8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
1/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
1
TRY
日本語能 試験
N3
文法から ばす日本語
語彙リスト[ベトナム語版]
このリストは、『TRY! 日に
本ほん
語ご
能のう
力りょく
試し
験けん
N3 文ぶん
法ぽう
から伸の
ばす日に
本ほん
語ご
』の見み
本ほん
文ぶん
、例れい
文ぶん
、
「やってみよう!」「Check!」「まとめの問もん
題だい
」
に出
で
てきた N3 レベルの語
ご
彙
い
をあいうえお順じゅん
にし、ベトナム語ご
訳やく
をつけたものです。
必かなら
ず本ほん
冊さつ
とあわせてご使し
用よう
ください。
『TRY! 日本語能力試験 N3
文法から伸ばす日本語 ベトナム語版』
2013年 9月 20日初版発行
著者: ABK (公益財団法人 アジア学生文化協会)
発行:株式会社 アスク出版
あ I O Cアイオーシー
:国際こ く さ い
オリンピック委員会い い ん か い
IOC: ủy ban Olympic quốc tế
愛情あいじょう
ái tình, tình yêu
アイディア ý tưở ng, ý kiến
空あ
き地ち
đất tr ống
明あ き
らかになる rõ ràng, minh bạch
あきらめる từ bỏ
あきれる ngạc nhiên, kinh ngạc
(時間じ か ん
/席せ き
が)空あ
く (thờ i gian, ghế/chỗ ngồi) tr ống
あくび(する) ngáp
あこがれる ước mơ, khát vọng, ngưỡ ng mộ
朝市あ さ い ち
chợ sáng
朝寝坊あ さ ね ぼ う
dậy muộn, ngủ nướ ng
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
2/48
2
足跡あ し あ と
dấu chân
足あ し
が重お も
い chân nặng
味あ じ
つけ gia vị, việc nêm nếm
足元あ し も と
bàn chân
足あ し
を止と
める dừng chân
あせる nóng ruột, cuống lên
頭あたま
に浮う
かぶ nổi cộm lên trong đầu, nhớ ra, nghĩ ra
(賞品
しょうひん
が)当
あ
たる trúng (thưở ng)
あちこち(=あちらこちら) chỗ này chỗ kia
あっという間ま
に trong nháy mắt, một thoáng, chẳng mấy
chốc
宛先あ て さ き
tên và địa chỉ của người hay là đơn vị
nhận thư từ, công văn
アドバイス(する) (cho) lờ i khuyênアニメ phim hoạt hình
あぶら dầu
甘あ ま
い giản đơn, ngon ngọt
甘口あ ま く ち
vị ngọt, lờ i ngon ngọt
甘あ ま
やかす nuông chiều, chiều chuộng, dỗ ngọt
編あ
む đan, dệt
謝あやま
る xin lỗi
洗あ ら
い流なが
す xả nướ c r ửa sạch
改あらた
めて lại, thêm lần nữa
表あらわ
れる xuất hiện, biểu hiện, lộ ra
アレルギー dị ứng, nhạy cảm
あわてる hoảng hốt, hối hả
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
3/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
3
安全面あんぜんめん
mặt an toàn
い 胃い
dạ dày, bao tử
委員い い ん
ủy viên
意外い が い
,意外い が い
な không ngờ , bất ngờ
医学い が く
y học
生い
かす vận dụng, làm sống lại
息い き
が切き
れる (mệt) đứt hơi
息
い き
が止
と
まる ngừng thở
育児い く じ
chăm sóc, nuôi dạy tr ẻ
意見い け ん
を言い
い合あ
う chia sẻ ý kiến
いじめる bắt nạt
異常い じ ょ う
không bình thườ ng
意地悪い じ わ る
,意地悪い じ わ る
な nghịch ngợ m, gây khó dễ cho ngườ i
khác, khó ưa
以前い ぜ ん
trước đây
いたずら tinh nghịch, quấy phá
いたむ đau
いちご trái dâu
一流いちりゅう
hàng đầu, loại một
一気い っ き
に một hơi
いっせいに đồng loạt
一定いっ てい
nhất định
一般いっ ぱ ん
常識じ ょ う し き
kiến thức thông thường, thườ ng thức
一般いっ ぱ ん
の phổ thông, nói chung
一歩
い っ ぽ
も歩
あ る
けない một bước cũng không thể đi nổi
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
4/48
4
田舎い な か
miền quê
イベント sự kiện
いやな không thích
~員いん
:ある組織そ し き
を構成こ う せ い
する人ひ と
、ある仕事し ご と
を
担当た ん と う
する人ひ と
を 表あらわ
す。
thành viên của~: một ngườ i thuộc
nhóm/tổ chức nào đó hoặc một ngườ i phụ
trách một công việc nào đó
印象いんしょう
ấn tượ ng
インターンシップ thực tậ p
引退いんたい
(する) rút lui, từ chức
う ウイルス vi rút
ウイルスソフト phần mềm diệt vi rút
ウェディングドレス áo đầm cướ i
受う
かる thi đậu
受
う
け付
つ
ける tiế p nhận
ウサギ con thỏ
失うしな
う mất
(空気く う き
が)薄う す
い mỏng, (không khí) loãng
うそ lờ i nói dối, lờ i giả dối
うそをつく nói dối, nói xạo
(銃じゅう
で)撃う
つ bắn (bằng súng)
写う つ
す sao chép, chụ p
(病気び ょ う き
が)うつる (bệnh) lây, truyền nhiễm
うどん udon (mì cọng to giống “mì quảng”)
うなぎ con lươn
馬
う ま
con ngựa
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
5/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
5
生う
まれ育そ だ
つ đượ c sinh ra và lớ n lên
生う
まれたばかり mới chào đờ i, lọt lòng (dành cho ngườ i)
生う
まれつき tr ờ i sinh, vốn có khi sinh ra, bẩm sinh
占うらな
い bói toán
売上う り あ げ
doanh thu
上着う わ ぎ
áo khoác, áo ngoài
うわさ lời đồn, tin đồn
上回
う わ ま わ
る vượ t quáえ 影響
えいきょう
(する) ảnh hưở ng
営業えいぎょう
時間じ か ん
thờ i gian mở cửa/bán hàng/kinh doanh
営業えいぎょう
部ぶ
phòng/khoa bán hàng, kinh doanh
栄養え い よ う
dinh dưỡ ng
エネルギー năng lượ ng
絵え
はがき postcard, bưu thiế p
えび con tôm
演技え ん ぎ
(する) biểu diễn nghệ thuật
演劇え ん げ き
diễn k ịch
援助え ん じ ょ
(する) viện tr ợ
演
え ん
じる
diễn演奏え ん そ う
(する) diễn tấu, chơi nhạc
延長えんちょう
(する) kéo dài
~円え ん
引び
き:定価て い か
より割引わ り び き
されているときに使つか
う。
giảm~yên: dùng khi giảm, tr ừ bớ t giá so
vớ i giá gốc
遠慮え ん り ょ
(する) khách sáo, ngần ngại
お
お祈
いの
り(する) cầu nguyện
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
6/48
6
(傷き ず
を)負お
う chịu, bị (thương)
応援お う え ん
(する) ủng hộ, chi viện, cổ vũ
応接室お う せ つ し つ
phòng tiế p khách
応募お う ぼ
(する) dự tuyển, đăng ký (xin việc)
大雨おおあめ
mưa lớ n
大型おおがた
chủng loại lớ n
多おお
くの nhiều
大声
お お ご え
giọng to/lớ n
大騒お お さ わ
ぎ xôn xao, ồn ào
大おお
つぶの雨あめ
mưa nặng hạt
大幅おおはば
に khoảng cách lớ n, r ộng
オープン(する) mở
大家お お や
:賃貸ちんたい
アパートやマンションのオーナ
ー。
chủ nhà tr ọ: chủ căn hộ, chung cư cho
thuê
起お
き上あ
がる thức dậy, ngồi dậy
お気き
に入い
り vừa ý, thích
奥お く
bên trong, nơi sâu kín
屋上お く じ ょ う
sân thượ ng
贈お く
る tặng, biếu
おじ chú, bác, cậu, dượ ng
おしゃべり(する) nói chuyện, hàn huyên tâm sự
おしゃべり,おしゃべりな nhiều chuyện
お嬢じょう
さん:ほかの人ひ と
の 娘むすめ
を丁寧ていねい
に呼よ
ぶとき
に使つか
う。
con gái ngài, tiểu thư: sử dụng để gọi con
gái ngườ i khác một cách lịch sự
お相撲す も う
さん võ sĩ sumo
お互たが
い hỗ tr ợ lẫn nhau
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
7/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
7
落お
ち込こ
む rơi xuống, ủ r ủ
お茶会ち ゃ か い
tiệc trà
(お)年寄と し よ
り ngườ i già, lớ n tuổi
訪おとず
れる viếng thăm
おほめの言葉こ と ば
lờ i khen
お巡まわ
りさん(=警察官けいさつかん
) cảnh sát, lính tuần
お見舞み ま
い thăm bệnh
思
お も
い出
だ
す nhớ ra, nghĩ ra
思お も
い通どお
り như mình nghĩ, như ý
おもちゃ đồ chơi
思お も
ったほど~ない không ~ như mình nghĩ
オリンピック Olympics
おれ:男性だんせい
が自分じ ぶ ん
をさすときに使つか
う。「私わたし
」
「ぼく」よりカジュアルでぞんざいな言い
い方かた
。
tôi: nam giới dùng để tự xưng, một cách
nói thông thườ ng, không lịch sự như "私わたし
" và "ぼく"
おわび xin lỗi, tạ lỗi
音楽家お ん が く か
nhạc sĩ, nhà soạn nhạc
温暖おんだん
な ấm áp
御礼
おんれい
:「お礼
れい
」のさらにていねいな言
い
い方
かた
。
cảm ơn: một cách nói lịch sự hơn của "お
礼れい
"
か ~家か
:職業しょくぎょう
や趣味し ゅ み
などから人物じ んぶ つ
をさすとき
に使つか
う。
nhà~, ~gia: dùng khi chỉ một nhân vật
có sở thích hay công việc nào đó
蚊か
muỗi
課か
:会社か い し ゃ
などの組織そ し き
の中なか
の区分く ぶ ん
。 phòng: một phòng, ban đượ c phân ra
trong công ty hay một tổ chức nào đó
ガーデニング làm vườ n
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
8/48
8
会員かいいん
thành viên, hội viên
開花か い か
(する) hoa nở
海外かいがい
研修けんしゅう
tu nghiệ p hải ngoại
外国製が い こ く せ い
hàng nướ c ngoài, hàng ngoại
開催かいさい
(する) tổ chức (sự kiện)
開始か い し
(する) bắt đầu
解消かいしょう
(する) hủy bỏ
外食
がいしょく
(する) ăn ngoài
海水浴か い す い よ く
tắm biển
改装か い そ う
(する) thay vỏ bọc, cải trang, trang trí lại
快適かいてき
な dễ chịu, thoải mái, vui vẻ
回答か い と う
(する) tr ả lời, phúc đáp
開発かいはつ
(する) khai thác, mở mang
会費か い ひ
hội phí
飼か
う nuôi, chăn nuôi
画家が か
họa sĩ
下記か き
(đoạn văn…) bên dưới, sau đây
(肌はだ
を)かく gãi (da)
~学が く
:ある分野ぶ ん や
の学問が く も ん
を 表あらわ
す。 ~
học, ngành~
: biểu thị học vấn về lĩnhvực nào đó
確認か く に ん
(する) xác nhận
学費が く ひ
học phí
学部が く ぶ
khoa
加工か こ う
(する) gia công
(練習れんしゅう
/努力ど り ょ く
を)重か さ
ねる (luyện tậ p/nỗ lực) mãi, nhiều lần, chồnglên nhau
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
9/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
9
家事か じ
việc nhà
歌手か し ゅ
ca sĩ
画像が ぞ う
hình ảnh
数かぞ
える đếm
片思か た お も
い(する) yêu đơn phương
片手か た て
một tay
語かた
る nói chuyện, k ể chuyện
がっかり(する) thất vọng
かっこいい trông đẹ p, mốt, bảnh
勝手か っ て
な tùy tiện, bừa bãi
カット(する) cắt
活動か つ ど う
(する) hoạt động, vận động, làm việc
活躍か つ や く
(する) hoạt động tích cực, sôi động
悲かな
しい buồn
カビ nấm mốc
カフェ cà phê
花粉症か ふ ん し ょ う
bệnh nhiễm phấn hoa
髪型かみがた
kiểu tóc
画面
が め ん
màn hình科目か も く
môn học
かゆい ngứa
体からだ
を壊こ わ
す phá hoại sức khỏe, cơ thể
カロリー đơn vị năng lượ ng, ca-lo-ri
かわいがる yêu, yêu quý, yêu thích
眼科が ん か nhãn khoa, khoa mắt
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
10/48
10
観客かんきゃく
quan khách
関係かんけい
quan hệ
観光客かんこ う きゃく
du khách, khách du lịch, khách tham
quan
観光地か ん こ う ち
điểm tham quan
韓国語か ん こ く ご
tiếng Hàn
看護師か ん ご し
y tá
がんこな cứng đầu, ngoan cố
感謝か ん し ゃ
(する) cảm tạ, cảm ơn
完成かんせい
(する) hoàn thành
感染かんせん
(する) truyền nhiễm, lây
乾燥か ん そ う
(する) khô khan, sấy khô
管理か ん り
(する) quản lý, bảo quản
き
キーンと痛いた
くなる đau dữ dội
機械き か い
工学こ う が く
ngành cơ giới, cơ giớ i công học
機嫌き げ ん
tâm tr ạng
気候き こ う
khí hậu
記者き し ゃ
会見かいけん
họ p báo
機種き し ゅ
một loại máy, cơ chủng
技術ぎ じ ゅ つ
k ỹ thuật
きず vết thương, vết nứt, tr ầy xướ c
季節き せ つ
mùa
期待き た い
(する) k ỳ vọng
きたえる rèn luyện, luyện tậ p
きっかけ bắt đầu, cơ hội, động cơ
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
11/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
11
機内き な い
(=飛行機ひ こ う き
の客室内きゃくしつない
) trên khoang máy bay, trong máy bay
気き
に入い
る thích, vừa ý
機能き の う
chức năng
希望き ぼ う
(する) hy vọng, yêu cầu, mong ướ c
希望者き ぼ う し ゃ
ngườ i có nguyện vọng, người đăng ký
期末き ま つ
cuối k ỳ
気持き も
ちを込こ
める dồn/đặt hết tình cảm/tấm lòng
キャッシュカード thẻ ATM
キャンセル(する) hủy bỏ
休暇き ゅ う か
nghỉ ngơi, xin nghỉ
休館日き ゅ う か ん び
ngày đóng cửa nghỉ
休憩きゅうけい
(する) giải lao
休校き ゅ う こ う
trườ ng học nghỉ
急行き ゅ う こ う
(=急行き ゅ う こ う
電車で ん し ゃ
) xe tốc hành
休日きゅうじつ
ngày nghỉ
求人きゅうじん
tìm ngườ i làm, tuyển nhân viên
急停車きゅう ていし ゃ
(する) xe dừng đột ngột, phanh gấ p
牛丼ぎゅうどん
屋や
tiệm gyudon (tô cơm vớ i bò xào)
(角度
か く ど
が)急
きゅう
な
(góc độ) dốc, gấ p, hiểm tr ở 急きゅう
に đột ngột
休養き ゅ う よ う
(する) nghỉ ngơi, nghỉ dưỡ ng
キュウリ trái dưa leo
教師き ょ う し
giáo viên
競走き ょ う そ う
thi chạy, chạy đua
競争き ょ う そ う(する) cạnh tranh, thi đua
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
12/48
12
共存きょうぞん
(する) chung sống, cùng tồn tại
共通きょ う つ う
(する) chung, cộng đồng
強風きょうふう
gió mạnh, gió to
興味き ょ う み
hứng thú, thú vị
協力きょうりょく
(する) hiệ p lực, hợ p tác
許可き ょ か
(する) cho phép
漁業ぎ ょ ぎ ょ う
ngư nghiệ p
嫌
き ら
う không thích, ghét
禁煙き ん え ん
(する) cấm hút thuốc
緊急きんきゅう
,緊急きんきゅう
な khẩn cấ p, cấ p bách
緊張きんちょう
(する) khẩn trương, căng thẳng, hồi hộ p
勤務き ん む
(する) công việc, làm việc
勤務地き ん む ち
nơi làm việc
く 具合ぐ あ い
tình tr ạng, tình hình
空気く う き
không khí
クーポン券けん
coupon, vé, phiếu giảm giá
区画く か く
phân chia, khu vực
具体的ぐ た い て き
な mang tính cụ thể
クッキー
bánh bích quiぐつぐつ (sôi) sùng sục
工夫く ふ う
(する) công phu, nghĩ cách, động não suy nghĩ
雲く も
mây
区役所く や く し ょ
tr ụ sở chính quyền quận
くやしい làm bực bội, cay cú, tức tối, đáng tiếc
グラウンド sân vận động, sân bóng
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
13/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
13
クラシック音楽お ん が く
nhạc cổ điển
クラスメイト bạn học chung lớ p
くり返かえ
す lặ p lại
グループ nhóm
グループディスカッション thảo luận nhóm
グルメ ngườ i sành ẩm thực, ngườ i sành món
ngon
グレー màu xám
グローバル toàn cầu
け
経営けいえい
(する) kinh doanh
経営学け い え い が く
kinh doanh học, ngành kinh doanh
経過け い か
(する) trôi qua, tr ải qua
計画け い か く
(する) k ế hoạch
計画的け い か く て き
な một cách có k ế hoạch
警官けいかん
(=警察官けいさつかん
) cảnh sát
経験者け い け ん し ゃ
ngườ i có kinh nghiệm
敬語け い ご
kính ngữ
経済学け い ざ い が く
ngành kinh tế, kinh tế học
刑事け い じ
hình sự
掲示板け い じ ば ん
bảng thông báo
継続け い ぞ く
(する) tiế p tục, k ế tục
芸能げ い の う
人じ ん
nghệ sĩ
契約け い や く
(する) hợp đồng
経歴けいれき
lý lịch học vấn
劇団
げ き だ ん
đoàn kịch
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
14/48
14
化粧品け し ょ う ひ ん
mỹ phẩm
決心け っ し ん
(する) quyết tâm, quyết chí
欠席け っ せ き
(する) vắng mặt
結末けつまつ
k ết thúc, hồi k ết
毛虫け む し
con sâu róm
けわしい hiểm tr ở , nguy hiểm
圏外けんがい
ngoài vòng
玄関
げんかん
cửa ra vào
原稿げ ん こ う
bản thảo
検査け ん さ
(する) kiểm tra
現在げんざい
hiện tại, hiện nay
現実げ ん じ つ
hiện thực
研修けんしゅう
tu nghiệ p, nghiên cứu
建設けんせつ
(する) kiến thiết, xây dựng
限定げんてい
(する) hạn chế, hạn định
現場げ ん ば
hiện trườ ng
こ コアラ con gấu túi
子犬こ い ぬ
con chó nhỏ, cún
光栄
こ う え い
な
vẻ vang, vinh quang, vinh hạnh公演こ う え ん
(する) công diễn
講演こ う え ん
(する) diễn thuyết, phát biểu
効果こ う か
hiệu quả
後悔こ う か い
(する) tiếc, hối hận
合格者ご う か く し ゃ
người đạt tiêu chuẩn, người thi đậu
合格ご う か く する thi đỗ/đậu
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
15/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
15
効果的こ う か て き
な có tính hiệu quả
豪華ご う か
な hào hoa, xa hoa, lộng lẫy, hoành tráng
講義こ う ぎ
giảng bài
工業こ う ぎ ょ う
công nghiệ p
航空便こ う く う び ん
máy bay, gửi bằng đườ ng hàng không
攻撃こ う げ き
(する) tấn công, công kích
高原こ う げ ん
cao nguyên
洪水
こ う ず い
lũ lụt
高層こ う そ う
ビル tòa nhà cao tầng
高層こ う そ う
マンション chung cư cao tầng
交通こ う つ う
安全あんぜん
an toàn giao thông
交通こ う つ う
機関き か ん
phương tiện giao thông
交通こ う つ う
の便べん
がいい dễ bắt/đón xe, (nơi) có phương tiện đi lại
tốt
後任こ う に ん
hậu nhiệm
公用語こ う よ う ご
từ ngữ (trong công văn) nhà nướ c quy
định dùng
交流こ う り ゅ う
(する) giao lưu
交流こ う り ゅ う
パーティー tiệc giao lưu
超こ
える vượ t qua
声こ え
をかける kêu gọi, bắt chuyện
ゴールを決き
める vào gôn, đạt đích
誤解ご か い
(する) hiểu lầm
故郷こ き ょ う
cố hương, quê hương
国際こ く さ い
化か
(する) quốc tế hóa
国民こ く み ん
quốc dân, ngườ i dân
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
16/48
16
心細こころぼそ
い cô đơn, lạc lỏng
腰こ し
cái eo, thắt lưng
後日ご じ つ
ngày sau, sau này
こしょう tiêu
個性的こ せ い て き
な có tính cách riêng, có cá tính
子育こ そ だ
て nuôi con
国会こ っ か い
図書館と し ょ か ん
:国会こ っ か い
に属ぞ く
する国立こ く り つ
図書館と し ょ か ん
。
日本に ほ ん
国内こ く な い
で発行は っ こ う
されたすべての出版物しゅっぱんぶつ
が
そろっている。
thư viện quốc hội: thư viện thuộc quốc
hội. Ở đó có đủ tất cả sách đượ c phát
hành tại Nhật.
断ことわ
る từ chối
このあたりで khu/vùng này
好こ の
み ý thích, (hợ p) khẩu vị/gu
五分ご ぶ
咲ざ
き nở lưng chừng
コミュニケーション giao tiế p
小麦粉こ む ぎ こ
bột mì
コメディー hài k ịch
ゴルフ môn đánh gôn
転こ ろ
ぶ ngã, lăn
コンタクトレンズ kính áp tròng
婚約こ ん や く
指輪ゆ び わ
nhẫn đính hôn
さ サークル hình tròn, nhóm, hội, câu lạc bộ
サービス(する) dịch vụ, phục vụ
最下位さ い か い
hạng thấ p nhất
災害さいがい
tai họa, tai nạn, thiên tai
最高
さ い こ う
tuyệt vờ i, tối cao
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
17/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
17
最新作さ い し ん さ く
công việc/tác phẩm mớ i nhất
再度さ い ど
lại
裁判さ い ば ん
xét xử
最さ い
優先ゆ う せ ん
ưu tiên tối cao
盛さ か
んな thịnh vượ ng, khí thế, tích cực
作業さ ぎ ょ う
(する) công việc, làm việc
削除さ く じ ょ
(する) xóa bỏ, loại tr ừ
昨年
さ く ね ん
năm ngoái
昨晩さ く ば ん
đêm qua
作品さ く ひ ん
tác phẩm
叫さ け
ぶ la, hét, kêu gào
(虫む し
が動物ど う ぶ つ
を)刺さ
す (sâu/côn trùng) chích, đốt, cắn (động vật)
殺人さ つ じ ん
sát nhân
雑草ざ っ そ う
cỏ dại
里山さ と や ま
vùng đất (đồi núi) giữa xóm làng ngườ i
dân đang sinh sống và khu r ừng núi
hoang sơ
さびしい buồn, lẻ loi, cô đơn
サプリメント thực phẩm bổ sung dinh dưỡ ng
サポートセンター trung tâm hỗ tr ợ
冷さ
める nguội
サラダ rau tr ộn, xà lách
さらに hơn nữa, thêm nữa
サラリーマン người làm công ăn lương
猿
さ る
con khỉ
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
18/48
18
ざる cái r ổ
触さ わ
る sờ , chạm
参加者さ ん か し ゃ
ngườ i tham gia
残業ざんぎょう
(する) làm tăng ca
サングラス kính mát, kính râm
参考書さ ん こ う し ょ
sách tham khảo
参考さ ん こ う
になる đượ c tham khảo
酸素
さ ん そ
缶
かん
lon, bình ô xy
サンタクロース ông già Nô-en
山頂さんちょう
đỉnh núi
し 仕入し い
れる thu đượ c
塩し お
muối
次回じ か い
lần tớ i
資格し か く
tư cách
しかたない không còn cách nào khác, biết sao bây
giờ
四季し き
bốn mùa
時期じ き
thờ i k ỳ
時給じ き ゅ う
lương giờ
敷し
く tr ải ra
事件じ け ん
sư kiện
指示し じ
(する) chỉ thị
支持し じ
(する) ủng hộ, giúp đỡ
支社し し ゃ
chi nhánh
支持率
し じ り つ
tỉ lệ ủng hộ
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
19/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
19
自信じ し ん
tự tin
地震じ し ん
động đất
自信じ し ん
がつく có đượ c sự tự tin
システム hệ thống
施設し せ つ
cơ sở
自然し ぜ ん
tự nhiên
事前じ ぜ ん
trướ c
時代
じ だ い
thời đại
親し た
しむ thân mật, gần gũi, thích
市長し ち ょ う
thị trưở ng, chủ tịch thành phố
実感じ っ か ん
(する) cảm xúc thật sự, thực tế cảm thụ, hiểu
đượ c
実際じ っ さ い
thực tế, sự thực
実施じ っ し
(する) thực thi, thực hiện
湿度し つ ど
độ ẩm
じっとする ở yên một chỗ, chăm chú
失敗し っ ぱ い
(する) thất bại
しっぽ cái đuôi
指導し ど う
(する) chỉ đạo, lãnh đạo
指導員し ど う い ん
người lãnh đạo
自動じ ど う
販売機は ん ば い き
máy bán hàng tự động
支払し は ら
い tr ả tiền, chi tr ả
支払し は ら
う tr ả tiền
私費し ひ
留学生りゅうがくせい
du học sinh tư phí
市民
し み ん
thị dân, ngườ i dân
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
20/48
20
市民し み ん
団体だんたい
đoàn thể thị dân
市民し み ん
農園の う え ん
nông trang thị dân
しめ切き
り hạn, đến thờ i hạn, hạn chót, đát
占し
める chiếm
~者し ゃ
:~する人ひ と
という意味い み
を 表あらわ
す。 ~giả, ngườ i~: biểu hiện ý nghĩa ngườ i
làm ~
視野し や
tầm nhìn, tầm hiểu biết
社会し ゃ か い
人じ ん
người đi làm
写真家し ゃ し ん か
nhiế p ảnh gia
斜面し ゃ め ん
mặt nghiêng
~周しゅう
:あるものの周まわ
りを回ま わ
る回数かいす う
を数かぞ
えるの
に使つか
う。
~vòng: dùng để đếm số vòng chạy
quanh cái gì đó
収穫し ゅ う か く
(する) thu hoạch
自由形じ ゆ う が た
:水泳すいえい
の競技き ょ う ぎ
種目し ゅ も く
の一ひ と
つ。 thể loại tự do: một trong những môn thiđấu bơi lội
集客しゅうきゃく
tậ p họ p khách, gom khách
集合し ゅ う ご う
(する) tậ p họ p
重傷じゅうしょう
bị thương nặng
就職しゅうしょく
(する) xin việc làm
渋滞
じゅうたい
(する) tắc nghẽn, k ẹt xe
終電しゅうでん
(=最終さいしゅう
電車で ん し ゃ
) chuyến xe điện cuối ngày
充電じゅうでん
(する) nạ p/sạc điện
十分じゅうぶん
,十分じゅうぶん
な đầy đủ
住民じゅうみん
cư dân
終了しゅうりょう
(する) xong, k ết thúc
宿泊し ゅ く は く
(する) ở tr ọ
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
21/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
21
受験じ ゅ け ん
(する) dự thi
取材し ゅ ざ い
(する) lấy tin, thu thậ p
手術しゅじゅつ
(する) phẫu thuật, mổ
出演しゅつえん
(する) diễn xuất, lên sân khấu
出席しゅっせき
率り つ
tỉ lệ có mặt/tham dự
寿命じ ゅみょ う
tuổi thọ
順調じゅんちょう
な thuận lợ i
準備
じ ゅ ん び
体操
た い そ う
động tác tậ p khởi động
正月しょうがつ
Tết, năm mớ i
しょうがない không còn cách nào khác, biết sao bây
giờ
条件じょうけん
điều kiện
上司じ ょ う し
sế p, cấ p trên
少子化し ょ う し か
giảm tỉ lệ sinh đẻ
常識じ ょ う し き
thườ ng thức, cần phải biết
正直し ょ う じ き
な trung thực, thẳng tính
状態じょうたい
tr ạng thái
冗談じょうだん
nói đùa
商店街しょうてんがい
phố tậ p trung các hiệu buôn
消費者し ょ う ひ し ゃ
ngườ i tiêu dùng
消費税し ょ う ひ ぜ い
thuế tiêu dùng
商品しょうひん
sản phẩm, hàng hóa
賞品しょうひん
phần thưở ng
情報じ ょ う ほ う
thông tin
証明
しょうめい
(する) chứng minh
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
22/48
22
ショー buổi biểu diễn, sô
食材し ょ く ざい
nguyên liệu nấu ăn
食中毒し ょ く ち ゅう ど く
chất độc trong thực phẩm
職場し ょ く ば
nơi làm việc
初心者し ょ し ん し ゃ
ngườ i mớ i học
ショッピングセンター trung tâm mua sắm
知し
り合あ
い bè bạn, ngườ i quen, quen nhau
シロイルカ cá heo tr ắng
しわ nhăn, nếp nhăn
真剣し ん け ん
な nghiêm chỉnh, nghiêm túc, chăm chỉ
深刻し ん こ く
な nghiêm tr ọng
人事じ ん じ
nhân sự
新製品しんせいひん
sản phẩm mớ i
新鮮し んせ ん
な tươi, mớ i
新入しんにゅう
社員し ゃ い ん
nhân viên mớ i
進歩し ん ぽ
(する) tiến bộ
親友し ん ゆ う
thân hữu, bạn thân
信頼し ん ら い
(する) tin tưở ng
信頼
し ん ら い
関係
かんけい
mối quan hệ dựa trên sự tin tưở ng人類じ ん る い
nhân loại
進路し ん ろ
con đườ ng tiến lên
新郎し ん ろ う
tân lang, chú r ể
す 水分すいぶん
hàm lượng nướ c
ずいぶん r ất, khá, vô cùng
数学す う が く môn toán
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
23/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
23
スーツケース va-li
好す
き嫌き ら
い(する) yêu ghét, kén chọn
進すす
める tiến hành, xúc tiến, đẩy mạnh
スター ngôi sao, minh tinh
スタッフ đội ngũ, nhân viên
頭痛ず つ う
đau đầu
すっかり toàn bộ, hết cả, hoàn toàn
すてきな tuyệt, cực đẹ p
ストレス stress, căng thẳng
ストレスがたまる bị áp lực, căng thẳng, bị stress
スパゲティ spaghetti, mì Ý
スピード tốc độ
スポーツクラブ câu lạc bộ thể thao
スポーツ選手せ ん し ゅ
tuyển thủ
済す
む xong, hoàn thành, k ết thúc
せ
~製せい
:製品せいひん
などが、どこで、または何なに
で作つ く
ら
れたかを表あらわ
す。
hàng/làm bằng~: biểu thị một sản phẩm
hay thứ gì đó đượ c làm bằng gì, hoặc ở
đâu
性格せ い か く
tính cách
正確せ い か く
な chính xác
生活費せ い か つ ひ
chi phí sinh hoạt
成功せ い こ う
(する) thành công
政策せ い さ く
chính sách
生産せいさん
(する) sản xuất
政治
せ い じ
chính tr ị
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
24/48
24
正社員せ いし ゃいん
nhân viên chính thức
成人式せ い じ ん し き
lễ thành nhân
成績せいせき
thành tích
性能せ い の う
tính năng, công năng
製品せいひん
sản phẩm
生物せいぶつ
sinh vật
声優せ い ゆ う
diễn viên lồng tiếng
整理
せ い り
(する) chỉnh lí, thu dọn, sắ p xế p
セール sale, bán hàng, giảm giá
世界せ か い
各地か く ち
toàn thế giới, các nơi trên thế giớ i
背せ
が伸の
びる cao lên
せき ho
積雪せきせつ
tuyết đọng
世代せ だ い
thế hệ
せっかく công tình, cất công, ra sức, nổ lực
接待せったい
(する) tiếp đãi, chiêu đãi
設定せってい
(する) cài đặt, thiết lậ p
セット bộ, ván, xéc, điều chỉnh, cài đặt
設備
せ つ び
thiết bị 説明書せ つ め い し ょ
bản hướ ng dẫn, bản thuyết minh
背中せ な か
lưng
攻せ
める tấn công
世話せ わ
(する) chăm sóc, chăm nom, săn sóc
全員ぜんいん
toàn thể nhân viên, mọi ngườ i, tất cả
専攻せ ん こ う(する) chuyên về, chuyên môn, chuyên ngành
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
25/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
25
先日せんじつ
mấy hôm trướ c
前日ぜんじつ
ngày trước đó, trước…một hôm
選手せ ん し ゅ
tuyển thủ, vận động viên
全速力ぜ ん そ く り ょ く
hết tốc lực
全体ぜんたい
toàn thể, tất cả
洗濯せ ん た く
物も の
đồ giặt
宣伝せんでん
(する) tuyên truyền, quảng cáo
専門
せ んも ん
chuyên môn
専門家せ ん も ん か
nhà chuyên môn, chuyên gia
専門せ んも ん
分野ぶ ん や
lãnh vực chuyên môn
そ 騒音そ う お ん
tiếng ồn
操作そ う さ
(する) thao tác, điều khiển
送信そ う し ん
(する) gửi tin, đưa tin
想像そ う ぞ う
(する) tưởng tượ ng
早退そ う た い
(する) về sớ m
送別そ う べ つ
会かい
tiệc chia tay
速達そ く た つ
gửi nhanh, thư nhanh, chuyển phát nhanh
卒業そつぎょう
論文ろんぶん
luận văn tốt nghiệ p
そっとしておく
rón rén, khe khẽ, lén lútそのくせ mặc dù… thế nhưng, tuy… nhưng
そば mì soba
祖父そ ふ
ông (nội, ngoại)
ソファー ghế sofa (xô-pha)
祖母そ ぼ
bà (nội, ngoại)
染そ まる nhuộm thành
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
26/48
26
染そ
める nhuộm
それほど~ない không đến nỗi ~
だ
~代だい
:物も の
やサービスに対たい
して払は ら
うお金かね
を 表あらわ
す。
phí, tiền~: biểu thị số tiền tr ả cho vật gì
đó hay dịch vụ gì đó
退院たいいん
(する) ra viện, xuất viện
ダイエット(する) ăn kiêng
対応た い お う
(する) đối ứng, ứng phó
大企業だ い き ぎ ょ う
công ty lớn, đại xí nghiệ p
滞在たいざい
(する) ở (đặc biệt thời gian lưu trú tại nướ c
ngoài)
大事故だ い じ こ
tai nạn lớ n, sự cố lớ n
体重計たいじゅうけい
cân tr ọng lượng cơ thể
体操た い そ う
thể dục thể thao
だいたい đại khái, nói chung, đại thể 体調たいちょう
thể tr ạng, tình tr ạng cơ thể
態度た い ど
thái độ
大統領だ い と う り ょ う
tổng thống
台所だいどころ
nhà bế p
大都市だ い と し
thành phố lớ n
タイトル tựa đề
タイプ loại
(電車で ん し ゃ
の)ダイヤ bảng ghi giờ (xe điện) chạy
太陽た い よ う
mặt tr ờ i
体力たいり ょ く
thể lực
宝たから
くじ vé số
抱だ
く bế, ôm, ấ p, ẵm
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
27/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
27
確た し
かめる làm rõ, xác nhận
他社た し ゃ
công ty khác
訪たず
ねる thăm, hỏi
ただ miễn phí
たたく vỗ, gõ, đánh, tát
立た
ち上あ
がる đứng dậy
たっぷり đầy đủ, nhiều
多方面
た ほ う め ん
nhiều mặt, đa phương diện
試ため
す thử, thử nghiệm
保た も
つ giữ vững, bảo toàn, duy trì
頼た よ
る dựa, nương tựa
単位た ん い
を取と
る lấy tín chỉ/học phần
短気た ん き
な nóng tính, nóng nảy
単語た ん ご
từ vựng
短縮たんしゅく
(する) rút ngắn, co lại
担当た ん と う
(する) đảm nhiệm, phụ trách
担当者た ん と う し ゃ
ngườ i phụ trách
ち
地域ち い き
khu vực, vùng, miền
チーズ
phô maiチームワーク làm việc theo nhóm
チェック(する) kiểm tra
違ちが
い sự khác nhau
近ちか
づく đến/tớ i gần
力ちから
を合あ
わせる hợ p sức
地球上ち き ゅ う じ ょ う trên địa cầu/trái đất
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
28/48
28
地方ち ほ う
địa phương
知名度ち め い ど
mức độ nổi tiếng, đượ c biết đến
チャイム chuông
チャリティコンサート buổi hòa nhạc quyên góp từ thiện
チャンス cơ hội, dị p
駐車場ちゅうしゃじょう
bãi đậu xe
抽選ちゅうせん
rút thăm
注文
ちゅうもん
(する) đặt hàng, đặt mua, yêu cầu
調査ち ょ う さ
(する) điều tra
調子ち ょ う し
が悪わる
い cảm thấy khó chịu trong ngườ i
頂上ちょうじょう
đỉnh
朝食ちょうしょく
bữa ăn sáng
ちょうだいする:「もらう」のていねいな言い
い
方かた
。 nhận: cách nói lịch sự của "もらう
"
散ち
らかっている lung tung, lộn xộn, bừa bãi
散ち
り始は じ
め bắt đầu rơi
治療ち り ょ う
(する) tr ị liệu, điều tr ị, chữa bệnh
治療法ち り ょ う ほ う
phương pháp điều tr ị
つ
通勤つ う き ん
(する) đi làm
通信つ う し ん
販売はんばい
việc bán hàng qua mạng thông tin
通知つ う ち
(する) thông báo
通訳つ う や く
thông dịch
付つ
き合あ
う có quan hệ, đi lại, giao tiế p
机つくえ
cái bàn
(水
みず
に)つける nhúng, ngâm (vào nướ c)
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
29/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
29
土つち
đất, mặt đất
津波つ な み
sóng thần
つぶす nghiền, làm bẹ p
梅雨つ ゆ
mùa mưa
梅雨明つ ゆ あ
け(する) hết mùa mưa
強気つ よ き
な cứng r ắn, tỏ ra mạnh
つらい đau khổ, khó khăn
て
手足
て あ し
tay chân
T シャツ áo thun ngắn tay
定員ていいん
sức chứa, số người được qui định
提出ていしゅつ
(する) đề xuất, đưa ra
ディスカッション thảo luận, trao đổi
ディナー bữa tối
デート (nam nữ) hẹn gặ p nhau, hẹn hò
テーマ chủ đề, đề tài
手軽て が る
な nhẹ nhàng, đơn giản, tiện lợ i
デザイン事務じ む
所し ょ
văn phòng thiết k ế
デジカメ(=デジタルカメラ) máy chụ p hình k ỹ thuật số
鉄
てつ
sắt手伝て つ だ
い giúp đỡ
手続て つ づ
き(する) (làm) thủ tục
徹夜て つ や
(する) (thức) thâu đêm, trắng đêm
手て
に入い
れる có đượ c
テニスコート sân quần vợ t
手荷物て に も つ hành lý xách tay
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
30/48
30
手元て も と
trong tay, bên tay
テレビ局きょ く
đài truyền hình
電気で ん き
自動車じ ど う し ゃ
xe ô tô điện
電球でんきゅう
bóng đèn
転勤て ん き ん
(する) chuyển công việc
天候て ん こ う
不順ふ じ ゅ ん
khí hậu khắc nghiệt, khí hậu thất thườ ng
電池で ん ち
pin
伝統
で ん と う
truyền thống
電波で ん ぱ
sóng điện
と
~度ど
:あるものの量りょ う
や度合ど あ い
を 表あらわ
す。 ~độ: biểu thị mức độ, lượ ng của một vật
nào đó
問と
い合あ
わせ hỏi, thăm dò
トイレットペーパー giấy vệ sinh
当
と う
~:その、この、今
いま
話題
わ だ い
にしているという
意味い み
を 表あらわ
す。
~này: nghĩa là cái này, cái đó, cái bây
giờ đang nói đến
東京と う き ょ う
スカイツリー tháp Tokyo
倒産と う さ ん
(する) phá sản
当日と う じ つ
(=その日ひ
) ngày hôm đó
同時ど う じ
に đồng thờ i
登場と う じ ょ う
(する) xuất hiện, ra/lên sân khấu
当然と う ぜ ん
đương nhiên
到着と う ち ゃ く
(する) đáp, đến nơi
盗難と う な ん
tr ộm, ăn cắ p
導入どうにゅう
(する) đưa vào, cài đặt
投票と う ひ ょ う
(する) bỏ phiếu
豆腐と う ふ
đậu hủ
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
31/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
31
同僚ど う り ょ う
đồng nghiệ p
都会と か い
thành thị, đô thị
解と
く giải, cở i, tháo gỡ
得意と く い
な thích nhất, tâm đắc, đắc ý, giỏi về gì đó
読書ど く し ょ
đọc sách
特色と く し ょ く
đặc sắc, đặc điểm, ưu điểm nổi bật
独身ど く し ん
độc thân
独身者
ど く し ん し ゃ
người độc thân
特と く
に~ない không ~ đặc biệt
特売品と く ば い ひ ん
hàng hạ giá
特別と く べ つ
な đặc biệt
解と
ける giải được, đượ c tháo/gỡ /cở i ra
溶と
ける tan, chảy ra
ところによって(=場所ば し ょ
によって):天気て ん き
予報よ ほ う
で使つか
われる。
vài nơi, có nơi: đượ c dùng trong dự báo
thờ i tiết
登山と ざ ん
leo núi
突然とつぜん
đột nhiên
トップ đỉnh
( 光ひかり
が)届と ど
く (ánh sáng) r ọi đến, tới, đụng tớ i
飛と
び乗の
る nhảy lên (xe đang chạy)
扉とびら
cánh cửa
トマト cà chua
ドラマ phim truyền hình
取と
り 扱あつか
い sử dụng, thao tác
取
と
り替
か
える thay thế, đổi
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
32/48
32
取と
り出だ
す lấy ra
取と
り直なお
す đổi/sửa lại, cầm lại, khôi phục
とり肉に く
thịt gà
取引と り ひ き
先さ き
khách hàng, nơi giao dịch
努力ど り ょ く
(する) nổ lực
ドリンク thức uống
トレーニング(する) tậ p huấn, luyện tậ p
ドレス đầm
泥ど ろ
bùn, sình
ドロドロ bùn lõm bõm
どんどん dồn dậ p, liên tiế p, ào ào
な
内線ないせん
đườ ng dây nội mạng
内容な い よ う
nội dung
仲なか
がいい thân với ai đó, mối quan hệ tốt đẹ p
仲直なかなお
り(する) làm lành
中身な か み
nội dung, bên trong
仲なか
よく thân mật, hòa thuận
鳴な
き声ご え
tiếng kêu (của chim, thú..)
泣
な
き虫
む し
khóc nhè, mít ướ t投
な
げる ném
ナス cà tím
納豆な っ と う
natto (món tương đậu nành lên men)
夏なつ
バテ mệt mỏi vớ i cái nóng mùa hè
何事な に ご と
も経験けいけん
だ cái gì cũng cần kinh nghiệm, tr ải qua
鍋なべ cái nồi, lẩu
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
33/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
33
生な ま
tươi sống
生な ま
クリーム kem tươi
涙なみだ
nướ c mắt
悩なや
む lo lắng, ưu phiền
鳴な
る reo, kêu
慣な
れる quen
何なん
といっても xét cho cùng, gì đi nữa
に
似合
に あ
う hợ p
ニーズ nhu cầu, cần
逃に
げ出だ
す chạy tr ốn
逃に
げる tr ốn, tr ốn tránh, thoát
偽物にせもの
đồ giả
日課に っ か
việc hằng ngày
荷物入に も つ い
れ r ổ đựng hành lý
入会にゅうかい
(する) gia nhậ p thành viên
入会金にゅうかいきん
phí gia nhậ p thành viên/hội viên
入金にゅうきん
(する) gửi tiền, bỏ tiền vào
入社にゅうしゃ
(する) vào công ty
入力
にゅうりょく
(する)
nhập, đánh máy 似
に
る giống
人間にんげん
con ngườ i
人間にんげん
関係かんけい
mối quan hệ giữa ngườ i với ngườ i
にんじん cà r ốt
人数に ん ず う
số ngườ i
ぬ
抜ぬ ける rút ra, rơi, rụng
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
34/48
34
盗ぬす
む ăn cắ p
塗ぬ
る sơn, tô, bôi
ね
根ね
r ễ
値上ね あ
がり(する) tăng giá
猫ね こ
の手て
も借か
りたい
tôi r ất cần sự giúp đỡ của mọi ngườ i
(nguyên nghĩa: "tôi muốn mượ n cả tay
của con mèo")
値下ね さ
げ(する) giảm giá
ネット(=インターネット) mạng
ネットショッピング mua sắm qua mạng
寝不足ね ぶ そ く
thiếu ngủ
値札ね ふ だ
bảng giá
寝坊ね ぼ う
(する) ngủ nướ ng, ngủ dậy muộn
年度
ね ん ど
niên khóa
年末ねんまつ
cuối năm
年齢ねんれい
tuổi
の 農園の う え ん
nông trang, đồn điền, trang tr ại
農家の う か
nhà nông
農作物の う さ く も つ
nông sản
納品の う ひ ん
(する) nộ p, giao
残の こ
り còn lại
残の こ
り1分ぷん
を切き
る chỉ còn 1 phút
~の順じゅん
に theo thứ tự của~
乗の
せる chất lên, chở
(試合
し あ い
に)のぞむ mong mỏi, thiết tha (vớ i tr ận đấu)
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
35/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
35
のどがかわく khát nướ c, khô cổ họng
(売う
り上あ
げが)伸の
びる (doanh thu) tăng
延の
びる duỗi ra, dài ra, kéo dài
伸の
びる dãn ra, dài ra, nâng lên, tăng lên
のんびり thong thả, thoải mái
のんびり(する) vô tư, thoải mái, thong thả
は
バーベキューパーティー tiệc nướ ng ngoài tr ờ i
~倍
ばい
:ある数
かず
を重
か さ
ねて加
く わ
えていくときの単位た ん い
。 ~lần: đơn vị khi đếm chồng thêm (gấ p bội) vào một con số nào đó
倍ばい
(=2倍ばい
) gấ p bội/đôi (hai lần)
バイク xe máy
売店ばいてん
cửa hiệu, cửa hàng
俳優は い ゆ う
diễn viên
生は
える mọc
激はげ
しい khắc nghiệt
(お)はし đũa
恥は
ずかしい mắc cỡ
肌は だ
da
はち con ong
ハチ公こ う
:昭和し ょ う わ
初期し ょ き
、東京と う き ょ う
・渋谷駅し ぶ や え き
の前ま え
で、亡な
くなった飼か
い主ぬ し
の帰かえ
りを待ま
ち続つづ
けたこ
とで知し
られる忠犬ちゅうけん
。現在げんざい
は渋谷駅し ぶ や え き
前ま え
に
銅像ど う ぞ う
が建た
てられ、待ま
ち合あ
わせ場所ば し ょ
として
利用り よ う
されている。
Hachiko: Con chó trung thành này đượ c
biết đến do nó đứng chờ hoài, chờ mãi sự
tr ở về của ông chủ đã mất, trướ c nhà ga
Shibuya ở Tokyo, thờ i k ỳ đầu của thờ i
đại Showa (từ giữa những năm 1920 tớ i
giữa những năm 1930). Hiện nay nó đượ c
tạc tượng đồng ở trướ c ga Shibuya và
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
36/48
36
đượ c sử dụng như một điểm gặ p mặt của
mọi ngườ i.
はちみつ mật ong
はっきり rõ ràng
パック bao đóng gói
抜群ば つ ぐ ん
な xuất chúng, nổi bật
発車は っ し ゃ
(する) xe xuất phát/chạy
発生はっせい
(する) phát sinh
発送は っ そ う
(する) gửi
発売はつばい
(する) phát mãi, bán ra, phát hành, tung ra thị
trườ ng
ハト chim bồ câu
バドミントン cầu lông
話
はな
し合
あ
い thảo luận, hội ý話はな
しかける Bắt chuyện
(手て
を)離はな
す r ờ i/thả/buông (tay)
花はな
びら cánh hoa
花見は な み
ngắm hoa anh đào
花見客は な み き ゃ く
khách ngắm hoa
幅はば
chiều r ộng
ハム dăm bông, thịt nguội
はらが立た
つ nổi giận
ばらばら r ờ i r ạc, lung tung, r ải rác
バランス cân bằng
パリ Paris
晴は
れ tr ờ i nắng đẹ p
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
37/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
37
バレンタインデー lễ tình nhân
~晩ばん
:夜よ る
を数かぞ
えるときに使つか
う。 ~đêm: dùng để đếm số buổi tối
半額は ん が く
nửa giá
番組ば ん ぐ み
chương trình (ti vi)
反対はんたい
(する) phản đối
反対はんたい
運動う ん ど う
cuộc vận động phản đối, biểu tình
反対はんたい
方向ほ う こ う
hướng ngượ c lại
バンド ban nhạc
ハンドル tay lái
犯人はんにん
phạm nhân
ハンバーガー hamburger
ひ
~費ひ
:物も の
やサービスにかかるお金かね
を 表あらわ
す。 ~ phí: biểu thị số tiền tốn cho một dịch
vụ hay món đồ nào đó
ピアス hoa tai/bông tai đeo xỏ lỗ
日当ひ あ
たり hướ ng nắng, chỗ ánh nắng mặt tr ờ i chiếu
vào
被害ひ が い
bị nạn, bị hại
光ひかり
ánh sáng
日ひ
ごろ bình thườ ng
ピザ pizza
非常ひ じ ょ う
に r ất
筆記ひ っ き
試験し け ん
thi viết
引ひ
っ越こ
し chuyển nhà
ピッチャー người phát bóng, ngườ i ném bóng
ヒット(する) đánh trúng (bóng chày), thành công lớ n
(風邪か ぜ
が)ひどい (bệnh cảm) nặng
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
38/48
38
一言ひ と こ と
một vài lờ i, lờ i ngắn gọn
人混ひ と ご
み đám đông
一晩ひ と ば ん
một đêm
人々ひ と び と
:不特定ふ と く て い
多数た す う
の人ひ と
を 表あらわ
す。 nhiều ngườ i: biểu thị một số đông ngườ i
人前ひ と ま え
bề ngoài, trướ c mặt ngườ i
ビニール袋ぶくろ
túi ni-lông
ひび vết nứt
秘密
ひ み つ
bí mật
ひも sợ i dây
美容院び よ う い ん
thẩm mỹ viện
評価ひ ょ う か
(する) đánh giá
評判ひょうばん
,評判ひょうばん
な phê bình
昼過ひ る す
ぎ quá trưa
広ひ ろ
がる tr ải r ộng, mở r ộng, nớ i r ộng
広ひ ろ
まる đượ c lan truyền đi, mở r ộng, truyền bá
ふ
ファイル tệ p/ tậ p tin, file
ファストフード thức ăn nhanh
ファッション thờ i trang
ファッションショー
buổi biểu diễn thờ i trangフィンランド Phần Lan
風景ふ う け い
phong cảnh
フォーク cái nĩa
部下ぶ か
cấp dướ i
深ふか
まる làm sâu hơn, sâu thêm, sâu sắc
普及ふ き ゅ う(する) mở r ộng, phổ biến, phổ cậ p
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
39/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
39
ふきん khăn lau
副作用ふ く さ よ う
tác dụng phụ
復習ふ く し ゅ う
(する) ôn tậ p
不景気ふ け い き
kinh doanh khó khăn, ế ẩm, tiêu điều
不健康ふ け ん こ う
な không khỏe, sức khỏe yếu
富士ふ じ
登山と ざ ん
leo núi Phú Sĩ
無事ぶ じ
に vô sự, bình an, không có vấn đề
不足
ふ そ く
(する) không đủ, thiếu thốn
ふた cái nắ p
舞台ぶ た い
khán đài, sân khấu
双子ふ た ご
song sinh
ふだん bình thường, thông thườ ng
負担ふ た ん
(する) gánh, chịu, đảm nhận
ふっとうする sôi sùng sục, sôi lên
物理ぶ つ り
vật lý
不動産ふ ど う さ ん
屋や
văn phòng bất động sản
太ふ と
る mậ p
不便ふ べ ん
をかける gây sự bất tiện
不満
ふ ま ん
bất mãn, không hài lòng不要ふ よ う
な không cần thiết
プライベート riêng tư, cá nhân
プラグ phích điện, phích cắm
フラッシュ đèn flash, đèn nháy
プラモデル mô hình nhựa
プラン k ế hoạch, sơ đồ thiết k ế
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
40/48
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
41/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
41
変更へ ん こ う
(する) đổi, thay đổi
弁護士べ ん ご し
luật sư
ほ
~歩ほ
: 歩あ る
くときの足あ し
を前ま え
に出だ
す回数かいす う
を 表あらわ
す。
~ bướ c: biểu thị số lần bướ c chân khi ta
bước đi
報告ほ う こ く
(する) báo cáo
報告書ほ う こ く し ょ
bản báo cáo
方針ほ う し ん
phương châm
放置ほ う ち
(する) bỏ đi, để/bỏ mặc
方法ほ う ほ う
phương pháp
ボウリング bowling
ボウル cái tô/bát
ホームステイ homestay
ホームページ trang web, trang chủ
保険ほ け ん
bảo hiểm
保険証ほ け ん し ょ う
(=健康け ん こ う
保険証ほ け ん し ょ う
) thẻ bảo hiểm
保護ほ ご
(する) bảo hộ
ほこり bụi, bụi bặm
星占ほしうらな
い bói sao
募集ぼ し ゅ う
(する) tuyển dụng, chiêu mộ
保障ほ し ょ う
(する) bảo đảm
保存ほ ぞ ん
(する) bảo tồn
骨ほね
xương
本ほん
~:この、私わたし
たちのという意味い み
を 表あらわ
す。 bản~, ~nay: nghĩa là "này" hay "chúng
ta"
本日ほ ん じ つ
:「今日き ょ う
」のていねいな言い
い方かた
。 hôm nay: cách nói lịch sự của "
今日き ょ う
"本棚ほんだな
k ệ sách
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
42/48
42
ま
マイク micro
迷子ま い ご
tr ẻ lạc
孫ま ご
cháu (nội, ngoại)
誠まこと
に:「本当ほ ん と う
に」のていねいな言い
い方かた
。 thật sự, r ất: cách nói lịch sự của"本ほ ん
当と う
に"
マスク khẩu trang
まだまだです:ほめられて、謙遜け ん そ ん
するときに
使つか
う。
"chưa đâu, tôi vẫn còn phải học hỏi
nhiều": dùng để tr ả lờ i khiêm tốn khi
đượ c khen
待ま
ち合あ
わせ hẹn gặ p
間違ま ち が
い lỗi, nhầm
間違ま ち が
い電話で ん わ
gọi nhầm số, lộn số
末日ま つ じ つ
ngày cuối cùng
( 話はなし
が)まとまる (câu chuyện) đượ c tóm tắt
(結果
け っ か
/データを)まとめる tóm tắt (k ết quả/dữ liệu)
真夏ま な つ
giữa mùa hè
真似ま ね
(する) bắt chướ c
真冬ま ふ ゆ
giữa mùa đông
守ま も
る bảo vệ
満開まんかい
hoa nở r ộ
漫画家ま ん が か
ngườ i vẽ tranh hoạt hình/truyện tranh
マンション chung cư
満足ま ん ぞ く
(する) thỏa mãn
真ま
ん中なか
chính giữa
み 見上み あ
げる nhìn lên
見合
み あ
わせる tạm dừng, tạm hủy, đối chiếu, nhìn nhau
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
43/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
43
味方み か た
bạn, phe ta, đồng minh
見み
ごろ lúc đẹ p nhất để ngắm, khi đẹ p nhất
ミス(する) lỗi
水不足み ず ぶ そ く
thiếu nướ c
乱みだ
れる hỗn loạn, lúng túng, lộn xộn
港みなと
cảng
身分み ぶ ん
thân phận, vị trí xã hội
身分
み ぶ ん
証明書
し ょ う め い し ょ
chứng minh nhân dân
ミリオンセラー cái gì đó bán ít nhất phải đượ c triệu bản
む
無む
~:あるものがまったくないことを 表あらわ
す。 vô~, không~: biểu thị nghĩa không có
gì cả
向む
かう đối diện, đối mặt
無視む し
(する) làm lơ/ngơ, phớ t lờ, ngó lơ
娘むすめ
con gái
無駄む だ
,無駄む だ
な lãng phí, vô ích
夢中む ち ゅ う
な tậ p trung, tr ở nên say mê, đắm đuối
(とりの)むね肉に く
thịt ức (của gà)
無料む り ょ う
miễn phí
め
名刺め い し
danh thiế p
名所め い し ょ
nơi nổi tiếng
迷惑め い わ く
,迷惑め い わ く
な phiền hà, phiền phức, quấy r ầy
迷惑め い わ く
メール thư rác
迷惑め い わ く
をかける gây phiền hà, phiền phức, quấy r ầy
目上め う え
ngườ i cấ p trên, sế p
目
め
が覚
さ
める tỉnh giấc, thức dậy, bừng tỉnh
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
44/48
44
目め
が回まわ
る hoa mắt
目薬め ぐ す り
thuốc nhỏ mắt
恵め ぐ
まれる được ban cho, đượ c tr ờ i phú
目指め ざ
す nhắm tớ i
目覚め ざ
まし時計ど け い
đồng hồ báo thức
メダル huy chương
目め
の前ま え
trướ c mắt
メモ(する) ghi chú
メリット lợi điểm, ưu điểm
~面めん
:あるものの側面そ く め ん
を言い
うときに使つか
う。 về mặt/phương diện~: dùng để nói về
một mặt nào đó của nó
めん mì
も 燃も
える cháy
モーツァルト(1756-1791):オーストリアの
作曲家さ っ き ょ く か
、演奏家え ん そ う か
。
Mozart (1756 - 1791): một nhà soạn
nhạc, biểu diễn nhạc cụ ngườ i Áo
目的も く て き
mục đích
文字も じ
văn tự, chữ
持も
ち込こ
み mang theo, mang vào
持も
ち物も の
vật/đồ mang theo
モデル hình mẫu, mẫu
戻も ど
す tr ả lại, quay tr ở lại
元も と
の ban đầu, nguồn gốc
戻も ど
る tr ở lại, tr ở về
(とりの)もも肉に く
thịt đùi (của gà)
催もよお
し tổ chức buổi lễ, sự kiện, cuộc họ p
森も り
r ừng r ậm
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
45/48
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語版]
45
文句も ん く
phàn nàn, càm ràm
や 役や く
vai trò
訳や く
す dịch
やせる ốm, gầy
家賃や ち ん
tiền thuê nhà
薬局やっきょく
tiệm/hiệu thuốc
やっぱり(=やはり) quả đúng như tôi nghĩ, quả nhiên, vẫn,
cũng
やはり quả đúng như tôi nghĩ, quả nhiên, vẫn,
cũng
山崩や ま く ず
れ núi lở
山やま
ほど nhiều quá
(雨あめ
が)やむ (mưa) tạnh, ngưng
やる気
き
が出
で
る có khí thế, có hứng làmゆ 有給
ゆ う きゅう
休暇き ゅ う か
nghỉ có lương
優秀ゆ う し ゅう
な ưu tú
優勝ゆ う し ょ う
(する) chiến thắng, đoạt giải
友人ゆ う じ ん
bạn
優先ゆ う せ ん
(する) ưu tiên
ゆうべ đêm qua
浴衣ゆ か た
áo Yukata (mặc mùa hè)
雪道ゆ き み ち
con đườ ng phủ tuyết
ゆっくりする thong thả, từ từ
ゆでたまご tr ứng luộc
ユニフォーム đồng phục
許ゆ る
す tha thứ, cho phép
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
46/48
46
よ
要求よ う き ゅ う
(する) đòi hỏi, yêu cầu
用件よ う け ん
việc, sự việc, việc quan tr ọng
様子よ う す
bộ dạng, tr ạng thái, vẻ bề ngoài
ヨーグルト yogurt, sữa chua
翌日よ く じ つ
ngày tiế p theo, hôm sau
余計よ け い
な thừa thãi, dư thừa
汚よ ご
れる dơ, bẩn
予算
よ さ ん
dự toán, ngân sách
夜中よ な か
giữa/nửa đêm, ban đêm
世よ
の中なか
trong xã hội, trên thế gian
呼よ
び出だ
し gọi, nhắn gọi, mời đến
呼よ
び出だ
す gọi, mời đến, gọi hộ
予約制よ や く せ い
hệ thống/chế độ đặt trướ c
弱気よ わ き
な nhát, nhút nhát, nhát gan
ら 来店ら い て ん
(する) đến tiệm
来日ら い に ち
(する) đến Nhật
ライバル đối thủ cạnh tranh
落語ら く ご
Rakugo (k ể chuyện hài/tấu hài)
ランチタイム
giờ cơm trưa ランニング chạy bộ
ランニングマシン máy chạy bộ
り
理解り か い
(する) hiểu
理解り か い
ある tiếp thu, lĩnh hội, hiểu
理科り か
系けい
liên quan khoa học tự nhiên
理想り そ う lý tưở ng
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
47/48
8/19/2019 N3 Try Tieng Viet
48/48
わびる xin lỗi
悪口わ る く ち
nói xấu
われわれ:「私わたし
たち」のかたい言い
い方かた
。 chúng tôi: cách nói tr ịnh tr ọng của "私
わたし
た
ち"
ワンシーン một cảnh
ワンちゃん:ほかの人ひ と
が飼か
っている犬いぬ
を呼よ
ぶ
ときの言い
い方かた
。
chú cún, con chó: cách nói khi gọi chó
của ngườ i ta
1 D Kワンディーケー
căn hộ có 1 phòng ngủ, 1 phòng ăn và 1
nhà bế p
ワンルーム 1 phòng