STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú 1 101007 Nguyễn Lê Quỳnh Anh 06/11/2003 Nữ P01 2 101014 Hoàng Ngọc Ánh 27/04/2003 Nữ P01 3 101025 Mai Thị Kim Chi 17/12/2003 Nữ P02 4 101066 Bùi Xuân Đức 13/02/2003 Nam P03 5 101071 Bùi Thị Giang 16/01/2003 Nữ P03 6 101084 Trịnh Gia Hân 30/11/2003 Nữ P04 7 101117 Dương Thị Khánh Huyền 19/10/2003 Nữ P05 8 101123 Phạm Văn Hùng 01/12/2003 Nam P06 9 101128 Vũ Linh Khánh 21/03/2003 Nam P06 10 101133 Hoàng Thị Lan 19/02/2003 Nữ P06 11 101136 Nguyễn Thị Thu Lành 02/01/2003 Nữ P06 12 101151 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/04/2003 Nữ P07 13 101153 Tống Khánh Linh 05/05/2003 Nữ P07 14 101156 Dương Thành Long 07/09/2003 Nam P07 15 101171 Đỗ Văn Minh 18/09/2003 Nam P08 16 101176 Trần Thị Thảo My 02/11/2003 Nữ P08 17 101179 Nguyễn Đức Nam 06/06/2003 Nam P08 18 101185 Vũ Thị Nga 08/07/2003 Nữ P08 19 101192 Trịnh Khánh Ngọc 06/12/2003 Nữ P08 20 101203 Phan Thị Hồng Nhi 28/02/2003 Nữ P09 21 101207 Dương Thị Hồng Nhung 20/02/2003 Nữ P09 22 101214 Tạ Thị Kim Oanh 16/10/2003 Nữ P09 23 101225 Võ Phi Xuân Phương 25/01/2003 Nữ P10 24 101285 Lê Thị Anh Thư 02/10/2003 Nữ P12 25 101298 Lê Thị Trang 01/01/2003 Nữ P13 26 101299 Lê Thị Huyền Trang 13/01/2003 Nữ P13 27 101322 Trần Anh Tuấn 01/08/2003 Nam P14 28 101333 Nguyễn Huy Tú 30/06/2003 Nam P14 29 101338 Nguyễn Thị Phương Uyên 05/08/2003 Nữ P15 30 101341 Hồ Thị Vân 29/11/2003 Nữ P15 31 101343 Nguyễn Thị Thanh Vân 20/02/2003 Nữ P15 32 101351 Nguyễn Thị Yến 22/10/2003 Nữ P15 33 101353 H' Zip Byă 09/05/2003 Nữ P15 DANH SÁCH THÍ SINH Lp 10A1 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THPT NGUYỄN THÁI BÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ I Năm học: 2018-2019
16
Embed
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …c3nguyenthaibinh.daklak.edu.vn/wp-content/uploads/... · 2018. 12. 19. · 11 101136 Nguyễn Thị Thu Lành
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 101007 Nguyễn Lê Quỳnh Anh 06/11/2003 Nữ P01
2 101014 Hoàng Ngọc Ánh 27/04/2003 Nữ P01
3 101025 Mai Thị Kim Chi 17/12/2003 Nữ P02
4 101066 Bùi Xuân Đức 13/02/2003 Nam P03
5 101071 Bùi Thị Giang 16/01/2003 Nữ P03
6 101084 Trịnh Gia Hân 30/11/2003 Nữ P04
7 101117 Dương Thị Khánh Huyền 19/10/2003 Nữ P05
8 101123 Phạm Văn Hùng 01/12/2003 Nam P06
9 101128 Vũ Linh Khánh 21/03/2003 Nam P06
10 101133 Hoàng Thị Lan 19/02/2003 Nữ P06
11 101136 Nguyễn Thị Thu Lành 02/01/2003 Nữ P06
12 101151 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/04/2003 Nữ P07
13 101153 Tống Khánh Linh 05/05/2003 Nữ P07
14 101156 Dương Thành Long 07/09/2003 Nam P07
15 101171 Đỗ Văn Minh 18/09/2003 Nam P08
16 101176 Trần Thị Thảo My 02/11/2003 Nữ P08
17 101179 Nguyễn Đức Nam 06/06/2003 Nam P08
18 101185 Vũ Thị Nga 08/07/2003 Nữ P08
19 101192 Trịnh Khánh Ngọc 06/12/2003 Nữ P08
20 101203 Phan Thị Hồng Nhi 28/02/2003 Nữ P09
21 101207 Dương Thị Hồng Nhung 20/02/2003 Nữ P09
22 101214 Tạ Thị Kim Oanh 16/10/2003 Nữ P09
23 101225 Võ Phi Xuân Phương 25/01/2003 Nữ P10
24 101285 Lê Thị Anh Thư 02/10/2003 Nữ P12
25 101298 Lê Thị Trang 01/01/2003 Nữ P13
26 101299 Lê Thị Huyền Trang 13/01/2003 Nữ P13
27 101322 Trần Anh Tuấn 01/08/2003 Nam P14
28 101333 Nguyễn Huy Tú 30/06/2003 Nam P14
29 101338 Nguyễn Thị Phương Uyên 05/08/2003 Nữ P15
30 101341 Hồ Thị Vân 29/11/2003 Nữ P15
31 101343 Nguyễn Thị Thanh Vân 20/02/2003 Nữ P15
32 101351 Nguyễn Thị Yến 22/10/2003 Nữ P15
33 101353 H' Zip Byă 09/05/2003 Nữ P15
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 10A1
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THPT NGUYỄN THÁI BÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ I
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 101004 Giáp Thị Quỳnh Anh 18/10/2003 Nữ P01
2 101005 Hoàng Anh 03/09/2003 Nữ P01
3 101020 Lâm Thị Bình 24/07/2003 Nữ P01
4 101026 Trần Thị Năm Chi 04/09/2003 Nữ P02
5 101031 Lê Danh Chương 22/03/2003 Nam P02
6 101043 Nguyễn Thị Thanh Dung 12/03/2003 Nữ P02
7 101051 Hứa Thị Đào 20/04/2003 Nữ P03
8 101073 Nguyễn Quang Giang 26/12/2003 Nam P04
9 101082 Trần Thị Hằng 26/03/2003 Nữ P04
10 101085 Hoàng Văn Hậu 02/10/2003 Nam P04
11 101115 Nguyễn Thị Hồng Huệ 31/07/2003 Nữ P05
12 101137 Lâm Văn Lãm 07/01/2003 Nam P06
13 101163 Nguyễn Cẩm Ly 23/10/2003 Nữ P07
14 101164 Nguyễn Thị Khánh Ly 22/04/2003 Nữ P07
15 101165 Nguyễn Minh Lý 28/12/2003 Nam P07
16 101204 Phạm Thị Lệ Nhi 10/02/2003 Nữ P09
17 101212 Lý Thị Oanh 16/03/2003 Nữ P09
18 101218 Hoàng Văn Phúc 14/08/2003 Nam P10
19 101222 Nguyễn Thị Phương 25/06/2003 Nữ P10
20 101235 Trịnh Thị Xuân Quỳnh 20/04/2003 Nữ P10
21 101263 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/05/2003 Nữ P11
22 101267 Trịnh Thị Thanh Thảo 22/02/2003 Nữ P12
23 101270 Mai Chiến Thắng 13/11/2003 Nam P12
24 101297 Hoàng Thị Minh Trang 04/03/2003 Nữ P13
25 101305 Tạ Thị Thùy Trang 20/01/2003 Nữ P13
26 101307 Vũ Thị Đài Trang 12/12/2003 Nữ P13
27 101310 Bùi Thị Trinh 20/11/2003 Nữ P13
28 101312 Nguyễn Thị Trinh 15/11/2003 Nữ P13
29 101326 Hoàng Thị Tuyết 20/07/2003 Nữ P14
30 101330 Trần Thị Tuyết 23/03/2003 Nữ P14
31 101342 Nguyễn Thị Vân 18/10/2003 Nữ P15
32 101349 Hoàng Thị Xuân 04/12/2003 Nữ P15
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 10A2
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THPT NGUYỄN THÁI BÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ I
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 101012 Nguyễn Trần Bảo Anh 08/01/2003 Nam P01
2 101029 Nguyễn Thị Chính 01/09/2003 Nữ P02
3 101037 Trịnh Cao Cường 22/06/2003 Nam P02
4 101040 Hán Thị Dung 20/01/2003 Nữ P02
5 101042 Nguyễn Thị Dung 18/12/2003 Nữ P02
6 101047 Nguyễn Trung Dũng 06/09/2003 Nam P02
7 101065 Phan Thị Định 10/03/2003 Nữ P03
8 101086 Hoàng Thị Thu Hiền 11/09/2003 Nữ P04
9 101088 Lâm Thị Thúy Hiền 11/11/2003 Nữ P04
10 101089 Quách Thị Hiền 08/12/2003 Nữ P04
11 101097 Trịnh Đức Hiệp 01/03/2003 Nam P05
12 101103 Nguyễn Huy Hoàng 29/01/2003 Nam P05
13 101127 Lê Thị Khánh 08/09/2003 Nữ P06
14 101129 Trần Quang Khải 09/03/2001 Nữ P06
15 101152 Nguyễn Thùy Linh 11/07/2003 Nữ P07
16 101159 Nguyễn Văn Lương 11/08/2003 Nam P07
17 101161 Phạm Hoàng Lương 24/04/2003 Nam P07
18 101172 Nguyễn Quang Minh 15/07/2003 Nam P08
19 101175 Đinh Thị Hiền My 12/04/2003 Nữ P08
20 101180 Nguyễn Văn Nam 12/02/2003 Nam P08
21 101184 Trịnh Thị Hồng Nga 04/10/2003 Nữ P08
22 101191 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02/11/2003 Nữ P08
23 101211 Hoàng Thị Oanh 22/06/2003 Nữ P09
24 101213 Phạm Thị Oanh 11/06/2003 Nữ P09
25 101224 Trần Sỹ Phương 20/01/2003 Nam P10
26 101226 Trịnh Thiên Quang 18/08/2003 Nam P10
27 101228 Nguyễn Văn Quốc 18/02/2003 Nam P10
28 101232 Lê Thị Như Quỳnh 20/07/2003 Nữ P10
29 101247 Hồ Văn Thanh 09/09/2003 Nam P11
30 101250 Ngô Xuân Thành 05/05/2003 Nam P11
31 101258 Lã Thị Thảo 20/07/2003 Nữ P11
32 101274 Phùng Gia Thiều 12/02/2003 Nam P12
33 101287 Trần Thị Hoài Thương 10/12/2003 Nữ P12
34 101292 Trần Mạnh Tiến 25/07/2003 Nam P13
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 10A3
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THPT NGUYỄN THÁI BÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ I
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
35 101302 Nguyễn Trần Linh Trang 07/02/2003 Nữ P13
36 101311 Lê Mỹ Trinh 04/01/2003 Nữ P13
37 101315 Phạm Quốc Trung 25/03/2003 Nam P14
38 101332 Lâm Văn Tú 14/03/2003 Nam P14
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 101008 Nguyễn Phan Tuấn Anh 01/10/2003 Nam P01
2 101013 Trần Thị Lan Anh 28/10/2003 Nữ P01
3 101021 Lê Văn Bình 09/04/2003 Nam P01
4 101030 Bùi Văn Chung 21/08/2003 Nam P02
5 101035 Lê Xuân Cường 28/02/2003 Nam P02
6 101041 Nguyễn Linh Dung 30/06/2003 Nữ P02
7 101050 Phan Thị Thùy Dương 30/12/2003 Nữ P03
8 101053 Phùng Thị Đào 07/06/2003 Nữ P03
9 101055 Hoàng Tiến Đạt 08/05/2003 Nam P03
10 101060 Vương Thành Đạt 03/06/2003 Nam P03
11 101070 An Hoàng Giang 28/01/2003 Nam P03
12 101072 Lê Xuân Giang 13/05/2003 Nam P03
13 101081 Nguyễn Thị Hằng 12/09/2002 Nữ P04
14 101093 Nguyễn Minh Hiển 14/11/2003 Nam P04
15 101094 Mai Văn Hiệp 14/02/2003 Nam P04
16 101101 Hồ Việt Hoàng 19/03/2003 Nam P05
17 101106 Hà Văn Hòa 24/03/2003 Nam P05
18 101167 Triệu Thị Mai 19/02/2003 Nữ P07
19 101169 Lê Văn Mạnh 17/07/2003 Nam P08
20 101170 Nguyễn Bá Mạnh 05/01/2003 Nam P08
21 101194 Trần Hồng Nguyên 05/03/2003 Nam P09
22 101195 Bùi Thị Ánh Nguyệt 11/01/2003 Nữ P09
23 101208 Nguyễn Thùy Nhung 07/07/2003 Nữ P09
24 101223 Trần Duy Phương 22/10/2003 Nam P10
25 101231 Hoàng Thị Mỹ Quỳnh 03/09/2003 Nữ P10
26 101237 Phạm Thị Quý 27/10/2003 Nữ P10
27 101240 Nguyễn Đức Sinh 10/02/2003 Nam P10
28 101243 Trương Đại Tài 11/05/2003 Nam P11
29 101251 Nguyễn Duy Thành 24/08/2003 Nam P11
30 101254 Nguyễn Duy Thái 10/10/2003 Nam P11
31 101262 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 20/07/2003 Nữ P11
32 101264 Phạm Thị Thu Thảo 20/01/2003 Nữ P11
33 101278 Hồ Thị Thơm 04/05/2003 Nữ P12
34 101295 Lê Văn Toàn 11/12/2003 Nam P13
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 10A4
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THPT NGUYỄN THÁI BÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ I
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
35 101314 Nguyễn Đình Trung 30/06/2003 Nam P14
36 101318 Phạm Thành Trường 18/06/2003 Nam P14
37 101346 Lê Văn Vọ 30/01/2003 Nam P15
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 101048 Trần Trí Dũng 24/11/2003 Nam P02
2 101052 Nguyễn Thị Đào 17/08/2003 Nữ P03
3 101057 Nguyễn Thanh Đạt 20/12/2003 Nam P03
4 101069 Vũ Thị Hồng Gấm 28/08/2003 Nữ P03
5 101076 Nguyễn Xuân Hải 26/04/2003 Nam P04
6 101083 Vũ Đỗ Bích Hằng 27/09/2003 Nữ P04
7 101105 Phan Bá Hoàng 05/07/2003 Nam P05
8 101126 Nguyễn Đình Hữu 02/12/2003 Nam P06
9 101132 Võ Lê Anh Kiệt 14/02/2003 Nam P06
10 101139 Phùng Thị Lệ 13/09/2003 Nữ P06
11 101147 Nguyễn Mạnh Linh 15/08/2003 Nam P07
12 101149 Nguyễn Thị Diệu Linh 25/12/2003 Nữ P07
13 101157 Nguyễn Bảo Long 20/01/2003 Nam P07
14 101158 Nguyễn Đình Long 01/03/2003 Nam P07
15 101160 Nguyễn Văn Lương 26/06/2003 Nam P07
16 101168 Đàm Công Mạnh 24/07/2003 Nam P07
17 101177 Dương Hoài Nam 07/12/2003 Nam P08
18 101178 Nguyễn Đình Nam 14/12/2003 Nam P08
19 101187 Trần Thị Ngân 10/01/2002 Nữ P08
20 101201 Hà Minh Nhật 12/09/2003 Nam P09
21 101210 Trần Thị Quỳnh Như 10/10/2003 Nữ P09
22 101217 Bùi Văn Phúc 02/10/2003 Nam P10
23 101230 Trần Văn Quyến 17/12/2003 Nam P10
24 101233 Nguyễn Thị Quỳnh 18/01/2003 Nữ P10
25 101234 Nguyễn Thị Như Quỳnh 18/04/2003 Nữ P10
26 101236 Nguyễn Quang Quý 13/08/2003 Nam P10
27 101239 Trần Văn Sáng 22/12/2003 Nam P10
28 101241 Nguyễn Bá Ngọc Sơn 18/04/2003 Nam P11
29 101244 Bùi Đức Tâm 04/06/2003 Nam P11
30 101252 Trần Văn Thành 03/12/2002 Nam P11
31 101272 Phan Bá Thắng 10/11/2003 Nam P12
32 101280 Bùi Văn Thủy 30/01/2003 Nam P12
33 101282 Nguyễn Thị Thu Thủy 27/02/2003 Nữ P12
34 101293 Trần Thanh Tiến 01/01/2003 Nam P13
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 10A5
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THPT NGUYỄN THÁI BÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ I
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
35 101306 Trần Thị Huyền Trang 05/02/2003 Nữ P13
36 101313 Trần Thị Tuyết Trinh 02/02/2003 Nữ P14
37 101320 Nguyễn Duy Tuấn 02/04/2003 Nam P14
38 101335 Phùng Minh Tú 22/06/2003 Nam P14
39 101348 Nguyễn Thị Hà Vy 05/04/2003 Nữ P15
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 101003 Chu Thị Lan Anh 21/11/2003 Nữ P01
2 101011 Nguyễn Thị Vân Anh 20/06/2003 Nữ P01
3 101015 Kiều Thị Ánh 13/03/2003 Nữ P01
4 101016 Nông Thị Ánh 27/11/2003 Nữ P01
5 101018 Hà Thị Bình 02/02/2003 Nữ P01
6 101023 Nguyễn Thị Ngọc Bích 11/11/2003 Nữ P01
7 101028 Trương Thị Chinh 27/12/2003 Nữ P02
8 101032 Hoàng Văn Công 10/10/2003 Nam P02
9 101044 Vũ Thị Thùy Dung 05/02/2003 Nữ P02
10 101045 Dương Thị Mỹ Duyên 09/08/2003 Nữ P02
11 101059 Trần Công Tấn Đạt 19/01/2003 Nam P03
12 101075 Lai Nhí Hào 10/01/2003 Nam P04
13 101091 Hoàng Thị Hiếu 09/05/2003 Nữ P04
14 101102 Lê Thái Hoàng 16/04/2003 Nam P05
15 101125 Lưu Thị Mai Hương 01/09/2003 Nữ P06
16 101131 Vũ Thị Thúy Kiều 06/10/2003 Nữ P06
17 101138 Hà Thị Mỹ Lệ 26/02/2003 Nữ P06
18 101140 Trương Thị Mỹ Lệ 25/01/2003 Nữ P06
19 101142 Lê Thị Hương Liên 27/11/2003 Nữ P06
20 101148 Nguyễn Phương Linh 25/10/2003 Nữ P07
21 101150 Nguyễn Thị Mỹ Linh 25/01/2003 Nữ P07
22 101154 Trần Thị Hoài Linh 16/11/2003 Nữ P07
23 101166 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/07/2003 Nữ P07
24 101174 Nguyễn Thị Mơ 20/07/2003 Nữ P08
25 101188 Trần Thị Kim Ngân 11/11/2003 Nữ P08
26 101190 Nguyễn Thị Ngọc 15/02/2003 Nữ P08
27 101202 Lê Thị Tuyết Nhi 30/08/2003 Nữ P09
28 101206 Bùi Thị Hồng Nhung 18/03/2003 Nữ P09
29 101221 Nguyễn Thanh Phương 22/12/2003 Nữ P10
30 101248 Lã Thị Thanh 24/11/2003 Nữ P11
31 101256 Hà Thị Phương Thảo 25/05/2003 Nữ P11
32 101265 Tô Thị Thảo 04/10/2003 Nữ P12
33 101269 Nguyễn Thị Hồng Thắm 14/09/2003 Nữ P12
34 101275 Long Dương Thiện 10/01/2003 Nam P12
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 10A6
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THPT NGUYỄN THÁI BÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ I
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
35 101276 Hoàng Thị Minh Thị 02/04/2003 Nữ P12
36 101279 Nông Thị Thu 10/06/2003 Nữ P12
37 101300 Nguyễn Thị Hà Trang 12/10/2003 Nữ P13
38 101319 Lê Anh Tuấn 16/04/2003 Nam P14
39 101325 Đàm Thị Ánh Tuyết 02/09/2003 Nữ P14
40 101329 Nông Thị Tuyết 23/12/2003 Nữ P14
41 101336 Tô Văn Tư 18/02/2003 Nam P14
42 101344 Dương Thị Vinh 17/07/2003 Nữ P15
43 101345 Nguyễn Thành Vinh 21/02/2003 Nam P15
44 101347 Ngô Thị Vui 08/07/2003 Nữ P15
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 101017 Nông Thị Binh 21/10/2003 Nữ P01
2 101019 Hoàng Thị Bình 27/11/2003 Nữ P01
3 101022 Hoàng Thị Bích 19/04/2003 Nữ P01
4 101034 Vi Văn Công 22/07/2003 Nam P02
5 101039 Hà Thị Nhị Dung 12/02/2003 Nữ P02
6 101046 Lộc Thị Duyên 13/03/2003 Nữ P02
7 101062 Vi Thị Điểm 11/07/2002 Nữ P03
8 101064 Hoàng Thị Định 13/02/2002 Nữ P03
9 101068 Ê Ban H' Nuiu 25/01/2003 Nữ P03
10 101074 Nguyễn Thị Thu Hà 07/01/2003 Nữ P04
11 101079 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 04/04/2003 Nữ P04
12 101087 Lâm Thị Hiền 04/03/2003 Nữ P04
13 101098 Đặng Thị Hoa 19/03/2003 Nữ P05
14 101100 Trịnh Thị Hoa 15/08/2003 Nữ P05
15 101104 Nguyễn Thế Hoàng 28/05/2003 Nam P05
16 101108 Vi Thị Khánh Hòa 23/04/2003 Nữ P05
17 101110 Hà Thị Hồng 28/01/2003 Nữ P05
18 101112 Lưu Thị Hồng 08/02/2003 Nữ P05
19 101113 Nguyễn Thị Minh Hồng 02/10/2003 Nữ P05
20 101116 Sằm Thị Huệ 28/11/2002 Nữ P05
21 101121 Vũ Thị Thu Huyền 18/07/2003 Nữ P06
22 101135 Phạm Thị Lan 07/03/2003 Nữ P06
23 101141 Đặng Thị Liên 02/07/2002 Nữ P06
24 101144 Lê Ngọc Duy Linh 12/05/2003 Nam P06
25 101145 Ma Thị Linh 22/11/2003 Nữ P07
26 101183 Ma Thúy Nga 06/10/2003 Nữ P08
27 101186 Dương Thị Ngân 26/08/2003 Nữ P08
28 101189 Dương Như Ngọc 18/05/2003 Nữ P08
29 101197 Mai Thị Nguyệt 07/10/2003 Nữ P09
30 101246 Nguyễn Thị Tâm 10/11/2003 Nữ P11
31 101255 Đinh Thị Thảo 25/07/2003 Nữ P11
32 101257 Hoàng Thị Phương Thảo 23/11/2003 Nữ P11
33 101271 Nguyễn Hữu Thắng 02/10/2003 Nam P12
34 101283 Nguyễn Thu Thủy 16/10/2003 Nữ P12
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 10A7
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THPT NGUYỄN THÁI BÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ I
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
35 101284 Triệu Thị Thủy 01/01/2003 Nữ P12
36 101286 Trần Đặng Hoài Thương 10/12/2003 Nữ P12
37 101304 Phan Thị Phương Trang 22/12/2003 Nữ P13
38 101308 Giáp Thị Phương Trâm 28/03/2003 Nữ P13
39 101317 Nguyễn Văn Trường 04/03/2003 Nam P14
40 101327 Lường Thị Tuyết 01/05/2003 Nữ P14
41 101328 Nguyễn Ánh Tuyết 11/09/2003 Nữ P14
42 101337 Cam Thị Tươi 27/04/2003 Nữ P15
43 101350 Lương Thị Yến 25/02/2003 Nữ P15
44 101352 Nguyễn Thị Yến 12/06/2003 Nữ P15
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 101001 Vi Văn An 13/10/2003 Nam P01
2 101002 Bùi Thị Lan Anh 30/11/2002 Nữ P01
3 101009 Nguyễn Thị Anh 24/03/2003 Nữ P01
4 101027 Bùi Quang Chiến 01/08/2003 Nam P02
5 101038 Lộc Văn Danh 28/02/2003 Nam P02
6 101049 Nguyễn Quý Dương 13/04/2003 Nam P03
7 101056 Hồ Quang Đạt 20/11/2003 Nam P03
8 101058 Phạm Tiến Đạt 26/04/2003 Nam P03
9 101067 Phạm Văn Đức 07/10/2003 Nam P03
10 101077 Đinh Xuân Hảo 26/11/2003 Nam P04
11 101078 Trương Khánh Hạ 13/10/2003 Nữ P04
12 101090 Trần Thị Thu Hiền 22/04/2003 Nữ P04
13 101092 Lê Phạm Thảo Hiếu 06/11/2003 Nam P04
14 101095 Nông Thị Hiệp 21/11/2003 Nữ P04
15 101096 Phùng Thị Hiệp 23/10/2003 Nữ P04
16 101099 Hoàng Thị Bích Hoa 27/07/2003 Nữ P05
17 101107 Trần Quốc Hòa 28/02/2003 Nam P05
18 101109 Nguyễn Như Học 24/01/2003 Nam P05
19 101114 Hoàng Văn Huấn 30/09/2003 Nam P05
20 101119 Nguyễn Thị Thanh Huyền 24/01/2003 Nữ P05
21 101120 Nông Thị Thanh Huyền 25/12/2003 Nữ P05
22 101122 Dương Quốc Hùng 18/05/2003 Nam P06
23 101124 Nông Quốc Hưng 14/04/2003 Nam P06
24 101143 Triệu Thị Liên 20/07/2003 Nữ P06
25 101162 Hà Thị Khánh Ly 20/10/2003 Nữ P07
26 101193 Vũ Thị Hồng Ngọc 25/08/2003 Nữ P09
27 101198 Nguyễn Thị Nhân 10/03/2003 Nữ P09
28 101199 Lê Văn Nhất 10/10/2003 Nam P09
29 101200 Lê Văn Nhất 01/03/2003 Nam P09
30 101209 Phạm Thị Quỳnh Như 10/11/2003 Nữ P09
31 101216 Nguyễn Văn Phi 20/01/2003 Nam P09
32 101238 H - Ruên Ê Ban 15/06/2003 Nữ P10
33 101245 Hoàng Thị Tâm 07/04/2003 Nữ P11
34 101249 Dương Quốc Thành 24/12/2003 Nam P11
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 10A8
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THPT NGUYỄN THÁI BÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ I
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
35 101253 Hoàng Văn Thái 22/06/2003 Nam P11
36 101261 Nguyễn Thị Thảo 10/12/2003 Nữ P11
37 101266 Trần Thị Thu Thảo 05/11/2003 Nữ P12
38 101273 Sằm Văn Thắng 09/01/2003 Nam P12
39 101288 Hoàng Thị Tiền 12/09/2003 Nữ P12
40 101289 Đặng Văn Tiến 05/02/2003 Nam P13
41 101294 Đặng Quốc Toàn 20/10/2003 Nam P13
42 101301 Nguyễn Thị Huyền Trang 18/05/2003 Nữ P13
43 101316 Nguyễn Như Trường 22/05/2003 Nam P14
44 101323 Trần Quốc Tuấn 14/03/2003 Nam P14
45 101324 Vi Văn Tuấn 09/11/2003 Nam P14
46 101339 Phạm Thị Mỹ Uyên 06/06/2003 Nữ P15
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú
1 101006 Nguyễn Doãn Anh 13/07/2003 Nam P01
2 101010 Nguyễn Thị Mai Anh 12/01/2003 Nữ P01
3 101024 Nguyễn Thị Cảnh 06/10/2003 Nữ P01
4 101033 Hoàng Văn Công 01/12/2003 Nam P02
5 101036 Nông Đức Cường 21/01/2003 Nam P02
6 101054 Dương Thành Đạt 20/09/2003 Nam P03
7 101061 Sằm Văn Điềm 22/11/2003 Nam P03
8 101063 Đặng Tuấn Điệp 08/02/2003 Nam P03
9 101080 Đàm Thị Hằng 01/12/2003 Nữ P04
10 101111 Lê Thị Hồng 05/10/2003 Nữ P05
11 101118 Hoàng Thái Xuân Huyền 30/09/2003 Nữ P05
12 101130 Hoàng Văn Khảo 17/10/2003 Nam P06
13 101134 Hoàng Thị Lan 09/01/2003 Nữ P06
14 101146 Nguyễn Bá Linh 27/11/2003 Nam P07
15 101155 Nguyễn Thị Loan 03/09/2003 Nữ P07
16 101173 H' Miuôl Ayũn 04/10/2003 Nữ P08
17 101181 Cù Thị Nga 02/03/2003 Nam P08
18 101182 Hoàng Thị Phương Nga 09/12/2002 Nữ P08
19 101196 Hoàng Thị Nguyệt 11/12/2003 Nữ P09
20 101205 Trịnh Đạt Nhơn 28/10/2003 Nam P09
21 101215 Y Phai Niê 13/12/2002 Nam P09
22 101219 Phan Đình Phúc 18/10/2003 Nam P10
23 101220 Dương Hùng Phương 02/03/2003 Nam P10
24 101227 Vương Đức Quảng 04/10/2003 Nam P10
25 101229 Trần Anh Quốc 02/11/2003 Nam P10
26 101242 Trần Bá Sỹ 18/06/2003 Nam P11
27 101259 Lý Thị Thảo 20/04/2003 Nữ P11
28 101260 Lý Văn Thảo 06/11/2003 Nam P11
29 101268 Hoàng Thị Thắm 10/03/2003 Nữ P12
30 101277 Hà Anh Thông 18/03/2002 Nữ P12
31 101281 Lê Thị Thủy 23/04/2003 Nữ P12
32 101290 Lục Văn Tiến 28/09/2003 Nam P13
33 101291 Nguyễn Công Tiến 06/12/2003 Nam P13
34 101296 Đặng Thị Trang 08/07/2003 Nữ P13
DANH SÁCH THÍ SINH
Lơp 10A9
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THPT NGUYỄN THÁI BÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ I
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú