Top Banner
Hiti Digital, Inc. Hiti CS-200e Card Printer Introduction There is a Hiti For Every Occasion April, 2011
12

Máy in thẻ nhựa Hiti CS 200e

Jul 19, 2015

Download

Technology

Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Máy in thẻ nhựa Hiti CS 200e

Hiti Digital, Inc.

Hiti CS-200e Card Printer Introduction

There is a HitiFor Every Occasion

April, 2011

Page 2: Máy in thẻ nhựa Hiti CS 200e

Hiti Digital, Inc.

Th h máy in th nh a m iế ệ ẻ ự ớ

Hãy xem xét nh ng yêu c u đ t ra cho th h máy in ữ ầ ặ ế ệth k ti p???ẻ ế ế

Faster printing speed – T c đ in th nhanh h nố ộ ẻ ơ Affordable price – Giá c h p lýả ợ Compact size – Kích th c nh g n ướ ỏ ọ Light weight – tr ng l ng nh ọ ượ ẹ Outstanding printing output – Ch t l ng in cao c pấ ượ ấ Higher volume printing consumables – V t li u in có th in ậ ệ ể

đ c nhi u h n cho 1 đ n v .ượ ề ơ ơ ị Expandable optional modules – Kh năng nâng c p linh ho t ả ấ ạ

2

Page 3: Máy in thẻ nhựa Hiti CS 200e

Hiti Digital, Inc.

Khái ni m thi t k máy in th CS-200eệ ế ế ẻ Giá c h p lý v i đ y đ kh năng nâng c p:ả ợ ớ ầ ủ ả ấ

Ch t l ng in cao v i chi phí v a ph i;ấ ượ ớ ừ ả Kh năng nâng c p thành dòng máy in 2 m t t đ ng*; ả ấ ặ ự ộ Kh năng nâng c p đ y đ các lo i hình mã hoá*; ả ấ ầ ủ ạ

Kích th c nh g n v n đ m b o công su t in cao:ướ ỏ ọ ẫ ả ả ấ Thi t k đ bàn v i kích th c máy g n và nh ;ế ế ể ớ ướ ọ ỏ C c u máy đ c ch t o siêu nh ;ơ ấ ượ ế ạ ẹ M c in có s l n in l n 400 l n (YMCKO);ự ố ầ ớ ầ Khay ch a th vào l n lên đ n 400 th *ứ ẻ ớ ế ẻ

3

Máy in th HiTi – M t t m nhìn m i!ẻ ộ ầ ớ

* Tuỳ ch nọ

Page 4: Máy in thẻ nhựa Hiti CS 200e

Hiti Digital, Inc.

Máy in th HiTi – M t t m nhìn m i!ẻ ộ ầ ớ B ng so sánh m t s dòng máy:ả ộ ố

4

HitiCS-200e

ZebraP100

Fargo C30

DataCardSP25

EvolisPebble

MagiCardPronto

Giá bán US$ 1199 US$ 1299 US$ 1399 US$ 1599 US$ 1499 US$ 1399

T c đố ộ 20 30 27 30 27 30

YMCKO 400 200 250 200 200 350

YMCKO ½ YES NO YES YES YES NO

Ti t ki m ế ệm c K ự

thông minhYES NO NO NO NO NO

2 m tặ YES NO NO NO NO NO

Nâng c pấ YES NO NO NO NO NO

Ethernet YES NO NO NO YES NO

Page 5: Máy in thẻ nhựa Hiti CS 200e

Hiti Digital, Inc.

Đ nh v s n ph m máy in th HiTi??ị ị ả ẩ ẻ

5

0

12

24

36

US$900 US$1,100 US$1,300 US$1,500

Printing Speed / Sec

MSRP

Hiti CS-200e

Zebra P100

Fargo C30

DataCard SP25

Evolis Pebble

Magicard Pronto

Hiti CS-200e

Expandable

Máy in th HiTi – M t t m nhìn m i!ẻ ộ ầ ớ

Expandable

Page 6: Máy in thẻ nhựa Hiti CS 200e

Hiti Digital, Inc.

Đ c đi m n i b t và l i ích c a máy HiTi CS-200eặ ể ổ ậ ợ ủ Chi phí đ u t th p nh t so v i các dòng s n ph m t ng ầ ư ấ ấ ớ ả ẩ ươ

đ ng;ươ 20 giây / th – ẻ t i đa hoá hi u su t in c a máy;ố ệ ấ ủ Ribbon (m c) in lên đ n 400 l n in / cu n (in toàn màu) – ự ế ầ ộ L ng ượ

in l n đáp ng nhu c u in cao;ớ ứ ầ 198mm(W)x355mm(L)x219mm(H) / 4.9Kg – Kích th c nh g n, ướ ỏ ọ

tr ng l ng nh nhàng;ọ ượ ẹ Thi t k d ng mô-đun cho phép nâng c p t i đa - ế ế ạ ấ ố Tăng tính linh

ho t cho s n ph m đ đáp ng đ c s thay đ i, nâng c p nhu ạ ả ẩ ể ứ ượ ự ổ ấc u c a khách hàng.ầ ủ

6

Máy in th HiTi – M t t m nhìn m i!ẻ ộ ầ ớ

Page 7: Máy in thẻ nhựa Hiti CS 200e

Hiti Digital, Inc.

ng d ng tiêu bi uỨ ụ ể Th ki m soát ra vàoẻ ể

7

Th thành viên / Th VIP/ Th khách hàngẻ ẻ ẻ

Page 8: Máy in thẻ nhựa Hiti CS 200e

Hiti Digital, Inc.

ng d ng tiêu bi uỨ ụ ể Th ngân hàng / Tín d ng / Th n i quyẻ ụ ẻ ộ

8

Th du l ch / vé đi n tẻ ị ệ ử

Page 9: Máy in thẻ nhựa Hiti CS 200e

Hiti Digital, Inc.

Máy in, v t li u & các dòng mô-đun nâng c pậ ệ ấNhóm Ch ng lo iủ ạ Mô tảMáy in Máy in th CS-200eẻ Máy in th 1 m t t đ ng, 2 m t tuỳ ch nẻ ặ ự ộ ặ ọ

M c inự

M c màu tiêu chu n có l p ph ự ẩ ớ ủb o v (YMCKO)ả ệ

400 l n in/cu nầ ộ16 cu n/thùng (6400 l n in)ộ ầ

M c màu bán dãi có l p ph b o ự ớ ủ ảv (YMKCO ½)ệ

560 l n in / cu nầ ộ16 cu n / thùng (8960 l n in)ộ ầ

M c in đ n s c đen Kự ơ ắ 1000 l n in / cu n ầ ộ16 cu n / thùng (16000 l n in)ộ ầ

H mô-đun ệnâng c p ấd dàngễ

B l t thộ ậ ẻ Nâng c p in th 2 m t t đ ngấ ẻ ặ ự ộ

H p ch a th l nộ ứ ẻ ớ H p ch a th vào 400 th .ộ ứ ẻ ẻ

B mã hoá th tộ ẻ ừ ISO 7811 HiCo/LoCo or JIS2

B mã hoá th CHIP ti p xúcộ ẻ ế ISO 7816-2 / PC/SC, EMV 2000-1

B mã hoá th RFIDộ ẻ Mifare 14443 A &B, ISO 15693

C ng k t n i Ethernetổ ế ố Ethernet h tr in qua m ng.ỗ ợ ạ

9

Page 10: Máy in thẻ nhựa Hiti CS 200e

Hiti Digital, Inc.

Thông s k thu t máy in th CS-200eố ỹ ậ ẻ

10

Hiti CS-200e Card Printer

Đ c tính k thu t c ặ ỹ ậ ơb nả

In th đ y đ màu / th đ n s cẻ ầ ủ ẻ ơ ắ Đ u in đ phân gi i 300 dpiầ ộ ả K t n i USB 2.0ế ố K t n i Ethernet TCP/IP tuỳ ch nế ố ọ B nh m nh m : 64MB RAM / 1MB Flashộ ớ ạ ẽ H p ch a th ra: 50 th (0.8 mm/30 mil)ộ ứ ẻ ẻ 4 nút đi u khi n, 2 đèn LED ch thề ể ỉ ị

Ch đ inế ộ

In màu nhu m thăng hoa th m th u + in đ n s c đen chuy n nhi tộ ẩ ấ ơ ắ ể ệ Ch đ x lý màu tiên ti n HiTi®ế ộ ử ế In th tr c ti p c n tràn l (0.08mm)ẻ ư ế ậ ề Ch đ ti t ki m ribbon thông minh khi in đ n s c.ế ộ ế ệ ơ ắ

Công su t tiêu chu nấ ẩ In màu: 1 m t (YMCKO) = 20 giâyặ In đ n s c: 1 m t = 2 ~ 3 giâyơ ắ ặ

Yêu c u h th ngầ ệ ố

IBM-PC ho c t ng đ ng, Windows 2000/XP/, Pentium R class 133MHz hay cao h nặ ươ ươ ơ PC memory: 128MB RAM hay cao h n, c ng tr ng 100MB ho c h nơ Ổ ứ ố ặ ơ

H đi u hànhệ ề Windows 2000/XP/Vista/Windows 7 (32 & 64 bits) Macintosh OS X version 10.2/10.3/10.4 Linux

Ph n m m chính hãngầ ề Hiti Card Desiree® h tr thi t k th chính hãng mi n phí, in theo danh sách d li uỗ ợ ế ế ẻ ễ ữ ệ T ng thích: Windows 2000/XP/Vista/7ươ

Page 11: Máy in thẻ nhựa Hiti CS 200e

Hiti Digital, Inc.

CS-200e Specification (cont.)

11

Ch ng lo i m c ủ ạ ự 5 d i màu YMCKO: 400 l n in / cu nả ầ ộ Bán d i màu ½YMCKO: 560 l n in / cu nả ầ ộ Đ n s c đen K: 1000 l n in / cu nơ ắ ầ ộ

Tuỳ ch n ọ(nâng c p siêu d )ấ ễ

H p ch a th vào l n 400 th ộ ứ ẻ ớ ẻ B l t th 2 m t t đ ngộ ậ ẻ ặ ự ộ B mã hóa th t (ISO 7811 HiCo/LoCo or JIS2)ộ ẻ ừ B mã hoá th chip IC (ISO 7816-2 / PC/SC, EMV 2000-1)ộ ẻ B mã hoá th chip không ti p xúc RFID (ISO 14443A , B, ISO 15693, Mifare, DesFire, HID ộ ẻ ế

iCLASS) B k t n i c ng Ethernetộ ế ố ổ

B o hành chính hãngả B o hành chính hãng 3 năm v i máy, 2 năm / 100.000 l n in v i đ u in.ả ớ ầ ớ ầ

Thông in chung

Lo i th : Th PVCạ ẻ ẻ Quy cách th : ISO CR-80 / ISO 7810ẻ Đ dày th : 0.25 mm – 1mm ) – in 2 m t: khuy n cáo > 0.5 mmộ ẻ ặ ế H p ch a th vào: 100 th (0.76mm/30mil)ộ ứ ẻ ẻ H p ch a th ra: 50 th (0.76mm/30mil)ộ ứ ẻ ẻ Kích th c máy in : 197.8mm (R) x 354mm (D) x 204mm (C)ướ Tr ng l ng: 4.9 Kgọ ượ K t n i: USB 2.0, Tuỳ ch n Ethernetế ố ọ Ngu n đi n: AC: 100~240V~, 50~60Hz / DC output: 24Vồ ệ Nhi t đ ho t đ ng: +15ºC to +32ºC / 20% to 85% RHệ ộ ạ ộ Nhi t đ l u tr : -20ºC to +60ºC / 20% to 90%RHệ ộ ư ữ Ch đ làm mát: làm mát gió không gian m .ế ộ ở

Page 12: Máy in thẻ nhựa Hiti CS 200e

Hiti Digital, Inc.

T i sao l i nên ch n CS-200e?ạ ạ ọ

CS-200e Thi t k nh và nh g nế ế ẹ ỏ ọ T c đ in nhanh chóngố ộ Ch c năng ti t ki m ribbon ứ ế ệ

đ n s cơ ắ Mô-đun nâng c p tuỳ ch n ấ ọ

linh ho t caoạ L ng ribbon in l n ượ ớ Tuỳ ch n k t n i Ethernetọ ế ố Tuỳ ch n nâng c p RFID có ọ ấ

tính ng d ng caoứ ụ

12