Top Banner
Ngày Tháng Năm 1 0032 T0.58 Nguyễn Văn Nguyên 13 05 2003 Gia Lộc - Hải Dương 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 16.75 Vàng 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên 05 04 2003 Đăk Lăk 10 Toán THPT Krông Nô 16.25 Vàng 3 0021 T0.47 Trần Mai Linh 25 08 2003 K Rông Nô - Đăk Lăk 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 16 Vàng 4 0013 T0.39 Nguyễn Thị Hiền 15 01 2003 Đăk Nông - Đăk Lăk 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 15.5 Vàng 5 0027 T0.53 Trần Xuân Nghĩa 26 06 2003 Gia Nghĩa - Đăk Nông 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 15.25 Vàng 6 0036 T0.62 Phan Hữu Phước 17 01 2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 14.32 Vàng 7 0006 T0.32 Bùi Công Danh 01 08 2003 Buôn Mê Thuột - Đăk Lăk 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 14 Vàng 8 0023 T0.49 Lê Thị 02 04 2003 Hậu Lộc - Thanh Hóa 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13.5 Vàng 9 0004 T0.30 Trịnh Hoàng Thiên Bảo 26 11 2003 Đăk Song - Đăk Nông 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13.25 Vàng 10 0012 T0.38 Phạm Thanh Hiền 30 05 2003 Đăk Lăk 10 Toán THPT Krông Nô 13.25 Vàng 11 0009 T0.35 Trịnh Văn Đức 26 10 2003 Cư Jut - Đăk Lăk 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13 Vàng 12 0011 T0.37 Hoàng Thị Thu Hằng 17 07 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo 13 Vàng 13 0039 T0.3 Nguyễn Minh Quân 21 02 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo 13 Vàng 14 0028 T0.54 Trương Quang Nghĩa 24 09 2003 Đăk Lăk 10 Toán THPT Phạm Văn Đồng 12.5 Bạc 15 0042 T0.6 Nguyễn Thị Kim Sâm 06 02 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo 12.25 Bạc 16 0008 T0.34 Hoàng Khánh Dương 20 10 2003 Đăk Nông 10 Toán THPT Phan Đình Phùng 12 Bạc 17 0002 T0.28 Nguyễn Hoàng Anh 21 09 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo 11.5 Bạc 18 0034 T0.60 Hoàng Thị Phú 06 06 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Toán THPT Đắk Mil 11.5 Bạc 19 0045 T0.9 Nguyễn Đình Thuỳ 19 11 2003 Cư Jút - Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11.5 Bạc 20 0047 T0.11 Đặng Thị Thu Thủy 31 08 2003 Vĩnh Phúc 10 Toán THPT Chu Văn An 11.5 Bạc 21 0060 T0.24 Vũ Thị Ái Vân 27 10 2003 Đắk Nông 10 Toán THPT Chu Văn An 11 Bạc 22 0018 T0.44 Nguyễn Quang Huy 24 03 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo 10.75 Bạc 23 0044 T0.8 Nguyễn Trần Thái 08 02 2003 Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 10 Toán THPT Nguyễn Tất Thành 10.75 Bạc 24 0059 T0.23 Trần Xuân Tùng 01 02 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo 10.75 Bạc 25 0020 T0.46 Nguyễn Ngọc Lan 06 11 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo 10.5 Bạc 26 0022 T0.48 Trương Nữ Thảo Ly 28 02 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Toán THPT Đắk Mil 10.25 Bạc 27 0029 T0.55 Bàn Mùi Nghim 17 04 2003 Đăk Lăk 10 Toán THPT Phan Bội Châu 10 Bạc 28 0058 T0.22 Nguyễn Duy Tùng 25 09 2003 Đăk Nông 10 Toán THPT Phan Chu Trinh 10 Bạc 29 0035 T0.61 Trần Hoàng Phúc 02 11 2003 Đăk Glong - Đăk Lăk 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 9.75 Đồng 30 0056 T0.20 Nguyễn Thanh Tuấn 18 12 2003 Tánh Linh -Bình Thuần 10 Toán THPT Nguyễn Tất Thành 9.5 Đồng 31 0055 T0.19 Trần Quốc Trường 11 02 2003 Đăk Nông 10 Toán THPT Đăk Glong 9 Đồng 32 0017 T0.43 Hoàng 22 09 2003 Đăk Nông 10 Toán THPT Phan Chu Trinh 8.75 Đồng 33 0046 T0.10 Bùi Thị Thanh Thủy 12 11 2003 Đăk Nông 10 Toán THPT Phạm Văn Đồng 8.5 Đồng 34 0050 T0.14 Cao Đức Tín 10 12 2003 Tánh Linh -Bình Thuần 10 Toán THPT Nguyễn Tất Thành 8.5 Đồng ĐIỂM SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN VI - NĂM HỌC 2018-2019 BAN TỔ CHỨC HỘI ĐỒNG THI: THPT CHUYÊN NGUYỄN CHÍ THANH KHÓA NGÀY 22/2/2019 BẢNG TỔNG SẮP HUY CHƯƠNG TT SBD HỌ LÓT TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI LỚP MÔN THI TÊN TRƯỜNG PHÁCH HUY CHƯƠNG GHI CHÚ
50

S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

Dec 24, 2019

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

Ngày Tháng Năm

1 0032 T0.58 Nguyễn Văn Nguyên 13 05 2003 Gia Lộc - Hải Dương 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 16.75 Vàng

2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên 05 04 2003 Đăk Lăk 10 Toán THPT Krông Nô 16.25 Vàng

3 0021 T0.47 Trần Mai Linh 25 08 2003 K Rông Nô - Đăk Lăk 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 16 Vàng

4 0013 T0.39 Nguyễn Thị Hiền 15 01 2003 Đăk Nông - Đăk Lăk 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 15.5 Vàng

5 0027 T0.53 Trần Xuân Nghĩa 26 06 2003 Gia Nghĩa - Đăk Nông 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 15.25 Vàng

6 0036 T0.62 Phan Hữu Phước 17 01 2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 14.32 Vàng

7 0006 T0.32 Bùi Công Danh 01 08 2003 Buôn Mê Thuột - Đăk Lăk 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 14 Vàng

8 0023 T0.49 Lê Thị Lý 02 04 2003 Hậu Lộc - Thanh Hóa 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13.5 Vàng

9 0004 T0.30 Trịnh Hoàng Thiên Bảo 26 11 2003 Đăk Song - Đăk Nông 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13.25 Vàng

10 0012 T0.38 Phạm Thanh Hiền 30 05 2003 Đăk Lăk 10 Toán THPT Krông Nô 13.25 Vàng

11 0009 T0.35 Trịnh Văn Đức 26 10 2003 Cư Jut - Đăk Lăk 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13 Vàng

12 0011 T0.37 Hoàng Thị Thu Hằng 17 07 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo 13 Vàng

13 0039 T0.3 Nguyễn Minh Quân 21 02 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo 13 Vàng

14 0028 T0.54 Trương Quang Nghĩa 24 09 2003 Đăk Lăk 10 Toán THPT Phạm Văn Đồng 12.5 Bạc

15 0042 T0.6 Nguyễn Thị Kim Sâm 06 02 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo 12.25 Bạc

16 0008 T0.34 Hoàng Khánh Dương 20 10 2003 Đăk Nông 10 Toán THPT Phan Đình Phùng 12 Bạc

17 0002 T0.28 Nguyễn Hoàng Anh 21 09 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo 11.5 Bạc

18 0034 T0.60 Hoàng Thị Phú 06 06 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Toán THPT Đắk Mil 11.5 Bạc

19 0045 T0.9 Nguyễn Đình Thuỳ 19 11 2003 Cư Jút - Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11.5 Bạc

20 0047 T0.11 Đặng Thị Thu Thủy 31 08 2003 Vĩnh Phúc 10 Toán THPT Chu Văn An 11.5 Bạc

21 0060 T0.24 Vũ Thị Ái Vân 27 10 2003 Đắk Nông 10 Toán THPT Chu Văn An 11 Bạc

22 0018 T0.44 Nguyễn Quang Huy 24 03 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo 10.75 Bạc

23 0044 T0.8 Nguyễn Trần Thái 08 02 2003 Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 10 Toán THPT Nguyễn Tất Thành 10.75 Bạc

24 0059 T0.23 Trần Xuân Tùng 01 02 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo 10.75 Bạc

25 0020 T0.46 Nguyễn Ngọc Lan 06 11 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo 10.5 Bạc

26 0022 T0.48 Trương Nữ Thảo Ly 28 02 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Toán THPT Đắk Mil 10.25 Bạc

27 0029 T0.55 Bàn Mùi Nghim 17 04 2003 Đăk Lăk 10 Toán THPT Phan Bội Châu 10 Bạc

28 0058 T0.22 Nguyễn Duy Tùng 25 09 2003 Đăk Nông 10 Toán THPT Phan Chu Trinh 10 Bạc

29 0035 T0.61 Trần Hoàng Phúc 02 11 2003 Đăk Glong - Đăk Lăk 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 9.75 Đồng

30 0056 T0.20 Nguyễn Thanh Tuấn 18 12 2003 Tánh Linh -Bình Thuần 10 Toán THPT Nguyễn Tất Thành 9.5 Đồng

31 0055 T0.19 Trần Quốc Trường 11 02 2003 Đăk Nông 10 Toán THPT Đăk Glong 9 Đồng

32 0017 T0.43 Võ Hoàng 22 09 2003 Đăk Nông 10 Toán THPT Phan Chu Trinh 8.75 Đồng

33 0046 T0.10 Bùi Thị Thanh Thủy 12 11 2003 Đăk Nông 10 Toán THPT Phạm Văn Đồng 8.5 Đồng

34 0050 T0.14 Cao Đức Tín 10 12 2003 Tánh Linh -Bình Thuần 10 Toán THPT Nguyễn Tất Thành 8.5 Đồng

ĐIỂM

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN VI - NĂM HỌC 2018-2019

BAN TỔ CHỨC HỘI ĐỒNG THI: THPT CHUYÊN NGUYỄN CHÍ THANH

KHÓA NGÀY 22/2/2019

BẢNG TỔNG SẮP HUY CHƯƠNG

TT SBD HỌ LÓT TÊNNGÀY SINH

NƠI SINHKHỐI

LỚPMÔN THI TÊN TRƯỜNG

PHÁCH

HUY

CHƯƠNG

GHI

CHÚ

Page 2: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

35 0016 T0.42 Lương Trung Hoàng 24 08 2003 Đăk Nông 10 Toán THPT Nguyễn Đình Chiểu 8 Đồng

36 0003 T0.29 Nguyễn Thị Lan Anh 22 05 2003 Đăk Lăk 10 Toán THPT Quang Trung 7.5 Đồng

37 0037 T0.1 Đỗ Thị Phương 23 10 2003 Lâm Đồng 10 Toán THPT Lê Duẩn 7.5 Đồng

38 0052 T0.16 Bùi Thị Huyền Trang 16 02 2003 Đăk Lăk 10 Toán THPT Đăk Song 7.25 Đồng

39 0026 T0.52 Phùng Thị Nga 16 09 2003 Vĩnh Phúc 10 Toán THPT Lê Quý Đôn 7 Đồng

40 0051 T0.15 Trần Hữu Toàn 11 05 2003 Đăk Lăk 10 Toán THPT Krông Nô 7 Đồng

41 0015 T0.41 Lê Đức Hiếu 13 10 2003 Đăk Nông 10 Toán THPT Phan Chu Trinh 6.5 Đồng

42 0049 T0.13 Nguyễn Vũ Đức Tiệp 15 05 2003 Nam Định 10 Toán THPT Chu Văn An 6.5 Đồng

43 0063 T0.25 Đỗ Quang Vinh 19 11 2003 Đăk Nông 10 Toán THPT Trường Chinh 6.25 Đồng

44 0064 T0.26 Cao Tường Vy 07 08 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Toán THPT Đắk Mil 5.75

45 0033 T0.59 Nguyễn Hồng Phong 28 06 2003 Đắk Lắk 10 Toán THPT Chu Văn An 5.25

46 0005 T0.31 Hoàng Ngọc Châu 25 03 2003 Đăk Lăk 10 Toán THPT Krông Nô 5

47 0014 T0.40 Nguyễn Thế Hiển 07 08 2003 Nam Định 10 Toán THPT Phan Bội Châu 5

48 0041 T0.5 Phan Như Quỳnh 16 05 2003 Đăk Nông 10 Toán THPT Đăk Glong 5

49 0043 T0.7 Nguyễn Đức Sơn 21 07 2003 Lâm Đồng 10 Toán THPT Chu Văn An 4.5

50 0048 T0.12 Lê Thị Thủy Tiên 04 12 2003 Đăk Nông 10 Toán THPT Trường Chinh 4.25

51 0019 T0.45 Trần Thu Huyền 28 08 2003 Đắk Mil - Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Du 4

52 0025 T0.51 Trương Thị Hồng Minh 30 01 2003 Đăk Lăk 10 Toán THPT Nguyễn Đình Chiểu 4

53 0053 T0.17 Thái Thị Thanh Trang 05 09 2003 Đăk Nông 10 Toán THPT Đăk Glong 4

54 0057 T0.21 Phạm Hữu Tuấn 24 11 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo 4

55 0007 T0.33 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 28 02 2003 Đắk Mil - Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Du 3.75

56 0010 T0.36 Trần Quang Hào 14 10 2003 Tp Hcm 10 Toán THPT Đăk Song 3.75

57 0001 T0.27 Trần Quốc An 03 02 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Toán THPT Đắk Mil 3

58 0024 T0.50 Đàm Phú Minh 16 04 2003 Đăk Nông 10 Toán THPT Phan Chu Trinh 2.5

59 0030 T0.56 Nông Thị Bích Ngọc 25 01 2003 Cư Jút - Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.5

60 0040 T0.4 Nông Trung Quốc 05 11 2003 Đăk Lăk 10 Toán THPT Quang Trung 2.5

61 0054 T0.18 Hoàng Thị Lan Trinh 08 08 2003 Đăk Lăk 10 Toán THPT Phan Bội Châu 0.75

62 0038 T0.2 Trần Phú Quang 14 10 2003 Tp Hcm 10 Toán THPT Đăk Song 0

63 0121 L0.18 Bùi Đình Trường 21 12 2003 Đăk Lăk 10 Vật lý THPT Krông Nô 17.75 Vàng

64 0069 L0.24 Trần Gia Bảo 27 01 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Vật lý THPT Trần Hưng Đạo 14.75 Vàng

65 0106 L0.3 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 17 05 2003 Đăk Lăk 10 Vật lý THPT Krông Nô 14.5 Vàng

66 0101 L0.54 Phan Thị Hiểu Nhi 30 06 2003 Đăk Nông 10 Vật lý THPT Trường Chinh 13.25 Vàng

67 0077 L0.32 Phạm Tấn Dũng 16 08 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Vật lý THPT Trần Hưng Đạo 12.5 Vàng

68 0088 L0.41 Hoàng Quang Khải 20 02 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Nông 10 Vật lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 12 Vàng

69 0120 L0.17 Hoàng Thị Thanh Trúc 14 01 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Vật lý THPT Trần Hưng Đạo 11.5 Vàng

70 0117 L0.14 Nguyễn Thị Kiều Trang 03 03 2003 Đăk Lăk 10 Vật lý THPT Krông Nô 11 Vàng

71 0107 L0.4 Nguyễn Hoàng Thái Sơn 26 01 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Lăk 10 Vật lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 9.75 Vàng

72 0123 L0.20 Võ Tuấn Vũ 28 05 2003 Buôn Mê Thuột - Đăk Lăk 10 Vật lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 9.75 Vàng

73 0066 L0.21 Nguyễn Đức Anh 04 11 2003 Đăk Song - Đăk Lăk 10 Vật lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 9.5 Vàng

74 0094 L0.47 Lê Thành Lộc 20 03 2003 Đăk Lăk 10 Vật lý THPT Phạm Văn Đồng 9.25 Bạc

75 0095 L0.48 Trần Văn Lực 23 03 2003 Đăk Nông 10 Vật lý THPT Phạm Văn Đồng 9.25 Bạc

76 0104 L0.1 Nguyễn Thị Thanh Phương 21 05 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Lăk 10 Vật lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 9.25 Bạc

Page 3: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

77 0071 L0.26 Văn Huyền Châu 23 09 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Vật lý THPT Đắk Mil 9 Bạc

78 0087 L0.40 Nguyễn Thị Hương 16 08 2003 Triệu Sơn - Thanh Hóa 10 Vật lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 9 Bạc

79 0067 L0.22 Nguyễn Phương Anh 05 02 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Nông 10 Vật lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 8.75 Bạc

80 0090 L0.43 Nguyễn Đức Kiệt 20 06 2003 Đăk Nông 10 Vật lý THPT Phạm Văn Đồng 8.75 Bạc

81 0076 L0.31 Nguyễn Thị Thùy Diễm 27 03 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Vật lý THPT Trần Hưng Đạo 8.5 Bạc

82 0091 L0.44 Phan Hoàng Linh 05 05 2003 Đăk Lăk 10 Vật lý THPT Đăk Song 8.5 Bạc

83 0109 L0.6 Nguyễn Đức Tâm 09 07 2003 Nông Cống - Thanh Hóa 10 Vật lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 8.25 Bạc

84 0086 L0.39 Lương Thị Thanh Hương 21 03 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Vật lý THPT Trần Hưng Đạo 8 Bạc

85 0115 L0.12 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 28 05 2003 Kiên Giang 10 Vật lý THPT Phạm Văn Đồng 8 Bạc

86 0068 L0.23 Hồ Đình Bảo 30 08 2003 Đăk Nông 10 Vật lý THPT Đăk Glong 7.75 Bạc

87 0082 L0.35 Nông Thị Hương Giang 18 08 2003 Cư Jút - Đắk Lắk 10 Vật lý THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.75 Bạc

88 0100 L0.53 Lê Thảo Nguyên 19 04 2003 Cà Mau 10 Vật lý THPT Đăk Glong 7.75 Bạc

89 0122 L0.19 Nguyễn Đình Tuấn 17 04 2003 Đăk Nông - Đăk Lăk 10 Vật lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 7.75 Bạc

90 0089 L0.42 Nguyễn Hoàng Thái Khang 11 03 2003 Quảng Trị 10 Vật lý THPT Phạm Văn Đồng 7.25 Đồng

91 0114 L0.11 Hoàng Thị Thanh Thuý 19 10 2003 Cư Jút - Đắk Lắk 10 Vật lý THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.25 Đồng

92 0097 L0.50 Nguyễn Thị Ánh Minh 08 01 2003 Đăk Lăk 10 Vật lý THPT Phạm Văn Đồng 7 Đồng

93 0118 L0.15 Võ Thị Trinh 02 10 2003 ĐăkMil- Đăk Lăk 10 Vật lý THPT Nguyễn Du 7 Đồng

94 0083 L0.36 Huỳnh Thanh Hào 17 06 2003 Phù Mỹ - Bình Định 10 Vật lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 6.75 Đồng

95 0099 L0.52 Chu Vũ Hoàng Nguyên 02 07 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Vật lý THPT Trần Hưng Đạo 6.75 Đồng

96 0098 L0.51 Nguyễn Thị Trà My 01 11 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Vật lý THPT Đắk Mil 6.5 Đồng

97 0080 L0.33 Trần Văn Dương 15 03 2003 Cư Jút - Đắk Lắk 10 Vật lý THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 6 Đồng

98 0084 L0.37 Nguyễn Trần Nhật Hân 07 12 2003 Đăk Nông 10 Vật lý THPT Trường Chinh 6 Đồng

99 0093 L0.46 Lưu Văn Long 07 01 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Vật lý THPT Trần Hưng Đạo 6 Đồng

100 0085 L0.38 Đoàn Thị Hòa 25 04 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 10 Vật lý THPT Nguyễn Tất Thành 5.25 Đồng

101 0103 L0.56 Phạm Trịnh Xuân Phú 12 08 2003 Đắk Mil - Đắk Lắk 10 Vật lý THPT Nguyễn Du 5.25 Đồng

102 0112 L0.9 Vũ Đức Thành 01 10 2003 Đăk Song - Đăk Nông 10 Vật lý THPT Lương Thế Vinh 5.25 Đồng

103 0096 L0.49 Hồ Quang Minh 06 06 2003 Bà Rịa - Vũng Tàu 10 Vật lý THPT Trường Chinh 4.75

104 0105 L0.2 Hoàng Văn Quốc 09 02 2003 Cư Jút - Đắk Lắk 10 Vật lý THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.75

105 0073 L0.28 Lưu Văn Chinh 28 09 2003 Thanh Hóa 10 Vật lý THPT Quang Trung 4.5

106 0075 L0.30 Bùi Hồng Cường 01 10 2003 Đăk Lăk 10 Vật lý THPT Đăk Song 4.25

107 0108 L0.5 Nguyễn Đình Tâm 12 06 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Vật lý THPT Đắk Mil 4.25

108 0111 L0.8 Trần Lê Chí Thanh 17 02 2003 Đăk Nông 10 Vật lý THPT Trường Chinh 4.25

109 0113 L0.10 Tống Thị Thu Thịnh 21 09 2003 Đăk Song - Đăk Nông 10 Vật lý THPT Lương Thế Vinh 4.25

110 0072 L0.27 Trịnh Thảo Chi 29 05 2003 Đăk Lăk 10 Vật lý THPT Phan Bội Châu 4

111 0074 L0.29 Phạm Văn Chinh 10 05 2003 Đăk Lăk 10 Vật lý THPT Quang Trung 4

112 0081 L0.34 Phạm Tiến Đạt 22 06 2003 Đăk Lăk 10 Vật lý THPT Phan Bội Châu 4

113 0102 L0.55 Trần Thị Tố Oanh 21 07 2003 Đăk Nông - Đăk Lăk 10 Vật lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 3.5

114 0110 L0.7 Kiều Văn Thái 30 07 2003 Đăk Nông 10 Vật lý THPT Phan Chu Trinh 3.5

115 0116 L0.13 Nguyễn Trần Anh Thư 20 03 2003 Đăk Nông 10 Vật lý THPT Phan Chu Trinh 3.5

116 0119 L0.16 Võ Quốc Trụ 15 10 2003 Bình Định 10 Vật lý THPT Phan Bội Châu 3.5

117 0070 L0.25 Trương Thị Bích 06 11 2003 Đăk Song - Đăk Lăk 10 Vật lý THPT Lương Thế Vinh 3.25

118 0092 L0.45 Trương Thị Mỹ Linh 20 02 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 10 Vật lý THPT Nguyễn Tất Thành 3.25

Page 4: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

119 0125 H0.29 Hồ Thị Phương Anh 17 03 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Krông Nô 19.5 Vàng

120 0135 H0.38 Nguyễn Duy Bảo 05 10 2003 Cư Jut - Đăk Lăk 10 Hóa học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 19.25 Vàng

121 0148 H0.50 Nguyễn Quang Ngọc Hân 16 08 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Krông Nô 19 Vàng

122 0184 H0.20 Hà Đan Thùy 25 01 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Hóa học THPT Đắk Mil 18.25 Vàng

123 0163 H0.1 Trần Bình Minh 09 06 2003 Yên Thành - Nghệ An 10 Hóa học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 18 Vàng

124 0124 H0.28 Bùi Thị Vân Anh 12 05 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Krông Nô 17.75 Vàng

125 0166 H0.3 Lê Thị Xuân Ngọc 26 03 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Krông Nô 17.5 Vàng

126 0131 H0.34 Phạm Thị Hồng Ánh 30 04 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Hóa học THPT Đắk Mil 16.5 Vàng

127 0158 H0.59 Nguyễn Thùy Hương 29 01 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Krông Nô 16.25 Vàng

128 0161 H0.62 Lê Thế Mạnh 20 11 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Krông Nô 16.25 Vàng

129 0170 H0.7 Đinh Thị Hà Nhi 16 02 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Krông Nô 16.25 Vàng

130 0142 H0.44 Hoàng Nữ Thảo Duyên 01 03 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Hóa học THPT Trần Hưng Đạo 16 Vàng

131 0147 H0.49 Mộc Mỹ Hằng 09 08 2003 Đồng Xoài - Bình Phước 10 Hóa học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 16 Vàng

132 0152 H0.53 Cao Huy Hoàng 13 12 2003 Hưng Hà - Thái Bình 10 Hóa học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 16 Vàng

133 0160 H0.61 Lê Trọng Kiên 05 11 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Phạm Văn Đồng 16 Vàng

134 0155 H0.56 Nguyễn Thị Huyền 02 03 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Trường Chinh 15.75 Bạc

135 0187 H0.23 Trần Thị Hồng Trâm 04 10 2003 Quảng Ngãi 10 Hóa học THPT Trường Chinh 15.5 Bạc

136 0133 H0.36 Trương Ngọc Ánh 28 07 2003 Buôn Mê Thuột - Đăk Lăk 10 Hóa học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 15 Bạc

137 0156 H0.57 Nguyễn Văn Hưng 20 09 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Hóa học THPT Đắk Mil 15 Bạc

138 0190 H0.25 Hồ Thị Minh Trúc 20 02 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Lăk 10 Hóa học THPT Nguyễn Tất Thành 15 Bạc

139 0143 H0.45 Vũ Tiến Đạt 19 11 2003 Bảo Lộc - Lâm Đồng 10 Hóa học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 14.75 Bạc

140 0149 H0.51 Trương Quang Hiếu 29 10 2003 Hương Trà - Thừa Thiên Huế 10 Hóa học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 14.25 Bạc

141 0151 H0.52 Trần Thị Thu Hoài 19 05 2003 Quảng Điền - Thừa Thiên Huế 10 Hóa học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 14 Bạc

142 0188 H0.24 Huỳnh Thị Huyền Trân 19 05 2003 Đăk Nông 10 Hóa học THPT Phan Chu Trinh 13.75 Bạc

143 0159 H0.60 Hoàng Trung Kiên 21 02 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Hóa học THPT Đắk Mil 13.5 Bạc

144 0139 H0.41 Huỳnh Bảo Duy 30 11 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Hóa học THPT Trần Hưng Đạo 13.25 Bạc

145 0157 H0.58 Nguyễn Thùy Hương 26 11 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Phạm Văn Đồng 13.25 Bạc

146 0191 H0.26 Dương Thị Hà Vy 12 05 2003 Đắk Mil - Đắk Lắk 10 Hóa học THPT Nguyễn Du 13 Bạc

147 0129 H0.32 Phạm Thị Minh Anh 28 11 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Phạm Văn Đồng 12.5 Đồng

148 0144 H0.46 Phạm Văn Đô 11 12 2003 Hưng Yên 10 Hóa học THPT Phạm Văn Đồng 12.5 Đồng

149 0173 H0.9 Trần Ngọc Phi 28 08 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Trường Chinh 12 Đồng

150 0175 H0.11 Phạm Bùi Hà Phương 01 12 2003 Gia Lai 10 Hóa học THPT Trường Chinh 11.75 Đồng

151 0180 H0.16 Nguyễn Ngọc Sang 22 06 2003 Phù Cừ - Hưng Yên 10 Hóa học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 11.5 Đồng

152 0141 H0.43 Hồ Thị Cẩm Duyên 29 08 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Hóa học THPT Trần Hưng Đạo 11.25 Đồng

153 0178 H0.14 Lê Văn Quyến 25 11 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Trường Chinh 11 Đồng

154 0181 H0.17 Phạm Tiến Sang 11 10 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Hóa học THPT Trần Hưng Đạo 10.5 Đồng

155 0192 H0.27 Trần Thị Mỹ Xoan 25 01 2003 ĐăkMil- Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Nguyễn Du 10.5 Đồng

156 0186 H0.22 Phạm Văn Tiệp 25 06 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Hóa học THPT Đắk Mil 10.25 Đồng

157 0153 H0.54 Trần Kim Hoàng 17 10 2003 Đắk Mil - Đắk Lắk 10 Hóa học THPT Nguyễn Du 9.75 Đồng

158 0176 H0.12 Trần Thị Minh Phương 01 01 2003 Thái Bình 10 Hóa học THPT Phạm Văn Đồng 9.75 Đồng

159 0146 H0.48 Phạm Võ Châu Hà 10 05 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Phạm Văn Đồng 9.5 Đồng

160 0179 H0.15 Phạm Thị Như Quỳnh 24 02 2003 Đăk Nông 10 Hóa học THPT Đăk Song 9.5 Đồng

Page 5: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

161 0164 H0.2 Đoàn Thị Hằng Nga 27 02 2003 Đăk Nông 10 Hóa học THPT Phan Chu Trinh 8.5 Đồng

162 0130 H0.33 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 13 03 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Hóa học THPT Trần Hưng Đạo 8 Đồng

163 0137 H0.39 Nguyễn Thanh Chí 01 11 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Quang Trung 8 Đồng

164 0154 H0.55 Nguyễn Quốc Hùng 07 11 2003 Đăk Nông 10 Hóa học THPT Phan Chu Trinh 8 Đồng

165 0167 H0.4 Nguyễn Thị Ngọc 22 08 2003 Đăk Nông 10 Hóa học THPT Nguyễn Đình Chiểu 8 Đồng

166 0183 H0.19 Võ Thành Thông 13 02 2002 Bà Rịa Vũng Tàu 10 Hóa học THPT Lê Quý Đôn 8 Đồng

167 0132 H0.35 Phạm Thị Ngọc Ánh 24 08 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Nguyễn Đình Chiểu 7.25

168 0182 H0.18 Nguyễn Hồ Thiên Sử 19 01 2003 Đắk Mil - Đắk Lắk 10 Hóa học THPT Nguyễn Du 7.25

169 0145 H0.47 Nguyễn Lục Đức 20 10 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Phan Bội Châu 6.75

170 0174 H0.10 Nguyễn Thị Hoài Phương 01 01 2003 Đắk Mil - Đắk Lắk 10 Hóa học THPT Nguyễn Du 6.625

171 0168 H0.5 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 02 04 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Hóa học THPT Trần Hưng Đạo 6.5

172 0169 H0.6 Nguyễn Trần Thiên Nhân 13 05 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Hóa học THPT Trần Hưng Đạo 6.5

173 0162 H0.63 Hoàng Công Mạnh 05 01 2003 Cư Jút - Đắk Lắk 10 Hóa học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 5.25

174 0140 H0.42 Nguyễn Đức Duy 09 03 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Phan Bội Châu 5

175 0134 H0.37 Nguyễn Đăng Ngọc Bảo 09 08 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Hóa học THPT Trần Hưng Đạo 4.5

176 0126 H0.30 Lê Nguyễn Nhật Anh 27 10 2003 Đăk Nông 10 Hóa học THPT Phan Chu Trinh 4.25

177 0128 H0.31 Nguyễn Thị Phương Anh 23 07 2003 Nghệ an 10 Hóa học THPT Quang Trung 2.5

178 0172 H0.8 Ma Kim Oanh 16 04 2003 Cư Jút - Đắk Lắk 10 Hóa học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.5

179 0177 H0.13 Hoàng Phạm Minh Quang 22 05 2003 Đăk Nông 10 Hóa học THPT Phan Chu Trinh 2.5

180 0185 H0.21 Trần Thị Thủy Tiên 18 10 2003 Đăk Lăk 10 Hóa học THPT Phan Bội Châu 2.25

181 0138 H0.40 Mai Bích Diệp 28 04 2003 Cư Jút - Đắk Lắk 10 Hóa học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

182 0240 B0.64 Ngô Trần Phương Thảo 08 08 2003 Buôn Mê Thuột - Đăk Lăk 10 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 12.75 Vàng

183 0198 B0.22 Nguyễn Nguyên Kim Bảo 19 01 2003 Đăk Nông 10 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng 12.375 Vàng

184 0227 B0.51 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 23 10 2003 Đăk Nông 10 Sinh học THPT Phan Bội Châu 11.75 Vàng

185 0239 B0.63 Trần Thu Thảo 01 02 2003 Đăk Lăk 10 Sinh học THPT Krông Nô 11.75 Vàng

186 0232 B0.56 Nguyễn Huy Phương 08 10 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Nông 10 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 11 Vàng

187 0235 B0.59 Nguyễn Hồng Quân 12 11 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Nông 10 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 10.75 Vàng

188 0200 B0.24 Võ Lê Thị Diễm 03 10 2003 Đăk Lăk 10 Sinh học THPT Krông Nô 10.5 Vàng

189 0248 B0.7 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 03 03 2003 Đăk Lăk 10 Sinh học THPT Krông Nô 10.5 Vàng

190 0242 B0.1 Phạm Thị Thu Thảo 07 10 2003 Đăk Song - Đăk Lăk 10 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 10.5 Vàng

191 0197 B0.21 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 29 06 2003 Đăk Mil - Đăk Lăk 10 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 10.25 Vàng

192 0221 B0.45 Nguyễn Thị Phương Linh 31 12 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Lăk 10 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 10 Vàng

193 0193 B0.17 Đỗ Thị Phương Anh 25 11 2003 Thanh Hóa 10 Sinh học THPT Chu Văn An 9.75 Vàng

194 0234 B0.58 Đặng Văn Quang 01 12 2003 Đắk Nông 10 Sinh học THPT Chu Văn An 9.5 Vàng

195 0202 B0.26 Hướng Thị Thùy Dung 02 10 2003 Đăk Lăk 10 Sinh học THPT Krông Nô 9.25 Bạc

196 0214 B0.38 Hồ Thị Thanh Huyền 24 02 2003 ĐăkMil- Đăk Lăk 10 Sinh học THPT Nguyễn Du 9.25 Bạc

197 0247 B0.6 Nguyễn Minh Thức 23 03 2003 K Rông Buk - Đăk Lăk 10 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 8.875 Bạc

198 0222 B0.46 Nguyễn Thị Hải Ly 01 11 2003 ĐăkMil- Đăk Lăk 10 Sinh học THPT Nguyễn Du 8.75 Bạc

199 0244 B0.3 Nguyễn Thị Thu 08 01 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Nông 10 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 8.75 Bạc

200 0213 B0.37 Nguyễn Thị Huệ 05 10 2003 Nam Trực - Nam Định 10 Sinh học THPT Lương Thế Vinh 8.5 Bạc

201 0212 B0.36 Nguyễn Thị Hằng 10 01 2002 Đăk Nông 10 Sinh học THPT Trường Chinh 8.25 Bạc

202 0243 B0.2 Nguyễn Hồng Thi 22 09 2003 Đăk Nông 10 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng 8.25 Bạc

Page 6: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

203 0252 B0.11 Nguyễn Thị Xinh 09 02 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Sinh học THPT Trần Hưng Đạo 8.25 Bạc

204 0195 B0.19 Ngô Thị Hải Anh 25 02 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Sinh học THPT Trần Hưng Đạo 8 Bạc

205 0228 B0.52 Phạm Thị Nhàn 15 10 2003 Đăk Nông 10 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng 8 Bạc

206 0251 B0.10 Đinh Nguyễn Hạ Vy 01 05 2003 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Chu Văn An 7.75 Bạc

207 0150 B0.13 Nguyễn Thị Xuân Hoa 14 04 2003 Đăk Nông 10 Sinh học THPT Phan Chu Trinh 7.5 Bạc

208 0216 B0.40 Nguyễn Thị Huyền 05 03 2003 Đắk Mil - Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Du 7.5 Bạc

209 0229 B0.53 Đỗ Thị Nhung 10 10 2003 Đăk Mil - Đăk Lăk 10 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 7.5 Bạc

210 0230 B0.54 Mai Hồng Nhung 15 11 2003 Đăk Nông 10 Sinh học THPT Nguyễn Đình Chiểu 7.5 Bạc

211 0250 B0.9 Thái Thị Thanh Thương 25 01 2003 Đắk Nông - Đắk Lắk 10 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 7.5 Bạc

212 0205 B0.29 Đinh Thị Mỹ Duyên 10 04 2003 Đăk Lăk 10 Sinh học THPT Krông Nô 7.25 Đồng

213 0219 B0.43 Nguyễn Ngọc Lâm 13 04 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Sinh học THPT Trần Hưng Đạo 7.25 Đồng

214 0218 B0.42 Lại Thị Hương 06 05 2003 Đăk Song - Đăk Lăk 10 Sinh học THPT Lương Thế Vinh 7.125 Đồng

215 0237 B0.61 Nguyễn Kim Sơn 29 01 2003 Đồng Nai 10 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng 7 Đồng

216 0245 B0.4 Phan Thị Hoài Thu 05 08 2003 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Chu Văn An 6.75 Đồng

217 0224 B0.48 Đinh Thị Trúc Mi 28 08 2003 Đăk Song - Đăk Nông 10 Sinh học THPT Lương Thế Vinh 6.5 Đồng

218 0171 B0.15 Nguyễn Bảo An Nhiên 06 07 2003 Đăk Nông 10 Sinh học THPT Phan Chu Trinh 6.5 Đồng

219 0238 B0.62 Nguyễn Tấn 24 02 2003 Quảng Ngãi 10 Sinh học THPT Trường Chinh 6.5 Đồng

220 0209 B0.33 Nguyễn Thùy Duyên 27 02 2003 Đăk Mil, Đăk Nông 10 Sinh học THPT Đắk Mil 6.25 Đồng

221 0165 B0.14 Trần Vân Tâm 02 10 2003 Đắk Lăk 10 Sinh học THPT Đắk Song 6.25 Đồng

222 0231 B0.55 Lê Đặng Quỳnh Như 08 12 2003 TP Hồ Chí Minh 10 Sinh học THPT Chu Văn An 6.25 Đồng

223 0236 B0.60 Lâm Thị Hồng Son 12 10 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Lăk 10 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành 6.25 Đồng

224 0194 B0.18 Lê Hoàng Anh 14 02 2002 Đăk Nông 10 Sinh học THPT Trường Chinh 5.75 Đồng

225 0203 B0.27 Nguyễn Thanh Dung 27 03 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Lăk 10 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành 5.75 Đồng

226 0208 B0.32 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 23 10 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Sinh học THPT Trần Hưng Đạo 5.75 Đồng

227 0220 B0.44 Dương Mỹ Linh 09 04 2003 Bình Phước 10 Sinh học THPT Nguyễn Đình Chiểu 5.5

228 0189 B0.16 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 20 11 2003 Đăk Nông 10 Sinh học THPT Phan Chu Trinh 5.5

229 0226 B0.50 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 23 06 2003 Đăk Nông 10 Sinh học THPT Phan Bội Châu 5.25

230 0241 B0.65 Phạm Thị Thảo 13 05 2003 Đồng Nai 10 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng 5.25

231 0246 B0.5 Hoàng Thị Thanh Thúy 17 12 2003 Đắk Mil - Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Du 5.25

232 0249 B0.8 Lê Thị Thảo Trinh 19 04 2003 Bình Thuận 10 Sinh học THPT Phan Đình Phùng 5.25

233 0233 B0.57 Trần Thị Kim Phương 01 03 2003 Đăk Nông 10 Sinh học THPT Đăk Song 4.75

234 0217 B0.41 Nguyễn Thu Huyền 17 12 2003 Đăk Nông 10 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng 4.625

235 0196 B0.20 Bùi Thị Minh Ánh 23 03 2003 Đăk Lăk 10 Sinh học THPT Đăk Song 4.5

236 0201 B0.25 Nguyễn Thị Kiều Diệu 10 10 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Lăk 10 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành 4.5

237 0127 B0.12 Đinh Thị Bích Ngọc 12 02 2003 Đăk Nông 10 Sinh học THPT Phan Chu Trinh 3.5

238 0199 B0.23 Đoàn Thanh Bình 17 04 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Lăk 10 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành 3

239 0207 B0.31 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18 08 2003 Đăk Lăk 10 Sinh học THPT Quang Trung 2.75

240 0206 B0.30 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 06 01 2003 Đắk Nông 10 Sinh học THPT Lê Quý Đôn 2.5

241 0210 B0.34 Nguyễn Hoàng Đan 13 12 2003 Đồng Nai 10 Sinh học THPT Trường Chinh 2.5

242 0215 B0.39 Nguyễn Thị Huyền 09 12 2003 Nam Định 10 Sinh học THPT Đăk Song 2.5

243 0225 B0.49 Nguyễn Ngọc Diễm My 21 12 2003 Đăk Lăk 10 Sinh học THPT Trường Chinh 2.25

244 0204 B0.28 Nguyễn Thị Dung 26 01 2003 Đắk Nông 10 Sinh học THPT Lê Quý Đôn 2

Page 7: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

245 0211 B0.35 Đặng Trần Hương Giang 19 09 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Lăk 10 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành 1.75

246 0223 B0.47 Vũ Thị Thanh Mai 20 02 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Sinh học THPT Trần Hưng Đạo 1.5

247 0261 V0.50 Nguyễn Đặng Linh Chi 06 12 2003 Đông Sơn - Thanh Hóa 10 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 17 Vàng

248 0298 V0.87 Nguyễn Thị Thùy Linh 01 06 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT Trần Hưng Đạo 17 Vàng

249 0316 V0.10 Trương Thị Trinh Nữ 29 10 2003 Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT Phạm Văn Đồng 14 Vàng

250 0345 V0.39 Sử Thị Mỹ Uyên 01 09 2003 Lâm Đồng 10 Ngữ văn THPT Đăk Glong 14 Vàng

251 0258 V0.47 Trương Thị Hồng Ánh 30 09 2003 Cư Jut - Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13.5 Vàng

252 0272 V0.61 Trần Thị Thúy Hà 15 01 2003 Bù Đăng - Bình Phước 10 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13.5 Vàng

253 0294 V0.83 Ngô Khánh  Linh 16 04 2003 Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Đắk Mil 13.5 Vàng

254 0297 V0.86 Nguyễn Thị Thảo Linh 24 11 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Đắk Mil 13.5 Vàng

255 0254 V0.43 Trần Thị Hoài An 19 03 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13 Vàng

256 0260 V0.49 Lê Thị Hà Chi 21 07 2003 Nam Định 10 Ngữ văn THPT Đăk Song 13 Vàng

257 0281 V0.70 Nguyễn Thu Hoài 08 12 2003 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Phan Đình Phùng 13 Vàng

258 0293 V0.82 Lê Thị Khánh Linh 01 10 2003 Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT Phạm Văn Đồng 13 Vàng

259 0320 V0.14 Trương Nguyễn Ái Quyên 12 02 2003 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Quang Trung 13 Vàng

260 0331 V0.25 Nguyễn Thị Minh Thư 16 02 2003 Tuy Phước - Bình Định 10 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13 Vàng

261 0256 V0.45 Nguyễn Thị Vân Anh 02 08 2003 Lăk - Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Hùng Vương 12.5 Vàng

262 0271 V0.60 Phạm Thị Chúc Hà 27 01 2003 Tuy Đức - Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 12.5 Vàng

263 0306 V0.95 Lâm Thị Bảo Ngân 23 01 2003 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Quang Trung 12.5 Vàng

264 0339 V0.33 Dương Thị Trinh 03 10 2003 Đắk Nông 10 Ngữ văn THPT Trường Chinh 12.5 Vàng

265 0263 V0.52 Lê Thị Ngọc Diệp 03 08 2003 Đông Sơn, Thanh Hoá 10 Ngữ văn THPT Trần Phú 12 Vàng

266 0269 V0.58 Khương Thùy Dương 26 10 2003 TPHCM 10 Ngữ văn THPT Gia Nghĩa 12 Vàng

267 0275 V0.64 Lê Thị Thu Hiền 25 01 2003 Đắk Mil - Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Du 12 Vàng

268 0278 V0.67 Nguyễn Quỳnh Hoa 26 06 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Đắk Mil 12 Vàng

269 0280 V0.69 Trần Thị Hòa 28 07 2003 Nghĩa Đàn, Nghệ An 10 Ngữ văn THPT Đắk Mil 12 Vàng

270 0290 V0.79 Trần Thị Lành 26 04 2003 Đăk Song - Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Lương Thế Vinh 12 Vàng

271 0314 V0.8 Lường Thị Thảo Nhung 19 02 2003 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Đăk Glong 12 Vàng

272 0343 V0.37 Đinh Thị Uyên 04 01 2003 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Phan Đình Phùng 12 Vàng

273 0264 V0.53 Nguyễn Thị Diệp 22 06 2003 Đắk Rlấp, Đắk Nông 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành 11.5 Bạc

274 0265 V0.54 Nguyễn Thị Hoàng Diệu 23 10 2003 ĐăkMil- Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Du 11.5 Bạc

275 0266 V0.55 Võ Thị Hoàng Diệu 15 11 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT Trần Hưng Đạo 11.5 Bạc

276 0287 V0.76 Nguyễn Thị Lan 17 02 2003 Krông Nô - Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT Hùng Vương 11.5 Bạc

277 0300 V0.89 Đinh Thị Hải Lý 26 11 2002 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Krông Nô 11.5 Bạc

278 0340 V0.34 Ngô Thị Tuyết Trinh 17 01 2003 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Krông Nô 11.5 Bạc

279 0279 V0.68 Phạm Thị Hoa 22 11 2003 Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT Phan Chu Trinh 11 Bạc

280 0296 V0.85 Nguyễn Thị Mỹ Linh 09 07 2003 Đăk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Đình Chiểu 11 Bạc

281 0303 V0.92 Vương Thị Mai 18 12 2003 Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Đình Chiểu 11 Bạc

282 0308 V0.2 Trần Kim Ngân 17 05 2003 Tân Phú - Đồng Nai 10 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 11 Bạc

283 0315 V0.9 Nguyễn Thị Nhung 10 02 2003 Hải Hậu, Nam Định 10 Ngữ văn THPT Trần Phú 11 Bạc

284 0325 V0.19 Hoàng Trần Bích Thảo 08 02 2003 Bà Rịa - Vũng Tàu 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành 11 Bạc

285 0326 V0.20 Lê Thị Phương Thảo 31 03 2003 Lệ Thủy- Quảng Bình 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Du 11 Bạc

286 0341 V0.35 Phạm Thị Kiều Trinh 28 11 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT Trần Hưng Đạo 11 Bạc

Page 8: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

287 0273 V0.62 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 05 09 2003 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Krông Nô 10.5 Bạc

288 0319 V0.13 Dương Thị Hồng Phượng 03 01 2003 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Chu Văn An 10.5 Bạc

289 0321 V0.15 Giáp Thị Quỳnh 03 06 2003 Bắc Giang 10 Ngữ văn THPT Chu Văn An 10.5 Bạc

290 0322 V0.16 Lê Thị Diễm Quỳnh  09 11  2003  Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Phan Bội Châu 10.5 Bạc

291 0324 V0.18 Bùi Phương Thanh 21 06 2003 Krông Nô, Đắk Nông 10 Ngữ văn THPT Trần Phú 10.5 Bạc

292 0333 V0.27 Phạm Thị Xuân Thương 24 10 2003 Bình Thuận 10 Ngữ văn THPT Trường Chinh 10.5 Bạc

293 0268 V0.57 Nguyễn Thị Duyên 05 03 2003 Nghĩa Hưng, Nam Định 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành 10 Đồng

294 0277 V0.66 Đỗ Thị Xuân Hiếu 01 02 2003 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Đăk Song 10 Đồng

295 0286 V0.75 Hồ Thị Bích Kiều 01 07 2003 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trường Chinh 10 Đồng

296 0288 V0.77 Nguyễn Thị Ngọc Lan 21 07 2003 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Phạm Văn Đồng 10 Đồng

297 0289 V0.78 Phạm Thị Ngọc Lan 17 11 2003 Đăk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn 10 Đồng

298 0295 V0.84 Nguyễn Thị Thùy Linh 02 10 2003 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trường Chinh 10 Đồng

299 0304 V0.93 Lê Thị Hoài Nam 01 05 2003 Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT Đăk Glong 10 Đồng

300 0323 V0.17 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 18 04 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 10 Đồng

301 0334 V0.28 Võ Như Hoài Thương 31 05 2003 Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT Phan Chu Trinh 10 Đồng

302 0336 V0.30 Nguyễn Thị Trang 06 08 2003 Đăk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn 10 Đồng

303 0342 V0.36 Đào Vũ Duy Uyên 01 01 2003 Đồng Nai 10 Ngữ văn THPT Trường Chinh 10 Đồng

304 0302 V0.91 Trần Thị Mai 01 04 2003 Nghĩa Hưng - Nam Định 10 Ngữ văn THPT Lương Thế Vinh 9.5 Đồng

305 0253 V0.42 Đặng Thị Thúy An 21 10 2003 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Chu Văn An 9 Đồng

306 0267 V0.56 Hà Thị Duyên 27 12 2003 Cư Jut, Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 9 Đồng

307 0292 V0.81 Nguyễn Thị Liên 01 09 2003 Đắk Nông 10 Ngữ văn THPT Trường Chinh 9 Đồng

308 0301 V0.90 Ninh Thị Mai 06 04 2003 Lạng Sơn 10 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn 9 Đồng

309 0309 V0.3 Nguyễn Thị Bích Ngọc 30 12 2003 Hưng Yên 10 Ngữ văn THPT Trường Chinh 9 Đồng

310 0310 V0.4 Võ Thị Ngọc 13 12 2003 Krông Nô - Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT Hùng Vương 9 Đồng

311 0335 V0.29 Phạm Thị Hương Trà 12 05 2003 Nam Định 10 Ngữ văn THPT Đăk Song 9 Đồng

312 0337 V0.31 Phạm Thị Sang Trang 02 12 2003 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Phan Đình Phùng 9 Đồng

313 0255 V0.44 Đỗ Thị Ngọc Anh 24 10 2003 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Krông Nô 8.5

314 0291 V0.80 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 01 02 2003 Ninh Bình 10 Ngữ văn THPT Đăk Glong 8.5

315 0307 V0.1 Nguyễn Thị Ngân 13 04 2003 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Đăk Song 8.5

316 0312 V0.6 Phạm Thị Thảo Nguyên 06 03 2003 Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT Phan Chu Trinh 8.5

317 0313 V0.7 Nguyễn Thị Yến Nhi 05 12 2003 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Quang Trung 8.5

318 0318 V0.12 Huỳnh Thị Mai Phương 13 03 2003 Đồng Nai 10 Ngữ văn THPT Đăk Song 8.5

319 0327 V0.21 Nguyễn Thị Phương Thảo 20 02 2003 Hà Tĩnh 10 Ngữ văn THPT Chu Văn An 8.5

320 0338 V0.32 Nguyễn Bảo Trâm 09 01 2003 Đắk Rlấp, Đắk Nông 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành 8.5

321 0346 V0.40 Nguyễn Thúy Hoàng Mỹ Vy 10 02 2003 Đắk Rlấp, Đắk Nông 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành 8.5

322 0259 V0.48 Nguyễn Thị Hiền Châm 06 06 2003 Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT Phan Chu Trinh 8

323 0285 V0.74 Phạm Thị Hường 10 10 2003 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Phan Bội Châu 8

324 0305 V0.94 Nguyễn Thị Thúy Nga 05 12 2003 Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT Phạm Văn Đồng 8

325 0328 V0.22 Đặng Minh Thư 21 09 2003 Đắk Rlấp, Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành 8

326 0332 V0.26 Nguyễn Thị Thương Thương 30 07 2003 TP Hồ Chí Minh 10 Ngữ văn THPT Chu Văn An 8

327 0262 V0.51 Nguyễn Phạm Linh Chi 04 08 2003 Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT Phan Chu Trinh 7.5

328 0270 V0.59 Bùi Thị Hồng Hà 18 01 2003 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Krông Nô 7.5

Page 9: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

329 0274 V0.63 Nguyễn Thị Diệu Hiền 25 10 2003 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Krông Nô 7.5

330 0276 V0.65 Nguyễn Thị Hiền 23  09  2003  Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Phan Bội Châu 7.5

331 0311 V0.5 Vũ Thị Ngọc 13 01 2003 Cư Jut, Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.5

332 0329 V0.23 Nguyễn Nữ Anh Thư 13 08 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Đắk Mil 7.5

333 0330 V0.24 Nguyễn Thị Minh Thư 16 08 2003 Kiên Giang 10 Ngữ văn THPT Đăk Song 7.5

334 0344 V0.38 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 26 03 2002 Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Đình Chiểu 7.5

335 0284 V0.73 Võ Thị Hương 18 01 2003 ĐăkMil- Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Du 7

336 0317 V0.11 Nguyễn Văn Phú 15 10 2003 Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT Gia Nghĩa 7

337 1036 V0.41 Nghiêm Thúy Diễm Quỳnh 17 11 2003 Nghệ An 10 Ngữ văn THPT Gia Nghĩa 6

338 0257 V0.46 Trần Thị Ngọc Ánh 29 12 2003 Đăk Nông 10 Ngữ văn THPT Gia Nghĩa 5.5

339 0282 V0.71 Lê Ngọc Khánh Huyền 13 04 2003 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Gia Nghĩa 5.5

340 0283 V0.72 Trần Thị Lưu Hương 04 05 2003 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Gia Nghĩa 5

341 0299 V0.88 Trần Thị Ly 20 11 2003 Đắk Mil - Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Du 4.5

342 0412 S0.9 Trần Thị Yến Vi 02 10 2003 Đăn Nông 10 Lịch sử THPT Đăk Song

343 0381 S0.46 Cao Thảo Nguyên 19 04 2003 ĐắkLắk 10 Lịch sử THPT Trường Chinh 14.25 Vàng

344 0393 S0.58 Đoàn Thị Phương Thanh 06 03 2003 Đắk Mil - Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Du 14.25 Vàng

345 0356 S0.24 Vũ Thu Hà 19 01 2003 Đăk Song - Đăk Lăk 10 Lịch sử THPT Lương Thế Vinh 13.5 Vàng

346 0395 S0.60 Ngô Thị Thu Thảo 28 04 2003 Đăk Song - Đăk Nông 10 Lịch sử THPT Lương Thế Vinh 13.5 Vàng

347 0402 S0.67 Nguyễn Thị Kiều Thương 21 12 2003 Đăk Song - Đăk Nông 10 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13.5 Vàng

348 0354 S0.22 Hán Duy Đạt 18 06 2003 ĐắkNông 10 Lịch sử THPT Trường Chinh 13.25 Vàng

349 0382 S0.47 Trần Thị Nhàn 25 05 2003 Bắc Giang 10 Lịch sử THPT Nguyễn Đình Chiểu 13.25 Vàng

350 0396 S0.61 Vũ Thị Phương Thảo 28 03 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 10 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành 13.25 Vàng

351 0409 S0.6 Hoàng Thị Cẩm Vân 14 09 2003 Quảng Trị 10 Lịch sử THPT Trường Chinh 13.25 Vàng

352 0384 S0.49 Trần Phan Hồng Nhung 02 01 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Lăk 10 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13 Vàng

353 0410 S0.7 Lã Thị Thanh Vân 20 01 2003 Đăk Song - Đăk Nông 10 Lịch sử THPT Hùng Vương 13 Vàng

354 0368 S0.35 Nguyễn Thị Tích Lễ 08 03 2003 Đăk Nông 10 Lịch sử THPT Phạm Văn Đồng 12.75 Vàng

355 0398 S0.63 Nguyễn Thị Thu 10 05 2003 Đăk Song - Đăk Lăk 10 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 12.75 Vàng

356 0405 S0.2 Nguyễn Thị Cẩm Tú 08 10 2003 Bến Tre 10 Lịch sử THPT Trường Chinh 12.75 Vàng

357 0415 S0.12 Long Văn Vinh 13 02 2003 Đăk Nông 10 Lịch sử THPT Phan Chu Trinh 12.75 Vàng

358 0353 S0.21 Phạm Anh Đào 25 01 2003 Đăk Song - Đăk Lăk 10 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 12.5 Bạc

359 0360 S0.28 Nguyễn Thị Thanh Hằng 05 06 2003 Xuân Lộc - Đồng Nai 10 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 12.25 Bạc

360 0385 S0.50 Phan Thị Như 11 10 2003 Nghệ An 10 Lịch sử THPT Phạm Văn Đồng 12.25 Bạc

361 0377 S0.42 Nguyễn Thị Bảo Ngân 09 04 2003 Đắk Nông 10 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn 12 Bạc

362 0355 S0.23 Nguyễn Thị Hương Giang 21 08 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Nông 10 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 11.75 Bạc

363 0351 S0.19 Nguyễn Thị Kim Dung 28 04 2003 ĐăkMil- Đăk Lăk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Du 11.5 Bạc

364 0373 S0.40 Nguyễn Thị Khánh Ly 20 06 2003 Đăk Lăk 10 Lịch Sử THPT Phan Bội Châu 11.5 Bạc

365 0380 S0.45 Nguyễn Văn Ngọc 17 12 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 10 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành 11.5 Bạc

366 0386 S0.51 Trần Thị Hồng Oanh 03 07 2003 Đăk Lăk 10 Lịch sử THPT Đăk Song 11.5 Bạc

367 0391 S0.56 Lê Thị Qúy 22 04 2003 Lâm Đồng 10 Lịch sử THPT Trường Chinh 11.5 Bạc

368 0364 S0.32 Vũ Thị Thu Hường 01 03 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 10 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành 11.25 Bạc

369 0379 S0.44 Nguyễn Võ Thúy Ngân 04 09 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 10 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành 11.25 Bạc

370 0400 S0.65 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12 04 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 10 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành 11.25 Bạc

Page 10: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

371 0352 S0.20 Nguyễn Kỳ Duyên 17 09 2003 Đăk Lăk 10 Lịch sử THPT Đăk Song 11 Bạc

372 0401 S0.66 Trần Thị Minh Thư 17 11 2003 Đăk Nông 10 Lịch sử THPT Phạm Văn Đồng 11 Bạc

373 0371 S0.38 Bùi Thị Bích Loan 02 02 2003 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Chu Văn An 10.75 Đồng

374 0404 S0.1 Vũ Khắc Toàn 16 07 2003 Đăk Lăk 10 Lịch sử THPT Quang Trung 10.75 Đồng

375 0411 S0.8 Trần Thị Ngọc Vân 12 11 2003 Quảng Ngãi 10 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn 10.75 Đồng

376 0367 S0.34 Đặng Thị Lan 12 02 2003 Cư Jút - Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.5 Đồng

377 0375 S0.41 Nguyễn Xuân Nam 13 06 2003 Hải Dương 10 Lịch Sử THPT Phan Bội Châu 10.5 Đồng

378 0403 S0.68 Lưu Thị Tiên 15 02 2003 ĐắkNông 10 Lịch sử THPT Trường Chinh 10.25 Đồng

379 0408 S0.5 Đỗ Thu Uyên 03 12 2003 Đăk Lăk 10 Lịch sử THPT Krông Nô 10.25 Đồng

380 0348 S0.16 Vũ Thị Kim Anh 15 05 2003 Lâm Đồng 10 Lịch sử THPT Gia Nghĩa 10 Đồng

381 0372 S0.39 Nguyễn Ngọc Trúc Ly 28 05 2003 Đăk Nông 10 Lịch sử THPT Phan Chu Trinh 10 Đồng

382 0378 S0.43 Nguyễn Thị Kim Ngân 03 11 2003 Dĩ An - Bình Dương 10 Lịch sử THPT Hùng Vương 10 Đồng

383 0347 S0.15 Lê Thị Hồng Anh 07 09 2003 Đắk Mil - Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Du 9.75 Đồng

384 0361 S0.29 Lê Đại Hiến 16 08 2003 Đăk Lăk 10 Lịch sử THPT Krông Nô 9.75 Đồng

385 0413 S0.10 Triệu Vi 20 11 2003 Đăk Lăk 10 Lịch sử THPT Đăk Song 9.75 Đồng

386 0369 S0.36 Ngô Thị Thùy Linh 28 05 2003 Hà Nam 10 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn 9.5 Đồng

387 0394 S0.59 Đào Xuân Thành 18 02 2003 Lào Cai 10 Lịch sử THPT Trường Chinh 9.5 Đồng

388 0389 S0.54 Nguyễn Minh Quân 25 03 2003 Yên Bái 10 Lịch sử THPT Gia Nghĩa 9 Đồng

389 0406 S0.3 Lương Thanh Tuyết 25 12 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Lịch sử THPT Trần Hưng Đạo 9 Đồng

390 0407 S0.4 Phạm Thị Tươi 25 09 2003 Đăk Nông 10 Lịch sử THPT Phan Chu Trinh 9 Đồng

391 0417 S0.14 Nguyễn Thị Tiến Yến 10 10 2003 Krông Nô, Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Phú 8.75

392 0359 S0.27 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 02 06 2003 Bình Định 10 Lịch sử THPT Phạm Văn Đồng 8.5

393 0362 S0.30 Đặng Thị Thu Hiền 01 12 2003 Đắk Nông 10 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn 8.5

394 0390 S0.55 Vũ Tiến Quân 02 04 2003 Đăk Nông 10 Lịch sử THPT Phan Chu Trinh 8.5

395 0414 S0.11 Lê Xuân Việt 25 02 2003 Quảng Ngãi 10 Lịch sử THPT Gia Nghĩa 8.5

396 0383 S0.48 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04 08 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Đắk Mil 8.25

397 0365 S0.33 Nguyễn Thị Dạ Khuê 28 12 2003 Bình Thuận 10 Lịch sử THPT Chu Văn An 7.75

398 0357 S0.25 Lại Thế Hải 13 08 2001 Đăk Mil - Đăk Lăk 10 Lịch sử THPT Lương Thế Vinh 7.5

399 0363 S0.31 Trần Quốc Hiếu 02 02 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Đắk Mil 7.5

400 0387 S0.52 Nguyễn Phạm Kim Phụng 29 11 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 10 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành 7.5

401 0388 S0.53 Trần Thị Mỹ Phương 21 03 2003 Bình Phước 10 Lịch sử THPT Nguyễn Đình Chiểu 7

402 0349 S0.17 Nguyễn Huỳnh Thu Ba 26 09 2003 Đăk Nông 10 Lịch sử THPT Phạm Văn Đồng 6.5

403 0350 S0.18 Hoàng Linh Chi 20 11 2003 Đăk Lăk 10 Lịch sử THPT Phan Đình Phùng 6.25

404 0358 S0.26 Hoàng Thị Hạnh 18 05 2003 Cư Jút - Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 5

405 0399 S0.64 Phan Thị Diệu Thùy 09 05 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Đắk Mil 4.75

406 0392 S0.57 Lê Thị Mỹ Quyên 30 11 2003 Đăk Nông 10 Lịch sử THPT Gia Nghĩa 3.75

407 0397 S0.62 Hoàng Thị Hồng Thắm 24 01 2003 Cư Jút - Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.25

408 0370 S0.37 Nguyễn Thị Ngọc Linh 05 10 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Lịch sử THPT Trần Hưng Đạo 0.75

409 0416 S0.13 Lê Trần Thanh Xuân 10 10 2003 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Chu Văn An 0

410 0422 D0.28 Phùn Văn Ba 22 02 2003 Bắc Giang 10 Địa lý THPT Lê Quý Đôn 14.75 Vàng

411 0449 D0.55 Mai Thị Quyền Ly 04 12 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Lăk 10 Địa lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 14.5 Vàng

412 0480 D0.8 Dương Thị Thịnh 13 05 2003 Đô Lương, Nghệ An 10 Địa lý THPT Phan Đình Phùng 14.25 Vàng

Page 11: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

413 0446 D0.52 Hồ Mai Linh 13 09 2003 Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Quang Trung 13.25 Vàng

414 0418 D0.24 Trần Minh An 24 04 2001 Cư Mgar, Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Phan Đình Phùng 12.75 Vàng

415 0427 D0.33 Trần Thị Hồng Hạnh 03 10 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Lăk 10 Địa lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 12.5 Vàng

416 0473 D0.1 Phan Thị Ngọc Quỳnh 01 04 2003 Buôn Mê Thuột - Đăk Lăk 10 Địa lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 12.25 Vàng

417 0483 D0.11 Bùi Khánh Trâm 26 02 2003 Quảng Ngãi 10 Địa lý THPT Chu Văn An 12 Vàng

418 0421 D0.27 Chu Ngọc Ánh 04 01 2003 ĐắkLắk 10 Địa lý THPT Trường Chinh 11.75 Vàng

419 0434 D0.40 Huỳnh Gia Huy 24 01 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Địa lý THPT Trần Hưng Đạo 11.75 Vàng

420 0436 D0.42 Trần Đình Hưng 29 10 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Nông 10 Địa lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 11.5 Vàng

421 0475 D0.3 Đặng Nguyễn Tuyết Sương 25 08 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Địa lý THPT Trần Hưng Đạo 11.5 Vàng

422 0486 D0.14 Vũ Thị Trúc 26 06 2003 ĐắkLắk 10 Địa lý THPT Trường Chinh 11.5 Vàng

423 0450 D0.56 Nguyễn Thị Ly 09 12 2003 Hải Dương 10 Địa lý THPT Lê Quý Đôn 11.25 Vàng

424 0471 D0.76 NGUYÊN THI DIÊU QUYNH 02 12 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 10 Địa lý THPT Nguyễn Tất Thành 11 Vàng

425 0419 D0.25 Kiều Thị Minh Anh 30 04 2003 Bình Dương 10 Địa lý THPT Nguyễn Đình Chiểu 10.75 Bạc

426 0438 D0.44 Thân Thị Hương 10 12 2003 Đăk Nông 10 Địa lý THPT Lê Quý Đôn 10.75 Bạc

427 0455 D0.61 Trịnh Hoài Nam 13 02 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Địa lý THPT Trần Hưng Đạo 10.75 Bạc

428 0488 D0.16 Nguyễn Đình Tuấn 02 10 2003 Phú Thọ 10 Địa lý THPT Phan Đình Phùng 10.75 Bạc

429 0489 D0.17 Lê Thị Thanh Tuyền 11 03 2003 Quảng Ngãi 10 Địa lý THPT Phạm Văn Đồng 10.5 Bạc

430 0423 D0.29 Nguyễn Thị Dung 08 06 2003 Thanh Hóa 10 Địa lý THPT Trường Chinh 10.25 Bạc

431 0481 D0.9 Nguyễn Thị Thủy 21 06 2003 Đăk Nông 10 Địa lý THPT Nguyễn Đình Chiểu 10.25 Bạc

432 0485 D0.13 Trần Tiến Trọng 29 07 2003 Cư Kuin - Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Lương Thế Vinh 10.25 Bạc

433 0420 D0.26 Tạ Thị Quỳnh Anh 16 12 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Nông 10 Địa lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 10 Bạc

434 0426 D0.32 Phạm Hoàng Hương Giang 15 09 2003 Đăk Mil, Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Phan Đình Phùng 10 Bạc

435 0447 D0.53 Nguyễn Thị Thùy Linh 15 11 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Địa lý THPT Trần Hưng Đạo 10 Bạc

436 0451 D0.57 Hoàng Thị Mai 19 03 2003 Cư Jút - Đắk Lắk 10 Địa lý THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 10 Bạc

437 0468 D0.73 LÊ HỮU QUANG 28 10 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 10 Địa lý THPT Nguyễn Tất Thành 10 Bạc

438 0482 D0.10 Đàm Thị Huyền Trang 02 01 2003 Đăk Nông 10 Địa lý THPT Phạm Văn Đồng 10 Bạc

439 0470 D0.75 Nguyễn Thị Ánh Quỳnh 13 09 2003 Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Krông Nô 9.75 Bạc

440 0493 D0.21 Nguyễn Minh Xuân 09 02 2003 Hưng Yên 10 Địa lý THPT Chu Văn An 9.75 Bạc

441 0445 D0.51 Lê Thị Hoài Lăng 19 07 2003 ĐăkMil- Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Nguyễn Du 9.5 Bạc

442 0460 D0.66 Đinh Thị Bình Nguyên 21 04 2003 Đắk Lắk 10 Địa lý THPT Chu Văn An 9.25 Bạc

443 0454 D0.60 Trần Bình Minh 10 07 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Địa lý THPT Trần Hưng Đạo 9 Bạc

444 0487 D0.15 Trần Đăng Tú 27 01 2003 Đô Lương - Nghệ An 10 Địa lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 9 Bạc

445 0491 D0.19 Nguyễn Thị Hồng Vân 20 01 2003 Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Krông Nô 9 Bạc

446 0430 D0.36 Trịnh Thị Hiên 20 10 2003 Đắk Lắk 10 Địa lý THPT Trường Chinh 8.75 Đồng

447 0424 D0.30 Nguyễn Ngọc Ánh Duyên 14 12 2003 Quảng Ngãi 10 Địa lý THPT Phạm Văn Đồng 8.5 Đồng

448 0463 D0.69 Lê Thị Yến Nhi 23 04 2003 Krông Nô - Đăk Nông 10 Địa lý THPT Hùng Vương 8.5 Đồng

449 0492 D0.20 Vũ Nguyên Hoàng Vy 22 02 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Địa lý THPT Trần Hưng Đạo 8.5 Đồng

450 0464 D0.70 Trần Tố Nhi 10 12 2003 Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Đăk Song 8.25 Đồng

451 0474 D0.2 Nguyễn Đoàn Sáng 16 02 2003 Đăk Nông 10 Địa lý THPT Gia Nghĩa 8.25 Đồng

452 0484 D0.12 Đào Thị Băng Trâm 15 04 2003 Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Đăk Song 8.25 Đồng

453 0495 D0.23 Trần Thị Hải Yến 29 07 2003 Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Quang Trung 8.25 Đồng

454 0448 D0.54 Trần Thị Thùy Linh 20 09 2003 Đăk Song - Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Lương Thế Vinh 8 Đồng

Page 12: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

455 0456 D0.62 Nguyễn Thị Thiên Nga 01 09 2003 Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Phan Đình Phùng 8 Đồng

456 0479 D0.7 Phan Thị Hồng Thắm 25 02 2003 Đăk Nông - Đăk Lăk 10 Địa lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 8 Đồng

457 0431 D0.37 Hoàng Thị Hiền 01 03 2003 Cư Jút - Đắk Lắk 10 Địa lý THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.75 Đồng

458 0433 D0.39 Trần Thị Thanh Hòa 10 11 2003 Bình Phước 10 Địa lý THPT Trường Chinh 7.75 Đồng

459 0461 D0.67 PHẠM NGUYÊN 05 02 2003 LONG AN 10 Địa lý THPT Nguyễn Tất Thành 7.75 Đồng

460 0490 D0.18 Lê Thị Thanh Tuyền 25 04 2003 Đắk Mil - Đắk Lắk 10 Địa lý THPT Nguyễn Du 7.75 Đồng

461 0459 D0.65 Nguyễn Thị Bích Ngọc 26 08 2003 Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Quang Trung 7.5 Đồng

462 0469 D0.74 Dương Thị Hồng Quân 02 04 2003 Đăk Mil- Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Đắk Mil 7.5 Đồng

463 0472 D0.77 Mai Như Quỳnh 01 11 2003 Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Đăk Song 7.5 Đồng

464 0478 D0.6 Đỗ Thanh Thảo 02 01 2003 Hà Tây - Hà Nội 10 Địa lý THPT Đắk Mil 7.5 Đồng

465 0435 D0.41 Nguyễn Thị Khánh Huyền 09 10 2003 Nam Đàn - Nghệ An 10 Địa lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 7.25

466 0437 D0.43 Đặng Dương Mỹ Hương 17 12 2003 Bình Phước 10 Địa lý THPT Chu Văn An 7.25

467 0443 D0.49 Vi Thị Thúy Kiều 18 01 2003 Krông Nô, Đắk Lắk 10 Địa lý THPT Trần Phú 7.25

468 0432 D0.38 Trần Đình Hiếu 10 09 2003 Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Đăk Song 7

469 0465 D0.71 Phạm Thị Tuyết Nhung 06 09 2003 Hải Dương 10 Địa lý THPT Lê Quý Đôn 7

470 0458 D0.64 Nguyễn Thị Bích Ngọc 27 01 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Địa lý THPT Đắk Mil 6.75

471 0442 D0.48 Võ Tuấn Kiệt 13 07 2003 Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Phạm Văn Đồng 6.5

472 0462 D0.68 ĐÔ NGOC QUYNH NHI 18 04 2003 THÁI BINH 10 Địa lý THPT Nguyễn Tất Thành 6.5

473 0466 D0.72 Phan Thị Nhung 12 01 2003 Cư Jút - Đắk Lắk 10 Địa lý THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 6.5

474 0428 D0.34 Đinh Thị Thúy Hằng 14 01 2003 Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Krông Nô 6.25

475 0441 D0.47 Phạm Gia Kiệt 19 07 2003 Đăk Nông 10 Địa lý THPT Phan Chu Trinh 6

476 0453 D0.59 Vi Thị Thúy Mận 25 12 2003 Krông Nô, Đắk Lắk 10 Địa lý THPT Trần Phú 5.75

477 0477 D0.5 Lê Thị Thanh 28 11 2003 Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Krông Nô 5.5

478 0440 D0.46 Phạm Văn Đăng Khoa 13 12 2003 Đăk Nông 10 Địa lý THPT Phan Chu Trinh 5.25

479 0457 D0.63 La Đoàn Minh Nghi 05 12 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Địa lý THPT Đắk Mil 5.25

480 0429 D0.35 Trần Thị Thu Hằng 23 08 2003 Đắk Mil - Đắk Lắk 10 Địa lý THPT Nguyễn Du 5

481 0452 D0.58 Phan Thị Mai 02 02 2003 Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Đăk Song 5

482 0425 D0.31 Trần Hải Đăng 09 03 2003 Bình Phước 10 Địa lý THPT Chu Văn An 4.75

483 0494 D0.22 Nguyễn Thị Thanh Xuân 17 08 2003 Đăk Nông 10 Địa lý THPT Gia Nghĩa 4.5

484 0439 D0.45 Nguyễn Thị Minh Hường 24 02 2003 Hải Dương 10 Địa lý THPT Trường Chinh 4.25

485 0476 D0.4 Nguyễn Nữ Thảo Sương 17 10 2003 ĐăkMil- Đăk Lăk 10 Địa lý THPT Nguyễn Du 4.25

486 0444 D0.50 Nguyễn Thị Thanh Lam 14 05 2003 Đắk Mil - Đắk Lắk 10 Địa lý THPT Nguyễn Du 2.5

487 0539 E0.8 Thân Thị Anh Thư 20 04 2003 Buôn Mê Thuột - Đăk Lăk 10 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 17.57 Vàng

488 0529 E0.50 Hoàng Đặng Quỳnh Phương 25 07 2003 Đăk Song - Đăk Nông 10 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 17.48 Vàng

489 0501 E0.22 Nguyễn Thế Hoàng Đại 29 09 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Tiếng Anh THPT Trần Hưng Đạo 17.17 Vàng

490 0535 E0.4 Triệu Thị Thị Thanh Thảo 15 05 2003 Đăk Song - Đăk Lăk 10 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 16.95 Vàng

491 0527 E0.48 Đặng Thị Mai Phương 26 08 2003 Đăk Nông 10 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh 16.69 Vàng

492 0509 E0.30 Bùi Thảo Ly 02 03 2003 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Chu Văn An 16.65 Vàng

493 0542 E0.11 Lê Thị Huyền Trang 18 10 2003 Đăk Nông - Đăk Lăk 10 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 16.51 Vàng

494 0507 E0.28 Đinh Nguyễn Hà Linh 03 06 2003 Đăk Nông 10 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh 16.44 Vàng

495 0514 E0.35 Bùi Ngọc Tố Nga 23 03 2003 Hồ Chí Minh 10 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 16.43 Vàng

496 0520 E0.41 Cao Thanh Nhã 06 04 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Lăk 10 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 16.39 Vàng

Page 13: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

497 0546 E0.15 Lê Thị Ngọc Yến 27 02 2003 Đông Sơn - Thanh Hóa 10 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 15.83 Bạc

498 0525 E0.46 Trần Bảo Phúc 24 09 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Tiếng Anh THPT Trần Hưng Đạo 15.83 Bạc

499 0519 E0.40 Phan Thảo Nguyên 01 08 2003 Đăk Song - Đăk Lăk 10 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 15.68 Bạc

500 0536 E0.5 Khổng Thị Thủy 23 06 2003 Lâm Thao - Phú Thọ 10 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 15.61 Bạc

501 0521 E0.42 Phan Thị Thanh Nhã 14 05 2003 Đăk Lăk 10 Tiếng Anh THPT Phạm Văn Đồng 15.43 Bạc

502 0516 E0.37 Hoàng Kim Ngân 30 05 2003 TP Hồ Chí Minh 10 Tiếng Anh THPT Chu Văn An 15.41 Bạc

503 0515 E0.36 Đoàn Nguyễn Ngọc Ngân 19 10 2003 Phù Mỹ, Bình Định 10 Tiếng anh THPT Nguyễn Tất Thành 15.39 Bạc

504 0522 E0.43 Hoàng Minh Nhật 03 07 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Tiếng Anh THPT Trần Hưng Đạo 14.91 Bạc

505 0500 E0.21 Nguyễn Thị Thùy Diệu 11 12 2003 Đăk Lăk 10 Tiếng Anh THPT Phạm Văn Đồng 14.48 Bạc

506 0499 E0.20 Nguyễn Trí Cường 02 02 2003 Đăk Lăk 10 Tiếng Anh THPT Đăk Song 14.36 Bạc

507 0518 E0.39 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 08 06 2003 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Chu Văn An 14.32 Bạc

508 0496 E0.17 Lê Thủy Anh 09 07 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Đắk Mil 14.28 Bạc

509 0503 E0.24 Trần Bùi Hải Hà 23 05 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Đắk Mil 14.2 Bạc

510 0505 E0.26 Tống Cát Huyền 17 11 2003 Đăk Lăk 10 Tiếng Anh THPT Đăk Song 14.2 Bạc

511 0540 E0.9 Trần Thanh Thư 02 05 2003 Quảng Trị 10 Tiếng Anh THPT Chu Văn An 13.84 Đồng

512 0498 E0.19 Nguyễn Lê Hà Châu 10 11 2003 Đăk Lăk 10 Tiếng Anh THPT Krông Nô 13.68 Đồng

513 0508 E0.29 Nguyễn Nữ Thùy Linh 20 04 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Tiếng Anh THPT Trần Hưng Đạo 13.61 Đồng

514 0504 E0.25 Trần Thị Hằng 17 11 2003 Đăk Nông 10 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh 13.28 Đồng

515 0497 E0.18 Trần Tuấn Anh 12 12 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Đắk Mil 13.08 Đồng

516 0511 E0.32 Đỗ Thị Xuân Mai 13 05 2003 Đăk Nông 10 Tiếng Anh THPT Trường Chinh 13.06 Đồng

517 0528 E0.49 Đỗ Thị Linh Phương 10 01 2003 Lâm Đồng 10 Tiếng Anh THPT Đăk Song 12.52 Đồng

518 0534 E0.3 Nguyễn Thị Minh Tâm 14 12 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 10 Tiếng anh THPT Nguyễn Tất Thành 12.3 Đồng

519 0544 E0.13 Nguyễn Bảo Tú 16 08 2003 Đăk Lăk 10 Tiếng Anh THPT Phạm Văn Đồng 12.21 Đồng

520 0530 E0.51 Phạm Thị Thu Phương 19 02 2003 Đăk Nông 10 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh 12.04 Đồng

521 0541 E0.10 Nguyễn Thị Kim Tiến 19 05 2003 Đăk Lăk 10 Tiếng Anh THPT Krông Nô 11.62 Đồng

522 0543 E0.12 Hà Nữ Huyền Trân 15 01 2003 Đắk Mil, Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Đắk Mil 11.6 Đồng

523 0545 E0.14 Nguyễn Thị Hồng Xuân 28 11 2003 Đăk Lăk 10 Tiếng Anh THPT Krông Nô 11.58

524 0533 E0.2 Cao Thị Mỹ Tâm 16 05 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Tiếng Anh THPT Trần Hưng Đạo 11.51

525 0523 E0.44 Nguyễn Yến Nhi 22 10 2003 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Chu Văn An 11.4

526 1033 E0.16 Đàm Thị Khánh Ly 19 01 2003 Đăk Lăk 10 Tiếng Anh THPT Quang Trung 11.38

527 0502 E0.23 Đào Thị Quỳnh Giang 12 01 2003 Đăk Nông 10 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh 11.36

528 0537 E0.6 Lê Thị Minh Thư 15 05 2003 Bình Phước 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Đình Chiểu 11.02

529 0524 E0.45 Trần Vũ Phong 22 06 2003 Cư Jút - Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.68

530 0532 E0.1 Trần Thảo Quỳnh 26 03 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 10 Tiếng anh THPT Nguyễn Tất Thành 10.6

531 0510 E0.31 Thái Thị Kha Ly 26 05 2002 Krông Nô - Đăk Nông 10 Tiếng Anh THPT Hùng Vương 10.59

532 0526 E0.47 Bùi Lê Thảo Phương 05 11 2003 Đăk Nông 10 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh 10.17

533 0517 E0.38 Hoàng Như Ngọc 01 01 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 10 Tiếng Anh THPT Trần Hưng Đạo 10

534 0538 E0.7 Nguyễn Anh Thư 15 05 2003 Đăk Lăk 10 Tiếng Anh THPT Phạm Văn Đồng 9.68

535 0513 E0.34 Vũ Thị Hồng Mai 29 10 3003 Krông Nô, Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Phú 8.96

536 0506 E0.27 Phan Thị Thanh Hương 12 01 2003 Đồng Nai 10 Tiếng Anh THPT Trường Chinh 8.14

537 0531 E0.52 Trần Thế Quân 13 05 2003 Đăk Nông 10 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh 7.87

538 0512 E0.33 Trần Thị Ngọc Mai 16 12 2003 Đăk Lăk 10 Tiếng Anh THPT Krông Nô 4.95

Page 14: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

539 0549 I0.14 Nguyễn Xuân Bắc 09 06 2003 Gia Nghĩa - Đăk Nông 10 Tin học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 18.5 Vàng

540 0557 I0.4 Bùi Vĩ Quốc 02 10 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Nông 10 Tin học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 18.5 Vàng

541 0548 I0.13 Nguyễn Tuấn Anh 03 01 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Nông 10 Tin học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 17 Vàng

542 0554 I0.1 Phạm Văn Hòa 16 06 2003 K Rông Păk - Đăk Lăk 10 Tin học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 17 Vàng

543 0556 I0.3 Lê Ngọc Long 02 08 2003 Đăk R'Lấp - Đăk Lăk 10 Tin học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 14.5 Bạc

544 0559 I0.6 Trương Văn Hoàng Sơn 19 01 2003 Đông Hà - Quảng Trị 10 Tin học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 14.5 Bạc

545 0561 I0.8 Lê Văn Thiện 26 03 2003 Đăk Nông - Đăk Lăk 10 Tin học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 14.5 Bạc

546 0558 I0.5 Nguyễn Lâm Sơn 22 09 2003 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Nguyễn Đình Chiểu 11.5 Đồng

547 0563 I0.10 Nguyễn Công Tiến 23 04 2003 Đăk Nông 10 Tin học THPT Phạm Văn Đồng 10 Đồng

548 0555 I0.2 Đoàn Đình Khải 02 04 2003 Bình Phước 10 Tin học THPT Nguyễn Đình Chiểu 8 Đồng

549 0550 I0.15 Vũ Duy Đạt 11 07 2003 Đăk Lăk 10 Tin học THPT Krông Nô 7 Đồng

550 0552 I0.17 Trần Xuân Đức 18 01 2003 Vĩnh Phúc 10 Tin học THPT Phạm Văn Đồng 7 Đồng

551 0547 I0.12 Nguyễn Hữu Tiến Anh 05 05 2003 Lâm Đồng 10 Tin học THPT Lê Duẩn 6

552 0562 I0.9 Đào Công Minh Tiến 24 08 2003 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 10 Tin học THPT Nguyễn Tất Thành 4.5

553 0560 I0.7 Đỗ Nguyễn Ngọc Thiện 29 10 2003 Đồng Nai 10 Tin học THPT Nguyễn Đình Chiểu 3

554 0553 I0.18 Hoàng Văn Hiệp 26 12 2002 Lạng Sơn 10 Tin học THPT Trường Chinh 2

555 0564 I0.11 Nguyễn Thị Tùng Vy 15 08 2003 Quảng Ngãi 10 Tin học THPT Trường Chinh 2

556 0551 I0.16 Nguyễn Trần Tiến Đạt 10 03 2003 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Chu Văn An

557 0596 T1.13 Nguyễn Mạnh Trung 05 05 2002 Đăk Nông - Đăk Lăk 11 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 18 Vàng

558 0579 T1.33 Nguyễn Xuân Hiếu 25 03 2002 Buôn Mê Thuột - Đăk Lăk 11 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 17.5 Vàng

559 0584 T1.1 Lê Văn Mạnh 10 01 2002 Đăk R'Lấp - Đăk Lăk 11 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 17 Vàng

560 0576 T1.30 Nguyễn Hoàng Ngọc Hà 01 02 2002 Đăk Lăk 11 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 16.75 Vàng

561 0588 T1.5 Trần Hồ Thảo Nhi 22 10 2002 Đắk Mil - Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Du 15.5 Vàng

562 0568 T1.23 Phạm Thành Chung 04 08 2002 Đăk Song - Đăk Lăk 11 Toán THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 14 Vàng

563 0567 T1.22 Dương Nguyễn Ngọc Bích 01 04 2002 Đăk Nông 11 Toán THPT Phan Chu Trinh 13 Vàng

564 0582 T1.36 Trần Xuân Hương 18 09 2002 ĐăkMil- Đăk Lăk 11 Toán THPT Nguyễn Du 13 Vàng

565 0575 T1.29 Nguyễn Trần Hồng Đức 11 02 2002 Đăk Lăk 11 Toán THPT Trường Chinh 11.5 Bạc

566 0599 T1.16 Nguyễn Duy Tuyến 04 01 2002 Đắk Mil, Đắk Lắk 11 Toán THPT Đắk Mil 10.5 Bạc

567 0585 T1.2 Nguyễn Phùng Nam 01 06 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Toán THPT Trần Hưng Đạo 10 Bạc

568 0601 T1.18 Lê Thị Ngọc Vân 11 01 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Toán THPT Trần Hưng Đạo 9 Bạc

569 0570 T1.25 Bùi Diên Cường 06 02 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Toán THPT Trần Hưng Đạo 8.75 Bạc

570 0587 T1.4 Trần Thu Nguyệt 31 08 2002 Đăk Lăk 11 Toán THPT Krông Nô 8.5 Bạc

571 0577 T1.31 Nguyễn Đức Hải 31 01 2002 Đăk Nông 11 Toán THPT Phan Chu Trinh 8 Bạc

572 0591 T1.8 Nguyễn Trần Tiến Thành 08 03 2002 Đắk Mil, Đắk Lắk 11 Toán THPT Đắk Mil 8 Bạc

573 0600 T1.17 Lê Võ Phương Uyên 03 03 2002 Đắk Lắk 11 Toán THPT Chu Văn An 8 Bạc

574 0590 T1.7 Nguyễn Đặng Thái 17 01 2002 Đăk Lăk 11 Toán THPT Đăk Song 7.5 Đồng

575 0592 T1.9 Trần Văn Hùng 11 04 2002 Đắk Mil, Đắk Lắk 11 Toán THPT Đắk Mil 7.5 Đồng

576 0593 T1.10 Huỳnh Thanh Thống 25 07 2002 Đăk Nông 11 Toán THPT Phan Chu Trinh 7.5 Đồng

577 0595 T1.12 Huỳnh Nhật Trang 29 10 2002 Bình Phước 11 Toán THPT Nguyễn Đình Chiểu 7.5 Đồng

578 0602 T1.19 Nguyễn Nữ Thảo Vy 07 11 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Toán THPT Trần Hưng Đạo 7.5 Đồng

579 0571 T1.26 Dương Thị Nguyễn Dung 16 08 2002 Đăk Lăk 11 Toán THPT Krông Nô 7.25 Đồng

580 0574 T1.28 Lê Đăng Đức Đức 12 09 2002 Cư Jút - Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 6.75 Đồng

Page 15: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

581 0586 T1.3 Lâm Bảo Ngân 03 10 2002 Đắk Lăk 11 Toán THPT Nguyễn Đình Chiểu 6.5 Đồng

582 0583 T1.37 Nguyễn Thị Huyền Linh 08 07 2002 Đăk Lăk 11 Toán THPT Quang Trung 5.5

583 0580 T1.34 Vi Thị Thúy Hoa 25 02 2002 ĐăkNông 11 Toán THPT Phan Bội Châu 5

584 0589 T1.6 Nguyễn Thị Nhung 12 08 2002 Đăk Lăk 11 Toán THPT Krông Nô 5

585 0597 T1.14 Thái Anh Tú 10 03 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Toán THPT Trần Hưng Đạo 4.25

586 0581 T1.35 Đỗ Thế Hùng 25 07 2002 ĐăkNông 11 Toán THPT Phan Bội Châu 3.5

587 0569 T1.24 Lưu Dung Cơ 19 01 2002 Bình Thuận 11 Toán THPT Chu Văn An 3

588 0594 T1.11 Cao Văn Toàn 28 02 2002 Đăk Nông 11 Toán THPT Phan Chu Trinh 2.5

589 0578 T1.32 Nguyễn Minh Hiếu 19 01 2002 Bình Thuận 11 Toán THPT Phan Đình Phùng 2.25

590 0566 T1.21 Phạm Ngọc Anh 01 09 2002 Đăk lăk 11 Toán THPT Phan Bội Châu 2

591 0565 T1.20 Cao Hoàng Anh 15 04 2002 Cư Jút - Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1.5

592 0573 T1.27 Đỗ Thị Ngọc Đức 28 01 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Toán THPT Trần Hưng Đạo 1.5

593 0598 T1.15 Phạm Thanh Tùng 16 09 2002 Nghĩa Hưng - Nam Định 11 Toán THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 0

594 0623 L1.3 Vũ Thị Huyền Trang 13 02 2002 Đăk Lăk 11 Vật lý THPT Phạm Văn Đồng 14.5 Vàng

595 0603 L1.16 Nguyễn Lê Bình An 24 02 2002 Đăk Lăk 11 Vật lý THPT Krông Nô 13 Vàng

596 0606 L1.19 Thái Nguyễn Quốc Đạt 07 11 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Vật lý THPT Trần Hưng Đạo 12.25 Vàng

597 0619 L1.32 Nguyễn Hữu Thiết 01 01 2002 Đăk Lăk 11 Vật lý THPT Krông Nô 12.25 Vàng

598 0626 L1.6 Hà Mạnh Tuân 31 10 2002 Đăk Nông 11 Vật lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 12.25 Vàng

599 0627 L1.7 Đỗ Dương Thái Tuấn 20 11 2002 Đăk Lăk 11 Vật lý THPT Krông Nô 11.75 Vàng

600 0609 L1.22 Thái Bá Quang Khải 25 03 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Vật lý THPT Trần Hưng Đạo 10.75 Bạc

601 0608 L1.21 Bùi Thị Mỹ Kha 18 01 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Vật lý THPT Trần Hưng Đạo 9.25 Bạc

602 0621 L1.1 Nguyễn Văn Toàn 09 11 2002 Cư Jút - Đắk Nông 11 Vật lý THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 9 Bạc

603 0616 L1.29 Cao Điệp Phi 24 02 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Vật lý THPT Trần Hưng Đạo 8.5 Bạc

604 0612 L1.25 Nguyễn Thị Khánh Ly 10 04 2002 Đăk Nông 11 Vật lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 7.75 Bạc

605 0610 L1.23 Vũ Đỗ Tuấn Kiệt 01 05 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Vật lý THPT Trần Hưng Đạo 7.5 Bạc

606 0614 L1.27 Trần Thị Ngọc Ngân 23 11 2002 Đăk Lăk 11 Vật lý THPT Krông Nô 7.5 Bạc

607 0629 L1.9 Nguyễn Thị Thu Uyên 19 05 2002 Đăk Nông 11 Vật lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 7.25 Bạc

608 0604 L1.17 Nguyễn Phuc Đạo 21 02 2002 Đăk Lăk 11 Vật lý THPT Krông Nô 7 Đồng

609 0605 L1.18 Nguyễn Tiến Đạt 19 01 2003 Đăk Nông 11 Vật lý THPT Phan Chu Trinh 6.25 Đồng

610 0625 L1.5 Nguyễn Thị Mai Trinh 10 02 2002 Đăk Lăk 11 Vật lý THPT Krông Nô 6.25 Đồng

611 0628 L1.8 Phạm Anh Tuấn 16 05 2002 Đăk Nông 11 Vật lý THPT Trường Chinh 6.25 Đồng

612 0611 L1.24 Nguyễn Thị Bích Liên 03 04 2002 Cư Jút - Đắk Lắk 11 Vật lý THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 6 Đồng

613 0620 L1.33 Phạm Thị Thu Thủy 27 10 2002 Đăk Nông - Đăk Lăk 11 Vật lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 6 Đồng

614 0631 L1.11 Lê Xuân Việt 07 09 2002 Đăk Lăk 11 Vật lý THPT Phan Bội Châu 5.75 Đồng

615 0633 L1.13 Bùi Sỹ Vương 04 04 2002 Đắk Mil, Đắk Lắk 11 Vật lý THPT Đắk Mil 5.25 Đồng

616 0607 L1.20 Lê Minh Đức 20 11 2002 Đăk Nông 11 Vật lý THPT Phan Chu Trinh 4.75

617 0624 L1.4 Phan Đình Bảo Trân 11 06 2002 Đăk Lăk 11 Vật lý THPT Trường Chinh 4.25

618 0632 L1.12 Trương Hoàng Vũ 25 02 2002 Đăk Lăk 11 Vật lý THPT Phan Bội Châu 4.25

619 0630 L1.10 Trần Thị Thu Uyên 01 05 2002 Đăk Nông 11 Vật lý THPT Phan Chu Trinh 4

620 0635 L1.15 Vũ Thị Bảo Yến 14 04 2002 Ninh Bình 11 Vật lý THPT Phạm Văn Đồng 4

621 0618 L1.31 Phạm Công Thế Thanh 25 03 2002 Đắk Lắk 11 Vật lý THPT Lê Quý Đôn 3.25

622 0622 L1.2 Nguyễn Thị Thùy Trang 21 05 2002 Đăk Lăk 11 Vật lý THPT Phạm Văn Đồng 3.25

Page 16: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

623 0617 L1.30 Vũ Minh Tâm 13 12 2002 Bình Phước 11 Vật lý THPT Nguyễn Đình Chiểu 2.75

624 0634 L1.14 Nguyễn Ngọc Triệu Vy 18 07 2002 Đăk Lăk 11 Vật lý THPT Phan Bội Châu 2.5

625 0615 L1.28 Phạm Tiến Phát 27 03 2002 Đăk Song 11 Vật lý THPT Đăk Song 2.25

626 0613 L1.26 Lê hoàng Nam 14 10 2002 Đăk Nông 11 Vật lý THPT Nguyễn Đình Chiểu 2

627 0636 H1.24 Trần Lê Xuân Ánh 20 12 2002 Đăk Lăk 11 Hóa học THPT Krông Nô 16.5 Vàng

628 0646 H1.34 Lê Đức Huy 10 12 2002 Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk 11 Hóa học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 16.375 Vàng

629 0662 H1.7 Mai Xuân Quân 01 06 2002 Huyện Krông Nô, Đắk Nông 11 Hóa học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 16.375 Vàng

630 0643 H1.31 Nguyễn Thị Trà Giang 25 09 2002 Đắk Nông - Đắk Lắk 11 Hóa học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 15.625 Vàng

631 0672 H1.15 Phạm Thanh Tú 07 11 2002 Huyện Đắk R'Lấp, Đắk Nông 11 Hóa học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 15.625 Vàng

632 0653 H1.40 Nguyễn Thị Linh 06 08 2002 Thống Nhất - Đồng Nai 11 Hóa học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 15.375 Vàng

633 0648 H1.36 Vũ Thị Ngọc Huyền 01 09 2002 Ninh Bình 11 Hóa học THPT Phan Bội Châu 14.125 Vàng

634 0641 H1.29 Ngô Thế Đăng 21 10 2002 Đăk Nông 11 Hóa học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13.75 Vàng

635 0663 H1.8 Bùi Nữ Thuyền Quyên 27 06 2002 Đắk Mil, Đắk Lắk 11 Hóa học THPT Đắk Mil 13.325 Bạc

636 0665 H1.10 Nguyễn Lê Thảo 07 01 2002 Đăk Nông 11 Hóa học THPT Phạm Văn Đồng 13.125 Bạc

637 0649 H1.37 Đinh Tiến Khởi 30 09 2002 Cư Jút, Đắk Lắk 11 Hóa học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 12.875 Bạc

638 0637 H1.25 Lê Quốc Dũng 01 01 2002 Đắk Nông - Đắk Lắk 11 Hóa học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 12.75 Bạc

639 0656 H1.1 Bùi Thị Ly 24 02 2002 Quảng Ngãi 11 Hóa học THPT Phạm Văn Đồng 12.5 Bạc

640 0645 H1.33 Trương Thị Hạnh 08 03 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Hóa học THPT Trần Hưng Đạo 12.125 Bạc

641 0669 H1.13 Trần Phương Thủy 10 02 2002 Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk 11 Hóa học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 11.875 Bạc

642 0642 H1.30 Đỗ Văn Điệp 28 03 2002 Đăk Nông 11 Hóa học THPT Phan Bội Châu 11.625 Bạc

643 0673 H1.16 Nguyễn Thị Minh Tuyền 25 12 2002 TP HCM 11 Hóa học THPT Trường Chinh 11.625 Bạc

644 0676 H1.18 Phan Thị Cẩm Viên 09 07 2002 Cư Jút - Đắk Lắk 11 Hóa học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11.125 Bạc

645 0640 H1.28 Vũ Tiến Đạt 16 11 2002 Đắk Lắk 11 Hóa học THPT Lê Quý Đôn 10.875 Đồng

646 0644 H1.32 Đoàn Đức Hải 29 01 2002 Đăk Nông 11 Hóa học THPT Phan Chu Trinh 10.75 Đồng

647 0666 H1.11 Trần Thị Kim Thoa 25 02 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Hóa học THPT Trần Hưng Đạo 10.375 Đồng

648 0659 H1.4 Phan Thị Quỳnh Như 18 01 2002 Đắk Mil - Đắk Lắk 11 Hóa học THPT Nguyễn Du 9.875 Đồng

649 0680 H1.22 Đỗ Thị Yến Vy 25 11 2002 Đăk Nông 11 Hóa học THPT Nguyễn Đình Chiểu 9.25 Đồng

650 0660 H1.5 Trần Gia Phong 12 11 2002 Đắk Mil, Đắk Lắk 11 Hóa học THPT Đắk Mil 9 Đồng

651 0675 H1.17 Đỗ Thị Ý Vi 24 09 2002 Đăk Nông 11 Hóa học THPT Nguyễn Đình Chiểu 8.75 Đồng

652 0679 H1.21 Lê Hoàng Vũ 16 12 2002 Đăk Lăk 11 Hóa học THPT Phạm Văn Đồng 8.625 Đồng

653 0657 H1.2 Lê Thị Thảo Nguyên 25 12 2002 Đắk Mil - Đắk Lắk 11 Hóa học THPT Nguyễn Du 8.375 Đồng

654 0651 H1.38 Bùi Nguyên Hà Linh 04 11 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Hóa học THPT Trần Hưng Đạo 8.125 Đồng

655 0639 H1.27 Nguyễn Đăng Dương 30 07 2002 Cư M'Nga - Đăk Lăk 11 Hóa học THPT Nguyễn Du 7.875

656 0677 H1.19 Dương Quốc Việt 15 08 2002 Nghĩa Hưng - Nam Định 11 Hóa học THPT Lương Thế Vinh 7.875

657 1035 H1.23 Lê Thùy Linh 29 07 2003 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Hóa học THPT Trần Hưng Đạo 7.375

658 0667 H1.12 Dương Minh Thu 27 09 2002 Đăk Lăk 11 Hóa học THPT Quang Trung 7.25

659 0678 H1.20 Ngô Thành Vinh 08 03 2002 Đăk Nông 11 Hóa học THPT Phan Chu Trinh 7.125

660 0670 H1.14 Nguyễn Thiện Toàn 21 08 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Hóa học THPT Trần Hưng Đạo 7

661 0658 H1.3 Nguyễn Trung Nguyên 03 06 2002 Đắk Nông 11 Hóa học THPT Lê Quý Đôn 6.25

662 0647 H1.35 Nguyễn Thị Thu Huyền 22 04 2002 Đăk Nông 11 Hóa học THPT Phan Chu Trinh 5.375

663 0655 H1.41 Đặng Văn Lộc 26 05 2002 TP. Hồ Chí Minh 11 Hóa học THPT Phạm Văn Đồng 5.375

664 0652 H1.39 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 25 10 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Hóa học THPT Trần Hưng Đạo 3.5

Page 17: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

665 0664 H1.9 Nghiêm Thị Diễm Quỳnh 01 12 2002 Đăk Nông 11 Hóa học THPT Phan Bội Châu 3.25

666 0661 H1.6 Đàm Vinh Quang 14 09 2002 Cư Jút - Đắk Lắk 11 Hóa học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3

667 0638 H1.26 Phạm Tuấn Dũng 30 07 2002 Đăk Nông 11 Hóa học THPT Phạm Văn Đồng 2

668 0674 B1.23 Trần Nguyễn Thảo Uyên 15 09 2002 Đăk Nông 11 Sinh học THPT Phan Chu Trinh

669 0690 B1.33 Hồ Minh Đức 10 08 2002 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Chu Văn An

670 0694 B1.37 Hồ Thị Ngọc Giàu 22 09 2002 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trường Chinh

671 0703 B1.46 Phan Thị Thu Hoài 14 09 2002 Đăk Nông 11 Sinh học THPT Phan Bội Châu 12 Vàng

672 0713 B1.56 Đoàn Thị Phương Mai 15 02 2002 Đăk Nông - Đăk Lăk 11 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 10.75 Vàng

673 0709 B1.52 Hoàng Khánh Linh 06 02 2002 Đăk Lăk 11 Sinh học THPT Quang Trung 10.5 Vàng

674 0716 B1.59 Trương Lê Hồng Ngọc 01 01 2002 Quảng Nam 11 Sinh học THPT Krông Nô 10.25 Vàng

675 0720 B1.63 Phan Yến Nhi 22 09 2002 Đăk Lăk 11 Sinh học THPT Quang Trung 10.25 Vàng

676 0683 B1.26 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18 03 2002 Đăk Song - Đăk Lăk 11 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 9.75 Vàng

677 0688 B1.31 Nguyễn Bá Tiến Dũng 04 07 2002 Đăk Lăk 11 Sinh học THPT Krông Nô 9.5 Vàng

678 0707 B1.50 Phạm Thị Kiều 02 12 2002 Đắk R'Lấp, Đắk Lăk 11 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành 9.5 Vàng

679 0686 B1.29 Phan Thị Thùy Dung 30 09 2002 Hà Tĩnh 11 Sinh học THPT Chu Văn An 9.25 Vàng

680 0700 B1.43 Nguyễn Thị Thanh Hoa 29 01 2002 Đăk Lăk 11 Sinh học THPT Krông Nô 9.25 Vàng

681 0701 B1.44 Nguyễn Thị Kim Hoa 20 10 2002 Đăk Nông 11 Sinh học THPT Phan Bội Châu 9 Vàng

682 1034 B1.20 Cao Thị Thu Mai 20 11 2002 Đăk Lăk 11 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 9 Vàng

683 0742 B1.11 Lăng Thị Huyền Trang 07 11 2002 Đăk Lăk 11 Sinh học THPT Phan Bội Châu 8.25 Vàng

684 0705 B1.48 Phạm Ngọc Huy 18 02 2002 Krông Nô - Đăk Nông 11 Sinh học THPT Hùng Vương 8 Vàng

685 0706 B1.49 Nguyễn Thị Thuý Kiều 01 08 2002 Cư Jút - Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 Vàng

686 0743 B1.12 Vi Thị Thu Trang 10 08 2002 Đăk Lăk 11 Sinh học THPT Quang Trung 8 Vàng

687 0744 B1.13 Nguyễn Thị Châu Uyên 16 07 2002 Đăk Lăk 11 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng 7.75 Bạc

688 0751 B1.19 Phạm Thị Yến 26 09 2002 Đăk Song- Đăk Nông 11 Sinh học THPT Lương Thế Vinh 7.75 Bạc

689 0671 B1.22 Lê Thị Quỳnh Trang 08 03 2002 Đăk Nông 11 Sinh học THPT Phan Chu Trinh 7.5 Bạc

690 0689 B1.32 Nguyễn Thành Đạt 30 09 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Sinh học THPT Trần Hưng Đạo 7.5 Bạc

691 0699 B1.42 Hoàng Thị mai Hoa 25 11 2002 Đăk Nông 11 Sinh học THPT Phan Bội Châu 7.5 Bạc

692 0714 B1.57 Lê Thị Tuyết Mai 25 12 2002 Đồng Nai 11 Sinh học THPT Trường Chinh 7.5 Bạc

693 0724 B1.67 Nguyễn Thị Kiều Oanh 26 08 2002 Đăk Nông - Đăk Lăk 11 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 7.5 Bạc

694 0704 B1.47 Phạm Đức Hoan 01 03 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Sinh học THPT Trần Hưng Đạo 7.25 Bạc

695 0691 B1.34 Nguyễn Thị Hương Giang 07 06 2002 Thái Bình 11 Sinh học THPT Lê Quý Đôn 7 Bạc

696 0697 B1.40 Đào Thị Hằng 10 10 2002 Đăk Nông 11 Sinh học THPT Đăk Song 7 Bạc

697 0715 B1.58 Phan Thị Nga 04 02 2002 Đăk Song, Đăk Nông 11 Sinh học THPT Đắk Mil 7 Bạc

698 0732 B1.1 Đặng Thị Thảo 02 11 2002 Đăk Lăk 11 Sinh học THPT Quang Trung 7 Bạc

699 0737 B1.6 Trương Thị Tuyết Thương 11 06 2002 Bình Định 11 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng 7 Bạc

700 0708 B1.51 Đinh Thị Diệu Linh 22 06 2002 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Chu Văn An 6.75 Bạc

701 0717 B1.60 Nguyễn Thị Bích Ngọc 28 10 2002 Cưjut, Đăk Nông 11 Sinh học THPT Đắk Mil 6.75 Bạc

702 0723 B1.66 Đoàn Thị Hồng Nhung 01 11 2002 Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk 11 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 6.75 Bạc

703 0738 B1.7 Phạm Thị Thủy Tiên 18 07 2002 Đăk Nông 11 Sinh học THPT Đăk Song 6.75 Bạc

704 0684 B1.27 Cao Thị Chúc 02 02 2002 Đăk Nông 11 Sinh học THPT Phan Bội Châu 6.5 Đồng

705 0728 B1.71 Cao Thị Phương 28 04 2002 Đắk Mil - Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Du 6.5 Đồng

706 0745 B1.14 Phạm Thị Thu Uyên 17 01 2002 BMT - Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 6.5 Đồng

Page 18: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

707 0748 B1.17 Chu Thị Cẩm Xuyên 23 07 2002 Đắk R'Lấp, Đắk Lăk 11 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành 6.5 Đồng

708 0702 B1.45 Nguyễn Thị Phương Hoa 25 03 2002 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trường Chinh 6.25 Đồng

709 0739 B1.8 Đinh Thị Thu Trà 01 04 2002 Đăk Lăk 11 Sinh học THPT Phan Đình Phùng 6.25 Đồng

710 0750 B1.18 Nguyễn Thị Hải Yến 16 08 2002 Đắk R'Lấp, Đắk Lăk 11 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành 6.25 Đồng

711 0730 B1.73 Đoàn Thị Lương Sơn 07 04 2002 Đắk Nông 11 Sinh học THPT Lê Quý Đôn 6 Đồng

712 0682 B1.25 Vũ Thị Hoài Anh 16 09 2002 Hà Tây 11 Sinh học THPT Phan Đình Phùng 5.5 Đồng

713 0718 B1.61 Nguyễn Đình Vũ Nguyên 23 03 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Sinh học THPT Trần Hưng Đạo 5.5 Đồng

714 0721 B1.64 Đặng Trần Hồng Nhung 26 01 2002 Đăk Mil, Đăk Nông 11 Sinh học THPT Đắk Mil 5.25 Đồng

715 0735 B1.4 Nguyễn Đức Thắng 12 04 2002 Krông Nô - Đăk Nông 11 Sinh học THPT Hùng Vương 5.25 Đồng

716 0747 B1.16 Vũ Thị Thanh Xuân 19 05 2002 Krông Nô - Đăk Nông 11 Sinh học THPT Hùng Vương 5.25 Đồng

717 0695 B1.38 Đào Thị Ngọc Hạnh 09 02 2002 Đak Song - Đăk Lăk 11 Sinh học THPT Lương Thế Vinh 5 Đồng

718 0696 B1.39 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 19 09 2002 Đăk Song - Đăk Nông 11 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 5 Đồng

719 0687 B1.30 Trần Thị Thùy Dung 07 01 2002 Đăk Nông 11 Sinh học THPT Đăk Song 4.75

720 0710 B1.53 Nguyễn Mạnh Linh 24 05 2002 Đăk Lăk 11 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng 4.75

721 0711 B1.54 Nguyễn Thị Thùy Linh 19 03 2002 Đắk Nông 11 Sinh học THPT Lê Quý Đôn 4.75

722 0727 B1.70 Nguyễn Hữu Phước 08 06 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Sinh học THPT Trần Hưng Đạo 4.75

723 0681 B1.24 Trương Thị Kim Anh 17 11 2002 Nghĩa Hưng - Nam Định 11 Sinh học THPT Lương Thế Vinh 4.5

724 0668 B1.21 Nguyễn Ngọc Nam Thuận 05 09 2002 Đăk Nông 11 Sinh học THPT Phan Chu Trinh 4.25

725 0731 B1.74 Lê Tuấn Tài 10 08 2002 Đăk Mil, Đăk Nông 11 Sinh học THPT Đắk Mil 4.25

726 0741 B1.10 Điền Thị Thùy Trang 11 10 2002 Bình Phước 11 Sinh học THPT Lê Quý Đôn 4.25

727 0692 B1.35 Phạm Thị Giang 28 02 2002 Đăk Lăk 11 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng 4

728 0698 B1.41 Hoàng Thị Hằng 02 02 2002 Cư Jút - Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 4

729 0725 B1.68 Đặng Thị Hồng Phúc 27 04 2002 Đồng Nai 11 Sinh học THPT Trường Chinh 4

730 0736 B1.5 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20 02 2002 Đăk Nông 11 Sinh học THPT Đăk Song 4

731 0746 B1.15 Nguyễn Thị Hồng Vân 18 01 2002 Đăk Lăk 11 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng 3.75

732 0685 B1.28 Trần Thị Hà Dân 05 09 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Sinh học THPT Trần Hưng Đạo 3.5

733 0726 B1.69 Nguyễn Hồng Phúc 02 06 2002 Đắk Nông 11 Sinh học THPT Lê Quý Đôn 3.5

734 0712 B1.55 Trần Thị Cẩm Ly 12 04 2002 Đắk Mil - Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Du 3.25

735 0734 B1.3 Cao Quốc Thắng 18 08 2001 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Sinh học THPT Trần Hưng Đạo 3.25

736 0722 B1.65 Đỗ Khánh Nhung 02 07 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Sinh học THPT Trần Hưng Đạo 3

737 0729 B1.72 Phạm Thị Thu Phương 20 07 2002 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trường Chinh 3

738 0719 B1.62 Lê Trần Hạnh Nhi 17 08 2002 Đồng Nai 11 Sinh học THPT Trường Chinh 2.5

739 0733 B1.2 Nông Thị Thu Thảo 27 04 2002 Cư Jút - Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.5

740 0693 B1.36 Phạm Thị Thúy Giang 14 01 2002 Đăk Nông 11 Sinh học THPT Đăk Song 2.25

741 0740 B1.9 Đỗ Thị Thanh Trà 27 07 2002 Quảng Nam 11 Sinh học THPT Trường Chinh 1.75

742 0761 V1.30 Trần Thị Hương Giang 05 02 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Ngữ văn THPT Trần Hưng Đạo 14 Vàng

743 0763 V1.32 Nguyễn Phương Hoa 03 08 2002 Tứ Kỳ - Hải Dương 11 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 14 Vàng

744 0802 V1.71 Hồ Thị Thảo 10 09 2002 Đăk R'Lấp - Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13.5 Vàng

745 0788 V1.57 K -joon Na 07 07 2002 Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Quang Trung 13.25 Vàng

746 0792 V1.61 Bùi Thị Cẩm Nhân 22 04 2002 Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Krông Nô 13 Vàng

747 0755 V1.24 Đỗ Thị Ngọc Bích 18 05 2002 Đăk Nông 11 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13 Vàng

748 0797 V1.66 Đoàn Thị Ngọc Quỳnh 02 06 2002 Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Quang Trung 12.5 Vàng

Page 19: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

749 0768 V1.37 Phạm Thị Huyền 29 07 2002 Cư Jut, Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.5 Vàng

750 0818 V1.13 Lê Thị Quỳnh Trâm 13 11 2002 Đăk Nông 11 Ngữ văn THPT Phan Chu Trinh 12.5 Vàng

751 0825 V1.20 Lê Nguyễn Thúy Vy 02 10 2002 Tiền Giang 11 Ngữ văn THPT Trường Chinh 12.25 Vàng

752 0757 V1.26 Phan Hứa Kiều Diễm 13 11 2002 Đại Lộc - Quảng Nam 11 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 12 Vàng

753 0779 V1.48 Trịnh Thị Mai Linh 31 08 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Ngữ văn THPT Trần Hưng Đạo 12 Vàng

754 0782 V1.51 Lã Thị Ngân Ly 13 03 2002 K Rông Nô - Đăk Nông 11 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 12 Vàng

755 0783 V1.52 Trần Cẩm Ly 09 09 2002 Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Krông Nô 12 Vàng

756 0790 V1.59 Nguyễn Thị Thiên Nga 01 10 2002 Đăk Nông - Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 12 Vàng

757 0778 V1.47 Nguyễn Thị Khánh Linh 15 05 2002 Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Phạm Văn Đồng 11.75 Bạc

758 0812 V1.7 Phan Nguyễn Hoài Thương 06 11 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Ngữ văn THPT Trần Hưng Đạo 11.5 Bạc

759 0795 V1.64 Trịnh Thị Phương Nhung 22 07 2002  Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Phan Bội Châu 11 Bạc

760 0764 V1.33 Trần Thị Hoài 07 05 2002 Nghĩa Đàn - Nghệ An 11 Ngữ văn THPT Đắk Mil 11 Bạc

761 0766 V1.35 Huỳnh Thị Mỹ Huệ 10 09 2001 Thừa Thiên Huế 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Đình Chiểu 11 Bạc

762 0781 V1.50 Cao Thị Cẩm Ly 06 05 2002 Đắk Mil - Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Du 11 Bạc

763 0816 V1.11 Nguyễn Thu Trang 08 06 2002 Đắk Rlấp, Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành 11 Bạc

764 0774 V1.43 Nguyễn Thị Kiều 12 04 2002 Nam Định 11 Ngữ văn THPT Đăk Song 10.75 Bạc

765 0775 V1.44 Hoàng Thị Lệ 28 09 2002 Cư Jut, Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.75 Bạc

766 0787 V1.56 Bùi Huyền My 07 01 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Ngữ văn THPT Trần Hưng Đạo 10.75 Bạc

767 0814 V1.9 Nguyễn Thị Trang 02 04 2002 Đăk Nông 11 Ngữ văn THPT Phan Chu Trinh 10.75 Bạc

768 0815 V1.10 Nguyễn Thị Huyền Trang 30 01 2002 Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Krông Nô 10.75 Bạc

769 0765 V1.34 Bùi Thị Khánh Hồng 01 11 2002 Đắk Mil, Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Đắk Mil 10.5 Bạc

770 0767 V1.36 Nguyễn Thị Huệ 24 10 2002 Đăk Nông 11 Ngữ văn THPT Gia Nghĩa 10.5 Bạc

771 0771 V1.40 Nguyễn Thị Hường 28 03 2002 Đắk Nông 11 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn 10.5 Bạc

772 0819 V1.14 Nguyễn Cẩm Tú 15 09 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Ngữ văn THPT Trần Hưng Đạo 10.5 Bạc

773 0824 V1.19 Nguyễn Thúy Vân 31 10 2002 Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Quang Trung 10.5 Bạc

774 0777 V1.46 Lê Vũ Thùy Linh 27 08 2002 Lâm Đồng 11 Ngữ văn THPT Trường Chinh 10.25 Bạc

775 0798 V1.67 Trịnh Diễm Quỳnh 11 12 2002 Đắk Rlấp, Đắk Nông 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành 10 Đồng

776 0756 V1.25 Nguyễn Thị Cúc 29 07 2002 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn 10 Đồng

777 0762 V1.31 Phạm Nguyệt Hà 28 12 2002 Thanh Hà, Hải Dương 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 10 Đồng

778 0770 V1.39 Ngô Nữ Lan Hương 18 09 2002 Đắk Mil - Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Du 10 Đồng

779 0780 V1.49 Phạm Thị Bích Loan 10 07 2002 Đăk Nông 11 Ngữ văn THPT Phan Chu Trinh 10 Đồng

780 0791 V1.60 Vũ Thị Bích Ngọc 14 08 2002 Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Quang Trung 10 Đồng

781 0800 V1.69 Chu Thị Thảo 30 05 2002 Đắk Rlấp, Đắk Nông 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành 9.5 Đồng

782 0805 V1.74 Nguyễn Thị Phương Thảo 14 06 2002 Đăk Nông 11 Ngữ văn THPT Phan Chu Trinh 9.5 Đồng

783 0793 V1.62 Nguyễn Hoài Vân Nhi 20 04 2002 Buôn Mê Thuột - Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 9.5 Đồng

784 0801 V1.70 Đinh Phương Thảo 01 07 2002 Đăk Nông 11 Ngữ văn THPT Trường Chinh 9.5 Đồng

785 0759 V1.28 Lộc Thị Dung 30 10 2002 Lạng Sơn 11 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn 9.5 Đồng

786 0821 V1.16 Vũ Thị Ngọc Tuyết 14 12 2002 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Chu Văn An 9.25 Đồng

787 0808 V1.3 Ngô Mỹ Thiên Thơ 25 07 2002 Đắk Mil, Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Đắk Mil 9 Đồng

788 0811 V1.6 Trần Thị Thanh Thủy 26 05 2002 ĐăkMil- Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Du 9 Đồng

789 0786 V1.55 Trần Thị Ngọc Mai 07 10 2002 Đắk Rlấp, Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành 9 Đồng

790 0817 V1.12 Hoàng Thị Trăm  15 01  2002  Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Phan Bội Châu 9 Đồng

Page 20: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

791 0820 V1.15 Hoàng Thị Mộng Tuyền 08 10 2002 Đồng Nai 11 Ngữ văn THPT Trường Chinh 9 Đồng

792 0803 V1.72 Lương Phương Thảo 09 07 2002 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Chu Văn An 9 Đồng

793 0813 V1.8 Hồ Thị Ngọc Trang 21 09 2002 Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Phạm Văn Đồng 8.75

794 0804 V1.73 Mai Thi Thảo 15 04 2002 Thanh Hóa 11 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn 8.5

795 0806 V1.1 Nguyễn Thị Thu Thảo 24 11 2002 Đắk Nông 11 Ngữ văn THPT Chu Văn An 8.5

796 0810 V1.5 Đoàn Nguyễn Xuân Thuỳ 03 02 2002 Xuân Lộc - Đồng Nai 11 Ngữ văn THPT Lương Thế Vinh 8.5

797 0753 V1.22 Lê Thị Nguyệt Anh 22 09 2002 Đắk Rlấp, Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành 8.5

798 0772 V1.41 Nguyễn Văn Bảo Khanh 02 02 2002 Đăk Nông 11 Ngữ văn THPT Đăk Song 8.5

799 0796 V1.65 Đàm Thị Hải Phương 03 04 2002 Cư Jut, Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.5

800 0799 V1.68 Lê Thị Tâm 08 01 2002 Nam Định 11 Ngữ văn THPT Đăk Song 8.5

801 0789 V1.58 Đỗ Thúy Nga  08 04  2002  Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Phan Bội Châu 8.25

802 0823 V1.18 Võ Thị Nhật Uyên 07 04 2002 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Chu Văn An 8.25

803 0794 V1.63 Nguyễn Phạm Linh Nhi 21 03 2002 Đăk Nông 11 Ngữ văn THPT Phan Chu Trinh 8

804 0758 V1.27 Nguyễn Thị Bích Du 15 08 2002 Đăk Nông 11 Ngữ văn THPT Phan Chu Trinh 8

805 0785 V1.54 Lê Thị Mai 15 12 2002 Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Đăk Song 8

806 0809 V1.4 Trịnh Thị Thu 06 02 2002 Đăk Song - Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Lương Thế Vinh 8

807 0822 V1.17 Nguyễn Trần Tú Uyên 13 06 2002 Đắk Nông 11 Ngữ văn THPT Chu Văn An 8

808 0807 V1.2 Vũ Thị Thu Thảo 01 05 2002 Đồng Nai 11 Ngữ văn THPT Trường Chinh 7.5

809 0752 V1.21 Đỗ Thị Hoàng Anh 02 03 2002 Thái Bình 11 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn 7.5

810 0760 V1.29 Đỗ Thanh Đào 09 03 2002 Cà Mau 11 Ngữ văn THPT Đăk Song 7.5

811 0769 V1.38 Trần Thị Khánh Huyền 10 02 2002 Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Phạm Văn Đồng 7.5

812 0784 V1.53 Đỗ Thị Lý 21 10 2001 Lâm Đồng 11 Ngữ văn THPT Lê Duẩn 7.5

813 0773 V1.42 Nguyễn Lưu Hoàng Kiều 05 06 2002 Đăk Nông 11 Ngữ văn THPT Trường Chinh 7.25

814 0776 V1.45 Huỳnh Thị Ngọc Lệ 10 01 2002 Quảng Ngãi 11 Ngữ văn THPT Trường Chinh 6.5

815 0754 V1.23 Ngô Hồng Ánh  16 11  2002  Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Phan Bội Châu 6

816 0829 S1.15 Đàm Thị Bắc 11 12 2002 Đăk Glong - Đăk Nông 11 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 14.75 Vàng

817 0834 S1.20 Nguyễn Thị Phương Duyên 01 05 2002 Hải Dương 11 Lịch sử THPT Trường Chinh 14.75 Vàng

818 0880 S1.66 Nguyễn Ngọc Quỳnh 20 02 2002 Vũng Tàu 11 Lịch sử THPT Đăk Song 14.25 Vàng

819 0888 S1.74 Hồ Thị Thanh Thủy 09 07 2002 Đắk Nông 11 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn 14 Vàng

820 0871 S1.57 Võ Đoàn Như Ngọc 10 01 2002 Krông Nô - Đăk Nông 11 Lịch sử THPT Hùng Vương 13.75 Vàng

821 0830 S1.16 Nguyễn Thị Thanh Châu 04 09 2002 Đắk Mil, Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Đắk Mil 13.5 Vàng

822 0850 S1.36 Cao Thanh Hùng 12 01 2002 Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT Phạm Văn Đồng 13.25 Vàng

823 0863 S1.49 Vũ Thị Miền 24 03 2002 Kon Tum 11 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn 13.25 Vàng

824 0869 S1.55 Nguyễn Thị Ngọc 08 04 2002 Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT Krông Nô 13.25 Vàng

825 0881 S1.67 Trần Thị Sương 08 03 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Lịch sử THPT Trần Hưng Đạo 13.25 Vàng

826 0841 S1.27 Đinh Thanh Hiền 23 04 2002 Nho Quan - Ninh Bình 11 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13 Vàng

827 0875 S1.61 Phan Thị Nam Phương 03 11 2002 Đăk Song - Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13 Vàng

828 0883 S1.69 Bùi Khả Thanh 24 12 2001 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn 12.75 Vàng

829 0891 S1.77 Hoàng Thị Thương 20 10 2002 Cư Jút - Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.75 Vàng

830 0882 S1.68 Vi Thanh Tài 24 01 2002 K Rông Nô - Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 12.25 Vàng

831 0902 S1.5 Nguyễn Thị Tố Uyên 28 01 2002 Đắk Mil, Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Đắk Mil 12.25 Vàng

832 0889 S1.75 Võ Thị Thu Thủy 20 01 2002 Bình Phước 11 Lịch sử THPT Lê Duẩn 12 Bạc

Page 21: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

833 0839 S1.25 Phan Thị Giang 06 12 2002 ĐắkLắk 11 Lịch sử THPT Trường Chinh 11.75 Bạc

834 0849 S1.35 Nguyễn Trần Thu Hồng 20 09 2002 Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT Krông Nô 11.75 Bạc

835 0879 S1.65 Ngô Thị Quỳnh 18 04 2002 Cư Jút - Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11.5 Bạc

836 0897 S1.83 Tôn Long Trường 31 03 2002 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Chu Văn An 11.5 Bạc

837 0855 S1.41 Mông Thị Lành 09 07 2002 Cao Bằng 11 Lịch sử THPT Lê Duẩn 11.25 Bạc

838 0874 S1.60 Đỗ Thị Kiều Oanh 01 01 2002 Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT Quang Trung 11.25 Bạc

839 0878 S1.64 Nguyễn Thế Quốc 28 08 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Lịch sử THPT Trần Hưng Đạo 11.25 Bạc

840 0901 S1.4 Linh Khắc Uy 30 08 2002 Cư Jut - Đăk Nông 11 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 11.25 Bạc

841 0868 S1.54 Đoàn Thị Kim Ngân 14 02 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Lịch sử THPT Trần Hưng Đạo 11 Bạc

842 0873 S1.59 Hồ Thị Thanh Nhị 15 01 2002 Đăk Song - Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT Lương Thế Vinh 11 Bạc

843 0900 S1.3 Chu Thị Tươi 18 10 2001 Băc Giang 11 Lịch sử THPT Gia Nghĩa 11 Bạc

844 0907 S1.10 Nguyễn Thị Phương Vy 04 05 2002 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 11 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành 11 Bạc

845 0852 S1.38 Trần Thị Hương 24 08 2002 Vĩnh Phúc 11 Lịch sử THPT Trường Chinh 10.75 Bạc

846 0885 S1.71 Nguyễn Thị Hồng Thắm 18 11 2002 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 11 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành 10.75 Bạc

847 0886 S1.72 Ngô Thị Kim Thoa 09 05 2002 Quảng Trị 11 Lịch sử THPT Trường Chinh 10.75 Bạc

848 0862 S1.48 Nguyễn Thị Mai 27 06 2002 Đăk Song - Đăk Nông 11 Lịch sử THPT Lương Thế Vinh 10.5 Bạc

849 0892 S1.78 Nguyễn Trọng Tiến 27 09 2002 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn 10.25 Bạc

850 0856 S1.42 Nguyễn Phạm Đoàn Lê 28 11 2002 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Chu Văn An 10 Bạc

851 0828 S1.14 Hà Thị Ánh 20 06 2002 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 11 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành 10 Bạc

852 0835 S1.21 Phan Thị Mỹ Duyên 14 11 2002 ĐắkLắk 11 Lịch sử THPT Trường Chinh 10 Bạc

853 0837 S1.23 Vũ Quang Đạt 16 11 2002 Krông Nô - Đăk Nông 11 Lịch sử THPT Hùng Vương 10 Bạc

854 0857 S1.43 Tằng Ngọc Linh 03 01 2002 Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Đình Chiểu 10 Bạc

855 0894 S1.80 Nguyễn Thị Kiều Trang 22 01 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Lịch sử THPT Trần Hưng Đạo 10 Bạc

856 0903 S1.6 Phạm Thị Ngọc Ưng 27 05 2002 Hà Tĩnh 11 Lịch sử THPT Trường Chinh 10 Bạc

857 0842 S1.28 Hồ Thị Mỹ Hiền 05 07 2002 Phù Mỹ - Bình Định 11 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 9.75 Đồng

858 0843 S1.29 Nguyễn Thị Diệu Hiền 12 02 2002 Hải Phòng 11 Lịch sử THPT Trường Chinh 9.75 Đồng

859 0861 S1.47 Vũ Hoàng Thiên Lý 03 05 2002 Lâm Đồng 11 Lịch sử THPT Đăk Glong 9.75 Đồng

860 0866 S1.52 Bế Thị Kiều Ngân 23 12 2002 Đắk Nông 11 Lịch Sử THPT Phan Bội Châu 9.75 Đồng

861 0870 S1.56 Lê Thị Bảo Ngọc 11 05 2002 Thanh Hóa 11 Lịch sử THPT Phạm Văn Đồng 9.75 Đồng

862 0890 S1.76 Vũ Đức Thủy 04 06 2002 Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT Gia Nghĩa 9.75 Đồng

863 0904 S1.7 Lương Thị Thúy Vi 05 11 2002 Đắk Lắk 11 Lịch Sử THPT Phan Bội Châu 9.75 Đồng

864 0877 S1.63 Vi Thị Phượng 17 11 2002 Cư Jút - Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.5 Đồng

865 0844 S1.30 Tống Văn Hiếu 05 09 2002 Bắc Giang 11 Lịch sử THPT Đăk Song 9.25 Đồng

866 0851 S1.37 Nguyễn Thị Thu Huyền 03 11 2002 Đắk Mil, Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Đắk Mil 9.25 Đồng

867 0895 S1.81 Nguyễn Thị Ngọc Trang 18 07 2002 Quảng Ngãi 11 Lịch sử THPT Đăk Glong 9.25 Đồng

868 0859 S1.45 Lê Thị Kim Luyến 14 08 2002 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Chu Văn An 9 Đồng

869 0845 S1.31 Nguyễn Mai Hoa 01 12 2002 Nam Định 11 Lịch Sử THPT Phan Bội Châu 8.75 Đồng

870 0876 S1.62 Bùi Thị Bích Phượng 06 05 2002 Bình Phước 11 Lịch sử THPT Nguyễn Đình Chiểu 8.75 Đồng

871 0884 S1.70 Lại Thị Thắm 26 06 2002 Nghệ An 11 Lịch sử THPT Đăk Song 8.75 Đồng

872 0848 S1.34 Trần Việt Hoàng 16 09 2002 Kim Sơn - Ninh Bình 11 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 8.5 Đồng

873 0899 S1.2 Nguyễn Quốc Tư 10 07 2002 Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT Phạm Văn Đồng 8.5 Đồng

874 0846 S1.32 Trần Thị Hồng Hoa 07 01 2002 Lâm Đồng 11 Lịch sử THPT Nguyễn Đình Chiểu 8.25

Page 22: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

875 0853 S1.39 Nông Văn Khiết 08 09 2002 Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT Krông Nô 8.25

876 0893 S1.79 Nguyễn Đức Toàn 09 09 2002 Quãng Ngãi 11 Lịch sử THPT Trường Chinh 8.25

877 0847 S1.33 Võ Thị Hoa 27 02 2002 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 11 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành 8

878 0854 S1.40 Nguyễn Thị Kim 10 04 2002 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 11 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành 8

879 0864 S1.50 Phan Thị Huyền My 26 01 2002 ĐắkNông 11 Lịch sử THPT Trường Chinh 8

880 0860 S1.46 Trần Thị Kiều Ly 09 01 2002 Đăk Nông 11 Lịch sử THPT Phan Chu Trinh 7.75

881 0832 S1.18 Phạm Thị Diệu 03 01 2002 Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT Quang Trung 7.5

882 0840 S1.26 Nguyễn Thị Thu Hà 18 08 2002 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 11 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành 7.5

883 0858 S1.44 Phùng Thị Loan 11 11 2002 Cư Jút - Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.5

884 0896 S1.82 Lê Minh Trí 16 09 2002 Bình phước 11 Lịch sử THPT Gia Nghĩa 7.5

885 0865 S1.51 Vy Thị My 02 03 2001 Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Đình Chiểu 7.25

886 0836 S1.22 Ngô Thành Đạt 26 05 2002 Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT Gia Nghĩa 7

887 0908 S1.11 Trần Thảo Phi Yến 15 08 2002 Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT Phan Đình Phùng 7

888 0867 S1.53 Bùi Thị Kim Ngân 25 06 2002 Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT Phan Đình Phùng 6.5

889 0898 S1.1 Trần Văn Tuấn 14 09 2002 Nghệ An 11 Lịch sử THPT Phan Đình Phùng 6.5

890 0906 S1.9 Bùi Thị Cẩm Vy 12 02 2002 Đăk Song - Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT Lương Thế Vinh 6.5

891 0826 S1.12 Lữ Tuấn Anh 16 01 2002 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 11 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành 6.25

892 0838 S1.24 Phạm Thị Quỳnh Giang 18 04 2002 Đắk Lắk 11 Lịch Sử THPT Phan Bội Châu 5.5

893 0887 S1.73 Nguyễn Thị Lệ Thủy 17 01 2002 Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT Đăk Song 5.5

894 0827 S1.13 Vũ Thị Quỳnh Anh 27 01 2002 Đăk Nông 11 Lịch sử THPT Phan Chu Trinh 5

895 0905 S1.8 Lương Thị Tường Vi 25 04 2002 Đăk Nông 11 Lịch sử THPT Phan Chu Trinh 4.5

896 0833 S1.19 Phan Anh Dũng 20 09 2002 Đăk Lăk 11 Lịch sử THPT Phan Đình Phùng 4

897 0831 S1.17 Lý Quý Chuyên 03 05 2002 Cà Mau 11 Lịch sử THPT Lê Duẩn 2.75

898 0872 S1.58 Hà Hoàng Yến Nhi 27 10 2002 Đăk Nông 11 Lịch sử THPT Phan Chu Trinh 1.5

899 0929 D1.33 Nguyễn Thị Hương 08 10 2002 Đắk Lắk 11 Địa lý THPT Chu Văn An

900 0909 D1.14 Đỗ Thị Vân Anh 10 08 2001 Đăk Nông 11 Địa lý THPT Phạm Văn Đồng 14.5 Vàng

901 0927 D1.31 Nguyễn Thu Huyền 09 08 2002 Đăk Nông 11 Địa lý THPT Phan Chu Trinh 13.75 Vàng

902 0910 D1.15 Phạm Lan Anh 11 08 2002 Đăk Lăk 11 Địa lý THPT Phan Đình Phùng 13.25 Vàng

903 0919 D1.23 Nguyễn Nữ Tuyết Hân 30 03 2002 K Rông Buk - Đăk Lăk 11 Địa lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13 Vàng

904 0911 D1.16 Vũ Thị Lan Anh 15 07 2002 Nghệ An 11 Địa lý THPT Phan Đình Phùng 13 Vàng

905 0920 D1.24 Nguyễn Thị Thúy Hiền 20 04 2002 Đăk Lăk 11 Địa lý THPT Quang Trung 12.75 Vàng

906 0967 D1.1 Tống Thị Thùy 25 08 2002 Đăk Nông 11 Địa lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 12.75 Vàng

907 0918 D1.22 Vương Thị Hạnh 16 05 2002 Hải Hậu - Nam Định 11 Địa lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 12.5 Vàng

908 0966 D1.67 Nguyễn Thị Kiều Thúy 07 10 2002 Đăk Nông - Đăk Lăk 11 Địa lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 12.5 Vàng

909 0964 D1.65 Trần Thị Thuận 07 07 2002 ĐăkMil- Đăk Lăk 11 Địa lý THPT Nguyễn Du 12.25 Vàng

910 0958 D1.59 Lê Thị Bảo Quỳnh 02 03 2003 Đắk Mil - Đắk Lắk 11 Địa lý THPT Nguyễn Du 12 Vàng

911 0975 D1.9 Phạm Thị Ngọc Tuyết 16 08 2002 Đăk Song - Đăk Lăk 11 Địa lý THPT Lương Thế Vinh 12 Vàng

912 0972 D1.6 Nguyễn Thị Phương Trâm 15 08 2002 ĐắkLắk 11 Địa lý THPT Trường Chinh 11.75 Vàng

913 0952 D1.53 Vũ Văn Phong 25 05 2002 Tứ Kỳ - Hải Dương 11 Địa lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 11.5 Bạc

914 0915 D1.19 Nguyễn Thị Thu Hà 06 02 2002 Cát Tiên - Lâm Đồng 11 Địa lý THPT Lương Thế Vinh 11.25 Bạc

915 0955 D1.56 Đặng Thị Mai Quyên 05 10 2002 Quãng Ngãi 11 Địa lý THPT Trường Chinh 11.25 Bạc

916 0916 D1.20 Nguyễn Thị Thu Hà 18 09 2002 Đăk Song - Đăk Lăk 11 Địa lý THPT Lương Thế Vinh 11 Bạc

Page 23: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

917 0977 D1.11 Đặng Thị Viên 09 08 2002 Quãng Ngãi 11 Địa lý THPT Trường Chinh 11 Bạc

918 0923 D1.27 Nguyễn Thị Kim Huy 25 12 2002 ĐắkLắk 11 Địa lý THPT Trường Chinh 10.75 Bạc

919 0914 D1.18 Nguyễn Thị Mai Giang 14 01 2002 Đăk Lăk 11 Địa lý THPT Krông Nô 10.5 Bạc

920 0937 D1.40 Nguyễn Thúy Loan 02 11 2002 Đăk Lăk 11 Địa lý THPT Lê Duẩn 10.5 Bạc

921 0962 D1.63 Hoàng Thị Tâm 04 09 2002 ĐắkLắk 11 Địa lý THPT Trường Chinh 10.25 Bạc

922 0969 D1.3 Lê Thị Thùy Trang 28 07 2002 Đăk Nông 11 Địa lý THPT Phan Chu Trinh 10.25 Bạc

923 0925 D1.29 Đào Thị Ngọc Huyền 10 10 2002 Hưng Yên 11 Địa lý THPT Phạm Văn Đồng 10 Bạc

924 0935 D1.39 Nguyễn Thùy Linh 22 08 2002 Đăk Nông - Đăk Lăk 11 Địa lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 10 Bạc

925 0949 D1.50 Trần Thị Ngọc Nhi 17 09 2002 Di Linh - Lâm Đồng 11 Địa lý THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 9.75 Bạc

926 0917 D1.21 Phạm Thị Hà 10 09 2002 Cư Jút - Đắk Lắk 11 Địa lý THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.5 Bạc

927 0948 D1.49 Nguyễn Thiị Yến Nhi 18 12 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Địa lý THPT Trần Hưng Đạo 9.25 Bạc

928 0950 D1.51 Lê Thị Nhung 20 04 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Địa lý THPT Trần Hưng Đạo 9.25 Bạc

929 0960 D1.61 Phan Thị Sĩ 10 10 2002 Bình Định 11 Địa lý THPT Nguyễn Đình Chiểu 9.25 Bạc

930 0970 D1.4 Phùng Thị Thùy Trang 20 07 2002 Cư Jút - Đắk Lắk 11 Địa lý THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.25 Bạc

931 0976 D1.10 Nguyễn Thùy Vân 28 10 2002 Đắk Mil, Đắk Lắk 11 Địa lý THPT Đắk Mil 9.25 Bạc

932 0912 D1.17 Vi Thị Thu Bay 15 08 2002 Đăk Lăk 11 Địa lý THPT Quang Trung 9 Đồng

933 0963 D1.64 Lê Thị Mỹ Tâm 12 10 2002 Đắk Mil, Đắk Lắk 11 Địa lý THPT Đắk Mil 9 Đồng

934 0953 D1.54 Trần Thị Bích Phương 29 09 2002 Đăk Nông 11 Địa lý THPT Đăk Song 8.75 Đồng

935 0957 D1.58 Nguyễn Lê Thảo Quyên 04 12 2003 Quảng Ngãi 11 Địa lý THPT Phạm Văn Đồng 8.75 Đồng

936 0968 D1.2 Đặng Thị Tịnh 28 07 2002 Nghệ An 11 Địa lý THPT Phan Đình Phùng 8.5 Đồng

937 0974 D1.8 Châu Nguyên Trung 04 05 2002 Đắk Lắk 11 Địa lý THPT Chu Văn An 8.5 Đồng

938 0978 D1.12 Phạm Lê Tuấn Vũ 03 03 2002 Đăk Nông 11 Địa lý THPT Phan Chu Trinh 8.5 Đồng

939 0959 D1.60 Lê Thị Diễm Quỳnh 11 01 2002 ĐắkLắk 11 Địa lý THPT Trường Chinh 8.25 Đồng

940 0922 D1.26 Trần Thị Minh Hoa 14 05 2002 Đăk Lăk 11 Địa lý THPT Krông Nô 8 Đồng

941 0928 D1.32 Trần Thị Ngọc Huyền 12 10 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Địa lý THPT Trần Hưng Đạo 8 Đồng

942 0926 D1.30 Nguyễn Thị Bích Huyền 26 06 2002 Đắk Mil, Đắk Lắk 11 Địa lý THPT Đắk Mil 7.75 Đồng

943 0938 D1.41 Vi Thị Kim Loan 06 07 2002 Đăk Lăk 11 Địa lý THPT Lê Duẩn 7.75 Đồng

944 0946 D1.47 Quách Thị Thu Ngoan 20 11 2002 Lâm Đồng 11 Địa lý THPT Đăk Song 7.75 Đồng

945 0951 D1.52 Nguyễn Thị Hồng Nhung 29 03 2002 Cư Jút - Đắk Lắk 11 Địa lý THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.5 Đồng

946 0921 D1.25 TRÂN THI HOA 26 03 2002 BINH PHƯƠC 11 Địa lý THPT Nguyễn Tất Thành 7.25

947 0934 D1.38 Huỳnh Thị Mai Linh 01 02 2002 Đăk Lăk 11 Địa lý THPT Krông Nô 7.25

948 0971 D1.5 Lý Vũ Bảo Trâm 10 02 2002 Đăk Nông 11 Địa lý THPT Phan Chu Trinh 7.25

949 0947 D1.48 Trần Lê Cao Nguyên 12 05 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Địa lý THPT Trần Hưng Đạo 7

950 0924 D1.28 Trần Quang Huy 14 04 2002 Hà Tĩnh 11 Địa lý THPT Đăk Song 6.5

951 0930 D1.34 Liều Xoay Khoành 14 12 2002 Đăk Lăk 11 Địa lý THPT Phạm Văn Đồng 6.25

952 0941 D1.44 Trần Thảo My 27 10 2002 An Giang 11 Địa lý THPT Lê Duẩn 6.25

953 0943 D1.45 Lê Thị Kim Ngân 03 10 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Địa lý THPT Trần Hưng Đạo 6.25

954 0979 D1.13 Nguyễn Thị Xuân 20 03 2002 Đăk Song 11 Địa lý THPT Đăk Song 6.25

955 0931 D1.35 Ngô Thị Hương Lan 24 02 2002 Đắk Mil - Đắk Lắk 11 Địa lý THPT Nguyễn Du 6

956 0944 D1.46 LƯƠNG THI NGÂN 30 12 2002 Đắk R'Lấp, Đắk Nông 11 Địa lý THPT Nguyễn Tất Thành 5.5

957 0933 D1.37 Đặng Thanh Lâm 17 01 2002 ĐắkLắk 11 Địa lý THPT Trường Chinh 5.25

958 0954 D1.55 Lang Thị Phượng 05 03 2002 Krông Nô, Đắk Lắk 11 Địa lý THPT Trần Phú 5.25

Page 24: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

959 0961 D1.62 Nguyễn Mai Sương 10 08 2002 Krông Nô, Đắk Lắk 11 Địa lý THPT Trần Phú 5

960 0973 D1.7 Chu Thị Tuyết Trinh 14 11 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Địa lý THPT Trần Hưng Đạo 4.75

961 0932 D1.36 Tạ Thị Ngọc Lan 17 12 2002 Ninh Bình 11 Địa lý THPT Đăk Song 4.5

962 0956 D1.57 Lại Thị Ngọc Quyên 08 06 2002 Đăk Nông 11 Địa lý THPT Phan Chu Trinh 4.5

963 0939 D1.42 Hoàng Thế Luân 02 04 2002 Cư Jút - Đắk Lắk 11 Địa lý THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.5

964 0940 D1.43 Ngô Thị Huyền Mai 19 02 2002 Nghệ An 11 Địa lý THPT Phạm Văn Đồng 3

965 0965 D1.66 Lương Thị Thúy 26 03 2002 Đăk Lăk 11 Địa lý THPT Gia Nghĩa 2.5

966 1003 E1.28 Đặng Lê Phương Mai 24 08 2002 Đăk Nông - Đăk Lăk 11 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 17.96 Vàng

967 1012 E1.37 Phạm Thị Minh Thư 29 10 2002 Đăk Lăk 11 Tiếng Anh THPT Phạm Văn Đồng 17.7 Vàng

968 1016 E1.1 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 04 06 2002 Nghĩa Hưng - Nam Định 11 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 17.62 Vàng

969 0993 E1.18 Nguyễn Thị Thu Hà 24 10 2002 Đăk Nông - Đăk Lăk 11 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 17.4 Vàng

970 0997 E1.22 Nguyễn Anh Khoa 05 05 2002 Buôn Mê Thuột - Đăk Lăk 11 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 17.4 Vàng

971 1013 E1.38 Đoàn Thị Thùy Trang 17 06 2002 Đăk Nông - Đăk Lăk 11 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 17.34 Vàng

972 0989 E1.14 Trần Hạ Chúc 02 11 2002 Đăk Nông - Đăk Lăk 11 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 17.3 Vàng

973 1008 E1.33 Nguyễn Thanh Phương 03 02 2002 Đăk R'Lấp - Đăk Lăk 11 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 17.3 Vàng

974 1005 E1.30 Nguyễn Thị Ngọc Minh 17 01 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Tiếng Anh THPT Trần Hưng Đạo 16.68 Bạc

975 1015 E1.40 Trần Thị Tuyết Trinh 02 08 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Tiếng Anh THPT Trần Hưng Đạo 16.45 Bạc

976 1004 E1.29 Nguyễn Ngọc Minh 04 10 2002 Đăk Lăk 11 Tiếng Anh THPT Krông Nô 16.22 Bạc

977 1018 E1.3 Trần Thị Thu Uyên 02 08 2002 Buôn Mê Thuột - Đăk Lăk 11 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 16.12 Bạc

978 1019 E1.4 Nguyễn Vương Thảo Vi 27 02 2002 Sơn Tịnh - Quảng Ngãi 11 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 16.02 Bạc

979 0998 E1.23 Hà Lê Trúc Lam 30 06 2002 Đăk Nông 11 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh 15.8 Bạc

980 0982 E1.7 Nguyễn Lan Anh 11 10 2002 Đắk Mil, Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Đắk Mil 15.75 Bạc

981 0994 E1.19 Đỗ Ngọc Hiếu 16 11 2002 Đắk Mil, Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Đắk Mil 15.75 Bạc

982 1006 E1.31 Lê Trần Trung Nghĩa 02 01 2002 Hà Tĩnh 11 Tiếng Anh THPT Đăk Song 15.55 Bạc

983 1001 E1.26 Lê Thị Hoài Linh 14 05 2002 Đắk R'Lấp, Đắk Lăk 11 Tiếng anh THPT Nguyễn Tất Thành 15.45 Bạc

984 0985 E1.10 Phạm Thị Lan Anh 26 01 2002 Đăk Lăk 11 Tiếng Anh THPT Krông Nô 15.25 Đồng

985 0996 E1.21 Nguyễn Trần Nam Hưng 30 05 2002 Đắk Mil, Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Đắk Mil 14.96 Đồng

986 1011 E1.36 Đoàn Thị Mai Thủy 08 11 2002 Đăk Nông 11 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh 14.9 Đồng

987 0986 E1.11 Nguyễn Hồng Ánh 12 06 2002 Đăk Nông 11 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh 14.82 Đồng

988 1002 E1.27 Lê Thị Ly 15 04 2002 Đắk Mil - Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Du 14.47 Đồng

989 0999 E1.24 Lê Thị Lan 10 11 2002 Tĩnh Gia- Thanh Hóa 11 Tiếng anh THPT Nguyễn Tất Thành 14.4 Đồng

990 0980 E1.5 Bùi Nguyễn Song An 05 04 2002 Đăk Nông 11 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh 14.16 Đồng

991 0981 E1.6 Nguyễn Thị Phương Anh 14 04 2002 Đăk Mil - Đăk Nông 11 Tiếng Anh THPT Trần Hưng Đạo 14.15 Đồng

992 0995 E1.20 Đặng Thu Huyền 22 11 2002 Đăk Nông 11 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh 14.15 Đồng

993 1007 E1.32 Nguyễn Thảo Nguyên 16 09 2002 Đắk R'Lấp, Đắk Lăk 11 Tiếng anh THPT Nguyễn Tất Thành 13.94 Đồng

994 0992 E1.17 Nguyễn Đình Duy 07 09 2002 Đăk Lăk 11 Tiếng Anh THPT Krông Nô 13.87

995 0991 E1.16 Lương Thị Dung 14 03 2002 Vĩnh Phúc 11 Tiếng Anh THPT Lê Quý Đôn 13.86

996 0983 E1.8 Nguyễn Phương Anh 01 01 2002 Đắk Mil, Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Đắk Mil 13.66

997 1017 E1.2 Thẩm Thị Tú Uyên 13 01 2002 Đăk Lăk 11 Tiếng Anh THPT Phan Bội Châu 13.01

998 1009 E1.34 Nguyễn Anh Thơ 04 11 2002 Đăk Lăk 11 Tiếng Anh THPT Phan Bội Châu 12.7

999 0988 E1.13 Phạm Thị Bích 17 07 2002 Cư Jút - Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.37

1000 1014 E1.39 Nguyễn Thị Kiều Trinh 20 02 2002 Đăk Lăk 11 Tiếng Anh THPT Phan Bội Châu 11.85

Page 25: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

1001 1000 E1.25 Ngô Thoại Lan 02 03 2002 Bình Phước 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Đình Chiểu 11.71

1002 0987 E1.12 Trần Thị Kim Ánh 16 10 2002 Lâm Đồng 11 Tiếng Anh THPT Đăk Song 11.4

1003 0990 E1.15 Phạm Thị Thu Cúc 20 04 2002 Cư Jút - Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11.18

1004 0984 E1.9 Nguyễn Thị Kim Anh 03 06 2002 Đăk Nông 11 Tiếng Anh THPT Trường Chinh 10.96

1005 1010 E1.35 Phan Hiền Thục 26 02 2002 Đồng Nai 11 Tiếng Anh THPT Phạm Văn Đồng 0

1006 1022 I1.9 Nguyễn Thị Kim Chi 15 05 2002 Đăk R'Lấp - Đăk Nông 11 Tin học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 19.5 Vàng

1007 1027 I1.2 Nguyễn Hoàng Phi 05 06 2002 Đăk R'Lấp - Đăk Lăk 11 Tin học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 18.3 Vàng

1008 1025 I1.12 Vũ Đức Mạnh 03 01 2002 Đăk Nông 11 Tin học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 13 Bạc

1009 1028 I1.3 Trần Ngọc Thành 02 08 2002 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Chu Văn An 12.4 Bạc

1010 1026 I1.1 Nguyễn Văn Nam 08 07 2002 Lâm Đồng 11 Tin học THPT Đăk Glong 8.05 Bạc

1011 1031 I1.6 Nguyễn Anh Tuấn 15 08 2002 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Chu Văn An 7.5 Đồng

1012 1023 I1.10 Hoàng Dương 02 05 2002 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Chu Văn An 7 Đồng

1013 1030 I1.5 Nguyễn Đình Tú 22 10 2002 Đăk Lăk 11 Tin học THPT Phạm Văn Đồng 7 Đồng

1014 1024 I1.11 Ngô Minh Hưng 26 09 2002 Phù Mỹ-Bình Định 11 Tin học THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh 6.8 Đồng

1015 1029 I1.4 Nguyễn Hoàng Phước Toàn 28 06 2002 Đăk Lăk 11 Tin học THPT Phạm Văn Đồng 6

1016 1021 I1.8 Đào Xuân Bình 11 01 2002 Đăk Nông 11 Tin học THPT Phạm Văn Đồng 2

1017 1032 I1.7 Bùi Thị Yến Yến 04 11 2002 Long An 11 Tin học THPT Trường Chinh 2

Danh sách gồm có 1017 thí sinh ./.

Gia nghĩa, ngày … tháng … năm 2019

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Tạ Ngọc Bảo

Page 26: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

SL % SL % SL %

62 13 20.9677 15 24.1935 15 24.1935 43 48 14 62

12.4 15.5 15.5

100 70

62 43.4

ĐồngTổng HC

SL Trên

chuẩnSL dưới

chuầnTổng

Vàng BạcTổng SL

thí sinh

Page 27: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

SL % SL % SL %

56 11 19.6429 16 28.5714 13 23.2143 40 40 16 56

11.2 14 14

SL Trên

chuẩnSL dưới

chuầnTổng

Tổng SL

thí sinh

Vàng Bạc ĐồngTổng HC

Page 28: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên
Page 29: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

SL % SL % SL %

63 15 23.8095 13 20.6349 20 31.746 48 56 7 63

12.6 15.75 15.75

Tổng SL

thí sinh

Vàng Bạc ĐồngTổng HC

SL Trên

chuẩnSL dưới

chuầnTổng

Page 30: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

SL % SL % SL %

65 13 20 17 26.1538 15 23.0769 45 51 14 65

13 16.25 16.25

SL Trên

chuẩnSL dưới

chuầnTổng

Tổng SL

thí sinh

Vàng Bạc ĐồngTổng HC

Page 31: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên
Page 32: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

SL % SL % SL %

95 26 27.3684 20 21.0526 20 21.0526 66 94 1 95

19 23.75 23.75

Tổng SL

thí sinh

Vàng Bạc ĐồngTổng HC

SL Trên

chuẩnSL dưới

chuầnTổng

Page 33: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên
Page 34: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

SL % SL % SL %

67 15 22.3881 15 22.3881 18 26.8657 48 62 5 67

13.4 16.75 16.75

SL Trên

chuẩnSL dưới

chuầnTổng

Tổng SL

thí sinh

Vàng Bạc ĐồngTổng HC

Page 35: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

SL % SL % SL %

77 15 19.4805 21 27.2727 19 24.6753 55 72 5 77

Tổng SL

thí sinh

Vàng Bạc ĐồngTổng HC

SL Trên

chuẩnSL dưới

chuầnTổng

Page 36: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

15.4 19.25 19.25

Page 37: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

SL % SL % SL %

52 10 19.2308 14 26.9231 12 23.0769 36 51 1 52

10.4 13 13

SL Trên

chuẩnSL dưới

chuầnTổng

Tổng SL

thí sinh

Vàng Bạc ĐồngTổng HC

Page 38: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên
Page 39: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

SL % SL % SL %

17 4 23.5294 3 17.6471 5 29.4118 12 13 4 17

3.4 4.25 4.25

SL % SL % SL %

37 8 21.6216 9 24.3243 8 21.6216 25 28 9 37

7.4 9.25 9.25

SL Trên

chuẩnSL dưới

chuầnTổng

Tổng SL

thí sinh

Vàng Bạc ĐồngTổng HC

SL Trên

chuẩnSL dưới

chuầnTổng

Tổng SL

thí sinh

Vàng Bạc ĐồngTổng HC

Page 40: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

SL % SL % SL %

33 6 18.1818 8 24.2424 8 24.2424 22 22 11 33

6.6 8.25 8.25

SL Trên

chuẩnSL dưới

chuầnTổng

Tổng SL

thí sinh

Vàng Bạc ĐồngTổng HC

Page 41: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

SL % SL % SL %

41 8 19.5122 10 24.3902 10 24.3902 28 37 4 41

8.2 10.25 10.25

Tổng SL

thí sinh

Vàng Bạc ĐồngTổng HC

SL Trên

chuẩnSL dưới

chuầnTổng

Page 42: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

SL % SL % SL %

71 16 22.5352 17 23.9437 15 21.1268 48 48 23 71

14.2 17.75 17.75

SL Trên

chuẩnSL dưới

chuầnTổng

Tổng SL

thí sinh

Vàng Bạc ĐồngTổng HC

Page 43: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

SL % SL % SL %

74 15 20.2703 18 24.3243 18 24.3243 51 74 0 74

14.8 18.5 18.5

Tổng SL

thí sinh

Vàng Bạc ĐồngTổng HC

SL Trên

chuẩnSL dưới

chuầnTổng

Page 44: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên
Page 45: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

SL % SL % SL %

83 16 19.2771 25 30.1205 17 20.4819 58 79 4 83

16.6 20.75 20.75

SL Trên

chuẩnSL dưới

chuầnTổng

Tổng SL

thí sinh

Vàng Bạc ĐồngTổng HC

Page 46: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên
Page 47: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

SL % SL % SL %

66 13 19.697 19 28.7879 14 21.2121 46 60 6 66

13.2 16.5 16.5

Tổng SL

thí sinh

Vàng Bạc ĐồngTổng HC

SL Trên

chuẩnSL dưới

chuầnTổng

Page 48: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên
Page 49: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

SL % SL % SL %

40 8 20 10 25 10 25 28 39 1 40

8 10 10

SL Trên

chuẩnSL dưới

chuầnTổng

Tổng SL

thí sinh

Vàng Bạc ĐồngTổng HC

Page 50: S GIÁO D èC VÀ ĐÀO T ¤O Đ K NÔNG KỲ THI OLYMPIC 23/3 LẦN …c3nguyenchithanh.daknong.edu.vn/wp-content/uploads/2019/... · 2019-02-26 · 2 0031 T0.57 Hoàng Đức Nguyên

SL % SL % SL %

12 2 16.6667 3 25 4 33.3333 9 10 2 12

2.4 3 3

Tổng SL

thí sinh

Vàng Bạc ĐồngTổng HC

SL Trên

chuẩnSL dưới

chuầnTổng