This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương
b¶ng ghi ®iÓm thi
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌHỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH
LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2017-2018
STTSè
b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng thªm
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
UT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm TBmcnTo¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm s¬
tuyÓn
010001 CAO THẾ ANH 13/10/2002 BVĐK TX. Phú Thọ - T. Phú Thọ 1,5 6,75 6,50 7,251 0,0 1,5Nam001 Tốt Giỏi 15,4 8,3 Toán 1,75 Tin học 3,50 NPTG; 9,0
010002 ĐÀO QUANG ANH 04/01/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 5,25 7,50 7,502 0,0 1,5Nam001 Tốt Giỏi 17,4 8,7 Toán 3,00 Tin học 2,25 NPTG; 8,0
010003 HÀ VIỆT ANH 14/12/2002 Thanh Ba - Phú Thọ 3,0 7,25 8,00 6,003 0,0 3,0Nam001 Tốt Giỏi 17,9 8,8 Toán 5,25 Tin học 5,00 HSG2; NPTG; 11,0
010004 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 24/02/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,0 5,25 9,00 8,504 0,0 1,0Nữ001 Tốt Giỏi 17,1 9,0 Toán 2,50 Tin học 4,50 NPTK; 8,0
010005 NGUYỄN VŨ ANH 25/07/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,00 6,25 8,255 0,0 1,5Nam001 Tốt Giỏi 16,4 8,4 Toán 2,50 Tin học 4,00 NPTG; 8,0
010006 PHẠM NGỌC ANH 30/07/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 5,25 8,506 0,0 1,5Nam001 Tốt Khá 15,9 7,7 Toán Tin học 1,75 NPTG; 6,5
010156 BÙI THỊ MAI LINH 22/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 5,75 8,50156 0,0 1,5Nữ011 Tốt Khá 15,5 7,9 Ngữ văn 4,00 NPTG; 7,0
010157 ĐOÀN THỊ KHÁNH LINH 26/12/2001 Yên Lập - Phú Thọ 1,5 6,75 5,50 5,50157 0,0 1,5Nữ011 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0
010158 ĐỖ DIỆU LINH 30/04/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,0 7,50 6,50 6,00158 1,0 1,0Nữ011 Tốt Giỏi 15,2 8,2 Ngữ văn 5,25 Địa lí 0,75 DT; NPTK; 8,0
010159 LÊ PHƯƠNG LINH 15/05/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 7,25 7,75159 0,0 1,5Nữ011 Tốt Giỏi 16,1 8,4 Ngữ văn 6,25 NPTG; 8,0
010160 LÊ TRẦN NHẬT LINH 14/10/2002 Phòng khám đa khoa phía Bắc Việt 1,5 7,75 8,75 8,00160 0,0 1,5Nữ011 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Ngữ văn 4,50 Tiếng Pháp 3,30 NPTG; 8,0
010161 LƯƠNG DIỆU LINH 26/01/2002 BV Việt Trì 1,0 7,75 6,75 7,00161 0,0 1,0Nữ011 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Ngữ văn 5,75 Tiếng Pháp 2,20 NPTK; 8,0
010162 LƯƠNG NGỌC PHƯƠNG LINH 27/05/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 8,25 8,00 8,00162 0,0 1,5Nữ011 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Ngữ văn 6,50 NPTG; 7,5
010163 LƯU LINH LINH 17/10/2002 Trạm y tế xã Vân Phú 3,0 6,50 8,50 3,50163 0,0 3,0Nữ011 Tốt Giỏi 14,7 8,1 Ngữ văn 4,25 Tiếng Pháp 2,50 KTLM2; NPTG; 11,0
010164 MAI HUYỀN LINH 13/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 6,50 6,00164 0,0 1,5Nữ011 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0
010204 LÊ THỊ THANH TÂM 30/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 8,50 7,75204 0,0 1,5Nữ014 Tốt Giỏi 16,8 8,5 Ngữ văn 7,00 NPTG; 8,0
010205 KIỀU ĐỨC THÀNH 13/04/2002 Trạm y tế phường Tiên Cát 1,5 6,75 8,25 8,50205 0,0 1,5Nam014 Tốt Giỏi 17,3 8,8 Ngữ văn 2,75 Tiếng Pháp 3,40 NPTG; 8,0
010222 LÊ HOÀNG THU TRANG 30/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 8,00 2,25222 0,0 1,5Nữ015 Tốt Khá 14,2 8,0 Ngữ văn 6,75 Tiếng Pháp 4,00 NPTG; 7,5
Trang 6 / 22
STTSè
b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng thªm
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
UT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm TBmcnTo¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm s¬
tuyÓn
010223 LÊ VŨ QUỲNH TRANG 19/04/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 2,5 8,00 9,50 8,50223 0,0 2,5Nữ015 Tốt Giỏi 18,2 8,8 Ngữ văn 8,50 Tiếng Pháp 5,60 HSG3; NPTG; 10,0
010224 NGUYỄN DIỆU TRANG 28/06/2002 Trạm y tế phường Tiên Cát 1,5 8,50 7,50 7,00224 0,0 1,5Nữ015 Tốt Giỏi 16,4 8,0 Ngữ văn 9,00 NPTG; 8,5
010225 NGUYỄN THỊ THU TRANG 12/12/2002 Hoằng Hóa - Thanh Hóa 2,5 7,75 7,50 6,25225 0,0 2,5Nữ015 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Ngữ văn 7,50 Tiếng Pháp 2,90 HSG3; NPTG; 10,0
010226 NGUYỄN THU TRANG 27/05/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 2,0 8,25 9,25 8,50226 0,0 2,0Nữ016 Tốt Giỏi 18,3 8,9 Ngữ văn 7,50 Tiếng Pháp 3,60 HSG3; NPTK; 10,0
010239 ĐỖ HỒNG ANH 27/10/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 9,00 8,00239 0,0 1,5Nữ016 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Tiếng Anh 3,80 Tiếng Pháp NPTG; 8,0
010240 HÀ THỊ QUẾ ANH 14/09/2002 Bệnh viện Phú Thọ 1,5 6,50 9,50 8,50240 0,0 1,5Nữ016 Tốt Giỏi 15,8 8,5 Tiếng Anh 4,50 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 8,0
010241 HÀ VŨ QUỲNH ANH 19/04/2002 Thanh Ba - Phú Thọ 1,5 7,75 8,75 6,75241 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 15,5 8,4 Tiếng Anh 2,70 NPTG; 7,5
010242 HOÀNG ANH 04/05/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 9,50 8,25242 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 18,0 9,0 Tiếng Anh 8,70 NPTG; 9,0
010243 HOÀNG TUẤN ANH 04/01/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 9,75 7,75243 0,0 1,5Nam017 Tốt Giỏi 15,1 8,4 Tiếng Anh 4,70 Tiếng Pháp 5,80 NPTG; 8,0
010244 LÊ THỊ TRÂM ANH 02/04/2002 Trùn tâm Y Tê Đô Lương 1,0 7,00 10,00 8,50244 0,0 1,0Nữ017 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Tiếng Anh 6,20 Tiếng Pháp NPTK; 8,5
010245 NGUYỄN LAN ANH 10/07/2002 Tam Nông - Phú Thọ 1,5 5,75 8,50 7,75245 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 15,9 8,5 Tiếng Anh 3,60 NPTG; 8,0
010246 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 08/09/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 8,25 9,50 8,50246 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Tiếng Anh 4,40 Tiếng Pháp NPTG; 8,0
010247 NGUYỄN THỊ MAI ANH 07/02/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 9,00 7,75247 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 17,8 8,8 Tiếng Anh 5,30 NPTG; 8,0
010248 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 12/07/2002 BVĐK Huyện Cẩm Khê 1,5 6,00 9,25 4,50248 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 15,1 8,3 Tiếng Anh 3,60 Tiếng Pháp 4,70 NPTG; 8,0
010249 NGUYỄN TƯỜNG ANH 02/12/2002 Cẩm Khê - Phú Thọ 0,5 7,00 9,00 9,00249 0,0 0,5Nữ017 Tốt Giỏi 15,8 8,2 Tiếng Anh 5,70 Tiếng Pháp NPTTB; 8,5
010250 PHẠM THỊ THẢO ANH 19/09/2002 BV đa khoa TX Phú Thọ 1,5 7,25 9,25 5,00250 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 16,0 8,7 Tiếng Anh 3,10 NPTG; 8,0
010251 TRẦN ĐỨC ANH 03/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 9,50 8,25251 0,0 1,5Nam017 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Tiếng Anh 3,00 NPTG; 7,5
010252 VI THỊ LAN ANH 13/07/2002 BV Phú Thọ 1,5 7,25 9,75 6,75252 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 15,5 8,4 Tiếng Anh 5,30 Tiếng Pháp 6,30 NPTG; 8,0
010253 HÀ THỊ MINH ÁNH 06/05/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 7,00 7,75 8,50253 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Tiếng Anh 2,00 NPTG; 8,0
010254 NGÔ MINH ÁNH 17/02/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 7,25 10,00 8,50254 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Tiếng Anh 6,60 Tiếng Pháp 7,50 NPTG; 9,0
010255 NGUYỄN HỒNG ÁNH 09/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 8,00 9,00 8,00255 0,0 1,5Nữ017 Tốt Giỏi 16,4 8,3 Tiếng Anh 2,80 Tiếng Pháp 2,90 NPTG; 8,0
010256 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 06/03/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 2,0 7,25 6,00 7,75256 1,0 1,0Nữ018 Tốt Giỏi 15,4 8,4 Tiếng Anh 1,80 Tiếng Pháp 2,50 DT; NPTK; 8,0
010257 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 17/05/2002 Tam Nông - Phú Thọ 2,5 7,75 9,75 7,25257 0,0 2,5Nữ018 Tốt Giỏi 16,6 8,9 Tiếng Anh 7,30 Tiếng Pháp 8,10 HSG3; NPTG; 10,0
010259 DƯƠNG THỊ BẢO CHÂU 09/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 9,75 8,25259 0,0 1,5Nữ018 Tốt Giỏi 16,0 8,5 Tiếng Anh 5,70 Tiếng Pháp 7,20 NPTG; 8,0
010260 HOÀNG KIM CHI 25/09/2002 Tam Nông - Phú Thọ 3,0 8,50 9,75 8,50260 0,0 3,0Nữ018 Tốt Giỏi 17,6 9,2 Tiếng Anh 8,00 HSG2; NPTG; 11,0
Trang 7 / 22
STTSè
b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng thªm
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
UT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm TBmcnTo¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm s¬
tuyÓn
010261 NGUYỄN HÀ CHI 21/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 8,00 9,75 8,50261 0,0 2,5Nữ018 Tốt Giỏi 17,4 8,8 Tiếng Anh 7,50 Tiếng Pháp 8,00 HSG3; NPTG; 10,0
010262 PHẠM THẢO CHI 23/03/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 9,75 8,00262 0,0 1,5Nữ018 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Tiếng Anh 3,50 Tiếng Pháp 4,90 NPTG; 8,0
010263 TRẦN HUỆ CHI 29/08/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 2,5 7,50 10,00 8,00263 0,0 2,5Nữ018 Tốt Giỏi 16,6 8,8 Tiếng Anh 7,50 Tiếng Pháp HSG3; NPTG; 10,0
010264 TRIỆU THỊ LINH CHI 24/02/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 8,00 9,50 8,50264 0,0 1,5Nữ018 Tốt Giỏi 16,1 8,4 Tiếng Anh 5,50 Tiếng Pháp 6,90 NPTG; 7,5
010265 PHAN THỊ ÁNH CHÚC 25/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 4,50 8,00 4,50265 0,0 1,5Nữ018 Tốt Giỏi 15,4 8,1 Tiếng Anh 1,70 Tiếng Pháp 3,10 NPTG; 7,5
010266 NGUYỄN KIM DUNG 13/11/2002 BV Dệt may KV Phú Thọ 1,0 4,75 8,50 8,00266 0,0 1,0Nữ018 Tốt Giỏi 16,0 8,0 Tiếng Anh 1,50 NPTK; 7,5
010267 NGUYỄN THỊ LÊ DUNG 08/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 8,00 5,50267 0,0 1,5Nữ018 Tốt Giỏi 14,6 8,2 Tiếng Anh 2,30 Địa lí 6,25 NPTG; 8,0
010268 HÀ ĐỨC DUY 20/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 7,50 8,50268 0,0 1,5Nam018 Tốt Khá 14,5 8,0 Tiếng Anh 1,50 NPTG; 6,0
010269 NGUYỄN MỸ DUYÊN 14/10/2002 BV Việt Trì - Phú Thọ 1,5 5,75 9,25 8,50269 0,0 1,5Nữ018 Tốt Giỏi 15,3 8,3 Tiếng Anh 4,50 NPTG; 7,5
010270 LÊ THÙY DƯƠNG 14/12/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 8,50 6,00270 0,0 1,5Nữ018 Tốt Khá 15,0 8,0 Tiếng Anh 1,60 Tiếng Pháp 3,00 NPTG; 7,0
010271 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG 02/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 9,50 8,00271 0,0 1,5Nữ019 Tốt Giỏi 17,6 8,9 Tiếng Anh 4,20 Tiếng Pháp 5,30 NPTG; 8,0
010272 TRIỆU QUANG ĐẠT 27/03/1999 Cộng hòa Séc 1,5 5,75 8,75 3,75272 0,0 1,5Nam019 Tốt Khá 14,1 8,0 Tiếng Anh 4,30 Tiếng Pháp 6,40 NPTG; 6,0
010273 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 11/09/2002 BV bảo vệ bà mẹ và trẻ sơ sinh Hà N 1,5 5,50 9,00 5,25273 0,0 1,5Nam019 Tốt Khá 12,6 6,9 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 6,0
010274 ĐỖ NGỌC ĐÔNG 04/05/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 10,00 8,25274 0,0 1,5Nam019 Tốt Giỏi 16,0 8,7 Tiếng Anh 7,40 NPTG; 8,0
010275 PHÙNG MINH ĐỨC 02/07/2002 Bệnh viện tỉnh Hà Tây 1,0 4,25 8,50 6,75275 0,0 1,0Nam019 Tốt Khá 14,0 7,8 Tiếng Anh 2,10 Tiếng Pháp 3,80 NPTK; 6,0
010277 LÊ HƯƠNG GIANG 01/01/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 7,00 9,75 7,50277 0,0 1,5Nữ019 Tốt Giỏi 17,2 8,8 Tiếng Anh 6,10 NPTG; 9,0
010278 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 07/12/2002 Khoa sản BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 8,25 5,75278 0,0 1,5Nữ019 Tốt Giỏi 17,0 8,5 Tiếng Anh 3,00 Tiếng Pháp 4,50 NPTG; 8,0
010279 NGUYỄN LÊ HỒNG GIANG 09/06/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 8,25 6,25279 0,0 1,5Nữ019 Tốt Giỏi 16,4 8,2 Tiếng Anh 1,50 Sinh học 4,25 NPTG; 8,0
010280 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 20/12/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,00 8,75 7,75280 0,0 1,5Nam019 Tốt Khá 15,3 7,9 Tiếng Anh 2,50 NPTG; 7,5
010281 TẠ MINH GIANG 01/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 8,25 8,75 8,25281 0,0 1,5Nữ019 Tốt Giỏi 17,5 8,8 Tiếng Anh 1,90 NPTG; 9,0
010282 VŨ HƯƠNG GIANG 13/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 8,50 8,50282 0,0 1,5Nữ019 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Tiếng Anh 4,60 Tiếng Pháp 6,30 NPTG; 8,0
010283 ĐẶNG THU HÀ 23/09/2002 Khoa sản BV Phú Thọ 1,5 8,00 9,25 8,50283 0,0 1,5Nữ019 Tốt Giỏi 17,4 8,8 Tiếng Anh 6,20 NPTG; 8,0
010284 KIM VIỆT HÀ 06/08/2002 Viện BVBMTSS Hà Nội 1,5 6,50 8,75 7,75284 0,0 1,5Nữ019 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Tiếng Anh 5,60 Tiếng Pháp 6,30 NPTG; 9,0
010285 VŨ THÚY HÀ 29/06/2002 BV huyện Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 4,75 8,50 7,00285 0,0 1,5Nữ019 Tốt Giỏi 15,7 8,3 Tiếng Anh 2,90 Tiếng Pháp 4,60 NPTG; 8,0
010286 ĐINH THỊ MỸ HẢO 08/09/2002 Bệnh viện huyện Cẩm Khê 3,5 6,50 9,75 8,00286 1,0 2,5Nữ020 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Tiếng Anh 5,50 CDT; HSG3; NPTG; 10,0
010287 TRẦN THỊ HẠNH 19/01/2002 Trạm y tế xã Phượng Lâu 1,0 6,00 8,00 7,75287 0,0 1,0Nữ020 Tốt Khá 14,1 8,0 Tiếng Anh 2,90 Tiếng Pháp 2,70 NPTK; 6,5
010288 HÀ THÚY HẰNG 07/11/2002 BV Phú Thọ 1,5 7,25 8,75 8,50288 0,0 1,5Nữ020 Tốt Giỏi 16,4 8,4 Tiếng Anh 1,60 NPTG; 8,0
010289 ĐỖ MINH HIẾU 22/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 9,75 5,75289 0,0 1,5Nam020 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Tiếng Anh 4,80 Tiếng Pháp 6,90 NPTG; 8,0
010290 LÊ QUANG HIẾU 12/02/2002 Bệnh viện Việt Trì Phú Thọ 1,5 5,50 7,50 4,50290 0,0 1,5Nam020 Tốt Khá 12,3 6,7 Tiếng Anh 2,60 NPTG; 6,0
010291 LƯƠNG HOÀNG HIẾU 06/10/2002 Bệnh viện Việt Trì - Phú Thọ 1,5 7,50 9,75 7,75291 0,0 1,5Nam020 Tốt Giỏi 15,1 8,2 Tiếng Anh 5,70 Tiếng Pháp 5,90 NPTG; 8,0
010292 NGUYỄN TRUNG HIẾU 11/03/2002 Cẩm Khê - Phú Thọ 1,5 7,25 9,25 7,75292 0,0 1,5Nam020 Tốt Khá 13,9 7,9 Tiếng Anh 4,80 Tiếng Pháp 5,80 NPTG; 7,0
010293 NGUYỄN TRUNG HIẾU 21/04/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,0 5,25 8,75 8,50293 0,0 1,0Nam020 Tốt Giỏi 15,0 7,9 Tiếng Anh 3,40 Tiếng Pháp 4,70 NPTK; 6,0
010294 TRẦN MINH HIẾU 19/07/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 8,00 9,50 8,50294 0,0 1,5Nam020 Tốt Giỏi 15,9 8,6 Tiếng Anh 3,00 Tiếng Pháp 4,50 NPTG; 8,0
010295 LÊ NHẬT HOA 25/03/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 7,50 10,00 7,75295 0,0 2,5Nữ020 Tốt Giỏi 17,1 8,9 Tiếng Anh 6,60 HSG3; NPTG; 10,0
010296 BÙI THỊ MINH HỒNG 06/10/2002 Việt Trì - Phú Thọ 2,5 8,00 9,75 8,50296 0,0 2,5Nữ020 Tốt Giỏi 17,9 8,8 Tiếng Anh 4,30 HSG3; NPTG; 10,0
010297 TẠ THỊ ÁNH HỒNG 13/07/2002 Trạm y tế phường Dữu Lâu 1,0 7,50 10,00 7,50297 0,0 1,0Nữ020 Tốt Giỏi 15,6 8,5 Tiếng Anh 6,40 Tiếng Pháp 7,50 NPTK; 8,5
010298 NGUYỄN QUANG HUY 29/06/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 5,50 9,00 4,00298 0,0 1,5Nam020 Tốt Khá 15,5 7,9 Tiếng Anh 1,40 Tiếng Pháp 2,70 NPTG; 6,5
Trang 8 / 22
STTSè
b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng thªm
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
UT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm TBmcnTo¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm s¬
tuyÓn
010299 HÀ NGỌC HUYỀN 10/10/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 6,75 9,00 8,25299 0,0 1,5Nữ020 Tốt Giỏi 17,0 8,8 Tiếng Anh 4,50 NPTG; 8,0
010300 LÊ THU HUYỀN 16/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 9,50 4,75300 0,0 1,5Nữ020 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Tiếng Anh 4,90 Tiếng Pháp 5,90 NPTG; 8,0
010301 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 04/08/2002 BVĐK thị xã Phú Thọ 1,5 5,75 7,50 8,25301 0,0 1,5Nữ021 Tốt Giỏi 16,7 8,9 Tiếng Anh 1,70 Tiếng Pháp 2,40 NPTG; 7,5
010302 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 23/03/2002 Trạm y tế phường Bạch Hạc 2,5 7,00 8,00 6,25302 0,0 2,5Nữ021 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Tiếng Anh 2,60 Tiếng Pháp 3,70 HSG3; NPTG; 10,0
010303 TẠ TUẤN HÙNG 06/05/2002 BV Dệt may tỉnh Phú Thọ 3,5 5,75 7,50 5,25303 2,0 1,5Nam021 Tốt Khá 15,2 8,2 Tiếng Anh 0,60 Tiếng Pháp 3,40 CCS2; NPTG; 7,0
010304 TRẦN NGỌC HƯNG 04/11/2002 Trạm y tế p. Thanh Miếu 1,5 5,25 9,75 7,50304 0,0 1,5Nam021 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Tiếng Anh 4,20 Tiếng Pháp 6,10 NPTG; 8,0
010305 TẠ MAI HƯƠNG 24/09/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 9,50 8,50305 0,0 1,5Nữ021 Tốt Giỏi 17,6 8,7 Tiếng Anh 4,30 NPTG; 8,0
010306 ĐỖ THÚY HƯỜNG 13/12/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 10,00 4,50306 0,0 1,5Nữ021 Tốt Giỏi 15,6 8,0 Tiếng Anh 6,10 NPTG; 8,5
010307 LÊ THỊ DIỆU HƯỜNG 04/12/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 8,75 8,00307 0,0 1,5Nữ021 Tốt Giỏi 16,9 8,5 Tiếng Anh 2,00 NPTG; 8,0
010308 TRẦN HIỀN KHANH 13/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 9,50 8,50308 0,0 1,5Nữ021 Tốt Giỏi 17,3 8,6 Tiếng Anh 6,00 NPTG; 9,0
010309 MAI THU LAN 13/03/2002 BV tỉnh Phú Thọ 3,0 7,25 10,00 8,00309 0,0 3,0Nữ021 Tốt Giỏi 15,7 8,6 Tiếng Anh 4,80 KHKT2; NPTG; 11,0
010310 NGUYỄN HOÀNG LAN 23/09/2002 BV Phú Thọ 1,5 7,25 9,50 8,25310 0,0 1,5Nữ021 Tốt Giỏi 16,3 8,8 Tiếng Anh 2,10 Tiếng Pháp 5,00 NPTG; 8,0
010311 NGUYỄN THU NGỌC LAN 03/09/2002 Bệnh viện xây dựng Việt Trì 1,0 7,00 10,00 7,25311 0,0 1,0Nữ021 Tốt Khá 15,6 7,7 Tiếng Anh 4,60 Tiếng Pháp 6,20 NPTK; 7,0
010312 ĐÀO ĐỨC LÂM 12/08/2002 Viện BVBM-TESS Hà Nội 1,5 7,00 9,50 8,50312 0,0 1,5Nam021 Tốt Giỏi 16,0 8,5 Tiếng Anh 4,40 NPTG; 9,0
010313 VI NGUYỄN NGỌC LÂM 06/05/2002 BVĐK Phú Thọ 5,0 5,75 9,75 7,25313 0,0 5,0Nam021 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Tiếng Anh 7,00 Tiếng Pháp 7,90 HSG2; OSEQG; NPTG; 12,0
010314 NGUYỄN THỊ LIÊN 12/04/2002 Hạ Hòa - Phú Thọ 1,5 6,00 8,75 8,00314 0,0 1,5Nữ021 Tốt Giỏi 17,0 8,7 Tiếng Anh 3,10 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 8,0
010315 BÙI GIANG LINH 16/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 5,75 10,00 7,75315 0,0 1,5Nữ021 Tốt Giỏi 15,9 8,3 Tiếng Anh 5,20 Tiếng Pháp 5,60 NPTG; 8,0
010316 BÙI LÊ THẢO LINH 27/02/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 3,5 7,75 9,25 8,00316 2,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 17,0 8,6 Tiếng Anh 3,50 CTB2; NPTG; 8,0
010317 DƯƠNG THỊ KHÁNH LINH 14/08/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,0 7,00 6,25 5,75317 0,0 1,0Nữ022 Tốt Khá 14,2 7,4 Tiếng Anh 1,40 Tiếng Pháp 2,00 NPTK; 6,0
010318 ĐÀO THỊ NGỌC LINH 30/09/2002 Trạm y tế xã Minh Phú 1,5 8,25 9,00 6,75318 0,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 16,4 9,0 Tiếng Anh 3,40 Tiếng Pháp 4,70 NPTG; 8,0
010319 HÀ KIỀU LINH 01/01/2002 BV huyện Thanh Sơn 2,5 5,75 6,00 3,75319 1,0 1,5Nữ022 Tốt Khá 13,9 7,9 Tiếng Anh 1,60 Tiếng Pháp 2,70 DT; NPTG; 7,0
010320 HOÀNG LÊ KHÁNH LINH 10/08/2002 BVĐK TX Phú Thọ - Phú Thọ 1,5 7,00 9,75 7,25320 0,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Tiếng Anh 3,40 NPTG; 8,0
010321 NGUYỄN DIỆU LINH 03/04/2002 BV bà mẹ trẻ sơ sinh Hà Nội 3,0 7,25 10,00 8,50321 0,0 3,0Nữ022 Tốt Giỏi 17,3 8,8 Tiếng Anh 7,20 HSG2; NPTG; 11,0
010322 NGUYỄN KHÁNH LINH 24/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,00 9,00 7,00322 0,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 14,9 8,0 Tiếng Anh 3,80 NPTG; 7,0
010324 NGUYỄN NHẬT LINH 12/06/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 10,00 6,00324 0,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 16,9 8,4 Tiếng Anh 4,00 Tiếng Pháp 5,00 NPTG; 8,0
010325 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 09/06/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 1,5 5,25 8,75 7,50325 0,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 16,2 8,5 Tiếng Anh 3,50 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 7,5
010326 NGUYỄN VÕ HUYỀN LINH 11/12/2002 Bệnh viện tỉnh Yên Bái 1,5 7,75 9,50 8,50326 0,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 16,6 8,8 Tiếng Anh 4,80 NPTG; 8,0
010327 PHAN ĐỖ NGỌC LINH 16/04/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 9,75 8,00327 0,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 15,7 8,7 Tiếng Anh 5,90 Tiếng Pháp 6,70 NPTG; 7,5
010329 TRẦN KHÁNH LINH 07/01/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,25 8,00 7,00329 0,0 1,5Nữ022 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Tiếng Anh 2,60 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 8,0
010330 TRẦN THỊ NGỌC LINH 20/12/2002 BV huyện Lâm Thao 3,0 8,00 10,00 8,25330 0,0 3,0Nữ022 Tốt Giỏi 17,0 8,7 Tiếng Anh 6,80 HSG2; NPTG; 11,0
010331 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH 09/04/2002 BV tỉnh Phú Thọ 4,5 8,00 9,75 8,25331 0,0 4,5Nữ023 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Tiếng Anh 7,90 HSG2; OSEQG; NPTK; 12,0
010332 LÊ BÍCH LOAN 20/05/2002 Trạm Y tế TT Phong Châu 1,0 7,25 9,75 6,00332 0,0 1,0Nữ023 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Tiếng Anh 6,70 NPTK; 8,0
010333 NGUYỄN KHÁNH LY 13/10/2002 Trạm y tế TT Phong Châu 1,5 7,50 9,75 5,50333 0,0 1,5Nữ023 Tốt Giỏi 16,9 8,5 Tiếng Anh 6,10 Tiếng Pháp NPTG; 9,0
010334 NGUYỄN KHÁNH LY 25/06/2002 BVĐK Phú Thọ 1,5 7,50 9,75 6,25334 0,0 1,5Nữ023 Tốt Giỏi 15,7 8,3 Tiếng Anh 6,10 Tiếng Pháp 7,00 NPTG; 7,5
010335 NGUYỄN MINH LÝ 16/09/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 2,0 5,25 9,50 8,50335 0,0 2,0Nữ023 Tốt Giỏi 16,7 9,1 Tiếng Anh 6,00 HSG3; NPTK; 10,0
010336 DƯƠNG QUỲNH MAI 03/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 8,50 8,50336 0,0 1,5Nữ023 Tốt Giỏi 17,7 8,8 Tiếng Anh 2,10 NPTG; 8,0
Trang 9 / 22
STTSè
b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng thªm
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
UT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm TBmcnTo¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm s¬
tuyÓn
010337 LÊ THỊ THANH MAI 18/12/2002 TX Phú Thọ - Phú Thọ 1,5 7,25 9,50 8,25337 0,0 1,5Nữ023 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Tiếng Anh 4,70 NPTG; 8,0
010338 NGUYỄN NGỌC MAI 15/12/2002 BV H.Phù Ninh - Phú Thọ 3,0 8,00 9,75 8,50338 0,0 3,0Nữ023 Tốt Giỏi 17,5 8,5 Tiếng Anh 7,30 Tiếng Pháp HSG2; NPTG; 11,0
010339 NGUYỄN QUỲNH MAI 14/08/2002 Hạ Hòa - Phú Thọ 1,5 7,50 9,50 8,00339 0,0 1,5Nữ023 Tốt Giỏi 15,5 8,6 Tiếng Anh 4,70 Tiếng Pháp NPTG; 8,0
010340 TẠ PHƯƠNG MAI 12/06/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 3,5 7,25 9,75 8,50340 0,0 3,5Nữ023 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Tiếng Anh 7,50 Tiếng Pháp 8,00 OSEQG; NPTG; 12,0
010341 ĐINH CÔNG MẠNH 19/05/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 2,5 6,50 8,75 8,00341 1,0 1,5Nam023 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Tiếng Anh 2,40 DT; NPTG; 8,0
010342 LÊ TIẾN MẠNH 03/11/2002 BV Phú Thọ 5,0 7,25 10,00 8,00342 0,0 5,0Nam023 Tốt Giỏi 14,9 8,3 Tiếng Anh 7,70 HSG2; OSEQG; NPTG; 12,0
010343 TRẦN ĐỨC MẠNH 03/08/2002 TTBVSKBMTE tỉnh Phú Thọ 2,5 5,75 9,25 6,00343 0,0 2,5Nam023 Tốt Khá 15,2 7,9 Tiếng Anh 2,40 Tiếng Pháp 3,00 TDTT3; NPTG; 9,0
010344 NGUYỄN HOÀNG MINH 06/09/2002 BVĐK tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 9,50 8,50344 0,0 1,5Nam023 Tốt Giỏi 15,9 8,1 Tiếng Anh 2,30 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 8,0
010345 NGUYỄN PHAN NGỌC MINH 17/08/2002 BV phụ sản Thái Bình 1,5 6,75 7,25 5,75345 0,0 1,5Nữ023 Tốt Khá 15,3 8,3 Tiếng Anh 2,20 Tiếng Pháp 3,10 NPTG; 7,0
010346 NGUYỄN VŨ HOÀNG MINH 06/09/2002 BV Tân Lạc -Hòa Bình 1,5 6,50 8,75 8,00346 0,0 1,5Nam024 Tốt Giỏi 15,2 8,3 Tiếng Anh 2,90 Tiếng Pháp 5,00 HSG2; 10,5
010347 PHẠM BÌNH MINH 09/05/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 2,0 7,25 7,00 8,00347 1,0 1,0Nữ024 Tốt Khá 13,8 7,9 Tiếng Anh 1,80 Tiếng Pháp 2,60 CDT; NPTK; 6,5
010348 PHẠM THỊ NGỌC MINH 14/06/2002 Việt Trì - Phú Thọ 1,5 7,75 9,25 8,25348 0,0 1,5Nữ024 Tốt Giỏi 15,9 8,5 Tiếng Anh 5,10 Tiếng Pháp 6,20 NPTG; 8,0
010349 VŨ PHƯƠNG MINH 15/09/2002 BV TX Phú Thọ 1,5 8,00 8,75 8,75349 0,0 1,5Nữ024 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Tiếng Anh 6,30 Tiếng Pháp NPTG; 9,0
010350 LÊ VIỆT MỸ 22/04/2002 BVĐK Phú Thọ 4,5 8,25 9,75 8,00350 0,0 4,5Nữ024 Tốt Giỏi 16,8 8,9 Tiếng Anh 6,40 Tiếng Pháp 6,90 HSG3; OSEQG; NPTG; 12,0
010351 TRẦN LỆ MỸ 03/06/2002 Yên Lập - Phú Thọ 4,0 6,75 9,75 8,00351 1,0 3,0Nữ024 Tốt Giỏi 17,7 9,0 Tiếng Anh 6,40 DT; HSG2; NPTG; 11,0
010352 NGUYỄN THỊ LÊ NA 29/10/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 7,25 9,00 7,00352 0,0 1,5Nữ024 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Tiếng Anh 3,40 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 8,0
010353 ĐIÊU THỊ THANH NGA 02/02/2002 Tam Nông - Phú Thọ 1,5 7,75 8,50 6,00353 0,0 1,5Nữ024 Tốt Khá 15,0 7,9 Tiếng Anh 3,70 NPTG; 6,5
010354 DƯƠNG THU NGÂN 19/08/2002 BV Việt Trì, tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 9,75 8,25354 0,0 1,5Nữ024 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Tiếng Anh 5,80 Tiếng Pháp 6,90 NPTG; 9,0
010355 HÀ THỊ KHÁNH NGÂN 18/12/2002 Thanh Ba - Phú Thọ 1,5 7,50 9,75 8,00355 0,0 1,5Nữ024 Tốt Giỏi 16,4 8,3 Tiếng Anh 3,90 Tiếng Pháp 5,70 NPTG; 8,0
010357 PHẠM KIỀU NGÂN 19/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 7,25 9,75 8,50357 0,0 2,5Nữ024 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Tiếng Anh 7,00 Tiếng Pháp HSG3; NPTG; 10,0
010358 HOÀNG BÍCH NGỌC 16/09/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 9,00 8,50358 0,0 1,5Nữ024 Tốt Giỏi 15,2 8,2 Tiếng Anh 3,30 Tiếng Pháp 4,20 NPTG; 8,0
010359 HOÀNG HỒNG NGỌC 16/09/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 9,25 8,00359 0,0 1,5Nữ024 Tốt Giỏi 15,3 8,1 Tiếng Anh 3,70 Tiếng Pháp 4,90 NPTG; 8,0
010360 LẠI THỊ BÍCH NGỌC 10/07/2002 BV đa khoa Phú Thọ 1,5 7,50 9,50 6,00360 0,0 1,5Nữ024 Tốt Giỏi 16,3 9,1 Tiếng Anh 3,50 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 8,0
010361 LÊ BẢO NGỌC 14/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,00 9,25 8,50361 0,0 1,5Nữ025 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Tiếng Anh 3,00 Tin học 4,50 NPTG; 8,0
010362 NGUYỄN ĐỖ MINH NGỌC 01/01/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,00 9,00 7,25362 0,0 1,5Nữ025 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Tiếng Anh 2,40 Tiếng Pháp 3,60 NPTG; 8,0
010363 NGUYỄN THANH NGỌC 07/06/2002 Bệnh viện Việt Trì - Phú Thọ 1,5 6,00 8,50 7,25363 0,0 1,5Nữ025 Tốt Giỏi 15,6 8,5 Tiếng Anh 2,80 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 8,0
010364 HOÀNG NGUYỄN KHÁNH PHƯƠN 18/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 3,5 7,75 9,25 8,00364 0,0 3,5Nữ025 Tốt Giỏi 17,4 9,1 Tiếng Anh 7,60 OSEQG; NPTG; 12,0
010365 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 18/12/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 1,5 6,25 9,50 8,25365 0,0 1,5Nữ025 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Tiếng Anh 4,50 NPTG; 8,0
010366 HOÀNG TRUNG QUÂN 25/12/2002 Thanh Sơn - Phú Thọ 2,5 7,00 8,75 8,50366 1,0 1,5Nam025 Tốt Giỏi 17,0 8,6 Tiếng Anh 3,50 DT; NPTG; 8,0
010367 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 02/10/2002 TT Bắc Yên tỉnh Sơn La 1,5 5,75 7,75 8,00367 0,0 1,5Nữ025 Tốt Giỏi 15,7 8,4 Tiếng Anh 2,10 Tiếng Pháp 3,30 NPTG; 7,5
010368 TRINH DIỄM QUỲNH 05/12/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 9,25 6,25368 0,0 1,5Nữ025 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Tiếng Anh 4,20 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 8,0
010369 TRẦN VĂN SÂM 09/11/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 5,25 8,50 8,00369 0,0 1,5Nam025 Tốt Khá 14,2 7,3 Tiếng Anh 2,40 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 7,0
010370 QUÁCH ĐỖ HOÀNG SƠN 10/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 8,50 8,25370 0,0 1,5Nam025 Tốt Giỏi 14,9 8,0 Tiếng Anh 2,80 Tiếng Pháp 5,30 NPTG; 6,5
010371 NGÔ MINH TÂM 01/05/2002 Khoa sản TTYtế Vinh,Nghệ An 2,5 7,75 9,75 7,00371 0,0 2,5Nữ025 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Tiếng Anh 5,30 Tiếng Pháp 7,10 HSG3; NPTG; 7,5
010372 VŨ THỊ NGỌC THANH 12/03/2002 Việt Trì - Phú Thọ 1,5 7,75 9,00 8,50372 0,0 1,5Nữ025 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Tiếng Anh 4,10 NPTG; 8,0
010373 HÀ QUANG THÀNH 01/02/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 2,0 6,25 9,50 6,75373 0,0 2,0Nam025 Tốt Khá 14,2 8,0 Tiếng Anh 7,50 Tiếng Pháp 7,40 HSG3; NPTK; 9,0
010374 KHỔNG VIỆT THÁI 22/10/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 5,75 9,25 8,50374 0,0 1,5Nam025 Tốt Giỏi 17,4 8,9 Tiếng Anh 2,90 Tiếng Pháp 3,70 NPTG; 8,0
Trang 10 / 22
STTSè
b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng thªm
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
UT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm TBmcnTo¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm s¬
tuyÓn
010375 LÊ XUÂN THÁI 04/03/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,00 9,50 7,75375 0,0 1,5Nam025 Tốt Giỏi 15,2 8,0 Tiếng Anh 5,30 Tiếng Pháp 6,50 NPTG; 7,5
010397 LÊ NGỌC TRANG 14/07/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 7,50 10,00 6,25397 0,0 2,5Nữ027 Tốt Giỏi 16,2 8,5 Tiếng Anh 7,40 Tiếng Pháp 8,70 HSG3; NPTG; 10,0
010398 LÊ THỊ KIỀU TRANG 17/03/2002 Bệnh xá XN chè Thanh Niên 1,5 7,00 8,00 6,00398 0,0 1,5Nữ027 Tốt Khá 13,2 7,8 Tiếng Anh 4,50 Tiếng Pháp 5,20 NPTG; 7,0
010399 NGUYỄN HOÀNG TRANG 22/11/2002 Tân Dân - Việt Trì 1,5 7,75 10,00 8,50399 0,0 1,5Nữ027 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Tiếng Anh 4,30 NPTG; 8,0
010400 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 01/12/2002 BV Tân Phú 2,5 6,75 9,00 8,50400 1,0 1,5Nữ027 Tốt Giỏi 18,2 9,2 Tiếng Anh 4,70 VĐBKK; NPTG; 8,0
010401 NGUYỄN THU TRANG 09/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 4,5 8,75 10,00 8,50401 0,0 4,5Nữ027 Tốt Giỏi 16,7 8,8 Tiếng Anh 7,60 HSG3; OSEQG; NPTG; 12,0
010402 NGUYỄN THU TRANG 29/09/2002 Đa khoa Phú Thọ 5,0 8,75 10,00 8,50402 0,0 5,0Nữ027 Tốt Giỏi 17,3 8,8 Tiếng Anh 7,50 Tiếng Pháp 7,90 HSG2; OSEQG; NPTG; 12,0
010403 NGUYỄN VÂN TRANG 23/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 8,75 8,00403 0,0 1,5Nữ027 Tốt Giỏi 14,8 8,2 Tiếng Anh 3,90 Tiếng Pháp 6,50 NPTG; 7,5
010404 PHẠM HUYỀN TRANG 15/03/2002 BV tỉnh Phú Thọ 5,0 8,00 10,00 8,25404 0,0 5,0Nữ027 Tốt Giỏi 16,4 8,8 Tiếng Anh 8,00 Tiếng Pháp 8,60 HSG2; OSEQG; NPTG; 12,0
010405 PHÙNG THU TRANG 28/01/2002 Bệnh viện thị xã Phú Thọ 1,5 7,50 9,50 8,25405 0,0 1,5Nữ027 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Tiếng Anh 3,30 Tiếng Pháp 5,00 NPTG; 8,0
010406 TẠ THÙY TRANG 12/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 9,75 8,25406 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Tiếng Anh 6,80 Tiếng Pháp 7,80 NPTG; 9,0
010407 TRẦN MINH TRANG 22/11/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 9,25 8,50407 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Tiếng Anh 1,60 Tiếng Pháp 4,50 NPTG; 8,0
010408 TRẦN PHẠM THU TRANG 15/10/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 8,25 9,50 6,50408 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Tiếng Anh 5,00 Tiếng Pháp 5,80 NPTG; 8,0
010409 TRẦN THỊ HÀ TRANG 17/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 7,75 6,50409 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Tiếng Anh 1,60 Tiếng Pháp 2,90 NPTG; 8,0
010410 TRẦN THÙY TRANG 26/09/2002 Trạm y tế TT Phong Châu 1,5 7,75 9,50 7,75410 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Tiếng Anh 3,40 NPTG; 8,0
010411 VŨ LÊ QUỲNH TRANG 30/10/2002 Hạ Hòa - Phú Thọ 1,5 7,75 9,75 7,25411 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 17,1 9,0 Tiếng Anh 5,30 Tiếng Pháp 7,20 NPTG; 9,0
010412 VŨ THỊ KIỀU TRANG 24/04/2002 Phù Ninh - Phú Thọ 1,5 8,25 9,50 8,50412 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 17,3 9,0 Tiếng Anh 4,30 NPTG; 8,0
Trang 11 / 22
STTSè
b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng thªm
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
UT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm TBmcnTo¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm s¬
tuyÓn
010413 CHU THỊ THANH TRÚC 27/09/2002 BV đa khoa Phú Thọ 5,0 7,75 9,50 5,50413 0,0 5,0Nữ028 Tốt Giỏi 16,3 8,8 Tiếng Anh 7,30 HSG2; OSE1; NPTG; 10,5
010414 LÃ THANH TRÚC 12/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 9,50 8,00414 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 14,7 8,4 Tiếng Anh 4,60 NPTG; 8,0
010415 NGUYỄN HƯƠNG TÚ 13/11/2002 Bệnh viện dệt may Phú Thọ 1,5 6,75 8,00 7,75415 0,0 1,5Nữ028 Tốt Giỏi 17,0 8,6 Tiếng Anh 2,30 Tiếng Pháp 2,70 NPTG; 8,0
010416 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 22/11/2002 Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc 1,0 5,00 9,75 8,00416 0,0 1,0Nữ028 Tốt Khá 15,2 8,2 Tiếng Anh 3,90 Tiếng Pháp 5,80 NPTK; 7,0
010417 TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN 12/06/2002 BV Lâm Thao 5,0 6,50 10,00 8,50417 0,0 5,0Nữ028 Tốt Giỏi 17,7 9,1 Tiếng Anh 7,40 HSG2; TDTT1; NPTG; TT4;
010419 TRẦN ĐÌNH VINH 21/01/2002 Trạm y tế TT Phong Châu 1,5 7,25 9,25 8,00419 0,0 1,5Nam028 Tốt Giỏi 15,9 8,1 Tiếng Anh 3,50 Tiếng Pháp 4,90 NPTG; 8,0
010420 LÊ QUÝ VŨ 13/06/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 8,75 6,00420 0,0 1,5Nam028 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Tiếng Anh 4,90 Tiếng Pháp 5,90 NPTG; 8,0
010592 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 28/07/2002 BV Tỉnh Phú Thọ 2,5 6,50 6,75 7,75592 0,0 2,5Nữ039 Tốt Giỏi 15,0 8,2 Sinh học 7,50 HSG3; NPTG; 11,5
010593 NGUYỄN MINH QUANG 24/05/2002 Khoa Sản BVViệt Trì Phú Thọ 1,5 7,50 6,25 7,50593 0,0 1,5Nam039 Tốt Khá 15,1 8,1 Sinh học 4,75 NPTG; 7,0
010594 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 13/05/2002 Lâm Thao, Phú Thọ 1,5 8,00 9,00 8,50594 0,0 1,5Nữ039 Tốt Giỏi 16,7 8,7 Sinh học 6,25 NPTG; 9,0
010595 TRẦN THỊ TÂM QUỲNH 06/07/2002 BV Việt Trì, Phú Thọ 3,0 7,00 7,75 8,50595 0,0 3,0Nữ039 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Sinh học 6,50 HSG2; NPTG; 11,0
010596 TRẦN VĂN SƠN 30/06/2002 Trạm Y Tế xã Văn Lung,TX Phú Thọ 1,5 6,75 4,25 5,25596 0,0 1,5Nam039 Tốt Giỏi 15,4 8,3 Sinh học 4,75 NPTG; 7,5
010597 BÙI DIỆU THẢO 09/04/2002 BV huyện Lâm Thao 1,5 7,50 6,25 8,50597 0,0 1,5Nữ039 Tốt Giỏi 17,5 8,6 Sinh học 4,00 NPTG; 9,0
010598 LÊ PHƯƠNG THẢO 26/01/2002 BVĐK số2 P.Bắc Lệnh, Lào Cai 1,5 7,75 3,75 6,50598 0,0 1,5Nữ039 Tốt Giỏi 15,3 8,1 Sinh học 6,25 Ngữ văn 4,75 NPTG; 8,0
010599 PHAN PHƯƠNG THẢO 29/08/2002 BV Việt Trì 3,0 6,75 8,50 6,50599 0,0 3,0Nữ039 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Sinh học 8,00 HSG2; NPTG; 11,0
010600 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 09/05/2002 Yên Lập - Phú Thọ 2,5 6,00 6,25 5,25600 1,0 1,5Nữ039 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Sinh học 6,00 Ngữ văn DT; NPTG; 8,0
010601 PHẠM THU THẢO 02/11/2002 BV tỉnh Phú Thọ 3,0 7,75 7,75 8,50601 0,0 3,0Nữ039 Tốt Giỏi 17,1 8,9 Sinh học 8,25 HSG2; NPTG; 11,0
010602 NGUYỄN THỊ MINH THU 06/10/2002 BV huyện Lâm Thao, Phú Thọ 1,5 8,50 7,50 5,75602 0,0 1,5Nữ039 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Sinh học 4,00 NPTG; 9,0
Trang 16 / 22
STTSè
b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng thªm
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
UT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm TBmcnTo¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm s¬
tuyÓn
010603 NGUYỄN THU THỦY 02/02/2002 Trạm y tế xã Trưng Vương 3,0 7,25 8,00 7,25603 0,0 3,0Nữ039 Tốt Giỏi 15,4 8,4 Sinh học 8,75 HSG2; NPTG; 10,0
010691 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 25/11/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 6,50 7,00 5,50691 0,0 2,5Nữ043 Tốt Khá 15,1 8,1 Lịch sử 7,25 HSG3; NPTG; 8,5
010692 LÊ KIỀU PHƯƠNG 24/09/2002 BV Phú Thọ 2,5 6,50 6,25 3,50692 0,0 2,5Nữ043 Tốt Khá 14,1 8,2 Lịch sử 5,25 HSG3; NPTG; 9,0
010693 NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG 04/09/2002 BV Việt Trì 1,0 8,25 8,50 8,25693 0,0 1,0Nữ043 Tốt Giỏi 15,6 8,6 Lịch sử Ngữ văn 2,50 NPTK; 8,0
010694 TRƯƠNG THỊ MAI PHƯƠNG 21/06/2002 BV Việt Trì - Phú Thọ 1,5 7,25 2,50 7,75694 0,0 1,5Nữ043 Tốt Giỏi 15,3 8,2 Lịch sử 7,25 Ngữ văn NPTG; 8,0
010695 NGUYỄN THỊ THU QUỲNH 03/11/2002 Viện BV bà mẹ và trẻ sơ sinh Hà Nộ 1,5 6,25 8,75 8,00695 0,0 1,5Nữ043 Tốt Giỏi 16,3 8,2 Lịch sử 7,50 NPTG; 7,0
010696 NGUYỄN THỊ QUÝ 17/02/2002 Phòng khám phía bắc Việt Trì Phú T 1,5 8,50 5,50 7,00696 0,0 1,5Nữ043 Tốt Giỏi 16,6 8,3 Lịch sử 5,00 Ngữ văn NPTG; 8,0
010745 ĐỖ THỊ MINH THU 03/09/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,00 4,25 3,00745 0,0 1,5Nữ046 Tốt Khá 13,7 7,2 Địa lí 4,25 NPTG; 6,5
010746 HOÀNG PHƯƠNG THÙY 19/10/2002 Lục Yên - Yên Bái 1,5 7,50 6,75 8,00746 0,0 1,5Nữ046 Tốt Giỏi 15,3 8,4 Địa lí 6,00 NPTG; 7,5
010747 NGUYỄN THU TRANG 05/10/2002 Trạm y tế xã Lương Lỗ, Thanh Ba 1,5 7,25 6,00 7,50747 0,0 1,5Nữ046 Tốt Khá 14,9 8,2 Địa lí 7,25 NPTG; 8,0
010748 NGUYỄN MẠNH TÚ 18/06/2002 BV Dệt may KV Phú Thọ 1,5 7,00 6,25 7,25748 0,0 1,5Nam046 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Địa lí 7,25 NPTG; 9,0
010749 BÙI THỊ MỸ UYÊN 05/01/2002 Trạm y tế xã Sơn Vi 2,5 8,00 3,25 5,00749 0,0 2,5Nữ046 Tốt Khá 15,0 7,7 Địa lí 7,50 HSG3; NPTG; 8,5
010750 HOÀNG NHẬT VÂN 31/05/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,0 7,00 7,00 3,25750 0,0 1,0Nữ046 Tốt Khá 13,3 7,7 Địa lí 3,75 NPTK; 6,0
010751 NGUYỄN VIỆT AN 18/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 7,75 5,75751 0,0 1,5Nam046 Tốt Khá 14,4 7,8 Tiếng Pháp 3,30 NPTG; 6,0
010752 ĐÀO MAI ANH 03/09/2002 Trạm y tế phường Minh Nông 0,5 7,50 9,50 8,50752 0,0 0,5Nữ046 Tốt Giỏi 17,2 8,4 Tiếng Pháp 4,70 NPTTB; 7,5
010753 NGUYỄN ĐỖ NGUYÊN ANH 09/09/2002 Bệnh viện Tulane Hoa Kỳ 1,5 4,00 8,00 7,00753 0,0 1,5Nam046 Tốt Khá 13,9 8,0 Tiếng Pháp 6,70 Toán NPTG; 7,0
010754 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 08/06/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 3,0 7,50 9,25 5,00754 0,0 3,0Nữ046 Tốt Giỏi 15,9 8,6 Tiếng Pháp 3,40 KTLM2; NPTG; 11,0
Trang 20 / 22
STTSè
b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng thªm
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
UT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm TBmcnTo¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm s¬
tuyÓn
010755 NGUYỄN VÂN ANH 24/07/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 7,50 7,50755 0,0 1,5Nữ046 Tốt Giỏi 15,7 8,2 Tiếng Pháp 2,80 NPTG; 8,0
010756 HÀ CẨM BÌNH 24/11/2002 Khoa sản BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 9,25 7,25756 0,0 1,5Nữ046 Tốt Giỏi 17,0 8,9 Tiếng Pháp 4,50 NPTG; 8,0
010757 LÊ CẨM CHÂU 20/11/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,0 8,50 9,50 8,50757 0,0 1,0Nữ046 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Tiếng Pháp 5,90 Ngữ văn 4,50 NPTK; 8,0
010758 ĐỖ LAN CHI 18/07/2002 Việt Trì - Phú Thọ 1,5 7,25 5,50 3,50758 0,0 1,5Nữ046 Tốt Giỏi 14,6 8,2 Tiếng Pháp 2,60 NPTG; 8,0
010759 NGUYỄN LINH CHI 16/10/2002 Trạm y tế phường Tiên Cát 1,5 8,00 8,00 8,00759 0,0 1,5Nữ046 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Tiếng Pháp 2,70 NPTG; 7,5
010760 NGUYỄN QUỲNH CHI 05/06/2002 Bệnh viện phụ sản Hà Nội 1,5 6,50 7,75 8,00760 0,0 1,5Nữ046 Tốt Khá 14,2 7,8 Tiếng Pháp 3,80 NPTG; 6,0
010761 DƯƠNG THANH CHÚC 07/10/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 3,0 8,25 9,50 8,50761 0,0 3,0Nữ046 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Tiếng Pháp 3,90 HSG2; NPTG; 11,0
010762 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 21/10/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 8,00 8,00 6,25762 0,0 1,5Nữ046 Tốt Giỏi 15,2 8,4 Tiếng Pháp 5,60 NPTG; 7,5
010763 ĐINH HIỀN DUNG 10/10/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 8,75 7,25763 0,0 1,5Nữ046 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Tiếng Pháp 3,80 NPTG; 7,5
010764 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 21/10/2002 Trạm y tế Phường 1,5 6,50 9,25 5,00764 0,0 1,5Nữ046 Tốt Khá 15,3 8,3 Tiếng Pháp 3,70 NPTG; 7,0
010765 NGUYỄN KIM DUY 01/06/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 9,00 7,25765 0,0 1,5Nam047 Tốt Giỏi 15,8 8,4 Tiếng Pháp 5,90 NPTG; 8,0
010766 ĐINH THÀNH ĐẠT 10/05/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,75 8,50 7,25766 0,0 1,5Nam047 Tốt Giỏi 14,8 8,0 Tiếng Pháp 3,40 NPTG; 6,5
010767 LÊ HẢI ĐĂNG 24/06/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 5,50 9,25 3,50767 0,0 1,5Nam047 Tốt Khá 13,4 7,6 Tiếng Pháp 4,30 NPTG; 6,0
010768 LÊ HÀ MINH ĐỨC 29/10/2002 BVĐK Phú Thọ 1,5 7,50 9,75 6,25768 0,0 1,5Nam047 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Tiếng Pháp 6,30 NPTG; 8,0
010769 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 19/08/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 7,50 8,50 8,00769 0,0 1,5Nữ047 Tốt Giỏi 16,1 8,7 Tiếng Pháp 3,40 NPTG; 7,5
010770 TRẦN THU HÀ 11/11/2002 BV Phú Thọ 1,5 6,75 8,00 5,75770 0,0 1,5Nữ047 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Tiếng Pháp 3,40 NPTG; 7,5
010771 NGUYỄN KHÁNH HẠ 04/10/2002 Trạm y tế xã Hy Cương 1,5 8,00 9,00 8,00771 0,0 1,5Nữ047 Tốt Giỏi 16,5 8,6 Tiếng Pháp 5,50 NPTG; 8,0
010772 NGUYỄN THU HẰNG 24/11/2002 BV Dệt may KV Phú Thọ 1,5 6,25 9,50 7,50772 0,0 1,5Nữ047 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Tiếng Pháp 4,30 Tiếng Anh 2,50 NPTG; 8,0
010773 LÊ HOÀNG THẢO HIỀN 19/03/2002 BV tỉnh Phú Thọ 2,5 7,00 9,25 7,25773 0,0 2,5Nữ047 Tốt Giỏi 15,8 8,7 Tiếng Pháp 4,70 Tiếng Anh HSG3; NPTG; 10,0
010774 LÊ THÚY HIỀN 17/07/2002 Việt Trì - Phú Thọ 1,5 7,25 8,75 5,25774 0,0 1,5Nữ047 Tốt Khá 14,3 7,9 Tiếng Pháp 3,70 NPTG; 6,5
010775 LÊ MINH HIẾU 26/02/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 5,50 8,00 8,25775 0,0 1,5Nam047 Tốt Giỏi 15,2 8,3 Tiếng Pháp 3,20 NPTG; 8,0
010776 LÊ TRUNG HIẾU 05/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 8,50 6,50776 0,0 1,5Nam047 Tốt Giỏi 16,2 8,1 Tiếng Pháp 5,00 Tiếng Anh NPTG; 8,0
010777 ĐỖ DANH HOÀNG 15/02/2002 Liên bang Nga 1,5 6,50 8,25 6,25777 0,0 1,5Nam047 Tốt Khá 14,0 7,9 Tiếng Pháp 4,10 NPTG; 6,5
010778 NGUYỄN KIM HOÀNG 13/07/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 4,75 8,25 5,50778 0,0 1,5Nam047 Tốt Khá 14,9 8,1 Tiếng Pháp 5,60 Tiếng Anh 4,20 NPTG; 6,0
010779 LƯƠNG THỊ THU HUYỀN 20/12/2002 Trung tâm y tế huyện Thuận An 1,5 4,25 5,50 2,00779 0,0 1,5Nữ047 Tốt Khá 12,7 7,1 Tiếng Pháp 3,60 NPTG; 6,0
010780 NGUYỄN THANH HUYỀN 18/10/2002 Trạm y tế TT Phong Châu 1,5 7,25 9,25 5,50780 0,0 1,5Nữ047 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Tiếng Pháp 4,70 Ngữ văn 5,50 NPTG; 8,0
010781 TRƯƠNG MAI HUYỀN 30/12/2002 Budapest 1,5 8,00 9,75 6,25781 0,0 1,5Nữ047 Tốt Giỏi 15,1 8,5 Tiếng Pháp 6,80 Tiếng Anh 5,40 NPTG; 8,0
010782 TẠ THỊ NGỌC HƯƠNG 27/10/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 7,75 6,25782 0,0 1,5Nữ047 Tốt Khá 14,9 8,6 Tiếng Pháp 4,60 NPTG; 6,5
010783 ĐÀO THU HƯỜNG 13/02/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 9,00 8,00783 0,0 1,5Nữ047 Tốt Giỏi 16,8 8,8 Tiếng Pháp 4,40 NPTG; 8,0
010784 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 06/01/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,50 9,00 8,25784 0,0 1,5Nam047 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Tiếng Pháp 6,50 NPTG; 8,0
010785 NGUYỄN NHẬT LAM 30/08/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 2,5 8,00 9,50 5,25785 1,0 1,5Nữ047 Tốt Khá 14,2 8,4 Tiếng Pháp 2,70 DT; NPTG; 7,0
010786 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIÊN 02/04/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,0 6,50 6,50 5,00786 0,0 1,0Nữ047 Tốt Khá 14,9 7,9 Tiếng Pháp 2,50 NPTK; 7,0
010787 NGUYỄN THÙY LINH 14/08/2002 BV tỉnh Phú Thọ 1,5 7,75 8,75 8,25787 0,0 1,5Nữ048 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Tiếng Pháp 4,60 Tiếng Anh 2,20 NPTG; 8,0
010788 NGÔ HẢI LONG 16/12/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 9,25 7,75788 0,0 1,5Nam048 Tốt Giỏi 14,9 8,1 Tiếng Pháp 2,50 NPTG; 8,0
010789 NGUYỄN ĐẶNG LỘC 21/04/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 8,00 7,00789 0,0 1,5Nam048 Tốt Khá 14,3 7,9 Tiếng Pháp 3,70 NPTG; 7,5
010790 ĐOÀN THỊ HƯƠNG LY 29/09/2002 Trạm y tế phường Tiên Cát 1,5 6,00 8,25 4,50790 0,0 1,5Nữ048 Tốt Giỏi 15,0 8,3 Tiếng Pháp 3,10 NPTG; 7,5
010791 VŨ TRÀ MY 22/06/2002 Trạm y tế xã Trưng Vương 1,5 7,50 8,25 8,50791 0,0 1,5Nữ048 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Tiếng Pháp 3,60 NPTG; 8,0
010792 ĐỖ NHẬT NAM 20/09/2002 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 1,5 6,25 8,25 6,00792 0,0 1,5Nam048 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Tiếng Pháp 3,70 NPTG; 8,0
Trang 21 / 22
STTSè
b¸o danh Hä vµ tªnNgµy, th¸ngn¨m sinh
§iÓm céng thªm
Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n
§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó
UT Tæng
GiíitÝnh
Phßngthi
chung KKHK HL
§iÓm TBmcnTo¸n+
Ng÷ v¨n
§iÓm TBcn
M«n
§iÓm thi NV 1
§iÓm M«n §iÓm
§iÓm thi NV 2§iÓm s¬
tuyÓn
010793 NGUYỄN ĐẠI NGHĨA 03/04/2002 Sông Thao - Phú Thọ 1,5 6,00 8,00 6,75793 0,0 1,5Nam048 Tốt Khá 15,0 8,2 Tiếng Pháp 3,60 NPTG; 7,5