환불 신청서 退学费申请书 ĐƠN XIN HOÀN TIỀN HỌC PHÍ 환불학기 승인일자 담당자 (인) 拼音名字 Tên (bằng tiếng Anh) 영문이름 出生年月日 Ngày tháng năm sinh 생년월일 奖学金获得者 Chi trả học bổng 장학금수여여부 □ No □ Yes : \ . 签证 Visa 비자 . 联系方式 Thông tin liên lạc 연락처 한국 韩国 Tại Hàn Quốc 모국 本国 Tại Quê nhà (+ ) (父bố / 母mẹ /本人bản thân / 其他khác ) 退款信息 Những điều khoản liên quan đến việc hoàn lại tiền 환불정보 ※ 以下内容请全部用英语书写! Hãy điền toàn bộ nội dung dưới đây bằng tiếng Anh 은행명 银行名称 / Tên ngân hàng 계좌번호 存折账号 / Số tài khoản 예금주 收款人(本人) / Chủ tài khoản 최종 환불금액 退费金额 / Số tiền hoàn lại \ (1,550,000 – 장학금) X 환불 단계 ※ 通过海外账户接受汇款的学生请填写以下内容。 Trường hợp học sinh muốn nhận tiền thông qua tài khoản nước ngoài, vui lòng điền vào nội dung dưới đây. 은행 지점명 (支行:本人银行卡发放的银钢地址) 银行支行名称 / Tên chi nhánh ngân hàng 은행 지점 주소 银行支行地址 / Địa chỉ ngân hàng 국가별 은행코드 银行国际代码 / Mã SWIFT 신청인의 본국 거주지 주소 本国地址 / Địa chỉ quê hương của người nộp đơn 事由 lý do 환불사유 ※ 중복선택 가능(可重复选择/Có thể chọn nhiều phương án) □ 비자만료 (签证期满/Visa hết hạn) □ 비자거절 (拒签/Từ chối Visa) □ 상급학교 진학 (升学/Vào đại học) □ 타대 전학 (转学/Chuyển trường) □ 학습 및 학교생활 부적응 또는 불만 (不适应及不满意学校生活/Bất mãn hoặc không thích nghi với việc học tập và sinh hoạt tại trường) □ 건강상의 이유(健康原因/Vấn đề sức khỏe) □ 개인사정(个人事由/Hoàn cảnh cá nhân) : ★ 뒷면에 나와 있는 환불규정을 읽고 서명해 주시기 바랍니다. 请参照下页退学费的规定然后签名。 Vui lòng đọc quy trình Hoàn tiền được viết ở mặt sau và kí
4
Embed
ĐƠN XIN THÔI HỌkoreanle.hongik.ac.kr/cmnct/up_file/edudata/20200306... · 2020-03-06 · 환불 신청서 退学费申请书 ĐƠN XIN HOÀN TIỀN HỌC PHÍ 환불학기 승인일자
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
환불 신청서
退学费申请书 ĐƠN XIN HOÀN TIỀN HỌC PHÍ
환불학기 승인일자 담당자 (인) ……
拼音名字 Tên (bằng tiếng Anh)
영문이름
出生年月日 Ngày tháng năm sinh
생년월일
奖学金获得者 Chi trả học bổng 장학금수여여부
□ No □ Yes : \ . 签证 Visa
비자 .
联系方式 Thông tin liên lạc
연락처
한국 韩国 Tại Hàn Quốc 모국 本国 Tại Quê nhà (+ ) (父 bố / 母 mẹ /本人 bản thân / 其他 khác )
退款信息 Những
điều khoản liên quan đến việc hoàn lại
tiền 환불정보
※ 以下内容请全部用英语书写! Hãy điền toàn bộ nội dung dưới đây bằng tiếng Anh
은행명 银行名称 / Tên ngân hàng
계좌번호 存折账号 / Số tài khoản
예금주 收款人(本人) / Chủ tài khoản
최종 환불금액 退费金额 / Số tiền hoàn lại \ (1,550,000 – 장학금) X 환불 단계
※ 通过海外账户接受汇款的学生请填写以下内容。 Trường hợp học sinh muốn nhận tiền thông qua tài khoản nước ngoài, vui lòng điền vào nội dung dưới đây.
은행 지점명 (支行:本人银行卡发放的银钢地址)
银行支行名称 / Tên chi nhánh ngân hàng
은행 지점 주소 银行支行地址 / Địa chỉ ngân hàng
국가별 은행코드 银行国际代码 / Mã SWIFT
신청인의 본국 거주지 주소 本国地址 / Địa chỉ quê hương của người nộp đơn