Top Banner

Click here to load reader

64

Quan Tri San Xuat 4089

Jun 24, 2015

Download

Documents

Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

D BÁO NHU C U S N PH MỰ Ầ Ả ẨA. Khái ni m :ệ

1. Khái ni m : ệ D báo nh ng v n đ xãy ra trong t ng lai d a vào nh ng s li u hi n t i, xu h ng .ự ữ ấ ề ươ ự ữ ố ệ ệ ạ ướĐ c đi m chung c a d báoặ ể ủ ự

­ Khi ti n hành d báo c n gi thi t: h th ng các y u t nh h ng đ n giá tr c a đ iế ự ầ ả ế ệ ố ế ố ả ưở ế ị ủ ạ l ng d báo trong quá kh s ti p t c cho nh h ng trong t ng lai. ượ ự ứ ẽ ế ụ ả ưở ươ

­ Không có m t d báo nào hoàn h o 100%ộ ự ả

­ D báo d a trên di n đ i t ng kh o sát càng r ng, càng đa d ng thì càng có nhi u khự ự ệ ố ượ ả ộ ạ ề ả năng cho k t qu chính xác h n Ví d : D báo v giá xăng d u trong th i gian t iế ả ơ ụ ự ề ầ ờ ớ

­ Đ chính xác c a d báo t l ngh ch v i kho ng th i gian d báo.ộ ủ ự ỉ ệ ị ớ ả ờ ự

­ D báo ng n h n th ng chính xác h n d báo trung và dài h n. ự ắ ạ ườ ơ ự ạ

2. Các lo i d báo :ạ ựa. Căn c vào th i gian : ứ ờ

D báo dài h n : ự ạ Có th i gian l n h n 3 nămờ ớ ơ

D báo trung h n:ự ạ Có th i gian t 3 tháng đ n 3 nămờ ừ ế

D báo ng n h n:ự ắ ạ Có th i gian nh h n 3 thángờ ỏ ơ

b. Căn c vào n i dung:ứ ộ D báo kinh tự ế :Th ng là d báo chung v tình hình phát tri n kinh t c a m t chườ ự ề ể ế ủ ộ ủ

th (DN, vùng, qu c gia, khu v c hay kinh t th gi i), Do các c quan nghiên c u, vi n,ể ố ự ế ế ớ ơ ứ ệ tr ng ĐH có uy tín th c hi nườ ụ ệ

D báo k thu t công ngự ỹ ậ h : ệ D báo đ c p đ n m c đ phát tri n c a khoa h cự ề ậ ế ứ ộ ể ủ ọ công ngh trong t ng lai. Lo i d báo này đ c bi t quan tr ng v i các ngành có hàmệ ươ ạ ự ặ ệ ọ ớ l ng k thu t cao nh : năng l ng nguyên t , vũ tr , đi n t , nhiên li u… Câu h i:ượ ỹ ậ ư ượ ử ụ ệ ử ệ ỏ theo b n công ngh nào là công ngh c a t ng lai?ạ ệ ệ ủ ươ

D báo nhu c uự ầ : D ki n, đánh giá nhu c u trong t ng lai c a các s n ph m, giúpự ế ầ ươ ủ ả ẩ Dn xác đ nh đ c ch ng lo i, s l ng s n ph m c n s n xu t và ho ch đ nh ngu nị ượ ủ ạ ố ượ ả ẩ ầ ả ấ ạ ị ồ l c c n thi t đ đáp ngự ầ ế ể ứ

D báo dân s , th i ti t ự ố ờ ế …..

B. Các ph ng pháp d báo :ươ ự­ Ph ng pháp đ nh tính : ươ ị D báo d a trên ý ki n c a ch quan c a các ch th đ c kh o satự ự ế ủ ủ ủ ủ ể ượ ả

nh : gi i qu n lý, b ph n bán hàng, khách hàng ho c c a các chuyên giaư ớ ả ộ ậ ặ ủ

­ Ph ng pháp đ nh l ng : ươ ị ượ D báo d a trên s li u th ng kê trong quá kh v i s h tr c aự ự ố ệ ố ứ ớ ự ỗ ợ ủ các mô hình toán h c.ọ1. CÁC PH NG PHÁP D BÁO Đ NH TÍNHƯƠ Ự Ị

a. L y ý ki n ban Lãnh đ o, ng i đi tr c :ấ ế ạ ườ ướ

­ N i dung: ộ D báo v nhu c u SP đ c xây d ng d a trên ý ki n d báo c a cán bự ề ầ ượ ự ự ế ự ủ ộ qu n lý các phòng, ban ch c năng c a DN.ả ứ ủ

­ u đi mƯ ể : S d ng t i đa trí tu và kinh nghi m c a cán b tr c ti p ho t đ ng trênử ụ ố ệ ệ ủ ộ ự ế ạ ộ th ng tr ng.ươ ườ

­ Nh c đi m: ượ ể nh h ng quan đi m c a ng i có th l c. Vi c gi i h n trách nhi mẢ ưở ể ủ ườ ế ự ệ ớ ạ ệ d báo trong m t nhóm ng i d làm n y sinh t t ng l i, trì tr .ự ộ ườ ễ ả ư ưở ỉ ạ ệ

b. L y ý ki n nhà phân ph i, b ph n bán hàngấ ế ố ộ ậ- N i dung: ộ Nhân viên bán hàng s đ a ra d tính v s l ng hàng bán trong t ng laiẽ ư ự ề ố ượ ươ

lĩnh v c mình ph trách. Nhà qu n lý có nhi m v th m đ nh, phân tích, t ng h p đở ự ụ ả ệ ụ ẩ ị ổ ợ ể đ a ra m t d báo chung chính th c c a DN.ư ộ ự ứ ủ

- u đi m: Ư ể Phát huy đ c u th c a nhân viên bán hàng.ượ ư ế ủ- Nh c đi m: ượ ể Nhân viên bán hàng th ng hay nh m l n trong xác đ nh: nhu c u tườ ầ ẫ ị ầ ự

nhiên (need) – nhu c u (requirement) – nhu c u có kh năng thanh toán (demand) . K tầ ầ ả ế qu ph thu c vào đánh giá ch quan c a ng i bán hàng.ả ụ ộ ủ ủ ườ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

1

Page 2: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

c. L y ý ki n ng i tiêu dùng, khách hàngấ ế ườ- N i dung: ộ Đi u tra ý ki n khách hàng đ đ a ra d báo v nhu c u s n ph m. Cáchề ế ể ư ự ề ầ ả ẩ

làm: phi u đi u tra, ph ng v n…ế ề ỏ ấ- u đi m:Ư ể Hi u rõ thêm yêu c u c a khách hàng đ hoàn thi n s n ph m.ể ầ ủ ể ệ ả ẩ- Nh c đi mượ ể :Ch t l ng d báo ph thu c nhi u vào trình đ chuyên nghi p c a ng iấ ượ ự ụ ộ ề ộ ệ ủ ườ

đi u tra;Hi u ng đám đông.ề ệ ứ

d. D a vào ý ki n các chuyên gia trong ngành (Ph ng pháp Delphi)ự ế ươ N i dung ộ D báo đ c xây d ng trên ý ki n c a các chuyên gia trong ho c ngoàiự ượ ự ế ủ ặ

doanh nghi p.ệ

Thành ph n tham gia th c hi nầ ự ệ :* Nh ng ng i ra quy t đ nh;ữ ườ ế ị* Các chuyên gia đ xin ý ki n;ể ế* Các nhân viên đi u ph i.ề ố

Các b c th c hi n:ướ ự ệ1. Thành l p ban ra quy t đ nh và nhóm đi u ph i viênậ ế ị ề ố2. Xác đ nh m c đích, nhi m v , ph m vi và th i gian d báoị ụ ệ ụ ạ ờ ự3. Ch n chuyên gia đ xin ý ki nọ ể ế4. Xây d ng b n câu h i đi u tra, g i chuyên gia (l n 1)ự ả ỏ ề ử ầ5. Nh n, phân tích, t ng h p câu tr l iậ ổ ợ ả ờ6. Vi t l i b n câu h i cho phù h p h n, g i chuyên gia (l n 2)ế ạ ả ỏ ợ ơ ử ầ7. Ti p t c nh n - t ng h p – phân tích – làm m i -g iế ụ ậ ổ ợ ớ ử8. Th c hi n các b c 6-7 và ch d ng l i khi k t qu d báo tho mãn yêu c u vàự ệ ướ ỉ ừ ạ ế ả ự ả ầ

m c đích đ ra.ụ ể

u đi mƯ ể :

­ Khách quan h n, tránh đ c m i quan h tr c ti p gi a các cá nhânơ ượ ố ệ ự ế ữ

­ Đ c bi t hi u qu trong lĩnh v c d báo công ngh . (Vì sao?)ặ ệ ệ ả ự ự ệ

Nh c đi m:ượ ể­ Đòi h i trình đ t ng h p r t caoỏ ộ ổ ợ ấ

­ N i dung các câu h i có th đ c hi u theo nhi u nghĩa khác nhau -> n i dung trộ ỏ ể ượ ể ề ộ ả l i không t p trungờ ậ

­ Thành ph n các chuyên gia d thay đ i vì th i gian ti n hành th ng không d i 1ầ ễ ổ ờ ế ườ ướ năm

­ Vi c n danh ng i tr l i có th làm gi m đ tin c y và trách nhi m c a ng iệ ẩ ườ ả ờ ể ả ộ ậ ệ ủ ườ đ a ra ý ki n.ư ế

Ph ng pháp Delphil l n đ u tiên đ c t p đoàn Rand (M ) ng d ng năm 1948 khi hươ ầ ầ ượ ậ ỹ ứ ự ọ mu n d báo v kh năng M b t n công b ng vũ khí h t nhân.ố ự ề ả ỹ ị ấ ằ ạ

2. CÁC PH NG PHÁP D BÁO Đ NH L NGƯƠ Ự Ị ƯỢ D a trên các s li u th ng kê trong quá kh v i s h tr c a các mô hình toán h c đ ti nự ố ệ ố ứ ớ ự ỗ ợ ủ ọ ể ế

hành d báo.ự Hai mô hình toán thông d ng nh t th ng dùng trong d báo là: d báo theo chu i th i gianụ ấ ườ ự ự ỗ ờ

và hàm nhân qu .ả

I. Ph ng pháp bình quân di đ ng:ươ ộ1. Bình quân di đ ng gi n đ n : ộ ả ơ D báo nhu c u c a kỳ ti p theo d a trên k t qu trung bìnhự ầ ủ ế ự ế ả

c a các kỳ tr c đó.ủ ướ

n

AF

n

ii

n

∑=

+ = 11

Trong đó: - Fn+1 là nhu c u d báo cho giai đo n n+1;ầ ự ạ

- Ai là nhu c u th c t c a giai đo n i;ầ ự ế ủ ạ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

2

Page 3: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

- n S giai đo n có nhu c u th c t dùng đ quan sát ố ạ ầ ự ế ể

• u đi mƯ ể : - Chính xác h n ph ng pháp gi n đ nơ ươ ả ơ- Phù h p v i nh ng dòng yêu c u đ u có xu h ng n đ nh.ợ ớ ữ ầ ề ướ ổ ị

• Nh c đi mượ ể :- Ph i l u tr m t s l ng d li u khá l n.ả ư ữ ộ ố ượ ữ ệ ớ

2. Bình quân di đ ng có tr ng s :ộ ọ ố N i dung: ộ Là ph ng pháp trung bình đ ng có tính đ n nh h ng c a t ng giai đo n khácươ ộ ế ả ưở ủ ừ ạ

nhau đ n nhu c u thông qua s d ng tr ng sế ầ ử ụ ọ ố.

Nhu c uầ d báoự =

∑=

n

i 1

[Tr ng s th i kỳ n X nhu c u th i kỳ n]ọ ố ờ ầ ờ

∑ Các tr ng sọ ố

u đi m: Ư ể Cho k t qu sát v i th c t h n so v i pp tbd gi n đ n vì có s d ng h sế ả ớ ự ế ơ ớ ả ơ ử ụ ệ ố Nh c đi mượ ể

D báo không b t k p xu h ng thay đ i c a nhu c u;ự ắ ị ướ ổ ủ ầĐòi h i ghi chép s li u chính xác và đ l n.ỏ ố ệ ủ ớ

II. Ph ng pháp san b ng s mũ:ươ ằ ố1. N i dung: ộ Nh m kh c ph c nh c đi m c a ph ng pháp tr c, pp san b ng mũ cho r ng dằ ắ ụ ượ ể ủ ươ ướ ằ ằ ự

báo m i b ng d báo c a giai đo n tr c đó c ng v i t l chênh l ch gi a nhu c u th c và dớ ằ ự ủ ạ ướ ộ ớ ỉ ệ ệ ữ ầ ự ự báo c a giai đo n đó qua, có đi u ch nh cho phù h p.ủ ạ ề ỉ ợ

2. Công th c:ứFt = Ft-1 + á( A(t-1) - F(t-1) ) v iớ F là d báoự

A là th c hi nự ệá là h s san b ngệ ố ằ

3. L a ch n h sự ọ ệ ố á Ch s ỉ ố α th hi n đ nh y c m c a sai s d báo, nên ph thu c nhi u vào lo i hình s nể ệ ộ ả ả ủ ố ự ụ ộ ề ạ ả

ph m và kinh nghi m c a ng i kh o sát; 0≤ ẩ ệ ủ ườ ả α ≤1

MAD : đ l ch tuy t đ i bình quân ( càng nh càng t t)ộ ệ ệ ố ỏ ố

n

FAMAD

n

iii∑

=−

= 1 n : s giai đ an kh o sátố ọ ả

V i m i ớ ỗ α : MAD min á có tính chính xác nh tấ

III. Ph ng pháp d báo theo đ ng khuynh h ng:ươ ự ườ ướPh ng trình đ ng khuynh h ng : ươ ườ ướ y = ax +bv i ớ x : s th t th i gian ; s giai đo n kh o sátố ứ ự ờ ố ạ ả

y : s th c t trong quá kh và s d báo trong t ng laiố ự ế ứ ố ự ươH s a,b tính theo công th c:ệ ố ứ

∑∑

−−

=22 )(xnx

yxnxya xayb −=

IV. D báo theo đ ng khuynh h ng có ch s th i vự ườ ướ ỉ ố ờ ụ :

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

3

Page 4: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Có 2 tr ng h pườ ợ :

1. Không n đ nh ch tiêấ ị ỉ u :

B c 1ướ : D báo theo đ ng khuynh h ng (yi)ự ườ ướ

B c 2ướ : Xác đ nh ch s th i v theo t ng th i kỳ (Is)ị ỉ ố ờ ụ ừ ờ

B c 3ướ : iii Isyy ×= ( iy : d báo theo đ ng khuynh h ng có ch s th i v )ự ườ ướ ỉ ố ờ ụ

2. Có n đ nh ch tiêuấ ị ỉ :

B c 1ướ : Xác đ nh d báo bình quân t ng th i kỳ(ị ự ừ ờ y )

B c 2ướ : Xác đ nh ch s th i v theo t ng th i kỳ (Is)ị ỉ ố ờ ụ ừ ờ

B c 3ướ : ii Isyy ×=

Bài t pậBài 1: Gi i trong giáo trìnhả

Bài 2: Có s li u th ng kê t tháng 1 đ n tháng 8 v s l ng khách c a khách s n A (c t 1,2) Yêu c u :ố ệ ố ừ ế ề ố ượ ủ ạ ộ ầ Hãy d báo s l ng khách t tháng 4 đ n tháng 9 theo các ph ng pháp :ự ố ượ ừ ế ươ

Bình quân di đ ng gi n đ n v i s bình quân đ c tính t ng 2 tháng,ộ ả ơ ớ ố ượ ừ

Bình quân di đ ng có tính đ n đ tin c y, bi t đ tin c y ộ ế ộ ậ ế ộ ậ á = 0,4, â = 0,6Bài gi iả

ThángS l ngố ượ

(l t khách)ượD báoự PHỤ

GHIBQ di đ ng gi n đ nộ ả ơ BQ di đ ng có tr ng sộ ọ ố

1 220 á = 0,42 300 â = 0,63 250

4 280 = (250+300)/2 275,00 = á x 250+ â x 300 280,00

5 380 = (280+250)/2 265,00 = á x 280+ â x 250 262,00

6 410 = (380+280)/2 330,00 = á x 380+ â x 280 320,00

7 390 = (410+380)/2 395,00 = á x 410+ â x 380 392,00

8 370 = (390+410)/2 400,00 = á x 390+ â x 410 402,00

9 = (370+390)/2 380,00 = á x 370+ â x 390 382,00

Bài 3: B nh vi n C n Th có s th ng kê ng i nh p vi n trong 10 tu n qua (C t 1,2) .D báo s ng iệ ệ ầ ơ ố ố ườ ậ ệ ầ ộ ự ố ườ nh p vi n tu n th 11 b ng :ậ ệ ầ ứ ằ

Bình quân di đ ng gi n đ n v i s bình quân đ c tính t ng 3 tu n,ộ ả ơ ớ ố ượ ừ ầ

Bình quân di đ ng có tr ng s l n l t ộ ọ ố ầ ượ á = 0,5, â = 0,3, ä = 0,2

Bài gi iả

Tu nầ S nh pố ậ vi n (ng i)ệ ườ

D báoự PHỤ GHIBQ di đ ng gi n đ nộ ả ơ BQ di đ ng có tr ng sộ ọ ố

1 29 á = 0,52 26 â = 0,33 25 ä = 0,24 28 5 38 6 25 7 34 8 25 9 29

10 30

11 = (30+29+25)/3 28,00 = á x30 + â x29+ ä x25 22,00

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

4

Page 5: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Bài 4 : Có s li u v nhu c u th c t l t khách c a khách s n qua các tu n(c t 1,2) , Đi n k t qu vàoố ệ ề ầ ự ế ượ ủ ạ ầ ộ ề ế ả các ô tr ng bi t s bình quân di đ ng đ c tính theo 3 tháng và có các h s tin c y ố ế ố ộ ượ ệ ố ậ á = 0,2, â = 0,3, ä = 0,5

Bài gi iả

Tu nầ Nhu c uầ th c tự ế

Nhu c u d báo(s l t ng i)ầ ự ố ượ ườ PHỤ GHIBình quân gi n đ nả ơ Bình quân có đ tin c yộ ậ

1 24 á = 0,22 23 â = 0,33 27 ä = 0,5

4 29 = (27+23+24)/3 24,67 = á x27+ â x23+ ä x24 24,30

5 37 = (29+27+23)/3 26,33 = á x29+ â x27+ ä x23 25,40

6 31 = (37+29+27)/3 31,00 = á x37+ â x29+ ä x27 29,60

7 35 = (31+37+29)/3 32,33 = á x31+ â x37+ ä x29 31,80

8 43 = (35+31+37)/3 34,33 = á x35+ â x31+ ä x37 34,80 Bài 5 : Trong 5 năm qua công ty kinh doanh xe g n máy không ng ng tăng doanh s xe bán ra nh (c tắ ừ ố ư ộ 1,2), Hãy dùng ph ng pháp san b ng s mũ v i h s ươ ằ ố ớ ệ ố á = 0,30 đ d báo cho năm 2004,Bi t r ng nămể ự ế ằ 1999 đã d báo đ c 1000 xe,ự ượ

Bài gi iả

NămS xe bánố

ra (Ai)D báoự

Cách tính Fi1999 1200 10002000 1265 =1000+ 0,3 x (1200 – 1000) 10602001 1248 =1060+ 0,3 x (1265 – 1060) 11222002 1320 =1122+ 0,3 x (1248 – 1122) 11592003 1296 =1159+ 0,3 x (1320 – 1159) 12082004 =1208+ 0,3 x (1296 – 1208) 1234

Bài 6 : Hãy đánh giá d báo s l ng s n ph m bút bi tiêu th c a 2 doanh nghi p d ng c văn phòngự ố ượ ả ẩ ụ ủ ệ ụ ụ ph m nh sau :ẩ ư

Bài gi iả

QuýB ch đ ngạ ằ Sinh viên Đ l ch tuy t đ iộ ệ ệ ố

D báoự (cây)

Th c tự ế (cây)

B chạ đ ngằ

Sinh viên

B ch đ ngạ ằ Sinh viên

1 170,000 157,325 12,675 6,000 12,675 6,0002 170,000 185,362 15,362 7,000 15,362 7,0003 180,000 162,536 17,464 4,300 17,464 4,3004 160,000 166,732 6,732 320 6,732 320

B chđ nạ ằg Sinh viên

Đ l ch tuy t đ i bìnhộ ệ ệ ố quân (MAD)

13,058,25 4,405

MAD min = 4,405 d báo s l ng s n ph m bút bi tiêu th c a doanh nghi p Sinhự ố ượ ả ẩ ụ ủ ệ

viên chính xác h n ơ

Bài 7 : Hai Phó giám đ c c a xí nghi p d báo s s n ph m bán đ c. H i ông PGĐ nào d báo đúng h nố ủ ệ ự ố ả ẩ ượ ỏ ự ơBài gi iả

NămS bánố th c tự ế

S d báoố ự c a PGĐủ

kinh doanh

S d báoố ự c a PGĐủ S n xu tả ấ

Đ l ch tuy t đ iộ ệ ệ ốD báoự

c a PGĐủ kinh doanh

D báoự c a PGĐủ S n xu tả ấ

1 45,231 45,000 45,200 231 31

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

5

Page 6: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

2 44,985 44,500 45,000 485 153 45,672 45,500 45,600 172 724 43,959 43,000 44,000 959 415 44,165 44,000 44,200 165 35

D báoự c a PGĐủ

kinh doanh

D báoự c a PGĐủ

S nả xu tấ

Đ l ch tuy t đ iộ ệ ệ ố bình quân (MAD)

369,4 31,8

MAD min = 31,8 D báo c a PGĐ S n xu tự ủ ả ấ chính xác h n ơ

Bài 8: M t đ i lý ô tô d báo trong tháng 2 bán 142 xe Toyota, nh ng th c t tháng 2 đã bán đ c 153ộ ạ ự ư ự ế ượ chi c, D báo s l ng xe bán trong tháng 3 t i v i ế ự ố ượ ớ ớ á = 0,2 :

Bài gi iả

D báo s l ng xe bán trong tháng 3 t iự ố ượ ớ

F3 = F2 + á ( A2 – F2)

F3 = 142 + 0,2 x (153 – 142) = 144,2 chi cế

Bài 9 : S l ng bán hàng t i m t công ty X trong các tháng năm 2002 nh b ng sau(c t 1,2) , Yêu c u :ố ượ ạ ộ ư ả ộ ầ Dùng ph ng pháp san b ng s mũ đ d b1o s máy bán ra trong tháng 8 v i các hươ ằ ố ể ự ố ớ ệ

s san b ng ố ằ á = 0,1 và á = 0,5

So sánh MAD gi a 2 h s san b ng á đã cho và có k t lu n nào chính xác trong tínhữ ệ ố ằ ế ậ

toán h n,ơ

Bài gi iả

Câu 1: Dùng ph ng pháp san b ng s mũ tính d báo t ng th i kỳươ ằ ố ự ừ ờFt = Ft-1 + á ( A(t-1) - F(t-1) )

Tháng

Số bán th cự

tế

Nhu c u d báoầ ự

á = 0,1 á = 0,5

Cách tínhDự báo

Cách tínhDự báo

1 100 90,00 90,002 105 = 90 + 0,1 * (100 - 90) 91,00 = 90 + 0,5 * (100 - 90) 95,003 90 = 91 + 0,1 * (105 - 91) 92,40 = 95 + 0,5 * (105 - 95) 100,004 100 = 92,4 + 0,1 * (90 - 92,4) 92,16 = 100 + 0,5 * (90 - 100) 95,005 110 = 92,164 + 0,1 * (100 - 92,16) 92,94 = 95 + 0,5 * (100 - 95) 97,506 120 = 92,94 + 0,1 * (110 - 92,94) 94,65 = 97,50 + 0,1 * (110 - 97,50) 103,757 130 = 94,65 + 0,1 * (120 - 94,65) 97,18 = 103,75 + 0,1 * 120 - 103,75) 111,888 = 97,18 + 0,1 * (130 - 97,18) 100,47 = 111,88 + 0,1 * (130 - 111,88) 120,94

Câu 2: H s ệ ố á nào chính xác h nơ

63,157

7

1 =−

=⇒ 0,1 =∑=i

ii FAMADα

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

6

Page 7: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

69,117

5

7

1 =−

=⇒ 0, =∑=i

ii FAMADα

Ch n h s ọ ệ ố á có MADmin = 11,69 ch n ọ á = 0,5 chính xác h nơ

Bài 10: Công ty TMDV T ng h p TP có doanh s qua các tháng trong nămqua nh sau:ổ ợ ố ưTháng Doanh số

(10tri u đ)ệTháng Doanh số

(10tri u đ)ệ1 1123 7 11022 1231 8 12603 916 9 10184 1095 10 11845 969 11 9796 1247 12 1252

1, Hãy dùng ph ng pháp :ươ Bình quân 3 tháng 1 Bình quân di đ ng có tr ng s l n l t 0,5; 0,3; 0,2ộ ọ ố ầ ượ San b ng s mũ v i h ng s d báo là 0,15 và d báo trong tháng 1 làằ ố ớ ằ ố ự ự

1123 đ d báo doanh s cho tháng 1 năm t i t c th t 13,ể ự ố ớ ứ ứ ự2, Hãy xác đ nh ph ng pháp nào chính xác nh t ( căn c vào MAD)ị ươ ấ ứ

Bài gi iảCâu 1:

ThángDoanh số (10tri u đ)ệ

D báoự

Bình quân 3 tháng 1

Bình quân di đ ng có tr ngộ ọ s ố 0,5; 0,3; 0,2

San b ng s mũằ ố : h ng s dằ ố ự

báo = 0,151 1123,00 1123,002 1231,00 1123,003 916,00 1139,204 1095,00 1090,00 1051,90 1105,725 969,00 1080,67 1068,50 1104,116 1247,00 993,33 996,20 1083,857 1102,00 1103,67 1133,20 1108,328 1260,00 1106,00 1118,90 1107,379 1018,00 1203,00 1210,00 1130,27

10 1184,00 1126,67 1107,40 1113,4311 979,00 1154,00 1149,40 1124,0112 1252,00 1060,33 1048,30 1102,2613 1138,33 1156,50 1124,72

Câu 2:Tháng Doanh

số (10tri uệ

Bình quân 3 tháng 1

Bình quân di đ ngộ có tr ng sọ ố San b ng s mũằ ố

D báoự Đ l chộ ệ D báoự Đ l chộ ệ D báoự Đ l chộ ệ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

7

Page 8: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

đ)tuy t đ iệ ố

tuy tệ đ i ố tuy t đ iệ ố

1,00 1123,00 1123,00 0,002,00 1231,00 1123,00 108,003,00 916,00 1139,20 223,204,00 1095,00 1090,00 5,00 1051,90 43,10 1105,72 10,725,00 969,00 1080,67 111,67 1068,50 99,50 1104,11 135,116,00 1247,00 993,33 253,67 996,20 250,80 1083,85 163,157,00 1102,00 1103,67 1,67 1133,20 31,20 1108,32 6,328,00 1260,00 1106,00 154,00 1118,90 141,10 1107,37 152,639,00 1018,00 1203,00 185,00 1210,00 192,00 1130,27 112,27

10,00 1184,00 1126,67 57,33 1107,40 76,60 1113,43 70,5711,00 979,00 1154,00 175,00 1149,40 170,40 1124,01 145,0112,00 1252,00 1060,33 191,67 1048,30 203,70 1102,26 149,7413,00 1138,33 1156,50 1124,72

MAD = 126,11 MAD = 134,27 MAD = 106,39Ch n Ph ng pháp có MADọ ươ min = 106,39 Ph ng pháp san b ng s mũ có h s dươ ằ ố ệ ố ự

báo là 0,15Bài 11: Công ty TNHH Thanh Duy buôn bán máy đi n toán có doanh s bán máy PC trong năm qua chiaệ ố theo t ng tháng .Hãy dùng ph ng pháp san b ng s mũ đ d báo s máy bán ra cho tháng 1 năm nayừ ươ ằ ố ể ự ố b ng cách dùng h ng s san b ng ằ ằ ố ằ á = 0,3 và á = 0,5, Giã s d báo trong tháng 1 năm tr c là 37ử ự ướ

Bài gi iả

ThángNhu c uầ th cự

D báoự á = 0,3

D báoự á = 0,5

1 37 37,00 37,002 40 37,00 37,003 41 37,90 38,504 37 38,83 39,755 45 38,28 38,386 50 40,30 41,697 43 43,21 45,848 47 43,15 44,429 56 44,30 45,71

10 52 47,81 50,8611 55 49,07 51,4312 54 50,85 53,2113 51,79 53,61

Bài 12 : Có tài li u sau v ho t đ ng c a 1 doanh nghi p , S máy vi tính đ c tiêu th trong 5 năm quaệ ề ạ ộ ủ ệ ố ượ ụ

Năm Nhu c u th c t (A)ầ ự ế Nhu c u d ki nầ ự ế (F)

1 2100 19502 3300 20503 2600 27004 2700 29505 3700 2650

Yêu c uầ : V i k t qu d báo cho b ng trên , theo anh (ch ) doanh nghi p s d ng ph ng pháp d báoớ ế ả ự ở ả ị ệ ử ụ ươ ự nào? Và đ l ch tuy t đ i bình quân là bao nhiêu ?ộ ệ ệ ố

Bài gi iảCâu 1: Nhìn vào b ng ta th y :ả ấ

D báo năm 3 = (3300+2100)/2 = 2700ựD báo năm 4 = (2600+3300)/2 = 2950ựD báo năm 5 = (2700+2600)/2 = 2650ự

Doanh nghi p đã s d ng ph ng pháp bình quân gi n đ n 2 năm 1 đ d báoệ ử ụ ươ ả ơ ể ựCâu 2: Đ chênh l ch tuy t đ i bình quânộ ệ ệ ố

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

8

Page 9: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

MAD =5

|26503700|..................|20503300||19502100| −++−+− = 560

Bài 13: Nhu c u c a 1 s n ph m đ c theo dõi trong su t 6 tu n qua nh sau(c t 1,2),ầ ủ ả ẩ ượ ố ầ ư ộHãy d báo nhu c u trong tu n th 7 b ng cách dùng ph ng phápự ầ ầ ứ ằ ươa. Bình quân di đ ng trong 5 giai đo nộ ạb. Bình quân di đ ng có tr ng s (W1=0,5; W2=0,3 ; W3=0,2 ) trong 3 giai đo nộ ọ ố ạc. San b ng s mũ b ng cách dùng ằ ố ằ á = 0,1 v i giã s d báo cho tu n th 1 là 600 SP,ớ ử ự ầ ứ

Tuần

Nhu c uầ

D BÁOỰ

bình quân di đ ng 5 tu n 1ộ ầ

bình quân di đ ngộ có tr ng s 3ọ ố

tu n 1ầ

San b ng s mũằ ố v i = 0,1ớ

1 650 600,002 521 605,003 563 596,604 735 567,80 593,245 514 640,60 607,426 596 596,60 590,10 598,077 585,80 599,20 597,87

Bài 14: D báo s v cháy trong 2 quý t i b ng cách s d ng Ph ng pháp d báo theo đ ng khuynhự ố ụ ớ ằ ử ụ ươ ự ườ h ng ướ

Bài gi iả

Quý Quý (x)

S vố ụ cháy (y)

xy x2

1 1 28 28 12 2 36 72 43 3 33 99 94 4 43 172 16

T ngổ 10 ∑ 140 ∑ 371 ∑ 30

Bình quân x =2,5 y =35Ta có :

a = 25,2430

355,24371

×−××−

=4,2

b = 35-4,2 x 2,5 = 24,5

Ta có đ ng khuynh h ng : ườ ướ y = 4,2x + 24,5

D báoự y5 = 4,2 x 5 + 24,5 = 45,5y6 = 4,2 x 6 + 24,5 = 49,7

Bài 15: Doanh s th tr ng c a 1 đ i lý bia đ c t ng k t t năm 1990 đ n 1996 nh sau ( doanh thuố ị ườ ủ ạ ượ ổ ế ừ ế ư : tỷ đ ng) Hãy s d ngồ ử ụ Ph ng pháp d báo theo đ ng khuynh h ng đ d báo doanh thu t ng lo i biaươ ự ườ ướ ể ự ừ ạ trong năm 2005,

Bài gi iả

Năm (x) x2Bia SaiGon Bia Heiniken Bia Bivina

Doanh thu (y)

XyDoanh thu

(y)xy

Doanh thu (y)

xy

1990 1 1 170 170 172 172 56 561991 2 4 190 380 175 350 70 1401992 3 9 175 525 180 540 72 2161993 4 16 177 708 178 712 75 3001994 5 25 200 1000 210 1050 82 4101995 6 36 205 1230 203 1218 80 4801996 7 49 203 1421 215 1505 81 567

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

9

Page 10: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

T ngổ 28 140 1320 5434 1333 5547 516 2169Bình quân

x =4 y =188,57 y =190,43 y =73,71

Bia Sai Gon :

a = 247140

57,188475434

×−××−

= 5,50

b = 188,57 - 5,50 x 4 = 166,57

Ta có đ ng khuynh h ng : ườ ướ y = 5,5x + 166,57

D báo năm 2005ự y16 = 5,5 x 16 + 166,57 =254,57

Bia Heiniken

a = 247140

43,190475547

×−××−

= 7,68

b = 190,43 – 7,68 x 4 = 159,71

Ta có đ ng khuynh h ng : ườ ướ y = 7,68x + 159,71

D báo năm 2005ự y16 = 7,68 x 16 + 159,71 =282,59

Bia Bivina :

a = 247140

71,73472169

×−××−

= 3,75

b = 73,71 – 3,75 x 4 = 58,71

Ta có đ ng khuynh h ng : ườ ướ y = 3,75x + 58,71

D báo năm 2005ự y16 = 7,68 x 16 + 159,71 =282,59

Bài 16: Dùng ph ng pháp d báo theo đ ng xu h ng đ d báo nhu c u tiêu th v i t 1991 đ n 1998ươ ự ườ ướ ể ự ầ ụ ả ừ ế và đi n k t qu vào b ngề ế ả ả :

Bài 17 : Tính đ l ch tuy t đ i bình quânộ ệ ệ ốBài gi iả

Năm (x) x2Nhu c u th c tầ ự ế

(1000 m)xy

Nhu c u dầ ự báo (1000 m)

Đ l ch tuy tộ ệ ệ đ i ố |4 – 6|

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)1991 1 1 4583 4583 7244,42 2661,421992 2 4 4721 9442 7237,94 2516,941993 3 9 5134 15402 7231,46 2097,461994 4 16 7736 30944 7224,99 511,011995 5 25 8620 43100 7218,51 1401,491996 6 36 8880 53280 7212,04 1667,961997 7 49 9200 64400 7205,56 1994,44

1998 8 64 8900 71200 7199,08 1700,92

T ng ∑ổ 36 204 57774 292351∑=

14551,64

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

10

Page 11: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Bình quân x 4,5 2x 25,5 y 7221,75 MAD= 818,96

Bài 16 :

a = 25,48204

75,72215,48351.292

×−××−

= - 6,48

b = 7221,75 – (-6,48 x 4,5) = 7250,89

Ta có đ ng khuynh h ng : ườ ướ y = - 6,48x + 7250,89

Bài 17 : Đ l ch tuy t đ i bình quânộ ệ ệ ố :

8

8

1∑

=

−= i

ii FAMAD

Bài 18: Qua 1 năm kinh doanh , công ty TNHH H ng Phúc có ghi đ c s l p xe g n máy bán ra cho t ngồ ượ ố ố ắ ừ tháng nh b ng , Dùng ph ng pháp ho ch đ nh theo đ ng xu h ng d báo s l p bán ra trong tháng 1ư ả ươ ạ ị ườ ướ ự ố ố năm k :ế

Bài gi iả

Tháng (x) x2 Nhu c u th c ầ ự xyNhu c u dầ ự

báo (1000 m)1 1 1 3000 3000 4964,182 2 4 3200 6400 4966,563 3 9 3140 9420 4968,944 4 16 3300 13200 4971,325 5 25 3340 16700 4973,706 6 36 3390 20340 4976,087 7 49 3260 22820 4978,468 8 64 3400 27200 4980,849 9 81 3450 31050 4983,22

10 10 100 3380 33800 4985,5911 11 121 3470 38170 4987,9712 12 144 3550 42600 4990,35

T ngổ 78 650 39880 264700 Bình quân 9,75 81,25 4985

a = 225,8112650

498575,912700.264

×−××−

= 2,38

b = 4985 – (2,38 x 81,25) = 4681,90

Ta có đ ng khuynh h ng : ườ ướ y = 2,38x + 4681,90S l p bán ra trong tháng 1 năm k ( x = 13)ố ố ế

y13 = 2,38 x 13 + 4681,90 = 4992,73

Bài 19 : S n l ng nông nghi p th c t t i 1 huy n đ c t ng k t t năm 1990 đ n 1996 nh b ng , Yêuả ượ ệ ự ế ạ ệ ượ ổ ế ừ ế ư ả c u d báo theo đ ng xu h ng c a t ng lo i m t hàng qua các năm 1997,1998,1999,2000ầ ự ườ ướ ủ ừ ạ ặ

Bài gi iả

Năm (x) X2

B pắ G oạ KhoaiS nả

l ngượ (y)

xyS nả

l ngượ (y)

xyS nả

l ngượ (y)

xy

1990 1 1 25 25 46 46 40 40

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

11

Page 12: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

1991 2 4 27 54 49 98 42 841992 3 9 31 93 50 150 47 1411993 4 16 40 160 52 208 49 1961994 5 25 43 215 56 280 48 2401995 6 36 36 216 59 354 50 3001996 7 49 47 329 57 399 46 322

T ngổ 28 140 249 1092 369 1535 322 1323

Bình quân 4 35,57 52,71 46

Đ ng xu h ng c a b p : ườ ướ ủ ắ y = 3,43x + 11,86

Đ ng xu h ng c a g o :ườ ướ ủ ạ y = 2,11x + 44,29

Đ ng xu h ng c a khoai: ườ ướ ủ y = 1,25x + 41,00D báoự

Năm (x) B pắ G oạ Khoai1997 8 49,29 61,14 51,001998 9 52,71 63,25 52,251999 10 56,14 65,36 53,502000 11 59,57 67,46 54,75

Bài 20 : M t nhà máy th ng kê s qu t bán đ c trong 2 năm 2001 và 2002 trong b ng ,ộ ố ố ạ ượ ảYêu c uầ :1. Tính ch s mùa v các tháng trong nămỉ ố ụ2. D báo doanh s bán hàng trong năm 2003 có các ch s mùa v bi tự ố ỉ ố ụ ế : Trong năm 2001 ng iườ

ta mong đ i nhu c u tiêu th hàng tháng trong năm 2003 là 1000 s n ph mợ ầ ụ ả ẩ

Bài gi iả

Tháng

Nhu c uầ khách hàng

Nhu c u bìnhầ quân Nhu c uầ

bình quân hàng tháng

Ch sỉ ố th iờ vụ

iIsT l chỷ ệ ỉ

số

Doanh số bán hàng trong năm

20032001 2002 2001-2002

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)

2

)3()2()4( iii

+=

24

)3( (2) ∑∑ +i

i

)5(

)4( ( ) 1001)6( ×−i i)6(1000×

1 800 1000 900 940 0,957 -4,3% 9572 750 850 800 940 0,851 -14,9% 8513 800 900 850 940 0,904 -9,6% 9044 900 1100 1000 940 1,064 6,4% 10645 1150 1310 1230 940 1,309 30,9% 13096 1100 1200 1150 940 1,223 22,3% 12237 1000 1100 1050 940 1,117 11,7% 11178 900 1100 1000 940 1,064 6,4% 10649 850 950 900 940 0,957 -4,3% 957

10 750 850 800 940 0,851 -14,9% 85111 750 850 800 940 0,851 -14,9% 85112 800 800 800 940 0,851 -14,9% 851

T ngổ 10550 12010 11280

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

12

Page 13: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Bài 21 : M t c a hàng bán xe máy có th ng kê s hàng bán ra trong 12 quý ( 3 năm) trong b ng, Yêu c uộ ử ố ố ả ầ :1. Dùng ph ng pháp d báo theo đ ng khuynh h ng d báo s xe bán ra trong 4 quýươ ự ườ ướ ự ố

c a năm th 4ủ ứ2. Dùng ph ng pháp d báo theo đ ng khuynh h ng d báo s xe bán ra trong 4 quýươ ự ườ ướ ự ố

c a năm th 4 nh ng có đi u ch nh theo mùaủ ứ ư ề ỉ

Bài gi iả Câu 1 :

Năm Quý (x) x2S xe bánố đ c (y)ượ xy

Th 1ứ 1 1 1 90 90 2 2 4 130 260 3 3 9 200 600 4 4 16 170 680

Th 2ứ 1 5 25 130 650 2 6 36 190 1140 3 7 49 250 1750 4 8 64 220 1760

Th 3ứ 1 9 81 190 1710 2 10 100 220 2200 3 11 121 310 3410 4 12 144 300 3600

T ngổ 78 650 2400 17850Bình quân 6,5 54,17 200 1487,5

Đ ng xu h ng: ườ ướ y = 15,7x + 97,7D báoự : 4 quý năm th tứ ư :Quý 1 (x = 13 ) = 15,7 x 13 + 97,7 = 302Quý 2 (x = 14 ) = 15,7 x 14 + 97,7 = 318Quý 3 (x = 15 ) = 15,7 x 15 + 97,7 = 333Quý 4 (x = 16 ) = 15,7 x 16 + 97,7 = 349

Câu 2 :

Quý

S l ng bán raố ượNhu c uầ

bình quân

Nhu c uầ bình quân hàng tháng

Ch sỉ ố th i v ờ ụ

Năm 1

Năm 2

Năm 3

3 năm iIs1 90 130 190 137 200 0,6832 130 190 220 180 200 0,900

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

13

Page 14: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

3 200 250 310 253 200 1,2674 170 220 300 230 200 1,150

T ngổ 590 790 1020 800

D báoự : 4 quý năm th tứ ư :

Quý iIsD báoự

iyD báo ự iy theo mùa

1 0,683 302 2062 0,900 318 2863 1,267 333 4224 1,150 349 401

Bài 22 : C a hàng c khí theo dõi s máy phát đi n 5ML hi u Honda bán ra trong t ng quý c a 4 năm qua ,ử ơ ố ệ ệ ừ ủ D báo s l ng bán ra c a trong qu1y 17 đ n quý 20 có chú ý đ n y u t theo mùaự ố ượ ủ ế ế ế ố

Bài gi iả

Năm Quý (x) x2S l ngố ượ bán đ cượ

(y)xy

Th 1ứ 1 1 1 1 1 2 2 4 3 6 3 3 9 4 12 4 4 16 2 8

Th 2ứ 1 5 25 1 5 2 6 36 3 18 3 7 49 5 35 4 8 64 3 24

Th 3ứ 1 9 81 2 18 2 10 100 4 40 3 11 121 6 66 4 12 144 3 36

Th 4ứ 1 13 169 2 26 2 14 196 5 70 3 15 225 7 105 4 16 256 4 64

T ngổ 136 1496 55 534Bình quân 8.50 93.50 3.44 33.38

a = 195,05,8161496

44.35.8165342

=×−

××−b = 3,44 – 0,195 x 8,5 =

Đ ng xu h ng: ườ ướ y = 0, 195x – 1,775

B c 1ướ :Tính d báo yi (i=17,18,19,20)ựD báoự : 4 quý năm k ti pế ế :Quý 1 (x = 17 ) = 0,195 x 17 – 1,775 = 5,1Quý 2 (x = 18 ) = 0,195 x 18 – 1,775 = 5,3Quý 3 (x = 19 ) = 0,195 x 19 – 1,775 = 5,49Quý 4 (x = 20 ) = 0,195 x 20 – 1,775 = 5,69

B c 2ướ : Tính iIsQuý S l ng bán ra (1000SP)ố ượ S l ngố ượ

bán bình S l ngố ượ bình quân

Ch sỉ ố th i v ờ ụ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

14

Page 15: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

quân

hàng thángNăm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 4 năm iIs

1 1 1 2 2 1,500 3,438 0,4362 3 3 4 5 3,750 3,438 1,0913 4 5 6 7 5,500 3,438 1,6004 2 3 3 4 3,000 3,438 0,873

T ngổ 10 12 15 18 13,750

B c 3ướ : Tính d báo s l ng bán ra cũa năm th 5ự ố ượ ứ :

Quý iIsD báoự

iyD báo ự iy

theo mùa

1 0,436 5,1 2,192 1,091 5,3 5,773 1,600 5,49 8,784 0,873 5,69 4,95

Bài 23 : Giám đ c công ty liên doanh VS mu n l p k ho ch tài chính choi t ng quý trong năm t i d c vàoố ố ậ ế ạ ừ ớ ự các s xe t i nh bán ra đ c m i quý c a 3 năm qua , Hãy dùng PP ho ch đ nh theo xu h ng có xétố ả ỏ ượ ở ỗ ủ ạ ị ướ

nh h ng c a mùa đ d báo s bán cho các qúy năm t i ả ưở ủ ể ự ố ớ

Bài gi iả

Năm Quý (x) X2S l ngố ượ bán đ cượ

(y)xy

Th 1ứ 1 1 1 520 520 2 2 4 730 1460 3 3 9 820 2460 4 4 16 530 2120

Th 2ứ 1 5 25 590 2950 2 6 36 810 4860 3 7 49 900 6300 4 8 64 600 4800

Th 3ứ 1 9 81 650 5850 2 10 100 900 9000 3 11 121 1000 11000 4 12 144 650 7800

T ngổ 78 650 8700 59120Bình quân 6,5 725 4927

Đ ng xu h ng: ườ ướ y = 17,97x + 608,2

B c 1ướ :Tính d báo yi (i=13,14,15,16)ựD báoự : 4 quý năm k ti pế ế :Quý 1 (x = 13 ) = 17,97 x 13 + 608,2 = 842Quý 2 (x = 14 ) = 17,97 x 14 + 608,2 = 860Quý 3 (x = 15 ) = 17,97 x 15 + 608,2 = 878Quý 4 (x = 16 ) = 17,97 x 16 + 608,2 = 896

B c 2ướ : Tính iIs

Quý

S l ng bán raố ượ (1000SP)

S l ng bánố ượ bình quân

S l ngố ượ bình quân hàng tháng

Ch sỉ ố th i v ờ ụ

Năm 1

Năm 2

Năm 4

4 năm iIs

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

15

Page 16: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

1 520 590 650 587 725 0,8092 730 810 900 813 725 1,1223 820 900 1000 907 725 1,2514 530 600 650 593 725 0,818

T ngổ 2600 2900 3200 2900

B c 3ướ : Tính d báo s l ng bán ra c a năm th 4ự ố ượ ủ ứ :

Quý iIsD báoự

iyD báo ự iy theo mùa

1 0,809 842 6812 1,122 860 9653 1,251 878 10984 0,818 896 733

QU N TR T N KHOẢ Ị ỒI. Khái ni m , ch c năng , chi phí t n kho: ệ ứ ồ

1. Khái ni mệ : Qu n tr t n kho là qu n tr quá trình b o đ m m c t n kho t i u v ngu n l c đápả ị ồ ả ị ả ả ứ ồ ố ư ề ồ ự ng k p th i nhu c u s n xu t, th a mãn yêu c u c a khách hàng và gi m t i đa chi phí t n kho choứ ị ờ ầ ả ấ ỏ ầ ủ ả ố ồ

DN.

2. Ch c năng c a qu n tr t n khoứ ủ ả ị ồ Đáp ng đ y đ , chính xác các yêu c u s n xu t v nguyên v t li u.ứ ầ ủ ầ ả ấ ề ậ ệ B o đ m ngu n t n kho đ quá trình s n xu t di n ra liên t c, hi u qu thông qua vi c t oả ả ồ ồ ể ả ấ ễ ụ ệ ả ệ ạ

ngu n t n kho t i u (bufer).ồ ồ ố ư Ngăn ng a kh năng c n ki t ngu n l c SX vì các lý do b t kh kháng.ừ ả ạ ệ ồ ự ấ ả Ngăn ng a nh ng bi n đ ng b t th ng lên giá thành s n ph m (tích tr , đ phòng tr t giá).ừ ữ ế ộ ấ ườ ả ẩ ữ ề ượ Gi m t i đa chi phí s n xu t thông qua vi c t i u hóa chi phí t n kho.ả ố ả ấ ệ ố ư ồ

3. Chi phí t n khoồ : 4 nhóm chi phí cõ b nảa. Chi phí mua hàng ( Cmh ) :Là chi phí đ mua m t l ng hàng m i.Tuy nhiên chi phí nàyể ộ ượ ớ

không liên quan nhi u đ n các mô hình t n kho.ề ế ồCmh = S l ng x đ n giáố ượ ơ

b. Chi phí đ t hàng ( Cặ dh )(ordering cost) :Là chi phí đ th c hi n đ n hàng, là ể ự ệ ơ (s ti n thanhố ề

toán cho đ t hàng trong 1 năm)ặ

Q

DSCdh ×=

Trong đó : S : Chi phí cho 1 l n đ t hàngầ ặD : Nhu c u v t t trong 1 nămầ ậ ưQ : S l ng cho 1 l n đ t hàngố ượ ầ ặ

Chi phí l p, g i, nh n đ n đ t hàng;ậ ử ậ ơ ặ Chi phí nh n hàng: v n chuy n, b c d …;ậ ậ ể ố ở Chi phí giao nh n, ki m tra ch t l ng hàng hóa;ậ ể ấ ượ Chi phí thanh quy t toán lô hàng;ế Nh ng chi phí này th ng đ c tính chung theo t ng lô hàng.ữ ườ ượ ừ T l thu n v i s l n đ t và nh n hàng, t l ngh ch v i s l ng SP trong m t đ nỉ ệ ậ ớ ố ầ ặ ậ ỉ ệ ị ớ ố ượ ộ ơ

hàng.

c. Chi phí t n tr ( Cồ ữ tt ) : Là chi phí liên quan đ n vi c gi và b o qu n hàng hóaế ệ ữ ả ả

trong kho trong m t kho ng th i gian xác đ nh.ộ ả ờ ị

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

16

Page 17: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

2

QHCtt ×= H : Chi phí t n tr chi 1 đ n v s n ph m trong 1 nămồ ữ ơ ị ả ẩ

Chi phí thuê kho, bãi; Chi phí d ch v l u kho, CP b o qu n hàng hóa;ị ụ ư ả ả Chi phí phát sinh trong quá trình b o qu n;ả ả Chi phí liên quan đ n hàng hóa: b o hi m, thu , kh u hao;ế ả ể ế ấ Chi phí c h i do v n đ ng trong hàng t n kho.ơ ộ ố ọ ồ Chi phí này t l thu n v i s l ng hàng hóa t n kho.ỉ ệ ậ ớ ố ượ ồ

T ng chi phí t n kho ổ ồ TC = Cdh + Ctt 2

TCQ

HQ

DS +=

V n đ :ấ ề đ gi m ể ả chi phí t n trồ ữ thì nên đ t hàng nhi u l n v i s l ng ít, nh ng làm nhặ ề ầ ớ ố ượ ư ư th l i làm tăng ế ạ chi phí đ t hàngặ .

d. Chi phí t n khoồ Chi phí phát sinh do không đ ngu n hàng t n khoủ ồ ồ Là chi phí xu t hi n trong tr ng h p c u v t cung (m t khách hàng vì không đáp ngấ ệ ườ ợ ầ ượ ấ ứ

k p, đ nhu c u).ị ủ ầ Chi phí lo i này khó đánh giá và mang tính ch quan.ạ ủ

4. H th ng qu n tr t n kho :ệ ố ả ị ồa. Ph i tr l i hai câu h i chínhả ả ờ ỏ Đ t hàng khi nào?ặ S l ng bao nhiêu?ố ượ

b. Có hai h th ng qu n tr t n kho c b nệ ố ả ị ồ ơ ả : Tái t o t n kho đ nh kỳ theo th i gian, v i s lý ng khác nhau – mô hình P;ạ ồ ị ờ ớ ố ợ Tái t o t n kho theo s lý ng không ph thu c vào th i gian – mô hình Q.ạ ồ ố ợ ụ ộ ờ

5. Hi u qu ho t đ ng c a h th ng qu n tr t n kho : ệ ả ạ ộ ủ ệ ố ả ị ồ Đ qu n tr t n kho hi u qu DN c nể ả ị ồ ệ ả ầ quan tâm h n:ơ

D báo nhu c u;ự ầ Ki m soát th i gian th c hi n đ n hàng;ể ờ ự ệ ơ Ki m soát, t i u hóa chi phí t n kho, chú tr ng chi phí đ t hàng và chi phí l u kho.ể ố ư ồ ọ ặ ư Đ i v i DNNVV áp d ng hình th c ki m tra đ nh kỳ, tái t o t n kho theo th i gian;ố ớ ụ ứ ể ị ạ ồ ờ Áp d ng hình th c qu n tr t n kho đ n gian: thùng hai ngăn.ụ ứ ả ị ồ ơ S d ng mã s , mã v ch đ qu n tr t n kho.ử ụ ố ạ ể ả ị ồ Tìm hi u th c t qu n tr t n kho DN.ể ự ế ả ị ồ ở

II. Các mô hình t n kho :ồ1. Mô hình l ng đ t hàng kinh t t i u ( ượ ặ ế ố ư Economic Order Quality model – EOQ )Là mô

hình tái t o t n kho theo s l ng – cho phép xác đ nh s l ng t n kho t i u v i chi phí th p nh tạ ồ ố ượ ị ố ượ ồ ố ư ớ ấ ấ có th mà v n đ m b o DN ho t đ ng hi u qu .ể ẫ ả ả ạ ộ ệ ả

a. Gi thi t c a mô hình:ả ế ủ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

t1t2 t3

Q1 Q2 Q3

t1=t2=t3; Q1≠Q2≠Q3

Mô hình P

t1t2 t3

Q

Q1 Q2 Q3

Q1=Q2=Q3; t1≠t2≠t3

Mô hình Q

Q0

17

Page 18: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Nhu c u bi t tr c và không đ i;ầ ế ướ ổ Nhu c u phân b đ u trong;ầ ổ ề Th i gian th c hi n đ n hàng bi t tr c và không đ i;ờ ự ệ ơ ế ướ ổ Đ n hàng c a các l n đ t hàng đ u nh nhau;ơ ủ ầ ặ ề ư Ch tính hai lo i chi phí cõ b n: CPđ t hàng và chi phí t n tr ;ỉ ạ ả ặ ồ ữ Tính toán ch v i 1 lo i hàng hóa.ỉ ớ ạ

b. Mô hình t ng quát :ổ

Tìm giá tr ị Q* t i u cho 1 l n đ t hàng đ chi phí t n kho là bé nh t?ố ư ầ ặ ể ồ ấ

T c tìm Q* đ ứ ể CDT = Cdh +Ctt -> minTa có: TC = Cdh + Ctt

TC = Sx D/Q + HxQ/2 TC min khi Cdh = Ctt hay HxQ/2 = SxD/Q

TC

H

SDQ

2* =

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

Q

Qmax

Điểm đặt hàng

Qmint0 t1 t2

T c đ xu t ố ộ ấhàng

Th i ờđi m ểnh n ậhàng

Q

TC

Q*

Ctt

Cdh

18

Page 19: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Khi đó : *

*

*

*

*min 222

2HQ

QH

Q

DS

QH

Q

DSTC ===+=

S l n đ t hàng trong nămố ầ ặ :

*Q

DN = (l nầ )

N luôn luôn làm tròn s lênố

Kho ng cách gi a 2 l n đ t hàng:ả ữ ầ ặ

T=S ngày làm vi c trong nămố ệ

N

Th i đi m đ t hàng (ROP ờ ể ặ -reorder point): ROP =d x L

Trong đó:

• d – nhu c u trong m t đ n v th i gian ( vd: 1 ngày ..)ầ ộ ơ ị ờ

d=D

S ngày làm vi c trong nămố ệ

• L – th i gian th c hi n đ n hàng d tr (t lúc đ t hàng đ n lúc nh n đ c hàng)ờ ự ệ ơ ự ữ ừ ặ ế ậ ượ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

Mức nhu cầu cao nhất có thể 

Mức nhu cầu dự tính

RO

Thời gian

Mức dự trữ dự phòng (an toàn)

Đặt hàng Nhận hàng

19

Page 20: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Ví d : ụ Doanh nghi p A trong năm t i s bán đ c kho ng 9600 sp. Chi phí l u kho cho 1đvsp lo iệ ớ ẽ ượ ả ư ạ này/1năm là $16, chi phí m t l n đ t hàng d tính là $75. DN làm vi c 288ngày /năm.Th i gian đ t hàngộ ầ ặ ự ệ ờ ặ là 5 ngày

1. Tính s l ng đ t hàng t i u Q*. ố ượ ặ ố ư2. DN c n đ t hàng bao nhi u l n trong 1 năm?ầ ặ ề ầ3. Kho ng th i gian gi a 2 l n đ t hàng là bao nhiêu?ả ờ ữ ầ ặ4. Th i đi m đ t hàng ?ờ ể ặ

Gi iả

D = 9600spH = $16S = $75L = 10 ngàyS ngày làm vi c trong nămố ệ : 288

1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư

Q* H

DS2=

16

7596002 ××= 300 sp

2) S l n đ t hàng :ố ầ ặ

*Q

DN = =

300

9600= 32 l nầ

3) Chu kỳ đ t hàng :ặ

T =N

288 =

32

288= 9 ngày

4) Th i đi m đ t hàngờ ể ặ :

ROP = d x L = LD ×

288

= 10288

9600 × = 334 sp

2. Mô hình cung ng theo nhu c u s n xu t (ứ ầ ả ấ Production Order Quality model – POQ )

Mô hình l ng đ t hàng theo s n xu t đ c áp d ng trong tr ng h p l ng hàng đ c đ aượ ặ ả ấ ượ ụ ườ ợ ượ ượ ư đ n m t cách liên t c, hàng đ c tích lu d n cho đ n khi l ng đ t hàng đ c t p k t h t. Mô hìnhế ộ ụ ượ ỹ ầ ế ượ ặ ượ ậ ế ế này cũng đ c áp d ng trong tr ng h p doanh nghi p v a s n xu t v a bán ho c doanh nghi p tượ ụ ườ ợ ệ ừ ả ấ ừ ặ ệ ự s n xu t l y v t t đ dùng. Trong nh ng tr ng h p này c n ph i quan tâm đ n m c s n xu tả ấ ấ ậ ư ể ữ ườ ợ ầ ả ế ứ ả ấ hàng ngày c a nhà s n xu t ho c m c cung ng c a nhà cung ng.ủ ả ấ ặ ứ ứ ủ ứ

Trong mô hình POQ, các tác gi thi t k v c b n gi ng nh mô hình EOQ, đi m khác bi tả ế ế ề ơ ả ố ư ể ệ duy nh t là hàng đ c đ a đ n nhi u chuy n.. B ng ph ng pháp gi ng nh EOQ có th tính đ cấ ượ ư ế ề ế ằ ươ ố ư ể ượ l ng đ t hàng t i u Q*.ượ ặ ố ưN u ta g i:ế ọ

p – M c đ s n xu t (M c cung ng hàng ngày)ứ ộ ả ấ ứ ứd – Nhu c u s d ng hàng ngàyầ ử ụ

=

p

dH

SDQ

1

2*

Khi đó :

−+=p

dQH

Q

DSTC 1

2

*

*min

Ví dụ : Bài t p 11 :ậM t doanh nghi p sX hàng may m c có nhu c u c năm 2000 t n v i. Chi phí đ t hàng cho m iộ ệ ặ ầ ả ấ ả ặ ỗ

đ n hàng là 100.000 đ. Chi phí t n tr hàng là 10.000 đ/t n/năm .ơ ồ ữ ấ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

20

Page 21: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Hãy xác đ nh :ị1. Theo mô hình POQ, tính s n l ng đ t hàng t i uả ượ ặ ố ư2. T ng chi phí t n kho t i thi uổ ồ ố ể3. S l n đ t hàng t i u trong nămố ầ ặ ố ư4. S ngày cách quãng gi a 2 l n cung ng.ố ữ ầ ứ

Bi t r ng m c s n xu t bình quân 1ngày đêm là 10 t n và DN ho t đ ng 250 ngày/nămế ằ ứ ả ấ ấ ạ ộ

Gi iả

D = 2000 t nấH = 10.000 đ/t n/nămấS = 100.000 đ/ đ n hàngơP = 10 t n/ ngàyấS ngày làm vi c trongố ệ năm : 250

d = 8250

2000

250==D

t n/ấ

ngày

1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư

Q* = )1(

2

p

dH

DS

− =)

10

81(000.10

000.10020002

××= 447,21 t nấ

2) T ng chi phí t n kho t i thi u :ổ ồ ố ể

−+=pdQ

HQD

STC 12

*

*min =

−+

10

81

2

21,447000.10

21,447

2000000.100

= 894,428 đ3) S l n đ t hàng :ố ầ ặ

*Q

DN = =

21,447

2000= 5 l nầ

4) S ngày cách qu ng gi a 2 l n cung ng :ố ả ữ ầ ứ

T =5

250 = 50 ngày

3. Mô hình l ng đ t hàng đ l i (ượ ặ ể ạ Back Order Quality model – BOQ )Trong hai mô hình d tr trên, chúng ta không ch p nh n có d tr thi u h t trong toàn bự ữ ấ ậ ự ữ ế ụ ộ

quá trình d tr . Trong th c t có nhi u tr ng h p, trong đó doanh nghi p có ý đ nh tr c v sự ữ ự ế ề ườ ợ ệ ị ướ ề ự thi u h t vì n u duy trì thêm m t đ n v d tr thì chi phí thi t h i còn l n h n giá tr thu đ c.ế ụ ế ộ ơ ị ự ữ ệ ạ ớ ơ ị ượ Cách t t nh t trong tr ng h p này là doanh nghi p không nên d tr thêm hàng theo quan đi mố ấ ườ ợ ệ ự ữ ể hi u qu . ệ ả

Mô hình BOQ đ c xây d ng trên c s gi đ nh r ng doanh nghi p ch đ nh d tr thi uượ ự ơ ở ả ị ằ ệ ủ ị ự ữ ế h t và xác đ nh đ c chi phí thi u h t do vi c đ l i m t đ n v d tr t i n i cung ng hàng năm. Ngoài ra,ụ ị ượ ế ụ ệ ể ạ ộ ơ ị ự ữ ạ ơ ứ chúng ta còn gi đ nh r ng doanh thu không b suy gi m vì s d tr thi u h t này. Nh v y, mô hình nàyả ị ằ ị ả ự ự ữ ế ụ ư ậ gi ng v i các mô hình tr c đây, duy ch thêm m t y u t b sung là chi phí cho m t đ n v hàng đ l i n iố ớ ướ ỉ ộ ế ố ổ ộ ơ ị ể ạ ơ cung ng hàng năm.ứN u g i:ế ọ

B – Chi phí t n tr cho m t đ n v s n ph m đ i v i hàng d tr (đ l i n i cung ng) hàng năm;ồ ữ ộ ơ ị ả ẩ ố ớ ự ữ ể ạ ơ ứ*1Q _ L ng đ t hàng đ s d ngượ ặ ể ử ụ*2Q _ L ng đ t hàng đ d trượ ặ ể ự ữ

Ta có :

*2

*1

* QQQ +=

B

BH

H

SDQ

+×= 2*

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

21

Page 22: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

BH

BQQ

+×= **

1

Thông th ng : ườ *1Q > *

2Q và B > H

Ví dụ : Bài t p 15ậM t DN kinh doanh g o nhu c u c năm là 1000 t n . Chi phí cho m i đ n đ t hàng là 100.000 đ.ộ ạ ầ ả ấ ỗ ơ ặ Chi phí t n tr cho m i t n hàng trong năm là 5000đ . Chi phí cho 1 t n hàng đ l i n i cung ng làồ ử ỗ ấ ấ ể ạ ơ ứ 50.000 đ. Theo mô hình BOQ , l ng đ t hàng kinh t là bao nhiêu ? S n l ng đ l i n i cung ngượ ặ ế ả ượ ể ạ ơ ứ là bao nhiêu ?

Gi iả

D = 1000 t nấH = 5.000 đ/t n/nămấB = 50.000 đ/t n/nămấS = 100.000 đ/ đ n hàngơ

1) S n l ng đ n hàng t i u: ả ượ ơ ố ư

Q* = B

BH

H

DS +×2=

000.50

000.55

000.5

000.10010002 ×××

= 209,76 t nấ

2) S n l ng đ l i n i cung ng ả ượ ể ạ ơ ứ *2Q

*1

**2

*2

*1

* QQQQQQ −=⇒+= Mà

BH

BQQ

+×= **

1

69,190000.55

000.5076,209*

1 =×=Q

*2Q = 209,76 – 190,69 = 19,07 t n ấ

đ l i sau m i chu kỳ cung ngể ạ ỗ ứ

4. Mô hình kh u tr theo s l ngấ ừ ố ượĐ khuy n khích tiêu dùng nhi u DN áp d ng chính sách gi m giá theo s l ng mua hàng.Nhi mể ế ề ụ ả ố ượ ệ

v c a ng i mua là ph i xác đ nh đ c s l ng đ t hàng t i u đ v a th a h ng l i ích do gi m giáụ ủ ườ ả ị ượ ố ượ ặ ố ư ể ừ ừ ưở ợ ả mà không làm tăng t ng giá tr chi phí d tr .ổ ị ự ữ

T ng chi phí d tr trong tr ng h p này đ c tính nh sau: ổ ự ữ ườ ợ ượ ư TC = Cmh + Cđh + CttC n xác đ nh Q0 đ CDT = min? ng d ng mô hình EOQ đ gi i :ầ ị ể Ứ ụ ể ả

B c 1 : Tínhướ i

i IP

SDQ

2* =

V i ớ I là t l chi phí t n tr 1 đvsp/ đ n giá 1đvsp ỷ ệ ồ ữ ơ Pi là đ n giá đã chi t kh u th ơ ế ấ ư I

t c ứ Hi = Pi x I

B c 2:ướ Đi u ch nh ề ỉ*iQ

N u ế*iQ n m trong m c kh u tr Gi nguyên ằ ứ ấ ừ ữ

N u ế*iQ n m cao h n m c kh u tr Lo i b ằ ơ ứ ấ ừ ạ ỏ

N u ế*iQ n m d i m c kh u tr Đi u ch nh lên b ng m c th p nh tằ ướ ứ ấ ừ ề ỉ ằ ứ ấ ấ

c a m c kh u tr t ng ng.ủ ứ ấ ừ ươ ứ

B c 3 : Tính Tcướ i iii

ii DP

PIQ

Q

DSTC +

××+=

2

*

*

Ch n ọ minTC K t lu n : l ng đ t hàng t i u m c chi phí t ng ng ế ậ ượ ặ ố ư ở ứ ươ ứ minTC

Ví d : bài t p 20 (đ n v : ngàn đ ng )ụ ậ ơ ị ồ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

22

Page 23: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

D = 1.000 T nấS = 100đ/đ nơI = 10 %/ năm

M c kh u trứ ấ ừ T l kh u trỷ ệ ấ ừ %

Đ n giá (đ/t n)ơ ấ

001 – 150 0 50151 – 200 10 45201 – 250 15 42251 – 300 20 40

> = 301 30 35B c 1ướ :

*1Q =

501,0

000.110022

1 ×××=

× PI

SD = 200 T n ấ *

2Q =451,0

000.110022

2 ×××=

× PI

SD = 211 T nấ

*3Q =

421,0

000.110022

3 ×××=

× PI

SD = 217 T n ấ *

4Q =401,0

000.110022

4 ×××=

× PI

SD = 224 T nấ

*5Q =

351,0

000.110022

5 ×××=

× PI

SD = 239 T nấ

B c 2: ướ Đi u ch nh Q*ề ỉ*1Q = 200 t n l n h n m c kh u tr (150) ấ ớ ơ ứ ấ ừ *

1Q => bỏ*2Q = 211 t n l n h n m c kh u tr (200) ấ ớ ơ ứ ấ ừ *

2Q => bỏ*3Q = 217 t n n m trong m c kh u tr ( 201 ấ ằ ứ ấ ừ 250)

*3Q = 217 t nấ

*4Q = 224 t n n m d i m c kh u tr (251ấ ằ ướ ứ ấ ừ 300) đi u ch nh ề ỉ *

4Q = 251 t nấ*5Q = 239 t n n m d i m c kh u tr (301 tr lên) ấ ằ ướ ứ ấ ừ ở đi u ch nh ề ỉ

*5Q = 301 t nấ

B c 3 :T ng chi phí v i m i ướ ổ ớ ỗ *iQ đ c ch n ượ ọ i

ii

ii DP

PIQ

Q

DSTC +××+=

2

*

*

M c kh uứ ấ trừ

Giá đ vịP

Q*CP mua

hàng Cmh

Chi phí đ t hàngặ

Cdh

Chi phí t nồ tr Cữ tt

T ng chi phíổTC

201 - 250 42.5 217 42500 461 461 43422251 - 300 40 251 40000 398 502 40900

> = 301 35 301 35000 332 527 35859V y ch n ậ ọ Q* = 301 t n ấ

.Bài t p:ậA. MÔ HÌNH EOQ

Bài 1: Trong giáo trìnhBài 2:

D = 100.000 đvịL = 5 ngàyS ngày làm vi c trong nămố ệ : 300

Đi m đ t hàngể ặ :

ROP = d x L = LD ×

288 = 5

300

000.100 × = 1667 đvị

Bài 3: D = 1.250 t nấTCP = 50.000 USDS/H = 100

1) S n l ng đ t hàng t i u: ả ượ ặ ố ư

Q* H

DS2= 100250.12 ×× = 500 t nấ

2) Chi phí t n tr 1 t n h t nh a m i năm :TC = Q*Hồ ữ ấ ạ ự ỗ

=> 100500

000.50*

===Q

TCH = 100 USD/t n/nămấ

3) Chi phí đ t hàng cho m i đ n hàng: S = H x 100 ặ ỗ ơ = 100 x 100 = 10.000 = 10.000 USD/ 1đ n hàngơ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

23

Page 24: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Bài 4 :D = 1250 t nấH = 8.000 đS = 200.000 đL = 6 ngàyS ngày làm vi c trong nămố ệ : 250

1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư

Q* = H

DS2=

8000

20000012502 ×× = 250 t nấ

2) S đ n hàng mong đ i trong năm:ố ơ ợ

*Q

DN = =

250

1250= 5 l nầ

3) Kho ng cách gi a 2 kỳ đ t hàng :ả ữ ặ

T =N

250 =

5

250= 50 ngày

4) T ng chi phí t n kho t i thi u m i nămổ ồ ố ể ỗ : TC = HQ* = 8.000 x 250 = 2.000.000 đ5) Th i đi m đ t hàngờ ể ặ :

ROP =d x L = LD ×

250 = 6

250

1250 × = 30 t nấ

Bài 5 :D = 1500 t nấS = 180.000 đH = 6.000 đS’ = 200.000

1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư

Q* = H

DS2=

6000

000.18015002 ×× = 300 t nấ

2) S đ n hàng trong năm:ố ơ

*Q

DN = =

300

1500= 5 đ n hàngơ

3) T ng chi phí t n tr t i thi u m i nămổ ồ ữ ố ể ỗ : TC = HQ* = 6.000 x 300 = 1.800.000 đ4) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư

Q* = H

DS2=

6000

000.20015002 ×× = 316 t nấ

5) T ng chi phí t n tr t i thi u m i nămổ ồ ữ ố ể ỗ : TC = HQ* = 6.000 x 316 = 1.897.367 đ

Bài 6:D = 1500 đvịS = 250.000 đH = 12.000 đL = 8 ngàyS ngày làm vi c trong nămố ệ : 300

1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư

Q* = H

DS2=

12000

25000015002 ×× = 250 đvị

2) S đ n hàng mong đ i trong năm:ố ơ ợ

*Q

DN = =

250

1500= 6 l nầ

3) Th i đi m đ t hàngờ ể ặ :

ROP =d x L = LD ×

300 = 8

300

1500 × = 40 đv spị

Bài 7 :D = 1250 đvịp = 1.200 đH/p = 10% => H = 120 đS = 3515,63L = 8 ngàyS ngày làm vi c trong nămố ệ : 250

1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư

Q* = H

DS2=

120

63,351512502 ×× = 270 sp

2) Th i đi m đ t hàngờ ể ặ :

ROP =d x L = LD ×

250 = 8

250

1250 × = 40 sp

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

24

Page 25: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

3) T ng chi phí t n kho t i thi u m i nămổ ồ ố ể ỗ : TC = HQ* = 120 x 270 = 32.400 đ

2) S đ n hàng mong đ i trong năm:ố ơ ợ

*Q

DN = =

250

1250= 5 đ nơ

5) Chu kỳ đ t hàngặ :

T =N

250 =

5

250= 50 ngày

Bài 8 :D = 120.000 bộM i ngày s d ng : 400 bỗ ử ụ ộH = 5.000 đS = 750.000 đL = 4 ngàyS ngày làm vi c trong nămố ệ : 250

1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư

Q* = H

DS2=

5000

7500001200002 ×× = 6000

bộ

2) S đ n hàng mong đ i trong năm:ố ơ ợ

*Q

DN = =

6000

120000= 20 đ nơ

S ngày làm vi cố ệ : =400

120000300 ngày

Chu kỳ đ t hàngặ :

T =N

300 =

20

300= 15 ngày

3) Th i đi m đ t hàngờ ể ặ :

ROP =d x L = LD ×

300 = 4

300

120000 × = 1600 bộ

Bài 9:D = 12.000 bìnhp = 140.000 đS = 110.000 đH = 140.000 đ x 24% = 33.600 đS ngày làm vi c trong nămố ệ : 5 ngày x 52 – 6 = 254 ngàyMu n có d tr an toàn : 2 ngàyố ự ữ bánL = 3 + 2 = 5 ngày

1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư

Q* = H

DS2=

33600

110000120002 ×× = 280 sp

2) S đ n hàng mong đ i trong năm:ố ơ ợ

*Q

DN = =

280

12000= 43 l nầ

3) Kho ng cách gi a 2 l n đ t hàngả ữ ầ ặ :

T =N

254 =

43

254= 6 ngày

3) Th i đi m đ t hàngờ ể ặ :

ROP =d x L = LD ×

254 = 5

254

12000 × = 236 sp

4) T ng chi phí t n kho t i thi u m i nămổ ồ ố ể ỗ : TC = HQ* = 33.600 x 280 = 9.408.000 đ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

25

Page 26: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Bài 10:D = 15.000 bộp = 48.620 đS = 200.000 đH = 48.620 x 24% = 11668.8đS ngày làm vi c/ nămố ệ : 300 ngàyL = 5 ngày

1) S l ng lô hàng sx kinh t : ố ượ ế

Q* = H

DS2=

8.11668

200000150002 ×× = 717 bộ

2) S l n đ t hàng trong năm:ố ầ ặ

*Q

DN = =

717

15000= 21 l nầ

3) Kho ng cách gi a 2 l n đ t hàngả ữ ầ ặ :

T =N

300 =

21

300= 14 ngày

3) Th i đi m đ t hàngờ ể ặ :

ROP =d x L = LD ×

254 = 5

300

15000 × = 250 bộ

B. MÔ HÌNH POQBài 11 : trong giáo trìnhBài 12 :

Q* = 400 t nấH = 10.000 đ/t n/nămấS = 100.000 đ/ đ n hàngơd = 9 t n/ ngàyấp = 10 t n/ ngàyấ

Nhu c u c năm c a doanhnghi pầ ả ủ ệTa có :

Q* = )1(

2

p

dH

DS

− => 2*Q = )1(

2

pd

H

DS

=>D=

S

p

dHQ

2

)1(2* − = =

×

−××

000.1002

)10

91(000.104002

800 t nấ

Bài 13 :D = 48.000 spH = 1.000 đ/sp/nămS = 45.000 đ/ đ n hàngơp = 800 spS ngày làm vi c trongố ệ năm : 300

1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư

Q* = )1(

2

p

dH

DS

− =)

800

1601(000.1

000.45480002

××= 2324 bánh xe

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

26

Page 27: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

d = 160300

48000

300==D

sp 2) T ng chi phí t n kho t i thi u :ổ ồ ố ể

−+=pdQ

HQD

STC 12

*

*min =

−+

800

1601

2

2324000.1

2324

48000000.45

= 1.859,032 đ

3) S l n đ t hàng :ố ầ ặ

*Q

DN = =

2324

48000= 21 l nầ

4) Qu ng cách gi a 2 l n đ t hàng :ả ữ ầ ặ

T =21

300 = 15 ngày

Bài 14 :D = 180.000t nấH = 30.000 đ/t n/nămấS = 300.000 đ/ đ n hàngơp = 1500 t nấS ngày làm vi c trongố ệ năm : 200

d = 900200

180000

200==D

1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư

Q* = )1(

2

p

dH

DS

− =)

1500

9001(000.30

000.3001800002

××= 3000 t nấ

4) S l n s n xu t m i năm :ố ầ ả ấ ỗ

*Q

DN = =

3000

000.180= 60 l nầ

2) T ng chi phí t n kho t i thi u :ổ ồ ố ể

−+=pdQ

HQD

STC 12

*

*min =

−+

5

31

2

3000000.30

3000

000.180000..300

= 36.000.000 đ

C. MÔ HÌNH BOQ

Bài 15: Trong giáo trìnhBài 16 :

D = 6.000t nấS = 200.000 đ/ đ n hàngơH = 24.000 đ/t n/nămấB = 100.000 đ/t n/nămấ

1) S l ng đ t hàng t i u: Q* = ố ượ ặ ố ưB

BH

H

SD +×2=

000.100

000.100000.24

000.24

000.6000.2002 +×××

= 352,1363 t nấ

4) L ng hàng t n kho s d ng : ượ ồ ử ụ

BH

BQQ

+×= **

1 =000.124

000.1001363,352 × = 283,98 t nấ

2) L ng hàng t n kho t i u :ượ ồ ố ư *1

**2 QQQ −= = 352,1363 - 283,98 = 68,155 T nấ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

27

Page 28: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Bài 17 :D = ?S = 100.000 đ/ đ n hàngơH = 20.000 đ/t n/nămấB = ?

*Q = 240 sp*2Q = 40 sp

1) Chi phí t n kho đ l i c a DN : ồ ể ạ ủ

Ta có : BH

BQQ

+×= **

1

=> BQBHQ ×=+ **1 )(

=> BQBQHQ ×=+ **1

*1

=> *2

*1

Q

HQB =

Mà : *2

**1 QQQ −= = 240 – 40 = 200 sp

=> B = 40

000.20200×= 100.000 đ

2) Nhu c u c năm c a doanh nghi p : ầ ả ủ ệ

Ta có : B

BH

H

SDQ

+×= 2*

=> BH

BHSD

B

BH

H

SDQ

×+=+×= )(222*

=> )(2

2*

BHS

BHQD

+××= = =

+×××

)000.20000.100(000.1002

000.100000.202402

4.800 SP

Bài 18 :D = 2.500t nấS = 500.000 đ/ đ n hàngơH = 50.000 đ/t n/nămấB = 200.000 đ/t n/nămấ

1) S n l ng đ t hàng t i u: Q* = ả ượ ặ ố ưB

BH

H

SD +×2=

000.200

000.200000.50

000.50

500.2000.5002 +×××

= 250 t nấ4) L ng hàng t n kho s d ng : ượ ồ ử ụ

BH

BQQ

+×= **

1 =000.250

000.200250× = 200 t nấ

2) L ng hàng t n kho t i u :ượ ồ ố ư *1

**2 QQQ −= = 250 - 200 = 50 T nấ

Bài 19 :D = 2.500t nấS = 500.000 đ/ đ n hàngơH = 50.000 đ/t n/nămấB = 62.500 đ/t n/nămấ

1) S n l ng đ t hàng t i u: Q* = ả ượ ặ ố ưB

BH

H

SD +×2=

500.62

500.62000.50

000.50

500.2000.5002 +×××

= 300 t nấ4) L ng hàng t n kho s d ng : ượ ồ ử ụ

BH

BQQ

+×= **

1 =500.112

500.62300× = 167 t nấ

2) L ng hàng t n kho t i u :ượ ồ ố ư *1

**2 QQQ −= = 300 - 167 = 133 T nấ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

28

Page 29: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

C. MÔ HÌNH QDBài 20 : Trong giáo trìnhBài 21 :

D = 1.000 T nấS = 100.000 đ/đ nơI = 10 %/ năm

M c kh u trứ ấ ừ T l kh u trỷ ệ ấ ừ %

Đ n giá (đ/t n)ơ ấ

001 – 200 0 100.000201 – 300 5 95.000301 – 400 10 90.000401 – 500 15 85.000501 – 600 20 80.000

> = 601 25 75.000

S n l ng đ t hàng t i u: ả ượ ặ ố ư

B c 1ướ :

*1Q = 4214,141

000.1001,0

000.1000.10022 =×

××=× PI

SDT nấ

*2Q = 093,145

000.951,0

000.1000.10022 =×

××=× PI

SD0 T nấ

*3Q = 0712,149

000.901,0

000.1000.10022 =×

××=× PI

SDT nấ

*4Q = 3930,153

000.851,0

000.1000.10022 =×

××=× PI

SD T nấ

*5Q = 1139,158

000.801,0

000.1000.10022 =×

××=× PI

SD T nấ

*6Q = 2993,163

000.751,0

000.1000.10022 =×

××=× PI

SD T nấ

B c 2: ướ Đi u ch nh Q*ề ỉ*1Q = 141,4 t n n m trong m c kh u tr ( 001 – 200) nên gi nguyên : ấ ằ ứ ấ ừ ữ *

1Q = 141,4 t nấ*2Q = 145,1 t n n m d i m c kh u tr (201 – 300 ) đi u ch nh : ấ ằ ướ ứ ấ ừ ề ỉ *

2Q = 201 t n ấ*3Q = 149,1 t n n m d i m c kh u tr (301 – 400 ) đi u ch nh : ấ ằ ướ ứ ấ ừ ề ỉ *

3Q = 301 t n ấ*4Q = 153,4 t n n m d i m c kh u tr (401 – 500 ) đi u ch nh : ấ ằ ướ ứ ấ ừ ề ỉ *

4Q = 401 t nấ*5Q = 158,1 t n n m d i m c kh u tr (501 – 600 ) đi u ch nh : ấ ằ ướ ứ ấ ừ ề ỉ *

5Q = 501 t nấ*6Q = 163,3 t n n m d i m c kh u tr (601 tr lên ) đi u ch nh : ấ ằ ướ ứ ấ ừ ở ề ỉ *

6Q = 301 t nấ

B c 3 :ướ T ng chi phí v i m i ổ ớ ỗ *iQ đ c ch n ượ ọ i

ii

ii DP

PIQ

Q

DSTC +××+=

2

*

*

(Đ n v : ngàn đ ng)ơ ị ồ

M c kh uứ ấ trừ

Giá đ vịP

Q*CP mua

hàng Cmh

Chi phí đ t hàngặ

Cdh

Chi phí t nồ tr Cữ tt

T ng chi phíổTC

001 – 200 100 141.4 100000 707 707 101414201 – 300 95 201 95000 498 955 96453301 – 400 90 301 90000 332 1355 91687401 – 500 85 401 85000 249 1704 86953501 – 600 80 501 80000 200 2004 82204

> = 601 75 601 75000 166 2254 77420

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

29

Page 30: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

V y ch n ậ ọ Q* = 601 t n ấ

Bài 22 : D = 1.000 T nấS = 100.000 đ/đ nơI = 10 %/ năm

M c kh u trứ ấ ừ T l kh u trỷ ệ ấ ừ %

Đ n giá (đ/t n)ơ ấ

001 – 150 0 50.000151 – 200 5 47.500201 – 250 10 45.000251 – 300 15 42.500

> = 301 20 40.000

S n l ng đ t hàng t i u:ả ượ ặ ố ư (Đ n v ngàn đ ng)ơ ị ồB c 1ướ :

*1Q =

501,0

000.110022

×××=

× PI

SD = 200 T nấ

*2Q =

5.471,0

000.110022

×××=

× PI

SD = 205 T nấ

*3Q =

451,0

000.110022

×××=

× PI

SD = 211 T nấ

*4Q =

5.421,0

000.110022

×××=

× PI

SD = 217 T nấ

*5Q =

401,0

000.110022

×××=

× PI

SD = 224 T nấ

B c 2: ướ Đi u ch nh Q*ề ỉ*1Q = 200 t n l n h n m c kh u tr => bấ ớ ơ ứ ấ ừ ỏ*2Q = 205 t n l n h n m c kh u tr => bấ ớ ơ ứ ấ ừ ỏ*3Q = 211 t n n m trong m c kh u tr ( 201 ấ ằ ứ ấ ừ 250)

*3Q = 211 t nấ

*4Q = 217 t n n m d i m c kh u tr (251 – 300 ) đi u ch nh : ấ ằ ướ ứ ấ ừ ề ỉ *

4Q = 251 t nấ*5Q = 224 t n n m d i m c kh u tr (301 tr lên ) đi u ch nh: ấ ằ ướ ứ ấ ừ ở ề ỉ *

5Q = 301 t nấ

B c 3 :ướ T ng chi phí v i m i ổ ớ ỗ *iQ đ c ch n ượ ọ i

ii

ii DP

PIQ

Q

DSTC +××+=

2

*

*

M c kh uứ ấ trừ

Giá đ vịP

Q*CP mua

hàng Cmh

Chi phí đ t hàngặ

Cdh

Chi phí t nồ tr Cữ tt

T ng chi phíổTC

201 - 250 45 211 45000 474 475 45949251 - 300 42.5 251 42500 398 533 43431

> = 301 40 301 40000 332 602 40934V y ch n ậ ọ Q* = 301 t n ấ

Bài 23 : D = 5000 spS = 49 USD/ đ nơI = 20 %/ năm

M c kh u trứ ấ ừ T l kh u trỷ ệ ấ ừ %

Đ n giá (USD/ sp)ơ

001 – 999 0 51000 – 1999 4 4,8

> = 2000 5 4,75

S n l ng đ t hàng t i u:ả ượ ặ ố ư (Đ n v ngàn đ ng)ơ ị ồB c 1ướ :

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

30

Page 31: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

*1Q =

52,0

000.54922

×××=

× PI

SD = 700 sp

*2Q =

8,42,0

000.54922

×××=

× PI

SD = 714 sp

*3Q =

75,42,0

000.54922

×××=

× PI

SD = 718 sp

B c 2: ướ Đi u ch nh Q*ề ỉ*1Q = 700 sp n m trong m c kh u tr ( 001 – 999) ằ ứ ấ ừ *

1Q = 700 sp*2Q = 714 sp n m d i m c kh u tr (1000 – 1999) :đi u ch nh ằ ướ ứ ấ ừ ề ỉ *

2Q = 1000 sp *3Q = 718 sp n m d i m c kh u tr (2000 tr lên) :đi u ch nh ằ ướ ứ ấ ừ ở ề ỉ

*3Q = 2000 sp

B c 3 :ướ T ng chi phí v i m i ổ ớ ỗ *iQ đ c ch n ượ ọ i

ii

ii DP

PIQ

Q

DSTC +××+=

2

*

*

M c kh uứ ấ trừ

Giá đ vịP

Q*CP mua

hàng Cmh

Chi phí đ t hàngặ

Cdh

Chi phí t nồ tr Cữ tt

T ng chi phíổTC

001 – 999 5 700 25000 350 350 257001000 – 1999 4.8 1000 24000 245 480 24725

> = 2000 4.75 2000 23750 123 950 24823V y ch n ậ ọ Q* = 1000 sp

HO CH Đ NH CÔNG SU TẠ Ị ẤKhái quát chung

1. Công su t là gì?ấ Kh năng s n xu t t i đa c a m t đ i t ng s n xu t.ả ả ấ ố ủ ộ ố ượ ả ấ Đ i v i DN đó là kh i l ng s n ph m mà DN có th s n xu t đ c trong m t đ n v th i gian.ố ớ ố ượ ả ẩ ể ả ấ ượ ộ ơ ị ờ

2. Phân lo i công su tạ ấ Công su t thi t k : Công su t t i đa theo thi t kấ ế ế ấ ố ế ế

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

31

Page 32: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Công su t hi u q a Công su t t i đa trong đi u ki n làm vi c c th .ấ ệ ủ ấ ố ề ệ ệ ụ ể

Công su t th c t : Công su t th c t đ t đ c.ấ ự ế ấ ự ế ạ ượ3. Đánh giá công su t:ấ

M c hi u qu = Công su t th c t /Công su t hi u quứ ệ ả ấ ự ế ấ ệ ả M c đ s d ng = Công su t th c t /công su t thi t kứ ộ ử ụ ấ ự ế ấ ế ế

4. Các y u t nh h ng đ n công su tế ố ả ưở ế ấ Y u t bên ngoàiế ố : Th tr ng, chính sách, pháp lu t, tiêu chu n, môi tr ngị ườ ậ ẩ ườ

Y u t bên trong : ế ố Con ng i - Công ngh - S n ph m - Năng l c s n xu t và trình đ qu n lý.ườ ệ ả ẩ ự ả ấ ộ ảCác quy t đ nh v ho ch đ nh năng l c s n xu t có th đ c phân tích b ng nhi u ph ng phápế ị ề ạ ị ự ả ấ ể ượ ằ ề ươ

khác nhau nh : phân tích đi m hòa v n, th ng đ c s d ng đ so sánh hàm s chi phí c a 2 hay nhi uư ể ố ườ ượ ử ụ ể ố ủ ề ph ng ti n s n xu t khác nhau, s đ hình cây (cây quy t đ nh) cũng r t h u hi u trong phân tích cácươ ệ ả ấ ơ ồ ế ị ấ ữ ệ quy t đ nh v ho ch đ nh năng l c s n xu t.ế ị ề ạ ị ự ả ấ

I. Lý thuy t cây qu n tr : ế ả ịB c 1: ướ V cây qu n trẽ ả ị B c 2: ướ Tính giá tr mong đ i EMVị ợ

EMVi = ∑(Ti n t thanhề ệ

toán)iX (Xác su t)ấ i

B c 3: ướ Ch n ph ng án có EMV ọ ươ Max

Ví d : Bài 1 ụ ( Đ n v : ngàn USD)ơ ịPh ng án công su tươ ấ E1 : Th tr ng t tị ườ ố E2 : Th tr ng x uị ườ ấ

S1: XDNM l n 25.000 T/nămớ 100 - 90S2: XDNM v a 10.000 T/nămừ 60 - 10S3: XDNM nh 5.000 T/nămỏ 40 - 5S4: Không làm gì 0 0Xác xu tấ 0,4 0,6

V cây quy t đ nh :ẽ ế ịE1 (0,4) 100

E2 (0,6) - 90

E1 (0,4) 60

E2 (0,6) -- - 10

E1 (0,4) 40

E2 (0,6) - 5

Tính giá tr ti n t mong đ i EMV :ị ề ệ ợEMV1 = (100 x 0,4) + (-90 x 0,6) = - 14

EMV2 = (60 x 0,4) + (-10 x 0,6) = 18

EMV3 = (40 x 0,4) + (- 5 x 0,6) = 13

Max EMV = EMV2 = 18

Công ty nên ch n ph ng án S2 – Xây d ng nhà máy có quy mô công su t v a (10.000ọ ươ ự ấ ừ T/năm) . Nh v y thì l i nhu n mong đ i trong 1 năm c a công ty là 18.000 USDư ậ ợ ậ ợ ủ

II. Phân tích đi m hoà v n :ể ốCông su t t i thi u là công su t t ng ng v i đi m hoà v n .( Không th ch n công su t th p h nấ ố ể ấ ươ ứ ớ ể ố ể ọ ấ ấ ơ công su t hoà v n vì nh v y s l .ấ ố ư ậ ẽ ỗG i ọ P : Giá bán 1 đ n v s n ph mơ ị ả ẩTR T ng doanh thuổx L ng s n ph m s n xu tượ ả ẩ ả ấ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

32

Page 33: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

F T ng bi n phíổ ếVC T ng đ nh phíổ ịV Bi n phí1 tính cho 1 đ n v SPế ơ ịT i đi m hoà v n thì t ng doanh thu b ng t ng chi phí (TR = FC + VC)ạ ể ố ổ ằ ổ

Do đó ta có : Px = F + Vx hay S n l ng hoà v n ả ượ ố BEP(x) = VP

F

Đi m hoà v n b ng đvtt ể ố ằ BEP(đ) =

P

VF

−1

(Px) Chi phí (F + Vx)

Vùng lãi

BEP

(V)

(F) Vùng lỗ

0 Công su tấ

Ví d : Bài 6 : ụ (đ n v : ngàn đ ng)ơ ị ồ

F = 100.000V = 15 + 7,5 =22,5P = 40

1) Đi m hoà v n b ng đ ng :ể ố ằ ồ

BEP(đ) =

P

VF

−1 =

40

5,221

000.100

− = 228571,4

2) Đi m hoà v n b ng s n l ngể ố ằ ả ượ

BEP(x) = VP

F

− = 5714 chi cế

III.Bài t pậBài 1 : Trong giáo trình

Bài 2 : (đ n v tri u USD)ơ ị ệ

Ph ng án công su tươ ấD ki n nhu c uự ế ầ

Nhu c u th pầ ấ (XS : 0,25)

Nhu c u v aầ ừ (XS : 0,40)

Nhu c u caoầ (XS : 0,35)

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

33

Page 34: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

S1: Làm thêm giờ 500 700 900S2: Làm thêm ng iườ 300 500 1000S3: Làm thêm ca 0 200 2000

V cây quy t đ nh :ẽ ế ịE1 (0,25) 500

E2 (0,40) 700

E3 (0,35) 900

E1 (0,25) 300E2 (0,40) 500

E3 (0,35) -- 1000

E1 (0,25) 0

E2 (0,40) 200

E2 (0,35) 2000

Tính giá tr ti n t mong đ i EMV :ị ề ệ ợEMV1 = (500 x 0,25) + (700 x 0,40) + (900 x 0,35) = 720

EMV2 = (300 x 0,25) + (500 x 0,40) + (1000 x 0,35) = 625

EMV3 = (000 x 0,25) + (200 x 0,40) + (2000 x 0,35) = 780

Max EMV = EMV3 = 780

Công ty nên ch n ph ng án S3 – T ch c làm thêm ca . Nh v y thì l i nhu n mong đ i trongọ ươ ổ ứ ư ậ ợ ậ ợ 1 năm c a công ty là 780 tri u USDủ ệ

Bài 3 : (đ n v 10ơ ị 7 đ ng)ồ

Ph ng án công su tươ ấĐi u ki n kinh tề ệ ế

X u (XS : 0,2)ấ TB (XS : 0,7) T t (XS : 0,1)ốS1: Khách s nạ -80 150 200S2: Nhà hàng ăn 20 80 60S3: Nh2 hát 60 60 50

V cây quy t đ nh :ẽ ế ịE1 (0,2) - - 80

E2 (0,7) 150

E3 (0,1) 200

E1 (0,2) 20

E2 (0,7) 80

E3 (0,1) -- 60

E1 (0,2) 60

E2 (0,7) 60

E2 (0,1) 50

Tính giá tr ti n t mong đ i EMV :ị ề ệ ợEMV1 = (-80 x 0,2) + (150 x 0,7) + (200 x 0,1) = 109

EMV2 = (20 x 0,2) + (80 x 0,7) + (60 x 0,1) = 66

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

34

Page 35: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

EMV3 = (60 x 0,2) + (60 x 0,7) + (50 x 0,1) = 59

Max EMV = EMV1 = 109

Công ty nên ch n ph ng án S1 – Xây d ng khách s n . Nh v y thì l i nhu n mong đ i c aọ ươ ự ạ ư ậ ợ ậ ợ ủ công ty là 109 x 107 đ ngồ

Bài 4 : (đ n v ngàn đ ng)ơ ị ồCông th c tính :ứ

LN = PxSL – (V * SL + F)EMVi = ∑ LNi X XSi

Ph ng án 1 :ươGiá bán 350Đ nh phíị 2000

S n l ngả ượ XSi Bi n phí đ/vế LNi EMVi8000 0.5 77.5 2178000 1089000

10000 0.2 50 2998000 59960015000 0.2 53 4453000 89060020000 0.1 74.2 5514000 551400

T ng l i nhu nổ ợ ậ 3.130.600

Ph ng án 2ươGiá bán 350Đ nh phíị 2500

S n l ngả ượ XSi Bi n phí đ/vế LNi EMVi8000 0.5 94 2045500 1022750

10000 0.2 52 2977500 59550015000 0.2 38 4677500 93550020000 0.1 49 6017500 601750

T ng l i nhu nổ ợ ậ 3.155.500

V y nên ch n ph ng án đ u t thêm thi t b là ph ng án 2 vì có l i nhu n cao h nậ ọ ươ ầ ư ế ị ươ ợ ậ ơ

Bài 5 : (đ n v ngàn đ ng)ơ ị ồCông th c tính :ứ

EMV = ∑(Giá nhiên li u x s gi n u x XSệ ố ờ ấ iT ng chi phí =ổ EMV + giá thi t bế ị

Giá nhiên li uệ 20 35S gi n uố ờ ấ Xác su tấ Chi phí Lò A Chi phí Lò B

2000 0.2 8000 140002500 0.4 20000 350003000 0.3 18000 315003500 0.1 7000 12250

Thi t bế ị 100000 60000T ng chi phí ồ 153.000 152.750

V y nên mua lò B vì có chi phí th p nh t.ậ ấ ấ

Bài 6 : Trong giáo trình

Bài 7 : ( đ n v ngàn đ ng)ơ ị ồMu n bi t có nên đ u t thêm trang thi t b m i không , chúng ta xét s n l ng hoà v n:ố ế ầ ư ế ị ớ ả ượ ốTheo ph ng án cũ :ươ

S n l ng ả ượ hoà v n cũ: ố

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

35

Page 36: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

BEP(x) = VP

F

−=

5,01

000.14

− = 28.000 sp

S n l ng hi n nay đ t : 30.000 sp nghĩa là trên m c hoà v n ả ượ ệ ạ ứ ố Có l iờ

Theo ph ng án m i :ươ ớS n l ng ả ượ hoà v n m i: ố ớ

BEP(x) = VP

F

−=

6,01

6000000.14

−+

= 50.000 sp

S n l ng tiêu th : 50.000 sp nghĩa là m c hoà v n ả ượ ụ ở ứ ố Không có l iờ

K t lu n : ế ậ Công ty không nên đ u t mua thi t b m i vì không có l iầ ư ế ị ớ ờ

Bài 8 : ( đ n v ngàn đ ng)ơ ị ồTheo ph ng án cũ :ươ

S n l ng ả ượ hoà v n cũ: ố

BEP(x) = VP

F

−=

5,01

000.14

− = 28.000 sp

S n l ng hi n nay đ t : 30.000 sp nghĩa là trên m c hoà v n ả ượ ệ ạ ứ ố Có l iờDoanh s : 1 x 30.000 = 30.000 (ngàn đ ng)ố ồ

Theo ph ng án m i :ươ ớS n l ng ả ượ hoà v n m i: ố ớ

BEP(x) = VP

F

−=

6,01,1

6000000.14

−+

= 40.000 sp

S n l ng tiêu th : 45.000 sp nghĩa là trên m c hoà v n ả ượ ụ ứ ố Có l iờDoanh s : 1,1 x 45.000 = 49.500 ( ngàn đ ng)ố ồ

K t lu n :ế ậ Nên đ u t thêm trang thi t b m i đ ng th i tăng giá bán lên 1,1ngàn đ ng vì nh ng lýầ ư ế ị ớ ồ ờ ồ ữ do sau :

S n l ng và doanh s đ u cao h n doanh s hoà v nả ượ ố ề ơ ố ố Ch t l ng s n ph n tăng lên , gi uy tín khách hàngấ ượ ả ẩ ữ Tăng doanh thu cho doanhnghi p vì s n l ng tiêu th tăng thêm t 30.000 sp lên 45000 spệ ả ượ ụ ừ

HO CH Đ NH L CH TRÌNH S N XU TẠ Ị Ị Ả Ấ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

36

Page 37: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Trong quá trình s n xu t ho c th c hi n các d ch v , chúng ta c n ti n hành nhi u công vi c khácả ấ ặ ự ệ ị ụ ầ ế ề ệ nhau. Đi u này đòi h i s đi u hành, s p x p sao cho khoa h c, h p lý, ch t ch vào nh ng lúc cao đi mề ỏ ự ề ắ ế ọ ợ ặ ẽ ữ ể và ngay c nh ng lúc r nh r i. ả ữ ả ỗ

Đi u đ s n xu t nh m m c tiêu đ m b o các công vi c đ c th c hi n v i hi u qu cao nh t, cề ộ ả ấ ằ ụ ả ả ệ ượ ự ệ ớ ệ ả ấ ụ th là th i gian th c hi n nhanh nh t, ít t n kém nh t, mang l i l i nhu n cao nh t đ ng th i gi đ c m cể ờ ự ệ ấ ố ấ ạ ợ ậ ấ ồ ờ ữ ượ ứ đ ph c v khách hàng t t nh t. ộ ụ ụ ố ấ

Chúng ta s kh o sát d i đây các n i dung liên quan đ n vi c s p x p th t t i u trong s nẽ ả ướ ộ ế ệ ắ ế ứ ự ố ư ả xu t, d ch v và ph ng pháp phân công công vi c đ i v i h th ng săn xu t theo quá trình.H th ng s nấ ị ụ ươ ệ ố ớ ệ ố ấ ệ ố ả xu t theo quá trình là m t hình th c t ch c theo ch c năng v i các b ph n s n xu t ho c trung tâm s nấ ộ ứ ổ ứ ứ ớ ộ ậ ả ấ ặ ả xu t trên c s các lo i thiêt b ho c tác nghi p chuyên bi t.ấ ơ ở ạ ị ặ ệ ệ

Ví d : Khoan, rèn, ti n hay l p ráp. Dòng s n ph m qua các b ph n theo lô ph thu c vào cácụ ệ ắ ả ẩ ộ ậ ụ ộ đ n hàng riêng l (có th các đ n hàng đ l u kho hay các đ n hàng do khách hàng đ t). Vi c ho ch đ nhơ ẻ ể ơ ể ư ơ ặ ệ ạ ị và ki m soát ho t đ ng c a h th ng này bao g m các công vi c sau:ể ạ ộ ủ ệ ố ồ ệ

• Xác đ nh th t u tiên cho t ng đ n hàng và đo l ng t m quan tr ng c a nó nh m s p x p thị ứ ự ư ừ ơ ườ ầ ọ ủ ằ ắ ế ứ t các đ n hàng c n s n xu t t ng máy, t ng b ph n s n xu t.ự ơ ầ ả ấ ở ừ ừ ộ ậ ả ấ

• L p danh sách các công vi c c n gi i quy t t ng máy, t ng b ph n s n xu t, giúp cho các bậ ệ ầ ả ế ở ừ ừ ộ ậ ả ấ ộ ph n giám sát bi t đ c đ n hàng đ c th c hi n đâu, khi nào, u tiên ra sao và lúc nào c nậ ế ượ ơ ượ ự ệ ở ư ầ hoàn thành.

• Ki m soát đ u vào, ra t t c các b ph n s n xu t, đi u này có nghĩa là phát tri n thông tin vể ầ ở ấ ả ộ ậ ả ấ ề ể ề cách th c công vi c l u chuy n gi a các b ph n s n xu t.ứ ệ ư ể ữ ộ ậ ả ấ

• Đo l ng hi u qu , m c đ s d ng máy móc t ng b ph n s n xu t và s c s n xu t c a cácườ ệ ả ứ ộ ử ụ ở ừ ộ ậ ả ấ ứ ả ấ ủ công nhân.

1. Tr ng h p ch có m t máy ho c m t dây chuy n s n xu tườ ợ ỉ ộ ặ ộ ề ả ấ : Ngay sau khi máy móc ho c dây chuy n s n xu t đã đ c chu n b xong s n sàng v nặ ề ả ấ ựơ ẩ ị ẵ ậ

hành thì v n đ đ t ra là nên làm công vi c nào tr c, công vi c nào sau?ấ ề ặ ệ ướ ệCó nhi u nguyên t c đ s p x p th t công vi c:ề ắ ể ắ ế ứ ự ệ

- Công vi c đ t hàng tr c làm tr c ệ ặ ướ ướ FCFS : B o đ m tính công b ng khách hàng , tuyả ả ằ nhiên ch a u tiên khách hàng l n, khách hàng chi n l c , thân thíchư ư ớ ế ượ

- Công vi c có th i h n giao hàng tr c làm tr c ệ ờ ạ ướ ướ EDD : Có u đi m là m c tr trung bìnhư ể ứ ễ tính cho m i công vi c th p nh t, khách hàng t ng đ i ch p nh n. Th ng đ c s d ng.ỗ ệ ấ ấ ươ ố ấ ậ ườ ượ ử ụ

- Công vi c có th i gian th c hi n ng n nh t làm tr c ệ ờ ự ệ ắ ấ ướ SPT: Có u đi m th i gian ch đ i ítư ể ờ ờ ợ h n, khách hàng ít phi n hà tuy nhiên nh c đi m là ch a công b ng và không t p trungơ ề ượ ể ư ằ ậ vào khách hàng l nớ

- Công vi c có th i gian dài nh t làm tr c ệ ờ ấ ướ LPT: Ít có hi u qu vì th i gian hoàn t t trungệ ả ờ ấ bình th ng l n, th i gian tr trung bình cho m i công vi c r t l n . Có u đi m gi chânườ ớ ờ ễ ỗ ệ ấ ớ ư ể ữ khách hàng l n.ớ

Trong kinh doanh nên ch n ph ng pháp ọ ươ LPT vì khách hàng l n s làớ ẽ m i làm ăn lâu dài mang l i nhu n cho doanh nghi pố ợ ậ ệ

Trong s n xu t nên ch n ph ng pháp ả ấ ọ ươ EDD hay SPT

- M t s nguyên t c khác: Khách hàng quan tr ng nh t; công vi c có l i nhu n cao nh t.Độ ố ắ ọ ấ ệ ợ ậ ấ ể đi đ n quy t đ nh là nguyên t c nào thích h p cho m t nhóm các công vi c ch th c hi n,ế ế ị ắ ợ ộ ệ ờ ự ệ ng i ta th ng s d ng các ch tiêu sau đây:ườ ườ ử ụ ỉ

Bài 1: Công ty X có các công vi c có các thông s s n xu t, kinh doanh nh sauệ ố ả ấ ư

Công vi cệ Th i gian SXờ ( ngày )

Th i đi m ph i hoànờ ể ả thành yêu c u ( ngày th )ầ ứ

ABCDE

62839

86

181523

C ngộ 28Hãy tính :

Th i gian hoàn t t trung bình, s công vi c trung bình và s ngày ch m tr trung bìnhờ ấ ố ệ ố ậ ể theo nguyên t c FCFS,EDD, SPT, LPTắ

Bài gi iả Theo nguyên t c 1 – FCFS :ắ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

37

Page 38: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Công vi cệ

Th iờ gian SX ( ngày )

Th i đi m ph iờ ể ả hoàn thành yêu c u ( ngày th )ầ ứ

Th i gian hoànờ thành k c ngàyể ả ch đ i (ngày )ờ ợ

Th i gian ch mờ ậ tr so v i yêuễ ớ c u ( ngày )ầ

ABCDE

62839

86

181523

68

161928

02045

C ngộ 28 77 11

Th i gian hoàn t t trungờ ấ bình m t công vi c ( tộ ệ tb ) =

T ng s dòng th i gianổ ố ờ=

77= 15,4 ngày

S công vi cố ệ 5

S công vi c trung bìnhố ệ n m trong h th ng (Nằ ệ ố tb ) =

T ng s dòng th i gianổ ố ờ=

77= 2,75

T ng th i gian SXổ ờ 28

S ngày tr h n trung bìnhố ễ ạ (THtb ) =

T ng s ngày tr h nổ ố ễ ạ=

11= 2,2 ngày

S công vi cố ệ 5

Theo nguyên t c 2 – EDD :ắ

Công vi cệ

Th i gianờ SX ( ngày )

Th i đi m ph iờ ể ả hoàn thành yêu c u ( ngày th )ầ ứ

Th i gian hoànờ thành k c ngàyể ả ch đ i (ngày )ờ ợ

Th i gian ch mờ ậ tr so v i yêuễ ớ c u ( ngày )ầ

BADCE

26389

68

151823

28

111928

00015

C nộg

28 68 6

Th i gian hoàn t t trungờ ấ bình m t công vi c ( tộ ệ tb ) =

T ng s dòng th i gianổ ố ờ=

68= 13,6 ngày

S công vi cố ệ 5

S công vi c trung bìnhố ệ n m trong h th ng (Nằ ệ ố tb ) =

T ng s dòng th i gianổ ố ờ=

68= 2,42

T ng th i gian SXổ ờ 28

S ngày tr h n trung bìnhố ễ ạ (THtb ) =

T ng s ngày tr h nổ ố ễ ạ=

6= 1,2 ngày

S công vi cố ệ 5

Theo nguyên t c 3 – SPT : ắ

Công vi cệ

Th i gianờ SX ( ngày )

Th i đi m ph iờ ể ả hoàn thành yêu c u ( ngày th )ầ ứ

Th i gian hoànờ thành k c ngàyể ả ch đ i (ngày )ờ ợ

Th i gian ch mờ ậ tr so v i yêuễ ớ c u ( ngày )ầ

BDACE

23689

6158

1823

25

111928

00315

C nộg

28 65 9

Th i gian hoàn t t trungờ ấ bình m t công vi c ( tộ ệ tb ) =

T ng s dòng th i gianổ ố ờ=

65= 13 ngày

S công vi cố ệ 5

S công vi c trung bìnhố ệ n m trong h th ng (Nằ ệ ố tb ) =

T ng s dòng th i gianổ ố ờ=

65= 2,3

T ng th i gian SXổ ờ 28

S ngày tr h n trung bìnhố ễ ạ = T ng s ngày tr h nổ ố ễ ạ = 9 = 1,8 ngàyS công vi cố ệ 5

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

38

Page 39: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

(THtb )

Theo nguyên t c 4 – LPT : ắ

Công vi cệ

Th i gianờ SX ( ngày )

Th i đi m ph iờ ể ả hoàn thành yêu c u ( ngày th )ầ ứ

Th i gian hoànờ thành k c ngàyể ả ch đ i (ngày )ờ ợ

Th i gian ch mờ ậ tr so v i yêuễ ớ c u ( ngày )ầ

ECDAB

98632

23188

156

917232628

00

151122

C nộg

28 103 48

Th i gian hoàn t t trungờ ấ bình m t công vi c ( tộ ệ tb ) =

T ng s dòng th i gianổ ố ờ=

103= 20,6 ngày

S công vi cố ệ 5

S công vi c trung bìnhố ệ n m trong h th ng (Nằ ệ ố tb ) =

T ng s dòng th i gianổ ố ờ=

103= 3,68

T ng th i gian SXổ ờ 28

S ngày tr h n trungố ễ ạ bình (THtb ) =

T ng s ngày tr h nổ ố ễ ạ=

48= 9,6 ngày

S công vi cố ệ 5

B ng so sánh :ảCác

nguyên t cắ

Th i gian hoàn t tờ ấ trung bình m t côngộ

vi c ( tệ tb )

S công vi c trungố ệ bình n m trong hằ ệ

th ng (Nố tb )

S ngày tr h nố ễ ạ trung bình (THtb )

1. FCFS 15,4 2,2 2,752. EDD 13,6 1,2 2,423. SPT 13,0 1,8 2,324. LPT 20,6 9,6 3,68

Nguyên t c th 2 có s công vi c bình quân trên dây chuy n là nh nh t trong khi nguyênắ ứ ố ệ ề ỏ ấ t c th 3 có s ngày trung bình tr h n nh nh t và th i gian hoàn thành công vi c nhắ ứ ố ễ ạ ỏ ấ ờ ệ ỏ nh t.ấTuỳ theo th c t t ng t ch c kinh doanh hay s n xu t , quan h v i khách hàng …. Màự ế ừ ổ ứ ả ấ ệ ớ nhà qu n lý ch n nguyên t c thích h p.ả ọ ắ ợ

Bài 2: Có 5 h p đ ng đ c làm trên 1 máy có các thông s s n xu t, kinh doanh nh sauợ ồ ượ ố ả ấ ư

Công vi cệ Th i gian th c hi nờ ự ệ ( ngày )

Th i gian giao hàngờ ( ngày th )ứ

ABCDE

924142218

2643203430

C ngộ 87Hãy tính :

Th i gian hoàn t t trung bình, s công vi c trung bình và s ngày ch m tr trung bìnhờ ấ ố ệ ố ậ ể theo nguyên t c EDD, SPTắ

Bài gi iả

Theo nguyên t c EDD :ắ

Công vi cệ

Th i gianờ SX ( ngày )

Th i đi m ph iờ ể ả hoàn thành yêu c u ( ngày th )ầ ứ

Th i gian hoànờ thành k c ngàyể ả ch đ i (ngày )ờ ợ

Th i gian ch mờ ậ tr so v i yêuễ ớ c u ( ngày )ầ

CAE

149

18

202630

142341

00

11

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

39

Page 40: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

DB

2224

3443

6387

2944

C nộg

87 228 84

Th i gian hoàn t t trungờ ấ bình m t công vi c ( tộ ệ tb ) =

T ng s dòng th i gianổ ố ờ=

228= 45,6 ngày

S công vi cố ệ 5

S công vi c trung bìnhố ệ n m trong h th ng (Nằ ệ ố tb ) =

T ng s dòng th i gianổ ố ờ=

228= 2,62

T ng th i gian SXổ ờ 87

S ngày tr h n trung bìnhố ễ ạ (THtb ) =

T ng s ngày tr h nổ ố ễ ạ=

84= 16,8 ngày

S công vi cố ệ 5

Theo nguyên t c SPT : ắ

Công vi cệ

Th i gianờ SX ( ngày )

Th i đi m ph iờ ể ả hoàn thành yêu c u ( ngày th )ầ ứ

Th i gian hoànờ thành k c ngàyể ả ch đ i (ngày )ờ ợ

Th i gian ch mờ ậ tr so v i yêuễ ớ c u ( ngày )ầ

ACEDB

914182224

2620303443

923416387

03

113144

C nộg

87 223 89

Th i gian hoàn t t trungờ ấ bình m t công vi c ( tộ ệ tb ) =

T ng s dòng th i gianổ ố ờ=

223= 44,6 ngày

S công vi cố ệ 5

S công vi c trung bìnhố ệ n m trong h th ng (Nằ ệ ố tb ) =

T ng s dòng th i gianổ ố ờ=

223= 2,56

T ng th i gian SXổ ờ 87

S ngày tr h n trung bìnhố ễ ạ (THtb ) =

T ng s ngày tr h nổ ố ễ ạ=

89= 17,8 ngày

S công vi cố ệ 5

B ng so sánh :ảCác

nguyên t cắ

Th i gian hoàn t tờ ấ trung bình m t côngộ

vi c ( tệ tb )

S công vi c trungố ệ bình n m trong hằ ệ

th ng (Nố tb )

S ngày tr h nố ễ ạ trung bình (THtb )

1. EDD 45,6 2,62 16,82. SPT 44,6 2,56 17,8

Bài 3: Có công vi c sau đây đ c tu n t có các s li u và yêu c u sau :ệ ượ ề ự ố ệ ầCông vi cệ Ngày c n hoàn thànhầ Th i gian gia công ( ngày )ờ

ABCDE

313312325314314

8164053

C ngộX p th t gia công các công vi c này nh th nào tu n t theo các nguyên t c ế ứ ự ệ ư ế ầ ự ắ

a. FCFS b. EDD c. SPT d. LPTS th t đ c đánh s theo l ch công tác t đ u năm. Bi t r ng 5 công vi c đ n tu n tố ứ ự ượ ố ị ừ ầ ế ằ ệ ế ầ ự trong ngày th 275.ứ

Bài gi iả

Theo ph ng pháp FCFSươCông vi cệ

Ngày c n hoànầ thành

S ngày ph i hoànố ả thành (ngày)

Th i gian giaờ công ( ngày )

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

40

Page 41: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

ABCDE

313312325314314

3837503939

81640

53

Theo ph ng pháp EDDươCông vi cệ

Ngày c n hoànầ thành

S ngày ph i hoànố ả thành (ngày)

Th i gian giaờ công ( ngày )

BAEDC

312313314314325

3738393950

16835

40 Theo ph ng pháp SPTươ

Công vi cệ

Ngày c n hoànầ thành

S ngày ph i hoànố ả thành (ngày)

Th i gian giaờ công ( ngày )

EDABC

314314313312325

3939383750

358

1640

Theo ph ng pháp LPTươCông vi cệ

Ngày c n hoànầ thành

S ngày ph i hoànố ả thành (ngày)

Th i gian giaờ công ( ngày )

CBADE

325312313314314

5037383939

4016

853

2. Đi u đ n công vi c trên 2 máyề ộ ệ : M c tiêu b trí các công vi c sao cho t ng th i gian th c hi n các công vi c đó trên các máy là nhụ ố ệ ổ ờ ự ệ ệ ỏ

nh t. Song trong th c t , th i gian th c hi n trên m i máy là c đ nh, do đó đ có th i gian th c hi nấ ự ế ờ ự ệ ỗ ố ị ể ờ ự ệ nh nh t ta ph i s p x p các công vi c sao cho t ng th i gian ng ng vi c trên các máy là nh nh t.ỏ ấ ả ắ ế ệ ổ ờ ừ ệ ỏ ấ

Áp d ng nguyên t c Johnson g m các b c sau:ụ ắ ồ ướ

B c 1ướ : Li t kê t t c các công vi c theo th i gian tăng d n.ệ ấ ả ệ ờ ầ

B c 2,3ướ : B trí các công vi c theo nguyên t c Jonhson:ố ệ ắ

- Công vi c nào có th i gian nh nh t n m trên máy 1 thì x p bên trái (ệ ờ ỏ ấ ằ ế ở ở đ u)ầ

- Công vi c nào có th i gian nh nh t n m trên máy 2 thì x p bên ph i (ệ ờ ỏ ấ ằ ế ở ả ở cu i)ố

B c 4ướ : Cu i cùng ta v bi u đ đ th y t ng th i gian hoàn thành các công vi c.ố ẽ ể ồ ể ấ ổ ờ ệ

Bài t p 4ậ : Có 5 công vi c ph i th c hi n l n l t trên máy khoan và máy ti n có th i gian sau :ệ ả ự ệ ầ ượ ệ ờ

Công vi cệTh i gian th c hi n các công vi cờ ự ệ ệ1. Máy khoan 2. Máy ti nệ

ABCDE

538

107

2647

12Hãy x p th t các công vi c đó đ có t ng th i gian th c hi n là nh nh t.ế ứ ự ệ ể ổ ờ ự ệ ỏ ấ

Bài gi iảB c 1ướ : Li t kê t t c các công vi c theo th i gian tăng d n ( đ bài đã s p x p )ệ ấ ả ệ ờ ầ ề ắ ếB c 2,3ướ : B trí các công vi c theo nguyên t c Jonhsonố ệ ắ

B E D C A

Máy 1 3 7 10 8 5

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

41

Page 42: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Máy 2 6 12 7 4 2B c 4ướ : V bi u đẽ ể ồ

0 3 10 20 28 33

B=3 E=7 D=10 C=8 A=5

B=6 E=12 D=7 C=4 A=2

0 3 9 10 22 29 33 35Th i gian làm vi c ít nh t là 35 giờ ệ ấ ờ

Bài t p 5ậ : M i ngày b nh vi n An Bình c n gi c 5 lo i khăn khác nhau . B nh vi n ch có 1 máyỗ ệ ệ ầ ặ ạ ệ ệ ỉ gi t và 1 máy s y .Th i gian gi t và s y trên 2 máy đó theo b ng sau :ặ ấ ờ ặ ấ ả

Lo i khănạTh i gian th c hi n các công vi cờ ự ệ ệ1. gi t ( phút )ặ 2. S y ( phút )ấ

ABCDE

3050901020

4020702030

1. Hãy x p th t sao cho các công vi c xong s m nh t.ế ứ ự ệ ớ ấ2. N u hàng ngày b t đ u gi t lúc 9 gi sáng thì khi nào gi t,s y xong ?ế ắ ầ ặ ờ ặ ấ3. Th i gian bình quân cho m i lo i khăn là bao nhiêu ?ờ ỗ ạ

Bài gi iảB c 1ướ : Li t kê t t c các công vi c theo th i gian tăng d n ệ ấ ả ệ ờ ầ

Lo i khănạTh i gian th c hi n các công vi cờ ự ệ ệ1. gi t ( phút )ặ 2. S y ( phút )ấ

DBEAC

1050203090

2020304070

B c 2,3ướ : B trí các công vi c theo nguyên t c Jonhsonố ệ ắD E A C B

Gi tặ 10 20 30 90 50S yấ 20 30 40 70 20

B c 4ướ : V bi u đẽ ể ồ0 10 30 60 150 200

D = 10 E = 20 A = 30 C = 90 B = 50

D = 20 E = 30 A = 40 C = 70 B = 20

0 10 30 60 100 150 220 2401. Th i gian làm vi c ít nh t là 240 phút = 04 giờ ệ ấ ờ2. N u b t đ u t 9 gi sáng thì đ n 13 gi thì gi t s y xongế ắ ầ ừ ờ ế ờ ặ ấ3. Dòng th i gian trung bình cho m i lo i khăn là : 240 phút / 5 = 48 phútờ ỗ ạ

Bài t p 6ậ : Có 6 công vi c ph i làm tu n t trên 2 thi t b . Thi t b th nh t là phun cát , thi t b thệ ả ầ ự ế ị ế ị ứ ấ ế ị ứ hai là s n. Hãy l p th t gia công và v s đ đi u đ các s li u cho nh sauơ ậ ứ ự ẽ ơ ồ ề ộ ố ệ ư

Công vi cệTh i gian th c hi n các công vi cờ ự ệ ệ

1. Phun cát (gi )ờ 2. S n ( gi )ơ ờABCD

10753

5478

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

42

Page 43: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

EF

24

63

Bài gi iảB c 1ướ : Li t kê t t c các công vi c theo th i gian tăng d n ệ ấ ả ệ ờ ầ

Công vi cệTh i gian th c hi n các công vi cờ ự ệ ệ

1. Phun cát (gi )ờ 2. S n ( gi )ơ ờFBAECD

47

10253

345678

B c 2,3ướ : B trí các công vi c theo nguyên t c Jonhsonố ệ ắ

E D C A B F

Phun 2 3 5 10 7 4S nơ 6 8 7 5 4 3

B c 4ướ : V bi u đẽ ể ồ0 2 5 10 20 27 31

E = 2 D = 3 C = 5 A = 10 B = 7 F = 4

E = 6 D = 8 C = 7 A = 5 B = 4 F=3

0 2 8 16 23 28 32 35

Th i gian làm vi c ít nh t là 35 giờ ệ ấ ờ

Bài t p 7ậ : Có 6 công vi c ph i th c hi n l n l t trên 2 thi t b I và II v i s gi gia công nh sau :ệ ả ự ệ ầ ượ ế ị ớ ố ờ ư

Công vi cệTh i gian th c hi n các công vi cờ ự ệ ệ

Thi t b 1ế ị Thi t b 2ế ịABCDEF

1067836

612

7498

Hãy x p sao cho th i gian gia công th c hi n là ng n nh t.ế ờ ự ệ ắ ấ

Bài gi iảB c 1ướ : Li t kê t t c các công vi c theo th i gian tăng d n ệ ấ ả ệ ờ ầ

Công vi cệTh i gian th c hi n các công vi cờ ự ệ ệ

Thi t b 1ế ị Thi t b 2ế ịDACFEB

810

7636

46789

12

B c 2,3ướ : B trí các công vi c theo nguyên t c Jonhsonố ệ ắ

E F B C A D

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

43

Page 44: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

TB 1 3 6 6 7 10 8TB 2 9 8 12 7 6 4

B c 4ướ : V bi u đẽ ể ồ0 3 9 15 22 32 40 49

E= 3 F = 6 B = 6 C = 7 A= 10 D = 8

E = 9 F = 8 B = 12 C = 7 A = 6 D = 4

0 3 12 20 32 39 45 49Th i gian làm vi c ít nh t là 49 giờ ệ ấ ờ

Bài t p 8ậ : Có 5 công vi c ph i th c hi n tu n t trên 2 máy đi u khi n s gi gia công nh sau :ệ ả ự ệ ầ ự ề ể ố ờ ư

Công vi cệS gi gia côngố ờ

Máy 1 Máy 2ABCDE

2,53,82,25,84,5

4,21,53,04,02,0

Hãy x p sao cho th i gian gia công th c hi n là ng n nh t.ế ờ ự ệ ắ ấBài gi iả

B c 1ướ : Li t kê t t c các công vi c theo th i gian tăng d n và đ i đ n v tính b ng phútệ ấ ả ệ ờ ầ ổ ơ ị ằ

Công vi cệTh i gian th c hi n các công vi cờ ự ệ ệ

Thi t b 1ế ị Thi t b 2ế ịBECDA

228270132348150

90120180240252

B c 2,3ướ : B trí các công vi c theo nguyên t c Jonhsonố ệ ắC A D E B

Máy 1 132 150 348 270 228Máy 2 180 252 240 120 90

B c 4ướ : V bi u đẽ ể ồ0 132 282 630 900 1128

C = 132 A = 150 D = 348 E = 270 B = 228

C = 180 A = 252 D = 240 E = 120 B = 90

0 132 312 564 630 870 900 1020 1128 1218

Th i gian làm vi c ít nh t là 1218 phút = 20 gi 18 phút giờ ệ ấ ờ ờ

Bài t p 9ậ : Các công vi c ph i th c hi n tu n t trên 2 máy v i th i gian hao phí đ c cho trongệ ả ự ệ ầ ự ớ ờ ượ b ng d i đây :ả ướ

Công vi cệTh i gian hao phíờ

Máy 1 Máy 2ABCDE

77258

86194

Hãy x p sao cho th i gian gia công đ t ng n nh t và là bao nhiêu.ế ờ ạ ắ ấ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

44

Page 45: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Bài gi iảB c 1ướ : Li t kê t t c các công vi c theo th i gian tăng d nệ ấ ả ệ ờ ầB c 2,3ướ : B trí các công vi c theo nguyên t c Jonhsonố ệ ắ

D A B E C

Máy 1 5 7 7 8 2Máy 2 9 8 6 4 1

B c 4ướ : V bi u đẽ ể ồ0 5 12 19 27 29

D = 5 A = 7 B = 7 E = 8 C = 2

D = 9 A = 8 B = 6 E = 4 C=1

0 5 14 22 28 32 33Th i gian gia công đ t ng n nh t 33 giờ ạ ắ ấ ờ

3. Đi u đ n công vi c trên 3 máyề ộ ệ :

Bài 10 : Có 4 công vi c đ c th c hi n trên 3 máy v i th i gian th c hi n cho d i đây. Hãy x p th tệ ượ ự ệ ớ ờ ự ệ ướ ế ứ ự công vi c sao cho t ng th i gian th c hi n là nh nh t. ệ ổ ờ ự ệ ỏ ấ

Máy t1 Máy t2 Máy t3A 13 5 9B 5 3 7C 6 4 5D 7 2 6

B c 1: ướ Xét bài toán th a nguyên t c Jonhson không ?ỏ ắ Th i gian ng n nh t trên máy 1 ph i l n h n hay b ng th i gian dài nh t trên máy 2ờ ắ ấ ả ớ ơ ằ ờ ấ Th i gian ng n nh t trên máy 3 ph i l n h n hay b ng th i gian dài nh t trên máy 2ờ ắ ấ ả ớ ơ ằ ờ ấN u tho mãn m t trong hai đi u ki n trên, ta ti n hành gi i bài toán theo trình t :ế ả ộ ề ệ ế ả ựTa có : t1 min = 5 >= t2 max = 5;

t3 min = 5 >= t2 max = 5

B c 2: ướ L p ma tr n m i v i d li u là t1+t2 và t2+t3ậ ậ ớ ớ ữ ệMáy t1+t2 Máy t2+t3

A 18 14B 8 10C 10 9D 9 8

B c 3: ướ S p x p công vi c theo th t th i gian min tăng d nắ ế ệ ứ ự ờ ầMáy t1+t2 Máy t2+t3

D 9 8B 8 10C 10 9A 18 14

B c 4: ướ S p x p th t th c hi n theo nguyên t c Johnson : ắ ế ứ ự ự ệ ắ BACD

B A C D

t1 5 13 6 7t2 3 5 4 2t3 7 9 5 6

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

45

Page 46: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

B c 5: ướ V bi u đ và tính t ng th i gian th c hi nẽ ể ồ ổ ờ ự ệ 5 18 24 31

t1 B = 5 A = 13 C = 6 D = 7t2 B=3 A = 5 C = 4 D = 7t3 B = 7 A = 9 C = 5 D = 6

8 15 23 32 37 43T ng th i gian hoàn t t công vi c là 43 gi . K t qu này ch là g n đúng, nh ng đ c dùng t t trong th cổ ờ ấ ệ ờ ế ả ỉ ầ ư ượ ố ự t .ế

Bài 11 : Có 5 công vi c đ c th c hi n trên 3 máy v i th i gian th c hi n cho d i đây. Hãy x p th tệ ượ ự ệ ớ ờ ự ệ ướ ế ứ ự công vi c sao cho t ng th i gian th c hi n là nh nh t. ệ ổ ờ ự ệ ỏ ấ

Máy t1 Máy t2 Máy t3A 7 5 8B 7 4 8C 8 2 14D 12 6 11E 11 5 10

B c 1: ướ Xét bài toán th a nguyên t c Jonhson không ?ỏ ắ Th i gian ng n nh t trên máy 1 ph i l n h n hay b ng th i gian dài nh t trên máy 2ờ ắ ấ ả ớ ơ ằ ờ ấ Th i gian ng n nh t trên máy 3 ph i l n h n hay b ng th i gian dài nh t trên máy 2ờ ắ ấ ả ớ ơ ằ ờ ấN u tho mãn m t trong hai đi u ki n trên, ta ti n hành gi i bài toán theo trình t :ế ả ộ ề ệ ế ả ựTa có : t1 min = 7 >= t2 max = 6;

t3 min = 8 >= t2 max = 6

B c 2: ướ L p ma tr n m i v i d li u là t1+t2 và t2+t3ậ ậ ớ ớ ữ ệMáy t1+t2 Máy t2+t3

A 12 13B 11 12C 10 16D 18 17E 16 15

B c 3: ướ S p x p công vi c theo th t th i gian min tăng d nắ ế ệ ứ ự ờ ầMáy t1+t2 Máy t2+t3

B 11 12A 12 13C 10 16E 16 15D 18 17

B c 4: ướ S p x p th t th c hi n theo nguyên t c Johnson : ắ ế ứ ự ự ệ ắ CBADE

C B A D E

t1 8 7 7 12 11t2 2 4 5 6 5t3 14 8 8 11 10

B c 5: ướ V bi u đ và tính t ng th i gian th c hi nẽ ể ồ ổ ờ ự ệ 8 15 22 34 45

Máy 1 C = 8 B = 7 A = 7 D = 12 E = 11Máy 2 C=2 B = 4 A = 5 D = 6 E = 5Máy 3 C = 14 B = 8 A = 8 D = 11 E = 10

24 32 40 51 61

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

46

Page 47: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

T ng th i gian hoàn t t công vi c là 61 gi . K t qu này ch là g n đúng, nh ng đ c dùng t t trong th cổ ờ ấ ệ ờ ế ả ỉ ầ ư ượ ố ự t .ế

Bài 12 : Có 5 công vi c đ c th c hi n trên 3 máy v i th i gian th c hi n cho d i đây. Hãy x p th tệ ượ ự ệ ớ ờ ự ệ ướ ế ứ ự công vi c sao cho t ng th i gian th c hi n là nh nh t. ệ ổ ờ ự ệ ỏ ấ

Máy t1 Máy t2 Máy t3A 22 8 10B 18 6 5C 16 3 3D 20 12 17E 15 14 12

Ta có : t1 min = 15 >= t2 max = 14;

Máy t1+t2 Máy t2+t3A 30 18B 24 11C 19 6D 32 29E 29 26

D E A B Ct1 20 15 22 18 16t2 12 14 8 6 3t3 17 12 10 5 3

0 20 35 57 75 91 Máy 1 D=10 E = 15 A = 22 B = 18 C = 16

20 32 35 49 57 65 75 81 91 94Máy 2 D=12 E = 14 A = 8 B = 6 C= 3

32 49 61 65 75 81 86 94 97Máy3 D =17 E = 12 A = 10 B =5 C = 3

T ng th i gian hoàn t t công vi c là 97 gi . ổ ờ ấ ệ ờ

Bài 13 : Có 5 công vi c đ c th c hi n trên 3 máy v i th i gian th c hi n cho d i đây. Hãy x p th tệ ượ ự ệ ớ ờ ự ệ ướ ế ứ ự công vi c sao cho t ng th i gian th c hi n là nh nh t. ệ ổ ờ ự ệ ỏ ấ

Máy t1 Máy t2 Máy t3A 4 1 6B 5 3 8C 5 1 8D 6 4 7E 7 1 6

Ta có : t1 min = 4 >= t2 max = 4;

Máy t1+t2 Máy t2+t3A 5 7B 8 11C 6 9D 10 11E 8 7

A C B D Et1 4 5 5 6 7

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

47

Page 48: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

t2 1 1 3 4 1t3 6 8 8 7 6

0 4 9 14 20 27 Máy 1 A=4 C = 5 B = 5 D = 6 E = 7

4 5 9 10 14 17 20 24 27 28Máy 2 A = 1 C= 1 B = 3 D = 4 E= 1

5 11 19 27 34 40Máy3 A = 6 C =8 B = 8 D = 7 E = 6

T ng th i gian hoàn t t công vi c là 40 phút.ổ ờ ấ ệ

Bài 14 : Có 5 công vi c đ c th c hi n tu n t trên 3 máy chuyên dùng v i th i gian th c hi n cho d iệ ượ ự ệ ầ ự ớ ờ ự ệ ướ đây. Hãy x p th t công vi c sao cho t ng th i gian th c hi n là nh nh t. ế ứ ự ệ ổ ờ ự ệ ỏ ấ

Máy t1 Máy t2 Máy t3A 23 9 27B 19 15 24C 25 10 22D 21 13 18E 26 17 29

Ta có : t1 min = 19 >= t2 max = 17;

Máy t1+t2 Máy t2+t3A 32 36B 34 39C 35 32D 34 31E 43 46

A B E C Dt1 23 19 26 25 21t2 9 15 17 10 13t3 27 24 29 22 18

0 23 42 68 93 114Máy 1 A=23 B = 19 E = 26 C = 25 D = 21

23 32 42 57 68 85 93 103 127Máy 2 A = 9 B= 15 E = 17 C = 10 D= 13

32 59 83 114 136 154Máy3 A = 27 B = 24 E = 29 C = 22 D=18T ng th i gian hoàn t t công vi c là 154 đ n v . ổ ờ ấ ệ ơ ị

Bài 15 : Có 5 công vi c đ c th c hi n tu n t trên 3 máy chuyên dùng v i th i gian th c hi n cho d iệ ượ ự ệ ầ ự ớ ờ ự ệ ướ đây. Hãy x p th t công vi c sao cho t ng th i gian th c hi n là nh nh t. ế ứ ự ệ ổ ờ ự ệ ỏ ấ

Máy t1 Máy t2 Máy t3A 3 1 4T 5 2 3S 4 1 2Y 6 2 8N 2 1 5

Ta có : t1 min = 2 >= t2 max = 2;

t3min = 2 >= t2 max = 2

Máy t1+t2 Máy t2+t3A 4 5

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

48

Page 49: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

T 7 5S 5 3Y 8 10N 3 6

N A Y T St1 2 3 6 5 4t2 1 1 2 2 1t3 5 4 8 3 2

0 2 5 11 16 20Máy 1 N = 2 A = 3 Y = 6 T = 5 S = 4

2 3 5 6 11 13 16 18 20 21 Máy 2 N = 1 A = 1 Y = 2 T = 2 S = 1

3 8 12 13 21 24 26Máy3 N = 5 A = 4 Y = 8 T = 3 S=2

T ng th i gian hoàn t t công vi c là 26 phút. ổ ờ ấ ệ

Bài 16 : Có 6 công vi c đ c th c hi n tu n t trên 3 máy chuyên dùng v i th i gian th c hi n cho d iệ ượ ự ệ ầ ự ớ ờ ự ệ ướ đây. Hãy x p th t công vi c sao cho t ng th i gian th c hi n là nh nh t. ế ứ ự ệ ổ ờ ự ệ ỏ ấ

Máy t1 Máy t2 Máy t3A 15 6 10B 13 9 12C 21 2 15D 14 8 11E 17 10 19F 23 5 13

Ta có : t1 min = 14 >= t2 max = 10;

t3min = 10 >= t2 max = 2

Máy t1+t2 Máy t2+t3A 21 16B 22 21C 23 17D 22 19E 27 29F 28 18

E B D F C At1 17 13 14 23 21 15t2 10 9 8 5 2 6t3 19 12 11 13 15 10

0 17 30 44 67 88 103M 1 E = 17 B = 13 D = 14 F = 23 C = 21 A = 15

17 27 30 39 44 52 67 72 88 90 103 109M 2 E = 10 B = 9 D = 8 F = 5 C=2 A=6

27 46 58 69 72 90 105 109 119M 3 E = 19 B = 12 D=11 F = 13 C=15 A= 10

T ng th i gian hoàn t t công vi c là 119 phút. ổ ờ ấ ệ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

49

Page 50: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

4. S p x p l ch trình N công vi c N máy ( Phân công công vi c cho cácắ ế ị ệ ệ máy )4.1 : Bài toán c c ti uự ể

Các máy đ u có kh năng thay th l n nhauề ả ế ẫ M i công vi c ch b trí trên m t máy và m i máy ch ph trách m t công vi cỗ ệ ỉ ố ộ ỗ ỉ ụ ộ ệ Chi phí (ho c th i gian) th c hi n m i công vi c c a m i máy đ u khác nhau. Ng i ta cóặ ờ ự ệ ỗ ệ ủ ỗ ề ườ

th b trí m i công vi c trên m i máy sao cho t ng chi phí th c hi n (ho c th i gian) hoànể ố ỗ ệ ỗ ổ ự ệ ặ ờ thành là nh nh t.ỏ ấ

B c 1ướ : Ch n trong m i hàng 1 s min, l y các s trong hàng tr đi s min đóọ ỗ ố ấ ố ừ ố

B c 2 : ướ Ch n trong m i c t 1 s min , l y các s trong c t tr đi s min đóọ ỗ ộ ố ấ ố ộ ừ ố B c 3 : ướ

o Ch n hàng nào có m t s 0, khoanh tròn s 0 đó và k đ ng th ng xuyên su t c t. ọ ộ ố ố ẻ ườ ẳ ố ộo Ch n c t nào có m t s 0 , khoanh tròn s 0 đó và k đ ng th ng xuyên su t hàng. ọ ộ ộ ố ố ẻ ườ ẳ ốN u t ng s s 0 khoanh tròn b ng s đáp án thì bài toán đã gi i xong.ế ổ ố ố ằ ố ảN u t ng s s 0 khoanh tròn ch a b ng s đáp án thì ph i th c hi n ti p b c 4ế ổ ố ố ư ằ ố ả ự ệ ế ướ

B c 4 : ướ Ta t o thêm s 0 b ng cách :ạ ố ằo Ch n trong các s không n m trên các đ ng th ng 1 s minọ ố ằ ườ ẳ ốo L y các s không n m trên đ ng th ng tr đi s min đó.ấ ố ằ ườ ẳ ừ ốo L y s min đó c ng vào các s n m trên giao đi m c a các đ ng th ng ấ ố ộ ố ằ ể ủ ườ ẳo Sau đó l i b trí công vi c nh đã trình bày b c 3ạ ố ệ ư ở ướo Khi các s 0 khoanh tròn b ng s đáp án c n tìm thì bài toán đã gi i xongố ằ ố ầ ả

Bài t p 17:ậ có 3 công vi c R-34, S-66; T-50 đ c th c hi n trên 3 máy A,B,C v i các chi phí khác nhau choệ ượ ự ệ ớ trong b ng s li u sau. Hãy phân công công vi c sao cho t ng chi phí th c hi n là nh nh t…ả ố ệ ệ ổ ự ệ ỏ ấ

ĐVT : USDMáy

A B CCông vi cệ

R-34 11 14 6S-66 8 10 11T-50 9 12 7

B c 1ướ B c 2ướMáy A B C Máy A B C

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

50

Page 51: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Công vi cệ Công vi cệR-34 5 8 0 R-34 5 6 0S-66 0 2 3 S-66 0 0 3T-50 2 5 0 T-50 2 3 0

B c 3ướ B c 4ướMáy

A B CMáy

A B CCông vi cệ Công vi cệ

R-34 5 6 0 R-34 3 4 0S-66 0 0 3 S-66 0 0 3+2=5T-50 2 3 0 T-50 0 1 0

K t qu : ế ả Công vi c R-34 b trí vào máy C = 6 USDệ ố Công vi c S-66 b trí vào máy B = 10 USDệ ố Công vi c T-50 b trí vào máy A = 9 USDệ ố

T ng chi phí th c hi n các công vi c : 25 USD là chi phí t i thi uổ ự ệ ệ ố ể

Bài t p 18:ậ có 4 công vi c A, B, C, D; đ c th c hi n trên 4 máy W, X, Y, Z v i các chi phí khác nhau choệ ượ ự ệ ớ trong b ng s li u sau. Hãy phân công công vi c sao cho t ng chi phí th c hi n là nh nh t…ả ố ệ ệ ổ ự ệ ỏ ấ

ĐVT : phútMáy

W X Y ZCông vi cệ

A 47 97 26 74B 45 87 26 74C 38 82 13 62D 59 96 37 66

B c 1ướ B c 2ướMáy

W X Y ZMáy

W X Y ZCông vi cệ Công vi cệ

A 21 71 0 48 A 2 12 0 19B 19 61 0 48 B 0 2 0 19C 25 69 0 49 C 6 10 0 20D 22 59 0 29 D 3 0 0 0

B c 3ướ B c 4ướMáy

W X Y ZMáy

W X Y ZCông vi cệ Công vi cệ

A 2 12 0 19 A 2 10 0 17B 0 2 0 19 B 0 0 0 17C 6 10 0 20 C 6 8 0 18D 3 0 0 0 D 3+2 0 0+2 0

B c 5ướMáy

W X Y ZK t qu :ế ả

Công vi c A b trí vào máy W = 47 phútệ ố Công vi c B b trí vào máy X = 87 phútệ ố Công vi c C b trí vào máy Y = 13 phútệ ố Công vi c D b trí vào máy Z = 66 phútệ ố

T ng th i gian th c hi n là : ổ ờ ự ệ 123 Phút

Công vi cệA 0 8 0 15B 0 0 0+2 17C 4 6 0 16D 5 0 2+2 0

Bài t p 19:ậ có 5 công vi c I; II; III; IV; V đ c th c hi n trên 4 máy A, B, C, D, E v i các chi phí b ng USDệ ượ ự ệ ớ ằ khác nhau cho trong b ng s li u sau. Hãy phân công công vi c sao cho t ng chi phí th c hi n là nhả ố ệ ệ ổ ự ệ ỏ nh t…ấ ĐVT : phút

MáyA B C D E

Công vi cệI 5 6 4 8 3II 6 4 9 8 5

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

51

Page 52: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

III 4 3 2 5 4IV 7 2 4 5 3V 3 6 4 5 5

B c 1ướ B c 2ướMáy

A B C D EMáy

A B C D ECông vi cệ Công vi cệ

I 2 3 1 5 0 I 2 3 1 3 0II 2 0 5 4 1 II 2 0 5 2 1III 2 1 0 3 2 III 2 1 0 1 2IV 5 0 2 3 1 IV 5 0 2 1 1V 0 3 1 2 2 V 0 3 1 0 2

B c 3ướ B c 4ướMáy

A B C D EMáy

A B C D ECông vi cệ Công vi cệ

I 2 3 1 3 0 I 1 3 1 2 0II 2 0 5 2 1 II 1 0 5 1 1III 2 1 0 1 2 III 1 1 0 0 2IV 5 0 2 1 1 IV 4 0 2 0 1V 0 3 1 0 2 V 0 3+1 1+1 0 2+1

K t qu :ế ả Công vi c I ệ b trí vào máy E = 3 USD ố Công vi c II ệ b trí vào máy B = 4 USDố Công vi c IIIệ b trí vào máy C = 2 USDố Công vi c IV ệ b trí vào máy D = 5 USDố Công vi c Vệ b trí vào máy A = 3 USDố

T ng chi phí th c hi n là ổ ự ệ 17 USD Bài t p 20:ậ có 4 công vi cc n phân cho 4 công nhân có tay ngh cao là Ái, Bình, Chinh , Duy t v i chi phíệ ầ ề ệ ớ nh sau. Hãy phân công công vi c cho t ng ng i sao cho t ng chi phí th c hi n là nh nh t…ư ệ ừ ườ ổ ự ệ ỏ ấ

ĐVT : 10.000 đ ngồThi t bế ị

Ái Bình Chinh Duy tệCông vi cệ

1 40 60 50 452 50 90 60 703 30 80 40 404 45 85 50 65

B c 1ướ B c 2ướThi t bế ị

Ái Bình ChinhDuyệ

tThi t bế ị

Ái Bình ChinhDuyệ

tCông vi cệ Công vi cệ1 0 20 10 5 1 0 0 5 02 0 40 10 20 2 0 20 5 153 0 50 10 10 3 0 30 5 54 0 40 5 20 4 0 20 0 15

B c 3ướ B c 4ướThi t bế ị

Ái Bình ChinhDuyệ

tThi t bế ị

Ái Bình ChinhDuyệ

tCông vi cệ Công vi cệ1 0 0 5 0 1 0+5 0 5+5 02 0 20 5 15 2 0 15 5 103 0 30 5 5 3 0 25 5 04 0 20 0 15 4 0 15 0 10

K t qu :ế ả Công vi c 1ệ Cho Bình = 600.000 đ ngồ Công vi c 2ệ Cho Ái = 500.000 đ ng ồ Công vi c 3ệ Cho Duy tệ = 400.000 đ ngồ Công vi c 4ệ Cho Chinh = 500.000 đ ngồT ng kinh phí : 2.000.000 đ ngổ ồ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

52

Page 53: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Bài t p 21:ậ Phân x ng c khí có 4 công nhân đ u có th đ ng đ c c 4 lo i máy phay : Gi ng, Đ ng,ưở ơ ề ể ứ ượ ả ạ ườ ứ Ngang, Răng. Nh ng do m c l ng và trình đ thành th o c a h khác nhau nên chi phí đ ng máy đ cư ứ ươ ộ ạ ủ ọ ứ ượ phân b nh sau:ổ ư

Thi t bế ịGi ngườ Đ ngứ Ngang Răng

Cá nhânAn 25 30 15 20

Bình 25 10 5 15Công 30 10 25 10Dân 20 15 10 5

B c 1ướ B c 2ướThi t bế ị

Gi ngườ Đ ngứ Ngang RăngThi t bế ị

Gi ngườ Đ ngứ Ngang RăngCá nhân Cá nhân

An 10 15 0 5 An 0 15 0 5Bình 20 5 0 10 Bình 10 5 0 10Công 20 0 15 0 Công 10 0 15 0Dân 15 10 5 0 Dân 5 10 5 0

B c 3ướ B c 4ướThi t bế ị

Gi ngườ Đ ngứ Ngang RăngK t qu :ế ả

An đ ng máy phay Gi ngứ ườ

Bình đ ng máy phay Ngangứ

Công đ ng máy phay Đ ngứ ứ

Dân đ ng máy phay Răngứ T ng chi phí là : 25 + 5 + 10 + 5 = ổ 45 ngàn đ ngồ

Cá nhânAn 0 15 0 5

Bình 10 5 0 10Công 10 0 15 0

Dân 5 10 5 0

Bài t p 22:ậ Công ty t v n v qu n tr ch t l ng SMETEC có 4 công vi c(A, B, C, D) cho 4 c ng tác viênư ấ ề ả ị ấ ượ ệ ộ An, Gia, Kỳ, C nh. Tùy theo kinh nghi m đ i v i t ng công vi c mà 4 chuyên gia này có kh năng gi iả ệ ố ớ ừ ệ ả ả quy t trong s gi đ c cho trong ma tr n sau ế ố ờ ượ ậ

CTVAn Gia Kỳ C nhả

Công vi cệA 5 12 12 14B 7 15 20 15C 5 10 14 5D 20 12 10 7

Nên phân công sao cho t ng s gi gi i quy t ít nh t.ổ ố ờ ả ế ấ

B c 1ướ B c 2ướCTV

An Gia Kỳ C nhảCTV

An Gia Kỳ C nhảCông vi cệ Công vi cệ

A 0 7 7 9 A 0 2 4 9B 0 8 13 8 B 0 3 10 8C 0 5 9 0 C 0 0 6 0D 13 5 3 0 D 13 0 0 0

B c 3ướ B c 4ướCTV

An Gia Kỳ C nhảCTV An Gia Kỳ C nhả

Công vi cệ Công vi cệA 0 2 4 9 A 0 0 2 7B 0 3 10 8 B 0 1 8 6C 0 0 6 0 C 0+2 0 6 0D 13 0 0 0 D 13+2 0 0 0

K t qu :ế ả An làm công vi c Bệ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

53

Page 54: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Gia làm công vi c Aệ Kỳ làm công vi c Dệ C nh làm công vi c Cả ệ

T ng chi phí là : 7+ 12 + 10 + 5 = ổ 34 giờ

Bài t p 29:ậ Có 3 công nhân có th làm 3 vi c v i th i gianhao phí nh sau : ( ngày )ể ệ ớ ờ ưCông vi cệ

X Y ZCông nhân

A 17 21 5B 15 7 23C 19 29 9

Nên phân công sao cho t ng s gi gi i quy t ít nh t.ổ ố ờ ả ế ấ

B c 1ướ B c 2ướCông vi cệ

X Y ZCông vi cệ

X Y ZCông nhân Công nhân

A 12 16 0 A 4 16 0B 8 0 16 B 0 0 16C 10 20 0 C 2 20 0

B c 3ướ B c 4ướCông vi cệ

X Y ZCông vi cệ

X Y ZCông nhân Công nhân

A 4 16 0 A 2 14 0B 0 0 16 B 0 0 16+2C 2 20 0 C 0 18 0

K t qu :ế ả A làm công vi c Zệ B làm công vi c Yệ C làm công vi c XệChi phí th i gian = 5 + 7 + 19 = 31 ngàyờ

Bài t p 30:ậ Có 4 công nhân có th làm 3 vi c v i th i gian hao phí nh sau : ( gi )ể ệ ớ ờ ư ờCông vi cệ

X Y Z TCông nhân

A 5 9 6 7B 4 5 1 2C 3 2 5 9D 5 5 1 7

Nên phân công sao cho t ng s gi gi i quy t ít nh t.ổ ố ờ ả ế ấ

B c 1ướ B c 2ướCông vi cệ

X Y Z TCông vi cệ

X Y Z TCông nhân Công nhân

A 0 4 1 2 A 0 4 1 1B 3 4 0 1 B 3 4 0 0C 1 0 3 7 C 1 0 3 6D 4 4 0 6 D 4 4 0 5

B c 3ướ Công vi cệ

X Y Z TK t qu :ế ả A làm công vi c Xệ B làm công vi c Tệ C làm công vi c Yệ D làm công vi c ZệChi phí th i gian 5 +2+ 2+1 = 10 gi ờ ờ

Công nhânA 0 4 1 1B 3 4 0 0C 1 0 3 6D 4 4 0 5

Bài t p 31:ậ Có 4 công nhân có th làm 4 vi c v i th i gian hao phí nh sau : ( ngày )ể ệ ớ ờ ưCông vi cệ

X Y Z TCông nhân

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

54

Page 55: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

A 5 23 9 8B 11 7 29 39C 17 15 19 34D 21 19 14 49

Hãy dùng thu t toán Hugary đ b trí công vi c sao cho t ng th i gian gi i quy t ít nh t.ậ ể ố ệ ổ ờ ả ế ấ

B c 1ướ B c 2ướCông vi cệ

X Y Z TCông vi cệ

X Y Z TCông nhân Công nhân

A 0 18 4 3 A 0 18 4 0B 4 0 22 32 B 4 0 22 29C 2 0 4 19 C 2 0 4 16D 7 5 0 35 D 0 18 4 0

B c 3ướ B c 4ướ Công vi cệ

X Y Z T Công vi cệ

X Y Z TCông nhân Công nhân

A 0 18 4 0 A 0 20 4 0B 4 0 22 29 B 2 0 20 27C 2 0 4 16 C 0 0 2 14D 0 18 4 0 D 0 20 4 0

B c 5ướCông vi cệ

X Y Z TK t qu :ế ả A làm công vi c Tệ B làm công vi c Yệ C làm công vi c Zệ D làm công vi c XệChi phí th i gian 8 +7+ 19+21 = 55 ngàyờ

Công nhânA 2 22 4 0B 2 0 18 25C 0 0 0 12D 0 20 2 0

Bài t p 33:ậ Có 4 sinh viên có th làm 4 vi c v i th i gian hao phí nh sau : ( gi ) Hãy dùng thu t toánể ệ ớ ờ ư ờ ậ Hugary đ b trí công vi c sao cho t ng th i gian gi i quy t ít nh tể ố ệ ổ ờ ả ế ấ

Công vi cệX Y Z T

Sinh viênHùng 18 16 10 46Xuân 58 78 22 14Tr ngọ 38 68 34 30Minh 28 98 42 38

B c 1ướ B c 2ướCông vi cệ

X Y Z TCông vi cệ

X Y Z TSinh viên Sinh viên

Hùng 8 6 0 36 Hùng 8 0 0 36Xuân 44 64 8 0 Xuân 44 58 8 0Tr ngọ 8 38 4 0 Tr ngọ 8 32 4 0Minh 0 70 14 10 Minh 0 64 14 10

B c 3ướ B c 4ướ Công vi cệ

X Y Z T Công vi cệ

X Y Z TSinh viên Sinh viên

Hùng 8 0 0 36 Hùng 12 0 0 38Xuân 44 58 8 0 Xuân 44 54 4 0Tr ngọ 8 32 4 0 Tr ngọ 8 28 0 0Minh 0 64 14 10 Minh 0 60 10 10K t qu :ế ả

Hùng làm công vi c Yệ Xuân làm công vi c Tệ Tr ng làm công vi c Zọ ệ Minh làm công vi c Xệ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

55

Page 56: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Chi phí th i gian16 +14+ 34+28 = 92 giờ ờ

Bài t p 37:ậ Hãy phân 5 Xe t i (1,2,3,4,5) đi theo 5 con đ ng khác nhau (A,B,C,D,E)sao cho có chi phíả ườ th p nh t . Tính t ng chi phí khi chi phí đ n v là 10.000đ đ c cho trong ma tr n sau đâyấ ấ ổ ơ ị ượ ậ

Con đ ngườA B C D E

Con đ ngườ A B C D EXe Xe

1 4 5 9 8 7 1 0 1 5 4 32 6 4 8 3 5 2 3 1 5 0 23 7 3 10 4 6 3 4 0 7 1 34 5 2 5 5 8 4 3 0 3 3 65 6 5 3 4 9 5 3 2 0 1 6

Con đ ngườ

A B C D ECon đ ngườ A B C D E

Xe Xe1 0 1 5 4 1 1 0 1 5 4 12 3 1 5 0 0 2 3 1 5 0 03 4 0 7 1 1 3 4 0 7 1 14 3 0 3 3 4 4 3 0 3 3 45 3 2 0 1 4 5 3 2 0 1 4

Con đ ngườA B C D E

Con đ ngườ A B C D EXe Xe

1 0 1 5 3 0 1 0 1 5 3 02 4 2 6 0 0 2 4 2 6 0 03 4 0 7 0 0 3 4 0 7 0 04 3 0 3 2 3 4 3 0 3 2 35 3 2 0 0 3 5 3 2 0 0 3

Có 2 k t qu :ế ảXe 1 – A; Xe 2 – E; Xe 3 – D; Xe 4 – B; Xe 5 – C = 4+5+4+2+3 = 180.000 đXe 1 – A; Xe 2 – D; Xe 3 – E; Xe 4 – B; Xe 5 – C = 4+3+6+2+3 = 180.000 đ

Bài t p 38:ậ Hãy phân 5 công vi c (1,2,3,4,5) cho 5 máy (A,B,C,D,E)sao cho đ t th i gian gia công ng nệ ạ ờ ắ nh t đ c tính b ng phút đ c cho trong ma tr n sau đâyấ ượ ằ ượ ậ

máyA B C D E

máyA B C D E

Công vi cệ Công vi cệ1 14 18 20 17 18 1 0 4 6 3 42 14 15 19 16 17 2 0 1 5 2 33 12 16 15 14 17 3 0 4 3 2 54 11 13 14 12 14 4 0 2 3 1 35 10 16 15 14 13 5 0 6 5 4 3

máyA B C D E

máyA B C D E

Công vi cệ Công vi cệ1 0 3 3 2 1 1 0 3 3 2 12 0 0 2 1 0 2 0 0 2 1 03 0 3 0 1 2 3 0 3 0 1 24 0 1 0 0 0 4 0 1 0 0 05 0 5 2 3 0 5 0 5 2 3 0

K t qu : ế ả 1 – A; 2 – B; 3 – C; 4 – D; 5 – E = 14+15+15+12+13 = 69 phút

Bài t p 26:ậ Có 3 công nhân có th làm 3 công vi c v i chi phí nh sau .Nên phân công sao cho t ng chiể ệ ớ ư ổ phí nh nh t(10.000 đ )ỏ ấ

Công vi cệX Y Z

Công vi cệX Y Z

Công nhân Công nhânA 3 9 6 A 0 6 3B 12 8 4 B 8 4 0C 5 10 15 C 0 5 10

Công vi cệ X Y Z Công vi cệ X Y ZCông nhân Công nhân

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

56

Page 57: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

A 0 2 3 A 0 1 2B 8 0 0 B 9 0 0C 0 1 10 C 0 0 9

K t qu : ế ả A: Công vi c X; B: Công vi c Z; C: Công vi c Y = 3+4+10 = 170.000 đệ ệ ệ

Bài t p 27 : ậ nh trên nh ng A không làm đ c công vi c Xư ư ượ ệCông vi cệ

X Y ZCông vi cệ

X Y ZCông nhân Công nhân

A X 9 6 A X 3 0B 12 8 4 B 8 4 0C 5 10 15 C 0 5 10

Công vi cệX Y Z

K t qu :ế ảA: Công vi c Y; B: Công vi c Z; C: Công vi c Xệ ệ ệ = 9+4+5 = 180.000 đ

Công nhânA X 0 0B 8 1 0C 0 2 10

Bài t p 39:ậ Hãy phân 3 công vi c (1,2,3) cho 4 máy (A,B,C,D) sao cho chi phí nh nh t đ c tính b ngệ ỏ ấ ượ ằ 10.000 đ đ c cho trong ma tr n sau đây v i đi u ki n m i công vi c ch th c hi n trên 1 máyượ ậ ớ ề ệ ỗ ệ ỉ ự ệ

máyA B C D

máyA B C D

Công vi cệ Công vi cệ1 12 16 14 10 1 2 6 4 02 9 8 13 7 2 2 1 6 03 15 12 9 11 3 6 3 0 2

0 0 0 0 0 0 0 0máy

A B C Dmáy

A B C DCông vi cệ Công vi cệ

1 2 6 4 0 1 1 5 4 02 2 1 6 0 2 1 0 6 03 6 3 0 2 3 5 2 0 2

0 0 0 0 0 0 1 1K t qu : 1-D; 2-B; 3-C = 10+8+9 = 270.000 đế ả

Bài toán c c đ i :ự ạBài t p 23:ậ Công ty môi gi i tìm b n (CMT) có nh n yêu c u c a 4 nam là Nhân, Tâm, Phong, Giáp v i yêuớ ạ ậ ầ ủ ớ c u c a 4 n Ánh , Xuân, Lan, Mai. Sau khi phân tích các đi u ki n trong yêu c u, công ty CMT có l p maầ ủ ữ ề ệ ầ ậ tr n sau ậ

N yêu c uữ ầÁnh Xuân Lan MaiNam yêu c uầ

Nam 30 20 10 40Tâm 70 10 60 70

Phong 40 20 50 40Giáp 60 70 30 90

S p x p kh năng k t h p các c p v i nhau sao cho t ng kh năng x ng h p này cao nh t.ắ ế ả ế ợ ặ ớ ổ ả ứ ợ ấ

Bài gi iảCách s p x p cho trong b ng trên đ c đánh giá t 0 đ n 100% kh năng hai ng i x ngắ ế ả ượ ừ ế ả ườ ứ

h p nhau đ có th ti n t i hôn nhân.ợ ể ể ế ớCách tính làm sao đ có t ng s đi m đ t t i đa.ể ổ ố ể ạ ốVì chi phí và ti n l i ch khác nhau con d u ( chi phí = - ti n l i ). Nên ta chuy n bài toánề ờ ỉ ấ ề ờ ể

nh là tính chi phí nh nh t r i gi i nh bài toán giao vi c.ư ỏ ấ ồ ả ư ệ

B c 1ướ B c 2ướN ữ

Ánh Xuân Lan MaiN ữ

Ánh Xuân Lan MaiNam Nam

Nam -30 -20 -10 -40 Nam 10 20 30 0Tâm -70 -10 -60 -70 Tâm 0 60 10 0

Phong -40 -20 -50 -40 Phong 10 30 0 10Giáp -60 -70 -30 -90 Giáp 30 20 60 0

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

57

Page 58: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

B c 3ướ A B c 3 BướN ữ

Ánh Xuân Lan MaiN ữ Ánh Xuân Lan Mai

Nam Nam Nam 10 0 30 0 Nam 10 0 30 0Tâm 0 40 10 0 Tâm 0 40 10 0

Phong 10 10 0 10 Phong 10 10 0 10Giáp 30 0 60 0 Giáp 30 0 60 0

K t qu :ế ả Theo ph ng án A : Ánh – Tâm; Xuân – Giáp; Lan – Phong; Mai – Namươ

70 + 70 + 50 + 40 = 230 Theo ph ng án B : Ánh – Tâm; Xuân – Giáp; Lan – Phong; Mai – Nam ươ

70 + 20 + 50 + 90 = 230

Bài t p 28:ậ M t công ty xây d ng có 3 đ i thi công . Các đ i ký h p đ ng th c hi n 3 công trình v i s ti nộ ự ộ ộ ợ ồ ự ệ ớ ố ề cho b ng sau ; Nên phân công m i đ i th c hi n 1 h p đ ng sao t ng s ti n thu đ c cao nh t ở ả ỗ ộ ự ệ ợ ồ ổ ố ề ượ ấ

B c 1ướH p đ ngợ ồ

I II IIIH p đ ngợ ồ

I II IIIĐ iộ Đ iộ

A 3 9 7 A -3 -9 -7B 6 11 16 B -6 -11 -16C 14 10 6 C -14 -10 -6

B c 2+3ướH p đ ngợ ồ

I II IIIK t qu :ế ả Đ i A : H p đ ng IIộ ợ ồ Đ i B : H p đ ng IIIộ ợ ồ Đ i C : H p đ ng Iộ ợ ồ T ng s ti n = 9+16+14 = 33 tri u ổ ố ề ệ

Đ iộA 6 0 2B 10 5 0C 0 4 8

Bài t p 32:ậ Có 4 công nhân có th làm 4 công vi c v i năng su t nh sau : Nên phân công đ t ng năngể ệ ớ ấ ư ể ổ su t l n nh t.ấ ớ ấ

Bài gi iả

Công vi cệX Y Z T

Công vi cệX Y Z T

Công nhân Công nhânA 18 0 14 15 A 1 0 4 15B 28 32 10 0 B 11 32 0 0C 17 19 15 0 C 0 19 5 0D 28 30 35 0 D 11 30 25 0

K t qu :ế ả Công nhân A : Công vi c Yệ Công nhân B : Công vi c Zệ Công nhân C : Công vi c Xệ Công nhân D : Công vi c TệT ng s n ph m = 23+29+17+49 = 118 SP/ ngày ổ ả ẩ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

Công vi cệX Y Z T

Công vi cệX Y Z T

Công nhân Công nhânA 5 23 9 8 A -5 -23 -9 -8B 11 7 29 39 B -11 -7 -29 -39C 17 15 19 34 C -17 -15 -19 -34D 21 19 14 49 D -21 -19 -14 -49

58

Page 59: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Bài t p 35:ậ Có 3 công nhân có th làm 4 công vi c v i năng su t nh sau : Nên phân công đ t ng năngể ệ ớ ấ ư ể ổ su t l n nh t. V i đi u ki n m i công nhân ch làm 1công vi c mà thôiấ ớ ấ ớ ề ệ ỗ ỉ ệ

Bài gi iả

Công vi cệX Y Z T

Công vi cệX Y Z T

Công nhân Công nhânA 18 0 14 15 A 8 0 4 15B 28 32 10 0 B 18 32 0 0C 17 19 15 0 C 7 19 5 0

0 0 0 0 0 10 0 10

K t qu :ế ả Công nhân A : Công vi c Yệ Công nhân B : Công vi c Z ệ Công nhân C : Công vi c TệT ng s n ph m = 23+29+34 = 86 SP/ ngày ổ ả ẩ

Bài 25 : Công ty có 4 th o ch ng viên là Bình, Chính, Thân , Ái . C 4 đ u có th vi t đ c b t kỳ 1 trongả ươ ả ề ể ế ượ ấ 4 ch ng 1,2,3,4. Kh năng t ng ng i đ i v i vi c th c hi n ch ng trình cho trong b ng sauươ ả ừ ườ ố ớ ệ ự ệ ươ ả :

ĐV : phút

S p x p công vi c m i ng i cho m i ch ng trình sao choắ ế ệ ỗ ườ ỗ ươ :1. T ng th i gian th c hi n nh nh tổ ờ ự ệ ỏ ấ2. Th i gian th c hi n công vi c m i ng i d i 120 giờ ự ệ ệ ỗ ườ ướ ờ

Bài gi iả1. T ng th i gian th c hi n nh nh tổ ờ ự ệ ỏ ấ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

Công vi cệX Y Z T

Công vi cệX Y Z T

Công nhân Công nhânA 5 23 9 8 A -5 -23 -9 -8B 11 7 29 39 B -11 -7 -29 -39C 17 15 19 34 C -17 -15 -19 -34

0 0 0 0 0 0 0 0

Ch ngươ1 2 3 4

Th o c viênảBình 80 120 125 140

Chính 20 115 145 60Thân 40 100 85 45

Ái 65 35 25 75

Ch ngươ1 2 3 4

Ch ngươ1 2 3 4

Th o c viênả Th o c viênảBình 0 40 45 60 Bình 0 30 45 55

Chính 0 95 125 40 Chính 0 85 125 35Thân 0 60 45 5 Thân 0 50 45 0

Ái 40 10 0 50 Ái 40 0 0 45

59

Page 60: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

2. Th i gian th c hi n công vi c m i ng i d i 120 giờ ự ệ ệ ỗ ườ ướ ờ

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

Ch ngươ1 2 3 4

k t qu :ế ả Bình – Ch ng 2;ươ Chính – Ch ng 1;ươ Thân – Ch ng 4;ươ Ái – Ch ng 3; ươTh i gian = 120 + 20 + 45 + 25 = 210 phútờ

Th o c viênảBình 0 0 15 55

Chính 0 55 95 35Thân 0 20 15 0

Ái 70 0 0 75

Ch ngươ1 2 3 4

Ch ngươ1 2 3 4

Th o c viênả Th o c viênảBình 80 X X X Bình 0 X X X

Chính 20 115 X 60 Chính 0 95 X 40Thân 40 100 85 45 Thân 0 60 45 5

Ái 65 35 25 75 Ái 40 10 0 50

Ch ngươ1 2 3 4

Ch ngươ1 2 3 4

Th o c viênả Th o c viênảBình 0 X X X Bình 0 X X X

Chính 0 85 X 35 Chính 0 40 X 35Thân 0 50 45 0 Thân 0 5 0 0

Ái 40 0 0 45 Ái 85 0 0 90

Ch ngươ1 2 3 4

k t qu :ế ả Bình – Ch ng 1;ươ Chính – Ch ng 4;ươ Thân – Ch ng 3;ươ Ái – Ch ng 2; ươTh i gian = 80 + 60 + 85 + 35 = 260 phútờ

Th o c viênảBình 0 X X X

Chính 0 5 X 0Thân 35 5 0 0

Ái 120 0 0 90

60

Page 61: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Bài t p 40:ậ Có 5 k s đ c phân vi t 5 ch ng c a 1 đ án. M i k s ph i ph trách 1 ch ng . Sỹ ư ượ ế ươ ủ ề ỗ ỹ ư ả ụ ươ ố ngày mà m i k s hoàn thành ch ng đ c cho b ng sau :ỗ ỹ ư ươ ượ ở ả

V y nên phân cho ai vi t ch ng nào đ th i gian hoàn thành s m nh t ( ngày)ậ ế ươ ể ờ ớ ấ

Ch ngươ1 2 3 4 5

Ch ngươ1 2 3 4 5

K sỹ ư K sỹ ưA 46 59 24 62 67 A 22 35 0 38 43B 47 56 32 55 70 B 15 24 0 23 38C 44 52 19 61 60 C 25 33 0 42 41D 47 59 17 64 73 D 30 42 0 47 56E 43 65 20 60 75 E 23 45 0 40 55

Ch ngươ

1 2 3 4 5Ch ngươ

1 2 3 4 5K sỹ ư K sỹ ư

A 7 11 0 15 5 A 4 8 0 12 2B 0 0 0 0 0 B 0 0 3 0 0C 10 9 0 19 3 C 7 6 0 16 0D 15 18 0 24 18 D 12 15 0 21 15E 8 21 0 17 17 E 5 18 0 14 14

Ch ngươ1 2 3 4 5

Ch ngươ1 2 3 4 5

K sỹ ư K sỹ ưA 0 4 0 8 2 A 0 2 0 6 2B 0 0 7 0 0 B 2 0 9 0 2C 3 2 0 12 0 C 3 0 0 10 0D 8 11 0 17 15 D 8 9 0 15 15E 1 14 0 10 14 E 1 12 0 8 14

Ch ngươ1 2 3 4 5

Ch ngươ1 2 3 4 5

K sỹ ư K sỹ ưA 0 2 1 6 2 A 0 0 1 4 0B 2 0 10 0 2 B 4 0 12 0 2C 3 0 1 10 0 C 5 0 3 10 0D 7 8 0 14 14 D 7 6 0 12 12E 0 11 0 7 13 E 0 9 0 5 11

Ch ngươ1 2 3 4 5

K sỹ ưA 0 0 1 4 0B 4 0 12 0 2C 5 0 3 10 0D 7 6 0 12 12E 0 9 0 5 11

k t qu : Có 2 ph ng án :ế ả ươ Ph ng án 1ươ Ph ng án 2ươ

Ch ngươ1 2 3 4 5

Ch ngươ1 2 3 4 5

K sỹ ư K sỹ ưA 46 59 24 62 67 A 46 59 24 62 67B 47 56 32 55 70 B 47 56 32 55 70C 44 52 19 61 60 C 44 52 19 61 60D 47 59 17 64 73 D 47 59 17 64 73E 43 65 20 60 75 E 43 65 20 60 75

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

61

Page 62: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Th i gian = 67+55+52+17+43 =234 ngàyờ Th i gian = 59+55+60+17+43 =234 ngàyờ

HO CH Đ NH NHU C U V T TẠ Ị Ầ Ậ Ư

Bài 1: Đ s n xu t 1 đ n v s n ph m U c n 3 đ n v hàng D và 2 đ n v hàng Q. M i đ n v hàng D c n 2ể ả ấ ơ ị ả ẩ ầ ơ ị ơ ị ỗ ơ ị ầ đ n v hàng M và 2 đ n v hàng N . M i đ n v hàng Q c n 1 đ n v hàng N và 4 đ n v hàng m. M i đ n vơ ị ơ ị ỗ ơ ị ầ ơ ị ơ ị ỗ ơ ị hàng N c n 1 đ n v hàng M và 2 đ n v hàng T.ầ ơ ị ơ ịHãy v s đ c u trúc s n ph m , tính toán nhu c u các lo i hàng đ l p ráp.ẽ ơ ồ ấ ả ẩ ầ ạ ể ắTh i gian l p ráp các lo i hàng nh sau :ờ ắ ạ ưHàng U D Q M N T mTh i gianờ 1 3 2 2 1 2 4Xây d ng s đ c u trúc s n ph m theo th i gianự ơ ồ ấ ả ẩ ờ

Bài gi iả1. S đ c u trúc s n ph m :ơ ồ ấ ả ẩ

C p 0ấ U(1) 10

D(3) 30 C p 1ấ Q(2) 20

M(2) 60 N(2) 60 C p 2ấ N(1) 20 m(4) 80

C p 3ấ M(1) 60 T(2) 120 M(1) 20 T(2) 40

a. S đ trên có 4 c p t c p 0 đ n c p 3ơ ồ ấ ừ ấ ế ấ Hàng g c ( c u trúc 2 chi ti t tr lên) (U,D,Q,N)ố ấ ế ở Hàng phát sinh ( c u trúc nên hàng g c ) (D,Q,M,N,m,T)ấ ố

3. Nhu c u các lo i hàng nh sau :ầ ạ ưHàng Tính toán S l ngố ượ

U 1x10 10D 3x10 30Q 2x10 20M 30x2 + 60x1 + 20x1 140N 30x2 + 20 x1 80m 20x4 80T 60x2 + 20x2 160

4. S đ c u trúc SP theo th i gianơ ồ ấ ờ :M

60 D 30

M 60 N T 60 U

120 10M

20 N T 20

40

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

62

Page 63: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

Q m 20 80

0 1 2 3 4 5 6 7

Bài 2: Đ s n xu t 1 đ n v s n ph m ể ả ấ ơ ị ả ẩ Y c n 3 ầ H;4I và 2J. M i ỗ H c n 1ầ K và 1L. . M i ỗ I c n 2ầ M và 4N.M i ỗ J c n 1ầ O và 1PM i ỗ M c n 2ầ Q và 1KM i ỗ O c n 1ầ R và 1SM i ỗ Q c n 2ầ L và 4TM i ỗ R c n 1ầ U và 2V

Th i gian phân ph i các lo i hàng nh sau (tu n)ờ ố ạ ư ầHàng Y H I J K L M N O P Q R S T U VTgian 1 2 2 2 1 3 2 3 3 1 2 2 2 3 3 1

1. Hãy v s đ c u trúc s n ph m Y.ẽ ơ ồ ấ ả ẩ2. S đ có bao nhiêu c pơ ồ ấ3. Xây d ng s đ c u trúc s n ph m theo th i gianự ơ ồ ấ ả ẩ ờ

Bài gi iả1. s đ c u trúc s n ph m Y.ơ ồ ấ ả ẩ

Cấp 0

Y(1) 7

Cấp 1

H(3) 21 I(4) 28 J(2) 14

Cấp 2

K(1) 21 L(1) 21 M(2) 56 N(4) 112 O(1) 14 P(1) 14

Cấp 3

Q(2) 112 K(1) 56 R(1) 14 S(1) 14

Cấp 4

L(2) 224 T(4) 448 U(1) 14 V(2) 28

2. S đ có 5 c p (0,1,2,3,4)ơ ồ ấ3. s đ c u trúc s n ph m theo th i gianơ ồ ấ ả ẩ ờ

K H

L L

Q T M

K I Y N

U R

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

63

Page 64: Quan Tri San Xuat 4089

Quan tri san xuat

V O S J

P0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

64