Top Banner
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo Quyết định số:111.2019/ QĐ-VPCNCL ngày 15 tháng 02 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/17 Tên phòng thí nghiệm: Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương Laboratory: National Institute of Drug Quality Control Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế Organization: Ministry of Health Lĩnh vực: Dược Field: Pharmaceuticals Người phụ trách: Thạc sỹ Nguyễn Đăng Lâm – Phó Viện trưởng Representative: Nguyen Dang Lam, MSc. - Vice Director Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope 1. Đoàn Cao Sơn Các phép thử được công nhận / Accredited tests 2. Nguyễn Đăng Lâm 3. Tạ Mạnh Hùng Số hiệu/ Code: VILAS 087 Hiệu lực/ Validation: 15/02/2022 Địa chỉ: 48 Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội Address: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội Location: Tuu Liet Village, Tam Hiep Commune, Thanh Tri District, Hanoi Điện thoại/ Tel: (024) 3825 5341 / 3825 2791 Fax: (024) 3825 6911 E-mail: [email protected] Website: http://www.nidqc.org.vn
17

PHỤ LỤC - boa.gov.vnAddress: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

Jan 30, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: PHỤ LỤC - boa.gov.vnAddress: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo Quyết định số:111.2019/ QĐ-VPCNCL ngày 15 tháng 02 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/17

Tên phòng thí nghiệm: Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương

Laboratory: National Institute of Drug Quality Control

Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế

Organization: Ministry of Health

Lĩnh vực: Dược

Field: Pharmaceuticals

Người phụ trách: Thạc sỹ Nguyễn Đăng Lâm – Phó Viện trưởng

Representative: Nguyen Dang Lam, MSc. - Vice Director

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope

1. Đoàn Cao Sơn

Các phép thử được công nhận / Accredited tests 2. Nguyễn Đăng Lâm

3. Tạ Mạnh Hùng

Số hiệu/ Code: VILAS 087

Hiệu lực/ Validation: 15/02/2022

Địa chỉ: 48 Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội

Address: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi

Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

Location: Tuu Liet Village, Tam Hiep Commune, Thanh Tri District, Hanoi

Điện thoại/ Tel: (024) 3825 5341 / 3825 2791 Fax: (024) 3825 6911

E-mail: [email protected] Website: http://www.nidqc.org.vn

Page 2: PHỤ LỤC - boa.gov.vnAddress: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 087

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/17

Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Phamarceutical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

1.

Thuốc (Nguyên liệu và

thành phẩm) Drugs

(Ingredients, drug dosage

forms)

Xác định cảm quan, độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất, độ rò rỉ Determination of Clarity and Colour of Solution, Homogeneity, Leakage

Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số

đăng ký/ Vietnamese

pharmacopoeia, other pharma_

copoeia in-house specifications

licensed by MoH

2. Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity volume

3.

Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight

4. Xác định độ tan rã Determination of disintegration

5. Xác định độ hòa tan Determination of dissolution

6.

Xác định độ tinh khiết Phương pháp hóa học Determination of Purity Chemical method

7. Xác định chỉ số Acid Determination of Acid value

8. Xác định chỉ số Este Determination of Ester value

9. Xác định chỉ số Iod Determination of Iodine value

10. Xác định chỉ số Acetyl Determination of Acetyl value

11. Xác định chỉ số Peroxyd Determination of Peroxide value

Page 3: PHỤ LỤC - boa.gov.vnAddress: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 087

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

12.

Thuốc (Nguyên liệu và

thành phẩm) Drugs

(Ingredients, drug dosage

forms)

Xác định điểm chảy Determination of melting point

Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số

đăng ký/ Vietnamese

pharmacopoeia, other pharma_

copoeia in-house specifications

licensed by MoH

13.

Thử định tính: phương pháp hóa học, phổ UV-Vis, phổ hồng ngoại, sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector. Identification: Chemical, UV-VIS, IR, TLC, HPLC with various kind of detector

14.

Xác định tạp chất liên quan: phương pháp sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các loại detector, phổ UV-Vis Related Substances: TLC, HPLC with various kind of Detector,UV- VIS

15.

Xác định độ ẩm: phương pháp sấy, Karl-Fischer, nhiệt trọng trường Determination of moisture: Loss on Drying, Karl-Fischer, TGA

16.

Xác định hàm lượng tro: tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid hydrochloric Determination of Ash content:Ash, sulphated ash, hydrochloric acid insoluble ash

17. Xác định chỉ số xà phòng hóa Determination of saponification value

18.

Xác định các chất không xà phòng hóa Determination of unsaponifiable matter

19. Xác định khối lượng riêng Determination of density, relative density

Page 4: PHỤ LỤC - boa.gov.vnAddress: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 087

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

20.

Thuốc (Nguyên liệu và

thành phẩm) Drugs

(Ingredients, drug dosage

forms)

Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of optical rotation, specific optical rotation

Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số

đăng ký/ Vietnamese

pharmacopoeia, other pharma_

copoeia in-house specifications

licensed by MoH

21. Xác định pH Determination of pH

22.

Định lượng các hoạt chất phương pháp đo quang (UV-Vis, huỳnh quang), đo thể tích, đo điện thế, đo ampe, phân cực kế, sắc ký lỏng hiệu năng cao với cácdetector. Xác định hàm lượng acid amin Assay: UV-VIS, Fluorescence Spectrometry, IR, Volumetric. Amperemetry, Potentiometry, HPLC with various kind of detector Determination of Amino acid content

23. Thử chất gây sốt Test for Pyrogens

24. Thử nghiệm phản ứng toànthân Systemic infection test

25. Thử nghiệm phản ứng trong da Intracutaneous test

26.

Thử nghiệm phản ứng quá mẫn muộn Delayed-type hypersensitivity test

27.

Thử nghiệm phản ứng tan huyết Haemolysis test

28. Thuốc (Nguyên liệu và

Thử độc tính bất thường Test for abnormal toxicity

Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước,

Page 5: PHỤ LỤC - boa.gov.vnAddress: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 087

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

29. thành phẩm)

Drugs (Ingredients, drug dosage

forms)

Thử nội độc tố vi khuẩn Test for Bacterial Endotoxin

các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số

đăng ký/ Vietnamese

pharmacopoeia, other pharma_

copoeia in-house specifications

licensed by MoH

30.

Định tính, định lượng Phương pháp ELISA Identification, Assay: Enzyme-linked immunosorbent assay ELISA method

31.

Định tính, thử độ tinh sạch Phương pháp điện di trên gel Identification, Purity Gel electrophoresis method

32.

Định tính Phương pháp điện di miễn dịch Identification: Immunoblot method

33. Thử kích ứng mắt Eye irriation test

Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số đăng ký In-house

specifications Licensed by MoH OECD 405, ISO

10993-10 VKN/TQKT-DL/06

34. Thử kích ứng da Skin irritation test

Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số đăng ký In-house

specifications licensed by MoH

OECD 404, ISO 10993-10

VKN/TQKT-DL/05

35. Thử độc tính cấp Acute toxicity test

OECD 402, 420, 423,425

VKN/TQKT-DL/03

Page 6: PHỤ LỤC - boa.gov.vnAddress: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 087

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

36.

Mỹ phẩm, khăn ướt, chất tẩy rửa,

tả giấy Cosmetics, Wet wipes, Cleaner,

Diapers

Thử kích ứng mắt Eye irriation test

Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số đăng ký In-house

specifications Licensed by MoH OECD 405, ISO

10993-10 VKN/TQKT-DL/06

37. Thử kích ứng da Skin irritation test

Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số đăng ký In-house

specifications licensed by MoH

OECD 404, ISO 10993-10

VKN/TQKT-DL/05

38.

Thuốc: dạng thành phẩm Drugs: drugs dosage forms

Đánh giá tương đương sinh học [1]: định lượng thuốc trong dịch sinh học Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với các loại detector, sắc ký khí với các loại detector Bioequivalence test: Assay of drug substances in biological fruids by HPLC, GC with various kind of detector

Chú thích/ Note: VKN/TQKT-DL/xx: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method

[1]: Phụ lục: Danh mục các loại thuốc và phương pháp thử xác định thuốc trong huyết tương

Page 7: PHỤ LỤC - boa.gov.vnAddress: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 087

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/17

Appendix: List of drugs and testing methods to determine

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

1.

Huyết tương plasma

Xác định hàm lượng Amoxicilin Phương pháp HPLC, detector UV-VIS Determination of Amoxicilline content HPLC method with UV-VIS detector

0,3 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/AMO

2.

Xác định hàm lượng Amoxicilin và Clavulanat Phương pháp LC-MS Determination of Amoxicilline and Clavulanate content LC-MS method

Amoxicillin: 0,25 µg/mL Clavulanat:

0,125 µg/mL

NIDQC/BE/LCMS/AMOX+CLAVU

3.

Xác định hàm lượng Amlodipin Phương pháp LC-MS Determination of Amlodipine content LC-MS method

0,1 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/AMLO

4.

Xác định hàm lượng Azithromycin Phương pháp LC-MS Determination of Azithromycin content LC-MS method

10 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/AZI

5.

Xác định hàm lượng Acid fenofibric Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of fenofibric acid content HPLC method with UV-VIS detector

0,25 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/AFENO

6. Huyết tương

plasma

Xác định hàm lượng Acyclovir Phương pháp LC-MS Determination of Acyclovir content LC-MS method

10 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/ACY

Page 8: PHỤ LỤC - boa.gov.vnAddress: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 087

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

7.

Xác định hàm lượng Xác định hàm lượng Acyclovir Phương pháp HPLC dầu dò UV-VIS Determination of Acyclovir content HPLC method with UV-VIS detector

0,1 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/ACY

8.

Xác định hàm lượng Amlodipin và Atorvastatin Phương pháp LC-MS Determination of Amlodipine and Atorvastatin content LC-MS method

0,1 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/AMLO+ATV

9.

Xác định hàm lượng Acid valproic Phương pháp LC-MS Determination of valproic acid content LC-MS method

1 µg/mL NIDQC/BE/LCMS/AVP

10.

Xác định hàm lượng Atorvastatin và chất chuyển hóa Phương pháp LC-MS Determination of Atorvastatin and its metabolite content LC-MS method

Atorvastatin: 0,1 ng/mL

Para- hydroxy atorvastatin: 0,01 ng/mL

Ortho- hydroxy atorvastatin: 0,05 ng/mL

NIDQC/BE/LCMS/ATORS

11. Huyết tương

plasma

Xác định hàm lượng Xác định hàm lượng Carbamazepin Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Carbamazepin content HPLC method with UV-VIS detector

0,1 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/CARBA

Page 9: PHỤ LỤC - boa.gov.vnAddress: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 087

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

12.

Xác định hàm lượng Cilostazol Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Cilostazol content HPLC method with UV-VIS detector

20 ng/mL NIDQC/BE/HPLC/CILOS

13.

Xác định hàm lượng Ciprofloxacin Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Ciprofloxacin content HPLC method with UV-VIS detector

0,1 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/CIPRO

14.

Xác định hàm lượng Clopidogrel Phương pháp LC-MS Determination of Clopidogrel content LC-MS method

0,05 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/CLOPI

15.

Xác định hàm lượng Celecoxib Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Celecoxib content HPLC method with UV-VIS detector

20 ng/mL NIDQC/BE/HPLC/CELE

16. Huyết tương

plasma

Xác định hàm lượng Cefpodoxim Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Cefpodoxim content HPLC method with UV-VIS detector

0,05 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/CEFPO

Page 10: PHỤ LỤC - boa.gov.vnAddress: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 087

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

17.

Xác định hàm lượng Clarithromycin Phương pháp LC-MS Determination of Clarithromycin content LC-MS method

20 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/CLA

18.

Xác định hàm lượng Cefuroxim Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Cefuroxim content HPLC method with UV-VIS detector

0,25 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/CEFU

19.

Xác định hàm lượng Cefixim Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Cefixim content HPLC method with UV-VIS detector

0,2 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/CEFI

20.

Xác định hàm lượng Cefaclor Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Cefaclor content HPLC method with UV-VIS detector

0,1 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/CFC

21.

Huyết tương plasma

Xác định hàm lượng Cephalexin Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Cephalexin content HPLC method with UV-VIS detector

0,5 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/CPL

22.

Xác định hàm lượng Diltiazem Phương pháp LC-MS Determination of Diltiazem content LC-MS method

5 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/DIL

Page 11: PHỤ LỤC - boa.gov.vnAddress: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 087

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

23.

Xác định hàm lượng Doxazosin Phương pháp HPLC đầu dò huỳnh quang Determination of Doxazosin content HPLC method with FL detector

1 ng/mL NIDQC/BE/HPLC/DOXA

24.

Xác định hàm lượng Domperidon Phương pháp LC-MS Determination of Domperidon content LC-MS method

0,5 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/DOM

25.

Xác định hàm lượng Diclofenac Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Diclofenac content HPLC method with UV-VIS detector

0,05 ng/mL NIDQC/BE/HPLC/DCF

26.

Huyết tương plasma

Xác định hàm lượng Ethambutol Phương pháp LC-MS Determination of Ethambutol content LC-MS method

0,05 µg/mL NIDQC/BE/LCMS/EMB

27.

Xác định hàm lượng Enalapril Phương pháp LC-MS Determination of Enalapril content LC-MS method

1 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/ENALA

28.

Xác định hàm lượng Fluconazol Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Fluconazol content HPLC method with UV-VIS detector

0,2 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/FLU

Page 12: PHỤ LỤC - boa.gov.vnAddress: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 087

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

29.

Xác định hàm lượng Felodipin Phương pháp LC-MS Determination of Felodipin content LC-MS method

0,1 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/FELO

30.

Xác định hàm lượng Gabapentin Phương pháp LC-MS Determination of Gabapentin content LCMS method

100 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/GABA

31.

Xác định hàm lượng Gliclazid Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Gliclazid content HPLC method with UV-VIS detector

0,16 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/GLI

32.

Huyết tương plasma

Xác định hàm lượng Enalapril Phương pháp LC-MS Determination of Enalapril content LC-MS method

1 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/ENALA

33.

Xác định hàm lượng Fluconazol Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Fluconazol content HPLC method with UV-VIS detector

0,2 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/FLU

34.

Xác định hàm lượng Felodipin Phương pháp LC-MS Determination of Felodipin content LC-MS method

0,1 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/FELO

35.

Xác định hàm lượng Phương pháp LC-MS Determination of Gabapentin content LC-MS method

100 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/GABA

Page 13: PHỤ LỤC - boa.gov.vnAddress: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 087

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

36.

Xác định hàm lượng Gliclazid Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Gliclazid content HPLC method with UV-VIS detector

0,16 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/GLI

37.

Xác định hàm lượng Losartan và Losartan carboxylic Phương pháp LC-MS Determination of Losartan and Losartan carboxylic content LC-MS method

Losartan: 10 ng/mL

Losartan carboxylic: 25 ng/mL

NIDQC/BE/LCMS/LOS+LCA

38.

Huyết tương plasma

Xác định hàm lượng Levetiracetam Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Levetiracetam content HPLC method with UV-VIS detector

0,25 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/LEVET

39.

Xác định hàm lượng Metformin Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Metformin content HPLC method with UV-VIS detector

0,04 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/MET

40.

Xác định hàm lượng Meloxicam Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Meloxicam content HPLC method with UV-VIS detector

0,05 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/MELO

Page 14: PHỤ LỤC - boa.gov.vnAddress: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 087

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

41.

Xác định hàm lượng Meloxicam Phương pháp LC-MS Determination of Meloxicam content LC-MS method

30 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/MELO

42.

Xác định hàm lượng Metoprolol Phương pháp HPLC đầu dò huỳnh quang Determination of Metoprolol content HPLC method with FL detector

2 ng/mL NIDQC/BE/HPLC/METO

43.

Huyết tương plasma

Xác định hàm lượng Metformin và Glibenclamid Phương pháp LC-MS Determination of Metformin and Glibenclamid content LC-MS method

Metformin: 30 ng/mL

Glibenclamid: 2,5 ng/mL

NIDQC/BE/LCMS/MET+GLIBE

44.

Xác định hàm lượng Metformin và Glimepirid trong huyết tương Phương pháp LC-MS Determination of Metformin and Glimepirid content LC-MS method

Metformin: 25 ng/mL

Glimepirid: 5 ng/mL

NIDQC/BE/LCMS/GLM+MET

45.

Xác định hàm lượng Methyl prednisolon Phương pháp LC-MS Determination of Methyl prednisolon content LC-MS method

2,5 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/MP

46.

Xác định hàm lượng Nifedipin Phương pháp LC-MS Determination of Nifedipin content LC-MS method

0,5 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/NIFE

Page 15: PHỤ LỤC - boa.gov.vnAddress: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 087

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

47.

Xác định hàm lượng Olanzapin Phương pháp LC-MS Determination of Olanzapin content LC-MS method

10 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/OLAN

48.

Xác định hàm lượng Omeprazol Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Omeprazol content HPLC method with UV-VIS detector

10 ng/mL NIDQC/BE/HPLC/OME

49.

Huyết tương plasma

Xác định hàm lượng Paracetamol Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Paracetamol content HPLC method with UV-VIS detector

0,2 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/PARA

50.

Xác định hàm lượng Piracetam Phương pháp LC-MS Determination of Piracetam content LC-MS method

0,5 µg/mL NIDQC/BE/LCMS/PIRA

51.

Xác định hàm lượng Pantoprazol Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Pantoprazol content HPLC method with UV-VIS detector

30 ng/mL NIDQC/BE/HPLC/PANTO

Page 16: PHỤ LỤC - boa.gov.vnAddress: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 087

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

52.

Xác định hàm lượng Rifampicin Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Rifampicin content HPLC method with UV-VIS detector

0,2 µg/mL NIDQC/BE/HPLC/RIF

53.

Xác định hàm lượng Risperidon Phương pháp LC-MS Determination of Risperidon content LC-MS method

2,5 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/RIS

54.

Huyết tương plasma

Xác định hàm lượng Rebamipid Phương pháp LC-MS Determination of Rebamipid content LC-MS method

2,5 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/REBA

55.

Xác định hàm lượng Trimetazidin Phương pháp LC-MS Determination of Trimetazidin content LC-MS method

0,9 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/TMZ

56.

Xác định hàm lượng Telmisartan Phương pháp LC-MS Determination of Telmisartan content LC-MS method

1 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/TELMI

57.

Xác định hàm lượng Venlafaxin Phương pháp LC-MS Determination of Venlafaxin content LC-MS method

4 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/VENLA

Page 17: PHỤ LỤC - boa.gov.vnAddress: 48 Hai Ba Trung street, Trang Tien ward, Hoan Kiem district, Ha Noi Địa điểm: Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 087

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

58.

Xác định hàm lượng Lisinopril Phương pháp LC-MS Determination of Lisinopril content LC-MS method

1 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/LISI

59.

Xác định hàm lượng Imidapril Phương pháp LC-MS Determination of Imidapril content LC-MS method

0,25 ng/mL NIDQC/BE/LCMS/IMD

Chú thích/ Note: NIDQC/BE /xx: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method