BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ Y TẾ ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NGUYỄN KHẮC HÂN HOAN NGHIÊN CỨU TẦM SOÁT VÀ CHẨN ĐOÁN TRƯỚC SINH BỆNH ALPHA VÀ BÊTA THALASSEMIA LUẬN ÁN TIẾN SĨ Y HỌC Thành phố Hồ Chí Minh – Năm 2013 Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
202
Embed
Nghien cuu tam soat va chan doan truoc sinh benh alpha va beta thalassemia
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ Y TẾ
ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NGUYỄN KHẮC HÂN HOAN
NGHIÊN CỨU TẦM SOÁT VÀ CHẨN ĐOÁN TRƯỚC SINH
BỆNH ALPHA VÀ BÊTA THALASSEMIA
LUẬN ÁN TIẾN SĨ Y HỌC
Thành phố Hồ Chí Minh – Năm 2013
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ Y TẾ
ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NGUYỄN KHẮC HÂN HOAN
NGHIÊN CỨU TẦM SOÁT VÀ CHẨN ĐOÁN TRƯỚC SINH
BỆNH ALPHA VÀ BÊTA THALASSEMIA
Chuyên ngành: MÔ PHÔI THAI HỌC Mã số: 62.72.01.01
LUẬN ÁN TIẾN SĨ Y HỌC
Người hướng dẫn khoa học: 1. GS. TS. TRƯƠNG ĐÌNH KIỆT 2. PGS. TS. BS. LÂM THỊ MỸ
Thành phố Hồ Chí Minh – Năm 2012
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
LỜI CAM ĐOAN
Tôi xin cam đoan đây là công trình nghiên cứu của riêng tôi. Các số liệu
và kết quả nêu trong luận án này là trung thực và chưa từng có ai công bố
trong bất kỳ công trình nào khác.
Nguyễn Khắc Hân Hoan
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
i
MỤC LỤC
Trang phụ bìa Lời cam đoan Mục lục ................................................................................................................ i Danh mục các chữ viết tắt ................................................................................ iii Ký hiệu các đột biến gen globin ......................................................................... v Danh mục các bảng ..........................................................................................vii Danh mục biểu đồ .............................................................................................. x Danh mục các sơ đồ ........................................................................................... x Danh mục các hình ............................................................................................ xi ĐẶT VẤN ĐỀ .................................................................................................. 1 Chương 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU ............................................................ 3 1.1. Các gen globin và sinh tổng hợp hemoglobin ............................................ 3 1.2. Phân loại bệnh thalassemia ........................................................................ 5 1.3. Tầm soát và chẩn đoán trước sinh ............................................................ 14 1.4. Các quy trình tầm soát và chẩn đoán trước sinh ...................................... 24 1.5. Tình hình nghiên cứu tầm soát và chẩn đoán trước sinh thalassemia tại
Việt Nam ............................................................................................... 28 Chương 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU ............. 31 2.1. Đối tượng nghiên cứu............................................................................... 31 2.1.1. Tiêu chuẩn chọn vào mẫu nghiên cứu .................................................. 31 2.1.2. Tiêu chuẩn loại trừ ................................................................................ 31 2.1.3. Cỡ mẫu .................................................................................................. 32 2.2. Phương pháp nghiên cứu .......................................................................... 33 2.2.1. Biến số sử dụng trong nghiên cứu......................................................... 33 2.2.2. Phương pháp tiến hành .......................................................................... 35 2.2.3. Thu thập và phân tích số liệu ................................................................ 50
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
ii
2.2.4. Y đức ..................................................................................................... 51 2.2.5. Lợi ích mong đợi từ nghiên cứu ............................................................ 51 Chương 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU ......................................................... 52 3.1. Đặc điểm dịch tễ học của các đối tượng nghiên cứu ................................ 52 3.2. Tỉ lệ các loại alen đột biến và kiểu gen thalassemia ở các đối tượng
nghiên cứu .............................................................................................. 55 3.3. Khả năng tầm soát phát hiện đột biến thalassemia của chỉ số MCV và
MCH ...................................................................................................... 70 3.4. Kiểu hình huyết học của các kiểu gen thalassemia ở các đối tượng
nghiên cứu .............................................................................................. 75 3.4.1. Kiểu hình huyết học của các kiểu gen -thalassemia ............................ 76 3.4.2. Kiểu hình huyết học của các kiểu gen -thalassemia ............................ 81 3.4.3. Kiểu hình huyết học của các kiểu gen -thalassemia kèm -
thalassemia ............................................................................................. 86 Chương 4: BÀN LUẬN ................................................................................. 89 4.1. Đánh giá về phương pháp nghiên cứu ...................................................... 89 4.2. Đặc điểm dịch tễ học của các đối tượng nghiên cứu ................................ 92 4.3. Tỉ lệ các loại alen đột biến -thalassemia và -thalassemia .................... 94 4.4. Tỉ lệ phát hiện đột biến -thalassemia và -thalassemia của chỉ số
MCV và MCH...................................................................................... 101 4.5. Kiểu hình huyết học của các kiểu gen -thalassemia, -thalassemia,
-thalassemia kèm -thalassemia ........................................................ 105 KẾT LUẬN .................................................................................................. 119 KIẾN NGHỊ ................................................................................................. 121 DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CỦA TÁC GIẢ TÀI LIỆU THAM KHẢO
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
iii
DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT
Viết tắt Ý nghĩa -3.7 đột biến xóa đoạn 3,7 kb α+-thalassemia -4.2 đột biến xóa đoạn 4,2 kb α+-thalassemia --MED đột biến xóa đoạn Mediterranean α0-thalassemia --SEA đột biến xóa đoạn South East Asia α0-thalassemia gen globin alpha alen gen globin 1 và 2 bình thường 19 đột biến điểm gen globin α1 tại codon 19, CGC>GGC 31 đột biến điểm gen globin α2 tại codon 31 AGG>TGG (832) đột biến điểm gen globin α2 tại vị trí +832 G>A CS đột biến điểm gen globin α2 tạo Hb Constant Spring QS đột biến điểm gen globin α2 tạo Hb Quong Sze αTα đột biến điểm gen globin α2 ααT đột biến điểm gen globin α1 WS đột biến điểm gen globin α2 tạo Hb Westmead gen globin beta, alen gen globin bình thường 0 đột biến 0-thalassemia không tổng hợp chuỗi globin β + đột biến +-thalassemia giảm tổng hợp chuỗi globin β -28 đột biến điểm gen globin tại vị trí -28 A>G cd17 đột biến điểm gen globin tại codon 17AAG>TAG cd26 đột biến điểm gen globin tại codon 26 GAG>TAG cd41 đột biến điểm gen globin tại codon 41/42 -TCTT cd43 đột biến điểm gen globin tại codon 43 GAG>TAG cd71 đột biến điểm gen globin tại codon 71/72 +A cd95 đột biến điểm gen globin tại codon 95 +A cd119 đột biến điểm gen globin tại codon 119 -G del1393 đột biến xóa đoạn gen globin Del 1393 bp del9.6 đột biến xóa đoạn gen globin Del 9,6 kb E đột biến gen globin tạo HbE (codon 26 GAG>AAG) Ivs1 đột biến điểm gen globin tại IVS 1-1 G>T Ivs2 đột biến điểm gen globin tại IVS 2-654 C>T tail đột biến điểm gen globin tại poly A tail T>C thal đột biến -thalassemia giảm hoặc không tổng hợp chuỗi globin β,
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
iv
không bao gồm đột biến E (codon 26 GAG>AAG). gen globin delta alen gen bình thường ()del đột biến xóa đoạn DNA chứa gen và gen globin gamma gen globin zetta ARMS amplification refractory mutation system: hệ thống khuếch đại đột
biến có tính chất trơ BVTD bệnh viện Từ Dũ CĐTS chẩn đoán trước sinh ĐB đột biến DCIP dichlorophenolindophenol ddNTP dideoxynucleotide triphosphat DEAE diethyl aminoethyl ĐLC độ lệch chuẩn dNTP deoxynucleotide triphosphat Hb hemoglobin: huyết sắc tố HbCS hemoglobin Constant Spring HbE hemoglobin E Hct hematocrit: dung tích huyết cầu HgB khối lượng hemoglobin HGVS Human Genome Variation Society: Hiệp hội Đa dạng Bộ gen người HS hypersensitive site: vị trí rất nhạy cảm IVS intervening sequence: trình tự chèn hay intron MCH mean corpuscular hemoglobin: số lượng Hb trung bình hồng cầu MCV mean corpuscular volume: thể tích trung bình hồng cầu MLPA multiplex ligation-dependent probe amplification: khuếch đại nhiều
đoạn dò phụ thuộc kết nối NESTROFT naked eye single tube red cell osmotic fragility test: xét nghiệm sức
bền thẩm thấu hồng cầu 1 ống quan sát bằng mắt thường OF osmotic fragility: xét nghiệm sức bền thẩm thấu PCR polymerase chain reaction: phản ứng kéo dài chuỗi sequencing giải trình tự SLHC số lượng hồng cầu TMNS thiếu máu nhược sắc WHO World Health Organisation: Tổ chức Y tế Thế giới wt wild type: kiểu gen bình thường XN xét nghiệm
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
v
KÝ HIỆU CÁC ĐỘT BIẾN GEN GLOBIN
Ký hiệu Ý nghĩa Đột biến gen globin α --SEA Đột biến xóa đoạn DNA khoảng 20 kb chứa 2 gen α và không tạo ra
được mRNA. Loại đột biến α0-thalassemia. Danh pháp HGVS: NG_000006.1:g.26264_45564del19301
--Thai Đột biến xóa đoạn DNA khoảng 34 – 38 kb chứa 2 gen α và không tạo ra được mRNA. Loại đột biến α0-thalassemia. Danh pháp HGVS: NG_000006.1:g.10664_44164del33501.
--Dutch 2 Đột biến xóa đoạn hoàn toàn nhóm gen có chiều dài gần 70 kb và không tạo ra được mRNA. Loại đột biến α0-thalassemia.
-3.7 Đột biến xóa đoạn DNA dài 3,7 kb bao gồm đầu 3’ gen α2 và đầu 5’ gen α1. Loại đột biến α+-thalassemia. Danh pháp HGVS: NG_000006.1:g.34164_37967del3804.
-4.2 Đột biến xóa đoạn DNA dài 4,2 kb làm mất hoàn toàn gen α2. Loại đột biến α+-thalassemia.
CS Đột biến ở gen α2 tại codon 142, TAA (Stop) đổi thành CAA, làm kéo dài thêm 31 codon tạo ra chuỗi globin Constant Spring variant. Loại đột biến α+-thalassemia. Danh pháp HGVS: HBA2:c.427T>C
QS Đột biến ở gen α2 tại codon 125, CTG (Leucine) đổi thành CCG (Proline) tạo ra chuỗi globin Quong Sze variant rất kém bền. Loại đột biến α+-thalassemia. Danh pháp HGVS: HBA2:c.377T>C.
WS Đột biến ở gen α2 tại codon 122, CAC (Histidine) đổi thành CAG (Glutamine) tạo ra chuỗi globin Westmead variant. Loại đột biến α+-thalassemia. Danh pháp HGVS: HBA2:c.369C>G
1 Codon 19 CGC>GGC
Đột biến ở gen α1 tại codon 19, CGC (Arginine) đổi thành GGC (Lysine). Loại đột biến α+-thalassemia.
2 Codon 31 AGG>TGG
Đột biến ở gen α2 tại codon 31, AGG (Arginine) đổi thành TGG (Tryptophan). Loại đột biến α+-thalassemia. Danh pháp HGVS: HBA2:c.94A>T.
2 +832 G>A Đột biến ở gen α2 tại vị trí +832, A đổi thành G. Loại đột biến α+-thalassemia. Danh pháp HGVS: HBA2:c.*+107A>G.
Đột biến gen globin β -28 A>G Đột biến vùng promoter, vị trí -28, A đổi thành G làm giảm phiên
mã gen β. Loại đột biến: β+. Danh pháp HGVS: HBB:c.-78A>G. Codon 17 AAG>TAG
Đột biến ở codon 17 thuộc exon 1, AAG (Lysine) đổi thành TAG (Stop) làm dừng dịch mã gen β tại codon 17. Loại đột biến: β0. Danh pháp HGVS: HBB:c.52A>T.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
vi
Codon 26 GAG>AAG
Đột biến ở codon 26 thuộc exon 1, GAG (Glutamate) đổi thành AAG (Lysine). Đột biến tạo ra chuỗi globin E variant đồng thời tạo ra vị trí ghép nối bất thường với đầu 5’ của IVS-1. Kiểu gen dị hợp tử chỉ gây ra thiếu máu nhẹ. Kiểu gen đồng hợp tử là rối loạn lành tính. Dị hợp tử kép HbE và đột biến β-thalassemia gây thiếu máu nặng. Danh pháp HGVS: HBB:c.79G>A
Codon 26 GAG>TAG
Đột biến ở codon 26 thuộc exon 1, GAG (Glutamate) đổi thành TAG (Stop), làm dừng dịch mã gen β tại codon 26. Loại đột biến: β0. Danh pháp HGVS: HBB:c.79G>T.
IVS 1-1 G>T Đột biến ở intron 1 tại vị trí 1, G đổi thành T (AGGTTGGT->AGTTTGGT), làm thay đổi GT của vị trí ghép nối bình thường nên không tạo được mRNA. Loại đột biến: β0. Danh pháp HGVS: HBB:c.92+1G>T.
Codon 41/42 -TCTT
Đột biến ở codon 41 và 42 thuộc exon 2, mất đi TTC.TTT (phenyl.phenyl) và đổi thành ----TT, làm lệch khung dịch mã và tạo ra codon 59 mới (Stop). Loại đột biến: β0. Danh pháp HGVS: HBB:c.126_129delCTTT.
Codon 43 GAG>TAG
Đột biến ở codon 43 thuộc exon 2, AAG (Axít Glutamic) đổi thành TAG (Stop). Làm dừng dịch mã gen β tại codon 43. Loại đột biến: β0. Danh pháp HGVS: HBB:c.130G>T.
Codon 71/72 +A
Đột biến chèn thêm A ở giữa codon 71 và 72 thuộc exon 2, làm lệch khung dịch mã và tạo ra codon 73 mới (TGA : Stop). Loại đột biến: β0. Danh pháp HGVS: HBB:c.216_217insA.
Codon 95 +A Đột biến chèn thêm A vào codon 95 thuộc exon 2, làm lệch khung dịch mã và dừng dịch mã ở codon 101 (TGA : Stop). Loại đột biến: β0. Danh pháp HGVS: HBB:c.287_288insA.
IVS 2-654 C>T
Đột biến ở intron 2 tại vị trí 654, C đổi thành T (AAGGCAATA->AAGGTAATA), tạo ra vị trí ghép nối mới. Loại đột biến: β+ nặng. Danh pháp HGVS: HBB:c.316-197C>T.
Codon 119 -G Đột biến ở codon 119 thuộc exon 3, mất đi G làm lệch khung dịch mã. Danh pháp HGVS: HBB:c.360_361delG.
Poly A tail T>C
Đột biến ở đuôi poly A, AATAAA đổi thành AACAAA làm quá trình tách và gắn đuôi poly(A) không hiệu quả. Loại đột biến: β+. Danh pháp HGVS: HBB:c.*+110T>C
Del 9,6 kb Xóa đoạn 9,6 kb của nhóm gen globin β, từ HBB 11982-L12805 đến 9.6 kb dw' HBB11980-L12803. Loại đột biến: β0.
Del 1393 bp Xóa đoạn gen dài 1393 nucleotide cách codon bắt đầu khoảng 500 pb đến phân nửa IVS 2. Loại đột biến: β0.
()del Đột biến xóa đoạn DNA chứa gen và gen , gây kiểu hình -thalassemia với HbF tăng.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
vii
DANH MỤC CÁC BẢNG
STT Tên bảng Trang
1 Bảng 1.1. Đặc điểm huyết học trên 171 bệnh nhi HbH tại Việt Nam.
9
2 Bảng 1.2. Đặc điểm các thông số huyết học theo kiểu gen α-thalassemia.
10
3 Bảng 1.3. Các đột biến -thalassemia phổ biến ở một số quần thể trên thế giới.
11
4 Bảng 1.4. Chẩn đoán, kiểu gen và đặc điểm kiểu hình của -thalassemia.
12
5 Bảng 1.5. Kiểu hình huyết học của kiểu gen HbE. 13 6 Bảng 1.6. Các phương pháp tầm soát thalassemia dựa trên
MCV và MCH. 16
7 Bảng 1.7. Năng lực của NESTROFT trong các nghiên cứu. 16 8 Bảng 1.8. Các kỹ thuật phân tử chẩn đoán -thalassemia và -
thalassemia. 19
9 Bảng 1.9. Tỉ lệ các loại đột biến -thalassemia ở người Việt Nam.
29
10 Bảng 2.1. Tỉ lệ mang gen bệnh -thalassemia, -thalassemia và HbE của người Việt Nam trong một số nghiên cứu.
33
11 Bảng 2.2. Định nghĩa các biến số của nghiên cứu. 34 12 Bảng 2.3. Các biến số kết cục và biến số nền của nghiên cứu . 35 13 Bảng 2.4. Các thông số phản ứng giải trình tự gen globin 2 và
1. 46
14 Bảng 2.5. Các thông số phản ứng giải trình tự gen globin . 48 15 Bảng 2.6. Trình tự các mồi sử dụng trong giải trình tự gen 1,
2 và . 49
16 Bảng 3.1. Đối tượng tham gia và loại mẫu xét nghiệm chẩn đoán đột biến gen.
52
17 Bảng 3.2. Đặc điểm dịch tễ học của các đối tượng nghiên cứu. 53 18 Bảng 3.3. Số lượng và tỉ lệ các kiểu gen đột biến thalassemia
được phát hiện. 55
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
viii
STT Tên bảng Trang
19 Bảng 3.4. Tỉ lệ đột biến thalassemia trong 44.439 thai phụ khám thai tại BVTD.
55
20 Bảng 3.5. Số lượng và tỉ lệ các alen đột biến được phát hiện. 56 21 Bảng 3.6. Số lượng và tỉ lệ các kiểu gen thalassemia. 62 22 Bảng 3.7. Số lượng và tỉ lệ các kiểu gen -thalassemia ở thai
phụ và chồng. 63
23 Bảng 3.8. Số lượng và tỉ lệ các kiểu gen -thalassemia ở thai. 64 24 Bảng 3.9. Số lượng và tỉ lệ các kiểu gen -thalassemia ở thai
phụ và chồng. 65
25 Bảng 3.10. Số lượng và tỉ lệ các kiểu gen -thalassemia ở thai. 66 26 Bảng 3.11. Số lượng và tỉ lệ các kiểu gen -thalassemia kèm -
thalassemia ở thai phụ và chồng. 67
27 Bảng 3.12. Số lượng và tỉ lệ các kiểu gen -thalassemia kèm -thalassemia ở thai.
68
28 Bảng 3.13. So sánh phân bố đột biến gen -thalassemia và -thalassemia ở thai phụ và chồng.
69
29 Bảng 3.14. So sánh phân bố đột biến gen -thalassemia và -thalassemia ở thai.
69
30 Bảng 3.15. Tỉ lệ phát hiện và tỉ lệ dương tính giả của các công thức tầm soát đối với thai phụ và chồng được xét nghiệm tìm đột biến thalassemia.
70
31 Bảng 3.16. Tỉ lệ phát hiện đột biến của các công thức tầm soát theo kiểu gen -thalassemia.
71
32 Bảng 3.17. Tỉ lệ phát hiện đột biến của các công thức tầm soát theo kiểu gen -thalassemia.
72
33 Bảng 3.18. Tỉ lệ phát hiện đột biến của các công thức tầm soát theo kiểu gen -thalassemia kèm -thalassemia.
74
34 Bảng 3.19. Đặc điểm các chỉ số huyết đồ và ferritin của thai phụ và chồng được chẩn đoán tìm đột biến gen.
75
35 Bảng 3.20. Đặc điểm huyết học và ferritin theo kiểu gen -thalassemia ở thai phụ.
76
36 Bảng 3.21. Đặc điểm huyết học và ferritin theo kiểu gen -thalassemia ở chồng.
77
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
ix
STT Tên bảng Trang
37 Bảng 3.22. Đặc điểm thành phần Hb theo kiểu gen -thalassemia ở thai phụ.
78
38 Bảng 3.23. Đặc điểm thành phần Hb theo kiểu gen -thalassemia ở chồng.
79
39 Bảng 3.24. Tỉ lệ các trường hợp chỉ bị đột biến -thalassemia có HbA2 > 3,5%.
80
40 Bảng 3.25. Đặc điểm huyết học và ferritin theo kiểu gen -thalassemia ở thai phụ.
81
41 Bảng 3.26. Đặc điểm huyết học và ferritin theo kiểu gen -thalassemia ở chồng.
82
42 Bảng 3.27. Đặc điểm thành phần Hb theo kiểu gen -thalassemia ở thai phụ.
83
43 Bảng 3.28. Đặc điểm thành phần Hb theo kiểu gen -thalassemia ở chồng.
84
44 Bảng 3.29. Tỉ lệ các trường hợp đột biến -thalassemia và HbE có HbA2 3,5%.
85
45 Bảng 3.30. Đặc điểm huyết học và ferritin theo kiểu gen -thalassemia ở thai phụ và chồng đột biến -thalassemia kèm dị hợp tử -thalassemia hoặc HbE.
86
46 Bảng 3.31. Đặc điểm thành phần Hb theo kiểu gen -thalassemia ở thai phụ và chồng đột biến -thalassemia kèm dị hợp tử -thalassemia hoặc HbE.
87
47 Bảng 3.32. Đặc điểm tỉ lệ HbE theo kiểu gen -thalassemia ở thai phụ và chồng đột biến -thalassemia kèm dị hợp tử HbE.
88
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
x
DANH MỤC BIỂU ĐỒ
STT Tên biểu đồ Trang
1 Biểu đồ 3.1. Tỉ lệ âm tính giả của các tiêu chuẩn tầm soát ở người đột biến E/.
73
DANH MỤC CÁC SƠ ĐỒ
STT Tên sơ đồ Trang
1 Sơ đồ 1.1. Quy trình xét nghiệm tầm soát thalassemia tại Hy Lạp.
24
2 Sơ đồ 1.2. Quy trình tầm soát và chẩn đoán thalassemia tại Canada.
25
3 Sơ đồ 1.3. Quy trình tầm soát thalassemia dựa trên OF/DCIP tại Thái Lan.
27
4 Sơ đồ 2.1. Quy trình chọn mẫu nghiên cứu. 37 5 Sơ đồ 2.2. Xác định thể thalassemia dựa trên huyết đồ, ferritin,
điện di Hb. 37
6 Sơ đồ 2.3. Tiến trình thực hiện chẩn đoán đột biến -thalassemia.
45
7 Sơ đồ 2.4. Tiến trình thực hiện chẩn đoán đột biến -thalassemia.
47
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
xi
DANH MỤC CÁC HÌNH
STT Tên hình Trang
1 Hình 1.1. Nhóm gen globin α và β và sự tổng hợp globin, hemoglobin ở các giai đoạn phát triển.
3
2 Hình 1.2. Sơ đồ đột biến xóa đoạn +-thalassemia. 6 3 Hình 1.3. Sơ đồ đột biến xóa đoạn 0-thalassemia (a) và xóa
đoạn HS-40 (b). 7
4 Hình 1.4. Đặc điểm hồng cầu và đại thể thai chết lưu của bệnh Hb Bart’s.
8
5 Hình 1.5. Kết quả xét nghiệm DCIP mẫu E/ và mẫu bình thường.
17
6 Hình 1.6. Sơ đồ minh họa tầm soát HbE bằng DEAE. 18 7 Hình 1.7. Nguyên lý của kỹ thuật ARMS. 20 8 Hình 1.8. Nguyên lý của kỹ thuật gap-PCR. 21 9 Hình 1.9. Nguyên lý của kỹ thuật MLPA. 22 10 Hình 1.10. Kết quả điện di mao quản xác định trình tự DNA
gen globin . 23
11 Hình 2.1. Một số thiết bị sử dụng trong nghiên cứu 39 12 Hình 3.1. Kết quả dò tìm đột biến --SEA, -4.2, -3.7 bằng Multiplex
Gap-PCR. 58
13 Hình 3.2. Kết quả xác định đột biến --SEA bằng Gap-PCR. 58 14 Hình 3.3. Kết quả dò tìm đột biến điểm CS bằng enzyme cắt
giới hạn Mse I. 59
15 Hình 3.4. Kết quả dò tìm đột biến xóa đoạn -thalassemia bằng MLPA
59
16 Hình 3.5. Kết quả dò tìm đột biến trên gen globin 2 bằng giải trình tự.
60
17 Hình 3.6. Kết quả dò tìm đột biến codon 17 AAG>TAG bằng ARMS.
60
18 Hình 3.7. Kết quả xác định đột biến codon 17 AAG>TAG bằng giải trình tự.
61
19 Hình 3.8. Kết quả dò tìm đột biến trên gen globin bằng giải trình tự.
61
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
1
ĐẶT VẤN ĐỀ
Bệnh thalassemia gây thiếu máu tan máu là bệnh thường gặp trẻ em Việt
Nam và cũng là bệnh đơn gen phổ biến nhất trên thế giới, tạo gánh nặng lớn
cho gia đình và xã hội. Nguyên nhân của thalassemia là do đột biến gen
globin làm giảm tổng hợp một hoặc nhiều các tiểu đơn vị globin để tạo
hemoglobin bình thường. Tổ chức Y tế Thế giới đã xác định thalassemia là
vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và khuyến cáo các nước Đông Nam Á nên
chọn thalassemia là một trong những ưu tiên về di truyền người.
Vấn đề quản lý bệnh thalassemia bao gồm việc phòng ngừa các trường
hợp bệnh mới, điều trị và quản lý lâu dài bệnh nhân đã có. Tuy nhiên, cải
thiện kết quả điều trị và quản lý lâu dài đòi hỏi rất nhiều nguồn lực. Ngoài ra,
tầm soát toàn bộ quần thể là việc khó khả thi. Vì thế, chương trình kiểm soát
thalassemia thường được tiến hành ở mức độ phòng ngừa cấp hai với trọng
tâm là tầm soát và chẩn đoán trước sinh nhằm phòng ngừa các trường hợp
bệnh mới và giảm tần suất hiện mắc của bệnh. Các quốc gia có tần suất bệnh
thalassemia cao như Síp, Ý, Hy Lạp, Thái Lan, Hồng Kông đã xây dựng các
chương trình phòng chống bệnh rất thành công thông qua việc tầm soát và
chẩn đoán trước sinh. Đến nay, các phương thức tầm soát đơn giản và hiệu
quả chủ yếu dựa trên các chỉ số của xét nghiệm huyết đồ như thể tích trung
bình của hồng cầu (MCV) và Hb trung bình của hồng cầu (MCH). Việc xác
định các loại alen đột biến thalassemia phổ biến trong quần thể cũng giúp cho
công tác chẩn đoán xác định được hiệu quả, nhanh chóng và chính xác.
Do có tỉ lệ thalassemia lưu hành cao, Việt Nam rất cần một chương trình
phòng chống thalassemia. Đến nay, các nghiên cứu về tầm soát và chẩn đoán
trước sinh còn rất ít và quy mô nghiên cứu nhỏ. Một số nghiên cứu đã xác lập
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
2
được các kỹ thuật dò tìm, phát hiện đột biến gen, bước đầu đã khảo sát một số
đột biến và đặc điểm huyết học và đề nghị sử dụng chỉ số MCV và MCH để
tầm soát thalassemia như khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới và một số
quốc gia khác. Tuy nhiên, nhiều câu hỏi về tầm soát, chẩn đoán trước sinh
vẫn chưa được làm rõ như: khả năng sử dụng chỉ số MCV, MCH vào tầm soát
thalassemia đạt hiệu quả ra sao? Tỉ lệ đột biến -thalassemia, -thalassemia là
bao nhiêu, loại nào thường gặp hơn? Đặc điểm kiểu hình của các đột biến
thalassemia phổ biến này ra sao? Nếu triển khai áp dụng vào tầm soát và chẩn
đoán trước sinh -thalassemia và -thalassemia sẽ có hiệu quả như thế nào?
Vì thế chúng tôi tiến hành thực hiện đề tài ‘Nghiên cứu tầm soát và chẩn đoán
trước sinh bệnh -thalassemia và -thalassemia’.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Khả năng tầm soát phát hiện -thalassemia, -thalassemia ở phụ nữ
mang thai và chồng của chỉ số MCV, MCH như thế nào; đặc điểm kiểu hình
huyết học của các đột biến thalassemia ra sao?
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
1. Xác định tỉ lệ đột biến thalassemia và tỉ lệ các loại alen đột biến -
thalassemia và -thalassemia ở phụ nữ mang thai và chồng.
2. Xác định tỉ lệ phát hiện đột biến -thalassemia và -thalassemia và tỉ
lệ dương tính giả của tiêu chuẩn MCV < 80 fL và tiêu chuẩn MCH < 27 pg ở
phụ nữ mang thai và chồng.
3. Xác định kiểu hình huyết học của các kiểu gen -thalassemia, -
thalassemia, -thalassemia kèm -thalassemia ở phụ nữ mang thai và chồng.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
3
Chương 1
TỔNG QUAN TÀI LIỆU
1.1. CÁC GEN GLOBIN VÀ SINH TỔNG HỢP HEMOGLOBIN
1.1.1. Đặc điểm chung của các gen globin
Các gen globin nằm trong 2 nhóm gen (gene cluster) globin và globin (hình 1.1).
Hình 1.1. Nhóm gen globin α và β và sự tổng hợp globin, hemoglobin ở các giai
đoạn phát triển. “Nguồn: Nguyen Khac Hoan, 2005” [76]
Đặc điểm chung của các gen globin là có 3 exon mã hóa trình tự chuỗi
protein, 2 intron chứa chuỗi xen không mã hóa và vùng khởi động (promoter)
tuần
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
4
đầu 5’ của gen. Các exon mã hóa cho 141 axít amin của chuỗi giống và 146
axít amin của chuỗi giống . Các intron dài từ 117 đến 1264 nucleotid. Đặc
biệt, intron 2 ở gen có vai trò quan trọng trong quá trình gắn đuôi poly(A),
giải phóng mRNA khỏi khuôn mẫu và vận chuyển ra bào tương [104].
1.1.2. Nhóm gen globin α
Nhóm gen globin dài gần 28 kb, nằm cách 170 – 430 kb đến đầu tận cánh
ngắn nhiễm sắc thể 16 (16pter-p13.3; MIM ID: HBA1,+141880 và HBA2,
+141850). Tính từ thượng nguồn (5’) đến hạ nguồn (3’), nhóm gen globin bao
gồm: gen , vùng HVR (hypervariation region) , gen giả, 1 cặp gen giả, 1 cặp
gen chức năng, gen không biểu hiện và cuối cùng là một vùng HVR khác
[104]. Người bình thường có 4 gen globin (/) và 2 gen globin (/). Gen
1 và 2 chỉ khác nhau 2 vị trí ở intron 2 và vùng 3’ không mã hóa. Tuy mã hóa
cùng 1 loại protein nhưng gen 2 tổng hợp lượng globin cao gấp 3 lần gen 1,
nên đột biến (ĐB) gen 2 cho kiểu hình thiếu máu nghiêm trọng hơn [104].
Nằm ở thượng nguồn cách nhóm gen globin 40 kb – 50 kb là vùng
điều khiển nhóm gen chứa các trình tự MCS-R1 đến MCS-R4 tương ứng với
các vị trí rất nhạy với DNAse 1 đặc hiệu hồng cầu là HS-48, HS-40, HS-33 và
HS-10. Trong số này, HS-40 (MCS-R2) nằm cách vị trí mũ chụp mRNA của
gen ζ 40 kb đóng vai trò thiết yếu trong kiểm soát biểu hiện nhóm gen α [90].
1.1.3. Nhóm gen globin β
Nhóm gen globin nằm trên nhiễm sắc thể 11 (11p15.4; MIM ID: HBB,
+141900) dài gần 50kb, gồm 1 gen phôi thai, 2 gen thai, 2 gen và
người lớn, 1 gen giả , và sắp xếp theo thứ tự 5’ - - G - A - - - -
3’. Kiểu gen của người bình thường là /, /, / và GA/GA [104].
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
5
Cách gen khoảng 5 – 25 kb về phía thượng nguồn là LCR (locus
control region) điều hòa nhóm gen . LCR chứa các HS được đánh số từ
5’HS1 đến 5’HS5, chứa các motif gắn các yếu tố hoạt hóa phiên mã giúp điều
khiển mở các domain của nhóm gen và tăng cường biểu hiện gen [90].
1.1.4. Sinh tổng hợp globin
Ở người, sự tổng hợp các chuỗi globin thay đổi theo các giai đoạn phát
triển, loại chuỗi globin ở giai đoạn sau thay thế cho loại chuỗi globin ở giai
đoạn trước (hình 1.1) [76],[97]. Giai đoạn phôi sớm, túi noãn hoàng sản xuất
chuỗi globin và để tạo thành các hemoglobin (Hb) chính của phôi là Hb
Ghi chú: ĐN: độ nhạy, ĐĐH: độ đặc hiệu, GTTĐ (+): giá trị tiên đoán dương, GTTĐ (-): giá trị tiên đoán âm.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
17
Hiện tượng ly giải hồng cầu được đánh giá bằng mắt thường kết hợp với
định lượng quang học ở bước sóng 540 nm (A540) và chia làm 3 mức độ: âm
tính (ly giải 91 - 100%), nghi ngờ (86 - 90 %) và dương tính ( 85 %).
1.3.1.3. Xét nghiệm DCIP
Năm 1973, Frischer sử dụng chất nhuộm xanh DCIP để khảo sát các rối
loạn enzyme của hồng cầu [44]. HbE trở nên đục khi tiếp xúc với chất nhuộm
này. Phương pháp này được dùng khá phổ biến để tầm soát trước sinh HbE tại
nhiều vùng khó khăn ở Thái Lan [45] và được phát triển thành kit chẩn đoán
hoàn chỉnh [85]. Ống XN được đọc trực quan bằng mắt, so sánh độ đục của
dung dịch XN với mẫu chứng âm trên một tiêu bản có 3 đường kẻ song song
đặt trên hộp đèn sáng (hình 1.5) [29].
Hình 1.5. Kết quả xét nghiệm DCIP mẫu E/ (bên phải) và mẫu bình thường.
“Nguồn: Chaplle, 2006” [29]
Kết quả nghiên cứu trên 423 thai phụ Thái Lan do Sanchaisuriya thực
hiện năm 2005 cho thấy kết hợp OF với DCIP có thể phát hiện người mang
ĐB gen 0-thalassemia, -thalassemia và HbE với độ nhạy 100%, độ đặc hiệu
87,1%, giá trị tiên đoán dương 84,5% và giá trị tiên đoán âm 100% [85].
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
18
1.3.1.4. Xét nghiệm DEAE
Năm 2012, Tatu và Kasinrerk phát triển phương pháp 1 ống XN tầm soát
HbE sử dụng DEAE trên nhựa cellulose. Phương pháp này dựa trên nguyên lý
sắc ký lỏng trao đổi điện tích âm với nhựa DEAE-cellulose làm phase trạm và
dung dịch đệm dẫn truyền NaCl thực hiện trong ống kín [94]. HbE/A2 không
gắn với nhựa cellulose nên vẫn hòa tan trong dung dịch ly giải, trong khi các
Hb khác gắn hoàn toàn vào nhựa. Kết quả dương tính khi ống dung dịch có
màu đỏ trong (cho thấy có HbE hiện diện), kết quả âm tính khi dung dịch
không có màu (chứng tỏ không có HbE) (hình 1.6) [94].
Nghiên cứu tầm soát HbE trên 113 người và so sánh với điện di trên
thạch cellulose acetate cho thấy DEAE phát hiện được 7 trường hợp HbE
dương tính phù hợp hoàn toàn với kết quả điện di trên thạch [94].
Hình 1.6. Sơ đồ minh họa tầm soát HbE bằng DEAE.
“Nguồn: Tatu, 2012”[94]
1.3.2. Các phương pháp chẩn đoán di truyền phân tử
Nhiều phương pháp di truyền phân tử đã được phát triển, ứng dụng vào
chẩn đoán thalassemia ở người và chẩn đoán trước sinh. Tùy theo điều kiện
của mỗi quốc gia và của phòng thí nghiệm mà kỹ thuật cụ thể được sử dụng
và điều chỉnh (bảng 1.8).
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
19
Bảng 1.8. Các kỹ thuật phân tử chẩn đoán -thalassemia và -thalassemia.
KỸ THUẬT CHẨN ĐOÁN TÁC GIẢ
-thalassemia -thalassemia GIẢI TRÌNH TỰ GEN Hussey 2002 [63] ĐỘT BIẾN ĐIỂM ĐÃ BIẾT Realtime PCR Pornprasert 2011 [81] Pornprasert 2011 [80] ARMS (amplification refractory mutation system)
Năm 2003, Trương Đình Kiệt và cộng sự xác lập kỹ thuật ARMS đơn
mồi phát hiện ĐB -thalassemia trên 206 mẫu máu bệnh nhân và cha mẹ
tại Việt Nam và phát hiện được 8 loại ĐB. Nghiên cứu này được thực hiện
tại Việt Nam, nhưng việc giải trình tự xác định ĐB ở các mẫu không phát
hiện được bằng kỹ thuật ARMS vẫn phải thực hiện tại Pháp [6].
1.5.2. Các nghiên cứu đặc điểm phân tử -thalassemia ở người Việt Nam
Đối với bệnh -thalassemia ở người Việt Nam qua khảo cứu tài liệu
chúng tôi tìm thấy nghiên cứu xác định kiểu di truyền ĐB -thalassemia trong
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
30
vùng dịch tễ sốt rét của tỉnh Bình Phước bằng kỹ thuật PCR của Trần Thùy
Ngân năm 2005. Theo công trình này, các ĐB phổ biến là 0-thalassemia (--
SEA), +-thalassemia (-3.7 ,-4.2) và Hb Constant Spring variant (CS) [11].
1.5.3. Các nghiên cứu tầm soát, chẩn đoán trước sinh ở người Việt Nam
Năm 2008, Nguyễn Khắc Hân Hoan và cộng sự xác lập kỹ thuật
multiplex ARMS ứng dụng vào đoán trước sinh ĐB gen -thalassemia cho
các cặp vợ chồng có con bệnh -thalassemia khám thai tại BVTD. Kết quả
cho thấy kỹ thuật Multiplex ARMS có chi phí thấp, thời gian chẩn đoán
nhanh và độ chính xác 100% [5].
Năm 2009, Nguyễn Thị Ngọc Phượng, Phạm Việt Thanh và cộng sự
trong đề tài cấp nhà nước ‘Nghiên cứu phát hiện sớm các trường hợp nguy cơ
cao hoặc bị bệnh di truyền đối với trẻ trước sinh và sơ sinh để thực hiện can
thiệp kịp thời nhằm làm giảm tỉ lệ tử vong và tàn tật ở trẻ em’ đã cho thấy tập
trung phát hiện 3 ĐB -thalassemia như trong nghiên cứu của Trần Thùy
Ngân năm 2005 và 7 ĐB -thalassemia mô tả trong bảng 1.9 có khả năng phát
hiện đến hơn 90% các trường hợp nghi ngờ [13].
Năm 2010, Phạm Việt Thanh, Nguyễn Khắc Hân Hoan và cộng sự đã
nghiên cứu áp dụng kỹ thuật sinh học phân tử vào chẩn đoán trước sinh bệnh
thalassemia, trong đó sử dụng phối hợp các kỹ thuật sinh phân tử có khả năng
phát hiện ĐB gen chính xác 100% ở người và ở thai. Ngoài ra, chỉ số MCH
và MCV bước đầu cũng đã được chứng minh là tiện lợi và có khả năng cao
trong tầm soát người mang gen thalassemia [14].
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
31
Chương 2
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang.
2.1. ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Dân số mục tiêu là phụ nữ Việt Nam đang mang thai có kết quả tầm
soát huyết đồ nghi ngờ mang gen bệnh thalassemia.
Dân số chọn mẫu là tất cả những phụ nữ đang mang thai có kết quả
XN huyết đồ tầm soát thalassemia dương tính (MCV < 80 fL hoặc MCH <
27 pg) từ 6/2008 – 6/2011 đến khám tại BVTD.
2.1.1. Tiêu chuẩn chọn vào mẫu nghiên cứu
Phụ nữ đang mang thai khám thai tại BVTD tình nguyện tham gia tầm
soát và chẩn đoán tình trạng mang gen bệnh thalassemia.
Các trường hợp mắc bệnh hoặc có tiền sử gia đình liên quan đến bệnh
thalassemia.
Đối với các trường hợp chọc ối CĐTS, thai phải từ 16 tuần tuổi trở lên
và không có nguy cơ cao bị sẩy thai, thai phụ được tư vấn về thủ thuật và
chẩn đoán thalassemia, tự nguyện và ký giấy cam kết được chọc ối.
2.1.2. Tiêu chuẩn loại trừ
Các trường hợp sau đây sẽ bị loại khỏi mẫu nghiên cứu:
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
32
Không đồng ý hoặc từ chối tham gia tầm soát hoặc CĐTS.
Thai kỳ đang có nguy cơ bị sẩy thai.
Có tiền sử sẩy thai tự nhiên từ 2 lần trở lên.
Thai phụ đang mắc bệnh lý sản khoa khác như: thiểu ối, nhau tiền đạo.
Từ chối chọc ối chẩn đoán trước sinh.
Sức khỏe và tâm lý thai phụ không ổn định.
Không thực hiện chọc ối CĐTS nếu tuổi thai nhỏ hơn 16 tuần.
Không thực hiện chọc ối CĐTS nếu thai phụ có Rhesus (-).
2.1.3. Cỡ mẫu
Căn cứ vào mục tiêu nghiên cứu thứ 1 là: xác định tỉ lệ các loại alen ĐB
-thalassemia và -thalassemia ở phụ nữ mang thai và chồng, chúng tôi dùng
công thức sau để xác định cỡ mẫu:
Z21 - /2 P (1 - P)
n = ---------------------------- d2
với Z : trị số từ phân phối chuẩn, Z = 1,96
: xác suất sai lầm loại I, = 0,05
d : độ chính xác (sai số cho phép)
P : trị số mong muốn của tỉ lệ, tham khảo các nghiên cứu trước
Vì nghiên cứu thực hiện tại BVTD, vì thế chúng tôi tham khảo tỉ lệ mang
gen bệnh thalassemia của người Kinh ở miền nam Việt Nam trong các nghiên
cứu trước đây để tính trị số P, như bảng 2.1.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
33
Bảng 2.1. Tỉ lệ mang gen bệnh -thalassemia, -thalassemia và HbE của người Việt Nam trong một số nghiên cứu.
Loại bệnh Nghiên cứu Cỡ mẫu Tỉ lệ mang gen (%)
Tài liệu tham khảo
-thalassemia D.J. Weatherall 201 6,0 [103] -thalassemia Lê Xuân Chất 221 0,5 [69] M.D. Detraverse 225 1,7 [36] HbE M.D. Detraverse 255 8,9 [36] Lê Xuân Chất 221 3,2 [69] H. Baup 127 3,1 [16]
Trong công thức ước lượng cỡ mẫu cho 1 tỉ lệ d là sai số cho phép không
thể lớn hơn trị số mong muốn P. Vì thế:
Đối với -thalassemia, chọn P = 0,06 và d = 0,03 thì n = 240,7
Đối với -thalassemia, chọn P = 0,017 (gần nhất so với 50%) và d =
0,012 thì n = 446.
Đối với HbE, chọn P = 0,089 (gần nhất so với 50%) và d = 0,05
thì n = 124,5.
Vậy cỡ mẫu chung cho nghiên cứu chẩn đoán ĐB là 446 thai phụ.
Vì 446 thai phụ này đã được tầm soát dương tính cho cả vợ và chồng,
nên chúng tôi thực hiện chẩn đoán thêm cho 446 người chồng. Vậy số lượng
chẩn đoán tìm ĐB gen thalassemia là 446 cặp vợ chồng.
2.2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
2.2.1. Biến số sử dụng trong nghiên cứu
2.2.1.1. Định nghĩa các biến số
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
34
Bảng 2.2. Định nghĩa các biến số của nghiên cứu.
Biến số Ý nghĩa SLHC (x 1012/L) Số lượng hồng cầu có trong 1 đơn vị thể tích máu tĩnh mạch ngoại
biên lấy ở mặt trước cánh tay. Bình thường 3,9 – 5,4 x 1012/L. HgB (g/dL) Khối lượng Hb trong 1 đơn vị thể tích máu tĩnh mạch ngoại biên
lấy ở mặt trước cánh tay. Bình thường 12,5 – 14,5 g/dL. Hct (%) Vi dung tích huyết cầu, là tỉ lệ tương đối giữa huyết tương và hồng
cầu trong 1 mẫu máu tĩnh mạch ngoại biên lấy ở mặt trước cánh tay. Bình thường 35 – 47%.
MCH (pg) Số lượng Hb trung bình trong 1 hồng cầu, bằng: [Hb(g)/1000mL] / [Số HC (106/mm3)]. Bình thường ≥ 27 pg; Bất thường < 27 pg.
MCV (fL) Thể tích trung bình của 1 hồng cầu, bằng: [Hematocrit x 10] / [Số HC (106/mm3)]. Bình thường ≥ 80 fL; Bất thường < 80 fL.
Ferritin (ng/mL) Nồng độ phân tử ferritin trong huyết thanh phản ánh trữ lượng toàn bộ sắt trong cơ thể. Thiếu sắt khi nam < 21 ng/mL, nữ < 4,6 ng/mL.
HbA (%) Tỉ lệ hemoglobin A (α2β2) trong máu tĩnh mạch ngoại biên lấy ở mặt trước cánh tay. Bình thường ở người lớn 96,8 – 97,8%.
HbA2 (%) Tỉ lệ hemoglobin A2 (α2δ2) trong máu tĩnh mạch ngoại biên lấy ở mặt trước cánh tay. Bình thường ở người lớn 3,5%; tăng > 3,5%.
HbF (%) Tỉ lệ hemoglobin F (22) trong máu tĩnh mạch ngoại biên lấy ở mặt trước cánh tay. Bình thường ở người lớn < 1%.
HbH (%) Tỉ lệ hemoglobin H (β4) trong máu tĩnh mạch ngoại biên lấy ở mặt trước cánh tay. Bình thường = 0%.
HbE (%) Tỉ lệ hemoglobin E (α2βE2) trong máu tĩnh mạch ngoại biên lấy ở mặt trước cánh tay. Bình thường = 0%.
Đột biến α- thalassemia
Đột biến ở gen globin α1 hoặc globin α2 hoặc cả hai làm ảnh hưởng lên quá trình phiên mã hoặc dịch mã dẫn đến sự giảm hoặc không sản xuất chuỗi globin α bình thường.
α-thalassemia 2 Tình trạng có 1 gen globin α bị đột biến α-thalassemia, các gen còn lại bình thường.
α-thalassemia 1 Tình trạng có 2 gen globin α trên 1 nhiễm sắc thể (in cis) hoặc trên 2 nhiễm sắc thể (in trans) đột biến α-thalassemia, gen còn lại bình thường.
Bệnh HbH Tình trạng có 3 gen globin α bị đột biến α-thalassemia, chỉ 1 gen còn lại bình thường.
Bệnh Hb Bart’s Tình trạng đột biến 4 gen globin α bị đột biến α-thalassemia, không có gen globin α nào bình thường.
Đột biến β- thalassemia
Đột biến gen globin β ảnh hưởng lên quá trình phiên mã hoặc dịch mã dẫn đến giảm hoặc không sản xuất chuỗi globin β bình thường.
Mang gen β- thalassemia
Tình trạng có 1 gen đột biến β-thalassemia, gen còn lại bình thường.
Bệnh sử Tiền sử gia đình của bản thân hoặc người phối ngẫu có người bị thalassemia hoặc tiền sử bản thân bị thalassemia.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
35
2.2.1.2. Biến số kết cục và biến số nền
Bảng 2.3. Các biến số kết cục và biến số nền của nghiên cứu
Tên biến số Loại biến số Cách thu thập Giá trị
BIẾN SỐ KẾT CỤC
Đột biến -thalassemia
Danh định Kết quả XN gen bằng các kỹ thuật: Gap-PCR, MLPA, enzyme giới hạn, Sequencing.
0-thalassemia +-thalassemia
Đột biến -thalassemia
Danh định Kết quả XN gen bằng các kỹ thuật: ARMS, MLPA, Sequencing.
+-thalassemia 0-thalassemia
Tỉ lệ phát hiện đột biến
Liên tục Kết quả phát hiện của các công thức tầm soát
%
BIẾN SỐ NỀN
Tuổi Liên tục Phỏng vấn bằng bảng câu hỏi Tuổi (làm tròn) Giới tính Danh định Phỏng vấn bằng bảng câu hỏi Nam, nữ, thai Dân tộc Danh định Phỏng vấn bằng bảng câu hỏi Tên dân tộc cụ thể Nơi cư ngụ Danh định Phỏng vấn bằng bảng câu hỏi Tỉnh, thành phố SLHC Liên tục Phiếu kết quả XN … x 1012/L Hct Liên tục Phiếu kết quả XN … % Chỉ số MCV Liên tục Phiếu kết quả XN … fL Chỉ số MCH Liên tục Phiếu kết quả XN … pg Chỉ số Hb Liên tục Phiếu kết quả XN … g/dL Chỉ số Ferritin Liên tục Phiếu kết quả XN … ng/mL Tỉ lệ HbA Liên tục Phiếu kết quả XN … % Tỉ lệ HbA2 Liên tục Phiếu kết quả XN … % Tỉ lệ HbF Liên tục Phiếu kết quả XN … % Tỉ lệ HbE Liên tục Phiếu kết quả XN … % Tỉ lệ HbH Liên tục Phiếu kết quả XN … % Tỉ lệ Hb Bart’s Liên tục Phiếu kết quả XN … % 2.2.2. Phương pháp tiến hành
2.2.2.1. Quy trình chọn mẫu
Tất cả các phụ nữ đang mang thai lần đầu đến khám thai tại buồng khám
thai BVTD đều được hỏi bệnh sử và chỉ định XN huyết đồ để đánh giá sức
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
36
khỏe thai phụ. Đây là XN khám thai thường quy và được thực hiện tại Khoa
Xét nghiệm BVTD.
Từ 1/6/2008 đến 30/6/2011, những thai phụ có kết quả huyết đồ bất
thường (MCV < 80 fL hoặc MCH < 27 pg hoặc cả hai) được ghi nhận và
được bác sĩ ở buồng khám thai (đã được huấn luyện để tham gia nghiên cứu)
tư vấn và mời chồng của thai phụ đến để hỏi bệnh sử và tầm soát bằng XN
huyết đồ tại Khoa xét nghiệm BVTD.
Nếu người chồng cũng có kết quả huyết đồ bất thường với MCV < 80 fL
hoặc MCH < 27 pg hoặc cả hai thì cả hai vợ chồng sẽ được bác sĩ tiếp tục tư
vấn và chỉ định làm XN ferritin và điện di Hb tại Bệnh viện Truyền máu và
Huyết học. Nếu kết quả XN ferritin của 2 vợ chồng đều nằm trong ngưỡng
bình thường (nam 21 ng/mL, nữ 4,6 ng/mL) thì loại trừ nguyên nhân thiếu
sắt và nghi ngờ TMNS do thalassemia. Cặp vợ chồng sẽ được tư vấn chẩn
đoán tìm ĐB gen cho thai phụ, chồng và thai. Nếu kết quả XN ferritin bất
thường (nam < 21 ng/mL, nữ < 4,6 ng/mL) thì đối tượng sẽ được chuyển đến
Bệnh viện Truyền máu và Huyết học để điều trị và kiểm tra lại sau 1 tháng.
Đối với những thai phụ và chồng đã có tiền sử bệnh thalassemia thì sẽ
được tư vấn và mời vào nghiên cứu ngay, cho chỉ định XN huyết đồ, ferritin
và điện di Hb cùng một lúc.
Chỉ khi nào có sự tự nguyện và ký giấy đồng ý tham gia nghiên cứu của
thai phụ và chồng thì bác sĩ mới tiến hành thu thập thông tin bằng phiếu thu
thập thông tin, lấy mẫu xét nghiệm ĐB gen cho thai phụ, chồng và thai.
Các trường hợp có kiểu gen tiên lượng bệnh nặng sau sinh sẽ được
chuyển Hội đồng Tư vấn trước sinh để được tư vấn. Nếu thai phụ và gia đình
đề nghị chấm dứt thai kỳ thì sẽ được thực hiện theo phác đồ của BVTD và
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
37
quy định của Bộ Y tế. Quy trình chọn mẫu, tầm soát, chẩn đoán được thực
hiện theo sơ đồ 2.1.
Sơ đồ 2.1. Quy trình chọn mẫu nghiên cứu.
Căn cứ vào các kết quả điện di Hb, đối tượng sẽ được định hướng bị ĐB
-thalassemia hay -thalassemia theo sơ đồ 2.2.
Sơ đồ 2.2. Xác định thể thalassemia dựa trên huyết đồ, ferritin, điện di Hb.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
38
2.2.2.2. Phương tiện thực hiện nghiên cứu
* Dụng cụ, hóa chất và thiết bị dùng trong nghiên cứu
Dụng cụ và hóa chất
Ống lấy mẫu máu chống đông NaEDTA, ống chứa dung dịch ối
Falcon 15 mL và bình cấy ối 25 mL (BD Bioscience). Ống ly tâm
vô trùng 1,5 mL, 0,5 mL, 0,2 mL (Axygen).
Micropipette các loại thể tích và đầu tip (Eppendorf).
Kit ly trích DNA từ máu và dịch ối QIAamp DNA Blood Mini Kit®
và kit tinh sạch QIAquick PCR Purification Kit® (Qiagen).
Kit MLPA Probemix P140 HBA® cho nhóm gen globin và
Probemix P102 HBB cho nhóm gen globin ® (MRC – Holland).
Kit xác định ngoại nhiễm DNA của mẫu GenomeLab Human STR
primer set® (Beckman Coulter).
Kit giải trình tự DNA BigDye Terminator Cycle Sequencing Kit®
(Applied Biosystems).
dNTP, MgCl2, KCl, Tris-HCl, Gelatin, TBE 10x, viên nén PBS,
Agarose, Ethidiumbromide, đệm tải xanh Brommophenol Blue –
Xyenol (Sigma), các loại mồi (Sigma Proligo), FastStart Taq®
(Roche), Enzyme Mse I (New England BioLab).
Môi trường nuôi cấy dịch ối: Amniomax C100 Basal Medium®,
1-1 G>T theo thiết lập của Nguyễn Khắc Hân Hoan năm 2007
[5] và Trương Đình Kiệt năm 2003 [6]. Nếu tìm được ĐB thì
thực hiện bước 2, nếu không thì thực hiện bước 3.
Bước 2: Giải trình tự đoạn gen chứa ĐB để kiểm tra khẳng định
ĐB được tìm thấy ở bước 1 theo thiết lập ở bảng 2.5.
Bước 3: Giải trình tự toàn bộ gen theo thiết lập ở bảng 2.5.
Nếu vẫn không tìm thấy ĐB thì thực hiện bước 4.
Bước 4: Sử dụng MLPA Probemix P102® để dò tìm ĐB xóa
đoạn ở nhóm gen theo thiết lập của hãng MRC-Holland
[73],[74]. Nếu vẫn không phát hiện ĐB thì ghi nhận không tìm
thấy ĐB.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
48
Bảng 2.5. Các thông số phản ứng giải trình tự gen globin .
Thành phần phản ứng Thể tích (uL) miliQ H2O 12,8 PCR Buffer MgCl2 (10x) 2 dNTPs (2,5 mM mỗi loại) 2 Mồi xuôi F1 (10 uM) 1 Mồi ngược R3 (10 uM) 1 FastStart Taq (5 U/uL) 0,2 DNA khuôn (50 ng/uL) 1 Tổng thể tích phản ứng 20 Trình tự mồi ở bảng 2.6 Chu trình luân nhiệt: 1. 950C x 15 phút x 1 chu kỳ
2. 950C 670C 720C
x 30 giây x 45 giây x 1 phút 40 giây
x 40 chu kỳ
3. 720C x 10 phút x 1 chu kỳ 4. 40C x giữ vô hạn
Thành phần PCR Buffer MgCl2 (10x) gồm: KCl 0,5 M, Tris-HCl 0,1 M (pH 8,3), MgCl2 0,01M, Gelatin 1%.
Sản phẩm sau PCR được tinh sạch bằng kit QIAquick PCR
Purification® và thiết lập phản ứng Sequencing-PCR bằng kit
DNA BigDye Terminator Cycle Sequencing® với cặp mồi phù
hợp cho đoạn DNA cần khảo sát. Sản phẩm được giải trình tự
bằng máy ABI 3500® và phân tích chuỗi bằng phần mềm
SeqScape® v2.7.
Để khảo sát toàn bộ trình tự 2 chiều xuôi và ngược, gen được
phân thành 3 đoạn với 3 cặp mồi (F1 và R1; F2 và R2; F3
và R3) như mô tả trong bảng 2.6.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
49
Bảng 2.6. Trình tự các mồi sử dụng trong giải trình tự gen 1, 2 và . Mồi Trình tự (5’3’) Vị trí trên GenBank F TGGAGGGTGGAGACGTCCTG NG_000006 g.37341-g.37361 R1 CCATGCCTGGCACGTTCTCTGAGG NG_000006 g.38404-g.38424 F TGGAGGGTGGAGACGTCCTG NG_000006 g.33537-g.33557 R2 ATGCAGCTGCAGAGAGGTCCT NG_000006 g.34645-g.34655 F1 CCAATCTACTCCCAGGAGCA HUMHBB U01317 g.62061-g.62080 R1 AAGTTCTCAGGATCCACGTGG HUMHBB U01317 g.62608-g.62589 F2 GGAAGGGGATAAGTAACAGG HUMHBB U01317 g.62696-g.62715 R2 GAATGGTGCAAAGAG GCATG HUMHBB U01317 g.63232-g.63213 F3 TCTGGGTTAAGGCAATAGCA HUMHBB U01317 g.63273-g.63292 R3 GCAGCCTCACCTTCTTTCAT HUMHBB U01317 g.63870-g.63851 2.2.2.3. Phiếu thu thập thông tin nghiên cứu
Phiếu thu thập thông tin được soạn sẵn với nội dung cần thiết về hành
chánh, nhân khẩu học, tiền sử y khoa bản thân và gia đình, cây gia hệ, kết quả
XN huyết đồ, ferritin, điện di Hb, kết quả khảo sát ĐB gen. Phiếu thu thập
thông tin được dùng thử trên 20 đối tượng và bổ sung điều chỉnh các nội dung
trước khi tập huấn cho thành viên tham gia và đưa vào sử dụng.
2.2.2.4. Nhân lực thực hiện nghiên cứu
Nghiên cứu sinh trực tiếp thực hiện nghiên cứu và trực tiếp điều phối các
công việc trong nghiên cứu. Nhóm nghiên cứu gồm: 6 bác sĩ và 4 nữ hộ sinh
thực hiện tầm soát và tư vấn; 2 bác sĩ và 2 cử nhân công nghệ sinh học thực
hiện các XN gen.
Các cộng sự được huấn luyện về thu thập thông tin theo phiếu soạn sẵn,
đọc kết quả XN huyết đồ, ferritin và điện di Hb. Nhân lực lấy máu và làm XN
huyết đồ tại BVTD, XN ferritin và điện di Hb tại bệnh viện Truyền máu và
Huyết học đều được huấn luyện và thực hiện theo quy trình thường quy được
ban hành tại đơn vị.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
50
Các bác sĩ thực hiện chọc ối chẩn đoán trước sinh là những bác sĩ đã
được huấn luyện thành thạo và được BVTD phân công thực hiện. Vì thế hạn
chế tối đa việc mẫu dịch ối bị nhiễm máu mẹ. Bác sĩ và cử nhân công nghệ
sinh học làm XN gen đều được nghiên cứu sinh trực tiếp tập huấn và giám sát
để thống nhất quy trình kỹ thuật.
2.2.3. Thu thập và phân tích số liệu
Thông tin được thu thập dựa vào phiếu thu thập thông tin nghiên cứu
soạn sẵn đã chỉnh sửa. Sau khi đã hoàn tất thu thập, chi tiết số liệu trong phiếu
thu thập thông tin nghiên cứu sẽ được kiểm tra. Nếu có thiếu sót sẽ được bổ
sung ngay hoặc liên lạc với bệnh nhân qua điện thoại để bổ sung.
Mỗi ngày thông tin thu thập được cập nhật vào cơ sở dữ liệu DNAdata
do nghiên cứu sinh tự xây dựng trên nền tảng Microsoft Access 2003. Kết
thúc việc thu thập và cập nhật, dữ liệu được xuất ra định dạng bảng tính Excel
và chuyển vào phần mềm SPSS 13 để tiến hành phân tích thống kê.
Phân phối tỉ lệ % của biến số định tính và định lượng, giá trị trung bình
và độ lệch chuẩn của biến số định lượng được báo cáo để mô tả biến số
nghiên cứu. Phương pháp phân tích đơn biến với bảng 2x2 được sử dụng để
xác định mối liên quan giữa các biến số độc lập với ĐB gen thalassemia. Sử
dụng phép kiểm Fisher khi một tần số mong đợi nhỏ hơn 5. Phương pháp
phân tích đa biến được sử dụng để loại bỏ tác động của yếu tố gây nhiễu.
Trình bày thống kê với khoảng tin cậy 95%, kiểm định giá trị p < 0,05 được
xem là khác biệt có ý nghĩa thống kê.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
51
2.2.4. Y đức
Thực hiện nghiên cứu này không vi phạm vấn đề y đức vì được thực
hiện dựa trên sự tự nguyện tham gia. Đối tượng được chọn có quyền từ chối
tham gia nghiên cứu bất cứ khi nào. Nếu từ chối tham gia, họ vẫn được hướng
dẫn theo dõi và điều trị bình thường như những người khác.
Các XN chẩn đoán không gây hại đối với thai. Thủ thuật chọc hút dịch ối
dưới siêu âm dẫn đường được thực hiện tại BVTD từ năm 1999 đến nay và
nguy cơ sẩy thai do thủ thuật này ở thai 16 – 20 tuần là 0,1% .
Đề cương nghiên cứu đã được Hội đồng khoa học của BVTD thông qua.
2.2.5. Lợi ích mong đợi từ nghiên cứu
Nghiên cứu này mang lại những lợi ích được mong đợi như sau:
Biết được tỉ lệ mang gen ĐB thalassemia và tỉ lệ phân bố ĐB -
thalassemia và -thalassemia ở những thai phụ và chồng đến khám thai tại
BVTD.
Biết được khả năng tầm soát phát hiện người mang ĐB -thalassemia
và -thalassemia của các chỉ số huyết học được sử dụng.
Biết được sự đặc điểm kiểu hình huyết học của các kiểu gen ĐB để
làm nguồn tài liệu tham khảo cho việc đề xuất xây dựng các mô hình tầm
soát và CĐTS bệnh thalassemia. Qua đó, góp phần làm giảm gánh nặng do
bệnh thalassemia gây ra và nâng cao chất lượng dân số.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
52
Chương 3
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Trong thời gian 1/6/2008 đến 30/6/2011, có 44.439 thai phụ đến khám
thai được XN huyết đồ, trong đó có 11.638 thai phụ có huyết đồ bất thường
với chỉ số MCV < 80 fL hoặc MCH < 27 pg (tỉ lệ 26,2%, 11.638/44.439). Sau
khi được tư vấn và tầm soát, có 909 cặp thai phụ và chồng tầm soát dương
tính, đạt tiêu chuẩn chọn vào, đồng ý tham gia nghiên cứu và đề nghị chẩn
đoán tìm ĐB gen thalassemia.
Các kết quả khảo sát được mô tả bằng bảng số liệu, biểu đồ và sơ đồ.
3.1. ĐẶC ĐIỂM DỊCH TỄ HỌC CỦA CÁC ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Bảng 3.1. Đối tượng tham gia và loại mẫu xét nghiệm chẩn đoán đột biến gen.
Có 1818 đối tượng (gồm 909 thai phụ và 909 người chồng) tham gia
XN máu tìm ĐB gen -thalassemia hoặc -thalassemia hoặc cả 2 loại ĐB.
Số thai phụ đồng ý được chọc hút dịch ối để chẩn đoán trước sinh tìm
ĐB gen -thalassemia hoặc -thalassemia là 495 trường hợp.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
53
Bảng 3.2. Đặc điểm dịch tễ học của các đối tượng nghiên cứu.
Đặc điểm Thai phụ và chồng Thai
Nơi cư trú Số lượng Tỉ lệ % Số lượng Tỉ lệ %
TPHCM 895 49,2 234 47,3 Đông Nam Bộ 459 25,2 126 25,5 Tây Nam Bộ 313 17,2 85 17,2 Trung Bộ 78 4,3 23 4,6 Tây Nguyên 43 2,4 19 3,8 Bắc Bộ 30 1,7 8 1,6 Tổng 1818 100 495 100
Dân tộc Số lượng Tỉ lệ %
Không xét đặc điểm dân tộc đối với thai.
Kinh 1732 95,3 Hoa 51 2,8 Khơ me 10 0,6 Tày 9 0,5 Mường 5 0,3 Thái 3 0,2 Stiêng 2 0,1 Châu-ro 2 0,1 Nùng 1 0,1 Ê-đê 1 0,1 Dao 1 0,1 Cao-lan 1 0,1 Tổng 1818 100,0
1818 đối tượng thai phụ và chồng và 495 thai được chẩn đoán ĐB gen
cư ngụ tại 47 tỉnh thành của cả nước. Các đối tượng được chia thành 7 nhóm
theo khu vực địa lý, trong đó cư ngụ tại TPHCM chiếm đa số 49,2% các thai
phụ và chồng, và 47,3% các trường hợp thai.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
54
Nơi cư trú là TPHCM, miền Tây Nam Bộ và miền Đông Nam Bộ
chiếm 91,6% đối với thai phụ và chồng và 90,0% đối với thai. Thai phụ và
chồng đến từ khu vực Tây Nguyên là 2,4% và từ các tỉnh thành phố phía
Bắc là 1,7%.
Về nhóm dân tộc
1818 đối tượng thai phụ và chồng phân bố trong 12 nhóm dân tộc.
Dân tộc Kinh chiếm đại đa số 95,3%, dân tộc Hoa phổ biến thứ nhì 2,8%. 10
dân tộc còn lại chiếm 1,9%.
Về tuổi trung bình
Tuổi trung bình của các đối tượng tham gia chẩn đoán tìm ĐB gen là
29,5 tuổi (ĐLC 5,2) đối với thai phụ và 32,4 tuổi (ĐLC 5,8) đối với chồng.
Tuổi của các đối tượng phân bố khá tập trung theo giới. Tuổi lớn nhất
của thai phụ là 47 tuổi và nhỏ nhất là 17 tuổi. Hầu hết đối tượng chồng dưới
50 tuổi, có một vài trường hợp lớn hơn 50 tuổi, lớn nhất là 63 tuổi.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
55
3.2. TỈ LỆ CÁC LOẠI ALEN ĐỘT BIẾN VÀ KIỂU GEN THALASSEMIA
Ở CÁC ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Bảng 3.3. Số lượng và tỉ lệ các kiểu gen đột biến thalassemia được phát hiện.
Kiểu gen Thai phụ và chồng Thai
Số lượng
Tỉ lệ %
Tỉ lệ % trong nhóm
Số lượng
Tỉ lệ %
Tỉ lệ % trong nhóm
Phát hiện có đột biến 1416 77,9 100 345 69,7 100 -thalassemia 924 50,8 65,3 229 46,3 66,4 -thalassemia 435 23,9 30,7 88 17,8 25,5 - và -thalassemia 57 3,1 4,0 28 5,7 8,1
Không phát hiện đột biến 402 22,1 100 150 30,3 100 Tổng 1818 100 - 495 100 -
Nhận xét:
Tỉ lệ thai phụ và chồng có ĐB gen thalassemia là 77,9% (1416/1818),
tỉ lệ thai có ĐB gen thalassemia là 69,7% (345/495).
Trong nhóm phát hiện có ĐB, tỉ lệ kiểu gen -thalassemia khá giống
nhau ở thai phụ và chồng và ở thai, chiếm hơn 65%. Đặc biệt, kiểu gen kép
-thalassemia và -thalassemia chiếm 4% (57/1416) các trường hợp thai
phụ và chồng, tỉ lệ này là 8,1% (28/345) đối với nhóm thai.
Bảng 3.4. Tỉ lệ đột biến thalassemia trong 44.439 thai phụ khám thai tại BVTD.
Kiểu gen Số lượng Tỉ lệ % Tổng số thai phụ được tầm soát 44.439 100 Tổng số thai phụ có ĐB thalassemia được phát hiện 756 1,70 Trong đó: -thalassemia 494 1,11 -thalassemia 230 0,52 - và -thalassemia 32 0,07
Nhận xét:
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
56
Tỉ lệ ĐB thalassemia trong 44.439 thai phụ được tầm soát bằng XN
huyết đồ tại BVTD là 1,70% (756/44.439). Trong đó:
Tỉ lệ ĐB -thalassemia là cao nhất, chiếm 1,11% (494/44.439).
Tỉ lệ ĐB -thalassemia là 0,52% (230/44.439).
Tỉ lệ ĐB -thalassemia kèm -thalassemia là 0,07% (32/44439).
Bảng 3.5. Số lượng và tỉ lệ các alen đột biến được phát hiện.
Alen đột biến Thai phụ và chồng Thai Số lượng Tỉ lệ % Số lượng Tỉ lệ %
3. Kiểu hình huyết học của các kiểu gen thalassemia
Kiểu gen -thalassemia 2 có MCV và MCH giảm rất ít (79,9 fL và
26,0 – 26,1pg); kiểu gen E/ có MCV giảm không đáng kể (77,2 – 77,5 fL).
Cần lưu ý khả năng bỏ sót -thalassemia 2 và E/ khi tầm soát bằng chỉ số
MCV và MCH.
Kiểu gen -thalassemia 1 và -thalassemia 2 không có thay đổi đặc
trưng trên kết quả điện di Hb. Vì thế, HbA2 tăng > 3,5% đặc trưng cho -
thalassemia có thể che giấu kiểu gen tình trạng bị đột biến kép -thalassemia
kèm -thalassemia.
Tỉ lệ trung bình của HbE trên kết quả điện di hemoglobin của kiểu gen
E/ là 24,5%. Kiểu gen --SEA/ (-thalassemia 1) có thể hiện diện kèm
theo kiểu gen E/ khi kết quả điện di tỉ lệ HbE 18,4%.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
121
KIẾN NGHỊ
1. Sử dụng tiêu chuẩn MCH < 27 pg làm công cụ tầm soát thalassemia
hiệu quả.
2. Chỉ định xét nghiệm tìm đột biến -thalassemia và đột biến -
thalassemia cho các trường hợp có HbA2 > 3,5% và người phối ngẫu có
đột biến -thalassemia.
3. Chỉ định xét nghiệm tìm đột biến -thalassemia và đột biến codon 26
GAG >AAG gen globin khi điện di tỉ lệ HbE 18,4%.
4. Xây dựng các chương trình phòng chống thalassemia tập trung vào khâu
tầm soát và chẩn đoán trước sinh để góp phần làm giảm gánh nặng của
bệnh lên gia đình, xã hội và nâng cao chất lượng dân số.
5. Tăng cường công tác giáo dục sức khỏe về tầm quan trọng của bệnh
thalassemia trong cộng đồng, góp phần phát triển một cách hiệu quả các
chương trình phòng chống trước sinh.
6. Thực hiện thêm các nghiên cứu khác về tầm soát kiểu gen dị hợp tử
HbE, kiểu gen -thalassemia 2, kiểu gen kép -thalassemia kèm -
thalassemia để tăng khả năng phát hiện các kiểu gen ĐB này.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CỦA TÁC GIẢ
1. Nguyễn Khắc Hân Hoan, Phạm Việt Thanh, Trương Đình Kiệt & Lâm Thị
Mỹ (2011). “Nghiên cứu tầm soát và chẩn đoán trước sinh đột biến gen
thalassemia”. Tạp chí Nghiên cứu Y học, tập 73 (2), tr.1 - 8.
2. Nguyễn Khắc Hân Hoan, Phạm Việt Thanh, Trương Đình Kiệt & Lâm Thị
Mỹ (2011). “Chẩn đoán trước sinh bệnh thalassemia trên 290 trường hợp
thai”. Tạp chí Nghiên cứu Y học, tập 74 (3), tr.1 - 7.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
TÀI LIỆU THAM KHẢO
TIẾNG VIỆT
1. Trần Văn Bé (1988). Chỉ số huyết sắc tố và thể tích huyết cầu ở người trưởng thành tại Thành phố Hồ Chí Minh và một số tỉnh thành miền nam. Luận án Phó tiến sĩ. Trường Đại học Y Hà Nội, Hà Nội, tr.91.
2. Bộ Y tế Việt Nam (2004, 2004/10/25/). Các chỉ số về dân số, kinh tế xã hội và môi trường của Việt Nam năm 2001 - 2002, from www.cimsi.org.vn/thongke/2002/2002-2.htm
3. Nguyễn Văn Dũng, Võ Thị Lệ, K'so H'nhân, Mai Văn Khanh, Lê Thị Hảo, Phùng Thị Dung, và cs (2002). “Bước đầu tìm hiểu sự lưu hành bệnh hemoglobin trên người dân tộc Gia Jai tại tỉnh Gia Lai”. Y học Thành phố Hồ Chí Minh, tập 6 (3), tr.126-128.
4. Nguyễn Khắc Hân Hoan, Phạm Việt Thanh, Trương Đình Kiệt & Lâm Thị Mỹ (2011). “Tầm soát và chẩn đoán trước sinh đột biến gen thalassemia”. Tạp chí Nghiên cứu Y học, tập 73 (2), tr.1 - 8.
5. Nguyễn Khắc Hân Hoan, Quách Thị Hoàng Oanh, Phạm Việt Thanh & Trương Đình Kiệt (2008). “Chẩn đoán di truyền phân tử bệnh beta thalassemia tại Bệnh viện Từ Dũ”. Y học Thành phố Hồ Chí Minh, tập 12 (phụ bản số 1), tr.341-347.
6. Trương Đình Kiệt, Lê Thị Hảo, Phạm Hùng Vân, Trần Văn Bé, Phùng Thị Dung, Lâm Thị Mỹ, và cs. (2003). Xác lập kỹ thuật ARMS phát hiện các kiểu đột biến trên gene beta globin gây bệnh beta thalassemia tại Việt Nam. Sở Khoa học Công nghệ TPHCM, Thành phố Hồ Chí Minh, tr.42-51.
7. Nguyễn Công Khanh (1987). Một số đặc điểm lâm sàng và huyết học bệnh beta thalassemia ở người Việt Nam. Đại học Y Hà Nội, Hà Nội.
8. Nguyễn Công Khanh (1993). “Xuất độ rối loạn huyết sắc tố tại Việt Nam”. Y học Việt Nam, tập 8, tr.11-16.
9. Nguyễn Công Khanh & Dương Bá Trực (1985). “Beta-thalassemia và huyết cầu tố E gặp tại Viện Bảo vệ Sức khỏe Trẻ em”. Y học Việt Nam, tập 4, tr.26-31.
10. Nguyễn Thị Hồng Nga (2002). Sử dụng công thức Shine và Lal trong tầm soát thalassaemia thể ẩn. Luận văn tốt nghiệp bác sĩ chuyên khoa 2. Đại học Y Dược TPHCM, Thành phố Hồ Chí Minh, tr.42-54.
11. Trần Thùy Ngân & Dunstan Sarah (2005). Xác đinh kiểu di truyền của các đột biến alpha thalassemia trong vùng dịch tễ sốt rét của tỉnh Bình Phước bằng kỹ thuật PCR. Luận văn tốt nghiệp Cử nhân khoa học. Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM, Thành phố Hồ Chí Minh, tr.31-33.
12. Hoàng Hạnh Phúc (1999). Một số biến đổi hóa sinh trong bệnh thalassemia và hemoglobin E. Luận án tiến sĩ khoa học y dược. Trường Đại học y khoa Hà Nội, Hà Nội, tr.59-64.
13. Nguyễn Thị Ngọc Phượng, Phạm Việt Thanh, Tăng Chí Thượng, Nguyễn Khắc Hân Hoan, Đỗ Thị Thanh Thủy, Phùng Như Toàn, và cs (2009). Nghiên cứu phát hiện sớm các trường hợp nguy cơ cao hoặc bị bệnh di truyền đối với trẻ trước sinh và sơ
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
sinh để thực hiện can thiệp kịp thời nhằm làm giảm tỉ lệ tử vong và tàn tật ở trẻ em. Đề tài khoa học công nghệ trọng điểm cấp nhà nước, mã số KC10.07/06-10. Đại học Y Dược TPHCM, Thành phố Hồ Chí Minh, tr.50-59.
14. Phạm Việt Thanh, Nguyễn Khắc Hân Hoan, Nguyễn Tấn Bỉnh, Nguyễn Thị Hồng Nga, Huỳnh Nghĩa, Quách Thị Hoàng Oanh, và cs (2010). Nghiên cứu áp dụng kỹ thuật sinh học phân tử vào sàng lọc và chẩn đoán trước sinh bệnh di truyền thalassemia. Đề tài khoa học công nghệ cấp thành phố. Sở Khoa học & Công nghệ TPHCM, Thành phố Hồ Chí Minh, tr.35-38.
15. Dương Bá Trực (1996). Đặc điểm lâm sàng và huyết học bệnh HbH ở trẻ em Việt Nam, Bước đầu tìm hiểu tần suất alpha thalassemia ở Hà Nội. Luận án Phó Tiến sĩ khoa học y dược. Đại học Y khoa Hà Nội, Hà Nội, tr.60-62.
TIẾNG NƯỚC NGOÀI
16. Baup H. (1964). “Frequence de l'hemoglobine E au Laos”. Medicince Tropical, 1, pp. 24.
17. Borgna-Pignatti C., Galanello R., Greer J. P., Foerster J., Lukens J. N., Rodgers G. M., et al. (2004). “Thalassemias and related disorders: Quantitative disorders of hemoglobin synthesis”. In: J. P. Greer, G. M. Rodgers, J. Foerster, F. Paraskevas, J. N. Lukens & B. Glader (Eds.), Wintrobe's clinical hematology (Vol. 11). Philadelphia: Lippincott Williams & Wilkins, pp. 1319-1365.
18. Bowden D. K., Vickers M. A. & Higgs D. R. (1992). “A PCR-based strategy to detect the common severe determinants of alpha thalassaemia”. British Journal of Haematology, 81 (1), pp. 104-108.
19. Cai S. & Chehab F. F. (1996). “New frameshift mutation, insertion of A, at codon 95 of the beta-globin gene causes beta-thalassemia in two Vietnamese families”. Human Mutatation, 8 (3), pp. 293-294.
20. Cao A., Rosatelli M. C., Monni G. & Galanello R. (2002). “Screening for thalassemia - A model of success”. Obstetrics and Gynecology Clinics of North America, 29 (2), pp. 305-328.
21. Cao A., Saba L., Galanello R. & Rosatelli M. C. (1997). “Molecular diagnosis and carrier screening for beta thalassemia”. JAMA, 278 (15), pp. 1273-1277.
22. Colosimo A., Guida V., Scolari A., De Luca A., Palka G., Rigoli L., et al. (2003). “Validation of dHPLC for molecular diagnosis of beta-thalassemia in Southern Italy”. Genetic Testing, 7 (3), pp. 269-275.
23. Corner B. J., Reyes A. A., Christophe M., Itakura K., Teplitz K. L. & Wallace R. B. (1983). “Detection of sickle cell beta S-globin allele by hybridization with synthetic oligonucleotides”. Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America, 80 (1), pp. 278-282.
24. Craig J. E., Barnetson R. A., Prior J., Raven J. L. & Thein S. L. (1994). “Rapid detection of deletions causing delta beta thalassemia and hereditary persistence of fetal hemoglobin by enzymatic amplification”. Blood, 83 (6), pp. 1673-1782.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
25. Cremonesi L., Ferrari M., Giordano P. C., Harteveld C. L., Kleanthous M., Papasavva T., et al. (2007). “An overview of current microarray-based human globin gene mutation detection methods”. Hemoglobin, 31 (3), pp. 289-311.
26. Chan L., Ma S., Chan A., Ha S., Waye J., Lau Y., et al. (2001). “Should we screen for globin gene mutations in blood samples with mean corpuscular volume (MCV) greater than 80 fL in areas with a high prevalence of thalassaemia?”. Journal of Clinical Pathology, 54 (4), pp. 317-320.
27. Chan V., Yam I., Chen F. E. & Chan T. K. (1999). “A reverse dot-blot method for rapid detection of non-deletion alpha thalassaemia”. British Journal of Haematology, 104 (3), pp. 513-515.
28. Chang J. G., Chen P. H., Chiou S. S., Lee L. S., Perng L. I. & Liu T. C. (1992). “Rapid diagnosis of beta-thalassemia mutations in Chinese by naturally and amplified created restriction sites”. Blood, 80 (8), pp. 2092-2096.
29. Chapple L., Harris A., Phelan L. & Bain B. J. (2006). “Reassessment of a simple chemical method using DCIP for screening for haemoglobin E”. Journal of Clinical Pathology, 59 (1), pp. 74-76.
30. Charoenkwan P., Sirichotiyakul S., Chanprapaph P., Tongprasert F., Taweephol R., Sae-Tung R., et al. (2006). “Anemia and Hydrops in a Fetus With Homozygous Hemoglobin Constant Spring”. Journal of Pediatric Hematology & Oncology, 28 (12), pp. 827-830.
31. Chen F. E., Ooi C., Ha S. Y., Cheung B. M. Y., Todd D., Liang R., et al. (2000). “Genetic and Clinical Features of Hemoglobin H Disease in Chinese Patients”. New England Journal of Medicine, 343 (8), pp. 544-550.
32. Chong S. S., Boehm C. D., Higgs D. R. & Cutting G. R. (2000). “Single-tube multiplex-PCR screen for common deletional determinants of alpha thalassemia”. Blood, 95 (1), pp. 360-362.
33. Chui D. & Waye J. (1998). “Hydrops fetalis caused by alpha-thalassemia: an emerging health care problem”. Blood, 91, pp. 2213-2222.
34. Chui D. H. K., Fucharoen S. & Chan V. (2003). “Hemoglobin H disease: not necessarily a benign disorder”. Blood, 101 (3), pp. 791-800.
35. Derry S., Wood W. G., Pippard M., Clegg J. B., Weatherall D. J., Wickramasinghe S. N., et al. (1984). “Hematologic and biosynthetic studies in homozygous hemoglobin Constant Spring”. The Journal of Clinical Investigation, 73 (6), pp. 1673-1682.
36. Detraverse M. D., Chat L. X. & Coquelet E. M. (1959). “Les hémoglobinopathies au Vietnam”. Proceedings of the 7th Congress of European Society of Haematology, 2, pp. 1053.
37. Dianzani I., Forrest S. M., Camaschella C., Gottardi E. & Cotton R. G. (1991). “Heterozygotes and homozygotes: discrimination by chemical cleavage of mismatch”. American Journal of Human Genetics, 48 (2), pp. 423-424.
38. Dode C., Berth A., Bourdillon F., Mahe C., Labie D. & Rochette J. (1987). “Haemoglobin disorders among Southeast Asian refugees in France”. Acta Haematologica, 78, pp. 135-136.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
39. Embury S. H., Kropp G. L., Stanton T. S., Warren T. C., Cornett P. A. & Chehab F. F. (1990). “Detection of the hemoglobin E mutation using the color complementation assay: application to complex genotyping”. Blood, 76 (3), pp. 619-623.
40. Eng B., Patterson M., Walker L., Chui D. H. K. & Waye J. S. (2001). “Detection of severe nondeletional alpha thalassemia mutations using a single-tube multiplex ARMS assay”. Genetic Testing, 5 (4), pp. 327-329.
41. England J. M. & Fraser P. (1973). “Differentiation of iron deficiency from thalassemia trait by routine blood-count”. The Lancet, 301(7801), 449-452.
42. Faa V., Rosatelli M. C., Sardu R., Meloni A., Toffoli C. & Cao A. (1992). “A simple electrophoretic procedure for fetal diagnosis of beta-thalassaemia due to short deletions”. Prenatal Diagnosis, 12 (11), pp. 903-907.
43. Filon D., Oppenheim A., Rachmilewitz E. A., Kot R. & Truc D. B. (2000). “Molecular analysis of beta thalassemia in Vietnam”. Hemoglobin, 24 (2), pp. 99-104.
44. Frischer H., Carson P. E., Bowman J. E. & Rieckmann K. H. (1973). “Visual test for erythrocytic glucose-6-phosphate dehydrogenase, 6-phosphogluconic dehydrogenase, and glutathione reductase deficiencies”. The Journal of Laboratory and Clinical Medicine, 81 (4), pp. 613-624.
45. Fucharoen G., Sanchaisuriya K., Saechan V., Dangwibul S. & Fucharoen S. (2004). “A simplified screening strategy for thalassaemia and haemoglobin E in rural communities in South-East Asia”. Bulletin of the World Health Organization, 82 (5), pp. 364-372.
46. Fucharoen S., Thonglairuam V. & Winichagoon P. (1988). “Hematologic changes in alpha-thalassemia”. American Journal of Clinical Pathology, 90 (2), pp. 193 - 196.
47. Galanello R. & Cao A. (1998). Relationship between genotype and phenotype. Thalassemia intermedia. Ann N Y Acad Sci, 850, pp. 325 - 333.
48. Galanello R., Monne M. I. & Paderi L. (1991). “Homozygous non-deletion alpha 2 globin gene mutation (initiation codon mutation): clinical and haematological phenotype”. British Journal of Haematology, 79, pp. 117-119.
49. Galanello R., Sollaino C., Paglietti E., Barella S., Perra C., Doneddu I., et al. (1998). “Alpha thalassemia carrier identification by DNA analysis in the screening for thalassemia”. American Journal of Hematology, 59 (4), pp. 273-278.
50. Gehlbach D. L. & Morgenstern L. L. (1988). “Antenatal screening for thalassemia minor”. Obstetrics & Gynecology, 71 (5), pp. 801-803.
51. Gorakshakar A. C., Pawar A. R., Nadkarni A. H., Lu C. Y., Mohanty D., Krishnamoorthy R., et al. (2000). “Potential of denaturing gradient gel electrophoresis for scanning of beta-thalassemia mutations in India”. American Journal of Hematology, 65 (3), pp. 263-264.
52. Guida V., Colosimo A., Fiorito M., Foglietta E., Bianco I., Ivaldi G., et al. (2004). Denaturing HPLC-Based Assay for Molecular Screening of Nondeletional Mutations Causing alpha-Thalassemias. Clinical Chemistry, 50 (7), pp. 1242-1245.
53. Giardine B., van Baal S., Kaimakis P., Riemer C., Miller W., Samara M., et al. (2007). “HbVar database of human hemoglobin variants and thalassemia mutations: 2007 update”. Human Mutation, 28, pp. 206.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
54. Hao L. T., Pissard S., Van P. H., Lacombe C., Hanh T. D., Goossens M., et al. (2001). “Molecular anaysis of beta thalassemia in South Vietnam”. Hemoglobin, 25 (3), pp. 305-309.
55. Hardison R., Riemer C., Chui D. H. K., Huisman T. H. J. & Miller W. (1998). “Electronic access to sequence alignments, experimental results and human mutations as an aid to studying globin gene regulation”. Genomics, 47 (3), pp. 429-437.
56. Harteveld C. & Higgs D. (2010). “Alpha-thalassaemia”. Orphanet Journal of Rare Diseases, 5 (1), pp. 13.
57. Harteveld C. L., Traeger-Synodinos J., Ragusa A., Fichera M., Kanavakis E., Kattamis C., et al. (2001). “Different geographic origins of Hb Constant Spring, alpha 2 codon 142 TAA-->CAA”. Haematologica, 86 (1), pp. 36-38.
58. Harteveld C. L., Voskamp A., Phylipsen M., Akkermans N., den Dunnen J. T., White S. J., et al. (2005). “Nine unknown rearrangements in 16p13.3 and 11p15.4 causing alpha- and beta-thalassaemia characterised by high resolution multiplex ligation-dependent probe amplification”. Journal of Medical Genetics, 42 (12), pp. 922-931.
59. Harteveld K. L., Heister A. J., Giordano P. C., Losekoot M. & Bernini L. F. (1996). “Rapid detection of point mutations and polymorphisms of the alpha-globin genes by DGGE and SSCA”. Human Mutation, 7 (2), pp. 114-122.
60. Higgs D., Vickers M., Wilkie A., Pretorius I., Jarman A. & Weatherall D. (1989). “A review of the molecular genetics of the human alpha-globin gene cluster”. Blood, 73 (5), pp. 1081-1104.
61. Higgs D. & Weatherall D. (2009). “The alpha thalassaemias”. Cellular & Mollecular Life Science, 66, pp. 1154 - 1162.
62. Hurst D., Tittle B., Kleman K. M., Embury S. H. & Lubin B. H. (1983). “Anemia and hemogloinopathies in Southeast Asian refugee children”. Journal of Pediatrics, 102 (5), pp. 692-697.
63. Hussey N. D., Davis T., Hall J. R., Barry M. F., Draper R., Norman R. J., et al. (2002). “Preimplantation genetic diagnosis for beta thalassaemia using sequencing of single cell PCR products to detect mutations and polymorphic loci”. Molecular Human Reproduction, 8 (12), pp. 1136-1143.
64. Kan Y. W., Dozy A. M., Stamatoyannopoulos G., Hadjiminas M. G., Zachariades Z., Furbetta M., et al. (1979). “Molecular basis of hemoglobin-H disease in the Mediterranean population”. Blood, 54 (6), pp. 1434-1438.
65. Kattamis C., Efremov G. & Pootrakul S. (1981). “Effectiveness of one tube osmotic fragility screening in detecting beta thalassaemia trait”. Journal of Medical Genetics, 18, pp. 266 - 270.
66. Kohne E. (2011). “Hemoglobinopathies: Clinical Manifestations, Diagnosis, and Treatment”. Deutsches Ärzteblatt International, 108 (31-32), pp. 532-540.
67. Langlois S., Ford J. C., Chitayat D., Désilets V. A., Farrell S. A., Geraghty M., et al. (2008). “Carrier screening for thalassemia and hemoglobinopathies in Canada”. Journal of Obstetrics and Gynaecology Canada, 30 (10), pp. 950-971.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
68. Leung W. C., Leung K. Y., Lau E. T., Tang M. H. Y. & Chan V. (2008). “Alpha-thalassaemia”. Seminars in fetal & neonatal medicine, 13 (4), pp. 215-222.
69. Le X. C., Le S. Q., Humbert C. & Chu Q. G. (1968). “Le deficit en G6PD au Vietnam”. France d'hematologie, 6, pp. 878.
70. Li D., Liao C., Li J., Xie X., Huang Y. & Zhong H. (2006). “Detection of alpha-thalassemia in beta-thalassemia carriers and prevention of Hb Bart's hydrops fetalis through prenatal screening”. Haematologica, 91 (5), pp. 649-651.
71. Liao C., Xie X.-M., Zhong H.-Z., Zhou J.-Y. & Li D.-Z. (2009). “Proposed Screening Criteria for beta-Thalassemia Trait During Early Pregnancy in Southern China”. Hemoglobin, 33 (6), pp. 528-533.
72. Mentzer W. (1973). “Differentiation of iron deficiency from thalassemia trait”. The Lancet, 301(7808), 882.
73. MRC-Holland (2011). Multiplex Ligation-dependent Probe Amplification (MLPA) General Protocol - Instruction for use. MRC-Holland. Amsterdam, pp. 1-14.
75. Newton C. R., Graham A., Heptinstall L. E., Powell S. J., Summers C., Kalsheker N., et al. (1989). Analysis of any point mutation in DNA. The amplification refractory mutation system (ARMS). Nucleic Acids Research, 17 (7), pp. 2503-2516.
76. Nguyen Khac Han Hoan (2005). Thalassaemia and a model of prenvention in Vietnam. A thesis of master of medicine. The University of Sydney. Sydney, pp. 45-47.
77. Old J. M., Varawalla N. Y. & Weatherall D. J. (1990). “Rapid detection and prenatal diagnosis of beta thalassaemia: studies in Indian and Cypriot populations in the UK”. The Lancet, 336 (8719), pp. 834-837.
78. Panigrahi I., Rafeeq P. H. A., Choudhry V. P. & Saxena R. (2004). “High frequency of deletional alpha thalassemia in beta thalassemia trait: Implications for genetic counseling”. American Journal of Hematology, 76 (3), pp. 297-299.
79. Pearson H. A., O'Brien R. T. & McIntosh S. (1973). Screening for thalassemia trait by electronic measurement of mean corpuscular volume. New England Journal of Medicine, 288(7), 351-353.
80. Pornprasert S. & Sukunthamala K. (2010). “SYTO9 and SYBR GREEN1 with a high-resolution melting analysis for prenatal diagnosis of β0-thalassemia/hemoglobin-E”. European Journal of Haematology, 85 (5), pp. 424-429.
81. Pornprasert S., Wiengkum T., Srithep S., Chainoi I., Singboottra P. & Wongwiwatthananukit S. (2011). “Detection of alpha thalassemia-1 Southeast Asian and Thai Type Deletions and beta thalassemia 3.5-kb Deletion by Single-tube Multiplex Real-time PCR with SYBR Green1 and High-resolution Melting Analysis”. Korean Journal of Laboratory Medicine, 31 (3), pp. 138-142.
82. Pranpanus S., Sirichotiyakul S., Srisupundit K. & Tongsong T. (2009). “Sensitivity and specificity of mean corpuscular hemoglobin (MCH): for screening alpha-thalassemia-1 trait and beta-thalassemia trait”. Journal of Medical Association of Thailand, 92 (6), pp. 739-743.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
83. Qiagen. (2010). QIAamp DNA Mini and Blood Mini Handbook (3rd ed.), pp. 27-29. 84. Rogers M., Phelan L. & Bain B. (1995). “Screening criteria for beta thalassaemia
trait in pregnant women”. Journal of Clinical Pathology, 48 (11), pp. 1054-1056. 85. Sanchaisuriya K., Fucharoen S., Fucharoen G., Ratanasiri T., Sanchaisuriya P.,
Changtrakul Y., et al. (2005). “A Reliable Screening Protocol for Thalassemia and Hemoglobinopathies in Pregnancy”. American Journal of Clinical Pathology, 123 (1), pp. 113-118.
86. Sheiner E., Levy A., Yerushalmi R. & Katz M. (2004). “Beta-thalassemia minor during pregnancy”. Obstet Gynecol, 103 (6), pp. 1273-1277.
87. Shine I. & Lal S. (1977). “A strategy to detect beta thalassemia minor”. The Lancet, 309(8013), 692-694.
88. Singh S. P. & Gupta S. C. (2008). “Effectiveness of red cell osmotic fragility test with varying degrees of saline concentration in detecting betathalassaemia trait”. Singapore Medical Journal, 49 (10), pp. 823 - 826.
89. Skogerboe K. J., West S. F., Smith C., Terashita S. T., LeCrone C. N., Detter J. C., et al. (1992). “Screening for alpha-thalassemia. Correlation of hemoglobin H inclusion bodies with DNA-determined genotype”. Archives of Pathology & Laboratory Medicine, 116 (10), pp. 1012-1018.
90. Stamatoyannopoulos G. (2005). “Control of globin gene expression during development and erythroid differentiation”. Experimental Hematology, 33 (3), pp. 259-271.
91. Stirling D. (2003). Quality control in PCR. In: J. M. S. Bartlett & D. Stirling (Eds.), PCR Protocols (2nd ed). New Jersey: Humana Press, pp. 20-26.
92. Svasti M. L. S., Hieu T. M., Munkongdee T., Winichagoon P., Be T. V., Binh T. V., et al. (2002). “Molecular analysis of beta thalassemia in South Vietnam”. American Journal of Hematology, 171 (2), pp. 85-88.
93. Tan A. S. C., Quah T. C., Low P. S. & Chong S. S. (2001). “A rapid and reliable 7-deletion multiplex polymerase chain reaction assay for alpha thalassemia”. Blood, 98 (1), pp. 250-251.
94. Tatu T. & Kasinrerk W. (2012). “A novel test tube method of screening for hemoglobin E”. International Journal of Laboratory Hematology, 34 (1), pp. 59-64.
95. Thein S. (2005). “Genetic modifiers of beta-thalassemia”. Haematologica, 90 (5), pp. 649-660.
96. Thein S. L. (2004). “Genetic insights into the clinical diversity of beta thalassaemia”. British Journal of Haematology, 124, pp. 264-274.
97. Thein S. L., Rochette J., Jameson J. L., Ausiello D., Ballabio A., Holtzman M. J., et al. (1998). Disorders of hemoglobin structure and systhesis. In: Principles of molecular medicine. Totowa: Humana Press, pp. 179-190.
98. Vichinsky E. P. (2009). “Alpha thalassemia major--new mutations, intrauterine management, and outcomes”. Hematology, 2009 (1), pp. 35-41.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
99. Wang W., Kham S. K. Y., Yeo G.-H., Quah T. C. & Chong S. S. (2003). “Multiplex minisequencing screen for common Southeast Asian and Indian beta-thalassemia mutations”. Clinical Chemistry, 49 (2), pp. 209-218.
100. Wang W., Ma E. S. K., Chan A. Y. Y., Chui D. H. K. & Chong S. S. (2003). “Multiple minisequencing screen for seven Southeast Asian nondeletional alpha-thalassemia mutations”. Clinical Chemistry, 49 (5), pp. 800-803.
101. Waye J. S., Eng B., Patterson M., Walker L., Carcao M. D., Olivieri N. F., et al. (2001). “Hemoglobin H (Hb H) disease in Canada: Molecular diagnosis and review of 116 cases”. American Journal of Hematology, 68 (1), pp. 11-15.
102. Weatherall D. (2008). “Genetic variation and susceptibility to infection: the red cell and malaria”. Br J Haematol, 141, pp. 276 - 286.
103. Weatherall D. J. & Clegg J. B. (2001). “Inherited haemoglobin disorders: an increasing global health problem”. Bulletin of the World Health Organization, 79 (8), pp. 704-712.
104. Weatherall D. J., Stamatoyannopoulos G., Majerus P. W., Perlmutter R. M. & Varmus H. (2001). The thalassemias. In: The molecular basis of blood diseases (Vol. 3). Philadelphia: W.B. Sauders Company, pp. 183-226.
105. White J. M., Richards R., Jelenski G., Byrne M. & Ali M. (1986). “Iron state in alpha and beta thalassaemia trait”. Journal of Clinical Pathology, 39 (3), pp. 256-259.
106. WHO working group on haemoglobinopathies. (1989). “Guidelines for the control of haemoglobin disorders”. World Health Organisation: Geneva.
107. Winichagoon P., Saechan V., Sripanich R., Nopparatana C., Kanokpongsakdi S., Maggio A., et al. (1999). “Prenatal diagnosis of beta-thalassaemia by reverse dot-blot hybridization”. Prenatal Diagnosis, 19 (5), pp. 428-435.
108. Yeo G. S., Tan K. H. & Liu T. C. (1994). “Screening for beta thalassaemia and HbE traits with the mean red cell volume in pregnant women”. Annals Academy of Medicine Singapore, 23 (3), pp. 363-366.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
DANH MỤC PHỤ LỤC
Phụ lục 1: Phiếu thu thập thông tin nghiên cứu ....................................... PL 1
Phụ lục 2: Giấy đồng ý và đề nghị xét nghiệm thalassemia .................... PL 2
Phụ lục 3: Phiếu kết quả xét nghiệm huyết đồ và ferritin ........................ PL 3
Phụ lục 4: Phiếu kết quả xét nghiệm điện di Hb ...................................... PL 4
Phụ lục 5: Phiếu kết quả xét nghiệm gen ................................................. PL 5
Phụ lục 6: Hình ảnh một trường hợp được chẩn đoán ............................. PL 6
Phụ lục 7: Danh sách thai phụ và chồng xét nghiệm đột biến gen ........... PL 7
PHIEÁU THU THAÄP THOÂNG TIN BEÄNH NHAÂN XEÙT NGHIEÄM THALASSEMIA
TT HOÏ TEÂN NGAØY
SINH D.
TOÄC GIÔÙI NGHEÀ
NG. NGAØY
LM ÑÒA CHÆ
A
B Ñ.THOAÏI
C NÔI GIÔÙI THIEÄU
D GHI CHUÙ
ALPHA BETA
CHAÅN ÑOAÙN
XN
KHAÙC GHI CHUÙ KHAÙC / GIA HEÄ THOÂNG TIN HUYEÁT HOÏC VAØ SINH HOÙA HEÏN NGAØY TRAÛ KEÁT QUAÛ HUYEÁT ÑOÀ A B C D WBC NEU LYM KEÁT QUAÛ + GHI CHUÙ MONO EOS BASO RBC HGB HCT MCV MCH MCHC RDW PLT MPV FERRITINE (ng/ul) HAEMOGLOBIN (%) HBA HBA2 HBE IN KQ HBF GOÏI ÑT TRAÛ KQ
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 2
PHỤ LỤC 2: GIẤY ĐỒNG Ý VÀ ĐỀ NGHỊ XN THALASSEMIA
SÔÛ Y TEÁ TPHCM BEÄNH VIEÄN TÖØ DUÕ
COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAM Ñoäc laäp – Töï do – Haïnh phuùc
GIAÁY ĐỒNG Ý VÀ ĐỀ NGHỊ
ÑÖÔÏC XEÙT NGHIEÄM TÌM ÑOÄT BIEÁN GEN GAÂY BEÄNH Sau khi ñöôïc caùc baùc só giaûi thích vaø tö vaán veà vaán ñeà roái loaïn di truyeàn, khaû naêng
mang ñoät bieán gen gaây beänh thalassemia, caùc nguy cô do tình traïng mang ñoät bieán gen gaây ra, vaø söï caàn thieát cuûa xeùt nghieäm DNA tìm ñoät bieán gen thalassemia,
Toâi ñeà nghò vaø chaáp nhaän ñeå caùc baùc só xeùt nghieäm tìm ñoät bieán gen thalassemia cho toâi. Toâi hoaøn toaøn töï nguyeän trong vieäc naøy vaø khoâng khieáu naïi gì veà sau.
Xin chaân thaønh caùm ôn.
TT NGAØY HOÏ TEÂN KYÙ TEÂN
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 3
PHỤ LỤC 3: PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM HUYẾT ĐỒ
VÀ FERRITIN
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 3
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 4
PHỤ LỤC 4: PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM ĐIỆN DI HB
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 3
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 5
PHỤ LỤC 5: PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM GEN
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 6
PHỤ LỤC 6: HÌNH ẢNH MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP
ĐƯỢC CHẨN ĐOÁN
Trường hợp vợ chồng đã có con gái đầu -thalassemia major được chẩn đoán trước sinh xác định thai kiểu gen dị hợp tử -thalassemia. Sau sinh, trẻ được kiểm tra kết quả phù hợp với chẩn đoán trước sinh, tiên lượng kiểu hình tốt.
Một số trường hợp trẻ đã được tầm soát và chẩn đoán trước sinh xác định không có kiểu gen bệnh thalassemia nặng.
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 7
PHỤ LỤC 7: DANH SÁCH THAI PHỤ VÀ CHỒNG XÉT NGHIỆM
ĐỘT BIẾN GEN
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 1 VƯƠNG THỊ C. 56 Nữ Kinh TPHCM / Cd41/ 2 LEE TUNG L. 57 Nam Hoa TPHCM / IVS2/ 3 ĐINH NGỌC C. 35 Nam Kinh PHÚ YÊN --SEA/ / 4 ĐỖ THỊ HY V. 33 Nữ Kinh PHÚ YÊN CS/ / 5 TRẦN VĂN C. 35 Nam Kinh TPHCM / E/ 6 NG THỊ H. 31 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 7 LÊ HỮU T. 31 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 8 TRẦN THỊ YẾN T. 22 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 9 HOÀNG VĂN C. 36 Nam Kinh TPHCM / cd17/ 10 PHẠM T. THNH T. 27 Nữ Kinh TPHCM / til/ 11 LÊ VĂN X. 28 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / cd17/ 12 TRƯƠNG THỊ P. 29 Nữ Mường BÌNH DƯƠNG / cd17/ 13 NG VĂN H. 37 Nam Kinh BR VŨNG TÀU / Cd95/ 14 TRẦN THỊ HỒNG N. 28 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU / Cd71/ 15 NG THỊ HỒNG L. 35 Nữ Kinh TPHCM / Cd95/ 16 HUỲNH CÔNG T. 32 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 17 ĐỖ THỊ NGỌC C. 32 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 18 LÊ QUNG D. 26 Nam Kinh TÂY NINH --SEA/ / 19 NG THÚY L. 22 Nữ Kinh TÂY NINH 4.2/ / 20 TRẦN HOÀNG T. 24 Nam Kinh TPHCM / E/ 21 NG THỊ BÍCH H. 26 Nữ Kinh TPHCM / Cd41/ 22 LÊ KHÁNH T. 26 Nam Kinh TPHCM / E/ 23 VÕ THỊ P. 25 Nữ Kinh TPHCM / Cd41/ 24 HUỲNH HỮU H. 28 Nam Kinh TPHCM / E/ 25 NGÔ NGỌC C. 26 Nữ Kinh TPHCM / / 26 NG HỮU T. 33 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG CS/ / 27 NG THỊ H. 33 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 28 LÊ BÁ Q. 32 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 29 NG THỊ THNH L. 30 Nữ Kinh ĐỒNG NI / / 30 NG HỒ N. 26 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 31 NG THÙY D. 26 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 32 LÊ KIM Đ. 26 Nam Kinh TPHCM / / 33 NG THỊ H. 23 Nữ Kinh TPHCM / E/ 34 NG PHƯƠNG T. 27 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / Ivs1/ 35 UÔNG THNH V. 28 Nữ Hoa BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 36 HUỲNH THỊ TRNG U. 36 Nữ Kinh TPHCM --SEA/3.7 / 37 HUỲNH TRUNG N. 34 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 38 LÊ THỊ THU H. 31 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 39 LUYỆN HỮU T. 38 Nam Kinh YÊN BÁI / Cd41/ 40 ĐỖ THỊ T. 29 Nữ Kinh YÊN BÁI / Cd95/ 41 TRƯƠNG X. 40 Nam Hoa TPHCM --SEA/ / 42 NG THỊ NHƯ H. 37 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 43 THÁI HỮU . 34 Nam Kinh TPHCM / Cd41/ 44 NG NGỌC H. 36 Nữ Kinh TPHCM CS/ / 45 NG ĐỨC V. 30 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 46 NG MỘNG T. 0 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 47 NG VĂN H. 23 Nam Kinh BÌNH ĐỊNH THI/ / 48 PHN THỊ H. 22 Nữ Kinh BÌNH ĐỊNH --SEA/ / 49 NGÔ VĂN . 33 Nam Kinh N GING CS/ / 50 TRƯƠNG THỊ X. 25 Nữ Kinh N GING / /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 8
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 51 TÔN ĐẶNG Q. 29 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 52 NG T LN . 29 Nữ Kinh TPHCM / / 53 NG VINH S. 33 Nam Kinh TPHCM / / 54 VŨ THỤC Đ. 27 Nữ Kinh TPHCM / / 55 LÊ VĂN L. 37 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 56 NG THU T. 36 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 57 NG THNH L. 29 Nam Kinh TPHCM / E/ 58 NG THỊ NH T. 25 Nữ Kinh TPHCM / / 59 LÊ NGỌC Q. 39 Nam Kinh TPHCM / E/ 60 VÕ THỊ NH T. 39 Nữ Kinh TPHCM / / 61 VÒNG DÁNH Q. 32 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 62 TRẦN SU P. 29 Nữ Hoa ĐỒNG NI DUTCH/4.2 / 63 NG TẤT T. 34 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 64 NG THỊ HOÀI Đ. 36 Nữ Kinh TPHCM / E/ 65 NG VĂN S. 38 Nam Kinh TPHCM / E/ 66 HỒ THỊ KIM P. 33 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 67 PHẠM NH T. 35 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 68 MI HỮU MINH T. 40 Nam Kinh TPHCM / 28/ 69 PHÙNG KIM O. 39 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 70 NG ĐÌNH C. 33 Nam Kinh THÁI BÌNH --SEA/ / 71 BÙI THỊ N. 26 Nữ Kinh THÁI BÌNH --SEA/ / 72 ĐỖ THNH T. 32 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 73 VŨ THỊ PHƯƠNG H. 37 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 74 TRẦN TRUNG H. 25 Nam Hoa TPHCM 3.7/ / 75 NG THỊ NGỌC S. 26 Nữ Kinh TPHCM / / 76 NG PHẠM BÌNH T. 32 Nam Kinh TPHCM / / 77 TĂNG NG MỸ H. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 78 HUỲNH TẤN K. 30 Nam Kinh ĐỒNG NI / cd26/ 79 LÊ THỊ HỒNG V. 34 Nữ Kinh ĐỒNG NI 3.7/ / 80 LẠI VĂN Q. 28 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 81 NG THỊ BẠCH T. 27 Nữ Kinh TPHCM / / 82 TÔ THNH T. 33 Nam Kinh VĨNH LONG --SEA/ / 83 NG KHÁNH P. 32 Nữ Kinh VĨNH LONG / E/ 84 NG VĂN C. 28 Nam Kinh TPHCM / cd17/ 85 PHẠM THỊ T. 28 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 86 NGÔ THỊ THU H. 36 Nữ Kinh TPHCM / / 87 NG NH T. 37 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC / / 88 PHN THỊ TUYẾT L. 35 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC / / 89 NG ĐỨC T. 31 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 90 PHN THỊ L. 23 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 91 NG CHÍ L. 24 Nam Kinh TIỀN GING --SEA/ / 92 PHN THỊ THNH T. 24 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ / 93 HUỲNH VĂN T. 40 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 94 LÊ THI THNH T. 37 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 95 PHẠM MẠNH C. 44 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 96 NG THỊ TUYẾT P. 35 Nữ Kinh ĐỒNG NI / / 97 LÊ VĂN K. 35 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 98 HOÀNG THỊ XUÂN T. 32 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 99 NHÂM LƯƠNG D. 44 Nam Hoa BẾN TRE 3.7/ / 100 HOÀNG THỊ THNH T. 40 Nữ Kinh BẾN TRE / / 101 HÀ DNH H. 38 Nam Kinh TIỀN GING --SEA/ / 102 NG THỊ KIM P. 39 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ / 103 NG THÀNH T. 26 Nam Kinh TIỀN GING --SEA/ / 104 NG THỊ MINH T. 20 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 9
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 105 NG VĂN T. 38 Nam Kinh LONG N / E/ 106 NG THỊ C. 37 Nữ Kinh LONG N --SEA/ E/ 107 LƯ VĨ . 32 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 108 LÊ THÚY O. 27 Nữ Kinh TPHCM / / 109 VÕ THNH T. 37 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 110 TRẦN THỊ THÙY T. 35 Nữ Kinh TPHCM / E/ 111 PHN CHI DUY M. 19 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 112 PHN CHI MINH T. 14 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 113 LÊ VĂN H. 34 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 114 NGÔ THI TUYẾT T. 34 Nữ Kinh TPHCM / E/ 115 PHÙNG TRIỆU P. 42 Nam Hoa ĐỒNG NI --SEA/3.7 / 116 TRẦN THỊ TƯỜNG T. 39 Nữ Kinh ĐỒNG NI 4.2/ / 117 NG KIM T. 37 Nam Kinh LÂM ĐỒNG --SEA/ / 118 ĐOÀN THỊ KIM D. 35 Nữ Kinh LÂM ĐỒNG --SEA/ / 119 LÂM VĂN P. 40 Nam Tày LÂM ĐỒNG --SEA/ / 120 HOÀNG MỘNG D. 35 Nữ Nùng LÂM ĐỒNG / / 121 NG TRUNG C. 29 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 122 TRẦN THỊ HUỲNH T. 28 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / / 123 BÙI THNH C. 30 Nam Kinh QUẢNG NGÃI --SEA/ / 124 NG THỊ NH T. 23 Nữ Kinh QUẢNG NGÃI --SEA/ / 125 LÊ MINH T. 32 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 126 NG THỊ THU T. 24 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 127 NG MINH T. 30 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 128 HOÀNG THỊ P. 27 Nữ Kinh TPHCM / cd41/ 129 VÕ THNH P. 27 Nam Kinh TÂY NINH --SEA/ / 130 NG THỊ O. 23 Nữ Kinh TÂY NINH --SEA/ / 131 NG VĂN Đ. 24 Nam Kinh ĐỒNG THÁP --SEA/ / 132 NG THỊ TỐ Q. 24 Nữ Kinh ĐỒNG THÁP --SEA/ / 133 PHẠM D. 49 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / E/E 134 PHẠM THỊ S. 44 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / Cd71/ 135 CO THNH L. 31 Nam Kinh THNH HÓ --SEA/ / 136 NG THỊ N. 26 Nữ Kinh THNH HÓ --SEA/ / 137 PHẠM HỒNG L. 38 Nam Kinh TPHCM CS/ / 138 VŨ THỊ C. 32 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 139 ĐINH CÔNG T. 43 Nam Kinh KHÁNH HÒ / cd17/ 140 NG N BẢO T. 30 Nữ Kinh KHÁNH HÒ / E/ 141 NG THỊ P. 31 Nữ Kinh NGHỆ N / E/ 142 PHN THÀNH Đ. 35 Nam Kinh TPHCM / E/ 143 NG THỊ KIM N. 31 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 144 PHN VĂN S. 34 Nam Kinh TÂY NINH --SEA/ / 145 NG THỊ T. 32 Nữ Kinh TÂY NINH --SEA/ / 146 NG HOÀNG T. 28 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 147 TĂNG THỊ HỒNG N. 27 Nữ Kinh ĐỒNG NI / E/ 148 NG HỒNG H. 24 Nam Kinh ĐẮC LẮC --SEA/ / 149 NG THỊ THNH N. 25 Nữ Kinh ĐẮC LẮC --SEA/ / 150 TRẦN HOÀI K. 36 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 151 NG THỊ THU T. 36 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 152 TRẦN NGỌC H. 30 Nam Kinh TPHCM CS/ / 153 VÕ THỊ B. 27 Nữ Kinh TPHCM / / 154 NG CHÍ D. 37 Nam Kinh TPHCM / E/ 155 NG THỊ KIM P. 36 Nữ Kinh TPHCM / Cd41/ 156 TÔ QUỐC D. 35 Nam Kinh TIỀN GING / / 157 PHN THỊ THÙY M. 35 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ / 158 DƯƠNG HOÀNG N. 27 Nam Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 10
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 159 NG THỊ U. 27 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/3.7 / 160 PHẠM HỮU T. 22 Nam Kinh LÂM ĐỒNG / E/ 161 HUỲNH THỊ ÁI D. 22 Nữ Kinh LÂM ĐỒNG / E/ 162 NG THÀNH L. 32 Nam Kinh TRÀ VINH / E/ 163 THẠCH THỊ KIM C. 31 Nữ Khơ me TRÀ VINH / cd26/ 164 TRẦN LÊ CHÍ C. 27 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 165 NG PHẠM THNH T. 36 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 166 LÊ NHƯ NGUYÊN L. 31 Nam Kinh BR VŨNG TÀU 4.2/ / 167 VÕ THỊ KIM O. 25 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU / cd41/ 168 NG VĂN T. 35 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 169 VŨ THỊ H. 35 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 170 LÊ ÂN L. 27 Nam Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 171 NG THỊ H. 26 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 172 NG NGỌC C. 35 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 173 PHẠM THỊ THÚY H. 27 Nữ Kinh TPHCM 4.2/ / 174 TÔ THẾ N. 33 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 175 ĐỖ THỊ HẢI V. 32 Nữ Kinh ĐỒNG NI / cd41/ 176 BÙI VĂN Đ. 33 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 177 TRỊNH THỊ T. 26 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ E/ 178 LÊ HỒ H. 37 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 179 NG THỊ M. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 180 VÕ VĂN T. 30 Nam Kinh TÂY NINH / / 181 PHẠM THỊ THU N. 29 Nữ Kinh TÂY NINH --SEA/ E/ 182 NG THNH X. 33 Nam Kinh TPHCM / E/ 183 NG THỊ THÚY K. 27 Nữ Kinh TPHCM / IVS2/ 184 PHẠM NGỌC T. 43 Nam Kinh TPHCM / E/ 185 NG NGỌC H. 35 Nữ Kinh TPHCM / cd17/ 186 NG VĂN H. 38 Nam Kinh KHÁNH HÒ --SEA/ / 187 NG NGUYÊN H. 32 Nữ Kinh KHÁNH HÒ --SEA/ / 188 PHN CHÍM H. 26 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 189 PHẠM THỊ NGỌC H. 25 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 190 TRẦN VĂN C. 39 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 191 ĐOÀN THỊ THNH T. 40 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 192 NGÔ KIM T. 27 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 193 NG THỊ TUYẾT M. 22 Nữ Kinh TPHCM / / 194 DƯƠNG HUỆ N. 37 Nam Hoa TPHCM --SEA/ 28/ 195 TRƯƠNG YẾN K. 38 Nữ Hoa TPHCM / / 196 ĐỖ ĐÌNH D. 39 Nam Kinh TPHCM / E/ 197 LÊ THỊ Đ. 38 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 198 TRẦN VĂN H. 33 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 199 PHN THỊ NGỌC C. 29 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 200 NG VĂN H. 37 Nam Kinh TPHCM / E/ 201 MI THỊ K. 35 Nữ Kinh TPHCM / Cd41/ 202 NG THẾ P. 31 Nam Kinh LÂM ĐỒNG --SEA/ / 203 VÒNG XUÂN H. 25 Nữ Hoa LÂM ĐỒNG --SEA/ / 204 TRẦN THNH S. 34 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 205 HỒ THỊ KIM T. 35 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 206 DƯƠNG HOÀNG C. 33 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 207 HỒ THỊ T. 32 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 208 TRẦN NHỰT B. 35 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 209 HUỲNH XUÂN T. 31 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 210 NG ĐẮC TUẤN D. 35 Nam Kinh TPHCM / E/ 211 ĐỖ THỊ D. 39 Nữ Kinh TPHCM 4.2/ / 212 PHẠM THÀNH H. 35 Nam Kinh TPHCM --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 11
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 213 NG THỊ HUYỀN C. 32 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 214 TẠ KIM T. 28 Nam Kinh ĐỒNG NI / Cd41/ 215 NG HOÀN PHÚC C. 25 Nữ Kinh TIỀN GING / E/ 216 ĐIỂU T. 36 Nam Châu Ro ĐỒNG NI 3.7/ E/ 217 ĐIỂU THỊ MỸ H. 26 Nữ Châu Ro ĐỒNG NI 3.7/3.7 E/ 218 VÕ MINH Đ. 41 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 219 LÂM TỐ T. 25 Nữ Hoa TPHCM --SEA/ / 220 LÊ T. 34 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 221 PHẠM THỊ HIẾU H. 31 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 222 BÙI VĨNH T. 32 Nam Kinh TPHCM / E/ 223 NG THỊ MINH Á. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 224 NG VĂN T. 28 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 225 NG THỊ T. 27 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 226 TRẦN VĂN H. 33 Nam Hoa BÌNH DƯƠNG / cd41/ 227 PHN THỊ TRÚC L. 35 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 228 HOÀNG MINH T. 27 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 229 ĐỖ THỊ THU H. 24 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 230 LÝ VĨNH L. 39 Nam Hoa ĐỒNG NI --SEA/ / 231 THIỀU MỸ L. 39 Nữ Hoa ĐỒNG NI --SEA/ / 232 NG MINH P. 41 Nam Kinh HẢI PHÒNG / Cd41/ 233 PHẠM THỊ H. 35 Nữ Kinh HẢI PHÒNG / Cd95/ 234 PHU TY T. 46 Nam Hoa TPHCM --SEA/ / 235 NG THỊ HỒNG L. 39 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 236 NG TẤN Đ. 26 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 237 CO HOÀNG Y. 22 Nữ Kinh ĐỒNG NI / E/ 238 TRẦN VĂN T. 38 Nam Kinh TPHCM / E/ 239 VÕ YẾN X. 39 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 240 ĐẶNG VĂN K. 40 Nam Kinh LONG N / / 241 NGTHỊ H. 40 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 242 LÊ THNH Đ. 29 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / E/ 243 PHẠM THỊ B. 27 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / / 244 ĐẶNG NM H. 42 Nam Kinh TPHCM / / 245 CO THỊ L. 40 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 246 NG VĂN C. 39 Nam Kinh LONG N / E/ 247 NG THỊ N. 34 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 248 ĐỖ VĂN C. 45 Nam Kinh BR VŨNG TÀU / cd17/ 249 LÊ THỊ PHƯƠNG L. 42 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU / cd17/ 250 TẠ VĂN B. 30 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / E/ 251 LỤC THỊ T. 24 Nữ Tày BÌNH DƯƠNG / cd17/ 252 TRẦN THNH T. 31 Nam Kinh ĐỒNG THÁP / E/ 253 LÊ THỊ THẢO T. 30 Nữ Kinh ĐỒNG THÁP / Cd41/ 254 HUỲNH HOÀNG T. 37 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 255 NG THỊ THNH N. 26 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 256 TRẦN VĂN Đ. 31 Nam Kinh TPHCM / E/ 257 TỐNG THỊ DUY T. 31 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 258 HOÀNG HỮU Đ. 32 Nam Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 259 HÀ THỊ T. 27 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU / Cd41/ 260 LÊ MINH N. 33 Nam Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 261 BÙI THỊ THU T. 27 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 262 LÊ MINH S. 36 Nam Kinh VĨNH LONG / / 263 TRẦN THỊ MI H. 31 Nữ Kinh VĨNH LONG --SEA/ E/ 264 NG BÁ P. 36 Nam Kinh BR VŨNG TÀU CS/ / 265 NG THOẠI . 25 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 266 NG VĂN H. 24 Nam Kinh ĐỒNG NI / /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 12
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 267 TRẦN THỊ PHƯỢNG L. 20 Nữ Kinh ĐỒNG NI / / 268 TRƯƠNG HỒNG L. 38 Nam Hoa ĐỒNG NI --SEA/ / 269 LI NGỌC H. 33 Nữ Hoa ĐỒNG NI --SEA/ / 270 NG XUÂN Đ. 45 Nam Kinh ĐỒNG THÁP --SEA/ / 271 VÕ THỊ MINH P. 44 Nữ Kinh ĐỒNG THÁP --SEA/ Cd41/ 272 ĐẶNG THỊ H. 36 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 273 LÊ ĐÌNH L. 27 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 274 LÊ THỊ H. 24 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 275 NG VĂN T. 36 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 276 ĐẶNG THỊ MỘNG T. 36 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 277 NG ĐÌNH H. 38 Nam Kinh TPHCM 4.2/ / 278 PHN THỊ T. 40 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 279 LÊ QUNG D. 29 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 280 NG THỊ H. 25 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 281 HỒ NHẬT K. 36 Nam Kinh LONG N 3.7/ / 282 LÊ THỊ X. 28 Nữ Kinh LONG N --SEA/ 28/ 283 TRẦN TRỌNG P. 27 Nam Kinh TIỀN GING --SEA/ / 284 NG THỊ N. 28 Nữ Kinh TIỀN GING / Cd41/ 285 CHÂU CHÍ C. 42 Nam Kinh ĐỒNG THÁP / E/ 286 NG THỊ KIM T. 39 Nữ Kinh ĐỒNG THÁP / Cd41/ 287 NG TIẾN T. 34 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / Ivs1/ 288 DƯƠNG THỊ T. 30 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / / 289 NG TẤN L. 37 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 290 NG THỊ BẠCH T. 36 Nữ Kinh TPHCM / cd41/ 291 PHẠM THỊ THNH T. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 292 TRẦN THNH T. 41 Nam Kinh TPHCM / E/ 293 NG THỊ MỸ D. 36 Nữ Kinh TPHCM / / 294 NGÔ VIỆT D. 26 Nam Kinh TPHCM / E/ 295 NG THỊ KIM C. 26 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 296 LÊ TẤN D. 32 Nam Kinh TPHCM / / 297 NG THỊ NGỌC L. 33 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 298 NG THÀNH D. 24 Nam Kinh TPHCM / cd17/ 299 PHẠM THỊ THNH T. 26 Nữ Kinh TPHCM / cd17/ 300 PHẠM P. 43 Nam Kinh LONG N / / 301 NG THỊ NGỌC H. 40 Nữ Kinh LONG N / Cd71/ 302 HUỲNH NGỌC H. 37 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG 4.2/ / 303 LÂM THỊ NGỌC S. 37 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / / 304 NG TRUNG C. 28 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 305 NG THỊ TUYẾT N. 24 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 306 NG VIẾT P. 36 Nam Kinh ĐỒNG NI / Cd95/ 307 NG THỊ HƯƠNG Q. 33 Nữ Kinh ĐỒNG NI / E/ 308 NG VĂN H. 34 Nam Kinh TIỀN GING --SEA/ E/ 309 DƯƠNG THÚY H. 34 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ / 310 TRẦN SONG K. 29 Nam Kinh TPHCM / / 311 NG PHI V. 28 Nữ Kinh TPHCM / E/ 312 DIỆP KHIẾT K. 29 Nam Hoa TPHCM --SEA/ / 313 HUỲNH THẢI L. 28 Nữ Hoa TPHCM --SEA/ / 314 TRẦN VĂN H. 25 Nam Kinh LÂM ĐỒNG / E/ 315 ĐINH THỊ NGỌC D. 24 Nữ Kinh LÂM ĐỒNG / cd17/ 316 TRẦN VĂN M. 40 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 317 TRẦN THỊ KIM O. 34 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 318 NGÔ TRUNG C. 26 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 319 HOÀNG THỊ LỆ H. 26 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 320 LÊ VĂN L. 29 Nam Cao Lan TPHCM / Cd71/
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 13
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 321 ĐÀO THỊ P. 26 Nữ Kinh TPHCM / E/ 322 LÊ DUY P. 31 Nam Kinh TIỀN GING 3.7/ cd17/ 323 HUỲNH THỊ KIM N. 27 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ / 324 TRƯƠNG QUỐC P. 35 Nam Kinh TPHCM / cd41/ 325 NG THỊ HÀ Q. 38 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 326 MI TRUNG T. 35 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 327 ĐẶNG PHƯƠNG T. 27 Nam Kinh TPHCM / / 328 NG THỊ MỸ H. 28 Nữ Kinh TPHCM / E/E
329 ÂU DƯƠNG V. 23 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 330 TRẦN THỊ QUỲNH G. 24 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 331 LÊ QUỐC V. 27 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 332 LÊ THỊ BÍCH P. 27 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 333 LÊ HOÀNG V. 25 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 334 TRẦN NGỌC Y. 27 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 335 HÀ VŨ B. 29 Nam Kinh TIỀN GING / cd17/ 336 ĐÀO THỊ P. 28 Nữ Kinh TIỀN GING / cd41/ 337 NG NGUYÊN T. 32 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 338 HOÀNG THỊ HỒNG V. 31 Nữ Kinh TPHCM / E/ 339 MI XUÂN H. 34 Nam Kinh BẾN TRE / cd41/ 340 HUỲNH THỊ HỒNG N. 28 Nữ Kinh BẾN TRE / Ivs1/ 341 NG NGỌC Q. 30 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 342 PHẠM THỊ THNH H. 37 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 343 NGÀN HUẤN C. 30 Nam Hoa TPHCM / / 344 NG THỊ LN P. 34 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 345 TRẦN THNH H. 34 Nam Kinh ĐỒNG NI / E/ 346 LÝ THỊ BẠCH T. 27 Nữ Kinh ĐỒNG NI 4.2/ / 347 NG VĂN H. 27 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG 4.2/ / 348 VŨ THỊ THÚY H. 25 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 349 LÊ TRỌNG N. 24 Nam Kinh LONG N / E/ 350 H TIN H M. 26 Nữ Ê Đê LONG N / / 351 HÀ DUY Đ. 39 Nam Kinh LÂM ĐỒNG / cd17/ 352 ĐÀM THỊ B. 36 Nữ Tày LÂM ĐỒNG 3.7/ cd41/ 353 ĐỖ QUNG H. 39 Nam Kinh LÂM ĐỒNG / cd17/ 354 NG THỊ L. 38 Nữ Kinh LÂM ĐỒNG / cd41/ 355 PHN TRỌNG T. 34 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 356 BÙI THỊ H. 35 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 357 VÕ THỊ THNH V. 38 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 358 TRẦN CÔNG D. 28 Nam Kinh TPHCM / / 359 TRẦN THỊ HỒNG T. 29 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 360 LÂM ĐỨC H. 24 Nam Kinh TPHCM / / 361 ĐÀM NGỌC D. 20 Nữ Hoa TPHCM --SEA/3.7 / 362 LÊ PHƯƠNG Đ. 35 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 363 NG THỊ H. 33 Nữ Kinh TPHCM / / 364 LÊ VĂN K. 39 Nam Kinh TPHCM --SEA/ E/ 365 LÊ THỊ D. 32 Nữ Kinh TPHCM / E/ 366 MẠC CẨM S. 37 Nam Hoa TPHCM / cd41/ 367 NG THỊ TUYẾT H. 30 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 368 HUỲNH TRỌNG T. 31 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 369 NG NGỌC H. 31 Nữ Kinh TPHCM / / 370 PHẠM THẾ H. 38 Nam Kinh VĨNH LONG --SEA/ / 371 NG NGỌC D. 38 Nữ Kinh VĨNH LONG --SEA/ / 372 HÀ XUÂN P. 35 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 373 TRẦN THỊ NGỌC C. 35 Nữ Kinh TPHCM / E/ 374 HUỲNH CÔNG K. 39 Nam Kinh TPHCM CS/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 14
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 375 PHN THỊ KIM N. 31 Nữ Kinh TPHCM / 28/ 376 PHẠM MINH S. 24 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 377 TRẦN THỊ KIM H. 28 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 378 HOÀNG ĐỨC H. 37 Nam Kinh ĐỒNG NI / Cd71/ 379 HOÀNG THỊ H. 35 Nữ Kinh ĐỒNG NI / E/ 380 PHÙ QUỐC Đ. 26 Nam Hoa TPHCM / cd41/ 381 NG THỊ NGỌC Y. 26 Nữ Kinh TPHCM / E/ 382 HUỲNH VĂN T. 34 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 383 HÀ THỊ BÉ L. 31 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 384 NG QUỐC . 37 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 385 NG NGỌC THNH T. 33 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 386 NG VĂN O. 40 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 387 VŨ THỊ L. 37 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 388 NG VĂN H. 33 Nam Kinh TPHCM / / 389 HUỲNH THỊ M. 26 Nữ Kinh TPHCM CS/ / 390 NG MINH T. 30 Nam Kinh TPHCM / / 391 TRẦN THỊ THU H. 24 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 392 NG ĐỨC L. 28 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 393 NG DUY L. 27 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 394 PHẠM KHẮC Q. 37 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 395 PHẠM THỊ T. 31 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 396 R Đ. 25 Nam Khơ Me An Giang / E/ 397 PEN SREI M. 23 Nữ Khơ Me An Giang 3.7/ / 398 MI VĂN T. 29 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 399 MI THỊ D. 22 Nữ Kinh ĐỒNG NI 4.2/ / 400 NG THNH T. 34 Nam Kinh TÂY NINH 3.7/ Cd71/ 401 HUỲNH THỊ N. 33 Nữ Kinh TÂY NINH / E/ 402 NG NGỌC T. 32 Nam Kinh TPHCM / cd17/ 403 NG QUỲNH N. 31 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 404 NG NGỌC V. 27 Nam Kinh ĐÀ NẴNG --SEA/ / 405 PHN THỊ XUÂN T. 24 Nữ Kinh ĐÀ NẴNG --SEA/ / 406 PHN THỊ HOÀNG O. 31 Nữ Kinh TPHCM / cd17/ 407 VÕ VĂN T. 28 Nam Kinh TPHCM CS/ / 408 PHẠM THỊ THNH T. 28 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 409 NG HỮU H. 40 Nam Kinh ĐÀ NẴNG CS/ / 410 NG THỊ T. 37 Nữ Kinh ĐÀ NẴNG --SEA/ / 411 PHẠM QUNG P. 28 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 412 TR THỊ PHƯƠNG L. 26 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 413 HUỲNH CHÍ C. 25 Nam Hoa TPHCM / / 414 LIÊU KIM . 24 Nữ Hoa TPHCM --SEA/ / 415 NGUYẾN VĂN C. 32 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 416 NG THỊ T. 28 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 417 TRẦN HUY V. 30 Nam Kinh ĐỒNG THÁP --SEA/ / 418 CHÂU NỮ THU H. 29 Nữ Kinh ĐỒNG THÁP / E/ 419 TRỊNH VĂN H. 36 Nam Hoa TPHCM / / 420 N THU B. 35 Nữ Hoa TPHCM --SEA/ / 421 TRẦN HOÀNG P. 48 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 422 VÕ THỊ N. 41 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 423 NG ĐỨC T. 29 Nam Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 424 HOÀNG THỊ H. 29 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 425 TRẦN CÔNG T. 38 Nam Kinh TPHCM 4.2/ / 426 NG NGỌC C. 32 Nữ Kinh TPHCM / / 427 TRẦN LÊ Q. 43 Nam Kinh TPHCM 4.2/ / 428 NG KHO QUỲNH . 39 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 15
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 429 PHN HỮU Đ. 41 Nam Kinh TIỀN GING --SEA/ / 430 HUỲNH THỊ G. 35 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ / 431 NG SĨ D. 27 Nam Kinh TPHCM / / 432 DƯƠNG THỊ THÙY T. 26 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 433 LÊ VĂN Đ. 39 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 434 NG NGỌC ĐĂNG X. 28 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 435 NG THNH M. 36 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 436 NG THỊ CẨM L. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 437 NG NH T. 40 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / E/ 438 VÕ THỊ H. 29 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 439 HỨ THỊ H. 32 Nữ Kinh QUẢNG NM / cd17/ 440 NG THNH T. 30 Nam Kinh TIỀN GING --SEA/ / 441 NGÔ THI HỒNG X. 25 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ / 442 NGÔ TRƯỜNG T. 32 Nam Kinh CẦN THƠ --SEA/ / 443 TRẦN THỊ THU T. 24 Nữ Kinh CẦN THƠ --SEA/ / 444 TRẦN QUỐC T. 34 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 445 NG THỊ BÍCH H. 28 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG CS/ / 446 LÊ VĂN H. 28 Nam Kinh TPHCM / E/ 447 PHN THỊ CẨM T. 25 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 448 LƯƠNG MINH H. 32 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 449 NG THỊ MINH T. 28 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 450 NÔNG VĂN D. 39 Nam Kinh TPHCM / E/ 451 LÊ THỊ N. 37 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ E/ 452 ĐỖ SĨ NH Q. 27 Nam Kinh BÌNH THUẬN --SEA/ / 453 TRẦN THỊ THÙY L. 25 Nữ Kinh BÌNH THUẬN --SEA/ / 454 NG MINH H. 25 Nam Kinh TPHCM / cd41/ 455 VÕ THỊ KIM N. 21 Nữ Kinh TPHCM CS/ / 456 TRẦN ĐẶNG S. 30 Nam Kinh TPHCM / / 457 LÊ THỊ THÙY T. 30 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 458 HUỲNH BÁ N. 41 Nam Kinh TPHCM / / 459 NG LÝ THU H. 39 Nữ Kinh TPHCM / / 460 QUÁCH VĂN T. 35 Nam Mường ĐỒNG NI / E/ 461 PHẠM THỊ THNH T. 35 Nữ Kinh ĐỒNG NI / Cd71/ 462 NG HỒNG T. 33 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 463 TRẦN THỊ THU T. 28 Nữ Kinh ĐỒNG NI 3.7/ / 464 DƯƠNG VĂN M. 43 Nam Kinh LONG N 3.7/ / 465 ĐẶNG PHƯƠNG M. 38 Nữ Kinh LONG N / E/ 466 NGÔ HỮU D. 27 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 467 NGÔ THỊ T. 25 Nữ Kinh TPHCM / E/ 468 VŨ ĐÌNH H. 30 Nam Kinh TPHCM / E/ 469 TRẦN THỊ T. 30 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 470 TRƯƠNG QUỐC T. 33 Nam Kinh TPHCM / / 471 LÊ HỒNG M. 33 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 472 NG THNH H. 28 Nam Kinh TPHCM / / 473 TRẦN THỊ MỸ H. 28 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 474 DƯƠNG CÔNG H. 38 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 475 HUỲNH THỊ YẾN T. 38 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 476 NG THỊ L. 39 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 477 NG NGỌC T. 27 Nam Kinh N GING --SEA/ / 478 LÊ THỊ BÉ T. 27 Nữ Kinh N GING / Cd71/ 479 HUỲNH THỊ HỒNG D. 31 Nữ Kinh BẾN TRE --SEA/ / 480 TRẦN CÔNG DUY M. 30 Nam Kinh BẾN TRE 3.7/ / 481 PHN THỊ NGỌC M. 30 Nữ Kinh TPHCM / cd41/ 482 NG NGỌC MINH . 0 Nữ Kinh TPHCM / cd41/
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 16
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 483 TRẦN MINH Q. 32 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 484 ĐỖ THỊ MỸ L. 28 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 485 HỒ VĂN S. 40 Nam Kinh TÂY NINH --SEA/ / 486 BÙI THỊ KIM N. 35 Nữ Kinh TÂY NINH --SEA/ / 487 NG VĂN T. 32 Nam Mường TPHCM / cd17/ 488 NG THỊ T. 25 Nữ Mường TPHCM / / 489 NG CÔNG T. 30 Nam Kinh TPHCM / E/ 490 TRẦN NGỌC THÙY D. 28 Nữ Kinh TPHCM / / 491 HOÀNG VĂN Q. 35 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 492 PHẠM THỊ D. 29 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 493 LÊ MINH T. 30 Nam Kinh TPHCM / / 494 HỒ MI T. 28 Nữ Kinh TPHCM CS/ / 495 ĐOÀN VĂN P. 36 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 496 TRẦN THỊ H. 33 Nữ Kinh TPHCM / E/ 497 PHẠM TÙNG L. 25 Nam Kinh LONG N / / 498 TRẦN THỊ TUYẾT T. 20 Nữ Kinh LONG N --SEA/CS / 499 TRẦN VĂN S. 29 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 500 LÊ THỊ BÍCH L. 24 Nữ Kinh ĐỒNG NI 3.7/4.2 / 501 PHẠM VĂN L. 30 Nam Kinh LÂM ĐỒNG / E/ 502 ĐINH THỊ KIM L. 29 Nữ Kinh LÂM ĐỒNG / cd41/ 503 TẤT HOÀNG . 28 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / E/ 504 NG THNH T. 30 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ E/ 505 LÊ VĂN T. 32 Nam Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 506 TRẦN THỊ H. 28 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ E/ 507 HUỲNH TẤN V. 27 Nam Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 508 LÊ THỊ MỸ N. 27 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU c107/ / 509 CO XUÂN T. 34 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC / cd17/ 510 VÕ THỊ VÂN H. 27 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC / E/
511 PHẠM VĂN H. 27 Nam Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ /
512 TRẦN THỊ THNH V. 24 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU / cd17/ 513 NG NGỌC M. 42 Nam Kinh TPHCM / / 514 VŨ THỊ KIM Y. 40 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ cd17/ 515 NG VĂN M. 27 Nam Kinh TIỀN GING / cd17/ 516 NG THỊ PHI P. 26 Nữ Kinh TIỀN GING / 28/ 517 PHẠM HỒNG TUẤN E. 29 Nam Kinh TIỀN GING / / 518 ÔN THỊ DIỄM T. 0 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/3.7 / 519 NG THNH L. 34 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 520 TRỊNH THỊ L. 32 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 521 HUỲNH THNH T. 38 Nam Kinh BẾN TRE --SEA/ / 522 VŨ THẾ Q. 25 Nam Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 523 TRẦN THỊ O. 24 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 524 TRỊNH THNH T. 23 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 525 NG THNH M. 34 Nam Kinh ĐẮC LẮC / Cd71/ 526 MI THỊ THU H. 28 Nữ Kinh LÂM ĐỒNG / cd17/ 527 LÊ VĂN N. 31 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 528 BÙI THỊ N. 28 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 529 NG THNH H. 29 Nam Kinh VĨNH LONG / E/ 530 BÙI THỊ S. 31 Nữ Kinh VĨNH LONG --SEA/ / 531 TRIỆU VĂN B. 30 Nam Tày BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 532 NÔNG THỊ H. 23 Nữ Tày BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 533 TRẦN ĐÌNH T. 46 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 534 LÊ THỊ O. 41 Nữ Kinh ĐỒNG NI / E/ 535 MI THNH T. 36 Nam Kinh TPHCM / / 536 PHẠM THỊ H. 31 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ cd17/
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 17
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 537 PHN VĂN N. 26 Nam Kinh TPHCM / E/ 538 BÙI THỊ H. 23 Nữ Mường TPHCM --SEA/ / 539 ĐIỂU H. 23 Nam Stiêng BÌNH PHƯỚC --SEA/ E/ 540 ĐIỂU THỊ Ú. 21 Nữ Stiêng BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 541 TRẦN ĐỨC T. 37 Nam Hoa TPHCM --SEA/ / 542 VŨ CHÂU L. 34 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ E/ 543 DƯƠNG KIM T. 33 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / E/ 544 BÙI CÔNG . 45 Nam Kinh BẠC LIÊU --SEA/ / 545 MI THỊ BÉ S. 44 Nữ Kinh BẠC LIÊU --SEA/ / 546 LÊ VĂN H. 23 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 547 DƯƠNG LÝ HOÀNG U. 26 Nữ Kinh TPHCM / cd41/ 548 TẠ PHƯỚC KIM N. 38 Nữ Kinh TPHCM / / 549 HUỲNH CÔNG S. 35 Nam Kinh N GING / E/ 550 PHẠM THỊ L. 34 Nữ Kinh N GING / cd17/ 551 HỈ THIỆU . 35 Nam Hoa TPHCM --SEA/ / 552 BẠCH THỊ THÙY . 32 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 553 NG NGỌC Đ. 33 Nam Kinh ĐỒNG NI / 28/ 554 NG THỊ KIM . 36 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 555 TRƯƠNG CÔNG N. 35 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 556 NG THỊ H. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 557 TRẦN NG TRUNG H. 32 Nam Kinh LONG N / 28/ 558 NG NGỌC T. 31 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 559 TỐNG QUNG T. 30 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 560 LƯƠNG THỊ THNH H. 29 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 561 BÙI NGƯƠN Y. 27 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 562 TRẦN THỊ KIM . 27 Nữ Kinh TPHCM / Cd71/ 563 NG VĂN N. 52 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 564 NG THỊ N. 41 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 565 NG NGỌC N. 32 Nam Kinh TPHCM --SEA/ /
566 CHÂU NGỌC PHẠM HOÀI H. 26 Nữ Kinh TPHCM / /
567 NGÔ THỊ Đ. 56 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 568 HUỲNH THNH N. 30 Nam Kinh TIỀN GING / E/ 569 TRẦN THỊ NGỌC H. 33 Nữ Kinh TIỀN GING / cd17/ 570 VŨ THÁI T. 39 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 571 NG THỊ KIM H. 35 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 572 NG VĂN S. 34 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 573 QUNG THỊ L. 24 Nữ Thái ĐỒNG NI --SEA/ / 574 NG HOÀNG NH K. 34 Nam Kinh TPHCM / / 575 TRẦN THỊ KIM L. 31 Nữ Kinh TPHCM / E/ 576 PHẠM CÔNG T. 36 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 577 HUỲNH THỊ D. 31 Nữ Kinh LONG N / cd41/ 578 NG LÊ H. 25 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 579 NG THỊ THỦY T. 23 Nữ Kinh TPHCM 4.2/ / 580 NG VIỆT T. 29 Nam Kinh TPHCM / / 581 NG THỊ MỘNG T. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 582 NG HỮU H. 41 Nam Kinh TÂY NINH / / 583 MI KIM P. 38 Nữ Kinh TÂY NINH / cd41/ 584 TRẦN VĂN T. 32 Nam Kinh TPHCM / / 585 NG THỊ HỒNG P. 28 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 586 PHẠM TẤN T. 32 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC / / 587 NG THỤY NGỌC P. 32 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 588 NG VĂN T. 37 Nam Kinh VĨNH LONG / E/ 589 NG THỊ NGỌC . 24 Nữ Kinh VĨNH LONG / E/ 590 VŨ ĐÌNH T. 28 Nam Kinh TPHCM --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 18
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 591 BÙI NG NH T. 28 Nữ Kinh TPHCM / / 592 ĐỖ QUỐC T. 35 Nam Kinh LONG N / E/ 593 NG THỊ THNH T. 32 Nữ Kinh LONG N / E/ 594 CHU QUNG T. 27 Nam Kinh TPHCM / E/ 595 NG NHƯ H. 36 Nam Kinh TPHCM 4.2/ / 596 LÊ THỊ M. 33 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 597 PHẠM THỊ THU N. 36 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 598 BÙI TẤN K. 46 Nam Kinh BẾN TRE / E/ 599 NG THỊ MINH H. 38 Nữ Kinh BẾN TRE / cd17/ 600 NG ĐÔNG T. 24 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 601 NG NGỌC T. 24 Nữ Kinh TPHCM / / 602 NG VĂN Đ. 33 Nam Kinh TPHCM / del/ 603 NG DƯƠNG DIỄM C. 33 Nữ Kinh TPHCM CS/ / 604 NG BÁ L. 32 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 605 HÀ THỊ L. 29 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 606 HỒ QUỐC P. 28 Nam Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 607 NG THỊ T. 26 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU / E/ 608 LẠI BÙI NH T. 28 Nam Kinh ĐỒNG NI / / 609 ĐỖ THỊ MINH C. 28 Nữ Kinh ĐỒNG NI / / 610 N ĐÌNH S. 28 Nam Kinh PHÚ THỌ --SEA/ / 611 NG THNH X. 28 Nữ Kinh PHÚ THỌ 31/ / 612 LƯU HOÀNG H. 28 Nam Kinh LONG N 3.7/ / 613 TRẦN HOÀNG BẢO T. 28 Nữ Kinh LONG N / cd17/ 614 CHỬ VĂN T. 27 Nam Kinh TPHCM / E/ 615 HOÀNG THỊ B. 25 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 616 HUỲNH MINH T. 28 Nam Kinh LONG N --SEA/3.7 / 617 NG THỊ NGỌC H. 29 Nữ Kinh LONG N 3.7/ / 618 KOM O. 33 Nam Thái BÌNH DƯƠNG / E/ 619 LÊ THỊ HOÀNG N. 34 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 620 VÕ TẤN T. 26 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 621 PHẠM NH Đ. 24 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 622 TRIỆU VĂN C. 30 Nam Tày BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 623 TRƯƠNG THỊ P. 22 Nữ Tày BÌNH PHƯỚC / 28/ 624 TRỊNH NG NGHI P. 30 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / cd17/ 625 NG THỊ KIM T. 26 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG 4.2/ / 626 NG VĂN D. 40 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 627 TÔ KIM Y. 41 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 628 PHN THÀNH T. 28 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/4.2 / 629 CHU THỊ P. 30 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 630 ĐỖ ĐĂNG M. 45 Nam Kinh TPHCM / / 631 TRƯƠNG LỆ H. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 632 TRẦN HOÀNG P. 32 Nam Kinh TPHCM / cd17/ 633 PHẠM THỊ THU T. 30 Nữ Kinh TPHCM / cd17/ 634 HOÀNG XUÂN T. 26 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 635 NG THỊ P. 23 Nữ Kinh ĐỒNG NI / cd17/ 636 NG VĂN L. 46 Nam Kinh TPHCM / E/ 637 PHN TRỌNG P. 45 Nam Kinh ĐẮC LẮC / cd17/ 638 TRẦN THỊ MINH H. 40 Nữ Kinh ĐẮC LẮC / E/ 639 NGÔ VĂN T. 28 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 640 NG THỊ THNH T. 24 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ cd17/ 641 NG QUỐC H. 34 Nam Kinh TPHCM / E/ 642 ĐỖ THỊ L. 25 Nữ Kinh TPHCM / cd17/ 643 TRẦN HÙNG PHƯỚC T. 37 Nam Kinh TIỀN GING / / 644 ĐẶNG THỊ KIM O. 40 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 19
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 645 QUÁCH QUỐC C. 25 Nam Hoa TPHCM / / 646 TRẦN THỊ TUYẾT N. 25 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ Ivs2/ 647 LƯU LIÊU H. 26 Nữ Hoa BẾN TRE --SEA/ / 648 TRẦN XUÂN T. 29 Nam Kinh TPHCM / / 649 NG NHẬT MINH T. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 650 BÀN VĂN H. 27 Nam Dao LÂM ĐỒNG --SEA/ / 651 NÔNG THỊ L. 24 Nữ Tày LÂM ĐỒNG --SEA/ cd17/ 652 NG VĂN T. 29 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 653 HUỲNH THỊ LIM L. 24 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 654 VƯƠNG GI L. 32 Nam Hoa TPHCM / Cd95/ 655 LÂM THỊ N. 31 Nữ Kinh TPHCM / E/ 656 TRẦN TIẾN D. 34 Nam Kinh TPHCM / E/ 657 LÊ THỊ KIM C. 33 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 658 TRẦN VIẾT T. 28 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 659 NG THỊ T. 23 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 660 HOÀNG VĨNH T. 38 Nam Kinh TPHCM / cd17/ 661 TRẦN THỊ DIỄM T. 39 Nữ Kinh TPHCM / / 662 LƯU NGỌC M. 30 Nam Hoa TRÀ VINH 3.7/ / 663 DƯƠNG THỊ TUYẾT H. 30 Nữ Kinh TRÀ VINH / / 664 VÕ NHỰT C. 38 Nam Kinh BẾN TRE CS/ / 665 LÊ THỊ T. 35 Nữ Kinh BẾN TRE --SEA/ / 666 HỒ NH T. 33 Nam Kinh TRÀ VINH / E/ 667 CO THỊ THU M. 36 Nữ Kinh TRÀ VINH --SEA/3.7 / 668 L TRỌNG Đ. 28 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 669 LÊ BÍCH N. 26 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 670 NG QUỐC H. 29 Nam Kinh ĐỒNG NI / E/ 671 NG NGỌC T. 28 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 672 HOÀNG VĂN B. 35 Nam Kinh TPHCM / E/ 673 HOÀNG THỊ T. 26 Nữ Kinh TPHCM / / 674 NG VĂN V. 38 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / cd17/ 675 MI HUỲNH KHIÊM H. 34 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / cd17/ 676 NG KIM T. 42 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 677 LÊ THỊ NGỌC H. 42 Nữ Kinh ĐỒNG NI / / 678 ĐỖ MINH T. 24 Nam Kinh LONG N / E/ 679 TRẦN THỊ HỒNG N. 22 Nữ Kinh LONG N / 28/ 680 VÕ TẤN H. 38 Nam Kinh LONG N / E/ 681 TRẦN THỊ T. 35 Nữ Kinh LONG N / E/ 682 NG VĂN D. 39 Nam Kinh ĐỒNG NI / E/ 683 TRẦN NGỌC T. 45 Nữ Kinh ĐỒNG NI 3.7/ / 684 TỐNG ĐĂNG D. 28 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC / E/ 685 LÊ THỊ MI H. 28 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC / / 686 PHN THNH P. 25 Nam Kinh TÂY NINH --SEA/ / 687 NG CHUNG HIẾU N. 26 Nữ Kinh TÂY NINH / Cd71/ 688 NG VĂN T. 40 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 689 NGÔ THỤC T. 37 Nữ Hoa TPHCM --SEA/ / 690 NG DUY N. 42 Nam Kinh TPHCM / Cd95/ 691 NG THỊ BÍCH U. 39 Nữ Kinh TPHCM / / 692 NG THÀNH S. 28 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 693 NG THỊ MỸ V. 28 Nữ Kinh LONG N 3.7/ / 694 NG PHƯƠNG B. 31 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 695 NG LÊ TƯỜNG V. 30 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 696 TRẦN VĨNH T. 32 Nam Kinh TPHCM / / 697 TRƯƠNG THỊ THÙY T. 22 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 698 NG ĐÀO N. 33 Nam Kinh TPHCM --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 20
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 699 VÕ THỊ TƯỜNG V. 31 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 700 BÙI ĐỨC Đ. 29 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ E/ 701 BÙI THỊ T. 25 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 702 TẠ BÌNH M. 29 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 703 TRẦN THỊ HOÀNG O. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 704 VÒNG QUYỀN L. 27 Nam Hoa TPHCM --SEA/ / 705 LÝ HUỆ Q. 27 Nữ Hoa TPHCM --SEA/ / 706 TRẦN BẢO H. 37 Nam Kinh TPHCM / E/ 707 PHN THỊ NGỌC T. 37 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 708 ĐẶNG NGỌC Đ. 29 Nam Kinh ĐỒNG NI 3.7/ / 709 HUỲNH THỊ THÚY N. 25 Nữ Kinh ĐỒNG NI 3.7/ / 710 NG QUỐC H. 33 Nam Kinh CÀ MU --SEA/ / 711 NG THỊ HUỲNH H. 26 Nữ Kinh CÀ MU --SEA/ / 712 TRƯƠNG T. 27 Nam Kinh TÂY NINH --SEA/ / 713 LÊ THỊ THU N. 26 Nữ Kinh TÂY NINH --SEA/ / 714 DNH . 22 Nam Khơ me TÂY NINH / E/E 715 CO THỊ M. 23 Nữ Khơ me TÂY NINH / E/ 716 LÂM THNH N. 22 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 717 LÂM NH Đ. 22 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 718 NG THÁI H. 34 Nam Kinh GI LI --SEA/ / 719 NG THỊ THU H. 26 Nữ Kinh GI LI --SEA/ / 720 TỪ PHÚC H. 29 Nữ Kinh TPHCM CS/ / 721 LÊ VĂN D. 39 Nam Kinh TPHCM / / 722 LÊ THỊ CẨM L. 38 Nữ Kinh TPHCM / / 723 TRẦN KHẮC NH C. 29 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 724 NG THỊ HỒNG T. 23 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 725 BẢO T. 31 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 726 LÊ THỊ H. 31 Nữ Kinh TPHCM / E/ 727 LÊ THNH H. 34 Nam Kinh TPHCM / E/ 728 LÊ THỊ BÍCH T. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 729 NG ĐÌNH H. 29 Nam Kinh QUẢNG NM / cd41/ 730 PHẠM THỊ THÚY N. 27 Nữ Kinh QUẢNG NM / cd17/ 731 TRẦN VĂN S. 37 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 732 ĐÀO CẨM P. 31 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 733 NG THNH H. 32 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 734 HÀ THỊ NGỌC Y. 29 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 735 NG VĂN N. 30 Nam Kinh BẾN TRE / / 736 NG THỊ TUYẾT M. 23 Nữ Kinh BẾN TRE --SEA/ / 737 PHN THNH Q. 40 Nam Kinh TPHCM / / 738 BÙI THỊ BẠCH MI N. 39 Nữ Kinh TPHCM / E/ 739 NG HỮU Đ. 32 Nam Kinh TPHCM / / 740 NG THỊ PHƯƠNG N. 26 Nữ Kinh TPHCM / E/ 741 PHN VĂN T. 37 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 742 QUNG MỸ L. 34 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 743 HÀ VĂN P. 35 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 744 ĐẶNG THỊ HỒNG V. 30 Nữ Kinh TPHCM / E/ 745 VÕ BỬU K. 31 Nam Kinh TIỀN GING --SEA/ / 746 TRẦN THỊ NGỌC T. 29 Nữ Kinh TIỀN GING / / 747 LÊ NGỌC B. 24 Nam Kinh ĐỒNG NI 3.7/ / 748 HỒ THỊ DẠ H. 28 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 749 DNH NGỌC H. 27 Nam Khơ me TPHCM / E/E
750 TRẦN THỊ DIỄM H. 27 Nữ Kinh TPHCM / E/ 751 LÝ PHƯỚC T. 43 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 752 KHƯU THỊ T. 36 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 21
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 753 LÊ VĂN Đ. 27 Nam Kinh TPHCM 3.7/ cd71/ 754 PHẠM THỊ H. 26 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 755 HỒ PHƯƠNG H. 35 Nam Kinh KHÁNH HÒ --SEA/ / 756 HỒ THỊ TUYẾT M. 25 Nữ Kinh KHÁNH HÒ --SEA/ / 757 NG KHẮC V. 27 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 758 PHẠM THỊ T. 27 Nữ Kinh TPHCM / E/ 759 LÂM THÀNH L. 26 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 760 NG THỊ KIM L. 18 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 761 LÊ NGUYÊN K. 29 Nam Kinh LONG XUYÊN CS/ / 762 HOÀNG MI MỘNG P. 28 Nữ Kinh LONG XUYÊN / 28/ 763 HUỲNH VĂN T. 38 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 764 NG THỊ KIM Á. 38 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / 28/ 765 NG THÀNH T. 46 Nam Kinh TPHCM / E/ 766 PHN CÁT T. 40 Nữ Kinh TPHCM / / 767 NG THỊ LN H. 34 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 768 TRẦN CHÍ N. 33 Nữ Kinh TIỀN GING / 28/ 769 NG THỊ T. 32 Nữ Kinh TIỀN GING / cd41/ 770 PHẠM NGỌC T. 38 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 771 BÙI THỊ KIỀU C. 32 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 772 NGÔ VĂN H. 31 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 773 NG THỊ MỸ H. 29 Nữ Kinh TPHCM / / 774 TRẦN QUỐC C. 33 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 775 PHẠM THỊ M. 31 Nữ Kinh TPHCM / E/ 776 LÊ QUNG D. 33 Nam Kinh TPHCM / / 777 TĂNG THỊ KIM P. 33 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 778 NG NGỌC T. 37 Nam Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 779 ĐINH NGỌC C. 28 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 780 QUNG CẢNH H. 44 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 781 BÙI MẠNH H. 38 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 782 TRẦN BẢO T. 25 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 783 TRẦN THỊ THÙY D. 24 Nữ Kinh TPHCM / / 784 PHN THNH K. 31 Nam Kinh TPHCM / / 785 HUỲNH THỊ LY . 24 Nữ Kinh TPHCM / / 786 NG MINH H. 31 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 787 HOÀNG THỊ CẨM N. 28 Nữ Kinh LONG N / / 788 TRẦN MINH N. 28 Nam Kinh LONG N / / 789 NG THỊ MỸ H. 26 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 790 NG MINH C. 27 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 791 NG THỊ BÉ N. 27 Nữ Kinh LONG N / cd17/ 792 NG ĐỨC N. 28 Nam Kinh TPHCM / / 793 HOÀNG XUÂN H. 32 Nam Kinh TPHCM / cd17/ 794 NG THỊ MINH H. 35 Nữ Kinh TPHCM / E/ 795 LÊ NGỌC T. 28 Nam Kinh TPHCM / / 796 NG THỊ ÁNH L. 29 Nữ Kinh TPHCM / / 797 VI VĂN H. 23 Nam Kinh ĐỒNG NI 3.7/ / 798 NG THỊ THÙY N. 23 Nữ Kinh ĐỒNG NI / / 799 LÊ ĐÌNH N. 20 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 800 LÊ THỊ Y. 20 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / / 801 VŨ THẾ T. 29 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 802 DƯƠNG THỊ ÁI V. 26 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 803 NG THỊ T. 37 Nữ Kinh HÀ NM / lck/ 804 HỒ DUY S. 26 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 805 NG THỊ THÚY H. 26 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC / E/ 806 TRẦN MINH T. 30 Nam Kinh ĐỒNG NI 3.7/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 22
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 807 NG THỊ T. 19 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 808 PHN THNH T. 26 Nam Kinh LONG N / E/ 809 PHẠM THỊ THÚY . 26 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 810 HOẶC MINH D. 36 Nam Hoa TPHCM / cd41/ 811 LÝ TUỆ N. 37 Nữ Hoa TPHCM / 28/ 812 TRẦN TRUNG T. 36 Nam Kinh CÀ MU / / 813 HUỲNH THỊ NGỌC D. 28 Nữ Kinh CÀ MU / / 814 VŨ VĂN N. 26 Nam Kinh KHÁNH HÒ / / 815 PHẠM THỊ PHƯƠNG N. 25 Nữ Kinh KHÁNH HÒ / / 816 NG VĂN C. 33 Nam Kinh THÁI BÌNH --SEA/ / 817 TRẦN THỊ Đ. 27 Nữ Kinh THÁI BÌNH --SEA/ / 818 NG TRƯỜNG C. 27 Nam Kinh ĐỒNG THÁP --SEA/ / 819 NG THỊ NGỌC H. 27 Nữ Kinh ĐỒNG THÁP --SEA/ / 820 TRƯƠNG TRẦN P. 40 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 821 HUỲNH PHƯƠNG D. 40 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 822 ĐÀO XUÂN Đ. 27 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 823 ĐỔNG THỊ T. 22 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 824 NG MINH H. 37 Nam Kinh TPHCM / / 825 MI THỊ NGỌC T. 37 Nữ Kinh TPHCM / cd41/ 826 NG VĂN S. 37 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 827 VŨ THỊ C. 36 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 828 NG THNH B. 34 Nam Kinh HÀ NỘI --SEA/ / 829 PHẠM HƯƠNG G. 0 Nữ Kinh HÀ NỘI --SEA/ / 830 LN THNH K. 26 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 831 NG THỊ H. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 832 TRẦN QUNG M. 29 Nam Kinh LONG N / / 833 PHẠM THỊ KIM H. 29 Nữ Kinh LONG N / E/ 834 NG VĂN M. 44 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 835 TRẦN THỊ L. 30 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 836 LÊ QUNG T. 44 Nam Kinh LÂM ĐỒNG --SEA/ / 837 ĐIÊU THỊ XUÂN L. 41 Nữ Thái LÂM ĐỒNG --SEA/ / 838 TRƯƠNG QUNG T. 33 Nam Kinh TPHCM / E/ 839 TRẦN THỊ THÚY H. 22 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 840 BÙI VĂN O. 28 Nam Kinh ĐỒNG THÁP 3.7/ / 841 TRẦN PHỤNG M. 28 Nữ Kinh ĐỒNG THÁP / E/cd17 842 HUỲNH TẤN P. 32 Nam Kinh PHÚ YÊN / / 843 TRẦN THỊ H. 29 Nữ Kinh PHÚ YÊN --SEA/ / 844 NG TRUNG T. 32 Nam Kinh TPHCM / E/ 845 KIỀU KIM P. 25 Nữ Kinh TPHCM / E/ 846 HUỲNH VĂN THNH T. 36 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 847 HỒ THỊ H. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 848 ĐỖ VĂN H. 38 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 849 ĐÀO THỊ H. 30 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 850 TRỊNH MỘNG B. 36 Nam Kinh TPHCM / / 851 NG VĂN Đ. 33 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 852 NG THỊ HỒNG T. 32 Nữ Kinh TPHCM / cd17/ 853 NG THÁI B. 32 Nam Kinh TPHCM / / 854 TRẦN THÚY N. 31 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 855 NG NGỌC NINH T. 34 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 856 ĐOÀN HOÀNG U. 27 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 857 TRẦN HOÀI P. 25 Nam Kinh TPHCM / / 858 PHN THỊ CẨM T. 21 Nữ Kinh TPHCM / / 859 TRƯƠNG PHƯƠNG D. 32 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC 3.7/ / 860 LỤC THỊ H. 20 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 23
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 861 TĂNG HIẾN T. 28 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 862 HỒ KIM H. 28 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 863 NG VĂN S. 37 Nam Kinh TPHCM / / 864 NG THỊ N. 34 Nữ Kinh TPHCM / / 865 VÒNG CÓNG V. 28 Nam Hoa ĐỒNG NI --SEA/3.7 / 866 NG THỊ THU T. 26 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 867 NG MINH H. 29 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 868 NG THẾ V. 34 Nam Kinh LONG N / / 869 NG THỊ M. 30 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 870 DƯƠNG HIỂN T. 31 Nam Kinh TPHCM / / 871 ĐÀO THỊ MINH N. 31 Nữ Kinh TPHCM / / 872 TRẦN NGỌC N. 31 Nam Kinh BẾN TRE / / 873 NG THỊ Đ. 30 Nữ Kinh BẾN TRE --SEA/ / 874 LÊ QUNG V. 25 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 875 LÊ THỊ H. 23 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 876 NG THỊ NGỌC T. 39 Nữ Kinh TÂY NINH / / 877 NG NHẬT N. 39 Nam Kinh KHÁNH HÒ / / 878 TRẦN THỊ H. 26 Nữ Kinh KHÁNH HÒ --SEA/ / 879 NG VĂN H. 43 Nam Kinh THNH HÓ --SEA/ / 880 LÊ THỊ V. 37 Nữ Kinh THNH HÓ CS/ / 881 VŨ VĂN H. 43 Nam Kinh TPHCM / / 882 PHẠM THỊ H. 40 Nữ Kinh TPHCM / / 883 NG VĂN T. 37 Nam Kinh TPHCM / / 884 TRẦN VĂN N. 34 Nam Kinh TPHCM / / 885 DIỆP THỊ BÍCH P. 32 Nữ Kinh TPHCM / E/ 886 TRẦN VĂN T. 31 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 887 NG THỊ Đ. 25 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG 4.2/ / 888 PHẠM QUỐC H. 35 Nam Kinh NGHỆ N --SEA/ cd41/ 889 TRẦN THỊ N. 26 Nữ Kinh NGHỆ N / cd17/ 890 ĐINH VĂN T. 42 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 891 PHN THÚC H. 34 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC / / 892 PHẠM THỊ THU T. 21 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC / / 893 NG VĂN T. 34 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 894 LÊ THỊ THÚY H. 32 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 895 ĐIÊU CHÍNH HẢI T. 30 Nam Kinh TPHCM / / 896 PHẠM VĂN T. 31 Nam Kinh TPHCM / / 897 TRẦN THỊ VŨ C. 30 Nữ Kinh TPHCM / / 898 NG VĂN V. 23 Nam Kinh TPHCM / / 899 ĐINH THỊ C. 24 Nữ Kinh TPHCM / E/ 900 PHẠM VĂN T. 35 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 901 PHẠM THỊ THNH N. 28 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 902 LÂM HỒNG T. 32 Nam Kinh TPHCM / / 903 MI QUÍ H. 27 Nữ Kinh TPHCM / Cd41/ 904 LÊ XUÂN H. 27 Nam Kinh BR VŨNG TÀU / / 905 LƯƠNG NG THNH X. 27 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 906 NG HỮU H. 41 Nam Kinh TPHCM / / 907 PHÙNG HUỲNH DIỄM C. 34 Nữ Kinh TPHCM / / 908 TRẦN VĂN P. 28 Nam Kinh TPHCM / / 909 BÙI THỊ M. 27 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 910 NG HỮU N. 26 Nam Kinh TPHCM / / 911 NG THỊ NGỌC T. 24 Nữ Kinh TPHCM / / 912 LÊ THÀNH P. 25 Nam Kinh TPHCM / / 913 ĐỖ ĐÌNH L. 35 Nam Kinh TPHCM / / 914 NG NGỌC YẾN T. 25 Nữ Kinh TPHCM / /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 24
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 915 VÕ ĐÌNH K. 29 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 916 HÀNG THỤY N. 27 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / / 917 DƯƠNG XUÂN T. 33 Nam Kinh ĐỒNG NI / / 918 LÊ THỊ THNH T. 33 Nữ Kinh ĐỒNG NI 4.2/ / 919 BÙI VĂN L. 27 Nam Kinh TPHCM / / 920 NG THỊ Đ. 25 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 921 TRẦN QUỐC C. 25 Nam Kinh TÂY NINH / / 922 TRẦN THỊ THU B. 26 Nữ Kinh TÂY NINH / / 923 NG KHẮC T. 32 Nam Kinh LONG N / / 924 ĐỖ THỊ Đ. 22 Nữ Kinh LONG N / / 925 HÀ THỊ TUYẾT L. 33 Nữ Kinh TPHCM / cd41/ 926 LÊ VĂN C. 25 Nam Kinh TPHCM / / 927 NG THỊ H. 22 Nữ Kinh TPHCM / / 928 TRỊNH QUỐC V. 31 Nam Kinh TPHCM / / 929 NG THNH P. 36 Nam Kinh TPHCM / / 930 PHN QUNG . 40 Nam Kinh TIỀN GING c107/ / 931 LÊ THỊ P. 30 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ / 932 VÕ VĂN P. 39 Nam Kinh TPHCM --SEA/ cd41/ 933 PHẠM CHÍ D. 31 Nam Kinh TPHCM / / 934 CHÂN NGỌC N. 29 Nữ Kinh TPHCM / / 935 TĂNG HIẾN X. 40 Nam Hoa VĨNH LONG / / 936 NG THỊ Đ. 40 Nữ Kinh VĨNH LONG / / 937 HUỲNH HIẾU T. 35 Nam Kinh LONG N / / 938 TRẦN THỊ ĐON Q. 32 Nữ Kinh LONG N / E/ 939 NGÔ NGỌC T. 25 Nam Kinh TPHCM / / 940 NG THỊ KIỀU T. 24 Nữ Kinh TPHCM / cd17/ 941 PHN VĂN T. 29 Nam Kinh TPHCM 107/ / 942 LÊ THỊ THNH T. 28 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 943 ĐẶNG PHẠM QUỐC Q. 30 Nam Kinh LONG N / / 944 LÊ THỊ NGỌC T. 30 Nữ Kinh LONG N / / 945 PHẠM VĂN T. 37 Nam Kinh BÌNH ĐỊNH 3.7/ / 946 CHÂU THỊ M. 34 Nữ Kinh BÌNH ĐỊNH / / 947 NG HỒNG P. 29 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 948 NINH THỊ MINH T. 22 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / cd17/ 949 CO VĂN T. 31 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 950 TRIỆU THỊ P. 28 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / cd17/ 951 NG VĂN T. 31 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 952 TRƯƠNG THỊ N. 24 Nữ Kinh LONG N / E/ 953 VÕ MINH T. 22 Nam Kinh TRÀ VINH / E/cd41
954 PHN THỊ NGỌC N. 21 Nữ Kinh TRÀ VINH / / 955 VŨ XUÂN L. 35 Nam Kinh ĐỒNG NI 3.7/ / 956 LÊ VĨNH C. 30 Nữ Kinh ĐỒNG NI 3.7/ / 957 NG NGỌC Q. 28 Nam Kinh TPHCM / E/ 958 TRẦN THỊ KHÁNH V. 28 Nữ Kinh TPHCM --SEA/CS / 959 HUỲNH PHƯƠNG Đ. 39 Nam Kinh ĐẮC LẮC --SEA/ / 960 LẠI TRƯƠNG TRIỀU V. 25 Nữ Kinh ĐẮC LẮC --SEA/ / 961 NG THNH P. 44 Nam Kinh TPHCM / / 962 NG THỊ NGỌC N. 40 Nữ Kinh TPHCM / /
963 HOÀNG TRỌNG THNH H. 35 Nam Kinh TPHCM / /
964 NG THỊ THNH T. 30 Nữ Kinh TPHCM / / 965 CO TIẾN C. 30 Nam Kinh TPHCM / / 966 LÊ THỊ T. 27 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 967 ĐỖ TIẾN H. 40 Nam Kinh TPHCM / E/ 968 HÀ THỊ P. 41 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 25
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 969 NG TẤN T. 29 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 970 NG THỊ THÙY H. 28 Nữ Kinh LONG N c107/ / 971 PHN THÀNH T. 20 Nam Kinh LONG N / cd41/ 972 ĐẶNG TIỂU M. 20 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 973 NG THÀNH V. 24 Nam Kinh TPHCM / E/ 974 LÊ THỊ T. 22 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 975 TRẦN HOÀNG P. 37 Nam Kinh TPHCM / E/ 976 TRẦN THỊ THU H. 35 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 977 NG VĂN T. 39 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 978 TRẦN THỊ THU H. 32 Nữ Kinh LONG N / E/ 979 PHẠM VĂN T. 26 Nam Kinh TPHCM / / 980 CO NGỌC H. 24 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 981 NG XUÂN T. 27 Nam Kinh TPHCM / / 982 NG THỊ NGỌC B. 18 Nữ Kinh TPHCM / E/ 983 TRẦN LÊ THẾ D. 28 Nam Kinh TPHCM CS/ / 984 ĐINH THỊ NGUYỆT M. 30 Nữ Kinh TPHCM / / 985 NG VĂN C. 27 Nam Kinh TPHCM / / 986 NG THỊ MỸ Y. 27 Nữ Kinh TPHCM / / 987 VÕ VĂN D. 37 Nam Kinh N GING / / 988 TRỊNH THỊ NGỌC T. 32 Nữ Kinh N GING --SEA/ / 989 NG VĂN T. 34 Nam Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 990 ĐOÀN THỊ L. 27 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 991 NG NGỌC T. 30 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 992 TRẦN BÉ T. 28 Nữ Kinh LONG N 107/ / 993 NG QUNG B. 30 Nam Kinh TPHCM / / 994 LÊ LM S. 33 Nam Kinh TPHCM / / 995 NG THỊ THIÊN T. 30 Nữ Kinh TPHCM / Cd95/ 996 NG XUÂN S. 34 Nam Kinh BR VŨNG TÀU / / 997 NG THỊ M. 31 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 998 CÚN B. 30 Nam Hoa ĐỒNG NI --SEA/ cd41/ 999 NG VŨ THÙY T. 25 Nữ Kinh ĐỒNG NI / cd17/ 1000 NG KHẮC G. 0 Nam Kinh TPHCM / / 1001 NG THỊ D. 0 Nữ Kinh TPHCM / cd17/ 1002 NG NH D. 32 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC / / 1003 PHẠM THỊ HỒNG N. 31 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 1004 HOÀNG TIẾN H. 38 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1005 NG THỊ Ú. 34 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1006 DƯƠNG CHỈ P. 26 Nam Hoa BÌNH THUẬN --SEA/ / 1007 HOÀNG THỊ V. 20 Nữ Tày BÌNH THUẬN --SEA/ / 1008 PHN TIẾN T. 30 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 1009 ĐẶNG THỊ TÚ Q. 30 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / / 1010 ĐẶNG VĂN T. 28 Nam Kinh ĐỒNG NI / / 1011 HUỲNH THỊ O. 20 Nữ Kinh ĐỒNG NI 3.7/ / 1012 NG DUY Đ. 26 Nam Kinh ĐỒNG NI 3.7/ / 1013 TRẦN THỊ THU H. 26 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1014 TRẦN HUY T. 36 Nam Kinh ĐẮC LẮC / / 1015 NG THỊ HOÀI T. 26 Nữ Kinh ĐẮC LẮC / E/ 1016 PHẠM THNH P. 35 Nam Kinh TPHCM / / 1017 PHẠM THỊ MỸ G. 30 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1018 LÊ NGỌC C. 28 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1019 HOÀNG THỊ V. 22 Nữ Kinh TPHCM / / 1020 NG CHÍ T. 30 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 1021 CHÂU HOÀNG NH T. 26 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 1022 NG KHÔI V. 37 Nam Kinh ĐẮC LẮC 3.7/ E/
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 26
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 1023 TRẦN THỊ ÁNH T. 31 Nữ Kinh ĐẮC LẮC / Ivs1/ 1024 NG CÔNG T. 28 Nam Kinh ĐỒNG NI / / 1025 NG THỊ TÚ T. 23 Nữ Kinh ĐỒNG NI / E/ 1026 LỮ THÀNH N. 33 Nam Kinh TPHCM / / 1027 NG THỊ Q. 23 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1028 HUỲNH NH Đ. 35 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1029 LÊ HỒNG C. 27 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1030 TRƯƠNG MINH H. 30 Nam Kinh TPHCM / E/ 1031 THÁI THỊ MINH H. 27 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1032 NG VĂN N. 39 Nam Kinh BÌNH THUẬN / cd17/ 1033 NG THỊ H. 35 Nữ Kinh BÌNH THUẬN / E/ 1034 TRIỆU VĂN H. 33 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 1035 HỒ THỊ O. 31 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / E/ 1036 ĐẶNG T. 26 Nam Kinh TPHCM 4.2/ / 1037 ĐẶNG THỊ C. 26 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1038 PHẠM T. 24 Nam Kinh QUẢNG NGÃI / E/ 1039 PHẠM THỊ H. 26 Nữ Kinh QUẢNG NGÃI / / 1040 TRỊNH NGỌC T. 27 Nam Kinh TPHCM / / 1041 LÊ THỊ D. 25 Nữ Kinh TPHCM / / 1042 LÝ THNH V. 26 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 1043 LÊ THỊ TÚ Q. 20 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 1044 TRỊNH CHÍ NHẬT T. 28 Nam Kinh TIỀN GING --SEA/ / 1045 LÃ THỊ XUÂN H. 25 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ / 1046 LÊ HOÀNG M. 27 Nam Kinh TPHCM / /
1047 HUỲNH TẤN PHƯƠNG N. 22 Nữ Kinh TPHCM / E/
1048 LÊ QUỐC H. 23 Nam Kinh TPHCM / cd41/ 1049 PHẠM NGỌC KIM H. 21 Nữ Kinh TPHCM / cd17/ 1050 ĐINH HOÀI V. 29 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 1051 NG THỊ NGỌC T. 28 Nữ Kinh TPHCM / / 1052 HỒ PHƯỚC H. 38 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1053 NG THỊ MỸ H. 34 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1054 LƯU NGỌC V. 32 Nam Kinh LÂM ĐỒNG / cd41/ 1055 NG THỊ MI L. 31 Nữ Kinh LÂM ĐỒNG --SEA/ E/ 1056 ĐINH VĂN T. 29 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1057 TRƯƠNG THỊ D. 28 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1058 LÊ VĂN B. 24 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 1059 LÊ THU H. 33 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / / 1060 NG NGỌC Đ. 34 Nam Kinh ĐỒNG NI / Ivs1/ 1061 PHN THỊ KHÁNH L. 32 Nữ Kinh ĐỒNG NI / E/ 1062 NG CHÍ L. 26 Nam Kinh SÓC TRĂNG / E/ 1063 THẠCH THỊ KIỀU O. 29 Nữ Kinh SÓC TRĂNG / E/ 1064 ĐINH TẤN N. 54 Nam Kinh TPHCM / / 1065 NG NGỌC GI H. 30 Nam Kinh TPHCM 3.7/ E/ 1066 TRƯƠNG XUÂN VÂN K. 30 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1067 CO MINH V. 32 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1068 NG THỊ THU T. 26 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1069 KIM MẠNH H. 31 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 1070 LÊ NG THỤY THỤC N. 29 Nữ Kinh TPHCM 4.2/ / 1071 LÊ HOÀNG N. 28 Nam Kinh ĐÀ NẴNG --SEA/ / 1072 LÊ LN M. 27 Nữ Kinh ĐÀ NẴNG --SEA/ / 1073 NG VĂN T. 26 Nam Kinh ĐỒNG NI / / 1074 ĐỖ THỊ N. 27 Nữ Kinh ĐỒNG NI 4.2/ / 1075 HOÀNG THỊ KIM P. 28 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1076 TRẦN TIẾN D. 40 Nam Kinh ĐỒNG NI / /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 27
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 1077 NG THỊ B. 37 Nữ Kinh ĐỒNG NI / E/ 1078 NG MINH Q. 25 Nam Kinh TPHCM / / 1079 TĂNG THỊ V. 29 Nữ Kinh TPHCM / cd41/ 1080 NG PHI H. 42 Nam Kinh TPHCM / cd41/ 1081 PHÙNG VĂN K. 28 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1082 VI THỊ M. 28 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ cd17/ 1083 TRẦN NGỌC S. 35 Nam Kinh ĐỒNG THÁP / cd17/ 1084 NG THỊ THÙY T. 28 Nữ Kinh ĐỒNG THÁP / 28/ 1085 NG HÙNG L. 42 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1086 TRẦN THỊ H. 38 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1087 NG PHI L. 32 Nam Kinh TPHCM / / 1088 VÕ THỊ LỆ Q. 24 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1089 NG BÌNH N. 23 Nam Kinh TPHCM / / 1090 TRẦN PHN NGỌC T. 22 Nữ Kinh TPHCM / / 1091 BÙI VĂN L. 32 Nam Kinh LONG N 3.7/ / 1092 NG THỊ MỘNG T. 28 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 1093 VÒNG VY Đ. 22 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1094 MI THNH N. 27 Nam Kinh TPHCM / / 1095 LÝ NGỌC U. 27 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1096 HUỲNH HỮU THNH H. 30 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1097 VÕ KHIÊM N. 31 Nam Kinh BÌNH ĐỊNH --SEA/ / 1098 NG THỊ THNH N. 31 Nữ Kinh BÌNH ĐỊNH --SEA/ / 1099 NG HỒNG T. 25 Nữ Kinh LONG N / cd17/ 1100 TRẦN NH T. 20 Nam Kinh TPHCM / E/ 1101 NG VĂN K. 30 Nam Kinh KHÁNH HÒ --SEA/ / 1102 TRẦN HUỲNH NGỌC H. 28 Nữ Kinh KHÁNH HÒ --SEA/ / 1103 ÂU THNH D. 27 Nam Kinh TPHCM / Ivs2/ 1104 TÔ THỊ NGỌC O. 26 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1105 NG VĂN S. 38 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1106 NG THỊ H. 30 Nữ Kinh TPHCM / / 1107 NG KIỀU Q. 20 Nam Kinh TPHCM / cd41/ 1108 PHN THỊ THNH L. 22 Nữ Kinh TPHCM 4.2/ / 1109 TRẦN VĂN C. 44 Nam Kinh TPHCM / E/ 1110 PHN HOÀNG T. 38 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 1111 NG THỊ NGỌC T. 37 Nữ Kinh TPHCM / / 1112 HỒ XUÂN H. 31 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 1113 NG THỊ Ê. 24 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1114 ĐOÀN ĐỨC T. 34 Nam Kinh TPHCM / / 1115 NG THỊ R. 24 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1116 NG THNH B. 35 Nam Kinh TPHCM / E/ 1117 NG THỊ L. 30 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 1118 TRẦN THỌ VINH Q. 43 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1119 HUỲNH THỊ THNH Đ. 28 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1120 NG TRUNG H. 34 Nam Kinh ĐỒNG NI / E/ 1121 NG THỊ B. 33 Nữ Kinh ĐỒNG NI / E/ 1122 NG NGỌC T. 25 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1123 NG THỊ LN P. 29 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1124 NG MINH Đ. 31 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 1125 LÊ THỊ THNH T. 27 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / E/ 1126 NG CHƯƠNG B. 42 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC / cd17/ 1127 ĐỖ NGỌC M. 29 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC / E/ 1128 CHUNG VĂN H. 30 Nam Kinh KIÊN GING / / 1129 LÊ THỊ MỸ D. 23 Nữ Kinh KIÊN GING 3.7/ E/ 1130 VÕ CO T. 33 Nam Kinh TIỀN GING / E/
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 28
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 1131 NG THỊ XUÂN M. 26 Nữ Kinh TIỀN GING / E/ 1132 TRẦN VĂN Đ. 41 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1133 HỒ NGỌC T. 38 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1134 NG VĂN C. 26 Nam Kinh TPHCM / / 1135 NG THỊ NGỌC H. 27 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1136 NG ĐỨC T. 25 Nam Kinh TPHCM / / 1137 TRỊNH THỊ T. 25 Nữ Kinh TPHCM THI/ / 1138 NG HỮU T. 29 Nam Kinh TPHCM / Ivs2/ 1139 NG THỊ HẢI Y. 32 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1140 VĂN QUỐC T. 28 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 1141 BÙI KIM T. 29 Nam Kinh TPHCM CS/ / 1142 CO NGỌC D. 28 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1143 TRƯƠNG QUNG H. 44 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1144 NG THỊ H. 32 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 1145 NG CÔNG M. 0 Nam Kinh ĐỒNG NI / 28/ 1146 NG THỊ KIM L. 22 Nữ Kinh ĐỒNG NI / / 1147 ĐẶNG VĂN N. 42 Nam Kinh TIỀN GING --SEA/ / 1148 LÊ THỊ H. 39 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ / 1149 TẤT TRÍ H. 26 Nam Kinh TPHCM / / 1150 NG THỊ B. 25 Nữ Kinh TPHCM / / 1151 VŨ VĂN N. 30 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC / E/ 1152 LƯƠNG THỊ HÀ O. 29 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC / cd41/ 1153 MI TRỌNG HUY H. 34 Nam Kinh ĐỒNG NI / / 1154 NGÔ THỊ HOÀNG Y. 34 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1155 ĐẶNG MINH H. 33 Nam Kinh TPHCM / E/ 1156 NG THỊ M. 31 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 1157 THÁI VĂN H. 32 Nam Kinh TPHCM / cd17/ 1158 NG THỊ N. 27 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1159 HÀ HỮU C. 44 Nam Kinh TIỀN GING 3.7/ / 1160 TRẦN ĐÌNH THU T. 41 Nữ Kinh TIỀN GING / E/ 1161 TRẦN THỊ MI H. 31 Nữ Kinh TPHCM / cd119/ 1162 TRẦN TRỌNG H. 41 Nam Kinh TPHCM / / 1163 NG VĂN Đ. 28 Nam Kinh TPHCM 4.2/ / 1164 NG THỊ KHÁNH H. 27 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 1165 NG HỮU T. 30 Nam Kinh TPHCM / cd41/ 1166 VÕ THỊ THU B. 29 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1167 NG TẤN L. 28 Nam Kinh TPHCM CS/ / 1168 TẠ THỊ MINH H. 24 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1169 NG ĐỨC M. 30 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1170 PHN THỊ HỒNG N. 27 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1171 NG VĂN H. 23 Nam Kinh N GING --SEA/ / 1172 TRƯƠNG THỊ KIM B. 22 Nữ Kinh N GING --SEA/ / 1173 NG MINH T. 24 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 1174 TRẦN THỊ CẨM T. 24 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 1175 LÂM NGỌC B. 26 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1176 HUỲNH HỮU G. 29 Nam Kinh TPHCM / / 1177 NG THỊ BÍCH L. 26 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1178 VŨ VĂN C. 31 Nam Kinh TÂY NINH / cd17/ 1179 ĐÀO THỊ KIM L. 29 Nữ Kinh TÂY NINH --SEA/ / 1180 TRỊNH VĂN Q. 32 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1181 NG THỊ T. 23 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1182 NG THNH S. 32 Nam Kinh TPHCM / / 1183 PHẠM THỊ KIM L. 28 Nữ Kinh TPHCM / 28/ 1184 TRƯƠNG VĂN T. 39 Nam Kinh TPHCM / cd17/
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 29
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 1185 LÊ THỊ T. 40 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1186 NG TRUNG T. 25 Nam Kinh TPHCM / / 1187 ĐOÀN THNH T. 31 Nam Kinh BẾN TRE / / 1188 TRẦN CẨM H. 24 Nữ Kinh BẾN TRE / / 1189 NG HỒNG S. 36 Nam Kinh TPHCM / E/ 1190 NG THỊ HƯƠNG T. 23 Nữ Kinh TPHCM / / 1191 HUỲNH MỘNG C. 41 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1192 LẠI THỊ T. 34 Nữ Kinh TPHCM 4.2/ / 1193 NG VĂN T. 33 Nam Kinh TPHCM / E/ 1194 NG THỊ XUÂN S. 30 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1195 LƯƠNG TRUNG H. 30 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1196 TRẦN THỊ THU T. 32 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1197 TRẦN CÔNG T. 28 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1198 HUỲNH THỊ THNH T. 26 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ E/ 1199 NG THỊ KIM H. 39 Nữ Kinh ĐỒNG NI / E/ 1200 NG THỊ KIM H. 39 Nữ Kinh ĐỒNG NI / cd17/ 1201 NG HOÀI N. 33 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1202 VŨ THỊ NGỌC H. 29 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1203 TRẦN TRỌNG Đ. 37 Nam Kinh ĐỒNG NI / / 1204 NG THỊ T. 36 Nữ Kinh ĐỒNG NI / / 1205 TRỊNH QUỐC T. 35 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1206 TRƯƠNG THỊ NGỌC Á. 28 Nữ Kinh TPHCM / / 1207 CO TẤN T. 38 Nam Kinh TPHCM / E/ 1208 HUỲNH THỊ L. 31 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1209 NG HOÀNG V. 38 Nam Kinh TPHCM / / 1210 NG HUỲNH THÙY T. 34 Nữ Kinh TPHCM / 28/ 1211 NG VĂN B. 27 Nam Kinh TIỀN GING --SEA/ / 1212 HUỲNH THỊ CẨM N. 23 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ / 1213 LÊ XUÂN H. 29 Nam Kinh TPHCM / / 1214 LÊ THỊ HỒNG N. 24 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1215 NGHIÊM GING N. 32 Nam Kinh BR VŨNG TÀU / E/ 1216 LƯƠNG THỊ THNH T. 25 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU / E/ 1217 NG VĂN B. 31 Nam Kinh TPHCM / E/ 1218 NG THỊ KIM N. 25 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1219 TRẦN THNH T. 32 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 1220 TRƯƠNG THỊ NH Đ. 32 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 1221 BẾ VĂN T. 29 Nam Kinh ĐẮC NÔNG --SEA/ / 1222 VĂN THỊ T. 26 Nữ Kinh ĐẮC NÔNG 3.7/ cd41/ 1223 LÊ TRỌNG N. 28 Nam Kinh BẠC LIÊU --SEA/ / 1224 PHẠM HỒNG N. 26 Nữ Kinh BẠC LIÊU --SEA/ / 1225 PHN VĂN Y. 27 Nam Kinh TPHCM / / 1226 NG THỊ DIỄM H. 32 Nữ Kinh TPHCM 4.2/ / 1227 BÙI QUỐC T. 31 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 1228 LÊ THỊ T. 27 Nữ Kinh TPHCM / / 1229 NG QUỐC N. 27 Nam Kinh KIÊN GING / / 1230 TRƯƠNG THỊ NGỌC D. 26 Nữ Kinh KIÊN GING / E/ 1231 NG THÀNH V. 22 Nam Kinh LONG N --SEA/ cd41/ 1232 NG THỊ KIM Đ. 21 Nữ Kinh LONG N --SEA/3.7 / 1233 NG ĐÌNH T. 32 Nam Kinh ĐẮC LẮC / E/ 1234 CHUNG THỊ TUYẾT N. 35 Nữ Kinh ĐẮC LẮC 3.7/ cd71/ 1235 LÊ HỮU T. 27 Nam Kinh TPHCM CS/ / 1236 NG THỊ THÚY G. 27 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1237 PHẠM VĂN L. 30 Nam Kinh KIÊN GING / / 1238 VÕ THỊ THNH B. 30 Nữ Kinh KIÊN GING / 28/
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 30
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 1239 TRẦN THNH Q. 32 Nam Kinh TPHCM / E/ 1240 TRẦN THỊ NGỌC T. 32 Nữ Kinh TPHCM / / 1241 DIỆP QUỐC B. 32 Nam Kinh TPHCM 4.2/ / 1242 LÊ VĂN K. 28 Nam Kinh ĐỒNG THÁP --SEA/ / 1243 LÂM THU T. 31 Nữ Kinh ĐỒNG THÁP --SEA/ / 1244 PHN THNH N. 29 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 1245 VÕ THỊ THNH N. 26 Nữ Kinh TPHCM 4.2/ / 1246 BÙI THNH N. 26 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ E/ 1247 BÙI THỊ HỒNG M. 25 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 1248 TRẦN XUÂN H. 32 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG 3.7/ E/ 1249 NG THỊ THU H. 29 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / / 1250 LÊ ĐỨC C. 27 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 1251 PHN THỊ H. 27 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / E/ 1252 TRẦN THNH T. 28 Nam Kinh BẾN TRE --SEA/ / 1253 LÊ THỊ BÍCH T. 29 Nữ Kinh BẾN TRE / E/ 1254 NG VĂN C. 39 Nam Kinh NGHỆ N --SEA/ / 1255 TRẦN THỊ H. 31 Nữ Kinh NGHỆ N --SEA/ / 1256 PHẠM VĂN N. 36 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1257 NG THỊ H. 27 Nữ Kinh TPHCM / / 1258 TRÌNH XUÂN H. 39 Nam Kinh TPHCM / 28/ 1259 NG THỊ THNH H. 37 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1260 TRẦN CO C. 33 Nam Kinh QUẢNG NGÃI --SEA/ / 1261 TRÂN THỊ KIM C. 31 Nữ Kinh QUẢNG NGÃI 3.7/ / 1262 NG VĂN O. 31 Nam Kinh BẾN TRE / 28/ 1263 NG THỊ LỆ D. 29 Nữ Kinh BẾN TRE --SEA/ / 1264 PHN CHÍNH N. 39 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 1265 MGUYỄN THỊ MINH N. 29 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 1266 NG VĂN P. 34 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / E/ 1267 TRẦN THỊ LỆ T. 29 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 1268 LÊ VĂN P. 29 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1269 ĐÀO THỊ THU T. 28 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1270 TRẦN MINH K. 37 Nam Kinh TPHCM / cd41/ 1271 TỪ THỊ HOÀNG L. 34 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1272 NG VĂN M. 37 Nam Kinh TPHCM / E/ 1273 LÊ THỊ NGỌC L. 35 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1274 BÙI ĐÌNH T. 36 Nam Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 1275 LƯU THỊ HỒNG V. 36 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 1276 TRẦN VĂN P. 35 Nam Kinh TPHCM / Cd95/ 1277 NG THỊ THU H. 34 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 1278 LÊ HOÀNG H. 26 Nam Kinh TIỀN GING --SEA/ / 1279 NG THỊ TIẾT M. 21 Nữ Kinh TIỀN GING / E/ 1280 NG TIẾN H. 31 Nam Kinh BR VŨNG TÀU / / 1281 NG THỊ LN . 26 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 1282 NG SONG D. 39 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1283 NG THỊ THNH T. 34 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1284 LÊ VĂN P. 35 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1285 HUỲNH THỊ KIM N. 43 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1286 NG THÀNH S. 27 Nam Kinh TIỀN GING / / 1287 TÔ THÙY T. 29 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ / 1288 NG VĂN M. 36 Nam Kinh TIỀN GING / / 1289 NG THU NGỌC L. 32 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ / 1290 HUỲNH TRỌNG Q. 31 Nam Kinh TIỀN GING / / 1291 VÕ THỊ BẠCH L. 26 Nữ Kinh TIỀN GING / E/ 1292 PHẠM THỊ THU S. 35 Nam Kinh TPHCM --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 31
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 1293 HOÀNG VĂN B. 38 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1294 HÀ THNH T. 34 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1295 LƯƠNG DIỆU H. 30 Nữ Kinh TPHCM / / 1296 TRẦN VĂN C. 23 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / E/ 1297 BÙI THỊ THNH V. 26 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 1298 NG VIỆT C. 28 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1299 NG THỊ XUÂN Đ. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1300 NG XUÂN D. 27 Nam Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 1301 LÊ THỊ THNH H. 27 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU / / 1302 NG HỮU L. 30 Nam Kinh TPHCM / / 1303 PHẠM THỊ T. 32 Nữ Kinh TPHCM / / 1304 TRẦN CHÍ K. 32 Nam Kinh TIỀN GING --SEA/ / 1305 LÝ THIÊN T. 32 Nữ Kinh TIỀN GING / / 1306 PHẠM BÁ T. 29 Nam Kinh HÀ TĨNH --SEA/ / 1307 NG THỊ QUỲNH T. 24 Nữ Kinh HÀ TĨNH --SEA/ / 1308 CM VĂN T. 37 Nam Kinh TPHCM / / 1309 LÝ HUYỀN T. 40 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1310 NG SỸ M. 32 Nam Kinh ĐỒNG NI / / 1311 NG THỊ H. 29 Nữ Kinh ĐỒNG NI / / 1312 BÙI VĂN Q. 26 Nam Kinh TPHCM / / 1313 TRẦN THỊ T. 25 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1314 LÊ HOÀNG V. 31 Nam Kinh LONG N / / 1315 NG THỊ TUYẾT H. 27 Nữ Kinh LONG N / cd17/ 1316 TRẦN VĂN H. 35 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1317 TRỊNH HẢI Đ. 29 Nam Kinh TPHCM / / 1318 PHẠM THỊ HỒNG H. 27 Nữ Kinh TPHCM 4.2/ / 1319 LƯU HOÀNG P. 24 Nam Kinh ĐỒNG NI 4.2/ / 1320 PHN THỊ BÍCH L. 21 Nữ Kinh ĐỒNG NI / / 1321 LÝ B. 28 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1322 PHN NG. HO Đ. 27 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1323 PHẠM NHẬT T. 38 Nam Kinh TPHCM 3.7/ E/ 1324 NG THỊ Q. 40 Nữ Kinh TPHCM CS/ / 1325 NG HOÀNG V. 39 Nam Kinh VĨNH LONG 3.7/ / 1326 LÊ PHÚ H. 25 Nữ Kinh VĨNH LONG 3.7/ cd41/ 1327 PHẠM THỊ DUNG H. 31 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1328 PHẠM MINH T. 28 Nam Kinh LONG N / / 1329 TRẦN BẢO N. 23 Nam Kinh LONG N / / 1330 NG TÍN T. 32 Nam Kinh ĐỒNG NI / / 1331 HUỲNH NGỌC S. 32 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1332 NGÔ VĂN S. 36 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1333 CHU THỊ HỒNG H. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1334 TRƯƠNG ĐÁNG M. 32 Nam Kinh TPHCM / E/ 1335 PHẠM THỊ CẨM T. 26 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1336 HOÀNG NH Đ. 35 Nam Kinh KHÁNH HÒ / Ivs2/ 1337 ĐOÀN T. THNH H. 34 Nữ Kinh KHÁNH HÒ --SEA/ E/ 1338 LÊ THÀNH T. 33 Nam Kinh ĐỒNG THÁP / / 1339 LÊ THỊ KIỀU T. 27 Nữ Kinh ĐỒNG THÁP --SEA/ / 1340 NG XUÂN V. 28 Nam Kinh TPHCM / / 1341 LƯƠNG THỊ THU H. 26 Nữ Kinh TPHCM --SEA/CS / 1342 NG QUỐC K. 30 Nam Kinh BR VŨNG TÀU / / 1343 LƯƠNG THỊ THÚY H. 27 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU 3.7/ / 1344 LÊ VĂN T. 32 Nam Kinh TPHCM / E/ 1345 VÕ THỊ TUYẾT N. 26 Nữ Kinh TPHCM --SEA/3.7 / 1346 PHẠM VĂN M. 33 Nam Kinh TPHCM / E/
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 32
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 1347 NG THỊ H. 33 Nữ Kinh TPHCM / cd41/ 1348 MI VĂN Đ. 40 Nam Kinh TPHCM / / 1349 NG THỊ THNH H. 35 Nữ Kinh TPHCM / / 1350 TRẦN THNH T. 29 Nam Kinh BÌNH THUẬN --SEA/ / 1351 HỒ THỊ NGỌC V. 29 Nữ Kinh BÌNH THUẬN / / 1352 TRẦN VĂN P. 25 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC 3.7/ / 1353 VŨ THỊ K. 20 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 1354 LÊ BÁ KHÁNH Q. 25 Nam Kinh ĐỒNG NI / / 1355 PHẠM THỊ L. 22 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1356 HUỲNH NGỌC T. 37 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1357 TOÀN THỊ NGỌC T. 36 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1358 HỒ T. 44 Nam Kinh ĐỒNG NI 19/ / 1359 TRƯƠNG THỊ KIM L. 41 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1360 NÔNG MINH P. 21 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 1361 HOÀNG THỊ H. 21 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC 3.7/ / 1362 TRƯƠNG VĂN L. 27 Nam Kinh THNH HÓ --SEA/ E/ 1363 HÀ THỊ H. 23 Nữ Kinh THNH HÓ --SEA/ / 1364 NG VĂN S. 38 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1365 NG VĂN H. 29 Nam Kinh TPHCM / / 1366 LÂM XUÂN T. 43 Nam Kinh TPHCM / / 1367 LÊ THNH HƯƠNG M. 42 Nữ Kinh TPHCM / / 1368 LÊ VĂN T. 24 Nam Kinh BÌNH ĐỊNH --SEA/ / 1369 TRẦN THỊ N. 22 Nữ Kinh BÌNH ĐỊNH --SEA/ / 1370 TRẦN NGỌC BẢO Â. 32 Nam Kinh TPHCM / del9.6/ 1371 NG BẠCH NHÃ P. 30 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1372 HUỲNH QUỐC V. 33 Nam Kinh TIỀN GING --SEA/ / 1373 TRẦN THỊ M. 32 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ / 1374 HUỲNH HỮU T. 34 Nam Kinh TPHCM / E/ 1375 LÊ THNH T. 30 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1376 BÙI ĐĂNG N. 29 Nam Kinh LONG N 3.7/ / 1377 LÊ NGỌC D. 28 Nữ Kinh LONG N / / 1378 HUỲNH THNH T. 29 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 1379 NG THỊ B. 25 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / E/ 1380 PHẠM QUỐC K. 32 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 1381 LƯU THỊ THÙY M. 30 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG 4.2/ / 1382 NG NGỌC C. 28 Nam Kinh LONG N 3.7/ / 1383 QUÁCH XUÂN T. 28 Nữ Kinh LONG N / / 1384 NG THỊ D. 36 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU / / 1385 NG XUÂN S. 25 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 1386 NG THỊ THÚY T. 23 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 1387 CHÂU ĐÌNH T. 33 Nam Khơ me TPHCM / / 1388 HOÀNG THỊ NGỌC P. 31 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1389 NG VĂN C. 24 Nam Kinh TPHCM CS/ / 1390 LÊ THỊ M. 23 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1391 ĐÀO QUNG C. 38 Nam Kinh LÂM ĐỒNG --SEA/ / 1392 LÊ THỊ L. 26 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 1393 BÙI MẠNH H. 25 Nam Kinh TPHCM / / 1394 NG THỊ MỸ H. 25 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1395 NG NGỌC H. 26 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 1396 PHN THỊ THÚY . 21 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 1397 NG THĂNG L. 37 Nam Kinh ĐỒNG NI / / 1398 NG THỊ THÚY H. 29 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1399 VÕ HỮU D. 25 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 1400 NG THỊ K. 20 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 33
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 1401 NG THNH X. 23 Nam Kinh TIỀN GING / / 1402 TỪ THỊ NGỌC H. 23 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ / 1403 NG NGỌC T. 36 Nam Kinh TPHCM / E/ 1404 DƯƠNG MỸ N. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ E/ 1405 VĂN THỊ T. 26 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1406 CÁI HOÀNG T. 29 Nam Kinh BR VŨNG TÀU CS/ / 1407 NG THỊ TỐ N. 29 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU / / 1408 BÙI VĂN K. 35 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG CS/ / 1409 VŨ THỊ THÚY H. 31 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / / 1410 TRẦN VĂN Đ. 29 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1411 TRẦN THỊ THU T. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1412 ĐẶNG CÔNG N. 24 Nam Kinh NINH BÌNH / E/ 1413 PHẠM THỊ THNH H. 23 Nữ Kinh NINH BÌNH / / 1414 H/O NG THỊ THNH H. 37 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1415 NG THỊ THNH H. 37 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1416 PHẠM T. 29 Nam Kinh TPHCM / E/ 1417 NG THỊ NGỌC P. 25 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1418 DƯƠNG MINH H. 33 Nam Kinh TPHCM / cd17/ 1419 VOÒNG TÚ T. 33 Nữ HO TPHCM / cd41/ 1420 ĐÀO THỊ T. 24 Nữ Kinh NINH BÌNH --SEA/ / 1421 NG THÁI V. 27 Nam Kinh TPHCM / / 1422 ĐỖ XUÂN L. 30 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1423 NG THỊ HUỲNH . 27 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1424 NG HỮU T. 31 Nam Kinh THNH HÓ --SEA/ / 1425 TRỊNH THỊ N. 28 Nữ Kinh THNH HÓ --SEA/ E/ 1426 PHẠM THỊ ĐỨC H. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1427 TRẦN MINH L. 35 Nam Kinh ĐỒNG THÁP / / 1428 NG KIM D. 35 Nữ Kinh ĐỒNG THÁP --SEA/ / 1429 LƯU QUẾ T. 32 Nam Kinh TPHCM / E/ 1430 NG THỊ NGỌC H. 30 Nữ Kinh TPHCM / / 1431 VÕ CÔNG H. 31 Nam Kinh BÌNH ĐỊNH / / 1432 LÊ THỊ KIM N. 27 Nữ Kinh BÌNH ĐỊNH / / 1433 NGUYÊN QUỐC V. 32 Nam Kinh TPHCM / / 1434 NG THỊ MỸ D. 32 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1435 NG QUỐC T. 31 Nam Kinh TPHCM / / 1436 HUỲNH THỊ NGỌC T. 26 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ E/ 1437 ĐẶNG TRẦN HOÀNG V. 36 Nam Kinh ĐỒNG NI CS/ / 1438 VŨ THỊ THÚY H. 28 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1439 DƯƠNG VĂN H. 45 Nam Kinh TPHCM / E/ 1440 NG THỊ THNH L. 33 Nữ Kinh TPHCM CS/ / 1441 PHẠM VĂN P. 36 Nam Kinh TPHCM / / 1442 PHẠM TRƯƠNG ÁI U. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1443 PHN TIẾN Q. 30 Nam Kinh TPHCM / / 1444 HUỲNH CẨM N. 27 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1445 NG QUỐC T. 40 Nam Kinh TÂY NINH / / 1446 LÊ THỊ XUÂN N. 41 Nữ Kinh TÂY NINH / / 1447 SỂN CẨM T. 33 Nam Hoa TPHCM / cd43/ 1448 LÊ THỊ THÚY T. 32 Nữ Kinh TPHCM / / 1449 LÊ VĂN H. 42 Nam Kinh VĨNH LONG / / 1450 NG VŨ LIÊN C. 41 Nữ Kinh VĨNH LONG 3.7/ / 1451 NG VĂN C. 34 Nam Kinh LONG N / / 1452 NG THỊ HỒNG H. 33 Nữ Kinh LONG N / cd17/ 1453 LÊ VĂN H. 24 Nam Kinh TPHCM / / 1454 ĐINH THỊ T. 24 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 34
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 1455 LÊ HOÀNG M. 34 Nam Kinh TPHCM / / 1456 LÊ THỊ HẢI Y. 25 Nữ Kinh TPHCM / / 1457 HUỲNH VĂN Đ. 63 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1458 HUỲNH THỊ H. 31 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1459 NG HỮU T. 29 Nam Kinh ĐỒNG THÁP / cd17/ 1460 NG THỊ NGỌC L. 31 Nữ Kinh ĐỒNG THÁP / cd17/ 1461 PHẠM ĐĂNG T. 27 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1462 PHẠM THỊ H. 27 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1463 TRẦN NHƯ N. 44 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / E/ 1464 BÙI NGỌC QUỲNH G. 39 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / / 1465 PHN TUẤN N. 32 Nam Kinh TPHCM / / 1466 NG THỊ THNH M. 27 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1467 TRẦN HOÀNG H. 31 Nam Kinh LONG N / 28/ 1468 TRẦN THỊ NGỌC K. 27 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 1469 NG VĂN L. 30 Nam Kinh LONG N / / 1470 NG THỊ TUYẾT D. 22 Nữ Kinh LONG N / cd41/ 1471 NG THẾ L. 35 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC / / 1472 ĐÀO THỊ T. 25 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 1473 NG MẠNH T. 27 Nam Kinh TÂY NINH / / 1474 BÙI THỊ N. 27 Nữ Kinh TÂY NINH CS/ / 1475 LÊ MINH K. 25 Nam Kinh KIÊN GING CS/ / 1476 NG THỊ PHƯỢNG T. 23 Nữ Kinh KIÊN GING --SEA/ / 1477 VÕ HỒNG L. 31 Nam Kinh TPHCM / / 1478 PHN THỊ TỐ Q. 25 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ Ivs1/ 1479 NG XUÂN H. 28 Nam Kinh TPHCM / / 1480 NG VĂN N. 33 Nam Kinh TPHCM / / 1481 VĨNH BẢO L. 32 Nam Kinh TPHCM / / 1482 NG THỊ KIM D. 32 Nữ Kinh TPHCM / / 1483 NG THẾ H. 32 Nam Kinh TPHCM --SEA/ E/ 1484 NG THỊ H. 28 Nữ Kinh TPHCM / / 1485 LÂM QUỐC K. 25 Nam Kinh TPHCM / cd41/ 1486 LÊ NGỌC N. 24 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 1487 ĐINH BÁ T. 34 Nam Kinh TPHCM / / 1488 NG THỤY TƯỜNG V. 32 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1489 NG NGỌC H. 26 Nam Kinh THNH HÓ / / 1490 TRẦN THỊ Q. 29 Nữ Kinh THNH HÓ / E/ 1491 HÀ QUNG L. 32 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1492 ĐỖ THỊ VIỆT T. 25 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1493 VÕ VĂN T. 31 Nam Kinh TÂY NINH 3.7/ / 1494 NGÔ THỊ L. 31 Nữ Kinh TÂY NINH / E/ 1495 ĐÀM CÔNG N. 30 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1496 TRẦN THỊ KHÁNH L. 24 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1497 TRẦN HỮU H. 28 Nam Kinh TPHCM / / 1498 NGHIÊM PHN NHẬT T. 27 Nam Kinh TPHCM / E/ 1499 VÕ THỊ HOÀNG L. 27 Nữ Kinh TPHCM / 28/ 1500 ĐÀO PHI H. 28 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1501 NG THỊ H. 28 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1502 PHẠM HOÀNG N. 33 Nam Kinh BẾN TRE --SEA/ E/ 1503 VÕ NG YẾN L. 34 Nữ Kinh BẾN TRE / / 1504 PHẠM NHƯ N. 29 Nam Kinh TPHCM / / 1505 LÊ NGỌC H. 27 Nữ Kinh TPHCM / / 1506 LÊ VĂN M. 35 Nam Kinh BR VŨNG TÀU / E/ 1507 VŨ THỊ C. 32 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU / / 1508 NG LƯU N. 34 Nam Kinh ĐỒNG NI / /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 35
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 1509 HỒ BỬU C. 39 Nữ Kinh ĐỒNG NI 3.7/ / 1510 NG ĐÌNH T. 44 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1511 TÔ THỊ BÍCH H. 28 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1512 ĐỖ MẠNH H. 25 Nam Kinh TPHCM / / 1513 PHẠM THỊ DIỄM T. 24 Nữ Kinh TPHCM / / 1514 BÙI VĂN B. 36 Nam Kinh QUẢNG NGÃI / / 1515 NG THỊ THU N. 34 Nữ Kinh QUẢNG NGÃI CS/ / 1516 VÕ THNH S. 25 Nam Kinh SÓC TRĂNG --SEA/4.2 / 1517 NG THỊ KIỀU M. 24 Nữ Kinh SÓC TRĂNG --SEA/ / 1518 HUỲNH ĐỨC PHƯỚC T. 40 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 1519 PHẠM THỊ TUYẾT H. 32 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1520 NG HỮU Đ. 29 Nam Kinh TPHCM / / 1521 DƯƠNG HOÀNG T. 27 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1522 NG NGỌC D. 36 Nam Kinh BÌNH THUẬN / / 1523 HỒ THỊ TUYẾT S. 30 Nữ Kinh BÌNH THUẬN / / 1524 ĐỖ TRUNG K. 36 Nam Kinh TPHCM / E/ 1525 QUÁCH NGUYỆT N. 32 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 1526 NG ĐỨC H. 30 Nam Kinh ĐỒNG NI 3.7/ / 1527 NG THỊ NGỌC T. 26 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1528 NG VĂN TIẾN D. 28 Nam Kinh TPHCM / / 1529 TRỊNH THỊ BÍCH T. 27 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1530 PHẠM VĂN T. 29 Nam Kinh ĐỒNG NI / / 1531 PHẠM THỊ H. 29 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1532 HOÀNG TUẤN . 29 Nam Kinh TPHCM / / 1533 PHN THỊ NGỌC T. 27 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1534 HUỲNH L. 30 Nam Kinh QUẢNG NGÃI --SEA/ / 1535 ĐÀO THỊ KIM O. 30 Nữ Kinh QUẢNG NGÃI 3.7/ / 1536 VÕ VĂN T. 33 Nam Kinh TPHCM / E/ 1537 LÊ THỊ NGỌC B. 31 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1538 PHẠM QUỐC V. 37 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1539 HOÀNG LÊ VI P. 24 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1540 VÕ MINH T. 32 Nam Kinh LONG N / / 1541 NG THỊ KIM H. 28 Nữ Kinh LONG N / E/ 1542 NG HIẾU L. 26 Nam Kinh ĐỒNG NI / / 1543 ĐINH BÍCH THỦY T. 25 Nữ Kinh ĐỒNG NI / E/ 1544 HÀ VĂN Đ. 28 Nam Kinh LONG N / / 1545 NG THỊ TUYẾT M. 27 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 1546 NG HOÀNG T. 31 Nam Kinh KHÁNH HÒ --SEA/ / 1547 NG HƯU H. 51 Nam Kinh TPHCM / / 1548 TRẦN THỊ L. 41 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1549 NG VĂN S. 39 Nam Kinh TPHCM / / 1550 THÂN NGỌC T. 32 Nữ Kinh TPHCM / / 1551 NG TẤN P. 36 Nam Kinh LONG N / / 1552 LÊ THỊ KIM T. 29 Nữ Kinh LONG N --SEA/ / 1553 NG BẢO T. 29 Nam Kinh N GING --SEA/ / 1554 PHN THỊ TUYẾT L. 22 Nữ Kinh N GING / Ivs2/ 1555 NG TIẾN D. 28 Nam Kinh TPHCM / / 1556 NG THỊ THÙY T. 24 Nữ Kinh TPHCM CS/ / 1557 NGÔ MINH T. 29 Nam Kinh BÌNH ĐỊNH / / 1558 PHẠM THỊ KIM Y. 28 Nữ Kinh BÌNH ĐỊNH --SEA/ / 1559 LÊ VĂN H. 35 Nam Kinh BR VŨNG TÀU 4.2/ Ivs1/ 1560 HUỲNH THỊ KIM T. 25 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU / E/ 1561 TRẦN PHƯƠNG Q. 23 Nam Kinh TIỀN GING / / 1562 BÙI DIỄM P. 26 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 36
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 1563 NG VĂN L. 30 Nam Kinh TIỀN GING CS/ / 1564 NG THỊ CẨM V. 31 Nữ Kinh TIỀN GING / / 1565 LÝ TỰ B. 29 Nam Kinh CÀ MU / E/ 1566 TRẦN THỊ NHƯ H. 28 Nữ Kinh CÀ MU / E/ 1567 NG TIẾP C. 36 Nam Kinh N GING 3.7/ / 1568 PHẠM THỊ HUỲNH N. 24 Nữ Kinh N GING / / 1569 LÊ NGỌC Đ. 28 Nam Kinh TIỀN GING / cd41/ 1570 PHN THỊ P. 28 Nữ Kinh TIỀN GING / E/ 1571 CO TRUNG K. 43 Nam Kinh TPHCM / / 1572 MI UYÊN T. 36 Nữ Kinh TPHCM 4.2/ / 1573 HUỲNH MINH K. 36 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 1574 PHẠM THỊ DUNG H. 36 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 1575 LƯU TẤN L. 27 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 1576 PHẠM THỊ ĐIỀN L. 26 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / E/ 1577 NG HỒNG T. 34 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 1578 PHẠM NGỌC T. 33 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 1579 NG THNH H. 36 Nam Kinh CÀ MU / 28/ 1580 PHẠM THÚY H. 38 Nữ Kinh CÀ MU / Cd71/ 1581 BÙI VĂN G. 36 Nam Kinh TPHCM / E/ 1582 ĐẶNG THỊ T. 38 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ E/ 1583 BÙI VĂN T. 38 Nam Kinh ĐỒNG NI / E/ 1584 PHẠM THÀNH LÊ D. 34 Nữ Kinh ĐỒNG NI / / 1585 NG THẾ T. 35 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 1586 NG THỊ P. 29 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 1587 NG VĂN L. 41 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC CS/ / 1588 NG THỊ NGỌC T. 38 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 1589 PHN VĂN S. 40 Nam Kinh TPHCM / E/ 1590 NG THỊ HOÀNG N. 26 Nữ Kinh TPHCM / cd17/ 1591 TRẦN NH K. 28 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 1592 NG TRẦN THNH G. 28 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / E/ 1593 VÕ TẤN T. 35 Nam Kinh KHÁNH HÒ --SEA/ / 1594 ĐINH THỊ THÚY V. 29 Nữ Kinh KHÁNH HÒ --SEA/ / 1595 VÕ QUỐC T. 31 Nam Kinh BR VŨNG TÀU / / 1596 NG NGỌC G. 28 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 1597 VŨ TRỌNG L. 36 Nam Kinh NINH THUẬN --SEA/ / 1598 HOÀNG THỊ TÚ . 24 Nữ Kinh NINH THUẬN --SEA/ / 1599 ĐINH THNH T. 36 Nam Kinh SÓC TRĂNG / / 1600 PHN THỊ MỸ L. 21 Nữ Kinh SÓC TRĂNG --SEA/ / 1601 NG VĂN H. 32 Nam Kinh TPHCM / / 1602 LÊ THỊ T. 33 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1603 TRẦN QUỐC N. 31 Nam Kinh LONG N / / 1604 NG THNH P. 30 Nam Kinh LONG N / E/ 1605 NG HỮU N. 31 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1606 NG THỊ MỘNG T. 20 Nữ Kinh TPHCM QS/ / 1607 HỒ NH D. 30 Nam Kinh BÌNH ĐIỊNH --SEA/ / 1608 LÊ THỊ HUYỀN V. 23 Nữ Kinh BÌNH ĐIỊNH / / 1609 ĐINH HOÀNG N. 22 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 1610 CO THỊ HẰNG N. 22 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 1611 NG MINH T. 37 Nam Kinh ĐỒNG THÁP / / 1612 NG NGUYỆT L. 36 Nữ Kinh ĐỒNG THÁP / E/ 1613 LÊ HOÀNG N. 39 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 1614 THÁI THỤC Đ. 28 Nữ Kinh TPHCM / / 1615 LÊ TẤN H. 36 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 1616 NG THỊ NGỌC V. 27 Nữ Kinh LONG N --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 37
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 1617 HỒ VĂN N. 26 Nam Kinh BẾN TRE --SEA/ / 1618 NG THỊ CHIM S. 26 Nữ Kinh BẾN TRE QS/ / 1619 ĐINH BẢO Q. 33 Nam Kinh TPHCM / / 1620 VÕ THỊ L. 30 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1621 NG THÁI H. 27 Nam Kinh TÂY NINH / / 1622 PHN THỊ NH T. 25 Nữ Kinh TÂY NINH --SEA/3.7 E/ 1623 TRẦN XUÂN T. 32 Nam Kinh BẾN TRE --SEA/ / 1624 NG THỊ MINH T. 32 Nữ Kinh BẾN TRE / / 1625 DƯƠNG HỮU Đ. 31 Nam Kinh TRÀ VINH / E/ 1626 LÂM THỊ HỒNG D. 28 Nữ Kinh TRÀ VINH --SEA/ / 1627 LÊ VĂN T. 38 Nam Kinh TPHCM 4.2/ / 1628 TRẦN THỊ T. 35 Nữ Kinh TPHCM CS/ / 1629 ĐINH VĂN X. 31 Nam Kinh ĐỒNG NI / / 1630 VÕ THỊ HỒNG M. 29 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1631 TRẦN THNH T. 26 Nam Kinh TÂY NINH 3.7/ / 1632 LÂM THỊ THÙY D. 24 Nữ Kinh TÂY NINH / cd17/ 1633 TRẦN QUNG H. 28 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1634 HỒ QUỐC Đ. 28 Nam Kinh ĐỒNG NI 3.7/ / 1635 NG KIM T. 29 Nữ Kinh ĐỒNG NI / / 1636 NG THNH B. 38 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1637 HÀ THỊ THNH L. 36 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 1638 NG VĂN L. 29 Nam Kinh ĐỒNG NI 3.7/ / 1639 LÊ THỊ T. 28 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1640 LÂM ĐỨC T. 29 Nam Hoa TPHCM --SEA/ / 1641 HUỲNH THỊ BÍCH N. 24 Nữ Kinh TPHCM / / 1642 TRẦN CÔNG L. 28 Nam Kinh TPHCM / / 1643 LƯU THỊ TỐ U. 27 Nữ Kinh TPHCM / / 1644 NG VĂN P. 26 Nam Kinh LÂM ĐỒNG / / 1645 TRẦN THỊ P. 26 Nữ Kinh LÂM ĐỒNG --SEA/ / 1646 TRẦN THỊ THU T. 31 Nữ Kinh TÂY NINH 4.2/ / 1647 NG ĐÌNH NGỌC V. 32 Nam Kinh TPHCM / / 1648 PHẠM NGỌC T. 37 Nam Kinh LONG N --SEA/ / 1649 HUỲNH THỊ H. 32 Nữ Kinh LONG N / E/ 1650 LỮ VĂN N. 35 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 1651 NG KIM L. 33 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / cd41/ 1652 VŨ VIẾT T. 32 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1653 VŨ THỊ D. 28 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1654 PHẠM TRƯỜNG S. 28 Nam Kinh BR VŨNG TÀU / / 1655 PHN THỊ THU O. 26 Nữ Kinh BR VŨNG TÀU / E/ 1656 TRƯƠNG QUNG B. 37 Nam Kinh TPHCM CS/ / 1657 TRẦN THỊ T. 35 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1658 HUỲNH XUÂN T. 37 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / cd41/ 1659 HUỲNH THỊ KIM H. 37 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / E/ 1660 TRẦN PHÚ Q. 31 Nam Kinh TÂY NINH 3.7/ / 1661 LÊ THỊ BÍCH T. 27 Nữ Kinh TÂY NINH / / 1662 DƯƠNG THÀNH K. 25 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 1663 HUỲNH THỊ HOÀI T. 26 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1664 VƯƠNG CHÍ V. 35 Nam Hoa TPHCM --SEA/ / 1665 NG VIỆT H. 27 Nam Kinh ĐỒNG NI / / 1666 BÙI THỊ ĐẠT S. 29 Nữ Kinh ĐỒNG NI / / 1667 NG QUNG L. 28 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1668 LÂM TUYẾT M. 28 Nữ Hoa TPHCM --SEA/ / 1669 VÒNG TÍCH H. 41 Nam Hoa TPHCM --SEA/ cd41/ 1670 LÌU THỊ M. 40 Nữ Hoa TPHCM / cd17/
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 38
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 1671 TRỊNH TRỌNG T. 35 Nam Kinh TPHCM / 28/ 1672 TRẦN MỸ L. 32 Nữ Hoa TPHCM 3.7/ / 1673 NG VĂN H. 34 Nam Kinh HuẾ / E/ 1674 LÊ THỊ B. 34 Nữ Kinh HUẾ / cd41/ 1675 TRƯƠNG CÔNG K. 33 Nam Kinh TIỀN GING --SEA/ / 1676 NG THỊ NH Đ. 33 Nữ Kinh TIỀN GING --SEA/ / 1677 LÊ NG THU H. 28 Nữ Kinh TPHCM / F/ 1678 TRẦN THNH H. 33 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 1679 LÊ THỊ THU H. 29 Nữ Kinh TPHCM / / 1680 BÙI TRỌNG T. 35 Nam Kinh TPHCM / / 1681 NG NGỌC VÂN . 27 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1682 NG ĐỨC C. 28 Nam Kinh ĐỒNG NI / / 1683 TRẦN THỊ T. 28 Nữ Kinh ĐỒNG NI / E/ 1684 NG ĐĂNG S. 39 Nam Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 1685 TRẦN THỊ NHƯ T. 34 Nữ Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 1686 PHẠM VĂN Đ. 41 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1687 NG THNH L. 34 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1688 HUỲNH THỊ BÍCH V. 24 Nữ Kinh TPHCM / / 1689 NG THÀNH P. 39 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / / 1690 PHẠM THỊ V. 38 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG 3.7/ / 1691 ĐẬU TRỌNG H. 34 Nam Kinh TPHCM / cd41/ 1692 NG THỊ BẠCH T. 31 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1693 TRẦN PHƯƠNG T. 35 Nam Kinh KIÊN GING --SEA/ E/ 1694 HÀ THỊ THU T. 33 Nữ Kinh KIÊN GING --SEA/ / 1695 PORDO . 30 Nam Khơ me AN GIANG --SEA/ / 1696 CHE S. 26 Nữ Khơ me AN GIANG --SEA/ / 1697 TRẦN QUY L. 27 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1698 HUỲNH THỊ T. 24 Nữ Kinh ĐỒNG NI / cd41/ 1699 TRẦN VĂN T. 45 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1700 LÊ THỊ XUÂN P. 38 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1701 ĐINH VĂN KHẢ E. 29 Nam Kinh BẾN TRE / / 1702 ĐẶNG THỊ NGỌC N. 26 Nữ Kinh BẾN TRE / cd17/ 1703 NG HỒ T. 34 Nam Kinh ĐỒNG NI / E/ 1704 LÊ THỊ NH T. 31 Nữ Kinh ĐỒNG NI / / 1705 NG LÊ T. 31 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1706 LÊ THỊ PHƯƠNG M. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1707 NG VĂN L. 35 Nam Kinh ĐỒNG NI / / 1708 NG THỊ YẾN T. 35 Nữ Kinh ĐỒNG NI / Cd71/ 1709 LÊ CHÍ N. 37 Nam Kinh LONG N / / 1710 LÊ THỊ T. 36 Nữ Kinh LONG N / / 1711 TRẦN MINH T. 33 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1712 BÀNH NGỌC P. 32 Nữ Hoa TPHCM / / 1713 NG THÁI T. 29 Nam Kinh ĐỒNG NI / E/ 1714 LÊ DUY Q. 27 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1715 LÊ THNH T. 32 Nam Kinh BÌNH DƯƠNG / E/ 1716 NG NGỌC . 32 Nữ Kinh BÌNH DƯƠNG / cd17/ 1717 PHẠM MINH T. 29 Nam Kinh BÌNH THUẬN --SEA/ / 1718 HOÀNG THỊ HUYỀN T. 29 Nữ Kinh BÌNH THUẬN / / 1719 TRỊNH THÀNH Q. 59 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1720 LÊ THỊ Đ. 36 Nữ Kinh TPHCM / Cd71/ 1721 ĐÀO THỊ T. 37 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1722 NG ĐỨC H. 40 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1723 ĐẶNG THỊ HOÀNG P. 41 Nữ Kinh TPHCM / Cd95/ 1724 TRẦN QUNG L. 18 Nam Kinh TPHCM --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 39
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 1725 HUỲNH KIM Y. 17 Nữ Kinh TPHCM / / 1726 LÊ TRƯƠNG BẢO L. 33 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1727 NG THỊ XUÂN M. 31 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1728 PHN LÊ Đ. 30 Nam Kinh TPHCM / / 1729 TRƯƠNG MINH T. 23 Nam Kinh TPHCM / / 1730 NG THỊ THỦY C. 23 Nữ Kinh TPHCM / / 1731 HUỲNH THNH L. 32 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 1732 TRẦN THỊ THU T. 27 Nữ Kinh TPHCM / / 1733 NG VĂN HO K. 31 Nam Kinh TPHCM / E/ 1734 NG ĐỨC H. 30 Nam Kinh ĐỒNG NI / / 1735 TRẦN THỊ HỒNG G. 31 Nữ Kinh ĐỒNG NI / / 1736 LÂM THNH N. 22 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1737 LÂM NH Đ. 22 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 1738 LỮ HUYỀN T. 27 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1739 NG VĂN HỒNG Đ. 45 Nam Kinh VĨNH LONG --SEA/ / 1740 NG THỊ THNH T. 38 Nữ Kinh VĨNH LONG CS/ / 1741 NG TRẦN BẢO L. 34 Nam Kinh TPHCM / / 1742 NG XUÂN N. 28 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1743 TRẦN MINH T. 41 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1744 BÙI NGỌC H. 38 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1745 THÁI CÔNG T. 41 Nam Kinh TPHCM --SEA/4.2 / 1746 HUỲNH THỊ V. 31 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1747 HUỲNH TẤN N. 26 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1748 HUỲNH THỊ MỸ L. 26 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1749 LÝ VĂN T. 42 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1750 LÊ THỊ HỒNG L. 39 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1751 DƯƠNG SÍU T. 32 Nam Kinh TPHCM / / 1752 LƯU BỘI N. 28 Nữ Kinh TPHCM --SEA/4.2 / 1753 ĐỖ THÀNH T. 37 Nam Kinh TPHCM CS/ / 1754 BÙI THỊ ONH . 33 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1755 TRẦN THNH T. 34 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1756 NG THỊ THIÊN H. 33 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ E/ 1757 NG KHÁNH H. 26 Nam Kinh TPHCM / E/ 1758 LÊ NGỌC LN T. 26 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1759 NG TRUNG N. 19 Nam Kinh TPHCM / / 1760 TĂNG THỊ QUỲNH T. 19 Nữ Kinh TPHCM / Cd95/ 1761 NG VĂN H. 34 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1762 ĐỖ HỒNG P. 28 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1763 NG ĐỨC D. 46 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1764 NG THỊ MINH N. 36 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1765 PHẠM THNH B. 30 Nam Kinh TPHCM / cd17/ 1766 LÊ THỊ THNH D. 29 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1767 LÂM HÒ Đ. 38 Nam Kinh TPHCM 3.7/ / 1768 TRỊNH THỊ HỒNG D. 38 Nữ Kinh TPHCM / IVS2/ 1769 LÂM XUÂN H. 39 Nam Kinh TPHCM / / 1770 TRẦN NHƯ Q. 30 Nữ Kinh TPHCM 4.2/ / 1771 CO NGỌC L. 32 Nam Kinh TPHCM / E/ 1772 HUỲNH THỊ KIM B. 31 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1773 NG HÙNG P. 36 Nam Khơ me TPHCM / / 1774 LÊ THỊ KIM D. 32 Nữ Kinh TPHCM / / 1775 TRẦN NGỌC HOÀNG T. 21 Nam Kinh TPHCM / E/ 1776 TÔ NGỌC N. 20 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1777 TRIỆU MINH T. 38 Nam Kinh TPHCM / / 1778 TRẦN THU T. 38 Nữ Kinh TPHCM / /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 40
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊA CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 1779 NG THÀNH N. 31 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1780 NG THỊ KIM H. 28 Nữ Kinh TPHCM 107/ / 1781 VŨ TUẤN H. 29 Nam Kinh TPHCM / E/ 1782 NG THỊ H. 24 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1783 PHẠM MINH Q. 28 Nam Kinh TPHCM / E/ 1784 VÕ QUỐC H. 28 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1785 TRẦN VĂN P. 28 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1786 NG THỊ NGỌC B. 30 Nữ Kinh TPHCM 3.7/ / 1787 TRẦN QUỐC T. 37 Nam Kinh ĐÀ NẴNG --SEA/ / 1788 NG THỊ THNH Y. 32 Nữ Kinh ĐÀ NẴNG / / 1789 PHẠM ĐỨC N. 28 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1790 NGÔ TÚ N. 23 Nam Kinh TPHCM 4.2/ / 1791 NG THỊ THÚY P. 24 Nữ Kinh TPHCM / E/ 1792 NG NH K. 28 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1793 QUÁCH THỊ TUYẾT V. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1794 LÊ HOÀNG Đ. 50 Nam Kinh ĐÀ NẴNG / 28/ 1795 NG THỊ THÙY L. 31 Nữ Kinh ĐÀ NẴNG / / 1796 TRẦN VĨNH X. 46 Nam Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1797 LÊ THỊ N. 47 Nữ Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 1798 HỒ Ử. 24 Nam Kinh TPHCM / / 1799 VĂN HOÀI T. 30 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1800 NG ĐỨC L. 33 Nam Kinh TPHCM / 28/ 1801 TỪ TUYẾT V. 28 Nữ Kinh TPHCM / cd41/ 1802 PHẠM NGỌC D. 33 Nam Kinh TPHCM / E/ 1803 NG THNH H. 32 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1804 TRẦN THỊ T. 27 Nữ Kinh TPHCM / / 1805 ĐỖ ĐÌNH CHÍ H. 29 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1806 PHẠM THNH T. 29 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1807 PHẠM HÙNG D. 32 Nam Kinh TPHCM / / 1808 PHẠM THỊ L. 31 Nữ Kinh TPHCM / / 1809 NG MINH T. 27 Nam Kinh TPHCM / / 1810 TRẦN THỊ NGỌC D. 26 Nữ Kinh TPHCM CS/ / 1811 VÕ MỸ Q. 27 Nữ Kinh PHÚ YÊN / E/ 1812 TRỊNH HÀO L. 50 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1813 HUỲNH VĂN T. 28 Nam Kinh TPHCM CS/ / 1814 TRẦN THỊ KIM L. 27 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ / 1815 PHẠM VĂN M. 31 Nam Kinh TPHCM / / 1816 MI THỊ NGỌC S. 30 Nữ Kinh TPHCM / / 1817 HỒ VĂN S. 34 Nam Kinh TPHCM --SEA/ / 1818 HỒ THỊ HỒNG P. 34 Nữ Kinh TPHCM --SEA/ cd17/
HẾT DANH SÁCH
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 41
PHỤ LỤC 8: DANH SÁCH THAI XÉT NGHIỆM ĐỘT BIẾN GEN
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊ CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 1 QUÁCH NHƯ K. 35 THI HO TPHCM / Cd71/ 2 VƯƠNG THỊ C. 57 THI Kinh TPHCM / IVS2/ 3 ĐỖ THỊ THNH H. 59 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/--SEA / 4 ĐỖ THỊ HY V. 33 THI Kinh PHÚ YÊN --SEA/CS / 5 NG THỊ H. 31 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 6 TRẦN THỊ YẾN T. 22 THI Kinh TPHCM --SEA/--SEA / 7 PHẠM THỊ THNH T. 28 THI Kinh TPHCM / / 8 TRƯƠNG THỊ P. 29 THI Mường BÌNH DƯƠNG / / 9 TRẦN THỊ HỒNG N. 29 THI Kinh BR VŨNG TÀU / /
10 NG THỊ HỒNG L. 35 THI Kinh TPHCM / / 11 ĐỖ THỊ NGỌC C. 34 THI Kinh TPHCM 3.7/ / 12 NG THÚY L. 22 THI Kinh TÂY NINH --SEA/4.2 / 13 VÕ THỊ P. 25 THI Kinh TPHCM / / 14 NG THỊ H. 33 THI Kinh BÌNH DƯƠNG CS/ / 15 NG THỊ THNH L. 30 THI Kinh ĐỒNG NI / / 16 NG THÙY D. 26 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 17 NG THỊ H. 23 THI Kinh TPHCM / / 18 UÔNG THNH V. 28 THI Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 19 HUỲNH TTRNG U. 36 THI Kinh TPHCM 3.7/ / 20 NG THỊ NHƯ H. 37 THI Kinh TPHCM --SEA/--SEA / 21 NG NGỌC H. 38 THI Kinh TPHCM / cd41/ 22 NG THỊ MỘNG T. 0 THI Kinh ĐỒNG NI / / 23 PHN THỊ H. 22 THI Kinh BÌNH ĐỊNH / / 24 TRƯƠNG THỊ X. 25 THI Kinh N GING / / 25 NG THỊ LN . 29 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 26 NG THU T. 36 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 27 VÕ THỊ NH T. 39 THI Kinh TPHCM / E/ 28 TRẦN SU P. 29 THI Hoa ĐỒNG NI --SEA/DUTCH / 29 NG THỊ HOÀI Đ. 36 THI Kinh TPHCM --SEA/ E/ 30 HỒ THỊ KIM P. 33 THI Kinh TPHCM / / 31 NG THỊ THÚY . 33 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 32 PHÙNG KIM O. 39 THI Kinh TPHCM / 28/ 33 BÙI THỊ N. 26 THI Kinh THÁI BÌNH --SEA/--SEA / 34 NG T NGỌC S. 26 THI Kinh TPHCM 3.7/ / 35 TĂNG NG MỸ H. 29 THI Kinh TPHCM / / 36 LÊ THỊ HỒNG V. 34 THI Kinh ĐỒNG NI 3.7/ cd26/ 37 NG THỊ BẠCH T. 27 THI Kinh TPHCM / / 38 NG KHÁNH P. 32 THI Kinh VĨNH LONG --SEA/ E/ 39 PHẠM THỊ T. 28 THI Kinh TPHCM / cd17/ 40 PHN THỊ L. 23 THI Kinh LONG N --SEA/ / 41 PHN THỊ THNH T. 24 THI Kinh TIỀN GING / / 42 LÊ THỊ THNH T. 37 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 43 NG T TUYẾT P. 35 THI Kinh ĐỒNG NI / / 44 HOÀNG THỊ XUÂN T. 32 THI Kinh TPHCM --SEA/--SEA / 45 HOÀNG THỊ THNH T. 40 THI Kinh BẾN TRE / / 46 NG THỊ KIM P. 39 THI Kinh TIỀN GING --SEA/ / 47 NG THỊ MINH T. 20 THI Kinh TIỀN GING --SEA/ / 48 NG THỊ C. 37 THI Kinh LONG N --SEA/ E/ 49 TRẦN THỊ THÙY T. 35 THI Kinh TPHCM --SEA/ E/ 50 NGÔ THỊ TUYẾT T. 34 THI Kinh TPHCM / / 51 TRẦN THỊ TƯỜNG T. 39 THI HO ĐỒNG NI 3.7/4.2 / 52 HOÀNG MỘNG D. 35 THI NÙNG LÂM ĐỒNG --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 42
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊ CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 53 TRẦN THỊ HUỲNH T. 28 THI Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 54 LÊ THỊ THU H. 31 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 55 LÊ THỊ THU H. 31 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 56 NG THỊ THU T. 24 THI Kinh ĐỒNG NI / / 57 NG THỊ O. 23 THI Kinh TÂY NINH --SEA/ / 58 NG THỊ TUYẾT H. 36 THI Kinh LONG N / Cd41/ 59 NG THỊ TỐ Q. 24 THI Kinh ĐỒNG THÁP / / 60 PHẠM THỊ S. 44 THI Kinh BÌNH DƯƠNG / E/Cd71 61 VŨ THỊ C. 32 THI Kinh TPHCM / / 62 NG THỊ P. 31 THI Kinh NGHỆ N / cd17/ 63 NG THỊ T. 32 THI Kinh TÂY NINH --SEA/--SEA / 64 NG THỊ THNH N. 25 THI Kinh ĐẮC LẮC / / 65 NG THỊ THU T. THI Kinh TPHCM / / 66 NG THỊ KIM P. 36 THI Kinh TPHCM / / 67 PHN THỊ THÙY M. 35 THI Kinh TIỀN GING --SEA/ / 68 NG THỊ U. 27 THI Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/--SEA / 69 HUỲNH THỊ ÁI D. 22 THI Kinh LÂM ĐỒNG / E/ 70 THẠCH THỊ KIM C. 31 THI Khơ me TRÀ VINH / / 71 NG PHẠM THNH T. 36 THI Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 72 NG PHẠM THNH T. 0 THI Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/--SEA / 73 VŨ THỊ H. 35 THI Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/--SEA / 74 NG THỊ H. 26 THI Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/--SEA / 75 PHẠM THỊ THÚY H. 28 THI Kinh TPHCM / / 76 TRỊNH THỊ T. 26 THI Kinh BÌNH PHƯỚC / E/ 77 NG THỊ M. 29 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 78 PHẠM THỊ THU N. 30 THI Kinh TÂY NINH --SEA/ E/ 79 NG NGỌC H. 35 THI Kinh TPHCM / cd17/ 80 NG NGUYÊN H. 32 THI Kinh KHÁNH HÒ --SEA/--SEA / 81 ĐOÀN T THNH T. 40 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/--SEA / 82 NG T TUYẾT M. 22 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 83 TRƯƠNG YẾN K. 38 THI Hoa TPHCM / / 84 LÊ THỊ Đ. 38 THI Kinh TPHCM --SEA/ E/ 85 PHN THỊ NGỌC C. 29 THI Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/--SEA / 86 MI THỊ K. 35 THI Kinh TPHCM / E/ 87 NG THỊ BÍCH H. 27 THI Kinh TPHCM / / 88 VÒNG XUÂN H. 25 THI Hoa LÂM ĐỒNG --SEA/--SEA / 89 HỒ THỊ KIM T. 35 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 90 HỒ THỊ T. 32 THI Kinh LONG N --SEA/ / 91 NG THÚY L. 23 THI Kinh TÂY NINH / / 92 NG THỊ HUYỀN C. 32 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 93 NG HOÀN PHÚC C. 25 THI Kinh TIỀN GING / E/Cd41 94 NG THỊ N. 27 THI Kinh THNH HÓ / / 95 LÂM TỐ T. 25 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 96 PHẠM THỊ HIẾU H. 31 THI Kinh TPHCM --SEA/3.7 / 97 NG THỊ MINH Á. 29 THI Kinh TPHCM / / 98 NG THỊ T. 27 THI Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 99 PHN THỊ TRÚC L. 35 THI Kinh BÌNH DƯƠNG / cd41/
100 THIỀN MỸ L. 39 THI Hoa ĐỒNG NI --SEA/ / 101 NG THỊ HỒNG L. 39 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 102 VÕ XUÂN Y. 39 THI Kinh TPHCM / E/ 103 NG THỊ H. 40 THI Kinh LONG N / / 104 CO THỊ L. 40 THI Kinh TPHCM / / 105 ĐỖ THỊ T. 34 THI Kinh YÊN BÁI / / 106 LÊ THỊ PHƯƠNG L. 42 THI Kinh BR VŨNG TÀU / cd17/
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 43
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊ CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 107 LỤC THỊ T. 24 THI Kinh BÌNH DƯƠNG / E/Cd17 108 LÊ THỊ THẢO T. 30 THI Kinh ĐỒNG THÁP / / 109 TỐNG THỊ DUY T. 31 THI Kinh TPHCM / / 110 HÀ THỊ T. 27 THI Kinh BR VŨNG TÀU / / 111 NG THOẠI . 25 THI Kinh BR VŨNG TÀU CS/ / 112 TRẦN THỊ PHƯỢNG L. 20 THI Kinh ĐỒNG NI / / 113 LI NGỌC H. 33 THI HO ĐỒNG NI / / 114 VÕ THỊ MINH P. 44 THI Kinh ĐỒNG THÁP --SEA/ cd41/ 115 LÊ THỊ H. 24 THI Kinh BÌNH DƯƠNG / / 116 ĐẶNG THỊ MỘNG T. 36 THI Kinh LONG N --SEA/ / 117 PHN THỊ T. 40 THI Kinh TPHCM --SEA/4.2 / 118 NG THỊ H. 25 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 119 LÊ THỊ X. 28 THI Kinh LONG N / / 120 LƯU KIM L. 33 THI Kinh TPHCM / / 121 NG THỊ KIM T. 39 THI Kinh ĐỒNG THÁP / / 122 PHẠM THỊ THNH T. 29 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 123 NG THỊ MỸ D. 36 THI Kinh TPHCM / E/ 124 NG THỊ NGỌC L. 33 THI Kinh TPHCM / / 125 PHẠM THỊ THNH T. 26 THI Kinh TPHCM / cd17/ 126 NG THỊ NGỌC H. 40 THI Kinh LONG N / / 127 NG THỊ TUYẾT N. 24 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/--SEA / 128 NG THỊ HƯƠNG Q. 33 THI Kinh ĐỒNG NI / / 129 DƯƠNG THÚY H. 34 THI Kinh TIỀN GING --SEA/ E/ 130 HUỲNH THẢI L. 28 THI HO TPHCM --SEA/--SEA / 131 ĐINH THỊ NGỌC D. 24 THI Kinh LÂM ĐỒNG / E/Cd17 132 TRẦN THỊ KIM O. 34 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 133 HOÀNG THỊ LỆ H. 26 THI Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/--SEA / 134 LÊ THỊ P. 26 THI Kinh TPHCM / Cd71/ 135 HUỲNH THỊ KIM N. 27 THI Kinh TIỀN GING / cd17/ 136 LÊ THỊ BÍCH P. 27 THI Kinh TPHCM / / 137 TRẦN NGỌC Y. 27 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 138 ĐÀO THỊ P. 28 THI Kinh TIỀN GING / Cd41/ 139 HUỲNH THỊ HỒNG N. 28 THI Kinh BẾN TRE / / 140 PHẠM THỊ THNH H. 37 THI Kinh LONG N --SEA/ / 141 VŨ THỊ THÚY H. 25 THI Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/4.2 / 142 ĐÀM THỊ B. 36 THI TÀY LÂM ĐỒNG / / 143 NG THỊ L. 38 THI Kinh LÂM ĐỒNG / Cd41/ 144 VÕ THỊ THNH V. 38 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 145 TRẦN THỊ HỒNG T. 29 THI Kinh TPHCM 3.7/ / 146 NG THỊ H. 33 THI Kinh TPHCM / / 147 LÊ THỊ D. 32 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 148 NG THỊ TUYẾT H. 30 THI Kinh TPHCM / / 149 BÙI THỊ T. 30 THI Kinh THÁI BÌNH / / 150 TRẦN THỊ KIM H. 28 THI Kinh LONG N --SEA/--SEA / 151 HOÀNG THỊ H. 35 THI Kinh ĐỒNG NI / E/ 152 NG THỊ NGỌC Y. 26 THI Kinh TPHCM / E/cd41 153 HÀ THỊ BÉ L. 31 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 154 NG NGỌC THNH T. 33 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 155 VŨ THỊ L. 37 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 156 HUỲNH THỊ M. 26 THI Kinh TPHCM / / 157 TRẦN THỊ THU H. 24 THI Kinh TPHCM / / 158 NG DUY L. 27 THI Kinh TPHCM / / 159 PHẠM THỊ T. 31 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 160 MI THỊ D. 22 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 44
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊ CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 161 HUỲNH THỊ N. 33 THI Kinh TÂY NINH / E/ 162 NG QUỲNH N. 31 THI Kinh TPHCM / / 163 PHN THỊ XUÂN T. 24 THI Kinh ĐÀ NẴNG --SEA/--SEA / 164 PHN THỊ XUÂN T. 26 THI Kinh ĐÀ NẴNG --SEA/--SEA / 165 PHN THỊ HOÀNG O. 31 THI Kinh TPHCM / cd17/ 166 PHẠM THỊ THNH T. 28 THI Kinh TPHCM --SEA/CS / 167 NG THỊ T. 37 THI Kinh ĐÀ NẴNG CS/ / 168 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG L. 26 THI Kinh TPHCM / / 169 LIÊU KIM . 24 THI HO TPHCM --SEA/ / 170 NG THỊ T. 28 THI Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 171 CHÂU NỮ THU H. 29 THI Kinh ĐỒNG THÁP --SEA/ / 172 N THU B. 35 THI HO TPHCM / / 173 VÕ THỊ N. 41 THI Kinh TPHCM / / 174 HOÀNG THỊ H. 29 THI Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/--SEA / 175 NG NGỌC C. 32 THI Kinh TPHCM 4.2/ / 176 HUỲNH THỊ G. 35 THI Kinh TIỀN GING --SEA/ / 177 DƯƠNG THỊ THÙY T. 26 THI Kinh TPHCM / / 178 NG NGỌC ĐĂNG X. 28 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 179 NG THỊ CẨM L. 29 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 180 VÕ THỊ H. 29 THI Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ E/ 181 HỨ THỊ H. 32 THI Kinh QUẢNG NM / / 182 NGÔ THỊ HỒNG X. 25 THI Kinh TIỀN GING --SEA/ / 183 TRẦN THỊ THU T. 24 THI Kinh CẦN THƠ --SEA/--SEA / 184 NG THỊ MINH T. 28 THI Kinh TPHCM --SEA/--SEA / 185 LÊ THỊ N. 37 THI Kinh TPHCM / / 186 VÕ THỊ KIM N. 21 THI Kinh TPHCM / cd41/ 187 LÊ THỊ THÙY T. 30 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 188 NG LÝ THU T. 39 THI Kinh TPHCM / / 189 PHẠM THỊ THNH T. 35 THI Kinh ĐỒNG NI / E/cd71 190 TRẦN THỊ THU T. 28 THI Kinh TPHCM / / 191 NG THỊ L. 38 THI Kinh BÌNH PHƯỚC / / 192 LÊ THỊ BÉ T. 27 THI Kinh N GING --SEA/ / 193 ĐỖ THỊ MÝ L. 28 THI Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 194 BÙI THỊ KIM N. 35 THI Kinh TÂY NINH --SEA/--SEA / 195 NG THỊ T. 25 THI Mường TPHCM / / 196 TRẦN THỊ H. 33 THI Kinh TPHCM 3.7/ / 197 TRẦN THỊ TUYẾT T. 20 THI Kinh LONG N CS/ / 198 LÊ THỊ BÍCH L. 25 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/3.7 / 199 ĐINH THỊ KIM L. 30 THI Kinh LÂM ĐỒNG / E/Cd41 200 NG THNH T. 30 THI Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ E/ 201 VÕ THI VÂN H. 27 THI Kinh BÌNH PHƯỚC / E/Cd17 202 VŨ THỊ KIM Y. 40 THI Kinh TPHCM 3.7/ cd17/ 203 NG THỊ PHI P. 26 THI Kinh TIỀN GING / 28/ 204 TRẦN THỊ O. 26 THI Kinh BR VŨNG TÀU / / 205 VŨ THỊ PHƯƠNG H. 25 THI Kinh TPHCM / / 206 MI THỊ THU H. 28 THI Kinh ĐẮC LẮC / Cd71/ 207 NÔNG THỊ H. 23 THI TÀY BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 208 PHẠM THỊ H. 31 THI Kinh TPHCM 3.7/ cd17/ 209 BÙI THỊ H. 23 THI Kinh TPHCM --SEA/ E/ 210 ĐIỂU THỊ Ú. 21 THI STIENG BÌNH PHƯỚC --SEA/ E/ 211 NG THỊ KHÁNH T. 37 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 212 MI THỊ BÉ S. 44 THI Kinh BẠC LIÊU --SEA/ / 213 DƯƠNG LÝ HÒNG U. 26 THI Kinh TPHCM / cd41/ 214 TẠ PHƯỚC KIM N. 38 THI Kinh TPHCM / /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 45
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊ CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 215 BẠCH THỊ THÙY L. 32 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 216 NG NGỌC T. 31 THI Kinh LONG N / / 217 LƯƠNG THỊ THNH H. 29 THI Kinh BÌNH PHƯỚC / / 218 NG THỊ N. 41 THI Kinh TPHCM --SEA/3.7 / 219 TRẦN THỊ NGỌC H. 33 THI Kinh TIỀN GING / E/Cd17 220 NG THỊ KIM H. 35 THI Kinh TPHCM / / 221 QUNG THỊ L. 1 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/--SEA / 222 TRÀN THỊ D. 31 THI Kinh LONG N / / 223 NG THỊ THỦY T. 23 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 224 NGTHỤYNGỌC P. 32 THI Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 225 NG THỊ NGỌC N. 24 THI Kinh VĨNH LONG / E/ 226 BÙI NG NH T. 28 THI Kinh TPHCM / / 227 NG THỊ THNH T. 32 THI Kinh LONG N / E/E 228 LÊ THỊ M. 33 THI Kinh TPHCM / / 229 NG NGỌC T. 24 THI Kinh TPHCM / / 230 NG THỊ TUYẾT N. 24 THI Kinh ĐỒNG NI / / 231 NG THỊ NGỌC H. 29 THI Kinh LONG N --SEA/3.7 / 232 LÊ THỊ HOÀNG N. 34 THI Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ E/ 233 PHẠM NH Đ. 25 THI Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 234 NG THỊ KIM T. 26 THI Kinh BÌNH DƯƠNG / / 235 TÔ KIM Y. 41 THI Kinh ĐỒNG NI / / 236 TÔ KIM Y. 41 THI Kinh ĐỒNG NI / / 237 CHU THỊ P. 30 THI Kinh ĐỒNG NI 4.2/ / 238 NG THỊ P. 23 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 239 NG NHẬT NHƯ T. 41 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 240 TRẦN THỊ MINH H. 40 THI Kinh ĐẮC LẮC / / 241 NG THỊ THNH T. 0 THI Kinh TPHCM --SEA/3.7 / 242 ĐỖ THỊ L. 25 THI Kinh TPHCM / / 243 NG THỊ TUYẾT N. 25 THI Kinh TPHCM 3.7/ / 244 NG NHẬT MINH T. 29 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 245 NÔNG THỊ L. 24 THI TÀY LÂM ĐỒNG / cd17/ 246 HUỲNH THỊ KIM L. 24 THI Kinh LONG N --SEA/--SEA / 247 HUỲNH THỊ KIM L. 25 THI Kinh LONG N --SEA/ / 248 LÊ THỊ KIM C. 33 THI Kinh TPHCM / E/ 249 NG THỊ T. 23 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 250 LÊ THỊ T. 35 THI Kinh BẾN TRE --SEA/CS / 251 LÊ BÍCH N. 26 THI Kinh TPHCM --SEA/3.7 / 252 MI HUỲNH KHIÊM H. 34 THI Kinh BÌNH DƯƠNG / cd17/ 253 TRẦN TỊH HỒNG N. 22 THI Kinh LONG N / E/28 254 TRẦN THỊ T. 35 THI Kinh LONG N / E/ 255 NGÔ THỤC T. 37 THI Kinh TPHCM / / 256 NG THỊ MỸ V. 27 THI Kinh LONG N / / 257 VÕ THỊ TƯỜNG V. 31 THI Kinh TPHCM / / 258 BÙI THỊ T. 25 THI Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ E/ 259 TRẦN THỊ HOÀNG O. 29 THI Kinh TPHCM --SEA/--SEA / 260 CHÂU THỊ HOÀNG O. 30 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 261 LÝ HUỆ Q. 27 THI Hoa TPHCM --SEA/--SEA / 262 LÊ THỊ THU N. 26 THI Kinh TÂY NINH --SEA/ / 263 NG THÙY D. THI Kinh BÌNH DƯƠNG / / 264 CO THỊ M. 23 THI Khơ me TÂY NINH / E/ 265 LÂM NH Đ. 22 THI Kinh TPHCM / / 266 NG THỊ HỒNG T. 23 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 267 LÊ THỊ BÍCH T. 29 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 268 PHẠM THỊ THÚY N. 27 THI Kinh QUẢNG NM / cd17/
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 46
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊ CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 269 ĐÀO CẨM P. 31 THI Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 270 QUNG MỸ L. 34 THI Kinh TPHCM 3.7/ / 271 ĐẬNG THỊ HỒNG V. 30 THI Kinh TPHCM / E/ 272 TRẦN THỊ NGỌC T. 29 THI Kinh TIỀN GING / / 273 HỒ THỊ DẠ H. 28 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 274 TRẦN THỊ DIỄM H. 27 THI Kinh TPHCM / E/ 275 KHƯU THỊ T. 36 THI Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/--SEA / 276 PHẠM THỊ H. 26 THI Kinh TPHCM 3.7/3.7 cd71/ 277 HỒ THỊ TUYẾT M. 25 THI Kinh KHÁNH HÒ --SEA/ / 278 NG THỊ KIM L. 18 THI Kinh TPHCM / / 279 NG THỊ KIM H. 38 THI Kinh BÌNH DƯƠNG / 28/ 280 PHN CÁT T. 40 THI Kinh TPHCM / E/ 281 2 PHẠM SƯƠNG TỐ T. 35 THI Kinh ĐỒNG NI / / 282 NG THỊ THNH N. 35 THI Kinh ĐẮC LẮC --SEA/ / 283 NG THỊ T. 32 THI Kinh TIỀN GING / 28/cd41 284 NG THỊ T. 33 THI Kinh TIỀN GING / 28/ 285 NG THỊ MỸ H. 29 THI Kinh TPHCM / / 286 TĂNG THỊ KIM P. 33 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 287 PHẠM THỊ TUYẾT H. 37 THI Kinh TPHCM --SEA/--SEA / 288 HUỲNH THỊ LY B. 24 THI Kinh TPHCM / / 289 NG THỊ MINH . 29 THI Kinh TIỀN GING / / 290 NG THỊ MINH H. 35 THI Kinh TPHCM / cd17/ 291 LÊ THỊ Y. 20 THI Kinh BÌNH DƯƠNG / / 292 DƯƠNG THỊ ÁI V. 26 THI Kinh TPHCM 3.7/ / 293 NG THỊ T. 37 THI Kinh HÀ NM / cd71/LCK 294 NG THỊ T. 19 THI Kinh ĐỒNG NI 3.7/ / 295 PHẠM THỊ THÚY . 26 THI Kinh LONG N / E/ 296 LÝ TUỆ N. 37 THI HO TPHCM / / 297 PHẠM THỊ PHƯƠNG N. 25 THI Kinh KHÁNH HÒ / / 298 NG THỊ NGỌC H. 27 THI Kinh ĐỒNG THÁP --SEA/--SEA / 299 ĐỔNG THỊ T. 23 THI Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 300 VŨ THỊ C. 36 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 301 NG THỊ H. 29 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 302 TRẦN THỊ L. 30 THI Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 303 ĐIÊU THỊ XUÂN L. 41 THI THÁI LÂM ĐỒNG --SEA/--SEA / 304 TRẦN THỊ H. 29 THI Kinh PHÚ YÊN --SEA/ / 305 KIỀU KIM P. 25 THI Kinh TPHCM / E/E 306 HỒ THỊ H. 29 THI Kinh TPHCM / / 307 ĐÀO THỊ H. 30 THI Kinh TPHCM --SEA/--SEA / 308 ĐOÀN HOÀNG U. 27 THI Kinh LONG N --SEA/ / 309 HỒ KIM H. 28 THI Kinh TPHCM 3.7/ / 310 NG THỊ THU T. 26 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 311 NG THỊ TRÀ M. 25 THI Kinh LONG N / / 312 NG THỊ Đ. 30 THI Kinh BẾN TRE / / 313 PHẠM THỊ H. 40 THI Kinh TPHCM / / 314 BÙI THỊ THÙY T. 38 THI Kinh TPHCM / / 315 TRẦN THỊ N. 26 THI Kinh NGHỆ N --SEA/ / 316 TRẦN THNH Đ. 32 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 317 LÊ THỊ THÚY H. 32 THI Kinh TPHCM --SEA/3.7 / 318 PHẠM THỊ THNH N. 28 THI Kinh BÌNH DƯƠNG / / 319 LƯU NGUYỆT Q. 38 THI Kinh TPHCM --SEA/--SEA / 320 PHÙNG HUỲNH DIỄM C. 34 THI Kinh TPHCM / / 321 TRẦN THỊ THU B. 26 THI Kinh TÂY NINH / / 322 ĐỖ THỊ Đ. 22 THI Kinh LONG N / /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 47
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊ CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 323 HÀ THỊ TUYẾT L. 33 THI Kinh TPHCM / cd41/ 324 TRẦN THỊ H. 34 THI Kinh TPHCM / / 325 LÊ THỊ P. THI Kinh TIỀN GING 107/ / 326 HỨ THỊ MI T. THI Kinh TPHCM --SEA/ / 327 NG THỊ Đ. 40 THI Kinh VĨNH LONG / / 328 LÊ THỊ THNH T. 28 THI Kinh TPHCM 107/ / 329 NINH THỊ MINH T. 22 THI Kinh BÌNH DƯƠNG / cd17/ 330 TRẦN THỊ KHÁNH V. 28 THI Kinh TPHCM CS/ E/ 331 LẠI TRƯƠNG TRIỀU V. 25 THI Kinh ĐẮC LẮC --SEA/ / 332 HÀ THỊ P. 41 THI Kinh TPHCM / / 333 NG THỊ THÙY H. 28 THI Kinh LONG N 107/ / 334 TRẦN THỊ THU . 35 THI Kinh TPHCM / E/ 335 NG THỊ Ú. 34 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 336 HOÀNG THỊ V. 21 THI Kinh BÌNH THUẬN / / 337 TRẦN THỊ THU . 26 THI Kinh ĐỒNG NI 3.7/ / 338 NG THỊ HOÀI T. 27 THI Kinh ĐẮC NÔNG / E/ 339 CHÂU HOÀNG NH T. 26 THI Kinh LONG N --SEA/--SEA / 340 CHÂU HOÀNG NH T. 27 THI Kinh LONG N --SEA/ / 341 TRẦN THỊ ÁNH T. 32 THI Kinh ĐẮC LẮC 3.7/ E/Ivs1
342 NG THỊ H. 35 THI Kinh BÌNH THUẬN / E/ 343 ĐẶNG THỊ C. 26 THI Kinh QUẢNG NGÃI 4.2/ / 344 LÊ THỊ TÚ Q. 20 THI Kinh LONG N --SEA/ / 345 LÃ THỊ XUÂN H. 25 THI Kinh TIỀN GING --SEA/ / 346 HUỲNH TẤN PHƯƠNG N. 22 THI Kinh TPHCM / E/ 347 PHẠM NGỌC KIM H. 21 THI Kinh TPHCM / cd41/ 348 NG THỊ MỸ H. 0 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 349 NG THỊ MI L. 0 THI Kinh LÂM ĐỒNG / / 350 PHN THỊ KHÁNH L. 32 THI Kinh ĐỒNG NI / E/Ivs1
351 THẠCH THỊ KIỀU O. 29 THI Kinh SÓC TRĂNG / E/E 352 TRƯƠNG XUÂN VÂN K. 30 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 353 NG THỊ THU T. 26 THI Kinh TPHCM --SEA/--SEA / 354 LÊ LN M. 27 THI Kinh ĐÀ NẴNG --SEA/--SEA / 355 VI THỊ M. 25 THI Kinh TPHCM --SEA/ cd17/ 356 TRẦN THỊ H. 38 THI Kinh TPHCM --SEA/--SEA / 357 NG THỊ MỘNG T. 28 THI Kinh LONG N 3.7/ / 358 NG THỊ THNH N. 31 THI Kinh BÌNH ĐỊNH --SEA/--SEA / 359 DIỆP THỊ THU L. 31 THI Kinh TPHCM 3.7/ / 360 NG HỒNG T. 25 THI Kinh LONG N / Cd17/ 361 TRẦN HUỲNH NGỌC H. 28 THI Kinh KHÁNH HÒ --SEA/--SEA / 362 PHN THỊ THNH L. 22 THI Kinh TPHCM 4.2/ / 363 TRẦN THỊ N. 35 THI Kinh TPHCM --SEA/ E/ 364 NG THỊ Ê. 25 THI Kinh TPHCM / / 365 HUỲNH THỊ THNH Đ. 29 THI Kinh TPHCM --SEA/3.7 / 366 ĐỖ NGỌC M. 30 THI Kinh BÌNH PHƯỚC / / 367 NG THỊ XUÂN M. 27 THI Kinh TIỀN GING / E/ 368 HỒ NGỌC T. 38 THI Kinh TPHCM --SEA/ E/ 369 NG THỊ NGỌC H. 27 THI Kinh TPHCM / / 370 NG THỊ HẢI Y. 32 THI Kinh TPHCM / E/Ivs2
371 TỐNG THỊ ÁNH H. 29 THI Kinh BÌNH DƯƠNG 3.7/ E/ 372 VÕ THỊ T. 29 THI Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 373 CO NGỌC D. 28 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 374 VŨ THỊ V. 33 THI Kinh TPHCM --SEA/3.7 / 375 LÊ THỊ H. 39 THI Kinh TIỀN GING --SEA/ / 376 LƯƠNG THỊ HÀ O. 29 THI Kinh BÌNH PHƯỚC / /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 48
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊ CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 377 VÕ THỊ THU B. 29 THI Kinh TPHCM / E/ 378 TẠ THỊ MINH H. 24 THI Kinh TPHCM / / 379 TRẦN THỊ CẨM T. 24 THI Kinh LONG N --SEA/--SEA / 380 LÂM NGỌC B. 26 THI Kinh TPHCM / / 381 ĐÀO THỊ KIM . 29 THI Kinh TÂY NINH --SEA/ / 382 LẠI THỊ T. 34 THI Kinh TPHCM / / 383 NG THỊ XUÂN S. 30 THI Kinh TPHCM / E/ 384 TRẦN THỊ THU T. 32 THI Kinh TPHCM / / 385 HUỲNH THỊ THNH T. 26 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/--SEA E/ 386 VŨ THỊ NGỌC H. 29 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/--SEA / 387 NG THỊ T. 36 THI Kinh ĐỒNG NI / / 388 TRƯƠNG THỊ NGỌC Á. 28 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 389 HUỲNH THỊ L. 31 THI Kinh TPHCM --SEA/ E/ 390 NG HUỲNH THÙY T. 34 THI Kinh TPHCM / / 391 HUỲNH THỊ CẨM N. 23 THI Kinh TIỀN GING --SEA/--SEA / 392 LƯƠNG THỊ THNH T. 25 THI Kinh BR VŨNG TÀU / E/ 393 VĂN THỊ T. 26 THI Kinh ĐẮC NÔNG 3.7/ cd41/ 394 NG THỊ DIỄM H. 32 THI Kinh TPHCM / / 395 NG THỊ T. 27 THI Kinh TPHCM / / 396 NG THỊ KIM Đ. 21 THI Kinh LONG N --SEA/ / 397 CHUNG THỊ TUYẾT N. 35 THI Kinh ĐẮC LẮC / / 398 NG THNH T. 29 THI Kinh TPHCM 4.2/ / 399 LÂM THU T. 31 THI Kinh ĐỒNG THÁP --SEA/ / 400 VÕ THỊ THNH N. 26 THI Kinh TPHCM 3.7/ / 401 BÙI THỊ HỒNG M. 25 THI Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/ / 402 TRẦN THỊ KIM C. 31 THI Kinh TPHCM --SEA/3.7 / 403 NG TÚ . 1 THI Kinh TPHCM --SEA/--SEA / 404 ĐÀO T. THU T. 28 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 405 TỪ T.HOÀNG L. 34 THI Kinh TPHCM / Cd41/ 406 LÊ THỊ NGỌC L. 35 THI Kinh TPHCM / E/ 407 LƯU THỊ HỒNG V. 36 THI Kinh BR VŨNG TÀU --SEA/ / 408 NG THỊ TUYẾT M. 21 THI Kinh TIỀN GING / E/ 409 PHẠM THỊ THU H. 26 THI Kinh BR VŨNG TÀU / / 410 PHẠM THỊ THU S. 35 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 411 NG THỊ XUÂN Đ. 29 THI Kinh TPHCM --SEA/--SEA / 412 NG THỊ QUỲNH T. 24 THI Kinh HÀ TĨNH --SEA/--SEA / 413 NHN THỊ THÙY N. 27 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 414 PHN NG HO Đ. 27 THI Kinh TPHCM --SEA/--SEA / 415 NG THỊ Q. 40 THI Kinh TPHCM / E/ 416 ĐOÀN THỊ THNH H. 34 THI Kinh KHÁNH HÒ --SEA/ E/ 417 LƯƠNG THỊ THU H. 26 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 418 VŨ THỊ K. 20 THI Kinh BÌNH PHƯỚC / / 419 TRẦN THỊ NGỌC T. 36 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 420 TRƯƠNG THỊ KIM L. 41 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/19 / 421 HOÀNG THỊ H. 21 THI Kinh BÌNH PHƯỚC / / 422 HÀ THỊ H. 23 THI Mường THNH HÓ / / 423 LÊ THỊ THNH H. 38 THI Kinh TPHCM / / 424 NG THỊ THÚY . 21 THI Kinh LONG N --SEA/ / 425 DƯƠNG MỸ N. 29 THI Kinh TPHCM / E/ 426 VĂN THỊ T. 26 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 427 VĂN THỊ T. 26 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 428 TRẦN THỊ THU T. 29 THI Kinh TPHCM --SEA/--SEA / 429 VOÒNG TÚ T. 33 THI Kinh TPHCM / Cd41/ 430 NG THỊ HUỲNH . 27 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 49
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊ CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 431 NG THỊ NGỌC Q. 27 THI Kinh TPHCM / / 432 NG KIM D. 35 THI Kinh ĐỒNG THÁP --SEA/ / 433 VŨ THỊ THÚY H. 28 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/CS / 434 QUÁCH THỊ HỒNG Đ. 29 THI Kinh TPHCM --SEA/--SEA / 435 HUỲNH THỊ H. 31 THI Kinh TPHCM --SEA/--SEA / 436 NG THỊ NGỌC L. 31 THI Kinh ĐỒNG THÁP / cd17/ 437 PHẠM THỊ H. 27 THI Kinh ĐỒNG NI / / 438 NG THỊ PHƯỢNG T. 23 THI Kinh KIÊN GING CS/ / 439 NG THỊ THU D. 32 THI Kinh TPHCM / / 440 ĐỖ THỊ KIM C. 38 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 441 ĐỖ THỊ VIỆT T. 25 THI Kinh TPHCM / / 442 TRẦN THỊ KHÁNH L. 24 THI Kinh TPHCM / / 443 VÕ THỊ HOÀNG L. 27 THI Kinh TPHCM / / 444 TÔ THỊ BÍCH H. 28 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/--SEA / 445 PHẠM THỊ TUYẾT H. 32 THI Kinh TIỀN GING --SEA/3.7 / 446 NG THỊ NGỌC T. 26 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/3.7 / 447 VÕ THỊ TÚ T. 27 THI Kinh KHÁNH HÒ --SEA/--SEA / 448 HUỲNH THỊ KIM T. 25 THI Kinh BR VŨNG TÀU / / 449 TRẦN THỊ NHƯ H. 28 THI Kinh CÀ MU / E/ 450 PHN THỊ P. 28 THI Kinh TIỀN GING / / 451 PHẠM NGỌC T. 33 THI Kinh BÌNH DƯƠNG --SEA/--SEA / 452 PHẠM THÚY H. 38 THI Kinh CÀ MU / Cd71/ 453 PHẠM THỊ THU H. 26 THI Kinh ĐỒNG NI / / 454 ĐẶNG THỊ T. 38 THI Kinh TPHCM / E/ 455 NG THỊ NGỌC T. 38 THI Kinh BÌNH PHƯỚC --SEA/ / 456 NG THỊ MỘNG T. 30 THI Kinh TÂY NINH --SEA/--SEA / 457 NG THỊ HOÀNG N. 26 THI Kinh TPHCM / cd17/ 458 NG TRẦN THNH G. 28 THI Kinh BÌNH DƯƠNG / E/ 459 NG THỊ MỘNG T. 20 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 460 NG THỊ NGỌC V. 27 THI Kinh LONG N / / 461 NG THỊ CHIM S. 26 THI Kinh BẾN TRE QS/ / 462 TRẦN THỊ T. 35 THI Kinh TPHCM CS/ / 463 HÀ THỊ THNH L. 36 THI Kinh TPHCM 3.7/ / 464 LÊ THỊ T. 28 THI Kinh ĐỒNG NI / / 465 NG KIM L. 33 THI Kinh BÌNH DƯƠNG / cd41/ 466 HUỲNH THỊ KIM H. 37 THI Kinh BÌNH DƯƠNG / E/Cd41
467 LÌU THỊ M. 40 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 468 LÊ THỊ B. 34 THI Kinh HUẾ / E/ 469 LÊ NG THU H. 28 THI Kinh TPHCM / E/F 470 LÊ THỊ THU H. 29 THI Kinh TPHCM / / 471 ĐÀO THỊ T. 37 THI Kinh TPHCM --SEA/--SEA / 472 ĐÀO THỊ T. 37 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 473 HUỲNH KIM Y. 17 THI Kinh TPHCM / / 474 TRẦN THỊ THÙY L. 26 THI Kinh BÌNH THUẬN / / 475 TRẦN THỊ THU T. 27 THI Kinh TPHCM 3.7/ / 476 LÂM NH Đ. 22 THI Kinh TPHCM / / 477 NG THỊ THNH T. 38 THI Kinh VĨNH LONG / / 478 BÙI NGỌC H. 38 THI Kinh TPHCM / / 479 HUỲNH THỊ MỸ L. 26 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 480 LÊ THỊ HỒNG L. 39 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 481 LƯU BỘI N. 28 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 482 BÙI THỊ ONH Y. 33 THI Kinh TPHCM / / 483 TĂNG THỊ QUỲNH T. 19 THI Kinh TPHCM / Cd95/ 484 NG THỊ MINH N. 36 THI Kinh TPHCM --SEA/ /
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
Tai lieu chia se tai: wWw.SinhHoc.edu.vn
PL 50
TT HỌ TÊN TUỔI GIỚI DÂN TỘC ĐỊ CHỈ KIỂU GEN KIỂU GEN 485 ĐỖ HỒNG P. 30 THI Kinh ĐỒNG NI --SEA/ / 486 ĐỖ THỊ Đ. 30 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 487 LÊ THỊ KIM D. 32 THI Kinh TPHCM / / 488 NG LÊ TƯỜNG V. 28 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 489 NG THỊ NGỌC B. 30 THI Kinh TPHCM --SEA/3.7 / 490 QUÁCH THỊ TUYẾT V. 29 THI Kinh TPHCM --SEA/--SEA / 491 NG THỊ THÙY L. 31 THI Kinh ĐÀ NẴNG / / 492 LÊ THỊ N. 47 THI Kinh ĐỒNG NI / / 493 TỪ TUYẾT V. 28 THI Kinh TPHCM / / 494 TRỊNH HÀO L. 50 THI Kinh TPHCM --SEA/ / 495 TRẦN THỊ KIM L. 27 THI Kinh TPHCM / /