SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 1707010001 Hoàng Thục An 28/07/1999 2A-17 2 1706080001 Lại Hải An 19/05/1999 5Q-17 3 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22/02/1998 2TT-17 4 1707050003 Trần Thị Thúy An 22/05/1999 3Đ-17 5 1706080002 Trần Trọng An 15/12/1999 4Q-17 6 1701040014 Đỗ Nguyễn Hoàng Ân 17/08/1999 4C-17 7 1707050004 Bạch Thị Vân Anh 30/10/1999 2Đ-17 8 1707030001 Bùi Diệu Anh 12/10/1999 1P-17 9 1707010002 Bùi Hà Anh 08/06/1999 11A-17 10 1706080003 Bùi Hải Anh 08/02/1999 5Q-17 11 1704040002 Bùi Thị Phương Anh 14/10/1999 2TC-17 12 1701040003 Bùi Tuấn Anh 04/12/1999 1C-17 13 1707010005 Cao Thị Phương Anh 30/11/1999 7A-17 14 1707010007 Chu Thị Lan Anh 04/11/1999 1A-17 15 1707030003 Đào Phương Anh 30/11/1999 1P-17 16 1706090004 Đinh Thị Ngọc Anh 28/08/1999 1D-17 17 1706080006 Đỗ Sỹ Nam Anh 02/10/1999 6Q-17 18 1707020002 Đỗ Tuấn Anh 01/05/1999 1N-17 19 1707090003 Đỗ Vân Anh 31/12/1999 1I-17 20 1707010010 Đoàn Thị Ngọc Anh 27/08/1999 16A-17 21 1704040003 Hoàng Nhật Anh 30/06/1999 3TC-17 22 1704040004 Hoàng Trâm Anh 07/09/1999 4TC-17 23 1707020003 Hoàng Vân Anh 30/11/1999 1N-17 24 1707040011 Lại Quỳnh Anh 22/07/1999 10T-17 25 1707010014 Lê Vương Anh 26/03/1999 5A-17 26 1704000006 Lương Huyền Anh 28/06/1999 3K-17 KĐĐK 27 1704010003 Lương Kim Anh 09/07/1999 5KT-17 28 1707020005 Mai Lê Đức Anh 01/11/1997 1N-17 29 1707060009 Ngô Thị Mai Anh 14/03/1999 8NB-17 30 1704040005 Nguyễn Gia Phương Anh 16/12/1999 1TC-17 31 1707010015 Nguyễn Hà Minh Anh 28/08/1999 14A-17 32 1707030006 Nguyễn Hải Anh 25/01/1999 4P-17 33 1704000009 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 16/09/1999 4K-17 34 1707020007 Nguyễn Lan Anh 28/09/1999 3N-17 35 1704040006 Nguyễn Mai Anh 03/08/1999 2TC-17 36 1707030007 Nguyễn Mai Phương Anh 24/09/1999 2P-17 37 1704000011 Nguyễn Minh Anh 17/10/1999 3K-17 38 1704040007 Nguyễn Ngọc Anh 13/12/1999 3TC-17 39 1707030008 Nguyễn Ngọc Phương Anh 11/06/1999 3P-17 40 1704040008 Nguyễn Ngọc Phương Anh 28/12/1999 4TC-17 41 1707090008 Nguyễn Ngọc Quế Anh 11/11/1999 4I-17 42 1707010020 Nguyễn Phương Anh 04/10/1999 7A-17 43 1707010021 Nguyễn Quỳnh Anh 14/04/1999 1A-17 44 1707080005 Nguyễn Quỳnh Anh 02/06/1999 1TB-17 45 1707080007 Nguyễn Thị Bảo Anh 22/12/1998 1TB-17 KĐĐK Cán bộ coi thi 2: (Ký và ghi rõ họ tên (Ký và ghi rõ họ tên) Cán bộ coi thi 1: DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5001: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN 1 Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1 Hà Nội, Ngày ….tháng ….năm 2018 Người lên điểm: (Ký và ghi rõ họ tên DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5001: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN 1 Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1 Phòng thi: 1NL1 Ngày thi: 05/05/2018; Phòng 604 ca 1 Danh sách gồm: 45 sinh viên; Vắng: Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........
53
Embed
Phòng thi: 1NL1 Ngày thi: 05/05/2018; Phòng 604 ca 1 SBD Mã …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ds Nguyen ly I K17... · 2018. 5. 4. · SBD Mã sinh viên Họ và tên
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
1 1707010001 Hoàng Thục An 28/07/1999 2A-17
2 1706080001 Lại Hải An 19/05/1999 5Q-17
3 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22/02/1998 2TT-17
4 1707050003 Trần Thị Thúy An 22/05/1999 3Đ-17
5 1706080002 Trần Trọng An 15/12/1999 4Q-17
6 1701040014 Đỗ Nguyễn Hoàng Ân 17/08/1999 4C-17
7 1707050004 Bạch Thị Vân Anh 30/10/1999 2Đ-17
8 1707030001 Bùi Diệu Anh 12/10/1999 1P-17
9 1707010002 Bùi Hà Anh 08/06/1999 11A-17
10 1706080003 Bùi Hải Anh 08/02/1999 5Q-17
11 1704040002 Bùi Thị Phương Anh 14/10/1999 2TC-17
12 1701040003 Bùi Tuấn Anh 04/12/1999 1C-17
13 1707010005 Cao Thị Phương Anh 30/11/1999 7A-17
14 1707010007 Chu Thị Lan Anh 04/11/1999 1A-17
15 1707030003 Đào Phương Anh 30/11/1999 1P-17
16 1706090004 Đinh Thị Ngọc Anh 28/08/1999 1D-17
17 1706080006 Đỗ Sỹ Nam Anh 02/10/1999 6Q-17
18 1707020002 Đỗ Tuấn Anh 01/05/1999 1N-17
19 1707090003 Đỗ Vân Anh 31/12/1999 1I-17
20 1707010010 Đoàn Thị Ngọc Anh 27/08/1999 16A-17
21 1704040003 Hoàng Nhật Anh 30/06/1999 3TC-17
22 1704040004 Hoàng Trâm Anh 07/09/1999 4TC-17
23 1707020003 Hoàng Vân Anh 30/11/1999 1N-17
24 1707040011 Lại Quỳnh Anh 22/07/1999 10T-17
25 1707010014 Lê Vương Anh 26/03/1999 5A-17
26 1704000006 Lương Huyền Anh 28/06/1999 3K-17 KĐĐK
27 1704010003 Lương Kim Anh 09/07/1999 5KT-17
28 1707020005 Mai Lê Đức Anh 01/11/1997 1N-17
29 1707060009 Ngô Thị Mai Anh 14/03/1999 8NB-17
30 1704040005 Nguyễn Gia Phương Anh 16/12/1999 1TC-17
31 1707010015 Nguyễn Hà Minh Anh 28/08/1999 14A-17
32 1707030006 Nguyễn Hải Anh 25/01/1999 4P-17
33 1704000009 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 16/09/1999 4K-17
34 1707020007 Nguyễn Lan Anh 28/09/1999 3N-17
35 1704040006 Nguyễn Mai Anh 03/08/1999 2TC-17
36 1707030007 Nguyễn Mai Phương Anh 24/09/1999 2P-17
37 1704000011 Nguyễn Minh Anh 17/10/1999 3K-17
38 1704040007 Nguyễn Ngọc Anh 13/12/1999 3TC-17
39 1707030008 Nguyễn Ngọc Phương Anh 11/06/1999 3P-17
40 1704040008 Nguyễn Ngọc Phương Anh 28/12/1999 4TC-17
41 1707090008 Nguyễn Ngọc Quế Anh 11/11/1999 4I-17
42 1707010020 Nguyễn Phương Anh 04/10/1999 7A-17
43 1707010021 Nguyễn Quỳnh Anh 14/04/1999 1A-17
44 1707080005 Nguyễn Quỳnh Anh 02/06/1999 1TB-17
45 1707080007 Nguyễn Thị Bảo Anh 22/12/1998 1TB-17 KĐĐK
Cán bộ coi thi 2:
(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi 1:
DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5001: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN 1
Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1
Hà Nội, Ngày ….tháng ….năm 2018
Người lên điểm:
(Ký và ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5001: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN 1
Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1
Phòng thi: 1NL1 Ngày thi: 05/05/2018; Phòng 604 ca 1
Danh sách gồm: 45 sinh viên; Vắng:
Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
1 1704010004 Nguyễn Thị Hải Anh 21/11/1999 3KT-17
2 1706080016 Nguyễn Thị Hoàng Anh 08/10/1999 2Q-17
3 1707080008 Nguyễn Thị Lan Anh 13/12/1999 1TB-17
4 1707010023 Nguyễn Thị Mai Anh 05/11/1999 8A-17
5 1707010022 Nguyễn Thị Mai Anh 14/07/1999 4A-17
6 1701000006 Nguyễn Thị Minh Anh 24/04/1999 1TT-17
7 1707010024 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/10/1999 12A-17
8 1704010005 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/06/1999 4KT-17
9 1706090007 Nguyễn Thị Phương Anh 30/09/1999 3D-17
10 1707050014 Nguyễn Thị Phương Anh 07/11/1999 5Đ-17
11 1707020009 Nguyễn Thị Vân Anh 13/07/1998 4N-17
12 1704000013 Nguyễn Thị Vân Anh 18/06/1999 5K-17
13 1706080013 Nguyễn Tú Anh 22/11/1999 4Q-17
14 1706080014 Nguyễn Tú Anh 31/12/1999 5Q-17
15 1701040009 Nguyễn Tuấn Anh 09/10/1998 4C-17
16 1707020010 Phạm Hà Anh 30/12/1999 3N-17
17 1707020011 Phạm Thị Kim Anh 29/08/1999 3N-17
18 1704010006 Phạm Thị Lan Anh 14/06/1999 1KT-17
19 1707010027 Phạm Thị Vân Anh 14/11/1999 6A-17
20 1707030012 Phan Hoàng Anh 19/03/1999 3P-17
21 1707010030 Phan Thị Vân Anh 01/05/1999 14A-17
22 1701000008 Tống Hoàng Ngọc Anh 24/07/1999 2TT-17
23 1707030013 Trần Hoàng Minh Anh 16/04/1999 3P-17
24 1707030014 Trần Khoa Quỳnh Anh 23/09/1999 1P-17
25 1707090014 Trần Mai Anh 27/09/1999 3I-17
26 1704000018 Trần Thị Phương Anh 20/05/1999 1K-17 KĐĐK
27 1707030015 Trần Thị Quế Anh 27/10/1999 4P-17
28 1707020013 Trần Thục Anh 19/09/1998 1N-17
29 1707080013 Trịnh Hoàng Anh 09/01/1999 3TB-17
30 1704010007 Trịnh Ngọc Anh 22/04/1999 2KT-17
31 1707050023 Trương Quỳnh Anh 28/11/1999 3Đ-17
32 1707020014 Vũ Hồng Hà Anh 12/10/1999 1N-17
33 1707050024 Vũ Minh Anh 21/05/1999 3Đ-17
34 1707050025 Vũ Ngọc Tường Anh 15/12/1999 2Đ-17
35 1707010036 Vũ Phương Anh 19/12/1999 16A-17
36 1707010037 Vũ Thị Anh 18/11/1999 16A-17
37 1707020015 Vũ Thị Lan Anh 07/12/1999 3N-17
38 1707010038 Vũ Thị Lan Anh 15/09/1999 8A-17
39 1707010039 Vũ Thị Phương Anh 24/10/1999 12A-17
40 1706080021 Vũ Thị Trâm Anh 14/09/1999 4Q-17 KĐĐK
41 1704010009 Hoàng Thị Ánh 09/02/1999 3KT-17
42 1704040011 Lê Ngọc Ánh 29/11/1999 2TC-17
43 1706080024 Nguyễn Hồng Ánh 20/04/1999 1Q-17
44 1707010042 Nguyễn Thị Ánh 08/08/1999 6A-17
45 1707010043 Nguyễn Thị Hồng Ánh 24/07/1999 13A-17
Cán bộ coi thi 2:
SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5001: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN 1
Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1
Phòng thi: 1NL3 Ngày thi: 05/05/2018; Phòng 608 ca 1
Hà Nội, Ngày ….tháng ….năm 2018
Người lên điểm:
(Ký và ghi rõ họ tên)
Phòng thi: 1NL2 Ngày thi: 05/05/2018; Phòng 605 ca 1
Danh sách gồm: 45 sinh viên; Vắng:
Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........
Cán bộ coi thi 1:
(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)
1 1704010010 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/02/1998 4KT-17
2 1707020017 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 26/08/1999 1N-17
3 1704040012 Phan Nguyệt Ánh 30/06/1999 3TC-17
4 1707060028 Phan Thị Ánh 08/07/1999 4NB-17
5 1707010046 Trần Ngọc Ánh 27/06/1999 16A-17
6 1706080027 Trần Thị Ngọc Ánh 09/04/1999 4Q-17 KĐĐK
7 1707010048 Trần Thị Ngọc Ánh 02/05/1999 11A-17
8 1706080028 Trịnh Thị Ngọc Ánh 27/03/1999 5Q-17
9 1704040013 Trương Nhật Ánh 01/07/1999 4TC-17
10 1704010011 Vũ Thị Ngọc Ánh 01/09/1999 1KT-17
11 1707010050 Nguyễn Duy Bân 09/11/1999 15A-17
12 1707030019 Nguyễn Thị Thu Băng 06/12/1999 4P-17
13 1707010051 Đặng Ngọc Bích 29/03/1999 7A-17
14 1701000009 Nguyễn Ngọc Bích 09/08/1999 1TT-17
15 1707030020 Phạm Thị Bình 29/03/1999 2P-17
16 1701000010 Hoàng Xuân Cầm 30/08/1999 2TT-17
17 1704010013 Nguyễn Ngọc Châm 25/11/1999 5KT-17
18 1707030021 Nguyễn Thị Minh Châm 12/04/1999 3P-17
19 1704010014 Lê Minh Châu 18/07/1999 3KT-17
20 1707010055 Nguyễn Lê Hà Châu 03/06/1999 4A-17
21 1704040016 Chu Thị Linh Chi 13/07/1999 2TC-17
22 1707030022 Đào Ngọc Yến Chi 19/10/1999 4P-17 KĐĐK
23 1704000024 Lê Linh Chi 30/10/1999 5K-17
24 1707020022 Lê Thị Kim Chi 09/07/1999 1N-17
25 1707060035 Nguyễn A Phương Chi 06/12/1999 8NB-17
26 1707050030 Nguyễn Bảo Chi 11/04/1999 3Đ-17
27 1707030023 Nguyễn Hà Chi 04/01/1999 2P-17
28 1704040017 Nguyễn Linh Chi 07/06/1999 3TC-17
29 1707030025 Nguyễn Minh Chi 27/04/1999 3P-17
30 1707080017 Nguyễn Quỳnh Chi 25/08/1999 1TB-17
31 1704000025 Nguyễn Thị Hà Chi 03/09/1999 4K-17
32 1707060037 Nguyễn Thị Lan Chi 05/08/1999 7NB-17
33 1707090021 Nguyễn Thị Linh Chi 18/07/1999 2I-17
34 1704010015 Nông Thị Chi 25/04/1998 4KT-17
35 1706080035 Trần Thị Kim Chi 18/05/1999 4Q-17
36 1704040019 Vũ Thị Yến Chi 07/05/1999 4TC-17
37 1701040019 Phạm Quang Chiến 17/04/1999 4C-17
38 1706080036 Đỗ Thuý Chinh 13/09/1999 5Q-17
39 1704000027 Lê Văn Minh Chính 04/12/1999 3K-17
40 1707010053 Trần Quý Công 31/05/1999 3A-17
41 1701000011 Đoàn Thị Kim Cúc 24/12/1999 2TT-17
42 1707060031 Phạm Thị Kim Cúc 13/11/1999 1NB-17
43 1707040051 Đỗ Thị Tâm Đăng 08/02/1999 7T-17
44 1701040029 Nguyễn Hải Đăng 13/03/1999 5C-17
45 1707010076 Bùi Thị Hoa Đào 03/09/1998 13A-17
Cán bộ coi thi 2:
SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
8 1707010371 Nguyễn Tố Uyên 19/05/1999 12A-17 Chuyển ca 1
9 1707030121 Phạm Thị Uyên 17/04/1999 4P-17
10 1704040128 Phạm Thị Thu Uyên 22/07/1999 3TC-17
11 1706090095 Phạm Tú Uyên 26/04/1999 1D-17
12 1704000119 Trần Thu Uyên 18/04/1999 5K-17
13 1707010374 Bùi Thị Cẩm Vân 08/08/1998 3A-17 Chuyển ca 1
14 1707030122 Dương Thị Thanh Vân 08/02/1999 3P-17
15 1707050155 Nguyễn Hồng Vân 25/05/1999 5Đ-17
16 1701000063 Nguyễn Thị Vân 19/08/1999 2TT-17
17 1704010124 Nguyễn Thị Hồng Vân 22/01/1999 5KT-17
18 1701000062 Nguyễn Thị Ngọc Vân 11/09/1999 2TT-17
19 1707010378 Nguyễn Thị Tường Vân 17/02/1999 5A-17 Chuyển ca 1
20 1707020121 Tường Thúy Vân 09/10/1998 1N-17
21 1707080088 Vũ Minh Vân 22/10/1999 2TB-17
22 1704010125 Nguyễn Thùy Vi 01/03/1999 4KT-17
23 1707090124 Nguyễn Quang Việt 23/12/1999 4I-17
24 1707060218 Nguyễn Minh Vương 02/02/1999 5NB-17
25 1701040187 Trịnh Văn Vương 01/05/1999 4C-17
26 1707030124 Hoàng Lê Vy 25/04/1998 4P-17
Danh sách gồm: 45 sinh viên; Vắng:
Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........
Cán bộ coi thi 1:
DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5001: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN 1
Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1
Phòng thi: 1NL18 Ngày thi: 05/05/2018; Phòng 705 ca 2
Hà Nội, Ngày ….tháng ….năm 2018
Người lên điểm:
27 1707010381 Nguyễn Thảo Vy 04/07/1999 11A-17 Chuyển ca 1
28 1701040188 Phạm Thị Kim Xuyến 10/06/1999 1C-17
29 1707080092 Nguyễn Ngọc Như Ý 12/11/1997 1TB-17
30 1707040313 Hoàng Hải Yến 12/12/1999 10T-17
31 1707030125 Nguyễn Hải Yến 27/09/1999 3P-17
32 1704010126 Nguyễn Thị Yến 21/01/1999 1KT-17
33 1707010384 Nguyễn Thị Hải Yến 20/10/1999 1A-17 Chuyển ca 1
34 1707010386 Phạm Thị Yến 05/03/1999 16A-17 Chuyển ca 1
35 1707090126 Phạm Thị Yến 07/09/1999 2I-17
36 1706080158 Trần Thị Yến 23/09/1999 4Q-17 KĐĐK
37 1707070169 Trần Thị Yến 19/04/1998 5H-17
38 1707010387 Trần Thị Hải Yến 02/01/1999 8A-17 Chuyển ca 1
39 1707010388 Vũ Thị Hoàng Yến 01/12/1999 12A-17 Chuyển ca 1
Cán bộ coi thi 2: Người lên điểm:
SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú1 1707010278 Ngô Thị Hồng Quyên 06/09/1999 2A-17 1NL142 1707010279 Đặng Thị Quỳnh 02/07/1999 16A-17 1NL143 1707010280 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 30/05/1999 6A-17 1NL144 1707010281 Trần Thị Hương Quỳnh 30/09/1999 13A-17 1NL145 1707010282 Vũ Thị Diễm Quỳnh 12/11/1999 5A-17 1NL146 1707010283 Đoàn Thị Sen 05/04/1999 14A-17 1NL147 1707010284 Phương Thúy Sinh 25/11/1999 9A-17 1NL148 1707010285 Nguyễn Thái Sơn 15/11/1999 11A-17 1NL149 1707010286 Lê Thanh Tâm 30/09/1999 10A-17 1NL14
10 1707010294 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/05/1998 7A-17 1NL1411 1707010311 Bùi Thị Hồng Thắm 21/09/1999 1A-17 1NL1412 1707010295 Mạc Thị Huyền Thanh 06/07/1999 4A-17 1NL1413 1707010297 Nguyễn Thị Thanh 10/06/1999 8A-17 1NL1414 1707010296 Nguyễn Thị Phương Thanh 24/02/1999 12A-17 1NL1415 1707010298 Ngô Quang Thành 09/09/1999 2A-17 1NL1516 1707010303 Hoàng Thị Phương Thảo 04/01/1999 14A-17 1NL1517 1707010304 Lê Thị Thảo 30/09/1999 11A-17 1NL1518 1707010306 Nguyễn Phương Thảo 11/02/1999 10A-17 1NL1519 1707010310 Phan Thị Phương Thảo 09/08/1999 4A-17 1NL1520 1707010317 Nguyễn Thị Minh Thu 12/12/1999 13A-17 1NL1521 1707010334 Đoàn Bảo Ngọc Thư 26/05/1999 5A-17 1NL1522 1707010336 Lò Huyền Thương 05/08/1999 3A-17 1NL1523 1707010338 Nhữ Thị Thương 26/12/1999 11A-17 1NL1524 1707010318 Phùng Minh Thuý 03/05/1999 15A-17 1NL1525 1707010327 Đặng Thị Thúy 20/09/1999 7A-17 1NL1526 1707010328 Lương Diệu Thúy 05/08/1999 1A-17 1NL1627 1707010329 Nguyễn Thị Thúy 27/01/1999 4A-17 1NL1628 1707010331 Trần Thị Minh Thúy 19/06/1999 12A-17 1NL1629 1707010321 Lục Thị Thủy 10/10/1999 13A-17 1NL1630 1707010324 Trần Thu Thủy 11/03/1999 11A-17 1NL1631 1707010326 Vũ Thị Thanh Thủy 20/12/1999 10A-17 1NL1632 1707010288 Nguyễn Thuỷ Tiên 20/07/1999 7A-17 1NL1633 1707010340 Bùi Thị Trà 09/08/1999 1A-17 1NL1634 1707010341 An Thị Thu Trang 11/12/1997 16A-17 1NL1635 1707010346 Đỗ Quỳnh Trang 25/05/1999 6A-17 1NL1636 1707010345 Đoàn Thùy Trang 16/06/1999 5A-17 1NL1637 1707010347 Hứa Thu Trang 30/11/1999 9A-17 1NL1638 1707010348 Nguyễn Hồng Trang 29/08/1999 11A-17 1NL1739 1707010350 Nguyễn Thị Kiều Trang 28/10/1999 3A-17 1NL1740 1707010354 Nguyễn Thu Trang 05/12/1999 1A-17 1NL1741 1707010353 Nguyễn Thu Trang 04/12/1999 7A-17 1NL1742 1707010355 Nguyễn Thùy Trang 08/07/1999 4A-17 1NL1743 1707010357 Trần Thị Huyền Trang 16/11/1999 12A-17 1NL17
Danh sách gồm: 39 sinh viên; Vắng:
Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........
Cán bộ coi thi 1:
DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5001: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN 1 Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1 Phòng thi: Chuyển ca; Ngày thi: 05/05/2018; Phòng 403 D2 ca 1