This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT
BTM3100001 MỌC ĐÓNG BATCH ĐÓNG BATCH CÁICGA1110001 ẮC PHI DÊ: PHI52 PHI52 BỘCGA1110002 ẮC PHI DÊ: PHI48 PHIEU KHONG CO BỘCGA1120001 BÌNH ẮC QUY ĐIỆN: GS70NH GS70NH BÌNHCGA1120002 BÌNH ẮC QUY: 26A-12V 26A-12V BÌNHCGB1180025 BẠC ĐẠN CHÀ BÁNH TRƯỚC XE ĐẦU KÉOBánh trước xe đầu kéo CÁICGB1180036 BẠC ĐẠN HỘP SỐ: 30BC0751N 30BC0751N CÁICGB1180049 BẠC ĐẠN: 32209 32209 CÁICGB1190002 BỘ CỐT INOX BẠC THAU: PHI130+PHI110 PHI130+PHI110 BỘCGB1190004 MIỀNG DÊN + BÁ DÔ Miếng dên BỘCGB1220011 BÁNH XE NÂNG ĐẶC: 700x12 700x12 CÁICGB1220013 VỎ XE: 600x9 600x9 CÁICGB1220014 VỎ XE: 500x8 500x8 CÁICGB1220015 VỎ XE NÂNG: 18x7-8 18x7-8 CÁICGB1220016 VỎ XE NÂNG: 650x10 650x10 CÁICGB1220017 VỎ XE: 295/75R225 295/75R225 CÁICGB1220026 VỎ XE NÂNG: 21x8-9 21x8-9 CÁICGB1310001 BÌNH ĐIỆN: GS70/12V-75A GS70/12V-75A CÁICGB1310002 BÌNH ĐIỆN: 6V5AH 6V5AH CÁICGB1310003 BÌNH ĐIỆN XE NÂNG: GS85A GS85A CÁICGB1310004 BÌNH ĐIỆN: 32A 32A CÁICGB1310005 BÌNH ĐIỆN: 70A 70A CÁICGB1310006 BÌNH ĐIỆN: 100A 100A CÁICGB1470008 BƠM NƯỚC XE NÂNG NƯỚC XE NÂNG CÁICGB1480001 BƠM NHỚT QUAY TAY + ỐNG THÉP 34: 34 34 BỘCGB1530017 BÙ LON TẮC KÊ XE NÂNG TẮC KÊ XE NÂNG CÁICGB1540001 BU RI NGK: BP7HS BP7HS CÁICGB1540002 BU RI NGK: NGK-7021 NGK-7021 CÁICGB1540003 BU RI CÁICGB1580001 BÚP SEN: 2TẦNG 2TẦNG BỘCGB1580002 BÚP SEN: 1TẦNG 1TẦNG BỘCGC1630001 CẦN TÍP MỞ TỰ ĐỘNG TỰ ĐỘNG CÁICGC1650001 CÁNH QUẠT BƠM NƯỚC CỨU HỎA BƠM NƯỚC CỨU HỎA CÁICGC1820007 CHÌA KHÓA: PHI28mm-phi100mm PHI28mm-phi100mm BỘCGC1960004 CỐT MÁY CÁICGC1970001 CỐT BEN + ĐẦU BEN: PHI140x1300 PHI140x1300 BỘCGC1980001 CUPPEN CÁICGC1980002 CÚP BEN XE NÂNG: 3/4'' 3/4'' BỘCGC1980003 CÚPPEN THẮNG THẮNG CÁICGC1980004 CÚPPEN XE NÂNG: 11/8 11/8 CÁICGD2000001 DA HƠI THẮNG CÁICGD2020001 DẦU THẮNG LÍTCGD2030001 DÂY PIN SỢICGD2160001 ĐYNAMÔ CÁICGD2320001 ĐỀ MARƠ: 24V 24V CÁICGD2320002 ĐỀ XE NÂNG TOYOTA XE NÂNG TOYOTA: CÁICGK2600003 KỀM MỞ PHE MỞ PHE BỘCGK2610007 KEO DÁN ỐNG: PVC PVC CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT
CGK2610008 KEO ĐỎ MÀU TUÝPCGK2630001 KẸP BÌNH TRUNG: M050055 M050055 BỘCGL2810016 LỌC GIÓ GIÓ CÁICGL2810020 LỌC XĂNG ÁP XUẤT XĂNG ÁP XUẤT CÁICGM2900001 MÂM XE: 600x9 600x9 BỘCGM2900002 MÂM XE: 650-10 650-10 BỘCGM2900003 MÂM XE: 700-12 700-12 BỘCGN3140004 NẮP KÉT NƯỚC KÉT NƯỚC CÁICGN3160001 NHÔNG SỐ: PHI3/4 PHI3/4 CÁICGN3160002 NHÔNG ĐỒNG TỐC ĐỒNG TỐC CÁICGN3170002 NHỚT BP50: BP50 BP50 LÍTCGN3170003 NHỚT CS 68: BPCS68 BPCS68 LÍTCGN3170004 NHỚT CASTROL: 1LÍT 1LÍT BÌNHCGN3170005 NHỚT HỘP SỐ HỘP SỐ LITCGN3170006 NHỚT BP SUPER 50 SUPER 50 LÍTCGN3200001 NƯỚC CẤT LÍTCGO3270040 ỐNG BEN DẦU: 0.5M 0.5M ỐNGCGO3270041 ĐẦU RĂNG NỐI ỐNG DẦU BEN: 19MM 19MM CÁICGO3270042 ỐNG ÁP LỰC: PHI19x1.5M PHI19x1.5M ỐNGCGO3270044 ỐNG SẮT: PHI21x0.5M PHI21x0.5M ỐNGCGO3270057 ỐNG HƠI CAO SU: 39905450 39905450 ỐNGCGO3270062 ỐNG NHỚT: 4MET 4MET MÉTCGO3270063 ỐNG DẦU XE NÂNG DẦU XE NÂNG CÁICGO3310002 Ổ KHÓA xe nâng XE NÂNG CÁICGP3330001 PHE GIỮÕ SỐ GIỮ SỐ CÁICGP3340003 BẠC PHIẾP CẦN SAU CÁICGP3350014 PHỐT LOA KÈN LOA KÈN CÁICGP3350019 PHỐT: 110x85 110x85 CÁICGP3350020 PHỐT: 34x20 34x20 CÁICGP3350021 PHỐT ĐẦU BƠM: PHI23 PHI23 CÁICGP3350022 PHỐT BÁNH: 85x100x10 85x100x10 CÁICGP3360001 PHUỘT LÒ XO LÒ XO CÁICGR3520005 RON QUI LAT+ RON MÁY QUY LÁT BỘCGR3540001 RÔTIN TRỤ TRÊN DƯỚI XE ZACE TRỤ TRÊN DƯỚI XE ZACE CÁICGS3610001 SILICON CHAICGT3670003 TẮC KÊ XE ĐẦU KÉO XE ĐẦU KÉO BỘCGT3690001 TAY BƠM DẦU (MANUAL NOZZLES): 1-5/8''1-5/8''/A1250 CÁICGT3840001 TÍP: 8x27 8x27 BỘCGT3840002 TÍP BỘCGT3840003 TÍP LỚN (BỘ ĐỒ NGHỀ): PHI32MM-PHI100 PHI32MM-PHI100MM BỘCGT3840004 CỤC TUÝP: 1INT3/4 1INT3/4 CÁICGV3970001 VÕ XE CÁICGX4040001 XE ĐẠP MARTIN: 107 107 CHIẾCCKA1130001 ACTUATOR SIRCA: 10BAR-AP03DA0BG2BI10BAR-AP03DA0BG2BIS CÁICKA1130002 ACTUATOR SIRCA: 10BAR-CR244227 10BAR-CR244227 CÁICKA1150001 DÂY AMIAN(PACKING SEAL): 4MM 4MM MÉTCKA1150002 AMIAN: 3LY(1Mx27x1mx27) 3LY(1Mx27x1mx27) TẤMCKB1180001 BẠC ĐẠN: 6026-2Z 6026-2Z CÁI
CKT3770002 THÉP: 5LY 5LY CÂYCKT3780001 THERMOSWITCH SIEMENS(pt máy super mill3RU11364GBO(36-45A) CÁICKT3870001 TOUNERRVITE(MÁY ĐAI THÙNG) MÁY ĐAI THÙNG CÁICKV3940001 VAN BI INOX: 2'' 2'' CÁICKV3940002 VAN: 21/2'' 21/2'' CÁICKV3940003 VAN CÂN SƠN ( THAU ) CÂN SƠN (THAU) CÁICKV3940004 VAN PHI 34: 1'' 1'' CÁICKV3940005 VAN: 1/2'' 1/2'' CÁICKV3940006 VAN THAU + INOX: 11/2'' 11/2'' CÁICKV3940007 VAN BI 2 MẶT BÍCH: 3'' 3'' CÁICKV3940008 VAN CÂN SƠN: 31/2'' 31/2'' CÁICKV3940009 VAN SOLENOID +CHÂN ĐẾ: PHS520S-8AC2PHS520S-8AC220V CÁICKV3940010 VAN PHI 27: 3/4'' 3/4'' CÁICKV3940011 VAN BI INOX 21: 1/4'' 1/4'' CÁICKV3940012 VAN SOLENOID: 5/2PARKER24VDC 5/2PARKER24VDC CÁICKV3940013 VAN SOLENOID: 5/2PHI1/4 5/2PHI1/4 CÁICKV3940014 VAN SOLENOID: 1/2''-220V 1/2''-220V CÁICKV3940015 VAN BI INOX 3/4'': PHI27 PHI27 CÁICKV3940016 VAN GẠT BẰNG THAU (CŨ): PHI60 PHI60 CÁICKV3940017 VAN ( FILLING MACHINE): 1-1/2'' 1-1/2'' CÁICKV3940018 VAN TỰ ĐỘNG SIRCA: 234374-10BAR 234374-10BAR CÁICKV3940019 VAN SOLENOID 2 CỬA: 7BAR/PHI34/220V 7BAR/PHI34/220V CÁICKV3940020 VAN SOLENOID 2 CỬA (PARKER LUCIFER):220V/7BAR/PHI21 CÁICKV3940021 VAN SOLENOID THAU 2 CỬA(PARKER HANN16BAR/PHI27 CÁICKV3940022 VAN TIẾT LƯU ( NHỰA ): PHI6 PHI6 CÁICKV3940023 VAN CHÂN (CỐC ĐẠP): FV320 FV320 CÁICKV3940024 VAN TIẾT LƯU: PHI4 PHI4 CÁICKV3940025 VAN FESTO 5/2 KHÔNG DUY TRÌ: 5/2 5/2 CÁICKV3940026 VAN VLO: 3/2VLO3-1/8 3/2VLO3-1/8 CÁICKV3940027 VAN AND: 6680 6680 CÁICKV3940028 VAN OR: 6681 6681 CÁICKV3940029 VAN INOX 42: 1-1/4'' 1-1/4'' CÁICKV3940030 VAN SOLENOID: PHI34/9BAR-DKV2140 PHI34/9BAR-DKV2140 CÁICKV3940031 VAN KHÍ NÉN: 5/3 5/3 CÁICKV3940032 VAN KHÍ NÉN: 5/4 5/4 CÁICKV3940033 VAN KHÍ NÉN YES: 33100055 33100055 CÁICKV3940034 VAN SOLENOID: 206429 206429 CÁICKV3940035 CHECK VAN: 207407 207407 CÁICKV3940036 VAN LẮP REN: PHI1'' PHI1'' CÁICKV3940037 VAN LẮP REN: PHI1/2'' PHI1/2'' CÁICKV3940038 VAN LẮP BÍCH: PHI3'' PHI3'' CÁICKV3940039 PILOT VALVE 3070001 WITH ADAPTER: 3073070001 CÁICKV3940040 VAN RÓT SƠN: PHI21 PHI21 CÁICKV3940041 VAN INOX MẶT BÍCH: PHI60-2INT PHI60-2INT CÁICKV3940042 VAN FESTO: R-3-M5 R-3-M5 CÁICKV3940043 VAN FESTO: RS-3-1/8 RS-3-1/8 CÁICKV3940044 VAN FESTO: SVS-3-1/8 SVS-3-1/8 CÁICKV3940045 VAN ( TỪ ): SMPO-8E SMPO-8E CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT
CKX4060002 ĐÒN BẨY XE NÂNG TAY CÁICKX4080001 DÂY XÍCH: PHI8x12M PHI8x12M SỢICKX4080002 DÂY XÍCH: 6LY 6LY MÉTCKX4080003 DÂY RÚT: 400MM 400MM BỊCHCKY4090001 Y (NGÃ BA)NHỰA: PHI6 PHI6 CÁIDIA1140001 ADAPTOR (CỤC SẠT CÂN D8IỆN TỬ 60KG):9V CÁIDIA1160001 AMPE KẸP KORITSU: 2002PA 2002PA CÁIDIB1280001 BIẾN ÁP LOA LIOA CÁIDIB1290001 BIẾN TRƠ CŨ + NÚM XOAY CŨ: RV24YN-2 RV24YN-20S BỘDIB1310007 BÌNH ĐIỆN ( MÁY PHÁT ĐIỆN) MÁY PHÁT ĐIỆN CÁIDIB1350001 BỘ BIẾN ĐỔI 232-485: RS422/485 RS422/485 CÁIDIB1350002 BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN ÁP ( ADAPTOR): 6V 6V CÁIDIB1350003 BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN ÁP ( ADAPTOR): 10V 10V CÁIDIB1350004 BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN ÁP ( ADAPTOR): 16V 16V CÁIDIB1360001 RESISTOR A (BỘ CHỈNH LƯU)PTMÁY PHÁT 298-3817 CÁIDIB1380001 REGULATOR AS (BỘ ĐIỀU ÁP) PTMÁY PHÁT235-5725 CÁIDIB1390001 BỘ ĐIỀU NHIỆT MINHAW: 4000C 4000C CÁIDIB1390002 BỘ ĐIỀU NHIỆT: 500C 500C CÁIDIB1400001 FULL FILTER (PT MÁY PHÁT ĐIỆN): CAIROCAIRO756 CÁIDIB1400002 VATER SEPARATER (PT MÁY PHÁT ĐIỆN):CAIRO726 CÁIDIB1410001 BỘ MÂM CÁNH QUẠT: PHI230 PHI230 BỘDIB1420001 BỘ NGUỒN S 350: 220VAC-24VDC 220VAC-24VDC CÁIDIB1420002 BỘ NGUỒN: 220-5V/10A 220-5V/10A CÁIDIB1420003 BỘ NGUỒN: 220-12V 220-12V CÁIDIB1510001 BÓNG ĐÈN 0.6M: 20W 20W CÁIDIB1510002 BÓNG ĐÈN 1.2M: 40W 40W CÁIDIB1510003 BÓNG ĐÈN TRÒN ỐP TRẦN: L22W/765C L22W/765C CÁIDIB1510004 BÓNG ĐÈN TRÒN ỐP TRẦN: L22W/10C L22W/10C CÁIDIB1510005 BÓNG CAO ÁP THƯỜNG: 250W 250W CÁIDIB1510006 BÓNG CAO ÁP THUỶ NGÂN: 400W 400W CÁIDIB1510007 BÓNG ĐÈN 0.3M: 10W 10W CÁIDIB1510008 BÓNG ĐÈN GENERAL: 120W 120W CÁIDIB1510009 BÓNG ĐÈN TIẾT KIỆM ĐIỆN: 15W-AC220/2 15W-AC220/240V CÁIDIB1510010 ĐÈN BẢO VỆ: 2LP2-6V/4A 2LP2-6V/4A CÁIDIB1510011 ĐÈN HUỲNH QUANG: 40Wx2 40Wx2 BỘDIB1510012 CHOÁ NHÔM ĐÈN CAO ÁP THUỜNG+KIẾN450MM BỘDIB1510013 ĐÈN PIN: 3.6V 3.6V CÁIDIB1510014 BÓNG ĐÈN TRÒN TRẮNG: 10W-220V 10W-220V CÁIDIB1510015 BÓNG ĐÈN SUNSHING: 12V-10W 12V-10W CÁIDIB1510016 BÓNG ĐÈN CÀ NA ĐỎ: 220V-7W 220V-7W CÁIDIB1510017 BÓNG ĐÈN: ISUMI6,3V1W-M ISUMI6,3V1W-M CÁIDIB1510018 BÓNG ĐÈN ( CỦ ) CÁIDIC1600001 CABLE 45 AMP: AMPRJ45 AMPRJ45 MÉTDIC1600002 CÁP ĐIỆN CADIVI: CXV300 CXV300 MÉTDIC1710001 CẦU CHÌ MÁY ĐAI THÙNG MÁY ĐAI THÙNG CÁIDIC1710002 CẦU CHÌ ĐIỆN TRUNG THẾ: M50KA23 M50KA23 CÁIDIC1710003 CẦU CHÌ: PHI10x38(4A+2A) PHI10x38(4A+2A) CÁIDIC1720001 CẦU CHÌ ỐNG: 6A 6A CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT
DIC1720002 CẦU CHÌ ỐNG: 10A 10A CÁIDIC1760001 CB MITSUBISHI: 20A/NF125-SW 20A/NF125-SW CÁIDIC1760002 CB MITSUBISHI (CŨ): NF800-S NF800-S CÁIDIC1760003 CB MERLIN GERIN (CŨ): C250H C250H CÁIDIC1760004 CB MITSUBISHI (CŨ): NF-400 NF-400 CÁIDIC1760005 CB ĐƠN CỰC LG (CŨ): BKN/C10 BKN/C10 CÁIDIC1760006 CB ĐƠN CỰC MITSUBISHI: BH-D6C6 BH-D6C6 CÁIDIC1760007 CB MITSUBISHI: 200A/NF250-SW 200A/NF250-SW CÁIDIC1760008 CB MITSUBISHI: 40A/NF125-SW 40A/NF125-SW CÁIDIC1760009 CB ( CỦ ): 20A 20A CÁIDIC1760010 COMPACT(LẮP RÁP SINGAPO): 1000A 1000A CÁIDIC1780001 AUTOMATIC BATTERY CHARGE: MBC6T-24MBC6T-24V-10A-L3C/NC20 CÁIDIC1810001 CHÌ HÀN CUỘNDIC1860001 SAE 52100 CHROME STEEL SPHERES(CŨ): 2.0MM KGDIC1870001 CHUÔNG ĐIỆN: 220V-100DB 220V-100DB CÁIDIC1870002 CHUÔNG ĐIỆN: 10'' 10'' CÁIDIC1890001 CHỤP CODE: 10(Đỏ,vàng,xanh) 10(Đỏ,vàng,xanh) BỊCHDIC1890002 CHỤP CODE: 16(Đỏ,vàng,xanh) 16(Đỏ,vàng,xanh) BỊCHDIC1890003 CHỤP CODE: 25(Đỏ,vàng,xanh) 25(Đỏ,vàng,xanh) BỊCHDIC1900001 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI40 CÁIDIC1900002 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI30 CÁIDIC1900003 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI20 CÁIDIC1900004 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI54 CÁIDIC1900005 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI27 CÁIDIC1900006 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): 1-1-1/4'' CÁIDIC1900007 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): 11'' CÁIDIC1900011 CO CAO SU MÁY PHÁT ĐIỆN: PHI34 PHI34 CÁIDIC1900020 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI27 CÁIDIC1900021 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI19 CÁIDIC1930001 CÒI KHẨN CẤP: MS-290 MS-290 CÁIDIC1950001 SWITCH: SD208 SD208 CÁIDIC1950002 SWITCH: SD216 SD216 CÁIDIC1950003 CÔNG TẮC: 220V 220V CÁIDIC1950004 CONTACTOR: 220V/S-P100 220V/S-P100 CÁIDIC1950005 CÔNG TẮC ON-OFF CHỐNG CHÁY NỔ(SELE10A CÁIDIC1950006 CONTACTOR: CN150-220V CN150-220V CÁIDIC1950007 CONTACTOR MITSUBSHI (CŨ): S-N150/220 S-N150/220V CÁIDIC1950008 CÔNG TẮC (PROXIMITY SWITCH): SMPO-8SMPO-8E CÁIDIC1950009 CÔNG TẮC TƠ LG: GMC-32 GMC-32 CÁIDIC1950010 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH: S3R-MS/8BAR S3R-MS/8BAR CÁIDIC1950011 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH: SVS3-1/8 SVS3-1/8 CÁIDIC1950012 CÔNG TẮC HƠI HƠI CÁIDIC1950013 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH CÓ BÁNH XE: MOMOV-02 CÁIDIC1950014 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH: WLCA2-8 WLCA2-8 CÁIDIC1950015 CONTACTOR (pt máy super mill): 3RT10351 3RT10351AG20-110V CÁIDIC1950016 CONTACTOR (pt máy super mill): 3RT10361 3RT10361AG20-110V CÁIDIC1950017 TIẾP ĐIỂM PHỤ (CONTACTOR): UN-AX4 UN-AX4 CÁIDIC1950018 CÔNG TẮC ÂM: 16Ax250V 16Ax250V CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT
DID2010001 DẦU BÔI TRƠN MÁY NÉN KHÍ: AEON9000 AEON9000 THÙNGDID2040001 CUỘN DÂY CÓ Ổ CẮM DI ĐỘNG: 25M 25M CUỘNDID2050001 DÂY ĐIỆN CŨ +PHÍCH CẮM: 3x2.5M 3x2.5M SỢIDID2050002 DÂY ĐIỆN CADIVI: 3x1.5 3x1.5 MÉTDID2090001 CUỘN DÂY SOLENOID VAN: 24VDC/10BAR24VDC/10BAR CUỘNDID2120001 DIODE MODULE: PGH20016AM PGH20016AM CÁIDID2230001 ĐẦU CODE: Y1.5ĐỎ Y1.5ĐỎ HỘPDID2230002 ĐẦU CODE: Y2.5ĐỎ Y2.5ĐỎ HỘPDID2230003 ĐẦU CODE: Y5.5VÀNG Y5.5VÀNG HỘPDID2230004 ĐẦU CODE: 10LỔ6 10LỔ6 BỊCHDID2230005 ĐẦU CODE: 10LỔ8 10LỔ8 BỊCHDID2230006 ĐẦU CODE: 16LỔ6 16LỔ6 BỊCHDID2230007 ĐẦU CODE: 16LỔ8 16LỔ8 BỊCHDID2230008 ĐẦU CODE: 25LỔ8 25LỔ8 BỊCHDID2230009 ĐẦU CODE: 25LỔ10 25LỔ10 BỊCHDID2230010 ĐẦU CODE: PHI300 PHI300 CÁIDID2230011 ĐẦU CODE: PHI185 PHI185 CÁIDID2320003 MOTOR GP (ĐỀ) PT MÁY PHÁT ĐIỆN: 237-1237-1962 CÁIDID2350001 ĐẾ RELAY: 24VDC 24VDC CÁIDID2360001 ĐẾ SẠC MÁY BỘ ĐÀM MOTOROLA: T5320 T5320 BỘDID2410001 ĐIỐT: PGH20016AM-1126H PGH20016AM-1126H CÁIDID2410002 ĐIỐT: PGH20016AM-6A16H PGH20016AM-6A16H CÁIDID2410003 ĐIỐT: PGH20016AMOG18H PGH20016AMOG18H CÁIDID2430007 ĐỒNG HỒ NƯỚC ĐIỆN TỬ FLUX: C100/PP/1C100/PP/1/A CÁIDID2430011 ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ: A06252984 A06252984 CÁIDID2430012 ĐỒNG HỒ VOLT KẾ: 500V 500V CÁIDID2430013 ĐỒNG HỒ AMPE: 500A 500A CÁIDID2430014 ĐỒNG HỒ NHIỆT KẾ: 500C 500C CÁIDID2430015 ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ: MB5W MB5W BỘDID2430017 ĐỒNG HỒ ĐO PHA KYORITSU: 8031 8031 CÁIDID2430022 ĐỒNG HỒ AMPE: 50A 50A CÁIDID2430023 ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ: RPM/K3MA-F-A2/AC100RPM/K3MA-F-A2/AC100-240V CÁIDID2430024 ĐỒNG HỒ AMPE KẸP: 2002PA/2000A-600V 2002PA/2000A-600V CÁIDID2430025 ĐỒNG HỒ ÁP ÁP CÁIDID2430026 TIMER: H3JA-8A H3JA-8A CÁIDID2430027 AMPERE METER (CROMPTON) (SINGAPO):96x96MM CÁIDIE2450001 ELEMENT HE - 1380: 88343470 88343470 CÁIDIE2460001 EMERGENCY BUTTON: YW-E10 YW-E10 CÁIDIE2470001 EMERGENCY STOP: 220V-50HZ 220V-50HZ CÁIDIG2480001 GĂNG TAY CÁCH ĐIỆN: 5586-1991 5586-1991 ĐÔIDIH2550007 CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP 1-1/4'' CÁIDIH2550008 CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP 1/2'' CÁIDIH2550009 CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP 1-1/2'' CÁIDIH2550010 CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP N1-1/8'' CÁIDIH2550011 HỘP INDICATOR CHỐNG CHÁY NỔ: TCT12TCT121213 CÁIDIH2550012 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNGPHI22 CÁIDIH2550013 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNGPHI32 CÁIDIH2550014 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNGPHI21 CÁI
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT
DIH2550015 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNGPHI57 CÁIDIH2550016 HỘP TĂNG PHÔ ĐÈN CAO ÁP THƯỜNG: 25 250W CÁIDIH2550017 HỘP GIẢM TỐC (CŨ): 1/30 1/30 CÁIDIH2550018 HỘP NÚT NHẤN ON-OFF: 380VAC-5A 380VAC-5A CÁIDIH2550019 HỘP CHỐNG SÉT: TDX150277/480 TDX150277/480 CÁIDII2570001 INVERTER YASKAWA-616G5(CŨ): 400V-7 400V-75KW CÁIDII2570002 INVERTER LUST (CDA34 006CI): 44/460V5 44/460V50HZ4.2KVA CÁIDII2570003 INVERTER LUST (CDA34 006CI): 400V-5.7 400V-5.7A2.2KW1600HZ CÁIDII2570004 INVERTER HITACHI: HITACHI(100HP) HITACHI(100HP) CÁIDIK2610004 BĂNG KEO ĐIỆN BĂNG KEO ĐIỆN CUỘNDIK2660001 KHỞI ĐỘNG TỪ: 32LG/220 32LG/220 CÁIDIK2660002 KHỞI ĐỘNG TỪ LG/GMC: 65/220V 65/220V BỘDIK2660003 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: SN-10AC220 SN-10AC220V CÁIDIK2660004 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: SN-12AC220 SN-12AC220V CÁIDIK2660005 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N150AC22 S-N150AC220V CÁIDIK2660006 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N20AC220 S-N20AC220V CÁIDIK2660007 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N25AC220 S-N25AC220V CÁIDIK2660008 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N35AC220 S-N35AC220V CÁIDIK2660009 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N50AC220 S-N50AC220V CÁIDIK2660010 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N65AC220 S-N65AC220V CÁIDIK2660011 TIẾP ĐIỂM PHỤ MITSUBISHI: UN-AX2A2B UN-AX2A2B CÁIDIK2660012 KHỞI ĐỘNG TỪ: LC1D9 LC1D9 CÁIDIK2670001 CABLE GLAND(KHỚP KẸP DÂY ĐIỆN): PHI3/PHI3/4'' CÁIDIK2680001 KHỚP NỐI (ALLOY ELECTRIC PRODUCTS): 22-1/2'' CÁIDIL2800007 PIN: 6V-4A 6V-4A CÁIDIL2810007 LỌC CŨ (COOLANT FILTER): 54672654/B 54672654/B CÁIDIL2810008 BỘ LỌC DẦU (CŨ): 1-8.5KG/CM3 1-8.5KG/CM3 CÁIDIL2810009 LỌC KHÍ ( COMPRESSOR FILTER): 3991163 39911631 CÁIDIL2810010 LỌC KHÍ CŨ ( COMPRESSOR FILTER): 399039907175 CÁIDIL2810014 VACUUM FILTER: 204667 204667 CÁIDIL2810015 INK FILTER: 381100 381100 CÁIDIL2810017 AIR FILTER ELEMENT: 39588777 39588777 CÁIDIL2810018 AIR FILTER ELEMENT: 39708466 39708466 CÁIDIL2810019 AIR FILTER ELEMENT: 54672530 54672530 CÁIDIM2960002 MÁY HÚT BỤI: CTSKN600 CTSKN600 CÁIDIM3030001 MCCB 3 PHA: 250A-GPN-203 250A-GPN-203 CÁIDIM3040001 MÊ ÔM KẾ KORITSU: 500V/1000MΩ 500V/1000MΩ CÁIDIM3060001 MICROLOGIC 7.0 P: 4443282A 4443282A CÁIDIM3060002 INORGANIC LITHIUM BATTERY: 1/2AA-3. 1/2AA-3.6V CÁIDIM3060003 INTERNAL WIRING: 12P 12P CÁIDIM3060004 STANDARD RATING PLUG: 33542AB 33542AB CÁIDIM3060005 CIRCUIT BREAKER ACCESSORY: 2x47075-E2x47075-E103955-LR69561 CÁIDIM3060006 CIRCUIT BREAKER ACCESSORY: 47074-E1047074-E103955-LR69561 CÁIDIM3060007 COMPONENT: 33581 33581 CÁIDIM3080001 MỎ HÀN ĐIỆN + ĐẾ ĐỂ MỎ HÀN: 60W/220V60W/220V BỘDIM3120001 MOTOR TRỤC CỬA CUỐN: 1HP 1HP CÁIDIM3120002 MOTOR T-DAL32MA: 5.33HP 5.33HP CÁIDIM3120003 MOTOR MÁY SÀNG BỘT TRÉT: 380v-0.4kw-380v-0.4kw-1.3A CÁI
DIP3370002 PIN 6LR61: 9V 9V VIÊNDIP3370003 PIN BỘ ĐÀM MOTOROLA (CŨ ): 60Q093501 60Q093501 BỘDIP3370004 PIN D (ENERGIZER): 1.2V/2200Mah 1.2V/2200Mah VIÊNDIP3370005 PIN MÁY BỘ ĐÀM MOTOROLA GP328: 648 648AKT2 CỤCDIP3370007 PIN: 3.6V 3.6V VIÊNDIP3400001 POWER IGBT: CM300DU-24F CM300DU-24F CÁIDIP3410001 PROFIBUS CARD TYPE PLWG: SJ-PB(MADEISJ-PB(MADEINE.U.) CÁIDIP3410002 PROFIBUS/DP-INTERFACE: PR1621/00 PR1621/00 CÁIDIQ3440001 QUẠT HÚT ASIA 200 x 200: H100,220VAC H100,220VAC CÁIDIQ3440002 QUẠT HÚT 250 x 250: H200A,220VAC H200A,220VAC CÁIDIQ3440003 QUẠT CÔNG NGHIỆP CÁIDIQ3440004 QUẠT HÚT: 120x120 120x120 CÁIDIR3470001 REACTOR: 75KW 75KW CÁIDIR3470002 REACTOR: 22KW 22KW CÁIDIR3470003 REACTOR: 15KW 15KW CÁIDIR3480001 RELAY KIẾNG: 24VDC-10A 24VDC-10A CÁIDIR3480002 RELAY ÁP SUẤT HS-210: 1-10KG/CM2 1-10KG/CM2 CÁIDIR3480003 OVER LOAD RELAY: THN60-24v THN60-24v CÁIDIR3480004 RELAY(FILLING MACHINE): MS325/690V MS325/690V CÁIDIR3480005 RELAY KIẾNG: 220VAC-10A 220VAC-10A CÁIDIR3480006 RELAY NHIỆT: 185A/RHN-180K3 185A/RHN-180K3 CÁIDIR3480007 RELAY KIẾNG (14 CHÂN): 5A-250VAC 5A-250VAC CÁIDIR3480008 RELAY THỜI GIAN OB THỜI GIAN CÁIDIR3480009 RELAY KÍNH: NY4AC220-240V NY4AC220-240V CÁIDIR3480010 TIME RELAY(máy super mill): 3RP1574-1NQ33RP1574-1NQ30 CÁIDIR3480011 RELAY KIẾNG (8 CHÂN): 220V-8CHÂN(OM 220V-8CHÂN(OMORON) BỘDIR3480012 RELAY KIẾNG (14 CHÂN): 220V-14CHÂN( 220V-14CHÂN(OMORON) BỘDIR3480013 AUXILIARY RELAY SIEMENS(pt máy super mi3RH1131-1AF00 CÁIDIR3480014 RELAY NHIỆT: TH-N12(5A) TH-N12(5A) CÁIDIR3480015 RELAY NHIỆT: TH-N12(11A) TH-N12(11A) CÁIDIR3480016 RELAY NHIỆT: TH-N20(15A) TH-N20(15A) CÁIDIR3480017 RELAY NHIỆT: TH-N60(54A) TH-N60(54A) CÁIDIR3480018 RELAY NHIỆT: TH-N60TA(67A) TH-N60TA(67A) CÁIDIR3480019 RELAY NHIỆT: TH-N220RH(150A) TH-N220RH(150A) CÁIDIR3490001 REMOTE MÁY LẠNH ( MITSUBISHI ELECTMÁY LẠNH CÁIDIR3500001 REPEATOR: 24VDC/RS485 24VDC/RS485 CÁIDIS3590001 SENSOR OPTEX: CDD-40N CDD-40N CÁIDIS3600001 SEPARATOR KIT ELEMENT: 54595442 54595442 CÁIDIS3600002 SEPARATOR KIT ELEMENT: 38008587 38008587 CÁIDIS3600003 SEPARATOR KIT ELEMENT: 54601513 54601513 CÁIDIT3680001 TĂNG PHÔ: 40W 40W CÁIDIT3680002 TĂNG PHÔ: 20W 20W CÁIDIT3680003 TĂNG PHÔ ĐÈN CAO ÁP/COOPER: CHRBM2CHRBM250W/220V/50HZ CÁIDIT3700001 TAY CHUYỂN MẠCH ON-OFF ON-OFF CÁIDIT3710001 TERMINAL BLOCK: 200A 200A CÁIDIT3720001 THAN MÁY KHOAN BỘDIT3730001 THAN MÁY MÀI METABO: 316033920 316033920 BỘDIT3790001 THIẾT BỊ HÚT BỤI: CTSKN400 CTSKN400 BỘ
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT
DIT3790002 TAY CẦM MÁY HÚT BỤI BỘDIT3790003 ỐNG MỀM: PHI50 PHI50 MÉTDIT3810001 THÙNG ĐIỆN: 300x300 300x300 CÁIDIT3850001 TÍP MƠ BU RI NGK: NGK NGK CÁIDIT3880001 VOI BỒN INOX: 300x300x180 300x300x180 CÁIDIT3880002 TỦ ĐIỆN(CŨ): 300x300x160 300x300x160 CÁIDIT3880003 TỦ ĐIỆN(CŨ): 400x600x180 400x600x180 CÁIDIT3880004 TỦ ĐIỆN(CŨ): 500x700x250 500x700x250 CÁIDIT3880005 TỦ ĐIỆN(CŨ): 600x800x200 600x800x200 CÁIDIT3880006 TỦ ĐIỆN(CŨ): 500x600x200 500x600x200 CÁIDIT3880007 TỦ ĐIỆN ĐỂ NGOÀI TRỜI (CŨ): 300x400x20 300x400x200 CÁIDIT3880008 TỦ ĐIỆN CŨ: 1400x900x40 1400x900x40 CÁIDIT3890001 TỦ ĐIỀU KHIỂN MÁY QUẬY CHỐNG CHÁY NỔ CÁIDIT3910001 TÚI LỌC BỤI ( TAY ÁO ): 2.5MxPHI16CM 2.5MxPHI16CM CÁIDIT3930001 TY RĂNG: 8x300MM 8x300MM CÁIDIT3930002 TY INOX: 6x1M 6x1M CÁIDIT3930003 TÁN: PHI6x1M PHI6x1M CÁIITB1200001 BÀN PHÍM MÁY VI TÍNH MÁY VI TÍNH CÁIITB1420004 BỘ NGUỒN MÁY VI TÍNH: P4-350W P4-350W CÁIITC1680001 CARD MỞ RỘNG TỔNG ĐÀI: KXTDA0174 KXTDA0174 CÁIITC1690001 CARD LAN INTEL: 10/100MBPS 10/100MBPS CÁIITC1880001 CHUỘT BÓNG ĐÈN ECOLUX-S10: 220V-65 220V-65W CÁIITC1880002 CHUỘT MÁY VI TÍNH MÁY VI TÍNH CÁIITD2050003 DÂY ĐIỆN THOẠI 2 RUỘT NGOÀI TRỜI ĐIỆN THOẠI 2 RUỘT NGOÀI TRỜI MÉTITD2070001 DÂY LOA MÉTITD2130001 Ổ CỨNG VI TÍNH MÁY VI TÍNH CÁIITD2190001 ĐẦU BẤM CABLE MẠNG: J45 J45 CÁIITD2250009 ĐẦU GHIM ĐIỆN THOẠI ĐIỆN THỌAI CÁIITD2270001 ĐẦU MẠNG: RJ45 RJ45 CÁIITD2380001 Ổ ĐĨA MỀM MITSUMI CŨ: D359M3 D359M3 CÁIITH2550020 HỘP CHỐNG SÉT ĐIỆN THOẠI CHỐNG SÉT ĐIỆN THOẠI CÁIITL2790001 LOA NÉN: 30W 30W CÁIITM3000001 MÁY IN ( CŨ ): LQ300+ LQ300+ CÁIITP3370006 PIN CMOS(CỦA MÁY VI TÍNH) CMOS(CỦA MÁY VI TÍNH): VIÊNITV3950003 CHUYỂN MẠCH TỔNG ĐÀI ĐIỆN THOẠI: KKX-T7440 CÁI
KHO NVLX4060001 XE NÂNG TAY: 3TẤN5 3TẤN5 CHIẾCMTG2520001 GIẺ LAU KGMTH2550005 HỘP NHỰA ĐEO MẶT NẠ NHỰA ĐEO MẶT NẠ CÁIMTL2810011 KHUNG INOX LỌC LƯỚI: 500x1000 500x1000 BỘMTL2820001 LỌC NƯỚC KEM FLO: PS-05 PS-05 CÁIMTL2820002 LỌC NƯỚC CARBON: CTC/38 CTC/38 CÁIMTL2860001 LONG NÃO KGMTM2980001 MÁY CẮT CỎ CÁIMTT3800001 THÙNG PCCC PCCC CÁIMTT3830001 THUỐC DIỆT CỎ BÌNHMTT3830002 THUỐC DIỆT CỎ: 1KG 1KG BÌNHMTT3830003 THUỐC DIỆT CỎ: 0.5KG 0.5KG BÌNHMTX4030001 XĂNG A 92: A92 A92 LÍT
Máy móc - Thiết bị 0001 Thông số 0001 Công dụng 0001 SN Ghi chú 0001 CC0001Máy móc - Thiết bị 0002 Thông số 0002 Công dụng 0002 SN Ghi chú 0002 CC0002Máy móc - Thiết bị 0003 Thông số 0003 Công dụng 0003 SN Ghi chú 0003 CC0003Máy móc - Thiết bị 0004 Thông số 0004 Công dụng 0004 SN Ghi chú 0004 CC0004Máy móc - Thiết bị 0005 Thông số 0005 Công dụng 0005 SN Ghi chú 0005 CC0005Máy móc - Thiết bị 0006 Thông số 0006 Công dụng 0006 SN Ghi chú 0006 CC0006Máy móc - Thiết bị 0007 Thông số 0007 Công dụng 0007 SN Ghi chú 0007 CC0007Máy móc - Thiết bị 0008 Thông số 0008 Công dụng 0008 SN Ghi chú 0008 CC0008Máy móc - Thiết bị 0009 Thông số 0009 Công dụng 0009 SN Ghi chú 0009 CC0009Máy móc - Thiết bị 0010 Thông số 0010 Công dụng 0010 SN Ghi chú 0010 CC0010Máy móc - Thiết bị 0011 Thông số 0011 Công dụng 0011 SN Ghi chú 0011 CC0011Máy móc - Thiết bị 0012 Thông số 0012 Công dụng 0012 SN Ghi chú 0012 CC0012Máy móc - Thiết bị 0013 Thông số 0013 Công dụng 0013 SN Ghi chú 0013 CC0013Máy móc - Thiết bị 0014 Thông số 0014 Công dụng 0014 SD Ghi chú 0014 CC0014Máy móc - Thiết bị 0015 Thông số 0015 Công dụng 0015 SD Ghi chú 0015 CC0015Máy móc - Thiết bị 0016 Thông số 0016 Công dụng 0016 SD Ghi chú 0016 CC0016Máy móc - Thiết bị 0017 Thông số 0017 Công dụng 0017 SD Ghi chú 0017 CC0017Máy móc - Thiết bị 0018 Thông số 0018 Công dụng 0018 SD Ghi chú 0018 CC0018Máy móc - Thiết bị 0019 Thông số 0019 Công dụng 0019 SD Ghi chú 0019 CC0019Máy móc - Thiết bị 0020 Thông số 0020 Công dụng 0020 SD Ghi chú 0020 CC0020Máy móc - Thiết bị 0021 Thông số 0021 Công dụng 0021 SD Ghi chú 0021 CC0021Máy móc - Thiết bị 0022 Thông số 0022 Công dụng 0022 SD Ghi chú 0022 CC0022Máy móc - Thiết bị 0023 Thông số 0023 Công dụng 0023 SD Ghi chú 0023 CC0023Máy móc - Thiết bị 0024 Thông số 0024 Công dụng 0024 SD Ghi chú 0024 CC0024Máy móc - Thiết bị 0025 Thông số 0025 Công dụng 0025 SD Ghi chú 0025 CC0025Máy móc - Thiết bị 0026 Thông số 0026 Công dụng 0026 SD Ghi chú 0026 CC0026Máy móc - Thiết bị 0027 Thông số 0027 Công dụng 0027 SD Ghi chú 0027 CC0027Máy móc - Thiết bị 0028 Thông số 0028 Công dụng 0028 SD Ghi chú 0028 CC0028Máy móc - Thiết bị 0029 Thông số 0029 Công dụng 0029 SD Ghi chú 0029 CC0029Máy móc - Thiết bị 0030 Thông số 0030 Công dụng 0030 SD Ghi chú 0030 CC0030Máy móc - Thiết bị 0031 Thông số 0031 Công dụng 0031 SD Ghi chú 0031 CC0031Máy móc - Thiết bị 0032 Thông số 0032 Công dụng 0032 SD Ghi chú 0032 CC0032Máy móc - Thiết bị 0033 Thông số 0033 Công dụng 0033 SD Ghi chú 0033 CC0033Máy móc - Thiết bị 0034 Thông số 0034 Công dụng 0034 SD Ghi chú 0034 CC0034Máy móc - Thiết bị 0035 Thông số 0035 Công dụng 0035 SD Ghi chú 0035 CC0035Máy móc - Thiết bị 0036 Thông số 0036 Công dụng 0036 SD Ghi chú 0036 CC0036Máy móc - Thiết bị 0037 Thông số 0037 Công dụng 0037 SD Ghi chú 0037 CC0037Máy móc - Thiết bị 0038 Thông số 0038 Công dụng 0038 SD Ghi chú 0038 CC0038Máy móc - Thiết bị 0039 Thông số 0039 Công dụng 0039 SD Ghi chú 0039 CC0039Máy móc - Thiết bị 0040 Thông số 0040 Công dụng 0040 SD Ghi chú 0040 CC0040Máy móc - Thiết bị 0041 Thông số 0041 Công dụng 0041 SD Ghi chú 0041 CC0041Máy móc - Thiết bị 0042 Thông số 0042 Công dụng 0042 SD Ghi chú 0042 CC0042Máy móc - Thiết bị 0043 Thông số 0043 Công dụng 0043 SD Ghi chú 0043 CC0043Máy móc - Thiết bị 0044 Thông số 0044 Công dụng 0044 SD Ghi chú 0044 CC0044Máy móc - Thiết bị 0045 Thông số 0045 Công dụng 0045 SD Ghi chú 0045 CC0045Máy móc - Thiết bị 0046 Thông số 0046 Công dụng 0046 SD Ghi chú 0046 CC0046Máy móc - Thiết bị 0047 Thông số 0047 Công dụng 0047 SD Ghi chú 0047 CC0047Máy móc - Thiết bị 0048 Thông số 0048 Công dụng 0048 SD Ghi chú 0048 CC0048
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
BỘ PHẬN SỬ DỤNG
MÃ NHÀ CUNG Ứng
TÊN THIẾT BỊ CÔNG DỤNG GHI CHÚTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
BỘ PHẬN SỬ DỤNG
MÃ NHÀ CUNG Ứng
Máy móc - Thiết bị 0049 Thông số 0049 Công dụng 0049 SD Ghi chú 0049 CC0049Máy móc - Thiết bị 0050 Thông số 0050 Công dụng 0050 SD Ghi chú 0050 CC0050Máy móc - Thiết bị 0051 Thông số 0051 Công dụng 0051 SD Ghi chú 0051 CC0051Máy móc - Thiết bị 0052 Thông số 0052 Công dụng 0052 SD Ghi chú 0052 CC0052Máy móc - Thiết bị 0053 Thông số 0053 Công dụng 0053 SD Ghi chú 0053 CC0053Máy móc - Thiết bị 0054 Thông số 0054 Công dụng 0054 SD Ghi chú 0054 CC0054Máy móc - Thiết bị 0055 Thông số 0055 Công dụng 0055 SD Ghi chú 0055 CC0055Máy móc - Thiết bị 0056 Thông số 0056 Công dụng 0056 SD Ghi chú 0056 CC0056Máy móc - Thiết bị 0057 Thông số 0057 Công dụng 0057 SD Ghi chú 0057 CC0057Máy móc - Thiết bị 0058 Thông số 0058 Công dụng 0058 SD Ghi chú 0058 CC0058Máy móc - Thiết bị 0059 Thông số 0059 Công dụng 0059 SD Ghi chú 0059 CC0059Máy móc - Thiết bị 0060 Thông số 0060 Công dụng 0060 SD Ghi chú 0060Máy móc - Thiết bị 0061 Thông số 0061 Công dụng 0061 SD Ghi chú 0061Máy móc - Thiết bị 0062 Thông số 0062 Công dụng 0062 SD Ghi chú 0062Máy móc - Thiết bị 0063 Thông số 0063 Công dụng 0063 BT Ghi chú 0063Máy móc - Thiết bị 0064 Thông số 0064 Công dụng 0064 BT Ghi chú 0064Máy móc - Thiết bị 0065 Thông số 0065 Công dụng 0065 BT Ghi chú 0065Máy móc - Thiết bị 0066 Thông số 0066 Công dụng 0066 BT Ghi chú 0066Máy móc - Thiết bị 0067 Thông số 0067 Công dụng 0067 BT Ghi chú 0067Máy móc - Thiết bị 0068 Thông số 0068 Công dụng 0068 BT Ghi chú 0068Máy móc - Thiết bị 0069 Thông số 0069 Công dụng 0069 BT Ghi chú 0069Máy móc - Thiết bị 0070 Thông số 0070 Công dụng 0070 BT Ghi chú 0070Máy móc - Thiết bị 0071 Thông số 0071 Công dụng 0071 BT Ghi chú 0071Máy móc - Thiết bị 0072 Thông số 0072 Công dụng 0072 BT Ghi chú 0072Máy móc - Thiết bị 0073 Thông số 0073 Công dụng 0073 BT Ghi chú 0073Máy móc - Thiết bị 0074 Thông số 0074 Công dụng 0074 BT Ghi chú 0074Máy móc - Thiết bị 0075 Thông số 0075 Công dụng 0075 BT Ghi chú 0075Máy móc - Thiết bị 0076 Thông số 0076 Công dụng 0076 BT Ghi chú 0076Máy móc - Thiết bị 0077 Thông số 0077 Công dụng 0077 BT Ghi chú 0077Máy móc - Thiết bị 0078 Thông số 0078 Công dụng 0078 BT Ghi chú 0078Máy móc - Thiết bị 0079 Thông số 0079 Công dụng 0079 BT Ghi chú 0079Máy móc - Thiết bị 0080 Thông số 0080 Công dụng 0080 BT Ghi chú 0080Máy móc - Thiết bị 0081 Thông số 0081 Công dụng 0081 BT Ghi chú 0081Máy móc - Thiết bị 0082 Thông số 0082 Công dụng 0082 BT Ghi chú 0082Máy móc - Thiết bị 0083 Thông số 0083 Công dụng 0083 BT Ghi chú 0083Máy móc - Thiết bị 0084 Thông số 0084 Công dụng 0084 BT Ghi chú 0084Máy móc - Thiết bị 0085 Thông số 0085 Công dụng 0085 BT Ghi chú 0085Máy móc - Thiết bị 0086 Thông số 0086 Công dụng 0086 BT Ghi chú 0086Máy móc - Thiết bị 0087 Thông số 0087 Công dụng 0087 BT Ghi chú 0087Máy móc - Thiết bị 0088 Thông số 0088 Công dụng 0088 BT Ghi chú 0088Máy móc - Thiết bị 0089 Thông số 0089 Công dụng 0089 BT Ghi chú 0089Máy móc - Thiết bị 0090 Thông số 0090 Công dụng 0090 BT Ghi chú 0090Máy móc - Thiết bị 0091 Thông số 0091 Công dụng 0091 BT Ghi chú 0091Máy móc - Thiết bị 0092 Thông số 0092 Công dụng 0092 BT Ghi chú 0092Máy móc - Thiết bị 0093 Thông số 0093 Công dụng 0093 BT Ghi chú 0093Máy móc - Thiết bị 0094 Thông số 0094 Công dụng 0094 BT Ghi chú 0094Máy móc - Thiết bị 0095 Thông số 0095 Công dụng 0095 BT Ghi chú 0095Máy móc - Thiết bị 0096 Thông số 0096 Công dụng 0096 BT Ghi chú 0096
TÊN THIẾT BỊ CÔNG DỤNG GHI CHÚTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
BỘ PHẬN SỬ DỤNG
MÃ NHÀ CUNG Ứng
Máy móc - Thiết bị 0097 Thông số 0097 Công dụng 0097 BT Ghi chú 0097Máy móc - Thiết bị 0098 Thông số 0098 Công dụng 0098 BT Ghi chú 0098Máy móc - Thiết bị 0099 Thông số 0099 Công dụng 0099 BT Ghi chú 0099Máy móc - Thiết bị 0100 Thông số 0100 Công dụng 0100 BT Ghi chú 0100Máy móc - Thiết bị 0101 Thông số 0101 Công dụng 0101 BT Ghi chú 0101Máy móc - Thiết bị 0102 Thông số 0102 Công dụng 0102 BT Ghi chú 0102Máy móc - Thiết bị 0103 Thông số 0103 Công dụng 0103 BT Ghi chú 0103Máy móc - Thiết bị 0104 Thông số 0104 Công dụng 0104 BT Ghi chú 0104Máy móc - Thiết bị 0105 Thông số 0105 Công dụng 0105 BT Ghi chú 0105Máy móc - Thiết bị 0106 Thông số 0106 Công dụng 0106 BT Ghi chú 0106Máy móc - Thiết bị 0107 Thông số 0107 Công dụng 0107 BT Ghi chú 0107Máy móc - Thiết bị 0108 Thông số 0108 Công dụng 0108 BT Ghi chú 0108Máy móc - Thiết bị 0109 Thông số 0109 Công dụng 0109 BT Ghi chú 0109Máy móc - Thiết bị 0110 Thông số 0110 Công dụng 0110 BT Ghi chú 0110Máy móc - Thiết bị 0111 Thông số 0111 Công dụng 0111 BT Ghi chú 0111Máy móc - Thiết bị 0112 Thông số 0112 Công dụng 0112 BT Ghi chú 0112Máy móc - Thiết bị 0113 Thông số 0113 Công dụng 0113 BT Ghi chú 0113Máy móc - Thiết bị 0114 Thông số 0114 Công dụng 0114 BT Ghi chú 0114Máy móc - Thiết bị 0115 Thông số 0115 Công dụng 0115 BT Ghi chú 0115Máy móc - Thiết bị 0116 Thông số 0116 Công dụng 0116 BT Ghi chú 0116Máy móc - Thiết bị 0117 Thông số 0117 Công dụng 0117 BT Ghi chú 0117Máy móc - Thiết bị 0118 Thông số 0118 Công dụng 0118 BT Ghi chú 0118Máy móc - Thiết bị 0119 Thông số 0119 Công dụng 0119 BT Ghi chú 0119Máy móc - Thiết bị 0120 Thông số 0120 Công dụng 0120 BT Ghi chú 0120Máy móc - Thiết bị 0121 Thông số 0121 Công dụng 0121 BT Ghi chú 0121Máy móc - Thiết bị 0122 Thông số 0122 Công dụng 0122 BT Ghi chú 0122Máy móc - Thiết bị 0123 Thông số 0123 Công dụng 0123 BT Ghi chú 0123Máy móc - Thiết bị 0124 Thông số 0124 Công dụng 0124 BT Ghi chú 0124Máy móc - Thiết bị 0125 Thông số 0125 Công dụng 0125 BT Ghi chú 0125Máy móc - Thiết bị 0126 Thông số 0126 Công dụng 0126 BT Ghi chú 0126Máy móc - Thiết bị 0127 Thông số 0127 Công dụng 0127 BT Ghi chú 0127Máy móc - Thiết bị 0128 Thông số 0128 Công dụng 0128 BT Ghi chú 0128Máy móc - Thiết bị 0129 Thông số 0129 Công dụng 0129 BT Ghi chú 0129Máy móc - Thiết bị 0130 Thông số 0130 Công dụng 0130 BT Ghi chú 0130Máy móc - Thiết bị 0131 Thông số 0131 Công dụng 0131 BT Ghi chú 0131Máy móc - Thiết bị 0132 Thông số 0132 Công dụng 0132 BT Ghi chú 0132Máy móc - Thiết bị 0133 Thông số 0133 Công dụng 0133 BT Ghi chú 0133Máy móc - Thiết bị 0134 Thông số 0134 Công dụng 0134 BT Ghi chú 0134Máy móc - Thiết bị 0135 Thông số 0135 Công dụng 0135 BT Ghi chú 0135Máy móc - Thiết bị 0136 Thông số 0136 Công dụng 0136 BT Ghi chú 0136Máy móc - Thiết bị 0137 Thông số 0137 Công dụng 0137 BT Ghi chú 0137Máy móc - Thiết bị 0138 Thông số 0138 Công dụng 0138 BT Ghi chú 0138Máy móc - Thiết bị 0139 Thông số 0139 Công dụng 0139 BT Ghi chú 0139Máy móc - Thiết bị 0140 Thông số 0140 Công dụng 0140 BT Ghi chú 0140Máy móc - Thiết bị 0141 Thông số 0141 Công dụng 0141 BT Ghi chú 0141Máy móc - Thiết bị 0142 Thông số 0142 Công dụng 0142 BT Ghi chú 0142Máy móc - Thiết bị 0143 Thông số 0143 Công dụng 0143 BT Ghi chú 0143Máy móc - Thiết bị 0144 Thông số 0144 Công dụng 0144 BT Ghi chú 0144
TÊN THIẾT BỊ CÔNG DỤNG GHI CHÚTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
BỘ PHẬN SỬ DỤNG
MÃ NHÀ CUNG Ứng
Máy móc - Thiết bị 0145 Thông số 0145 Công dụng 0145 BT Ghi chú 0145Máy móc - Thiết bị 0146 Thông số 0146 Công dụng 0146 BT Ghi chú 0146Máy móc - Thiết bị 0147 Thông số 0147 Công dụng 0147 BT Ghi chú 0147Máy móc - Thiết bị 0148 Thông số 0148 Công dụng 0148 BT Ghi chú 0148Máy móc - Thiết bị 0149 Thông số 0149 Công dụng 0149 BT Ghi chú 0149Máy móc - Thiết bị 0150 Thông số 0150 Công dụng 0150 BT Ghi chú 0150Máy móc - Thiết bị 0151 Thông số 0151 Công dụng 0151 BT Ghi chú 0151Máy móc - Thiết bị 0152 Thông số 0152 Công dụng 0152 BT Ghi chú 0152Máy móc - Thiết bị 0153 Thông số 0153 Công dụng 0153 BT Ghi chú 0153Máy móc - Thiết bị 0154 Thông số 0154 Công dụng 0154 BT Ghi chú 0154Máy móc - Thiết bị 0155 Thông số 0155 Công dụng 0155 BT Ghi chú 0155Máy móc - Thiết bị 0156 Thông số 0156 Công dụng 0156 BT Ghi chú 0156Máy móc - Thiết bị 0157 Thông số 0157 Công dụng 0157 BT Ghi chú 0157Máy móc - Thiết bị 0158 Thông số 0158 Công dụng 0158 BT Ghi chú 0158Máy móc - Thiết bị 0159 Thông số 0159 Công dụng 0159 BT Ghi chú 0159Máy móc - Thiết bị 0160 Thông số 0160 Công dụng 0160 BT Ghi chú 0160Máy móc - Thiết bị 0161 Thông số 0161 Công dụng 0161 BT Ghi chú 0161Máy móc - Thiết bị 0162 Thông số 0162 Công dụng 0162 BT Ghi chú 0162Máy móc - Thiết bị 0163 Thông số 0163 Công dụng 0163 BT Ghi chú 0163Máy móc - Thiết bị 0164 Thông số 0164 Công dụng 0164 BT Ghi chú 0164Máy móc - Thiết bị 0165 Thông số 0165 Công dụng 0165 BT Ghi chú 0165Máy móc - Thiết bị 0166 Thông số 0166 Công dụng 0166 BT Ghi chú 0166Máy móc - Thiết bị 0167 Thông số 0167 Công dụng 0167 BT Ghi chú 0167Máy móc - Thiết bị 0168 Thông số 0168 Công dụng 0168 BT Ghi chú 0168Máy móc - Thiết bị 0169 Thông số 0169 Công dụng 0169 BT Ghi chú 0169Máy móc - Thiết bị 0170 Thông số 0170 Công dụng 0170 BT Ghi chú 0170Máy móc - Thiết bị 0171 Thông số 0171 Công dụng 0171 BT Ghi chú 0171Máy móc - Thiết bị 0172 Thông số 0172 Công dụng 0172 BT Ghi chú 0172Máy móc - Thiết bị 0173 Thông số 0173 Công dụng 0173 BT Ghi chú 0173Máy móc - Thiết bị 0174 Thông số 0174 Công dụng 0174 BT Ghi chú 0174Máy móc - Thiết bị 0175 Thông số 0175 Công dụng 0175 BT Ghi chú 0175Máy móc - Thiết bị 0176 Thông số 0176 Công dụng 0176 BT Ghi chú 0176Máy móc - Thiết bị 0177 Thông số 0177 Công dụng 0177 BT Ghi chú 0177Máy móc - Thiết bị 0178 Thông số 0178 Công dụng 0178 BT Ghi chú 0178Máy móc - Thiết bị 0179 Thông số 0179 Công dụng 0179 BT Ghi chú 0179Máy móc - Thiết bị 0180 Thông số 0180 Công dụng 0180 BT Ghi chú 0180Máy móc - Thiết bị 0181 Thông số 0181 Công dụng 0181 BT Ghi chú 0181Máy móc - Thiết bị 0182 Thông số 0182 Công dụng 0182 BT Ghi chú 0182Máy móc - Thiết bị 0183 Thông số 0183 Công dụng 0183 BT Ghi chú 0183Máy móc - Thiết bị 0184 Thông số 0184 Công dụng 0184 BT Ghi chú 0184Máy móc - Thiết bị 0185 Thông số 0185 Công dụng 0185 BT Ghi chú 0185Máy móc - Thiết bị 0186 Thông số 0186 Công dụng 0186 BT Ghi chú 0186Máy móc - Thiết bị 0187 Thông số 0187 Công dụng 0187 BT Ghi chú 0187Máy móc - Thiết bị 0188 Thông số 0188 Công dụng 0188 BT Ghi chú 0188Máy móc - Thiết bị 0189 Thông số 0189 Công dụng 0189 BT Ghi chú 0189Máy móc - Thiết bị 0190 Thông số 0190 Công dụng 0190 BT Ghi chú 0190Máy móc - Thiết bị 0191 Thông số 0191 Công dụng 0191 BT Ghi chú 0191Máy móc - Thiết bị 0192 Thông số 0192 Công dụng 0192 BT Ghi chú 0192
TÊN THIẾT BỊ CÔNG DỤNG GHI CHÚTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
BỘ PHẬN SỬ DỤNG
MÃ NHÀ CUNG Ứng
Máy móc - Thiết bị 0193 Thông số 0193 Công dụng 0193 BT Ghi chú 0193Máy móc - Thiết bị 0194 Thông số 0194 Công dụng 0194 BT Ghi chú 0194Máy móc - Thiết bị 0195 Thông số 0195 Công dụng 0195 BT Ghi chú 0195Máy móc - Thiết bị 0196 Thông số 0196 Công dụng 0196 BT Ghi chú 0196Máy móc - Thiết bị 0197 Thông số 0197 Công dụng 0197 BT Ghi chú 0197
TÊN NHÀ CUNG Ứng Địa Chỉ TÊN BỘ PHẬN
Nhà cung ứng 0001 Trong nước SN Sơn nướcNhà cung ứng 0002 Nước ngòai SD Sơn dầuNhà cung ứng 0003 Nước ngòai BT Bột trétNhà cung ứng 0004 Nước ngòai NL Kho NLNhà cung ứng 0005 Nước ngòai TC Kỹ thuậtNhà cung ứng 0006 Nước ngòai QC KCSNhà cung ứng 0007 Nước ngòai KT Kế tóanNhà cung ứng 0008 Nước ngòai NS Nhân sựNhà cung ứng 0009 Nước ngòai NM Nhà máyNhà cung ứng 0010 Nước ngòai CK Cơ khíNhà cung ứng 0011 Nước ngòai CG Cơ giớiNhà cung ứng 0012 Nước ngòai DI ĐiệnNhà cung ứng 0013 Nước ngòai XD Xây dựngNhà cung ứng 0014 Trong nước MT Môi trường (HSE)Nhà cung ứng 0015 Trong nước IT IT (Vi tính & Truyền thông)Nhà cung ứng 0016 Trong nước KD Kinh doanNhà cung ứng 0017 Trong nước BH Bán hàngNhà cung ứng 0018 Trong nước CN1 Chi nhánh Tp.HCMNhà cung ứng 0019 Trong nước CN2 Chi nhánh Đà NẵngNhà cung ứng 0020 Trong nước CN3 Chi nhánh Hà NộiNhà cung ứng 0021 Trong nước TT MarketingNhà cung ứng 0022 Trong nước PR Quan hệ công chúngNhà cung ứng 0023 Trong nướcNhà cung ứng 0024 Trong nướcNhà cung ứng 0025 Trong nướcNhà cung ứng 0026 Trong nướcNhà cung ứng 0027 Trong nướcNhà cung ứng 0028 Trong nướcNhà cung ứng 0029 Trong nướcNhà cung ứng 0030 Trong nướcNhà cung ứng 0031 Trong nướcNhà cung ứng 0032 Trong nướcNhà cung ứng 0033 Trong nướcNhà cung ứng 0034 Trong nướcNhà cung ứng 0035 Trong nướcNhà cung ứng 0036 Trong nướcNhà cung ứng 0037 Trong nướcNhà cung ứng 0038 Trong nướcNhà cung ứng 0039 Trong nướcNhà cung ứng 0040 Trong nướcNhà cung ứng 0041 Trong nướcNhà cung ứng 0042 Trong nướcNhà cung ứng 0043 Trong nướcNhà cung ứng 0044 Trong nướcNhà cung ứng 0045 Trong nướcNhà cung ứng 0046 Trong nướcNhà cung ứng 0047 Trong nướcNhà cung ứng 0048 Trong nước
MÃ BỘ PHẬN
TÊN NHÀ CUNG Ứng Địa Chỉ TÊN BỘ PHẬNMÃ BỘ PHẬN
Nhà cung ứng 0049 Trong nướcNhà cung ứng 0050 Trong nướcNhà cung ứng 0051 Trong nướcNhà cung ứng 0052 Trong nướcNhà cung ứng 0053 Trong nướcNhà cung ứng 0054 Trong nướcNhà cung ứng 0055 Trong nướcNhà cung ứng 0056 Trong nướcNhà cung ứng 0057 Trong nướcNhà cung ứng 0058 Trong nướcNhà cung ứng 0059 Trong nước
GHI CHÚ Phiếu Lý do
Hùynh N Nhập mua theo giấy đề nghịThế N Nhập Hàng của nhà ThầuDiệu N Nhập khácHạnh X Xuất sửaThành X Xuất mượnHiệp N Đề nghị dự phòngĐức N Đề nghị mớiTân N Đề nghị thay thếDũng NguyễnDũng ĐứcSơnLinhKínhHiếuMinh
NKhông NHAP v
Y Có
ID Số CT Ngày CT TÊN NGƯỜI NHẬN Địa Chỉ Lý do Phập / Xuất
PN00001 10/1/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00001 10/1/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00001 10/1/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00001 10/1/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00002 10/2/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00002 10/2/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00002 10/2/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00003 10/3/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00003 10/3/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00003 10/3/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00004 10/4/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00004 10/4/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00005 10/5/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00006 10/6/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00006 10/6/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPX00001 10/1/2007 Hùynh Xuất sửaPX00001 10/1/2007 Hùynh Xuất sửaPN00007 10/7/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00007 10/7/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00007 10/7/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00008 10/8/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00008 10/8/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00009 10/9/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00010 10/10/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00010 10/10/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00011 10/11/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00012 10/12/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00012 10/12/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00012 10/12/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00013 10/13/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPX00002 10/2/2007 Thế Xuất sửaPX00003 10/3/2007 Diệu Xuất sửaPX00003 10/3/2007 Diệu Xuất sửaPX00003 10/3/2007 Diệu Xuất sửaPX00003 10/3/2007 Diệu Xuất sửaPX00004 10/4/2007 Thế Xuất mượnPX00004 10/4/2007 Thế Xuất mượnPX00005 10/5/2007 Hùynh Xuất sửaPX00006 10/6/2007 Hùynh Xuất mượnPX00006 10/6/2007 Hùynh Xuất mượnPN00014 10/14/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00014 10/14/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00014 10/14/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00014 10/14/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00015 10/15/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00015 10/15/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00015 10/15/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00015 10/15/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị
PN00015 10/15/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00016 10/16/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00017 10/17/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00017 10/17/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00018 10/18/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPX00007 10/7/2007 Thế Xuất sửaPN00019 10/19/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00019 10/19/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00019 10/19/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00019 10/19/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00020 10/20/2007 Nước ngòai Đề nghị mớiPN00020 10/20/2007 Nước ngòai Đề nghị mớiPN00021 10/21/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00021 10/21/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00022 10/22/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00022 10/22/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00023 10/23/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00023 10/23/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00023 10/23/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPX00008 10/19/2007 Thế Xuất sửaPX00008 10/19/2007 Thế Xuất sửaPX00008 10/19/2007 Thế Xuất sửa
PX00003 10/3/2007 Diệu Xuất sửaPX00003 10/3/2007 Diệu Xuất sửaPX00004 Thế Xuất mượnPX00006 10/6/2007 Hùynh Xuất mượnPX00007 10/7/2007 Thế Xuất sửaGDN00005 10/5/2007 Thế 1/4/1900 Đề nghị mớiGDN00005 10/5/2007 Thế 1/4/1900 Đề nghị mớiGDN00006 10/6/2007 Dũng Nguyễn 1/5/1900 Đề nghị mớiGDN00007 10/7/2007 Hiếu 1/6/1900 Đề nghị dự phòngGDN00008 10/8/2007 Thế 1/7/1900 Đề nghị dự phòngGDN00009 10/9/2007 Thế 1/8/1900 Đề nghị mớiGDN00010 10/10/2007 Thế 1/9/1900 Đề nghị mớiGDN00002 10/2/2007 Thế 2/10/2007 Đề nghị dự phòngPX00008 10/19/2007 Thế Xuất sửa
TÊN NGƯỜI NHẬN
Mã phụ tùng SL
SD M0003 Y BTM3100001 1.00SD M0003 Y CGA1110002 2SD M0004 Y CGA1110002 2.00SD M0002 Y CGA1110001 3.00SD M0002 Y BTM3100001 1.00SD M0005 Y CGA1110002 1.00SD M0005 Y BTM3100001 1.00QC M0006 Y BTM3100001 1.00BT M0007 Y CGA1120002 71.00SD M0008 Y CGA1120001 1.00SN M0002 Y CGA1120001 1.00SD M0002 Y CGA1120002 3.00SD M0002 YSN M0002 Y CGA1110001 5.00
Mã Đơn Vị
Mã MMTB
THU HỒI HÀNG
CŨ
STT SỐ C.TỪ NGÀY ĐỀ NGHỊ NGƯỜI ĐỀ NGHỊ SỐ GIẤY ĐỀ NGHỊ LÝ DO BỘ PHẬN DÙNG CHO MMTB
GDN00001 10/1/2007 Hùynh 1 Nhập mua theo giấy đề nghị SN M0001GDN00001 10/1/2007 Hùynh 1 Nhập mua theo giấy đề nghị SN M0001GDN00002 10/1/2007 Thế 2 Đề nghị dự phòng SD M0002GDN00002 10/2/2007 Thế 2 Đề nghị dự phòng SD M0002GDN00003 10/3/2007 Hạnh 3 Nhập mua theo giấy đề nghị NL M0005
THU HỒI HÀNG CŨ TÊN PHỤ TÙNG SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN NGÀY HÒAN THÀNH GHI CHÚ
CÔNG TY 4 ORANGES CO., LTD PHIẾU XUẤT KHO Mẫu số 01 - VT
NHÀ MÁY LONG AN Ngày 19 tháng 10 năm 2007 (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC
MST: 1100589373 Số : PX00008 Ngày 20/03/2006 của bộ trưởng BTC)
Nợ: ________Có: ________
Người nhận (giao) : Thế Mã Đơn vị : SNTheo HĐ số: …………………. Đơn vị : Sơn nướcTại kho : Nhà Máy Địa chỉ : .............Lý do : Xuất sửa Địa điểm: Nhà Máy 4 Oranges Tại Long An
Số lượngĐơn giá Thành tiền
Yêu cầu ThựcA B C D 1 2 3 401 MỌC ĐÓNG BATCH BTM3100001 CÁI 2.00 2.00 9 1702 ẮC PHI DÊ: PHI52 CGA1110001 BỘ 3.00 3.00 8 2503 BÌNH ẮC QUY: 26A-12V CGA1120002 BÌNH 4.00 4.00 5 21
CỘNG 9 9 22 63.6
- Tổng số tiền viết thành chữ : Sáu mươi ba đồng, năm mươi bảy xu - Số chứng từ gốc kèm theo: Ngày……...tháng……….năm 200…..
NGƯỜI LẬP PHIẾU NGƯỜI NHẬN HÀNG THỦ KHO KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
Số TT
Tên hàng hoá, quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ sản phẩ, hàng hóa
Mã số
Đơn vị tính
Bao cao NXT Nguyen vat lieu Trang : 67 - 88
CÔNG TY 4 ORANGES CO., LTDNHÀ MÁY LONG AN
BÁO CÁO TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN PHỤ TÙNGTừ : 10/1/2007 đến : 10/10/2007
STT TÊN PHỤ TÙNG ĐVTTỒN ĐẦU NĂM TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI
SL GIÁ TRỊ SL GIÁ TRỊ SL GIÁ TRỊ SL GIÁ TRỊ SL GIÁ TRỊ
CÔNG TY 4 ORANGES CO., LTD XUAT BÁO CÁO XUẤT CHI TIẾTNHÀ MÁY LONG AN Từ : 01/10/07 đến : 09/10/07
Bộ phận : Máy :
Nhà cung ứng : Phụ tùng:
STT PHIẾU NGÀY MÃ MÁY TÊN MÁY TÊN BỘ PHẬN NHẬN MÃ PHỤ TÙNG ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
001 PN00001 10/1/2007 Nhà cung ứng 0001 CGA1110001 BỘ 11 12 132002 PN00004 10/4/2007 Nhà cung ứng 0004 CGA1110001 BỘ 10 11 110003 PN00006 10/6/2007 Nhà cung ứng 0006 CGA1110001 BỘ 10 11 110004 PN00007 10/7/2007 Nhà cung ứng 0007 CGA1110001 BỘ 11 11 121
TONG CONG 42 473
Thu hồi hàng cũ
Chọn Báo Cáo
E1
Chọn Báo Cáo
Số thứ tự 1 Số thứ tự 2
Mã phụ tùng CGA1110002 Mã phụ tùng CGA1110002Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48Thông số PHIEU KHONG CO Thông số PHIEU KHONG CO
Số thứ tự 3 Số thứ tự 4
Mã phụ tùng CGA1110002 Mã phụ tùng CGA1110002Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48Thông số PHIEU KHONG CO Thông số PHIEU KHONG CO
Số thứ tự 5 Số thứ tự 6
Mã phụ tùng CGA1110002 Mã phụ tùng CGA1110002Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48Thông số PHIEU KHONG CO Thông số PHIEU KHONG CO
Số thứ tự 7 Số thứ tự 8
Mã phụ tùng CGA1110002 Mã phụ tùng CGA1110002Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48Thông số PHIEU KHONG CO Thông số PHIEU KHONG CO
Số thứ tự 9 Số thứ tự 10
Mã phụ tùng CGA1110002 Mã phụ tùng CGB1540003Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48 Tên phụ tùng BU RIThông số PHIEU KHONG CO Thông số
Số thứ tự 11 Số thứ tự 12
Mã phụ tùng CGB1540003 Mã phụ tùng CGB1540003Tên phụ tùng BU RI Tên phụ tùng BU RI
Thông số Thông số
Số thứ tự 13 Số thứ tự 14
Mã phụ tùng CGA1110001 Mã phụ tùng CGA1110001Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI52 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI52Thông số PHI52 Thông số PHI52
Số thứ tự 15 Số thứ tự 16
Mã phụ tùng CGA1110001 Mã phụ tùng CGA1110001Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI52 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI52Thông số PHI52 Thông số PHI52
Số thứ tự 17 Số thứ tự 18
Mã phụ tùng CGA1110001 Mã phụ tùng CGA1110001Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI52 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI52Thông số PHI52 Thông số PHI52
ListBoPhanMã Tên Chi tiết
SN Sơn nước HùynhSD Sơn dầu ThếBT Bột trét DiệuNL Kho NL HạnhTC Kỹ thuật ThànhQC KCS HiệpKT Kế tóan ĐứcNS Nhân sự TânNM Nhà máy Dũng NguyễnCK Cơ khí Dũng ĐứcCG Cơ giới SơnDI Điện LinhXD Xây dựng KínhMT Môi trường (HSE) HiếuIT IT (Vi tính & Truyền thông) Minh
Mã CC0015SL đầu năm #N/AGiá trị đầu năm #N/ASLTồn #N/AGiá Trị Tồn #N/AGiá BQ #N/A
1
List CB2Mã Tên Chi tiết
CC0015 Nhà cung ứng 0015
STT Mã phụ tùng Tên phụ tùng ĐVT SL Đơn Giá Thành tiền12345678910111213141516
Ngày hòan thành STT Mã phụ tùng Tên phụ tùng12345678910111213141516
ĐVT SL
Số CT Ngày CT TÊN NGƯỜI NHẬN Địa Chỉ Lý do Phập / Xuất
Mã Nhà Cung Ứng Mã BPNhận Mã MMTB THU HỒI HÀNG CŨ
HƯỚNG DẪN SỬ DUNG CHƯƠNG TRÌNH QUẢN LÝ KHO PHỤ T
CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH CỦA CHƯƠNG TRÌNH:
I - NHẬP HÀNG:
II - XUẤT HÀNG:
III - THU HỒI HÀNG:
IV - GIẤY ĐỀ NGHỊ:
V - DANH MỤC:
VI - BÁO CÁO:
VII - VÀO BẢNG TÍNH EXCEL:
VIII - QUY ƯỚC ĐẶT MÃ:IX - QUY ĐỊNH VỀ QUẢN LÝ KHO PHỤ TÙNG:
X - THÔNG TIN CÔNG TY:
XI - THÔNG TIN TÁC GiẢ:
BẠN HÃY CHỌN VÀO TOPIC DỂ XEM PHẦN NỘI DUNG CẦN THIẾT !
CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH CỦA CHƯƠNG TRÌNH:
Chương trình này dùng để quản lý Kho Phụ Tùng phục vụ cho công tác sửa chữa và bảo trì của tòan nhà máy:
1- Đặt tên thống nhất các mã phụ tùng (theo quy ước đã thống nhất)
2- Nhập hàng và kiểm tra tồn kho ngay tức thời của từng mặt hàng / Mỗi lần nhập hàng xong thì có thể IN PHIẾU NHẬP KHO & NHÃN DÁN PHỤ TÙNG.
3- Xuất hàng theo giá bình quân gia quyền và kiểm tra tồn kho ngay tức thời của từng mặt hàng.
4- Thu hồi hàng hóa cũ (nếu có) khi xuất hàng mới hoặc xuất thay thế / Mỗi lần xuất một đơn hàng có thể IN PHIẾU XUẤT KHO.
5- Nhập và theo dõi danh mục Giấy đề nghị những công việc cần làm và những hạng mục hàng hóa, phụ tùng cần mua.
6- Báo cáo quản lý theo các chỉ tiêu:
a) - Báo cáo chi tiết NHẬP hoặc XUẤT: - BC chi tiết Nhập: + Nhập theo quãng thời gian bất kỳ + Nhập theo mã phụ tùng + Nhập theo nhà cung ứng
- BC chi tiết Xuất: + Xuất theo quãng thời gian bất kỳ + Xuất theo mã phụ tùng + Xuất theo máy + Xuất theo bộ phận sử dụng b) - Báo cáo tổng hợp Nhập - Xuất - Tồn theo thời gian bất kỳ người sử dụng muốn kết xuất.
* Chú ý: BẠN CÓ THỂ SỬ DỤNG CÁC PHÍM TẮT TRONG CHƯƠNG TRÌNH NÀY bằng cách bấm phím Alt + kết hợp với những ký tự có gạch chân.
NHẬP HÀNG:
Quy trình nhập liệu:- Số chứng từ (tự động) -> Nhấn Enter trỏ chuột sẽ chạy tuần tự đền các ô trống để bạn nhập liệu sau đó nhấn nút Ghi Tạm cho mỗi Mã Phụ Tùng.
- Khi nhập hết một đơn hàng - > Nhấn nút Cập Nhật để ghi dữ liệu vào Data.* Lưu ý: Nếu muốn in Phiếu Nhập Kho hoặc Label để dán lên phụ tùng thì bạn hãy Click chọn 2 nút In Phiếu Nhập Kho & In Nhãn Phụ Tùng sau đó mới bấm nút Cập Nhật.
MÔ TẢ CHI TIẾT:
1- Di chuyển trỏ chuột từ ô nhập dữ liệu này qua ô dữ liệu khác: (i) bạn chỉ cần nhấn phím Enter (ii) hoặc phím Tab (iii) hoặc dùng con chuột để Click chọn thẳng vào ô đó (cách thứ nhất (i) nên dùng).
2- Textbox: SỐ CHỨNG TỪ - số này được đánh tự động tăng dần, mỗi lần nhập 1 chứng từ sẽ tăng lên tương ứng 1 số.
3- Textbox: NGÀY CHỨNG TỪ - Bạn có thể theo kiểu: - Gõ tắt: Nếu bạn muốn nhập ngày 01/10/2007 - bạn chỉ cần gõ: 1/10 - Gõ đầy đủ: Nếu bạn muốn nhập ngày 01/10/2008 - bạn chỉ cần gõ: 1/10/83- Textbox: NGÀY CHỨNG TỪ - Bạn có thể theo kiểu: - Gõ tắt: Nếu bạn muốn nhập ngày 01/10/2007 - bạn chỉ cần gõ: 1/10 - Gõ đầy đủ: Nếu bạn muốn nhập ngày 01/10/2008 - bạn chỉ cần gõ: 1/10/8 - Ngày hiện hành: Bạn có thể nhập theo 2 cách ở trên hoặc gõ bất cứ 1 ký tự nào sau đó nhấn enter thì trong textbox sẽ trả về ngày hiện hành (today).
4- Combobox: LÝ DO NHẬP - bạn có thể gõ tên lý do hoặc dòng trỏ chuột để kéo thanh trượt và chọn lý do nhập.
5- Combobox: NHÀ CUNG ỨNG - theo cách của mục 4 nêu trên. Trong trường hợp chưa có mã nhà cung ứng thì bạn phải vào danh mục để thêm mới mã và tên nhà cung ứng (mỗi nhà cung ứng chỉ có duy nhất 01 mã số). Sau khi có mã nhà cung ứng thì các textbox TÊN NHÀ CUNG ỨNG, ĐỊA CHỈ sẽ tự động hiện sữ liệu, không cần nhập.
XUẤT HÀNG:
Quy trình nhập liệu:- Số chứng từ (tự động) -> Nhấn Enter trỏ chuột sẽ chạy tuần tự đền các ô trống để bạn nhập liệu sau đó nhấn nút Ghi Tạm cho mỗi Mã Phụ Tùng.
- Khi nhập hết một đơn hàng - > Nhấn nút Cập Nhật để ghi dữ liệu vào Data.* Lưu ý: (-i-) Nếu muốn in Phiếu Xuất Kho thì bạn hãy Click chọn 2 nút In Phiếu Nhập Kho sau đó mới bấm nút Cập Nhật.
(-ii-) Trong trường hợp bạn chọn nút Y (Có thu hồi hàng cũ) thì nhập hết đơn hàng bạn vẫn chưa thể Cập Nhật, lúc này bạn phải bấm vào nút Thu Hồi (cũng trên form Xuất Hàng này) để nhập số lượng hàng cũ (hoặc hư) thu hồi (Mỗi mã hàng thu hồi bạn cũng nhấn nút Ghi Tạm) xong bạn nhấn nút Trở Lại Form Xuất để bấm nút Cập Nhật để ghi dữ liệu vào Data và DataThuHoi.
MÔ TẢ CHI TIẾT:
1- Di chuyển trỏ chuột từ ô nhập dữ liệu này qua ô dữ liệu khác: (i) bạn chỉ cần nhấn phím Enter (ii) hoặc phím Tab (iii) hoặc dùng con chuột để Click chọn thẳng vào ô đó (cách thứ nhất (i) nên dùng).
2- Textbox: SỐ CHỨNG TỪ - số này được đánh tự động tăng dần, mỗi lần nhập 1 chứng từ sẽ tăng lên tương ứng 1 số.
3- Textbox: NGÀY CHỨNG TỪ - Bạn có thể theo kiểu: - Gõ tắt: Nếu bạn muốn nhập ngày 01/10/2007 - bạn chỉ cần gõ: 1/10 - Gõ đầy đủ: Nếu bạn muốn nhập ngày 01/10/2008 - bạn chỉ cần gõ: 1/10/8
THU HỒI
Đây là phần tiếp theo của mục 7 FORM XUẤT HÀNG:(Tiếp: 7- Combobox THU HỒI HÀNG CŨ – tại ô này nếu khi xuất hàng mà không thu hồi lại hàng cũ thì bạn N (Không), ngược lại có thu hồi hàng cũ thì chọn Y (Có): 7.2- Nếu chọn Y (Có) thì mời bạn xem tiếp phần III - THU HỒI HÀNG)
1- Combobox MÃ PHỤ TÙNG, nhập giống như các combobox đã nêu trên, sau đó nhập số lượng và nhấn nút GHI TẠM cho mỗi mã hàng hóa.
2- Nút XÓA: Khi bạn nhấn nút GHI TẠM thì dữ liệu chưa được chính thức Cập nhật vào DATA, trong trường hợp thấy mình nhập mã hàng nào bị sai thì bạn chỉ cần click chọn dòng dữ liệu đó (trong listbox) sau đó nhấn nút XÓA để xóa đi dòng dữ liệu tương ứng.
3- Nút TRỞ LẠI FORM XUẤT / Hoặc FORM GĐN – để nhấn CẬP NHẤT (Trong trường hợp này nút CẬP NHẬT sẽ thực hiện 2 chức năng đó là: Ghi hàng xuất vào DATA và ghi hàng thu hồi vào DATATHUHOI.
4- Nút DANH MỤC – Hiển thị danh mục các lọai để bạn dò tìm hoặc thêm mới.
5- Nút có DẤU CHẤM HỎI (?) – dùng để gọi mục hướng dẫn sử dụng chương trình.
GIẤY ĐỀ NGHỊ:
Quy trình nhập liệu:- Số chứng từ (tự động) -> Nhấn Enter trỏ chuột sẽ chạy tuần tự đền các ô trống để bạn nhập liệu sau đó nhấn nút Ghi Tạm cho mỗi Mã Phụ Tùng.
- Khi nhập hết một đơn hàng - > Nhấn nút Cập Nhật để ghi dữ liệu vào Data.* Lưu ý: (-i-) Trong trường hợp bạn chọn nút Y (Có thu hồi hàng cũ) thì nhập hết đơn hàng bạn vẫn chưa thể Cập Nhật, lúc này bạn phải bấm vào nút Thu Hồi (cũng trên form Giấy Đề Nghị này) để nhập số lượng hàng cũ (hoặc hư) thu hồi (Mỗi mã hàng thu hồi bạn cũng nhấn nút Ghi Tạm) xong bạn nhấn nút Trở Lại Form Giấy Đề Nghị để bấm nút Cập Nhật để ghi dữ liệu vào DataGiayDeNghi và DataThuHoi.
MÔ TẢ CHI TIẾT:
1- Chức năng của Form này giống như phần XUẤT HÀNG nhưng form này dùng để ghi dữ liệu của GIẤY ĐỀ NGHỊ, mục đích của việc ghi dữ liệu này để theo dõi phần đề nghị mua hàng, mua phụ tùng, đề nghị các công việc cần làm của tòan nhà máy liên quan đến máy móc thiết bị và phụ tùng sửa chữa, bảo trì, thay thế.
2- Khi có GIẤY ĐỀ NGHỊ thì người ta dùng form này để nhập liệu, sau đó theo dõi xem hạng muc nào đã mua hoặc làm xong thì ghi số tiền và ngày hòan thành vào trong những dòng dữ liệu tương ứng đã ghi trước đó.
Dùng để xem và tìm những danh mục nào cần thiết, bạn chỉ cần gõ 1 vào hoặc nguyên chuỗi mã ký tự mà bạn nhớ được vào textbox sau đó nhấn nút Find - chương trình sẽ tìm ra những danh mục có những ký tự giống như bạn đã gõ vào ô textbox.
Đang thực hiện …Đang thực hiện …
BÁO CÁO:- Báo cáo quản lý theo các chỉ tiêu:
1- Báo cáo CHI TIẾT Nhập - Xuất theo thời gian bất kỳ người sử dụng muốn kết xuất, cùng với các chỉ tiêu hoặc điều kiện sau: a)- Báo cáo chi tiết NHẬP:
- Bạn nhập vào Textbox TỪ NGÀY, ĐẾN NGÀY và bấm nút NHẬP, sau đó chọn tiếp các chỉ tiêu trong Combobox bên cạnh:
+ Nhập theo mã phụ tùng (Chọn MÃ PHỤ TÙNG mà bạn cần báo cáo)Hoặc: + Nhập theo nhà cung ứng (Chọn MÃ NHÀ CUNG ỨNG mà bạn cần báo cáo)
- Cuối cùng nhấn nút BÁO CÁO CHI TIẾT NHẬP – XUẤT
b)- Báo cáo chi tiết XUẤT :
- Bạn nhập vào Textbox TỪ NGÀY, ĐẾN NGÀY và bấm nút XUẤT, sau đó chọn tiếp các chỉ tiêu trong Combobox bên cạnh:
+ Xuất theo mã phụ tùng (Chọn MÃ PHỤ TÙNG mà bạn cần báo cáo)Hoặc: + Xuất theo máy (Chọn MÃ MMTB mà bạn cần báo cáo)Hoặc: + Xuất theo bộ phận sử dụng (Chọn MÃ BỘ PHẬN mà bạn cần báo cáo)
- Cuối cùng nhấn nút BÁO CÁO CHI TIẾT NHẬP – XUẤT 2- Báo cáo TỔNG HỢP Nhập - Xuất - Tồn theo thời gian bất kỳ người sử dụng muốn kết xuất: - Bạn nhập vào Textbox TỪ NGÀY, ĐẾN NGÀY sau đó nhấn nút BÁO CÁO TỔNG HỢP NXT.
3- Nút MAIN – để trở về Menu chính của chương trình.
VÀO BẢNG TÍNH EXCEL:
- Bấm vào nút này để thóat khỏai giao diện Menu Form vào màn hình của Excel (thông thường).
THÔNG TIN CÔNG TY:
4 ORANGES CO., LTD (100% vốn nước ngòai)
Lô C02-1, KCN Đức Hòa 1, Đức Hòa, Long An, Việt Nam.