Phụ lục 1 DANH MỤC BỔ SUNG SẢN PHẨM THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM (Ban hành kèm theo Thông tư số: 36 /2012/TT-BNNPTNT ngày 30 tháng 7 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) I. SẢN PHẨM SẢN XUẤT TRONG NƯỚC TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm lượng Công ty TNHH SX &TM Phước Anh II ĐC: Lô CII-2, khu C, KCN Sa Đéc, Đồng Tháp ĐT: 0373 763735 Fax: 0673763449 1 Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA1 Giai đoạn:< 1g TCCS 0081:2011/ PA Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein (min) 40% Hàm lượng lipid thô (min) 8% Hàm lượng xơ thô (max) 6% Hàm lượng tro (max) 16% 2 Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA2 Giai đoạn: 1-5g TCCS 0082:2011/ PA Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein (min) 35% Hàm lượng lipid thô (min) 6% Hàm lượng xơ thô (max) 6% Hàm lượng tro (max) 14% 3 Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA3 Giai đoạn: 5-20g TCCS 0083:2011/ PA Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein (min) 32% Hàm lượng lipid thô (min) 5% Hàm lượng xơ thô (max) 7% Hàm lượng tro 12% 1
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Phụ lục 1DANH MỤC BỔ SUNG SẢN PHẨM THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 36 /2012/TT-BNNPTNT ngày 30 tháng 7 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. SẢN PHẨM SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngCông ty TNHH SX &TM Phước Anh IIĐC: Lô CII-2, khu C, KCN Sa Đéc, Đồng ThápĐT: 0373 763735 Fax: 0673763449
1Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA1Giai đoạn:< 1g
TCCS0081:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 40%Hàm lượng lipid thô (min) 8%Hàm lượng xơ thô (max) 6%Hàm lượng tro (max) 16%
2Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA2Giai đoạn: 1-5g
TCCS0082:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 35%Hàm lượng lipid thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 6%Hàm lượng tro (max) 14%
3Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA3Giai đoạn: 5-20g
TCCS0083:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 32%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%
4Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA4Giai đoạn: 5-20g
TCCS0084:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 30%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%
5Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA5Giai đoạn: 20-200g
TCCS0085:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 28%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%
6Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA6Giai đoạn: 20-200g
TCCS0086:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 26%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%
1
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
7Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA7Giai đoạn: 200-500g
TCCS0087:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 24%Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
8Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA8Giai đoạn: 200-500g
TCCS0088:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 22%Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%
Hàm lượng tro (max) 10%
9Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA9Giai đoạn: >500g
TCCS0089:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 20%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%
Hàm lượng tro (max) 10%
10Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA10Giai đoạn: > 1kg
TCCS0090:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 18%Hàm lượng lipid thô (min) 3%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
Công ty TNHH Cargill Việt Nam Đc: Lô 29, KCN Biên Hòa II, TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai ĐT: 0613836523 Fax: 0613835099
11
Thức ăn hỗn hợp cho cá giống (cá tra, basa, rô phi) Giai đoạn: 20g – 200g Mã số: 7454
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: <1g/conMã số: 721
TCCS721:2011/CAR
Độ ẩm tối đa 10% Protein tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô trong khoảng 6-8%Xơ tối đa 3%Canxi tối đa 2,3%
21
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn : <1g/conMã số: 722
TCCS722:2011/CAR
Độ ẩm tối đa 10% Protein tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô trong khoảng 6-8%Xơ tối đa 3%Canxi tối đa 2,3%
22
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 1-5g/conMã số: 723
TCCS723:2011/CAR
Độ ẩm tối đa 10%
Protein tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô trong khoảng 6-8%
Xơ tối đa 3%
Canxi tối đa 2,3%
23 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS Độ ẩm tối đa 10%
4
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 5-10g/conMã số: 724
724:2011/CAR
Protein tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô trong khoảng 6-8%Xơ tối đa 3%Canxi tối đa 2,3%
24
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 10-15g/conMã số: 725
TCCS725:2011/CAR
Độ ẩm tối đa 10%
Protein tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô trong khoảng 6-8%
Xơ tối đa 3%
Canxi tối đa 2,3%
25
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: >15g/conMã số: 726
TCCS726:2011/CAR
Độ ẩm tối đa 10%
Protein tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô trong khoảng 6-8%
Xơ tối đa 3%
Canxi tối đa 2,3%
26
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basaGiai đoạn: >500 g/conMã số: 7605
TCCS 7605:2011/CAR
Độ ẩm tối đa 11 %
Đạm thô tối thiểu 18 %
Đạm tiêu hóa tối thiểu 16 %
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 2000
Xơ thô tối đa 8%
Canxi trong khoảng 0,5-2,5%
Phốt pho tổng số trong khoảng
0,5-1,5%
Lysine tổng số tối thiểu 1,7%
Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 0,9%
5
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Công ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long ĐC: Lô A05, khu công nghiệp Đức Hòa 1, Hạnh Phúc, Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An ĐT: (072) 3761358 Fax: (072) 3761359
27
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: PL 10-15Nhãn hiệu : LIONMã hàng hóa: LS880
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngviên tăng trọng cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ >25gNhãn hiệu: GOLDEN LIONMã hàng hóa: GL557
10: 2011/04
Protein thô tối thiểu 45%
Béo thô tối thiểu 4-8%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 5%
46
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL 10-15Mã số: DT310Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 06:2011/01
Độ ẩm tối đa 10%
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 40%
Béo thô tối đa 6-8%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 3%
47
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL15-1 g/conMã số: DT311Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 06:2011/02
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 5-7%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 3%
48
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 1-2 g/conMã số: DT312Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 06:2011/03
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 5-7%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
49
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 2-3 g/conMã số: DT313Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 06:2011/04
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 5-7%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
50 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%
9
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngviên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 3-7 g/conMã số: DT314Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
06:2011/05
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 5-7%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
51
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 7-12 g/conMã số: DT315Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 06:2011/06
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 37%
Protein tiêu hóa tối thiểu 36%
Béo thô tối đa 4-6%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
52
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: > 12 g/conMã số: DT316Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 06:2011/07
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 37%
Protein tiêu hóa tối thiểu 34%
Béo thô tối đa 4-6%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
53
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL 10-15Mã số: BT110Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 04:2011/01
Độ ẩm tối đa 10%
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 40%
Béo thô tối đa 6-8%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 3%
54
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL15-1 g/conMã số: BT111Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 04:2011/02
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 5-7%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 3%
55 TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%
10
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngThức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 1-2 g/conMã số: BT112Nhãn hiệu: BI-TECH
04:2011/03
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 5-7%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
56
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 2-3 g/conMã số: BT113Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 04:2011/04
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 5-7%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
57
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 3-7 g/conMã số: BT114Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 04:2011/05
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 5-7%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
58
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 7 – 12 g/conMã số: BT115Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 04:2011/06
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 37%
Protein tiêu hóa tối thiểu 36%
Béo thô tối đa 4-6%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
59
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: > 12 g/conMã số: BT116Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 04:2011/07
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 37%
Protein tiêu hóa tối thiểu 34%
Béo thô tối đa 4-6%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
60 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%
11
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng Giai đoạn: 4-8 g/conMã số: GB694Nhãn hiệu: BACCARAT
11:2011/01
Protein thô tối thiểu 41%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 5-8%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
61
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng Giai đoạn: 8-16 g/conMã số: GB695Nhãn hiệu: BACCARAT
TCCS-TL 11:2011/02
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 41%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 4-8%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
62
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng Giai đoạn: > 16 g/conMã số: GB696Nhãn hiệu: BACCARAT
TCCS-TL 11:2011/03
Độ ẩm tối đa 11 %
Protein thô tối thiểu 41 %
Protein tiêu hóa tối thiểu 38 %
Béo thô tối thiểu 4-8 %
Tro tối đa 16 %
Xơ thô tối đa 4 %
63
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: PL 10-15Mã số: DS280Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 07:2011/01
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 44%
Béo thô tối đa 6-8%
Tro tối đa 14%
Xơ thô tối đa 3%
64
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: PL 15-25Mã số: DS281Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 07:2011/02
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 44%
Béo thô tối đa 6-8%
Tro tối đa 14%
Xơ thô tối đa 3%
65 Thức ăn hỗn hợp dạng Độ ẩm tối đa 11%
12
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngviên cho tôm súGiai đoạn: PL25-1 g/conMã số: DS282Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 07:2011/03
Protein thô tối thiểu 44%
Béo thô tối đa 6-8%
Tro tối đa 14%
Xơ thô tối đa 3%
66
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 1-2 g/conMã số: DS283Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 07:2011/04
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 42%
Béo thô tối đa 5-8%
Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
67
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 2-3 g/conMã số: DS284Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 07:2011/05
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Béo thô tối đa 5-8%
Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
68
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 3-7 g/conMã số: DS285Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 07:2011/06
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Béo thô tối đa 5-8%
Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
69
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 7-15 g/conMã số: DS286Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 07:2011/07
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 39%
Béo thô tối đa 5-8%
Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
70
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: > 15 g/conMã số: DS287Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 07:2011/08
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 4-8,3%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 5%
71 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%
13
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
viên cho tôm súGiai đoạn: PL 10-15Mã số: BS540Nhãn hiệu: BI-TECH
05:2011/01
Protein thô tối thiểu 44%
Béo thô tối đa 6-8%
Tro tối đa 14%
Xơ thô tối đa 3%
72
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: PL 15-25Mã số: BS541Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 05:2011/02
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 44%
Béo thô tối đa 6-8%
Tro tối đa 14%
Xơ thô tối đa 3%
73
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: PL25-1 g/conMã số: BS542Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 05:2011/03
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 44%
Béo thô tối đa 6-8%
Tro tối đa 14%
Xơ thô tối đa 3%
74
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 1-2 g/conMã số: BS543Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 05:2011/04
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 42%
Béo thô tối đa 5-8%
Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
75
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 2-3 g/conMã số: BS544Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 05:2011/05
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Béo thô tối đa 5-8%
Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
76
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 3-7 g/conMã số: BS545Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 05:2011/06
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Béo thô tối đa 5-8%
Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 43%
77 TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%
14
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngThức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 7-15 g/conMã số: BS546Nhãn hiệu: BI-TECH
05:2011/07
Protein thô tối thiểu 39%
Béo thô tối đa 5-8%
Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
78
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: > 15 g/conMã số: BS547Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 05:2011/08
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 4-8,3%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 5%
Công ty Cổ phần sản xuất thức ăn thủy sản TomboyĐC: Lô 22A, đường số 1,KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh Tel/Fax: (08) 37507511- (08) 37507517
79
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICROGiai đoạn: cá cỡ <0,5g Mã hiệu: MICRO 0
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: 8-10g/conMã số: GAMMA 6
TCCS05:2011/TB
Protein tiêu hóa tối thiểu 36%Chất béo 4-6%Xơ thô tối đa 4%Độ ẩm tối đa 11%
93
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn:10-12g/conMã số: GAMMA 7
TCCS05:2011/TB
Protein tiêu hóa tối thiểu 36%Chất béo 4-6%Xơ thô tối đa 4%Độ ẩm tối đa 11%
94
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: 12-25g/conMã số: GAMMA 8
TCCS05:2011/TB
Protein tiêu hóa tối thiểu 34%Chất béo 4-6%Xơ thô tối đa 4%Độ ẩm tối đa 11%
95
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: >25g/conMã số: GAMMA 9
TCCS05:2011/TB
Protein tiêu hóa tối thiểu 32%Chất béo 4-6%Xơ thô tối đa 4%Độ ẩm tối đa 11%
96
Thức ăn cho tôm sú TOMBOY TĂNG TRỌNG SGiai đoạn: 12-16g/con
TCCS03:2011/TB
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 44%Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 15%
97
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu TOMBOY TĂNG TRỌNG 3 Giai đoạn: 5-12g/con
TCCS 06:2011/TB
Độ ẩm tối đa 11%Đạm thô tối thiểu 44%Đạm tiêu hóa tối thiểu 41%Béo thô tối thiểu 6%Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 3200
Xơ thô tối đa 3%
Canxi trong khoảng 1,5-2,3%
Phốt pho tổng số trong khoảng
1,5-2,0%
Lysine tổng số tối thiểu 2,1%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 1,2%
17
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngChi nhánh Công ty Cổ phần Tô Châu – Xí nghiệp thức ăn thủy sản Tô ChâuĐC: KCN Trần Quốc Toản, quốc lộ 30, khóm 4, phường 12, Tp. Cao Lãnh, Đồng Tháp ĐT: 0678534999 Fax: 0673893555
98
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 20-100g/conMã số: TC 02
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 500-700g/conMã số: TC 06
06:2011/TC
Béo tối thiểu 3%
Xơ tối đa 8%
Tro tối đa 10%
Ẩm tối đa 11%
Độ bền tối thiểu (phút) 30
104
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn : >700g/con Mã số: TC 07
TCCS 07:2011/TC
Đạm tối thiểu 18%
Béo tối thiểu 3%
Xơ tối đa 8%
Tro tối đa 10%
Ẩm tối đa 11%
Độ bền tối thiểu (phút) 30
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Đặc Khu Việt NamĐịa chỉ: cụm CN Định Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Điện thoại: 0723 726 778 Fax : 0723 726 777
105Thức ăn cho cá tra và basa AC 100Giai đoạn: 15g/con
TCCS 25:2009/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (min) 8%
Hàm lượng xơ thô (max) 6%
Hàm lượng tro (max) 16%
106Thức ăn cho cá tra và basa AC 101Giai đoạn: 15-150g/con
TCCS 26:2009/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 35%
Hàm lượng lipid thô (min) 6%
Hàm lượng xơ thô (max) 6%
Hàm lượng tro (max) 14%
107Thức ăn cho cá tra và basa AC 102Giai đoạn: 100-250g/con
TCCS 27:2009/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 30%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%
108 Thức ăn cho cá tra và basa AC 103
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô 26%
19
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn: 150-300g/con TCCS 28:2009/TBĐK
LA
(min)Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%
109Thức ăn cho cá tra và basa AC 104Giai đoạn: 300-700g/con
TCCS 29:2009/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 22%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
110Thức ăn cho cá tra và basa AC 105Giai đoạn: 700g/con
TCCS 30:2009/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 18%
Hàm lượng lipid thô (min) 3%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 16%
111Thức ăn cho tôm sú SIP 9704SGiai đoạn: 20g/con
TCCS 19:2011/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 5%Hàm lượng tro (max) 16%
112
Thức ăn cho tôm sú SIP 9706Giai đoạn: 20g/con đến xuất bán
TCCS 19:2011/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 5%Hàm lượng tro (max) 16%
113Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng AT 8900Giai đoạn: PL3-PL18
TCCS 21:2011/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-7%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%
114 Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng AT 8901Giai đoạn: PL19-PL23
TCCS 22:2011/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô 42%
20
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng(min)Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 14%
115Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng AT 8902Giai đoạn: 1- 3 g/con
TCCS 23:2011/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 14%
Công ty TNHH Dachan (VN)ĐC: Khu phố 2, đường Nguyễn Hữu Thọ, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An ĐT: 072 3726699
116Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8100Giai đoạn: 0,01-02g/con
8100-GW/11
Độ ẩm ≤11%
Hàm lượng protein thô ≥42%
Hàm lượng lipid thô 6-8%
Hàm lượng xơ thô ≤3%
Hàm lượng tro ≤14%
117Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8200Giai đoạn: 0,2-1g/con
8200-GW/11
Độ ẩm ≤11%
Hàm lượng protein thô ≥42%
Hàm lượng lipid thô 6-8%
Hàm lượng xơ thô ≤3%
Hàm lượng tro ≤14%
118Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8300Giai đoạn: 1-5g/con
8300-GW/11
Độ ẩm ≤11%
Hàm lượng protein thô ≥42%
Hàm lượng lipid thô 5-7%
Hàm lượng xơ thô ≤3%
Hàm lượng tro ≤14%
119 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8300S
8300S-GW/11Độ ẩm ≤11%Hàm lượng protein thô ≥40%Hàm lượng lipid thô 5-7%
21
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giái đoạn: 5-13g/conHàm lượng xơ thô ≤3%Hàm lượng tro ≤15%
120Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8400Giai đoạn: 5-10g/con
8400-GW/11
Độ ẩm ≤11 %Hàm lượng protein thô ≥40%Hàm lượng lipid thô 5-7%Hàm lượng xơ thô ≤3%Hàm lượng tro ≤15%
121Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8500Giai đoạn: 10-20g/con
8500-GW/11
Độ ẩm ≤11%Hàm lượng protein thô ≥40%Hàm lượng lipid thô 4-6%Hàm lượng xơ thô ≤3%Hàm lượng tro ≤15%
122Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain - 9100Giai đoạn: 0,01-0,02g/con
9100-GW/11
Độ ẩm ≤11%Hàm lượng protein thô ≥42%Hàm lượng lipid thô 6-8%Hàm lượng xơ thô ≤3%Hàm lượng tro ≤14%
123Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain - 9200Giai đoạn: 0,2 - 1g/con
9200-GW/11
Độ ẩm ≤11%Hàm lượng protein thô ≥42%Hàm lượng lipid thô 6-8%Hàm lượng xơ thô ≤ %Hàm lượng tro ≤14%
124Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain - 9300Giai đoạn: 1- 5g/con
9300-GW/11
Độ ẩm ≤11 %Hàm lượng protein thô ≥42%Hàm lượng lipid thô 5-7%Hàm lượng xơ thô ≤3%Hàm lượng tro ≤15%
125Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain -9300 SGiai đoạn: 5-13g/con
9300 S-GW/11
Độ ẩm ≤11 %Hàm lượng protein thô ≥40%Hàm lượng lipid thô 5-7%Hàm lượng xơ thô ≤3%Hàm lượng tro ≤15%
126Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain -9400 Giai đoạn: 5-10g/con
9400 -GW/11
Độ ẩm ≤11 %
Hàm lượng protein thô ≥40%
Hàm lượng lipid thô 5-7%
22
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng xơ thô ≤3%
Hàm lượng tro ≤15%
127Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain -9500 Giai đoạn: 10-20g/con
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Nhãn hiệu: Royal Seafood 4Độ ẩm 8%
206
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL14 – PL20Nhãn hiệu: Royal Seafood 5
TCCS 14:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 54%
Lipid 8%
Chất xơ 2%
Độ ẩm 8%
207
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: ZoeaNhãn hiệu: Biospheres Zoea
TCCS 15:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 55%
Lipid 12%
Chất xơ 2%
Độ ẩm 8%
208
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: MysisNhãn hiệu: Biospheres Mysis
TCCS 16:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 55%
Lipid 12%
Chất xơ 2%
Độ ẩm 8%
209
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL2 – PL8Nhãn hiệu: Biospheres PL150
TCCS 17:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 55%
Lipid 12%
Chất xơ 1,5%
Độ ẩm 8%
210
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL5 – PL15Nhãn hiệu: Biospheres PL300
TCCS 18:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 55%
Lipid 12%
Chất xơ 1,5%
Độ ẩm 8%
211
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: ZoeaNhãn hiệu: Vitellus Artemia Cysts Small
TCCS 19:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 50%
Lipid 14%
Chất xơ 3,5%
Độ ẩm 8%
212
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: MysisNhãn hiệu: Vitellus Artemia Cysts Standard
TCCS 20:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 50%
Lipid 14%
Chất xơ 3,5%
Độ ẩm 8%
36
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
213
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL1 – PL15Nhãn hiệu: Vitellus Artemia Cysts Large
TCCS 21:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 50%
Lipid 14%
Chất xơ 3,5%
Độ ẩm 8%
214
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: nuôi vỗ thành thụcNhãn hiệu: Royal Oyster
TCCS 22:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 45%
Lipid 20%
Chất xơ 2%
Độ ẩm 8%
Công ty TNHH dinh dưỡng động vật EH Long An Việt NamĐC: Cụm CN Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An ĐT: 0723 726666 Fax: 0723 726665
215
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 0,01-0,2g/conMã số: S-9820
01:2011/EHLA
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min) 44%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 14%
216
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 0,2-0,4g/conMã số: S-9821
02:2011/EHLA
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min) 44%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 14%
217
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 0,4-1,0g/conMã số: S-9822
03:2011/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 44%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%
218
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 1-2,6g/conMã số: S-9823
04:2011/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 44%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 3%
37
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng tro (max) 15%
219
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 2,5-5,0g/conMã số: S-9824
05:2011/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 44%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 15%
220
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 5-13g/conMã số: S-9825
06:2011/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 44%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%
221
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 13-25g/conMã số: S-9826
07:2011/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 44%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%
222
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn:> 25g/conMã số: S-9827
08:2011/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 16%
223
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: > 20g/conMã số: S-9828
09:2011/EHLA
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min) 44%
Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 16%
224 Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH) Giai đoạn: PL10-PL15Mã số: T-9830
TCCS10:2001/EHLA
Độ ẩm (max) 10%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng protein tiêu hóa(min)
40%
38
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 16%
225
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH)Giai đoạn: PL15-1,0g/conMã số: T-9831
TCCS11:2001/EHLA
Độ ẩm (max) 10%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng protein tiêu hóa(min) 38%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 16%
226
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH)Giai đoạn: 1-3g/conMã số: T-9832
TCCS12:2001/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%Hàm lượng protein tiêu hóa(min) 38%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%
227
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH)Giai đoạn: 1-4g/conMã số: T-9833
TCCS13:2001/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 38%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%
228
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)Giai đoạn: 4-6g/conMã số: T-9834
TCCS14:2001/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 36%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%
229 Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)Giai đoạn: 6-9g/conMã số: T-9835
TCCS15:2001/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%
Hàm lượng protein tiêu hóa(min)
36%
39
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%
230
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)Giai đoạn: 9-12g/conMã số: T-9836 TCCS
16:2001/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 38%
Hàm lượng protein tiêu hóa(min) 36%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%
231
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)Giai đoạn:> 12g/conMã số: T-9837 TCCS
17:2001/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 38%
Hàm lượng protein tiêu hóa(min) 34%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%
232
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)Giai đoạn:> 9 g/conMã số: T-9838 TCCS
18:2001/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng protein tiêu hóa(min) 36%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%
Công ty TNHH Tong Wei Việt NamĐC: KCN Tân Hương, Châu Thành, Tiền GiangĐT: 073 3937777/3604818/3604828 Fax:073 3937888
233
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong WeiGiai đoạn: 0,02-0,04 g/conMã hiệu: Tong wei T910
T910-TCCS/TWVN
Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô trong khoảng 6-8%Xơ tối đa 3%Tro tối đa 16%Độ ẩm tối đa 10%
234 Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong Wei
T911-TCCS/TWVN
Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
40
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn: 0,04-1,3 g/conMã hiệu: Tong wei T911
Béo thô trong khoảng 6-8%Xơ tối đa 3%Tro tối đa 16%Độ ẩm tối đa 11%
235
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong WeiGiai đoạn: 1,3-3,0 g/conMã hiệu: Tong wei T912
T912-TCCS/TWVN
Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô trong khoảng 5-7%Xơ tối đa 4%Tro tối đa 16%Độ ẩm tối đa 11%
236
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong WeiGiai đoạn: 3,0-3,5 g/conMã hiệu: Tong wei T913S
T913S-TCCS/TWVN
Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 36%Béo thô trong khoảng 5-7%Xơ tối đa 4%Tro tối đa 16%Độ ẩm tối đa 11%
237
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong WeiGiai đoạn: 5,0-7,0 g/conMã hiệu: Tong wei T913
T913-TCCS/TWVN
Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 36%Béo thô trong khoảng 5-7%Xơ tối đa 4%Tro tối đa 16%Độ ẩm tối đa 11%
238
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong WeiGiai đoạn: 7,0-10,0 g/conMã hiệu: Tong wei T914
T914-TCCS/TWVN
Protein thô tối thiểu 38%
Protein tiêu hóa tối thiểu 36%
Béo thô trong khoảng 4-6%
Xơ tối đa 4%
Tro tối đa 16%
Độ ẩm tối đa 11%
239
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong WeiGiai đoạn: >10 g/conMã hiệu: Tong wei T915
T915-TCCS/TWVN
Protein thô tối thiểu 38%
Protein tiêu hóa tối thiểu 36%
Béo thô trong khoảng 4-6%
Xơ tối đa 4%
Tro tối đa 16%
41
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngĐộ ẩm tối đa 11%
240
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: 0,02-0,04 g/conMã hiệu: BLUE SEA 110
110-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 10%
Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 40%
Béo thô tối thiểu 6%
Tro tối đa 16%
Xơ tối đa 3%
241
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: 0,04-1,3 g/conMã hiệu: BLUE SEA 111
111-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 40%
Béo thô tối thiểu 6%
Tro tối đa 16%
Xơ tối đa 3%
242
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: 1,3-3,0 g/conMã hiệu: BLUE SEA 112
112TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối thiểu 5%
Tro tối đa 16%
Xơ tối đa 4%
243
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: 3,0-5,0 g/conMã hiệu: BLUE SEA 113S
113S-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 42%
Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu
38%
Béo thô tối thiểu 5%
Tro tối đa 16%
Xơ tối đa 4%244 Thức ăn cho tôm thẻ chân
trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: 5,0-7,0 g/conMã hiệu: BLUE SEA 113
113-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu
38%
Béo thô tối thiểu 5%Tro tối đa 16%
42
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngXơ tối đa 4%
245
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: 7,0-10 g/conMã hiệu: BLUE SEA 114
114-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40% Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu
36%
Béo thô tối thiểu 4%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 4%
246
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: >10 g/conMã hiệu: BLUE SEA 115
115-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40% Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu
36%
Béo thô tối thiểu 4%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 4%
247
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: 0,02-0,04 g/conMã hiệu: BQ-AQUA 610
610-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 10%Protein thô tối thiểu 42% Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 40%
Béo thô tối thiểu 6%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 3%
248
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: 0,04-1,3 g/conMã hiệu: BQ-AQUA 611
611-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 40%
Béo thô tối thiểu 6%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 3%
249
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: 1,3-3,0 g/conMã hiệu: BQ-AQUA 612
612-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%
Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối thiểu 5%Tro tối đa 16%
43
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngXơ tối đa 4%
250
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: 3,0-5,0 g/conMã hiệu: BQ-AQUA 613S
613S-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối thiểu 5%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 4%
251
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: 5,0-7,0g/conMã hiệu: BQ-AQUA 613
613-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối thiểu 5%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 4%
252
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: 7,0- 10,0g/conMã hiệu: BQ-AQUA 614
614-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 36%
Béo thô tối thiểu 4%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 4%
253
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: > 10,0g/conMã hiệu: BQ-AQUA 615
615-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 36%
Béo thô tối thiểu 4%
Tro tối đa 16%
Xơ tối đa 4%
254
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, cá diêu hồng Giai đoạn: 20 - 200 g/conMã số: Tong Wei 8960Nhãn hiệu: Tong Wei
8960 – TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11,0%
Protein thô tối thiểu 44,0%
Béo thô tối thiểu 5,0%
Xơ thô tối đa 5,0%
Canxi tối đa 2,5%
44
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
255
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, cá diêu hồng Giai đoạn: 200-500 g/conMã số: Tong Wei 8961Nhãn hiệu: Tong Wei
8961 – TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11,0%
Protein thô tối thiểu 41,0%
Béo thô tối thiểu 4,0%
Xơ thô tối đa 5,0%
Canxi tối đa 2,5%
256
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 3,0 - 5,0 g/conMã số: H-BEST 783SNhãn hiệu: H-BEST
783S -TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11,0%
Protein thô tối thiểu 40,0%
Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn 36,0%
Béo thô tối thiểu 5,0%
Tro thô tối đa 16,0%
257
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 5,0 – 7,0 g/conMã số: H-BEST 783Nhãn hiệu: H-BEST
783 - TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11,0%
Protein thô tối thiểu 40,0%
Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn 36,0%
Béo thô tối thiểu 5,0%
Tro thô tối đa 16,0%
258
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 3,0 - 5,0 g/conMã số: Tong Wei 983SNhãn hiệu: Tong Wei
983S - TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11,0%
Protein thô tối thiểu 40,0%Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn 36,0%
Béo thô tối thiểu 5,0%
Tro thô tối đa 16,0%
259
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 5,0 – 7,0 g/conMã số: Tong Wei 983Nhãn hiệu: Tong Wei
983 - TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11,0%
Protein thô tối thiểu 40,0%Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn 36,0%
Béo thô tối thiểu 5,0%
Tro thô tối đa 16,0%
260 Độ ẩm tối đa 11,0%
45
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngThức ăn hỗn hợp tăng trọng dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 5,0–10,0 g/conMã số: Tong Wei 988SNhãn hiệu: Tong Wei
988S - TCCS/TWVN
Protein thô tối thiểu 43,0%Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn 38,0%
Béo thô tối thiểu 5,0%
Tro thô tối đa 16,0%
261
Thức ăn hỗn hợp tăng trọng dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 10,0-12,0 g/conMã số: Tong Wei 988SNhãn hiệu: Tong Wei
988 - TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11,0%Protein thô tối thiểu 43,0%Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn 38,0%
Béo thô tối thiểu 5,0%Tro thô tối đa 16,0%
Công ty Nông sản Thực phẩm Tiền GiangĐC: ấp Bình, xã Hòa Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền GiangĐT: 0736260667 Fax: 0736260660
262
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn: 5-20g/conMã số: TIGI 3002Nhãn hiệu: Tigifaco
01:2011/NSTPTG
Độ ẩm tối đa 11%
Đạm tối thiểu 30%
Béo tối thiểu 5%
Xơ tối đa 7%
Tro tối đa 12%
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) 2400
263
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn :20-200g/conMã số: TIGI 3004Nhãn hiệu: Tigifaco
02:2011/NSTPTG
Độ ẩm tối đa 11%
Đạm tối thiểu 30%
Béo tối thiểu 5%
Xơ tối đa 7%
Tro tối đa 12% Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) 2400
264
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn: 20-200g/conMã số: TIGI 2803Nhãn hiệu: Tigifaco
03:2011/NSTPTG
Độ ẩm tối đa 11%
Đạm tối thiểu 28%
Béo tối thiểu 5%
Xơ tối đa 7%
Tro tối đa 10%
Năng lượng thô tối thiểu 2100
46
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng(kcal/kg)
265
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn: 200-500g/conMã số: TIGI 2806Nhãn hiệu: Tigifaco
04:2011/NSTPTG
Độ ẩm tối đa 11%Đạm tối thiểu 28%Béo tối thiểu 5%Xơ tối đa 7%Tro tối đa 10% Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg 2100
266
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn: 200-500g/conMã số: TIGI 2606Nhãn hiệu: Tigifaco
05:2011/NSTPTG
Độ ẩm tối đa 11%Đạm tối thiểu 26%Béo tối thiểu 5%Xơ tối đa 7%Tro tối đa 10% Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) 2100
267
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn: 200-500g/conMã số: TIGI 2608Nhãn hiệu: Tigifaco
06:2011/NSTPTG
Độ ẩm tối đa 11%Đạm tối thiểu 26%Béo tối thiểu 5%Xơ tối đa 7%Tro tối đa 10% Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) 2100
268
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn:>500g/conMã số: TIGI 2210Nhãn hiệu: Tigifaco
07:2011/NSTPTG
Độ ẩm tối đa 11%
Đạm tối thiểu 26%
Béo tối thiểu 5%
Xơ tối đa 7%
Tro tối đa 10% Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) 2100
Công ty Cổ phần Tập đoàn Minh Tâm Phương NamĐC: 551A, tỉnh lộ 834, ấp 5, xã Nhị Thành, thủ thừa Long An ĐT: 0723612015 269 Thức ăn hỗn hợp dạng
viên cho cá rô phi, diêu hồng
TC:TSMT- 09/2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
41%
47
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn:< 5gMã số: MLC99
Hàm lượng lipid thô (min) 6%
Hàm lượng xơ thô (max) 5%
Hàm lượng tro (max) 16%
270
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồngGiai đoạn: > 5gMã số: MLC66
TC:TSMT- 10/2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 35%
Hàm lượng lipid thô (min) 6%
Hàm lượng xơ thô (max) 5%
Hàm lượng tro (max) 16%
Công ty TNHH một thành viên Gò Đàng Vĩnh Long ĐC: ấp Mỹ Thanh, xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long ĐT: 070 3938454 ĐT: 070 3938455
271
Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO)Giai đoạn :> 500gMã số: GĐ 22
01/2011GODACO
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min) 22%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%
Hàm lượng xơ thô (max) 8%
Hàm lượng tro (max) 10%
272
Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO)Giai đoạn: từ 150-500gMã số: GĐ 26
02/2011GODACO
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 26%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%
273
Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO)Giai đoạn: từ 15-150gMã số: GĐ 28
03/2011GODACO
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 28%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 11%
274
Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO)Giai đoạn: từ 15-150g
04/2011GODACO
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 30%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
48
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%
Công ty TNHH Long SinhĐịa chỉ liên hệ: 37 Hoàng Văn Thụ - Nha Trang – Khánh Hòa; Điện thoại: 058743555 Fax: 058743557
275Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LONG SINH FLAKE “New” (dạng bột)Giai đoạn: Z1 – M3
TCCS số: 01:2010/LS-KH
Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%Hàm lượng tro (max) 5%
276
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LONG SINH FLAKE “New” (dạng vẩy)Giai đoạn: P1 – P15
TCCS số: 01:2010/LS-KH
Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%Hàm lượng tro (max) 5%
277
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LONG CAROL “New”Mã số: #1Giai đoạn: M1 – P5
02:2010/LS-KH
Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 13%278 Thức ăn hỗn hợp cho tôm
chân trắng LONG CAROL “New”Mã số: #2Giai đoạn: P6 – P15
TCCS số: 02:2010/LS-KH
Độ ẩm (max) 8%
Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
6-8%
49
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 13%
279
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LUCK AMã số: #0Giai đoạn: Z1 – M3
TCCS số: 01:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 42%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
280
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LUCK AMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10
TCCS số: 01:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 42%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
281
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LUCK AMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15
TCCS số: 01:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 42%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
282
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng HOSONEMã số: #0Giai đoạn: Z1 – M3
TCCS số: 02:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 51%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 47%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
50
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng tro (max) 12%
283
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng HOSONEMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10
TCCS số: 02:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 51%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 47%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
284
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng HOSONEMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15
TCCS số: 02:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 51%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 47%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
285
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng ENERSEAMã số: #0Giai đoạn: Z1 – M3
TCCS số: 03:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 47%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 45%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
286
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng ENERSEAMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10
TCCS số: 03:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 47%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 45%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
51
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
287
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng ENERSEAMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15
TCCS số: 03:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 47%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 45%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
288
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng OCELITEMã số: #0Giai đoạn: Z1 – M3
TCCS số: 04:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 50%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 47%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
289
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng OCELITEMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10
TCCS số: 04:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 50%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 47%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
290
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng OCELITE Mã số: #2Giai đoạn: P11 – P15
TCCS số: 04:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 50%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 47%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
291 Thức ăn hỗn hợp cho tôm TCCS số: Độ ẩm (max) 9%
52
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
chân trắng BILARMã số: #0Giai đoạn: Z1 – M3
05:2011/LS-KH
Hàm lượng protein thô (min) 53%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 51%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 6%
292
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng BILARMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10
TCCS số: 05:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 53%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 51%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 6%
293
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng BILARMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15
TCCS số: 05:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 53%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 51%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 6%
294
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng FASLARMã số: #0Giai đoạn: M1 – M3
TCCS số: 06:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 53%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 51%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 4%
295Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng FASLARMã số: #1
TCCS số: 06:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%
Hàm lượng protein thô 53%
53
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn: P1 – P10
(min)Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 51%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 4%
296
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng FASLARMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15
TCCS số: 06:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 53%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 51%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 4%
297
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng PHIẾN DINH DƯỠNG LONG SINH(dạng bột)Giai đoạn: Z1 – M3
TCCS số: 07:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 42%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 5%
298
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng PHIẾN DINH DƯỠNG LONG SINH(dạng vảy)Giai đoạn: P1 – P15
TCCS số: 07:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 42%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 5%299 Thức ăn hỗn hợp cho tôm
chân trắng JETGROMã số: #0
TCCS số: 08:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min)
42%
54
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn: Z1 – M3
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 5%
300
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng JETGROMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10
TCCS số: 08:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 5%
301
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng JETGROMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15
TCCS số: 08:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 5%
302
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng MONAMAXMã số: #0Giai đoạn: Z1 – M3
TCCS số: 09:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 10%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 5%
303
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng MONAMAXMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10
TCCS số: 09:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 10%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng protein tiêu hóa 40%
55
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng(min)Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 5%
304
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng MONAMAXMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15
TCCS số: 09:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 10%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 5%
305
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng CARROTASMã số: #1Giai đoạn: M1 – P5
TCCS số: 10:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 43%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 13%
306
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng CARROTASMã số: #2Giai đoạn: P6 – P15
TCCS số: 10:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 43%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 13%
Công ty thức ăn Hoa Chen (VN)ĐC: Khu kinh tế mở Chu Lai, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng NamĐT: 0510 3565181 Fax: 0510 3570916
307 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE
TCCS 01HC 2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
40%
56
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Loại: No.OSGiai đoạn: 1,2-2,5cm
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 38%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 14%
308
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.OGiai đoạn: 2,5-3,5 cm
TCCS 01HC 2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 38%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 14%
309
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.1Giai đoạn: 1-2g/con
TCCS 01HC 2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 38%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 14%
310
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.2Giai đoạn: 2-4g/con
TCCS 01HC 2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 36%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 14%
311
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXELoại: No.3Giai đoạn: 4-8g/con
TCCS 01HC 2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 36%
Hàm lượng lipid thô (trong 5-7%
57
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngkhoảng)Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 14%
312
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.4Giai đoạn: 8-14g/con
TCCS 01HC 2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 38%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 34%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 15%
313
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXELoại: No.5Giai đoạn: 14-20g/con
TCCS 01HC 2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 38%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 34%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 15%
314
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXELoại: No.6Giai đoạn:>20g/con
TCCS 01HC 2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 38%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 34%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 15%
Công ty cổ phần hóa chất và phân bón Cần ThơĐC: Khu CN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ ĐT: 07103841304 Fax: 07103841429
315
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C0 Giai đoạn: 0,01-0,2g/con
TACB.29/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%Hàm lượng lipid thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 2%Hàm lượng tro (max) 16%
58
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
316
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C1Giai đoạn: 0,2-1,0g/con
TACB.30/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
39%
Hàm lượng lipid thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 2%Hàm lượng tro (max) 16%
317
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C2Giai đoạn: 1,0-2,0g/con
TACB.31/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
38%
Hàm lượng lipid thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 2%Hàm lượng tro (max) 16%
318
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C3Giai đoạn: 2,0-5,0g/con
TACB.32/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
37%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 16%
319
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C4Giai đoạn: 5,0-10,0g/con
TACB.33/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
35%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 16%
320
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C5Giai đoạn: 10,0-20,0g/con
TACB.34/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
33%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 16%
321
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C6Giai đoạn: >20,0g/con
TACB.35/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
32%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 16%
322 Thức ăn hỗn hợp dạng TACB.21/10 Độ ẩm (max) 11%
59
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
viên cho tôm sú CB.S0Giai đoạn: 0,01-0,2g/con
Hàm lượng protein thô (min)
45%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%
323Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S1Giai đoạn: 0,01-0,2g/con
TACB.22/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
43%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%
324Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S2Giai đoạn: 0,2-1,0g/con
TACB.23/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
42%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%
325Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S2LGiai đoạn: 1,0-2,6g/con
TACB.24/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
42%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%
326Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S3Giai đoạn: 2,6-5,0g/con
TACB.25/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
40%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 15%
327Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S4Giai đoạn: 5,0-10,0g/con
TACB.26/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
37%
Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%Hàm lượng xơ thô (max) 5%Hàm lượng tro (max) 16%
328 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S5 TACB.27/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô 37%
60
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn: 10,0-20,0g/con
(min)Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%Hàm lượng xơ thô (max) 5%Hàm lượng tro (max) 16%
329Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S6Giai đoạn: >20,0g/con
TACB.28/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
35%
Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%Hàm lượng xơ thô (max) 5%Hàm lượng tro (max) 16%
330
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R20Giai đoạn: >500,0g/con
TACB.19/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
20%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%
331
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R22Giai đoạn: >500,0g/con
TACB.18/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
22%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%
332
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R24Giai đoạn: >500,0g/con
TACB.17/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
24%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%
333
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R26Giai đoạn: 200-500g/con
TACB.16/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
26%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%
334 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R28
TACB.15/10 Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
28%
61
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn: 20-200g/con
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 6%Hàm lượng tro (max) 16%
335
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R30Giai đoạn: 10-20g/con
TACB.14/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
30%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 6%Hàm lượng tro (max) 16%
336
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R32Giai đoạn: 10-20g/con
TACB.13/10
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min)
32%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 6%
Hàm lượng tro (max) 16%
337
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R35Giai đoạn: 5-10g/con
TACB.12/10
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min)
35%
Hàm lượng lipid thô (min) 6%
Hàm lượng xơ thô (max) 5%
Hàm lượng tro (max) 16%
338
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R40Giai đoạn: <5g/con
TACB.11/10
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min)
40%
Hàm lượng lipid thô (min) 6%
Hàm lượng xơ thô (max) 5%
Hàm lượng tro (max) 16%
Công ty Cổ phần Bình NguyênĐC : lô 2.11 KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn, Tp Cần ThơĐT: 07103744909 Fax: 07103744908
339 Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T30.2
TCCS: TABN.01/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 30%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
62
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%
340 Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T28.3
TCCS: TABN.02/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 28%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%
341 Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T26.6-8
TCCS: TABN.03/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 26%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%
342 Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T24.8-10
TCCS: TABN.04/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 24%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
343 Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T22-10
TCCS: TABN.05/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 22%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
Công ty Liên doanh Trường Sơn – ARIHANTĐC: Khu A1, khu CN Sa Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng ThápĐT: 0673.764.656 Fax : 0673. 764.657
344
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Trường Sơn-TS01Giai đoạn: 20-200g/con
TCCS số: 01:2011/TS
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 26%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
63
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 10%
345
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Trường Sơn-TS01Giai đoạn: 200-500g/con
TCCS số: 02:2011/TS
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 22%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%
Hàm lượng xơ thô (max) 8%
Hàm lượng tro (max) 10%
Công ty Cổ phần Chế biến thủy hải sản Hiệp ThanhĐC: Ấp An Ninh, xã Định An, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.ĐT: 0673.665.716 Fax : 0673.665.716
346
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Hiệp Thanh-HT 01Giai đoạn: 5-10g/con
TCCS số: 01:2011/HT
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 30%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 12%
347
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Hiệp Thanh-HT 02Giai đoạn: 200-500g/con
TCCS số: 02:2011/HT
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 28%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 10%
348
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Hiệp Thanh-HT 03Giai đoạn: 200-500g/con
TCCS số: 03:2011/HT
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 26%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 10%
349
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Hiệp Thanh-HT 04Giai đoạn: 200-500g/con
TCCS số: 04:2011/HT
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 22%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%
Hàm lượng xơ thô (max) 8%
Hàm lượng tro (max) 10%
64
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngCông ty Cổ phần thủy sản Ngư LongĐC: KCN Sông Hậu, Tân Thành, Lai Vung, Đồng Tháp.ĐT: 0673.647998 Fax : 0673.647919
350
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Ngư Long-NL30Giai đoạn: 5-20g/con
TCCS số: 01:2011/TSNL
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 30%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%
351
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Ngư Long-NL28Giai đoạn: 20-200g/con
TCCS số: 02:2011/TSNL
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 28%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 10%
352
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Ngư Long-NL26Giai đoạn: 20-200g/con
TCCS số: 03:2011/TSNL
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 26%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 10%
353
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Ngư Long-NL22Giai đoạn: 20-200g/con
TCCS số: 04:2011/TSNL
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 22%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%
Hàm lượng xơ thô (max) 8%
Hàm lượng tro (max) 10%
Công ty TNHH Uni-President Việt NamĐC: Số 16-18 ĐT 743, KCN Sóng Thần II, Dĩ An, Bình DươngĐT: 0650 3790811-6 Fax: 0650 3790810
354
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL1-PL15Mã số: G770Nhãn hiệu: UNI-AQUA
TCCS 43:2011/UPVN
Độ ẩm tối đa 10%
Protein thô tối thiểu 42%
Protein tiêu hóa tối thiểu 40%Năng lượng trao đổi Kcal/kg 3100
Béo thô trong khoảng 6-8%
65
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngTro tối đa 14%
Xơ thô tối đa 3%
Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%
Lysine tổng số tốithiểu 2%
Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 1,1%
355
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 1,2-2,5cm/conMã số: G771Nhãn hiệu: UNI-AQUA
TCCS 43:2011/UPVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Năng lượng trao đổi kcal/kg 3100
Béo thô trong khoảng 6-8%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 3%Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%Lysine tổng số tối thiểu 1,8%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 1,0%
356
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 2,5-3,0cm/conMã số: G772Nhãn hiệu: UNI-AQUA
TCCS 43:2011/UPVN
Độ ẩm tối đa 11 %Protein thô tối thiểu 40 %Protein tiêu hóa tối thiểu 38 %Năng lượng trao đổi kcal/kg 3100
Béo thô trong khoảng 6-8%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 3%Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%Lysine tổng số tối thiểu 1,8%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 1,0%
357
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
TCCS 43:2011/UPVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Năng lượng trao đổi 3100
66
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
kcal/kgBéo thô trong khoảng 6-8%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 3%Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%Lysine tổng số tối thiểu 1,8%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 1,0%
358
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 1-3g/conMã số: G774Nhãn hiệu: UNI-AQUA
TCCS 43:2011/UPVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 39%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Năng lượng trao đổi kcal/kg 3000
Béo thô trong khoảng 5-7%Tro tối đa 15%Xơ thô tối đa 4%Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%Lysine tổng số tối thiểu 1,7%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 0,9%
359
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 3-12g/conMã số: G775Nhãn hiệu: UNI-AQUA
TCCS 43:2011/UPVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 39%Protein tiêu hóa tối thiểu 36%Năng lượng trao đổi kcal/kg 3000
Béo thô trong khoảng 5-7%Tro tối đa 15%Xơ thô tối đa 4%Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%Lysine tổng số tối thiểu 1,6%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 0,9%
360 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: >12g/con
TCCS 43:2011/UPVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 38%Protein tiêu hóa tối thiểu 34%Năng lượng trao đổi kcal/kg
3000
67
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Mã số: G776Nhãn hiệu: UNI-AQUA
Béo thô trong khoảng 5-7%Tro tối đa 15%Xơ thô tối đa 4%Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%Lysine tổng số tối thiểu 1,5%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 0,9%
Công ty TNHH Long Hiệp ĐC: Lô B1 KCN Suối Dầu, Cam Lâm, Khánh HòaĐT: 058.3743345 - 058.3743346 Fax: 058.3473348
361
Thức ăn cho tôm thẻ giốngNhãn hiệu: LCCGiai đoạn: Z1-M3
TCCS06:2011/LH-KH
Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng đạm thô (min) 52%Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) 50%
Béo thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%
362
Thức ăn cho tôm thẻ giốngNhãn hiệu: LCCGiai đoạn: P1-P15
TCCS06:2011/LH-KH
Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng đạm thô (min) 52%Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) 50%
Béo thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%
363
Thức ăn cho tôm thẻ giốngNhãn hiệu: UNI - ZOEAGiai đoạn: Z1 – M3
TCCS07:2011/LH-KH
Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng đạm thô (min) 52%Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) 50%
Béo thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%
364
Thức ăn cho tôm thẻ giốngNhãn hiệu: FLAKE3Giai đoạn: Z1 – PL15
TCCS08:2011/LH-KH
Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng đạm thô (min) 47%Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) 45%
Béo thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%
365 Thức ăn cho tôm thẻ giống
TCCS05:2011/LH-KH
Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng đạm thô (min) 52%
68
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Nhãn hiệu: ARTEGiai đoạn: Z1 – PL15
Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) 50%
Béo thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Công ty TNHH DEHEUSĐC: Lô 4, KCN Hòa Phú, Long Hồ, Vĩnh Long, Việt Nam ĐT: 0703962736 Fax: 0703962735
366
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 200-500g/conMã số: 9104
TCCS 13:2011/DH
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min) 26%Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 24%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
367
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra và cá basa Giai đoạn: 20g-200g/conMã số: 9103
TCCS 12:2011/DH
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min) 28%Hàm lượng protein thô (min) 26%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%
368
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra và cá basa Giai đoạn: 500-800g/conMã số: 9105
TCCS 14:2011/DH
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 22%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 20%
Hàm lượng lipid thô (min) 3%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
369
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra và cá basa Giai đoạn:800g-thu hoạchMã số: 9106
TCCS 15:2011/DH
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 20%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 18%
Hàm lượng lipid thô (min) 3%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
370 Thức ăn viên nổi cao cấp TCCS Độ ẩm (max) 11%
69
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%
Công ty cổ phần EWOS Việt NamĐC: Cụm công nghiệp Long Định, Long Cang, Ấp 4, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An. ĐT: 072.3725545 Fax : 072.3725424
371
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1140Giai đoạn:<1g/con
TCCS số: 11:2011/ EWOS
LA
Độ ẩm 11%
Hàm lượng protein 40%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 30%
Hàm lượng lipid thô 8%
Hàm lượng xơ thô 6%
Hàm lượng tro 16%
372
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1235Giai đoạn: 5g/con
TCCS số: 10:2011/ EWOS
LA
Độ ẩm 11%
Hàm lượng protein 35%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 24,5%
Hàm lượng lipid thô 6%
Hàm lượng xơ thô 6%
Hàm lượng tro 14%
373
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1234Giai đoạn: 5-20g/con
TCCS số: 12:2011/ EWOS
LA
Độ ẩm 11%
Hàm lượng protein 34%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 23,8%
Hàm lượng lipid thô 5%
Hàm lượng xơ thô 7%
Hàm lượng tro 12%
374 Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1424
TCCS số: 13:2011/ EWOS
LA
Độ ẩm 11%
Hàm lượng protein 24%
70
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn: 200-600g/con
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 15,6%
Hàm lượng lipid thô 4%
Hàm lượng xơ thô 8%
Hàm lượng tro 10%
375
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa HA 1140Giai đoạn: 200-1000g/con
TCCS số: 16:2011/ EWOS
LA
Độ ẩm 11%
Hàm lượng protein 26%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 16,9%
Hàm lượng lipid thô 5%
Hàm lượng xơ thô 7%
Hàm lượng tro 10%
376Thức ăn hỗn hợp cho cá
rô phi EWOS 2332Giai đoạn: 10-20 g/con
TCCS số: 15:2011/ EWOS
LA
Độ ẩm 11%
Hàm lượng protein 32%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 22,4%
Hàm lượng lipid thô 5%
Hàm lượng xơ thô 6%
Hàm lượng tro 16%
377Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi EWOS 2332Giai đoạn: 10-20 g/con
TCCS số: 14:2011/ EWOS
LA
Độ ẩm 11%
Hàm lượng protein 34%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 23,8%
Hàm lượng lipid thô 5%
Hàm lượng xơ thô 6%
Hàm lượng tro 16%
Công ty TNHH chăn nuôi thức ăn gia súc Tấn LợiĐC: 49 Công Lý KP2, thị trấn Mỏ Cày, Bến Tre
ĐT: 075 3843277 Fax: 075 3843530
378
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá rô phi, điêu hồng thương hiệu TALOFEED Giai đoạn: 20-200g/con
TCCS số: TL – BT 07/2009
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min) 30%
Hàm lượng protein tiêu hóa 28%
71
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Ký hiệu: TL 8803
(min)Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 6%
Hàm lượng tro (max) 16%
379
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá rô phi, điêu hồng thương hiệu TALOFEED Giai đoạn: 200-500gKý hiệu: TL 8804
TCCS số: TL – BT 04/2010
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 25%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 21%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%
380
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá rô phi, điêu hồng thương hiệu TALOFEED Giai đoạn: 500g trở lênKý hiệu: TL 8805
TCCS số: TL – BT 05/2010
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 20%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 18%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%
II. SẢN PHẨM NHẬP KHẨU
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng
Nhà sản xuất
Công ty TNHH Thương mại Khai Vận ĐC: 161/2 Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1, TP. Hồ Chí MinhĐT: 08.38364368 Fax: 08.38364366
1
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 0,01-0,2g/conSố hiệu: Post Lava No.1 (P1)Nhãn hiệu : Kava (KAVA BRAND)
Độ ẩm tối đa <11%
Geosis Feeds
Corporation- Taiwan
Đạm tối thiểu >42%
Béo tối thiểu 6-8%
Xơ tối đa <3%
Tro tối đa <14%
Cát sạn <1%
2 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Độ ẩm tối đa <11% Geosis Feeds Đạm tối thiểu >40%
72
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng
Nhà sản xuất
Giai đoạn: 0,2-1g/con Số hiệu: Post Lava No.2 (P2)Nhãn hiệu : Kava (KAVA
Corporation- Taiwan
Béo tối thiểu 6-8%
Xơ tối đa <3%
Tro tối đa <14%
Cát sạn <1%
3
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 1- 5g/con Số hiệu: Starter (S3)Nhãn hiệu : Kava( KAVA BRAND)
Độ ẩm tối đa <11%
Geosis Feeds
Corporation- Taiwan
Đạm tối thiểu >39%
Béo tối thiểu 5-7%
Xơ tối đa <4%
Tro tối đa <15%
Cát sạn <2%
4
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 5-10g/con Số hiệu: Grower (G4)Nhãn hiệu: Kava( KAVA BRAND)
Độ ẩm tối đa <11%
Geosis Feeds
Corporation- Taiwan
Đạm tối thiểu >38%
Béo tối thiểu 5-7%
Xơ tối đa <4%
Tro tối đa <15%
Cát sạn <2%
5
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn:10-20g/con Số hiệu: Finisher (F5)Nhãn hiệu: Kava( KAVA BRAND)
Độ ẩm tối đa <11%
Geosis Feeds
Corporation- Taiwan
Đạm tối thiểu >37%
Béo tối thiểu 4-6%
Xơ tối đa <5%
Tro tối đa <16%
Cát sạn <2%
6
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn :>20g/conSố hiệu: Enchancer (E6)Nhãn hiệu: Kava( KAVA BRAND)
Độ ẩm tối đa <11%
Geosis Feeds
Corporation- Taiwan
Đạm tối thiểu >35%
Béo tối thiểu 4-6%
Xơ tối đa <5%
Tro tối đa <16%
Cát sạn <2%
73
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng
Nhà sản xuất
Công ty TNHH SX TM DV thủy sản Toàn CầuĐC: 107 đường 49, KP8, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, Tp HCM
ĐT: 0862662898 Fax: 0862662899
7
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ tôm chân trắng MICRO ELITE 50Giai đoạn: Z1-M2
Protein thô 54%
Taiwan Hung Kuo IndustrialCo.,Ltd
(Đài Loan)
Protein tiêu hóa (tính theo khối lượng protein thô) 93%
Béo 8%
Xơ 2.5%
Tro 13%
Độ ẩm 8%
8
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ tôm chân trắng MICRO ELITE 100Giai đoạn: M1-PL6
Protein thô 56%
Taiwan Hung Kuo IndustrialCo.,Ltd
(Đài Loan)
Protein tiêu hóa (tính theo khối lượng protein thô) 93%
Béo 8%
Xơ 2.5%
Tro 13%
Độ ẩm 8%
9
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ tôm chân trắng LARVAL PLUS SHRIMP LARVAL FEED NO.100Giai đoạn: PL1-PL5
Protein thô 55%
Taiwan Hung Kuo IndustrialCo.,Ltd
(Đài Loan)
Protein tiêu hóa (tính theo khối lượng protein thô) 90%
Béo 8%
Xơ 2.5%
Tro 13%
Độ ẩm 8%
10
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ tôm chân trắng LARVAL PLUS SHRIMP LARVAL FEED NO.200Giai đoạn: PL6-PL11
Protein thô 56%
Taiwan Hung Kuo IndustrialCo.,Ltd
(Đài Loan)
Protein tiêu hóa (tính theo khối lượng protein thô) 93%
Béo 8%
Xơ 2.5%
Tro 13%
Độ ẩm 8%
74
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng
Nhà sản xuất
Công ty TNHH Long SinhĐC: 37 Hoàng Văn Thụ - Nha Trang – Khánh Hòa; ĐT: 058743555 Fax: 058743557
11
BIG RED Artemia cystsThức ăn công nghiệp (trứng artemia)
Độ ẩm (max), tính theo khối lượng trứng 8%
GREAT SALT LAKE
ARTEMIA, USA
Hàm lượng protein thô, tính theo khối lượng trứng (min)
57%
Hàm lượng protein tiêu hóa, tính theo khối lượng % protein tiêu hóa (min)
98%
Hàm lượng lipid thô, tính theo khối lượng trứng (min)
4%
Hàm lượng xơ (cellulose) thô, tính theo khối lượng trứng (min)
1,7%
Tỉ lệ nở (min) 75%
Công ty TNHH Toàn HưngĐC: Số 94 đường 2/4 Vĩnh Hải, Nha Trang, Khánh Hòa
ĐT: 0583 833036 Fax : 0583 833911
12
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS - DynastyGiai đoạn: Zoea-post larval
Độ ẩm (max) 12%
Ocean star international
., INC (USA)
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 50%
Hàm lượng lipid thô (min) 8%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 5%
13
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS - Five StarGiai đoạn: Zoea-post larval
Độ ẩm (max) 12%
Ocean star international
., INC (USA)
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 50%
Hàm lượng lipid thô (min) 8%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 5%
14
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS - Golden SunGiai đoạn: Zoea-post larval
Độ ẩm (max) 12% Ocean star international
., INC (USA)
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 50%
Hàm lượng lipid thô 8%
75
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng
Nhà sản xuất
(min)Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 5%
15
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS – LuckyGiai đoạn: Zoea-post larval
Độ ẩm (max) 12%
Ocean star international
., INC (USA)
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 50%
Hàm lượng lipid thô (min) 8%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 5%
16
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS – Red DragonGiai đoạn: Zoea-post larval
Độ ẩm (max) 12%
Ocean star international
., INC (USA)
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 50%
Hàm lượng lipid thô (min) 8%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 5%
17
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS – Red JungleGiai đoạn: Zoea-post larval
Độ ẩm (max) 12%
Ocean star international
., INC (USA)
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 50%
Hàm lượng lipid thô (min) 8%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 5%
18
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng RED JUNGLE BRAND – SpirulinaGiai đoạn: Zoea-post larval
Độ ẩm (max) 9%
Ocean star international
., INC (USA)
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 60%
Hàm lượng lipid thô (min) 2%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%Hàm lượng tro (max) 10%
Công ty Cổ phần công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh ThịnhĐC: Lô 23, đường Tân Tạo, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí MinhĐT: 0837542464 Fax: 0837542466
19
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng Larva EsencialKích thước hạt: <100µmGiai đoạn: Z1-Z3Kích thước hạt: <200µmGiai đoạn: M1-PL1
Độ ẩm tối đa 9%
Zeigler Bros.,Inc
Protein thô tối thiểu 50%Protein tiêu hóa tối thiểu 42,5%Xơ tối đa 1%Lysine tổng số tối thiểu 2,8%
76
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng
Nhà sản xuất
Kích thước hạt: <300µmGiai đoạn: PL2-PL5
Methionine+Cystine tổng số tối thiểu 2,3%
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 3620
20
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng Larva Z PlusKích thước hạt: <50µmGiai đoạn: Z1-Z2Kích thước hạt: <100µmGiai đoạn: Z3-M3Kích thước hạt: 100-150µmGiai đoạn: M1-P3Kích thước hạt: 150-250µmGiai đoạn: PL1-PL6Kích thước hạt: 250-450µmGiai đoạn: PL6-PL8
Độ ẩm tối đa 12%
Zeigler Bros.,Inc
Protein thô tối thiểu 50%
Protein tiêu hóa tối thiểu 42,5%
Xơ tối đa 2%
Lysine tổng số tối thiểu 3,31%Methionine+Cystine tổng số tối thiểu 1,97%
Lysine tổng số tối thiểu 2,83%Methionine+Cystine tổng số tối thiểu 1,61%
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 4300
22Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng bố mẹ EZ MATETM
Độ ẩm tối đa 10%
Zeigler Bros.,Inc
Protein thô tối thiểu 55%
Protein tiêu hóa tối thiểu 46,75%
Xơ tối đa 3%
Lysine tổng số tối thiểu 2,98%Methionine+Cystine tổng số tối thiểu 1,96%
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 2375
23
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng EZ ArtemiaKích thước hạt: 50-200µmGiai đoạn: Z1-PL2Kích thước hạt: 300-500µmGiai đoạn: PL3-PL15
Độ ẩm tối đa 73%
Zeigler Bros.,Inc
Protein thô tối thiểu 14%
Protein tiêu hóa tối thiểu 11,9%
Xơ tối đa 1%
Lysine tổng số tối thiểu 0,89%
77
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng
Nhà sản xuất
Methionine+Cystine tổng số tối thiểu 0,67%
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 3550
24
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng EZ LarvaKích thước hạt: 10-50µmGiai đoạn: Z1-Z3Kích thước hạt: 100-100µmGiai đoạn: Z1-M1Kích thước hạt: 100-250µmGiai đoạn: M3-PL5Kích thước hạt: 250-600µmGiai đoạn: PL4-PL10
Độ ẩm tối đa 70%
Zeigler Bros.,Inc
Protein thô tối thiểu 11%
Protein tiêu hóa tối thiểu 9,35%
Xơ tối đa 1%
Lysine tổng số tối thiểu 0,99%Methionine+Cystine tổng số tối thiểu 0,63%
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg
3000-3550
Công ty TNHH Cargill Việt NamĐC: Lô 29, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt NamĐT: 0613836525 Fax: 0613836520
25
Thức ăn cho tôm giống dạng lỏng cho tôm sú giống nhãn hiệu Liqua LifeMã hiệu: Z-M
Đạm thô tối thiểu 3,0%
Cargill Incorporated
.USA
Béo thô tối thiểu 2,0%
Xơ thô tối đa 0,2%
Phospho tối thiểu 0,01%
Độ ẩm tối đa 66,6%
26
Thức ăn cho tôm giống dạng lỏng cho tôm sú giống nhãn hiệu Liqua LifeMã hiệu: M-PL
Đạm thô tối thiểu 3,0%
Cargill Incorporated
.USA
Béo thô tối thiểu 2,0%
Xơ thô tối đa 0,2%
Phospho tối thiểu 0,01%
Độ ẩm tối đa 66,0%
27
Thức ăn cho tôm giống dạng lỏng cho tôm sú giống nhãn hiệu Liqua LifeMã hiệu: PL
Đạm thô tối thiểu 3,0%
Cargill Incorporated
.USA
Béo thô tối thiểu 2,0%
Xơ thô tối đa 0,2%
Phospho tối thiểu 0,01%
Độ ẩm tối đa 66,0%
78
Phụ lục 2DANH MỤC BỔ SUNG SẢN PHẨM THỨC ĂN BỔ SUNG, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU
HÀNH TẠI VIỆT NAM(Ban hành kèm theo Thông tư số 36 /2012/TT-BNNPTNT ngày 30 tháng 7 năm 2012
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. THỨC ĂN BỔ SUNG SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Công ty TNHH Anh Mỹ VNĐC: số 31/3 Đặng Tất, phường Vĩnh Hải, TP. Nha Trang, Khánh Hòa ĐT: 0583844140
1Zymin
Bacillus subtilis 3x107 cfuGiúp tôm, cá tăng tính ngon miệng, giúp tiêu hóa hoàn toàn các chất dinh dưỡng có trong thức ăn và giảm tiêu hao thức ăn do kém tiêu hóa. Tăng cường sức đề kháng và phòng ngừa các bệnh đường ruột. Ức chế sự phát triển của các vi sinh vật có hại, làm tăng các vi sinh vật có lợi trong thành đường ruột của tôm, cá
Lactobaccillus acidophilus 3x109cfu
Saccharomyces cerevisiae 3x109 cfu
Tinh bột vừa đủ 1kg
2 AM.C30Acid ascorbic 100g Bổ sung vitamin C giúp
cho tôm, cá giảm stress, tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên
Chất đệm đường glucose vừa đủ 1kg
Công ty HH sinh học Hoàn Cầu (TNHH) ĐC: Đường đền Bà Chúa Kho, Cổ Mễ, Vũ Ninh, Tp Bắc Ninh ĐT: 02413871945 – 3813181 Fax: 0241 3813182
3 Vitamin-TH
Vitamin A 5.500.000IU
Bổ sung vitamin tổng hợp A,D3, E và C vào thức ăn cho tôm, cá
Vitamin D3 1.100.000IUVitamin E 5.000IUVtamin C 25.000mgPhụ tá (tinh bột) vừa đủ 1kg
4 Bestot C Vitamin C 30% Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá nâng
79
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
cao khả năng thích ứng và tăng cường sức đề kháng khi môi trường thay đổi
Phụ tá (tinh bột) vừa đủ 1 kg
5 Bio- Feed
Bacillus sublitis 1x109cfuCung cấp các men tiêu hóa có ích cho đường ruột tôm, cá. Giúp tôm,cá tiêu hóa tốt thức ăn , giảm tiêu tốn thức ăn.Làm tăng khả năng hấp thụ protein trong thức ăn công nghiệp.Ức chế các loại vi khuẩn, bảo vệ các loại vi khuẩn đường ruột có lợi, ức chế sự phát triển của các loại vi khuẩn có hại đường ruột
Lactobacillus acidophilus 1x109cfu
Saccharomyces cerevisiae 1x109cfu
Phụ tá (bột đậu tương) vừa đủ 1kg
6 Glucan- Bestot
1,3-1,6 beta Glucan 25% Bổ sung 1,3-1,6 beta
Glucan giúp tôm, cá tăng sức đề kháng khi môi trường nuôi thay đổi bất lợi về nhiệt độ, pH, Oxy
Phụ tá (tinh bột) vừa đủ 1kg
Phụ tá (bột tảo biển) vừa đủ 1kg
7 BIO-ZYME
Xylanase 20.000.000IU Cung cấp các enzyme cần thiết cho tăng cường hoạt động của gan, kích thích trao đổi chất.Cung cấp các enzyme giúp tôm, cá tiêu hóa tốt thức ăn
Bổ sung các loại dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của động vật thủy sản, phòng ngừa hiện tượng thiếu vitamin, acid amin và các chất khoáng trên động vật thủy sản nuôi trồng.
Vitamin D 5.760.000IU
Vitamin F 370.000μg
Biotin 2.206.000μg
Methionine 5g
Lysine 5g
Cystein 80g
Folic acid 6.900μgCalcium hydrogen phosphate
1.058g
Cholesterol 2g
Chất mang 1kg
80
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Calcium lactate, Calcium phosphat vừa đủ
Công ty TNHH Phúc Trang ĐC: 51/51 đường số 10, khu phố 4, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức, Tp Hồ Chí MinhĐT: 0837222595 Fax: 08377222595
9 Bio - Lacto
Lactobacillus acidophilus 1010cfu/kg Bổ sung sinh vật có lợi và
enzym tiêu hóa vào thức ăn tôm, cá.Giúp kích thích tiêu hóa tôm, cá ăn nhiều, hấp thụ tốt dinh dưỡng mau lớn.Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
Protease 30.000IU
Amylase 15.000IU
Chất đệm (dextrose) 1kg
10 Vitamin C
Vitamin C 20%Bổ sung vitamin C vào thức ăn của tôm, giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm, giúp tôm khỏe mạnh, ăn được nhiều, tăng trưởng tốt
Chất đệm (Maltodextrin, dextrose) vừa đủ
100%
11 Nutri-Mix
Acid Folic 4000mg
Bổ sung hỗn hợp vitamin, acid amin, khoáng chất thiết yếu vào thức ăn của tôm, giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm.Giúp tôm mau lớn, phát triển đều, khỏe mạnhKích thích tôm lột xác nhanh, mau cứng vỏ, vỏ tôm bóng, đẹp
Vitamin A 2500IU Calcium (CaHPO4)
40.000mg
Vitamin PP 1000mg
Methionine 20.000mgPhospho (CaHPO4)
40.000mg
Sorbitol 50.000mg
Inositol 20.000mg
Lysine 50000Chất đệm (glucose) vừa đủ 100%
12 Liver Tonic
Methionine 100.000mg Bổ sung acid amin thiết yếu vào thức ăn của tôm, giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm.Giúp tôm mau lớn, phát triển đều, khỏe mạnh
Bổ sung enzyme và vi sinh vật có lợi vào thức ăn tôm.Cân bằng đường ruột, ngăn chặn các bệnh về đường ruột của tôm
Lactobacillus acidophilus 1.2x105cfu/g
Saccharomyces cerevisiae 2x105cfu/g
Cellulase 78IU
Protease 100IU
Xylanase 82IU
Beta glucannase 120IU
14 BON-FEED
Bacillus subtilis 1x108cfu/gCung cấp hệ vi sinh vật có lợi cho đường ruột tôm, cáHỗ trợ tiêu hóa, giúp chuyển hóa thức ăn tốt
Bacillus licheniformis 1x107cfu/g
Bacillus amyloliquefaciens 1x107cfu/g
Chất đệm vừa đủ 1g
15 TYO-COAT
Vitamin A 10.000IU/g Cải thiện chất lượng thức ăn Bổ sung vitamin và acid amin cho thức ăn tôm,cáBao bọc thức ăn chống thất thoát vitamin và thuốc trộn vào thức ăn
Vitamin E 200mg/kg
Methionine 5.000mg/kg
Vitamin D 2000IU/kg
Lysine 5.000mg/kg
16 VITA CGEL
Sorbitol 100gBổ sung vitamin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, cá.Giúp tôm, cá khỏe mạnh.Chống sốc do sự thay đổi môi trường, thời tiết đột ngột.Tăng cường sức đề kháng giúp tôm mau lớn
Vitamin C 150g
Acid citric 300g
Đường lactose vừa đủ 1kg
17 BON-VITA
Methionine 25g
Bổ sung các acid amin thiết yếu vào thức ăn tôm, cá
Threonine 20g
Lysine 15g
Arginine 5g
82
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Tyrosine 3g
Chất đệm vừa đủ 1kg
18 C-PAK
Sorbitol 100g Chống sốc do sự thay đổi môi trường, thời tiết đột ngột Tăng cường sức đề kháng giúp tôm mau lớn, giảm stress
Vitamin C 150g
Acid citric 300g
Đường lactose vừa đủ 1kg
19 TYO-PHOS
Zinc sulphate (ZnSO4)
4.000mg
Bổ sung các khoáng chất cần thiết cho tôm, cá
Copper sulphate (CuSO4)
1.000mg
Magnesium sulphate (MgSO4)
1.000mg
Dicalcium phosphate (CaHPO4)
500mg
Manganse sulphate (MnSO4)
100mg
Dung môi vừa đủ 1lít
Công ty TNHH SXTM Trúc Anh ĐC: Công Điền, Vĩnh Trạch, Bạc LiêuĐT: 07813980879 Fax: 07813980878
20 TA-FOREVER
Protein 45g
Giúp tôm, cá tăng trưởng nhanh, siêu tăng trọng, tăng khả năng chống chịu bệnh và tỷ lệ sống cao.Giải độc gan, tăng cường chức năng gan, bổ sung và duy trì hệ miễn dịch, giúp tôm, cá luôn khỏe mạnh khi điều kiện môi trường thay đổi. Sản phẩm là giảm hệ số thức ăn, bổ sung thêm dinh dưỡng vào khẩu phần ăn tự chế và công nghiệp trong nuôi trồng thủy sản
Tá dược (oligoglucosamin, lactose, B1,3-B1,6–D- Glucan) vừa đủ
1kg
21 T-FOOD Bacillus subtilis 107cfu/g Bổ sung men vi sinh có lợi giúp tăng cường hấp thụ
83
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
thức ăn cho tôm, cá
Lactobacillus acidophilus 107cfu/g
Tá dược vừa đủ 1kg
22 TA-BINDER
Highly Unsaturated fatty acid
15gBao bọc thức ăn với các loại vitamin và thuốc phòng trị bệnh tôm, cá giúp thuốc không bị thất thoát trong nước. Cung cấp acid béo không no giúp tôm, cá khỏe mạnh thích ứng với đều kiện môi trường thay đổi
Acid amin tổng hợp tư bột cá và gan mực
50g
23 TAFEED MIN
Vitamin A 1400000IU
Cung cấp các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá
Becta 1,3-1,6 Glucan là hoạt chất sinh học tự nhiên bao gồm được chiết xuất từ thành tế bào nấm men Saccharomyces cerevisiae-
84
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
sản phẩm nhằm bổ sung thêm β 1,3-β 1,6- D-Glucan vào khẩu phần thức ăn cho tôm, cá. Tạo điều kiện thuận lợi để duy trì hệ miễn dịch và giúp tôm, cá luôn khỏe mạnh khi điều kiện môi trường thay đổi
Chất đệm tinh bột vừa đủ 1kg
25 TA-VITAMIN CVitamin C 10% Bổ sung vitamin C tăng
cường sức đề kháng cho tôm, cá
Phụ tá Amidon vừa đủ 1kg
26 DR SHRIMP N039
Bacillus subtilis 1,0x109cfu/g Làm tăng khả năng đề kháng bệnh của tôm sú;Làm tăng tỷ lệ sống cho nuôi tôm sú thâm canh;Làm tăng tốc độ sinh trưởng và năng suất thu hoạch tôm.
Bacillus licheniformis 1,0x109cfu/g
Lactobacillus acidophilus 1,0x109cfu/g
Lactobacillus helveticus 1,0x109cfu/g
Công ty TNHH thuốc thú y thủy sản Gia Phát ĐC: 69/01/101 Trường Chinh, KP2, phường Tân Thới Nhất, Q12, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 08.22196128 Fax: 08.54015602
27 HERBAL IV
Vitamin A 100.000IU
Giúp cung cấp vitamin vitamin cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của tôm, cá .Giúp cho sự tăng trọng nhanh và mau lớn
Vitamin B1 160mg
Vitamin E 50mg
Methionine 150mg
Lysine 20mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
28 PROLACT PLUS
Bacillus licheniformis 5x106 cfu/kg
Cung cấp vi sinh vật có lợi cho đường ruột của cá, tôm.Giúp tôm, cá tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng tốt.Giúp tôm, cá khỏe mạnh
Công ty TNHH thuốc thủy sản Tân Hải Long ĐC: số 47 đường Tân Chánh Hiệp 35, khu phố 5, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 0836020608 - 0837153341
86
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
33HL-VITAMIN C
(BIOSTAY C 25%)
Vitamin A 50g Nâng cao khả năng miễn dịch, giảm stress, tăng khả năng đề kháng, kích thích lột vỏ, mau cứng vỏ khi lột.Đặc trị hiện tượng căng thẳng, nổi đầu, kéo đàn khi môi trường thay đổi, khi tôm lột vỏ
Vitamin C 250g
Vitamin D3 50g
Vitamin E 75g
Tá dược vừa đủ 1kg
34 HL-CALCIPHOS (CANCI-C)
Cacium sulfate (CaSO4.2H2O) 35%
Bổ sung hàm lượng calci và phospho vào thức ăn tôm kích thích tôm lột vỏ, làm cứng vỏ, hạn chế bệnh đóng rong, giúp tôm cá phát triển tốt
Caciumdiacphosphate (Ca(H2PO4)2)
15%
Copper sulphate (CuSO4)
5mg
Vitamin C 5.000mg
ZnO 10mg
Chất đệm vừa đủ 1kg
35 FASTGROW (HL-TATRO)
Bột cá (protein) 50.000mg
Bổ sung các acid amin thiết yếu giúp tôm, cá khỏe.Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng khả năng phát triển cho tôm, cá
MgSO4 2.500mgThreonine 50.000mgMnSO4 2.500mgVitamin C 10.000mgCuSO4 600mgVitamin D3 48.000IUZnSO4 24mgVitamin A 5000IUCoSO4 24mgMethionine 100.000mg Chất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg
36 HL – BOGA (SORBITOL)
Sorbitol 25g Giúp tôm cá ăn nhiều lớn nhanh, thúc đẩy quá trình lột vỏ
Lysine 200g
Methionine 25g
87
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Vitamin B1 400mg
Vitamin C 300mg
Vitamin E 300mg
Inositol 5g
Chất đệm vừa đủ 1kg
37HL –
BETAGLUCAN (FASTBIO)
Betaglucan 1 – 3, 1 - 6 60%
Bổ sung vitamin, acid amin giúp tăng khả năng miễn dịch, tăng cường sức đề kháng, giúp hấp thu tốt thức ăn và dễ tiêu hóa, giúp tôm, cá tăng trọng nhanh.
Lysin 5%
Methionin 5%
Vitamin A 1%
Vitamin E 1%
Vitamin C 3%
Tá dược vừa đủ 1lít
38 DR-BETA
Lactobacillus acidophilus 1x1012cfu/kg
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, cá. Bổ sung các vi sinh vật hữu ích giúp tôm, cá hấp thu tốt thức ăn, tăng cường cho đường ruột
Bacillus subtilis 3x1012cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae 1,2x1012cfu/kg
Protease 35. 000UI
Amylase 40.000UI
Cellulose 30.000UI
39 HL – SUPER OIL
Acid béo tổng số (Docosahexaenoicacid, Ecosapentaenoic acid)
20%Cung cấp Vitamin cần thiết cho sự tăng trưởng và phát của tôm, cá. Tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá.Tạo lớp vỏ bao bọc viên thức ăn, làm giảm tiêu hao thức ăn
Lysine 5g
Methionine 5g
Vitamin A 500.000UI
Vitamin D3 500.000UI
88
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Vitamin E 500UI
Nước khử Ion vừa đủ 1lít
Công ty TNHH MTV Thủy sản Thiên Hà ĐC: 21 đường TMT 09, KP3, Trung Mỹ Tây, quận 12, TP.Hồ Chí MinhĐT: 0866509426
40 FREE -THBacillus subtilis 2x1011cfu/kg
Bổ sung mem vi sinh vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm và cá. Giúp tôm, cá khỏe mạnh, mau lớn
Saccharomyces cerevisiea 12x1011cfu/kg
41 T-MAX C
Vitamin C 200gBổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá giúp tăng trưởng và phát triển, tăng cường sức đề kháng, giảm stress. Giúp tôm khỏe mạnh
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
42 BIN
Tricalci phosphate 7,3g
Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trửng và phát triển của tôm, cá. Tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá. Giúp tôm, cá khỏe mạnh
Vitamin D3 72.000 U
Vitamin B1 330mg
Vitamin B6 130mg
Vitamin PP 265mg
Vitamin C 6,5mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít
43 SIZE A
Sorbitol 180.000mg
Bổ sung vitamin và acid amin vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá
Methionine 80.000mg
Vitamin B1 5.000mg
Vitamin C 30.000mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
Công ty TNHH TM SX thú y thủy sản Việt TânĐC: 94/1035 Dương Quảng Hàm, phường 17, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 0839842240 Fax: 0839842230
44 BIOMIX Bacillus subtilis 108cfu/kg Cung cấp các vi sinh vật có
89
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
lợi giúp tôm, cá phát triển
Bacillus meganteriem 108cfu/kg
Bacillus coagulans 108cfu/kg
Bacillus pumilus 108cfu/kg
Dextrose vừa đủ 1kg
45 ENZY PLUS
Bacillus subtilis 108cfu/kg
Cung cấp các vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển
Công ty TNHH SX TM Đất Vàng ĐC: 194/46/6 Phan Anh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 0866603297
64 HEPATOS
Sorbitol 35%Bổ sung sorbitol cho tôm nuôi. Bổ sung vitamin D3, E vào khẩu phần ăn hàng ngày cho tôm
Vitamin D3 10mg
Vitamin E 5.000UI
Nước tinh khiết 1lít
65 FAST 97
Calcium pantothenate 200.000mg
Bổ sung calcium, vitamin C và D3 vào thức ăn cho tôm
Vitamin C 15.000mg
Vitamin D3 20.000IU
Nước tinh khiết 1lít
66 MILK CALPHOS
Calcium pantothenate 200.000mg
Cung cấp Ca/P vào khẩu phần thức ăn hàng ngày cho tôm
Phosphorus 50.000mg
Vitamin D3 20.000IU
Nước tinh khiết 1lít
67 LIVER-TWO
Sorbitol 35%Bổ sung Sorbitol cho tôm nuôi.Bổ sung thêm các acid amin cần thiết cho tôm vào khẩu phần ăn hàng ngày
Acetyl hydrochloide 10%
L-lysine hydrochloride 25%
Phụ tá cao artiso vừa đủ 1kg
68 GROW-99
Methionine 220mg
Bổ sung acid amin cần thiết cho tôm
L-Lysine 225mg
Isoleucine 100mg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1g
69 TOP-GROW Methionine 50.000 mg Bổ sung các acid amin thiết
94
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
yếu cho tôm vào khẩu phần ăn hàng ngày
Sorbitol 100000mg
Isoleucine 25.000mgPhụ tá nước vừa đủ 1lít
70 TOP ZYME
Lactobasillus acidophilus 9x107cfu/g
Cung cấp các loài vi sinh vật có lợi cho tiêu hóa của tôm
Saccharomyces cerevisiae 9x107cfu/g
Phụ tá tinh bột vừa đủ 1kg
71 FORCE – C X 9000
Vitamin C 100,000 g Giúp tôm tăng sức đề kháng, giảm strees khi môi trường có những biến động mạnh về nhiệt độ, độ mặn, pH, khí độc, thời tiết.
Nước tinh khiết vừa đủ 1.000 ml
Công ty TNHH phát triển khoa học quốc tế Trường SinhĐC: Tổ 9, phường Yên Thế, thành phố Peiku, Gia LaiĐT: 05.93865295
72 TR 555
1,3 – 1,6 Beta Glucan 12%
Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan vào thức ăn cho tôm, cá khi môi trường thay đổi bất lợi về nhiệt độ, pH, oxy và khi phải dùng các loại thuốc điều trị bệnh cho tôm, cá.
Phụ tá nước cất vừa đủ 1lít
73 TS 111Sorbitol 3,5 g Bổ sung Sorbitol vào thức
ăn khi tôm, cá phải dùng thuốc điều trị liên quan đến gan
Phụ tá nước vừa đủ 1lít
74 TS 1001Protease 10% Cung cấp enzyme protease
tiêu hóa, giúp tôm cá tiêu hóa tốt thức ăn, giảm tiêu tốn thức ăn
Tá dược nước cất vừa đủ 1lít
75 Hmorrhage
Saccharomyces cerevisiae 9 x 107cfu Bổ sung nấm men
saccharomyces cerevisiae cho tôm, cá tiêu hóa và hấp thu tối đa chất dinh dưỡng
Phụ tá nước cất vừa đủ 1lít
76 T999 Lactobacillus acidophilus 9 x 107cfu
Bổ sung men vi sinh Lactobacillus acidophilus vào hệ tiêu hóa, khi phải sử dụng các loại thuốc điều trị bệnh đường ruột cho tôm,
Phụ tá nước tinh khiết vừa đủ
1lít
95
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
cáCông ty TNHH Nhật HùngĐC: 557/14 Trần Quang Diệu, phường An Thới, quận Bình Thủy, TP. Cần ThơĐT: 07103600131
77 Betaglucan 1.3-1.6
Beta Glucan 1,3-1,6 20% Sản phẩm bổ sung Beta-
glucan vào thức ăn cho tôm, cá.Đường lactose
vừa đủ 1kg
78 Big-A
Protein (thủy phân từ bột cá) 40%
Bổ sung protein thủy phân giúp tôm, cá phát triển tốt. Bổ sung các vitamin A, vitamin D3 giúp tôm cá khỏe mạnh.
Công ty Cổ phần Thủy sản Tiến ThànhĐC: 522G/C2 Nguyễn Tri Phương P12, Q.110, Tp Hồ Chí Minh; ĐT: 08 38629813 Fax: 08 38621259
82 Aqua Vitamin CAscorbic acid 100g/kg Tăng cường sức đề kháng
bệnh; Chống sốc cho môi trường, giảm stress; Giúp tôm có tỷ lệ sống cao.Phụ gia 900g/kg
96
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
83 Aqua Vitamin C Plus
Ascorbic acid 100g Tăng cường sức đề kháng bệnh; Chống sốc cho môi trường, giảm stress; Giúp tôm có tỷ lệ sống cao.
Citric acid khan 300g
300g
Phụ gia vừa đủ 1kg
84 Super Vitamin C+E
VitaminC 100g Bổ sung các vitamin C và E; Tăng cường sức đề kháng; Giảm stres trong các trường hợp thời tiết thay đổi.
VitaminE 20g
Phụ gia vừa đủ 1kg
85 Enzyme Lactobacilus
Bacillus subtilis 3,2x1012cfu/g
Bổ sung vi sinh vật hữu ích và enzyme; Giúp tiêu hoá tốt.
Lactobacillus acidophilus 2,3x109cfu/g
Sacchamyces cerevisiae 2,1x109cfu/g
Amylase 41,5UI/g
Protease 15,7UI/g
Công ty TNHH TM & SX dinh dưỡng thú y Nam LongĐC: 119 QL 13 cũ, phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Tp Hồ Chí MinhĐT: 0837271405 Fax: 0837271030
86 VTM 909
Vitamin A 350,000UI
Bổ sung các vitamin và khóang chất giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hằng ngày cho cá, giúp cá ăn nhiều, mau lớn
Vitamin D3 40,000UI
Vitamin E 400UI
Vitamin C 1000mg
Vitamin B5 400mg
Vitamin B2 300mg
Vitamin PP 150mg
Vitamin B1 90mg
Vitamin K3 50mg
Vitamin B9 10mg
Vitamin B12 0.4mg
FeSO4 800mg
ZnSO4 600mg
MnSO4 350mg
CuSO4 80mg
97
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
KI 20mg
CoSO4 2mg
Na2SeO3 1mg
87 CALPHOLAC
Ca (Dicalcium phosphate) 16.280mg
Kích thích tôm lột xác, phòng ngừa bệnh thiếu Ca.
P (Dicalcium phosphate) 8.385mg
Mg (Magnesium sulphate) 800mg
Vitamin D 80.000UI
88 VITAPLEX-AQUA
Vitamin A 500.000UI
Bổ sung các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá.Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hằng ngày cho tôm, cá.Giúp tôm, cá ăn nhiều, mau lớn.
Vitamin D3 80.000UIVitamin E 100UIVitamin C 700mgCholine Chloride 500mgNicotinic acid (PP) 250mgD-pantothenic acid (B5)
Công ty TNHH Kỹ thuật sinh học Tâm ChâuĐC: 204/3, Đường số 1, P. 3, Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 08 62571996 Fax: 086 2571996
99 TC MIX
Vitamin A 12.000.000IU
Bổ sung VTM cho tôm, cá nuôi trong các giai đoạn. Tăng cường sức đề khỏe, chống stress cho tôm, cá. Tăng tỷ lệ tiêu hóa, giảm tiêu tốn TA trong quá trình nuôi. Cải thiện chất lượng sản phẩm. Nâng cao sức sản xuất và hiệu quả kinh tế
Vitamin D3 3. 800.000IU
Vitamin E 120.000IU
Vitamin K3 10.000mg
Vitamin B1 15.000mg
Vitamin B2 15.000mg
Vitamin B12 10mgCalcium pantothenate 15.000mg
Niacin 20.000mg
Chlorine chloride 25.000mg
102
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Phụ tá vừa đủ 1kg
100 C LUTAVIT 200
Ascorbic acid 200gBổ sung VTM C cho tôm, cá và các vật nuôi khác. Nâng cao sức kháng bệnh, chống stress trong điều kiện môi trường thay đổi. Tăng cường sự hình thành mô liên kết và cải thiện sự tăng trưởng của tôm, cá trong quá trình nuôi.
Chất mang vừa đủ 1kg
Công ty TNHH MTV Danh PhươngĐC: 64/8 Trịnh Thị Miếng, ấp Đông, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 0866751822 – 38916822 Fax: 0838916822
cần thiết giúp tôm tăng trưởng nhanh, nhanh phục hồi sức khỏe sau khi bệnh.Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm.
Lysine 20.000mg
Vitamin B1 5.000mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
102 VINASOL
Sorbitol 250.000mg Bổ sung vitamin và acid amin cần thiết vào khẩu phần ăn của tôm, cá.Giúp nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm, cá.Tăng khả năng hấp thụ thức ăn.
Methionine 20.000mg
Lysine 25.000mg
Vitamin B1 5.000mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
103 C-MIX
Vitamin C 10% Bổ sung vitamin C vào khẩu phần ăn của tôm, cá. Giúp tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá.
Acid citric 20%
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
104 D-FASTMIX
Beta Glucan 1,3-1,6 250.000mg Bổ sung chất dinh dưỡng,
các acid amin cần thiết giúp tôm tăng trưởng nhanh, nhanh phục hồi sức khỏe sau khi bệnh.Giúp cần bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm
Lysine 25.000mg
Vitamin B1 5.000mg
Lecithine 5.000mg
Chất đệm 1kg
103
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
(dextrose) vừa đủ
105 D-ZYM
Lactobacillus acidophilus 1.7x109cfu/kg
Cung cấp vi sinh vật có lợi cho tôm, cá.Giảm tiêu tốn thức ăn giúp tôm mau lớn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Thiên PhongĐC: 509 Thanh Minh 2, xã Diên Lạc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa.
ĐT: 0583503281-0583811669 Fax: 0583768732
207 AQUA RICH
Lysine 18.000mgBổ sung các chất dinh dưỡng và acid amin cần thiết giúp tôm cá tăng trọng tốt.Nâng cao tỷ lệ sống, chống stress khi môi trường thay đổi đột ngột.
Threonine 32.000mg
Methionine 2.000mg
Vitamin B1 10mg
Vitamin B6 10mg
Tá dược vừa đủ 1kg
208 AQUA PRO F1
Lysine 12.000mgBổ sung các chất dinh dưỡng và acid amin cần thiết giúp tôm cá tăng trọng tốt.Tăng tỷ lệ sống, chống stress khi môi trường thay đổi đột ngột.
Methionine 2.000mg
Threonine 22.000mg
Vitamin B1 10mg
Vitamin A 15mg
Vitamin D3 15mg
Tá dược vừa đủ 1kg
209 USA BIOTIC
Bacillus subtilis 109cfu/g
Tăng cường khả năng tiêu hóa, ổn định đường ruột, tôm cá khỏe mạnh và phát triển tốt
Saccharomyces cerevisiae 109cfu/g
Lactobacillus acidophilus 109cfu/g
Lactobacillus plantarum 109cfu/g
Tá dược vừa đủ 1kg
210 SUPER LIVER Vitamin A 5.000.000IU Bổ sung vitamin và acid
129
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
amin cần thiết cho tôm cá. Hấp thụ thức ăn tốt giúp tôm cá phát triển tốt
Vitamin D3 1.000.000IU
Vitamin B1 10.000mg
Methionine 10.000mg
Lysine 8.000mg
Nicotinic acid 5.000mg
Valine 1.600mg
Phụ gia vừa đủ 1lít
211 BOSS ZYME
Bacillus subtilis 109cfu/g
Tăng cường khả năng tiêu hóa, ổn định đường ruột, tôm cá khỏe mạnh và phát triển tốt.
Saccharomyces cerevisiae 108cfu/g
Lactobacillus acidophilus 108cfu/g
Tá dược vừa đủ 1kg
212 SUPER LIVER
Vitamin A 5.000.000IU
Bổ sung vitamin và acid amin cần thiết cho tôm cá. Hấp thụ thức ăn tốt giúp tôm cá phát triển tốt
Vitamin D3 1.000.000IU
Vitamin B1 10.000mg
Methionine 10.000mg
Lysine 8.000mg
Nicotinic acid 5.000mg
Valine 1.600mg
Phụ gia vừa đủ 1 lít
213 LIVER A800
Sorbitol 200.000mg
Kích thích chức năng ganTăng sức đề kháng cho tôm cá khi thời tiết thay đổi, chống stress.
Methionine 2.800mg
Lysine 150mg
Biotin 50mg
Vitamin A 12.000UI
Vitamin D3 15.000UI
Tá dược vừa đủ 1kg
214 Lysine 2.000mg Bổ sung các chất dinh
130
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
GROW HUFAdưỡng và acid amin cần thiết giúp tôm cá tăng trọng tốt.
Leucine 1.400mg
Isoleucine 1.000mg
Alanine 1.500mg
Glycine 1.000mg
Methionine 800mg
Dầu cá vừa đủ 1kg
Công ty TNHH MEKOBIOĐC: 74/17/5 đường Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Tp.HCM
ĐT: 08- 62557598
215CALCIPHOS
ANGEL
Calcium phosphate 300g
Cung cấp khoáng chất giúp tôm mau lớn
Sodium dihydrophosphate 200g
Folic acid 4g
Lysin 6g
Methionine 10g
Iron phosphate 5g
Zinc phosphate 5g
Copper phosphat 8gMagnesium phosphate 3g
Organic chrome 5g
Phophorus 5g
Dung môi vừa đủ 1lít
216 C 300
Ascorbic 300gBổ sung Vitamin C và tăng cường miễm dịch cho tôm, cá
Acid Citric 200g
Tá dược vừa đủ 1kg
217 WEIGAIN
Calcium 500mg
Bổ sung vitamin và khoáng chất giúp tôm, cá phát triển
Selenium 10mg
Copper 800mg
Cobalt 120mg
131
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Magnesium 600mg
Vitamin B1 600mg
Zinc 800mg
Vitamin B6 800mg
Manganese 1.000mg
Vitamin B12 200mg
Tá dược vừa đủ 1kg
218HEPGOLD
Lysine 500mg
Bổ gan thận cho tôm, cá. Bổ sung các axit amin, vitamin và các yếu tố cần thiết giúp tôm cá phát triển
Bổ sung enzyme ngoại bào giúp tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng trong thức ăn.
Protease 10.000UI
Lipase 10.000UI
Phytase 5.000UI
Cholin chloride 4.500UI
Lactose vừa đủ 100%
221 GATOMA
Lipid 3,0%
Bổ sung vitamin, acid amin và khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm.Cung cấp đạm dễ tiêu hóa cho tôm cá
Protein tiêu hóa 31,0%
Glutamic acid 75g
Pheninealanine 45g
Serine 40g
Proline 32g
Methionine 85g
Histidine 71g
Threonine 41g
Lysine 25g
Arginine 21g
Alanine 15g
CaHPO4 2,5g
Dung môi vừa đủ 1kg
222 GLUCAN ONE
Beta - glucan 25%Bổ sung Beta- glucan giúp tăng cường sức đề kháng.Mangan (MnSO4) 18%
Lactose vừa đủ 100%
223 SUPER YUCCA
Yucca schidigera(saponin 10%) 15%
Kích thích tiêu hóa và ổn định hệ vi sinh đường ruột
Nitrobacter sp 109cfu/ml
Nitrosomonas sp 109cfu/ml
Amylase 10.000UI
133
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Protease 8.000UI
Lipase 15.000UI
Tá dược vừa đủ 1kg
224 SUPER C
Vitamin C 12%Tăng sức đề kháng của tôm trước điều kiện bất lợi của môi trường
Acid citric 10.000mg
Tá dược vừa đủ 1kg
225 MAX GROWTH
Vitamin B1 10mg
Cung cấp acid amin và khoáng chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm.Tăng khả năng hấp thụ các dinh dưỡng trong thức ăn, giúp tôm lớn nhanh và giảm tiêu tốn thức ăn.
Vitamin B2 5mg
Vitamin B6 5mg
Choline 2.500IU
Trytophan 1.700IU
Protein thô 3,1%
Lipid 2%
Lysine 1.800IU
Threonine 3.200IU
Methionine 2000IU
Chất đệm vừa đủ 1kg
226 MAIN COAST
Lipid 3%
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm.Cung cấp đạm dễ tiêu hóa cho vật nuôi, giúp vật
Protein tiêu hóa 31%
Glutamic acid 75g
Pheninealanine 45g
Serine 40g
Proline 32g
Methionine 85g
Histidine 71g
Threonine 41g
134
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Lysine 25g
Arginine 21g
Alanine 15g
CaHPO4 2,5g
Dung môi vừa đủ 1kg
227 GOOD COAST
Lipid 3%
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm.Cung cấp đạm dễ tiêu hóa cho tôm, giúp tôm nuôi phát triển tốt
Protein tiêu hóa 25%
Glutamic acid 75g
Pheninealanine 45g
Serine 40g
Proline 32g
Methionine 85g
Histidine 71g
Threonine 41g
Arginine 21g
Alanine 15g
CaHPO4 2,5g
Dung môi vừa đủ 1kg
228 GALACTIN
Beta - Glucan 70.000mg
Bổ sung sorbitol, vitamin và acid amin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, giúp cân bằng khẩu phần thức ăn hằng ngày cho tôm.
Sorbitol 100.000mg
Choline chloride 60.000mg
Inositol 5.000mg
Vitamin B12 400mg
Methionine 12.000mg
Lactose vừa đủ 1kg229 ANTIBIO Bacillus subtilis 4x109cfu/g Tăng cường hoạt động của
hệ vi sinh vật đường ruột có lợi của tôm.Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme tiêu hóa vào
Lactobacillus acidophilus 1x109cfu/g
Lactobacillus plantarum
1x109cfu/g
135
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
thức ăn cho tôm, cá. Giúp tiêu hóa thức ăn nhanh, hấp thụ tối đa chất dinh dưỡng
Amylase 1.500.000IU
Protease 10.000IU
Lipase 10.000IU
230 LACTOSAN
Bacillus subtilis 5x109cfu/gTăng cường hoạt động của hệ vi sinh vật đường ruột có lợi của tômBổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá. Giúp tiêu hóa thức ăn nhanh, hấp thụ tối đa chất dinh dưỡng trong thức ăn
Lactobacillus acidophilus 1x109cfu/g
Lactobacillus plantarum 1x109cfu/g
Amylase 1.500.000IU
Protease 10.000IU
Lipase 10.000IU
Lactose vừa đủ 1kg
231 GOOD HEALTH
Beta - Glucan 80.000mg
Bổ sung sorbitol, vitamin và acid amin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, cá, giúp cân bằng khẩu phần thức ăn hằng ngày cho tôm, cá
Sorbitol 100.000mg
Choline chloride 60.000mg
Inositol 5.000mg
Vitamin B12 500mg
Methionine 12.000mg
Lactose vừa đủ 1kg
232 SUPER LIFE
Bacillus subtilis 3x109cfu/g
Bổ sung các enzyme tiêu hóa và các vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm, cá. Giúp hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Lactobacillus spp (L.acidophilus và L.plantarum)
2x109cfu/g
α-Amylase 1.500.000UI
Protease 10.000UI
Lactose vừa đủ 1kg
233 SUPER HEALTH
Sorbitol 100.000mg Bổ sung sorbitol, vitamin và acid amin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, giúp cân bằng khẩu phần thức ăn hằng ngày cho tôm.
Choline chloride 60.000mg
Inositol 5.000mg
Vitamin B12 400mg
136
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Methionine 12.000mg
Lactose vừa đủ 1kg
234 LASAN C
Vitamin C 150.000mgBổ sung vitamin C và acid citric. Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
Acid citric 10.000mg
Lactose vừa đủ 1kg
235 SUPER ONE
Vitamin B1 10mg
Bổ sung, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá nuôi thương phẩm
Vitamin B2 5mg
Vitamin B6 5mg
Choline 2500IU
Trytophan 1700IU
Protein tiêu hóa 3,1%
Lipid 2%
Lysine 1800IU
Threonine 3200IU
Methionine 2000IU
Chất đệm vừa đủ 1kg
236 LASAN ONE
Isoleucin 18g
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm.
Lysine 30g
Threonine 40g
Methionine 107g
CaHPO4 3,5g
Vitamin B1 15mg
Vitamin B2 15mg
Vitamin B6 15mg
Choline chloride 45mg237 SAY YOU Vitamin A 100.000IU Bổ sung đạm, vitamin, acid
amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá Vitamin D3
25.000IU
137
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
nuôi thương phẩm
Vitamin E 100IU
Vitamin B1 10mg
Vitamin B2 5mg
Vitamin B6 5mg
Vitamin B12 5mg
Protein 31%
Lypid 3%
Lysine 0,025kg
Threonine 0,01kg
Methionine 0,015kg
CaHPO4 2,5g
238 FEED BACK
Bacillus subtilis 4x109cfu
Bổ sung các enzyme tiêu hóa và các vi sinh vật có lợi cho tôm cá
Bổ sung -1,3-1,6 D-Glucan và các vitamin cần thiết cho tôm, cá
Vitamin D3 2.500mg
Vitamin E 20.000mg
Inositol 5.000mg
Lactose vừa đủ 1lít
240 TRÙNG QUẾ LASAN
Lipid 3,0%Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá nuôi thương phẩm
Protein tiêu hóa 31,0%
Glutamic acid 75g
Pheninealanine 45g
138
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Serine 40g
Proline 32g
Vitamin B1 25mg
Methionine 85g
Histidine 71g
Threonine 41g
Lysine 25g
Arginine 21g
Alanine 15g
CaHPO4 2,5g
Dung môi vừa đủ 1lít
241 ONE WAY
β-1,3-1,6 Glucan 180.000mg
Bổ sung β-1,3-1,6 Glucan và các vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển vào thức ăn cho tôm, cá
Vitamin D3 25mg
Vitamin E 20.000mg
Inositol 5.000mg
Dung môi vừa đủ 1lít
242 NU ONE
Vitamin B1 12mg
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá nuôi thương phẩm
Vitamin B2 7mg
Vitamin B6 5mg
Choline 2500UI
Tryptophan 1700UI
Protein 3,1%
Lipid 2%
Lysine 1.800IU
139
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Threonine 3.200IU
Methionine 2.000IU
Lactose vừa đủ 1kg
243 VITASAN
Vitamin B1 10mg
Cung cấp acid amin và khoáng chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm.Tăng khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng trong thức ăn, giúp tôm lớn nhanh và giảm tiêu tốn thức ăn.
Vitamin B2 5mg
Vitamin B6 5mg
Choline 2.500IU
Trytophan 1.700IU
Protein thô 3,1%
Lipid 2%
Lysine 1.800IU
Threonine 3.200IU
Methionine 2000IU
Chất đệm vừa đủ 1kg
244 PREMIX A
Ca 12.000mg
Bổ sung vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, cá nuôi thương phẩm.Bổ sung các khoáng trong môi trường nước.
P 300mg
Fe 2,5mg
Vitamin B1 10mg
Vitamin B2 5mg
Vitamin B6 12mg
Sodium selenic 25mg
Lysine 25mg
Thionine 15mg
140
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Methionine 15mg
CaHPO4 2,5mg
Copper sulfate 350mg
Zine sulfate 1200mg
Chất đệm vừa đủ 1kg
Công ty TNHH Thủy SinhĐC: 87/5P Mỹ Hòa 1, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, Tp. HCMĐT: 0837180726 Fax: 0837184491
245 Demo
Calcium Lactase 9,200 mg/kg
Cung cấp các khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá.
274 MK - BIOZYME Bacillus subtilis 1,2 x108cfu/g Kích thích tiêu hoá, tăng khả năng hấp thụ thức ăn, giúp tôm cá phát triển nhanh.Tạo hệ vi sinh có lợi trong
Cung cấp các vitamin và khoáng cần thiết cho nhu cầu dinh dưỡng của cá
Vitamin D3 (min) 200 000UI
Vitamin E (min) 8 000mg
Niacin (min) 8 000mgVitamin C monophossphate (min)
6 000mg
D-calpan (min) 3 000mg
Vitamin B1 (min) 1 800mg
Vitamin B2 (min) 1 400mg
Vitamin K3 (min) 600mg
Vitamin B6 (min) 1 200mg
Acid folic (min) 400mg
Biotin (min) 20mg
155
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Inositol (min) 12 000mgFe (FeSO4.H2O) (min - max)
10000-11000 mg
Zn (ZnO) (min - max)
6 000 – 6 600 mg
Mn (MnO) (min - max)
4 000-4 400 mg
Cu (CuSO4.5H2O) (min - max) 600-660 mg
I (Ca (IO3)2.H2O) (min - max) 20-22 mg
Se (Na2SeO3) (min - max) 20-22 mg
Co (CoCO3) (min - max) 2,0-2,2 mg
Chất mang (CaCO3) vừa đủ 1kg
Công ty TNHH Công nghệ sinh học B.E.C.K.A2/181 Tân Lập, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 08.37130615 Fax: 08.37132100
291 BK-Complex
Vitamin A (min) 1.000IU/kg
Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt
Vitamin D3 (min) 500IU/kg
Vitamin E (min) 50IU/kg
Vitamin B1 (min) 500mg/kg
Vitamin B6 (min) 500mg/kg
Vitamin B12 (min) 2.000mcg/kg
Isositol (min) 10mg/kg
292 BK-Trùn quế - L Threonine (min) 2,60mg/lít Cung cấp các chất dinh dưỡng, vitamin và axit amin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá
Valine (min) 2,50mg/lít
Methionine (min) 1,20mg/lít
Isoleucine (min) 2,69mg/lít
Leucine (min) 3,59mg/lít
Phenylalanin (min)
2,01mg/lít
156
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Pyridoxine (min) 2,0mg/lít
Folic acid (min) 0,94mg/lít
Biotin (min) 0,7mg/lít
293 BK-Trùn quế -P
Threonine (min) 4,69mg/lít
Cung cấp các chất dinh dưỡng, vitamin và axit amin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
Valine (min) 5,00mg/lít
Methionine (min) 2,20mg/lít
Isoleucine (min) 4,62mg/lít
Leucine (min) 7,54mg/lít
Phenylalanin (min) 4,01mg/lít
Pyridoxine (min) 6,0mg/lít
Folic acid (min) 1,94mg/lít
Biotin (min) 1,53mg/lít
294 BK-Hufa
Vitamin K3 (min) 25mg/lít
Cung cấp các vitamin, acid amin và các khoáng chất cần thiết cho tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt.
Vitamin B1 (min) 48mg/lít
Vitamin B2 (min) 20mg/lít
Vitamin B3 (min) 40mg/lít
Vitamin B6 (min) 50mg/lít
Vitamin B12 (min) 500mcg/lít
Folic Acid (min) 500mcg/lít
Biotin (min) 500mcg/lít
Lysine HCl (min) 10mg/lít
Methionine (min) 10mg/lít
Dicalcium Phosphate (min-max)
13,5 – 16,5mg/lít
MgSO4 (min-max) 9 - 11mg/lít
MnSO4 (min- 10,8 - 13,2
157
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
max) mg/lít
FeSO4 (min-max) 11,7 - 14,3 mg/lít
CuSO4 (min-max) 9 – 11mg/lít
ZnSO4 (min-max) 10,8 - 13,2 mg/lít
CoSO4 (min-max) 4,5 - 5,5 mg/lít
295 BK-Menta
Bacillus Subitilis (min) 2,0x109cfu/kg
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá. Giúp cân bằng hệ ezyme đường ruột của tôm, cá.
Lactobacilus Acidophilus (min) 2,0x106cfu/kg
Saccharomyces Cerevisiae(min) 2,0x106cfu/kg
Protease (min) 50UI/kg
Amylase (min) 500UI/kg
296 To-Yo
Vitamin A (min) 25IU/lít
Bổ sung axit béo và các vitamin cần thiết, giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt.
và khoáng chất trong khẩu phần ăn của tôm, cá.Giúp cải thiện sức khỏe tôm, cá sau bệnh.Hỗ trợ quá trình thúc đẩy tôm, cá lột xác, giúp tôm, cá tăng trưởng nhanh.
Vitamin D3 (min) 150.000IU/kg
Vitamin E (min) 500IU/kg
Vitamin K3 (min) 250mg/kg
Vitamin B1 (min) 500mg/kg
Vitamin B2 (min) 200mg/kg
Vitamin B6 (min) 400mg/kg
Biotin (min) 10mg/kg
Folic acid (min) 150mg/kgPantothenic acid (min)
1.500mg/kg
161
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Cholin Chloride (min) 1.000mg/kg
Methionine (min) 1.000mg/kg
Lysine HCl (min) 1.000mg/kg
FeSO4 (min-max) 900-1.100mg/kg
CuSO4 (min-max) 450-550 mg/kg
ZnSO4 (min-max) 1.800-2.200 mg/kg
Sodium (min-max)
180 -220 mg/kg
CaHPO4 (min-max)
4.500-5.500 mg/kg
MnSO4 (min-max)
450-550 mg/kg
305 BK-Hepa
Vitamin A (min) 50.000IU/lít
Bổ sung vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
Vitamin A (min) 250.000IU/lít Kích thích bắt mồi, cung cấp dinh dưỡng, bao bọc thức ăn, giúp thức ăn lâu tan rã, tránh thất thoát và gia tăng hiệu quả sử dụng các loại thuốc trộn kèm theo thức ăn
Vitamin D3 (min) 100.000IU/lít
Vitamin K3 (min) 300mg/lít
347BIO-VITAMIN PREMIX FOR
FISH NEW
Vitamin A (min) 300.000UI/kg
Bổ sung các vitamin, khoáng thiết yếu cho cá, giúp cá tăng trưởng nhanh
Bổ sung canxi và vitamin giúp tôm mau lớn, khỏe mạnh
Zn trong (ZnO) 4.500-13.000
176
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
(min-max) mg/kgMn (MnSO4) (min-max)
675-2.800 mg/kg
Vitamin C (min) 2.350mg/kg
Vitamin E (min) 4.300mg/kg
Vitamin A (min) 700.000UI/kg
Vitamin D3 (min) 300.000 UI/kg
349 BIO-HEPATIC for fish
Vitamin C (min) 29.800mg/kg
Cung cấp sorbitol, Beta-glucan, mannan, vitamin và acid amin cần thiết cho sự phát triển của cá, giúp cá khỏe mạnh, phát triển tốt.
Vitamin B1 (min) 1.200mg/kg
Vitamin B6 (min) 1.000mg/kg
Vitamin K3 (min) 500mg/kg
Vitamin B2 (min) 48,5mg/kg
Biotin (min) 2mg/kg
Vitamin B12 (min) 400mcg/kg
Sorbitol (min) 400.000mg/kg
DL-Methionin (min) 25.000mg/kg
Lysine (min) 19.000mg/kg
β - Glucan 1,3-1,6 (min) 29.500mg/kg
Mannan Oligosaccharide (min)
7.500mg/kg
350 BIO-ACTIVIT FOR SHRIMP
Mannan Oligosaccharide (min)
105g/lítCung cấp chất dinh dưỡng; bổ sung vitamin A, D, E; vitamin nhóm B; Beta-glucan và mannan cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, giúp tôm mau lớn.
β - Glucan 1,3-1,6 (min) 57,5g/lít
Protein (min) 46g/lít
Chất béo (min) 31,3g/lít
Vitamin A (min) 250.000UI/lít
177
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Vitamin D3 (min) 50.000UI/lít
Vitamin E (min) 1.000UI/lít
Vitamin B1 (min) 13mg/lít
Vitamin B6 (min) 9,5mg/lít
Inositol (min) 1.900mg/lít
351 BIO-PREMIX 22 FOR SHRIMP
Vitamin A (min) 300.000UI/kg
Bổ sung các vitamin, vi khoáng thiết yếu cho tôm, giúp tôm sinh trưởng và phát triển tốt.
Vitamin D3 (min) 150.000UI/kg
Vitamin E (min) 2.900mg/kg
Vitamin B1 (min) 500mg/kg
Vitamin B2 (min) 400mg/kg
Vitamin B6 (min) 400mg/kg
Vitamin K3 (min) 250mg/kg
Folic Acid (min) 150mg/kg
Biotin (min) 10mg/kg
Choline (min) 4.800mg/kg
Inositol (min) 2.100mg/kg
Taurine (min) 2.000mg/kg
Pantothenic Acid (min) 1.500mg/kg
Ca(CaHPO4) (min-max)
110.000-150.000mg/kg
Fe(FeSO4) (min-max)
18.000-22.000mg/kg
Zn(ZnO) (min-max)
10.000-12.000mg/kg
178
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Cu(CuSO4) (min-max)
9.000-11.000 mg/kg
Mn(MnSO4) (min-max)
1.800-2.500 mg/kg
Co(CoSO4) (min-max)
108-185mg/kg
Se(Na2SeO3) (min-max) 90-113mg/kg
352BIO-
VITACALCIUM FOR FISH
Dicalcium Phosphate (min-max)
60.000–66.000mg/kg
Bổ sung vitamin và khoáng cho cá
Zn(ZnO) (min-max)
4.500–9.500 mg/kg
Vitamin C (min) 920mg/kg
Vitamin E (min) 3.750UI/kg
Vitamin A (min) 1.200.000UI/kg
Vitamin D3 (min) 400.000UI/kg353 SHRIMP-
PREMIXVitamin A (min) 300.000UI/kg Bổ sung vitamin và khoáng
Vitamin A (min) 250.000UI/kg Kích thích bắt mồi, cung cấp dinh dưỡng, bao bọc thức ăn, giúp thức ăn lâu tan rã và tránh thất thoát các loại thuốc trộn kèm theo thức ăn
Vitamin D3 (min) 50.000UI/kg
Vitamin E (min) 1.000UI/kg
355 BIOZYME FOR SHRIMP
Bacillus subtilis (min) 7x109cfu/kg
Bổ sung vi sinh vật có lợi đường ruột và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm.
Saccharomyces cerevisiae (min) 3x1012 cfu/kg
Amylase (min) 23.000UI/kg
Protease (min) 97.500UI/kg
Β - Glucanase (min) 22.500UI/kg
Lipase (min) 6.000UI/kg
Cellulase (min) 5.750 IU/kg
356 BIO-CALPHOS FOR SHRIMP
Ca(CaCl2.2H2O) (min-max)
15.000-19.000mg/lít
Bổ sung khoáng cần thiết cho tôm phát triển
Mn(MnCl2) (min-max)
2.200-2.700 mg/lít
Zn(ZnCl2) (min-max)
2.200-2.700 mg/lít
Cu(CuCl2) (min-max)
550-680 mg/lít
180
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Co(CoSO4) (min-max) 21-68mg/lít
Mg(MgCl2.6H2O) (min-max)
10.000-13.000mg/lít
P(P2O5) (min-max)
94.000-114.000mg/lít
357 BIO-FAC FOR SHRIMP
Vitamin A (min) 1.500.000UI/lít
Bổ sung các chất dinh dưỡng cao cấp và vitamin giúp cho tôm khỏe mạnh, phát triển tốt.
Vitamin D3 (min) 600.000UI/lít
Vitamin E (min) 2.000mg/lít
Vitamin B1 (min) 1.000mg/lít
Vitamin B2 (min) 750mg/lít
Vitamin B6 (min) 1.200mg/lít
Vitamin B12 (min) 1.000mcg/lít
Nicotinic Acid (min) 195mg/lít
Pantothenic Acid (min) 2.400mg/lít
Folic Acid (min) 400mg/lít
Biotin (min) 10.000mcg/lít
Lysine (min) 39.000mg/lít
Methionine (min) 12.600mg/lít
358 BIO-HEPATIC FOR SHRIMP
Sorbitol (min) 450.000mg/lít
Cung cấp Sorbotol, acid amin và viatmin cần thiết cho tôm phát triển
L-Lysine HCl (min) 3.000mg/lít
DL-Methionine (min) 2.600mg/lít
Vitamin B1 (min) 2.900mg/lít
Vitamin B3 (min) 4.000mg/lít
181
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Vitamin B6 (min) 3.000mg/lít
Vitamin B12 (min) 10.000mcg/lít
Công ty TNHH O.P.SĐC: số 2, đường 3B, phường An Lạc A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
ĐT: 0836670017 Fax:0831513267
359 AB-SN
Vitamin A 12.000.000 UI/l
Cung cấp các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá
Vitamin D3 320.000 UI/l
Vitamin E 3 g/l
Vitamin C 4g/lCalcium pantothenate 4g/l
360 P77
Vitamin A 1.240.000 UI/l
Bổ sung vitamin và acid amin vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá
Vitamin D3 320.000 UI/l
Vitamin E 3 g/l
Vitamin B6 1 g/l
Calcium pantothenate 4 g/l
Lysine HCl 4 g/l
361 BIO-C Vitamin C 10%
Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá giúp tăng trưởng và phát triển, tăng cường sức đề kháng, giảm stress. Giúp tôm khỏe mạnh.
362 P80
Sorbitol 530g/l
Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển, mau lớn
Choline 75% 150g/l
Methionine 10g/l
Betain 30g/l
Selenium 1g/l
Phospholipids 5g/l
182
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Vitamin E 10400UI/l
Biotin 50mg/l
363 Betagluca C 1-3, 1-6
Beta glucan 1-3,1-6 37%
Tăng cường sức đề kháng cho tôm
Vitamin C 10%
344 Pangamix-V
Vitamin A 600.000UI/kg
Cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự tăng trưởng của tôm, giúp tôm phát triển.
Bổ sung các vitaim, khoáng, acid amin thiết yếu cho ấu trùng tôm, cua
A.V.AMaketin Co (Thái
Lan)
Arginine 4,200mg
Leucine 3,900mg
Isoleucine 2,500mg
Valine 1,800mg
Threonine 2,100mg
Aspartic acid 4,800mg
Glutamic acid 2,000mg
Serine 2,800mg
Poline 3,200mg
Alanine 4,000mg
Glycine 4,200mg
Phenylalanine 260mg
Tyrosine 700mg
Methionine 6,000mg
Lysine 1,200mg
Histidine 1,200mgVitamin A 5,000,000mgVitamin D3 900,000mgVitamin E 15,000mgVitamin B1 4,000mgVitamin B2 8,000mgVitamin B6 7,000mgVitamin B12 50mg
Folic acid 1,600mg
Vitamin C 800mg
Công ty TNHH Gia HuyĐC: Km07 đường 23/10, Vĩnh Trung, Nha Trang, Khánh Hòa
198
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
ĐT: 058.3891843 Fax: 058.3891826
43 ET -600
Vitamin A 600.000IU/kg
Bổ sung axit amin, vitamin và khoáng chất vào khẩu phần ăn, nâng cao sức sống cho ấu trùng tôm giống
YUH-HUEIENTERPRISE.,
Ltd-Đài Loan
Vitamin D3 300.000IU/kg
Vitamin B1 600.000IU/kg
Vitamin B2 400.000IU/kg
Vitamin E 2.000mg/kg
Vitamin K 3.000mg/kg
Pyridoxine 1.000mg/kg
Ca (H2PO4)2 100mg/kg
NaH2PO4 200mg/kg
Ca-pantothenate 2000mg/kg
Innositol 6000mg/kg
Choline chloride 4000mg/kg
Methionine 10g/kg
Taurine 20g/kg
44 TOP ASP
Protein thô ≥ 50%Làm thức ăn cho ấu trùng tôm giống, nâng cao khả năng miễn dịch và tăng tỷ lệ sống cho ấu trùng
YUH-HUEIENTERPRISE.,
Ltd-Đài Loan
Chất béo thô ≥ 5%
Chất xơ thô ≤ 3%
Bột tro ≤ 17%
Độ ẩm ≤ 10%HCL không hòa tan ≤ 2%
45 TOP ATM
Protein thô ≥ 55%
Cân bằng dinh dưỡng, nâng cao sinh trưởng và hệ miễn dịch
YUH-HUEIENTERPRISE.,
Ltd-Đài Loan
Chất béo thô ≥ 10%
Chất xơ thô ≤ 3%
Bột tro ≤ 14%
Độ ẩm ≤ 8%
46TOP BUCKET
SHRIMPFLAKE
Protein thô ≥ 40%Kích thích sự lột xác, giúp ấu trùng tăng trưởng
YUH-HUEIENTERPRISE.,
Ltd-Đài Loan
Chất béo thô ≥ 3%
Chất xơ thô ≤ 3%Bột tro ≤ 17%
199
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Độ ẩm ≤ 10%
47 TOP MINIGRAIN
Protein thô ≥ 50%
Làm thức ăn cho ấu trùng tôm giống
YUH-HUEIENTERPRISE.,
Ltd-Đài Loan
Chất béo thô ≥ 10%Chất xơ thô ≤ 3%Bột tro ≤ 15%Độ ẩm ≤ 8%
48 Top 25
Lactobacillusacidophillus 2,1x107cfu/g
Tăng khả năng tiêu hóa, hỗ trợ tăng trưởng của ấu trùng tôm
Yuh Huei Enterprise Đài Loan
Pediococcusacidophillus 1,6x107cfu/g
Vi khuẩn tổng số(Lactobacillus acidophillus; Pediococcus acidilactic)
2,0x108cfu/g
Công ty TNHH Đại Hào Quang ĐC: Số 8C8 Nam Long, KP3, phường Thạnh Lộc, quận 12, Tp.Hồ Chí MinhĐT: 0837 166091 Fax: 0837166091
49 TALENT NEW
Vitamin A 1.000.000IU
Giúp bổ sung thêm vitamin, khoáng chất và acid amin cần thiết đến sự phát triển của tôm cá để giảm các dấu hiệu thiếu hụt vitamin, acid amin thiết yếu và khoáng chất cho tôm, cá. Kích thích tiêu hóa, tăng cường khả năng miễn dịch cho tôm cá
WORLDPYRAMID
Co., Ltd (Thái Lan)
Vitamin D3 200.000IU
Vitamin E 1.000IU
Vitamin B1 2.000mg
Vitamin B6 1.000mgCalcium (Ca(H2PO4)2)
50.000mg
Zinc (ZnSO4 700mg
Sorbitol 300.000mgMannesium (MgO) 500mg
Choline 10.000mg
Inositol 3.000mg
Methionin 18.000mg
Lysine 8.000mg
Glycine 5.000mg
Tá dược vừa đủ 1kg
200
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
50 US-BACTM
Bacillus subtilis 2,45×109cfu/g
Cung cấp vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm cá.
Rex-Bac-Ttechnologies
- USA
Bacillus megaterium 1,70×109cfu/g
Bacillus licheniformis 0,95×109cfu/g
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
1g
51 V-BACTM
Bacillus subtilis 5,20×108cfu/g
Cung cấp vi sinh vật và enzyme có lợi vào thức ăn cho tôm cá.
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
tôm cá khỏe
CaHPO4 0,3%FeSO4 3%ZnSO4 1%MgO 1%P 2%CuSO4 3%
65 COMBAX Bacillus subtilis 1.8x108 cfu/gBổ sung vi khuẩn có lợi trong thức ăn cho tôm cá.
Biontech Inc Đài Loan
66 BIO PAK Bacillus subtilis 1.5x109 cfu/g
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn, giúp tôm, cá ăn nhiều, phát triển tốt
Vedan Enterprise corporation – Đài Loan
Công ty TNHH một thành viên ANMĐC: 581 đường số 3, khu B, khu đô thị An Phú An Khánh, phường An Phú, Quận 2, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 0904372800
67 BIO - GOLD
Lactobacillus helveticus 1x1010cfu/ml Tăng cường khả
năng tiêu hóa, ổn định đường ruột, mang lại sức sống cho tôm, cá khỏe mạnh và phát triển tốt
JEWOO CORPORATION.,LTD (Hàn
Quốc)
Sacharomyces cerevisiase 1x109cfu/ml
Bacillus subtilis 1x109cfu/ml
Công ty TNHH Thương mại R.E.PĐC: 10 đường số 8, phường Long Trường, Quận 9, Tp Hồ Chí MinhĐT: 08 37331121 Fax : 08 37331121
68 SKY-PRO
Bacillus subtilis 1,0x109cfu/kg
Cung cấp các vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm cá, tăng lượng men tiêu hóa cho tôm cá.
Thaiky Tech – Thái Lan
Bacillus licheniformic 1,0x109cfu/kg
Lactobacillus acidophilus 1,0x109cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae 1,0x105cfu/kg
Chất đệm (Dextrose) vừa đủ
1kg
69 SKY-BOOSTVitamin A 175.000IU Bổ sung hỗn hợp
vitamin khoáng Thaiky Tech – Vitamin D3 35.000UI
205
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
chất cần thiết vào thức ăn cho thủy sản.
Thái Lan
Vitamin E 2,1g
Vitamin B1 3,5g
Vitamin B6 3,5g
Vitamin B12 0,07g
NaCl 8,75g
Lysine 2,45g
Methionine 3,5gChất đệm (Dextrose) vừa đủ 1kg
70 SKY-MINS
CaSO4 10.000mg
Bổ sung hỗn hợp khoáng chất cần thiết cho tôm, cá.
Thaiky Tech –
Thái Lan
FeSO4 1000mg
ZnSO4 500mg
MgSO4 250mg
CaHPO4 2.500mg
CuSO4 250mg
MnSO4 100mg
CoSO4 5mg
KCl 150mg
NaCl 25.000mgChất đệm (CaCO3) vừa đủ 1kg
71 SKY-TOM
Vitamin A 325UI
Bổ sung hỗn hợp vitamin khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho thủy sản.
Thaiky Tech –
Thái Lan
Vitamin E 2,5mg
Vitamin B1 3,5mg
CuSO4 1,75g
MgSO4 1,25g
Lysine 3,35gChất đệm (Dextrose) vừa đủ
1kg
Công ty TNHH TM-DV Gia Phú Cường ĐC: 30/18A Thống Nhất 1, xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 08.37133145 - 37130107 Fax: 08. 37130107
206
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
72 ALWIN C
Vitamin C 300g Thức ăn bổ sung vitamin C, giúp cho tôm phát triển tốt, khỏe mạnh.
Permaflex Co.,LTDThái Lan
Chất đệm đường dextrose thêm cho đủ
1 kg
73 DOWIN GROW
Vitamin A 2.000.000IU
Bổ sung vào khẩu phần ăn cho tôm các acid amin và vitamin cần thiết, giúp tôm phát triển tốt.
Permaflex Co.,LTDThái Lan
Vitamin D 500.000IU
Vitamin B6 12.000mg
Vitamin B1 10.000mg
Vitamin B2 5.000mg
Vitamin E 500mg
Methionine 15.300mg
Glycine 10.400mg
Lysine 10.000mg
Taurine 5.200mgDung môi Polysorbate thêm vào vừa đủ
1lít
74 JUMBO PRO
Saccharomyces cerevisiae 1,0x108cfu/g Bổ sung men vi
sinh có lợi vào thức ăn của tôm, giúp cho tôm hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Permaflex Co.,LTDThái Lan
Lactobacillus acidophilus 1,0x108cfu/g
Chất đệm dextrose thêm vào vừa đủ
1kg
75 SUBA PRO
Bacillus subtilis 1,4x108cfu/gBổ sung nguồn vi sinh có lợi vào thức ăn của tôm, giúp cho tôm hấp thụ tốt thức ăn, mau lớn.
Permaflex Co.,LTDThái Lan
Bacillus licheniformis 1,0x108cfu/g
Pediococcus acidilactici 1,0x108cfu/g
Chất đệm dextrose thêm vào vừa đủ
1kg
76 PC FLATVitamin B6 12.000mg Bổ sung vào
khẩu phần ăn cho tôm các acid
Permaflex Co.,LTDThái LanVitamin B1 8.000mg
207
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
amin và vitamin cần thiết, giúp tôm phát triển tốt.
Nicotinic acid 8.000mg
Serine 5.600mg
Proline 4.600mg
Glutamic acid 4.500mg
Glycine 3.500mg
Aspartic acid 3.000mg
Leucine 2.800mg
Arginine 2.800mg
Valine 2.200mg
Threonine 2.100mg
Analine 2.000mg
Phenylalanine 2.000mg
Isoleucine 1.600mg
Lysine 700mg
Cystine 600mg
Dung môi Polysorbate thêm vào vừa đủ
1lít
77 BACIDAK
Saccharomyces cerevisiae 1,0x108cfu/g Bổ sung men vi
sinh có lợi vào thức ăn của tôm, giúp cho tôm hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Permaflex Co.,LTDThái Lan
Lactobacillus acidophilus 1,0x108cfu/g
Chất đệm dextrose thêm vào vừa đủ
1kg
78 DOWIN FLAT
Vitamin A 5.000.000IU Bổ sung vào khẩu phần ăn cho tôm các acid amin và vitamin
Permaflex Co.,LTDThái Lan
Vitamin D3 1.000.000IU
Vitamin C 15.000mg
208
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
cần thiết, giúp tôm phát triển tốt.
Vitamin B1 15.000mg
Vitamin B6 15.000mg
Vitamin B2 10.000mg
Vitamin E 6.000mg
Vitamin K3 100mg
Vitamin B12 10mg
Lysine 30.000mg
Nicotinic acid 25.000mg
Pantothenic acid 5.000mg
Methionine 10.000mg
Glutamic acid 100mg
Arginine 100mg
Alanine 100mg
Choline chloride 100mg
Folic acid 50mgDung môi Polysorbate thêm vào vừa đủ
1lít
Công ty TNHH Việt Thắng LợiĐC: 1518 Seaview 1, Phường 10, Tp. Vũng Tầu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng TầuVPĐD: 20 Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà bè, Tp Hồ Chí MinhĐT: 0862808222 Fax: 0862808222
79 HI-PROTIEN
Vitamin B6 700mgCung cấp các vitamin vào thức ăn cho tôm, giúp tôm tăng trưởng và phát triển tốt. Tạo mùi hấp dẫn, kích thích ăn nhiều. Bao bọc thức ăn và thuốc
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co.L.td
Methionine 200mg
Lysine 150mg
Dầu mực vừa đủ 1kg
80 BELAR PLUS
Vitamin B1 2g Cung cấp các vitamin và acid amin vào thức ăn cho tôm, giúp tôm tăng trưởng và phát triển tốt
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co.L.td
Glycine 1,6g
Chât đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
209
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
81 TOPZYME-SH
Xylanase 1.500.000UI Cung cấp các men đường ruột cho tôm, tăng cường chức năng tiêu hóa, giúp tôm hấp thu tốt các chất dinh dưỡng.
Bacillus subtilis 106cfu/g Cung cấp men tiêu hóa cần thết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co.L.td
Xylanase 2.000UI
Lipase 1.000UI
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
83 SUPER GRO
Tryptophan 10mgCung cấp các acid amin, vitamin vào thức ăn cho tôm, giúp tăng trưởng và phát triển tốt. Là hợp chất có hương vị hấp dẫn, kích thích tôm ăn nhiều. Là chất kết dính tốt giúp kết dính thức ăn và thuốc tránh tan rữa nhanh trong môi trường nước.
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co.L.td
Lysine 1%
Vitamin A 8.000IU
Vitamin B1 5mg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
1kg
84 ENZYMAX
Amylase 820.000UICung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Vitamin A 400.000UI Cung cấp các vitamin vào thức ăn cho tôm, giúp tôm tăng trưởng và phát triển tốt
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co.L.td
Vitamin D 30.000UI
Vitamin C 3.000UI
Vitamin B1 800mg
210
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Vitamin B6 580mg
Vitamin E 600mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
Công ty TNHH quốc tế Hải MãĐC: 176 đường 2/4, Hà Ra, Vĩnh Phước, Nha TrangĐT: 0583824918 Fax: 0583821890
86 HAIMAZYME
Protease ≥1,2UI/gBổ sung các loại men vi sinh cần thiết cho tôm
Wallance Pharmaceutical Co.,
LTD
Bacillus subtilis ≥1,5x106cfu/g
Starch vừa đủ 1g
87 POWER-888
DL-Methionin ≥4600mg/kg
Bổ sung vitamin và khoáng cho tôm
Wallance Pharmaceutical Co.,
LTD
Sodium Selennite (Na2SeO3)
≥330mg/kg
Cyanocobalamin B.P (B12)
≥45mg/kg
Chất mang CaCO3 vừa đủ 1kg
88 BIOGEN
Protease ≥1,0UI/g
Bổ sung các enzyme cho tôm và cá
Wallance Pharmaceutical Co.,
LTD
Amylase ≥4,5UI/g
Cellulase ≥2,5UI/g
Starch vừa đủ 1g
89 MAXVITA
Vitamin B1 ≥1,3g/kg
Bổ sung các loại vitamin cầ thiết cho tôm, cá.
Wallance Pharmaceutical Co.,
LTD
Vitamin B2 ≥2,7g/kg
Vitamin B6 ≥0,6g/kg
Vitamin E ≥2,3g/kg
Vitamin K3 ≥1,6g/kg
Lactose vừa đủ 1kg
90 COMBOZYME
Protease ≥1,4UI/gBổ sung các loại men vi sinh cho tôm
Wallance Pharmaceutical Co.,
LTD
Bacillus subtilis ≥1,5x106cfu/g
Starch vừa đủ 1g
91 BIN-888 Magnessium ≥238,5mg/l Bổ sung tinh chất Wallance
211
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
(MgSO4)
khoáng vi lượng cho tôm
Pharmaceutical Co.,
LTD
Iodine (KI) ≥68,76mg/l
Sodium (NaCl) ≥194,4mg/l
Copper (CuSO4) ≥67,5mg/l
Calcium (CaHPO4)
≥189,9mg/l
Potassium (KI) ≥64,62mg/l
Iron (FeSO4) ≥184,5mg/l
ZinC (ZnCl) ≥63mg/l
Nước vừa đủ 1lít
92 FEEDGEN
Protease ≥1,0UI/g
Bổ sung các enzyme cho tôm và cá.
Wallance Pharmaceutical Co.,
LTD
Amylase ≥2,2UI/g
Cellulase ≥2,5UI/g
Starch vừa đủ 1g
93 HAIVITA
Vitamin B1 ≥ 1,3g/kg
Bổ sung các loại vitamin cần thiết cho tôm, cá.
Wallance Pharmaceutical Co.,
LTD
Vitamin B2 ≥ 2,7g/kg
Vitamin B6 ≥ 0,6g/kg
Vitamin E ≥ 2,3g/kg
Vitamin K3 ≥ 1,6g/kg
Lactose vừa đủ 1kg
94 ONE-BZT
Protease ≥ 15UI/kgBổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm
Wallance pharmaceu
tical Co.,Ltd
(Taiwan)Bacillus subtilis ≥ 0,8x107
cfu/kg
95 B-52
Protease ≥ 17 UI/kgBổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm
Wallance pharmaceu
tical Co.,Ltd
(Taiwan)Bacillus subtilis ≥ 0,7x107
cfu/kg
96 TOP-888 Vitamin B1≥1.040 mg/kg Bổ sung các Wallance
212
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Vitamin cần thiết cho tôm
pharmaceutical
Co.,Ltd (Taiwan)
Vitamin B2 ≥2.400 mg/kg
Vitamin B6 ≥ 480 mg/kg
Vitamin E ≥ 1.920 mg/kg
Vitamin K3 ≥ 1.280 mg
97 Bin-555
Protease ≥ 15UI/kgBổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm
Wallance pharmaceu
tical Co.,Ltd
(Taiwan)Bacillus subtilis ≥ 3x106
cfu/kg
98 WIN-888
Vitamin B1 ≥700 mg/kg
Bổ sung các Vitamin cần thiết cho tôm
Wallance pharmaceu
tical Co.,Ltd
(Taiwan)
Vitamin B2 ≥2.500 mg/kg
Vitamin B6≥ 1.300 mg/kg
Vitamin E ≥ 2.000 mg/kg
Vitamin K3 ≥ 1.500 mg
99 BIN-666
Protease ≥ 30 UI/kgBổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm
Wallance pharmaceu
tical Co.,Ltd
(Taiwan)
Lactobacillus acidophilus
≥ 1x105
cfu/kg
100 ABS-SF
Bacillus polymyxa
≥ 1x109
cfu/kg Bổ sung các vi sinh vật cần thiết cho tôm
Aquatic Bioscience
, Llc
Bacillus licheniformis
≥ 1x109
cfu/kgBacillus megaterium
≥ 1x109
cfu/kg
101 SILIC-888
Protease ≥ 18 UI/kgBổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm
Wallance pharmaceu
tical Co.,Ltd
(Taiwan)Bacillus subtilis ≥ 2x106
cfu/kg
Công ty cổ phần công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh ThịnhĐC: Lô 23, đường Tân Tạo, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí MinhĐT: 0837542464 Fax: 0837542466
102 EnvoMin
CaHPO4 30% Bổ sung các khoáng chất cần thiết và axit amin giúp tôm phát
Biostadt India
Limited, Ấn Độ
P2O5 9%
MgSO4 0,12%
213
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản
Networks (U.S.A),
Inc
Lipid tối thiểu 17%
Ash tối thiểu 4%
Fiber tối thiểu 0,1%
133 Epilite – M
Protein tối thiểu 7%Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản
Epicore Networks (U.S.A),
Inc
Lipid tối thiểu 8%
Ash tối thiểu 2%
Fiber tối thiểu 0,1%
134 Epilite – Z
Protein tối thiểu 6%Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản
Epicore Networks (U.S.A),
Inc
Lipid tối thiểu 7%
Ash tối thiểu 2%
Fiber tối thiểu 0,1%
135 Epilite – PL
Protein tối thiểu 8%Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản
Epicore Networks (U.S.A),
Inc
Lipid tối thiểu 8%
Ash tối thiểu 2%
Fiber tối thiểu 0,1%
136 Epizym – AGP Potassium phosphate 4%
Bổ sung khoáng chất vào thức ăn thủy sản
Epicore Networks (U.S.A),
Inc
137 Epizym – AGP Complete
Potassium phosphate 2%
Bổ sung khoáng chất vào thức ăn thủy sản
Epicore Networks (U.S.A),
IncCông ty TNHH EnzymaĐC: tầng 2, tòa nhà Danka, phố Bà Triệu, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, Hà NộiĐT: 0439747367 Fax: 0439747389
138 BiOWiSHTM
AquaFarm
Bacillus amyloliquefaciens
9,8x105 cfu/g
Bổ sung vi khuẩn vào thức ăn thủy sản. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa
BIOWISH AQUA Co.
Ltd. (Thailand)
Công ty TNHH Công nghệ sinh học A.T.CĐC: P.1502, Lầu 15 Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Q. Phú Nhuận, Tp Hồ Chí Minh
223
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
ĐT: 08. 39977186 Fax: 08. 39977176
139 BZT®PRE GE
Mannan Oligosaccharides 35.000mg Sản phẩm
Prebiotic BZT®PRE GE dành cho tôm nuôi giúp tăng cường khả năng miễn dịch, nâng cao sức đề kháng, bổ sung vitamin giúp tôm phát triển
BIO-FORM L.L.C,
TULSA, OKLAHOM
A 74146,USA
β– 1,3/1,6 - Glucans 20.000mg
Vitamin E 22.500IU
Chiết xuất nấm men 10%
Silicon Dioxide (chất chống đóng vón)
5%
Whey (chất mang) sấy khô 84 %
140 BZT®PRO LB
Lactobacillus plantarum 4,1x108cfu/g
Sản phẩm Probiotic BZT®PRO LB dành cho tôm nuôi bổ sung hệ vi khuẩn có lợi và cải thiện cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ nuôi tôm trong quá trình tiêu hóa thức ăn và tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
BIO-FORM L.L.C,
TULSA, OKLAHOM
A 74146,USA
Lactobacillus acidophilus 3,1x108cfu/g
Lactobacillus casei 1,8 x108cfu/g
Lactose 2%
Silicon Dioxide (chất chống đóng vón)
1%
Whey (chất mang) sấy khô 95%
Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát ĐC: 18/3 đường Thanh Đa, P.27, Q.Bình Thạnh, TP. Hồ Chí MinhĐT: (08)35561872 Fax: (08) 35581873
141 AQUASTIMTM
Protein thô 80% Bổ sung dinh dưỡng cho tôm,cá trong nuôi trồng thủy sản
ECOTECH-LLC, Hoa
KỳChất béo >2%
Xơ thô <1,5%
III. NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Công ty HH sinh học Hoàn Cầu (TNHH)ĐC: Đường đền Bà Chúa Kho, Cổ Mễ, Vũ Ninh, Tp Bắc Ninh
224
ĐT: 0241.3871945 – 3813181 Fax: 0241 3813182
1 Binder - Bestot
Highly Unsaturated fatty acid 15g
Sản phẩm dùng bao bọc (áo) thức ăn công nghiệp với các loại vitamin và thuốc cho động vật thủy sản; giúp thuốc không bị thất thoát trong nước
Phụ tá ( bột tảo biển) vừa đủ 1kg
Công ty TNHH Phúc Trang ĐC: 51/51 đường số 10, khu phố 4, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 0837222595 Fax: 08377222595
2 Bind- Pro
Lysine 10g Dùng Bind- Pro bao bọc thức ăn, giúp dinh dưỡng bổ sung không bị thất thoát trong nước. Cung cấp acid béo vào thức ăn cho tôm, có mùi thơm kích thích tôm bắt mồi
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản
xuấtDoanh nghiệp tư nhân An Thịnh PhátĐC: khu 4, ấp 8, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng NaiĐT: 0612225182 Fax: 0618856457
1 CJ Protide
Protein thô tối thiểu 55% Làm nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản, cung cấp protein trong thức ăn thủy sản
PT. Cheil Jedang Indonesia
Tro tối đa 15%
ẩm độ tối đa 10%
Công ty TNHH MTV SX TM Vũ Việt CườngĐC: 20 đường 3, Tân Đức An, phường Linh Chiểu, TP. Hồ Chí MinhĐT: 0873087711 Fax: 0873097711
2 Lecithin
Axit Linoleic 51%
Làm nguyên liệu để sản xuất thức ăn cho tôm và cá
Quingdao Bohi Agricultural Development
Chỉ số acid 23,5
Hàm lượng nước 0,5%Chất không hòa tan trong aceton 60%
Công ty Cổ phần thức ăn thủy sản ANOVAĐC: Cụm Công nghiệp Long Định, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long AnĐT: 0723 725545 Fax: 0723 725424
3 SANICTUM®Protein thô tối thiểu 65% Nguyên liệu thức
ăn thủy sảnChemoforma
Ltd., Thụy Muối (Sodium Chloride) tối đa 25%
225
SỹĐộ ẩm tối đa 15%
4 PREBIOSAL®
Nấm men Saccharomyces cerevisiae 100% trong đó
Nguyên liệu thức ăn thủy sản
Chemoforma Ltd., Thụy
Sỹ
Mannan-Oligosaccharides (MOS) tối thiểu
25%
B-D-Glucan tối thiểu 25%
Protein thô tối thiểu 13%
Chất xơ thô tối đa 3,0%
Chất tro thô tối đa 6,0%
5 OPTIMUN®
Nấm men bia, men hòa tan: 22,8%Nấm men bia, bất hoạt: 76,7%Trong đó:
Nguyên liệu thức ăn thủy sản
Chemoforma Ltd., Thụy
Sỹ
Protein thô tối thiểu 50%
Chất xơ thô tối đa 0,5%
Chất béo thô tối thiểu 3,0%
Chất tro thô tối đa 8,0%
Saccharomyces cerevisiae vừa đủ: 100%
Công ty TNHH EVIVAĐịa chỉ: 83A, Trần Quốc Toản, Hoàn Kiếm, Hà NộiĐT: 0439426585 Fax:0438228008
6LACTO-
BUTYRIN POWDER
Butyric acid ≥20% Nguyên liệu thức ăn thủy sản. Bổ sung acid butyric trong thức ăn nuôi trồng thủy sản
SILO S.p.AGlycerol ≤35%
Tro ≤35%
Độ ẩm ≤5%
226
Phụ lục 3
DANH MỤC SỬA ĐỔI TÊN NHÀ SẢN XUẤT, NHÀ NHẬP KHẨU TẠI CÁC DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 36 /2012/TT-BNNPTNT ngày 30 tháng 7 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1. Sửa đổi tên nhà sản xuất được quy định tại Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 123/2008/TT-BNN ngày 29/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Đã in(tên nhà sản xuất)
Vị trí của sản phẩm Nay sửa lại là
Công ty liên doanh Việt Pháp Proconco
Từ số thứ tự 1273 đến số thứ tự 1279 và từ số thứ
tự 1289 đến số thứ tự 1300 mục I
Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ
227
2. Sửa đổi tên nhà nhập khẩu được quy định tại Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 67/2009/TT-BNNPTNT ngày 23/10/2009 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Đã in(tên nhà nhập khẩu)
Vị trí của sản phẩm Nay sửa lại là
Công ty TNHH TM Thái Bình Aqua
ĐC: 304/12 Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình,
TP. Hồ CHí Minh
Từ số thứ tự 144 đến số thứ tự 162 Mục II
công ty TNHH Thái Bình Gia
ĐC: 286 quốc lộ 62, ấp Cầu Tre, xã Lợi Bình
Nhơn, TP. Hồ Chí Minh
3. Sửa đổi tên nhà sản xuất được quy định tại Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 13/2010/TT-BNNPTNT ngày 12/3/2010 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.