PROJECT : SOKHA PHNOM PENH HOTEL, CAMBODIA ITEM: PLUMBING SYSTEM - HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC ITEM Amount [USD] 1,800,053.76 1,039,766.09 2,839,819.85 1 412,196.94 198,896.10 611,093.04 2 471,321.74 234,975.53 706,297.27 3 511,958.88 423,390.35 935,349.23 4 404,576.21 182,504.11 587,080.32 B 144,262.85 1 1.00% 28,398.20 28,398.20 2 0.30% 8,519.46 8,519.46 3 0.10% 2,839.82 2,839.82 4 0.30% 8,519.46 8,519.46 5 0.00% 0.00 0.00 6 0.00% 0.00 0.00 7 0.00% 0.00 0.00 8 0.00% 0.00 0.00 9 0.05% 1,419.91 1,419.91 10 0.30% 8,519.46 8,519.46 11 2.50% 70,995.50 70,995.50 12 0.50% 14,199.10 14,199.10 13 0.03% 851.95 851.95 2,984,082.70 NAM THINH AE CORP QUOTATION BẢNG CHÀO GIÁ DESCRIPTION Mô tả chi tiết Total [USD] Tổng tiền Material Vật tư Labour Nhân công Water supply & drainage HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC Cold water system Hệ thống cấp nước lạnh Hot water system Hệ thống cấp nước nóng Sanitary system Hệ thống thoát nước thải Storm drainage system Hệ thống thoát nước mưa OTHER FEE CÁC CHI PHÍ KHÁC Transportation & delivery Chi phí vật chuyển và giao nhận Tools, machinery & safety Dụng cụ, máy móc thi công và an toàn Warehouse & site office Nhà kho và văn phòng tạm Temporary electric and water (off site) Kéo điện nước tạm cho thi công Electric & water for installation Điện nước thi công hàng tháng Testing & commissioning Vận hành và thử nghiệm hệ thống Electric & water for testing & commissioning Điện & nước cho vận hành và thử nghiệm hệ thống. Connection to public services Đấu nối với hệ thống công cộng Debris collection to designated place at site Thu gom rác đến nơi qui định của công trường Shop drawings & as-built drawings Thực hiện bản vẽ thi công và hoàn công cho hệ thống Management fee Phí quản lý Head office overhead Chi phí văn phòng Insurance Bảo hiểm TOTAL PLUMBING SYSTEM TỔNG HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC
38
Embed
NT SOKHA HOTEL M&E 03-03-2013 Material R01 Sent Mr VIET Cap Thoat Nuoc Edit
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
PROJECT : SOKHA PHNOM PENH HOTEL, CAMBODIAITEM: PLUMBING SYSTEM - HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC
ITEMAmount [USD]
Ghi chú
1,800,053.76 1,039,766.09 2,839,819.85
1 412,196.94 198,896.10 611,093.04
2 471,321.74 234,975.53 706,297.27
3 511,958.88 423,390.35 935,349.23
4 404,576.21 182,504.11 587,080.32
B 144,262.85
1 1.00% 28,398.20 28,398.20 To Bavet
2 0.30% 8,519.46 8,519.46
3 0.10% 2,839.82 2,839.82
4 0.30% 8,519.46 8,519.46
5 0.00% 0.00 0.00 Owner
6 0.00% 0.00 0.00
7 0.00% 0.00 0.00 Owner
8 0.00% 0.00 0.00 Owner
9 0.05% 1,419.91 1,419.91
10 0.30% 8,519.46 8,519.46
11 2.50% 70,995.50 70,995.50
12 0.50% 14,199.10 14,199.10
13 0.03% 851.95 851.95
2,984,082.70
NAM THINH AE CORP
QUOTATIONBẢNG CHÀO GIÁ
DESCRIPTIONMô tả chi tiết
Total [USD]Tổng tiềnMaterial
Vật tưLabour
Nhân công
Water supply & drainageHỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC
Cold water systemHệ thống cấp nước lạnh
Hot water systemHệ thống cấp nước nóng
Sanitary systemHệ thống thoát nước thải
Storm drainage systemHệ thống thoát nước mưa
OTHER FEECÁC CHI PHÍ KHÁC
Transportation & deliveryChi phí vật chuyển và giao nhậnTools, machinery & safetyDụng cụ, máy móc thi công và an toànWarehouse & site officeNhà kho và văn phòng tạmTemporary electric and water (off site)Kéo điện nước tạm cho thi côngElectric & water for installationĐiện nước thi công hàng thángTesting & commissioningVận hành và thử nghiệm hệ thống
Electric & water for testing & commissioningĐiện & nước cho vận hành và thử nghiệm hệ thống.
Connection to public servicesĐấu nối với hệ thống công cộng
Debris collection to designated place at siteThu gom rác đến nơi qui định của công trường
Shop drawings & as-built drawingsThực hiện bản vẽ thi công và hoàn công cho hệ thống
Management feePhí quản lýHead office overheadChi phí văn phòngInsuranceBảo hiểm
TOTAL PLUMBING SYSTEMTỔNG HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC
PROJECT DIRECTOR
HA CHI NGHIA
3
PROJECT : SOKHA PHNOM PENH HOTEL, CAMBODIAITEM: M&E WORKS - COLD WATER - HỆ THỐNG CẤP NƯỚC LẠNH
Item Description Model Brand Name Offer Scope of works Unit Q'ty Unit Price [USD] Amount [USD]
Material Labour Material Labour
I
10,825.84 30,790.93
1 Cold water pump Q=100m³/h, H=100m H2O Site cai 4.00 482.12 0.00 1,928.49
2 Cold water pump Q=30m³/h, H=40m H2O Site cai 2.00 89.87 0.00 179.74
3Site
cum 1.00 611.09 0.00 611.09
4 Site cum 2.00 446.20 0.00 892.40
5 Water meter DN200 Site cai 1.00 134.44 0.00 134.44
6 Drain valve DN25 (for water meter) Site cai 2.00 4.50 0.00 9.00
7 Float valve DN200 Site cai 1.00 36.00 0.00 36.00
8 Foot valve DN150 Site cai 3.00 30.60 0.00 91.80
9 Foot valve DN100 Site cai 1.00 21.60 0.00 21.60
10 Foot valve DN80 Site cai 1.00 18.00 0.00 18.00
11 Gate valve DN200 Site cai 2.00 30.60 0.00 61.20
12 Gate valve DN150 Site cai 23.00 25.20 0.00 579.60
13 Gate valve DN100 Site cai 12.00 21.60 0.00 259.20
14 Gate valve DN80 Site cai 29.00 18.90 0.00 548.10
15 Gate valve DN65 Site cai 271.00 15.30 0.00 4,146.30
QUOTATIONBẢNG CHÀO GIÁ
WATER SUPPLY SYSTEMHỆ THỐNG CẤP NƯỚC LẠNH
1. PUMPS, VALVES AND ACCESSARIES FOR COLD WATER - Bơm, van và phụ kiện
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
5 Boiler 1800000 Kcal/h cai 3.00 4,500.00 0.00 13,500.00
6 Hot water tank 12000L Site cai 4.00 3,150.00 0.00 12,600.00
7 Foot valve DN150 Site cai 1.00 30.60 0.00 30.60
8 Pressure reducing valve DN80 Site Cai 2.00 19.80 0.00 39.60
9 Pressure reducing valve DN65 Site Cai 8.00 17.10 0.00 136.80
10 Pressure reducing valve DN50 Site Cai 66.00 14.40 0.00 950.40
11 Pressure reducing valve DN32 Site Cai 4.00 11.16 0.00 44.64
12 Gate valve DN150 Site cai 8.00 25.20 0.00 201.60
13 Gate valve DN100 Site cai 7.00 21.60 0.00 151.20
14 Gate valve DN80 Site Cai 22.00 18.90 0.00 415.80
15 Gate valve DN65 Site Cai 16.00 15.30 0.00 244.80
16 Gate valve DN50 Site Cai 132.00 12.60 0.00 1,663.20
17 Gate valve DN40 Site Cai 138.00 10.80 0.00 1,490.40
18 Gate valve DN32 Site Cai 5.00 9.36 0.00 46.80
19 Gate valve DN25 Site Cai 761.00 8.10 0.00 6,164.10
20 Gate valve DN20 Site Cai 118.00 8.10 0.00 955.80
21 Gate valve DN15 Site Cai 4.00 7.20 0.00 28.80
22 Check valve DN150 Site cai 4.00 30.60 0.00 122.40
QUOTATIONBẢNG CHÀO GIÁ
HOT WATER SUPPLYHỆ THỐNG CẤP NƯỚC NÓNG
1. PUMPS, VALVES AND ACCESSARIES FOR HOT WATER
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Hot water booster pump Q=50m³/h, H=60mH2O (include 3 pumps + valves + tank + accessaries)
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
12
Item Description Model Brand Name Offer Scope of works Unit Q'ty Unit price (USD) Amount (USD)
Material Labour Material Labour
23 Check valve DN100 Site cai 5.00 21.60 0.00 108.00
24 Check valve DN80 Site cai 7.00 18.00 0.00 126.00
25 Check valve DN32 Site Cai 2.00 10.80 0.00 21.60
26 Check valve DN25 Site Cai 43.00 8.10 0.00 348.30
27 Balancing valve DN32 Site Cai 2.00 12.60 0.00 25.20
28 Balancing valve DN25 Site Cai 43.00 10.80 0.00 464.40
29 Y strainer DN150 Site cai 3.00 25.20 0.00 75.60
30 Y strainer DN100 Site cai 2.00 21.60 0.00 43.20
31 Flexible connection DN150 Site cai 6.00 25.20 0.00 151.20
32 Flexible connection DN100 Site cai 4.00 21.60 0.00 86.40
33 Automatic air relief valve DN25 Site Cai 42.00 14.40 0.00 604.80
34 Pressure gauge Site Cai 165.00 10.80 0.00 1,782.00
35 Accessories for above Lot 1.00 4,484.68 1,793.87 4,484.68 1,793.87
1. HOT WATER PIPING SYSTEM 466,837.06 172,914.24 TO PUMPS, BOILER & ROOF TANK
Galvanize Steel
1 Hot water pipe GI/ Ống trang kẽm DN150Hoa Phat Site
m 82.50 32.38 10.68 2,671.24 881.10
2 Hot water pipe GI/ Ống trang kẽm DN100DN150x4.78mm Hoa Phat Site
m 45.80 17.37 7.12 795.48 326.10
3 Hot water pipe GI/ Ống trang kẽm DN80DN125x3.96mm Hoa Phat Site
m 11.00 11.95 5.70 131.40 62.66
4 Hot water pipe GI/ Ống trang kẽm DN50DN80x3.2mm Hoa Phat Site
m 14.00 4.68 3.56 65.46 49.84
5 FittingsSite
Lot 1.00 1,831.79 732.72 1,831.79 732.72
6 Sub Material Lot 1.00 549.54 219.81 549.54 219.81
7 Hanger or supporter Lot 1.00 915.90 366.36 915.90 366.36
Provide insulating material by closed cell with 50mm thick
8 Hot water pipe GI/ Ống trang kẽm DN150Superlon Site
m 82.50 47.53 32.41 3,921.35 2,673.65
9 Hot water pipe GI / Ống trang kẽm DN100Superlon Site
m 45.80 42.44 28.93 1,943.58 1,325.17
10 Hot water pipe GI/ Ống trang kẽm DN80Superlon Site
m 11.00 34.16 23.29 375.76 256.20
11 Hot water pipe GI/ Ống trang kẽm DN50Superlon Site
m 14.00 20.74 14.14 290.35 197.96
12 Fittings Lot 1.00 3,265.52 1,306.21 3,265.52 1,306.21
TO SYSTEM
PP-R pipes
13 Hot water pipe/ Ống PPR DN125PN20 Dismy/Dekko Site
m 429.40 95.40 10.80 40,964.33 4,637.52
14 Hot water pipe/ Ống PPR DN100PN20 Dismy/Dekko Site
m 244.00 73.86 7.20 18,022.45 1,756.80
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
13
Item Description Model Brand Name Offer Scope of works Unit Q'ty Unit price (USD) Amount (USD)
Material Labour Material Labour
15 Hot water pipe/ Ống PPR DN80PN20 Dismy/Dekko Site
m 130.00 52.20 5.76 6,786.33 748.80
16 Hot water pipe/ ỐngPPR DN65PN20 Dismy/Dekko Site
m 446.50 36.50 4.68 16,296.80 2,089.62
17 Hot water pipe/ Ống PPR DN50PN20 Dismy/Dekko Site
m 1,994.90 16.62 3.60 33,146.26 7,181.64
18 Hot water pipe/ Ống PPR DN40PN20 Dismy/Dekko Site
m 384.44 11.24 2.88 4,320.53 1,107.19
19 Hot water pipe/ Ống PPR DN32PN20 Dismy/Dekko Site
m 407.64 7.28 2.30 2,966.37 939.19
20 Hot water pipe/ Ống PPR DN25PN20 Dismy/Dekko Site
m 1,854.35 4.79 1.80 8,878.60 3,337.82
21 Hot water pipe/ Ống PPR DN20PN20 Dismy/Dekko Site
m 2,199.75 2.83 1.44 6,227.50 3,167.64
22 Hot water pipe/ Ống PPR DN15PN20 Dismy/Dekko Site
m 12,474.13 2.83 1.08 35,314.26 13,472.06
23 FittingsSite
Lot 1.00 86,461.71 34,584.69 86,461.71 34,584.69
24 Sub MaterialSite
Lot 1.00 18,955.72 7,582.29 18,955.72 7,582.29
25 Hanger or supporterSite
Lot 1.00 31,592.87 12,637.15 31,592.87 12,637.15
Insulation for hot water pipes
Closed cell rubber 25mm
26 Hot water pipe PPR/ Ống DN150Superlon Site
m 429.40 11.93 8.14 5,124.19 3,493.77
27 Hot water pipe PPR/ Ống DN100Superlon Site
m 244.00 8.37 5.70 2,041.60 1,392.00
28 Hot water pipe PPR/ Ống DN80Superlon Site
m 130.00 7.17 4.89 931.70 635.25
29 Hot water pipe PPR/ Ống DN65Superlon Site
m 446.50 5.77 3.93 2,576.52 1,756.72
30 Hot water pipe PPR/ Ống DN50Superlon Site
m 1,994.90 5.31 3.62 10,590.63 7,220.88
31 Hot water pipe PPR/ Ống DN40Superlon Site
m 384.44 4.42 3.01 1,699.30 1,158.61
32 Hot water pipe PPR/ Ống DN32Superlon Site
m 407.64 3.95 2.69 1,608.95 1,097.01
33 Hot water pipe PPR/ Ống DN25Superlon Site
m 1,854.35 3.25 2.22 6,035.07 4,114.82
34 Hot water pipe PPR/ Ống DN20Superlon Site
m 2,199.75 2.92 1.99 6,422.99 4,379.31
35 Hot water pipe PPR/ Ống DN15Superlon Site
m 12,474.13 2.59 1.76 32,247.87 21,987.19
36 Fittings Lot 1.00 34,639.41 13,855.77 34,639.41 13,855.77
EXCAVATION AND FILLING
37 Cold water pipe GI/ Ống trang kẽmDN150 (underground) Site Contracttor - Nhà thầu m 62.00 56.70 18.00 3,515.40 1,116.00
38 Cold water pipe GI/ Ống trang kẽm DN40 (underground) Site Contracttor - Nhà thầu m 403.00 45.15 14.40 18,195.45 5,803.20
39 Cold water pipe GI/ Ống trang kẽm DN20 (underground) Site Contracttor - Nhà thầu m 103.90 33.60 10.80 3,491.04 1,122.12
40 Fittings Site Contracttor - Nhà thầu Lot 1.00 6,300.47 960.07 6,300.47 960.07
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
14
Item Description Model Brand Name Offer Scope of works Unit Q'ty Unit price (USD) Amount (USD)
Material Labour Material Labour
41 EXCAVATION AND FILLING Lot 1.00 4,725.35 1,181.34 4,725.35 1,181.34
Testing & Commisioning Lot 1.00 14,139.65 14,139.65
471,321.74 234,975.53TOTAL HOT WATERTỔNG HỆ THỐNG CẤP NƯỚC NÓNG
15
52,406.32190.44
991.60
190.84
2,131.24
13,500.00
12,600.00
30.60
39.60
136.80
950.40
44.64
201.60
151.20
415.80
244.80
1,663.20
1,490.40
46.80
6,164.10
955.80
28.80
122.40
Total [USD]
Remarks
16
Total [USD]
Remarks
108.00
126.00
21.60
348.30
25.20
464.40
75.60
43.20
151.20
86.40
604.80
1,782.00
6,278.56
639,751.29
3,552.34
1,121.58
194.06
115.30
2,564.51
769.35
1,282.25
6,595.00
3,268.74
631.96
488.31
4,571.73
45,601.85
19,779.25
17
Total [USD]
Remarks
7,535.13
18,386.42
40,327.90
5,427.72
3,905.56
12,216.42
9,395.14
48,786.32
121,046.40
26,538.01
44,230.02
8,617.96
3,433.60
1,566.96
4,333.25
17,811.51
2,857.91
2,705.95
10,149.89
10,802.30
54,235.06
48,495.18
4,631.40
23,998.65
4,613.16
7,260.54
18
Total [USD]
Remarks
5,906.69
14,139.65
692,157.61
19
PROJECT : SOKHA PHNOM PENH HOTEL, CAMBODIAITEM: M&E WORKS - SANITARY/ THOÁT NƯỚC THẢI
Item Description Brand Name Offer Scope of works Unit Q'ty Size Q'ty Unit price (USD) Amount (USD)
Material Labour Material Labour
1. SANITARY WARES & EQUIPMENT 23,118.09 162,488.821 Water closet 1 and accessaries Site Set 1,001.00 25.50 0.00 25,525.50
2 Water closet 2 and accessaries Site Set 27.00 25.50 0.00 688.50
3 Lavatories 1 (undercounter) Site Set 1,588.00 17.00 0.00 26,996.00
4 Faucet 1 & accessaries Site Set 1,588.00 8.50 0.00 13,498.00
5 Lavatories 2 (undercounter) Site Set 165.00 17.00 0.00 2,805.00
6 Faucet 2 & accessaries Site Set 165.00 8.50 0.00 1,402.50
7 Lavatories 3 (hanger) Site Set 14.00 17.00 0.00 238.00
8 Faucet 3 & accessaries Site Set 14.00 8.50 0.00 119.00
9 Lavatories 4 (square, hanger) Site Set 16.00 17.00 0.00 272.00
10 Faucet 4 & accessaries Site Set 16.00 8.50 0.00 136.00
11 Kitchen sink (1 tray + 1 swing) Site Set 79.00 17.00 0.00 1,343.00
12 Tap and accessories Site Set 79.00 6.80 0.00 537.20
13 Kitchen sink (1 tray) Site Set 6.00 17.00 0.00 102.00
14 Tap and accessories Site Set 6.00 6.80 0.00 40.80
15 Uniral + Flush valve Site Set 81.00 25.50 0.00 2,065.50
16 Oval Bathing basin Site Set 736.00 42.50 0.00 31,280.00
17 Shower + accessaries Site Set 736.00 8.50 0.00 6,256.00
18 Circle Bathing basin Site Set 25.00 42.50 0.00 1,062.50
19 Shower + accessaries Site Set 25.00 8.50 0.00 212.50
QUOTATIONBẢNG CHÀO GIÁ
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
20
Item Description Brand Name Offer Scope of works Unit Q'ty Size Q'ty Unit price (USD) Amount (USD)
Material Labour Material Labour
20 Shower 1 Site Set 33.00 13.60 0.00 448.80
21 Shower 2 Site Set 763.00 13.60 0.00 10,376.80
22 Towel Holder Site Set 1,557.00 4.25 0.00 6,617.25
23 Clothes Hanger Site Set 1,557.00 4.25 0.00 6,617.25
24 Soap Holder Site Set 945.00 4.25 0.00 4,016.25
25 Glass Holder Site Set 883.00 4.25 0.00 3,752.75
26 Paper Holder Site Set 1,028.00 4.25 0.00 4,369.00
27 Mirror and Mirror Holder (single) Site Set 183.00 4.25 0.00 777.75
28 Hand dryer Site Set 28.00 11.90 0.00 333.20
29 Hand Holder Site Set 8.00 4.25 0.00 34.00
30 Accessories for above Site All-in 1.00 22,788.46 9,115.38 22,788.46 9,115.38
PUMPS AND EQUIPMENT
1.1. DRAINAGE SYSTEM
31 Sewage pump Q= 170 m3/h, H= 10 mH2O Site Nos 2.00 290.82 0.00 581.63
32 Sewage pump Q= 10 m3/h, H= 10 mH2O Site Nos 2.00 43.63 0.00 87.27
33 Sewage pump Q= 15m3/h, H= 10 mH2O Site Nos 2.00 49.43 0.00 98.86
34 Sewage pump Q= 12 m3/h, H= 10 mH2O Site Nos 2.00 50.55 0.00 101.10
35 Sewage pump Q= 50 m3/h, H= 15 mH2O Site Nos 2.00 130.68 0.00 261.36
36 Sewage pump Q= 1l/s , H= 10 mH2O Site Nos 2.00 43.63 0.00 87.27
37 Sewage pump Q= 3l/s, H= 10 mH2O Site Nos 2.00 50.52 0.00 101.04
38 Accessories for above Site All-in 1.00 329.63 131.85 329.63 131.85
2. DRAINAGE PIPING SYSTEM 488,840.79 245,542.76 UNDERGROUND PIPES
Concrete pipe & accessories
Concrete pipe DN600 Owner Not include/Không bao gồm Concrete pipe DN350 Owner Not include/Không bao gồm Concrete pipe DN300 Owner Not include/Không bao gồm
uPVC Underground
1 uPVC pipe/ Ống DN250Site
m 196.00 68.51 21.60 13,427.46 4,233.60
2 uPVC pipe/ Ống DN200Site
m 144.00 52.66 17.28 7,582.65 2,488.32
3 FittingsSite
Lot 1.00 5,546.40 2,218.56 5,546.40 2,218.56
4 Sub MaterialSite
Lot 1.00 1,575.76 630.30 1,575.76 630.30
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
21
Item Description Brand Name Offer Scope of works Unit Q'ty Size Q'ty Unit price (USD) Amount (USD)
Material Labour Material Labour
5 Hanger or supporterSite
Lot 1.00 2,773.20 1,109.28 2,773.20 1,109.28
6 uPVC pipe/ Ống DN250Site
m 196.00
SS Anchor Bolts Spc 392.00
SS Thread Rods
SS U Bolts Spc 98.00
SS Washers and Nuts Spc 588.00
SS Angle Steels m 78.50
SS Chanel Steels Spc
SS bolts and Nuts 392.00
1 uPVC pipe/ Ống DN200Site
m 144.00
SS Anchor Bolts Spc 288.00
SS Thread Rods
SS U Bolts Spc 72.00
SS Washers and Nuts Spc 432.00
SS Angle Steels m 78.50
SS Chanel Steels
SS bolts and Nuts 392.00
6 Excavation & back filling m3 1,339.00 4.00 0.00 5,356.00
ABOVE GROUND PIPES
uPVC pipes
7 uPVC pipe/ Ống DN250Đệ Nhất Site
m 76.00 26.55 9.00 2,017.47 684.00
8 uPVC pipe/ Ống DN200Đệ Nhất Site
m 1,171.00 16.86 7.20 19,744.71 8,431.20
9 uPVC pipe/ Ống DN150Đệ Nhất Site
m 531.00 11.92 5.40 6,331.34 2,867.40
10 uPVC pipe/ Ống DN125Đệ Nhất Site
m 414.00 11.92 4.50 4,936.30 1,863.00
11 uPVC pipe/ Ống DN100Đệ Nhất Site
m 8,161.00 5.51 3.60 44,932.55 29,379.60
12 uPVC pipe/ Ống DN80Đệ Nhất Site
m 6,157.00 4.22 2.88 26,010.57 17,732.16
13 uPVC pipe/ Ống DN65Đệ Nhất Site
m 904.00 4.22 2.34 3,819.00 2,115.36
14 uPVC pipe/ Ống DN50Đệ Nhất Site
m 12,248.00 2.07 1.80 25,322.66 22,046.40
15 uPVC pipe/ Ống DN40Đệ Nhất Site
m 4,576.00 1.19 1.15 5,430.60 5,271.55
16 FittingsSite
Lot 1.00 69,272.59 27,709.04 69,272.59 27,709.04
17 Firestopping material Site Not include/Không bao gồm Lot 1.00 0.00 0.00
18 Sub MaterialSite
Lot 1.00 20,781.78 8,312.71 20,781.78 8,312.71
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
22
Item Description Brand Name Offer Scope of works Unit Q'ty Size Q'ty Unit price (USD) Amount (USD)
Material Labour Material Labour
19 Hanger or supporterSite
Lot 1.00 34,636.30 0.00 34,636.30 0.00
20 uPVC pipe/ Ống DN250 Rockwool/equi.Site
m 76.00 6.48 3.92 492.16 298.28
21 uPVC pipe/ Ống DN200 Rockwool/equi.Site
m 1,015.00 5.20 3.15 5,281.85 3,201.12
22 uPVC pipe/ Ống DN150 Rockwool/equi.Site
m 288.00 3.89 2.35 1,119.02 678.20
23 uPVC pipe/ Ống DN125 Rockwool/equi.Site
m 310.00 2.89 1.75 896.21 543.16
24 uPVC pipe/ Ống DN100 Rockwool/equi.Site
m 4,924.00 2.54 1.54 12,527.04 7,592.15
25 uPVC pipe/ Ống DN80 Rockwool/equi.Site
m 4,183.00 2.08 1.26 8,706.99 5,276.96
26 uPVC pipe/ Ống DN65 Rockwool/equi.Site
m 884.00 1.73 1.05 1,533.39 929.32
27 uPVC pipe/ Ống DN50 Rockwool/equi.Site
m 12,228.00 1.46 0.88 17,816.97 10,798.16
28 uPVC pipe/ Ống DN40 Rockwool/equi.Site
m 4,576.00 1.16 0.70 5,291.68 3,207.08
29 Fittings Rockwool/equi.Site
Lot 1.00 26,832.66 10,733.06 26,832.66 10,733.06
uPVC pipe -
30 uPVC DN250Đệ Nhất Site
m 15.00 68.51 21.60 1,027.61 324.00
31 uPVC DN200Đệ Nhất Site
m 28.00 52.66 17.28 1,474.40 483.84
32 uPVC DN150Đệ Nhất Site
m 127.00 34.37 12.96 4,364.54 1,645.92
33 uPVC DN125Đệ Nhất Site
m 75.00 34.37 10.80 2,577.48 810.00
34 uPVC DN100Đệ Nhất Site
m 242.00 21.91 8.64 5,301.89 2,090.88
35 uPVC DN80Đệ Nhất Site
m 90.00 16.97 6.91 1,527.16 622.08
36 uPVC DN65Đệ Nhất Site
m 194.00 16.97 5.62 3,291.88 1,089.50
37 uPVC DN50Đệ Nhất Site
m 127.00 11.17 4.32 1,418.48 548.64
38 FittingsSite
Lot 1.00 11,301.73 4,520.69 11,301.73 4,520.69
39 Sub MaterialSite
Lot 1.00 3,390.52 1,356.21 3,390.52 1,356.21
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Provide acoustic insulation by rockwool with 40mm thick
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
23
Item Description Brand Name Offer Scope of works Unit Q'ty Size Q'ty Unit price (USD) Amount (USD)
Material Labour Material Labour
40 Hanger or supporterSite
Lot 1.00 5,650.87 2,260.35 5,650.87 2,260.35
41 uPVC DN200 Rockwool/equi.Site
m 28.00 5.78 3.50 161.90 98.12
42 uPVC DN150 Rockwool/equi.Site
m 127.00 4.63 2.80 587.45 356.03
43 uPVC DN125 Rockwool/equi.Site
m 75.00 4.05 2.45 303.55 183.97
44 uPVC DN100 Rockwool/equi.Site
m 242.00 3.47 2.10 839.55 508.82
45 uPVC DN80 Rockwool/equi.Site
m 90.00 3.01 1.82 270.60 164.00
46 uPVC DN65 Rockwool/equi.Site
m 194.00 2.66 1.61 515.99 312.72
47 uPVC DN50 Rockwool/equi.Site
m 97.00 2.31 1.40 224.34 135.96
48 Fittings Rockwool/equi.Site
Lot 1.00 2,032.36 1,231.73 2,032.36 1,231.73
49 Floor clean out CI DN150Ngoc Thao Site
Nos 8.00 62.58 23.71 500.68 189.65
50 Floor clean out CI DN125Ngoc Thao Site
Nos 18.00 62.58 23.71 1,126.52 426.71
51 Floor clean out CI DN100Ngoc Thao Site
Nos 24.00 36.65 13.88 879.57 333.17
52 Floor clean out CI DN80Ngoc Thao Site
Nos 10.00 36.65 13.88 366.49 138.82
53 Floor clean out CI DN65Ngoc Thao Site
Nos 12.00 36.65 13.88 439.78 166.58
54 Floor clean out CI DN50Ngoc Thao Site
Nos 2.00 27.06 10.25 54.13 20.50
55 Vent cap DN 100Ngoc Thao Site
Nos 79.00 41.16 15.59 3,251.58 1,231.66
56 Vent cap DN 125Ngoc Thao Site
Nos 7.00 59.77 22.64 418.36 158.47
0.00 0.00
57 Floor drain DN150Ngoc Thao Site
Nos 4.00 58.07 22.00 232.30 87.99
58 Floor drain DN100Ngoc Thao Site
Nos 2.00 43.98 16.66 87.96 33.32
59 Floor drain DN50Ngoc Thao Site
Nos 2,442.00 24.81 9.40 60,581.85 22,947.67
60 Testing & Commisioning Lot 1.00 15,358.77 0.00 15,358.77
TỔNG GIÁ PHẦN THOÁT NƯỚC 511,958.88 423,390.35
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Provide acoustic insulation by rockwool with 40mm thick
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
24
Item Description Brand Name Offer Scope of works Unit Q'ty Size Q'ty Unit price (USD) Amount (USD)
Material Labour Material Labour
REMARKS
1 Not include supply and installation mirrors
2 Not include the waste water treament plant
3 Not include the work relate to:
Sewage manhole
Storm water manhole
Drainage trench, piping connect mainhole
Equipment Sanitary
25
185,606.9125,525.50
688.50
26,996.00
13,498.00
2,805.00
1,402.50
238.00
119.00
272.00
136.00
1,343.00
537.20
102.00
40.80
2,065.50
31,280.00
6,256.00
1,062.50
212.50
Total [USD]
Remarks
26
Total [USD]
Remarks
448.80
10,376.80
6,617.25
6,617.25
4,016.25
3,752.75
4,369.00
777.75
333.20
34.00
31,903.84
581.63
87.27
98.86
101.10
261.36
87.27
101.04
461.49
734,383.55
17,661.06
10,070.97
7,764.97
2,206.06
27
Total [USD]
Remarks
3,882.48
0.00
0.00
5,356.00
2,701.47
28,175.91
9,198.74
6,799.30
74,312.15
43,742.73
5,934.36
47,369.06
10,702.15
96,981.63
0.00
29,094.49
28
Total [USD]
Remarks
34,636.30
790.44
8,482.98
1,797.22
1,439.37
20,119.19
13,983.96
2,462.71
28,615.13
8,498.76
37,565.72
1,351.61
1,958.24
6,010.46
3,387.48
7,392.77
2,149.24
4,381.38
1,967.12
15,822.43
4,746.73
29
Total [USD]
Remarks
7,911.21
260.01
943.48
487.53
1,348.36
434.60
828.70
360.31
3,264.09
690.33
1,553.23
1,212.74
505.31
606.37
74.63
4,483.24
576.83
320.29
121.27
83,529.52
15,358.77
935,349.23
30
PROJECT : SOKHA PHNOM PENH HOTEL, CAMBODIAITEM: M&E WORKS - DRAINAGE SYSTEM / THOÁT NƯỚC MƯA
Item Description Brand Name Offer Scope of works Unit Q'ty Unit Price (USD) Amount (USD)
Material Labour Material Labour
1. PUMPS AND EQUIPMENT 0.00 1,694.53 1,694.53 1.2. STORM WATER SYSTEM
1 Storm pump Q= 150 m3/h, H= 15 mH2O Site Nos 2.00 286.82 0.00 573.64 573.64
2 Storm pump Q= 200 m3/h, H= 15 mH2O Site Nos 2.00 437.24 0.00 874.48 874.48
3 Storm pump Q= 2.5l/s, H= 10 mH2O Site Nos 6.00 41.07 0.00 246.40 246.40
2. MATERIAL & ACCESSORIES 404,576.21 168,672.29 561,111.22 UNDERGROUND PIPES
Concrete pipe & accessories
Concrete pipe DN400 Not include/ Không bao gồm
Concrete pipe DN350 Not include/ Không bao gồm
Concrete pipe DN300 Not include/ Không bao gồm
uPVC for Underground
1 uPVC DN150Site
m 100.00 38.18 12.96 3,818.50 1,296.00 5,114.50
2 uPVC DN100Site
m 7.00 21.54 8.64 150.80 60.48 211.28
3 uPVC DN50Site
m 12.00 12.41 4.32 148.92 51.84 200.76
4 FittingsSite
Lot 1.00 1,105.31 2,695.56 1,105.31 2,695.56 3,800.87
5 Sub MaterialSite
Lot 1.00 617.73 126.35 617.73 126.35 744.09
QUOTATIONBẢNG CHÀO GIÁ
Total [USD]
Remarks
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Owner Supply - CĐT cung cấpContractor Install - Nhà thầu lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
Contractor Supply & Install Nhà thầu cung cấp và lắp đặt
31
Item Description Brand Name Offer Scope of works Unit Q'ty Unit Price (USD) Amount (USD)