuyên Nguyễn Du 180777 Nguyễn Quốc Toàn 28/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 3,00 2,25 1,63

778 THPT Chuyên Nguyễn Du 180778 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 08/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,75 6,50 1,00

779 THPT Chuyên Nguyễn Du 180779 Lê Trương Ngọc Trâm 09/04/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,75 6,25 1,03

780 THPT Chuyên Nguyễn Du 180780 Nguyễn Quỳnh Trang 15/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,75 4,50 5,00 1,75

781 THPT Chuyên Nguyễn Du 180781 Nguyễn Thị Thảo Trang 14/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 4,00 2,75 3,23

782 THPT Chuyên Nguyễn Du 180782 Lê Hưng Thiện Trí 17/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 3,75 2,50 1,25

783 THPT Chuyên Nguyễn Du 180783 Trương Nguyễn Quang Trực 08/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,75 7,00 4,00

784 THPT Chuyên Nguyễn Du 180784 Nguyễn Sỹ Trung 14/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,00 6,25 6,25

785 THPT Chuyên Nguyễn Du 180785 Nguyễn Nhật Trường 23/11/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,50 5,00 5,00

786 THPT Chuyên Nguyễn Du 180786 Kiều Thị Thanh Tú 19/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 3,75 6,50 5,50

787 THPT Chuyên Nguyễn Du 180787 Nguyễn Thúy Nhã Uyên 14/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,50 6,00 4,50

788 THPT Chuyên Nguyễn Du 180788 Trương Phạm Tú Uyên 05/04/2003 Nữ TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi Kinh 2,75 3,50 0,50 0,83

Page 24

Page 25: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

789 THPT Chuyên Nguyễn Du 180789 Lê Hoàng Uyên 23/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 2,50 4,25 3,53

790 THPT Chuyên Nguyễn Du 180790 Bùi Minh Châu Uyên 01/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,75 7,00 3,58

791 THPT Chuyên Nguyễn Du 180791 Nguyễn Ayu\n Tường Vy 28/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Ê Đê 5,25 7,25 7,00 5,38

792 THPT Chuyên Nguyễn Du 180792 Nguyễn Thảo Vy 26/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,25 7,50 6,38

793 THPT Chuyên Nguyễn Du 180793 Nguyễn Thảo Vy 03/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,50 6,50 4,08

794 THPT Chuyên Nguyễn Du 180794 Nguyễn Ngọc Bảo Yến 02/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 4,75 4,75 6,13

795 THPT Chuyên Nguyễn Du 180795 Võ Thanh An 22/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,75 2,75 4,50

796 THPT Chuyên Nguyễn Du 180796 Nguyễn Hà Duy An 15/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 4,75 5,00 5,00

797 THPT Chuyên Nguyễn Du 180797 Lê Đỗ Diệp Anh 10/09/2003 Nữ Hà Nội Kinh 6,75 4,25 5,75 5,25

798 THPT Chuyên Nguyễn Du 180798 Lâm Thiên Anh 24/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,25 2,25 2,75

799 THPT Chuyên Nguyễn Du 180799 Nguyễn Trần Trâm Anh 07/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 7,00 6,75 6,00

800 THPT Chuyên Nguyễn Du 180800 Vũ Mai Anh 13/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,50 5,50 4,75

801 THPT Chuyên Nguyễn Du 180801 Nguyễn Thị Vân Anh 16/12/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,25 2,50 3,75

802 THPT Chuyên Nguyễn Du 180802 Đỗ Vương Anh 01/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 5,75 4,75 5,75

803 THPT Chuyên Nguyễn Du 180803 Nguyễn Lê Hồng Anh 14/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,25 5,25 5,50

804 THPT Chuyên Nguyễn Du 180804 Nhâm Gia Tuấn Anh 14/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,25 5,00 4,25

805 THPT Chuyên Nguyễn Du 180805 Lâm Ngọc Quỳnh Anh 06/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 7,25 6,00 6,00

806 THPT Chuyên Nguyễn Du 180806 Trần Phương Tú Anh 25/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,50 7,75 7,50

807 THPT Chuyên Nguyễn Du 180807 Hồ Thanh Thiên Ân 22/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,50 4,00 5,50

808 THPT Chuyên Nguyễn Du 180808 Nguyễn Văn Quý Bảo 25/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 4,50 4,25 6,00

809 THPT Chuyên Nguyễn Du 180809 Phạm Gia Bảo 27/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 3,00 7,50 4,50

810 THPT Chuyên Nguyễn Du 180810 Nguyễn Phước Thiên Bình 02/12/2003 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 6,00 4,25 4,50 6,25

811 THPT Chuyên Nguyễn Du 180811 Vũ Mai Nhật Bình 29/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,25 5,00 4,00

812 THPT Chuyên Nguyễn Du 180812 Nguyễn Đoàn Minh Châu 04/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,00 5,75 4,50

813 THPT Chuyên Nguyễn Du 180813 Đỗ Phạm Quỳnh Chi 14/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,50 4,75 4,75

814 THPT Chuyên Nguyễn Du 180814 Phạm Nguyễn Quế Chi 15/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,50 2,00 2,00

815 THPT Chuyên Nguyễn Du 180815 Nguyễn Công Danh 08/04/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,75 3,75 6,25 4,50

816 THPT Chuyên Nguyễn Du 180816 Huỳnh Nguyên Ngọc Diễm 31/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh Vắng thi Vắng thi Vắng thi Vắng thi

817 THPT Chuyên Nguyễn Du 180817 Trần Hà Minh Dung 18/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 9,25 7,50 7,25

818 THPT Chuyên Nguyễn Du 180818 Nguyễn Thùy Dương 14/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,00 5,00 6,00

819 THPT Chuyên Nguyễn Du 180819 Phan Lê Thùy Dương 27/04/2003 Nữ TP. Đà Lạt, Lâm Đồng Kinh 6,75 3,25 3,50 5,75

820 THPT Chuyên Nguyễn Du 180820 Trịnh Thị Thùy Dương 16/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 3,75 5,00 5,50

821 THPT Chuyên Nguyễn Du 180821 Bùi Thị Mai Duyên 05/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25 7,75 5,75 7,25

Page 25

Page 26: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

822 THPT Chuyên Nguyễn Du 180822 Phan Thị Thảo Duyên 22/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,75 3,00 5,00 2,00

823 THPT Chuyên Nguyễn Du 180823 Nguyễn Tiến Đạt 06/04/2003 Nam Đắk Rlấp, Đắk Lắk Kinh 5,75 3,50 5,00 4,25

824 THPT Chuyên Nguyễn Du 180824 Nguyễn Tiến Đức 08/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,50 6,25 3,25

825 THPT Chuyên Nguyễn Du 180825 Đặng Hương Giang 12/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,25 4,50 4,25

826 THPT Chuyên Nguyễn Du 180826 Hoàng Tiểu Hương Giang 06/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,25 5,25 6,75

827 THPT Chuyên Nguyễn Du 180827 Vũ Hoàng Minh Giang 30/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 3,50 1,00 5,75

828 THPT Chuyên Nguyễn Du 180828 Nguyễn Thị Cẩm Giang 04/05/2003 Nữ Vũ Thư, Thái Bình Kinh 7,00 5,75 3,25 6,25

829 THPT Chuyên Nguyễn Du 180829 Trần Thị Ngọc Hà 09/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 5,75 5,00

830 THPT Chuyên Nguyễn Du 180830 Nguyễn Thị Hải Hà 06/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 6,00 5,50 7,00

831 THPT Chuyên Nguyễn Du 180831 Trần Thị Thanh Hà 08/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,00 5,00 4,00

832 THPT Chuyên Nguyễn Du 180832 Trương Ngọc Hà 17/03/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,50 3,25 4,25

833 THPT Chuyên Nguyễn Du 180833 Trịnh Thị Nguyệt Hà 25/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,25 5,00 3,75

834 THPT Chuyên Nguyễn Du 180834 Nguyễn Khánh Hà 10/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,00 6,75 5,00

835 THPT Chuyên Nguyễn Du 180835 Huỳnh Nguyễn Bảo Hân 25/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 6,00 7,00 5,50

836 THPT Chuyên Nguyễn Du 180836 Phạm Ngọc Gia Hân 07/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,00 7,50 3,75

837 THPT Chuyên Nguyễn Du 180837 Nguyễn Kim Gia Hân 11/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,00 5,50 5,00

838 THPT Chuyên Nguyễn Du 180838 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/03/2003 Nữ Krông năng, Đắk Lắk Kinh 6,75 2,75 2,50 6,00

839 THPT Chuyên Nguyễn Du 180839 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 04/01/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,25 3,25 4,50

840 THPT Chuyên Nguyễn Du 180840 Lê Nguyễn Diệu Hiền 04/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,50 7,50 6,00

841 THPT Chuyên Nguyễn Du 180841 Vũ Mai Thanh Hiền 18/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,50 7,25 4,50

842 THPT Chuyên Nguyễn Du 180842 Nguyễn Thị Thúy Hiền 02/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,25 5,50 4,25

843 THPT Chuyên Nguyễn Du 180843 Hoàng Thị Thu Hiền 17/09/2003 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc Kinh 6,00 5,75 7,25 5,75

844 THPT Chuyên Nguyễn Du 180844 Hồ Thị Thúy Hiền 28/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,00 5,25 4,25

845 THPT Chuyên Nguyễn Du 180845 Nguyễn Hồ Quỳnh Hoa 23/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 4,75 2,50 5,00

846 THPT Chuyên Nguyễn Du 180846 Lưu Thị Minh Huê 24/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 4,25 3,50 6,75

847 THPT Chuyên Nguyễn Du 180847 Dương Đình Mạnh Hùng 05/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,25 8,00 6,00

848 THPT Chuyên Nguyễn Du 180848 Bùi Mỹ Hưng 02/01/2003 Nữ An Nhơn, Bình Định Kinh Vắng thi Vắng thi Vắng thi Vắng thi

849 THPT Chuyên Nguyễn Du 180849 Vũ Mai Hương 08/01/2003 Nữ Kbang, Gia Lai Kinh 7,00 7,25 7,17 6,50

850 THPT Chuyên Nguyễn Du 180850 Trần Thị Thanh Hương 25/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,25 7,75 4,50

851 THPT Chuyên Nguyễn Du 180851 Nguyễn Trung Huy 26/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,50 2,50 2,75

852 THPT Chuyên Nguyễn Du 180852 Nguyễn Thị Thảo Huyền 25/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 2,25 5,75 6,00

853 THPT Chuyên Nguyễn Du 180853 Phạm Thị Minh Huyền 01/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,50 1,75 4,25

854 THPT Chuyên Nguyễn Du 180854 Đào Bích Huyền 07/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,25 7,00 6,75

Page 26

Page 27: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

855 THPT Chuyên Nguyễn Du 180855 Lê Thị Kim Khang 18/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,75 2,25 4,50

856 THPT Chuyên Nguyễn Du 180856 Bùi Thị Kim Khánh 31/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,25 3,50 5,75

857 THPT Chuyên Nguyễn Du 180857 Bùi Bảo Khanh - Niê 24/05/2003 Nữ Ea H'Leo, Đắk Lắk Ê Đê 4,50 3,50 1,50 4,25

858 THPT Chuyên Nguyễn Du 180858 Nguyễn Thị Ngọc Lan 02/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 5,00 6,75 5,25

859 THPT Chuyên Nguyễn Du 180859 Ngô Khánh Linh 16/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,25 5,50 5,25

860 THPT Chuyên Nguyễn Du 180860 Nguyễn Ngọc Phương Linh 27/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,00 6,50 6,00

861 THPT Chuyên Nguyễn Du 180861 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,00 7,25 6,75

862 THPT Chuyên Nguyễn Du 180862 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 05/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 4,00 4,00 5,25

863 THPT Chuyên Nguyễn Du 180863 Nguyễn Hà Phương Linh 22/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,50 5,25 6,75

864 THPT Chuyên Nguyễn Du 180864 Trần Nguyên Linh 30/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 7,25 7,75 7,00

865 THPT Chuyên Nguyễn Du 180865 Đinh Thị Mai Linh 28/01/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,00 6,25 6,50

866 THPT Chuyên Nguyễn Du 180866 Nguyễn Thị Cát Linh 15/08/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 5,25 3,75 6,75 6,25

867 THPT Chuyên Nguyễn Du 180867 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,75 2,50 5,50

868 THPT Chuyên Nguyễn Du 180868 Phan Thị Hiền Lương 12/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 5,00 5,00 5,00

869 THPT Chuyên Nguyễn Du 180869 Nguyễn Thị Khánh Ly 28/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,75 5,25 5,50

870 THPT Chuyên Nguyễn Du 180870 Phan Đặng Quỳnh Mai 05/11/2003 Nữ Krông Nô, Đắk Nông Kinh 7,50 7,00 6,25 7,25

871 THPT Chuyên Nguyễn Du 180871 Hoàng Châu Ngọc Mai 22/12/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,25 5,50 5,25

872 THPT Chuyên Nguyễn Du 180872 Lương Nguyễn Tiến Mạnh 22/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,25 6,00 6,00

873 THPT Chuyên Nguyễn Du 180873 Nguyễn Phan Hoài Mi 15/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,75 6,25 2,50

874 THPT Chuyên Nguyễn Du 180874 Hoàng Ngọc Minh 28/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,50 2,00 4,75

875 THPT Chuyên Nguyễn Du 180875 Lê Diệu My 22/09/2003 Nữ TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi Kinh 5,75 2,75 6,00 5,50

876 THPT Chuyên Nguyễn Du 180876 Nguyễn Thúy Nga 09/02/2003 Nữ An Nhơn, Bình Định Kinh 7,50 7,25 4,50 6,75

877 THPT Chuyên Nguyễn Du 180877 Nguyễn Thúy Nga 09/02/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,50 6,50 6,75

878 THPT Chuyên Nguyễn Du 180878 Tạ Thúy Nga 13/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 5,00 6,50 7,00

879 THPT Chuyên Nguyễn Du 180879 Nguyễn Thị Thu Ngân 25/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,50 4,00 2,75 7,50

880 THPT Chuyên Nguyễn Du 180880 Hoàng Kim Thúy Ngân 13/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,75 6,75 6,00

881 THPT Chuyên Nguyễn Du 180881 Võ Thu Ngân 09/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,00 6,00 6,25

882 THPT Chuyên Nguyễn Du 180882 Văn Thị Lệ Ngân 21/07/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,00 4,00 6,75

883 THPT Chuyên Nguyễn Du 180883 Nguyễn Kim Ngân 24/12/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,25 3,00 3,50 3,50

884 THPT Chuyên Nguyễn Du 180884 Nguyễn Ngọc Thùy Ngân 10/02/2002 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,25 1,75 3,50

885 THPT Chuyên Nguyễn Du 180885 Nguyễn Hồng Ngọc 13/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,50 4,75 4,75

886 THPT Chuyên Nguyễn Du 180886 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10/02/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 6,25 4,75 5,00 8,00

887 THPT Chuyên Nguyễn Du 180887 Hoàng Bích Ngọc 19/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,50 5,00 4,50

Page 27

Page 28: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

888 THPT Chuyên Nguyễn Du 180888 Nghiêm Khang Nguyên 02/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,50 5,25 1,75

889 THPT Chuyên Nguyễn Du 180889 Chu Phúc Minh Nguyệt 16/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,75 5,75 5,25

890 THPT Chuyên Nguyễn Du 180890 Lê Kha Nguyệt 04/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,75 4,75 3,00 7,00

891 THPT Chuyên Nguyễn Du 180891 Nguyễn Thị Yến Nhi 21/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,75 6,25 5,50

892 THPT Chuyên Nguyễn Du 180892 Lê Yến Nhi 05/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 3,75 5,00 3,50

893 THPT Chuyên Nguyễn Du 180893 Mai Lê Thảo Hạnh Nhi 29/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,25 5,00 5,00

894 THPT Chuyên Nguyễn Du 180894 Nguyễn Trần Bảo Nhi 31/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 4,50 6,25 4,75

895 THPT Chuyên Nguyễn Du 180895 Võ Thị Yến Nhi 13/04/2003 Nữ Pleiku, Gia Lai Kinh 7,00 6,75 5,50 6,50

896 THPT Chuyên Nguyễn Du 180896 Liêu Ngọc Thảo Như 15/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,25 4,00 4,25

897 THPT Chuyên Nguyễn Du 180897 Nguyễn Dương Quỳnh Như 17/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 5,00 5,50 7,25

898 THPT Chuyên Nguyễn Du 180898 Phạm Thị Hồng Nhung 04/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,50 4,25 6,25

899 THPT Chuyên Nguyễn Du 180899 Nguyễn Thị Vương Phát 10/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,75 4,75 5,25

900 THPT Chuyên Nguyễn Du 180900 Trần Thị Thu Phương 28/08/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,42 5,25 1,75 6,00

901 THPT Chuyên Nguyễn Du 180901 Huỳnh Thu Phương 13/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,00 8,00 6,00

902 THPT Chuyên Nguyễn Du 180902 Đinh Thị Minh Phương 26/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 7,50 8,00 8,00 8,00

903 THPT Chuyên Nguyễn Du 180903 Nguyễn Lan Phương 28/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,00 7,00 5,75

904 THPT Chuyên Nguyễn Du 180904 Nguyễn Minh Kiều Phương 12/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 2,50 0,75 4,25

905 THPT Chuyên Nguyễn Du 180905 Hồ Thị Ngọc Quý 03/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,50 5,00 6,00

906 THPT Chuyên Nguyễn Du 180906 Thân Nguyễn Hiếu Quyên 02/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 2,25 2,25 5,00

907 THPT Chuyên Nguyễn Du 180907 Trần Nguyễn Như Quỳnh 23/01/2003 Nữ Ninh Sơn, Ninh Thuận Kinh 6,50 6,50 5,25 6,00

908 THPT Chuyên Nguyễn Du 180908 Nguyễn Hồ Phương Quỳnh 29/10/2003 Nữ TP. Vinh, Nghệ An Kinh 7,00 6,00 4,25 5,00

909 THPT Chuyên Nguyễn Du 180909 Vũ Thị Ngọc Quỳnh 23/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 3,75 3,50 4,25

910 THPT Chuyên Nguyễn Du 180910 Lê Nguyễn Phương Quỳnh 06/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 5,50 1,25 3,25

911 THPT Chuyên Nguyễn Du 180911 Bùi Thị Diễm Quỳnh 18/01/2003 Nữ Lắk, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,00 5,50 6,00

912 THPT Chuyên Nguyễn Du 180912 Nguyễn Trịnh Hương Quỳnh 19/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,25 7,50 7,00

913 THPT Chuyên Nguyễn Du 180913 Vương Trần Cao Sang 24/02/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,00 7,00 4,50

914 THPT Chuyên Nguyễn Du 180914 Nguyễn Ngọc Thảo Sương 12/01/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 6,75 3,75 4,25 6,00

915 THPT Chuyên Nguyễn Du 180915 Đỗ Trí Tài 29/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 3,00 4,75 3,50

916 THPT Chuyên Nguyễn Du 180916 Phạm Ngọc Tâm 18/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 4,50 3,25 5,25

917 THPT Chuyên Nguyễn Du 180917 Đặng Viết Tâm 21/11/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 6,25 3,75 5,00 6,00

918 THPT Chuyên Nguyễn Du 180918 Nguyễn Thị Yến Thanh 05/09/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 7,00 5,00 5,00 5,75

919 THPT Chuyên Nguyễn Du 180919 Lê Thị Thanh Thảo 25/06/2003 Nữ Thừa Thiên Huế Kinh 6,50 5,25 5,75 6,75

920 THPT Chuyên Nguyễn Du 180920 Trần Phương Thảo 30/06/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,25 3,75 3,75

Page 28

Page 29: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

921 THPT Chuyên Nguyễn Du 180921 Đặng Hoàng Diệu Thảo 21/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 5,50 4,50 4,00

922 THPT Chuyên Nguyễn Du 180922 Vũ Thị Thu Thảo 16/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,25 2,75 2,00 4,50

923 THPT Chuyên Nguyễn Du 180923 Trần Khả Thi 11/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,50 3,50 5,75

924 THPT Chuyên Nguyễn Du 180924 Trần Văn Thình 25/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Hoa 7,00 6,25 5,00 5,25

925 THPT Chuyên Nguyễn Du 180925 Trần Thị Tiểu Thịnh 05/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 2,25 4,00 4,75

926 THPT Chuyên Nguyễn Du 180926 Lò Thị Hoài Thu 13/11/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Mán 5,00 3,75 6,00 Vắng thi

927 THPT Chuyên Nguyễn Du 180927 Nguyễn Thị Thư 09/03/2003 Nữ Bình Long, Bình Phước Kinh 6,50 3,75 5,50 5,25

928 THPT Chuyên Nguyễn Du 180928 Lê Thị Minh Thư 03/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 2,00 3,75 3,50

929 THPT Chuyên Nguyễn Du 180929 Nguyễn Quỳnh Thư Niê 03/07/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Ê Đê 4,25 3,00 0,50 3,50

930 THPT Chuyên Nguyễn Du 180930 Hồ Văn Thuận 03/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,00 7,00 5,25

931 THPT Chuyên Nguyễn Du 180931 Hoàng Thị Thương 02/10/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 7,25 3,50 3,50 6,50

932 THPT Chuyên Nguyễn Du 180932 Hoàng Thị Huyền Thương 18/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 7,00 4,75 5,50 6,25

933 THPT Chuyên Nguyễn Du 180933 Phan Thị Hồng Thủy 01/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,75 5,50 5,25

934 THPT Chuyên Nguyễn Du 180934 Phan Thị Thanh Thủy 11/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,25 5,75 5,25

935 THPT Chuyên Nguyễn Du 180935 Khổng Quỳnh Tiên 01/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,25 7,75 4,75

936 THPT Chuyên Nguyễn Du 180936 Trần Thủy Tiên 26/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,50 4,25 4,00

937 THPT Chuyên Nguyễn Du 180937 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 26/09/2003 Nữ Chư Sê, Gia Lai Kinh 6,00 4,00 4,00 4,50

938 THPT Chuyên Nguyễn Du 180938 Bùi Thị Mỹ Tình 12/08/2003 Nữ An Nhơn, Bình Định Kinh 5,50 4,75 2,75 4,75

939 THPT Chuyên Nguyễn Du 180939 Lê Đức Toàn 15/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,25 7,75 4,50

940 THPT Chuyên Nguyễn Du 180940 Lê Trọng Toản 16/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 7,25 4,00

941 THPT Chuyên Nguyễn Du 180941 Vũ Ngọc Thu Trà 01/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,75 5,75 3,50

942 THPT Chuyên Nguyễn Du 180942 Nguyễn Thị Bảo Trâm 15/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 4,25 4,25 7,25

943 THPT Chuyên Nguyễn Du 180943 Lê Phạm Ngọc Trâm 30/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,50 6,50 6,00

944 THPT Chuyên Nguyễn Du 180944 Võ Thị Ngọc Trâm 20/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,50 7,25 5,75

945 THPT Chuyên Nguyễn Du 180945 Nguyễn Thị Anh Trâm 04/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 3,50 7,66 4,50

946 THPT Chuyên Nguyễn Du 180946 Ngô Ngọc Trâm 02/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 5,75 5,25 5,00

947 THPT Chuyên Nguyễn Du 180947 Đặng Đinh Bảo Trân 02/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,50 7,75 6,50

948 THPT Chuyên Nguyễn Du 180948 Trần Thị Bảo Trân 08/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,25 6,50 5,75

949 THPT Chuyên Nguyễn Du 180949 Phan Quỳnh Trang 28/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 3,00 3,50 6,25

950 THPT Chuyên Nguyễn Du 180950 Phan Thị Quỳnh Trang 19/08/2003 Nữ Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,25 1,75 5,00

951 THPT Chuyên Nguyễn Du 180951 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/07/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,00 1,00 3,25

952 THPT Chuyên Nguyễn Du 180952 Lại Thị Hải Trang 23/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 5,00 5,00 6,00

953 THPT Chuyên Nguyễn Du 180953 Chu Hồ Thùy Trang 21/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,00 3,00 6,50

Page 29

Page 30: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

954 THPT Chuyên Nguyễn Du 180954 Lã Thị Thu Trang 18/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,25 4,75 6,75

955 THPT Chuyên Nguyễn Du 180955 Hoàng Thị Thu Trang 12/01/2003 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc Kinh 6,50 7,50 6,25 5,25

956 THPT Chuyên Nguyễn Du 180956 Trần Quý Trọng 24/09/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 5,50 2,75 6,00 5,25

957 THPT Chuyên Nguyễn Du 180957 Nguyễn Minh Trung 19/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,00 3,25 6,00

958 THPT Chuyên Nguyễn Du 180958 Nguyễn Tất Tuệ 08/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,75 2,50 3,00

959 THPT Chuyên Nguyễn Du 180959 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 29/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 5,00 5,50 2,00

960 THPT Chuyên Nguyễn Du 180960 Nguyễn Huỳnh Tú Uyên 28/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 7,00 4,00 4,75

961 THPT Chuyên Nguyễn Du 180961 Võ Thị Thảo Uyên 20/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,75 6,25 6,00

962 THPT Chuyên Nguyễn Du 180962 Lê Vương Thảo Uyên 01/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,75 4,50 6,75 3,50

963 THPT Chuyên Nguyễn Du 180963 Tô Ngọc Phương Uyên 25/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,25 3,50 4,25

964 THPT Chuyên Nguyễn Du 180964 Đậu Lê Thanh Vân 05/08/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,50 4,00 5,75

965 THPT Chuyên Nguyễn Du 180965 Phan Quốc Việt 05/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,50 5,75 6,00

966 THPT Chuyên Nguyễn Du 180966 Nguyễn Quang Vũ 15/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,25 4,00 5,50

967 THPT Chuyên Nguyễn Du 180967 Nguyễn Thị Yến Vy 21/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,00 5,50 5,25

968 THPT Chuyên Nguyễn Du 180968 Trần Vũ Nhật Vy 22/01/2003 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 5,50 7,00 7,00 5,75

969 THPT Chuyên Nguyễn Du 180969 Trần Vũ Phương Vy 22/01/2003 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 4,75 5,75 7,00 7,00

970 THPT Chuyên Nguyễn Du 180970 Dương Song Hà Yên 02/10/2003 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 5,75 4,50 2,25 5,50

971 THPT Chuyên Nguyễn Du 180971 Nguyễn Đặng Hải Yến 07/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,50 2,50 4,75

972 THPT Chuyên Nguyễn Du 180972 Trần Thị Như Ý 09/04/2003 Nữ Đức Trọng, Lâm Đồng Kinh 6,50 8,50 8,00 7,00

973 THPT Chuyên Nguyễn Du 180973 Ngô Hoàng Như Ý 08/02/2003 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 4,75 5,50 6,75 3,50

974 THPT Chuyên Nguyễn Du 180974 Nguyễn Thuận An 16/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,50 5,25 9,00

975 THPT Chuyên Nguyễn Du 180975 Ngô Thị Thúy Hoa 10/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,50 7,75 7,50

976 THPT Chuyên Nguyễn Du 180976 Đặng Đức Huy 06/06/2003 Nam Hoài Nhơn, Bình Định Kinh 3,50 3,75 1,50 1,00

977 THPT Chuyên Nguyễn Du 180977 Bùi Thị Thanh Lâm 19/05/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,00 5,50 5,25

978 THPT Chuyên Nguyễn Du 180978 Vũ Huy Lương 16/01/2003 Nam Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,00 3,75 4,25

979 THPT Chuyên Nguyễn Du 180979 Phạm Trịnh Hà My 29/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,50 4,25 5,00

980 THPT Chuyên Nguyễn Du 180980 Lê Trung Nguyên 10/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,75 6,00 7,25

981 THPT Chuyên Nguyễn Du 180981 Đỗ Thị Hạ Nhi 06/04/2003 Nữ An Nhơn, Bình Định Kinh 6,25 4,75 3,25 6,75

982 THPT Chuyên Nguyễn Du 180982 Dương Bảo Ni 01/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 3,25 3,25 1,75

983 THPT Chuyên Nguyễn Du 180983 Trần Mậu Minh Quốc 06/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 2,00 3,00 4,00

984 THPT Chuyên Nguyễn Du 180984 Trịnh Thái Sơn 02/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,00 4,25 7,50

985 THPT Chuyên Nguyễn Du 180985 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 09/09/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 4,25 6,00 4,00 6,25

986 THPT Chuyên Nguyễn Du 180986 Lê Nguyễn Quỳnh Trang 27/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,50 6,25 4,75

Page 30

Page 31: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

987 THPT Chuyên Nguyễn Du 180987 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 20/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,75 7,25 4,75

988 THPT Chuyên Nguyễn Du 180988 Đỗ Trường Trung 10/12/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,00 5,00 4,25

989 THPT Chuyên Nguyễn Du 180989 Nguyễn Phương Vi 23/08/2003 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Kinh 3,75 3,50 2,00 4,00

990 THPT Chuyên Nguyễn Du 180990 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 31/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,50 4,25 5,25

991 THPT Chuyên Nguyễn Du 180991 Nguyễn Quỳnh Anh 16/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,25 7,00 5,25

992 THPT Chuyên Nguyễn Du 180992 Trương Ngọc Anh 02/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,75 6,50 2,75

993 THPT Chuyên Nguyễn Du 180993 Lê Kim Chi 15/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 6,00 6,75 7,00

994 THPT Chuyên Nguyễn Du 180994 Phan Thùy Dung 07/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,00 6,75 8,50

995 THPT Chuyên Nguyễn Du 180995 Võ Phạm Hải Duyên 02/02/2003 Nữ Thừa Thiên Huế Kinh 4,00 5,25 6,25 6,50

996 THPT Chuyên Nguyễn Du 180996 Đinh Thụy Hà Giang 23/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,25 6,50 8,75

997 THPT Chuyên Nguyễn Du 180997 Phạm Thị Hồng Hiếu 13/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,25 6,75 7,00

998 THPT Chuyên Nguyễn Du 180998 Quách Văn Hòa 27/02/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Mường 5,50 4,25 6,25 7,50

999 THPT Chuyên Nguyễn Du 180999 Hoàng Thị Mỹ Hưng 26/08/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,25 4,00 5,50

1000 THPT Chuyên Nguyễn Du 181000 Võ Gia Huy 17/09/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,50 4,25 6,50 6,50

1001 THPT Chuyên Nguyễn Du 181001 Nguyễn Hữu Khánh 19/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,00 6,50 6,25

1002 THPT Chuyên Nguyễn Du 181002 Nguyễn Trần Trang Linh 22/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 5,75 7,25 4,75

1003 THPT Chuyên Nguyễn Du 181003 Ngô Thị Mỹ Linh 12/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 4,75 4,75 7,25

1004 THPT Chuyên Nguyễn Du 181004 Lê Quang Minh 30/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 8,00 3,75 5,00

1005 THPT Chuyên Nguyễn Du 181005 Trương Phạm Bình Minh 06/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,50 4,75 2,75

1006 THPT Chuyên Nguyễn Du 181006 Võ Thị Thúy Mỹ 01/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,50 6,75 7,75

1007 THPT Chuyên Nguyễn Du 181007 Trần Bảo Ngân 28/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,00 7,75 6,75

1008 THPT Chuyên Nguyễn Du 181008 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 28/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 6,00 5,25 4,50

1009 THPT Chuyên Nguyễn Du 181009 Phạm Thị Thanh Nhàn 14/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,25 5,75 7,00

1010 THPT Chuyên Nguyễn Du 181010 Nguyễn Thị Linh Nhi 13/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 6,25 4,75 6,25

1011 THPT Chuyên Nguyễn Du 181011 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 13/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,75 3,00 0,75 6,25

1012 THPT Chuyên Nguyễn Du 181012 Nguyễn Lê Tâm Như 04/04/2002 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Kinh 4,75 3,50 6,50 6,00

1013 THPT Chuyên Nguyễn Du 181013 Lê Nguyễn Thùy Nhung 24/07/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,50 3,50 4,25

1014 THPT Chuyên Nguyễn Du 181014 Đặng Thị Thu Phương 10/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 2,50 1,75 4,75

1015 THPT Chuyên Nguyễn Du 181015 Hồ Ngọc Quý 03/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,50 5,50 4,25

1016 THPT Chuyên Nguyễn Du 181016 Trần Nguyễn Diễm Quỳnh 02/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,25 3,75 7,25 3,25

1017 THPT Chuyên Nguyễn Du 181017 Vũ Thị Như Quỳnh 30/07/2003 Nữ Tiền Hải, Thái Bình Kinh 2,50 3,75 7,00 2,00

1018 THPT Chuyên Nguyễn Du 181018 Phan Thị Thu 24/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 8,00 8,00 6,25

1019 THPT Chuyên Nguyễn Du 181019 Võ Đoàn Hoàn Thư 27/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,75 7,75 7,00

Page 31

Page 32: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1020 THPT Chuyên Nguyễn Du 181020 Đỗ Quỳnh Anh Thư 21/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,50 3,50 7,25

1021 THPT Chuyên Nguyễn Du 181021 Tô Mạnh Tiến 17/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,00 6,25 5,75

1022 THPT Chuyên Nguyễn Du 181022 Huỳnh Thị Bảo Trân 04/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,75 6,50 5,75

1023 THPT Chuyên Nguyễn Du 181023 Hoàng Hồ Anh Vũ 16/02/2003 Nam Kỳ Anh, Hà Tĩnh Kinh 6,00 4,25 7,25 6,50

1024 THPT Chuyên Nguyễn Du 181024 Nguyễn Đình Minh An 23/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 7,50 5,05

1025 THPT Chuyên Nguyễn Du 181025 Nguyễn Hà Xuân An 11/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 5,50 3,05

1026 THPT Chuyên Nguyễn Du 181026 Nguyễn Hà An 06/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,75 7,75 2,80

1027 THPT Chuyên Nguyễn Du 181027 Nguyễn Thùy An 15/09/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,75 7,25 3,50

1028 THPT Chuyên Nguyễn Du 181028 Trần Thái Phối An 22/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 9,00 6,50 7,00

1029 THPT Chuyên Nguyễn Du 181029 Nguyễn Bình An 14/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 5,50 6,00 1,20

1030 THPT Chuyên Nguyễn Du 181030 Nguyễn Thanh An 22/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 8,50 7,25 4,55

1031 THPT Chuyên Nguyễn Du 181031 Đỗ Thị Tú Anh 22/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 8,50 7,00 5,00

1032 THPT Chuyên Nguyễn Du 181032 Phạm Vũ Phương Anh 20/09/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 4,25 8,75 7,00 3,30

1033 THPT Chuyên Nguyễn Du 181033 Thái Nguyễn Châu Anh 30/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,50 6,25 3,25

1034 THPT Chuyên Nguyễn Du 181034 Hoàng Trung Việt Anh 11/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,75 7,50 3,50 2,20

1035 THPT Chuyên Nguyễn Du 181035 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 13/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 9,00 6,50 6,25

1036 THPT Chuyên Nguyễn Du 181036 Đoàn Vân Anh 22/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 9,00 8,25 4,70

1037 THPT Chuyên Nguyễn Du 181037 Lê Trâm Anh 01/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,00 3,75 2,05

1038 THPT Chuyên Nguyễn Du 181038 Cổ Kim Duy Anh 19/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 9,25 7,25 6,20

1039 THPT Chuyên Nguyễn Du 181039 Trần Lâm Quốc Anh 18/03/2003 Nam TP. Đà Lạt, Lâm Đồng Kinh 4,75 5,75 6,50 2,00

1040 THPT Chuyên Nguyễn Du 181040 Lê Đỗ Cát Anh 18/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 9,00 8,50 4,10

1041 THPT Chuyên Nguyễn Du 181041 Nguyễn Thị Vân Anh 31/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 8,50 7,25 4,83

1042 THPT Chuyên Nguyễn Du 181042 Tôn Nữ Gia Anh 19/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,75 2,75 1,10

1043 THPT Chuyên Nguyễn Du 181043 Phạm Lê Quý Anh 23/03/2003 Nữ Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh Kinh 7,25 8,25 6,25 2,10

1044 THPT Chuyên Nguyễn Du 181044 Vũ Thị Trâm Anh 16/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,50 6,25 4,20

1045 THPT Chuyên Nguyễn Du 181045 Du Nguyễn Hoàng Anh 19/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 5,75 1,85

1046 THPT Chuyên Nguyễn Du 181046 Nguyễn Trương Ngọc Anh 23/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 9,25 8,25 5,25

1047 THPT Chuyên Nguyễn Du 181047 Trần Bảo Anh 10/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 10,00 9,50 8,00

1048 THPT Chuyên Nguyễn Du 181048 Trịnh Ngọc Thảo Anh 20/05/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,75 9,25 7,25 3,60

1049 THPT Chuyên Nguyễn Du 181049 Lâm Thị Lan Anh 06/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 8,25 7,25 4,10

1050 THPT Chuyên Nguyễn Du 181050 Hồ Thị Quỳnh Anh 07/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,25 8,25 4,15

1051 THPT Chuyên Nguyễn Du 181051 Đặng Tuấn Anh 25/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 6,25 2,50 1,70

1052 THPT Chuyên Nguyễn Du 181052 Quách Hữu Tùng Anh 19/04/2003 Nam Hà Đông, Hà Nội Kinh 6,00 9,25 8,50 4,10

Page 32

Page 33: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1053 THPT Chuyên Nguyễn Du 181053 Võ Thị Minh Ánh 24/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,00 6,50 4,85

1054 THPT Chuyên Nguyễn Du 181054 Nguyễn An Thanh Bích 26/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,75 8,25 3,80

1055 THPT Chuyên Nguyễn Du 181055 Lê Thị Ngọc Bích 12/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,50 6,50 1,85

1056 THPT Chuyên Nguyễn Du 181056 Trần Thị Ngọc Bích 20/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 5,25 3,25 1,40

1057 THPT Chuyên Nguyễn Du 181057 Phạm Thanh Bình 23/01/2003 Nam Hải Châu, Đà Nẵng Kinh 7,50 9,25 8,50 6,25

1058 THPT Chuyên Nguyễn Du 181058 Hà Thanh Bình 19/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,25 4,50 4,25

1059 THPT Chuyên Nguyễn Du 181059 Trần Thị Diễm Cầm 14/04/2003 Nữ An Khê, Gia Lai Kinh 5,75 8,00 6,50 2,70

1060 THPT Chuyên Nguyễn Du 181060 Trần Thị Ngọc Cẩm 20/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 3,50 5,00 1,55

1061 THPT Chuyên Nguyễn Du 181061 Nguyễn Bảo Châu 13/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 9,25 7,50 6,70

1062 THPT Chuyên Nguyễn Du 181062 Đỗ Nhật Băng Châu 02/01/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 5,75 9,25 7,25 6,45

1063 THPT Chuyên Nguyễn Du 181063 Nguyễn Thị Kim Chi 15/11/2003 Nữ Lắk, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,50 5,25 5,65

1064 THPT Chuyên Nguyễn Du 181064 Nguyễn Quỳnh Chi 28/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 9,50 8,00 5,30

1065 THPT Chuyên Nguyễn Du 181065 Vũ Thị Ngọc Chi 31/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,50 8,00 3,35

1066 THPT Chuyên Nguyễn Du 181066 Nguyễn Thị Kim Chi 27/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,75 6,50 3,35

1067 THPT Chuyên Nguyễn Du 181067 Bùi Hữu Vũ Cương 19/10/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,50 7,75 5,60

1068 THPT Chuyên Nguyễn Du 181068 Nguyễn Đăng Hùng Cường 09/11/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,25 9,75 5,85

1069 THPT Chuyên Nguyễn Du 181069 Lại Phú Cường 04/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 6,50 6,25 2,00

1070 THPT Chuyên Nguyễn Du 181070 Mai Hoàng Danh 23/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,75 7,75 6,00

1071 THPT Chuyên Nguyễn Du 181071 Võ Tài Danh 08/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,50 4,75 1,40

1072 THPT Chuyên Nguyễn Du 181072 Nguyễn Thị Kiều Diễm 30/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,25 5,50 3,00

1073 THPT Chuyên Nguyễn Du 181073 Phạm Thanh Diệu 09/10/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 3,50 5,00 2,75 1,85

1074 THPT Chuyên Nguyễn Du 181074 Nguyễn Tiến Duật 27/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,00 7,00 5,75 2,40

1075 THPT Chuyên Nguyễn Du 181075 Nguyễn Thùy Dung 02/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 8,50 6,50 5,10

1076 THPT Chuyên Nguyễn Du 181076 Bùi Nguyễn Phương Dung 11/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 9,75 9,00 4,30

1077 THPT Chuyên Nguyễn Du 181077 Trần Hồ Phương Dung 05/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 7,75 7,25 3,80

1078 THPT Chuyên Nguyễn Du 181078 Nguyễn Quốc Dũng 04/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,25 6,75 6,25 5,00

1079 THPT Chuyên Nguyễn Du 181079 Phạm Vũ Việt Dũng 09/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 8,75 6,50 3,73

1080 THPT Chuyên Nguyễn Du 181080 Đỗ Thùy Dương 24/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,25 8,25 7,50 3,95

1081 THPT Chuyên Nguyễn Du 181081 Thái Thị Bạch Dương 03/03/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 6,00 3,00 6,00 1,10

1082 THPT Chuyên Nguyễn Du 181082 Nguyễn Thùy Dương 11/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 7,25 5,75 2,08

1083 THPT Chuyên Nguyễn Du 181083 Lã Đức Duy 12/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,00 7,50 3,50 3,45

1084 THPT Chuyên Nguyễn Du 181084 Trần Đình Duy 17/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 7,00 6,50 3,45

1085 THPT Chuyên Nguyễn Du 181085 Lê Thị Mỹ Duyên 12/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 9,50 7,00 5,50

Page 33

Page 34: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1086 THPT Chuyên Nguyễn Du 181086 Vũ Ngọc Hải Đăng 31/07/2003 Nam Buôn Hồ, Đắk Lắk Kinh 5,25 9,25 6,00 5,95

1087 THPT Chuyên Nguyễn Du 181087 Nguyễn Tiến Đạt 19/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,75 5,50 2,20

1088 THPT Chuyên Nguyễn Du 181088 Nguyễn Văn Đạt 20/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 9,00 8,75 5,45

1089 THPT Chuyên Nguyễn Du 181089 Nguyễn Quốc Đạt 26/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,25 6,00 3,00 1,50

1090 THPT Chuyên Nguyễn Du 181090 Nguyễn Văn Đông 25/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,50 6,50 2,95

1091 THPT Chuyên Nguyễn Du 181091 Bùi Minh Đức 13/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 9,00 5,25 4,30

1092 THPT Chuyên Nguyễn Du 181092 Nguyễn Tài Đức 25/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 9,00 7,25 5,45

1093 THPT Chuyên Nguyễn Du 181093 Đinh Hùng Minh Giang 22/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 8,50 6,75 4,50

1094 THPT Chuyên Nguyễn Du 181094 Nguyễn Tâm Giao 23/05/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,75 8,50 2,75 3,15

1095 THPT Chuyên Nguyễn Du 181095 Huỳnh Thị Ngọc Hà 19/05/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 7,75 2,55

1096 THPT Chuyên Nguyễn Du 181096 Phan Nguyễn Trí Hải 24/01/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,75 3,75 2,20

1097 THPT Chuyên Nguyễn Du 181097 Võ Phạm Gia Hân 05/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 8,75 7,75 5,10

1098 THPT Chuyên Nguyễn Du 181098 Nguyễn Gia Hân 18/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,25 6,00 3,30

1099 THPT Chuyên Nguyễn Du 181099 Đặng Gia Hân 30/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,50 7,25 3,05

1100 THPT Chuyên Nguyễn Du 181100 Trần Gia Hân 05/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,00 4,25 2,40

1101 THPT Chuyên Nguyễn Du 181101 Lại Lê Gia Hân 24/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 7,75 8,00 4,05

1102 THPT Chuyên Nguyễn Du 181102 Nguyễn Gia Hân 09/04/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 4,50 8,25 7,25 3,30

1103 THPT Chuyên Nguyễn Du 181103 Văn Gia Hân 01/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,75 4,75 3,00

1104 THPT Chuyên Nguyễn Du 181104 Trần Thị Thu Hằng 08/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,50 8,25 3,30

1105 THPT Chuyên Nguyễn Du 181105 Nguyễn Thị Diệu Hằng 08/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 6,50 8,00 2,10

1106 THPT Chuyên Nguyễn Du 181106 Tạ Thúy Hằng 02/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 8,00 5,25 1,55

1107 THPT Chuyên Nguyễn Du 181107 Lê Sỹ Hào 18/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 9,75 6,50 4,28

1108 THPT Chuyên Nguyễn Du 181108 Lê Bảo Thái Hiền 02/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,50 8,50 6,30

1109 THPT Chuyên Nguyễn Du 181109 Nguyễn Thanh Hiền 29/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,75 7,75 4,00

1110 THPT Chuyên Nguyễn Du 181110 Lê Bùi Thanh Hiền 17/11/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 7,58 8,00 4,00 4,25

1111 THPT Chuyên Nguyễn Du 181111 Trương Minh Hiệp 23/05/2003 Nam Hồ Chí Minh, Hồ Chí Minh Kinh 6,00 8,25 7,75 4,35

1112 THPT Chuyên Nguyễn Du 181112 Nguyễn Thị Hồng Hoa 15/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 6,75 2,00 2,55

1113 THPT Chuyên Nguyễn Du 181113 Đỗ Thị Mai Hoa 29/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,00 8,75 4,90

1114 THPT Chuyên Nguyễn Du 181114 H' Phương Hoa Êban 05/12/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Ê Đê 5,75 9,00 6,50 3,55

1115 THPT Chuyên Nguyễn Du 181115 Phạm Khánh Hoài 19/10/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 3,00 8,00 2,00 2,55

1116 THPT Chuyên Nguyễn Du 181116 Phạm Trần Hữu Hoàng 16/02/2003 Nam Diễn Châu, Nghệ An Kinh 5,00 4,75 3,25 1,40

1117 THPT Chuyên Nguyễn Du 181117 Nguyễn Huy Hoàng 01/01/2003 Nam Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 5,25 9,50 8,50 4,65

1118 THPT Chuyên Nguyễn Du 181118 Võ Đình Hoàng 05/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,75 4,50 2,00

Page 34

Page 35: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1119 THPT Chuyên Nguyễn Du 181119 Nguyễn Phan Minh Hoàng 29/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 7,50 8,50 2,45

1120 THPT Chuyên Nguyễn Du 181120 Nguyễn Ngọc Châu Huệ 21/03/2003 Nữ Hoài Nhơn, Bình Định Kinh 5,75 6,50 7,25 2,25

1121 THPT Chuyên Nguyễn Du 181121 Đỗ Tuấn Hùng 10/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,00 6,00 3,85

1122 THPT Chuyên Nguyễn Du 181122 Nguyễn Phi Hùng 07/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,75 3,25 1,40

1123 THPT Chuyên Nguyễn Du 181123 Nguyễn Ngọc Hưng 12/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,75 5,00 3,50

1124 THPT Chuyên Nguyễn Du 181124 Nguyễn Đạt Hưng 20/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 7,50 8,00 2,95

1125 THPT Chuyên Nguyễn Du 181125 Nguyễn Thái Hưng 25/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,75 7,00 2,85

1126 THPT Chuyên Nguyễn Du 181126 Hoàng Thị Thu Hương 08/12/2003 Nữ TP. Nam Định, Nam Định Kinh 6,00 7,25 4,25 1,75

1127 THPT Chuyên Nguyễn Du 181127 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 16/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,25 7,50 4,65

1128 THPT Chuyên Nguyễn Du 181128 Phùng Thị Mai Hương 30/09/2002 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 10,00 6,75 5,55

1129 THPT Chuyên Nguyễn Du 181129 Nguyễn Phạm Mai Hương 29/08/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,00 2,50 3,00

1130 THPT Chuyên Nguyễn Du 181130 Nguyễn Khang Huy 02/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 8,75 7,25 5,05

1131 THPT Chuyên Nguyễn Du 181131 Nguyễn Dương Huy 14/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 9,75 9,25 6,73

1132 THPT Chuyên Nguyễn Du 181132 Lê Hữu Huy 15/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,50 6,00 2,80

1133 THPT Chuyên Nguyễn Du 181133 Nguyễn Đăng Huy 13/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,00 1,50 1,05

1134 THPT Chuyên Nguyễn Du 181134 Bùi Danh Quốc Huy 21/11/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,25 7,00 4,95

1135 THPT Chuyên Nguyễn Du 181135 Nguyễn Hoàng Huy 17/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,75 5,50 1,70

1136 THPT Chuyên Nguyễn Du 181136 Nguyễn Chí Minh Huy 27/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,00 5,25 2,10

1137 THPT Chuyên Nguyễn Du 181137 Nguyễn Hoàng Khánh Huyền 09/12/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,00 5,75 3,85

1138 THPT Chuyên Nguyễn Du 181138 Hà Thị Thanh Huyền 13/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 9,75 7,75 4,25

1139 THPT Chuyên Nguyễn Du 181139 Vũ Văn Ngọc Huyền 22/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,00 2,25 2,90

1140 THPT Chuyên Nguyễn Du 181140 Lê Thị Khánh Huyền 16/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh Vắng thi Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1141 THPT Chuyên Nguyễn Du 181141 Đặng Trần Minh Khang 10/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,50 6,00 1,30

1142 THPT Chuyên Nguyễn Du 181142 Lê Phương Khanh 13/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,00 4,75 3,50

1143 THPT Chuyên Nguyễn Du 181143 Đặng Đức Khiêm 22/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,00 8,50 6,55

1144 THPT Chuyên Nguyễn Du 181144 Phạm Phan Trọng Khiêm 21/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25 9,75 8,25 6,45

1145 THPT Chuyên Nguyễn Du 181145 Hoàng Gia Khiêm 19/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,00 7,00 6,15

1146 THPT Chuyên Nguyễn Du 181146 Lý Minh Khoa 24/06/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,75 9,00 7,25 4,80

1147 THPT Chuyên Nguyễn Du 181147 Trương Anh Khoa 20/11/2003 Nam Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 7,00 9,25 9,00 5,00

1148 THPT Chuyên Nguyễn Du 181148 Nguyễn Đăng Khoa 06/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 7,00 7,25 2,80

1149 THPT Chuyên Nguyễn Du 181149 Nguyễn Nguyên Khôi 05/02/2003 Nam Cư Jút, Đắk Lắk Kinh 4,25 9,25 6,75 3,05

1150 THPT Chuyên Nguyễn Du 181150 Hồ Thị Minh Khuê 02/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,25 6,75 2,40

1151 THPT Chuyên Nguyễn Du 181151 Hoàng Gia Kiệm 19/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 3,50 5,75 4,75 2,45

Page 35

Page 36: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1152 THPT Chuyên Nguyễn Du 181152 Nguyễn Trung Kiên 13/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 7,25 7,75 2,50

1153 THPT Chuyên Nguyễn Du 181153 Từ Thái Kiệt 18/02/2003 Nam TP. Hồ Chí Minh Kinh 8,00 6,00 9,00 4,40

1154 THPT Chuyên Nguyễn Du 181154 Phạm Dương Anh Kiệt 18/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,75 3,00 3,88

1155 THPT Chuyên Nguyễn Du 181155 Ngô Thị Mỹ Kim 24/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,75 7,75 3,90

1156 THPT Chuyên Nguyễn Du 181156 Phạm Mộc Lâm 28/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,50 5,50 2,65

1157 THPT Chuyên Nguyễn Du 181157 Trần Hà Lan 04/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,50 6,50 2,20

1158 THPT Chuyên Nguyễn Du 181158 Phạm Phương Lan 06/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 9,50 5,00 5,55

1159 THPT Chuyên Nguyễn Du 181159 Huỳnh Ngọc Lan 05/09/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 7,25 8,75 5,00 4,75

1160 THPT Chuyên Nguyễn Du 181160 Phan Nhật Lân 01/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,75 8,00 3,25

1161 THPT Chuyên Nguyễn Du 181161 Nguyễn Thị Hồng Liên 02/10/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 7,50 8,75 8,08 4,00

1162 THPT Chuyên Nguyễn Du 181162 Nguyễn Ngọc Diệu Linh 02/05/2003 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,50 7,25 7,40

1163 THPT Chuyên Nguyễn Du 181163 Hồ Nguyễn Khánh Linh 21/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 9,25 8,75 5,85

1164 THPT Chuyên Nguyễn Du 181164 Mai Khánh Linh 19/06/2003 Nữ Nga Sơn, Thanh Hóa Kinh 4,75 7,25 3,50 1,70

1165 THPT Chuyên Nguyễn Du 181165 Phan Trần Nhật Linh 16/12/2003 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,00 7,00 2,15

1166 THPT Chuyên Nguyễn Du 181166 Lê Công Thảo Linh 05/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk K' Ho 5,00 9,00 8,75 4,60

1167 THPT Chuyên Nguyễn Du 181167 Đỗ Lê Trúc Linh 05/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,25 3,75 2,70

1168 THPT Chuyên Nguyễn Du 181168 Trần Thị Tú Linh 23/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 7,50 7,25 1,90

1169 THPT Chuyên Nguyễn Du 181169 Lê Kim Khánh Linh 10/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,25 6,50 1,15

1170 THPT Chuyên Nguyễn Du 181170 Vưu Tấn Lộc 22/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Hoa 2,50 7,00 8,00 3,90

1171 THPT Chuyên Nguyễn Du 181171 Lê Viết Lộc 13/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 9,50 3,50 4,78

1172 THPT Chuyên Nguyễn Du 181172 Trần Hiển Long 15/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,75 6,00 3,50 2,35

1173 THPT Chuyên Nguyễn Du 181173 Nguyễn Đình Bảo Long 16/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,50 8,00 3,20

1174 THPT Chuyên Nguyễn Du 181174 Trần Nguyễn Thành Long 30/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,00 7,50 4,35

1175 THPT Chuyên Nguyễn Du 181175 Nguyễn Thị Yến Ly 04/07/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 6,25 3,15

1176 THPT Chuyên Nguyễn Du 181176 Nguyễn Thị Cẩm Ly 08/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,75 7,25 2,55

1177 THPT Chuyên Nguyễn Du 181177 Phùng Dương Phương Mai 12/03/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,50 7,25 3,75

1178 THPT Chuyên Nguyễn Du 181178 Nguyễn Thị Tuyết Mai 04/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,92 8,75 8,50 5,10

1179 THPT Chuyên Nguyễn Du 181179 Trần Thị Ngọc Mai 26/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,75 6,50 2,25

1180 THPT Chuyên Nguyễn Du 181180 Lê Nguyễn Phương Minh 02/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 8,50 6,75 3,90

1181 THPT Chuyên Nguyễn Du 181181 Nguyễn Nhật Minh 30/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 8,50 7,00 3,90

1182 THPT Chuyên Nguyễn Du 181182 Đoàn Tuấn Minh 27/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 8,75 9,75 5,45

1183 THPT Chuyên Nguyễn Du 181183 Lý Phạm Ngọc Minh 16/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 8,25 8,25 3,35

1184 THPT Chuyên Nguyễn Du 181184 Nguyễn Bình Minh 12/06/2003 Nam Quế Sơn, Quảng Nam Kinh 4,25 5,50 3,25 1,30

Page 36

Page 37: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1185 THPT Chuyên Nguyễn Du 181185 Tán Anh Mùi 20/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,50 7,25 1,85

1186 THPT Chuyên Nguyễn Du 181186 Nguyễn Đỗ Thảo My 23/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25 8,25 8,50 4,20

1187 THPT Chuyên Nguyễn Du 181187 Nguyễn Thị Khánh My 19/08/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,75 7,25 3,75

1188 THPT Chuyên Nguyễn Du 181188 Lê Hồ Tiểu My 27/02/2003 Nữ Cư Jút, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 6,50 4,55

1189 THPT Chuyên Nguyễn Du 181189 Lâm Thành Nam 11/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,50 8,00 7,00

1190 THPT Chuyên Nguyễn Du 181190 Hoàng Đại Nam 14/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,75 6,50 2,70

1191 THPT Chuyên Nguyễn Du 181191 Nguyễn Khắc Hải Nam 02/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,25 5,50 7,00 1,35

1192 THPT Chuyên Nguyễn Du 181192 Trần Thanh Nga 01/02/2003 Nữ Đắk Lắk Kinh 5,75 6,00 7,75 3,60

1193 THPT Chuyên Nguyễn Du 181193 Nguyễn Hoàng Ngân 11/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 9,50 6,50 5,80

1194 THPT Chuyên Nguyễn Du 181194 Đặng Thị Kim Ngân 16/12/2003 Nữ Đắk Song, Đắk Lắk Kinh 5,25 8,50 3,50 3,10

1195 THPT Chuyên Nguyễn Du 181195 Phạm Thị Kim Ngân 03/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,50 6,50 4,10

1196 THPT Chuyên Nguyễn Du 181196 Lục Phạm Quỳnh Ngân 21/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Nùng 4,00 6,25 4,25 1,10

1197 THPT Chuyên Nguyễn Du 181197 Trần Phương Ngân 20/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,00 8,00 3,55

1198 THPT Chuyên Nguyễn Du 181198 Nguyễn Phương Thảo Ngân 29/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 9,50 7,75 5,50

1199 THPT Chuyên Nguyễn Du 181199 Trần Mai Thảo Ngân 21/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,75 4,75 1,45

1200 THPT Chuyên Nguyễn Du 181200 Khánh Ngân ÊNuỗl 18/01/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Ê Đê 5,50 3,00 3,00 0,95

1201 THPT Chuyên Nguyễn Du 181201 Phạm Đông Nghi 17/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,25 6,00 3,05

1202 THPT Chuyên Nguyễn Du 181202 Vũ Minh Nghĩa 14/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,75 6,00 3,35

1203 THPT Chuyên Nguyễn Du 181203 Lê Văn Trọng Nghĩa 05/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 9,25 7,25 4,25

1204 THPT Chuyên Nguyễn Du 181204 Chế Thy Ngọc 24/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25 9,75 7,00 4,20

1205 THPT Chuyên Nguyễn Du 181205 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 22/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 9,50 6,00 6,25

1206 THPT Chuyên Nguyễn Du 181206 Vũ Thị Hồng Ngọc 20/05/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,75 7,00 3,95

1207 THPT Chuyên Nguyễn Du 181207 Phạm Nguyễn Bích Ngọc 29/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,00 3,83 1,50

1208 THPT Chuyên Nguyễn Du 181208 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 30/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 9,50 7,25 5,60

1209 THPT Chuyên Nguyễn Du 181209 Thân Trần Mỹ Ngọc 18/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,75 6,75 3,15

1210 THPT Chuyên Nguyễn Du 181210 Hồ Thị Kim Ngọc 10/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,25 6,00 1,55

1211 THPT Chuyên Nguyễn Du 181211 Huỳnh Thị Tú Nguyên 11/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,67 6,00 6,50 3,25

1212 THPT Chuyên Nguyễn Du 181212 Nguyễn Mai Thảo Nguyên 16/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,50 6,25 3,75

1213 THPT Chuyên Nguyễn Du 181213 Lê Ngọc Nguyên 01/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 7,50 7,25 2,95

1214 THPT Chuyên Nguyễn Du 181214 Trần Thụy Mai Nguyên 01/07/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 7,00 9,75 6,50 4,90

1215 THPT Chuyên Nguyễn Du 181215 Nguyễn Nhật Nguyên 02/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 8,50 2,50 4,20

1216 THPT Chuyên Nguyễn Du 181216 Trần Đình Khôi Nguyên 21/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,17 6,50 4,75 2,05

1217 THPT Chuyên Nguyễn Du 181217 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 14/01/2003 Nữ Lắk, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,00 5,50 3,45

Page 37

Page 38: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1218 THPT Chuyên Nguyễn Du 181218 Nguyễn Trung Nguyên 22/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,50 7,25 3,90

1219 THPT Chuyên Nguyễn Du 181219 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 04/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,75 5,75 3,40

1220 THPT Chuyên Nguyễn Du 181220 Đoàn Thị Thanh Nhã 23/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,75 9,00 5,45

1221 THPT Chuyên Nguyễn Du 181221 Phạm Thanh Nhân 15/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 7,25 8,50 3,15

1222 THPT Chuyên Nguyễn Du 181222 Nguyễn Thị Hồng Nhật 13/09/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,00 8,00 5,25 2,45

1223 THPT Chuyên Nguyễn Du 181223 Trương Minh Nhật 15/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 8,50 6,00 3,80

1224 THPT Chuyên Nguyễn Du 181224 Phan Ngọc Thảo Nhi 05/12/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 7,50 8,75 8,75 4,45

1225 THPT Chuyên Nguyễn Du 181225 Vũ Hoàng Yến Nhi 15/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,50 6,00 2,40

1226 THPT Chuyên Nguyễn Du 181226 Dương Quỳnh Nhi 26/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,75 8,25 4,15

1227 THPT Chuyên Nguyễn Du 181227 Trương Phúc Bình Nhi 27/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,35 9,50 7,92 4,15

1228 THPT Chuyên Nguyễn Du 181228 Phạm Lê Tú Nhi 09/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,75 6,75 4,95

1229 THPT Chuyên Nguyễn Du 181229 Phạm Ngọc Thảo Nhi 12/07/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,75 3,00 3,30

1230 THPT Chuyên Nguyễn Du 181230 Lương Hạnh Nhi 22/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 7,50 7,50 2,45

1231 THPT Chuyên Nguyễn Du 181231 Vũ Thị Hà Nhi 22/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,75 2,00 2,85

1232 THPT Chuyên Nguyễn Du 181232 Hoàng Hạnh Nhi 20/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25 8,75 8,75 4,85

1233 THPT Chuyên Nguyễn Du 181233 Nguyễn Thị Kiều Nhi 02/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,75 4,00 1,75

1234 THPT Chuyên Nguyễn Du 181234 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/11/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,25 5,50 3,50 1,90

1235 THPT Chuyên Nguyễn Du 181235 Hoàng Lâm Tâm Như 14/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,73 9,75 7,50 4,85

1236 THPT Chuyên Nguyễn Du 181236 Hoàng Dương Quỳnh Như 14/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 9,50 6,25 5,15

1237 THPT Chuyên Nguyễn Du 181237 Phạm Quỳnh Như 23/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 9,25 6,00 3,25

1238 THPT Chuyên Nguyễn Du 181238 Nguyễn Ngọc Như 18/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,25 6,50 1,95

1239 THPT Chuyên Nguyễn Du 181239 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 06/05/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,25 1,50 3,10

1240 THPT Chuyên Nguyễn Du 181240 Nguyễn An Ninh 02/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,75 3,75 1,70

1241 THPT Chuyên Nguyễn Du 181241 Trịnh Hoàng Oanh 29/08/2003 Nữ Lắk, Đắk Lắk Kinh 5,75 9,25 8,75 4,80

1242 THPT Chuyên Nguyễn Du 181242 Trần Thị Kim Oanh 02/01/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,00 5,25 1,25

1243 THPT Chuyên Nguyễn Du 181243 Phạm Thị Kim Oánh 17/01/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,50 6,25 1,10

1244 THPT Chuyên Nguyễn Du 181244 Hồ Gia Phát 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,00 7,00 3,70

1245 THPT Chuyên Nguyễn Du 181245 Nguyễn Vĩnh Phát 12/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 7,25 3,60

1246 THPT Chuyên Nguyễn Du 181246 Nguyễn Hoàng Phát 24/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,50 7,75 2,55

1247 THPT Chuyên Nguyễn Du 181247 Nguyễn Hoàng Phi 22/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 9,00 6,50 3,45

1248 THPT Chuyên Nguyễn Du 181248 Lê Quang Phú 08/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,75 5,00 2,90

1249 THPT Chuyên Nguyễn Du 181249 Trần Hoàng An Phúc 11/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,50 7,50 4,05

1250 THPT Chuyên Nguyễn Du 181250 Lê Bá Phúc 11/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 8,50 5,00 2,45

Page 38

Page 39: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1251 THPT Chuyên Nguyễn Du 181251 Vũ Phạm Thanh Phụng 28/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,25 4,75 3,15

1252 THPT Chuyên Nguyễn Du 181252 Trần Hữu Phước 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,75 7,50 3,80

1253 THPT Chuyên Nguyễn Du 181253 Nguyễn Lê Bảo Phước 11/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,50 4,00 2,50

1254 THPT Chuyên Nguyễn Du 181254 Hoàng Đặng Quỳnh Phương 25/07/2003 Nữ Đắk Song, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,75 3,00 3,10

1255 THPT Chuyên Nguyễn Du 181255 Lê Nguyễn Mai Phương 04/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,50 8,75 8,50 5,40

1256 THPT Chuyên Nguyễn Du 181256 Vũ Thị Uyên Phương 07/05/2003 Nữ Giao Thuỷ, Nam Định Kinh 5,00 6,25 3,75 1,95

1257 THPT Chuyên Nguyễn Du 181257 Nguyễn Thị Thanh Phương 09/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,75 9,25 8,75 4,95

1258 THPT Chuyên Nguyễn Du 181258 Lê Thị Minh Phương 10/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,75 9,00 8,25 5,65

1259 THPT Chuyên Nguyễn Du 181259 Huỳnh Thị Bích Phượng 10/08/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,25 5,75 4,45

1260 THPT Chuyên Nguyễn Du 181260 Nguyễn Kim Minh Quân 07/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 8,00 7,75 2,90

1261 THPT Chuyên Nguyễn Du 181261 Phạm Minh Quang 29/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,00 8,00 3,65

1262 THPT Chuyên Nguyễn Du 181262 Thái Doãn Quang 14/01/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,25 4,75 1,00

1263 THPT Chuyên Nguyễn Du 181263 Đào Xuân Quý 11/08/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 7,50 4,33

1264 THPT Chuyên Nguyễn Du 181264 Trương Công Quý 13/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,25 7,25 6,75

1265 THPT Chuyên Nguyễn Du 181265 Nguyễn Trần Kim Quý 07/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 8,25 3,25 1,85

1266 THPT Chuyên Nguyễn Du 181266 Phạm Hồng Quyên 29/10/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,50 7,50 2,05

1267 THPT Chuyên Nguyễn Du 181267 Phạm Hồ Quyên 01/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 5,75 5,75 2,20

1268 THPT Chuyên Nguyễn Du 181268 Mai Đỗ Như Quỳnh 28/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 8,00 4,50 3,15

1269 THPT Chuyên Nguyễn Du 181269 Phạm Thị Lệ Quỳnh 13/04/2003 Nữ Trà My, Quãng Nam Kinh 5,50 9,50 8,00 5,40

1270 THPT Chuyên Nguyễn Du 181270 Lê Phương Quỳnh 20/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 3,50 2,95

1271 THPT Chuyên Nguyễn Du 181271 Trần Thị Thúy Quỳnh 09/10/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 8,00 7,75 6,75 2,35

1272 THPT Chuyên Nguyễn Du 181272 Nguyễn Diễm Quỳnh 25/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 1,75 7,50 1,50 3,25

1273 THPT Chuyên Nguyễn Du 181273 Nguyễn Sang 05/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 6,00 5,00 3,05

1274 THPT Chuyên Nguyễn Du 181274 Trần Trường Sơn 20/07/2003 Nam Krông Nô, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,25 4,25 1,50

1275 THPT Chuyên Nguyễn Du 181275 Nguyễn Trần Thảo Tâm 18/10/2003 Nữ Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,75 6,00 2,35

1276 THPT Chuyên Nguyễn Du 181276 Nguyễn Duy Tân 06/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 8,50 6,50 3,70

1277 THPT Chuyên Nguyễn Du 181277 Nguyễn Thị Hồng Thắm 03/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,50 8,25 4,00

1278 THPT Chuyên Nguyễn Du 181278 Nguyễn Phước Thắng 11/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,50 5,50 2,45

1279 THPT Chuyên Nguyễn Du 181279 Nguyên Thị Lan Thanh 03/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 9,25 7,50 5,95

1280 THPT Chuyên Nguyễn Du 181280 Lê Nguyễn Nghi Thanh 01/11/2003 Nữ Thừa Thiên Huế Kinh 8,25 8,75 8,75 5,70

1281 THPT Chuyên Nguyễn Du 181281 Lê Trần Công Thành 16/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 9,25 6,50 6,08

1282 THPT Chuyên Nguyễn Du 181282 Nguyễn Quang Tiến Thành 25/12/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,00 6,50 3,75

1283 THPT Chuyên Nguyễn Du 181283 Nguyễn Thị Như Thảo 15/05/2003 Nữ Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 6,00 9,00 5,50 5,35

Page 39

Page 40: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1284 THPT Chuyên Nguyễn Du 181284 Nguyễn Phương Thảo 07/09/2003 Nữ Yên Phong, Bắc Ninh Kinh 5,50 5,50 3,50 1,85

1285 THPT Chuyên Nguyễn Du 181285 Hoàng Nguyên Thảo 23/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,00 6,50 3,80

1286 THPT Chuyên Nguyễn Du 181286 Huỳnh Phương Thảo 27/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,75 7,75 5,35

1287 THPT Chuyên Nguyễn Du 181287 Nguyễn Thị Xuân Thảo 16/04/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 7,50 8,50 8,00 3,10

1288 THPT Chuyên Nguyễn Du 181288 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 6,25 8,50 2,25

1289 THPT Chuyên Nguyễn Du 181289 Phương Thị Thảo 05/11/2003 Nữ Ba Vì, Hà Nội Kinh 4,75 8,25 6,50 2,45

1290 THPT Chuyên Nguyễn Du 181290 Trần Nguyễn Phương Thảo 17/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,81 8,25 6,75 4,10

1291 THPT Chuyên Nguyễn Du 181291 Phạm Trần Thu Thảo 08/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,25 6,50 3,25

1292 THPT Chuyên Nguyễn Du 181292 Vũ Anh Thi 13/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,25 7,75 5,40

1293 THPT Chuyên Nguyễn Du 181293 Trần Kim Thi 03/04/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,25 5,50 3,55

1294 THPT Chuyên Nguyễn Du 181294 Trần Lạc Lâm Thi 17/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,00 2,75 2,45

1295 THPT Chuyên Nguyễn Du 181295 Nguyễn Thị Khánh Thiện 13/08/2003 Nữ Kiến Xương, Thái Bình Kinh 6,50 9,00 5,50 6,25

1296 THPT Chuyên Nguyễn Du 181296 Hoàng Việt Thịnh 14/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 3,50 7,75 4,25 2,50

1297 THPT Chuyên Nguyễn Du 181297 Trần Nguyễn Anh Thơ 06/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,00 7,25 4,80

1298 THPT Chuyên Nguyễn Du 181298 Nguyễn Lê Anh Thơ 12/07/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,75 7,50 2,60

1299 THPT Chuyên Nguyễn Du 181299 Lê Cẩm Thơ 14/04/2003 Nữ Nha Trang, Khánh Hòa Kinh 6,00 7,50 2,50 0,95

1300 THPT Chuyên Nguyễn Du 181300 Nguyễn Sỹ Thọ 15/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 9,00 5,00 6,05

1301 THPT Chuyên Nguyễn Du 181301 Vũ Ngọc Minh Thu 23/05/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 7,25 9,25 8,00 7,83

1302 THPT Chuyên Nguyễn Du 181302 Doãn Thị Minh Thu 13/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,00 7,50 3,90

1303 THPT Chuyên Nguyễn Du 181303 Vũ Lâm Anh Thư 02/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 9,25 4,75 2,25

1304 THPT Chuyên Nguyễn Du 181304 Từ Ngọc Đoan Thư 21/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 9,75 9,00 6,23

1305 THPT Chuyên Nguyễn Du 181305 Ngô Trần Minh Thư 23/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,25 7,00 3,85

1306 THPT Chuyên Nguyễn Du 181306 Lê Thị Minh Thư 07/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,25 2,50 1,25

1307 THPT Chuyên Nguyễn Du 181307 Đỗ Ngọc Thuần 08/04/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,75 3,25 1,00

1308 THPT Chuyên Nguyễn Du 181308 Nguyễn Thái Nhân Thương 30/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,50 7,50 2,65

1309 THPT Chuyên Nguyễn Du 181309 Nguyễn Thị Thu Thương 02/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,25 7,25 3,05

1310 THPT Chuyên Nguyễn Du 181310 Nguyễn Thị Yến Thương 20/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 7,75 5,00 3,55

1311 THPT Chuyên Nguyễn Du 181311 Nguyễn Thị Huyền Thương 14/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,17 8,00 5,50 3,85

1312 THPT Chuyên Nguyễn Du 181312 Đặng Nguyễn Nhật Thùy 17/08/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,25 1,75 1,85

1313 THPT Chuyên Nguyễn Du 181313 Nguyễn Diệu Anh Thùy 16/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,00 8,25 2,70

1314 THPT Chuyên Nguyễn Du 181314 Phạm Dương Phương Thùy 26/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,75 5,50 2,25

1315 THPT Chuyên Nguyễn Du 181315 Trần Nguyễn Phương Thủy 18/10/2003 Nữ Tây Sơn, Bình Định Kinh 5,75 8,00 6,25 3,10

1316 THPT Chuyên Nguyễn Du 181316 Trần Thu Thủy 29/01/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 4,25 7,75 4,75 2,40

Page 40

Page 41: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1317 THPT Chuyên Nguyễn Du 181317 Bùi Thị Thu Thủy 13/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,75 6,50 2,90

1318 THPT Chuyên Nguyễn Du 181318 Đặng Thị Thủy Tiên 31/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,75 8,50 5,00

1319 THPT Chuyên Nguyễn Du 181319 Trần Ngọc Thủy Tiên 07/05/2003 Nữ Quảng Ngãi Kinh 5,00 4,00 3,50 1,95

1320 THPT Chuyên Nguyễn Du 181320 Vũ Trần Việt Tiến 18/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,75 3,25 3,50

1321 THPT Chuyên Nguyễn Du 181321 Hoàng Huy Tiệp 09/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 9,50 6,50 6,20

1322 THPT Chuyên Nguyễn Du 181322 Trần Thị Tình 05/12/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,00 7,00 1,75

1323 THPT Chuyên Nguyễn Du 181323 Lê Thị Minh Toàn 12/05/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,50 7,00 1,60

1324 THPT Chuyên Nguyễn Du 181324 Nguyễn Dương Toàn 17/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,75 6,75 2,05

1325 THPT Chuyên Nguyễn Du 181325 Huỳnh Thanh Trà 10/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 9,25 6,00 6,95

1326 THPT Chuyên Nguyễn Du 181326 Phan Thị Xuân Trà 20/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,75 8,50 4,95

1327 THPT Chuyên Nguyễn Du 181327 Lê Hồng Như Trà 14/07/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,75 6,25 2,80

1328 THPT Chuyên Nguyễn Du 181328 Nguyễn Lê Huyền Trâm 13/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 6,00 4,20

1329 THPT Chuyên Nguyễn Du 181329 Nguyễn Phan Bảo Trâm 04/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 8,75 7,25 4,75

1330 THPT Chuyên Nguyễn Du 181330 Bùi Thị Ngọc Trâm 19/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 9,00 7,25 6,65

1331 THPT Chuyên Nguyễn Du 181331 Phạm Thị Thúy Trân 02/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 9,50 5,75 5,05

1332 THPT Chuyên Nguyễn Du 181332 Phạm Ngọc Bảo Trân 26/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,25 8,00 5,55

1333 THPT Chuyên Nguyễn Du 181333 Nguyễn Ngọc Lê Trân 05/09/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,50 7,00 5,20

1334 THPT Chuyên Nguyễn Du 181334 Đặng Lê Huyền Trân 27/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,00 6,25 2,50

1335 THPT Chuyên Nguyễn Du 181335 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/12/2003 Nữ Đắk Song, Đắk Nông Kinh 3,50 2,75 4,00 1,50

1336 THPT Chuyên Nguyễn Du 181336 Trần Đài Trang 17/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,50 7,50 3,90

1337 THPT Chuyên Nguyễn Du 181337 Phan Thị Thảo Trang 15/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,00 5,00 3,00

1338 THPT Chuyên Nguyễn Du 181338 Đặng Thị Ngọc Trang 08/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,75 5,75 2,55

1339 THPT Chuyên Nguyễn Du 181339 Nguyễn Thị Thanh Trang 25/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 7,00 5,50 1,75

1340 THPT Chuyên Nguyễn Du 181340 Nguyễn Thị Hoài Trang 28/02/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,00 4,75 2,95

1341 THPT Chuyên Nguyễn Du 181341 Nguyễn Minh Trang 01/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,42 8,00 7,50 3,90

1342 THPT Chuyên Nguyễn Du 181342 Đào Nguyễn Thảo Trang 07/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,08 7,25 3,75 1,95

1343 THPT Chuyên Nguyễn Du 181343 Nguyễn Kông Quỳnh Trang 13/11/2003 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 4,25 6,75 3,00 1,75

1344 THPT Chuyên Nguyễn Du 181344 Nguyễn Hải Triều 18/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 9,25 8,50 6,05

1345 THPT Chuyên Nguyễn Du 181345 Trần Thị Mỹ Trinh 20/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 6,25 3,50 1,75

1346 THPT Chuyên Nguyễn Du 181346 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 28/01/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,75 8,50 4,75 2,80

1347 THPT Chuyên Nguyễn Du 181347 Lê Trần Đình Đoan Trinh 17/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,00 4,00 4,05

1348 THPT Chuyên Nguyễn Du 181348 Hà Ngọc Thụy Trinh 04/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 8,75 4,00 4,45

1349 THPT Chuyên Nguyễn Du 181349 Nguyễn Lan Trinh 09/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,50 6,75 1,15

Page 41

Page 42: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1350 THPT Chuyên Nguyễn Du 181350 Trần Lê Trinh 20/06/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,25 1,75 1,70

1351 THPT Chuyên Nguyễn Du 181351 Đỗ Thị Kiều Trinh 08/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,75 3,25 1,80

1352 THPT Chuyên Nguyễn Du 181352 Nguyễn Phạm Thu Trúc 21/10/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,75 7,75 4,00 3,45

1353 THPT Chuyên Nguyễn Du 181353 Trần Thị Quỳnh Trúc 12/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,25 8,75 7,00 3,70

1354 THPT Chuyên Nguyễn Du 181354 Trương Văn Trung 28/01/2003 Nam Lắk, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,75 6,25 2,00

1355 THPT Chuyên Nguyễn Du 181355 Trần Quốc Trung 22/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 6,00 5,60

1356 THPT Chuyên Nguyễn Du 181356 Trần Văn Tuấn 23/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,75 3,75 3,30

1357 THPT Chuyên Nguyễn Du 181357 Nguyễn Đăng Tuấn 17/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh Vắng thi Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1358 THPT Chuyên Nguyễn Du 181358 Thái Hoàng Nhã Uyên 05/06/2003 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 6,00 8,50 7,00 4,70

1359 THPT Chuyên Nguyễn Du 181359 Hoàng Phương Uyên 07/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 9,50 7,75 4,65

1360 THPT Chuyên Nguyễn Du 181360 Nguyễn Thị Thu Uyên 13/06/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,25 6,25 2,25 2,00

1361 THPT Chuyên Nguyễn Du 181361 Nguyễn Thanh Uyên 10/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,75 4,00 4,70

1362 THPT Chuyên Nguyễn Du 181362 Lê Nguyễn Phương Uyên 06/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,83 6,75 6,25 1,70

1363 THPT Chuyên Nguyễn Du 181363 Nguyễn Thị Thu Uyên 09/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,50 2,25 Vắng thi

1364 THPT Chuyên Nguyễn Du 181364 H' Uyên Niê 12/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,50 7,00 6,55

1365 THPT Chuyên Nguyễn Du 181365 Phạm Khánh Vân 06/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,42 4,50 4,00 1,05

1366 THPT Chuyên Nguyễn Du 181366 Trịnh Văn 06/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,25 6,25 2,10

1367 THPT Chuyên Nguyễn Du 181367 Nguyễn Thị Tường Vi 06/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,00 7,00 3,85

1368 THPT Chuyên Nguyễn Du 181368 Phạm Quang Vĩ 12/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,00 6,25 3,55

1369 THPT Chuyên Nguyễn Du 181369 Vũ Tiến Việt 05/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 7,25 4,75 2,35

1370 THPT Chuyên Nguyễn Du 181370 Nguyễn Trí Vũ 07/02/2003 Nam Bình Định Kinh 6,50 6,75 7,75 1,60

1371 THPT Chuyên Nguyễn Du 181371 Hà Thái Vũ 15/04/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 4,50 8,75 4,75 4,70

1372 THPT Chuyên Nguyễn Du 181372 Trần Minh Vương 17/01/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 2,50 5,50 4,25 1,40

1373 THPT Chuyên Nguyễn Du 181373 Sử Yến Vy 04/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,00 5,00 2,60

1374 THPT Chuyên Nguyễn Du 181374 Niê Nguyễn Hải Vy 21/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Ê Đê 6,00 8,75 4,75 4,25

1375 THPT Chuyên Nguyễn Du 181375 Phạm Ngọc Khánh Vy 18/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 9,75 8,00 5,85

1376 THPT Chuyên Nguyễn Du 181376 Trần Đoàn Nhật Vy 14/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,50 5,00 2,95

1377 THPT Chuyên Nguyễn Du 181377 Khương Thảo Vy 18/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 9,50 7,00 6,75

1378 THPT Chuyên Nguyễn Du 181378 Lê Yến Vy 18/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,75 7,25 4,15

1379 THPT Chuyên Nguyễn Du 181379 Đặng Thị Thảo Vy 07/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 7,00 4,50 2,50

1380 THPT Chuyên Nguyễn Du 181380 Nguyễn Hoàng Hải Yến 27/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 8,25 7,00 3,85

1381 THPT Chuyên Nguyễn Du 181381 Lương Thị Quý Yến 24/04/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,25 5,00 3,10

1382 THPT Chuyên Nguyễn Du 181382 Phạm Thị Như Ý 05/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,50 4,50 4,40

Page 42

Page 43: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1383 THPT DTNT N' Trang Lơng 420001 H' Alisa Kbuôr 12/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 2,25 2,75 1,00

1384 THPT DTNT N' Trang Lơng 420002 Hoàng Thị Quỳnh An 02/02/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,50 3,75

1385 THPT DTNT N' Trang Lơng 420003 Đặng Lan Anh 04/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,75 5,75

1386 THPT DTNT N' Trang Lơng 420004 Ksơr Hoàng Anh 02/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 4,25 2,25 4,50

1387 THPT DTNT N' Trang Lơng 420005 Lý Hoàng Anh 12/03/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 4,25 2,25 1,50

1388 THPT DTNT N' Trang Lơng 420006 Lộc Thị Vân Anh 20/03/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 3,00 4,00 1,00

1389 THPT DTNT N' Trang Lơng 420007 Mã Thị Lan Anh 14/01/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Tày 1,75 2,75 1,00

1390 THPT DTNT N' Trang Lơng 420008 Vi Tuấn Anh 28/01/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Tày 4,00 3,00 2,75

1391 THPT DTNT N' Trang Lơng 420009 An Nhă Mlô 21/08/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,25 3,50 3,50

1392 THPT DTNT N' Trang Lơng 420010 H' Any Kbuôr 10/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,25 3,00 0,00

1393 THPT DTNT N' Trang Lơng 420011 H' A Tha La Byă 23/06/2002 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,75 0,00

1394 THPT DTNT N' Trang Lơng 420012 Hoàng Thị Ngọc Anh 28/08/2003 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Tày 4,50 4,00 3,25

1395 THPT DTNT N' Trang Lơng 420013 Hoàng Thị Hồng Anh 16/12/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Tày 4,75 4,75 5,50

1396 THPT DTNT N' Trang Lơng 420014 Niê Thẩm Ngọc Anh 08/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,75 5,75 5,00

1397 THPT DTNT N' Trang Lơng 420015 Ngân Thị Hồng Anh 12/07/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Mường 5,75 3,00 1,75

1398 THPT DTNT N' Trang Lơng 420016 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/02/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Tày 4,00 3,25 4,50

1399 THPT DTNT N' Trang Lơng 420017 Trần Anh Niê 07/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 3,25 3,25 4,00

1400 THPT DTNT N' Trang Lơng 420018 H- An Ayu\n 21/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,00 4,50 1,00

1401 THPT DTNT N' Trang Lơng 420019 Long Thị Ban 21/08/2003 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Nùng 4,50 4,50 4,25

1402 THPT DTNT N' Trang Lơng 420020 H Ban Niê 16/11/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 1,25 4,25 1,25

1403 THPT DTNT N' Trang Lơng 420021 Hoàng Văn Bảo 25/01/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Mường 2,50 3,50 0,50

1404 THPT DTNT N' Trang Lơng 420022 H' Băt Thi Niê 27/03/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 5,50 3,75 1,75

1405 THPT DTNT N' Trang Lơng 420023 H' Bây Niê 20/12/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,25 2,00 1,25

1406 THPT DTNT N' Trang Lơng 420024 Hoàng Thị Bé 08/01/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 5,50 3,75 3,75

1407 THPT DTNT N' Trang Lơng 420025 H' Bé Knul 14/04/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk M'nông 2,00 3,25 1,25

1408 THPT DTNT N' Trang Lơng 420026 Nông Thị Bé 04/01/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Tày 4,00 3,75 5,00

1409 THPT DTNT N' Trang Lơng 420027 H Bé Niê 06/07/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,50 2,75 0,25

1410 THPT DTNT N' Trang Lơng 420028 H Bich Eban 27/10/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 1,25 3,00 0,25

1411 THPT DTNT N' Trang Lơng 420029 H Biên Kđoh 19/01/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,75 1,25 0,75

1412 THPT DTNT N' Trang Lơng 420030 H' Biệt Knul 12/01/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk M'nông 3,50 3,25 0,00

Page 43

Page 44: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1413 THPT DTNT N' Trang Lơng 420031 Nay- Binh 17/11/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Gia Rai 2,25 3,00 1,00

1414 THPT DTNT N' Trang Lơng 420032 H Bin Niê 28/07/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,50 0,50

1415 THPT DTNT N' Trang Lơng 420033 H Bi` Niê 24/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 4,00 4,25 1,00

1416 THPT DTNT N' Trang Lơng 420034 Hà Thị Thanh Bình 20/09/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Thái 4,50 4,75 5,25

1417 THPT DTNT N' Trang Lơng 420035 Lục Thị Thanh Bình 02/09/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Tày 5,50 3,75 3,00

1418 THPT DTNT N' Trang Lơng 420036 Nguyễn Thị Bình Mlô 15/07/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 5,25 2,00 2,00

1419 THPT DTNT N' Trang Lơng 420037 Trần Thị Thúy Bình 21/07/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,50 2,50 3,50

1420 THPT DTNT N' Trang Lơng 420038 H' Blanh Mlô 30/09/2003 Nữ M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,25 1,25

1421 THPT DTNT N' Trang Lơng 420039 H Bloen Adrơng 15/08/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,25 1,00

1422 THPT DTNT N' Trang Lơng 420040 H' Bluen Eban 02/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,75 0,25

1423 THPT DTNT N' Trang Lơng 420041 H Bôlin Mlô 14/05/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,75 1,00

1424 THPT DTNT N' Trang Lơng 420042 H Buyên Bkrông 30/05/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Eđê 3,25 4,25 0,25

1425 THPT DTNT N' Trang Lơng 420043 Chan 29/06/2002 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Xơ Đăng Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1426 THPT DTNT N' Trang Lơng 420044 Hà Thế Châu 10/10/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Tày 3,50 3,00 3,75

1427 THPT DTNT N' Trang Lơng 420045 Lương Minh Châu 17/06/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 3,50 3,75 6,00

1428 THPT DTNT N' Trang Lơng 420046 Đinh Thị Linh Chi 18/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 4,50 3,00 4,75

1429 THPT DTNT N' Trang Lơng 420047 H Chiều Mlô 31/05/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,50 1,75

1430 THPT DTNT N' Trang Lơng 420048 H' Chi Kpă 28/04/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 2,00 3,75 0,00

1431 THPT DTNT N' Trang Lơng 420049 Lương Thị Mai Chi 12/02/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Thái 3,00 2,50 1,50

1432 THPT DTNT N' Trang Lơng 420050 H' Chinh Byă 06/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 3,50 4,00 2,00

1433 THPT DTNT N' Trang Lơng 420051 Đinh Huyền Chinh 16/02/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,75 2,75 2,25

1434 THPT DTNT N' Trang Lơng 420052 Y- Chinh Eban 12/05/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,00 0,00

1435 THPT DTNT N' Trang Lơng 420053 Nguyễn Y Chung Kbuôr 27/05/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 4,33 3,25 3,00

1436 THPT DTNT N' Trang Lơng 420054 H Chun Na Niê 23/05/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Eđê 2,75 2,75 0,00

1437 THPT DTNT N' Trang Lơng 420055 Lưu Tiến Chúc 13/01/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Sán Dìu 3,08 3,25 2,25

1438 THPT DTNT N' Trang Lơng 420056 Ma Văn Chương 02/02/2002 Nam M'đrăk, Đắk Lắk Mông 5,00 4,00 1,50

1439 THPT DTNT N' Trang Lơng 420057 Y Dam Bhu Buôn Krông 28/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 2,00 5,25 0,00

1440 THPT DTNT N' Trang Lơng 420058 H De Ni Bdap 12/12/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 4,00 2,75 2,00

1441 THPT DTNT N' Trang Lơng 420059 H Diêm Niê 27/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,25 0,00

1442 THPT DTNT N' Trang Lơng 420060 H' Diêm Niê Kdăm 11/10/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,25 4,25 2,00

Page 44

Page 45: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1443 THPT DTNT N' Trang Lơng 420061 Y- Diệp Alio\ 01/09/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 0,75 2,50 0,50

1444 THPT DTNT N' Trang Lơng 420062 Hoàng Thị Diệu 24/05/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 4,75 3,50 1,00

1445 THPT DTNT N' Trang Lơng 420063 Nông Thị Quỳnh Diệu 05/10/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 6,25 2,50 1,75

1446 THPT DTNT N' Trang Lơng 420064 Tống Nữ Mỹ Diệu 11/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Thái 2,50 2,00 0,25

1447 THPT DTNT N' Trang Lơng 420065 H Dim Byă 25/06/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,25 0,50

1448 THPT DTNT N' Trang Lơng 420066 H' Dinh Bkrông 07/05/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,00 0,50

1449 THPT DTNT N' Trang Lơng 420067 H' Dinh Eban 04/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,00 4,00 0,00

1450 THPT DTNT N' Trang Lơng 420068 H Din Niê 29/09/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,25 0,00

1451 THPT DTNT N' Trang Lơng 420069 H: Djrinh Ayun 29/09/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 3,00 0,00

1452 THPT DTNT N' Trang Lơng 420070 Y Doal Bkrông 05/04/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 4,50 3,25 4,25

1453 THPT DTNT N' Trang Lơng 420071 H Doanh Kpă 08/07/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 5,17 3,25 2,00

1454 THPT DTNT N' Trang Lơng 420072 H Doanh Kriêng 15/11/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,25 3,50 0,50

1455 THPT DTNT N' Trang Lơng 420073 H Doanh Mlô 09/10/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,25 2,25 1,25

1456 THPT DTNT N' Trang Lơng 420074 H' Doan Mlô 15/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,75 3,50 1,50

1457 THPT DTNT N' Trang Lơng 420075 Y Dôn Byă 15/06/2003 Nam M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,75 0,50

1458 THPT DTNT N' Trang Lơng 420076 H Du Lệ Ong 21/04/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 4,75 3,25 2,25

1459 THPT DTNT N' Trang Lơng 420077 H- Du Mỹ Niê Kdăm 24/09/2003 Nữ M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 1,50 2,25 0,50

1460 THPT DTNT N' Trang Lơng 420078 H' Dung Byă 01/01/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 5,00 5,00 0,50

1461 THPT DTNT N' Trang Lơng 420079 Lương Thị Dung 24/10/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 4,00 3,50 1,50

1462 THPT DTNT N' Trang Lơng 420080 Mễ Thị Dung 17/12/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Cao Lan 3,00 4,25 1,75

1463 THPT DTNT N' Trang Lơng 420081 Nguyễn Thị Kim Dung 21/08/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Tày 5,25 4,50 1,00

1464 THPT DTNT N' Trang Lơng 420082 Nguyễn Quốc Duy Apuốt 26/06/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 4,50 2,50 6,25

1465 THPT DTNT N' Trang Lơng 420083 Dương Diệu Duyên 29/09/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 5,75 3,50 4,75

1466 THPT DTNT N' Trang Lơng 420084 Đinh Thị Thùy Duyên 10/01/2003 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Chứt 5,25 2,50 2,00

1467 THPT DTNT N' Trang Lơng 420085 Hà Thị Mỹ Duyên 14/07/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Mường 5,00 4,00 0,75

1468 THPT DTNT N' Trang Lơng 420086 Lương Thị Xuân Duyên 15/05/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 4,50 3,00 3,50

1469 THPT DTNT N' Trang Lơng 420087 Phạm Thùy Duyên 21/12/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 4,50 1,75 3,00

1470 THPT DTNT N' Trang Lơng 420088 Bùi Nguyễn Thái Dương 30/11/2003 Nam Ia Pa, Gia Lai Mường 3,00 3,50 6,25

1471 THPT DTNT N' Trang Lơng 420089 H' Dương Eban 04/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,00 1,00

1472 THPT DTNT N' Trang Lơng 420090 Nguyễn Trần Hoài Dương 16/06/2003 Nam Núi Thành, Quảng Nam Kinh 5,00 4,75 5,50

1473 THPT DTNT N' Trang Lơng 420091 Y Đa Lim Byă 23/10/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk M'nông 3,00 3,50 1,00

1474 THPT DTNT N' Trang Lơng 420092 H Đan Eban 29/09/2002 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,25 0,50

1475 THPT DTNT N' Trang Lơng 420093 Rchăm H Đani 07/03/2002 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Gia Rai 4,00 3,50 2,00

1476 THPT DTNT N' Trang Lơng 420094 H Đanis Ayu\n 27/03/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,25 2,75 0,00

1477 THPT DTNT N' Trang Lơng 420095 H Đan Niê 11/08/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,00 3,50 0,00

1478 THPT DTNT N' Trang Lơng 420096 H Đao Ksơr 09/10/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,75 1,25 0,00

1479 THPT DTNT N' Trang Lơng 420097 H' Đap Ayu\n 01/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,00 3,75 1,00

1480 THPT DTNT N' Trang Lơng 420098 Chu Thị Đào 24/12/2003 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Nùng 4,25 4,25 2,50

Page 45

Page 46: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1481 THPT DTNT N' Trang Lơng 420099 Nguyễn Thị Anh Đào 19/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh. 5,25 4,75 5,00

1482 THPT DTNT N' Trang Lơng 420100 Quách Phúc Đại 17/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 2,00 3,25 8,00

1483 THPT DTNT N' Trang Lơng 420101 Lưu Tiến Đạt 13/10/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 4,00 2,50 5,75

1484 THPT DTNT N' Trang Lơng 420102 Nông Tấn Đạt 23/12/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 5,25 2,00 2,75

1485 THPT DTNT N' Trang Lơng 420103 Phùng Tiến Đạt 15/07/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Mường 3,50 3,25 2,75

1486 THPT DTNT N' Trang Lơng 420104 Phan Tất Đạt 15/10/2003 Nam Tuy Phước, Bình Định Kinh 6,00 5,50 3,75

1487 THPT DTNT N' Trang Lơng 420105 Hoàng Hải Đăng 20/03/2003 Nam Thông Nông, Cao Bằng Nùng 3,75 3,00 3,75

1488 THPT DTNT N' Trang Lơng 420106 Y Đê Nih Btô 14/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 3,25 4,25 0,75

1489 THPT DTNT N' Trang Lơng 420107 Hứa Thị Điệp 01/09/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 4,50 3,75 2,75

1490 THPT DTNT N' Trang Lơng 420108 Mai H Điệp Hmo\k 22/12/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 4,50 4,25 2,75

1491 THPT DTNT N' Trang Lơng 420109 Lương Thị Điệp 07/05/2002 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 2,50 4,25 0,50

1492 THPT DTNT N' Trang Lơng 420110 H Đom Mlô 30/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,75 0,50

1493 THPT DTNT N' Trang Lơng 420111 H' Đuyn Hwing 08/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,00 4,00 1,50

1494 THPT DTNT N' Trang Lơng 420112 H' Đươm Niê 14/07/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,25 4,50 0,50

1495 THPT DTNT N' Trang Lơng 420113 Y Đức Eban 27/11/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 2,50 2,50 2,00

1496 THPT DTNT N' Trang Lơng 420114 Hoàng Việt Đức 08/05/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Tày 4,50 3,75 2,25

1497 THPT DTNT N' Trang Lơng 420115 H' Ep Kđoh 14/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,50 4,25 0,50

1498 THPT DTNT N' Trang Lơng 420116 Lâm Thị Hồng Gấm 24/07/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 6,75 4,00 4,75

1499 THPT DTNT N' Trang Lơng 420117 Bùi Thị Thùy Giang 29/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 2,25 2,75 1,00

1500 THPT DTNT N' Trang Lơng 420118 H Giang Eban 16/03/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 4,00 3,50 0,50

1501 THPT DTNT N' Trang Lơng 420119 Lý Trường Giang 11/09/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Nùng 4,50 3,25 0,50

1502 THPT DTNT N' Trang Lơng 420120 Lê Quỳnh Giang 10/09/2004 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,00 6,75

1503 THPT DTNT N' Trang Lơng 420121 H' Giang Min Mlô 08/04/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,50 2,75

1504 THPT DTNT N' Trang Lơng 420122 H' Giang Niê 23/01/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,75 1,25

1505 THPT DTNT N' Trang Lơng 420123 Vi Thị Giang 18/12/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Mường 7,00 3,00 2,50

1506 THPT DTNT N' Trang Lơng 420124 H Gian Niê 30/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,00 4,25 2,00

1507 THPT DTNT N' Trang Lơng 420125 H' Giao Mlô 20/11/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,00 0,50

1508 THPT DTNT N' Trang Lơng 420126 H Giáo Ksơr 26/07/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,75 1,25

1509 THPT DTNT N' Trang Lơng 420127 H' Giô Ni Niê 25/07/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Eđê Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1510 THPT DTNT N' Trang Lơng 420128 H' Glim Ayu\n 03/08/2002 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,00 3,50 4,25

1511 THPT DTNT N' Trang Lơng 420129 Y Goa Bkrông 25/11/2002 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk M'nông 1,25 5,25 0,00

1512 THPT DTNT N' Trang Lơng 420130 H' Goa Byă 18/09/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,25 2,25

1513 THPT DTNT N' Trang Lơng 420131 H' Ha K'măn 05/02/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 1,50 2,75 0,25

1514 THPT DTNT N' Trang Lơng 420132 H Ha Ktla 09/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,00 4,00 0,75

1515 THPT DTNT N' Trang Lơng 420133 H' Hanh Kbuôr 02/02/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,00 4,00 0,00

1516 THPT DTNT N' Trang Lơng 420134 H' Hao Mlô 30/11/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 2,25 2,75 0,25

1517 THPT DTNT N' Trang Lơng 420135 Bùi Thị Hồng Hà 18/01/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,25 2,25

1518 THPT DTNT N' Trang Lơng 420136 Chìu Thị Hà 16/06/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Dao 2,00 4,00 0,25

1519 THPT DTNT N' Trang Lơng 420137 Lục Thị Mỹ Hài 06/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Nùng 3,50 2,75 2,50

Page 46

Page 47: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1520 THPT DTNT N' Trang Lơng 420138 Lương Thị Thanh Hà 28/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 3,25 5,00

1521 THPT DTNT N' Trang Lơng 420139 Trần Phương Hà Mlô 02/08/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,25 4,00 0,50

1522 THPT DTNT N' Trang Lơng 420140 Nông Thị Thu Hà 31/03/2003 Nữ Đạ Tẻh, Lâm Đồng Tày 2,00 3,00 1,00

1523 THPT DTNT N' Trang Lơng 420141 Hoàng Thị Hành 10/01/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 6,50 4,25 2,75

1524 THPT DTNT N' Trang Lơng 420142 H Hà Niê 23/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,25 3,75 0,25

1525 THPT DTNT N' Trang Lơng 420143 Lê Ma Thanh Hào 16/02/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Tày 3,75 3,25 3,50

1526 THPT DTNT N' Trang Lơng 420144 Triệu Thị Hà 20/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 5,75 3,50 1,75

1527 THPT DTNT N' Trang Lơng 420145 Vũ Thị Ngọc Hà 04/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 2,25 1,00

1528 THPT DTNT N' Trang Lơng 420146 Y Hà 28/03/2003 Nữ Đăk Tô, Kon Tum Rơ Ngao Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1529 THPT DTNT N' Trang Lơng 420147 Ninh Thị Hạnh 11/05/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Cao Lan 5,75 4,00 2,25

1530 THPT DTNT N' Trang Lơng 420148 H' Hăng Mlô 08/08/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,25 3,25 0,50

1531 THPT DTNT N' Trang Lơng 420149 H Hănh Kbuôr 28/03/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,25 1,25

1532 THPT DTNT N' Trang Lơng 420150 La Thị Hằng 21/10/2003 Nữ Định Hóa, Thái Nguyên Sán Chỉ 3,75 2,75 4,75

1533 THPT DTNT N' Trang Lơng 420151 Lý Thị Hằng 14/02/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 4,75 2,50 2,50

1534 THPT DTNT N' Trang Lơng 420152 Me Vân Hằng 22/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Thái 5,50 7,00 5,00

1535 THPT DTNT N' Trang Lơng 420153 Nông Hoàng Hằng 25/08/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Nùng 4,00 2,75 3,75

1536 THPT DTNT N' Trang Lơng 420154 Nguyễn Thị Hằng Niê 25/02/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,25 0,00

1537 THPT DTNT N' Trang Lơng 420155 H' Hân Mlô 06/11/2002 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Eđê 4,00 2,75 1,00

1538 THPT DTNT N' Trang Lơng 420156 Y- Hen Byă 12/02/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 2,25 2,25 0,25

1539 THPT DTNT N' Trang Lơng 420157 H Hiêng Rcăm 01/01/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,75 0,25

1540 THPT DTNT N' Trang Lơng 420158 Triệu Thị Mai Hiên 08/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Dao 6,00 4,00 3,50

1541 THPT DTNT N' Trang Lơng 420159 Đàm Thị Thu Hiền 06/10/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 6,25 4,50 3,50

1542 THPT DTNT N' Trang Lơng 420160 Me Vân Hiền 22/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Thái 6,00 4,50 1,75

1543 THPT DTNT N' Trang Lơng 420161 Phạm Thị Thu Hiền 27/01/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Mường 6,00 3,25 1,00

1544 THPT DTNT N' Trang Lơng 420162 Triệu Thị Hiền 25/06/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Nùng 4,75 2,25 0,50

1545 THPT DTNT N' Trang Lơng 420163 Vy Thị Hiền 25/04/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 3,75 3,00 3,50

1546 THPT DTNT N' Trang Lơng 420164 Hoàng Thị Hiếu 09/05/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Sán Chỉ 5,00 2,75 1,00

1547 THPT DTNT N' Trang Lơng 420165 Y Hiếu Mlô 31/10/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,75 3,25 0,00

1548 THPT DTNT N' Trang Lơng 420166 Nông Xuân Hiếu 29/09/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 4,50 3,75 2,00

1549 THPT DTNT N' Trang Lơng 420167 Nguyễn Chí Hiếu 13/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,25 2,75

1550 THPT DTNT N' Trang Lơng 420168 Thái Văn Hiếu 04/01/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 1,75 3,00 4,00

1551 THPT DTNT N' Trang Lơng 420169 H' Him Mlô 08/03/2002 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 4,25 3,00 0,50

1552 THPT DTNT N' Trang Lơng 420170 H Hin Niê 02/03/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 3,25 0,25

1553 THPT DTNT N' Trang Lơng 420171 H' Hoa Ayu\n 05/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,25 0,00

1554 THPT DTNT N' Trang Lơng 420172 Đinh Thị Mai Hoa 30/11/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Tày 4,25 2,50 2,25

1555 THPT DTNT N' Trang Lơng 420173 H' Hoai Mlô 20/07/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 5,00 0,25

1556 THPT DTNT N' Trang Lơng 420174 Hoàng Hoa Kbuôr 29/09/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 6,00 3,75 1,75

1557 THPT DTNT N' Trang Lơng 420175 Mã Thị Hoa 20/11/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 5,75 3,75 3,75

1558 THPT DTNT N' Trang Lơng 420176 Y Hoan Eban 09/06/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 4,00 3,50 1,50

Page 47

Page 48: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1559 THPT DTNT N' Trang Lơng 420177 H' Hoa Niê Kdăm 29/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,75 2,75 0,75

1560 THPT DTNT N' Trang Lơng 420178 H' Hoan Niê Kdăm 31/10/2002 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,25 3,50 0,00

1561 THPT DTNT N' Trang Lơng 420179 Me Vân Hoài 22/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Thái 6,25 5,00 4,50

1562 THPT DTNT N' Trang Lơng 420180 H Hoài Mlô 25/08/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,75 3,50 2,50

1563 THPT DTNT N' Trang Lơng 420181 H Hoài Phôk 20/08/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 3,75 3,75 0,00

1564 THPT DTNT N' Trang Lơng 420182 Trương Thị Học 16/08/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Cao Lan 4,00 2,75 1,25

1565 THPT DTNT N' Trang Lơng 420183 Hoàng Thị Hồng 11/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 3,25 3,50 1,50

1566 THPT DTNT N' Trang Lơng 420184 H- Hồng Ktla 19/06/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,00 4,25 1,00

1567 THPT DTNT N' Trang Lơng 420185 Nguyễn Thị Hồng 07/01/2003 Nữ Quế Võ, Bắc Ninh Kinh 8,00 6,00 6,00

1568 THPT DTNT N' Trang Lơng 420186 Hoàng Tính Hộ 19/09/2001 Nam Bảo Yên, Lào Cai Mông 3,50 2,25 1,00

1569 THPT DTNT N' Trang Lơng 420187 H' Hội Knul 30/04/2004 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,50 0,00

1570 THPT DTNT N' Trang Lơng 420188 H Hơn Mlô 07/03/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,00 0,25

1571 THPT DTNT N' Trang Lơng 420189 H Hrả Adrơng 22/10/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,25 0,75

1572 THPT DTNT N' Trang Lơng 420190 Dương Thị Huế 04/04/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Nùng 2,00 2,50 2,25

1573 THPT DTNT N' Trang Lơng 420191 La Thị Huế 03/02/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1574 THPT DTNT N' Trang Lơng 420192 Nông Thị Huế 12/11/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 5,75 4,25 1,75

1575 THPT DTNT N' Trang Lơng 420193 H- Huệ Aliô 13/03/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 1,75 3,50 0,00

1576 THPT DTNT N' Trang Lơng 420194 Nông Bích Huệ 21/02/2003 Nữ Ba Bể, Bắc Kạn Tày 5,00 2,75 5,00

1577 THPT DTNT N' Trang Lơng 420195 Phùng Thị Mai Huệ 28/02/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Tày 5,75 4,00 3,25

1578 THPT DTNT N' Trang Lơng 420196 Vi Thị Huệ 16/10/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Mường 4,00 2,50 1,25

1579 THPT DTNT N' Trang Lơng 420197 Y Huy Eban 25/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,25 1,75

1580 THPT DTNT N' Trang Lơng 420198 Đỗ Thị Thu Huyền Ayu\n 30/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,00 2,50 1,75

1581 THPT DTNT N' Trang Lơng 420199 Chu Thị Huyền 13/03/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 6,50 4,25 7,25

1582 THPT DTNT N' Trang Lơng 420200 Đinh Thị Ngọc Huyền 12/03/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Tày 5,50 4,00 3,00

1583 THPT DTNT N' Trang Lơng 420201 Hà Khánh Huyền 25/08/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,25 5,75

1584 THPT DTNT N' Trang Lơng 420202 Nông Thị Huyền 08/02/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 5,25 3,50 2,75

1585 THPT DTNT N' Trang Lơng 420203 H Thu Huyền Niê 20/11/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 4,25 4,25 2,25

1586 THPT DTNT N' Trang Lơng 420204 H' Huyền Niê 26/02/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 2,00 4,75 3,25

1587 THPT DTNT N' Trang Lơng 420205 Trịnh Thị Thu Huyền 10/09/2003 Nữ Quảng Uyên, Cao Bằng Nùng 3,25 2,75 2,50

1588 THPT DTNT N' Trang Lơng 420206 Sầm Đức Huy 30/04/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Nùng 2,25 1,75 0,75

1589 THPT DTNT N' Trang Lơng 420207 Trần Gia Huy 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1590 THPT DTNT N' Trang Lơng 420208 Vũ Quang Huy 18/10/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Tày Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1591 THPT DTNT N' Trang Lơng 420209 Nông Mạnh Hùng 25/02/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Tày 3,00 2,25 2,25

1592 THPT DTNT N' Trang Lơng 420210 Hoàng Quốc Hưng 15/12/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 6,25 3,25 2,25

1593 THPT DTNT N' Trang Lơng 420211 Nguyễn Quốc Hưng 19/08/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Tày 3,75 2,50 4,75

1594 THPT DTNT N' Trang Lơng 420212 Hoàng Thị Hương 11/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 1,75 2,25 1,00

1595 THPT DTNT N' Trang Lơng 420213 Lãnh Thị Thu Hương 03/05/2002 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 6,00 2,50 2,25

1596 THPT DTNT N' Trang Lơng 420214 Ngô Thị Lan Hương 10/01/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 3,00 2,25 3,25

1597 THPT DTNT N' Trang Lơng 420215 H Hương Niê 27/08/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,75 0,50

Page 48

Page 49: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1598 THPT DTNT N' Trang Lơng 420216 Hứa Thị Thanh Hường 19/08/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 5,25 4,50 4,00

1599 THPT DTNT N' Trang Lơng 420217 Phan Thanh Hữu 15/03/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 3,00 3,75 2,00

1600 THPT DTNT N' Trang Lơng 420218 H I\k Eban 26/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,25 3,00

1601 THPT DTNT N' Trang Lơng 420219 H' Im Niê 15/12/2002 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 2,75 2,25 2,00

1602 THPT DTNT N' Trang Lơng 420220 Y Jang E`uôl 19/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 1,25 4,00 0,75

1603 THPT DTNT N' Trang Lơng 420221 H' Ji Al Eban 09/10/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 2,00 3,50 0,00

1604 THPT DTNT N' Trang Lơng 420222 H' Jip Byă 07/04/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,75 1,50

1605 THPT DTNT N' Trang Lơng 420223 Y- Jony Niê 21/11/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,75 3,50 0,00

1606 THPT DTNT N' Trang Lơng 420224 Y Khang Đo 28/08/2001 Nam Lăk, Đắk Lắk M'nông 2,00 3,25 0,50

1607 THPT DTNT N' Trang Lơng 420225 Hà Ngọc Bảo Khanh 03/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Thái 2,50 2,75 3,00

1608 THPT DTNT N' Trang Lơng 420226 Y Khanh Hmo\k 09/07/2001 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,50 1,50

1609 THPT DTNT N' Trang Lơng 420227 Khải H 02/01/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Xơ Đăng 1,00 2,50 1,25

1610 THPT DTNT N' Trang Lơng 420228 Bùi Châu Hoàng Khánh 29/10/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Mường 5,25 3,00 6,75

1611 THPT DTNT N' Trang Lơng 420229 Hoàng Quốc Khánh 13/04/2001 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 2,00 2,00 0,50

1612 THPT DTNT N' Trang Lơng 420230 Y Khoa Niê 20/04/2002 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,75 2,25

1613 THPT DTNT N' Trang Lơng 420231 H Khôi Mlô 13/01/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,00 2,00

1614 THPT DTNT N' Trang Lơng 420232 Hoàng Thị Khôn 28/03/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Sán Chay 7,50 4,75 6,50

1615 THPT DTNT N' Trang Lơng 420233 H Khuất Niê 13/02/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 5,50 3,50 0,75

1616 THPT DTNT N' Trang Lơng 420234 Quách Thị Khuyên 10/11/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Mường 6,00 3,25 4,00

1617 THPT DTNT N' Trang Lơng 420235 Adrơng H' Kiêng 19/11/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,75 0,75

1618 THPT DTNT N' Trang Lơng 420236 H Kiên Niê 01/06/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,50 2,75 0,75

1619 THPT DTNT N' Trang Lơng 420237 Y Kiên Siu 20/10/2002 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Gia Rai 2,25 2,50 1,75

1620 THPT DTNT N' Trang Lơng 420238 Y Kiêu Ktla 11/04/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,25 2,75 1,25

1621 THPT DTNT N' Trang Lơng 420239 H Kiều Eban 16/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,75 4,00 1,50

1622 THPT DTNT N' Trang Lơng 420240 H' Kiều Liêng 24/09/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 4,00 3,25 0,50

1623 THPT DTNT N' Trang Lơng 420241 H' Kiều Uông 02/02/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 2,25 3,25 0,25

1624 THPT DTNT N' Trang Lơng 420242 Y Kiết Niê 09/11/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,50 1,75

1625 THPT DTNT N' Trang Lơng 420243 Lục Minh Kiệt 01/05/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Nùng 4,00 1,75 0,50

1626 THPT DTNT N' Trang Lơng 420244 H Kim Chi Niê 24/01/2002 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 3,75 3,00 0,75

1627 THPT DTNT N' Trang Lơng 420245 Lộc Thế Kim 23/04/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Nùng 4,50 3,25 2,50

1628 THPT DTNT N' Trang Lơng 420246 H Kim La Niê Hwing 12/04/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 2,75 4,25 0,75

1629 THPT DTNT N' Trang Lơng 420247 H' Kim Oanh Niê 19/05/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,75 1,00

1630 THPT DTNT N' Trang Lơng 420248 H Klem Byă 11/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,00 1,00

1631 THPT DTNT N' Trang Lơng 420249 H Kôs Niê Kdăm 22/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 6,50 4,00 4,00

1632 THPT DTNT N' Trang Lơng 420250 H' Lana Byă 08/04/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,25 2,50 0,75

1633 THPT DTNT N' Trang Lơng 420251 H' La Na Mlô 20/04/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 6,00 3,25 0,75

1634 THPT DTNT N' Trang Lơng 420252 H Lan Byă 07/12/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,75 0,00

1635 THPT DTNT N' Trang Lơng 420253 Huỳnh Ngọc Lan 05/09/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1636 THPT DTNT N' Trang Lơng 420254 Lê Thị Ngọc Lan 16/12/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 2,75 3,00 1,75

Page 49

Page 50: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1637 THPT DTNT N' Trang Lơng 420255 Nay H' Lan 17/10/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Gia Rai 1,75 3,50 2,75

1638 THPT DTNT N' Trang Lơng 420256 H' Lan Nhi Ayu\n 15/10/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,75 2,50 1,25

1639 THPT DTNT N' Trang Lơng 420257 H' Lara Mlô 23/07/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,50 4,00 0,25

1640 THPT DTNT N' Trang Lơng 420258 H La Vi Bkrông 30/07/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,25 1,75

1641 THPT DTNT N' Trang Lơng 420259 Long Thị Lành 24/06/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 3,00 3,25 3,00

1642 THPT DTNT N' Trang Lơng 420260 Y Lăk Niê 23/07/1999 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,25 1,25

1643 THPT DTNT N' Trang Lơng 420261 H Le Niê 10/01/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 0,75 3,00 0,75

1644 THPT DTNT N' Trang Lơng 420262 H Leo Liêng 23/10/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk M'nông 1,50 3,00 0,50

1645 THPT DTNT N' Trang Lơng 420263 H Lê Na Ayu\n 14/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,75 3,50 1,25

1646 THPT DTNT N' Trang Lơng 420264 Cao Mỹ Lệ 23/07/2003 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Sách 1,50 3,75 1,75

1647 THPT DTNT N' Trang Lơng 420265 Đàm Thị Mỹ Lệ 13/08/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 3,00 3,75 1,50

1648 THPT DTNT N' Trang Lơng 420266 Ksơr H' Lệ 10/02/2003 Nữ Phú Thiện, Gia Lai Gia Rai 2,75 3,00 1,00

1649 THPT DTNT N' Trang Lơng 420267 Lâm Thị Nhật Lệ 29/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Nùng 5,25 4,00 4,50

1650 THPT DTNT N' Trang Lơng 420268 H Le\ Niê 27/08/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,50 1,75

1651 THPT DTNT N' Trang Lơng 420269 H' Lia Mlô 12/11/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,75 0,75

1652 THPT DTNT N' Trang Lơng 420270 H Liê Byă 20/04/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 5,42 4,00 4,25

1653 THPT DTNT N' Trang Lơng 420271 H Liêm Niê 27/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,00 3,00 0,50

1654 THPT DTNT N' Trang Lơng 420272 H' Liên Mlô 06/11/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 5,00 2,00 2,75

1655 THPT DTNT N' Trang Lơng 420273 H Li\ Mlô 07/02/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 5,50 4,50 1,25

1656 THPT DTNT N' Trang Lơng 420274 H' Li Na Sru\k 14/08/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 4,00 2,25 0,25

1657 THPT DTNT N' Trang Lơng 420275 H Lin Da Kbuôr 06/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,25 1,33

1658 THPT DTNT N' Trang Lơng 420276 H' Ling Eban 02/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 0,50 2,00 0,50

1659 THPT DTNT N' Trang Lơng 420277 H' Linh Aliô 02/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 1,25 3,25 0,75

1660 THPT DTNT N' Trang Lơng 420278 H' Linh Ayu\n 19/09/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,50 0,00

1661 THPT DTNT N' Trang Lơng 420279 Bùi Trần Diệu Linh 21/08/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Mường 3,75 2,75 0,75

1662 THPT DTNT N' Trang Lơng 420280 Chu Thị Linh 10/03/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 5,25 3,00 2,50

1663 THPT DTNT N' Trang Lơng 420281 Đinh Thị Thùy Linh 10/10/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Mường 5,00 3,75 2,50

1664 THPT DTNT N' Trang Lơng 420282 Hoàng Thị Mai Linh 11/01/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 5,00 3,00 4,50

1665 THPT DTNT N' Trang Lơng 420283 Hoàng Thị Mai Linh 26/03/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 2,00 5,00 1,25

1666 THPT DTNT N' Trang Lơng 420284 Hoàng Thị Ngọc Linh 17/02/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Tày 5,75 3,75 5,75

1667 THPT DTNT N' Trang Lơng 420285 Lê Công Thảo Linh 05/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk K'ho Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1668 THPT DTNT N' Trang Lơng 420286 Y Linh Mlô 11/10/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,00 3,25 1,25

1669 THPT DTNT N' Trang Lơng 420287 H Linh Niê 27/08/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,00 0,50

1670 THPT DTNT N' Trang Lơng 420288 Phạm Thị Bảo Linh 15/04/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Mường 5,75 2,25 2,50

1671 THPT DTNT N' Trang Lơng 420289 Phùng Thị Ngọc Linh 29/01/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Nùng 1,75 2,50 1,50

1672 THPT DTNT N' Trang Lơng 420290 Trương Thị Thùy Linh 29/12/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 3,25 2,75 1,00

1673 THPT DTNT N' Trang Lơng 420291 Vi Thị Thùy Linh 02/06/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Tày 6,00 8,50 5,75

1674 THPT DTNT N' Trang Lơng 420292 H' Lisa Mlô 08/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,25 3,25 0,50

1675 THPT DTNT N' Trang Lơng 420293 H- Li\t Kriêng 20/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 3,75 0,25

Page 50

Page 51: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1676 THPT DTNT N' Trang Lơng 420294 Adrơng H' Lịch 05/08/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 5,00 5,00 2,25

1677 THPT DTNT N' Trang Lơng 420295 H' - Loai - E`uôl 26/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,75 1,50

1678 THPT DTNT N' Trang Lơng 420296 Ksơr H' Loan 04/02/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,00 0,00

1679 THPT DTNT N' Trang Lơng 420297 H' Loan Niê 28/07/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 6,00 3,50 2,75

1680 THPT DTNT N' Trang Lơng 420298 H: Loan Niê 19/06/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,25 2,75 0,50

1681 THPT DTNT N' Trang Lơng 420299 Vương Ngọc Thanh Loan 19/11/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 4,00 3,00 4,75

1682 THPT DTNT N' Trang Lơng 420300 Y Long An Niê 12/01/2003 Nam Cư Kuin, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,50 0,50

1683 THPT DTNT N' Trang Lơng 420301 Dương Bảo Long 29/01/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 4,25 3,25 7,25

1684 THPT DTNT N' Trang Lơng 420302 Hoàng Y Long 23/08/2003 Nam M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,75 1,50

1685 THPT DTNT N' Trang Lơng 420303 Nguyễn Thành Long 23/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh. 2,50 4,50 0,75

1686 THPT DTNT N' Trang Lơng 420304 H Lôs Adrơ\ng 10/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,25 3,50 0,50

1687 THPT DTNT N' Trang Lơng 420305 Y Luân Mlô 03/02/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 2,00 4,00 0,50

1688 THPT DTNT N' Trang Lơng 420306 Trần Văn Luân 16/04/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Tày 3,50 2,50 3,25

1689 THPT DTNT N' Trang Lơng 420307 Lộc Thế Lương 10/02/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Nùng 2,50 2,50 2,75

1690 THPT DTNT N' Trang Lơng 420308 H Lưu Ly Ksơr 05/04/2003 Nữ M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,50 0,25

1691 THPT DTNT N' Trang Lơng 420309 Hwing Huỳnh Lực 21/05/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,00 2,50 3,00

1692 THPT DTNT N' Trang Lơng 420310 Y Lực Mlô 15/05/2001 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,50 2,50 1,00

1693 THPT DTNT N' Trang Lơng 420311 Chẩu Thị Lưu Ly 21/12/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 5,00 4,00 1,75

1694 THPT DTNT N' Trang Lơng 420312 H' Ly C\in Eban 18/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,00 3,25 1,50

1695 THPT DTNT N' Trang Lơng 420313 Long Nay Lynavy 21/08/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Gia Rai 3,50 2,75 1,00

1696 THPT DTNT N' Trang Lơng 420314 Y Ly Phan Niê 01/02/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,75 1,50

1697 THPT DTNT N' Trang Lơng 420315 H' Ly Sa Niê 26/02/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 3,00 4,00 2,00

1698 THPT DTNT N' Trang Lơng 420316 H' Ly Zem Niê Kdăm 01/04/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 5,00 3,75 1,00

1699 THPT DTNT N' Trang Lơng 420317 H' Lý Liêng 25/02/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 5,75 4,00 0,00

1700 THPT DTNT N' Trang Lơng 420318 H' Lý Niê 24/10/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 5,00 3,25 1,00

1701 THPT DTNT N' Trang Lơng 420319 Hà Thị Mai 02/10/2003 Nữ Bá Thước, Thanh Hóa Thái 2,50 4,25 0,50

1702 THPT DTNT N' Trang Lơng 420320 H- Maih Ktla 10/12/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,25 3,00 0,50

1703 THPT DTNT N' Trang Lơng 420321 Ksơr H' Mai 27/08/2002 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 4,25 2,50 0,25

1704 THPT DTNT N' Trang Lơng 420322 Lê Hoàng Mai 07/06/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Sán Chay 7,00 7,00 6,50

1705 THPT DTNT N' Trang Lơng 420323 H- Mai Mlô 03/04/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk Eđê 4,25 4,50 1,50

1706 THPT DTNT N' Trang Lơng 420324 H' Mai Niê 26/08/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,00 4,50 0,50

1707 THPT DTNT N' Trang Lơng 420325 Trần Thị Ngọc Mai 10/08/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 5,00 2,25 1,75

1708 THPT DTNT N' Trang Lơng 420326 H' Ma Ri Ta Mlô 03/02/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 4,50 2,75 3,00

1709 THPT DTNT N' Trang Lơng 420327 Dương Ngô Mạnh 30/01/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Kinh 6,00 3,00 1,00

1710 THPT DTNT N' Trang Lơng 420328 H' Mê Li Mlô 25/10/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,50 4,00 0,50

1711 THPT DTNT N' Trang Lơng 420329 Lý Thị Mến 03/05/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 5,25 2,75 5,75

1712 THPT DTNT N' Trang Lơng 420330 H- Mih Niê 12/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,25 3,75 4,50

1713 THPT DTNT N' Trang Lơng 420331 Nay H Mily 25/10/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,25 3,75 0,50

1714 THPT DTNT N' Trang Lơng 420332 Hoàng Thị Minh 13/07/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 5,50 3,50 4,25

Page 51

Page 52: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1715 THPT DTNT N' Trang Lơng 420333 Hứa Thị Minh 03/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 6,25 5,00 3,00

1716 THPT DTNT N' Trang Lơng 420334 Lê Quang Minh 02/10/2003 Nam Chư Pa, Gia Lai Tày 5,25 3,50 5,25

1717 THPT DTNT N' Trang Lơng 420335 Mã Lê Minh 26/06/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Nùng 2,50 4,00 3,50

1718 THPT DTNT N' Trang Lơng 420336 Sằm Thị Minh 24/03/2003 Nữ Na Hang, Tuyên Quang Mông 4,50 3,25 1,75

1719 THPT DTNT N' Trang Lơng 420337 Vang Văn Minh 17/05/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Thái 3,00 3,00 1,75

1720 THPT DTNT N' Trang Lơng 420338 H Mi Ri Am Kbuôr 21/10/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,75 0,00

1721 THPT DTNT N' Trang Lơng 420339 H' Mi Sen Niê 28/07/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,00 3,75 0,00

1722 THPT DTNT N' Trang Lơng 420340 H: Miuôl Ayu\n 04/10/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Eđê 1,75 3,75 0,00

1723 THPT DTNT N' Trang Lơng 420341 H Mi Za Niê 11/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,75 4,25 0,00

1724 THPT DTNT N' Trang Lơng 420342 H Mluin Byă 10/06/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,75 1,75

1725 THPT DTNT N' Trang Lơng 420343 H Mluôi Niê 05/02/2002 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,75 0,00

1726 THPT DTNT N' Trang Lơng 420344 Vi Thị Mơ Bkrông 17/12/2002 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 4,50 2,75 1,50

1727 THPT DTNT N' Trang Lơng 420345 H' Mơ Mlô 27/06/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 6,75 3,50 1,75

1728 THPT DTNT N' Trang Lơng 420346 H Mrui Kpơr 15/01/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 1,50 4,25 0,25

1729 THPT DTNT N' Trang Lơng 420347 H' Muyn Adrơng 10/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,25 1,75

1730 THPT DTNT N' Trang Lơng 420348 H Mùi Kpă 01/05/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 2,25 2,50 0,75

1731 THPT DTNT N' Trang Lơng 420349 H' Mương Niê 23/11/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 5,00 3,25 1,50

1732 THPT DTNT N' Trang Lơng 420350 Bùi Bích Phương My 10/09/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Mường 2,00 2,75 0,00

1733 THPT DTNT N' Trang Lơng 420351 Hà Thị Kiều My 16/08/2003 Nữ Cư Jut, Đắk Lắk Thái 4,75 3,00 4,00

1734 THPT DTNT N' Trang Lơng 420352 H' My Ly Mlô 09/10/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 6,00 4,25 2,75

1735 THPT DTNT N' Trang Lơng 420353 Nguyễn Thị Trà My 10/05/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Kinh Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1736 THPT DTNT N' Trang Lơng 420354 H' My Riam Kbuôr 02/03/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,25 0,50

1737 THPT DTNT N' Trang Lơng 420355 H Nacura Niê 11/03/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 5,50 2,50 1,25

1738 THPT DTNT N' Trang Lơng 420356 Lương Thị Ly Na 26/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Thái 5,50 2,25 3,75

1739 THPT DTNT N' Trang Lơng 420357 Y Naly Knul 15/01/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 4,75 3,75 0,50

1740 THPT DTNT N' Trang Lơng 420358 H' Naly Niê 17/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,50 5,25 2,00

1741 THPT DTNT N' Trang Lơng 420359 Dương Hoài Nam 26/10/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Nùng 5,00 2,00 3,00

1742 THPT DTNT N' Trang Lơng 420360 Hoàng Phương Nam 02/09/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 2,50 3,50 4,25

1743 THPT DTNT N' Trang Lơng 420361 Phạm Lưu Xê - Na 01/04/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 5,75 3,75 5,00

1744 THPT DTNT N' Trang Lơng 420362 Đặng Thị Nẩy 10/04/2003 Nữ Đăk Mil, Đắk Lắk Dao 3,00 3,50 1,25

1745 THPT DTNT N' Trang Lơng 420363 H' Nêt Niê Ktul 09/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 5,00 6,75 0,75

1746 THPT DTNT N' Trang Lơng 420364 H Nê Vang Byă 01/01/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk M'nông 5,50 3,50 0,50

1747 THPT DTNT N' Trang Lơng 420365 H' Nga Ec\ăm 22/07/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 6,00 3,00 3,00

1748 THPT DTNT N' Trang Lơng 420366 Hoàng Thị Thùy Nga 19/02/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 4,50 3,75 4,00

1749 THPT DTNT N' Trang Lơng 420367 Ksơr H Ngai 16/08/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,75 0,00

1750 THPT DTNT N' Trang Lơng 420368 Lý Thị Bích Nga 23/01/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Tày 4,50 5,00 3,00

1751 THPT DTNT N' Trang Lơng 420369 H' Nga Niê 18/01/2002 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 2,50 4,25 0,00

1752 THPT DTNT N' Trang Lơng 420370 H Ngăi Hdrue\ 05/09/2002 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 4,25 3,50 1,50

1753 THPT DTNT N' Trang Lơng 420371 Bùi Thị Kim Ngân 19/11/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 3,75 3,25 3,25

Page 52

Page 53: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1754 THPT DTNT N' Trang Lơng 420372 Đèo Thị Thu Ngân 28/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Thái 5,00 5,25 2,00

1755 THPT DTNT N' Trang Lơng 420373 H Ngân Eban 26/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 1,25 3,00 0,00

1756 THPT DTNT N' Trang Lơng 420374 Hứa Thị Kim Ngân 16/12/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 2,25 2,75 1,50

1757 THPT DTNT N' Trang Lơng 420375 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/10/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,00 4,50

1758 THPT DTNT N' Trang Lơng 420376 Quách Thị Kim Ngân 25/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 6,25 3,25 2,50

1759 THPT DTNT N' Trang Lơng 420377 Triệu Thị Ngân 08/01/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Dao 5,50 2,75 1,25

1760 THPT DTNT N' Trang Lơng 420378 H' Ngâu Hđơ\k 19/08/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 4,00 5,00 0,50

1761 THPT DTNT N' Trang Lơng 420379 Chu Thị Nghiệp 12/03/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 5,75 4,25 5,00

1762 THPT DTNT N' Trang Lơng 420380 Nguyễn Hoàng Bảo Nghi 22/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 3,75 0,25

1763 THPT DTNT N' Trang Lơng 420381 Lâm Văn Nghĩa 11/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 4,50 3,00 2,75

1764 THPT DTNT N' Trang Lơng 420382 H' Ngiam Eban 17/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,75 2,75 0,00

1765 THPT DTNT N' Trang Lơng 420383 H' Ngiên Eban 21/07/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 2,42 3,25 0,25

1766 THPT DTNT N' Trang Lơng 420384 H' Ngoai Niê 23/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 4,00 5,00 2,50

1767 THPT DTNT N' Trang Lơng 420385 H Ngom Niê 06/02/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1768 THPT DTNT N' Trang Lơng 420386 H Ngot Kbuôr 10/08/2002 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 4,75 2,75 2,00

1769 THPT DTNT N' Trang Lơng 420387 Hoàng Thị Ngọc 20/04/2002 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 5,50 3,75 3,75

1770 THPT DTNT N' Trang Lơng 420388 H Ngọc Kpă 05/11/2000 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,25 2,75 0,50

1771 THPT DTNT N' Trang Lơng 420389 Lưu Thị Ngọc 01/05/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 6,50 4,00 3,75

1772 THPT DTNT N' Trang Lơng 420390 Mai Thị Thu Ngọc 01/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,00 2,75

1773 THPT DTNT N' Trang Lơng 420391 H Ngọc Mlô 14/02/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,75 0,25

1774 THPT DTNT N' Trang Lơng 420392 Nông Thị Hồng Ngọc 22/08/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 5,25 3,75 1,50

1775 THPT DTNT N' Trang Lơng 420393 H Nguếch Ayu\n 29/10/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,75 0,50

1776 THPT DTNT N' Trang Lơng 420394 Đàm Thị Kim Nguyên 27/04/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Tày 4,50 3,50 2,25

1777 THPT DTNT N' Trang Lơng 420395 Hoàng Ngọc Trung Nguyên 29/01/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Tày 6,50 4,50 5,75

1778 THPT DTNT N' Trang Lơng 420396 Hà Quang Nguyên 19/10/2002 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Mường 3,50 1,75 1,50

1779 THPT DTNT N' Trang Lơng 420397 H' Nguyên Niê 05/02/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 1,25 4,00 0,75

1780 THPT DTNT N' Trang Lơng 420398 Dương Thị Anh Nguyệt 07/02/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh. 6,25 2,50 3,00

1781 THPT DTNT N' Trang Lơng 420399 Hồ Lô Minh Nguyệt 24/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Nùng 4,50 3,00 3,75

1782 THPT DTNT N' Trang Lơng 420400 Hoàng Thu Nguyệt 15/08/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 4,00 3,50 2,00

1783 THPT DTNT N' Trang Lơng 420401 H' Nha Eban 20/10/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,75 4,25

1784 THPT DTNT N' Trang Lơng 420402 Nguyễn Trọng Nhâm 14/01/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Tày 5,50 2,50 1,25

1785 THPT DTNT N' Trang Lơng 420403 Bùi Đình Nhân 20/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1786 THPT DTNT N' Trang Lơng 420404 Y Nhiam Niê Kdăm 03/07/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,50 2,00

1787 THPT DTNT N' Trang Lơng 420405 H Nhi An Mlô 22/02/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 5,75 3,50 5,50

1788 THPT DTNT N' Trang Lơng 420406 H' Nhiếp E`uôl 26/02/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 2,42 2,50 1,50

1789 THPT DTNT N' Trang Lơng 420407 Lương Quỳnh Nhi 21/08/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Mường 6,00 4,25 0,75

1790 THPT DTNT N' Trang Lơng 420408 Nông Thị Quỳnh Nhi 21/03/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 7,00 3,25 5,00

1791 THPT DTNT N' Trang Lơng 420409 H' Nhí Niê 08/02/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk M'nông 3,50 2,00 0,50

1792 THPT DTNT N' Trang Lơng 420410 Lê Thị Mỹ Nhị 24/05/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,50 4,00

Page 53

Page 54: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1793 THPT DTNT N' Trang Lơng 420411 H Nhoa Ktla 16/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,00 4,75 2,00

1794 THPT DTNT N' Trang Lơng 420412 H Nhoan Niê 26/09/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,00 2,50 1,25

1795 THPT DTNT N' Trang Lơng 420413 Bùi Thị Thùy Nhung 24/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 5,25 4,50 7,00

1796 THPT DTNT N' Trang Lơng 420414 Đặng Thị Hồng Nhung 11/02/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Mường 3,50 2,75 1,50

1797 THPT DTNT N' Trang Lơng 420415 Vy Thị Hồng Nhung Hwing 20/08/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 4,50 3,75 1,50

1798 THPT DTNT N' Trang Lơng 420416 H Nhung Niê Kđăm 09/10/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,25 3,00 1,75

1799 THPT DTNT N' Trang Lơng 420417 Thi Thị Nhung 04/10/2002 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Nùng 6,75 3,75 4,00

1800 THPT DTNT N' Trang Lơng 420418 H' Nhuyn Niê 28/05/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,25 0,75

1801 THPT DTNT N' Trang Lơng 420419 H Nhưn Adrơng 07/12/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,50 3,75 1,25

1802 THPT DTNT N' Trang Lơng 420420 Nay Niêm 19/05/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Gia Rai 6,00 3,25 2,00

1803 THPT DTNT N' Trang Lơng 420421 Nguyễn Thị Mý Niên 30/03/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Tày 2,75 3,00 0,25

1804 THPT DTNT N' Trang Lơng 420422 H' Ni Na Niê 20/03/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Eđê 2,75 2,75 0,50

1805 THPT DTNT N' Trang Lơng 420423 H Ni Ra Kpă 28/01/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 4,25 0,00

1806 THPT DTNT N' Trang Lơng 420424 H' Niu Ađrơng 06/05/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 5,00 3,50 2,50

1807 THPT DTNT N' Trang Lơng 420425 H Nuin Niê 06/06/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,50 4,00 5,00

1808 THPT DTNT N' Trang Lơng 420426 Hà Thị Hồng Nụ 19/08/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Nùng 2,00 2,50 1,25

1809 THPT DTNT N' Trang Lơng 420427 H Nương Đăk Căt 01/01/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 4,00 3,75 0,00

1810 THPT DTNT N' Trang Lơng 420428 H- ~ôn Niê Kdăm 24/12/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,25 3,75 0,00

1811 THPT DTNT N' Trang Lơng 420429 Y ~ơm Niê 28/04/2002 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,25 3,25 0,25

1812 THPT DTNT N' Trang Lơng 420430 H' Oach Trei 10/06/2002 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 4,25 3,25 0,25

1813 THPT DTNT N' Trang Lơng 420431 Bế Thị Kiều Oanh 13/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Tày 3,50 3,00 1,00

1814 THPT DTNT N' Trang Lơng 420432 Nguyễn Thị Kim Oanh 25/07/2003 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,25 2,50 2,50

1815 THPT DTNT N' Trang Lơng 420433 H Oanh Niê 12/10/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 6,50 3,25 3,25

1816 THPT DTNT N' Trang Lơng 420434 H' Oel E`uôl 28/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 2,25 4,00 1,50

1817 THPT DTNT N' Trang Lơng 420435 H: Oel Mlô 01/08/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,67 4,00 3,50

1818 THPT DTNT N' Trang Lơng 420436 H Pear Kbuôr 29/07/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 1,00 2,75 0,50

1819 THPT DTNT N' Trang Lơng 420437 H' Pêr Sid Ksơr 16/11/2002 Nữ M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 1,75 2,50 0,00

1820 THPT DTNT N' Trang Lơng 420438 H= Phin Niê 23/02/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,75 3,50 0,50

1821 THPT DTNT N' Trang Lơng 420439 Y Phit Niê 18/10/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,50 4,00 0,75

1822 THPT DTNT N' Trang Lơng 420440 Chu Thị Phong 26/08/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 5,00 4,00 3,50

1823 THPT DTNT N' Trang Lơng 420441 Nay H' Phônh 02/09/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Gia Rai 2,50 2,75 2,00

1824 THPT DTNT N' Trang Lơng 420442 H Phônh Niê 01/05/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,50 0,50

1825 THPT DTNT N' Trang Lơng 420443 Y Phùng Niê 25/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 1,00 2,00 1,00

1826 THPT DTNT N' Trang Lơng 420444 Lô Hoàng Phúc 10/08/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Tày 3,00 2,25 0,75

1827 THPT DTNT N' Trang Lơng 420445 Lương Thị Phúc 16/12/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 4,00 2,75 1,25

1828 THPT DTNT N' Trang Lơng 420446 Ngô Kim Hoàng Phúc 07/10/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Sán Chỉ 5,25 3,25 3,75

1829 THPT DTNT N' Trang Lơng 420447 Hoàng Xuân Phú 08/09/2002 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 2,00 1,25 1,00

1830 THPT DTNT N' Trang Lơng 420448 H' Phương Buôn Yă 26/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 4,00 3,50 1,50

1831 THPT DTNT N' Trang Lơng 420449 Đinh Thị Minh Phương 26/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày Vắng thi Vắng thi Vắng thi

Page 54

Page 55: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1832 THPT DTNT N' Trang Lơng 420450 Hoàng Thị Thu Phương 04/11/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 6,25 4,50 3,25

1833 THPT DTNT N' Trang Lơng 420451 Hoàng Thị Phương 09/11/2002 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 3,00 4,00 0,00

1834 THPT DTNT N' Trang Lơng 420452 H' Phương Hoa Eban 05/12/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1835 THPT DTNT N' Trang Lơng 420453 Ngô Thị Thu Phương 20/04/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Tày Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1836 THPT DTNT N' Trang Lơng 420454 Nguyễn Thanh Phương 22/12/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Tày 6,25 2,25 1,50

1837 THPT DTNT N' Trang Lơng 420455 H' Phương Niê 18/12/2003 Nữ M'đrăk, Đắk Lắk Eđê Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1838 THPT DTNT N' Trang Lơng 420456 Phan Nông Thị Thanh Phương 04/10/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 3,75 2,25 0,25

1839 THPT DTNT N' Trang Lơng 420457 Quách Thị Thu Phương 26/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Mường 2,50 1,75 0,00

1840 THPT DTNT N' Trang Lơng 420458 Triệu Thị Bích Phương 08/12/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 3,75 3,00 1,75

1841 THPT DTNT N' Trang Lơng 420459 Nguyễn Văn Phước 09/03/2003 Nam Ia Grai, Gia Lai Mường 3,50 3,25 1,50

1842 THPT DTNT N' Trang Lơng 420460 Nông Thị Phượng 14/01/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 1,00 3,75 0,50

1843 THPT DTNT N' Trang Lơng 420461 H' Phượng Niê 26/01/2002 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,75 2,00 0,50

1844 THPT DTNT N' Trang Lơng 420462 H' Pling Niê 10/03/2002 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,75 2,50 0,25

1845 THPT DTNT N' Trang Lơng 420463 Đào Đức Quân 03/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,25 1,50

1846 THPT DTNT N' Trang Lơng 420464 H Quế Kbuôr 18/10/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,25 4,25 0,00

1847 THPT DTNT N' Trang Lơng 420465 Hoàng Bảo Quốc 05/11/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 5,00 2,50 0,50

1848 THPT DTNT N' Trang Lơng 420466 Hứa Bảo Quốc 01/02/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 5,00 4,00 4,00

1849 THPT DTNT N' Trang Lơng 420467 Y Quyêl Arul 31/05/2003 Nam M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 3,25 3,50 1,25

1850 THPT DTNT N' Trang Lơng 420468 Hoàng Thị Thẩm Quyên 27/07/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 6,00 2,75 1,50

1851 THPT DTNT N' Trang Lơng 420469 Hoàng Hồng Quyên 06/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 4,00 3,75 2,50

1852 THPT DTNT N' Trang Lơng 420470 H' Quyên Kpă 10/03/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,50 1,50

1853 THPT DTNT N' Trang Lơng 420471 Nông Hoàng Lệ Quyên 03/04/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 5,00 3,25 6,75

1854 THPT DTNT N' Trang Lơng 420472 H' Quyên Niê 03/12/2003 Nữ M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 2,50 2,75 2,50

1855 THPT DTNT N' Trang Lơng 420473 H' Quynh Niê 13/10/2002 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,50 4,75 0,25

1856 THPT DTNT N' Trang Lơng 420474 Ma Thị Ngọc Quỳnh 13/04/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 5,92 4,00 6,00

1857 THPT DTNT N' Trang Lơng 420475 Trần Nguyễn Như Quỳnh 20/04/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,00 5,00

1858 THPT DTNT N' Trang Lơng 420476 Võ Thị Như Quỳnh 04/04/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,75 3,25

1859 THPT DTNT N' Trang Lơng 420477 Hoàng Ngọc Quý 05/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 2,50 4,00 1,75

1860 THPT DTNT N' Trang Lơng 420478 H' Ra Bách Niê 01/03/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,00 1,00

1861 THPT DTNT N' Trang Lơng 420479 H' Ra Bin Mlô 26/03/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 6,75 5,75 4,50

1862 THPT DTNT N' Trang Lơng 420480 H' Ra Li\h Niê 07/01/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 0,50 2,00 0,25

1863 THPT DTNT N' Trang Lơng 420481 H Rang Kđoh 27/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,75 4,25 1,25

1864 THPT DTNT N' Trang Lơng 420482 H' Riết Ayu\n 26/06/2002 Nữ Lăk, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,00 1,50

1865 THPT DTNT N' Trang Lơng 420483 H Rim Kbuôr 16/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,75 3,50 0,25

1866 THPT DTNT N' Trang Lơng 420484 Rcom H Ri 27/02/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Gia Rai 1,50 3,75 0,25

1867 THPT DTNT N' Trang Lơng 420485 H Ri\t Hmo\k 30/11/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 4,50 2,75 2,50

1868 THPT DTNT N' Trang Lơng 420486 H Rơt Niê 20/11/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,00 1,25 0,50

1869 THPT DTNT N' Trang Lơng 420487 H Ru Mi Niê 23/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,50 2,25 2,00

1870 THPT DTNT N' Trang Lơng 420488 H Rung Kđoh 27/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,00 0,75

Page 55

Page 56: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1871 THPT DTNT N' Trang Lơng 420489 H Ruôm Niê 26/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 4,50 3,75 2,25

1872 THPT DTNT N' Trang Lơng 420490 H' Sana Niê 28/04/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,25 0,50

1873 THPT DTNT N' Trang Lơng 420491 H Sang Ayu\n 20/11/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,25 0,75

1874 THPT DTNT N' Trang Lơng 420492 Y Sang Siu 04/05/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Gia Rai 2,00 3,75 0,00

1875 THPT DTNT N' Trang Lơng 420493 Sa Ra 23/06/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Xơ Đăng 2,00 1,00 0,75

1876 THPT DTNT N' Trang Lơng 420494 Mun Sa Rai Ayua 30/01/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Vân Kiều 4,00 3,50 2,00

1877 THPT DTNT N' Trang Lơng 420495 Y Say Knul 30/07/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk M'nông 1,00 1,00 0,00

1878 THPT DTNT N' Trang Lơng 420496 Y- Săk - Du 02/01/2003 Nam Lăk, Đắk Lắk M'nông 0,75 3,00 0,00

1879 THPT DTNT N' Trang Lơng 420497 Hoàng Văn Sằn 06/09/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 3,50 3,50 2,75

1880 THPT DTNT N' Trang Lơng 420498 H' Se La Niê 26/07/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,25 2,75 1,75

1881 THPT DTNT N' Trang Lơng 420499 H' Sen Ayu\n 24/01/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,75 0,25

1882 THPT DTNT N' Trang Lơng 420500 H' Serin Kbuôr 04/12/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,00 0,25

1883 THPT DTNT N' Trang Lơng 420501 Y Si Mon Nay 20/08/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 2,75 5,00 3,25

1884 THPT DTNT N' Trang Lơng 420502 H' Si Na Bdap 17/10/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,75 0,75

1885 THPT DTNT N' Trang Lơng 420503 H' Si Nga Mlô 10/01/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,75 0,00

1886 THPT DTNT N' Trang Lơng 420504 Cao Xuân Sinh 04/08/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,75 4,75

1887 THPT DTNT N' Trang Lơng 420505 Si Vi Lay Knul 28/02/2002 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk M'nông 0,50 2,25 0,00

1888 THPT DTNT N' Trang Lơng 420506 Sao Đuông Sí Vi Lay 27/11/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Lào 4,00 3,00 0,50

1889 THPT DTNT N' Trang Lơng 420507 H Sơ Ksơr 10/05/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Gia Rai 3,00 3,00 2,25

1890 THPT DTNT N' Trang Lơng 420508 Hà Hoàng Sơn 30/05/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Tày 5,75 5,25 8,00

1891 THPT DTNT N' Trang Lơng 420509 Hứa Kim Sơn 09/01/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 3,75 2,00 2,25

1892 THPT DTNT N' Trang Lơng 420510 Ma Văn Sơn 11/04/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Tày 2,75 2,75 2,50

1893 THPT DTNT N' Trang Lơng 420511 Nguyễn Xuân Sơn 05/08/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,75 3,75

1894 THPT DTNT N' Trang Lơng 420512 Y Sơ Vân Niê 01/01/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 4,75 1,50

1895 THPT DTNT N' Trang Lơng 420513 H Sudin Niê 14/06/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,25 3,75 0,50

1896 THPT DTNT N' Trang Lơng 420514 H Su My Bkrông 18/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 2,50 4,25 1,50

1897 THPT DTNT N' Trang Lơng 420515 H Su Zin Bkrông 11/08/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,25 0,25

1898 THPT DTNT N' Trang Lơng 420516 H' Suzi Niê Kdăm 03/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,75 1,00

1899 THPT DTNT N' Trang Lơng 420517 Quách Xuân Tài Byă 08/10/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Mường 1,50 3,00 0,75

1900 THPT DTNT N' Trang Lơng 420518 Đặng Thị Tâm 16/04/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Dao 4,00 3,75 4,25

1901 THPT DTNT N' Trang Lơng 420519 H' Tâm Kbuôr 20/03/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,50 0,00

1902 THPT DTNT N' Trang Lơng 420520 H Tâm Ksơr 16/02/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 2,50 2,00 0,25

1903 THPT DTNT N' Trang Lơng 420521 Lành Thị Mỹ Tâm 08/02/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Nùng 4,00 3,75 6,00

1904 THPT DTNT N' Trang Lơng 420522 H' Tâm Mdrang 19/12/2002 Nữ Lăk, Đắk Lắk Eđê 5,00 3,25 0,00

1905 THPT DTNT N' Trang Lơng 420523 Trương Thị Hồng Tấm 07/02/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 4,25 3,75 1,00

1906 THPT DTNT N' Trang Lơng 420524 Chu Thị Phương Thanh 19/11/2002 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Nùng 2,50 4,25 1,00

1907 THPT DTNT N' Trang Lơng 420525 H Thanh Mbôn 22/08/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 5,50 3,50 1,75

1908 THPT DTNT N' Trang Lơng 420526 Niê Y Thanh 19/01/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,75 1,25

1909 THPT DTNT N' Trang Lơng 420527 Đặng Đình Thảo 19/12/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Cao Lan 2,00 3,75 1,00

Page 56

Page 57: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1910 THPT DTNT N' Trang Lơng 420528 Hoàng Thị Phương Thảo 23/11/2003 Nữ Lộc Bình, Lạng Sơn Sán Chỉ 5,00 4,00 2,50

1911 THPT DTNT N' Trang Lơng 420529 Hoàng Thị Thanh Thảo 05/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 3,00 2,25 0,00

1912 THPT DTNT N' Trang Lơng 420530 Ksơr H' Thảo 27/02/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 4,75 3,75 3,25

1913 THPT DTNT N' Trang Lơng 420531 H' Thảo Ktla 20/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,50 0,50

1914 THPT DTNT N' Trang Lơng 420532 Lục Thị Phương Thảo 23/06/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 4,25 3,50 1,00

1915 THPT DTNT N' Trang Lơng 420533 Lý Thị Thảo 17/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Dao 5,75 6,25 5,25

1916 THPT DTNT N' Trang Lơng 420534 Lý Thu Thảo 23/10/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Tày 4,92 3,50 2,25

1917 THPT DTNT N' Trang Lơng 420535 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/05/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Mường 4,25 3,50 0,50

1918 THPT DTNT N' Trang Lơng 420536 Nông Hoàng Thảo 23/07/2003 Nam Na Rì, Bắc Kạn Tày 3,25 3,50 3,75

1919 THPT DTNT N' Trang Lơng 420537 H Thảo Niê 24/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 3,25 0,00

1920 THPT DTNT N' Trang Lơng 420538 H' Thảo Niê 20/06/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,25 3,50 0,00

1921 THPT DTNT N' Trang Lơng 420539 Phạm Thị Thảo 26/06/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Thái 6,00 4,75 5,25

1922 THPT DTNT N' Trang Lơng 420540 Triệu Thị Thảo 23/09/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 4,25 2,50 2,00

1923 THPT DTNT N' Trang Lơng 420541 Lăng Thị Thắm 23/09/2002 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Nùng 2,25 4,50 0,50

1924 THPT DTNT N' Trang Lơng 420542 Lý Văn Thắng 18/02/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 2,50 2,25 1,25

1925 THPT DTNT N' Trang Lơng 420543 Nguyễn Ích Thắng 10/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1926 THPT DTNT N' Trang Lơng 420544 H' Thâm Niê 14/10/2001 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,25 2,50 0,00

1927 THPT DTNT N' Trang Lơng 420545 H Thâm Niê 06/01/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1928 THPT DTNT N' Trang Lơng 420546 Niê Phương Thêm 09/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,00 4,75

1929 THPT DTNT N' Trang Lơng 420547 Y Thiết Mlô 15/02/2003 Nam M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,25 1,00

1930 THPT DTNT N' Trang Lơng 420548 Hà Khắc Thiện 19/07/2002 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Thái 1,75 2,50 0,50

1931 THPT DTNT N' Trang Lơng 420549 H' Thi - Lưk 16/05/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 2,00 3,00 0,50

1932 THPT DTNT N' Trang Lơng 420550 H' Thi Niê 09/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,17 3,50 0,75

1933 THPT DTNT N' Trang Lơng 420551 Hoàng Thị Minh Thị 02/04/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 2,50 2,50 1,00

1934 THPT DTNT N' Trang Lơng 420552 H Thị Mlô 27/01/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,25 1,00

1935 THPT DTNT N' Trang Lơng 420553 Hoàng Đức Thịnh 01/01/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 2,33 3,75 2,00

1936 THPT DTNT N' Trang Lơng 420554 H'- Thoa - Ktul 01/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,75 0,50

1937 THPT DTNT N' Trang Lơng 420555 H' Thoại Niê 20/12/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,25 3,25 0,50

1938 THPT DTNT N' Trang Lơng 420556 Nguyễn Bùi Minh Thọ 06/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1939 THPT DTNT N' Trang Lơng 420557 Y Thơi Niê 01/02/2001 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 0,25 3,00 0,00

1940 THPT DTNT N' Trang Lơng 420558 H Thơ Niê 11/12/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,00 3,75 0,00

1941 THPT DTNT N' Trang Lơng 420559 Hoàng Thị Thuận 04/01/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Tày 4,00 4,00 1,25

1942 THPT DTNT N' Trang Lơng 420560 Hà Thị Lệ Thu 16/06/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Thái 4,25 4,25 1,75

1943 THPT DTNT N' Trang Lơng 420561 Lô Thị Thu 28/02/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Nùng 3,75 2,75 1,25

1944 THPT DTNT N' Trang Lơng 420562 Ma Thị Phương Thu 10/07/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 5,50 3,75 3,00

1945 THPT DTNT N' Trang Lơng 420563 H' Thu Mjâo 17/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,75 0,25

1946 THPT DTNT N' Trang Lơng 420564 H' Thu Mlô 22/02/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 3,50 4,00 0,50

1947 THPT DTNT N' Trang Lơng 420565 Nguyễn Thị Tuyết Thu 18/06/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk Kinh 3,50 2,75 1,00

1948 THPT DTNT N' Trang Lơng 420566 H' Thu Na Niê 25/02/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,50 0,75

Page 57

Page 58: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1949 THPT DTNT N' Trang Lơng 420567 H Thu Ong 27/06/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 5,50 3,25 2,25

1950 THPT DTNT N' Trang Lơng 420568 H Thu Thảo Apuôt 07/11/2003 Nữ Phù Mỹ, Bình Định Eđê 5,00 2,00 2,00

1951 THPT DTNT N' Trang Lơng 420569 H' Thu Thảo Eban 10/03/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,50 2,25 0,50

1952 THPT DTNT N' Trang Lơng 420570 H' Thu Uyên Niê 02/10/2002 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,75 1,75

1953 THPT DTNT N' Trang Lơng 420571 Y Thuyết Niê 01/01/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,00 2,00

1954 THPT DTNT N' Trang Lơng 420572 Sạch Thị Dương Thùy 24/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Tày 6,75 3,25 4,50

1955 THPT DTNT N' Trang Lơng 420573 H' Thủy Byă 29/03/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 4,75 4,50 3,25

1956 THPT DTNT N' Trang Lơng 420574 H Thủy Eung 13/07/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk Bih 3,25 2,75 0,75

1957 THPT DTNT N' Trang Lơng 420575 Niê H' Thủy 12/02/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,00 1,75

1958 THPT DTNT N' Trang Lơng 420576 Quách Thị Thu Thủy 24/08/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Mường 5,75 4,75 3,50

1959 THPT DTNT N' Trang Lơng 420577 H Thư Bing 20/06/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 3,25 3,00 0,50

1960 THPT DTNT N' Trang Lơng 420578 Hoàng Thị Hoài Thương 19/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 5,50 2,00 6,25

1961 THPT DTNT N' Trang Lơng 420579 H' Tiên - Niê 02/04/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,00 1,75 0,25

1962 THPT DTNT N' Trang Lơng 420580 Y- Tiêr Niê 25/02/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,75 1,00

1963 THPT DTNT N' Trang Lơng 420581 Vy Bảo Tiến 03/05/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Tày 3,75 3,50 1,00

1964 THPT DTNT N' Trang Lơng 420582 Vũ Ngọc Tiến 29/06/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 4,50 1,75 3,50

1965 THPT DTNT N' Trang Lơng 420583 Y Tình Ayu\n 10/11/2000 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,25 3,50 0,00

1966 THPT DTNT N' Trang Lơng 420584 Ma Thị Tính 14/05/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 6,25 3,00 1,50

1967 THPT DTNT N' Trang Lơng 420585 Trịnh Thị Thanh Tịnh 24/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Nùng 4,75 3,50 2,50

1968 THPT DTNT N' Trang Lơng 420586 H Toan Eban 12/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,25 2,00

1969 THPT DTNT N' Trang Lơng 420587 Mó Kim Tỏa 01/07/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Vân Kiều 3,75 3,75 0,25

1970 THPT DTNT N' Trang Lơng 420588 Y- Tô Ny E`uôl 20/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 0,50 3,50 0,00

1971 THPT DTNT N' Trang Lơng 420589 H Trang Ayu\n 19/05/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,75 5,00 2,00

1972 THPT DTNT N' Trang Lơng 420590 H' Trang Eban 27/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,00 2,25 0,50

1973 THPT DTNT N' Trang Lơng 420591 Hoàng Thị Minh Trang 04/03/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Tày 5,25 3,25 1,00

1974 THPT DTNT N' Trang Lơng 420592 H' Trang Ja 26/06/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 3,00 3,25 0,50

1975 THPT DTNT N' Trang Lơng 420593 H' Trang Kbuôr 23/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,75 0,50

1976 THPT DTNT N' Trang Lơng 420594 Long Thị Kiều Trang 20/12/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Tày 4,50 3,00 2,00

1977 THPT DTNT N' Trang Lơng 420595 Mã Kiều Trang 15/03/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 3,25 3,25 2,75

1978 THPT DTNT N' Trang Lơng 420596 H Trang Sru\k 24/02/2001 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 3,25 4,25 0,50

1979 THPT DTNT N' Trang Lơng 420597 Lương Thị Thu Trà 13/05/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Thái 4,08 3,50 6,25

1980 THPT DTNT N' Trang Lơng 420598 H Trách Niê 30/10/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 0,25 4,50 0,25

1981 THPT DTNT N' Trang Lơng 420599 Giáp Thị Phương Trâm 28/03/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Tày 5,25 3,50 0,75

1982 THPT DTNT N' Trang Lơng 420600 Lương Thị Ngọc Trâm 03/10/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Thái 3,25 3,00 0,25

1983 THPT DTNT N' Trang Lơng 420601 H Trâm Niê 25/01/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 6,00 2,00 3,50

1984 THPT DTNT N' Trang Lơng 420602 Nay Tố Trân 28/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Gia Rai Vắng thi Vắng thi Vắng thi

1985 THPT DTNT N' Trang Lơng 420603 Y Triều - Niê 11/02/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 2,25 1,75 0,50

1986 THPT DTNT N' Trang Lơng 420604 Ksơr H' Triếu 23/11/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Gia Rai 2,25 4,25 0,50

1987 THPT DTNT N' Trang Lơng 420605 H' Trim Niê 24/04/2003 Nữ M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,75 0,50

Page 58

Page 59: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

1988 THPT DTNT N' Trang Lơng 420606 Bùi Thị Trinh 20/11/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Mường 2,25 2,50 1,00

1989 THPT DTNT N' Trang Lơng 420607 Châu Ksơr H' Tố Trinh 05/03/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Gia Rai 3,50 2,75 4,25

1990 THPT DTNT N' Trang Lơng 420608 Hứa Thị Việt Trinh 16/12/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Tày 6,00 3,25 1,50

1991 THPT DTNT N' Trang Lơng 420609 Lương Thị Lan Trinh 19/09/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Tày 4,50 3,25 5,00

1992 THPT DTNT N' Trang Lơng 420610 H' Tri` Byă 01/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,00 3,00 0,50

1993 THPT DTNT N' Trang Lơng 420611 H' Trí Byă 19/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 4,75 4,00 1,50

1994 THPT DTNT N' Trang Lơng 420612 H- Trôi Niê 05/02/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 5,75 2,75 1,25

1995 THPT DTNT N' Trang Lơng 420613 Y Trung Ayu\n 01/04/2002 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,00 2,75 2,75

1996 THPT DTNT N' Trang Lơng 420614 Hoàng Thị Thanh Truyền 25/07/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 5,50 2,75 2,00

1997 THPT DTNT N' Trang Lơng 420615 H' Trùng Mlô 21/09/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,50 3,50 2,00

1998 THPT DTNT N' Trang Lơng 420616 Hoàng Thanh Trúc 14/06/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 4,25 2,25 0,25

1999 THPT DTNT N' Trang Lơng 420617 H Trúc Kpă 17/01/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,75 4,00 1,00

2000 THPT DTNT N' Trang Lơng 420618 Mai Ly Trúc Kpă 20/05/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 4,50 3,00 4,00

2001 THPT DTNT N' Trang Lơng 420619 H' Trúc My Eban 05/10/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 2,00 4,00 2,00

2002 THPT DTNT N' Trang Lơng 420620 H Trúc Niê 19/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,75 0,75

2003 THPT DTNT N' Trang Lơng 420621 Lê Văn Trường 10/09/2004 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,75 4,75

2004 THPT DTNT N' Trang Lơng 420622 Lê Văn Trường 29/11/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Kinh 6,25 3,00 3,50

2005 THPT DTNT N' Trang Lơng 420623 Đàm Thanh Tuấn 09/07/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 5,75 3,75 4,75

2006 THPT DTNT N' Trang Lơng 420624 Nguyễn Đức Tuấn 12/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 7,00 5,50 6,00

2007 THPT DTNT N' Trang Lơng 420625 H- Tuên Knul 25/09/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 2,50 2,50 1,25

2008 THPT DTNT N' Trang Lơng 420626 H Tuyên Kbuôr 05/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,75 1,50

2009 THPT DTNT N' Trang Lơng 420627 Hoàng Thị Ngọc Tuyến 18/04/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Tày 5,25 4,25 2,75

2010 THPT DTNT N' Trang Lơng 420628 Nông Thị Kim Tuyến 30/04/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Tày 5,00 4,25 2,50

2011 THPT DTNT N' Trang Lơng 420629 Đàm Phùng Hạ Tuyết 17/11/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 3,75 4,00 3,50

2012 THPT DTNT N' Trang Lơng 420630 Nông Văn Tùng 29/04/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 6,00 3,75 1,75

2013 THPT DTNT N' Trang Lơng 420631 H' Tú Buôn Yă 22/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,50 0,00

2014 THPT DTNT N' Trang Lơng 420632 Hoàng Văn Tú 29/03/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 2,25 4,25 3,00

2015 THPT DTNT N' Trang Lơng 420633 Lâm Văn Tú 14/03/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Tày 3,25 3,25 1,75

2016 THPT DTNT N' Trang Lơng 420634 H' Tươi H'đơk 16/03/2003 Nữ Cư Jut, Đắk Lắk Eđê 3,25 3,25 3,50

2017 THPT DTNT N' Trang Lơng 420635 H Tươi Kriêng 20/10/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,25 3,25 3,00

2018 THPT DTNT N' Trang Lơng 420636 Y Tương Mlô 19/07/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,25 4,50 0,75

2019 THPT DTNT N' Trang Lơng 420637 H- Uêr Mlô 21/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,00 3,25 0,00

2020 THPT DTNT N' Trang Lơng 420638 H' U Mlô 26/06/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 3,75 0,75

2021 THPT DTNT N' Trang Lơng 420639 H' Un He Eban 25/10/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,50 3,00 3,00

2022 THPT DTNT N' Trang Lơng 420640 H' Uyên Byă 11/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 3,75 3,25 2,50

2023 THPT DTNT N' Trang Lơng 420641 H Uyên Byă 03/07/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Eđê 5,50 3,75 2,25

2024 THPT DTNT N' Trang Lơng 420642 Đàm Thị Thu Uyên 06/03/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 4,25 3,50 2,00

2025 THPT DTNT N' Trang Lơng 420643 H' Uyên Knông 23/01/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 4,50 5,00 0,50

2026 THPT DTNT N' Trang Lơng 420644 Nguyễn Thị Nhã Uyên 19/06/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Mường 2,50 3,50 2,25

Page 59

Page 60: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

2027 THPT DTNT N' Trang Lơng 420645 Nông Thị Tố Uyên 05/03/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Nùng 3,00 2,00 0,50

2028 THPT DTNT N' Trang Lơng 420646 H Uyn Kuan 10/06/2002 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 4,75 3,75 0,50

2029 THPT DTNT N' Trang Lơng 420647 H- Uyn Long Dưng 10/01/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 5,25 4,00 1,75

2030 THPT DTNT N' Trang Lơng 420648 Đặng Thị Ngọc Vân 01/06/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Cao Lan 6,75 4,50 4,50

2031 THPT DTNT N' Trang Lơng 420649 H Vâng Niê 19/01/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 3,25 4,75 0,75

2032 THPT DTNT N' Trang Lơng 420650 Y Vâng Rchăm 17/11/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Gia Rai 2,25 3,25 0,00

2033 THPT DTNT N' Trang Lơng 420651 Hứa Thị Bích Vân 19/12/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 5,75 3,50 2,75

2034 THPT DTNT N' Trang Lơng 420652 Nông Thị Vân 15/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Nùng 2,75 4,00 1,25

2035 THPT DTNT N' Trang Lơng 420653 Vi Thị Vân 07/03/2003 Nữ Anh Sơn, Nghệ An Thái 4,25 3,25 2,00

2036 THPT DTNT N' Trang Lơng 420654 H' Vêra Niê 26/07/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,50 3,50 4,75

2037 THPT DTNT N' Trang Lơng 420655 Đàm Đại Vệ 22/07/2003 Nam Lâm Hà, Lâm Đồng Tày 3,50 3,00 6,25

2038 THPT DTNT N' Trang Lơng 420656 Victoria Knul 09/10/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk M'nông 2,75 3,00 0,00

2039 THPT DTNT N' Trang Lơng 420657 H Viêng Ktla 03/03/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,25 3,25 0,50

2040 THPT DTNT N' Trang Lơng 420658 Đàm Hải Việt 09/08/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Tày 3,00 3,50 1,00

2041 THPT DTNT N' Trang Lơng 420659 Hoàng Thị Việt 28/07/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk San Chí 4,75 3,75 1,50

2042 THPT DTNT N' Trang Lơng 420660 Y Viliam Niê Kdăm 25/02/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 2,75 2,25 1,50

2043 THPT DTNT N' Trang Lơng 420661 Y Vinh Niê 31/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk M'nông 3,00 4,50 1,25

2044 THPT DTNT N' Trang Lơng 420662 H' Vua Hmo\k 08/07/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 2,50 1,50 0,00

2045 THPT DTNT N' Trang Lơng 420663 Lâm Quang Vũ 22/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 3,25 3,50 5,75

2046 THPT DTNT N' Trang Lơng 420664 Nguyễn Hoàng Vũ 04/05/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 4,75 2,50 4,50

2047 THPT DTNT N' Trang Lơng 420665 Nông Văn Vũ 11/07/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 5,00 3,00 7,00

2048 THPT DTNT N' Trang Lơng 420666 H' Vươn Byă 08/09/2003 Nữ M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 4,00 3,25 1,00

2049 THPT DTNT N' Trang Lơng 420667 Vũ Mlô Hoàng Vương 24/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê Vắng thi Vắng thi Vắng thi

2050 THPT DTNT N' Trang Lơng 420668 Triệu Tiến Vượng 05/04/2001 Nam Cao Lộc, Lạng Sơn Dao 2,50 3,00 1,00

2051 THPT DTNT N' Trang Lơng 420669 Lý Thị Thùy Vy 20/11/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 3,50 3,25 5,00

2052 THPT DTNT N' Trang Lơng 420670 Triệu Thị Hồng Vy 25/10/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 5,50 3,25 1,25

2053 THPT DTNT N' Trang Lơng 420671 H' Waih Byă 25/03/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 5,50 4,75 3,00

2054 THPT DTNT N' Trang Lơng 420672 H Wa Lin Mlô 14/02/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,75 4,25 0,00

2055 THPT DTNT N' Trang Lơng 420673 H' Wat Niê 06/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,25 0,00

2056 THPT DTNT N' Trang Lơng 420674 H- We\ Niê 07/02/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,25 3,00 0,75

2057 THPT DTNT N' Trang Lơng 420675 H' Wigea Ktla 17/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,00 4,25 4,00

2058 THPT DTNT N' Trang Lơng 420676 H Xa Ayu\n 13/02/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 1,00 2,25 1,50

2059 THPT DTNT N' Trang Lơng 420677 H' Xa Ra Mlô 14/02/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 3,75 3,50 0,75

2060 THPT DTNT N' Trang Lơng 420678 Nông Thị Xen 17/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 5,00 3,75 3,25

2061 THPT DTNT N' Trang Lơng 420679 Ksơr Xi Bên 18/07/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 4,75 3,50 2,25

2062 THPT DTNT N' Trang Lơng 420680 H Xuân Ayu\n 03/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 6,50 5,25 1,75

2063 THPT DTNT N' Trang Lơng 420681 H Xuân Ci\l 27/03/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 3,50 4,00 1,25

2064 THPT DTNT N' Trang Lơng 420682 Y Xuân Dưng Niê 07/08/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,75 1,00

2065 THPT DTNT N' Trang Lơng 420683 Hoàng Thị Xuân 04/12/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Sán Chỉ 4,00 3,00 3,50

Page 60

Page 61: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và

STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính

Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm

chuyên

2066 THPT DTNT N' Trang Lơng 420684 Lý Thị Xuân 11/02/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 5,50 4,00 2,25

2067 THPT DTNT N' Trang Lơng 420685 Lô Thị Hoài Xuân 20/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Nùng 4,92 4,25 4,50

2068 THPT DTNT N' Trang Lơng 420686 H' Yen Niê 01/02/2001 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,00 1,00

2069 THPT DTNT N' Trang Lơng 420687 H- Yên Kbuôr 04/09/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,50 1,50

2070 THPT DTNT N' Trang Lơng 420688 H Yêu Kmăn 15/09/1999 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,00 0,25

2071 THPT DTNT N' Trang Lơng 420689 Bùi Thị Ngọc Yến 11/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 4,75 4,25 6,00

2072 THPT DTNT N' Trang Lơng 420690 Bùi Thị Hải Yến 20/08/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Mường 6,08 2,75 5,00

2073 THPT DTNT N' Trang Lơng 420691 Lê Mỹ Yến 03/01/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh. 3,75 4,50 6,00

2074 THPT DTNT N' Trang Lơng 420692 Long Thị Yến 14/01/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 3,50 3,00 0,50

2075 THPT DTNT N' Trang Lơng 420693 Võ Thị Hoàng Yến 02/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 3,25 3,50 1,00

2076 THPT DTNT N' Trang Lơng 420694 H' Yumi Bhôk 01/08/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 4,50 3,00 0,25

2077 THPT DTNT N' Trang Lơng 420695 H Yung Eban 07/09/2002 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,75 1,25

2078 THPT DTNT N' Trang Lơng 420696 H Yuyn Lưk 28/02/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 1,50 5,25 0,00

2079 THPT DTNT N' Trang Lơng 420697 H Y Hwinh 18/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,75 3,25 0,00

2080 THPT DTNT N' Trang Lơng 420698 H Zan Mlô 11/09/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 2,25 3,50 0,50

2081 THPT DTNT N' Trang Lơng 420699 H' Zip Byă 09/05/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Eđê 3,50 4,00 0,75

2082 THPT DTNT N' Trang Lơng 420700 H Zu Byă 14/03/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,25 1,25

2083 THPT DTNT N' Trang Lơng 420701 H Zuêla Niê 27/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,50 0,25

..

Page 61