PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 930.2019/ QĐ - VPCNCL ngày 06 tháng 12 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành6.16 Trang: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Đồng Tháp Laboratory: Quality Control Center of Dong Thap Province Cơ quan chủ quản: Sở Y tế Đồng Tháp Organization: Department of Health Dong Thap Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Thoa Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope 1. Nguyễn Thị Phương Các phép thử được công nhận Accredited tests 2. Võ Đình Đệ Số hiệu/ Code: VILAS 1133 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/ 08 / 2021 Địa chỉ/ Address: Số 394, đường Lê Đại Hành, phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp. Địa điểm/Location: Số 394, đường Lê Đại Hành, phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp. Điện thoại/ Tel: 02773 875 340 Fax: 02773 875 340 E-mail: [email protected]Website:
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 930.2019/ QĐ - VPCNCL ngày 06 tháng 12 năm 2019
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành6.16 Trang: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Đồng Tháp
Laboratory: Quality Control Center of Dong Thap Province
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế Đồng Tháp
Organization: Department of Health Dong Thap
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Thoa
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
1. Nguyễn Thị Phương Các phép thử được công nhận Accredited tests 2. Võ Đình Đệ
Số hiệu/ Code: VILAS 1133
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/ 08 / 2021
Địa chỉ/ Address: Số 394, đường Lê Đại Hành, phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.
Địa điểm/Location: Số 394, đường Lê Đại Hành, phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
1.
Thuốc (Bao gồm các
nguyên, phụ liệu làm
thuốc và các dạng thành
phẩm) Medicines (Included:
Raw materials, excipients, and
finished products)
Thử định tính: phương pháp hóa học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng cao, hồng ngoại, phương pháp kính hiển vi (soi bột, vi phẫu). Identification: Chemical, UV-Vis, TLC, HPLC, IR, microscopical (slides of powder, transverse or longitudinal sections).
Dược điển Việt Nam IV và các
tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số
đăng ký Vietnamese
pharmacopeia IV, in-house
specifications licensed by MoH
2.
Định lượng: phương pháp chuẩn độ thể tích, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao, Assay: volumetric titration, UV-Vis, HPLC.
3. Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight
4. Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of loss on drying
5.
Định lượng hàm lượng nước Phương pháp Karl Fischer. Determination of water content Karl Fischer method
6. Xác định chỉ số pH Determination of pH Values
7. Phép thử độ rã Disintegration test
8. Phép thử độ hòa tan Dissolution test
9. Phép thử chênh lệch thể tích Volumetric test
10. Dược liệu
Herbal
Xác định chất chiết được Determination of extract content
11. Xác định tạp chất Determination of foreign matter
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1133
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/4
- Danh mục các hoạt chất chính/List of active pharmaceutical ingredients