○ ă ã đến quầ tư vấn dành o gười ước ngoài. [Pòg ướng dẫn tổng hợ tầng 3 Tòa T.P Yao] Tư vấ ng tiếg it Nam ※Cũng có thể hỏi tăm về nội dung trong tạp chí này. Từ thai ~ t 9:00 ~ 17:00 ấ tước) i toại:080-2454-9149 [Phòg tư vấ Tng tâm cộg đg ề Yasunaka] Tư vấ ng tiếg it Nam ※Cũng có thể hỏi tăm về nội dung trong tạp chí này. Các ngày t hai, t , t ăm v t hàng tuần 9:00 ~ 17:00. ấ tước) i toại:072-922-3232 [Tại Trung tâm gio lư ốc tế Thành phố Yo, tư vấn về đời sống d o gười ước ngoài sinh sống trong T.phố] ối ng bng tiếng Nhật (Nếu cần thì sẽ tư vấn qua thông dịch) Từ thba ~ thsáu, chủ nhật hàng tuần 8:45 ~ 17:00 i toại:072-924-3331 ※Tập thông tin đa ngôn ngữ này có đ ở n nh Thành phố Yao, (i đn Pp nân ) rung tâm Gia lưu Quốc tế Thành phố Yao và những ơ quan hành chánh khác. Cũng có thxem trên trang chủ của Thành phố Yao. (http://www.city.yao.osaka.jp/0000007004.html) 八尾市多言語情報誌 55 号 Pt n tng 4 発行 2017 年 4 月 ập tông tin đa ngôn ngữ n pố a (pt min p) Số55 ○困 こま ったことがあれば、外国人 がいこくじん 市民 しみん 相談 そうだん 窓口 まどぐち へ 【八 や 尾 お 市 し 役 やく 所 しょ 本 ほん 館 かん 3階 かい 総 そう 合 ごう 案 あん 内 ない 室 しつ 内 ない 】 ベトナム語 ご 対応 たいおう ※この情報誌 じょうほうし の内容 ないよう についての問合 といあわ せもできます。 毎週 まいしゅう 月 げつ ~金曜 きんよう 午前 ご ぜ ん 9時 じ ~午後 ご ご 5時 じ 。 予約制 よやくせい TEL:080-2454-9149 【八尾市 や お し 安中 やすなか 人権 じんけん コミュニティセンター こ み ゅ に て ぃ せ ん た ー 相談室 そうだんしつ 】 ベトナム語 ご 対応 たいおう ※この情報誌 じょうほうし の内容 ないよう についての問合 といあわ せもできます。 毎週 まいしゅう 月 げつ ・火 か ・木 もく ・金 きん 午前 ご ぜ ん 9時 じ ~午後 ご ご 5時 じ 。 予約制 よやくせい TEL:072-922-3232 【八尾市 や お し 国際 こくさい 交流 こうりゅう センター せ ん た ー での在住 ざいじゅう 外国人 がいこくじん のための生活 せいかつ 相談 そうだん 】 日本語 に ほ ん ご 対応 たいおう (必要 ひつよう に応 おう じて通訳 つうやく を介 かい します。) 毎週 まいしゅう 火 か ~金 きん ・日曜 にちよう 午前 ご ぜ ん 8時 じ 45分 ふん ~午後 ご ご 5時 じ TEL:072-924-3331 ※この多言語 た げ ん ご 情報誌 じょうほうし は、八尾市 や お し 役所 やくしょ 、 ( 公 こう 財 ざい ) 八尾市 や お し 国際 こくさい 交流 こうりゅう センター せ ん た ー な ど に あ り ま す 。 インターネット い ん た ー ね っ と の 八尾市 や お し のホームページ ほ ー む ぺ ー じ でも見 み ることができます。 http://www.city.yao.osaka.jp/0000007004.html 臨時 りんじ 福祉 ふくし 給付 きゅうふ 金 きん (経済 けいざい 対策分 たいさくぶん ) ●対象者 たいしょうしゃ 平成 へいせい 28年度 ねんど 臨時 りんじ 福祉 ふくし 給付 きゅうふ 金 きん (3,000円 えん )の対象者 たいしょうしゃ 平成 へいせい 28 年 ねん 1月 がつ 1日 にち 現在 げんざい 、八尾市 や お し に住民 じゅうみん 登録 とうろく があり、 平成 へいせい 28年度分 ねんどぶん の市民税 しみんぜい が非課税 ひ か ぜ い の人 ひと (ただし、下記 か き の 人 ひと は除 のぞ く) ・市民税 しみんぜい が課税 かぜい されている人 ひと の扶養 ふよう 親族 しんぞく ・生活 せいかつ 保護 ほ ご 受給者 じゅきゅうしゃ 対象 たいしょう と思 おも われる人 ひと には、4月 がつ 上旬 じょうじゅん に申請書 しんせいしょ などを送 おく ります。 ●支給 しきゅう 額 がく 1人 ひとり につき 15,000円 えん (1回 かい 限り かぎり ) ☆申請 しんせい ・問 と い合 あ わせ先 さき 地域 ちいき 福祉 ふくし 政策課 せいさくか (臨時 りんじ 福祉 ふくし 給付 きゅうふ 金 きん 専用 せんよう ダイヤル だ い や る ) TEL 0570-080-192(日本語 に ほ ん ご のみ対応 たいおう ) Tiền trợ cấp Phúc lợi tạm thời ( Phần hỗ trợ kinh tế ) ●Đối tượng Những đối tượng được trợ cấp Phúc lợi tạm thời (3.000yen) bình thành năm 28 (dương lịch 2016 ) Là những người ở thời đim ngy 1 tng 1 năm 2016, ó đăng ký ư ngụ trong thành phố Yao mà được min thuế Thị dân bình thành năm 28 (Tuy nhiên, trừ những người diện dưới đây ) ・Người thuộc phụ dưỡng gia đìn của người đóng tuế Thị dân ・Những người nhận trợ cấp xã hội Những người thuộ đối tượng sẽ được gởi đơn xin v đầu tháng 4 ●Mức trợ cấp Mỗi người15.000 yên ( chỉ một lần ) ☆Đơn xin – Nơi liên ệ Ban chính sách Phúc lợi khu vự ( Điện thoại chuyên dụng về tiền trợ cấp phúc lợi tạm thời) Điện thoại 0570-080-192(Chỉ đối ứng bằng tiếng Nhật )
4
Embed
P t n t ng 2017 · [Tại Trung tâm gi o lư ... Cũng có th xem trên trang ch ... bình thành năm 28 (dương lịch 2016 ) Là những người ở thời đi m ng y 1 t ng
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
○ ă ã đến quầ tư vấn dành o gười ước ngoài.
[P ò g ướng dẫn tổng hợ tầng 3 Tòa T.P Yao] Tư vấ ng tiế g i t Nam ※Cũng có thể hỏi t ăm về nội dung trong tạp chí này.
Từ t hai ~ t 9:00 ~ 17:00
ấ t ước) i t oại:080-2454-9149
[Phò g tư vấ T ng tâm cộ g đ g ề Yasunaka] Tư vấ ng tiế g i t Nam ※Cũng có thể hỏi t ăm về nội dung trong tạp chí này.
Các ngày t hai, t , t ăm v t hàng tuần
9:00 ~ 17:00. ấ t ước) i t oại:072-922-3232
[Tại Trung tâm gi o lư ốc tế Thành phố Y o, tư vấn về
đời sống d o gười ước ngoài sinh sống trong T.phố]
ối ng b ng tiếng Nhật (Nếu cần thì sẽ tư vấn qua thông dịch) Từ th ba ~ th sáu, chủ nhật hàng tuần 8:45 ~ 17:00 i
t oại:072-924-3331
※Tập thông tin đa ngôn ngữ này có đ ở n nh Thành phố Yao, ( i đ n P p n ân ) rung tâm Gia lưu Quốc tế Thành phố Yao và những ơ quan hành chánh khác. Cũng có th xem trên trang chủ của Thành phố Yao.
(http://www.city.yao.osaka.jp/0000007004.html)
八尾市多言語情報誌 55号
P t n t ng 4 発行 2017年 4月
ập t ông tin đa ngôn ngữ n p ố a
(p t mi n p ) Số55
○困こ ま
ったことがあれば、外国人が い こ く じ ん
市民し み ん
相談そ う だ ん
窓口ま ど ぐ ち
へ
【八や
尾お
市し
役や く
所し ょ
本ほん
館かん
3階かい
総そ う
合ご う
案あん
内ない
室しつ
内ない
】
ベトナム語ご
対応たいお う
※この情報誌じ ょ う ほ う し
の内容な い よ う
についての問合と い あ わ
せもできます。
毎週まいしゅう
月げ つ
~金曜き ん よ う
午前ご ぜ ん
9時じ
~午後ご ご
5時じ
。
予約制よ や く せ い
TEL:080-2454-9149
【八尾市や お し
安中や す な か
人権じ ん け ん
コミュニティセンターこ み ゅ に て ぃ せ ん た ー
相談室そ う だ ん し つ
】
ベトナム語ご
対応た い お う
※この情報誌じ ょ う ほ う し
の内容な い よ う
についての問合と い あ わ
せもできます。
毎週まいしゅう
月げ つ
・火か
・木も く
・金き ん
午前ご ぜ ん
9時じ
~午後ご ご
5時じ
。
予約制よ や く せ い
TEL:072-922-3232
【八尾市や お し
国際こ く さ い
交流こ う り ゅ う
センターせ ん た ー
での在住ざいじゅう
外国人が い こ く じ ん
のための生活せ い か つ
相談そ う だ ん
】
日本語に ほ ん ご
対応た い お う
(必要ひ つ よ う
に応お う
じて通訳つ う や く
を介か い
します。)
毎週まいしゅう
火か
~金き ん
・日曜に ち よ う
午前ご ぜ ん
8時じ
45分ふ ん
~午後ご ご
5時じ
TEL:072-924-3331
※この多言語た げ ん ご
情報誌じ ょ う ほ う し
は、八尾市や お し
役所や く し ょ
、(公こ う
財ざ い
)八尾市や お し
国際こ く さ い
交流こ う り ゅ う
センターせ ん た ー
な どにあ り ます 。 インターネットい ん た ー ね っ と
の
八尾市や お し
のホームページほ ー む ぺ ー じ
でも見み
ることができます。
http://www.city.yao.osaka.jp/0000007004.html
臨時り ん じ
福祉ふ く し
給付き ゅ う ふ
金きん
(経済けいざい
対策分た い さ く ぶ ん
)
●対象者たいしょうしゃ
平成へいせい
28年度ね ん ど
臨時り ん じ
福祉ふ く し
給付き ゅ う ふ
金きん
(3,000円えん
)の対象者たいしょうしゃ
平成へいせい
28年ねん
1月がつ
1日にち
現在げんざい
、八尾市や お し
に住民じゅうみん
登録と う ろ く
があり、
平成へいせい
28年度分ね ん ど ぶ ん
の市民税し み ん ぜ い
が非課税ひ か ぜ い
の人ひ と
(ただし、下記か き
の
人ひ と
は除のぞ
く)
・市民税し み ん ぜ い
が課税か ぜ い
されている人ひ と
の扶養ふ よ う
親族し ん ぞ く
・生活せいかつ
保護ほ ご
受給者じゅきゅうしゃ
対象たいしょう
と思おも
われる人ひ と
には、4月がつ
上旬じょうじゅん
に申請書しんせい し ょ
などを送お く
ります。
●支給し き ゅ う
額が く
1人ひ と り
につき 15,000円えん
(1回かい
限りか ぎ り
)
☆申請しんせい
・問と
い合あ
わせ先さ き
地域ち い き
福祉ふ く し
政策課せ い さ く か
(臨時り ん じ
福祉ふ く し
給付き ゅ う ふ
金きん
専用せんよ う
ダイヤルだ い や る
)
TEL 0570-080-192(日本語に ほ ん ご
のみ対応たいお う
)
Tiền trợ cấp Phúc lợi tạm thời ( Phần hỗ trợ kinh tế ) ●Đối tượng
Những đối tượng được trợ cấp Phúc lợi tạm thời (3.000yen)
bình thành năm 28 (dương lịch 2016 )
Là những người ở thời đi m ng y 1 t ng 1 năm 2016, ó đăng
ký ư ngụ trong thành phố Yao mà được mi n thuế Thị dân bình
thành năm 28 (Tuy nhiên, trừ những người diện dưới đây )
・Người thuộc phụ dưỡng gia đìn của người đóng t uế Thị dân
・Những người nhận trợ cấp xã hội
Những người thuộ đối tượng sẽ được gởi đơn xin v đầu tháng 4
●Mức trợ cấp Mỗi người15.000 yên ( chỉ một lần )
☆Đơn xin – Nơi liên ệ
Ban chính sách Phúc lợi khu vự ( Điện thoại chuyên dụng về tiền
trợ cấp phúc lợi tạm thời)
Điện thoại 0570-080-192(Chỉ đối ứng bằng tiếng Nhật )
4月がつ
〜
地域ち い き
包括ほうかつ
支援し え ん
センターせ ん た ー
の数かず
が増ふ
えました!
〜「校区こ う く
高齢者こ うれ い し ゃ
あんしんセンターせ ん た ー
」になります。〜
10→15カ所か し ょ
になります
■は中ちゅう
学校区名が っ こ う く め い
◉基幹型き か ん が た
高齢者こ うれ い し ゃ
あんしんセンターせ ん た ー
(平日へいじつ
午前ご ぜ ん
8時じ
45分ふん
〜午後ご ご
5時じ
15分ふん
)
地域ち い き
支援室し え ん し つ
(市し
役所や く し ょ
本館ほんかん
1階かい
)
TEL 072-924-9306(日本語に ほ ん ご
対応たいお う
のみ)
FAX 072-924-3981
ブランチぶ ら ん ち
(社会し ゃ かい
福祉ふ く し
会館かいかん
1階かい
)
TEL 072-924-8651(日本語に ほ ん ご
対応たいお う
のみ)
FAX 072-924-0974
◉Kikangata (dạng cơ sở )
Trung tâm An tâm dành cho người cao tuổi khu vực trường cấp 2
( Ngày thường sáng từ 8:45 ~ 5:15 chiều )
Phòng hỗ trợ khu vực ( Tầng 1 Tòa hành chánh Thành phố)
TEL 072-924-9306(Chỉ đối ứng bằng tiếng Nhật )
FAX 072-924-3981
Chi nhánh ( Tầng 1 Hội quán Phúc lợi xã hội )
TEL 072-924-8651(Chỉ đối ứng bằng tiếng Nhật )
FAX 072-924-0974
Từ tháng 4 ~ Số các trung tâm hỗ trợ toàn diện khu vực đã tăng lên !
~Trở thành “Trung tâm An tâm dành cho người cao
tuổi ở các khu vực trường học”~
Từ 10 →15 địa điểm
Ký hiệu ■ là tên trường cấp 2 trong khu vực
中学校区 名称
八尾 ①萱振苑 萱振町5 TEL/FAX 072-928−7080(日本語対応のみ)
桂 ②スローライフ北★ 幸町2 TEL 072-924−3344(日本語対応のみ) FAX 072-924−3345
上之島 ③スローライフ八尾 福栄町1 TEL 072-990−1220(日本語対応のみ) FAX 072-990−1219
龍華 ④りゅうげ★ 東太子2 TEL 072-943−0261(日本語対応のみ) FAX 072-943−0267
亀井 ⑤ホーム太子堂 太子堂4 TEL 072-996−0262(日本語対応のみ) FAX 072-996−5867
久宝寺 ⑥久宝寺愛の郷★ 久宝寺3 TEL 072-990−0337(日本語対応のみ) FAX 072-990−0338
志紀 ⑦楽寿★ 神宮寺1 TEL 072-920−3612(日本語対応のみ) FAX 072-943−3606
大正 ⑧あおぞら 太田7 TEL 072-948−8222(日本語対応のみ) FAX 072-948−3566
曙川南 ⑨緑風園 天王寺屋5 TEL 072-949−6670(日本語対応のみ) FAX 072-949−6703
成法 ⑩長生園 光南町1 TEL 072-991−0182(日本語対応のみ) FAX 072-991−1523
曙川 ⑪サポートやお 青山町4 TEL 072-925−1199(日本語対応のみ) FAX 072-925−1223
高美 ⑫成法苑 南本町3 TEL 072-994−8030(日本語対応のみ) FAX 072-994−7901
高安 ⑬寿光園 楽音寺2 TEL 072-940−5505(日本語対応のみ) FAX 072-940−2789
南高安 ⑭信貴の里 服部川5 TEL 072-940−5727(日本語対応のみ) FAX 072-941−9987
東 ⑮中谷★ 桜ヶ丘2 TEL 072-943−0801(日本語対応のみ) FAX 072-993−5860
所在地・連絡先
◉校区高齢者あんしんセンター(24時間365日) ※★印は4月に増えたセンター
Khu vực trường cấp 2 Tên các trung tâm
Yao ① Kayafuri en Kayafuricho 5 Điện thoại / FAX 072-928−7080(Đối ứng bằng tiếng Nhật )
Katsura ②Sulo- Laifu kita★ Saiwaicho 2 Điện thoại 072-924−3344(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-924−3345
Kaminoshima ③Sulo- Laifu Yao Fukueicho1 Điện thoại 072-990−1220(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-990−1219
Ryuge ④Ryuge★ Higashitaishi 2 Điện thoại 072-943−0261(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-943−0267
Kamei ⑤HomuTaishido Taishido 4 Điện thoại 072-996−0262(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-996−5867
Kyuhoji ⑥ Kyuhoji Ainosato-★ Kyuhoji 3 Điện thoại 072-990−0337(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-990−0338
Shiki ⑦Rakujyu★ Jinguji 1 Điện thoại 072-920−3612(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-943−3606
Taisho ⑧Aozora Ota 7 Điện thoại 072-948−8222(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-948−3566
Akegawa Minami ⑨Ryokufu en Tennojiya 5 Điện thoại 072-949−6670(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-949−6703
Seiho ⑩Chousei en Konacho1 Điện thoại 072-991−0182(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-991−1523
Akegawa ⑪ Sapo-to Yao Aoyamacho4 Điện thoại 072-925−1199(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-925−1223
Takami ⑫Seiho en Minami Honmachi3 Điện thoại 072-994−8030(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-994−7901
Takayasu ⑬Jyukou en Gakuonji2 Điện thoại 072-940−5505(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-940−2789
Minami Takayasu ⑭Shigi no Sato Hattorigawa5 Điện thoại 072-940−5727(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-941−9987
Higashi ⑮Nakatani★ Sakuragaoka 2 Điện thoại 072-943−0801(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-993−5860
◉Trung tâm An tâm dành cho người cao tuổi khu vực trường cấp 2 ( 24/24 giờ trong 365 ngày) ※Những trung tâm có ký hiệu ★ là những trung tâm mới thành lập từ tháng 4 .
p th n tin đ n n n hành ph Yao Phát hành hành ph i h :〒581-0003 YAOSHI HONMACHI 1-1-1 (B n văn h tê ,Jinken Bunka Fureai Bu hành ph ) iê n tho i : 072-924-3843 FAX: 072-924-0175 Xuất n H29-16 八尾市多言語情報誌 発行 八尾市人権文化ふれあい部文化国際課 住所 〒581-0003八尾市本町 1-1-1 TEL:072-924-3843
FAX:072-924-0175 刊行物番号 H29-16
犬いぬ
を飼か
っている皆みな
さんへ
飼犬かいいぬ
登録と う ろ く
犬いぬ
の飼か
い主ぬし
は、犬いぬ
を買か
ったりもらったりした日ひ
( 生う
まれて90
日にち
以内い な い
の犬いぬ
は、90日にち
を過す
ぎた日ひ
)から30日にち
以内い な い
に、市し
に犬いぬ
の登録と う ろ く
申請しんせい
をしてください。交付こ う ふ
された鑑札かんさつ
を犬いぬ
につけることが
法律ほ う り つ
で決き
まっています。鑑札かんさつ
は、迷ま よ
い犬いぬ
にならないためにも
必要ひつ よ う
です。登録料と うろ く り ょ う
は3,000円えん
(登録と う ろ く
は1回かい
限かぎ
り)。
狂犬病きょうけんびょう
予防よ ぼ う
注射ちゅうしゃ
狂犬病きょうけんびょう
は、病気び ょ う き
の症状しょうじょう
がでても治なお
すことができません。
犬いぬ
の飼か
い主ぬし
は、狂犬病きょうけんびょう
の予防よ ぼ う
注射ちゅうしゃ
を毎年ま い と し
1回かい
かならず受う
けさせなければいけません。そして、交付こ う ふ
された注射済票ちゅうしゃずみひょう
を犬いぬ
に
つけることが法律ほ う り つ
で決き
まっています。飼犬かいいぬ
登録と う ろ く
をしている人ひ と
には
「狂犬病きょうけんびょう
予防よ ぼ う
注射ちゅうしゃ
実施じ っ し
通知つ う ち
」を送お く
ります。八尾や お
市内し な い
の動物ど う ぶ つ
病院びょういん
で注射ちゅうしゃ
をするときに持も
っていってください。費用ひ よ う
は3,250円えん
(注射済票代ちゅうしゃずみひょうだい
も入はい
ってます)。
☆問と い
合あわ
せ 保健ほ け ん
センターせ ん た ー
TEL 072-993-8600(日本語に ほ ん ご
対応たいお う
のみ)
FAX 072-996-1598
Thông báo đến những người có nuôi chó ! Việc đăn ký nuôi chó
Xin nh n n ười chủ nuôi h v i lòn làm đơn đăn ký có nuôi
chó cho tòa hành chánh thành ph trong vòng 30 ngày kể từ sau khi
mua chó hoặc nh n nuôi ( i với chó mới đẻ hư á 90 n à thì
đợi sau 90 ngày đ ). Chứng ch được cấp đ định ph i được cài
trên con chó theo pháp lu t. Chứng ch đ ũn ần thiết để không
bị thất lạ h . Phí đăn ký là 3.000 en ( đăn ký ch 1 lần ).
Chích ngừa bệnh chó dại
i với bệnh chó dại, khi đã phát triệu chứn ũn không thể
ch a trị. Nh n n ười nuôi chó nhất định ph i ho h đi hí h
ngừa bệnh chó dại mỗi năm 1 lần. heo định của pháp lu t thì
phiế đã hí h n ừ được cấp ph i được cài trên con chó. Nh ng
n ười đã đăn ký n i h thì sẽ được gởi “Thông báo thực hiện
chích ngừa bệnh chó dại”. Khi đi hí h ngừa tại các bệnh viện thú y
trong thành ph Yao, nhớ đem theo th n áo nà . Chi phí là 3,250
yên ( kể c ti n phiếu đã chích ngừa cài trên con chó).
☆Liên hệ Trung tâm y tế
TEL 072-993-8600(Ch đ i ứng bằng tiếng Nh t )
FAX 072-996-1598
Hỗ trợ việc đi học của học sinh Trung học – Học sinh
tiểu học Sẽ hỗ trợ một phần hi phí ho á i đình ặp kh khăn v mặt
kinh tế trong vấn đ chi tr các chi phí cần thiết cho việc học ở
rường trung họ ơ ở (cấp 2) , trường tiểu học.
※ ơn đăn ký để ở á trường học và ở Ban cung cấp b ăn
trư họ đường lầu 7 Tòa hành chánh Thành ph . Mu n biết
thêm chi tiết thì xin v i lòn đọc “Thông báo chế độ hỗ trợ chi
phí đi học” sẽ được phân phát ở á trường vào gi a tháng 4.
☆ ăn ký – Liên hệ Từ ngày 1 ~ ngày 31 tháng 5 .
Ban cung cấp b ăn trư họ đường
iện thoại 072-924-3872(Ch đ i ứng bằng tiếng Nh t )
FAX 072-924-3952
保育所ほ い く し ょ
等と う
訪問ほう もん
支援し え ん
事業じ ぎ ょ う
保育所ほ い く し ょ
や幼稚園よ う ち え ん
で、集団しゅうだん
での生活せいかつ
がむずかしいなど発達は っ たつ
が心配しんぱい
な児童じ ど う
を対象たいしょう
に、訪問ほう もん
支援し え ん
を行おこな
っています。なにかあ
れば相談そ う だ ん
してください。
☆問と い
合あわ
せ
福祉型ふ く し が た
児童じ ど う
発達は っ たつ
支援し え ん
センターせ ん た ー
「八尾や お
しょうとく園えん
」
TEL 072-996-0008(日本語に ほ ん ご
のみ対応たいお う
)
FAX 072-996-0009
Dịch vụ hỗ trợ thăm viếng các nhà trẻ Thực hiện hỗ trợ thăm viến ho đ i tượng trẻ em có lo lắng v
vấn đ phát triển, kh khăn khi inh hoạt tron m i trường t p thể
như nhà trẻ và trường mẫ iáo. Xin hã tư vấn.
☆Liên hệ
Trung tâm phúc lợi hỗ trợ sự phát triễn của trẻ em “Yao Shotoku
En”
iện thoại 072-996-0008(Ch đ i ứng bằng tiếng Nh t )