Mã sản phẩm Thông số Xuất xứ Đơn giá Ghi chú Mã sản phẩm Thông số Xuất xứ Đơn giá Ghi chú NẸP NHỰA DLP NẸP NHÔM DLP 010411 Nẹp nhựa tường DLP C35 x R80mm, 2m/thanh, không nắp, màu trắng Pháp 107,270 ₫ 011114 Nẹp nhôm tường DLP C50 x R105mm, 2m/thanh, không nắp Pháp 1,509,090 ₫ 010412 Nẹp nhựa tường DLP C50 x R80mm, 2m/thanh, không nắp, màu trắng Pháp 140,910 ₫ 010692 Khớp nối thân Nẹp nhựa tường DLP nắp R65mm Pháp 30,910 ₫ 011191 Khớp nối thân nẹp nhôm tường DLP C50 x R105mm, nắp 65mm Pháp 170,000 ₫ 010521 Nắp - Nẹp nhựa tường DLP R65mm, 2m/thanh, màu trắng Pháp 56,360 ₫ 011110 Nắp - Nẹp nhôm tường DLP R65mm Pháp 317,270 ₫ 010801 Khớp nối nắp - Nẹp nhựa tường DLP R65mm Pháp 46,360 ₫ 011162 Khớp nối nắp - Nẹp nhôm tường DLP R65mm Pháp 344,550 ₫ 010582 Vách ngăn - Nẹp nhựa tường DLP C35/50mm, 2m/thanh, màu trắng Pháp 39,090 ₫ 011108 Vách ngăn - Nẹp nhôm tường DLP C50mm Pháp 335,460 ₫ 010722 Nắp che cuối - Nẹp nhựa tường DLP C50mm Pháp 69,090 ₫ 011115 Nắp che cuối - Nẹp nhôm tường DLP C50 x R105mm nắp 65mm Pháp 550,910 ₫ 010767 Co nối L - Nẹp nhựa tường DLP C50mm Pháp 493,640 ₫ 011242 Co nối L - Nẹp nhôm tường DLP C50 x R105mm Pháp 964,550 ₫ 010735 Co nối T - Nẹp nhựa tường DLP C50mm vào nhánh R80mm Pháp 730,000 ₫ 011250 Co nối T - Nẹp nhôm tường DLP C50 x R105mm, nắp 85mm Pháp 975,460 ₫ 010771 565,460 ₫ NẸP NHỰA OVAL DLP (SÀN) 032800 Nẹp nhựa oval DLP R92 x C20mm, 4 ngăn, 2m/thanh Pháp 474,550 ₫ 010602 Góc ngang trong - Nẹp nhựa tường DLP C50mm Pháp 109,090 ₫ 032803 Khớp nối nắp - Nẹp nhựa oval DLP R92 x C20mm Pháp 265,460 ₫ 010622 Góc ngang ngoài - Nẹp nhựa tường DLP C50mm Pháp 204,550 ₫ 032802 Co nối L - Nẹp nhựa oval DLP R92 x C20mm Pháp 980,000 ₫ 010690 Khớp nối từ Nẹp nhựa tường DLP vào nẹp sàn oval Pháp 223,640 ₫ 032807 Nắp che cuối - Nẹp nhựa oval DLP R92 x C20mm Pháp 99,090 ₫ NẸP TƯỜNG/ SÀN DLP BẢNG GIÁ DÀNH CHO CÁC ĐẠI LÝ Co nối T giữa tường và trần/sàn - Nẹp nhựa tường DLP nắp R65mm Pháp