This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Tiêu chuẩnKỹ thuật
1 Xi măng1.1 Xi măng trắng Hải Phòng Kg TCVN PCB 40 2.500 Giá bán1.2 Xi măng Bỉm Sơn Kg TCVN PCB 30 1.120 tại TP1.3 Xi măng Hải Phòng Kg TCVN PC 30 1.150 Q.Ngãi1.4 Xi măng Ngũ Hành Sơn ðà Nẵng Kg TCVN 6260-1997 PCB 30 1.030 (VAT=10%
)1.5 Xi măng COSEVCO Sông Gianh Kg TCVN 6260-1997 PCB 40 1.150- Xi măng COSEVCO Sông Gianh Kg TCVN 6260-1997 PC 40 1.200
2 Cát, sạn2.1 Cát sông Trà Khúc M3 ðều hạt ít tạp chất Xây, tô 60.000 Giá bán2.2 Cát sông Trà Khúc M3 Nhiều tạp chất San nền 55.000 tại TP2.3 Sạn sông Trà Khúc M3 1x2 ðúc BT 140.000 Q.Ngãi2.4 Sạn sông Trà Khúc M3 2x4 ðúc BT 120.000 (VAT=10%
)2.5 Sạn sông Trà Khúc M3 4x6 ðúc BT 100.000
3 ðá các loại3.1 ðá mi mỏ Bình ðông M3 0,5x1 Cấp phối 110.000 Giá bán- ðá dăm M3 1x2 ðúc BT 220.000 tại- ðá dăm M3 2x4 ðúc BT 157.143 Mỏ ñá- ðá 4x6 M3 4x6 141.428 Bình- ðá 5x10 M3 5x10 125.715 ðông- ðá cấp phối A M3 37,5cm 120.476 (VAT=10%
)- ðá cấp phối A M3 25cm 136.191- ðá cấp phối B M3 104.762- ðá Lô ca M3 89.047- ðá dăm 0-4 xô bồ M3 83.809
)- ðá 5x15 M3 5x15 110.000- ðá cấp phối A M3 100.000- ðá cấp phối B M3 95.000- ðá hộc M3 90.000
3.3 ðá chẻ thủ công Viên 15x20x25 Xây, lát 3.200 (VAT=10%)- ðá chẻ thủ công Viên 13x18x38 Xây, lát 4.500 (VAT=10%)3.4 ðá dăm mỏ Ba Gia M3 1x2 ðúc BT 215.000
- ðá dăm mỏ Ba Gia M3 2x4 ðúc BT 162.000 Giá bán - ðá dăm mỏ Ba Gia M3 4x6 120.000 tại- ðá dăm mỏ Ba Gia M3 0,5x1(ñá mi) ðúc BT 120.000 Mỏ ñá- ðá Cấp phối A mỏ Ba Gia M3 Dmax=37,5mm Cấp phối 110.000 Ba Gia- ðá Cấp phối B mỏ Ba Gia M3 Cấp phối 84.000 (VAT=10%
)- ðá bụi thô mỏ Ba Gia M3 Cấp phối 46.200
LOẠI VẬT LIỆU ðVT
PHỤ LỤC GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 01/2009(Kèm theo Công văn số: 87/SXD - KHKTTð ngày 05/02/2009
)- ðá Subbase mỏ Mỹ Trang M3 cấp phối B Cấp phối 95.000- ðá mi mỏ Mỹ Trang M3 0,5x1 Cấp phối 145.000- ðá bụi thô mỏ Mỹ Trang M3 cấp phối < 0,5 Cấp phối 65.000
4 ðất ñồi núi M3 Cấp phối San nền 35.000
5 Gạch xây, ngói lợp các loại5.1 Gạch tuy nen 2 lỗ Viên 210x100x57 737 Tại- Gạch tuy nen 2 lỗ Viên 180x80x45 517 Nhà máy- Gạch thẻ tuy nen Viên 180x80x40 627 Gạch- Gạch ñặc 85,5 Viên 190x85x50 847 Phong - Gạch tuy nen 6 lỗ Viên 170x115x75 A1 819 Niên- Gạch tuy nen 6 lỗ Viên 170x115x75 A2 781 (VAT=10%
)- Gạch tuy nen nửa 6 lỗ Viên 5175.2 Gạch tuy nen 2 lỗ (loại 1) Viên 213x100x57-TCVN GR 2.1 649- Gạch tuy nen 2 lỗ (loại 2) Viên 213x100x57-TCVN GR 2.1 638- Gạch tuy nen 2 lỗ (loại 3) Viên 213x100x57-TCVN GR 2.1 451 Tại- Gạch tuy nen 2 lỗ (loại 1) Viên 190x85x50 GR 2.3 572 Nhà máy- Gạch tuy nen 2 lỗ (loại 2) Viên 190x85x50 GR 2.3 561 Gạch- Gạch tuy nen 6 lỗ (loại 1) Viên 170x110x75 GR 6.3 699 Dung - Gạch tuy nen 6 lỗ (loại 2) Viên 170x110x75 GR 6.3 688 Quất- Gạch tuy nen 6 lỗ (loại 3) Viên 170x110x75 GR 6.3 677 (VAT=10%
)- Gạch tuy nen 6 lỗ Viên 85x110x75 GR 6.3/2 488- Gạch ñặc (loại 1) Viên 190x85x50 Gð.2 737- Gạch ñặc (loại 1) Viên 215x85x50 Gð.4 885- Gạch nem tách (loại 1) Viên 200x200x47 GNT 2.530- Gạch nem tách (loại 3) Viên 200x200x47 GNT 1.540- Gạch chống nóng (loại 1) Viên 220x220x110 GCN 2.750
5.3 Gạch 2 lỗ Viên 200x95x60 570 Cty CP- Gạch 6 lỗ Viên 178x110x76 720 Sơn Mỹ
5.4 Ngói lợp mái thủ công Viên 24 viên/m2 A1 1.2005.5 Ngói úp nóc thủ công Viên 4 viên/md A1 3.500
6 Gạch, ñá lát nền, ốp tường6.1 Gạch lát nền ðồng Tâm Thùng 300x300 Loại AA 105.270- Gạch lát nền ðồng Tâm Thùng 300x300 Loại A 78.650- Gạch lát nền ðồng Tâm Thùng 400x400 Loại AA 112.200- Gạch lát nền ðồng Tâm Thùng 400x400 Loại A 84.480- Gạch lát nền ðồng Tâm Thùng 500x500 Loại AA 269.940 Giá bán- Gạch lát nền ðồng Tâm Thùng 500x500 Loại A 202.620 tại TP- Gạch lát nền ðồng Tâm Thùng 600x600 Loại AA 316.800 Q.Ngãi- Gạch lát nền ðồng Tâm Thùng 600x600 Loại A 237.600 (VAT=10%
)- Gạch ốp tường ðồng Tâm M2 250x400 Loại AA 128.700- Gạch ốp tường ðồng Tâm M2 250x400 Loại A 96.800- Gạch chống trượt ðồng Tâm M2 200x200 Loại AA 104.500
Trang 2
Tiêu chuẩnKỹ thuật
LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chúTT Giá có
thuế VAT- Gạch chống trượt ðồng Tâm M2 200x200 Loại A 79.750- Gạch chống trượt ðồng Tâm M2 250x250 Loại AA 128.480- Gạch chống trượt ðồng Tâm M2 250x250 Loại A 96.800- Gạch men viền ðồng Tâm Viên 130x400 10 viên/hộp 165.000- Gạch kiếng trắng ðồng Tâm Viên 190x190x9,5 6 viên/hộp 37.400- Gạch kiếng màu ðồng Tâm Viên 190x190x9,5 6 viên/hộp 12.100
6.2 Gạch Ceramic nhóm 1 DACERA Hộp 400x400 Loại 1 75.900- Gạch Ceramic nhóm 1 DACERA Hộp 400x400 Loại 2 73.700 Giá bán- Gạch Ceramic nhóm 2 DACERA Hộp 400x400 Loại 1 73.700 tại TP- Gạch Ceramic nhóm 2 DACERA Hộp 400x400 Loại 2 71.500 Q.Ngãi- Gạch Ceramic nhóm 1 DACERA ốp tường M2 250x400 Loại 1 78.100 (VAT=10%
)- Gạch Ceramic nhóm 1 DACERA ốp tường M2 250x400 Loại 2 74.800- Gạch Ceramic nhóm 2 DACERA ốp tường M2 250x400 Loại 1 75.900- Gạch Ceramic nhóm 2 DACERA ốp tường M2 250x400 Loại 2 72.600- Gạch Ceramic nhóm 3 DACERA ốp tường M2 250x400 Loại 1 78.100- Gạch Ceramic nhóm 3 DACERA ốp tường M2 250x400 Loại 2 75.900- Gạch men chống trượt nhóm 1 DACERA M2 250x250 Loại 1 77.000- Gạch men chống trượt nhóm 1 DACERA M2 250x250 Loại 2 73.700- Gạch men chống trượt nhóm 2 DACERA M2 250x250 Loại 1 73.700- Gạch men chống trượt nhóm 2 DACERA M2 250x250 Loại 2 70.400- Gạch men viền DACERA Viên 80x250 10 viên/hộp 3.520- Gạch men viền DACERA Viên 100x400 10 viên/hộp 4.180
6.3 Gạch men TAICERA ốp tường M2 200x250 Loại 1 76.000- Gạch men TAICERA ốp tường M2 200x250 Loại 2 64.600- Gạch men TAICERA ốp tường M2 250x400 Loại 1 86.000- Gạch men TAICERA ốp tường M2 250x400 Loại 2 73.100 Giá bán- Gạch men TAICERA ốp tường M2 300x400 Loại 1 99.000 tại TP- Gạch men TAICERA ốp tường M2 300x400 Loại 2 84.150 Q.Ngãi- Gạch men TAICERA lát nền M2 250x250 Loại 1 83.000 (VAT=10%
)- Gạch men TAICERA lát nền M2 250x250 Loại 2 70.550- Gạch men TAICERA lát nền M2 300x300 Loại 1 76.000- Gạch men TAICERA lát nền M2 300x300 Loại 2 64.600- Gạch men TAICERA lát nền M2 400x400 Loại 1 81.000- Gạch men TAICERA lát nền M2 400x400 Loại 2 68.850- ðá thạch anh chấm mè G 300x300 M2 300x300 Loại 1 87.000- ðá thạch anh chấm mè G 300x300 M2 300x300 Loại 2 73.950- ðá thạch anh giả cổ G 300x300 M2 300x300 Loại 1 91.000- ðá thạch anh giả cổ G 300x300 M2 300x300 Loại 2 77.350- ðá thạch anh phủ men G 300x300 M2 300x300 Loại 1 91.000- ðá thạch anh phủ men G 300x300 M2 300x300 Loại 2 77.350- ðá thạch anh chấm mè G 400x400 M2 400x400 Loại 1 103.000- ðá thạch anh chấm mè G 400x400 M2 400x400 Loại 2 87.550- ðá thạch anh giả cổ G 400x400 M2 400x400 Loại 1 118.000- ðá thạch anh giả cổ G 400x400 M2 400x400 Loại 2 100.300- ðá thạch anh phủ men G 400x400 M2 400x400 Loại 1 108.000- ðá thạch anh phủ men G 400x400 M2 400x400 Loại 2 91.800- ðá thạch anh giả cổ G 600x600 M2 600x600 Loại 1 145.000
Trang 3
Tiêu chuẩnKỹ thuật
LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chúTT Giá có
thuế VAT- ðá thạch anh giả cổ G 600x600 M2 600x600 Loại 2 123.250- ðá thạch anh phủ men G 600x600 M2 600x600 Loại 1 145.000- ðá thạch anh phủ men G 600x600 M2 600x600 Loại 2 123.250- ðá thạch anh nhủ kim loại G 600x600 M2 600x600 Loại 1 245.000- ðá thạch anh nhủ kim loại G 600x600 M2 600x600 Loại 2 208.250- ðá siêu bóng kiếng cao cấp P 800x800 M2 800x800 320.000 Giá bán- ðá bóng kiếng cao cấp P 800x800 M2 800x800 310.000 tại TP- ðá siêu bóng kiếng cao cấp P 1000x1000 M2 1000x1000 350.000 Q.Ngãi- ðá bóng kiếng cao cấp P 1000x1000 M2 1000x1000 330.000 (VAT=10%
)- Gạch chân tường ñá thạch anh GT 300x98 Viên 300x98 7.000- Gạch chân tường ñá thạch anh GT 400x98 Viên 400x98 10.000- Gạch chân tường ñá bóng kiếng GT 600x115 Viên 600x115 20.000- Gạch chân tường ñá bóng kiếng GT 800x115 Viên 800x115 35.000- Gạch cầu thang ñá thạch anh 300x298 Viên 300x298 GL 39005 15.000- Gạch cầu thang ñá thạch anh 400x298 Viên 400x298 GL 49009 26.000- Gạch cầu thang ñá bóng kiếng 600x298 Viên 600x298 PL 67702 52.000- Gạch cầu thang ñá bóng kiếng 800x298 Viên 800x298 PL 87702 88.000
6.4 Gạch lát VIGLACERA 400x400 Hộp Loại A1 83.000- Gạch lát VIGLACERA 450x450 Hộp Loại A1 99.000- Gạch lát VIGLACERA 500x500 Hộp Loại A1 105.700 Giá bán- Gạch viền VIGLACERA 130x400 Viên Loại A1 6.450 tại TP- Gạch viền VIGLACERA 125x450 Viên Loại A1 8.500 Q.Ngãi- Gạch viền VIGLACERA 125x500 Viên Loại A1 9.700 (VAT=10%
)- Gạch chống trơn VIGLACERA 200x200 M2 Loại A1 67.200- Gạch chống trơn VIGLACERA 250x250 M2 Loại A1 71.600- Gạch ốp tường VIGLACERA 250x400 M2 Loại A1 70.350- Gạch ốp tường mát VIGLACERA 250x400 M2 Loại A1 94.500- Gạch viền VIGLACERA 136x400 M2 Loại A1 73.500- Gạch viền VIGLACERA 80x200 M2 Loại A1 76.786- Gạch viền VIGLACERA 80x250 M2 Loại A1 105.000
6.5 ðá Granite (hoa cương) màu ñỏ Rubi M2 Qui cách > 0,6m Bình ðịnh 820.000- ðá Granite (hoa cương) màu ñỏ Rubi M2 Qui cách < 0,6m Bình ðịnh 720.000- ðá Granite (hoa cương) màu ñỏ M2 Qui cách > 0,6m Bình ðịnh 600.000 Giá bán- ðá Granite (hoa cương) màu ñỏ M2 Qui cách < 0,6m Bình ðịnh 550.000 tại TP- ðá Granite (hoa cương) màu ñen mịn M2 Qui cách > 0,6m Bình ðịnh 620.000 Q.Ngãi- ðá Granite (hoa cương) màu ñen mịn M2 Qui cách < 0,6m Bình ðịnh 550.000 (VAT=10%
)- ðá Granite (hoa cương) màu ñen chấm lớn M2 Qui cách > 0,6m Bình ðịnh 650.000- ðá Granite (hoa cương) màu ñen chấm lớn M2 Qui cách < 0,6m Bình ðịnh 580.000- ðá Granite (hoa cương) màu khác M2 Qui cách > 0,6m Bình ðịnh 580.000- ðá Granite (hoa cương) màu khác M2 Qui cách < 0,6m Bình ðịnh 520.000- ðá Cẩm thạch màu ñen M2 Qui cách < 0,6m Th.Hóa 180.000- ðá cẩm thạch màu khác M2 Qui cách < 0,6m Th.Hóa 220.000
6.6 Gạch hoa xi măng Viên 200x200 Loại 1 2.000 (VAT=10%)Gạch hoa xi măng Viên 200x200 Loại 2 1.800
)9 Thép Thái Nguyên (TISCO)9.1 Thép tròn- Thép D6, D8 cuộn Kg D 6-8 13.104- Thép D10 cây, cuộn SD295A Kg D 10 13.379 Giá bán- Thép D12 SD295A Kg D 12 13.214 tại TP- Thép D14-D40 SD295A Kg D 14-40 13.104 Q.Ngãi- Thép D10 cây, cuộn SD390 Kg D 10 13.882 (VAT=10%
)- Thép D12 SD390 Kg D 12 13.434- Thép D14-D40 SD390 Kg D 12-40 13.324
9.2 Thép hình- Thép U80-100 Kg L=6m, 9m, 12m CT3 13.709- Thép U120 Kg L=6m, 9m, 12m CT3 13.819- Thép U140-180 Kg L=6m, 9m, 12m CT3 13.874 Giá bán- Thép góc V80-100 (CT3) Kg L=6m, 9m, 12m CT3 13.709 tại TP- Thép góc V120-125 (CT3) Kg L=6m, 9m, 12m CT3 13.764 Q.Ngãi- Thép góc V130 (CT3) Kg L=6m, 9m, 12m CT3 13.819 (VAT=10%
)- Thép góc V80-100 (SS540) Kg L=6m, 9m, 12m SS 540 14.094- Thép góc V120-125 (SS540) Kg L=6m, 9m, 12m SS 540 14.424- Thép góc V130 (SS540) Kg L=6m, 9m, 12m SS 540 14.479
10 Thép Miền nam10.1 Thép tròn
- Thép cuộn ∅6 CT2, CT3 Kg 12.730- Thép cuộn ∅8 CT2, CT3 Kg 12.730 Giá bán- Thép cuộn ∅10-20 CT3 Kg 12.730 tại TP- Thép trơn ∅10 CT3 Kg 12.510 Q.Ngãi- Thép trơn ∅12 - ∅25, CT3 Kg 12.566 (VAT=10%
)- Thép vằn D10 CT5-SD295A Kg 12.962- Thép vằn D12-32 CT5-SD295A Kg 12.796
Thép vằn D36 CT5 Kg 12.796Thép vằn D10 SD390 Kg 13.072
- Thép vằn D12-36 SD390 Kg 12.906
Trang 5
Tiêu chuẩnKỹ thuật
LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chúTT Giá có
thuế VAT- Thép vằn D40-43 SD390 Kg 13.182 Giá bán- Thép vằn D10 GR60 Kg 13.072 tại TP- Thép vằn D12-36 GR60 Kg 12.906 Q.Ngãi- Thép vằn D40-43 GR60 Kg 13.182 (VAT=10%
)10.2 Thép hình- Thép góc 20x2 Kg 15.140 Giá bán- Thép góc từ 25x2,5 ñến 30x3 Kg 14.920 tại TP- Thép góc từ 40x2,5 ñến 50x5 Kg 14.920 Q.Ngãi- Thép góc từ 60x5 ñến 100x10 Kg 14.920 (VAT=10%
)- Thép U 50x25x3, 65x30x3 Kg 14.920
11 Dây thép11.1 Dây thép ñen mềm Kg fi 1ly kẽm buộc 20.00011.2 Dây thép mạ kẽm Kg fi 3-5ly CT3 21.000 (VAT=10%
)11.3 Lưới thép mạ kẽm Kg fi 3-4ly B40 20.000
12 Nhựa ñường12.1 Nhựa ñường phuy PLC – Singapore Kg 60/70 190kg/p 11.884 Tại ðà12.2 Nhựa ñường ñặc nóng – Singapore Kg 60/70 Sitec 10.389 Nẵng
13.6 Lắp ñặt hoàn thiện cửa sắt xếp dập U m2 cửa ñi 385.000- Hoa sắt bằng sắt dẹt m2 cửa sổ 88.000- Hoa sắt bằng sắt hộp 14x14 m2 Kiểu hình học 165.000 Giá bán- Lan can sắt hộp không tay vịn md Kiểu hình học 165.000 tại TP- Lan can bằng sắt có tay vịn fi 42 md Kiểu hình học 220.000 Q.Ngãi- Lan can bằng Inox có tay vịn md Kiểu hình học 450.000 (VAT=10%
16 Sơn các loại16.1 Bột trét trong nhà Gritone Kg Việt Nam 3.375 Giá bán
- Bột trét trong nhà Vitech Kg Việt Nam 3.300 tại TP- Bột trét ngoài trời Gritone Kg Việt Nam 4.500 Q.Ngãi- Bột trét cao cấp ICI Dulux Kg ICI DULUX A502-21933 6.375 (VAT=10%
)16.2 Sơn lót chống kiềm &chống thấm- Sơn lót cao cấp ngoài trời Lít ICI Dulux Weather A936 70.556 Giá bán- Sơn lót CK gốc dầu Dulux Sol Ventborne Lít Dulux Sol A579 85.400 tại TP- Sơn lót trong nhà Lít Dulux Interior A934 53.333 Q.Ngãi- Sơn lót ngoài trời Lít Vitech 42.778 (VAT=10%
)16.3 Sơn trong nhà- Sơn trong nhà ICI Matxilite Lít MAXILITE A901 32.500- Sơn trong nhà ICI Farco Lít FARCO A948 21.000 Giá bán- Sơn bóng cao cấp ICI Dulux 5-In1 Lít DULUX 5 - IN 1 A966 107.000 tại TP- Sơn che phủ hiệu quả ICI Dulux Lít DULUX A925 52.833 Q.Ngãi- Sơn lau chùi hiệu quả ICI Dulux Lít DULUX A990 53.889 (VAT=10%
- Sơn dầu Levis Alkyd Lít 3 lít/thùng 65.173- Sơn lót chống gỉ Levis AC Primer Lít 3 lít/thùng 47.109
16.9 Bột trét tường- Bột trét Levis Pro nội thất Kg 40 kg/bao 4.762 Giá bán- Bột trét Levis Pro ngoại thất Kg 40 kg/bao 5.684 tại TP- Bột trét tường trong nhà Bingo Kg 40 kg/bao 3.444 Q.Ngãi- Bột trét cao cấp ngoài nhà Sandtex Kg 20 kg/thùng 12.524 (VAT=10%
)- Dung dịch xử lý nấm mốc lít 17 lít/thùng 34.11016.10 Bột trét tường Nippon
- Bột trét Nippon Skimcoat xanh trong nhà Kg 40 kg/bao 4.625- Bột trét Nippon Skimcoat ñỏ ngoài trời Kg 40 kg/bao 5.000
16.11 Sơn lót chống kiềm Nippon- Nippon Sumo - sơn lót trong nhà và ngoài trời Lít 5 lít/thùng 52.000 Giá bán- Nippon Sumo - sơn lót trong nhà và ngoài trời Lít 18 lít/thùng 50.556 tại TP- Vinilex Wall Sealer - sơn lót trong nhà Lít 5 lít/thùng 5101 48.000 Q.Ngãi- Vinilex Wall Sealer - sơn lót trong nhà Lít 18 lít/thùng 5101 44.444 (VAT=10%
)- Super Easy Wash Lít 4 lít/thùng 42.000- Super Easy Wash Lít 17 lít/thùng 42.353- ALL in One - Sơn cao cấp trong nhà Lít 1 lít/thùng 100.000- ALL in One - Sơn cao cấp trong nhà Lít 5 lít/thùng 90.000
thuế VAT- Hitex Lít 1 lít/thùng 130.000- Hitex chống nóng cao cấp Lít 18 lít/thùng 102.778- Hitex chống nóng cao cấp Lít 5 lít/thùng 109.000- Hitex chống nóng cao cấp Lít 1 lít/thùng 130.000- Sơn dầu Excel 100 Lít 5 lít/thùng 98.000
16.14 Sơn + bột trét tường ðồng Tâm- Standard nội thất Lít 4 lít/thùng 23.375- Standard nội thất Lít 18 lít/thùng 20.778- Standard ngoại thất Lít 4 lít/thùng 48.125- Standard ngoại thất Lít 18 lít/thùng 42.350- Extra nội thất Lít 4 lít/thùng 37.125- Extra nội thất Lít 18 lít/thùng 33.061 Giá bán- Extra ngoại thất Lít 4 lít/thùng 65.450 tại TP- Extra ngoại thất Lít 18 lít/thùng 55.550 Q.Ngãi- Master nội thất (sơn cao cấp) Lít 5 lít/thùng 94.160 (VAT=10%
)- Master ngoại thất (sơn cao cấp) Lít 1 lít/thùng 127.600- Master ngoại thất (sơn cao cấp) Lít 5 lít/thùng 105.600- Sơn lót chống kiềm cao cấp Sealer nội thất Lít 4 lít/thùng 49.500- Sơn lót chống kiềm cao cấp Sealer nội thất Lít 18 lít/thùng 42.472- Sơn lót chống kiềm cao cấp Sealer ngoại thất Lít 4 lít/thùng 70.125- Sơn lót chống kiềm cao cấp Sealer ngoại thất Lít 18 lít/thùng 55.550- Sơn lót chống kiềm cao cấp Sealer gốc dầu Lít 5 lít/thùng 79.200- Bột trét tường Assure nội thất Kg 40 kg/bao 3.933- Bột trét tường Assure ngoại thất Kg 40 kg/bao 4.263- Bột trét tường Glory nội thất Kg 40 kg/bao 4.538- Bột trét tường Glory ngoại thất Kg 40 kg/bao 4.950
17 Bê tông thương phẩm17.1 Mác 200 ñá 1x2 m3 Bao gồm cả chi phí 983.714 Nhà máy17.2 Mác 250 ñá 1x2 m3 vận chuyển trong cự 1.052.857 bê tông17.3 Mác 300 ñá 1x2 m3 ly 20km tính từ nhà 1.185.905 Thiên 17.4 Mác 350 ñá 1x2 m3 máy, chưa bao gồm 1.282.286 Sơn17.5 Mác 400 ñá 1x2 m3 chi phí bơm bê tông 1.308.476 (VAT=10%
18.10 Tol lạnh cao cấp PZACS Md 0,26x1100 78.600- Tol lạnh cao cấp PZACS Md 0,28x1100 84.872 Nhà- Tol lạnh cao cấp PZACS Md 0,30x1100 91.288 Máy xà- Tol lạnh cao cấp PZACS Md 0,35x1100 107.411 gồ Thảo- Tol lạnh cao cấp PZACS Md 0,38x1100 113.021 Hương- Tol lạnh cao cấp PZACS Md 0,40x1100 115.658 TP. QN- Tol lạnh cao cấp PZACS Md 0,42x1100 125.255 (VAT=10%
)Chống thấm dầm, sàn Guttabeta Star 320kN m2 2mx25m 88.00018.13 Ngói ðồng Tâm
- Ngói lợp Viên Loại AA 11.000- Ngói lợp Viên Loại B 6.820- Ngói nóc Viên Loại AA 15.400- Ngói nóc Viên Loại B 9.020- Ngói rìa Viên Loại AA 15.400- Ngói rìa Viên Loại B 9.020- Ngói ñuôi Viên Loại AA 24.640- Ngói ñuôi Viên Loại B 15.510- Ngói ốp cuối nóc Viên Loại AA 35.420 Giá bán- Ngói ốp cuối nóc Viên Loại B 18.150 tại TP- Ngói ốp cuối rìa Viên Loại AA 35.420 Q.Ngãi- Ngói ốp cuối rìa Viên Loại B 18.150 (VAT=10%
)- Ngói chữ T Viên Loại AA 47.740- Ngói chữ T Viên Loại B 24.420- Chạc 2 (góc vuông) Viên Loại AA 35.420- Chạc 2 (góc vuông) Viên Loại B 18.150- Chạc 3 Viên Loại AA 47.740- Chạc 3 Viên Loại B 24.420- Chạc 4 Viên Loại AA 47.740- Chạc 4 Viên Loại B 24.420- Sơn ngói Lít 91.300
)- Tay ALEQUYN 2 nhánh Cái HAPULICO 1.192.00021.2 ðèn cầu LOUTUS SON 70W không bóng Bộ HAPULICO 624.000
- ðèn cầu LOUTUS M125W không bóng Bộ HAPULICO 426.000- ðèn nấm Jupiter SON 70W không bóng Bộ HAPULICO 1.774.000 Giá bán- ðèn TuLip SON 70W không bóng Bộ HAPULICO 1.240.000 tại TP- ðèn cầu 400 Malaysia M80W không bóng Bộ HAPULICO 785.000 Q. Ngãi- ðèn cầu 400 Malaysia M125W không bóng Bộ HAPULICO 796.000 (VAT=10%
)- ðèn cầu 400 Malaysia SON 70W không bóng Bộ HAPULICO 1.021.000- ðèn cầu 500 Malaysia SON150W không Bộ HAPULICO 1.195.000- ðèn cầu 400 Malaysia E27 không bóng Bộ HAPULICO 779.000- ðèn cầu 300 Malaysia E� không bóng Bộ HAPULICO 608.000
22 ðèn ñường phố, ðèn pha và công nghiệp22.1 ðèn cao áp Rainbow 250W không bóng Bộ IP66 HAPULICO 3.099.000
- ðèn cao áp Rainbow 400W không bóng Bộ IP66 HAPULICO 3.814.000 Giá bán- ðèn cao áp Master 250W không bóng Bộ IP66 HAPULICO 2.567.000 tại TP- ðèn cao áp Master 400W không bóng Bộ IP66 HAPULICO 2.733.000 Q. Ngãi- ðèn cao áp Maccote 250W + bóng Bộ IP65 HAPULICO 1.815.000 (VAT=10%
)
Trang 14
Tiêu chuẩnKỹ thuật
LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chúTT Giá có
thuế VAT- ðèn cao áp Maccote 150W + bóng Bộ IP65 HAPULICO 1.660.560- ðèn INDU com pắc 80W không bóng Bộ HAPULICO 1.230.000- ðèn INDU SON 150W không bóng Bộ HAPULICO 1.786.000
22.2 ðèn pha P-02 S150W không bóng Bộ HAPULICO 2.221.000- ðèn pha P-02 S250W không bóng Bộ HAPULICO 2.291.000- ðèn pha P-02 S400W không bóng Bộ HAPULICO 2.638.000- ðèn pha P-02 MAIH 250W không bóng Bộ HAPULICO 2.292.000- ðèn pha P-02 MAIH 400W không bóng Bộ HAPULICO 2.369.000- ðèn pha P-06 MTIL 70W không bóng Bộ HAPULICO 1.515.000 Giá bán- ðèn pha P-06 MAIH 150W không bóng Bộ HAPULICO 1.780.000 tại TP- ðèn pha P-07 MAIH 1000W không bóng Bộ HAPULICO 8.527.000 Q. Ngãi- ðèn pha P-07 SON 1000W không bóng Bộ HAPULICO 8.401.000 (VAT=10%
)- Chao ñèn NX-05 S150W không bóng Bộ HAPULICO 1.360.000- Chao ñèn NX-05 S70W không bóng Bộ HAPULICO 1.442.000- Chao ñèn NX-05 S125W không bóng Bộ HAPULICO 1.179.000- ðèn pha Phebus Maih Son 250W không bóng Bộ HAPULICO 3.398.000- ðèn pha Phebus Maih Son 400W không bóng Bộ HAPULICO 3.624.000- ðèn pha PO11 SON 150W không bóng Bộ HAPULICO 1.880.000
22.3 ðèn tín hiệu giao thông- ðèn THGT LED D300 - 3 màu Bộ HAPULICO 9.885.000- ðèn THGT LED D300 + O200- 3 màu Bộ HAPULICO 8.517.000- ðèn THGT LED D300 - 1 màu ñếm lùi Bộ HAPULICO 6.832.000- ðèn THGT D300 - ñi bộ Bộ HAPULICO 4.186.000- ðèn THGT D300 - chữ thập Bộ HAPULICO 2.800.000 Giá bán- ðèn THGT LED D300 - 3 màu Bộ HAPULICO 8.517.000 tại TP- ðèn THGT D200 - Mũi tên xanh Bộ HAPULICO 3.226.000 Q. Ngãi- ðèn THGT D100 - nhắc lại Bộ HAPULICO 3.831.000 (VAT=10%
)- Cột THGT 6,2m vươn ñơn 4m Bộ HAPULICO 7.843.000- Cột THGT 6,2m vươn ñơn 8m Bộ HAPULICO 16.697.000
22.3 Tủ ñiện ñiều khiển hệ thống chiếu sáng- Tủ ñiện ðK HTCS thiết bị ngoại 100A Bộ 1200x600x350 15.006.000 Giá bán- Tủ ñiện ðK HTCS thiết bị ngoại 100A Bộ 1000x600x350 14.638.000 tại TP- Tủ ñiện ðK HTCS thiết bị nội 100A Bộ 1000x600x350 8.931.000 Q. Ngãi- Tủ ñiện ðK HTGT TTH -04-03 Bộ 23.880.000 (VAT=10%
)23 Thiết bị ñiện23.1 Áp tô mát tép 1 cực Cái 6/10/16/20/32/40A ROMAN 49.500
- Áp tô mát 3pha Cái 40 – 60A -LG Loại I 528.00023.2 Cầu dao thông dụng Cái 1 pha 20A-30A Loại I 7.000
- Cầu dao thông dụng Cái 1 pha 50A Loại I 10.000
Trang 15
Tiêu chuẩnKỹ thuật
LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chúTT Giá có
thuế VAT- Cầu dao thông dụng Cái 3 pha 50A-75A Loại I 25.000- Cầu dao tự ñộng chống giật VN Cái 20AGPCB 220s Loại I 32.000 Giá bán- Cầu dao tự ñộng chống giật VN Cái 30AGPCB 220s Loại I 38.000 tại TP- Cầu chì ống 10A Cái ROMAN 22.550 Q.Ngãi- Bóng Cầu chì 10A Cái ROMAN 4.620 (VAT=10%
)23.3 Hạt Công tắc 1 chiều 10A Cái ROMAN 7.500- Hạt Công tắc 2 chiều 10A Cái ROMAN 14.300- Hạt ñèn báo Cái ROMAN 14.500 Giá bán- Chỉnh sáng ñèn 600W Cái ROMAN 83.000 tại TP- Chỉnh sáng ñèn 1000W Cái ROMAN 99.500 Q.Ngãi- Công tắc nguồn sử dụng thẻ Cái ROMAN 245.000 (VAT=10%
)- Thẻ dùng cho công tắc nguồn Cái ROMAN 35.00023.4 Ổ cắm ñơn 2 chấu Cái ROMAN 27.900
- Ổ cắm ñôi 2 chấu Cái ROMAN 43.600- Ổ cắm ñơn 3 chấu Cái ROMAN 40.500 Giá bán- Ổ cắm ñôi 3 chấu Cái ROMAN 54.800 tại TP- Ổ cắm tivi Cái ROMAN 37.000 Q.Ngãi- Ổ cắm ñiện thoại 4 dây Cái ROMAN 43.000 (VAT=10%
)- Ổ cắm ñiện thoại 8 dây Cái ROMAN 55.00023.5 Mặt 1, 2, 3 lỗ Cái ROMAN 10.500
- Mặt 4 lỗ Cái ROMAN 14.500- Mặt 5 lỗ Cái ROMAN 14.800- Mặt 6 lỗ Cái ROMAN 15.800- Mặt Aptomat ñơn, ñôi, khối Cái ROMAN 11.500 Giá bán- Mặt viền ñơn Cái ROMAN 4.400 tại TP- Mặt viền ñôi Cái ROMAN 10.500 Q.Ngãi- ðế âm ñơn nhựa chống cháy Cái ROMAN 3.900 (VAT=10%
)- ðế âm ñôi Cái ROMAN 9.500- ðế âm Aptomat nhựa Cái ROMAN 3.200
23.6 Mặt nạ có 1, 2, 3 lỗ Cái ðiện Quang 6.600- Mặt viền ổ cắm Cái ðiện Quang 3.300 Giá bán- Hạt Công tắc 1 chiều 10A Cái ðiện Quang 5.500 tại TP- Mặt nạ có 1 công tắc 1 chiều Cái ðiện Quang 12.100 Q.Ngãi- Mặt nạ có 2 công tắc 1 chiều Cái ðiện Quang 17.600 (VAT=10%
)- Mặt nạ có 3 công tắc 1 chiều Cái ðiện Quang 23.100- Mặt nạ có ổ cắm 2 chấu Cái ðiện Quang 26.400- Mặt nạ có ổ cắm 3 chấu Cái ðiện Quang 44.000
23.17 ðồng hồ ño ñiện 1pha Cái 20A Trung Quốc Loại I 65.000- ðồng hồ ño ñiện 1pha Cái 5A – 20A – VN Loại I 140.000 Giá bán- ðồng hồ ño ñiện 1pha Cái 10A - 40A - VN Loại I 150.000 tại TP- ðồng hồ ño ñiện 3pha Cái 10A - 20A - VN Loại I 550.000 Q.Ngãi- ðồng hồ ño ñiện 3pha Cái 30A - 40A - VN Loại I 650.000 (VAT=10%
)- Thùng công tơ 1 pha sắt Cái Gia công Loại I 65.000- Thùng công tơ 1 pha compsit Cái ðúc Loại I 160.000
23.18 ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi gắn tường Bộ 1 HP 6.820.000- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi gắn tường Bộ 1,5 HP 8.690.000- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi gắn tường Bộ 2 HP 12.650.000- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi gắn tường Bộ 3 HP 19.140.000- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi gắn trần Bộ 2 HP 18.920.000 Giá bán- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi gắn trần Bộ 3 HP 24.200.000 tại TP- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi gắn trần Bộ 4,5 HP 31.900.000 Q.Ngãi- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi gắn trần Bộ 5,5 HP 34.100.000 (VAT=10%
)- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi loại tủ ñứng Bộ 3 HP 21.010.000- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi loại tủ ñứng Bộ 4,5 HP 29.260.000- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi loại tủ ñứng Bộ 5,5 HP 30.690.000- ðiều hoà nhiệt ñộ 2 mãnh Aikibi loại tủ ñứng Bộ 7 HP 35.970.000
23.19 ðiều hòa treo tường 2 cục 1 chiều FUJILUX Bộ 9000 BTU/h Standard 6.298.270- ðiều hòa treo tường 2 cục 1 chiều FUJILUX Bộ 12000 BTU/h Standard 7.839.150- ðiều hòa treo tường 2 cục 1 chiều FUJILUX Bộ 18000 BTU/h Standard 10.864.480 Giá bán- ðiều hòa treo tường 2 cục 1 chiều FUJILUX Bộ 24000 BTU/h Standard 13.766.060 tại TP- ðiều hòa treo tường 2 cục 2 chiều FUJILUX Bộ 9000 BTU/h Standard 7.018.000 Q.Ngãi- ðiều hòa treo tường 2 cục 2 chiều FUJILUX Bộ 12000 BTU/h Standard 8.536.330 (VAT=10%
)- ðiều hòa treo tường 2 cục 2 chiều FUJILUX Bộ 18000 BTU/h Standard 11.651.750- ðiều hòa treo tường 2 cục 2 chiều FUJILUX Bộ 24000 BTU/h Standard 15.183.300- ðiều hòa treo tường 2 cục 1 chiều FUJILUX Bộ 10000 BTU/h Loại Ionizer 6.467.010- ðiều hòa treo tường 2 cục 1 chiều FUJILUX Bộ 13000 BTU/h Loại Ionizer 7.985.230- ðiều hòa treo tường 2 cục 1 chiều FUJILUX Bộ 18000 BTU/h Loại Ionizer 11.066.880- ðiều hòa treo tường 2 cục 2 chiều FUJILUX Bộ 10000 BTU/h Loại Ionizer 7.344.150- ðiều hòa treo tường 2 cục 2 chiều FUJILUX Bộ 13000 BTU/h Loại Ionizer 8.884.920- ðiều hòa tủ ñứng 2 cục 1 chiều FUJILUX Bộ 18000 BTU/h 14.058.000
24 Vật liệu ñiện24.1 Quạt treo tường Việt Nam Cái Cánh 0,4m 02 dây 150.000
- Quạt treo tường Việt Nam Cái Cánh 0,4m 01dây 120.000 Giá bán- Quạt treo tường ðQFWN16 Cái 327.800 tại TP- Quạt trần Trung quốc có hộp số Bộ Cánh 1,4 m loại I 180.000 Q.Ngãi- Quạt trần Việt Nam (có hộp số) Bộ Cánh 1,4 m loại I 365.000 (VAT=10%
)- Quạt trần ñảo chiều Bộ Loại I 240.000- Quạt hút gió Việt Nam Bộ f 200 loại I 120.000- Quạt hút gió Việt Nam Cái f250 loại I 145.000
24.2 ðèn huỳnh quang thông dụng Bộ 1,2m loại I 40.000- ðèn huỳnh quang thông dụng Bộ 0,6m loại I 35.000- ðèn huỳnh quang ñầu gồ mạ Bộ bóng ñơn 1,2m loại I 65.000 Giá bán- Máng inox + ñèn ñơn Bộ 0,6m ROMAN 109.450 tại TP- Máng inox + ñèn ñơn Bộ 1,2m ROMAN 130.900 Q.Ngãi- Máng inox + ðèn ñôi Bộ 1,2m ROMAN 196.900 (VAT=10%
)- ðèn huỳnh quang ðiện Quang 36W T5 Bộ 1,2m FPL36EX 68.782- ðèn huỳnh quang ðiện Quang 18W T8 Bộ 1,2m FL18SS.S 63.586- ðèn huỳnh quang ðiện Quang 32W Bộ 1,2m AS học ñường Maxx 802 72.232- ðèn Compact ðiện Quang 20W Cái CFLTW 20W xoắn 40.000- ðèn Compact ðiện Quang 18W CFL3U 18W 32.000- ðèn tròn có chui Cái 220V- 75-100W loại I 4.000- ðèn neon trang trí chóa tròn Cái f 300 loại I 95.000- ðèn neon trang trí chóa vuông Cái cạnh 200 loại I 100.000- ðèn mắt ếch ðài loan Cái 20W loại I 35.000
24.10 Dây nhôm lõi thép các loại <= 50mm2 Kg CADIVI 51.030 (VAT=10%)- Dây nhôm lõi thép các loại >50 ñến 95 mm2 Kg CADIVI 50.715 (VAT=10%)- Dây nhôm lõi thép các loại >95 ñến 240 mm2 Kg CADIVI 51.870 (VAT=10%)24.11 Cáp ñiện ñơn lõi ñồng bọc PVC Md CV 1x1 CADI-SUN 1.802
- Dây ñiện 2 ruột mềm PVC/PVC Md VCTFK 2x10mm2 CADI-SUN 34.52624.13 Cáp nhôm trần Kg A 10mm2 CADI-SUN 70.080
- Cáp nhôm trần Kg A 16mm2 CADI-SUN 69.353 Giá bán
- Cáp nhôm trần Kg A 25mm2 CADI-SUN 69.000 tại TP
- Cáp nhôm trần Kg A 35mm2 CADI-SUN 67.072 Q. Ngãi
- Cáp nhôm trần Kg A 50mm2 CADI-SUN 66.802 (VAT=10%)- Cáp nhôm trần Kg A 70mm2 CADI-SUN 67.002
- Cáp nhôm trần Kg A 95mm2 CADI-SUN 67.00124.14 Cáp nhôm trần lõi thép Kg As 10/1,8 CADI-SUN 60.068
- Cáp nhôm trần lõi thép Kg As 16/2,7 CADI-SUN 60.046- Cáp nhôm trần lõi thép Kg As 25/4,2 CADI-SUN 59.751- Cáp nhôm trần lõi thép Kg As 35/6,2 CADI-SUN 56.988 Giá bán- Cáp nhôm trần lõi thép Kg As 50/8 CADI-SUN 57.001 tại TP- Cáp nhôm trần lõi thép Kg As 70/11 CADI-SUN 56.956 Q. Ngãi- Cáp nhôm trần lõi thép Kg As 95/16 CADI-SUN 56.980 (VAT=10%
)- Cáp nhôm trần lõi thép Kg As 120/27 CADI-SUN 54.875
Trang 23
Tiêu chuẩnKỹ thuật
LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chúTT Giá có
thuế VAT24.15 Cáp ñồng trần Kg C 1,0 CADI-SUN 157.874
- Cáp ñồng trần Kg C 1,5 CADI-SUN 155.615- Cáp ñồng trần Kg C 2 CADI-SUN 155.437- Cáp ñồng trần Kg C 3 CADI-SUN 155.271- Cáp ñồng trần Kg C 4 CADI-SUN 155.146- Cáp ñồng trần Kg C 5 CADI-SUN 155.543- Cáp ñồng trần Kg C 10 CADI-SUN 154.639- Cáp ñồng trần Kg C 16 CADI-SUN 154.734 Giá bán- Cáp ñồng trần Kg C 25 CADI-SUN 154.887 tại TP- Cáp ñồng trần Kg C 35 CADI-SUN 154.688 Q. Ngãi- Cáp ñồng trần Kg C 50 CADI-SUN 154.731 (VAT=10%
)- Cáp ñồng trần Kg C 70 CADI-SUN 154.009- Cáp ñồng trần Kg C 95 CADI-SUN 154.157- Cáp ñồng trần Kg C 120 CADI-SUN 154.074
25 Vật liệu trang trí nội thất25.1 Trần thạch cao M2 99.000
- Ván ép M2 Dày 3 ly 25.00025.7 Ván ép Pocmêca Việt Nam màu trắng tấm 1,22mx2,44m 200.000
- Ván ép Pocmêca Việt Nam màu khác tấm 1,22mx2,44m 220.00025.8 Pocmêca màu trắng tấm 1,22mx2,44m 80.000
- Pocmêca màu khác tấm 1,22mx2,44m 110.000
26 Thiết bị vệ sinh, cấp nước26.1 Xí bệt Viglacera - Deluxe bộ Loại thông dụng BS 105 790.000
- Xí bệt Viglacera - Romance bộ Loại thông dụng BS 106 750.000 Giá bán- Xí bệt Viglacera - Olympia bộ Loại thông dụng BS 109 750.000 tại TP- Xí bệt Viglacera - Rubi bộ Loại ñặt biệt BS 161, 162 1.820.000 Q. Ngãi- Xí bệt Viglacera - Sapphire bộ Loại ñặc biệt BS 107 1.898.000 (VAT=10%
)- Xí bệt Viglacera - Emerald bộ Loại ñặc biệt VT 18M 1.634.00026.2 Xí xổm Viglacera Cái ST4 213.000
- Xí xổm Viglacera Cái BS 702 274.00026.3 Bồn tiểu nam Bộ TT1, TT3 274.00026.4 Bồn tiểu nữ bộ 396.00026.5 Bộ gương soi Việt nam bộ Loại 5 món 55.000
- Bộ gương soi Việt nam bộ Loại 7 món 77.00026.6 Chậu rửa Inox 1 hố Cái 450x365x180 ROSSI 330.000
26.7 Lavabo sứ không chân bộ Kiểu thông dụng 252.000- Lavabo sứ có chân bộ Kiểu thông dụng 498.000
26.8 Vòi ñồng ðài Loan cái D15/21 30.000- Vòi rửa có van bấm bộ 110.000- Sen cao cấp bộ R801 S ROSSI 1.260.000 Giá bán- Vòi 2 chân bộ R801 V2 ROSSI 1.260.000 tại TP- Vòi 1 chân bộ R801 V1 ROSSI 1.180.000 Q. Ngãi- Vòi chậu bộ R801 C1 ROSSI 1.150.000 (VAT=10%
)- Vòi tường bộ R801 C2 ROSSI 1.260.00026.9 Vòi tắm Việt Nam cái Loại ñôi 90.000
- Vòi tắm Thái Lan cái Loại ñôi 140.00026.10 Phểu thu nước Inốc cái 150x150 18.000
- Phểu thu nước Inốc cái 200x200 25.00026.11 Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 500 lít ñứng ROSSI 2.220.000
- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 500 lít ngang ROSSI 2.410.000- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 1000 lít ñứng ROSSI 3.560.000 Giá bán- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 1000 lít ngang ROSSI 3.800.000 tại TP- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 1500 lít ñứng ROSSI 5.400.000 Q. Ngãi- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 1500 lít ngang ROSSI 5.680.000 (VAT=10%
)- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 2000 lít ñứng ROSSI 7.220.000- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 2000 lít ngang ROSSI 7.510.000- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 3000 lít ñứng ROSSI 10.330.000- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 3000 lít ngang ROSSI 10.620.000- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 4000 lít ñứng ROSSI 13.460.000- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 4000 lít ngang ROSSI 14.070.000- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 5000 lít ñứng ROSSI 16.650.000- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 5000 lít ngang ROSSI 17.260.000- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 6000 lít ñứng ROSSI 19.510.000- Bồn nước Inox cả ñế, van, phao Bộ 6000 lít ngang ROSSI 20.350.000
26.12 Bồn nước nhựa cả ñế, van, phao Bộ 500 lít ñứng ROSSI 1.170.000- Bồn nước nhựa cả ñế, van, phao Bộ 500 lít ngang ROSSI 1.505.000- Bồn nước nhựa cả ñế, van, phao Bộ 1000 lít ñứng ROSSI 1.550.000- Bồn nước nhựa cả ñế, van, phao Bộ 1000 lít ngang ROSSI 2.400.000- Bồn nước nhựa cả ñế, van, phao Bộ 1500 lít ñứng ROSSI 2.340.000- Bồn nước nhựa cả ñế, van, phao Bộ 1500 lít ngang ROSSI 3.740.000- Bồn nước nhựa cả ñế, van, phao Bộ 2000 lít ñứng ROSSI 3.380.000- Bồn nước nhựa cả ñế, van, phao Bộ 3000 lít ñứng ROSSI 5.175.000
26.13 Máy nước nóng Cái 30lít Ariston-Ý 1.980.000
Trang 25
Tiêu chuẩnKỹ thuật
LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chúTT Giá có
thuế VAT- Máy nước nóng Tân Á-TITAN Cái BT15TI 1500w 1.900.000- Máy nước nóng Tân Á-TITAN Cái BT15TI 2500w 1.950.000 Giá bán- Máy nước nóng Tân Á-TITAN Cái BT20TI 1500w 2.000.000 tại TP- Máy nước nóng Tân Á-TITAN Cái BT20TI 2500w 2.100.000 Q.Ngãi- Máy nước nóng Tân Á-TITAN Cái BT30TI 2500w 2.200.000 (VAT=10%
)26.14 Bồn tắm thẳng có yếm Bộ 1700x730 - RB811 ROSSI 3.845.000- Bồn tắm thẳng có yếm Bộ 1700x750 - RB812 ROSSI 4.010.000 Giá bán- Bồn tắm thẳng không có yếm Bộ 1700x730 - RB811 ROSSI 2.280.000 tại TP- Bồn tắm thẳng không có yếm Bộ 1700x750 - RB812 ROSSI 2.300.000 Q.Ngãi- Bồn tắm vách kính thông thường Bộ 2100x1000x1000 ROSSI 6.910.000 (VAT=10%
)- Bồn tắm vách kính thông thường Bộ 1850x1000x1000 ROSSI 6.910.000
27 Ống cấp thoát nước27.1 Ống gang cầu D100 Md D100 EU ðài Việt 513.450
- Ống gang cầu D150 Md D150 EU ðài Việt 572.250- Ống gang cầu D200 Md D200 EU ðài Việt 762.300- Ống gang cầu D250 Md D250 EU ðài Việt 947.100- Ống gang cầu D300 Md D300 EU ðài Việt 1.199.100 Tại- Ống gang cầu D350 Md D350 EU ðài Việt 1.496.250 Biên Hòa- Ống gang cầu D400 Md D400 EU ðài Việt 1.790.250 ðồng- Ống gang cầu D450 Md D450 EU ðài Việt 2.150.400 Nai- Ống gang cầu D500 Md D500 EU ðài Việt 2.484.300 (VAT=10%
)- Ống gang cầu D600 Md D600 EU ðài Việt 3.273.900- Ống gang cầu D700 Md D700 EU ðài Việt 4.174.800
27.2 Ống gang xám tráng XM Md D 100 Tân Long 458.850 Tại- Ống gang xám tráng XM Md D 150 Tân Long 598.500 Hải- Ống gang xám tráng XM Md D 200 Tân Long 782.250 Phòng- Ống gang xám tráng XM Md D 300 Tân Long 1.281.000 (VAT=10%
)- Ống gang xám tráng XM Md D 400 Tân Long 1.911.000- Ống gang xám tráng XM Md D 500 Tân Long 2.625.000
27.3 Ống gang cầu tráng XM Md D 100 Tân Long 483.000 Tại- Ống gang cầu tráng XM Md D 150 Tân Long 630.000 Hải- Ống gang cầu tráng XM Md D 200 Tân Long 819.000 Phòng- Ống gang cầu tráng XM Md D 250 Tân Long 1.047.900 (VAT=10%
)- Ống gang cầu tráng XM Md D 300 Tân Long 1.333.500- Ống gang cầu tráng XM Md D 400 Tân Long 1.963.500- Ống gang cầu tráng XM Md D 600 Tân Long 3.858.750
27.15 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 40/30 dài 200m TFP 14.900- Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 50/40 dài 200m TFP 21.400 Công ty- Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 65/50 dài 100m TFP 29.300 Cổ phần- Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 85/65 dài 100m TFP 42.500 Ba An- Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 105/80 dài 100m TFP 55.300 Hà Nội- Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 130/100 dài 100m TFP 78.100 (Giá bán- Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 160/125 dài 100m TFP 121.400 tại TP- Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 195/150 dài 100m TFP 165.800 Q. Ngãi)- Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 230/175 dài 100m TFP 247.200 (VAT=10%
)- Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long Md fi 260/200, d 50-100 TFP 295.500
28 Phụ kiện cấp thoát nước28.1 Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D27/21 Loại dày 1.540
- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D34/21 Loại dày 2.090- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D34/27 Loại dày 2.420- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D42/21 Loại dày 3.080- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D42/27 Loại dày 3.300- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D42/34 Loại dày 3.630 Giá bán- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D49/27 Loại dày 4.510 tại TP- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D49/34 Loại dày 5.060 Q. Ngãi- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D49/42 Loại dày 5.390 (VAT=10%
)- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D60/34 Loại dày 7.480- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D60/42 Loại dày 7.810- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D60/49 Loại dày 8.140
Trang 30
Tiêu chuẩnKỹ thuật
LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chúTT Giá có
thuế VAT- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D75/60 TC 7.810- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D90/60 Loại dày 16.500- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D114/60 Loại dày 32.560- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D114/90 Loại dày 36.300- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D168/114 TC 94.600- Côn nhựa PVC Bình Minh (nối rút trơn) Cái D220/168 TC 206.030
28.4 Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D16/21 Loại dày 1.650- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D20/27 Loại dày 2.640- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D25/34 Loại dày 3.850 Giá bán- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D32/42 Loại dày 5.940 tại TP- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D40/49 Loại dày 9.240 Q. Ngãi- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D50/60 Loại mỏng 5.390 (VAT=10%
)- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D60 Loại dày 14.630- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D75 Loại mỏng 8.250- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D75 Loại dày 22.220- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D90 Loại mỏng 13.530
Trang 31
Tiêu chuẩnKỹ thuật
LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chúTT Giá có
thuế VAT- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D90 Loại dày 36.630- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D110 Loại mỏng 28.160- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D110 Loại dày 59.070- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D114 Loại mỏng 31.680- Góc (cút) nhựa PVC Bình Minh Cái D114 Loại dày 84.480
28.5 Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D 16/21 1.650- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D 20/27 2.420- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D 25/34 3.520- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D 32/42 5.500- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D 40/49 8.250- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D 50/60 11.000- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D 65/76 26.620 Giá bán- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D 80/90 32.450 tại TP- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D100/114 74.580 Q. Ngãi- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D150/168 261.250 (VAT=10%
)- Góc (cút) nhựa PVC ðệ Nhất Cái D200/220 447.26028.6 Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D16/21 Loại 2A 1.550
- Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D20/27 Loại 2A 2.100- Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D25/34 Loại 2A 3.300 Giá bán- Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D32/42 Loại 2A 5.300 tại TP- Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D40/49 Loại 2A 8.100 Q. Ngãi- Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D50/60 Loại 2A 12.100 (VAT=10%
)- Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D65/76 Loại 2A 19.000- Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D80/90 Loại 2A 28.500- Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D100/114 Loại 2A 53.800- Co (cút) nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D150/168 Loại 2A 214.500
28.8 Tê nhựa PVC Bình minh Cái D16/21 Loại dày 2.200- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D20/27 Loại dày 3.630- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D25/34 Loại dày 5.940 Giá bán- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D32/42 Loại dày 7.810 tại TP- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D40/49 Loại dày 11.660 Q. Ngãi- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D60 Loại mỏng 7.040 (VAT=10%
)- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D60 Loại dày 20.020- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D75 Loại mỏng 11.110- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D75 Loại dày 29.810- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D90 Loại mỏng 17.050- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D90 Loại dày 50.490- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D110 Loại mỏng 37.290
Trang 32
Tiêu chuẩnKỹ thuật
LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chúTT Giá có
thuế VAT- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D110 Loại dày 83.490- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D114 Loại mỏng 39.270- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D114 Loại dày 103.070- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D140 Loại mỏng 80.300- Tê nhựa PVC Bình minh Cái D168 Loại mỏng 106.810
28.9 Tê nhựa PVC - ðệ Nhất loại dày Cái D 16/21 2.090- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D 20/27 3.410- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D 25/34 5.280- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D 32/42 7.260 Giá bán- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D 40/49 10.670 tại TP- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D 50/60 18.700 Q. Ngãi- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D 65/76 35.860 (VAT=10%
)- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D 80/90 45.430- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D100/114 98.010- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D 150/168 351.230- Tê nhựa PVC- ðệ Nhất loại dày Cái D 200/220 595.320
28.10 Tê nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D16/21 Loại 2A 2.100- Tê nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D20/27 Loại 2A 3.000- Tê nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D25/34 Loại 2A 4.400- Tê nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D32/42 Loại 2A 7.000 Giá bán- Tê nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D40/49 Loại 2A 11.000 tại TP- Tê nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D50/60 Loại 2A 16.700 Q. Ngãi- Tê nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D65/76 Loại 2A 29.600 (VAT=10%
)- Tê nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D80/90 Loại 2A 41.700- Tê nhựa PVC ðạt Hòa loại dày Cái D100/114 Loại 2A 75.600
28.11 Tê nhựa SUNMAX-PPR Cái D20 4.950- Tê nhựa SUNMAX-PPR Cái D25 7.920- Tê nhựa SUNMAX-PPR Cái D32 12.430 Giá bán- Tê nhựa SUNMAX-PPR Cái D40 22.550 tại TP- Tê nhựa SUNMAX-PPR Cái D50 42.570 Q. Ngãi- Tê nhựa SUNMAX-PPR Cái D63 82.500 (VAT=10%
)- Tê nhựa SUNMAX-PPR Cái D75 123.530- Tê nhựa SUNMAX-PPR Cái D90 205.700- Tê nhựa SUNMAX-PPR Cái D110 352.000
28.12 Măng sông nhựa SUNMAX-PPR Cái D20 2.420- Măng sông nhựa SUNMAX-PPR Cái D25 3.960- Măng sông nhựa SUNMAX-PPR Cái D32 6.490 Giá bán- Măng sông nhựa SUNMAX-PPR Cái D40 10.340 tại TP- Măng sông nhựa SUNMAX-PPR Cái D50 18.150 Q. Ngãi- Măng sông nhựa SUNMAX-PPR Cái D63 36.850 (VAT=10%
)- Măng sông nhựa SUNMAX-PPR Cái D75 59.400- Măng sông nhựa SUNMAX-PPR Cái D90 101.200- Măng sông nhựa SUNMAX-PPR Cái D110 169.400
28.13 Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D16/ 21 1.310- Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D 20/27 1.760- Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D 25/34 2.750- Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D 32/42 3.520
Trang 33
Tiêu chuẩnKỹ thuật
LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chúTT Giá có
thuế VAT- Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D 40/49 5.500- Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D 50/60 7.700 Giá bán- Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D 65/76 17.380 tại TP- Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D 80/90 19.800 Q. Ngãi- Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D 100/114 41.800 (VAT=10%
)- Măng sông PVC-ðệ Nhất Cái D 150/168 147.40028.14 Nắp trám nhựa PVC- ðệ Nhất Cái D 16/21 770
- Nắp trám nhựa PVC- ðệ Nhất Cái D 20/27 1.100- Nắp trám nhựa PVC- ðệ Nhất Cái D 25/34 1.870- Nắp trám nhựa PVC- ðệ Nhất Cái D 32/42 2.420- Nắp trám nhựa PVC- ðệ Nhất Cái D 40/49 3.740 Giá bán- Nắp trám nhựa PVC- ðệ Nhất Cái D 50/60 6.380 tại TP- Nắp trám nhựa PVC- ðệ Nhất Cái D 65/76 12.760 Q.Ngãi- Nắp trám nhựa PVC- ðệ Nhất Cái D 80/90 15.730 (VAT=10%
)- Nắp trám nhựa PVC- ðệ Nhất Cái D 100/114 34.10028.15 Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D63 10.450
- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D90 14.740- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D100 15.400- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D110 19.140- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D114 19.910 Giá bán- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D140 23.760 tại TP- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D150 33.000 Q.Ngãi- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D160 30.910 (VAT=10%
)- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D168 37.180- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D200 42.020- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D220 44.990- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D225 56.980- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D250 77.330- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D280 85.580- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D315 102.190- Gioăng cao su Bình Minh (Joint ống uPVC) Cái D400 203.500
28.16 Gioăng cao su ðệ Nhất (Joint ống uPVC) Cái D50 5.830Gioăng cao su ðệ Nhất (Joint ống uPVC) Cái D63 8.800Gioăng cao su ðệ Nhất (Joint ống uPVC) Cái D90 12.100
- Gioăng cao su ðệ Nhất (Joint ống uPVC) Cái D114 16.500 Giá bán- Gioăng cao su ðệ Nhất (Joint ống uPVC) Cái D140 19.800 tại TP- Gioăng cao su ðệ Nhất (Joint ống uPVC) Cái D160 25.300 Q.Ngãi- Gioăng cao su ðệ Nhất (Joint ống uPVC) Cái D168 30.800 (VAT=10%
)- Gioăng cao su ðệ Nhất (Joint ống uPVC) Cái D200 35.200- Gioăng cao su ðệ Nhất (Joint ống uPVC) Cái D220 38.500
28.17 Côn thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D20/15 4.305- Côn thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D25/15-20 7.245 Giá bán
- Côn thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D33/15-25 8.820 tại TP
- Côn thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D40/15-33 11.235 Q. Ngãi
- Côn thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D50/15-40 18.060 (VAT=10%)- Côn thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D66/40-50 37.380
- Côn thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D80/40 53.550
Trang 34
Tiêu chuẩnKỹ thuật
LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chúTT Giá có
thuế VAT
- Côn thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D100/66 82.84528.18 Góc (cút) thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 15 3.990
- Góc (cút) thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 20 6.720- Góc (cút) thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 25 10.710 Giá bán- Góc (cút) thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 33 14.805 tại TP- Góc (cút) thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 40 21.000 Q. Ngãi- Góc (cút) thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 50 31.500 (VAT=10%
)- Góc (cút) thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 66 37.200- Góc (cút) thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 80 92.505- Góc (cút) thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D100 123.900
28.19 Tê thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 15 5.880- Tê thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 20 9.450- Tê thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 25 15.015 Giá bán- Tê thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 33 21.210 tại TP- Tê thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 40 25.830 Q. Ngãi- Tê thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 50 42.210 (VAT=10%
)- Tê thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 66 85.995- Tê thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 80 126.840- Tê thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D100 217.140
28.20 ðầu gai thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 15 3.990- ðầu gai thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 20 4.620 Giá bán- ðầu gai thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 25 7.245 tại TP- ðầu gai thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 33 12.390 Q.Ngãi- ðầu gai thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 40 15.330 (VAT=10%
)- ðầu gai thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 50 23.100- ðầu gai thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 66 44.835- ðầu gai thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D 80 62.370- ðầu gai thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D100 101.640
28.21 Măng sông thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D15 3.465- Măng sông thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D20 5.250 Giá bán- Măng sông thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D25 7.560 tại TP- Măng sông thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D33 12.390 Q.Ngãi- Măng sông thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D40 15.330 (VAT=10%
)- Măng sông thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D50 23.100- Măng sông thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D66 44.835- Măng sông thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D80 62.370- Măng sông thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D100 101.640
28.23 Trúm thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D20/ 5.670
Trang 35
Tiêu chuẩnKỹ thuật
LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chúTT Giá có
thuế VAT- Trúm thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D25/15 7.560- Trúm thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D25/20 7.560- Trúm thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D33/ 12.390 Giá bán- Trúm thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D40/ 15.015 tại TP- Trúm thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D50/ 23.940 Q.Ngãi- Trúm thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D66/ 50.295 (VAT=10%
)- Trúm thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D80/ 62.370- Trúm thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D100/ 101.850
28.24 Rắc co thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D15 13.125 Giá bán- Rắc co thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D20 15.855 tại TP- Rắc co thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D25 23.625 Q.Ngãi- Rắc co thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D33 33.285 (VAT=10%
)- Rắc co thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D40 45.465- Rắc co thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D50 63.420- Rắc co thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D66 124.950- Rắc co thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D80 179.445- Rắc co thép tráng kẽm Trung Quốc Cái D100 308.280
28.25 Bích thép tráng kẽm loại 5kg Trung Quốc Cái D50 40.950- Bích thép tráng kẽm loại 5kg Trung Quốc Cái D80 61.950- Bích thép tráng kẽm loại 5kg Trung Quốc Cái D100 76.125 Giá bán- Bích thép tráng kẽm loại 5kg Trung Quốc Cái D125 102.375 tại TP- Bích thép tráng kẽm loại 5kg Trung Quốc Cái D150 126.000 Q.Ngãi- Bích thép tráng kẽm loại 5kg Trung Quốc Cái D200 175.665 (VAT=10%
)- Bích thép tráng kẽm loại 5kg Trung Quốc Cái D250 322.980- Bích thép tráng kẽm loại 5kg Trung Quốc Cái D300 354.375- Bích thép tráng kẽm loại 5kg Trung Quốc Cái D400 625.800
28.26 Cút gang D100 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 493.500- Cút gang D150 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 921.900- Cút gang D200 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 1.455.300 Tại- Cút gang D250 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 2.159.850 Biên Hòa- Cút gang D300 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 3.025.050 ðồng- Cút gang D350 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 4.145.400 Nai- Cút gang D400 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 5.460.000 (VAT=10%
)- Cút gang D450 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 8.311.800- Cút gang D500 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 10.252.200- Cút gang D600 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 15.811.950- Cút gang D700 Cái BB 90 ñộ ðài Việt 18.816.000
28.27 Tê gang D100 Cái BBB ðài Việt 790.650- Tê gang D150 Cái BBB ðài Việt 1.369.200- Tê gang D200 Cái BBB ðài Việt 2.139.900 Tại- Tê gang D250 Cái BBB ðài Việt 3.177.300 Biên Hòa- Tê gang D300 Cái BBB ðài Việt 4.782.750 ðồng- Tê gang D350 Cái BBB ðài Việt 6.155.100 Nai- Tê gang D400 Cái BBB ðài Việt 7.669.200 (VAT=10%
)- Tê gang D450 Cái BBB ðài Việt 9.418.500- Tê gang D500 Cái BBB ðài Việt 11.264.400- Tê gang D600 Cái BBB ðài Việt 16.034.550
Trang 36
Tiêu chuẩnKỹ thuật
LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chúTT Giá có
thuế VAT- Tê gang D700 Cái BBB ðài Việt 20.733.300
28.28 Mối nối mềm D100 Cái ðài Việt 845.250- Mối nối mềm D150 Cái ðài Việt 1.148.700- Mối nối mềm D200 Cái ðài Việt 1.627.500- Mối nối mềm D250 Cái ðài Việt 2.301.600- Mối nối mềm D300 Cái ðài Việt 3.058.650- Mối nối mềm D350 Cái ðài Việt 4.016.250 Tại- Mối nối mềm D400 Cái ðài Việt 4.980.150 Biên Hòa- Mối nối mềm D450 Cái ðài Việt 6.519.450 ðồng- Mối nối mềm D500 Cái ðài Việt 8.175.300 Nai- Mối nối mềm D600 Cái ðài Việt 10.713.150 (VAT=10%
)- Mối nối mềm D700 Cái ðài Việt 13.146.00028.29 Nối ngắn (BU) D100 Cái ðài Việt 383.250
- Nối ngắn (BU) D150 Cái ðài Việt 554.400- Nối ngắn (BU) D200 Cái ðài Việt 900.900 Tại- Nối ngắn (BU) D250 Cái ðài Việt 1.224.300 Biên Hòa- Nối ngắn (BU) D300 Cái ðài Việt 1.617.000 ðồng- Nối ngắn (BU) D350 Cái ðài Việt 2.037.000 Nai- Nối ngắn (BU) D400 Cái ðài Việt 2.493.750 (VAT=10%
)- Nối ngắn (BU) D450 Cái ðài Việt 3.121.650- Nối ngắn (BU) D500 Cái ðài Việt 3.625.650- Nối ngắn (BU) D600 Cái ðài Việt 5.656.350- Nối ngắn (BU) D700 Cái ðài Việt 8.726.550
28.30 Nối ngắn (FU) D100 Cái ðài Việt 488.250- Nối ngắn (FU) D150 Cái ðài Việt 718.200- Nối ngắn (FU) D200 Cái ðài Việt 993.300- Nối ngắn (FU) D250 Cái ðài Việt 1.438.500- Nối ngắn (FU) D300 Cái ðài Việt 1.774.500- Nối ngắn (FU) D350 Cái ðài Việt 2.377.200 Tại- Nối ngắn (FU) D400 Cái ðài Việt 2.691.150 Biên Hòa- Nối ngắn (FU) D450 Cái ðài Việt 3.448.200 ðồng- Nối ngắn (FU) D500 Cái ðài Việt 4.753.350 Nai- Nối ngắn (FU) D600 Cái ðài Việt 7.650.300 (VAT=10%
)- Nối ngắn (FU) D700 Cái ðài Việt 10.800.30028.31 Bích ñặc gang D100 Cái ðài Việt 126.000
- Bích ñặc gang D150 Cái ðài Việt 259.350- Bích ñặc gang D200 Cái ðài Việt 317.100- Bích ñặc gang D250 Cái ðài Việt 530.250- Bích ñặc gang D300 Cái ðài Việt 706.650- Bích ñặc gang D350 Cái ðài Việt 1.082.550 Tại- Bích ñặc gang D400 Cái ðài Việt 1.245.300 Biên Hòa- Bích ñặc gang D450 Cái ðài Việt 1.518.300 ðồng- Bích ñặc gang D500 Cái ðài Việt 2.031.750 Nai- Bích ñặc gang D600 Cái ðài Việt 2.976.750 (VAT=10%
)- Bích ñặc gang D700 Cái ðài Việt 3.431.40028.32 Phụ kiện ống gang BE - D100 Cái Tân Long 484.995
- Phụ kiện ống gang BE - D150 Cái Tân Long 788.235
Trang 37
Tiêu chuẩnKỹ thuật
LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chúTT Giá có
thuế VAT- Phụ kiện ống gang BE - D200 Cái Tân Long 1.120.980- Phụ kiện ống gang BE - D250 Cái Tân Long 1.879.500 Tại- Phụ kiện ống gang BE - D300 Cái Tân Long 2.394.735 Hải- Phụ kiện ống gang BE - D400 Cái Tân Long 3.728.445 Phòng- Phụ kiện ống gang BE - D500 Cái Tân Long 5.244.225 (VAT=10%
)- Phụ kiện ống gang BE - D600 Cái Tân Long 7.093.38028.33 Phụ kiện ống gang BU - D100 Cái Tân Long 415.380
- Phụ kiện ống gang BU - D150 Cái Tân Long 682.290 Tại- Phụ kiện ống gang BU - D200 Cái Tân Long 1.156.995 Hải- Phụ kiện ống gang BU - D250 Cái Tân Long 1.572.375 Phòng- Phụ kiện ống gang BU - D300 Cái Tân Long 2.017.365 (VAT=10%
)- Phụ kiện ống gang BU - D400 Cái Tân Long 3.085.530- Phụ kiện ống gang BU - D500 Cái Tân Long 4.331.565- Phụ kiện ống gang BU - D600 Cái Tân Long 6.734.700
28.34 Bích ñặc gang D100 sơn bitum Cái Tân Long 137.340- Bích ñặc gang D150 sơn bitum Cái Tân Long 229.950- Bích ñặc gang D200 sơn bitum Cái Tân Long 345.030- Bích ñặc gang D250 sơn bitum Cái Tân Long 530.145 Tại- Bích ñặc gang D300 sơn bitum Cái Tân Long 750.645 Hải- Bích ñặc gang D400 sơn bitum Cái Tân Long 1.421.385 Phòng- Bích ñặc gang D500 sơn bitum Cái Tân Long 2.364.810 (VAT=10%
)- Bích ñặc gang D600 sơn bitum Cái Tân Long 3.716.16028.35 Cút gang D100 Cái BB 90 ñộ Tân Long 614.040
- Cút gang D150 Cái BB 90 ñộ Tân Long 1.119.615- Cút gang D200 Cái BB 90 ñộ Tân Long 1.769.775 Tại- Cút gang D250 Cái BB 90 ñộ Tân Long 2.600.535 Hải- Cút gang D300 Cái BB 90 ñộ Tân Long 3.611.790 Phòng- Cút gang D400 Cái BB 90 ñộ Tân Long 6.537.300 (VAT=10%
)- Cút gang D500 Cái BB 90 ñộ Tân Long 10.474.170- Cút gang D600 Cái BB 90 ñộ Tân Long 15.964.095
28.36 Tê gang D100x100 Cái BBB Tân Long 878.325- Tê gang D150x150 Cái BBB Tân Long 1.576.260- Tê gang D200x200 Cái BBB Tân Long 2.471.280 Tại- Tê gang D250x250 Cái BBB Tân Long 3.655.575 Hải- Tê gang D300x300 Cái BBB Tân Long 5.064.255 Phòng- Tê gang D400x400 Cái BBB Tân Long 8.552.250 (VAT=10%
)- Tê gang D500x500 Cái BBB Tân Long 12.744.480- Tê gang D600x600 Cái BBB Tân Long 18.278.190
29 Van, vòi, khoá, ñồng hồ nước29.1 Van bi tay bướm ñồng Cái JB 02 (3/4") 45.150
- Van bi tay bướm ñồng Cái JB 06 (1/2") 39.900- Van bi tay gạc ñồng (2 thân) Cái JH 118 (3/4") 31.500 Giá bán- Van bi tay gạc ñồng (1 thân) Cái JH 108 (3/4") 24.150 tại TP- Van góc 1 chiều ñồng Cái JB 01 (3/4") 66.150 Q.Ngãi- Van 1 chiều ñồng Cái JB 03 (D20) 35.700 (VAT=10%
)- Vòi xịt vệ sinh Cái JH 801 88.440- Van khóa ñồng Cái JH 605 (3/4") 56.700
)- Van răng nhựa tay ñỏ ðài Loan (răng trong) Cái D50/60 59.00029.4 Van 2 chiều ñồng Trung Quốc Cái D25 30.000 Giá bán
- Van 2 chiều ñồng Trung Quốc Cái D32 60.000 tại TP- Van 2 chiều ñồng Trung Quốc Cái D40 63.000 Q.Ngãi- Van 2 chiều ñồng Trung Quốc Cái D50 65.000 (VAT=10%
)- Van 2 chiều ñồng Trung Quốc Cái D66 70.00029.5 Van tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D15/21 27.000
- Van tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D20/27 31.500 Giá bán- Van tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D25/34 40.000 tại TP- Van tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D32/42 90.000 Q.Ngãi- Van tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D40/49 96.000 (VAT=10%
)- Van tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D50/60 130.00029.6 Van răng tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D15/21 29.000
- Van răng tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D20/27 34.000 Giá bán- Van răng tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D25/34 44.000 tại TP- Van răng tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D32/42 95.000 Q.Ngãi- Van răng tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D40/49 105.000 (VAT=10%
)- Van răng tay Inox cầu nhựa ðài Loan Cái D50/60 145.00029.7 Van nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D15/21 28.000 Giá bán
- Van nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D20/27 33.000 tại TP- Van nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D25/34 42.000 Q.Ngãi- Van nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D32/42 93.000 (VAT=10%
)- Van nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D40/49 100.000- Van nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D50/60 145.000
29.8 Van răng nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D15/21 30.000 Giá bán- Van răng nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D20/27 35.500 tại TP- Van răng nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D25/34 46.000 Q.Ngãi- Van răng nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D32/42 100.000 (VAT=10%
)- Van răng nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D40/49 110.000- Van răng nhựa tay Inox cầu xi ðài Loan Cái D50/60 155.000
29.9 Van 1 chiều ñồng ðài Loan Cái D15 24.000- Van 1 chiều ñồng ðài Loan Cái D20 41.000 Giá bán- Van 1 chiều ñồng ðài Loan Cái D40 99.000 tại TP- Van 1 chiều ñồng ðài Loan Cái D50 140.000 Q.Ngãi- Van 1 chiều ñồng ðài Loan Cái D66 280.000 (VAT=10%
)- Van 1 chiều ñồng ðài Loan Cái D80 444.000
Trang 39
Tiêu chuẩnKỹ thuật
LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chúTT Giá có
thuế VAT29.10 Van góc trước ñồng hồ Cái D15 122.000
- Van góc sau ñồng hồ Cái D15 95.000- Vòi nước ñồng Việt Nam Cái D20 15.000 Giá bán- Khóa ống ngánh Cái D20 82.000 tại TP- Khóa ống ngánh Cái D25 85.000 Q.Ngãi- Khóa góc Cái 3/4inch 40.000 (VAT=10%
)- Khóa góc Cái 1/inch 45.00029.11 Van bi nhựa-ðài Loan Cái D22 21.000 Giá bán
- Van bi nhựa-ðài Loan Cái D34 39.000 tại TP- Van bi nhựa-ðài Loan Cái D42 60.000 Q.Ngãi- Van bi nhựa-ðài Loan Cái D60 104.000 (VAT=10%
)- Van bi nhựa-ðài Loan Cái D89 527.00029.12 Chụp lọc cát chân dài có rãnh gió Bộ dài 298mm 27.500
- Chụp lọc cát chân vừa có rãnh gió Bộ dài 182mm 26.400- Chụp lọc cát chân ngắn không có rãnh gió Bộ dài 100mm 24.200
29.13 ðồng hồ Trung Quốc từ D15 Cái D15 319.000- ðồng hồ ño nước Bay lan D15 Cái D15 357.000 Giá bán- ðồng hồ ño nước MTK – ðức Cái D20 397.000 tại TP- ðồng hồ ño nước MTK – ðức Cái D25 1.276.200 Q.Ngãi- ðồng hồ ño nước MTK – ðức Cái D33 1.426.500 (VAT=10%
30.2 Ống cống chịu lực D300, dày 50 Md Bao gồm cả chi phí H10-XB60 284.219 Nhà máy- Ống cống chịu lực D400, dày 50 Md bốc lên xe và vận H10-XB60 349.171 Bê tông - Ống cống chịu lực D500, dày 50 Md chuyển ñến chân H10-XB60 446.076 Thiên - Ống cống chịu lực D600, dày 50 Md công trình trong cự H10-XB60 535.543 Sơn- Ống cống chịu lực D800, dày 50 Md ly 30km tính từ H10-XB60 840.400 (VAT=10%
)- Ống cống chịu lực D1000, dày 90 Md nhà máy H10-XB60 1.197.114- Ống cống chịu lực D1200, dày 120 Md H10-XB60 2.065.276- Ống cống chịu lực D1500, dày 130 Md H10-XB60 2.837.371
30.3 Ống cống chịu lực D300, dày 50 Md Bao gồm cả chi phí H30-XB80 334.819- Ống cống chịu lực D400, dày 50 Md bốc lên xe và vận H30-XB80 394.010 Nhà máy- Ống cống chịu lực D500, dày 50 Md chuyển ñến chân H30-XB80 542.038 Bê tông - Ống cống chịu lực D600, dày 50 Md công trình trong cự H30-XB80 651.305 Thiên - Ống cống chịu lực D800, dày 50 Md ly 30km tính từ H30-XB80 950.190 Sơn- Ống cống chịu lực D1000, dày 90 Md nhà máy H30-XB80 1.312.038 (VAT=10%
31 Nắp hố ga, Nắp thoát nước mưa31.1 Nắp hố ga 300*300 Bộ ðài Việt 698.250
- Nắp hố ga 400*400 Bộ ðài Việt 1.136.100- Nắp hố ga 500*500 Bộ ðài Việt 1.753.500- Nắp hố ga 600*600 Bộ ðài Việt 3.182.550 Tại- Nắp hố ga 700*700 Bộ ðài Việt 4.092.900 Biên Hòa- Nắp hố ga 800*800 Bộ ðài Việt 5.646.900 ðồng- Nắp hố ga 900*900 Bộ ðài Việt 6.755.700 Nai- Nắp hố ga 1000*1000 Bộ ðài Việt 8.450.400 (VAT=10%
)- Nắp hố ga 1100*1100 Bộ ðài Việt 9.645.300- Nắp hố ga 1200*1200 Bộ ðài Việt 11.542.650- Nắp hố ga 1300*1300 Bộ ðài Việt 13.251.000- Nắp hố ga 1400*1400 Bộ ðài Việt 15.373.050
31.2 Nắp hố ga tròn DN 300 Bộ ðài Việt 648.900- Nắp hố ga tròn DN 400 Bộ ðài Việt 1.129.800- Nắp hố ga tròn DN 500 Bộ ðài Việt 1.624.350- Nắp hố ga tròn DN 600 Bộ ðài Việt 2.858.100- Nắp hố ga tròn DN 700 Bộ ðài Việt 3.637.200- Nắp hố ga tròn DN 800 Bộ ðài Việt 5.456.850- Nắp hố ga tròn DN 900 Bộ ðài Việt 5.813.850 Tại- Nắp hố ga tròn DN 1000 Bộ ðài Việt 7.145.250 Biên Hòa- Nắp hố ga tròn DN 1100 Bộ ðài Việt 8.450.400 ðồng- Nắp hố ga tròn DN 1200 Bộ ðài Việt 9.939.300 Nai- Nắp hố ga tròn DN 1300 Bộ ðài Việt 12.666.150 (VAT=10%
)- Nắp hố ga tròn DN 1400 Bộ ðài Việt 13.899.90031.3 Nắp thoát nước mưa 400*600 Cái ðài Việt 820.050
- Nắp thoát nước mưa 400*1000 Cái ðài Việt 974.400 Tại- Nắp thoát nước mưa 500*800 Cái ðài Việt 1.505.700 Biên Hòa- Nắp thoát nước mưa 500*1000 Cái ðài Việt 1.753.500 ðồng- Nắp thoát nước mưa 600*1000 Cái ðài Việt 2.273.250 Nai- Nắp thoát nước mưa 700*1000 Cái ðài Việt 2.599.800 (VAT=10%
)31.4 Nắp thoát nước mưa 400*400 Cái ðài Việt 812.700- Nắp thoát nước mưa 500*500 Cái ðài Việt 1.168.650 Tại- Nắp thoát nước mưa 600*600 Cái ðài Việt 1.870.050 Biên Hòa- Nắp thoát nước mưa 700*700 Cái ðài Việt 2.339.400 ðồng- Nắp thoát nước mưa 800*800 Cái ðài Việt 2.760.450 Nai- Nắp thoát nước mưa 900*900 Cái ðài Việt 3.442.950 (VAT=10%
)- Nắp thoát nước mưa 1000*1000 Cái ðài Việt 4.222.050
32.6 ðai nhựa D150 Bộ 216.700- ðai nhựa D200 Bộ 266.200- ðai nhựa D250 Bộ 326.700- ðai nhựa D300 Bộ 396.000 Tại- ðai nhựa D350 Bộ 420.200 TP.HCM- ðai nhựa D400 Bộ 509.300 (VAT=10%
)- ðai nhựa D450 Bộ 561.000- ðai nhựa D500 Bộ 737.000- ðai nhựa D600 Bộ 899.800
33 Xăng, dầu33.1 Xăng A92 lít 11.000 (VAT=10%
)33.2 Dầu Diezel 0,05S lít 11.000 (VAT=10%)
Trang 43
Tiêu chuẩnKỹ thuật
LOẠI VẬT LIỆU ðVT Ký mã hiệu Ghi chúTT Giá có
thuế VAT
34 Vật liệu khác34.1 Cùm chống bão Cái 3.00034.2 Cọ + khay + lăn sơn vôi bộ loại I 12.00034.3 ðót làm chổi quét vôi Kg loại I 18.000 Giá bán34.4 Keo dán nhựa Kg loại I 66.000 tại TP34.5 Cây chống, trụ, cọc bạch ñàn Cây f>10cm dài > 3m 12.000 Q.Ngãi34.6 Que hàn Kg Việt Nam 22.000 (VAT=10%
)34.7 Bu lông M18x160 cái 21.000- Bu lông M18x220 cái 24.000- Bu lông M18x250 cái 25.000- Bu lông M18x300 cái 28.000- Bu lông M18x350 cái 31.000- Bu lông M18x450 cái 38.000
34.8 ðinh thường kg < 5phân 18.000- ðinh thường kg 5-10phân 18.000- ðinh thường kg > 10phân 18.000- ðinh mũ ñóng tol kg Có ron cao su 22.000
Ghi chú: Giá trong Phụ lục ñã bao gồm Thuế Giá trị gia tăng theo Thông tư số 129/2008/TT-BTCngày 26/12/2008 của Bộ Tài chính