Top Banner
DANH SÁCH SINH VIÊN TC, CN Theo Quyết định 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC, ngày 16 tháng 0 STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK 1 Lê Thu Le Thu Ha 10/8/1981 Ha Nội Nữ Kinh 6.17 2 Vũ Thị Hảo Vu Thi Hao 3/10/1982 Tuyên Quang Nữ Kinh 6.29 3 Võ Thị Thiên Tân Vo Thi Thien Tan 12/29/1981 Nghệ An Nữ Kinh 5.98 4 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyen Thi Thu Huong 7/9/1983 Thái Bình Nữ Kinh 7.06 5 Nguyễn Thị Quỳnh Nguyen Thi Quynh 6/11/1982 Hà Nội Nữ Kinh 6.48 6 Hoàng Chính Tâm Hoang Chinh Tam 10/17/1978 Hà Nội Nữ Kinh 6.04 7 Nguyễn Thị Thu Giang Nguyen Thi Thu Giang 7/31/1981 Nam Định Nữ Kinh 6.15 8 Nguyễn Thị Hương Lan Nguyen Thi Huong Lan 10/21/1982 Thái Bình Nữ Kinh 6.15 9 Ngô Hương Mai Ngo Huong Mai 9/11/1982 Hà Nội Nữ Kinh 6.28 10 Lê Thị Thảo Thi Thi Thao 8/19/1983 Hà Tây Nữ Kinh 6.50 11 Trương Thị Thúy Truong Thi Thuy 11/17/1981 Hà Nội Nữ Kinh 6.00 12 Phạm Thị Thu Trang Pham Thi Thu Trang 10/8/1983 Hà Nội Nữ Kinh 6.54 13 Vũ Anh Dũng Vu Anh Dung 9/27/1981 Hà Nội Nam Kinh 5.92 14 Đàm Chí Cường Dam Chi Cuong 7/23/1980 Nghệ An Nam Kinh 5.81 15 Nguyễn Thị Vân Nguyen Thi Van 7/27/1983 Hưng Yên Nữ Kinh 5.97 16 Đỗ Thị Tú Anh Do Thi Tu Anh 11/5/1984 Hà Nội Nữ Kinh 6.28 17 Vũ Lưu Anh Vu Luu Anh 9/6/1980 Bình Nam Kinh 6.18 18 Vũ Thị Quỳnh Anh Vu Thi Quynh Anh 10/1/1983 Bình Nữ Kinh 6.43
40

Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Jul 16, 2016

Download

Documents

Bi Be Bong
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

DANH SÁCH SINH VIÊN TC, CN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo Quyết định 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC, ngày 16 tháng 05 năm 2011 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại thương

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

1 Lê Thu Hà Le Thu Ha 10/8/1981 Ha Nội Nữ Kinh 6.17

2 Vũ Thị Hảo Vu Thi Hao 3/10/1982 Tuyên Quang Nữ Kinh 6.29

3 Võ Thị Thiên Tân Vo Thi Thien Tan 12/29/1981 Nghệ An Nữ Kinh 5.98

4 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyen Thi Thu Huong 7/9/1983 Thái Bình Nữ Kinh 7.06

5 Nguyễn Thị Quỳnh Nguyen Thi Quynh 6/11/1982 Hà Nội Nữ Kinh 6.48

6 Hoàng Chính Tâm Hoang Chinh Tam 10/17/1978 Hà Nội Nữ Kinh 6.04

7 Nguyễn Thị Thu Giang Nguyen Thi Thu Giang 7/31/1981 Nam Định Nữ Kinh 6.15

8 Nguyễn Thị Hương Lan Nguyen Thi Huong Lan 10/21/1982 Thái Bình Nữ Kinh 6.15

9 Ngô Hương Mai Ngo Huong Mai 9/11/1982 Hà Nội Nữ Kinh 6.28

10 Lê Thị Thảo Thi Thi Thao 8/19/1983 Hà Tây Nữ Kinh 6.50

11 Trương Thị Thúy Truong Thi Thuy 11/17/1981 Hà Nội Nữ Kinh 6.00

12 Phạm Thị Thu Trang Pham Thi Thu Trang 10/8/1983 Hà Nội Nữ Kinh 6.54

13 Vũ Anh Dũng Vu Anh Dung 9/27/1981 Hà Nội Nam Kinh 5.92

14 Đàm Chí Cường Dam Chi Cuong 7/23/1980 Nghệ An Nam Kinh 5.81

15 Nguyễn Thị Vân Nguyen Thi Van 7/27/1983 Hưng Yên Nữ Kinh 5.97

16 Đỗ Thị Tú Anh Do Thi Tu Anh 11/5/1984 Hà Nội Nữ Kinh 6.28

17 Vũ Lưu Anh Vu Luu Anh 9/6/1980Thái Bình Nam Kinh 6.18

18 Vũ Thị Quỳnh Anh Vu Thi Quynh Anh 10/1/1983Thái Bình Nữ Kinh 6.43

Page 2: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

19 Nguyễn Thị Bích Nguyen Thi Bich 1/12/1984 Hà Nội Nữ Kinh 6.62

20 Trần Thị Chi Tran Thi Chi 18/04/1979 Hải Phòng Nữ Kinh 6.31

21 Phạm Thị Minh Chiên Pham Thi Minh Chien 12/6/1983 Hà Nội Nữ Kinh 6.27

22 Nguyễn Thị Minh Chính Nguyen Thi Minh Chinh 3/1/1984Bắc Ninh Nữ Kinh 6.14

23 Nguyễn Văn Diễn Nguyen Van Dien 25/11/1979 Hải Phòng Nam Kinh 5.81

24 Phạm Đức Doanh Pham Duc Doanh 2/12/1975Thái Bình Nam Kinh 6.16

25 Đào Huy Du Dao Huy Du 21/10/1981Hải Dương Nam Kinh 6.07

26 Phạm Minh Đức Pham Minh Duc 22/07/1977 Hà Nội Nam Kinh 6.00

27 Nguyễn Văn Dũng Nguyen Van Dung 20/07/1983Bắc Ninh Nam Kinh 6.17

28 Hoàng Thị Thu Giang Hoang Thi Thu Giang 29/07/1979 Tuyên quang Nữ Kinh 6.25

29 Nguyễn Thị Hương Giang Nguyen Thi Huong Giang 7/10/1983Vĩnh Phúc Nữ Kinh 6.03

30 Ngô Thị Mỹ Hạ Ngo Thi My Ha 1/6/1983Nam Định Nữ Kinh 6.02

31 Nhữ Văn Hải Nhu Van Hai 16/06/1976 Hải Phòng Nam Kinh 6.21

32 Mạc Thu Hằng Mac Thu Hang 11/3/1983 Hải Phòng Nữ Kinh 6.15

33 Vũ Thị Hồng Hạnh Vu Thi Hong Hanh 10/4/1984Hưng Yên Nữ Kinh 6.13

34 Nguyễn Thị Bích Hảo Nguyen Thi Bich Hao 10/28/1978Bắc Ninh Nữ Kinh 5.66

35 Tạ Thị Thanh Hoa Ta Thi Thanh Hoa 12/7/1983Bắc Ninh Nữ Kinh 6.56

36 Nguyễn Thị Thuý Hòa Nguyen Thi Thuy Hoa 28/04/1984 Hà Nội Nữ Kinh 6.16

37 Nguyễn Huy Hoàng Nguyen Huy Hoang 27/05/1979 Hà Nội Nam Kinh 5.91

38 Phạm Thanh Huyền Pham Thanh Huyen 7/5/1984Hà Nam Nữ Kinh 6.47

39 Bùi Nguyên Hùng Bui Nguyen Hung 2/8/1975 Hải Phòng Nam Kinh 6.11

Page 3: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

40 Nguyễn Mạnh Hùng Nguyen Manh Hung 3/12/1980 Hà nội Nam Kinh 6.22

41 Lưu Thanh Hương Luu Thanh Huong 28/11/1980Sơn La Nữ Kinh 6.34

42 Nguyễn Thị Hương Nguyen Thi Huong 8/10/1983Bắc Giang Nữ Kinh 6.57

43 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyen Thi Thu Huong 17/05/1984Ninh Bình Nữ Kinh 6.63

44 Vũ Thị Thu Hương Vu Thi Thu Huong 13/09/1982 Hải Phòng Nữ Kinh 6.25

45 Hà Thu Huyền Ha Thu Huyen 24/01/1984 Hà Nội Nữ Kinh 6.25

46 Lê Thị Thanh Huyền Le Thi Thanh Huyen 4/10/1981Thái Bình Nữ Kinh 5.73

47 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nguyen Thi Thanh Huyen 6/1/1984Thái Bình Nữ Kinh 6.06

48 Vũ Thị Thu Huyền Vu Thi Thu Huyen 22/07/1983 Hà Nội Nữ Kinh 6.72

49 Đặng Trung Kiên Dang Trung Kien 4/12/1976Nam Định Nam Kinh 6.54

50 Nguyễn Thị Phương Lan Nguyen Thi Phương Lan 3/8/1979Hà Nam Nữ Kinh 5.81

51 Trịnh Thị Lan Trinh Thi Lan 23/10/1981Hà Nam Nữ Kinh 5.67

52 Nguyễn Thị Liên Nguyen Thi Lien 14/01/1984Hải Dương Nữ Kinh 6.11

53 Phạm Thị Quỳnh Liên Pham Thi Quynh Lien 28/07/1983 Minh Hải Nữ Kinh 6.00

54 Đặng Thuỳ Linh Dang Thuy Linh 15/10/1978Thái Nguyên Nữ Kinh 6.27

55 Hoàng Thuỳ Linh Hoang Thuy Linh 26/08/1984 Hải Phòng Nữ Kinh 6.22

56 Nguyễn Thuỳ Linh Nguyen Thuy Linh 12/11/1984 Hà Nội Nữ Kinh 6.50

57 Trần Hà Linh Tran Ha Linh 23/02/1984 Hà Nội Nữ Kinh 6.29

58 Nguyễn Thành Long Nguyen Thanh Long 1/9/1983 Hà Nội Nam Kinh 6.50

59 Phạm Thị Lụa Pham Thi Lua 8/9/1982Nam Định Nữ Kinh 5.94

60 Vũ Công Lượng Vu Cong Luong 9/2/1982Bắc Ninh Nam Kinh 5.91

Page 4: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

61 Nguyễn Thị Lý Nguyen Thi Ly 14/05/1981 Hải Phòng Nữ Kinh 6.63

62 Nguyễn Hoài Mai Nguyen Hoai Mai 16/11/1983 Thanh Hóa Nữ Kinh 6.48

63 Nguyễn Thị Thanh Mai Nguyen Thi Thanh Mai 10/12/1983 Hà Nội Nữ Kinh 6.07

64 Nguyễn Thuý Nga Nguyen Thuy Nga 25/11/1983 Hà Nội 5.80

65 Phan Xuân Ninh Phan Xuan Ninh 17/02/1977Vĩnh Phúc Nam Kinh 5.79

66 Vũ Thế Ninh Vu The Ninh 4/24/1977Ninh Bình Nam Kinh 5.90

67 Nguyễn Tiến Sơn Nguyen Tien Son 12/4/1974Bắc Ninh Nam Kinh 6.37

68 Nguyễn Văn Thành Nguyen Van Thanh 24/10/1976 Hà Nội Nam Kinh 6.00

69 Hoàng Thanh Thảo Hoang Thanh Thao 17/09/1982Thái Bình Nữ Kinh 6.38

70 Đào Trọng Thien Dao Trong Thien 29/01/1984 Yên Bái Nam Kinh 6.32

71 Mai Thị Hồng Thu Mai Thi Hong Thu 4/1/1978 Thanh Hóa Nữ Kinh 6.34

72 Nguyễn Xuân Truong Nguyen Xuan Truong 30/10/1977 Hải Phòng Nam Kinh 6.03

73 Bạch Quang Tuyen Bach Quang Tuyen 29/07/1984Hà Nam Nam Kinh 6.45

74 Trịnh Hoàng Yến Trinh Hoang Yen 17/11/1983 Thanh Hóa Nữ Kinh 6.50

75 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nguyen Thi Bich Hanh 2/27/1982 Hà Nội Nữ Kinh 6.27

76 Trần Thị Thu Giang Tran Thi Thu Giang 10/6/1983 6.38

77 Nguyễn Thị Tố Anh Nguyen Thi To Anh 3/10/1982 Hà Nội Nữ Kinh 7.53

78 Lê Minh Đức Le Minh Duc 6/10/1984 Hà Nội Nam Kinh 6.85

79 Đặng Thuỳ Dương Dang Thuy Dương 11/10/1983 Hà Nội Nữ Kinh 6.96

80 Nguyễn Quí Dương Nguyen Qui Dương 26/10/1984 Hà Nội Nam Kinh 6.77

81 Lê Giang Le Giang 14/04/1984Phú Thọ Nữ Kinh 6.92

Page 5: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

82 Nguyễn Thị Hằng Nguyen Thi Hang 11/9/1976 Hà Nội Nữ Kinh 7.14

83 Bùi Thị Lan Hương Bui Thi Lan Huong 18/09/1978Hà Tây Nữ Kinh 6.95

84 Nguyễn Thị Hương Nguyen Thi Huong 29/05/1982 Hà Nội Nữ Kinh 7.30

85 Trần Minh Hương Tran Minh Huong 25/01/1984 Hà Nội Nữ Kinh 7.34

86 Võ Thị Thu Hương Vo Thi Thu Huong 9/9/1983 Hà Nội Nữ Kinh 6.98

87 Trần Văn Nguyên Tran Van Nguyen 28/01/1984Hà Nam Nam Kinh 7.11

88 Vương Anh Phương Vuong Anh Phuong 8/2/1983Hà Tây Nam Kinh 7.13

89 Nguyễn Thị Quỳnh Nguyen Thi Quynh 14/03/1982Vĩnh Phúc Nữ Kinh 7.73

90 Nguyễn Hoài Thanh Nguyen Hoai Thanh 2/12/1979Vĩnh Phúc Nam Kinh 7.29

91 Bùi Văn Thiêm Bui Van Thiem 22/11/1979Hải Dương Nam Kinh 7.27

92 Trần Thị Huyền Trang Tran Thi Huyen Trang 22/10/1984Nam Định Nữ Kinh 7.38

93 Nguyễn Thị Hường Nguyen Thi Huong 15/03/1980Nam Định Nữ Kinh 6.95

94 Lê Tuấn Linh Le Tuan Linh 10/8/1983Nam Định Nam Kinh 6.87

95 Đặng Kim Anh Dang Kim Anh 12/1/1984Nam Định Nữ Kinh 6.93

96 Lê Phan Tuân Le Phan Tuan 11/6/1977 Hà Nội Nam Kinh 6.77

97 Hà Thị Ngọc Ánh Ha Thi Ngoc Anh 5/26/1981Bắc Giang Nữ Kinh 6.12

98 Tạ Thuỳ Anh Ta Thuy Anh 8/29/1982 Hà Nội Nữ Kinh 6.72

99 Phan Thị Khánh Chi Phan Thi Khanh Chi 4/12/1984 Hà Nội Nữ Kinh 6.09

100 Đặng Công Đồng Dang Cong Dong 10/1/1981Nghệ An Nam Kinh 5.78

101 Đào Lê Dung Dao Le Dung 8/13/1983 Thanh Hóa Nữ Kinh 6.35

102 Nguyễn Thị Thanh Dung Nguyen Thi Thanh Dung 11/25/1983Hà Tây Nữ Kinh 6.43

Page 6: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

103 Nguyễn Văn Giang Nguyen Van Giang 3/10/1977Bắc Giang Nam Kinh 6.08

104 Đỗ Mạnh Hải Do Manh Hai 10/12/1984 Hà Nội Nam Kinh 6.36

105 Lê Thị Thanh Hải Le Thi Thanh Hai 9/21/1981 Thừa Thiên Huế Nữ Kinh 6.43

106 Chu Thanh Hằng Chu Thanh Hang 3/26/1985 Hà Nội Nữ Kinh 6.28

107 Trần Thị Thanh Hảo Tran Thi Thanh Hao 9/30/1982 Hà Nội Nữ Kinh 6.50

108 Trần Thị Vân Khánh Tran Thi Van Khanh 1/30/1984Nam Định Nữ Kinh 6.17

109 Lê Thị Lan Le Thi Lan 10/20/1981Bắc Ninh Nữ Kinh 5.94

110 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nguyen Thi Ngoc Lan 8/12/1983 Hà Nội Nữ Kinh 6.30

111 Vũ Thị Lân Vu Thi Lan 9/18/1983Bắc Giang Nữ Kinh 6.00

112 Nguyễn Văn Lực Nguyen Van Luc 6/14/1972 Hải Phòng Nam Kinh 6.09

113 Thạch Hương Ly Thach Hương Ly 9/10/1983Quảng Ninh Nữ Kinh 6.41

114 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nguyen Thi Tuyet Mai 11/4/1983Nam Định Nữ Kinh 6.71

115 Nguyễn Công Minh Nguyen Cong Minh 3/2/1977 Hà Nội Nam Kinh 6.37

116 Nguyễn Hồng Nga Nguyen Hong Nga 2/2/1983 Hà Nội Nữ Kinh 6.44

117 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nguyen Thi Quynh Nga 6/9/1981 Hà Nội Nữ Kinh 6.49

118 Trần Minh Ngọc Tran Minh Ngoc 6/6/1983 Hà Nội Nam Kinh 6.34

119 Bùi Thị Bích Phượng Bui Thi Bich Phuong 7/4/1984Hà Tây Nữ Kinh 6.32

120 Trịnh Thị Thu Phương Trinh Thi Thu Phuong 9/27/1978Hà Tây Nữ Kinh 5.88

121 Vũ Ngọc Quang Vu Ngoc Quang 11/9/1983Hà Tây Nam Kinh 6.71

122 Phạm Thị Quyên Pham Thi Quyen 2/21/1982 Thanh Hóa Nữ Kinh 5.73

123 Đỗ Thị Thảo Do Thi Thao 9/20/1983Nam Định Nữ Kinh 6.14

Page 7: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

124 Lại Xuân Thu Lai Xuan Thu 12/15/1984Thái Bình Nữ Kinh 6.13

125 Đặng Thị Ngọc Thúy Dang Thi Ngoc Thuy 2/21/1984 Hà Sơn Bình Nữ Kinh 6.44

126 Nguyễn Tất Toàn Nguyen Tat Toan 7/9/1984Nam Định Nam Kinh 6.53

127 Lê Đại Tôn Le Dai Ton 12/17/1984Nam Định Nam Kinh 6.19

128 Trần Thị Hoa Trường Tran Thi Hoa Truong 9/15/1983 Hà Nội Nữ Kinh 6.48

129 Phạm Ngọc Tú Pham Ngoc Tu 10/16/1979 Hà Sơn Bình Nữ Kinh 6.51

130 Nguyễn Hoàng Việt Nguyen Hoang Viet 8/14/1983Thái Bình Nam Kinh 6.37

131 Nguyễn Phương Nam Nguyen Phương Nam 3/14/1985Thái Bình Nữ Kinh 6.34

132 Nguyễn Thị Thái An Nguyen Thi Thai An 4/7/1976Thái Nguyên Nữ Kinh 6.89

133 Lê Thị Vân Anh Le Thi Van Anh 9/15/1984 Hà Nội Nữ Kinh 7.36

134 Nguyễn Thanh Bình Nguyen Thanh Binh 8/15/1983Hà Tây Nam Kinh 7.42

135 Vũ Quang Dương Vu Quang Duong 7/2/1981 Hà Nội Nam Kinh 7.12

136 Vũ Quỳnh Giao Vu Quynh Giao 10/17/1984 Hà Nội Nữ Kinh 7.00

137 Trần Thị Ngọc Hà Tran Thi Ngoc Ha 8/12/1984Hải Dương Nữ Kinh 6.88

138 Nguyễn Thái Thanh Hoa Nguyen Thai Thanh Hoa 7/9/1984Bắc Giang Nữ 7.06

139 Nguyễn Đức Ninh Hóa Nguyen Duc Ninh Hoa 1/11/1980 Hà Nội Nam Kinh 7.09

140 Trần Văn Hùng Tran Van Hung 9/18/1984Bắc Giang Nam Kinh 6.98

141 Nguyễn Thị Huơng Nguyen Thi Huơng 5/1/1984Bắc Ninh Nữ Kinh 6.80

142 Nguyễn Thanh Huyền Nguyen Thanh Huyen 6/10/1979 Hà Nội Nữ Kinh 6.90

143 Bùi Thị Kim Liên Bui Thi Kim Lien 11/18/1980 Hà Nội Nữ Kinh 6.81

144 Hoàng Thị Thuỳ Linh Hoang Thi Thuy Linh 2/9/1986 Hải Phòng Nữ Kinh 7.77

Page 8: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

145 Phạm Thị Loan Pham Thi Loan 8/18/1982Hải Dương Nữ Kinh 7.20

146 Nguyễn Phi Long Nguyen Phi Long 11/23/1980Hà Tây Nam Kinh 7.09

147 Nguyễn Thuý Mai Nguyen Thuy Mai 8/15/1983 Hà Nội Nữ Kinh 7.15

148 Lê Thị Nguyệt Minh Le Thi Nguyet Minh 4/12/1983Hải Hưng Nữ Kinh 6.86

149 Nguyễn Thị Phương Nguyen Thi Phuong 5/9/1980 Thanh Hóa Nữ Kinh 7.49

150 Trần Thúy Phương Tran Thuy Phuong 8/2/1983 Hà Nội Nữ Kinh 6.98

151 Nguyễn Thị Phượng Nguyen Thi Phuong 5/20/1984Nam Định Nữ Kinh 7.14

152 Hoàng Văn Sùng Hoang Van Sung 4/7/1980Hải Dương Nam Kinh 6.82

153 Nguyễn Thị Thảo Nguyen Thi Thao 3/6/1984 Hà Nội Nữ Kinh 7.03

154 Nguyễn Quỳnh Thơ Nguyen Quynh Tho 5/26/1984Hải Dương Nữ Kinh 6.80

155 Nguyễn Thị Hồng Thuận Nguyen Thi Hong Thuan 7/6/1983Hà Tĩnh Nữ Kinh 7.07

156 Ngô Thị Thu Thủy Ngô Thi Thu Thuy 9/29/1981 Hà Nội Nữ Kinh 7.84

157 Trần Lệ Thủy Tran Le Thuy 12/20/1984 Hà Nội Nữ Kinh 7.06

158 Hà Thị Huyền Trang Ha Thi Huyen Trang 1/29/1984 Hà Nội Nữ Kinh 6.85

159 Nguyễn Thị Thu Trang Nguyen Thi Thu Trang 9/2/1984Ninh Bình Nữ Kinh 6.82

160 Nguyễn Thị Hồng Vân Nguyen Thi Hong Van 9/23/1984Hà Nam Ninh Nữ Kinh 6.63

161 Trần Thị Xuyến Tran Thi Xuyen 11/28/1983Bắc Ninh Nữ Kinh 7.47

162 Phạm Thị Hồng Ngân Pham Thi Hong Ngan 8/27/1983 Hà Nội Nữ Kinh 7.27

163 Lê Mỹ Hạnh Le My Hanh 10/10/1982Hà Tĩnh Nữ Kinh 7.14

164 Đặng Minh Anh Dang Minh Anh 18/01/1984 Hà Nội Nữ Kinh 6.22

165 Nguyễn Phương Anh Nguyen Phuong Anh 29/10/1985 Hà Nội Nữ Kinh 6.18

Page 9: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

166 Trần Thục Anh Tran Thuc Anh 7/6/1983 Nữ Nữ Kinh 7.39

167 Nguyễn THz Chinh Nguyen Thi Chinh 30/04/1974 Phú Thọ Nữ Kinh 7.02

168 Lê Thuỳ Dung Le Thuy Dung 21/09/1984 Phú Thọ Nữ Kinh 6.74

169 Nguyễn Thuỳ Dương Nguyen Thuy Duong 8/11/1983 Hà Nội Nữ Kinh 6.36

170 Trần Thị Thu Hà Tran Thi Thu Ha 27/09/1983 Thái Bình Nữ Kinh 6.27

171 Nguyễn Mạnh Hải Nguyen Manh Hai 21/01/1983 Hà Nam Nam Kinh 7.16

172 Lê Thuý Hằng Le Thuy Hang 9/11/1977 Hà Tây Nữ Kinh 6.45

173 Trần Thị Hằng Tran Thi Hang 30/01/1984 Hà Nam Ninh Nữ Kinh 7.36

174 Phạm Thị Hồng Hạnh Pham Thi Hong Hanh 10/12/1984 Nghệ An Nữ Kinh 6.47

175 Lưu Quỳnh Hoa Luu Quynh Hoa 12/11/1983 Thái Bình Nữ Kinh 6.76

176 Vũ Đức Hoàn Vu Duc Hoan 13/02/1980 Hà Nam Nam Kinh 6.80

177 Nguyễn Thanh Hương Nguyen Thanh Huong 29/03/1982 Hà Nội Nữ Kinh 6.74

178 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyen Thi Thu Huong 9/3/1984 Thái Bình Nữ Kinh 6.73

179 Trần Lan Hương Tran Lan Huong 5/4/1983 Hải Phòng Nữ Kinh 6.10

180 Đào Thanh Huyền Dao Thanh Huyen 9/4/1982 Hòa Bình Nữ Kinh 6.51

181 Phạm Thị Thanh Huyền Pham Thi Thanh Huyen 9/5/1984 Ninh Bình Nữ Kinh 6.35

182 Đoàn Thị Minh Khoa Doan Thi Minh Khoa Khoa 9/6/1982 Nam Định Nữ Kinh 6.55

183 Nguyễn Thị Lan Nguyen Thi Lan 22/08/1979 Thái Bình Nữ Kinh 6.33

184 Đào Thị Quỳnh Liên Dao Thi Quynh Lien 1/2/1983 Bắc Giang Nữ Kinh 7.26

185 Nguyễn Thu Liên Nguyen Thu Lien 14/06/1981 Bắc Ninh Nữ Kinh 6.08

186 Đặng Ngọc Linh Dang Ngoc Linh 11/2/1983 Hà Nội Nữ Kinh 6.77

Page 10: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

187 Lại Thuỳ Linh Lai Thuy Linh 29/05/1984 Hà Nội Nữ Kinh 6.77

188 Trần Văn Lợi Tran Van Loi 15/01/1976 Bắc Giang Nam Kinh 7.26

189 Nguyễn Thị Mai Nguyen Thi Mai 3/7/1984 Bắc Giang Nữ Kinh 6.81

190 Nguyễn Đức Minh Nguyen Duc Minh 22/07/1975 Thái Bình Nam Kinh 6.23

191 Phạm Thị Na Pham Thi Na 24/06/1982 Hải Dương Nữ Kinh 6.43

192 Đào Tuyết Nga Dao Tuyet Nga 12/10/1984 Hà Nội Nữ Kinh 7.18

193 Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc Nguyen Thi Quynh Ngoc 9/4/1981 Nghệ An Nữ Kinh 7.04

194 Lưu Thị Hồng Nhung Luu Thi Hong Nhung 23/12/1984 Hải phòng Nữ Kinh 6.46

195 Phan Hồng Nhung Phan Hong Nhung 2/1/1984 Hà Nội Nữ Kinh 6.54

196 Hoàng Thị Mai Phương Hoang Thi Mai Phuong 29/11/1981 Quảng Ninh Nữ Kinh 7.17

197 Nguyễn Thị Thu Phương Nguyen Thi Thu Phuong 1/8/1984 Nam Định Nữ Kinh 6.95

198 Nguyễn Thị Quyến Nguyen Thi Quyen 4/6/1983 Thái Bình Nữ Kinh 6.36

199 Sái Văn Sách Sai Van Sach 15/09/1980 Bắc Ninh Nam Kinh 6.40

200 Lê Thị Thanh Le Thi Thanh 10/10/1983 Hà Nội Nữ Kinh 6.80

201 Trần Công Thanh Tran Cong Thanh 24/01/1981 Thái Bình Nam Kinh 6.57

202 Giang Phương Thảo Giang Phuong Thao 15/11/1984 Ninh Bình Nữ Kinh 6.81

203 Phạm Thị Thảo Pham Thi Thao 10/6/1984 Hưng Yên Nữ Kinh 6.73

204 Đặng Thị Thơ Thơ Dang Thi Tho 10/10/1983 Nữ Kinh 6.33

205 Lương Thị Thoan Luong Thi Thoan 29/10/1983 Bắc Giang Nữ Kinh 5.94

206 Nguyễn Thị Hà Thu Nguyen Thi Ha Thu 18/11/1983 Hà Nội Nữ Kinh 7.08

207 Nguyễn THz Thuỷ Nguyen Thi Thuy 19/09/1984 Bắc Ninh Nữ Kinh 6.30

Page 11: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

208 Nguyễn Thu Thuỷ Thuỷ Nguyen Thu Thuy 10/10/1984 Thanh Hóa Nữ Kinh 6.42

209 Đào Thị Hồng Tính Dao Thi Hong Tinh 30/09/1977 Thái Bình Nữ Kinh 6.50

210 Bùi Thị Mỹ Trang Bui Thi My Trang 18/05/1984 Hà Tây Nữ Kinh 7.04

211 Nguyễn Thị Thu Trang Nguyen Thi Thu Trang 1/6/1986 Thái Nguyên Nữ Kinh 6.78

212 Nguyễn Thu Trang Nguyen Thu Trang 24/09/1981 Hà Nội Nữ Kinh 6.49

213 Hà Xuân Trường Ha Xuan Truong 1/11/1974 Hòa Bình Nam Kinh 6.20

214 Lê Thanh Tú Le Thanh Tu 19/09/1984 Hà Nội Nữ Kinh 6.71

215 Lê Thanh Vân Le Thanh Van 21/09/1984 Hà Nội Nữ Kinh 6.19

216 Trần Kim Van Tran Kim Van 2/4/1985 Hà Nội Nữ Kinh 6.49

217 Lường Chúc Xinh Luong Chuc Xinh 16/10/1976 Điện Biên Nữ Kinh 5.97

218 Nguyễn Thị Lan Hương Nguyen Thi Lan Huong 4/8/1978 Hà Nội Nữ Kinh 6.75

219 Nguyễn Tân Anh Nguyen Tan Anh 15/10/1980 Thái Bình Nam Kinh 5.94

220 Lê Anh Đức Le Anh Duc 26/08/1980 Hải Dương Nam Kinh 7.10

221 Nguyễn Đức Dũng Nguyen Duc Dung 13/07/1982 Hà Nội Nam Kinh 6.50

222 Nguyễn Thị Thu Hà Nguyen Thi Thu Ha 25/02/1981 Hà Nội Nữ Kinh 6.27

223 Đoàn Trọng Hân Doan Trong Han 18/09/1976 Thái Bình Nam Kinh 7.02

224 Trần Minh Hiệp Tran Minh Hiep 11/3/1982 Hà Tây Nam Kinh 6.35

225 Hoàng Thị Diệu Hương Hoang Thi Dieu Huong 11/12/1983 Hải Dương Nữ Kinh 6.66

226 Lê Thị Thanh Huyền Le Thi Thanh Huyen 8/10/1984 Thái Bình Nữ Kinh 6.66

227 Mai Anh Khoa Mai Anh Khoa 27/10/1983 Hà Nội Nam Kinh 6.64

228 Nguyễn Thị Châu Loan Nguyen Thi Chau Loan 6/5/1981 Hà Nội Nữ Kinh 7.23

Page 12: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

229 Dương Hoàng Lung Duong Hoang Lung 29/09/1982 Thái Nguyên Nam Kinh 7.21

230 Trần Thanh Nga Tran Thanh Nga 29/03/1983 Thanh Hóa Nữ Kinh 6.97

231 Đỗ Thị Ngọc Do Thi Ngoc 28/01/1982 Nam Định Nữ Kinh 6.44

232 Lê Thị Thanh Tâm Le Thi Thanh Tam 22/04/1984 Hà Tĩnh Nữ Kinh 7.19

233 Lê Thị Thắm Le Thi Tham 8/10/1983 Nghệ An Nữ Kinh 6.31

234 Trương THz Thuỷ Truong Thi Thuy 19/07/1982 Hà Nội Nữ Kinh 6.31

235 Nguyễn Quốc Tùng Nguyen Quoc Tung 13/02/1960 Hà Nội Nam Kinh 6.50

236 Âu THz Yến Au Thi Yen 13/01/1980 Hà Nội Nữ Kinh 7.01

237 Phạm Phương Loan Pham Phuong Loan Loan 7/7/1983 Hà Nam Nữ Kinh 6.50

238 Phạm Thị Thanh Luyến Pham Thi Thanh Luyen 6/5/1982 Hà Sơn Bình Nữ Kinh 6.96

239 Đỗ Quang Minh Do Quang Minh 6/21/1981 Hà Nội Nam Kinh 6.64

240 Đỗ Tuyết Trinh Do Tuyet Trinh 12/12/1983 Hà Nội Nữ Kinh 5.95

241 Nguyễn Thế Anh Nguyen The Anh 8/1/1982 Vĩnh Phúc Nam Kinh 6,15

242 Nguyễn Thị Tú Anh Nguyen Thi Tu Anh 9/9/1984 Thái Bình Nữ Kinh 6,31

243 Bùi Lê Ngọc Châm Bui Le Ngoc Cham 6/25/1981 Hà Nội Nữ Kinh 6,24

244 Nguyễn Chang Điệp Nguyen Chang Diep 12/19/1981 Hà Nội Nữ Kinh 6,33

245 Nguyễn Thu Giang Nguyen Thu Giang 8/17/1982 Hà Nội Nữ Kinh 6,29

246 Đinh Thị Thu Hà Đinh Thi Thu Ha 10/18/1982 Hà Nam Nữ Kinh 6,21

247 Lê Thu Hà Le Thu Ha 7/16/1978 Hà Nội Nữ Kinh 6,12

248 Nguyễn Thị Hải Nguyen Thi Hai 12/25/1982 Thái Bình Nữ Kinh 6,27

249 Nguyễn Văn Hẳn Nguyen Van Han 11/20/1981 Bắc Giang Nam Kinh 6,48

Page 13: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

250 Đặng Thị Hồng Hạnh Dang Thi Hong Hanh 4/2/1983 Hà Nội Nữ Kinh 6,17

251 Nguyễn Thị Hạnh Nguyen Thi Hanh 2/8/1984 Hà Tĩnh Nữ Kinh 6,20

252 Nguyễn Ngọc Hảo Nguyen Ngoc Hao 5/20/1981 Hà Tây Nam Kinh 6,30

253 Nguyễn Thị Hoàn Nguyen Thi Hoan 8/22/1984 Bắc Ninh Nữ Kinh 6,45

254 Đỗ Hoa Hồng Do Hoa Hong 8/12/1982 Điện Biên Nữ Kinh 6,66

255 Đỗ Thị Thùy Hương Do Thi Thuy Huong 2/11/1978 Bắc Ninh Nữ Kinh 7,30

256 Trần Thanh Huyền Tran Thanh Huyen 10/21/1981 Hà Nam Nữ Kinh 5,98

257 Nguyễn Thị Thùy Linh Nguyen Thi Thuy Linh 12/15/1983 Bắc Ninh Nữ Kinh 6,22

258 Phạm Thị Thanh Loan Pham Thi Thanh Loan 10/20/1984 Nữ Kinh 6,27

259 Lê Thị Tuyết Mai Le Thi Tuyet Mai 3/3/1978 Nữ Kinh 6,57

260 Trần Thị Phương Mai Tran Thi Phuong Mai 7/6/1983 Nam Định Nữ Kinh 6,28

261 Vũ Thanh Mai Vu Thanh Mai 6/19/1981 Hà Nội Nữ Kinh 6,26

262 Vũ Văn Mạnh Vu Van Manh 1/28/1984 Quảng Ninh Nam Kinh 6,36

263 Đoàn Thị Trang Nhung Doan Thi Trang Nhung 5/17/1981 Hải Dương Nữ Kinh 6,39

264 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nguyen Thi Cam Nhung 12/26/1982 Hà Tây Nữ Kinh 6,49

265 Nguyễn Thị Phượng Nguyen Thi Phuong 11/6/1983 Phú Thọ Nữ Kinh 6,19

266 Nguyễn Văn Quỳnh Nguyen Van Quynh 8/13/1984 Bắc Giang Nam Kinh 6,42

267 Phạm Hồng Quỳnh Pham Hong Quynh 9/19/1982 Thái Bình Nữ Kinh 6,03

268 Phùng Thị Quỳnh Phung Thi Quynh 6/29/1984 Hà Tây Nữ Kinh 6,27

269 Nguyễn Phương Thảo Nguyen Phuong THao 7/23/1982 Bắc Ninh Nữ Kinh 6,27

270 Nguyễn Văn Trọng Nguyen Van Trong 9/16/1981 Hưng Yên Nam Kinh 6,33

Hà Sơn Bình

Hoàng Liên Sơn

Page 14: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

271 Nguyễn Minh Tuấn Nguyen Minh Tuan 3/24/1980 Bắc Giang Nam Kinh 6,27

272 Giáp Thị Thanh Vân Giap Thi Thanh Van 10/1/1984 Bắc Giang Nữ Kinh 6,48

273 Trần Thanh Việt Tran Thanh Viet 4/26/1981 Hải Dương Nam Kinh 6,38

274 Nguyễn Tuấn Anh Nguyen Tuan Anh 10/16/1981 Hải Phòng Nam Kinh 6,47

275 Nguyễn Thị Diệp Anh Nguyen Thi Diep Anh 11/5/1979 Bắc Ninh Nữ Kinh 6,35

276 Lưu Lan Dung Lưu Lan Dung 3/11/1984 Hà Nội Nữ Kinh 6,46

277 Lê Hồng Việt Le Hong Viet 12/8/1981 Thanh Hóa Nam Kinh 6,20

278 Đào Thị Hồng Nhung Dao Thi Hong Nhung 5/19/1984 Hà Nội Nữ Kinh 6,15

279 Nguyễn Thị Lan Anh Nguyen Thi Lan Anh 5/7/1982 Hà Tây Nữ Kinh 7,08

280 Hoàng Tuấn Anh Hoang Tuan Anh 9/10/1983 Hà Nội Nam Kinh 6,88

281 Ngô Vân Dương Ngo Vân Duong 9/10/1981 Bắc Ninh Nam Kinh 7,14

282 Nguyễn Thị Thu Hà Nguyen Thi Thu Ha 12/19/1983 Hà Nội Nữ Kinh 7,32

283 Ngô Thanh Hoa Ngo Thanh Hoa 10/20/1981 Hà Nam Nữ Kinh 6,88

284 Mai Thị Lan Hương Mai Thi Lan Huong 11/12/1980 Thanh Hóa Nữ Kinh 7,00

285 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyen Thi Thu Huong 2/2/1982 Hà Tây Nữ Kinh 8,17

286 Nguyễn Thị Thanh Nga Nguyen Thi Thanh Nga 1/13/1981 Nam Định Nữ Kinh 6,84

287 Phạm Ngọc Thư Pham Ngoc Thu 8/4/1982 Ninh Bình Nữ Kinh 7,57

288 Bùi Thị Phương Thúy Bui Thi Phuong Thuy 11/5/1984 Hải Phòng Nữ Kinh 7,10

289 Vũ Thị Thanh Thủy Vu Thi Thanh Thuy 11/18/1978 Nữ Kinh 7,40

290 Trịnh Thị Thu Thủy Trinh Thi Thu Thuy 5/13/1976 Hà Nội Nữ Kinh 6,87

291 Đinh Xuân Toàn Đinh Xuan Toan 10/5/1981 Bắc Giang Nam Kinh 7,25

Tuyên Quang

Page 15: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

292 Phạm Vũ Tuân Pham Vu Tuan 8/13/1980 Hà Tây Nam Kinh 6,84

293 Nguyễn Thị Xuân Nguyen Thi Xuan 2/3/1984 Thanh Hóa Nữ Kinh 6,90

294 Doãn Đình Anh Doan Đinh Anh 4/25/1976 Nam Định Nam Kinh 6,93

295 Phạm Thị Thu Giang Pham Thi Thu Giang 8/5/1984 Hà Nội Nữ Kinh 7,20

296 Nguyễn Phương Anh Nguyen Phuong Anh 10/23/1983 Ha Nội Nữ Kinh 5.80

297 Phạm Kim Cúc Pham Kim Cuc 3/23/1985 Ninh Bình Nữ Kinh 6.87

298 Nguyễn Lệ Hằng Nguyen Le Hang 2/2/1984 Ha Nội Nữ Kinh 5.80

299 Nguyễn Thu Hằng Nguyen Thu Hang 12/16/1984 Ha Nội Nữ Kinh 5.91

300 Đỗ Văn Phú Do Van Phu 2/24/1981 Ha Tĩnh Nam Kinh 6.02

301 Nguyễn Mạnh Hùng Nguyen Manh Hung 5/8/1981 Ha Nôi Nam Kinh 5.73

302 Đặng Thị Thanh Hoa Dang Thi Thanh Hoa 2/5/1982 Nghệ An Nữ Kinh 5.78

303 Đinh Thị Vân Huyền Dinh Thi Van Huyen 8/21/1983 Ha Nội Nữ Kinh 6.01

304 Nguyễn Thị Chí Hiếu Nguyen Thi Chi Hieu 6/13/1981 Ha Nội Nữ Kinh 5.61

305 Nguyễn Ngọc Hoài Nam Nguyen Ngoc Hoai Nam 6/10/1986 Bắc Ninh Nam Kinh 6.05

306 Hồ Thu Huyền Ho Thu Huyen 11/3/1980 Ha Nội Nữ Kinh 6.40

307 Vũ Thanh Thủy Vu Thanh Thuy 7/18/1976 Ha Nội Nữ Kinh 6.20

308 Lê Hòe Tú Le Hoe Tu 7/16/1984 Ha Nội Nam Kinh 5.50

309 Đặng Thị Hường Dang Thi Huong 10/20/1982 Yên Bái Nữ Kinh 5.90

310 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nguyen Thi Khanh Huyen 5/20/1986 Quảng Ninh Nữ Kinh 6.00

311 Nguyễn Thị Trang Nhung Nguyen Thi Trang Nhung 4/20/1984 Quảng Ninh Nữ Kinh 5.90

312 Vũ Thị Trang Vu Thi Trang 10/10/1981 Nam Định Nữ Kinh 5.60

Page 16: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

313 Đặng Thị Hà Dang Thi Ha 11/12/1983 6.00

314 Đinh Thị Kiều Hoa Dinh Thi Kieu Hoa 11/20/1983 Bắc Ninh Nữ Kinh 6.40

315 Trần Thị Minh Hưng Tran Thi Minh Hung 5/1/1979 Ha Nội Nữ Kinh 6.50

316 Đào Thị Hường Dao Thi Huong 10/21/1982 Hải Dương Nữ Kinh 5.80

317 Nguyễn Thị Thảo Nguyen Thi Thao 1/19/1984 Ha Nội Nữ Kinh 6.10

318 Phùng Thị Hồng Thu Phung Thi Hong Thu 3/26/1985 Ha Nội Nữ Kinh 6.30

319 Nguyễn Thu Hường Nguyen Thu Huong 6/30/1979 Vĩnh Phuc Nữ Kinh 6.00

320 Trần Thu Hương Tran Thu Huong 28/08/1983 Hâ Nội Nữ Kinh 6.10

321 Nguyễn Thị Minh Tâm Nguyen Thi Minh Tâm 3/7/1983 Ha Nội Nữ Kinh 5.90

322 Nguyễn Tiến Việt Nguyen Tien Viet 9/10/1982 Ha Nội Nam Kinh 5.90

323 Ngô Thu Hà Ngo Thu Ha 7/12/1986 Thanh Hóa Nữ Kinh 5.80

324 Trịnh Thị Thu Hoài Trinh Thi Thu Hoai 2/7/1981 Ha Nội Nữ Kinh 5.90

325 Phí Quang Nam Phi Quang Nam 5/13/1975 Thái Bình Nam Kinh 5.80

326 Nguyễn Thị Nga Nguyen Thi Nga 9/30/1986 Ha Tây Nữ Kinh 6.30

327 Nguyễn Thị Thu Lan Nguyen Thi Thu Lan 10/23/1984 Yên Bái Nữ Kinh 5.80

328

329 Trần Thu Hà Tran Thu Ha 9/14/1981 Hải Phòng Nữ Kinh 6,14

330 Nguyễn Trung Kiên Nguyen Trung Kien 10/31/1982 Hà Nội Nam Kinh 5,76

331 Vũ Đức Thịnh Vu Duc Thinh 10/18/1982 Nam Kinh 5,38

332 Hoàng Thị Vân Anh Hoang Thi Van Anh 3/26/1984 Hải Phòng Nữ Kinh 6.50

333 Nguyễn Thị Bích Nguyen Thi Bich 11/3/1982 Vĩnh Phuc Nữ Kinh 6.67

Hà Sơn Bình

Page 17: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

334 Vương Linh Chi Vuong Linh Chi 8/10/1983 Ha Nội Nữ Kinh 7.87

335 Vũ Thị Mai Chinh Vu Thi Mai Chinh 11/13/1981 Bắc Ninh Nữ Kinh 6.96

336 Vũ Huy Chung Vu Huy Chung 1/14/1983 Ha Tây Nam Kinh 6.49

337 Nguyễn Cao Cường Nguyen Cao Cuong 1/24/1983 Ha Nội Nam Kinh 7.14

338 Đào Bích Diệp Dao Bich Diep 9/19/1984 Quảng Ninh Nữ Kinh 7.28

339 Nguyễn Trung Dũng Nguyen Trung Dung 2/16/1983 Tuyên Quang Nam Kinh 7.44

340 Nguyễn Xuân Dũng Nguyen Xuan Dung 7/7/1983 Ha Nội Nam Kinh 7.84

341 Lê Thị Duyên Le Thi Duyen 2/28/1983 Ha Nội Nữ Kinh 6.81

342 Hồ Thị Hương Giang Ho Thi Huong Giang 7/25/1983 Quảng Ninh Nữ Kinh 6.84

343 Ninh Thị Thanh Hải Ninh Thi Thanh Hai 10/25/1984 Ha Nội Nữ Kinh 6.37

344 Trương Thị Hạnh Truong Thi Hanh 4/27/1984 Ha Nội Nữ Kinh 6.65

345 Vũ Thị Hảo Vu Thi Hao 8/20/1975 Thái Bình Nữ Kinh 7.26

346 Nguyễn Thị Hiªn Nguyen Thi Hien 6/8/1983 Thái Bình Nữ Kinh 7.33

347 Hồ Đắc Hiếu Ho Đac Hieu 1/5/1976 Ha Nội Nam Kinh 7.27

348 Nguyễn Trọng Hiếu Nguyen Trong Hieu 12/3/1981 Ha Nội Nam Kinh 7.33

349 Phạm Thanh Hoa Pham Thanh Hoa 7/31/1983 Ha Tây Nữ Kinh 7.47

350 Đoàn Thanh Hương Doan Thanh Huong 4/18/1984 Ha Nam Nữ Kinh 6.58

351 Nguyễn Thanh Huyền Nguyen Thanh Huyen 6/4/1981 Ha Tây Nữ Kinh 6.70

352 Phạm Quang Khánh Pham Quang Khanh 6/6/1977 Thai Bình Nam Kinh 6.72

353 Chu Thị Lan Chu Thi Lan 3/25/1984 Bắc Ninh Nữ Kinh 6.22

354 Nguyễn Thị Xuân Lê Nguyen Thi Xuan Le 2/27/1979 Ha Nội Nữ Kinh 6.23

Page 18: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

355 Bạch Thị Mỹ Liên Bach Thi My Lien 2/28/1983 Sơn La Nữ Kinh 6.27

356 Đỗ Thị Hồng Liễu Do Thi Hong Lieu 6/25/1982 Ha Nội Nữ Kinh 6.73

357 Vũ Phuong Loan Vu Phuong Loan 8/26/1984 Ha Nội Nữ Kinh 7.30

358 Nguyễn Thu Mai Nguyen Thu Mai 5/12/1982 Tuyên Quang Nữ Kinh 6.48

359 Nguyễn Đức Mạnh Nguyen Đuc Manh 6/29/1977 Thái Bình Nam Kinh 6.35

360 Lê Hồng Nga Le Hong Nga 2/19/1982 Ha Nội Nữ Kinh 6.52

361 Nguyễn Thị Hải Ninh Nguyen Thi Hai Ninh 3/26/1984 Hải Phòng Nữ Kinh 6.52

362 Nguyễn Thị Nụ Nguyen Thi Nu 6/1/1983 Ha Tây Nữ Kinh 6.48

363 Ninh Xuân Phú Ninh Xuan Phu 7/29/1983 Bắc Giang Nam Kinh 6.32

364 Dương Thị Phượng Duong Thi Phuong 8/23/1982 Ha Nội Nữ Kinh 6.46

365 Nguyễn Thuý Phượng Nguyen Thuy Phuong 11/14/1982 Ha Nội Nữ Kinh 7.24

366 Trần Minh Quân Tran Minh Quan 7/28/1981 Nam Định Nam Kinh 6.27

367 Đào Hồng Quang Dao Hong Quang 2/14/1983 Ha Nội Nam Kinh 6.51

368 Nguyễn Hữu Quốc Nguyen Huu Quoc 4/2/1980 Thanh Hoá Nam Kinh 6.27

369 Quản Lê Phuong Quy Quan Le Phuong Quy 8/6/1984 Ha Nội Nữ Kinh 7.50

370 Nguyễn Đình Thái Nguyen Đinh Thai 7/14/1981 Ha Tây Nam Kinh 6.84

371 Nguyễn Ngọc Thăng Nguyen Ngoc Thang 9/25/1982 Ha Tây Nam Kinh 6.50

372 Nguyễn Xuân Thắng Nguyen Xuan Thang 11/15/1982 Hải Phòng Nam Kinh 6.78

373 Cao Phuong Thanh Cao Phuong Thanh 4/4/1984 Ha Nội Nữ Kinh 7.08

374 Nguyễn Giang Thanh Nguyen Giang Thanh 1/3/1976 Ha Nội Nam Kinh 6.73

375 Đỗ Thị Thành Do Thi Thanh 8/17/1983 Hung Yên Nữ Kinh 7.46

Page 19: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

376 Giáp Thị Thuý Giap Thi Thuy 3/9/1983 Bắc Giang Nữ Kinh 6.27

377 Nguyễn Thị Bích Thuỷ Nguyen Thi Bich Thuy 3/27/1980 Ha Nội Nữ Kinh 6.97

378 Nguyễn Quỳnh Trang Nguyen Quynh Trang 6/9/1984 Ha Nội Nữ Kinh 6.39

379 Nguyễn Hải Triều Nguyen Hai Trieu 10/21/1982 Hải Phòng Nam Kinh 7.28

380 Bùi Mạnh Trung Bui Manh Trung 7/28/1981 Bắc Giang Nam Kinh 6.49

381 Nguyễn THanh Trung Nguyen Thanh Trung 6/1/1982 Ha Nội Nam Kinh 7.06

382 Nguyễn Xuân Trường Nguyen Xuan Truong 4/18/1984 Ha Nội Nam Kinh 6.81

383 Nguyễn Thị Thanh Tu Nguyen Thi Thanh Tu 4/13/1984 Ha Nội Nữ Kinh 6.68

384 Giang Thanh Tuấn Giang Thanh Tuan 8/30/1983 Ha Nội Nam Kinh 6.26

385 Đỗ Thị Kim Tuyến Do Thi Kim Tuyen 9/26/1984 Ha Nội Nữ Kinh 6.47

386 Nguyễn Văn Tuyến Nguyen Van Tuyen 4/19/1981 Nam Định Nam Kinh 6.40

387 Lê Thị Tuyết Le Thi Tuyet 5/27/1978 Hải Phòng Nữ Kinh 6.38

388 Nguyễn Thị Thu Uyên Nguyen Thi Thu Uyen 7/30/1984 Ha Nội Nữ Kinh 6.16

389 Nguyễn Thị Yên Nguyen Thi Yen 2/20/1978 Vĩnh Phuc Nữ Kinh 5.67

390 Đỗ Thị Bích Ngọc Do Thi Bich Ngoc 7/13/1980 Hµ N«i Nữ Kinh 6.24

391 Hồ Ngọc Đức Ho Ngoc Duc 22/08/1978 Thanh Hoá Nam Kinh 6.71

392 Đào Thị Xuân Hà Dao Thi Xuan Ha 01/02/1982 Ha Nội Nữ Kinh 6.26

393 Nguyễn Xuân Hồng Hạnh Nguyen Xuan Hong Hanh 16/05/1983 Ha Nội Nữ Kinh 6.63

394 Lâm Thị Lan Hương Lam Thi Lan Huong 29/01/1985 Yên Bái Nữ Kinh 6.40

395 Tô Thu Huyền To Thu Huyen 08/05/1978 Ha Nội Nữ Kinh 6.05

396 Phạm Văn Minh Pham Van Minh 17/10/1979 Quảng Ninh Nam Kinh 5.89

Page 20: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

STT Họ và tên Ho ten Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc TBCTK

397 Cao Thị Ngoan Cao Thi Ngoan 03/11/1980 Hung Yên Nữ Kinh 6.12

398 Vũ Thị Thanh Thuỷ Vu Thi Thanh Thuy 14/11/1981 Quảng Ninh Nữ Kinh 6.84

399 Đồng Thị Hải Yến Dong Thi Hai Yen 06/10/1980 Hải Dương Nữ Kinh 6.01

400 Nguyễn Hữu Ninh Nguyen Huu Ninh 17/08/1976 Ha Nội Nam Kinh 6.41

401 Nguyễn Quốc Sỹ Nguyen Quoc Sy 29/01/1980 Nghệ An Nam Kinh 6.56

402 Lê Thị Thanh Trúc Le Thi Thanh Truc 13/06/1982 Hung Yên Nữ Kinh 6.38

403 Bùi Nghiêm Vượng Bui Nghiem Vuong 30/12/1982 Ha Nội Nam Kinh 6.53

404 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nguyen Thi Ngoc Anh 26/04/1982 Hải Dương Nữ Kinh 6.55

Page 21: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

DANH SÁCH SINH VIÊN TC, CN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPTheo Quyết định 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC, ngày 16 tháng 05 năm 2011 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại thương

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

Trung bình Khá Strong-Pass CN14C 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong pass CN 15B 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN 15B 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN 16A 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong pass CN 16A 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong pass CN 16A 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong pass CN 16B 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong pass CN 16B 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong pass CN 16B 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong pass CN 16B 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong pass CN 16B 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong pass CN 16B 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC 24B 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass K40 CX 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass K40 CX 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 22: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 23: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 24: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 25: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

Khá Credit CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình khá Strong-Pass CN17 A HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 26: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 27: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 28: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 B HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 29: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

Khá Credit CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 30: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 31: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 32: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

Khá Credit CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB. khá Strong-Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 C HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 33: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 34: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Giỏi CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 35: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB Khá Strong-Pass CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN17 D HN 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC25E 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass TC25E 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC25E 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC25E 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass TC25E 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC25E 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC25E 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass TC23D 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC24C 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass 24TpHCM 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass TC25A 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass TC25A 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC25A 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC25B 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC25B 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC25B 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC25B 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 36: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

Trung bình Khá Strong-Pass TC25C 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass TC25C 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass TC25C 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC25C 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass TC25C 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass TC25C 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass TC25C 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass TC25C 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC25C 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC25C 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC25D 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC25D 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC25D 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass TC25D 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC25D 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

TB khá Strong-Pass CN2QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC1QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass TC1QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 37: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

Khá Credit CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 38: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 39: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Khá Credit CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Page 40: Qd Cap Bang t 52011 Hanoi

Xếp loại Loai Lớp/khóa Quyết định tốt nghiệp Ngày ký QĐ Số hiệu bằng Số vào sổ Ký nhận

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011

Trung bình Khá Strong-Pass CN3-QT 656/QĐ-ĐHNT-ĐTTC 5/16/2011