Top Banner
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 580.2018 /QĐ - VPCNCL ngày 06 tháng 11 năm 2018 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/42 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Chất lượng nông lâm thuỷ sản vùng 4 Laboratory: National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department - Branch 4 Cơ quan chủ quản: Trung tâm Chất lượng nông lâm thuỷ sản vùng 4 Organization: National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department - Branch 4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người phụ trách/ Representative: Ngô Tấn Ngọc Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Võ Kỳ Thư Các phép thử Hoá được công nhận/ Accredited Chemical tests 2. Hoàng Ngọc Tân 3. Nguyễn Minh Duy 4. Nguyễn Tiến Dũng Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests 5. Lê Văn Hiểu 6. Phạm Vũ Việt Dũng Số hiệu/ Code: VILAS 105 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 30/6/2021 Địa chỉ/ Address: 30 Hàm Nghi, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: Phòng kiểm nghiệm Sinh học/ Biological Laboratory: 30 Hàm Nghi, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh Phòng kiểm nghiệm Hoá học/ Chemical Laboratory: 91 Hải Thượng Lãn Ông, phường 10, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (+84 28) 3914 6944/ 28 3854 9578 Fax: (+84 28) 3914 2161 E-mail: [email protected] Website: www.nafiqad4.gov.vn [email protected]
42

PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

Oct 19, 2019

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 580.2018 /QĐ - VPCNCL ngày 06 tháng 11 năm 2018 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/42

Tên phòng thí nghiệm:

Trung tâm Chất lượng nông lâm thuỷ sản vùng 4

Laboratory: National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department - Branch 4

Cơ quan chủ quản: Trung tâm Chất lượng nông lâm thuỷ sản vùng 4

Organization: National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department - Branch 4

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh

Field of testing: Chemical, Biological

Người phụ trách/ Representative: Ngô Tấn Ngọc

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Võ Kỳ Thư Các phép thử Hoá được công nhận/

Accredited Chemical tests 2. Hoàng Ngọc Tân 3. Nguyễn Minh Duy 4. Nguyễn Tiến Dũng

Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests

5. Lê Văn Hiểu 6. Phạm Vũ Việt Dũng

Số hiệu/ Code: VILAS 105

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 30/6/2021

Địa chỉ/ Address: 30 Hàm Nghi, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

Địa điểm/Location: Phòng kiểm nghiệm Sinh học/ Biological Laboratory:

30 Hàm Nghi, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh Phòng kiểm nghiệm Hoá học/ Chemical Laboratory:

91 Hải Thượng Lãn Ông, phường 10, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại/ Tel: (+84 28) 3914 6944/ 28 3854 9578 Fax: (+84 28) 3914 2161

E-mail: [email protected] Website: www.nafiqad4.gov.vn

[email protected]

Page 2: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/42

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa học Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản; Thức ăn thủy sản, thức ăn

chăn nuôi; Nguyên liệu thức ăn chăn

nuôi, thủy sản. Fishery, Fishery

products; Meat, meat products; Agriculture, Agricultural products; Animal feeding stuffs, Fishery feeding stuffs.

Xác định hàm lượng ẩm. Phương pháp trọng lượng. Determination of Moisture. Gravimetric method.

/

NMKL 23 : 1991 Gafta method 2:1, 2014

NAF 001/10 (05.2 - CL4/ST 3.1)

2.

Xác định hàm lượng tro. Phương pháp trọng lượng. Determination of Ash. Gravimetric method.

/

NMKL 173 : 2005 Gafta method 11:0,

2014 NAF 002/10

(05.2 - CL4/ST 3.1)

3.

Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn độ. Determination of Chloride salt Titrimetric method.

/ NMKL 89, 1986 (05.2 - CL4/ST 3.2)

4.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản

Fishery, Fishery products

Xác định hàm lượng Nitơ bay hơi. Phương pháp chưng cất. Determination of the Volatile Nitrogenous Bases (TVB-N) Distillation method.

5mg/100g – 100mg/100g

TCVN 9215:2012 NAF 027/10 Chapter III

EUROPEAN commission decision

2074/2005(05/12/2005) (05.2 - CL4/ST 3.3)

5.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản; Thức ăn chăn nuôi,

thủy sản; Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,

thủy sản. Fishery, Fishery

products; Meat, meat products; Agriculture, Agricultural products; Animal feeding stuffs, Fishery feeding stuffs.

Xác định hàm lượng Sulfite. Phương pháp trắc quang. Determination of Sulphite Photometric method.

10 mg/kg

TCVN 8354:2010 NMKL 132, 1989

NAF 046/11 (05.2 - CL4/ST 3.4)

6.

Xác định hàm lượng Phospho tổng. Phương pháp trắc quang. Determination of the total Phosphorus. Photometric method.

0.0g/100g - 1.00g/100g

TCVN 9043:2012 NMKL 57, 1994

NAF 045/11 (05.2 - CL4/ST 3.5)

7. Thực phẩm; Thức ăn chăn nuôi,

Xác định hàm lượng Protein tổng. Phương pháp Kjeldahl. / NMKL 6, 2003

NAF 026/10

Page 3: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

thủy sản; Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,

thủy sản. Foods; Animal

feeding stuffs, Fishery feeding stuffs.

Determination of total Protein. Kjeldahl method.

(05.2 - CL4/ST 3.6)

8.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt. Fishery, Fishery

products; Meat, meat products

Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac (NH3). Phương pháp chuẩn độ. Determination of Nitrogen .ammoniac. Titrimetric method.

/

05.2 - CL4/ST 3.7 Ref: TCVN 3706 :

1990

9.

Thực phẩm; Thức ăn chăn nuôi, thủy sản; ; Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản.

Foods; Animal feeding stuffs, Fishery

feeding stuffs.

Xác định hàm lượng chất béo. Determination of fat content. /

TCVN 3703:2009 NAF 047/11

(05.2 - CL4/ST 3.8) Ref. NMKL 131, 989

10. Thực phẩm.

Foods

Định tính Boric acid, muối Borate (hàn the). Semi quantitative Boric acid, Borate

0.02 %

TCVN 8895:2012 AOAC 970.33 AOAC 959.09

(05.2 - CL4/ST 3.9)

11.

Thức ăn chăn nuôi, thủy sản, Nguyên liệu

thức ăn chăn nuôi, thủy sản

Animal feeding stuffs, Fishery feeding stuffs.

Xác định hàm lượng Protein không tiêu hóa tổng. Phương pháp Pepsin. Determination of undigested Protein Pepsin method.

/ 05.2 - CL4/ST 3.11 Ref. AOAC 971.09

12.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt Fishery, Fishery

products, Meat, meat products

Phân tích định tính tạp chất Agar. Quanlitative analysis of Agar.

0.2 % NAF 019/10

Ref. AOAC 945.57 (05.2 - CL4/ST 3.12)

13. Tôm nguyên liệu

Raw material shrimp

Phát hiện nhanh tạp chất Agar. Rapid detection method of Agar. 0.1 %

NAF 018/10 (05.2 - CL4/ST 3.13)

14. Phát hiện nhanh tạp chất tinh bột và polyvinyl alcohol (PVA). Rapid detection method of starch

0.03 % NAF 020/10 (05.2 - CL4/ST 3.14)

Page 4: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

and polyvinyl alcolhol (PVA) impurities.

15.

Phát hiện nhanh tạp chất carboxy methyl cellulose (CMC). Rapid detection method of carboxy methyl cellulose (CMC).

0.2 % NAF 040/10 (05.2 - CL4/ST 3.15)

16.

Thực phẩm Food

Than bùn Peat Nước Water

Đất hữu cơ Organic soil

Xác định độ pH. Determination of pH value. 2 ~ 12

TCVN 6492:2011 TCVN 4835:2002 TCVN 5979:1995

AOAC 981.12:2007 AOAC 973.04:2007 AOAC 973.41:2007 AOAC 994.18:2007 (05.2 - CL4/ST 3.16)

17.

Sản phẩm có nguồn gốc thực vật; Thức ăn chăn nuôi, thủy

sản Foods of plant origin; Animal feeding stuffs, Fishery feeding stuffs.

Xác định hàm lượng tro không tan trong axit hydrochloride. Determination of ash insolubility axit hydrochloride

/

NAF 003/10 Ref. TCVN 5484:2002

(ISO 930:1997) (05.2 - CL4/ST 3.17)

18.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt Fishery, Fishery

products; Meat, meat products

Xác định hàm lượng Axit. Phương pháp chuẩn độ. Determination of acid. Titrimetric method.

/ TCVN 3702 : 1990 (05.2 - CL4/ST 3.19)

19.

Sản phẩm có nguồn gốc động vật và thực

vật; Thức ăn chăn nuôi, thủy sản

Foods of animal and plant origin; Animal

feeding stuffs, Fishery feeding stuffs.

Xác định hoạt độ nước (Aw). Phương pháp sử dụng thiết bị đo hoạt độ nước. Determination of water activity Aw equipment.

/ TCVN 8130:2009

Ref. ISO 21807:2004 (05.2 -CL4/ST 3.34)

20.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Nông sản, sản phẩm nông sản.

Fishery, Fishery products; Agriculture, Agricultural products.

Xác định hàm lượng muối (NaCl). Phương pháp chuẩn độ điện thế. Determination of salt content Potential titration method.

(0.03 – 20) % 05.2 - CL4/ST3.35

Ref. TCVN 7931:2008 (AOAC 971.27)

Page 5: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

21.

Thực phẩm Foods

Định tính Hydrosulfua (H2S). Semi quantitative of Hydrogen Sulfide.

/ 05.2 – CL4/ST 3.46 Ref. TCVN 3699-90

22.

Xác định hàm lượng Nitơ axit amin. Phương pháp chuẩn độ. Determination of Amino-nitrogen content Titrimetric method

(0.3~22.6) g/L

05.2 – CL4/ST 3.47 Ref. TCVN 3708-90 The determination of

amino-nitrogen using a copper method

23. Surimi

Xác định tạp chất trong Surimi đông lạnh. Determination of impurities in frozen surimi.

/ 05.2 – CL4/ST 3.49 TCVN 8682:2011

24.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản.

Fishery, fishery products

Xác định hàm lượng Histamin. Phương pháp HPLC. Determination of Histamin HPLC method.

5 mg/kg AOAC 977.13 NAF 050/12

(05.2 - CL4/ST 3.52)

25. Nhuyễn thể 2 mảnh

vỏ Shellfish

Xác định hàm lượng Domoic acid (ASP). Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Domoic acid (ASP). HPLC UV/Vis method

0.6 mg/kg

05.2 - CL4/ST 3.53 Ref. SOP Ver1, June

2008 EU-RL-MB NAF 033/10

26.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt; Sản phẩm nông sản.

Fishery, fishery products; Meat, meat

products; Agricultural products.

Xác định hàm lượng Benzoic acid/ Benzoate, Sorbic acid/ Sorboate. Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Benzoic acid/ Benzoate, Sorbic acid/ Sorboate content HPLC UV/Vis method.

Acid Benzoic/ Benzoate: 300 mg/kg

Acid Sorbic/ Sorboate: 15 mg/kg

05.2 – CL4/ST 3.54 Ref. USDA- Food

Safety and Inspection Service, Office of

Public Health Science, SOP No:CLG-BSP.01

27.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Thức ăn

chăn nuôi, thủy sản; ;

Xác định hàm lượng Tetracyclins (TC, OTC, CTC, DC). Phương pháp HPLC-FLD. Determination of Tetracyclins (TC, OTC, CTC, DC)

Từng chất/each compound:

TC, OTC: 30 µg/kg CTC, DC : 60

µg/kg

AOAC 995.09 (05.2 - CL4/ST 3.55)

Page 6: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản.

Fishery, Fishery products; Meat, meat

products; Animal feeding stuffs, Fishery

feeding stuffs.

HPLC-FLD method.

28.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản; Thức ăn

chăn nuôi, thủy sản; Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản,

Nước. Fishery, Fishery

products; Meat, meat products; Agriculture, Agricultural products; Animal feeding stuffs,

Fishery feeding stuffs; Water

Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc Clo hữu cơ (Phụ lục 13) Phương pháp GC-ECD. Determination of Chlorinated pesticide (Appendix 13). GC-ECD method

Từng chất/each compound: Phụ lục 13

(Appendix 13)

NAF 053/13 Ref. AOAC 2007.01 (05.2 - CL4/ST 3.56)

29.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Thức ăn

chăn nuôi, thủy sản; ; Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản.

Fishery, Fishery products; Meat, meat

products; Animal feeding stuffs, Fishery

feeding stuffs.

Xác định hàm lượng nhóm Sulfonamides & Trimethoprime. (Phụ lục 3). Phương pháp HPLC. Determination of Sulfonamides & Trimethoprime (Appendix 3). HPLC method.

Từng chất/each compound: 60 µg/kg Phụ lục 3

(Appendix 3)

05.2 - CL4/ST 3.62 Ref. Science Direct -

Journal of Chromatography A 898

(2000) 95-102

30.

Thuốc thú ý; Thức ăn chăn nuôi, thủy sản;

nước sản xuất và nuôi trồng thủy sản Aquacultural drug;

Xác định hàm lượng Chloramphenicol, Furazolidone. Phương pháp HPLC-PDA. Determination of Chloramphenicol and Furazolidone.

Từng chất/each compound:

Nước /Water: 2.5 µg/L

(Furazolidone); Khác/ Others: 100

ISO 13493 (1998) (05.2 - CL4/ST 3.66)

Page 7: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

Animal feeding stuffs, Fishery feeding

stuffs; Water

HPLC method. µg/kg

31.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Thức ăn chăn nuôi, thủy sản; nước sản xuất, nuôi

trồng thủy sản. Fishery, fishery

products, meat, meat products, Animal

feeding stuffs, Fishery feeding stuffs;

Aquacultural water

Xác định hàm lượng Chloramphenicol. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Chloramphenicol. LC-MS/MS method.

0.1 µg/kg

05.2 - CL4/ST 3.67 Ref. DFS/ORA/FDA

LIB No.4306 & Analytica Chimica Acta

483 (2003), 125 – 135 & No. 4290

Volume 18, No. 9, September 2002

LC/MS/MS Analysis of Chloramphenicol in

Shrimp

32.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt. Fishery, fishery

products; Meat, meat products

Xác định hàm lượng chất chuyển hóa nhóm Nitrofurans (AOZ, AMOZ, SEM, AHD). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Nitrofurans metabolite (AOZ, AMOZ, SEM, AHD). LC-MS/MS method.

Từng chất/each compound:

AOZ: 0.3 µg/kg AMOZ: 0.3 µg/kg SEM: 0.7 µg/kg AHD: 0.9 µg/kg

05.2 - CL4/ST 3.68 Ref. US FDA/CFSAN

1906-2006

33.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt; Thức ăn chăn nuôi, thủy sản; Nguyên liệu thức ăn chăn

nuôi, thủy sản. Fishery, fishery

products; Meat, meat products; Animal

feeding stuffs, Fishery feeding stuffs.

Xác định hàm lượng Malachite Green (MG), Leuco-Malachite (LMG), Crystal violet (CV), Leucocrystal violet (LCV) Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Malachite Green, Leuco-Malachite, Crystal violet and Leucocrystal violet. LC-MS/MS method.

Từng chất/each compound:

MG: 1.0 µg/kg LMG: 0.8 µg/kg CV: 0.8 µg/kg

LCV: 1.0 µg/kg; Thức ăn chăn nuôi, thủy sản: 5.0 µg/kg

AOAC Vol.96, No.5, 2013

(05.2 - CL4/ST 3.71)

34.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt; Thức ăn chăn nuôi,

Xác định hàm lượng Dapson. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Dapson residue. LC-MS/MS method.

0.3 µg/kg

05.2 - CL4/ST3.74 Ref. InterScience

volume 16, issue 3, papes 203-208,2002

Page 8: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

thủy sản; Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,

thủy sản. Fishery, fishery

products; Meat, meat products; Animal

feeding stuffs, Fishery feeding stuffs.

35. Thủy sản, sản phẩm

thủy sản Fishery, fishery

products

Định tính độc tố sinh học biển nhóm Lipophilic (okadaic acid, dinophysistoxins, pectentoxins, azaspiracids và yessotoxin). Phép Thử sinh hoá trên chuột. Detection of Lipophilic toxins group. Mouse bioassay.

/

EU-Harmonised-SOP-LIPO-MBA, Ver6, 12-

2013 EU-RL-MB NAF 035/11

(05.2 - CL4/ST 3.75)

36.

Xác định hàm lượng độc tố PSP. Phép Thử sinh hoá trên chuột. Determination of Paralytic Shellfish Poison (PSP). Mouse bioassay.

/

AOAC 959.08 & SOP Ver.1, March 2014,

EU-RL-MB (05.2 - CL4/ST 3.76)

37.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt. Fishery, Fishery

products; Meat, meat products.

Xác định hàm lượng Trichlorfon và Dichlorvos. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Trichlorfon and Dichlorvos. LC-MS/MS method

Từng chất/each compound: 15 µg/kg

05.2 - CL4/ST 3.78 Ref. AOAC 2007.01

38.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt. Fishery, fishery

products; Meat, meat products

Xác định hàm lượng Diethylstibestrol (DES) & Methyltestosterone (MT). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Diethylstibestrol, Methyltestosterone. LC-MS/MS method.

Từng chất/each compound: 0.5 µg/kg

05.2 - CL4/ST 3.79 Ref. Method of R-Biopharm AG &

Analytica Chimica Acta 483 (2003), 269 - 280

39.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt; Thức ăn chăn nuôi,

thủy sản; Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,

Xác định hàm lượng Macrolides (Tylosin,Tilmicosin, Erythromycin, Spiramycin). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Macrolides (Tylosin, Tilmicosin,

Từng chất/each compound: 120 µg/kg

05.2 - CL4/ST 3.82 Ref. Method of

Wakopak Wakosil & Analytical Chimica

Acta 473 (2002) 167-175

Page 9: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

thủy sản. Fishery, fishery

products; Meat, meat products; Animal

feeding stuffs, Fishery feeding stuffs.

Erythromycin, Spiramycin). LC-MS/MS method.

40.

Xác định hàm lượng Fluoroquinolones (Phụ lục 4). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fluoroquinolones. (Appendix 4) LC-MS/MS method.

Từng chất/each compound: 0.5 µg/kg

Thức ăn chăn nuôi, thủy sản: 5.0 µg/kg

Ref. J.AOAC Vol.18, No.2, 2010, Pages 87-

97 (05.2 -CL4/ST 3.83)

41.

Xác định hàm lượng Flofenicol, Thiamphenicol. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Flofenicol. LC-MS/MS method.

0.3 µg/kg 05.2 - CL4/ST 3.84 Ref. USDA, CLG-

FLOR1.02

42.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt. Fishery, fishery

products; Meat, meat products.

Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2). Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2). HPLC-FLD method.

Từng chất/each compound: 0.2 µg/kg

05.2 - CL4/ST 3.85 Ref. AOAC 2005.08; Pesq. Agropec. Trop., Goiânia, v. 44, n. 3, p.

255-262, Jul./Sep. 2014

43.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản.

Fishery, fishery products

Xác định hàm lượng Malachite Green tổng. Kiểm sàng lọc bằng ELISA. Determination of total Malachite Green. Screening test by ELISA.

0.5 µg/kg 05.2 - CL4/ST 3.87

Ref. Method of test kit

44.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt; Thức ăn chăn nuôi,

thủy sản; Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,

thủy sản. Fishery, fishery

products; Meat, meat products; Animal

feeding stuffs, Fishery feeding stuffs.

Xác định hàm lượng nhóm Sulfonamides & Trimethoprime (Phụ lục 3). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides & Trimethoprime (Appendix 3). LC-MS/MS method.

Từng chất/each compound: nhóm

Sulfonamides: 4.0 µg/kg

Trimethoprime: 15 µg/kg;

Thức ăn chăn nuôi, thủy sản: 60 µg/kg

Phụ lục 3 (Appendix 3)

05.2 - CL4/ST 3.89 Ref. Science Direct -

Journal of Chromatography A 898

(2000) 95-102

45.

Xác định hàm lượng Tetracyclin (TC, OTC, CTC, DC). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Tetracyclins (TC, OTC, CTC, DC).

Từng chất/each compound: 10.0 µg/kg

05.2 - CL4/ST 3.90 SOP standard of

JAPAN

Page 10: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

LC-MS/MS method.

46.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt. Fishery, fishery

products; Meat, meat products.

Xác định hàm lượng Aflatoxins (G1, B1, G2, B2). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Aflatoxins (G1, B1, G2, B2). LC-MS/MS method.

Từng chất/each compound: 1.0 µg/kg

05.2 - CL4/ST 3.91 Ref. AOAC 2005.08; Pesq. Agropec. Trop., Goiânia, v. 44, n. 3, p.

255-262, Jul./Sep. 2014

47.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt; Thức ăn chăn nuôi, thủy sản; nước sản xuất và nuôi trồng

thủy sản. Fishery, fishery

products; Meat, meat products; Animal

feeding stuffs, Fishery feeding stuffs;

Aquacultural water

Xác định hàm lượng Chloramphenicol. Kiểm sàng lọc bằng ELISA. Determination of Chloramphenicol. Screening test by ELISA.

0.1 µg/kg Thức ăn chăn nuôi,

thủy sản: 30 µg/kg

05.2 - CL4/ST 3.93 Ref. Method of test kit

48.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt. Fishery, fishery

products; meat, meat products.

Xác định hàm lượng Urê. Phương pháp HPLC-FLD. Determination of Urea. HPLC-FLD method.

30 mg/kg

05.2 - CL4/ST 3.97 Ref. TCVN 8025:2009 Science Direct Journal of Chromatography A 1161 (2007) 207-213

49.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt; Thức ăn chăn nuôi,

thủy sản; Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,

thủy sản. Fishery, fishery

products; Meat, meat products; Animal

Feeding stuffs,

Xác định hàm lượng Melamine. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Melamine residue LC-MS/MS method.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt: 150 µg/kg;

Đối tượng khác: 1.5 mg/kg

05.2 - CL4/ST 3.98 Ref. FDA – LIB

No4421-4422 10/2008

Page 11: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

Fishery feeding stuffs.

50.

Nông sản, sản phẩm nông sản; Nước.

Agricultural, Agricultural products;

Agricultural water

Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật 11 chất (Phụ lục 16). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of pesticide residue (Appendix 16). LC-MS/MS method.

Từng chất/each compound: Phụ lục 16

(Appendix 16)

AOAC 2007.01 05.2 - CL4/ST 3.99

AOAC 990.06

51.

Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật 4 chất: Chlorotharonil, Cypermethrin, Fipronil, 4,4-DDT. Phương pháp GC-MS Determination of pesticide residue: Chlorothanil, Cypermethrin, Fipronil, DDT. GC-MS method.

Từng chất/each compound: 0.01 mg/kg

AOAC 2007.01 (05.2 - CL4/ST 3.100)

52.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt. Fishery, fishery

products; meat, meat products.

Xác định hàm lượng Trifluraline. Phương pháp GC-MS Determination of Trifluraline. GC-MS method.

2.5 µg/kg AOAC 2007.01

(05.2 - CL4/ST 3.101)

53.

Thủy sản, Sản phẩm

thủy sản. Fishery, fishery

products.

Xác định hàm lượng Praziquantel. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Praziquantel. LC-MS/MS method.

2.0 µg/kg

05.2 - CL4/ST 3.102 Ref. Journal of Bioanalysis and

Biomedicine, Vol.2, Issue 5, 096-099 (2010)

54.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt; Thức ăn chăn nuôi,

thủy sản; Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,

thủy sản. Fishery, fishery

products; Meat, meat products; Animal

Feeding stuffs, Fishery feeding stuffs.

Xác định hàm lượng Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine Phương pháp LC-MS/MS. Determination of clenbuterol, salbutamol and ractopamine LC-MS/MS method.

Từng chất/each compound: 0.6 µg/kg

05.2 - CL4/ST 3.103 Ref. Method of Agilent

manufactore 5990-8788 EN

55. Thực phẩm (thủy

Xác định hoạt độ dư lượng phóng xạ phát tia gamma (Cs-134; Cs-

Từng chất/each compound:

05.2 - CL4/ST 3.105 (HPGe - Genie 2000)

Page 12: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt; Nông sản, sản

phẩm nông sản; Thức ăn chăn nuôi, thủy sản); Nguyên liệu thức ăn chăn

nuôi, thủy sản; Nước. Food (fishery

products, meat, vegetable, cereal

products… Agricultural products;

Animal Feeding stuffs, Fishery feeding

stuffs; Water.

137; I-131, K-40, U-238, Th-232…). Phương pháp phổ kế gamma đầu dò bán dẫn siêu tinh khiết HPGe. Determination of gamma radiation residue by HPGe detector.

U-138, Th-232: 9.0 Bq/kg

Đồng vị khác: 3.0 Bq/kg

Ref. AOAC 996.05 & Genie 2000

56.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản; Thức ăn chăn nuôi,

thủy sản; Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,

thủy sản. Fishery, Fishery

products; Meat, meat products; Agriculture, Agricultural products; Animal feeding stuffs,

Fishery feeding stuffs; Water.

Xác định hàm lượng Đa kim loại nặng (Phụ lục 22). Phương pháp ICP/MS. Determination of heavy metal Pb, Cd, Hg, As, Cr, Mn, Fe, Co, Ni, Cu, Zn, Se, Sr, Ba, Sn. ICP/MS Method.

Từng chất: Phụ lục 22

05.2 - CL4/ST 3.106 Ref. AOAC 999.10 &

AOAC 2015.01

57.

Thực phẩm;

Thức ăn chăn nuôi, thủy sản; Nguyên liệu

thức ăn chăn nuôi, thủy sản.

Foods; Animal feeding stuffs, Fishery

feeding stuffs.

Xác định hàm lượng Ethoxyquin. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Ethoxyquin residue. LC-MS/MS method.

15.0 µg/kg

AOAC 996.13; Analytical Chemistry

68 (p. 1-93), 1996 (05.2 - CL4/ST 3.112)

Page 13: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

58.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản

phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản;

Nước. Fishery, Fishery

products; Meat, meat products; Foods of plant origin; Water

Xác định hàm lượng Nitrate, Nitrite. Phương pháp HPLC- PDA. Determination of Nitrate and nitrite. HPLC- PDA method.

Nitrate: 30 mg/kg Nitrite: 45 mg/kg

05.2 - CL4/ST 3.113 TCVN 7814:2007 EN 12014-2:1997)

59.

Nông sản, sản phẩm nông sản.

Agriculture, Agricultural products

Xác định dư lượng thuốc BVTV gốc Carbamate (Phụ lục 6). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Carbamate pesticides (Appendix 6). LC-MS/MS method

Từng chất/each compound: 0.01 mg/kg Phụ lục 6

(Appendix 6)

AOAC 2007.01 (05.2 - CL4/ST 3.116)

60.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Nông sản, sản phẩm nông sản.

Fishery, fishery products; Agriculture, Agricultural products

Xác định dư lượng thuốc BVTV gốc Cúc (Phụ lục 7). Phương pháp GC-MS/MS. Determination of Pyrethroid pesticides (Appendix 7). GC-MS/MS method.

Từng chất/each compound: 0.01 mg/kg Phụ lục 7

(Appendix 7)

AOAC 2007.01 (05.2 - CL4/ST 3.117)

61.

Nông sản, sản phẩm nông sản.

Agriculture, Agricultural products

Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp II (Phụ lục 2). Phương pháp LC-MS/MS và GC-MS/MS. Determination multi-residue pesticides - Methods 2. (Appendix 2). LC-MS/MS, GC-MS/MS methods.

Từng chất/each compound: 0.01 mg/kg

Phụ lục 2 (Appendix 2)

NAF 087/14 Ref. SOP of JAPAN

(05.2 - CL4/ST 3.118)

62.

Cà-phê, sản phẩm cà-phê; Trà, sản phẩm

tra. Coffee, coffee

products; Tea, Tea products.

Xác định hàm lượng Caffein. Phương pháp HPLC- UV/Vis. Determination of caffein. HPLC-UV/Vis method.

/ TCVN 9723:2013

Ref. ISO 20480:2008 (05.2 - CL4/ST 3.119)

63. Thực phẩm. Foods

Xác định hàm lượng nhóm Avermectin (Abamectin B1a, Ivermectin, Emamectin benzoate). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Avermectin (Abamectin B1a, Ivermectin,

Từng chất/ each compound: 10 µg/kg

05.2 – CL4/ST 3.120 Ref. AOAC 2007.01

Page 14: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

Emamectin benzoate). LC-MS/MS method.

64. Trà, các sản phẩm

trà. Tea, tea products

Xác định dư lượng thuốc BVTV (Fipronil, Acephate, Acetamiprid, Profenofos). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of pesticides (Fipronil, Acephate, Acetamiprid, Profenofos) LC-MS/MS method.

Từng chất/each compound:

Fipronil: 1.5 µg/kg; Acephate,

Acetamiprid, Profenofos: 50

µg/kg

AOAC 2007.01 (05.2 - CL4/ST 3.123)

65. Thực phẩm Foods

Xác định hàm lượng acid Propionic. Phương pháp HPLC- UV/wis. Determination of acid Propionic. HPLC-UV/Vis method.

7.5 mg/kg AOAC 950.35; AOAC 950.38

(05.2 - CL4/ST 3.124)

66.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản

Fishery, fishery products

Xác định hàm lượng độc tố sinh học biển nhóm Lipophilic (Phụ lục 9). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Lipophilic group marine biotoxins (Appendix 9). LC-MS/MS method.

Từng chất/ each compound Phụ lục 9

(Appendix 9)

Ref. EU-Harmonised-SOP-LIPO-LCMSMS

Version5 01/2015 (05.2 -CL4/ST3.125)

67.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản

Fishery, fishery products

Xác định hàm lượng Poly Phosphate (Mono-phosphate, Di-phosphate, Tri-phosphate, poly-phosphate) và Acid Citric/ muối Citrate. Phương pháp IC-CD Determination of polyphosphate and citrate salt. IC-CD method.

Từng chất/ each compound:

1.5 g/kg

05.2 –CL4/ST3.126 Ref. Application Note 1007 & Application update 172 Dionex

68.

Nông sản, sản phẩm nông sản

Agriculture, Agricultural products

Xác định dư lượng thuốc BVTV gốc Conazole (Phụ lục 8). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Conazole pesticides (Appendix 8). LC-MS/MS method

Từng chất/each compound:

0.01 mg/kg Phụ lục 8

(Appendix 8)

AOAC 2007.01 (05.2 –CL4/ST 3.127)

69.

Gạo; Cà phê, sản phẩm cà phê; Sản

phẩm thủy sản. Rice, Coffee, coffee products, Fishery

Xác định hàm lượng Ochratoxine A. Phương pháp HPLC-FLD. Determination of Ochratoxine. HPLC-FLD method.

Gạo/rice: 1.5 µg/kg

Khác/other: 3.0 µg/kg

05.2 - CL4/ST 3.128 Ref. AOAC 991.44 Ref. AOAC 2004.10

Page 15: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

products.

70.

Nông sản, sản phẩm nông sản.

Agriculture, Agricultural products.

Xác định hàm lượng 6-BAP (6-Benzyl aminopurine). Phương pháp LC-MS/MS Determination of 6-BAP (6-Benzyl aminopurine) content. LC-MS/MS method.

0.01 mg/kg 05.2 – CL4/ST 3.129 Ref. AOAC 2007.01

71.

Xác định dư lượng thuốc BVTV gốc lân hữu cơ (Phụ lục 5). Phương pháp GC-MS/MS và LC-MS/MS. Determination of Organophosphates pesticide (Appendix 5). GC-MS/MS, LC-MS/MS methods.

Từng chất/each compound: 0.01 mg/kg

Phụ lục 5 (Appendix 5)

AOAC 2007.01 (05.2 – CL4/ST 3.130)

72.

Sản phẩm có nguồn gốc thực vật; Thức ăn chăn nuôi, thủy

sản; Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy

sản. Foods of plant origin; Animal feeding stuffs, Fishery feeding stuffs.

Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2). Phương pháp HPLC-FLD, LC-MS/MS. Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2). HPLC, LC-MS/MS methods.

Từng chất/each compound:

HPLC: 0.5 µg/kg; LC-MS/MS: 0.5

µg/kg

AOAC 2005.08 AOAC 991.31 NAF 071/14

Ref. SOP standard of JAPAN

(05.2-CL4/ST 3.108)

73. Thực phẩm Foods

Xác định hàm lượng Auramine O. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Auramine O LC-MS/MS method.

0.5 µg/kg 05.2 – CL4/ST 3.132

74. Tiêu, sản phẩm tiêu Peper, peper products

Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật trong Tiêu. (Phụ lục 11) Phương pháp LC-MS/MS và GC-MS/MS. Determination of pesticides content (Appendix 11). LC-MS/MS, GC-MS/MS method..

Từng chất/each compound: Phụ lục 11

(Appendix 11)

05.2 – CL4/ST 3.133 Ref. SOP standard of

JAPAN

75.

Nông sản, sản phẩm nông sản.

Agriculture, Agricultural products.

Xác định hàm lượng 2,4-D. Phương pháp LC-MS/MS Determination of 2,4-D content LC-MS/MS method

0.01 mg/kg 05.2 – CL4/ST 3.134 Ref. AOAC 2007.01

76. Thủy sản, sản phẩm

thủy sản Xác định hàm lượng Chlorpyrifos, Chlorpyrifos –Methyl.

Từng chất/each compound:

05.2 – CL4/ST 3.135 Ref. AOAC 2007.01

Page 16: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

Fishery, fishery products

Phương pháp GC-MS Determination of Chlorpyrifos, Chlorpyrifos – methyl content GC-MS method.

10 µg/kg

77.

Xác định hàm lượng Phenol, 2-Phenylphenol. Phương pháp GC/MS. Determination of Phenol, 2-Phenylphenol content GC-MS method.

2-Phenyl phenol : 30 µg/kg;

Phenol: 150 µg/kg

05.2 – CL4/ST 3.136 Ref. AOAC 2007.01

78.

Xác định hàm lượng Nitrovin. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrovin content LC-MS/MS method.

1.0 µg/kg

05.2 – CL4/ST 3.137 Ref. Journal of

Chromatography B, 878 (2010) 3415-3420

79. Thực phẩm Foods

Xác định hàm lượng Rhodamine B. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Rhodamine B content LC-MS/MS method.

0.5 µg/kg

05.2 – CL4/ST 3.138 Ref. Food Science & Nutrition 2014; 2(5):

547-556

80.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản.

Fishery, fishery products

Xác định hàm lượng chất chuyển hóa nhóm Nitrofurans (AOZ, AMOZ, SEM, AHD). Phương pháp LC-MS/MS. Phương pháp khẳng định. Determination of Nitrofurans metabolite (AOZ, AMOZ, SEM, AHD) content. LC-MS/MS method. Confirmation method.

Từng chất/each compound: 1.0 µg/kg

05.2 - CL4/ST 3.140 Ref. US FDA-Food

safety and inspection service, CLG-NFUR

3.01

81. Trà, sản phẩm trà Tea, tea products

Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 10). Phương pháp GC-MS/MS. Determination of multi residue pesticides (Appendix 10). GC-MS/MS method.

Từng chất/ each compound 0.05 mg/kg

05.2 – CL4/ST 3.142 Ref. SOP of JAPAN

82. Thực phẩm Foods

Xác định hàm lượng Fipronil Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Fipronil LC-MS/MS method.

1.5 µg/kg 05.2 – CL4/ST 3.149 AOAC 2007.01

Page 17: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

83.

Nước sinh hoạt; nước dùng cho sản xuất;

nước đá. Domestic water,

production water; Ice

Xác định khả năng oxy hóa (chỉ số permanganate). Determination of oxidation (permanganate index).

1.5 mgO2/L 05.2 – CL4/ST 3.20

Ref. TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993)

84.

Xác định hàm lượng Chloride. Phương pháp chuẩn độ. Determination of Chloride content Titrimetric method.

5 mg/L 05.2 – CL4/ST 3.22

Ref. TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989)

85.

Xác định hàm lượng Sulfate. Phương pháp trọng lượng. Determination of Sulfate content Gravimetric method.

30 mg/L 05.2 – CL4/ST 3.24

Ref. TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990)

86.

Nước sinh hoạt; nước dùng cho sản xuất;

nước đá Domestic water,

production water; Ice

Xác định hàm lượng Nitrite. Phương pháp trắc quang Determination of Nitrite content Photometric method.

0.0045 mg/L 05.2 – CL4/ST 3.31

Ref. TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984)

87.

Xác định hàm lượng Amoni. Phương pháp trắc quang (UV-VIS). Determination of Amoni. Photometric method.

0.015 mg/L 05.2 -CL4/ST 3.32

Ref. TCVN 6179-1:96 (ISO 7150-1:1984)

88.

Xác định hàm lượng các Cation (Li+, Na+, NH4+, K+, Ba2+, Ca2+, Mg2+). Phương pháp IC-CD. Determination of Cation (Li+, Na+, NH4+, K+, Ba2+, Ca2+, Mg2+) content IC-CD method.

Từng chất/ each compound 0.3 mg/L

05.2 -CL4/ST 3.38 Ref. TCVN 6660 : 2000

(ISO 14911 : 1998)

89.

Xác định hàm lượng các Anion hòa tan (Br-, Cl-, F-, NO3

- NO2-,

PO43-, SO4

2-). Phương pháp IC-CD. Determination of Anion (Br-, Cl-, F-, NO3- NO2-, PO4

3-, SO2-) content IC-CD method.

Từng chất/ each compound

Br-, Cl-, F-, NO3-,

SO42- 0.6 mg/L

NO2- : 0.3 mg/L

PO43-: 1.5 mg/L

05.2 -CL4/ST 3.39 Ref.TCVN 6494-1:2011

(ISO 10304-1:2007)

90.

Xác định độ đục. Phương pháp trắc quang. Determination of turbidity. Photometric method.

6.0 NTU 05.2 – CL4/ST 3.40

Ref. TCVN 6184 : 2008 (ISO 7027:1999)

Page 18: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

91.

Xác định màu sắc. Phương pháp so màu. Determination of color. Colorimetric method.

10 mg/L Pt (Cường độ màu

được tính theo màu của dung dịch chuẩn so sánh

05.2 – CL4/ST 3.41 Ref. TCVN 6185:2015

(ISO 7887:2011)

92. Xác định mùi, vị. Determination of sense, taste. /

05.2 – CL4/ST 3.44 Ref. TCVN 2653 : 1978

93.

Xác định độ dẫn điện. Phương pháp máy đo độ dẫn điện. Determination of conductivity by conductivity meter.

(0.01~1000) mS/cm

05.2 – CL4/ST 3.45 Ref. EPA 120.1

Conductivity Meter TOLEDO S230

SMEWW 2510B - 2015

94.

Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực

phẩm (Nhựa tổng hợp và cao su)

Tool, packaging contact foods

(synthetic resins and rubbers)

Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadimi (Cd). Phương pháp ICP/MS Phương pháp thử vật liệu. Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) content ICP/MS method. Material testing.

Từng chất/ each compound 15 µg/kg

05.2 – CL4/ST 3.139 Ref. QCVN 12-1; 12-2:

2011/BYT

95.

Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực

phẩm (Nhựa tổng hợp, cao su, kim loại,

gốm sứ…) Tool, packaging

contact foods (synthetic resins and

rubbers, metals, ceramics…)

Xác định hàm lượng kim loại nặng (Pb, Cd). Phương pháp ICP/MS Phương pháp thử phôi nhiễm. Determination of heavy metals (Pb, Cd) content. ICP/MS method. Testing of migration from materials.

Từng chất/ each compound 15 µg/kg

05.2 – CL4/ST 3.141 Ref. QCVN 12-1; 12-2; 12-3: 2011/BYT; 12-

4:2015/BYT

96.

Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực

phẩm (Nhựa tổng hợp và cao su)

Tool, packaging contact foods

(synthetic resins and rubbers)

Xác định hàm lượng cặn khô. Determination of dry residues. /

05.2 – CL4/ST 3.48 Ref. QCVN 12-1; 12-2;

12-3: 2011/BYT.

97.

Nước sinh hoạt; nước dùng cho sản xuất;

nước đá. Domestic water;

Xác định hàm lượng Cyanide. Phương pháp IC-CD. Determination of cyanide

Từng chất/each compound:

15µg/L (theo ion Cyanua)

05.2 – CL4/ST 3.36 Ref. Application Work

AW IC CH6-1136-112012

Page 19: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

Production water; Ice IC-CD method.

98.

Xác định Độ cứng tổng (tổng nồng độ Canxi và Magiê). Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA Titrimetric method.

Từng chất/each compound:

15mg CaCO3/L

TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984 (E)). 05.2 – CL4/ST 3.21

99.

Nông sản, sản phẩm nông sản.

Agriculture, Agricultural products

Xác định hàm lượng Trichlorfon và Dichlorvos. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Trichlorfon and Dichlorvos LC-MS/MS method.

Từng chất/each compound: 15 µg/kg

05.2 - CL4/ST 3.78 Ref. AOAC 2007.01

100. Thịt, sản phẩm thịt Meat, meat products

Xác định dư lượng nhóm Tranquilizer (Acepromazine, Azaperone, Xylazine). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Acepromazin LC-MS/MS method.

Từng chất/each compound:

Acepromazine: 2.0 µg/kg;

Azaperone, Xylazine: 0.5 µg/kg

05.2 - CL4/ST 3.104 Ref. Determination of tranquilisers and a β-blocker in porcine and bovine kidney by LC-

MS/MS, Food Additives & Contaminants: Part

A, 30:6, 1000-1011

101.

Cà phê, sản phẩm cà phê.

Coffee and coffee products.

Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ (Phụ lục 12). Phương pháp LC-MS/MS và GC-MS/MS. Determination multi-residue pesticides (Appendix 12). LC-MS//MS, GC-MS/MS methods.

Từng chất/each compound: 0.01 mg/kg Phụ lục 12

(Appendix 12)

05.2 - CL4/ST 3.121 Ref. SOP of JAPAN

102.

Nông sản, sản phẩm nông sản

Agriculture, Agricultural products

Xác định đa dư lượng thuốc trừ cỏ nhóm Phenoxy (Phụ lục 15). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Phenoxy (Appendix 15). LC-MS/MS method.

Từng chất/ each compound: 0.01 mg/kg Phụ lục 15

(Appendix 15)

05.2 – CL4/ST 3.122 Ref. AOAC 2007.01

103.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản.

Fishery, fishery products.

Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phương pháp III (Phụ lục 14). Phương pháp sàng lọc và phương pháp khẳng định. Phương pháp LC-MS/MS, GC-

Từng chất/each compound: Phụ lục 14

(Appendix 14)

05.2 – CL4/ST 3.143 Ref. US FDA-Food

safety and inspection service

CLG-PST5.08

Page 20: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

MS/MS. Determination multi-residue pesticides (Methods III) (Appendix 14). Screening method and Confirmation Methods. LC-MS/MS, GC-MS/MS methods.

104.

Tiêu, sản phẩm tiêu; Điều, sản phẩm điều

Peper, peper products; Cashew, cashew

products

Xác định hàm lượng Propamocarb. Phương pháp LC-MS/MS. LC-MS/MS method.

0.03 mg/kg 05.2 – CL4/ST 3.145 Ref. AOAC 2007.01

105.

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Nông sản, sản phẩm nông sản

Fishery, Fishery products; Agriculture, Agricultural products.

Xác định hàm lượng Kim loại Na, K. Phương pháp ICP-MS. Determination of metal Na, K by ICP-MS method.

Từng chất/ each compound

6.3 mg/100g

05.2 – CL4/ST 3.150 Determination of

Minerals and Trace Elements in Infant

Formula and Adult/ Single-Laboratory

Validation, First Action 2015.06.

106.

Nước giải khát (Đồ uống đóng hộp)

Beverages (canned drinks)

Xác định hàm lượng Benzoic acid/ Benzoate, Sorbic acid/ Sorboate. Phương pháp HPLC Determination of Benzoic acid /Benzoate, Sorbic acid /Sorboate content HPLC method.

Acid Benzoic/ Benzoate: 100 mg/kg

Acid Sorbic/ Sorboate: 5 mg/kg

05.2 – CL4/ST 3.54 Ref. USDA- Food

Safety and Inspection Service, Office of

Public Health Science, SOP No:CLG-BSP.01

107.

Nông sản, sản phẩm nông sản

Agriculture, Agricultural products

Xác định hàm lượng Paraquat, Diquat. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Paraquat, Diquat. LC-MS/MS method.

0.01 mg/Kg

05.2-CL4/ST 3.77 Ref. Quick Method for

the Analysis of numerous highly Polar Pesticides in Foods of Plant Origin vial LC-

MS/MS.

108.

Nông sản, sản phẩm nông sản

Agriculture, Agricultural products

Xác định hàm lượng Dithiocarbamates Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Dithiocarbamates LC-MS/MS method.

0.08 mg/Kg theo CS2

05.2-CL4/ST 3.80 Ref. Analysis of

Dithiocarbamate Residues in Foods

Determinative Analysis by GC-ECD

109. Nước water

Xác định hàm lượng Đa kim loại (phụ lục 17)

Từng chất/ each compound

05.2-CL4/ST 3.96 Ref. Standard Methods

Page 21: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

Phương pháp ICP-MS. Determination of metals (Appendix 17) ICP-MS method.

Phụ lục 17 (Appendix 17)

For the Examination of Water and Wastewater,

22 nd edition

110.

Thuỷ sản, sản phẩm thuỷ sản; Thịt, sản phẩm thịt; Trứng, sản phẩm trứng Fishery, fishery

product, Meat, meat products, Eggs, Eggs

product

Xác định hàm lượng Macrolides (Tylosin,Tilmicosin, Erythromycin, Spiramycin). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Macrolides (Tylosin, Tilmicosin, Erythromycin, Spiramycin). LC-MS/MS method.

10 µg/kg 05.2-CL4/ST 3.82

Ref. Talata 144 (2015) 686-695

111.

Thuỷ sản, sản phẩm thuỷ sản.

Fishery, fishery product

Xác định hàm lượng Malachite Green (MG), Leuco Malachite Green (LMG), Crystal Violet (CV), Leuco Crystal Violet (LCV), Brillian Green (BG). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Malachite green (MG), Leuco Malachite Green (LMG), Crystal Violet (CV), Leuco Crystal Violet (LCV), Brillian Green (BG). LC-MS/MS method.

Từng chất/ each compound 0.5µg/kg

05.2-CL4/ST 3.107 Ref. Determination of

Malachite Green, Leuco Malachite

Green, Crystal Violet, Leuco Crystal Violet,

and Brilliant Green by LC/MS/MS: First Action 2012.25

112.

Thịt, sản phẩm thịt; Trứng, sản phẩm

trứng. Meat, meat products, Eggs, Eggs product

Xác định hàm lượng Nicarbazin Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Nicarbazin. LC-MS/MS method.

Thịt, sản phẩm thịt: 30 μg/kg;

Trứng, sản phẩm trứng: 1.5 μg/kg

05.2-CL4/ST 3.81 Ref. Determination and

Confirmation of Nicarbazin by Liquid Chromatography with

Tandem Mass Spectrometry: First

Action 2013.07

Page 22: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/42

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

113.

Nước (nước chế biến, nước ăn uống, nước

dưới đất, nước đá…). Domestic water;

Production water; Ice Underground water

Tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp trọng lượng. Total dissolved solid (TDS).

2.5 mg/L

05.2-CL4/ST 3.18 Ref. Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater,

22th edition, Method 2540C Total Dissolved Solids Dried at 180°C.

(2015

114.

Nước (nước chế biến, nước ăn uống, nước

dưới đất, nước đá…). Domestic water;

Production water; Ice Underground water

Hàm lượng sulfide. Determination of sulfide. 20 µg/L

05.2-CL4/ST 3.37 Ref. Application Work

AW IC CH6-1136-112012: Cyanide and sulfide analysis using

amperometric detection and

Metrosep A Supp 10 - 100/2.0

115.

Thuỷ sản, sản phẩm thuỷ sản; Thịt, sản phẩm thịt; Trứng, sản phẩm trứng. Fishery, fishery

product, Meat, meat products, Eggs, Eggs

product

Xác định hàm lượng Đa dư lượng kháng sinh (Phụ lục 18). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of multi antibiotics (Appendix 18). LC-MS/MS method.

Từng chất/ each compound Phụ lục 18

(Appendix 18)

05.2-CL4/ST 3.92 Ref. Analytica Chimica Acta 661 (2010) 150–

160

116.

Nông sản, sản phẩm nông sản

Agriculture, Agricultural products

Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp I (Phụ lục 1). Phương pháp LC-MS/MS và GC-MS/MS. Determination multi-residue pesticides (Methods I). (Appendix 1). LC-MS//MS, GC-MS/MS methods.

Từng chất/each compound: 0.01 mg/kg

Phụ lục 1 (Appendix 1)

NAF 052/13 Ref. SOP of JAPAN

(05.2 - CL4/ST 3.114)

Ghi chú/ Note:

- NAF…: phương pháp chuẩn của hệ thống NAFIQAD do các phòng kiểm nghiệm của NAFIQAD

xây dựng và được Cục Quản lý Chất lượng Nông Lâm và Thủy sản quyết định ban hành áp dụng

trong toàn hệ thống.

- 05.2 - CL4/ST…: Phương pháp do phòng thử nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed method.

Page 23: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/42

- Ref: tham khảo/ Reference

Phụ lục 1: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp I bằng thiết bị LC-MS/MS và GC-MS/MS. Phương pháp NAF 052/13/ Ref. SOP standard of JAPAN/ 05.2 - CL4/ST 3.114. Determination multi-residue pesticides - Methods I by LC-MS/MS & GC-MS/MS NAF 052/13. Ref. SOP standard of JAPAN/ 05.2 - CL4/ST 3.114.

Số thứ tự No.

Tên/ Analysis Thiết bị phân tích/ Equipment Used

Ghi chú/ note

1. Azoxystrobin GC-MS/MS (LC-MS/MS)

2. Bifenthrin GC-MS/MS

3. Bitertanol GC-MS/MS

4. Chlorpyrifos-Methyl GC-MS/MS

5. Cyhalothrin GC-MS/MS

6. Cypermethrin GC-MS/MS

7. Cyproconazole GC-MS/MS

8. Cyprodinil GC-MS/MS (LC-MS/MS)

9. Deltamethrin GC-MS/MS

10. Dichloran GC-MS/MS

11. Difenoconazole GC-MS/MS (LC-MS/MS)

12. Edifenphos GC-MS/MS

13. Endosulfan GC-MS/MS

14. Etofenprox GC-MS/MS

15. Fenitrothion GC-MS/MS

16. Fenpropathrin GC-MS/MS (LC-MS/MS)

17. Fipronil GC-MS/MS

18. Flusilazole GC-MS/MS

19. Indoxacarb GC-MS/MS

20. Iprobenfos GC-MS/MS

Page 24: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/42

Phụ lục 1: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp I bằng thiết bị LC-MS/MS và GC-MS/MS. Phương pháp NAF 052/13/ Ref. SOP standard of JAPAN/ 05.2 - CL4/ST 3.114. Determination multi-residue pesticides - Methods I by LC-MS/MS & GC-MS/MS NAF 052/13. Ref. SOP standard of JAPAN/ 05.2 - CL4/ST 3.114.

Số thứ tự No. Tên/ Analysis

Thiết bị phân tích/ Equipment Used Ghi chú/ note

21. Iprovalicarb GC-MS/MS

22. Isoprocarb GC-MS/MS

23. Isoprothiolane GC-MS/MS

24. Kresoxim-Methyl GC-MS/MS

25. Malathion GC-MS/MS

26. Metalaxyl GC-MS/MS

27. Nitrothal-Isopropyl GC-MS/MS

28. Paclobutrazol GC-MS/MS

29. Pencycuron GC-MS/MS

30. Pendimethalin GC-MS/MS

31. Permethrin GC-MS/MS

32. Piperonyl Butoxide GC-MS/MS

33. Profenofos GC-MS/MS

34. Propiconazole GC-MS/MS

35. Propoxur GC-MS/MS (LC-MS/MS)

36. Tetraconazole GC-MS/MS

37. Triadimenol GC-MS/MS

38. Triazophos GC-MS/MS

39. Trifluralin GC-MS/MS

40. Abamectine-B1a LC-MS/MS

41. Acephate LC-MS/MS

42. Aldicarb LC-MS/MS

43. Aldicarb sulfoxide LC-MS/MS

44. Boscalid LC-MS/MS

45. Carbaryl LC-MS/MS

46. Carpropamid LC-MS/MS

47. Dimethoate LC-MS/MS

48. Ethiprole LC-MS/MS

49. Famoxadone LC-MS/MS

50. Fenbuconazole LC-MS/MS

51. Fenpyroximate LC-MS/MS

52. Flonicamid LC-MS/MS

53. Flubendiamide_nega LC-MS/MS

Page 25: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 25/42

Phụ lục 1: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp I bằng thiết bị LC-MS/MS và GC-MS/MS. Phương pháp NAF 052/13/ Ref. SOP standard of JAPAN/ 05.2 - CL4/ST 3.114. Determination multi-residue pesticides - Methods I by LC-MS/MS & GC-MS/MS NAF 052/13. Ref. SOP standard of JAPAN/ 05.2 - CL4/ST 3.114.

Số thứ tự No. Tên/ Analysis

Thiết bị phân tích/ Equipment Used Ghi chú/ note

54. Flufenacet LC-MS/MS

55. Flufenoxuron LC-MS/MS

56. Flutriafol LC-MS/MS

57. Hexaconazole LC-MS/MS

58. Hexaflumuron_nega LC-MS/MS

59. Imazalil LC-MS/MS

60. Imidacloprid LC-MS/MS

61. Lufenuron_nega LC-MS/MS

62. Methamidophos LC-MS/MS

63. Methoxyfenozide LC-MS/MS

64. Monocrotophos LC-MS/MS

65. Omethoate LC-MS/MS

66. Phoxim LC-MS/MS

67. Pirimicarb LC-MS/MS

68. Tebufenozide LC-MS/MS

69. Thiabendazole LC-MS/MS

70. Thiacloprid LC-MS/MS

71. Thiamethoxam LC-MS/MS

72. Pyraclostrobin LC-MS/MS

73. Triadimefon LC-MS/MS

74. Propargite LC-MS/MS

75. Carbendazim LC-MS/MS

76. Carbofuran LC-MS/MS

77. Spirotetramate LC-MS/MS

78. Cycloxydim LC-MS/MS

79. Prochloraz LC-MS/MS

80. Fluopicolide LC-MS/MS

81. Metaflumizone LC-MS/MS

82. Buprofezin LC-MS/MS

83. Tebuconazole LC-MS/MS

84. Flutolanil LC-MS/MS

85. Hexythiazox LC-MS/MS

86. Trifloxystrobin LC-MS/MS

Page 26: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 26/42

Phụ lục 1: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp I bằng thiết bị LC-MS/MS và GC-MS/MS. Phương pháp NAF 052/13/ Ref. SOP standard of JAPAN/ 05.2 - CL4/ST 3.114. Determination multi-residue pesticides - Methods I by LC-MS/MS & GC-MS/MS NAF 052/13. Ref. SOP standard of JAPAN/ 05.2 - CL4/ST 3.114.

Số thứ tự No. Tên/ Analysis

Thiết bị phân tích/ Equipment Used Ghi chú/ note

87. Spinosad D LC-MS/MS

88. Chlorpyrifos LC-MS/MS

89. Spinosad A LC-MS/MS

90. Acetamiprid LC-MS/MS

91. Fenvalerate GC-MS/MS

92. Metalaxyl- Methyl GC-MS/MS

93. Molinate GC-MS/MS

94. Phorate GC-MS/MS

95. Phosphamidon GC-MS/MS

96. Dimethomorph LC-MS/MS

97. Clothianidin LC-MS/MS

98. Dinotefuran LC-MS/MS

Phụ lục 2: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp II bằng thiết bị LC-MS/MS, GC-MS/MS. Phương pháp NAF 087/14/ Ref. SOP standard of JAPAN/ 05.2 - CL4/ST 3.118. Determination multi-residue pesticides - Multi Pes II by LC-MS/MS & GC-MS/MS. Method NAF 087/14/ Ref. SOP standard of JAPAN/ 05.2 - CL4/ST 3.118.

Số thứ tự No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích

Equipment Used Ghi chú/ note

1. Diazinon GC-MS/MS 2. Cyfluthrin GC-MS/MS 3. Ethoprophos GC-MS/MS 4. Fenoxanil GC-MS/MS 5. Parathion methyl GC-MS/MS 6. Phenthoate GC-MS/MS 7. Thiobencarb GC-MS/MS 8. Butachlor GC-MS/MS 9. Cadusafos GC-MS/MS 10. Ethion GC-MS/MS 11. Mefenacet GC-MS/MS 12. Alachlor GC-MS/MS 13. Methidathion GC-MS/MS 14. Parathion GC-MS/MS 15. Pirimiphos methyl GC-MS/MS

Page 27: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 27/42

Phụ lục 2: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp II bằng thiết bị LC-MS/MS, GC-MS/MS. Phương pháp NAF 087/14/ Ref. SOP standard of JAPAN/ 05.2 - CL4/ST 3.118. Determination multi-residue pesticides - Multi Pes II by LC-MS/MS & GC-MS/MS. Method NAF 087/14/ Ref. SOP standard of JAPAN/ 05.2 - CL4/ST 3.118.

Số thứ tự No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích

Equipment Used Ghi chú/ note

16. Propanil (DCPA) GC-MS/MS 17. Quintozene GC-MS/MS 18. Tebufenpyrad GC-MS/MS 19. Vinclozolin GC-MS/MS 20. Silafluofen GC-MS/MS 21. Methacrifos GC-MS/MS 22. Fenthion GC-MS/MS 23. Dimethenamid GC-MS/MS 24. Fenchlorphos GC-MS/MS 25. Flucythrinate GC-MS/MS 26. Mecarbam GC-MS/MS 27. Simazine GC-MS/MS 28. Uniconazole P GC-MS/MS 29. Vamidothion LC-MS/MS 30. Trifloxysulfuron LC-MS/MS 31. Triasulfuron LC-MS/MS 32. Pyrazosulfuron ethyl LC-MS/MS 33. Penoxsulam LC-MS/MS 34. Haloxyfop LC-MS/MS 35. Fluazinam LC-MS/MS 36. Fluazifop LC-MS/MS 37. Fenhexamid LC-MS/MS 38. Ethoxysulfuron LC-MS/MS 39. Cyclosulfamuron LC-MS/MS

Phụ lục 3: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng nhóm Sulfonamides và Trimethoprime. Phương pháp số 05.2 - CL4/ST 3.62 & 05.2 - CL4/ST 3.89. / Determination of Sulfonamides group and Trimethoprime. Methods 05.2 - CL4/ST 3.62 & 05.2 - CL4/ST 3.89.

Số thứ tự No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích

Equipment Used Ghi chú/ note

1. Sulchloropyridazine (SCP) HPLC/ LC-MS/MS 2. Sulfamethoxazole (SMTX) HPLC/ LC-MS/MS 3. Sulfathiazole (STZ) HPLC/ LC-MS/MS 4. Sulfamerazine (SMR) HPLC/ LC-MS/MS 5. Sulfadiazine (SDZ) HPLC/ LC-MS/MS 6. Sulfadimethoxine (SDT) HPLC/ LC-MS/MS

Page 28: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 28/42

Phụ lục 3: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng nhóm Sulfonamides và Trimethoprime. Phương pháp số 05.2 - CL4/ST 3.62 & 05.2 - CL4/ST 3.89. / Determination of Sulfonamides group and Trimethoprime. Methods 05.2 - CL4/ST 3.62 & 05.2 - CL4/ST 3.89.

Số thứ tự No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích

Equipment Used Ghi chú/ note

7. Sulfamethazine (SMT)/ Sulfadimidine HPLC/ LC-MS/MS

8. Sulfapyridine HPLC/ LC-MS/MS 9. Sulfadoxine HPLC/ LC-MS/MS 10. Sulfisoxazole HPLC/ LC-MS/MS 11. Sulfamethoxypyridazine HPLC/ LC-MS/MS 12. Sulfaquinoxaline HPLC/ LC-MS/MS 13. Sulfabenzamide HPLC/ LC-MS/MS 14. Sulfatroxazole HPLC/ LC-MS/MS 15. Trimethoprime HPLC/ LC-MS/MS

Phụ lục 4: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng nhóm Fluoroquinolones bằng thiết bị LC-MS/MS. Phương pháp số 05.2 -CL4/ST 3.83/ Determination of Fluoroquinolones group by LC-MS/MS. Method 05.2 -CL4/ST 3.83

Số thứ tự No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích

Equipment Used Ghi chú/ note

1. Enrofloxacin LC-MS/MS 2. Ciprofloxacin LC-MS/MS 3. Norfloxacin LC-MS/MS 4. Danofloxacin LC-MS/MS 5. Difloxacin LC-MS/MS 6. Sarafloxacin LC-MS/MS 7. Flumeqine LC-MS/MS 8. Oxolinic acid LC-MS/MS 9. Perfloxacin LC-MS/MS 10. Nalidixic acid LC-MS/MS

Phụ lục 5: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc lân hữu cơ (Organophosphates-Pes) bằng thiết bị GC-MS/MS và LC-MS/MS. Phương pháp AOAC 2007.01 (05.2 – CL4/ST 3.130)/ Determination of Organophosphates pesticides by GC-MS/MS and LC-MS/MS. Method AOAC 2007.01 (05.2 – CL4/ST 3.130)

Số thứ tự No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích

Equipment Used Ghi chú/ Note

1. Cadusafos GC-MS/MS

2. Chlorpyrifos-Methyl GC-MS/MS

3. Diazinon GC-MS/MS

4. Edifenphos GC-MS/MS

5. Ethion GC-MS/MS

6. Ethoprophos GC-MS/MS

Page 29: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 29/42

Phụ lục 5: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc lân hữu cơ (Organophosphates-Pes) bằng thiết bị GC-MS/MS và LC-MS/MS. Phương pháp AOAC 2007.01 (05.2 – CL4/ST 3.130)/ Determination of Organophosphates pesticides by GC-MS/MS and LC-MS/MS. Method AOAC 2007.01 (05.2 – CL4/ST 3.130)

Số thứ tự No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích

Equipment Used Ghi chú/ Note

7. Fenchlorphos GC-MS/MS

8. Fenitrothion GC-MS/MS

9. Fenthion GC-MS/MS

10. Malathion GC-MS/MS

11. Mecarbam GC-MS/MS

12. Methacrifos GC-MS/MS

13. Methidathion GC-MS/MS

14. Parathion GC-MS/MS

15. Parathion methyl GC-MS/MS

16. Phenthoate GC-MS/MS

17. Pirimiphos methyl GC-MS/MS

18. Profenofos GC-MS/MS

19. Triazophos GC-MS/MS

20. Azinphos Methyl GC-MS/MS

21. Phosphamidon GC-MS/MS

22. Phorate GC-MS/MS

23. Acephate LC-MS/MS

24. Methamidophos LC-MS/MS

25. Monocrotophos LC-MS/MS

26. Omethoate LC-MS/MS

27. Phoxim LC-MS/MS

28. Vamidothion LC-MS/MS

29. Dimethoate LC-MS/MS

Phụ lục 6: Danh mục các chỉ tiêu Phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Carbamate

(Carbamate-Pes) bằng thiết bị LC-MS/MS. Phương pháp số AOAC 2007.01 (05.2 - CL4/ST 3.116)/

Determination of Carbamate pesticides by LC-MS/MS. AOAC 2007.01 (05.2 - CL4/ST 3.116)

Số thứ tự No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích

Equipment Used Ghi chú/ Note

1. Iprovalicarb LC-MS/MS

2. Isoprocarb LC-MS/MS

3. Propoxur LC-MS/MS

4. Molinate LC-MS/MS

Page 30: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 30/42

Phụ lục 6: Danh mục các chỉ tiêu Phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Carbamate

(Carbamate-Pes) bằng thiết bị LC-MS/MS. Phương pháp số AOAC 2007.01 (05.2 - CL4/ST 3.116)/

Determination of Carbamate pesticides by LC-MS/MS. AOAC 2007.01 (05.2 - CL4/ST 3.116)

Số thứ tự No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích

Equipment Used Ghi chú/ Note

5. Aldicarb LC-MS/MS

6. Aldicarb sulfoxide LC-MS/MS

7. Carbaryl LC-MS/MS

8. Pirimicarb LC-MS/MS

Phụ lục 7: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Cúc

(Pyrethroid-Pes) bằng thiết bị GC-MS/MS. Phương pháp AOAC 2007.01 (05.2 - CL4/ST 3.117)/

Determination of Pyrethroid pesticides by GC-MS/MS. Method AOAC 2007.01 (05.2 - CL4/ST 3.117)

Số thứ tự No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích

Equipment Used Ghi chú/ Note

1. Bifenthrin GC-MS/MS

2. Cyfluthrin GC-MS/MS

3. Cyhalothrin GC-MS/MS

4. Cypermethrin GC-MS/MS

5. Etofenprox GC-MS/MS

6. Fenpropathrin GC-MS/MS

7. Flucythrinate GC-MS/MS

8. Permethrin GC-MS/MS

9. Silafluofen GC-MS/MS

10. Deltamethrin GC-MS/MS Tính tổng theo Deltamethrin 11. Tralomethrin GC-MS/MS

Phụ lục 8: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Conazole

(Conazole-Pes) bằng thiết bị LC-MS/MS. Phương pháp AOAC 2007.01 (05.2 –CL4/ST 3.127).

Determination of Conazole pesticides by LC-MS/MS. Method AOAC 2007.01 (05.2 –CL4/ST 3.127)

Số thứ tự No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích

Equipment Used Ghi chú/Note

1. Thiabendazole LC-MS/MS

2. Cyproconazole LC-MS/MS

3. Uniconazole LC-MS/MS

Page 31: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 31/42

Phụ lục 8: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Conazole

(Conazole-Pes) bằng thiết bị LC-MS/MS. Phương pháp AOAC 2007.01 (05.2 –CL4/ST 3.127).

Determination of Conazole pesticides by LC-MS/MS. Method AOAC 2007.01 (05.2 –CL4/ST 3.127)

Số thứ tự No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích

Equipment Used Ghi chú/Note

4. Paclobutrazol LC-MS/MS

5. Hexaconazole LC-MS/MS

6. Flusilazole LC-MS/MS

7. Fenbuconazole LC-MS/MS

8. Propiconazole LC-MS/MS

9. Tetraconazole LC-MS/MS

10. Difenoconazole LC-MS/MS

Phụ lục 9: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng độc tố sinh học biển Lipophilic bằng

thiết bị LC-MS/MS. Phương pháp số 05.2 - CL4/ST 3.75

Determination of Lipophilic marine biotoxins by LC-MS/MS. Method 05.2 - CL4/ST 3.75.

Số thứ tự No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích

Equipment Used LoQ

(µg/Kg) Ghi chú/Note

1. Okadaic acid (OA) LC-MS/MS 60

2. Azaspiracid-1 (AZA1) LC-MS/MS 60

3. Azaspiracid-2 (AZA2) LC-MS/MS 60 Tính theo AZA1

4. Azaspiracid-3 (AZA3) LC-MS/MS 60 Tính theo AZA1

5. Dinophysistoxins-1 (DTX2) LC-MS/MS 60 Tính theo OA

6. Dinophysistoxins-2 (DTX2) LC-MS/MS 60 Tính theo OA

7. Pectenotoxins-1 (PTX1) LC-MS/MS 60

8. Pectenotoxins-2 (PTX2) LC-MS/MS 60 Tính theo PTX1

9. Yessotoxins (YTX) LC-MS/MS 150

10. Homo-yessotoxins (Homo-YTX) LC-MS/MS 150

Tính theo YTX 11. 45 OH-yessotoxins (45 OH –YTX) LC-MS/MS 150

12. 45 OH Homo-yessotoxins (45 OH Homo –YTX) LC-MS/MS 150

Phụ lục 10: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong mẫu Trà bằng thiết bị GC-MS/MS. Phương pháp số 05.2-CL4/ST- 3.142. Determination multi-residue pesticides in tea by GC-MS/MS. Method 05.2-CL4/ST-3.142.

Page 32: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 32/42

Số thứ tự No. Tên/ Analysis LoD

(mg/Kg) LoQ

(mg/Kg) Ghi chú/ Note

1. Carbofuran 0.02 0.05

2. Diazinon 0.02 0.05

3. Dimethoate 0.02 0.05

4. Ethoprophos 0.02 0.05

5. Methacrifos 0.02 0.05

6. Molinate 0.02 0.05

7. Propoxur 0.02 0.05

8. Trifluralin 0.02 0.05

9. Alachlor 0.02 0.05

10. Cadusafos 0.02 0.05

11. Dicloran 0.02 0.05

12. Pencycuron 0.02 0.05

13. Phorate 0.02 0.05

14. Quintozene 0.02 0.05

15. Simazine 0.02 0.05

16. Chlorpyrifos-Methyl 0.02 0.05

17. Dimethenamid 0.02 0.05

18. Fenchlorphos 0.02 0.05

19. Iprobenfos 0.02 0.05

20. Metalaxyl/ Metalaxyl-M 0.02 0.05 Tính tổng 21. Parathion_M 0.02 0.05

22. Phosphamidon 0.02 0.05

23. Pirimicarb 0.02 0.05

24. Pirimifos-Methyl 0.02 0.05

25. Propanil 0.02 0.05

26. Quinalphos 0.02 0.05

27. Vinclozoline 0.02 0.05

28. Chlorpyriphos 0.02 0.05

29. Fenitrothion 0.02 0.05

30. Fenthion 0.02 0.05

31. Malathion 0.02 0.05

32. Nitrothal-isopropyl 0.02 0.05

33. Parathion 0.02 0.05

34. Tetraconazole 0.02 0.05

35. Thiobencarb 0.02 0.05

36. Butachlor 0.02 0.05

37. Endosulfan-alpha 0.02 0.05

38. Mecarbam 0.02 0.05

39. Methidathion 0.02 0.05

Page 33: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 33/42

Phụ lục 10: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong mẫu Trà bằng thiết bị GC-MS/MS. Phương pháp số 05.2-CL4/ST- 3.142. Determination multi-residue pesticides in tea by GC-MS/MS. Method 05.2-CL4/ST-3.142.

Số thứ tự No. Tên/ Analysis LoD

(mg/Kg) LoQ

(mg/Kg) Ghi chú/ Note

40. Paclobutrazol 0.02 0.05

41. Pendimethalin 0.02 0.05

42. Phenthoat 0.02 0.05

43. PiperonylButoxide 0.02 0.05

44. Triadimenol 0.02 0.05

45. Cyproconazole 0.02 0.05

46. Ethion 0.02 0.05

47. Fenoxanil 0.02 0.05

48. Flusilazole 0.02 0.05

49. Flutolanil 0.02 0.05

50. Iprovalicarb 0.02 0.05

51. Isoprothiolane 0.02 0.05

52. Kresoxim-Methyl 0.02 0.05

53. Profenofos 0.02 0.05

54. Triazophos 0.02 0.05

55. Uniconazol 0.02 0.05

56. Bifenthrin 0.02 0.05

57. Edifenphos 0.02 0.05

58. Endosulfan-beta 0.02 0.05

59. Fenpropathrin 0.02 0.05

60. Propiconazole 0.02 0.05

61. Tebufenpyrad 0.02 0.05

62. Cyhalothrin 0.02 0.05

63. Mephenacet 0.02 0.05

64. Bitertanol 0.02 0.05

65. Boscalid 0.02 0.05

66. Cyfluthrin 0.02 0.05

67. Cypermethrin 0.02 0.05

68. Difenoconazole 0.02 0.05

69. Etofenprox 0.02 0.05

70. Fenvalerate 0.02 0.05

71. Flucythrinate 0.02 0.05

72. Permethrin 0.02 0.05

73. Silafluofen 0.02 0.05

74. Tralomethrin 0.02 0.05 Tính tổng theo Deltamethrin 75. Deltamethrin 0.02 0.05

Page 34: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 34/42

Phụ lục 11: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Tiêu bằng thiết bị LC-MS/MS và GC-MS/MS. Phương pháp số 05.2-CL4/ST- 3.133/ Determination multi-residue pesticides in Peper by LC-MS/MS & GC-MS/MS. Method 05.2-CL4/ST-3.133. Số thứ tự

No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích Equipment Used

LoD (mg/Kg)

LoQ (mg/Kg)

Ghi chú/ Note

1. Chlorpyrifos-Methyl GC-MS/MS 0.01 0.03

2. Cypermethrin GC-MS/MS 0.01 0.03

3. Permethrin GC-MS/MS 0.01 0.03

4. Chlorpyriphos GC-MS/MS 0.02 0.05

5. Hexaconazole GC-MS/MS 0.02 0.05

6. Propiconazole GC-MS/MS 0.02 0.05

7. Profenofos GC-MS/MS 0.02 0.05

8. Acetamiprid LC-MS/MS 0.01 0.03

9. Aldicarb LC-MS/MS 0.01 0.03

10. Carbendazim LC-MS/MS 0.01 0.03

11. Clothianidin LC-MS/MS 0.01 0.03

12. Dimethoate LC-MS/MS 0.01 0.03

13. Dimethomorph LC-MS/MS 0.01 0.03

14. Dinotefuran LC-MS/MS 0.01 0.03

15. Flutolanil LC-MS/MS 0.01 0.03

16. Imazalil LC-MS/MS 0.01 0.03

17. Imidacloprid LC-MS/MS 0.01 0.03

18. Metalaxyl LC-MS/MS 0.01 0.03

19. Monochlotophos LC-MS/MS 0.01 0.03

20. Phosphamidon LC-MS/MS 0.01 0.03

21. Pirimicarb LC-MS/MS 0.01 0.03

22. Thiabendazole LC-MS/MS 0.01 0.03

23. Thiacloprid LC-MS/MS 0.01 0.03

24. Thiamethoxam LC-MS/MS 0.01 0.03

25. Vamidothion LC-MS/MS 0.01 0.03

26. Azinphos- Methyl LC-MS/MS 0.02 0.05

27. Azoxystrobin LC-MS/MS 0.02 0.05

28. Carbofuran LC-MS/MS 0.02 0.05

29. Ethiprole LC-MS/MS 0.02 0.05

30. Flonicamid LC-MS/MS 0.02 0.05

31. Isoprocarb LC-MS/MS 0.02 0.05

32. Mefenacet LC-MS/MS 0.02 0.05

33. Methidathion LC-MS/MS 0.02 0.05

34. Paclobutrazol LC-MS/MS 0.02 0.05

35. Propoxur LC-MS/MS 0.02 0.05

36. Spinosad A LC-MS/MS 0.02 0.05

37. Spinosad D LC-MS/MS 0.02 0.05

Page 35: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 35/42

Phụ lục 12: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Cà phê bằng thiết bị LC-MS/MS và GC-MS/MS. Phương pháp số 05.2-CL4/ST- 3.121. Determination multi-residue pesticides in coffee by LC-MS/MS & GC-MS/MS. Method 05.2-CL4/ST-3.121. Số thứ tự

No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích Equipment Used

LoD (mg/Kg)

LoQ (mg/Kg) Ghi chú/ Note

1. Acephate LC-MS/MS 0.01 0.02 2. Acetamiprid LC-MS/MS 0.01 0.02 3. Aldicarb LC-MS/MS 0.01 0.02 4. Aldicarbsulfoxide LC-MS/MS 0.01 0.02 5. Azoxystrobin LC-MS/MS 0.01 0.02 6. Carbaryl LC-MS/MS 0.01 0.02 7. Carbofuran LC-MS/MS 0.01 0.02 8. Clothianidin LC-MS/MS 0.01 0.02 9. Cyprodinil LC-MS/MS 0.01 0.02 10. Difenoconazole LC-MS/MS 0.01 0.02 11. Dimethoate LC-MS/MS 0.01 0.02 12. Dimethomorph LC-MS/MS 0.01 0.02 13. Dinotefuran LC-MS/MS 0.01 0.02 14. Fenbuconazole LC-MS/MS 0.01 0.02 15. Famoxadone LC-MS/MS 0.01 0.02 16. Flutolanil LC-MS/MS 0.01 0.02 17. Flutriafol LC-MS/MS 0.01 0.02 18. Hexaconazole LC-MS/MS 0.01 0.02 19. Imazalil LC-MS/MS 0.01 0.02 20. Imidacloprid LC-MS/MS 0.01 0.02 21. Indoxacarb LC-MS/MS 0.01 0.02 22. Isoprocarb LC-MS/MS 0.01 0.02

23. Metalaxyl/ Metalaxyl M

LC-MS/MS 0.01 0.02

24. Methamidophos LC-MS/MS 0.01 0.02 25. Methidathion LC-MS/MS 0.01 0.02 26. Monochlotophos LC-MS/MS 0.01 0.02 27. Omethoate LC-MS/MS 0.01 0.02 28. Phosphamidon LC-MS/MS 0.01 0.02 29. Phoxim LC-MS/MS 0.01 0.02 30. Pirimicarb LC-MS/MS 0.01 0.02 31. Propiconazole LC-MS/MS 0.01 0.02 32. Pyraclostrobin LC-MS/MS 0.01 0.02 33. Tebuconazole LC-MS/MS 0.01 0.02 34. Thiabendazole LC-MS/MS 0.01 0.02 35. Thiacloprid LC-MS/MS 0.01 0.02 36. Thiamethoxam LC-MS/MS 0.01 0.02 37. Triadimefon LC-MS/MS 0.01 0.02 38. Triadimenol LC-MS/MS 0.01 0.02

Page 36: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 36/42

Phụ lục 12: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Cà phê bằng thiết bị LC-MS/MS và GC-MS/MS. Phương pháp số 05.2-CL4/ST- 3.121. Determination multi-residue pesticides in coffee by LC-MS/MS & GC-MS/MS. Method 05.2-CL4/ST-3.121. Số thứ tự

No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích Equipment Used

LoD (mg/Kg)

LoQ (mg/Kg) Ghi chú/ Note

39. Triazophos LC-MS/MS 0.01 0.02 40. Trifloxystrobin LC-MS/MS 0.01 0.02 41. Vamidothion LC-MS/MS 0.01 0.02 42. Quitozene GC-MS/MS 0.01 0.02 43. Bifenthrin GC-MS/MS 0.01 0.02 44. Chlorpyrifos-Methyl GC-MS/MS 0.01 0.02 45. Cyhalothrin GC-MS/MS 0.01 0.02 46. Cypermethrin GC-MS/MS 0.01 0.02 47. Cyproconazole GC-MS/MS 0.01 0.02 48. Deltamethrin GC-MS/MS 0.01 0.02 Tính tổng theo

Deltamethrin 49. Tralomethrin GC-MS/MS 0.01 0.02 50. Endosulfan-alpha GC-MS/MS 0.01 0.02 51. Endosulfan-beta GC-MS/MS 0.01 0.02 52. Etofenprox GC-MS/MS 0.01 0.02 53. Fenpropathrin GC-MS/MS 0.01 0.02 54. Permethrin GC-MS/MS 0.01 0.02

Phụ lục 13: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo bằng thiết bị GC-ECD. Phương pháp số 05.2-CL4/ST- 3.56/ Determination of Chlorinated pesticide by GC-ECD. Method 05.2-CL4/ST-3.56. Số thứ tự No.

Tên chất/ Analysis Thiết bị phân tích Equipment

Used

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt sản

phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản

Nước Thức ăn chăn nuôi, thủy sản;

Nguyên liệu Thức ăn chăn nuôi,

thủy sản LoD

(mg/Kg) LoQ

(mg/Kg) LoD

(mg/Kg) LoQ

(mg/Kg) LoD

(mg/Kg) LoQ

(mg/Kg)

1. HCB (Hexachlorobenzene) GC-ECD 0.002 0.01 0.00003 0.0001 0.005 0.01

2. Aldrin GC-ECD 0.002 0.01 0.00001 0.00002 0.005 0.01 3. alpha-BHC GC-ECD 0.002 0.01 0.00003 0.0001 0.005 0.01 4. beta-BHC GC-ECD 0.002 0.01 0.00003 0.0001 0.005 0.01 5. delta-BHC GC-ECD 0.002 0.01 / / 0.005 0.01 6. gamma-BHC GC-ECD 0.002 0.01 0.00003 0.0001 0.005 0.01 7. alpha-Chlordane GC-ECD 0.002 0.01 0.00001 0.00002 0.005 0.01 8. gamma-Chlordane GC-ECD 0.002 0.01 0.00001 0.00002 0.005 0.01 9. 4.4’-DDE GC-ECD 0.002 0.01 0.00003 0.0001 0.005 0.01 10. 4,4’-DDT GC-ECD 0.002 0.01 0.00003 0.0001 0.005 0.01 11. Dieldrin GC-ECD 0.002 0.01 0.00001 0.00002 0.005 0.01 12. Endosulfan alpha GC-ECD 0.002 0.01 0 .00001 0.00002 0.005 0.01 13. Endosulfan beta GC-ECD 0.002 0.01 0.00001 0.00002 0.005 0.01 14. Endosulfan sulfate GC-ECD 0.002 0.01 0.00003 0.0001 0.005 0.01 15. Endrin GC-ECD 0.002 0.01 0.00001 0.00002 0.005 0.01

Page 37: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 37/42

Phụ lục 13: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo bằng thiết bị GC-ECD. Phương pháp số 05.2-CL4/ST- 3.56/ Determination of Chlorinated pesticide by GC-ECD. Method 05.2-CL4/ST-3.56. Số thứ tự No.

Tên chất/ Analysis Thiết bị phân tích Equipment

Used

Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt sản

phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản

Nước Thức ăn chăn nuôi, thủy sản;

Nguyên liệu Thức ăn chăn nuôi,

thủy sản LoD

(mg/Kg) LoQ

(mg/Kg) LoD

(mg/Kg) LoQ

(mg/Kg) LoD

(mg/Kg) LoQ

(mg/Kg) 16. Endrin aldehyde GC-ECD 0.002 0.01 0.00001 0.00002 0.005 0.01 17. Endrin ketone GC-ECD 0.002 0.01 0.00001 0.00002 0.005 0.01 18. Heptachlor GC-ECD 0.002 0.01 0.00001 0.00002 0.005 0.01 19. Heptachlor epoxide GC-ECD 0.002 0.01 0.00001 0.00002 0.005 0.01

Phụ lục 14: Danh mục các chỉ tiêu phân tích Đa dư lượng thuốc BVTV - Phương pháp III) bằng thiết bị GC-MS/MS, LC-MS/MS. Phương pháp số 05.2-CL4/ST- 3.143. Phương pháp sàng lọc và phương pháp khẳng định/ Determination multi-residue pesticides - Multi Pes III products by LC-MS/MS & GC-MS/MS. Method 05.2-CL4/ST-3.143. Screening and Confirmation methods

Số thứ tự No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích

Equipment Used LoD

(µg/Kg) LoQ

(µg/Kg) Ghi chú/

Note

1. 1-Naphthol GC-MS/MS 15.0 30.0 2. Aldrin GC-MS/MS 12.5 25.0 3. Bifenthrin GC-MS/MS 2.5 5.0 4. Chlordane (cis +trans) GC-MS/MS 5.0 10.0 5. Chlorothalonil GC-MS/MS 30.0 60.0 6. Chlorpropham GC-MS/MS 15.0 30.0 7. Chlorpyrifos GC-MS/MS 4.0 7.5 8. Chlorpyrifos methyl GC-MS/MS 2.5 5.0 9. Dieldrin GC-MS/MS 12.5 25.0 10. Endosulfan I GC-MS/MS 25.0 50.0 11. Endosulfan II GC-MS/MS 25.0 50.0 12. Endosulfan sulfate GC-MS/MS 12.5 25.0 13. Fenpropathrin GC-MS/MS 12.5 25.0 14. Fipronil GC-MS/MS 2.5 5.0 15. Fipronil desulfinyl GC-MS/MS 2.5 5.0 16. Fipronil sulfide GC-MS/MS 2.5 5.0 17. Heptachlor GC-MS/MS 12.5 25.0 18. Heptachlor epoxide A GC-MS/MS 12.5 25.0 19. Heptachlor epoxide B GC-MS/MS 12.5 25.0 20. Lindane GC-MS/MS 10.0 20.0 21. Metolachlor GC-MS/MS 5.0 10.0 22. MGK-24 GC-MS/MS 25.0 50.0 23. Nonachlor trans GC-MS/MS 7.5 15.0

Page 38: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 38/42

Phụ lục 14: Danh mục các chỉ tiêu phân tích Đa dư lượng thuốc BVTV - Phương pháp III) bằng thiết bị GC-MS/MS, LC-MS/MS. Phương pháp số 05.2-CL4/ST- 3.143. Phương pháp sàng lọc và phương pháp khẳng định/ Determination multi-residue pesticides - Multi Pes III products by LC-MS/MS & GC-MS/MS. Method 05.2-CL4/ST-3.143. Screening and Confirmation methods

Số thứ tự No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích

Equipment Used LoD

(µg/Kg) LoQ

(µg/Kg) Ghi chú/

Note

24. Nonachlor cis GC-MS/MS 7.5 15.0 25. o,p-DDD GC-MS/MS 25.0 50.0 26. o,p-DDE GC-MS/MS 25.0 50.0 27. Oxychlordane GC-MS/MS 5.0 10.0 28. p, p-DDD và o p DDT GC-MS/MS 25.0 50.0 29. p,p-DDE GC-MS/MS 12.5 25.0 30. p,p-DDT GC-MS/MS 25.0 50.0 31. PCA GC-MS/MS 12.5 25.0 32. Permethrin GC-MS/MS 12.5 25.0 33. Propyzamide GC-MS/MS 2.5 5.0 34. Tefluthrin GC-MS/MS 2.5 5.0 35. 3-hydroxycarbofuran LC-MS/MS 2.5 5.0 36. Acephate LC-MS/MS 5.0 10.0 37. Acetamiprid LC-MS/MS 2.5 5.0 38. Alachlor LC-MS/MS 2.5 5.0 39. Aldicarb LC-MS/MS 5.0 10.0 40. Aldicarb sulfone LC-MS/MS 5.0 10.0 41. Aldicarbsulfoxide LC-MS/MS 12.5 25.0 42. Atrazine LC-MS/MS 5.0 10.0 43. Azinphos- Methyl LC-MS/MS 5.0 10.0 44. Azoxystrobin LC-MS/MS 2.5 5.0 45. Benoxacor LC-MS/MS 2.5 5.0 46. Boscalid LC-MS/MS 7.5 15.0 47. Buprofezin LC-MS/MS 12.5 25.0 48. Carbaryl LC-MS/MS 12.5 25.0 49. Carbofuran LC-MS/MS 2.5 5.0 50. Carfentrazone_E LC-MS/MS 2.5 5.0 51. Clothianidin LC-MS/MS 5.0 10.0 52. Coumaphos O LC-MS/MS 5.0 10.0 53. Coumaphos S LC-MS/MS 5.0 10.0 54. Deethylatrazine LC-MS/MS 5.0 10.0 55. Diazinon LC-MS/MS 2.5 5.0 56. Dichlorvos LC-MS/MS 5.0 10.0 57. Difenoconazole LC-MS/MS 7.5 15.0 58. Diflubenzuron LC-MS/MS 6.3 12.5

Page 39: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 39/42

Phụ lục 14: Danh mục các chỉ tiêu phân tích Đa dư lượng thuốc BVTV - Phương pháp III) bằng thiết bị GC-MS/MS, LC-MS/MS. Phương pháp số 05.2-CL4/ST- 3.143. Phương pháp sàng lọc và phương pháp khẳng định/ Determination multi-residue pesticides - Multi Pes III products by LC-MS/MS & GC-MS/MS. Method 05.2-CL4/ST-3.143. Screening and Confirmation methods

Số thứ tự No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích

Equipment Used LoD

(µg/Kg) LoQ

(µg/Kg) Ghi chú/

Note

59. Dimethoate LC-MS/MS 5.0 10.0 60. Diuron LC-MS/MS 40.0 80.0 61. Ethion LC-MS/MS 5.0 10.0 62. Ethofumesate LC-MS/MS 10.0 20.0 63. Fenoxaprop_E LC-MS/MS 5.0 10.0 64. Fluridone LC-MS/MS 12.5 25.0

65. Fluroxypyr-1-methylheptyl-ester LC-MS/MS 2.5 5.0

66. Fluvalinate LC-MS/MS 3.8 7.5 67. Hexazinone LC-MS/MS 15.0 30.0 68. Hexythiazox LC-MS/MS 5.0 10.0 69. Imazalil LC-MS/MS 2.5 5.0 70. Imidacloprid LC-MS/MS 12.5 25.0 71. Indoxacarb LC-MS/MS 12.5 25.0 72. Linuron LC-MS/MS 12.5 25.0

73. Malathion LC-MS/MS 20.0 40.0

74. Metalaxyl/ Metalaxyl M LC-MS/MS 5.0 10.0 75. Methamidophos LC-MS/MS 5.0 10.0 76. Methomyl LC-MS/MS 15.0 30.0 77. Methoxyfenozide LC-MS/MS 2.5 5.0 78. Metribuzin LC-MS/MS 25.0 50.0 79. Myclobutanil LC-MS/MS 5.0 10.0 80. Norflurazon LC-MS/MS 5.0 10.0 81. Omethoate LC-MS/MS 5.0 10.0 82. Piperonyl butoxide LC-MS/MS 11.3 22.5 83. Pirimiphos-methyl LC-MS/MS 5.0 10.0 84. Prallethrin LC-MS/MS 20.0 40.0 85. Profenofos LC-MS/MS 5.0 10.0 86. Propachlor LC-MS/MS 5.0 10.0 87. Propanil LC-MS/MS 12.5 25.0 88. Propetamphos LC-MS/MS 3.8 7.5 89. Propiconazole LC-MS/MS 7.5 15.0 90. Pyraclostrobin LC-MS/MS 25.0 50.0 91. Pyrethrin I LC-MS/MS 23.0 46.0 92. Pyrethrin II LC-MS/MS 23.0 46.0

Page 40: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 40/42

Phụ lục 14: Danh mục các chỉ tiêu phân tích Đa dư lượng thuốc BVTV - Phương pháp III) bằng thiết bị GC-MS/MS, LC-MS/MS. Phương pháp số 05.2-CL4/ST- 3.143. Phương pháp sàng lọc và phương pháp khẳng định/ Determination multi-residue pesticides - Multi Pes III products by LC-MS/MS & GC-MS/MS. Method 05.2-CL4/ST-3.143. Screening and Confirmation methods

Số thứ tự No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích

Equipment Used LoD

(µg/Kg) LoQ

(µg/Kg) Ghi chú/

Note

93. Pyridaben LC-MS/MS 4.5 9.0 94. Pyriproxyfen LC-MS/MS 10.0 20.0 95. Resmethrin LC-MS/MS 25.0 50.0 96. Simazine LC-MS/MS 5.0 10.0 97. Sulprofos LC-MS/MS 12.5 25.0 98. Tebufenozide LC-MS/MS 20.0 40.0 99. Tetrachlorvinphos LC-MS/MS 5.0 10.0

100. Tetraconazole LC-MS/MS 2.5 5.0 101. Thiabendazole LC-MS/MS 7.5 15.0 102. Thiamethoxam LC-MS/MS 5.0 10.0 103. Thiobencarb LC-MS/MS 25.0 50.0 104. Trifloxystrobin LC-MS/MS 2.5 5.0

Phụ lục 15: Danh mục các chỉ tiêu Xác định đa dư lượng thuốc trừ cỏ nhóm Phenoxy. Phương pháp số 05.2-CL4/ST- 3.122/ Determination of phenoxy herbicides by LC-MS/MS. Method 05.2-CL4/ST-3.122. Số thứ tự

No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích Equipment Used

LoD (mg/Kg)

LoQ (mg/Kg)

1. 2,4 - D LC-MS/MS 0.005 0.01 2. Bentazone LC-MS/MS 0.005 0.01 3. MCPA LC-MS/MS 0.005 0.01 4. Fludioxonil LC-MS/MS 0.005 0.01 5. Fluazinam LC-MS/MS 0.005 0.01 6. Haloxyfop LC-MS/MS 0.005 0.01 7. Fluazifop LC-MS/MS 0.005 0.01 8. Diflubenzuron LC-MS/MS 0.005 0.01 9. Iprodione LC-MS/MS 0.005 0.01

Phụ lục 16: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc BVTV. Phương pháp số 05.2-CL4/ST- 3.99/ Determination of phenoxy herbicides by LC-MS/MS. Method 05.2-CL4/ST-3.99. Số thứ tự

No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích Equipment Used

LoD (mg/Kg)

LoQ (mg/Kg)

1. Abamectin LC-MS/MS 0.005 0.01 2. Carbendazim LC-MS/MS 0.005 0.01 3. Benomyl LC-MS/MS 0.005 0.01 4. Carboxin LC-MS/MS 0.005 0.01 5. Cymoxanyl LC-MS/MS 0.005 0.01 6. Cyromazine LC-MS/MS 0.005 0.01 7. Dinotefuran LC-MS/MS 0.005 0.01 8. Imidaclopid LC-MS/MS 0.005 0.01

Page 41: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 41/42

Phụ lục 16: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc BVTV. Phương pháp số 05.2-CL4/ST- 3.99/ Determination of phenoxy herbicides by LC-MS/MS. Method 05.2-CL4/ST-3.99. Số thứ tự

No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích Equipment Used

LoD (mg/Kg)

LoQ (mg/Kg)

9. Indoxacard LC-MS/MS 0.005 0.01 10. Clothianidin LC-MS/MS 0.005 0.01 11. Propamocarb LC-MS/MS 0.005 0.01 12. Acetamiprid LC-MS/MS 0.005 0.01 13. Thiacloprid LC-MS/MS 0.005 0.01 14. Metalaxyl/ Metalaxyl M LC-MS/MS 0.005 0.01 15. Thiamethoxam LC-MS/MS 0.005 0.01

Phụ lục 17: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng Kim loại trong nước bằng thiết bị ICP-MS. Phương pháp số 05.2-CL4/ST- 3.96/ Determination of Metals by ICP-MS. Method 05.2-CL4/ST-3.96. Số thứ tự

No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích Equipment Used

LoD (mg/L)

LoQ (mg/L)

1. Al ICP-MS 0.0008 0.0020 2. Cr ICP-MS 0.0006 0.0015 3. Mn ICP-MS 0.0004 0.0010 4. Fe ICP-MS 0.0014 0.0040 5. Co ICP-MS 0.0005 0.0010 6. Ni ICP-MS 0.0004 0.0010 7. Cu ICP-MS 0.0015 0.0040 8. Zn ICP-MS 0.0006 0.0015 9. As ICP-MS 0.0002 0.0005 10. Se ICP-MS 0.0002 0.0005 11. Cd ICP-MS 0.0002 0.0005 12. Sn ICP-MS 0.0005 0.0010 13. Hg ICP-MS 0.0002 0.0005 14. Pb ICP-MS 0.0001 0.0002

Phụ lục 18: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng Kháng sinh thủy sản, sản phẩm thủy, thịt sản phẩm thịt, trứng, sản phẩm trứng bằng thiết bị ICP-MS. Phương pháp số 05.2-CL4/ST- 3.92/ Determination of antibiotics by ICP-MS. Method 05.2-CL4/ST-3.92. Số thứ tự

No. Tên/ Analysis Thiết bị phân tích Equipment Used

LoD (μg/kg)

LoQ (μg/kg)

1. Ormetoprim LC-MS/MS 1.0 2.0

2. Levamisole LC-MS/MS 1.0 2.0

3. Enrofloxacin LC-MS/MS 1.0 2.0

4. Sulfamonomethoxine LC-MS/MS 1.0 2.0

5. Sulfamethazine LC-MS/MS 1.0 2.0

6. Oxolinic acid LC-MS/MS 1.0 2.0

7. Nalidixic acid LC-MS/MS 1.0 2.0

8. Sulfadimethoxine LC-MS/MS 1.0 2.0

Page 42: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ... NAF 002/10 -CL4/ST 3.1) 3. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 105

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 42/42

9. Sulfaquinoxaline LC-MS/MS 1.0 2.0

10. Lasalocid LC-MS/MS 6.0 12 11. Fenbendazon LC-MS/MS 5.0 10 12. Pyrimethamine LC-MS/MS 1.5 3.0

13. Trimethoprim LC-MS/MS 1.0 2.0

Phụ lục 22: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng Đa kim loại bằng thiết bị ICP-MS. Phương pháp số 05.2-CL4/ST- 3.106.

Số thứ tự Tên Thiết bị phân tích

Nước Đối tượng khác Ghi chú LoD

(mg/L) LoQ

(mg/L) LoD

(mg/Kg) LoQ

(mg/Kg) 1. Cr ICP-MS 0.00005 0.0001 0.02 0.05

2. Mn ICP-MS 0.00005 0.0001 0.02 0.05

3. Fe ICP-MS 0.00005 0.0001 0.05 0.1

4. Co ICP-MS 0.00005 0.0001 0.02 0.05

5. Ni ICP-MS 0.00005 0.0001 0.02 0.05

6. Cu ICP-MS 0.00005 0.0001 0.02 0.05

7. Zn ICP-MS 0.00005 0.0001 0.02 0.05

8. As ICP-MS 0.00005 0.0001 0.005 0.01

9. Se ICP-MS 0.00005 0.0001 0.01 0.02

10. Cd ICP-MS 0.00005 0.0001 0.005 0.01

11. Sn ICP-MS 0.00005 0.0001 0.01 0.02

12. Ba ICP-MS 0.00005 0.0001 0.01 0.02

13. Hg ICP-MS 0.00005 0.0001 0.005 0.01

14. Pb ICP-MS 0.00005 0.0001 0.005 0.01