Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 137 NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHERY Biểu Table 90 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế Gross output of agriculture at current prices by economic activities 91 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế Gross output of agriculture at constant 2010 prices by kind of economic activities 92 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo huyện, thành phố Gross output of agriculture at constant 2010 prices by district 93 Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá hiện hành phân theo nhóm cây trồng Gross output of cultivation at current prices by crop group 94 Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm cây trồng Gross output of cultivation at constant 2010 prices by crop group 95 Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá hiện hành phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm Gross output of livestock at current prices by kind of animal and by product 96 Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm Gross output of livestock at constant 2010 prices by kind of animal and by product 97 Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta đất trồng trọt phân theo huyện, thành phố Gross output of product per ha of cultivated land by district 98 Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta mặt nước nuôi trồng thủy sản phân theo huyện, thành phố Gross output of product per ha of aquaculture water surface by district 99 Số trang trại phân theo huyện, thành phố Number of farms by district 100 Số trang trại năm 2012 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện, thành phố Number of farms in 2012 by kinds of activity and by district
79
Embed
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, …141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố ... 171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 137
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHERY
Biểu Table
90 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế Gross output of agriculture at current prices by economic activities
91 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế Gross output of agriculture at constant 2010 prices by kind of economic activities
92 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo huyện, thành phố Gross output of agriculture at constant 2010 prices by district
93 Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá hiện hành phân theo nhóm cây trồng Gross output of cultivation at current prices by crop group
94 Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm cây trồng Gross output of cultivation at constant 2010 prices by crop group
95 Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá hiện hành phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm Gross output of livestock at current prices by kind of animal and by product
96 Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm Gross output of livestock at constant 2010 prices by kind of animal and by product
97 Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta đất trồng trọt phân theo huyện, thành phố Gross output of product per ha of cultivated land by district
98 Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta mặt nước nuôi trồng thủy sản phân theo huyện, thành phố Gross output of product per ha of aquaculture water surface by district
99 Số trang trại phân theo huyện, thành phố Number of farms by district
100 Số trang trại năm 2012 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện, thành phố Number of farms in 2012 by kinds of activity and by district
138 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery
101 Số chủ trang trại là nữ phân theo huyện, thành phố Number of female header of farms by district
102 Diện tích và sản lượng cây lương thực có hạt Planted area and production of cereals
103 Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố Planted area of cereals by district
104 Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố Production of cereals by district
105 Sản lượng cây lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện, thành phố Production of cereals per capita by district
106 Diện tích lúa cả năm Planted area
107 Năng suất lúa cả năm Yield of paddy
108 Sản lượng lúa cả năm Production of paddy
109 Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố Planted area of paddy by district
110 Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố Yield of paddy by district
111 Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố Production of paddy by district
112 Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố Planted area of spring paddy by district
113 Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố Yield of spring paddy by district
114 Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố Production of spring paddy by district
115 Diện tích lúa hè thu phân theo huyện, thành phố Planted area of autumn paddy by district
116 Năng suất lúa hè thu phân theo huyện, thành phố Yield of autumn paddy by district
117 Sản lượng lúa hè thu phân theo huyện, thành phố Production of autumn paddy by district
118 Diện tích lúa mùa phân theo huyện, thành phố Planted area of winter paddy by district
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 139
119 Năng suất lúa mùa phân theo huyện, thành phố Yield of winter paddy by district
120 Sản lượng lúa mùa phân theo huyện, thành phố Production of winter paddy by district
121 Diện tích ngô phân theo huyện, thành phố Planted area of maize by district
122 Năng suất ngô phân theo huyện, thành phố Yield of maize by district
123 Sản lượng ngô phân theo huyện, thành ph Production of maize by district
124 Diện tích khoai lang phân theo huyện, thành phố Planted area of sweet potatoes by district
125 Năng suất khoai lang phân theo huyện, thành phố Yield of sweet potatoes by district
126 Sản lượng khoai lang phân theo huyện, thành phố Production of sweet potatoes by district
127 Diện tích sắn (trồng mới) phân theo huyện, thành phố Planted area of cassava (new plant) by district
128 Diện tích sắn (thu hoạch) phân theo huyện, thành phố Planted area of cassava (harvest) by district
129 Năng suất sắn phân theo huyện, thành phố Yield of cassava by district
130 Sản lượng sắn phân theo huyện, thành phố Production of cassava by district
131 Diện tích, năng suất, sản lượng một số cây hàng năm Planted area, yield and production of some annual crops
132 Diện tích cây hàng năm phân theo huyện, thành phố Planted area of some annual crops by district
133 Diện tích mía (hiện có) phân theo huyện, thành phố Planted area of sugar-cane (current) by district
134 Sản lượng mía phân theo huyện, thành phố Prodution of sugar-cane by district
135 Diện tích thuốc lá phân theo huyện, thành phố Planted area of tobacco by district
136 Sản lượng thuốc lá phân theo huyện, thành phố Prodution of tobacco by district
137 Diện tích cây lấy sợi phân theo huyện, thành phố Planted area of fiber by district
140 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery
138 Sản lượng cây lấy sợi phân theo huyện, thành phố Prodution of peanut fiber by district
139 Diện tích cây có hạt chứa dầu phân theo huyện, thành phố Planted area of oil bearing crops by district
140 Sản lượng cây có hạt chứa dầu phân theo huyện, thành phố Prodution of oil bearing crops by district
141 Diện tích rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố Planted area of vegetables by district
142 Sản lượng rau, đậu các loại phân theo huyện, thành phố Prodution of vegetables by district
143 Diện tích gieo trồng, diện tích thu hoạch và sản lượng một số cây lâu năm Planted area, gathering area and production of some perennial crops
144 Diện tích gieo trồng cây lâu năm phân theo huyện, thành phố Planted area of some perennial industrial crops by district
145 Diện tích gieo trồng điều phân theo huyện, thành phố Planted area of cashew nut by district
146 Diện tích thu hoạch điều phân theo huyện, thành phố Gathering area of cashew nut by district
147 Sản lượng điều phân theo huyện, thành phố Production of cashew nut by district
148 Diện tích gieo trồng cây ăn quả phân theo huyện, thành phố Planted area of fruit farming by district
149 Diện tích gieo trồng nho phân theo huyện, thành phố Planted area of grape by district
150 Diện tích thu hoạch nho phân theo huyện, thành phố Gathering area of grape by district
151 Sản lượng nho phân theo huyện, thành phố Prodution of peanut by district
152 Diện tích gieo trồng xoài phân theo huyện, thành phố Planted area of mango by district
153 Diện tích thu hoạch xoài phân theo huyện, thành phố Gathering area of mango by district
154 Sản lượng xoài phân theo huyện, thành ph Production of mango by district
155 Diện tích gieo trồng táo phân theo huyện, thành phố Planted area of apple by district
156 Diện tích thu hoạch táo phân theo huyện, thành phố Gathering area of apple by district
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 141
157 Sản lượng táo phân theo huyện, thành phố Production of apple by district
158 Chăn nuôi Livestock
159 Số lượng trâu phân theo huyện, thành phố Number of buffaloes by district
160 Số lượng bò phân theo huyện, thành phố Number of cattles by district
161 Số lượng lợn phân theo huyện, thành phố Number of pigs by district
162 Số lượng gia cầm phân theo huyện, thành phố Number of poultry by district
163 Số lượng gà phân theo huyện, thành phố Number of chikens by district
164 Số lượng dê phân theo huyện, thành phố Number of goat by district
165 Số lượng cừu phân theo huyện, thành phố Number of sheep by district
166 Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố Living weight of buffaloes by district
167 Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố Living weight of cattles by district
168 Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố Living weight of pigs by district
169 Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành hoạt động Gross output of forestry at current prices by kind of activity
170 Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá hiện hành phân theo huyện, thành phố Gross output of forestry at current prices by district
171 Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành hoạt động Gross output of forestry at constant 2010 prices by kind of activity
172 Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo huyện, thành phố Gross output of forestry at constant 2010 prices by district
173 Diện tích rừng hiện có phân theo loại rừng Current area of forest by type of forest
142 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery
174 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng Area of concentrated planted forest by type of forest
175 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế Area of concentrated planted forest by kind of ownership
176 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện, thành phố Area of concentrated planted forest by district
177 Diện tích rừng trồng được chăm sóc phân theo loại hình kinh tế Area of planted forest being cared by kind of ownership
178 Diện tích rừng trồng được chăm sóc phân theo huyện, thành phố Area of planted forest being cared by district
179 Diện tích rừng được khoanh nuôi tái sinh phân theo loại hình kinh tế Area of regenerated forest by kind of ownership
180 Diện tích rừng được giao khoán bảo vệ phân theo loại hình kinh tế Area of contracted forest by kind of ownership
181 Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản Gross output of wood and non-timber products by type of forest products
182 Giá trị sản xuất thủy sản theo giá hiện hành phân theo ngành hoạt động Gross output of fishery at current prices by kind of activity
183 Giá trị sản xuất thủy sản theo giá hiện hành phân theo huyện, thành phố Gross output of fishery at current prices by district
184 Giá trị sản xuất thủy sản theo giá so sánh 2010 phân theo ngành hoạt động Gross output of fishery at constant 2010 prices by kind of activity
185 Giá trị sản xuất thủy sản theo giá so sánh 2010 phân theo huyện, thành phố Gross output of fishery at constant 2010 prices by district
186 Diện tích nuôi trồng thủy sản Area of aquaculture
187 Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện, thành phố Area of aquaculture by district
188 Sản lượng thủy sản Production of fishery
189 Sản lượng thủy sản phân theo huyện, thành phố Production of fishery by district
190 Sốlượng và công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác hải sản phân theo nhóm công suất, phạm vi khai thác và phương tiện đánh bắt The number of boats, motor boats for exploitation of marine resources by capacity group, exploitation scope and by means of catching
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 143
Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế Gross output of agriculture at current prices by economic activities
Tổng số
Total
Chia ra - Of which
Trồng trọt Cultivation
Chăn nuôi Livestock
Dịch vụ và các hoạt động khác
Service and other activities
Tỷ đồng - Bill. dongs
2005 1.130,4 646,0 375,8 108,6
2006 1.400,8 895,8 396,3 108,7
2007 1.768,6 1.164,6 463,9 140,1
2008 2.736,4 1.787,7 756,4 192,3
2009 3.246,4 1.819,9 930,5 496,0
2010 4.037,0 2.344,7 1.240,6 451,7
2011 5.264,2 3.157,1 1.570,8 536,3
2012 5.749,0 3.391,0 1.765,1 592,9
Cơ cấu - Structure %
2005 100,0 57,2 33,2 9,6
2006 100,0 63,9 28,3 7,8
2007 100,0 65,9 26,2 7,9
2008 100,0 65,3 27,7 7,0
2009 100,0 56,1 28,6 15,3
2010 100,0 58,1 30,7 11,2
2011 100,0 60,0 29,8 10,2
2012 100,0 59,0 30,7 10,3
90
144 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery
Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
Gross output of agriculture at constant 2010 prices
by kind of economic activities
Tổng số
Total
Chia ra - Of which
Trồng trọt Cultivation
Chăn nuôi Livestock
Dịch vụ và các hoạt động khác
Service and other activities
Tỷ đồng - Bill. dongs
2010 4.037,0 2.344,7 1.240,6 451,7
2011 4.242,8 2.603,7 1.151,0 488,1
2012 4.411,7 2.816,0 1.193,8 401,9
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2011 109,0 118,7 107,6 77,7
2012 104,0 108,2 103,7 82,3
91
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 145
Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo huyện, thành phố Gross output of agriculture at constant 2010 prices by district
Tỷ đồng - Bill. dongs
2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 4.037,0 4.242,8 4.411,7
TP Phan rang -Tháp chàm 424,7 423,9 404,9
Huyện Bác Ái 184,4 174,5 196,9
Huyện Ninh Sơn 902,5 989,7 1.000,8
Huyện Ninh Hải 489,9 480,8 575,2
Huyện Ninh Phước 1.245,9 1.357,4 1.388,9
Huyện Thuận Bắc 463,8 466,1 520,5
Huyện Thuận Nam 325,8 350,4 324,5
92
146 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery
Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá hiện hành phân theo nhóm cây trồng Gross output of cultivation at current prices by crop group
Tổng số
Total
Chia ra - Of which
Cây hàng năm - Annual crops Cây lâu năm Perennial crops
148 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery
Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá hiện hành phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm Gross output of livestock at current prices by kind of animal and by product
Tổng số
Total
Trong đó - Of which
Trâu, bò Buffaloes, cattle
Lợn Pig
Gia cầm Poultry
Tỷ đồng - Bill. dongs
2005 375,8 69,5 188,5 33,7
2006 396,3 77,7 133,3 55,4
2007 463,9 96,4 172,9 91,9
2008 756,4 150,3 292,5 155,8
2009 930,5 166,5 351,3 183,5
2010 1.069,6 199,6 289,9 268,1
2011 1.570,8 324,7 450,8 511,8
2012 1.765,1 474,4 400,6 404,6
Cơ cấu - Structure %
2005 100,0 18,5 50,2 9,0
2006 100,0 19,6 33,6 14,0
2007 100,0 20,8 37,3 19,8
2008 100,0 19,9 38,7 20,6
2009 100,0 17,9 37,8 19,7
2010 100,0 18,7 27,1 25,1
2011 100,0 20,7 28,7 32,6
2012 100,0 26,9 22,7 22,9
95
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 149
Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm Gross output of livestock at constant 2010 prices by kind of animal and by product
Tổng số
Total
Trong đó - Of which
Trâu, bò Buffaloes, cattle
Lợn Pig
Gia cầm Poultry
Tỷ đồng - Bill. dongs
2010 1.069,6 199,6 289,9 268,1
2011 1.151,0 264,9 274,2 391,8
2012 1.193,8 319,4 265,1 322,1
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % Index (Previous year = 100) - %
2011 107,6 132,7 94,6 146,1
2012 103,7 120,6 96,7 82,2
96
150 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery
Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta đất trồng trọt phân theo huyện, thành phố Gross output of product per ha of cultivated land by district
Triệu đồng - Mill. dongs
2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 57,2 71,9 77,8
TP Phan rang -Tháp chàm 110,9 145,2 185
Huyện Bác Ái 21,5 26,3 28
Huyện Ninh Sơn 44,6 63,1 55
Huyện Ninh Hải 100,3 96,9 110
Huyện Ninh Phước 83,5 106,6 113
Huyện Thuận Bắc 37,4 42,7 46
Huyện Thuận Nam 57,0 79,0 87
97
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 151
Giá trị sản phẩm thu được trên 1 héc ta mặt nước nuôi trồng thủy sản phân theo huyện, thành phố Gross output of product per ha of aquaculture water surface by district
Triệu đồng - Mill. dongs
2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 648,8 567,3 802,7
TP Phan rang -Tháp chàm 686,7 530,0 643
Huyện Bác Ái 16,4 247
Huyện Ninh Sơn 74,1 61,5 56
Huyện Ninh Hải 395,0 354,3 474
Huyện Ninh Phước 1.110,9 1.032,9 1.151
Huyện Thuận Bắc 68,3 57,0 38
Huyện Thuận Nam 1.151,1 982,8 952
98
152 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery
Số trang trại phân theo huyện, thành phố Number of farms by district
Trang trại - Farm
2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 45 52
TP Phan rang -Tháp chàm 3 2
Huyện Bác Ái 3
Huyện Ninh Sơn 25 26
Huyện Ninh Hải
Huyện Ninh Phước 1 1
Huyện Thuận Bắc 2 2
Huyện Thuận Nam 14 18
99
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 153
Số trang trại năm 2012 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện, thành phố Number of farms in 2012 by kinds of activity and by district
Trang trại - Farm
Tổng số Total
Trong đó - Of which
Trang trại trồng cây hàng năm
Annual crop farm
Trang trại trồng cây lâu năm
Perennial crop farm
Trang trại chăn nuôi Livestock
farm
Trang trại nuôi trồng thủy sản Fishing
farm
TỔNG SỐ - TOTAL 52 17 2 15 18
TP Phan rang -Tháp chàm 2 2
Huyện Bác Ái 3 3
Huyện Ninh Sơn 26 14 2 10
Huyện Ninh Hải
Huyện Ninh Phước 1 1
Huyện Thuận Bắc 2 2
Huyện Thuận Nam 18 18
100
154 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery
Số chủ trang trại là nữ phân theo huyện, thành phố Number of female header of farms by district
Người - Person
2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 2 4
TP Phan rang -Tháp chàm
Huyện Bác Ái
Huyện Ninh Sơn 2 3
Huyện Ninh Hải
Huyện Ninh Phước
Huyện Thuận Bắc 1
Huyện Thuận Nam
101
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 155
Diện tích và sản lượng cây lương thực có hạt Planted area and production of cereals
Diện tích - Planted area Sản lượng - Production
Tổng số Total
Trong đó - Of which Tổng số
Total
Trong đó - Of which
Lúa Paddy
Ngô Maize
Lúa Paddy
Ngô Maize
Ha Tấn - Tons
2005 30.659 16.989 13.315 114.057 76.790 36.743
2006 48.225 34.136 13.485 214.904 175.704 38.110
2007 47.904 33.371 14.228 215.033 173.180 41.333
2008 52.972 38.040 14.682 243.091 194.260 48.366
2009 54.460 39.132 15.183 265.829 213.695 51.889
2010 52.305 37.746 14.486 234.768 188.015 46.595
2011 54.829 38.811 15.804 280.105 223.136 56.543
2012 57.523 41.595 15.766 289.984 236.770 52.892
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)- Index (Previous year = 100)- %
2005 66,1 50,2 108,2 61,5 48,7 132,4
2006 157,3 200,9 101,3 188,4 228,8 103,7
2007 99,3 97,8 105,5 100,1 98,6 108,5
2008 110,6 114,0 103,2 113,0 112,2 117,0
2009 102,8 102,9 103,4 109,4 110,0 107,3
2010 96,0 96,5 95,4 88,3 88,0 89,8
2011 104,8 102,8 109,1 119,3 118,7 121,3
2012 104,9 107,2 99,8 103,5 106,1 93,5
102
156 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery
Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố Planted area of cereals by district
Ha
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 52.972 54.460 52.305 54.829 57.523
TP.Phan rang -Tháp chàm 3.132 2.959 2.948 2.703 2.855
Huyện Bác Ái 6.433 6.521 6.654 6.755 7.241
Huyện Ninh Sơn 10.445 11.132 10.721 12.020 12.083
Huyện Ninh Hải 6.195 5.811 6.155 4.709 6.389
Huyện Ninh Phước 19.848 19.621 15.549 17.113 15.455
Huyện Thuận Bắc 6.919 7.747 7.615 7.721 9.506
Huyện Thuận Nam 669 2.663 3.808 3.994
Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố Production of cereals by district
Tấn - Tons
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 243.091 265.829 234.768 280.105 289.984
TP.Phan rang -Tháp chàm 17.626 16.608 14.591 16.389 17.985
Huyện Bác Ái 12.377 14.588 14.308 15.887 15.530
Huyện Ninh Sơn 50.224 52.863 47.686 60.222 61.407
Huyện Ninh Hải 30.165 32.302 31.944 25.927 37.779
Huyện Ninh Phước 108.287 116.256 84.337 110.700 96.016
Huyện Thuận Bắc 24.412 30.656 29.190 30.171 40.004
Huyện Thuận Nam 2.556 12.712 20.809 21.263
103
104
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 157
Sản lượng cây lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện, thành phố Production of cereals per capita by district
Kg
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 433,5 469,8 413,2 491,4 502,8
TP.Phan rang -Tháp chàm 109,2 102,5 89,8 100,4 109,0
Huyện Bác Ái 523,3 599,1 582,4 640,1 617,7
Huyện Ninh Sơn 705,7 739,4 664,2 837,3 844,1
Huyện Ninh Hải 338,7 360,7 355,3 288,0 414,9
Huyện Ninh Phước 607,7 924,0 667,4 874,8 750,1
Huyện Thuận Bắc 655,2 810,0 765,3 786,3 1028,8
Huyện Thuận Nam 46,7 231,1 377,1 380,7
105
158 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery
Diện tích lúa cả năm Planted area
Tổng số
Total
Chia ra - Of which
Lúa đông xuân Spring paddy
Lúa hè thu Autumn paddy
Lúa mùa Winter paddy
Ha
2005 16.989 4.653 5.564 6.772
2006 34.136 12.162 10.510 11.464
2007 33.371 10.168 11.137 12.066
2008 38.040 12.005 12.857 13.178
2009 39.132 13.202 13.672 12.258
2010 37.746 13.104 11.080 13.562
2011 38.811 14.349 14.275 10.187
2012 41.595 14.335 14.544 12.716
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2005 50,2 40,7 52,7 57,1
2006 200,9 261,4 188,9 169,3
2007 97,8 83,6 106,0 105,3
2008 114,0 118,1 115,4 109,2
2009 102,9 110,0 106,3 93,0
2010 96,5 99,3 81,0 110,6
2011 102,8 109,5 128,8 75,1
2012 107,2 99,9 101,9 124,8
106
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 159
Năng suất lúa cả năm Yield of paddy
Tổng số
Total
Chia ra - Of which
Lúa đông xuân Spring paddy
Lúa hè thu Autumn paddy
Lúa mùa Winter paddy
Tạ/ha - Quintal/ha
2005 45,2 51,3 49,9 37,1
2006 51,5 61,3 50,1 42,2
2007 51,9 61,7 52,9 42,8
2008 51,1 63,2 53,1 38,1
2009 54,6 60,4 58,0 44,6
2010 49,8 60,8 54,2 35,7
2011 57,5 62,8 59,3 47,5
2012 56,9 60,1 59,1 50,9
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2005 97,0 97,7 98,2 100,3
2006 113,3 119,5 100,4 113,7
2007 100,8 100,7 105,6 101,4
2008 98,5 102,4 100,4 89,0
2009 106,8 95,6 109,2 117,1
2010 91,2 100,7 93,4 80,0
2011 115,5 103,3 109,4 133,1
2012 99,0 95,7 99,7 107,2
107
160 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery
Sản lượng lúa cả năm Production of paddy
Tổng số
Total
Chia ra - Of which
Lúa đông xuân Spring paddy
Lúa hè thu Autumn paddy
Lúa mùa Winter paddy
Tấn - Tons
2005 76.790 23.890 27.770 25.130
2006 175.704 74.600 52.684 48.420
2007 173.180 62.730 58.860 51.590
2008 194.260 75.860 68.255 50.145
2009 213.695 79.735 79.330 54.630
2010 188.015 79.620 60.040 48.355
2011 223.136 90.090 84.690 48.356
2012 236.770 86.090 85.980 64.700
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2005 48,7 39,7 51,8 57,2
2006 228,8 312,3 189,7 192,7
2007 98,6 84,1 111,7 106,5
2008 112,2 120,9 116,0 97,2
2009 110,0 105,1 116,2 108,9
2010 88,0 99,9 75,7 88,5
2011 118,7 113,1 141,1 100,0
2012 106,1 95,6 101,5 133,8
108
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 161
Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố Planted area of paddy by district
Ha
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 38.040 39.132 37.746 38.811 41.595
TP Phan rang -Tháp chàm 3.030 2.857 2.855 2.591 2.776
Huyện Bác Ái 1.249 1.926 2.024 2.035 2.263
Huyện Ninh Sơn 6.364 6.543 6.322 7.409 7.899
Huyện Ninh Hải 6.007 5.721 6.120 4.563 6.285
Huyện Ninh Phước 17.232 16.836 13.760 14.861 13.134
Huyện Thuận Bắc 4.158 4.740 4.475 4.311 5.975
Huyện Thuận Nam 509 2.190 3.041 3.263
Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố Yield of paddy by district
Tạ/ha - Quintal/ha
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 51,1 54,6 49,8 57,5 56,9
TP Phan rang -Tháp chàm 56,7 56,4 49,7 60,9 63,3
Huyện Bác Ái 24,7 26,0 25,3 29,2 29,4
Huyện Ninh Sơn 48,5 50,2 46,3 53,2 54,5
Huyện Ninh Hải 49,6 56,1 52,0 56,2 59,7
Huyện Ninh Phước 54,4 59,9 53,9 64,3 60,9
Huyện Thuận Bắc 47,0 52,2 50,4 52,8 55,5
Huyện Thuận Nam 40,1 49,4 59,3 57,5
109
110
162 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery
Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố Production of paddy by district
Tấn - Tons
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 194.260 213.695 188.015 223.136 236.770
TP Phan rang -Tháp chàm 17.170 16.125 14.201 15.770 17.579
Huyện Bác Ái 3.080 5.010 5.115 5.940 6.659
Huyện Ninh Sơn 30.867 32.850 29.295 39.402 43.041
Huyện Ninh Hải 29.818 32.105 31.849 25.631 37.542
Huyện Ninh Phước 93.800 100.800 74.165 95.602 79.987
Huyện Thuận Bắc 19.525 24.765 22.570 22.761 33.185
Huyện Thuận Nam 2.040 10.820 18.030 18.777
Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố Planted area of spring paddy by district
Ha
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 12.005 13.202 13.104 14.349 14.335
TP Phan rang -Tháp chàm 1.053 1.030 1.011 1.008 965
Huyện Bác Ái 150 556 579 556 625
Huyện Ninh Sơn 1.942 2.123 2.092 2.347 2.558
Huyện Ninh Hải 2.018 2.003 2.080 2.167 2.193
Huyện Ninh Phước 5.505 6.024 4.682 5.247 4.963
Huyện Thuận Bắc 1.337 1.466 1.522 1.680 1.890
Huyện Thuận Nam 1.138 1.344 1.141
111
112
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 163
Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố Yield of spring paddy by district
Tạ/ha - Quintal/ha
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 63,2 60,4 60,8 62,8 60,1
TP Phan rang -Tháp chàm 69,0 62,2 61,0 66,3 64,6
Huyện Bác Ái 28,0 26,0 25,2 26,5 30,0
Huyện Ninh Sơn 57,4 56,4 57,0 57,0 58,2
Huyện Ninh Hải 60,0 64,4 64,9 61,7 61,5
Huyện Ninh Phước 67,0 63,5 66,1 70,5 64,7
Huyện Thuận Bắc 60,2 59,7 58,5 56,4 55,6
Huyện Thuận Nam 58,9 64,7 61,2
Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố Production of spring paddy by district
Tấn - Tons
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 75.860 79.735 79.620 90.090 86.090
TP Phan rang -Tháp chàm 7.270 6.405 6.165 6.685 6.238
Huyện Bác Ái 420 1.445 1.460 1.473 1.875
Huyện Ninh Sơn 11.150 11.980 11.925 13.385 14.880
Huyện Ninh Hải 12.110 12.905 13.505 13.380 13.492
Huyện Ninh Phước 36.860 38.250 30.950 36.997 32.110
Huyện Thuận Bắc 8.050 8.750 8.910 9.480 10.515
Huyện Thuận Nam 6.705 8.690 6.980
113
114
164 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery
Diện tích lúa hè thu phân theo huyện, thành phố Planted area of autumn paddy by district
Ha
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 12.857 13.672 11.080 14.275 14.544
TP Phan rang -Tháp chàm 1.008 947 938 640 917
Huyện Bác Ái 457 542 717 776 807
Huyện Ninh Sơn 2.215 2.353 1.935 2.630 2.642
Huyện Ninh Hải 2.019 1.953 2.013 2.176 2.176
Huyện Ninh Phước 5.913 6.334 4.114 5.214 4.767
Huyện Thuận Bắc 1.245 1.543 1.363 1.500 1.918
Huyện Thuận Nam 1.339 1.317
Năng suất lúa hè thu phân theo huyện, thành phố Yield of autumn paddy by district
Tạ/ha - Quintal/ha
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 53,1 58,0 54,2 59,3 59,1
TP Phan rang -Tháp chàm 57,8 60,5 58,5 65,8 67,9
Huyện Bác Ái 26,3 30,0 26,5 30,0 25,4
Huyện Ninh Sơn 50,1 51,8 48,1 54,0 56,2
Huyện Ninh Hải 50,6 57,7 57,2 52,8 64,9
Huyện Ninh Phước 57,4 63,4 59,2 70,2 63,3
Huyện Thuận Bắc 47,8 54,2 54,7 55,6 56,4
Huyện Thuận Nam 56,1 58,7
115
116
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 165
Sản lượng lúa hè thu phân theo huyện, thành phố Production of autumn paddy by district
Tấn - Tons
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 68.255 79.330 60.040 84.690 85.980
TP Phan rang -Tháp chàm 5.830 5.730 5.486 4.210 6.226
Huyện Bác Ái 1.203 1.625 1.900 2.330 2.050
Huyện Ninh Sơn 11.107 12.190 9.315 14.195 14.852
Huyện Ninh Hải 10.210 11.260 11.524 11.495 14.120
Huyện Ninh Phước 33.950 40.160 24.355 36.610 30.175
Huyện Thuận Bắc 5.955 8.365 7.460 8.340 10.825
Huyện Thuận Nam 7.510 7.732
Diện tích lúa mùa phân theo huyện, thành phố Planted area of winter paddy by district
Ha
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 13.178 12.258 13.562 10.187 12.716
TP Phan rang -Tháp chàm 969 880 906 943 894
Huyện Bác Ái 642 828 728 703 831
Huyện Ninh Sơn 2.207 2.067 2.295 2.432 2.699
Huyện Ninh Hải 1.970 1.765 2.027 220 1.916
Huyện Ninh Phước 5.814 4.478 4.964 4.400 3.404
Huyện Thuận Bắc 1.576 1.731 1.590 1.131 2.167
Huyện Thuận Nam 509 1.052 358 805
117
118
166 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery
Năng suất lúa mùa phân theo huyện, thành phố Yield of winter paddy by district
Tạ/ha - Quintal/ha
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 38,1 44,6 35,7 47,5 50,9
TP Phan rang -Tháp chàm 42,0 45,3 28,1 51,7 57,2
Huyện Bác Ái 22,7 23,4 24,1 30,4 32,9
Huyện Ninh Sơn 39,0 42,0 35,1 48,6 49,3
Huyện Ninh Hải 38,1 45,0 33,6 34,4 51,8
Huyện Ninh Phước 39,5 50,0 38,0 50,0 52,0
Huyện Thuận Bắc 35,0 44,2 39,0 43,7 54,7
Huyện Thuận Nam 40,1 39,1 51,1 50,5
Sản lượng lúa mùa phân theo huyện, thành phố Production of winter paddy by district
Tấn - Tons
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 50.145 54.630 48.355 48.356 64.700
TP Phan rang -Tháp chàm 4.070 3.990 2.550 4875 5.115
Huyện Bác Ái 1.457 1.940 1.755 2.135 2.734
Huyện Ninh Sơn 8.610 8.680 8.055 11.824 13.309
Huyện Ninh Hải 7.498 7.940 6.820 756 9.930
Huyện Ninh Phước 22.990 22.390 18.860 21.995 17.702
Huyện Thuận Bắc 5.520 7.650 6.200 4.941 11.845
Huyện Thuận Nam 2.040 4.115 1.830 4.065
119
120
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 167
Diện tích ngô phân theo huyện, thành phố Planted area of maize by district
Ha
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 14.682 15.183 14.486 15.804 15.766
TP Phan rang -Tháp chàm 102 102 93 112 79
Huyện Bác Ái 5.156 4.525 4.600 4.672 4.948
Huyện Ninh Sơn 4.075 4.589 4.399 4.608 4.182
Huyện Ninh Hải 18 21 24 43 37
Huyện Ninh Phước 2.582 2.785 1.789 2.252 2.321
Huyện Thuận Bắc 2.749 3.002 3.126 3.383 3.493
Huyện Thuận Nam 159 455 734 706
Năng suất ngô phân theo huyện, thành phố Yield of maize by district
Tạ/ha - Quintal/ha
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 32,9 34,2 32,2 35,8 33,5
TP Phan rang -Tháp chàm 44,7 47,4 41,9 55,3 51,4
Huyện Bác Ái 17,9 20,9 19,9 21,1 17,8
Huyện Ninh Sơn 47,5 43,6 41,8 45,1 43,9
Huyện Ninh Hải 37,2 33,3 29,6 25,1 29,5
Huyện Ninh Phước 55,7 55,5 56,9 67,0 69,1
Huyện Thuận Bắc 17,7 19,6 21,1 21,7 19,3
Huyện Thuận Nam 32,3 40,2 36,7 34,5
121
122
168 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery
Sản lượng ngô phân theo huyện, thành phố Production of maize by district
Tấn - Tons
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 48.366 51.889 46.595 56.543 52.892
TP Phan rang -Tháp chàm 456 483 390 619 406
Huyện Bác Ái 9.254 9.473 9.148 9.875 8.826
Huyện Ninh Sơn 19.343 20.013 18.391 20.805 18.358
Huyện Ninh Hải 67 70 71 108 109
Huyện Ninh Phước 14.383 15.456 10.172 15.098 16.029
Huyện Thuận Bắc 4.863 5.881 6.592 7.345 6.730
Huyện Thuận Nam 513 1.831 2.693 2.434
Diện tích khoai lang phân theo huyện, thành phố Planted area of sweet potatoes by district
Ha
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 111 357 236 179 177
TP Phan rang -Tháp chàm 1 2 3 1
Huyện Bác Ái
Huyện Ninh Sơn 46 255 95 49 62
Huyện Ninh Hải 3 1 5 6
Huyện Ninh Phước 40 27 52 19 22
Huyện Thuận Bắc 24 70 82 97 81
Huyện Thuận Nam 2 4 6 5
123
124
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 169
Năng suất khoai lang phân theo huyện, thành phố Yield of sweet potatoes by district
Tạ/ha - Quintal/ha
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 54,2 51,5 107,5 97,1 101,5
TP Phan rang -Tháp chàm 50,0 50,0 76,7 80,0
Huyện Bác Ái
Huyện Ninh Sơn 42,6 44,1 168,4 154,1 160,5
Huyện Ninh Hải 43,3 50,0 52,0 46,7
Huyện Ninh Phước 54,3 53,0 50,0 50,0 67,3
Huyện Thuận Bắc 76,7 78,4 78,0 82,9 74,3
Huyện Thuận Nam 50,0 52,5 58,3 30,0
Sản lượng khoai lang phân theo huyện, thành phố Production of sweet potatoes by district
Tấn - Tons
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 602 1.840 2.536 1.738 1.796
TP Phan rang -Tháp chàm 5 10 23 8
Huyện Bác Ái
Huyện Ninh Sơn 196 1.125 1.600 755 995
Huyện Ninh Hải 13 5 26 28
Huyện Ninh Phước 217 143 260 95 148
Huyện Thuận Bắc 184 549 640 804 602
Huyện Thuận Nam 10 21 35 15
125
126
170 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery
Diện tích sắn (trồng mới) phân theo huyện, thành phố Planted area of cassava (new plant) by district
Ha
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 2.891 2.314 2.478 3.061 3.257
TP Phan rang -Tháp chàm 3 2 2 1 1
Huyện Bác Ái 292 224 162 415 440
Huyện Ninh Sơn 2.362 1.825 1.947 2.454 2.631
Huyện Ninh Hải 2 2 5 5
Huyện Ninh Phước 71 71 88 53 61
Huyện Thuận Bắc 163 190 272 124 86
Huyện Thuận Nam 5 9 33
Diện tích sắn (thu hoạch) phân theo huyện, thành phố Planted area of cassava (harvest) by district
Ha
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 1.812 2.891 2.314 2.478 3.061
TP Phan rang -Tháp chàm 3 2 2 1
Huyện Bác Ái 78 292 224 162 415
Huyện Ninh Sơn 1.566 2.362 1.825 1.947 2.454
Huyện Ninh Hải 2 2 5
Huyện Ninh Phước 107 71 66 88 53
Huyện Thuận Bắc 61 163 190 272 124
Huyện Thuận Nam 5 5 9
127
128
Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery 171
Năng suất sắn phân theo huyện, thành phố Yield of cassava by district
Tạ/ha - Quintal/ha
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 231,0 195,4 181,9 215,5 195,8
TP Phan rang -Tháp chàm 216,7 200,0 200,0 190,0
Huyện Bác Ái 139,4 148,0 156,6 156,0 157,0
Huyện Ninh Sơn 242,3 208,4 194,9 240,0 208,7
Huyện Ninh Hải 110,0 110,0 106,0
Huyện Ninh Phước 210,0 200,0 172,3 180,0 173,2
Huyện Thuận Bắc 95,1 90,0 90,7 90,0 90,8
Huyện Thuận Nam 190,0 120,0 90,0
Sản lượng sắn phân theo huyện, thành phố Production of cassava by district
Tấn - Tons
2008 2009 2010 2011 2012
TỔNG SỐ - TOTAL 41.864 56.495 42.095 53.411 59.925
TP Phan rang -Tháp chàm 65 40 40 19
Huyện Bác Ái 1.087 4.323 3.508 2.527 6.515
Huyện Ninh Sơn 37.950 49.220 35.570 46.730 51.213
Huyện Ninh Hải 22 22 53
Huyện Ninh Phước 2.247 1.420 1.137 1.584 918
Huyện Thuận Bắc 580 1.467 1.723 2.448 1.126
Huyện Thuận Nam 95 60 81
129
130
172 Nông, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishery
Diện tích, năng suất, sản lượng một số cây hàng năm Planted area, yield and production of some annual crops
2008 2009 2010 2011 2012
Diện tích - Planted area (Ha) 74.351 76.720 74.656 78.301 82.048