Top Banner

of 20

N3 Try Tieng Viet

Jul 08, 2018

Download

Documents

HammerPhan
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    1/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    1

    TRY

    日本語能 試験

      N3

    文法から ばす日本語 

    語彙リスト[ベトナム語版]

    このリストは、『TRY! 日に

    本ほん

    語ご

    能のう

    力りょく

    試し

    験けん

     

    N3 文ぶん

    法ぽう

    から伸の

    ばす日に

    本ほん

    語ご

    』の見み

    本ほん

    文ぶん

    、例れい

    文ぶん

    「やってみよう!」「Check!」「まとめの問もん

    題だい

    に出

    てきた N3  レベルの語

    をあいうえお順じゅん

    にし、ベトナム語ご

    訳やく

    をつけたものです。 

    必かなら

    ず本ほん

    冊さつ

    とあわせてご使し

    用よう

    ください。 

    『TRY! 日本語能力試験  N3

    文法から伸ばす日本語 ベトナム語版』 

    2013年 9月 20日初版発行 

    著者: ABK (公益財団法人 アジア学生文化協会) 

    発行:株式会社 アスク出版 

    あ  I O Cアイオーシー

    :国際こ く さ い

    オリンピック委員会い い ん か い

      IOC:  ủy ban Olympic quốc tế 

    愛情あいじょう

      ái tình, tình yêu

    アイディア  ý tưở ng, ý kiến

    空あ

    き地ち

      đất tr ống

    明あ き

    らかになる  rõ ràng, minh bạch

    あきらめる từ bỏ 

    あきれる  ngạc nhiên, kinh ngạc

    (時間じ か ん

    /席せ き

    が)空あ

    く  (thờ i gian, ghế/chỗ ngồi) tr ống

    あくび(する)  ngáp

    あこがれる  ước mơ, khát vọng, ngưỡ ng mộ 

    朝市あ さ い ち

      chợ  sáng

    朝寝坊あ さ ね ぼ う

      dậy muộn, ngủ nướ ng

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    2/48

    2

    足跡あ し あ と

      dấu chân

    足あ し

    が重お も

    い  chân nặng

    味あ じ

    つけ  gia vị, việc nêm nếm

    足元あ し も と

       bàn chân

    足あ し

    を止と

    める  dừng chân

    あせる  nóng ruột, cuống lên

    頭あたま

    に浮う

    かぶ  nổi cộm lên trong đầu, nhớ  ra, nghĩ ra 

    (賞品

    しょうひん

    が)当

    たる  trúng (thưở ng)

    あちこち(=あちらこちら)  chỗ này chỗ kia

    あっという間ま

    に trong nháy mắt, một thoáng, chẳng mấy

    chốc

    宛先あ て さ き

     

    tên và địa chỉ của người hay là đơn vị 

    nhận thư từ, công văn 

    アドバイス(する)  (cho) lờ i khuyênアニメ   phim hoạt hình

    あぶら  dầu

    甘あ ま

    い  giản đơn, ngon ngọt

    甘口あ ま く ち

      vị ngọt, lờ i ngon ngọt

    甘あ ま

    やかす  nuông chiều, chiều chuộng, dỗ ngọt

    編あ

    む  đan, dệt

    謝あやま

    る  xin lỗi

    洗あ ら

    い流なが

    す  xả nướ c r ửa sạch

    改あらた

    めて  lại, thêm lần nữa

    表あらわ

    れる  xuất hiện, biểu hiện, lộ ra

    アレルギー dị ứng, nhạy cảm

    あわてる  hoảng hốt, hối hả 

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    3/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    3

    安全面あんぜんめん

      mặt an toàn

    い  胃い

      dạ dày, bao tử 

    委員い い ん

      ủy viên

    意外い が い

    ,意外い が い

    な  không ngờ , bất ngờ  

    医学い が く

      y học

    生い

    かす  vận dụng, làm sống lại

    息い き

    が切き

    れる  (mệt) đứt hơi 

    い き

    が止

    まる  ngừng thở  

    育児い く じ

      chăm sóc, nuôi dạy tr ẻ 

    意見い け ん

    を言い

    い合あ

    う  chia sẻ ý kiến

    いじめる   bắt nạt

    異常い じ ょ う

      không bình thườ ng

    意地悪い じ わ る

    ,意地悪い じ わ る

    な nghịch ngợ m, gây khó dễ cho ngườ i

    khác, khó ưa 

    以前い ぜ ん

      trước đây 

    いたずら  tinh nghịch, quấy phá

    いたむ  đau 

    いちご  trái dâu

    一流いちりゅう

      hàng đầu, loại một

    一気い っ き

    に  một hơi 

    いっせいに  đồng loạt

    一定いっ てい

      nhất định

    一般いっ ぱ ん

    常識じ ょ う し き

      kiến thức thông thường, thườ ng thức

    一般いっ ぱ ん

    の   phổ thông, nói chung

    一歩

    い っ ぽ

    も歩

    あ る

    けない  một bước cũng không thể đi nổi

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    4/48

    4

    田舎い な か

      miền quê

    イベント  sự kiện

    いやな  không thích

    ~員いん

    :ある組織そ し き

    を構成こ う せ い

    する人ひ と

    、ある仕事し ご と

    担当た ん と う

    する人ひ と

    を 表あらわ

    す。 

    thành viên của~: một ngườ i thuộc

    nhóm/tổ chức nào đó hoặc một ngườ i phụ 

    trách một công việc nào đó 

    印象いんしょう

      ấn tượ ng

    インターンシップ  thực tậ p

    引退いんたい

    (する)  rút lui, từ chức

    う  ウイルス  vi rút

    ウイルスソフト   phần mềm diệt vi rút

    ウェディングドレス  áo đầm cướ i

    受う

    かる  thi đậu

    け付

    ける  tiế p nhận

    ウサギ  con thỏ 

    失うしな

    う  mất

    (空気く う き

    が)薄う す

    い  mỏng, (không khí) loãng

    うそ  lờ i nói dối, lờ i giả dối

    うそをつく  nói dối, nói xạo

    (銃じゅう

    で)撃う

    つ   bắn (bằng súng)

    写う つ

    す  sao chép, chụ p

    (病気び ょ う き

    が)うつる  (bệnh) lây, truyền nhiễm

    うどん  udon (mì cọng to giống “mì quảng”) 

    うなぎ  con lươn 

    う ま

      con ngựa

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    5/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    5

    生う

    まれ育そ だ

    つ  đượ c sinh ra và lớ n lên

    生う

    まれたばかり  mới chào đờ i, lọt lòng (dành cho ngườ i)

    生う

    まれつき  tr ờ i sinh, vốn có khi sinh ra, bẩm sinh

    占うらな

    い   bói toán

    売上う り あ げ

      doanh thu

    上着う わ ぎ

      áo khoác, áo ngoài

    うわさ  lời đồn, tin đồn

    上回

    う わ ま わ

    る  vượ t quáえ  影響

    えいきょう

    (する)  ảnh hưở ng

    営業えいぎょう

    時間じ か ん

      thờ i gian mở  cửa/bán hàng/kinh doanh

    営業えいぎょう

    部ぶ

       phòng/khoa bán hàng, kinh doanh

    栄養え い よ う

      dinh dưỡ ng

    エネルギー  năng lượ ng

    絵え

    はがき   postcard, bưu thiế p

    えび  con tôm

    演技え ん ぎ

    (する)   biểu diễn nghệ thuật

    演劇え ん げ き

      diễn k ịch

    援助え ん じ ょ

    (する)  viện tr ợ  

    え ん

    じる 

    diễn演奏え ん そ う

    (する)  diễn tấu, chơi nhạc

    延長えんちょう

    (する)  kéo dài

    ~円え ん

    引び

    き:定価て い か

    より割引わ り び き

    されているときに使つか

    う。 

    giảm~yên: dùng khi giảm, tr ừ bớ t giá so

    vớ i giá gốc

    遠慮え ん り ょ

    (する)  khách sáo, ngần ngại

      お祈

    いの

    り(する)  cầu nguyện

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    6/48

    6

    (傷き ず

    を)負お

    う  chịu, bị (thương) 

    応援お う え ん

    (する)  ủng hộ, chi viện, cổ vũ 

    応接室お う せ つ し つ

       phòng tiế p khách

    応募お う ぼ

    (する)  dự tuyển, đăng ký (xin việc)

    大雨おおあめ

      mưa lớ n

    大型おおがた

      chủng loại lớ n

    多おお

    くの  nhiều

    大声

    お お ご え

      giọng to/lớ n

    大騒お お さ わ

    ぎ  xôn xao, ồn ào

    大おお

    つぶの雨あめ

      mưa nặng hạt

    大幅おおはば

    に  khoảng cách lớ n, r ộng

    オープン(する)  mở  

    大家お お や

    :賃貸ちんたい

    アパートやマンションのオーナ

    ー。 

    chủ nhà tr ọ: chủ căn hộ, chung cư cho

    thuê

    起お

    き上あ

    がる  thức dậy, ngồi dậy

    お気き

    に入い

    り  vừa ý, thích

    奥お く

       bên trong, nơi sâu kín 

    屋上お く じ ょ う

      sân thượ ng

    贈お く

    る  tặng, biếu

    おじ  chú, bác, cậu, dượ ng

    おしゃべり(する)  nói chuyện, hàn huyên tâm sự 

    おしゃべり,おしゃべりな  nhiều chuyện

    お嬢じょう

    さん:ほかの人ひ と

    の 娘むすめ

    を丁寧ていねい

    に呼よ

    ぶとき

    に使つか

    う。 

    con gái ngài, tiểu thư: sử dụng để gọi con

    gái ngườ i khác một cách lịch sự 

    お相撲す も う

    さん võ sĩ sumo 

    お互たが

    い  hỗ tr ợ  lẫn nhau

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    7/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    7

    落お

    ち込こ

    む  rơi xuống, ủ r ủ 

    お茶会ち ゃ か い

      tiệc trà

    (お)年寄と し よ

    り  ngườ i già, lớ n tuổi

    訪おとず

    れる  viếng thăm 

    おほめの言葉こ と ば

      lờ i khen

    お巡まわ

    りさん(=警察官けいさつかん

    )  cảnh sát, lính tuần

    お見舞み ま

    い  thăm bệnh

    お も

    い出

    す  nhớ  ra, nghĩ ra 

    思お も

    い通どお

    り  như mình nghĩ, như ý 

    おもちゃ  đồ chơi 

    思お も

    ったほど~ない  không ~  như mình nghĩ  

    オリンピック  Olympics

    おれ:男性だんせい

    が自分じ ぶ ん

    をさすときに使つか

    う。「私わたし

    「ぼく」よりカジュアルでぞんざいな言い

    い方かた

    。 

    tôi: nam giới dùng để tự xưng, một cách

    nói thông thườ ng, không lịch sự như "私わたし

    " và "ぼく"

    おわび  xin lỗi, tạ lỗi

    音楽家お ん が く か

      nhạc sĩ, nhà soạn nhạc

    温暖おんだん

    な  ấm áp

    御礼

    おんれい

    :「お礼

    れい

    」のさらにていねいな言

    い方

    かた

    。 

    cảm ơn: một cách nói lịch sự hơn của "お

    礼れい

    "

    か  ~家か

    :職業しょくぎょう

    や趣味し ゅ み

    などから人物じ んぶ つ

    をさすとき

    に使つか

    う。 

    nhà~, ~gia: dùng khi chỉ một nhân vật

    có sở  thích hay công việc nào đó 

    蚊か

      muỗi

    課か

    :会社か い し ゃ

    などの組織そ し き

    の中なか

    の区分く ぶ ん

    。  phòng: một phòng, ban đượ c phân ra

    trong công ty hay một tổ chức nào đó 

    ガーデニング  làm vườ n

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    8/48

    8

    会員かいいん

      thành viên, hội viên

    開花か い か

    (する)  hoa nở  

    海外かいがい

    研修けんしゅう

      tu nghiệ p hải ngoại

    外国製が い こ く せ い

      hàng nướ c ngoài, hàng ngoại

    開催かいさい

    (する)  tổ chức (sự kiện)

    開始か い し

    (する)   bắt đầu

    解消かいしょう

    (する)  hủy bỏ 

    外食

    がいしょく

    (する)  ăn ngoài 

    海水浴か い す い よ く

      tắm biển

    改装か い そ う

    (する)  thay vỏ bọc, cải trang, trang trí lại

    快適かいてき

    な  dễ chịu, thoải mái, vui vẻ 

    回答か い と う

    (する)  tr ả lời, phúc đáp 

    開発かいはつ

    (する)  khai thác, mở  mang

    会費か い ひ

      hội phí

    飼か

    う  nuôi, chăn nuôi 

    画家が か

      họa sĩ  

    下記か き

      (đoạn văn…) bên dưới, sau đây 

    (肌はだ

    を)かく  gãi (da)

    ~学が く

    :ある分野ぶ ん や

    の学問が く も ん

    を 表あらわ

    す。 ~

    học, ngành~

    : biểu thị học vấn về lĩnhvực nào đó 

    確認か く に ん

    (する)  xác nhận

    学費が く ひ

      học phí

    学部が く ぶ

      khoa

    加工か こ う

    (する)  gia công

    (練習れんしゅう

    /努力ど り ょ く

    を)重か さ

    ねる  (luyện tậ p/nỗ lực) mãi, nhiều lần, chồnglên nhau

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    9/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    9

    家事か じ

      việc nhà

    歌手か し ゅ

      ca sĩ  

    画像が ぞ う

      hình ảnh

    数かぞ

    える  đếm

    片思か た お も

    い(する)  yêu đơn phương 

    片手か た て

      một tay

    語かた

    る  nói chuyện, k ể chuyện

    がっかり(する)  thất vọng

    かっこいい  trông đẹ p, mốt, bảnh

    勝手か っ て

    な  tùy tiện, bừa bãi

    カット(する)  cắt

    活動か つ ど う

    (する)  hoạt động, vận động, làm việc

    活躍か つ や く

    (する)  hoạt động tích cực, sôi động

    悲かな

    しい   buồn

    カビ  nấm mốc

    カフェ  cà phê

    花粉症か ふ ん し ょ う

       bệnh nhiễm phấn hoa

    髪型かみがた

      kiểu tóc

    画面

    が め ん

     

    màn hình科目か も く

      môn học

    かゆい  ngứa

    体からだ

    を壊こ わ

    す   phá hoại sức khỏe, cơ thể 

    カロリー  đơn vị năng lượ ng, ca-lo-ri

    かわいがる  yêu, yêu quý, yêu thích

    眼科が ん か   nhãn khoa, khoa mắt

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    10/48

    10

    観客かんきゃく

      quan khách

    関係かんけい

      quan hệ 

    観光客かんこ う きゃく

     

    du khách, khách du lịch, khách tham

    quan

    観光地か ん こ う ち

      điểm tham quan

    韓国語か ん こ く ご

      tiếng Hàn

    看護師か ん ご し

      y tá

    がんこな  cứng đầu, ngoan cố 

    感謝か ん し ゃ

    (する)  cảm tạ, cảm ơn 

    完成かんせい

    (する)  hoàn thành

    感染かんせん

    (する)  truyền nhiễm, lây

    乾燥か ん そ う

    (する)  khô khan, sấy khô

    管理か ん り

    (する)  quản lý, bảo quản

      キーンと痛いた

    くなる  đau dữ dội

    機械き か い

    工学こ う が く

      ngành cơ giới, cơ giớ i công học

    機嫌き げ ん

      tâm tr ạng

    気候き こ う

      khí hậu

    記者き し ゃ

    会見かいけん

      họ p báo

    機種き し ゅ

      một loại máy, cơ chủng

    技術ぎ じ ゅ つ

      k ỹ thuật

    きず  vết thương, vết nứt, tr ầy xướ c

    季節き せ つ

      mùa

    期待き た い

    (する)  k ỳ vọng

    きたえる  rèn luyện, luyện tậ p

    きっかけ   bắt đầu, cơ hội, động cơ  

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    11/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    11

    機内き な い

    (=飛行機ひ こ う き

    の客室内きゃくしつない

    )  trên khoang máy bay, trong máy bay

    気き

    に入い

    る  thích, vừa ý

    機能き の う

      chức năng 

    希望き ぼ う

    (する)  hy vọng, yêu cầu, mong ướ c

    希望者き ぼ う し ゃ

      ngườ i có nguyện vọng, người đăng ký 

    期末き ま つ

      cuối k ỳ 

    気持き も

    ちを込こ

    める  dồn/đặt hết tình cảm/tấm lòng

    キャッシュカード  thẻ ATM

    キャンセル(する)  hủy bỏ 

    休暇き ゅ う か

      nghỉ ngơi, xin nghỉ 

    休館日き ゅ う か ん び

      ngày đóng cửa nghỉ 

    休憩きゅうけい

    (する)  giải lao

    休校き ゅ う こ う

      trườ ng học nghỉ 

    急行き ゅ う こ う

    (=急行き ゅ う こ う

    電車で ん し ゃ

    )  xe tốc hành

    休日きゅうじつ

      ngày nghỉ 

    求人きゅうじん

      tìm ngườ i làm, tuyển nhân viên

    急停車きゅう ていし ゃ

    (する)  xe dừng đột ngột, phanh gấ p

    牛丼ぎゅうどん

    屋や

      tiệm gyudon (tô cơm vớ i bò xào)

    (角度

    か く ど

    が)急

    きゅう

    な 

    (góc độ) dốc, gấ p, hiểm tr ở  急きゅう

    に  đột ngột

    休養き ゅ う よ う

    (する)  nghỉ ngơi, nghỉ dưỡ ng

    キュウリ  trái dưa leo 

    教師き ょ う し

      giáo viên

    競走き ょ う そ う

      thi chạy, chạy đua 

    競争き ょ う そ う(する)  cạnh tranh, thi đua 

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    12/48

    12

    共存きょうぞん

    (する)  chung sống, cùng tồn tại

    共通きょ う つ う

    (する)  chung, cộng đồng

    強風きょうふう

      gió mạnh, gió to

    興味き ょ う み

      hứng thú, thú vị 

    協力きょうりょく

    (する)  hiệ p lực, hợ  p tác

    許可き ょ か

    (する)  cho phép

    漁業ぎ ょ ぎ ょ う

      ngư nghiệ p

    き ら

    う  không thích, ghét

    禁煙き ん え ん

    (する)  cấm hút thuốc

    緊急きんきゅう

    ,緊急きんきゅう

    な  khẩn cấ p, cấ p bách

    緊張きんちょう

    (する)  khẩn trương, căng thẳng, hồi hộ p

    勤務き ん む

    (する)  công việc, làm việc

    勤務地き ん む ち

      nơi làm việc

    く  具合ぐ あ い

      tình tr ạng, tình hình

    空気く う き

      không khí

    クーポン券けん

      coupon, vé, phiếu giảm giá

    区画く か く

       phân chia, khu vực

    具体的ぐ た い て き

    な  mang tính cụ thể 

    クッキー 

     bánh bích quiぐつぐつ  (sôi) sùng sục

    工夫く ふ う

    (する)  công phu, nghĩ cách, động não suy nghĩ  

    雲く も

      mây

    区役所く や く し ょ

      tr ụ sở  chính quyền quận

    くやしい  làm bực bội, cay cú, tức tối, đáng tiếc

    グラウンド  sân vận động, sân bóng

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    13/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    13

    クラシック音楽お ん が く

      nhạc cổ điển

    クラスメイト   bạn học chung lớ  p

    くり返かえ

    す  lặ p lại

    グループ  nhóm

    グループディスカッション  thảo luận nhóm

    グルメ ngườ i sành ẩm thực, ngườ i sành món

    ngon

    グレー  màu xám

    グローバル  toàn cầu

      経営けいえい

    (する)  kinh doanh

    経営学け い え い が く

      kinh doanh học, ngành kinh doanh

    経過け い か

    (する)  trôi qua, tr ải qua

    計画け い か く

    (する)  k ế hoạch

    計画的け い か く て き

    な  một cách có k ế hoạch

    警官けいかん

    (=警察官けいさつかん

    )  cảnh sát

    経験者け い け ん し ゃ

      ngườ i có kinh nghiệm

    敬語け い ご

      kính ngữ 

    経済学け い ざ い が く

      ngành kinh tế, kinh tế học

    刑事け い じ

      hình sự 

    掲示板け い じ ば ん

       bảng thông báo

    継続け い ぞ く

    (する)  tiế p tục, k ế tục

    芸能げ い の う

    人じ ん

      nghệ sĩ  

    契約け い や く

    (する)  hợp đồng

    経歴けいれき

      lý lịch học vấn

    劇団

    げ き だ ん

      đoàn kịch

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    14/48

    14

    化粧品け し ょ う ひ ん

      mỹ phẩm

    決心け っ し ん

    (する)  quyết tâm, quyết chí

    欠席け っ せ き

    (する)  vắng mặt

    結末けつまつ

      k ết thúc, hồi k ết

    毛虫け む し

      con sâu róm

    けわしい  hiểm tr ở , nguy hiểm

    圏外けんがい

      ngoài vòng

    玄関

    げんかん

      cửa ra vào

    原稿げ ん こ う

       bản thảo

    検査け ん さ

    (する)  kiểm tra

    現在げんざい

      hiện tại, hiện nay

    現実げ ん じ つ

      hiện thực

    研修けんしゅう

      tu nghiệ p, nghiên cứu

    建設けんせつ

    (する)  kiến thiết, xây dựng

    限定げんてい

    (する)  hạn chế, hạn định

    現場げ ん ば

      hiện trườ ng

    こ  コアラ  con gấu túi

    子犬こ い ぬ

      con chó nhỏ, cún

    光栄

    こ う え い

    な 

    vẻ vang, vinh quang, vinh hạnh公演こ う え ん

    (する)  công diễn

    講演こ う え ん

    (する)  diễn thuyết, phát biểu

    効果こ う か

      hiệu quả 

    後悔こ う か い

    (する)  tiếc, hối hận

    合格者ご う か く し ゃ

      người đạt tiêu chuẩn, người thi đậu

    合格ご う か く する  thi đỗ/đậu

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    15/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    15

    効果的こ う か て き

    な  có tính hiệu quả 

    豪華ご う か

    な  hào hoa, xa hoa, lộng lẫy, hoành tráng

    講義こ う ぎ

      giảng bài

    工業こ う ぎ ょ う

      công nghiệ p

    航空便こ う く う び ん

      máy bay, gửi bằng đườ ng hàng không

    攻撃こ う げ き

    (する)  tấn công, công kích

    高原こ う げ ん

      cao nguyên

    洪水

    こ う ず い

      lũ lụt

    高層こ う そ う

    ビル  tòa nhà cao tầng

    高層こ う そ う

    マンション  chung cư cao tầng

    交通こ う つ う

    安全あんぜん

      an toàn giao thông

    交通こ う つ う

    機関き か ん

       phương tiện giao thông

    交通こ う つ う

    の便べん

    がいい dễ bắt/đón xe, (nơi) có phương tiện đi lại

    tốt

    後任こ う に ん

      hậu nhiệm

    公用語こ う よ う ご

     

    từ ngữ (trong công văn) nhà nướ c quy

    định dùng

    交流こ う り ゅ う

    (する)  giao lưu 

    交流こ う り ゅ う

    パーティー  tiệc giao lưu 

    超こ

    える  vượ t qua

    声こ え

    をかける  kêu gọi, bắt chuyện

    ゴールを決き

    める  vào gôn, đạt đích 

    誤解ご か い

    (する)  hiểu lầm

    故郷こ き ょ う

      cố hương, quê hương 

    国際こ く さ い

    化か

    (する) quốc tế hóa

    国民こ く み ん

      quốc dân, ngườ i dân

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    16/48

    16

    心細こころぼそ

    い  cô đơn, lạc lỏng

    腰こ し

      cái eo, thắt lưng 

    後日ご じ つ

      ngày sau, sau này

    こしょう  tiêu

    個性的こ せ い て き

    な  có tính cách riêng, có cá tính

    子育こ そ だ

    て  nuôi con

    国会こ っ か い

    図書館と し ょ か ん

    :国会こ っ か い

    に属ぞ く

    する国立こ く り つ

    図書館と し ょ か ん

    日本に ほ ん

    国内こ く な い

    で発行は っ こ う

    されたすべての出版物しゅっぱんぶつ

    そろっている。 

    thư viện quốc hội: thư viện thuộc quốc

    hội. Ở đó có đủ tất cả sách đượ c phát

    hành tại Nhật.

    断ことわ

    る  từ chối

    このあたりで  khu/vùng này

    好こ の

    み  ý thích, (hợ  p) khẩu vị/gu

    五分ご ぶ

    咲ざ

    き  nở  lưng chừng

    コミュニケーション  giao tiế p

    小麦粉こ む ぎ こ

       bột mì

    コメディー  hài k ịch

    ゴルフ  môn đánh gôn 

    転こ ろ

    ぶ  ngã, lăn 

    コンタクトレンズ  kính áp tròng

    婚約こ ん や く

    指輪ゆ び わ

      nhẫn đính hôn 

    さ  サークル  hình tròn, nhóm, hội, câu lạc bộ 

    サービス(する)  dịch vụ, phục vụ 

    最下位さ い か い

      hạng thấ p nhất

    災害さいがい

      tai họa, tai nạn, thiên tai

    最高

    さ い こ う

      tuyệt vờ i, tối cao

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    17/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    17

    最新作さ い し ん さ く

      công việc/tác phẩm mớ i nhất

    再度さ い ど

      lại

    裁判さ い ば ん

      xét xử 

    最さ い

    優先ゆ う せ ん

      ưu tiên tối cao

    盛さ か

    んな  thịnh vượ ng, khí thế, tích cực

    作業さ ぎ ょ う

    (する)  công việc, làm việc

    削除さ く じ ょ

    (する)  xóa bỏ, loại tr ừ 

    昨年

    さ く ね ん

      năm ngoái 

    昨晩さ く ば ん

      đêm qua 

    作品さ く ひ ん

      tác phẩm

    叫さ け

    ぶ  la, hét, kêu gào

    (虫む し

    が動物ど う ぶ つ

    を)刺さ

    す  (sâu/côn trùng) chích, đốt, cắn (động vật)

    殺人さ つ じ ん

      sát nhân

    雑草ざ っ そ う

      cỏ dại

    里山さ と や ま

     

    vùng đất (đồi núi) giữa xóm làng ngườ i

    dân đang sinh sống và khu r ừng núi

    hoang sơ  

    さびしい   buồn, lẻ loi, cô đơn 

    サプリメント  thực phẩm bổ sung dinh dưỡ ng

    サポートセンター  trung tâm hỗ tr ợ  

    冷さ

    める  nguội

    サラダ  rau tr ộn, xà lách

    さらに  hơn nữa, thêm nữa

    サラリーマン  người làm công ăn lương 

    さ る

      con khỉ 

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    18/48

    18

    ざる  cái r ổ 

    触さ わ

    る  sờ , chạm

    参加者さ ん か し ゃ

      ngườ i tham gia

    残業ざんぎょう

    (する)  làm tăng ca 

    サングラス  kính mát, kính râm

    参考書さ ん こ う し ょ

      sách tham khảo

    参考さ ん こ う

    になる  đượ c tham khảo

    酸素

    さ ん そ

    かん

      lon, bình ô xy

    サンタクロース  ông già Nô-en

    山頂さんちょう

      đỉnh núi

    し  仕入し い

    れる  thu đượ c

    塩し お

      muối

    次回じ か い

      lần tớ i

    資格し か く

      tư cách 

    しかたない không còn cách nào khác, biết sao bây

    giờ  

    四季し き

       bốn mùa

    時期じ き

      thờ i k ỳ 

    時給じ き ゅ う

      lương giờ  

    敷し

    く  tr ải ra

    事件じ け ん

      sư kiện

    指示し じ

    (する)  chỉ thị 

    支持し じ

    (する)  ủng hộ, giúp đỡ  

    支社し し ゃ

      chi nhánh

    支持率

    し じ り つ

      tỉ lệ ủng hộ 

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    19/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    19

    自信じ し ん

      tự tin

    地震じ し ん

      động đất

    自信じ し ん

    がつく  có đượ c sự tự tin

    システム  hệ thống

    施設し せ つ

      cơ sở  

    自然し ぜ ん

      tự nhiên

    事前じ ぜ ん

      trướ c

    時代

    じ だ い

      thời đại

    親し た

    しむ  thân mật, gần gũi, thích 

    市長し ち ょ う

      thị trưở ng, chủ tịch thành phố 

    実感じ っ か ん

    (する) cảm xúc thật sự, thực tế cảm thụ, hiểu

    đượ c

    実際じ っ さ い

      thực tế, sự thực

    実施じ っ し

    (する)  thực thi, thực hiện

    湿度し つ ど

      độ ẩm

    じっとする  ở  yên một chỗ, chăm chú 

    失敗し っ ぱ い

    (する)  thất bại

    しっぽ  cái đuôi 

    指導し ど う

    (する)  chỉ đạo, lãnh đạo

    指導員し ど う い ん

      người lãnh đạo

    自動じ ど う

    販売機は ん ば い き

      máy bán hàng tự động

    支払し は ら

    い  tr ả tiền, chi tr ả 

    支払し は ら

    う  tr ả tiền

    私費し ひ

    留学生りゅうがくせい

      du học sinh tư phí 

    市民

    し み ん

      thị dân, ngườ i dân

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    20/48

    20

    市民し み ん

    団体だんたい

      đoàn thể thị dân

    市民し み ん

    農園の う え ん

      nông trang thị dân

    しめ切き

    り  hạn, đến thờ i hạn, hạn chót, đát 

    占し

    める  chiếm

    ~者し ゃ

    :~する人ひ と

    という意味い み

    を 表あらわ

    す。 ~giả, ngườ i~: biểu hiện ý nghĩa ngườ i

    làm ~ 

    視野し や

      tầm nhìn, tầm hiểu biết

    社会し ゃ か い

    人じ ん

      người đi làm 

    写真家し ゃ し ん か

      nhiế p ảnh gia

    斜面し ゃ め ん

      mặt nghiêng

    ~周しゅう

    :あるものの周まわ

    りを回ま わ

    る回数かいす う

    を数かぞ

    えるの

    に使つか

    う。 

    ~vòng: dùng để đếm số vòng chạy

    quanh cái gì đó 

    収穫し ゅ う か く

    (する)  thu hoạch

    自由形じ ゆ う が た

    :水泳すいえい

    の競技き ょ う ぎ

    種目し ゅ も く

    の一ひ と

    つ。  thể loại tự do: một trong những môn thiđấu bơi lội

    集客しゅうきゃく

      tậ p họ p khách, gom khách

    集合し ゅ う ご う

    (する)  tậ p họ p

    重傷じゅうしょう

       bị thương nặng

    就職しゅうしょく

    (する)  xin việc làm

    渋滞

    じゅうたい

    (する)  tắc nghẽn, k ẹt xe

    終電しゅうでん

    (=最終さいしゅう

    電車で ん し ゃ

    )  chuyến xe điện cuối ngày

    充電じゅうでん

    (する)  nạ p/sạc điện

    十分じゅうぶん

    ,十分じゅうぶん

    な  đầy đủ 

    住民じゅうみん

      cư dân 

    終了しゅうりょう

    (する)  xong, k ết thúc

    宿泊し ゅ く は く

    (する)  ở  tr ọ 

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    21/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    21

    受験じ ゅ け ん

    (する)  dự thi

    取材し ゅ ざ い

    (する)  lấy tin, thu thậ p

    手術しゅじゅつ

    (する)   phẫu thuật, mổ 

    出演しゅつえん

    (する)  diễn xuất, lên sân khấu

    出席しゅっせき

    率り つ

      tỉ lệ có mặt/tham dự 

    寿命じ ゅみょ う

      tuổi thọ 

    順調じゅんちょう

    な  thuận lợ i

    準備

    じ ゅ ん び

    体操

    た い そ う

      động tác tậ p khởi động

    正月しょうがつ

      Tết, năm mớ i

    しょうがない không còn cách nào khác, biết sao bây

    giờ  

    条件じょうけん

      điều kiện

    上司じ ょ う し

      sế p, cấ p trên

    少子化し ょ う し か

      giảm tỉ lệ sinh đẻ 

    常識じ ょ う し き

      thườ ng thức, cần phải biết

    正直し ょ う じ き

    な  trung thực, thẳng tính

    状態じょうたい

      tr ạng thái

    冗談じょうだん

      nói đùa 

    商店街しょうてんがい

       phố tậ p trung các hiệu buôn

    消費者し ょ う ひ し ゃ

      ngườ i tiêu dùng

    消費税し ょ う ひ ぜ い

      thuế tiêu dùng

    商品しょうひん

      sản phẩm, hàng hóa

    賞品しょうひん

       phần thưở ng

    情報じ ょ う ほ う

      thông tin

    証明

    しょうめい

    (する)  chứng minh

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    22/48

    22

    ショー   buổi biểu diễn, sô

    食材し ょ く ざい

      nguyên liệu nấu ăn 

    食中毒し ょ く ち ゅう ど く

      chất độc trong thực phẩm

    職場し ょ く ば

      nơi làm việc

    初心者し ょ し ん し ゃ

      ngườ i mớ i học

    ショッピングセンター  trung tâm mua sắm

    知し

    り合あ

    い   bè bạn, ngườ i quen, quen nhau

    シロイルカ  cá heo tr ắng

    しわ  nhăn, nếp nhăn 

    真剣し ん け ん

    な  nghiêm chỉnh, nghiêm túc, chăm chỉ 

    深刻し ん こ く

    な  nghiêm tr ọng

    人事じ ん じ

      nhân sự 

    新製品しんせいひん

      sản phẩm mớ i

    新鮮し んせ ん

    な  tươi, mớ i

    新入しんにゅう

    社員し ゃ い ん

      nhân viên mớ i

    進歩し ん ぽ

    (する)  tiến bộ 

    親友し ん ゆ う

      thân hữu, bạn thân

    信頼し ん ら い

    (する)  tin tưở ng

    信頼

    し ん ら い

    関係

    かんけい

     

    mối quan hệ dựa trên sự tin tưở ng人類じ ん る い

      nhân loại

    進路し ん ろ

      con đườ ng tiến lên

    新郎し ん ろ う

      tân lang, chú r ể 

    す  水分すいぶん

      hàm lượng nướ c

    ずいぶん  r ất, khá, vô cùng

    数学す う が く  môn toán

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    23/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    23

    スーツケース  va-li

    好す

    き嫌き ら

    い(する)  yêu ghét, kén chọn

    進すす

    める  tiến hành, xúc tiến, đẩy mạnh

    スター  ngôi sao, minh tinh

    スタッフ  đội ngũ, nhân viên 

    頭痛ず つ う

      đau đầu

    すっかり  toàn bộ, hết cả, hoàn toàn

    すてきな  tuyệt, cực đẹ p

    ストレス  stress, căng thẳng

    ストレスがたまる   bị áp lực, căng thẳng, bị stress

    スパゲティ  spaghetti, mì Ý

    スピード  tốc độ 

    スポーツクラブ  câu lạc bộ thể thao

    スポーツ選手せ ん し ゅ

      tuyển thủ 

    済す

    む  xong, hoàn thành, k ết thúc

     

    ~製せい

    :製品せいひん

    などが、どこで、または何なに

    で作つ く

    れたかを表あらわ

    す。 

    hàng/làm bằng~: biểu thị một sản phẩm

    hay thứ gì đó đượ c làm bằng gì, hoặc ở  

    đâu

    性格せ い か く

      tính cách

    正確せ い か く

    な  chính xác

    生活費せ い か つ ひ

      chi phí sinh hoạt

    成功せ い こ う

    (する)  thành công

    政策せ い さ く

      chính sách

    生産せいさん

    (する)  sản xuất

    政治

    せ い じ

      chính tr ị 

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    24/48

    24

    正社員せ いし ゃいん

      nhân viên chính thức

    成人式せ い じ ん し き

      lễ thành nhân

    成績せいせき

      thành tích

    性能せ い の う

      tính năng, công năng 

    製品せいひん

      sản phẩm

    生物せいぶつ

      sinh vật

    声優せ い ゆ う

      diễn viên lồng tiếng

    整理

    せ い り

    (する)  chỉnh lí, thu dọn, sắ p xế p

    セール  sale, bán hàng, giảm giá

    世界せ か い

    各地か く ち

      toàn thế giới, các nơi trên thế giớ i

    背せ

    が伸の

    びる  cao lên

    せき  ho

    積雪せきせつ

      tuyết đọng

    世代せ だ い

      thế hệ 

    せっかく  công tình, cất công, ra sức, nổ lực

    接待せったい

    (する)  tiếp đãi, chiêu đãi 

    設定せってい

    (する)  cài đặt, thiết lậ p

    セット   bộ, ván, xéc, điều chỉnh, cài đặt

    設備

    せ つ び

     

    thiết bị 説明書せ つ め い し ょ

       bản hướ ng dẫn, bản thuyết minh

    背中せ な か

      lưng 

    攻せ

    める  tấn công

    世話せ わ

    (する)  chăm sóc, chăm nom, săn sóc 

    全員ぜんいん

      toàn thể nhân viên, mọi ngườ i, tất cả 

    専攻せ ん こ う(する)  chuyên về, chuyên môn, chuyên ngành

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    25/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    25

    先日せんじつ

      mấy hôm trướ c

    前日ぜんじつ

      ngày trước đó, trước…một hôm

    選手せ ん し ゅ

      tuyển thủ, vận động viên

    全速力ぜ ん そ く り ょ く

      hết tốc lực

    全体ぜんたい

      toàn thể, tất cả 

    洗濯せ ん た く

    物も の

      đồ giặt

    宣伝せんでん

    (する)  tuyên truyền, quảng cáo

    専門

    せ んも ん

      chuyên môn

    専門家せ ん も ん か

      nhà chuyên môn, chuyên gia

    専門せ んも ん

    分野ぶ ん や

      lãnh vực chuyên môn

    そ  騒音そ う お ん

      tiếng ồn

    操作そ う さ

    (する)  thao tác, điều khiển

    送信そ う し ん

    (する)  gửi tin, đưa tin 

    想像そ う ぞ う

    (する)  tưởng tượ ng

    早退そ う た い

    (する)  về sớ m

    送別そ う べ つ

    会かい

      tiệc chia tay

    速達そ く た つ

      gửi nhanh, thư nhanh, chuyển phát nhanh

    卒業そつぎょう

    論文ろんぶん

      luận văn tốt nghiệ p

    そっとしておく 

    rón rén, khe khẽ, lén lútそのくせ  mặc dù… thế nhưng, tuy… nhưng 

    そば  mì soba 

    祖父そ ふ

      ông (nội, ngoại)

    ソファー  ghế sofa (xô-pha)

    祖母そ ぼ

       bà (nội, ngoại)

    染そ まる  nhuộm thành

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    26/48

    26

    染そ

    める  nhuộm

    それほど~ない  không đến nỗi ~ 

      ~代だい

    :物も の

    やサービスに対たい

    して払は ら

    うお金かね

    を 表あらわ

    す。 

     phí, tiền~: biểu thị số tiền tr ả cho vật gì

    đó hay dịch vụ gì đó 

    退院たいいん

    (する)  ra viện, xuất viện

    ダイエット(する)  ăn kiêng 

    対応た い お う

    (する)  đối ứng, ứng phó

    大企業だ い き ぎ ょ う

      công ty lớn, đại xí nghiệ p

    滞在たいざい

    (する) ở  (đặc biệt thời gian lưu trú tại nướ c

    ngoài)

    大事故だ い じ こ

      tai nạn lớ n, sự cố lớ n

    体重計たいじゅうけい

      cân tr ọng lượng cơ thể 

    体操た い そ う

      thể dục thể thao

    だいたい  đại khái, nói chung, đại thể 体調たいちょう

      thể tr ạng, tình tr ạng cơ thể 

    態度た い ど

      thái độ 

    大統領だ い と う り ょ う

      tổng thống

    台所だいどころ

      nhà bế p

    大都市だ い と し

      thành phố lớ n

    タイトル  tựa đề 

    タイプ  loại

    (電車で ん し ゃ

    の)ダイヤ   bảng ghi giờ  (xe điện) chạy

    太陽た い よ う

      mặt tr ờ i

    体力たいり ょ く

      thể lực

    宝たから

    くじ vé số 

    抱だ

    く   bế, ôm, ấ p, ẵm

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    27/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    27

    確た し

    かめる  làm rõ, xác nhận

    他社た し ゃ

      công ty khác

    訪たず

    ねる  thăm, hỏi

    ただ  miễn phí

    たたく  vỗ, gõ, đánh, tát 

    立た

    ち上あ

    がる  đứng dậy

    たっぷり  đầy đủ, nhiều

    多方面

    た ほ う め ん

      nhiều mặt, đa phương diện

    試ため

    す  thử, thử nghiệm

    保た も

    つ  giữ vững, bảo toàn, duy trì

    頼た よ

    る  dựa, nương tựa

    単位た ん い

    を取と

    る  lấy tín chỉ/học phần

    短気た ん き

    な  nóng tính, nóng nảy

    単語た ん ご

      từ vựng

    短縮たんしゅく

    (する)  rút ngắn, co lại

    担当た ん と う

    (する)  đảm nhiệm, phụ trách

    担当者た ん と う し ゃ

      ngườ i phụ trách

      地域ち い き

      khu vực, vùng, miền

    チーズ 

     phô maiチームワーク  làm việc theo nhóm

    チェック(する)  kiểm tra

    違ちが

    い  sự khác nhau

    近ちか

    づく  đến/tớ i gần

    力ちから

    を合あ

    わせる  hợ  p sức

    地球上ち き ゅ う じ ょ う  trên địa cầu/trái đất

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    28/48

    28

    地方ち ほ う

      địa phương 

    知名度ち め い ど

      mức độ nổi tiếng, đượ c biết đến

    チャイム  chuông

    チャリティコンサート   buổi hòa nhạc quyên góp từ thiện

    チャンス  cơ hội, dị p

    駐車場ちゅうしゃじょう

       bãi đậu xe

    抽選ちゅうせん

      rút thăm 

    注文

    ちゅうもん

    (する)  đặt hàng, đặt mua, yêu cầu

    調査ち ょ う さ

    (する)  điều tra

    調子ち ょ う し

    が悪わる

    い  cảm thấy khó chịu trong ngườ i

    頂上ちょうじょう

      đỉnh

    朝食ちょうしょく

       bữa ăn sáng 

    ちょうだいする:「もらう」のていねいな言い

    方かた

    。  nhận: cách nói lịch sự của "もらう

    "

    散ち

    らかっている  lung tung, lộn xộn, bừa bãi

    散ち

    り始は じ

    め   bắt đầu rơi 

    治療ち り ょ う

    (する)  tr ị liệu, điều tr ị, chữa bệnh

    治療法ち り ょ う ほ う

       phương pháp điều tr ị 

      通勤つ う き ん

    (する)  đi làm 

    通信つ う し ん

    販売はんばい

      việc bán hàng qua mạng thông tin

    通知つ う ち

    (する)  thông báo

    通訳つ う や く

      thông dịch

    付つ

    き合あ

    う  có quan hệ, đi lại, giao tiế p

    机つくえ

      cái bàn

    (水

    みず

    に)つける  nhúng, ngâm (vào nướ c)

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    29/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    29

    土つち

      đất, mặt đất

    津波つ な み

      sóng thần

    つぶす  nghiền, làm bẹ p

    梅雨つ ゆ

      mùa mưa 

    梅雨明つ ゆ あ

    け(する)  hết mùa mưa 

    強気つ よ き

    な  cứng r ắn, tỏ ra mạnh

    つらい  đau khổ, khó khăn 

      手足

    て あ し

      tay chân

    T シャツ  áo thun ngắn tay

    定員ていいん

      sức chứa, số người được qui định

    提出ていしゅつ

    (する)  đề xuất, đưa ra 

    ディスカッション  thảo luận, trao đổi

    ディナー   bữa tối

    デート  (nam nữ) hẹn gặ p nhau, hẹn hò

    テーマ  chủ đề, đề tài

    手軽て が る

    な  nhẹ nhàng, đơn giản, tiện lợ i

    デザイン事務じ む

    所し ょ

      văn phòng thiết k ế 

    デジカメ(=デジタルカメラ)  máy chụ p hình k ỹ thuật số 

    てつ

     

    sắt手伝て つ だ

    い  giúp đỡ  

    手続て つ づ

    き(する)  (làm) thủ tục

    徹夜て つ や

    (する)  (thức) thâu đêm, trắng đêm 

    手て

    に入い

    れる  có đượ c

    テニスコート  sân quần vợ t

    手荷物て に も つ   hành lý xách tay

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    30/48

    30

    手元て も と

      trong tay, bên tay

    テレビ局きょ く

      đài truyền hình

    電気で ん き

    自動車じ ど う し ゃ

      xe ô tô điện

    電球でんきゅう

       bóng đèn 

    転勤て ん き ん

    (する)  chuyển công việc

    天候て ん こ う

    不順ふ じ ゅ ん

      khí hậu khắc nghiệt, khí hậu thất thườ ng

    電池で ん ち

       pin

    伝統

    で ん と う

      truyền thống

    電波で ん ぱ

      sóng điện

    と 

    ~度ど

    :あるものの量りょ う

    や度合ど あ い

    を 表あらわ

    す。 ~độ: biểu thị mức độ, lượ ng của một vật

    nào đó 

    問と

    い合あ

    わせ  hỏi, thăm dò 

    トイレットペーパー  giấy vệ sinh

    と う

    ~:その、この、今

    いま

    話題

    わ だ い

    にしているという

    意味い み

    を 表あらわ

    す。 

    ~này: nghĩa là cái này, cái đó, cái bây

    giờ  đang nói đến

    東京と う き ょ う

    スカイツリー  tháp Tokyo

    倒産と う さ ん

    (する)   phá sản

    当日と う じ つ

    (=その日ひ

    )  ngày hôm đó 

    同時ど う じ

    に  đồng thờ i

    登場と う じ ょ う

    (する)  xuất hiện, ra/lên sân khấu

    当然と う ぜ ん

      đương nhiên 

    到着と う ち ゃ く

    (する)  đáp, đến nơi 

    盗難と う な ん

      tr ộm, ăn cắ p

    導入どうにゅう

    (する)  đưa vào, cài đặt

    投票と う ひ ょ う

    (する)  bỏ phiếu

    豆腐と う ふ

      đậu hủ 

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    31/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    31

    同僚ど う り ょ う

      đồng nghiệ p

    都会と か い

      thành thị, đô thị 

    解と

    く  giải, cở i, tháo gỡ  

    得意と く い

    な  thích nhất, tâm đắc, đắc ý, giỏi về gì đó 

    読書ど く し ょ

      đọc sách

    特色と く し ょ く

      đặc sắc, đặc điểm, ưu điểm nổi bật

    独身ど く し ん

      độc thân

    独身者

    ど く し ん し ゃ

      người độc thân

    特と く

    に~ない  không ~  đặc biệt

    特売品と く ば い ひ ん

      hàng hạ giá

    特別と く べ つ

    な  đặc biệt

    解と

    ける  giải được, đượ c tháo/gỡ /cở i ra

    溶と

    ける  tan, chảy ra

    ところによって(=場所ば し ょ

    によって):天気て ん き

    予報よ ほ う

    で使つか

    われる。 

    vài nơi, có nơi: đượ c dùng trong dự báo

    thờ i tiết

    登山と ざ ん

      leo núi

    突然とつぜん

      đột nhiên

    トップ  đỉnh

    ( 光ひかり

    が)届と ど

    く  (ánh sáng) r ọi đến, tới, đụng tớ i

    飛と

    び乗の

    る  nhảy lên (xe đang chạy)

    扉とびら

      cánh cửa

    トマト  cà chua

    ドラマ   phim truyền hình

    取と

    り 扱あつか

    い  sử dụng, thao tác

    り替

    える  thay thế, đổi

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    32/48

    32

    取と

    り出だ

    す  lấy ra

    取と

    り直なお

    す  đổi/sửa lại, cầm lại, khôi phục

    とり肉に く

      thịt gà

    取引と り ひ き

    先さ き

      khách hàng, nơi giao dịch

    努力ど り ょ く

    (する)  nổ lực

    ドリンク  thức uống

    トレーニング(する)  tậ p huấn, luyện tậ p

    ドレス  đầm

    泥ど ろ

       bùn, sình

    ドロドロ   bùn lõm bõm

    どんどん  dồn dậ p, liên tiế p, ào ào

      内線ないせん

      đườ ng dây nội mạng

    内容な い よ う

      nội dung

    仲なか

    がいい  thân với ai đó, mối quan hệ tốt đẹ p

    仲直なかなお

    り(する)  làm lành

    中身な か み

      nội dung, bên trong

    仲なか

    よく  thân mật, hòa thuận

    鳴な

    き声ご え

      tiếng kêu (của chim, thú..)

    き虫

    む し

     

    khóc nhè, mít ướ t投

    げる  ném

    ナス  cà tím

    納豆な っ と う

      natto (món tương đậu nành lên men)

    夏なつ

    バテ  mệt mỏi vớ i cái nóng mùa hè

    何事な に ご と

    も経験けいけん

    だ  cái gì cũng cần kinh nghiệm, tr ải qua

    鍋なべ  cái nồi, lẩu

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    33/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    33

    生な ま

      tươi sống

    生な ま

    クリーム  kem tươi 

    涙なみだ

      nướ c mắt

    悩なや

    む  lo lắng, ưu phiền

    鳴な

    る  reo, kêu

    慣な

    れる  quen

    何なん

    といっても  xét cho cùng, gì đi nữa

      似合

    に あ

    う  hợ  p

    ニーズ  nhu cầu, cần

    逃に

    げ出だ

    す  chạy tr ốn

    逃に

    げる  tr ốn, tr ốn tránh, thoát

    偽物にせもの

      đồ giả 

    日課に っ か

      việc hằng ngày

    荷物入に も つ い

    れ  r ổ đựng hành lý

    入会にゅうかい

    (する)  gia nhậ p thành viên

    入会金にゅうかいきん

       phí gia nhậ p thành viên/hội viên

    入金にゅうきん

    (する)  gửi tiền, bỏ tiền vào

    入社にゅうしゃ

    (する)  vào công ty

    入力

    にゅうりょく

    (する) 

    nhập, đánh máy 似

    る  giống

    人間にんげん

      con ngườ i

    人間にんげん

    関係かんけい

      mối quan hệ giữa ngườ i với ngườ i

    にんじん  cà r ốt

    人数に ん ず う

      số ngườ i

      抜ぬ ける  rút ra, rơi, rụng

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    34/48

    34

    盗ぬす

    む  ăn cắ p

    塗ぬ

    る  sơn, tô, bôi 

      根ね

      r ễ 

    値上ね あ

    がり(する)  tăng giá 

    猫ね こ

    の手て

    も借か

    りたい 

    tôi r ất cần sự giúp đỡ  của mọi ngườ i

    (nguyên nghĩa: "tôi muốn mượ n cả tay

    của con mèo")

    値下ね さ

    げ(する)  giảm giá

    ネット(=インターネット)  mạng

    ネットショッピング  mua sắm qua mạng

    寝不足ね ぶ そ く

      thiếu ngủ 

    値札ね ふ だ

       bảng giá

    寝坊ね ぼ う

    (する)  ngủ nướ ng, ngủ dậy muộn

    年度

    ね ん ど

      niên khóa

    年末ねんまつ

      cuối năm 

    年齢ねんれい

      tuổi

    の  農園の う え ん

      nông trang, đồn điền, trang tr ại

    農家の う か

      nhà nông

    農作物の う さ く も つ

      nông sản

    納品の う ひ ん

    (する)  nộ p, giao

    残の こ

    り  còn lại

    残の こ

    り1分ぷん

    を切き

    る  chỉ còn 1 phút

    ~の順じゅん

    に  theo thứ tự của~ 

    乗の

    せる  chất lên, chở  

    (試合

    し あ い

    に)のぞむ  mong mỏi, thiết tha (vớ i tr ận đấu)

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    35/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    35

    のどがかわく  khát nướ c, khô cổ họng

    (売う

    り上あ

    げが)伸の

    びる  (doanh thu) tăng 

    延の

    びる  duỗi ra, dài ra, kéo dài

    伸の

    びる  dãn ra, dài ra, nâng lên, tăng lên 

    のんびり  thong thả, thoải mái

    のんびり(する)  vô tư, thoải mái, thong thả 

      バーベキューパーティー  tiệc nướ ng ngoài tr ờ i

    ~倍

    ばい

    :ある数

    かず

    を重

    か さ

    ねて加

    く わ

    えていくときの単位た ん い

    。 ~lần: đơn vị khi đếm chồng thêm (gấ p bội) vào một con số nào đó 

    倍ばい

    (=2倍ばい

    )  gấ p bội/đôi (hai lần)

    バイク  xe máy

    売店ばいてん

      cửa hiệu, cửa hàng

    俳優は い ゆ う

      diễn viên

    生は

    える  mọc

    激はげ

    しい  khắc nghiệt

    (お)はし  đũa 

    恥は

    ずかしい  mắc cỡ  

    肌は だ

      da

    はち  con ong

    ハチ公こ う

    :昭和し ょ う わ

    初期し ょ き

    、東京と う き ょ う

    ・渋谷駅し ぶ や え き

    の前ま え

    で、亡な

    くなった飼か

    い主ぬ し

    の帰かえ

    りを待ま

    ち続つづ

    けたこ

    とで知し

    られる忠犬ちゅうけん

    。現在げんざい

    は渋谷駅し ぶ や え き

    前ま え

    銅像ど う ぞ う

    が建た

    てられ、待ま

    ち合あ

    わせ場所ば し ょ

    として

    利用り よ う

    されている。 

     Hachiko: Con chó trung thành này đượ c

     biết đến do nó đứng chờ  hoài, chờ  mãi sự 

    tr ở  về của ông chủ đã mất, trướ c nhà ga

    Shibuya ở  Tokyo, thờ i k ỳ đầu của thờ i

    đại Showa (từ giữa những năm 1920 tớ i

    giữa những năm 1930). Hiện nay nó đượ c

    tạc tượng đồng ở  trướ c ga Shibuya và

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    36/48

    36

    đượ c sử dụng như một điểm gặ p mặt của

    mọi ngườ i.

    はちみつ  mật ong

    はっきり  rõ ràng

    パック   bao đóng gói 

    抜群ば つ ぐ ん

    な  xuất chúng, nổi bật

    発車は っ し ゃ

    (する)  xe xuất phát/chạy

    発生はっせい

    (する)   phát sinh

    発送は っ そ う

    (する)  gửi

    発売はつばい

    (する)  phát mãi, bán ra, phát hành, tung ra thị 

    trườ ng

    ハト  chim bồ câu

    バドミントン  cầu lông

    はな

    し合

    い  thảo luận, hội ý話はな

    しかける  Bắt chuyện

    (手て

    を)離はな

    す  r ờ i/thả/buông (tay)

    花はな

    びら  cánh hoa

    花見は な み

      ngắm hoa anh đào 

    花見客は な み き ゃ く

      khách ngắm hoa

    幅はば

      chiều r ộng

    ハム  dăm bông, thịt nguội

    はらが立た

    つ  nổi giận

    ばらばら  r ờ i r ạc, lung tung, r ải rác

    バランス  cân bằng

    パリ Paris

    晴は

    れ  tr ờ i nắng đẹ p

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    37/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    37

    バレンタインデー  lễ tình nhân

    ~晩ばん

    :夜よ る

    を数かぞ

    えるときに使つか

    う。  ~đêm: dùng để đếm số buổi tối

    半額は ん が く

      nửa giá

    番組ば ん ぐ み

      chương trình (ti vi) 

    反対はんたい

    (する)   phản đối

    反対はんたい

    運動う ん ど う

      cuộc vận động phản đối, biểu tình

    反対はんたい

    方向ほ う こ う

      hướng ngượ c lại

    バンド   ban nhạc

    ハンドル  tay lái

    犯人はんにん

       phạm nhân

    ハンバーガー  hamburger

     

    ~費ひ

    :物も の

    やサービスにかかるお金かね

    を 表あらわ

    す。 ~ phí: biểu thị số tiền tốn cho một dịch

    vụ hay món đồ nào đó 

    ピアス  hoa tai/bông tai đeo xỏ lỗ 

    日当ひ あ

    たり hướ ng nắng, chỗ ánh nắng mặt tr ờ i chiếu

    vào

    被害ひ が い

       bị nạn, bị hại

    光ひかり

      ánh sáng

    日ひ

    ごろ   bình thườ ng

    ピザ   pizza

    非常ひ じ ょ う

    に  r ất

    筆記ひ っ き

    試験し け ん

      thi viết

    引ひ

    っ越こ

    し  chuyển nhà

    ピッチャー  người phát bóng, ngườ i ném bóng

    ヒット(する) đánh trúng (bóng chày), thành công lớ n

    (風邪か ぜ

    が)ひどい  (bệnh cảm) nặng

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    38/48

    38

    一言ひ と こ と

      một vài lờ i, lờ i ngắn gọn

    人混ひ と ご

    み  đám đông 

    一晩ひ と ば ん

      một đêm 

    人々ひ と び と

    :不特定ふ と く て い

    多数た す う

    の人ひ と

    を 表あらわ

    す。  nhiều ngườ i: biểu thị một số đông ngườ i

    人前ひ と ま え

       bề ngoài, trướ c mặt ngườ i

    ビニール袋ぶくろ

      túi ni-lông

    ひび  vết nứt

    秘密

    ひ み つ

       bí mật

    ひも  sợ i dây

    美容院び よ う い ん

      thẩm mỹ viện

    評価ひ ょ う か

    (する)  đánh giá 

    評判ひょうばん

    ,評判ひょうばん

    な   phê bình

    昼過ひ る す

    ぎ  quá trưa 

    広ひ ろ

    がる  tr ải r ộng, mở  r ộng, nớ i r ộng

    広ひ ろ

    まる  đượ c lan truyền đi, mở  r ộng, truyền bá

      ファイル  tệ p/ tậ p tin, file

    ファストフード  thức ăn nhanh 

    ファッション  thờ i trang

    ファッションショー 

     buổi biểu diễn thờ i trangフィンランド  Phần Lan

    風景ふ う け い

       phong cảnh

    フォーク  cái nĩa 

    部下ぶ か

      cấp dướ i

    深ふか

    まる  làm sâu hơn, sâu thêm, sâu sắc

    普及ふ き ゅ う(する)  mở  r ộng, phổ biến, phổ cậ p

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    39/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    39

    ふきん  khăn lau 

    副作用ふ く さ よ う

      tác dụng phụ 

    復習ふ く し ゅ う

    (する)  ôn tậ p

    不景気ふ け い き

      kinh doanh khó khăn, ế ẩm, tiêu điều

    不健康ふ け ん こ う

    な  không khỏe, sức khỏe yếu

    富士ふ じ

    登山と ざ ん

      leo núi Phú Sĩ  

    無事ぶ じ

    に  vô sự, bình an, không có vấn đề 

    不足

    ふ そ く

    (する)  không đủ, thiếu thốn

    ふた  cái nắ p

    舞台ぶ た い

      khán đài, sân khấu

    双子ふ た ご

      song sinh

    ふだん   bình thường, thông thườ ng

    負担ふ た ん

    (する)  gánh, chịu, đảm nhận

    ふっとうする  sôi sùng sục, sôi lên

    物理ぶ つ り

      vật lý

    不動産ふ ど う さ ん

    屋や

      văn phòng bất động sản

    太ふ と

    る  mậ p

    不便ふ べ ん

    をかける  gây sự bất tiện

    不満

    ふ ま ん

     

     bất mãn, không hài lòng不要ふ よ う

    な  không cần thiết

    プライベート  riêng tư, cá nhân 

    プラグ   phích điện, phích cắm

    フラッシュ  đèn flash, đèn nháy 

    プラモデル  mô hình nhựa

    プラン  k ế hoạch, sơ đồ thiết k ế 

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    40/48

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    41/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    41

    変更へ ん こ う

    (する)  đổi, thay đổi

    弁護士べ ん ご し

      luật sư 

      ~歩ほ

    : 歩あ る

    くときの足あ し

    を前ま え

    に出だ

    す回数かいす う

    を 表あらわ

    す。 

    ~ bướ c: biểu thị số lần bướ c chân khi ta

     bước đi 

    報告ほ う こ く

    (する)   báo cáo

    報告書ほ う こ く し ょ

       bản báo cáo

    方針ほ う し ん

       phương châm 

    放置ほ う ち

    (する)   bỏ đi, để/bỏ mặc

    方法ほ う ほ う

       phương pháp 

    ボウリング   bowling

    ボウル  cái tô/bát

    ホームステイ  homestay

    ホームページ  trang web, trang chủ 

    保険ほ け ん

       bảo hiểm

    保険証ほ け ん し ょ う

    (=健康け ん こ う

    保険証ほ け ん し ょ う

    )  thẻ bảo hiểm

    保護ほ ご

    (する)   bảo hộ 

    ほこり   bụi, bụi bặm

    星占ほしうらな

    い   bói sao

    募集ぼ し ゅ う

    (する)  tuyển dụng, chiêu mộ 

    保障ほ し ょ う

    (する)   bảo đảm

    保存ほ ぞ ん

    (する)   bảo tồn

    骨ほね

      xương 

    本ほん

    ~:この、私わたし

    たちのという意味い み

    を 表あらわ

    す。  bản~, ~nay: nghĩa là "này" hay "chúng

    ta"

    本日ほ ん じ つ

    :「今日き ょ う

    」のていねいな言い

    い方かた

    。 hôm nay: cách nói lịch sự của "

    今日き ょ う

    "本棚ほんだな

      k ệ sách

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    42/48

    42

      マイク  micro

    迷子ま い ご

      tr ẻ lạc

    孫ま ご

      cháu (nội, ngoại)

    誠まこと

    に:「本当ほ ん と う

    に」のていねいな言い

    い方かた

    。  thật sự, r ất: cách nói lịch sự của"本ほ ん

    当と う

    に"

    マスク  khẩu trang

    まだまだです:ほめられて、謙遜け ん そ ん

    するときに

    使つか

    う。 

    "chưa đâu, tôi vẫn còn phải học hỏi

    nhiều": dùng để tr ả lờ i khiêm tốn khi

    đượ c khen

    待ま

    ち合あ

    わせ  hẹn gặ p

    間違ま ち が

    い  lỗi, nhầm

    間違ま ち が

    い電話で ん わ

      gọi nhầm số, lộn số 

    末日ま つ じ つ

      ngày cuối cùng

    ( 話はなし

    が)まとまる  (câu chuyện) đượ c tóm tắt

    (結果

    け っ か

    /データを)まとめる  tóm tắt (k ết quả/dữ liệu)

    真夏ま な つ

      giữa mùa hè

    真似ま ね

    (する)   bắt chướ c

    真冬ま ふ ゆ

      giữa mùa đông 

    守ま も

    る   bảo vệ 

    満開まんかい

      hoa nở  r ộ 

    漫画家ま ん が か

      ngườ i vẽ tranh hoạt hình/truyện tranh

    マンション  chung cư 

    満足ま ん ぞ く

    (する)  thỏa mãn

    真ま

    ん中なか

      chính giữa

    み  見上み あ

    げる  nhìn lên

    見合

    み あ

    わせる  tạm dừng, tạm hủy, đối chiếu, nhìn nhau

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    43/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    43

    味方み か た

       bạn, phe ta, đồng minh

    見み

    ごろ  lúc đẹ p nhất để ngắm, khi đẹ p nhất

    ミス(する)  lỗi

    水不足み ず ぶ そ く

      thiếu nướ c

    乱みだ

    れる  hỗn loạn, lúng túng, lộn xộn

    港みなと

      cảng

    身分み ぶ ん

      thân phận, vị trí xã hội

    身分

    み ぶ ん

    証明書

    し ょ う め い し ょ

      chứng minh nhân dân

    ミリオンセラー  cái gì đó bán ít nhất phải đượ c triệu bản

    む 

    無む

    ~:あるものがまったくないことを 表あらわ

    す。 vô~, không~: biểu thị nghĩa không có

    gì cả 

    向む

    かう  đối diện, đối mặt

    無視む し

    (する)  làm lơ/ngơ, phớ t lờ, ngó lơ  

    娘むすめ

      con gái

    無駄む だ

    ,無駄む だ

    な  lãng phí, vô ích

    夢中む ち ゅ う

    な  tậ p trung, tr ở  nên say mê, đắm đuối

    (とりの)むね肉に く

      thịt ức (của gà)

    無料む り ょ う

      miễn phí

      名刺め い し

      danh thiế p

    名所め い し ょ

      nơi nổi tiếng

    迷惑め い わ く

    ,迷惑め い わ く

    な   phiền hà, phiền phức, quấy r ầy

    迷惑め い わ く

    メール  thư rác 

    迷惑め い わ く

    をかける  gây phiền hà, phiền phức, quấy r ầy

    目上め う え

      ngườ i cấ p trên, sế p

    が覚

    める  tỉnh giấc, thức dậy, bừng tỉnh

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    44/48

    44

    目め

    が回まわ

    る  hoa mắt

    目薬め ぐ す り

      thuốc nhỏ mắt

    恵め ぐ

    まれる  được ban cho, đượ c tr ờ i phú

    目指め ざ

    す  nhắm tớ i

    目覚め ざ

    まし時計ど け い

      đồng hồ báo thức

    メダル  huy chương 

    目め

    の前ま え

      trướ c mắt

    メモ(する)  ghi chú

    メリット  lợi điểm, ưu điểm

    ~面めん

    :あるものの側面そ く め ん

    を言い

    うときに使つか

    う。 về mặt/phương diện~: dùng để nói về 

    một mặt nào đó của nó

    めん  mì

    も  燃も

    える  cháy

    モーツァルト(1756-1791):オーストリアの

    作曲家さ っ き ょ く か

    、演奏家え ん そ う か

    。 

    Mozart (1756 - 1791): một nhà soạn

    nhạc, biểu diễn nhạc cụ ngườ i Áo

    目的も く て き

      mục đích 

    文字も じ

      văn tự, chữ 

    持も

    ち込こ

    み  mang theo, mang vào

    持も

    ち物も の

      vật/đồ mang theo

    モデル  hình mẫu, mẫu

    戻も ど

    す  tr ả lại, quay tr ở  lại

    元も と

    の   ban đầu, nguồn gốc

    戻も ど

    る  tr ở  lại, tr ở  về 

    (とりの)もも肉に く

      thịt đùi (của gà)

    催もよお

    し tổ chức buổi lễ, sự kiện, cuộc họ p

    森も り

      r ừng r ậm

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    45/48

    TRY! 日本語能力試験  N3 語彙リスト  [ベトナム語版]

    45

    文句も ん く

       phàn nàn, càm ràm

    や  役や く

      vai trò

    訳や く

    す  dịch

    やせる  ốm, gầy

    家賃や ち ん

      tiền thuê nhà

    薬局やっきょく

      tiệm/hiệu thuốc

    やっぱり(=やはり) quả đúng như tôi nghĩ, quả nhiên, vẫn,

    cũng 

    やはり quả đúng như tôi nghĩ, quả nhiên, vẫn,

    cũng 

    山崩や ま く ず

    れ  núi lở  

    山やま

    ほど  nhiều quá

    (雨あめ

    が)やむ  (mưa) tạnh, ngưng 

    やる気

    が出

    る  có khí thế, có hứng làmゆ  有給

    ゆ う きゅう

    休暇き ゅ う か

      nghỉ có lương 

    優秀ゆ う し ゅう

    な  ưu tú 

    優勝ゆ う し ょ う

    (する)  chiến thắng, đoạt giải

    友人ゆ う じ ん

       bạn

    優先ゆ う せ ん

    (する)  ưu tiên 

    ゆうべ  đêm qua 

    浴衣ゆ か た

      áo Yukata (mặc mùa hè)

    雪道ゆ き み ち

      con đườ ng phủ tuyết

    ゆっくりする  thong thả, từ từ 

    ゆでたまご  tr ứng luộc

    ユニフォーム đồng phục

    許ゆ る

    す  tha thứ, cho phép

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    46/48

    46

      要求よ う き ゅ う

    (する)  đòi hỏi, yêu cầu

    用件よ う け ん

      việc, sự việc, việc quan tr ọng

    様子よ う す

       bộ dạng, tr ạng thái, vẻ bề ngoài

    ヨーグルト  yogurt, sữa chua

    翌日よ く じ つ

      ngày tiế p theo, hôm sau

    余計よ け い

    な  thừa thãi, dư thừa

    汚よ ご

    れる  dơ, bẩn

    予算

    よ さ ん

      dự toán, ngân sách

    夜中よ な か

      giữa/nửa đêm, ban đêm 

    世よ

    の中なか

      trong xã hội, trên thế gian

    呼よ

    び出だ

    し  gọi, nhắn gọi, mời đến

    呼よ

    び出だ

    す  gọi, mời đến, gọi hộ 

    予約制よ や く せ い

      hệ thống/chế độ đặt trướ c

    弱気よ わ き

    な  nhát, nhút nhát, nhát gan

    ら  来店ら い て ん

    (する)  đến tiệm

    来日ら い に ち

    (する)  đến Nhật

    ライバル  đối thủ cạnh tranh

    落語ら く ご

       Rakugo (k ể chuyện hài/tấu hài)

    ランチタイム 

    giờ  cơm trưa ランニング  chạy bộ 

    ランニングマシン  máy chạy bộ 

      理解り か い

    (する)  hiểu

    理解り か い

    ある  tiếp thu, lĩnh hội, hiểu

    理科り か

    系けい

      liên quan khoa học tự nhiên

    理想り そ う   lý tưở ng

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    47/48

  • 8/19/2019 N3 Try Tieng Viet

    48/48

    わびる  xin lỗi

    悪口わ る く ち

      nói xấu

    われわれ:「私わたし

    たち」のかたい言い

    い方かた

    。 chúng tôi: cách nói tr ịnh tr ọng của "私

    わたし

    ち"

    ワンシーン  một cảnh

    ワンちゃん:ほかの人ひ と

    が飼か

    っている犬いぬ

    を呼よ

    ときの言い

    い方かた

    。 

    chú cún, con chó: cách nói khi gọi chó

    của ngườ i ta

    1 D Kワンディーケー

     căn hộ có 1 phòng ngủ, 1 phòng ăn và 1

    nhà bế p

    ワンルーム  1 phòng