Top Banner
DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ CTĐT 150 TC CŨ CTĐT 150 TC MỚI STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần 1 ELE202 3 1 ELE205 4 2 ELE305 3 2 ELE308 4 3 ELE403 3 3 ELE310 Vật liệu điện 2 4 ELE4309 Khí cụ điện 2 4 2 TĐHXNCN 5 ELE555 2 5 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 TĐHXNCN 6 ELE556 2 6 ELE529 TĐH quá trình sản xuất 3 TĐHXNCN 7 ELE559 4 7 ELE 523 ĐK ghép nối máy tính 2 TĐHXNCN 8 ELE 560 3 8 ELE405 Hệ thống điện 4 HTĐ 9 ELE421 Lưới điện 4 9 ELE404 1 HTĐ 10 ELE423 1 10 2 HTĐ 11 ELE422 2 11 ELE407 Nhà máy điện 2 HTĐ 12 ELE424 Nhà máy điện 3 12 ELE406 Kỹ thuật cao áp 3 HTĐ 13 ELE435 3 13 ELE509 3 HTĐ 14 ELE561 Quy hoạch HTĐ 2 14 ELE514 2 HTĐ 15 ELE581 3 15 ELE 412 TB điện lạnh 2 KTĐ 16 ELE 556 3 16 ELE 524 Đồ án CCĐ 1 KTĐ 17 ELE 430 1 17 ELE 410 Điện dân dụng 2 KTĐ 18 ELE 429 Điện dân dụng 3 Số tín chỉ Số tín chỉ Kỹ thuật điện đại cương Khối ngành Cơ khí - XD -SPKTCK Kỹ thuật điện đại cương Lý thuyết điều khiển Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN Lý thuyết điều khiển TĐ Vật liệu điện – Khí cụ điện Nhóm ngành Điện - Điện tử-SPKTĐIỆN ELE528 Lý thuyết điều khiển nâng cao Điều khiển tần số ĐC XC Điều khiển ghép nối PLC TĐH quá trình sản xuất ĐK ghép nối máy tính Đồ án môn học Hệ thống điện Đồ án môn học Lưới điện ELE408 Nhà máy điện và Trạm biến áp Trạm biến áp và phân phối điện Kỹ thuật điện cao áp Quy hoạch và phát triển HTĐ Khai thác hệ thống điện Khai thác hệ thống điện TBĐ và ĐK thiết bị điện lạnh Đồ án điện dân dụng
71

Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

Dec 15, 2015

Download

Documents

Minh Bui

dùng chp các bạn
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ

CTĐT 150 TC CŨ CTĐT 150 TC MỚI

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần

1 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 1 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4

2 ELE305 Lý thuyết điều khiển TĐ 3 2 ELE308 Lý thuyết điều khiển TĐ 4

3 ELE403 Vật liệu điện – Khí cụ điện 33 ELE310 Vật liệu điện 2

4 ELE4309 Khí cụ điện 2

4 Lý thuyết điều khiển nâng cao 2 TĐHXNCN 5 ELE555 Điều khiển tần số ĐC XC 2

5 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 TĐHXNCN 6 ELE556 Điều khiển ghép nối PLC 2

6 ELE529 TĐH quá trình sản xuất 3 TĐHXNCN 7 ELE559 TĐH quá trình sản xuất 47 ELE 523 ĐK ghép nối máy tính 2 TĐHXNCN 8 ELE 560 ĐK ghép nối máy tính 38 ELE405 Hệ thống điện 4 HTĐ 9 ELE421 Lưới điện 4

9 ELE404 Đồ án môn học Hệ thống điện 1 HTĐ 10 ELE423 Đồ án môn học Lưới điện 1

10 Nhà máy điện và Trạm biến áp 2 HTĐ 11 ELE422 2

11 ELE407 Nhà máy điện 2 HTĐ 12 ELE424 Nhà máy điện 312 ELE406 Kỹ thuật cao áp 3 HTĐ 13 ELE435 Kỹ thuật điện cao áp 313 ELE509 Quy hoạch và phát triển HTĐ 3 HTĐ 14 ELE561 Quy hoạch HTĐ 214 ELE514 Khai thác hệ thống điện 2 HTĐ 15 ELE581 Khai thác hệ thống điện 3

15 ELE 412 TB điện lạnh 2 KTĐ 16 ELE 556 3

16 ELE 524 Đồ án CCĐ 1 KTĐ 17 ELE 430 Đồ án điện dân dụng 117 ELE 410 Điện dân dụng 2 KTĐ 18 ELE 429 Điện dân dụng 3

Số tín chỉ

Số tín chỉ

Khối ngành Cơ khí - XD -SPKTCK

Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN

Nhóm ngành Điện - Điện tử-SPKTĐIỆN

 ELE528

 ELE408Trạm biến áp và phân phối điện

TBĐ và ĐK thiết bị điện lạnh

Page 2: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

18 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 KTĐ 19 ELE428 Logic mờ và ứng dụng 2

19 ELE523 Điều khiển ghép nối máy tính 2 KTĐ 20 ELE5560 3

20 ELE 531 Điều khiển động cơ 3 TBĐ 21 ELE 530 Điều chỉnh TĐ TĐĐ 3

21 ELE 536 2 TBĐ 22 ELE 578 2

22 ELE 415 Công nghệ chế tạo TBĐ 2 TBĐ 23 ELE 574 Sản xuất TBĐ 3

23 ELE 535 Máy điện trong ĐKTĐ 3 TBĐ 24 ELE 429 3

24 ELE203 Lý thuyết mạch và tín hiệu 2 2 ĐTVT 25 ELE201 3

25 ELE306 Lý thuyết mạch và tín hiệu 1 3 ĐTVT 26 ELE302 3

26 ELE304 Máy điện 4 KTĐT 27 ELE311 Thiết bị điện 3

27 ELE434 Trang bị điện 4 SPKTĐIỆN 28 ELE525 4

28 TEE302 KT điện tử số 2 29 TEE311 Kỹ thuật điện tử số 3

29 TEE522 Điện tử Y sinh học 3 KTĐT 30 TEE583 Điện tử Y sinh học 2

30 TEE526 TB điện tử dân dụng 3 KTĐT 31 TEE581 Thiết bị điện tử dân dụng 2

31 TEE506 4 ĐTVT 32 TEE427 Thông tin vệ tinh 3

32 TEE514 Kỹ thuật đa dịch vụ 3 ĐTVT 33 TEE576 Kỹ thuật đa dịch vụ 233 TEE516 Thông tin di động 2 ĐTVT 34 TEE572 Thông tin di động 3

34 TEE519 Tổ chức mạng viễn thông 2 ĐTVT 35 TEE5107 Tổ chức mạng viễn thông 3

Điều khiển ghép nối máy tính

Mô hình toán - Động lực học thiết bị điện

Bảo dưỡng và thí nghiệm TBĐ trong hệt hống điện

Máy điện trong TB tự động và ĐK

Cơ sở lý thuyết mạch điện 1

Cơ sở lý thuyết mạch điện 2

Trang bị điện cho các máy công nghiệp

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU

Các hệ thống thông tin vô tuyến

Page 3: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

TEE525 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 2 KTĐT TEE580 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 3

35 TEE305 3 ĐTVT 36 TEE316 Anten và truyền sóng 3

36 TEE404 Xử lý tín hiệu số 2 37 TEE314 Xử lý tín hiệu số 3

37 TEE528 Điều khiển số 2 ĐLĐK;CĐTU 38 TEE437 Hệ thống điều khiển số 3

38 TEE401 Đo lường và TTCN 4 39 TEE424 Đo lường và TTCN 3

39 TEE536 Lý thuyết điều khiển hiện đại 3 ĐLĐK 40 TEE590 2

40 TEE537 Nhận dạng 2 ĐLĐK 41 TEE436 3

41 TEE548 Thiết kế các máy số 3 ĐLĐK 42

69 TEE201 Ngôn ngữ LTBC 3 Chung khối ngành Kỹ thuật 53 TEE203 Lập trình trong kỹ thuật 3

TEE308 Cấu trúc rời rạc 3 KTMT; SPKTTIN TEE317 Toán rời rạc 2

TEE414Thiết kế hướng đối tượng 3

KTMT TEE5623

TEE5501

KTMT TEE5102Đồ án mạng máy tính 1

TEE546 Kiểm tra và thẩm định thiết kế 3 KTMT TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3

TEE547Lập trình Windows 3

KTMT TEE3203

TEE5403

KTMT TEE4353

TEE5413

KTMT TEE5100Công nghệ phần mềm 3

Truyền sóng siêu cao tần và anten

Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN

Lý thuyết điều khiển hiện đại

Nhận dạng và quan sát hệ thống

Phân tích và thiết kế hệ thống

Đồ án kỹ thuật ghép nối máy tính

Lập trình trong môi trường Windows

Các chuyên đề phần cứng hệ thống máy tính

Thiết bị truyền thông và mạng máy tính

Các đường truyền trong máy tính và truyền tin

Page 4: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

TEE5432

KTMT TEE598Thị giác máy 3

TEE5422

KTMT TEE51013

TEE563 1SPKTTIN TEE432

1TEE566 Thiết kế chương trình dịch 3 SPKTTIN TEE598 Thị giác máy 3

TEE558 Các chuyên đề về phần mềm 3SPKTTIN TEE320

3

TEE105 Tương tác người máy 3SPKTTIN TEE434

3TEE559 Đồ họa máy tính 3 SPKTTIN TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 3TEE561 Lập trình song song 3 SPKTTIN TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3TEE417 Các hệ thống đa phương tiện 3 SPKTTIN TEE320 Công nghệ .NET 3

TEE407 2 CĐTỬ TEE307 3

TEE501 Xử lý ảnh 2 CĐTỬ TEE321 Xử lý ảnh 3

TEE504 Mạch giao diện máy tính 3 CĐTỬ TEE502 2

80 FIM413 Cấp thoát nước 2 KTXDCT 64 FIM347 Cấp thoát nước xây dựng 2

81 FIM512 2 KTXDCT 65 FIM101 2

82 FIM317 Vật lý kiến trúc 2 KTXDCT 66 FIM539 Cấu tạo kiến trúc 283 FIM515 Kết cấu mới trong xây dựng 2 KTXDCT 67 FIM513 Địa chấn học công trình 2

84 FIM521 2 KTXDCT 68 FIM558 2

85 FIM411 2 KT MÔI TRƯỜNG 69 FIM551 3

Các nguyên tắc cơ bản của mạng dữ liệu

Các mô hình máy tính thế hệ mới

Các mô hình máy tính thế hệ mới

Đồ án phân tích thiết kế hệ thống

Đồ án Công nghệ phần mềm

Lập trình trong môi trường Windows

Lập trình trên thiết bị di động

Giải thuật cho các bài toán kỹ thuật

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

Kỹ thuật ghép nối máy tính

Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Môi trường và Con người

Thiết kế kết cấu và thi công nền móng

Công trình trên nền đất yếu

Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro

Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro

Page 5: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

86 FIM306 3 KT MÔI TRƯỜNG 70 FIM350 4

87 FIM408 Phân tích môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 71 FIM370 Phân tích môi trường 3

88 FIM302 1 KT MÔI TRƯỜNG 72 FIM478 1

89 LAB303 1 KT MÔI TRƯỜNG 73 LAB406 2

90 WSH405 1 KT MÔI TRƯỜNG 74 WSH425 3

91 LAB508 1 KT MÔI TRƯỜNG 75 LAB520 2

92 FIM508 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm khí 3 KT MÔI TRƯỜNG 76 FIM479 Kỹ thuật xử lý khí thải 4

93 FIM512 3 KT MÔI TRƯỜNG 77 FIM481 4

94 FIM510 2 KT MÔI TRƯỜNG 78 FIM553 5

95 FIM505 5 KT MÔI TRƯỜNG 79 FIM554 7

96 BAS208 3 KT MÔI TRƯỜNG 80 FIM212 2

97 FIM201 Sinh thái học môi trường 3 KT MÔI TRƯỜNG 81 FIM409 Quản lý môi trường 3

98 FIM303 Hoá hữu cơ 2 KT MÔI TRƯỜNG 82 FIM304 2

99 FIM504 Đồ án CNMT 1 KT MÔI TRƯỜNG 83 FIM552 1

100 FIM511 Kỹ thuật đo lường 3 2 KT MÔI TRƯỜNG 84 FIM410 3

101 FIM509 Luật và chính sách môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 85 FIM409 Quản lý môi trường 3

Quá trình chuyển khối trong CNMT

Các quá trình và thiết bị trong CNMT

Đồ án Các quá trình chuyển khối

Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT

Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường

Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường

Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật môi trường

Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật môi trường

Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật môi trường

Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật môi trường

Thiết kế hệ thống xử lý chất thải

Thiết kế hệ thống xử lý chất thải

Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường

Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường

Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường

Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường

Hoá phân tíchChemical analysis

Hoá phân tíchChemical analysis

Hoá sinh ứng dụng trong CNMT

Đồ án môn học thiết kế hệ thống xử lý chất thải

Quan trắc và xử lý số liệu môi trường

Page 6: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

102 FIM506 Đường ống và trạm bơm 3 KT MÔI TRƯỜNG 86 FIM413 Cấp thoát nước 2

103 FIM507 2 KT MÔI TRƯỜNG 87 FIM479 Kỹ thuật xử lý khí thải 4

104 ELE506 Năng lượng mới và tái tạo 2 KT MÔI TRƯỜNG 88 FIM 503 Chuyên đề 2

105 FIM101 Môi trường và con người 2 QLCN 89 FIM342 3

106 PED101 Logic 2 QLCN 90 BAS119 Xã hội học 3107 BAS210 Toán 5 3 QLCN 91 BAS210 Xác suất và Thống kê 3108 FIM209 Toán 6 2 QLCN 92 FIM214 Toán kinh tế 3109 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 QLCN 93 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4

110 TEE309 2 QLCN 94 FIM368 2

111 FIM333 Quản lý dự án 3 QLCN 95 FIM361 Quản lý dự án 4112 FIM328 Quản trị nhân sự 2 QLCN 96 FIM362 Quản trị nguồn nhân lực 3113 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 QLCN 97 FIM498 Tin học ứng dụng 2114 FIM439 Marketing công nghiệp 2 QLCN 98 FIM499 Đấu thầu 2

115 FIM443 Thương mại điện tử 2 QLCN 99 FIM4100 2

116 FIM440 Quản lý công nghệp 2 QLCN 100 FIM451 Quản lý công nghệ 2117 FIM402 Quản lý chất lượng 2 QLCN 101 FIM364 Quản lý chất lượng 3118 FIM447 Phân tích kinh doanh 2 QLCN 102 FIM358 Phân tích HĐKD 2

119 FIM445 2 QLCN 103 FIM4102 2

120 FIM501 Quản trị DNCN 2 QLCN 104 FIM4101 2

121 WSH202 TTCS nhóm ngành kinh tế 1 QLCN 105 FIM307 TTCS ngành QLCN 1122 FIM455 Nghiệp vụ thanh toán quốc tế 2 QLCN 106 FIM363 Quản trị chuỗi cung ứng 3123 FIM339 Chiến lược kinh doanh 2 QLCN 107 FIM489 Quản trị chiến lược 3124 FIM44 Kỹ năng quản trị DN 2 QLCN 108 FIM4102 Kinh doanh quốc tế 2

Kiểm soát tiếng ồn và rung động

L.sử các học thuyết kinh tế

Phân cấp điều khiển quá trình sản xuất

Định mức các yếu tố sản xuất

Tin học trong quản lý dự án

Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương

Quản trị thương mại trong DNCN

Quản trị thương mại trong DNCN

Page 7: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

125 PED101 Lôgic 2 KTDNCN 109 FIM342 3

126 FIM101 Môi trường và con người 2 KTDNCN 110 BAS119 Xã hội học 3127 BAS210 Toán 5 3 KTDNCN 111 BAS210 Xác suất và thống kê 3128 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 KTDNCN 112 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4129 FIM208 Quản trị học 3 KTDNCN 113 FIM215 Quản trị doanh nghiệp 3130 FIM430 Kế toán máy 2 KTDNCN 114

FIM484 Kế toán máy 4131 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 KTDNCN 115132 FIM318 Đồ án môn học quản lý dự án 1 KTDNCN 116 FIM485 1133 WSH202 TT cơ sở nhóm ngành kinh tế 1 KTDNCN 117 WSH305 TTCS Kế toán DNCN 1

134 FIM461 Kế toán quốc tế 2 KTDNCN 118 FIM356 3

135 FIM454 Nghiệp vụ ngân hàng 2 KTDNCN 119 FIM352 2

136 BAS108 Toán 1 3 Chung toàn trường 120 BAS108 Đại số tuyến tính 3137 BAS109 Toán 2 4 Chung toàn trường 121 BAS109 Giải tích 1 4138 BAS205 Toán 3 4 Chung toàn trường 122 BAS205 Giải tích 2 4139 BAS106 Tiếng Anh 1 4 Chung toàn trường 123 Tiếng Anh 1 3140 BAS107 Tiếng Anh 2 4 Chung toàn trường 124 Tiếng Anh 2 3141 BAS207 Tiếng Anh 3 2 Chung toàn trường 125 Tiếng Anh 3 3142 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 126 FIM207 Pháp luật đại cương 2

143 BAS201 Cơ lý thuyết 1 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 127 MEC204 Cơ kỹ thuật 1 3

144 BAS204 Kỹ thuật nhiệt 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 128 BAS301 Nhiệt Động lực học 3

145 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 129 BAS401 3

Lịch sử các học thuyết kinh tế

Đề án Kế toán tài chính

Kế toán quốc tế

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

 BAS117BAS118  BAS213

Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐT

Cơ học Chất lỏng

Page 8: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

146 MEC302 Cơ học ứng dụng 2 130 MEC320 Các hệ thống cơ khí 2

147 BAS202 Cơ học lý thuyết 2 2 Chung khối ngành Cơ khí 131 MEC205 Cơ kỹ thuật 2 2

148 MEC305 Sức bền vật liệu 3 Chung khối ngành Cơ khí 132 MEC203 Cơ học vật liệu 3

149 MEC415 Dụng cụ cắt 1 4 CKCTM; SPKTCK133 MEC319 Máy và dụng cụ 4

150 MEC416 Máy Công cụ 1 4 CKCTM; SPKTCK

151 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 134 LAB306 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 2

152 MEC309 Kỹ thuật đo lường 2 2 135 MEC318 Dung sai và đo lường 3

153 MEC306 Chi tiết máy 3 136 MEC316 Chi tiết máy 4

154 MEC534 Dụng cụ cắt 2 2 CKCTM; SPKTCK 137 MEC442 Dụng cụ cắt 4

155 MEC407 Công nghệ Chế tạo phôi 3 138 MEC447 Công nghệ Chế tạo phôi 2

156 MEC553 Máy công cụ 2 2 CKCTM; SPKTCK 139 MEC443 Máy công cụ 4157 MEC524 Đồ án Dụng cụ cắt 1

CKCTM140

MEC444 Đồ án Máy và dụng cụ 1158 MEC525 Đồ án Máy công cụ 1 141

159 MEC532 Công nghệ Chế tạo máy 1 4 CKCTM 142 MEC441 3

160 MEC533 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 CKCTM 143 MEC570 4

161 MEC301 Máy nâng chuyển 2 Chung khối ngành Cơ khí 144 MEC301 Máy nâng chuyển 2162 MEC409 Rô bốt Công nghiệp 2 Chung khối ngành Cơ khí 145 MEC458 Robot công nghiệp 3

163 MEC401 Động cơ đốt trong 1 2 146 MEC449 3

Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

CKCTM; KTCK; CKĐL; CKLK-CT; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Công nghệ Chế tạo tạo máy 1

Công nghệ Chế tạo máy 2

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Cấu tạo động cơ đốt trong

Page 9: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

164 MEC535 Đề án Kỹ thuật 3147 MEC446 1

148 MEC317 Đồ án chi tiết máy 1

165 MEC402 Động cơ đốt trong 2 4 CKĐL 149 MEC450 2

166 MEC505 Động cơ đốt trong 3 2 CKĐL 150 MEC453 2

167 MEC405 Ô tô máy kéo 1 3 CKĐL 151 MEC448 Lý thuyết Ô tô - Máy kéo 3

168 MEC510 Ô tô máy kéo 2 2 CKĐL 152 MEC451 Cấu tạo Ô tô - Máy kéo 3

169 MEC511 Ô tô – Máy kéo 3 2 CKĐL 153 MEC586 2

170 ELE419 2 CKĐL 154 ELE585 3

171 MEC507 2 CKĐL 155 MEC507 2

172 MEC404 2 CKĐL 156 2

173 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 CĐT 157 LAB307 1

174 WSH301 2 158 WSH303 Thực tập công nghệ 2

175 WSH401 2 159 WSH412 Thực tập công nhân 3

176 WSH401 2 CLKTCT 160 WSH414 3

177 WSH401 2 CKĐL 161 WSH413 3

CKCTM; SPKTCKHI; CKLK-CT; KTCK

Đồ án thiết kế máy và cơ cấu

Lý thuyết động cơ đốt trong

Tính toán thiết kế động cơ đốt trong

Tính toán thiết kế Ô tô - Máy kéo

Trang bị điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo

Hệ thống điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo

Kiểm tra và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo

Kiểm định và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo

Nhiên liệu và nhiên liệu thay thế  MEC587

Nhiên liệu và dầu mỡ bôi trơn

Thí nghiệm cơ sở Cơ điện tử

Thực tập cơ sở khối ngành Cơ - Điện - Điện tử

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí

CKCTM; SPKTCKHI;KTCK

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí

Thực tập công nhân cơ khí LK-CT

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí

Thực tập công nhân CKĐL

Page 10: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

178 WSH401 2 CĐT 162 3

179 WSH301 2 163 WSH304 2

180 WSH402 Thực tập KT nhóm ngành điện 2 164 WSH416 3

* Ghi chú: Đối với các học phần sau giảng dạy cho một số ngành nhà trường sẽ tổ chức đăng ký học vét1 MEC410 An toàn công nghiệp 2 Đăng ký học vét2 ELE301 Phân tích hệ thống 3 Đăng ký học vét3 BAS302 Toán 4 3 Đăng ký học vét4 FIM329 Kỹ thuật xây dựng đại cương 2 Đăng ký học vét5 TEE309 Phân cấp điều khiển QTSX 2 Đăng ký học vét

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí  WSH415

Thực tập công nhân Cơ điện tử

TTCS khối ngành Cơ - Điện - Điện tử

Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

Thực tập công nghệ Điện - Điện tử

Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN

Thực tập công nhân điện – điện tử

Page 11: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ

CTĐT 150 TC CŨ CTĐT 150 TC MỚI

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành học

1 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 1 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4

2 ELE305 Lý thuyết điều khiển TĐ 3 2 ELE308 Lý thuyết điều khiển TĐ 4

3 ELE403 Vật liệu điện – Khí cụ điện 33 ELE310 Vật liệu điện 2

4 ELE4309 Khí cụ điện 2

4 Lý thuyết điều khiển nâng cao 2 TĐHXNCN 5 ELE555 Điều khiển tần số ĐC XC 2 TĐHXNCN

5 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 TĐHXNCN 6 ELE556 Điều khiển ghép nối PLC 2 TĐHXNCN

6 ELE529 TĐH quá trình sản xuất 3 TĐHXNCN 7 ELE559 TĐH quá trình sản xuất 4 TĐHXNCN7 ELE 523 ĐK ghép nối máy tính 2 TĐHXNCN 8 ELE 560 ĐK ghép nối máy tính 3 TĐHXNCN8 ELE405 Hệ thống điện 4 HTĐ 9 ELE421 Lưới điện 4 HTĐ

9 ELE404 Đồ án môn học Hệ thống điện 1 HTĐ 10 ELE423 Đồ án môn học Lưới điện 1 HTĐ

10 Nhà máy điện và Trạm biến áp 2 HTĐ 11 ELE422 2 HTĐ

11 ELE407 Nhà máy điện 2 HTĐ 12 ELE424 Nhà máy điện 3 HTĐ12 ELE406 Kỹ thuật cao áp 3 HTĐ 13 ELE435 Kỹ thuật điện cao áp 3 HTĐ13 ELE509 Quy hoạch và phát triển HTĐ 3 HTĐ 14 ELE561 Quy hoạch HTĐ 2 HTĐ14 ELE514 Khai thác hệ thống điện 2 HTĐ 15 ELE581 Khai thác hệ thống điện 3 HTĐ

15 ELE 412 TB điện lạnh 2 KTĐ 16 ELE 556 3 KTĐ

16 ELE 524 Đồ án CCĐ 1 KTĐ 17 ELE 430 Đồ án điện dân dụng 1 KTĐ17 ELE 410 Điện dân dụng 2 KTĐ 18 ELE 429 Điện dân dụng 3 KTĐ

Số tín chỉ

Số tín chỉ

Khối ngành Cơ khí - XD -SPKTCK

Nhóm ngành Cơ khí - XD - SPKTCK

Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN

Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN

Nhóm ngành Điện - Điện tử-SPKTĐIỆN

Nhóm ngành Điện - KTĐK-SPKTĐIỆN

 ELE528

 ELE408Trạm biến áp và phân phối điện

TBĐ và ĐK thiết bị điện lạnh

Page 12: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

18 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 KTĐ 19 ELE428 Logic mờ và ứng dụng 2 KTĐ

19 ELE523 Điều khiển ghép nối máy tính 2 KTĐ 20 ELE5560 3 KTĐ

20 ELE 531 Điều khiển động cơ 3 TBĐ 21 ELE 530 Điều chỉnh TĐ TĐĐ 3 TBĐ

21 ELE 536 2 TBĐ 22 ELE 578 2 TBĐ

22 ELE 415 Công nghệ chế tạo TBĐ 2 TBĐ 23 ELE 574 Sản xuất TBĐ 3 TBĐ

23 ELE 535 Máy điện trong ĐKTĐ 3 TBĐ 24 ELE 429 3 TBĐ

24 ELE203 Lý thuyết mạch và tín hiệu 2 2 ĐTVT 25 ELE201 3 ĐTVT

25 ELE306 Lý thuyết mạch và tín hiệu 1 3 ĐTVT 26 ELE302 3 ĐTVT

26 ELE304 Máy điện 4 KTĐT 27 ELE311 Thiết bị điện 3 KTĐT

27 ELE434 Trang bị điện 4 SPKTĐIỆN 28 ELE525 4 SPKTĐIỆN

28 TEE302 KT điện tử số 2 29 TEE311 Kỹ thuật điện tử số 3

29 TEE522 Điện tử Y sinh học 3 KTĐT 30 TEE583 Điện tử Y sinh học 2 KTĐT

30 TEE526 TB điện tử dân dụng 3 KTĐT 31 TEE581 Thiết bị điện tử dân dụng 2

31 TEE506 4 ĐTVT 32 TEE427 Thông tin vệ tinh 3 ĐTVT

32 TEE514 Kỹ thuật đa dịch vụ 3 ĐTVT 33 TEE576 Kỹ thuật đa dịch vụ 2 ĐTVT33 TEE516 Thông tin di động 2 ĐTVT 34 TEE572 Thông tin di động 3 ĐTVT

34 TEE519 Tổ chức mạng viễn thông 2 ĐTVT 35 TEE5107 Tổ chức mạng viễn thông 3 ĐTVT

Điều khiển ghép nối máy tính

Mô hình toán - Động lực học thiết bị điện

Bảo dưỡng và thí nghiệm TBĐ trong hệt hống điện

Máy điện trong TB tự động và ĐK

Cơ sở lý thuyết mạch điện 1

Cơ sở lý thuyết mạch điện 2

Trang bị điện cho các máy công nghiệp

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU

KTĐT, CĐTU

Các hệ thống thông tin vô tuyến

Page 13: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

TEE525 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 2 KTĐT TEE580 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 3 KTĐT

35 TEE305 3 ĐTVT 36 TEE316 Anten và truyền sóng 3 ĐTVT

36 TEE404 Xử lý tín hiệu số 2 37 TEE314 Xử lý tín hiệu số 3

37 TEE528 Điều khiển số 2 ĐLĐK;CĐTU 38 TEE437 Hệ thống điều khiển số 3 ĐLĐK;CĐTU

38 TEE401 Đo lường và TTCN 4 39 TEE424 Đo lường và TTCN 3

39 TEE536 Lý thuyết điều khiển hiện đại 3 ĐLĐK 40 TEE590 2 ĐLĐK

40 TEE537 Nhận dạng 2 ĐLĐK 41 TEE436 3 ĐLĐK

41 TEE548 Thiết kế các máy số 3 ĐLĐK 42

69 TEE201 Ngôn ngữ LTBC 3 Chung khối ngành Kỹ thuật 53 TEE203 Lập trình trong kỹ thuật 3

TEE308 Cấu trúc rời rạc 3 KTMT; SPKTTIN TEE317 Toán rời rạc 2 KTMT; SPKTTIN

TEE414Thiết kế hướng đối tượng 3

KTMT TEE5623

KTMT

TEE5501

KTMT TEE5102Đồ án mạng máy tính 1

KTMT

TEE546 Kiểm tra và thẩm định thiết kế 3 KTMT TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3 KTMT

TEE547Lập trình Windows 3

KTMT TEE3203

KTMT

TEE5403

KTMT TEE4353

KTMT

TEE5413

KTMT TEE5100Công nghệ phần mềm 3

KTMT

Truyền sóng siêu cao tần và anten

Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN

Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN

Lý thuyết điều khiển hiện đại

Nhận dạng và quan sát hệ thống

Chung khối ngành Kỹ thuật

Phân tích và thiết kế hệ thống

Đồ án kỹ thuật ghép nối máy tính

Lập trình trong môi trường Windows

Các chuyên đề phần cứng hệ thống máy tính

Thiết bị truyền thông và mạng máy tính

Các đường truyền trong máy tính và truyền tin

Page 14: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

TEE5432

KTMT TEE598Thị giác máy 3

KTMT

TEE5422

KTMT TEE51013

KTMT

TEE563 1SPKTTIN TEE432

1SPKTTIN

TEE566 Thiết kế chương trình dịch 3 SPKTTIN TEE598 Thị giác máy 3 SPKTTIN

TEE558 Các chuyên đề về phần mềm 3SPKTTIN TEE320

3SPKTTIN

TEE105 Tương tác người máy 3SPKTTIN TEE434

3SPKTTIN

TEE559 Đồ họa máy tính 3 SPKTTIN TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 3 SPKTTIN

TEE561 Lập trình song song 3 SPKTTIN TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3 SPKTTIN

TEE417 Các hệ thống đa phương tiện 3 SPKTTIN TEE320 Công nghệ .NET 3 SPKTTIN

TEE407 2 CĐTỬ TEE307 3

TEE501 Xử lý ảnh 2 CĐTỬ TEE321 Xử lý ảnh 3 KTMT

TEE504 Mạch giao diện máy tính 3 CĐTỬ TEE502 2 KTMT

80 FIM413 Cấp thoát nước 2 KTXDCT 64 FIM347 Cấp thoát nước xây dựng 2 KTXDCT

81 FIM512 2 KTXDCT 65 FIM101 2 KTXDCT

82 FIM317 Vật lý kiến trúc 2 KTXDCT 66 FIM539 Cấu tạo kiến trúc 2 KTXDCT83 FIM515 Kết cấu mới trong xây dựng 2 KTXDCT 67 FIM513 Địa chấn học công trình 2 KTXDCT

84 FIM521 2 KTXDCT 68 FIM558 2 KTXDCT

85 FIM411 2 KT MÔI TRƯỜNG 69 FIM551 3 KT MÔI TRƯỜNG

Các nguyên tắc cơ bản của mạng dữ liệu

Các mô hình máy tính thế hệ mới

Các mô hình máy tính thế hệ mới

Đồ án phân tích thiết kế hệ thống

Đồ án Công nghệ phần mềm

Lập trình trong môi trường Windows

Lập trình trên thiết bị di động

Giải thuật cho các bài toán kỹ thuật

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

CĐTỬ, KTMT, SPKTTIN

Kỹ thuật ghép nối máy tính

Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Môi trường và Con người

Thiết kế kết cấu và thi công nền móng

Công trình trên nền đất yếu

Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro

Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro

Page 15: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

86 FIM306 3 KT MÔI TRƯỜNG 70 FIM350 4 KT MÔI TRƯỜNG

87 FIM408 Phân tích môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 71 FIM370 Phân tích môi trường 3 KT MÔI TRƯỜNG

88 FIM302 1 KT MÔI TRƯỜNG 72 FIM478 1 KT MÔI TRƯỜNG

89 LAB303 1 KT MÔI TRƯỜNG 73 LAB406 2 KT MÔI TRƯỜNG

90 WSH405 1 KT MÔI TRƯỜNG 74 WSH425 3 KT MÔI TRƯỜNG

91 LAB508 1 KT MÔI TRƯỜNG 75 LAB520 2 KT MÔI TRƯỜNG

92 FIM508 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm khí 3 KT MÔI TRƯỜNG 76 FIM479 Kỹ thuật xử lý khí thải 4 KT MÔI TRƯỜNG

93 FIM512 3 KT MÔI TRƯỜNG 77 FIM481 4 KT MÔI TRƯỜNG

94 FIM510 2 KT MÔI TRƯỜNG 78 FIM553 5 KT MÔI TRƯỜNG

95 FIM505 5 KT MÔI TRƯỜNG 79 FIM554 7 KT MÔI TRƯỜNG

96 BAS208 3 KT MÔI TRƯỜNG 80 FIM212 2 KT MÔI TRƯỜNG

97 FIM201 Sinh thái học môi trường 3 KT MÔI TRƯỜNG 81 FIM409 Quản lý môi trường 3 KT MÔI TRƯỜNG

98 FIM303 Hoá hữu cơ 2 KT MÔI TRƯỜNG 82 FIM304 2 KT MÔI TRƯỜNG

99 FIM504 Đồ án CNMT 1 KT MÔI TRƯỜNG 83 FIM552 1 KT MÔI TRƯỜNG

100 FIM511 Kỹ thuật đo lường 3 2 KT MÔI TRƯỜNG 84 FIM410 3 KT MÔI TRƯỜNG

101 FIM509 Luật và chính sách môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 85 FIM409 Quản lý môi trường 3 KT MÔI TRƯỜNG

Quá trình chuyển khối trong CNMT

Các quá trình và thiết bị trong CNMT

Đồ án Các quá trình chuyển khối

Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT

Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường

Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường

Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật môi trường

Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật môi trường

Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật môi trường

Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật môi trường

Thiết kế hệ thống xử lý chất thải

Thiết kế hệ thống xử lý chất thải

Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường

Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường

Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường

Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường

Hoá phân tíchChemical analysis

Hoá phân tíchChemical analysis

Hoá sinh ứng dụng trong CNMT

Đồ án môn học thiết kế hệ thống xử lý chất thải

Quan trắc và xử lý số liệu môi trường

Page 16: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

102 FIM506 Đường ống và trạm bơm 3 KT MÔI TRƯỜNG 86 FIM413 Cấp thoát nước 2 KT MÔI TRƯỜNG

103 FIM507 2 KT MÔI TRƯỜNG 87 FIM479 Kỹ thuật xử lý khí thải 4 KT MÔI TRƯỜNG

104 ELE506 Năng lượng mới và tái tạo 2 KT MÔI TRƯỜNG 88 FIM 503 Chuyên đề 2 KT MÔI TRƯỜNG

105 FIM101 Môi trường và con người 2 QLCN 89 FIM342 3 QLCN

106 PED101 Logic 2 QLCN 90 BAS119 Xã hội học 3 QLCN107 BAS210 Toán 5 3 QLCN 91 BAS210 Xác suất và Thống kê 3 QLCN108 FIM209 Toán 6 2 QLCN 92 FIM214 Toán kinh tế 3 QLCN109 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 QLCN 93 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4 QLCN

110 TEE309 2 QLCN 94 FIM368 2 QLCN

111 FIM333 Quản lý dự án 3 QLCN 95 FIM361 Quản lý dự án 4 QLCN112 FIM328 Quản trị nhân sự 2 QLCN 96 FIM362 Quản trị nguồn nhân lực 3 QLCN113 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 QLCN 97 FIM498 Tin học ứng dụng 2 QLCN114 FIM439 Marketing công nghiệp 2 QLCN 98 FIM499 Đấu thầu 2 QLCN

115 FIM443 Thương mại điện tử 2 QLCN 99 FIM4100 2 QLCN

116 FIM440 Quản lý công nghệp 2 QLCN 100 FIM451 Quản lý công nghệ 2 QLCN117 FIM402 Quản lý chất lượng 2 QLCN 101 FIM364 Quản lý chất lượng 3 QLCN118 FIM447 Phân tích kinh doanh 2 QLCN 102 FIM358 Phân tích HĐKD 2 QLCN

119 FIM445 2 QLCN 103 FIM4102 2 QLCN

120 FIM501 Quản trị DNCN 2 QLCN 104 FIM4101 2 QLCN

121 WSH202 TTCS nhóm ngành kinh tế 1 QLCN 105 FIM307 TTCS ngành QLCN 1 QLCN122 FIM455 Nghiệp vụ thanh toán quốc tế 2 QLCN 106 FIM363 Quản trị chuỗi cung ứng 3 QLCN123 FIM339 Chiến lược kinh doanh 2 QLCN 107 FIM489 Quản trị chiến lược 3 QLCN124 FIM44 Kỹ năng quản trị DN 2 QLCN 108 FIM4102 Kinh doanh quốc tế 2 QLCN

Kiểm soát tiếng ồn và rung động

L.sử các học thuyết kinh tế

Phân cấp điều khiển quá trình sản xuất

Định mức các yếu tố sản xuất

Tin học trong quản lý dự án

Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương

Quản trị thương mại trong DNCN

Quản trị thương mại trong DNCN

Page 17: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

125 PED101 Lôgic 2 KTDNCN 109 FIM342 3 KTDNCN

126 FIM101 Môi trường và con người 2 KTDNCN 110 BAS119 Xã hội học 3 KTDNCN127 BAS210 Toán 5 3 KTDNCN 111 BAS210 Xác suất và thống kê 3 KTDNCN128 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 KTDNCN 112 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4 KTDNCN129 FIM208 Quản trị học 3 KTDNCN 113 FIM215 Quản trị doanh nghiệp 3 KTDNCN130 FIM430 Kế toán máy 2 KTDNCN 114

FIM484 Kế toán máy 4KTDNCN

131 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 KTDNCN 115 KTDNCN132 FIM318 Đồ án môn học quản lý dự án 1 KTDNCN 116 FIM485 1 KTDNCN133 WSH202 TT cơ sở nhóm ngành kinh tế 1 KTDNCN 117 WSH305 TTCS Kế toán DNCN 1 KTDNCN

134 FIM461 Kế toán quốc tế 2 KTDNCN 118 FIM356 3 KTDNCN

135 FIM454 Nghiệp vụ ngân hàng 2 KTDNCN 119 FIM352 2 KTDNCN

136 BAS108 Toán 1 3 Chung toàn trường 120 BAS108 Đại số tuyến tính 3 Chung toàn trường137 BAS109 Toán 2 4 Chung toàn trường 121 BAS109 Giải tích 1 4 Chung toàn trường138 BAS205 Toán 3 4 Chung toàn trường 122 BAS205 Giải tích 2 4 Chung toàn trường139 BAS106 Tiếng Anh 1 4 Chung toàn trường 123 Tiếng Anh 1 3 Chung toàn trường140 BAS107 Tiếng Anh 2 4 Chung toàn trường 124 Tiếng Anh 2 3 Chung toàn trường141 BAS207 Tiếng Anh 3 2 Chung toàn trường 125 Tiếng Anh 3 3 Chung toàn trường142 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 126 FIM207 Pháp luật đại cương 2 Chung toàn trường

143 BAS201 Cơ lý thuyết 1 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 127 MEC204 Cơ kỹ thuật 1 3

144 BAS204 Kỹ thuật nhiệt 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 128 BAS301 Nhiệt Động lực học 3

145 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 129 BAS401 3

Lịch sử các học thuyết kinh tế

Đề án Kế toán tài chính

Kế toán quốc tế

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

 BAS117BAS118  BAS213

Chung khối ngành Kỹ thuật

Chung khối ngành Kỹ thuật

Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐT

Cơ học Chất lỏng

Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐT

Page 18: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

146 MEC302 Cơ học ứng dụng 2 130 MEC320 Các hệ thống cơ khí 2

147 BAS202 Cơ học lý thuyết 2 2 Chung khối ngành Cơ khí 131 MEC205 Cơ kỹ thuật 2 2

148 MEC305 Sức bền vật liệu 3 Chung khối ngành Cơ khí 132 MEC203 Cơ học vật liệu 3

149 MEC415 Dụng cụ cắt 1 4 CKCTM; SPKTCK133 MEC319 Máy và dụng cụ 4

150 MEC416 Máy Công cụ 1 4 CKCTM; SPKTCK

151 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 134 LAB306 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 2

152 MEC309 Kỹ thuật đo lường 2 2 135 MEC318 Dung sai và đo lường 3

153 MEC306 Chi tiết máy 3 136 MEC316 Chi tiết máy 4

154 MEC534 Dụng cụ cắt 2 2 CKCTM; SPKTCK 137 MEC442 Dụng cụ cắt 4 CKCTM; SPKTCK

155 MEC407 Công nghệ Chế tạo phôi 3 138 MEC447 Công nghệ Chế tạo phôi 2

156 MEC553 Máy công cụ 2 2 CKCTM; SPKTCK 139 MEC443 Máy công cụ 4 CKCTM; SPKTCK157 MEC524 Đồ án Dụng cụ cắt 1

CKCTM140

MEC444 Đồ án Máy và dụng cụ 1 CKCTM158 MEC525 Đồ án Máy công cụ 1 141

159 MEC532 Công nghệ Chế tạo máy 1 4 CKCTM 142 MEC441 3 CKCTM

160 MEC533 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 CKCTM 143 MEC570 4 CKCTM

161 MEC301 Máy nâng chuyển 2 Chung khối ngành Cơ khí 144 MEC301 Máy nâng chuyển 2 CKLKCT162 MEC409 Rô bốt Công nghiệp 2 Chung khối ngành Cơ khí 145 MEC458 Robot công nghiệp 3 CĐT

163 MEC401 Động cơ đốt trong 1 2 146 MEC449 3 CKĐL

Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

Chung khối ngành Cơ khí

Chung khối ngành Cơ khí

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

CKCTM; KTCK; CKĐL; CKLK-CT; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Công nghệ Chế tạo tạo máy 1

Công nghệ Chế tạo máy 2

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Cấu tạo động cơ đốt trong

Page 19: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

164 MEC535 Đề án Kỹ thuật 3147 MEC446 1 TKCK

148 MEC317 Đồ án chi tiết máy 1 TKCK

165 MEC402 Động cơ đốt trong 2 4 CKĐL 149 MEC450 2 CKĐL

166 MEC505 Động cơ đốt trong 3 2 CKĐL 150 MEC453 2 CKĐL

167 MEC405 Ô tô máy kéo 1 3 CKĐL 151 MEC448 Lý thuyết Ô tô - Máy kéo 3 CKĐL

168 MEC510 Ô tô máy kéo 2 2 CKĐL 152 MEC451 Cấu tạo Ô tô - Máy kéo 3 CKĐL

169 MEC511 Ô tô – Máy kéo 3 2 CKĐL 153 MEC586 2 CKĐL

170 ELE419 2 CKĐL 154 ELE585 3 CKĐL

171 MEC507 2 CKĐL 155 MEC507 2 CKĐL

172 MEC404 2 CKĐL 156 2 CKĐL

173 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 CĐT 157 LAB307 1 CĐT

174 WSH301 2 158 WSH303 Thực tập công nghệ 2

175 WSH401 2 159 WSH412 Thực tập công nhân 3

176 WSH401 2 CLKTCT 160 WSH414 3 CLKTCT

177 WSH401 2 CKĐL 161 WSH413 3 CKĐL

CKCTM; SPKTCKHI; CKLK-CT; KTCK

Đồ án thiết kế máy và cơ cấu

Lý thuyết động cơ đốt trong

Tính toán thiết kế động cơ đốt trong

Tính toán thiết kế Ô tô - Máy kéo

Trang bị điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo

Hệ thống điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo

Kiểm tra và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo

Kiểm định và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo

Nhiên liệu và nhiên liệu thay thế  MEC587

Nhiên liệu và dầu mỡ bôi trơn

Thí nghiệm cơ sở Cơ điện tử

Thực tập cơ sở khối ngành Cơ - Điện - Điện tử

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí

CKCTM; SPKTCKHI;KTCK

CKCTM; SPKTCKHI;KTCK

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí

Thực tập công nhân cơ khí LK-CT

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí

Thực tập công nhân CKĐL

Page 20: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

178 WSH401 2 CĐT 162 3 CĐT

179 WSH301 2 163 WSH304 2

180 WSH402 Thực tập KT nhóm ngành điện 2 164 WSH416 3

* Ghi chú: Đối với các học phần sau giảng dạy cho một số ngành nhà trường sẽ tổ chức đăng ký học vét1 MEC410 An toàn công nghiệp 2 Đăng ký học vét2 ELE301 Phân tích hệ thống 3 Đăng ký học vét3 BAS302 Toán 4 3 Đăng ký học vét4 FIM329 Kỹ thuật xây dựng đại cương 2 Đăng ký học vét5 TEE309 Phân cấp điều khiển QTSX 2 Đăng ký học vét

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí  WSH415

Thực tập công nhân Cơ điện tử

TTCS khối ngành Cơ - Điện - Điện tử

Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

Thực tập công nghệ Điện - Điện tử

Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN

Thực tập công nhân điện – điện tử

Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN

Page 21: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ CTĐT 150 TC CŨ VÀ CTĐT 150 TC MỚI

CTĐT 150 TC CŨ CTĐT 150 TC MỚI

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần

1 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 1 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4

2 ELE305 Lý thuyết điều khiển TĐ 3 2 ELE308 Lý thuyết điều khiển TĐ 4

3 ELE403 Vật liệu điện – Khí cụ điện 33 ELE310 Vật liệu điện 2

4 ELE4309 Khí cụ điện 2

4 Lý thuyết điều khiển nâng cao 2 TĐHXNCN 5 ELE555 Điều khiển tần số ĐC XC 2

5 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 TĐHXNCN 6 ELE556 Điều khiển ghép nối PLC 2

6 ELE529 TĐH quá trình sản xuất 3 TĐHXNCN 7 ELE559 TĐH quá trình sản xuất 47 ELE 523 ĐK ghép nối máy tính 2 TĐHXNCN 8 ELE 560 ĐK ghép nối máy tính 38 ELE405 Hệ thống điện 4 HTĐ 9 ELE421 Lưới điện 4

9 ELE404 Đồ án môn học Hệ thống điện 1 HTĐ 10 ELE423 Đồ án môn học Lưới điện 1

10 Nhà máy điện và Trạm biến áp 2 HTĐ 11 ELE422 2

11 ELE407 Nhà máy điện 2 HTĐ 12 ELE424 Nhà máy điện 312 ELE406 Kỹ thuật cao áp 3 HTĐ 13 ELE435 Kỹ thuật điện cao áp 313 ELE509 Quy hoạch và phát triển HTĐ 3 HTĐ 14 ELE561 Quy hoạch HTĐ 2

Số tín chỉ

Số tín chỉ

Khối ngành Cơ khí - XD -SPKTCK

Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN

Nhóm ngành Điện - Điện tử-SPKTĐIỆN

 ELE528

 ELE408Trạm biến áp và phân phối điện

Page 22: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

14 ELE514 Khai thác hệ thống điện 2 HTĐ 15 ELE581 Khai thác hệ thống điện 3

15 ELE 412 TB điện lạnh 2 KTĐ 16 ELE 556 3

16 ELE 524 Đồ án CCĐ 1 KTĐ 17 ELE 430 Đồ án điện dân dụng 117 ELE 410 Điện dân dụng 2 KTĐ 18 ELE 429 Điện dân dụng 318 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 KTĐ 19 ELE428 Logic mờ và ứng dụng 2

19 ELE523 Điều khiển ghép nối máy tính 2 KTĐ 20 ELE5560 3

20 ELE 531 Điều khiển động cơ 3 TBĐ 21 ELE 530 Điều chỉnh TĐ TĐĐ 3

21 ELE 536 2 TBĐ 22 ELE 578 2

22 ELE 415 Công nghệ chế tạo TBĐ 2 TBĐ 23 ELE 574 Sản xuất TBĐ 3

23 ELE 535 Máy điện trong ĐKTĐ 3 TBĐ 24 ELE 429 3

24 ELE203 Lý thuyết mạch và tín hiệu 2 2 ĐTVT 25 ELE201 3

25 ELE306 Lý thuyết mạch và tín hiệu 1 3 ĐTVT 26 ELE302 3

26 ELE304 Máy điện 4 KTĐT 27 ELE311 Thiết bị điện 3

27 ELE434 Trang bị điện 4 SPKTĐIỆN 28 ELE525 4

28 TEE302 KT điện tử số 2 29 TEE311 Kỹ thuật điện tử số 3

29 TEE522 Điện tử Y sinh học 3 KTĐT 30 TEE583 Điện tử Y sinh học 2

30 TEE526 TB điện tử dân dụng 3 KTĐT 31 TEE581 Thiết bị điện tử dân dụng 2

TBĐ và ĐK thiết bị điện lạnh

Điều khiển ghép nối máy tính

Mô hình toán - Động lực học thiết bị điện

Bảo dưỡng và thí nghiệm TBĐ trong hệt hống điện

Máy điện trong TB tự động và ĐK

Cơ sở lý thuyết mạch điện 1

Cơ sở lý thuyết mạch điện 2

Trang bị điện cho các máy công nghiệp

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU

Page 23: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

31 TEE506 4 ĐTVT 32 TEE427 Thông tin vệ tinh 3

32 TEE514 Kỹ thuật đa dịch vụ 3 ĐTVT 33 TEE576 Kỹ thuật đa dịch vụ 233 TEE516 Thông tin di động 2 ĐTVT 34 TEE572 Thông tin di động 3

34 TEE519 Tổ chức mạng viễn thông 2 ĐTVT 35 TEE5107 Tổ chức mạng viễn thông 3

TEE525 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 2 KTĐT TEE580 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 3

35 TEE305 3 ĐTVT 36 TEE316 Anten và truyền sóng 3

36 TEE404 Xử lý tín hiệu số 2 37 TEE314 Xử lý tín hiệu số 3

37 TEE528 Điều khiển số 2 ĐLĐK;CĐTU 38 TEE437 Hệ thống điều khiển số 3

38 TEE401 Đo lường và TTCN 4 39 TEE424 Đo lường và TTCN 3

39 TEE536 Lý thuyết điều khiển hiện đại 3 ĐLĐK 40 TEE590 2

40 TEE537 Nhận dạng 2 ĐLĐK 41 TEE436 3

41 TEE548 Thiết kế các máy số 3 KTMT 42 TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 3

42 TEE201 Ngôn ngữ LTBC 3 Chung khối ngành Kỹ thuật 43 TEE203 Lập trình trong kỹ thuật 3

43 TEE308 Cấu trúc rời rạc 3 KTMT; SPKTTIN 44 TEE317 Toán rời rạc 2

44 TEE414 Thiết kế hướng đối tượng 3 KTMT 45 TEE562 3

45 TEE550 1 KTMT 46 TEE5102 Đồ án mạng máy tính 1

46 TEE546 Kiểm tra và thẩm định thiết kế 3 KTMT 47 TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3

Các hệ thống thông tin vô tuyến

Truyền sóng siêu cao tần và anten

Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN

Lý thuyết điều khiển hiện đại

Nhận dạng và quan sát hệ thống

Phân tích và thiết kế hệ thống

Đồ án kỹ thuật ghép nối máy tính

Page 24: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

47 TEE547 Lập trình Windows 3 KTMT 48 TEE320 3

48 TEE540 3 KTMT 49 TEE435 3

49 TEE541 3 KTMT 50 TEE5100 Công nghệ phần mềm 3

50 TEE543 2 KTMT 51 TEE598 Thị giác máy 3

51 TEE542 2 KTMT 52 TEE5101 3

52 TEE563 1 SPKTTIN 53 TEE432 1

53 TEE566 Thiết kế chương trình dịch 3 SPKTTIN 54 TEE598 Thị giác máy 3

54 TEE558 Các chuyên đề về phần mềm 3 SPKTTIN 55 TEE320 3

55 TEE105 Tương tác người máy 3 SPKTTIN 56 TEE434 3

56 TEE559 Đồ họa máy tính 3 SPKTTIN 57 TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 357 TEE561 Lập trình song song 3 SPKTTIN 58 TEE5100 Quản lý dự án CNTT 358 TEE417 Các hệ thống đa phương tiện 3 SPKTTIN 59 TEE320 Công nghệ .NET 3

59 TEE407 2 CĐTỬ 60 TEE307 3

60 TEE501 Xử lý ảnh 2 CĐTỬ 61 TEE321 Xử lý ảnh 3

61 TEE504 Mạch giao diện máy tính 3 CĐTỬ 62 TEE502 2

62 FIM413 Cấp thoát nước 2 KTXDCT 63 FIM347 Cấp thoát nước xây dựng 2

63 FIM512 2 KTXDCT 64 FIM101 2

Lập trình trong môi trường Windows

Các chuyên đề phần cứng hệ thống máy tính

Thiết bị truyền thông và mạng máy tính

Các đường truyền trong máy tính và truyền tin

Các nguyên tắc cơ bản của mạng dữ liệu

Các mô hình máy tính thế hệ mới

Các mô hình máy tính thế hệ mới

Đồ án phân tích thiết kế hệ thống

Đồ án Công nghệ phần mềm

Lập trình trong môi trường Windows

Lập trình trên thiết bị di động

Giải thuật cho các bài toán kỹ thuật

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

Kỹ thuật ghép nối máy tính

Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Môi trường và Con người

Page 25: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

64 FIM317 Vật lý kiến trúc 2 KTXDCT 65 FIM561 Cấu tạo kiến trúc 265 FIM515 Kết cấu mới trong xây dựng 2 KTXDCT 66 FIM513 Địa chấn học công trình 2

66 FIM521 2 KTXDCT 67 FIM558 2

67 FIM411 2 KT MÔI TRƯỜNG 68FIM551 3

68 FIM201 Sinh thái học môi trường 3 KT MÔI TRƯỜNG 69

69 FIM306 3 KT MÔI TRƯỜNG 70 FIM350 4

70 FIM408 Phân tích môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 71FIM370 Phân tích môi trường 3

71 FIM511 Kỹ thuật đo lường 3 2 KT MÔI TRƯỜNG 72

72 FIM302 1 KT MÔI TRƯỜNG 73 FIM478 1

73 LAB303 1 KT MÔI TRƯỜNG 74 LAB406 2

74 WSH405 1 KT MÔI TRƯỜNG 75 WSH425 3

75 LAB508 1 KT MÔI TRƯỜNG 76 LAB520 2

76 FIM508 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm khí 3 KT MÔI TRƯỜNG 77 FIM479 Kỹ thuật xử lý khí thải 4

77 FIM512 3 KT MÔI TRƯỜNG 78FIM481 4

78 FIM509 Luật và chính sách môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 79

79 FIM510 2 KT MÔI TRƯỜNG 80 FIM553 5

80 FIM505 5 KT MÔI TRƯỜNG 81 FIM554 7

81 BAS208 Hoá phân tích 3 KT MÔI TRƯỜNG 82 FIM212 Hoá phân tích 282 FIM303 Hoá hữu cơ 2 KT MÔI TRƯỜNG 83 FIM 211 Hóa lý hóa keo 3

Thiết kế kết cấu và thi công nền móng

Công trình trên nền đất yếu

Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Đánh giá tác động Môi

trường và rủi ro

Quá trình chuyển khối trong CNMT

Các quá trình và thiết bị trong CNMT

Đồ án Các quá trình chuyển khối

Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT

Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường

Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường

Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật môi trường

Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật MT

Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật MT

Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật MT

Thiết kế hệ thống xử lý chất thải Thiết kế hệ thống xử lý

chất thải

Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật MT

Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật MT

Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường

Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường

Page 26: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

83 FIM504 Đồ án CNMT 1 KT MÔI TRƯỜNG 84 FIM552 1

84 FIM506 Đường ống và trạm bơm 3 KT MÔI TRƯỜNG 85 FIM 556 3

85 FIM507 2 KT MÔI TRƯỜNG 86 FIM 555 3

86 ELE506 Năng lượng mới và tái tạo 2 KT MÔI TRƯỜNG 87 FIM557 3

87 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 KT MÔI TRƯỜNG 88 WSH424 Thực tập cơ sở ngành Kỹ t 2

88 FIM101 Môi trường và con người 2 QLCN 89 FIM342 3

89 PED101 Logic 2 QLCN 90 BAS119 Xã hội học 390 BAS210 Toán 5 3 QLCN 91 BAS210 Xác suất và Thống kê 391 FIM209 Toán 6 2 QLCN 92 FIM214 Toán kinh tế 392 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 QLCN 93 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4

93 TEE309 2 QLCN 94 FIM368 2

94 FIM333 Quản lý dự án 3 QLCN 95 FIM361 Quản lý dự án 495 FIM328 Quản trị nhân sự 2 QLCN 96 FIM362 Quản trị nguồn nhân lực 396 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 QLCN 97 FIM498 Tin học ứng dụng 297 FIM439 Marketing công nghiệp 2 QLCN 98 FIM499 Đấu thầu 2

98 FIM443 Thương mại điện tử 2 QLCN 99 FIM4100 2

99 FIM440 Quản lý công nghiệp 2 QLCN 100 FIM451 Quản lý công nghệ 2100 FIM402 Quản lý chất lượng 2 QLCN 101 FIM364 Quản lý chất lượng 3101 FIM447 Phân tích kinh doanh 2 QLCN 102 FIM358 Phân tích HĐKD 2

103 FIM501 Quản trị DNCN 2 QLCN 104 FIM4101 2

Đồ án môn học TK hệ thống xử lý chất thải

Đề án thiết kế công nghệ xử lý nước thải

Kiểm soát tiếng ồn và rung động

Đề án thiết kế công nghệ xử lý khí thải

Đề án thiết kế công nghệ xử lý chất thải rắn

L.sử các học thuyết kinh tế

Phân cấp điều khiển quá trình sản xuất

Định mức các yếu tố sản xuất

Tin học trong quản lý dự án

Quản trị thương mại trong DNCN

Page 27: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

104 WSH202 TTCS nhóm ngành kinh tế 1 QLCN 105 FIM307 TTCS ngành QLCN 1105 FIM455 Nghiệp vụ thanh toán quốc tế 2 QLCN 106 FIM363 Quản trị chuỗi cung ứng 3106 FIM339 Chiến lược kinh doanh 2 QLCN 107 FIM489 Quản trị chiến lược 3107 FIM44 Kỹ năng quản trị DN 2 QLCN 108 FIM4102 Kinh doanh quốc tế 2

108 PED101 Lôgic 2 KTDNCN 109 FIM342 3

109 FIM101 Môi trường và con người 2 KTDNCN 110 BAS119 Xã hội học 3110 BAS210 Toán 5 3 KTDNCN 111 BAS210 Xác suất và thống kê 3111 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 KTDNCN 112 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4112 FIM208 Quản trị học 3 KTDNCN 113 FIM215 Quản trị doanh nghiệp 3113 FIM430 Kế toán máy 2 KTDNCN 114

FIM484 Kế toán máy 4114 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 KTDNCN 115115 FIM318 Đồ án môn học quản lý dự án 1 KTDNCN 116 FIM485 1116 WSH202 TT cơ sở nhóm ngành kinh tế 1 KTDNCN 117 WSH305 TTCS Kế toán DNCN 1

117 FIM461 Kế toán quốc tế 2 KTDNCN 118 FIM356 3

118 FIM454 Nghiệp vụ ngân hàng 2 KTDNCN 119 FIM352 2

119 FIM335 Thống kê công nghiệp 3 Khối ngành Kinh tế 120 FIM371 Thống kê doanh nghiệp 3 120 MEC101 Vẽ kỹ thuật 3 Khối ngành Kinh tế 121 FIM213 Nguyên lý thống kê 2 121 FIM329 Kỹ thuật xây dựng đại cương 2 Khối ngành Kinh tế 122 FIM207 Pháp luật đại cương 2

122 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 Khối ngành Kinh tế 123 ELE201 3

123 BAS108 Toán 1 3 Chung toàn trường 124 BAS108 Đại số tuyến tính 3124 BAS109 Toán 2 4 Chung toàn trường 125 BAS109 Giải tích 1 4125 BAS205 Toán 3 4 Chung toàn trường 126 BAS205 Giải tích 2 4126 BAS106 Tiếng Anh 1 4 Chung toàn trường 127 ENG103 Elementary 3127 BAS107 Tiếng Anh 2 4 Chung toàn trường 128 ENG202 Pre-Intermediate 2 3

Lịch sử các học thuyết kinh tế

Đề án Kế toán tài chính

Kế toán quốc tế

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Cơ sở lý thuyết mạch điện 1

Page 28: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

128 BAS207 Tiếng Anh 3 2 Chung toàn trường 129 ENG301 Intermediate 1 3129 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 130 FIM207 Pháp luật đại cương 2129 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 130 FIM207 Pháp luật đại cương 2

130 BAS201 Cơ lý thuyết 1 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 131 MEC204 Cơ kỹ thuật 1 3

131 BAS204 Kỹ thuật nhiệt 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 132 BAS301 Nhiệt Động lực học 3

132 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 133 BAS401 3

133 MEC302 Cơ học ứng dụng 2 MEC320 Các hệ thống cơ khí 2

134 BAS202 Cơ học lý thuyết 2 2 Chung khối ngành Cơ khí 134 MEC205 Cơ kỹ thuật 2 2

135 MEC305 Sức bền vật liệu 3 Chung khối ngành Cơ khí 135 MEC203 Cơ học vật liệu 3

136 MEC415 Dụng cụ cắt 1 4 CKCTM; SPKTCK 136MEC319 Máy và dụng cụ 4

137 MEC416 Máy Công cụ 1 4 CKCTM; SPKTCK 137

138 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 138 LAB306 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 2

139 MEC309 Kỹ thuật đo lường 2 2 139 MEC318 Dung sai và đo lường 3

140 MEC306 Chi tiết máy 3 140 MEC316 Chi tiết máy 4

141 MEC534 Dụng cụ cắt 2 2 CKCTM; SPKTCK 141 MEC442 Dụng cụ cắt 4

142 MEC407 Công nghệ Chế tạo phôi 3 142 MEC447 Công nghệ Chế tạo phôi 2

143 MEC553 Máy công cụ 2 2 CKCTM; SPKTCK 143 MEC443 Máy công cụ 4

Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐT

Cơ học Chất lỏng

Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

CKCTM; KTCK; CKĐL; CKLK-CT; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Page 29: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

144 MEC524 Đồ án Dụng cụ cắt 1CKCTM

144MEC444 Đồ án Máy và dụng cụ 1

145 MEC525 Đồ án Máy công cụ 1 145

146 MEC532 Công nghệ Chế tạo máy 1 4 CKCTM 146 MEC441 3

147 MEC533 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 CKCTM 147 MEC570 4

148 MEC301 Máy nâng chuyển 2 Chung khối ngành Cơ khí 148 MEC301 Máy nâng chuyển 2149 MEC409 Rô bốt Công nghiệp 2 Chung khối ngành Cơ khí 149 MEC458 Robot công nghiệp 3

150 MEC401 Động cơ đốt trong 1 2 150 MEC449 3

151 MEC535 Đề án Kỹ thuật 3151 MEC446 1

152 MEC317 Đồ án chi tiết máy 1

152 MEC402 Động cơ đốt trong 2 4 CKĐL 153 MEC450 2

153 MEC505 Động cơ đốt trong 3 2 CKĐL 154 MEC453 2

154 MEC405 Ô tô máy kéo 1 3 CKĐL 155 MEC448 Lý thuyết Ô tô - Máy kéo 3

155 MEC510 Ô tô máy kéo 2 2 CKĐL 156 MEC451 Cấu tạo Ô tô - Máy kéo 3

156 MEC511 Ô tô – Máy kéo 3 2 CKĐL MEC586 2

157 ELE419 2 CKĐL 157 ELE585 3

158 MEC507 2 CKĐL 158 MEC507 2

159 MEC404 2 CKĐL 159 2

Công nghệ Chế tạo tạo máy 1

Công nghệ Chế tạo máy 2

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Cấu tạo động cơ đốt trong

CKCTM; SPKTCKHI; CKLK-CT; KTCK

Đồ án thiết kế máy và cơ cấu

Lý thuyết động cơ đốt trong

Tính toán thiết kế động cơ đốt trong

Tính toán thiết kế Ô tô - Máy kéo

Trang bị điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo

Hệ thống điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo

Kiểm tra và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo

Kiểm định và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo

Nhiên liệu và nhiên liệu thay thế  MEC587

Nhiên liệu và dầu mỡ bôi trơn

Page 30: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

160 MEC565 3 KTCK 160 MEC319 Máy và dụng cụ 4

161 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 CĐT 161 LAB307 1

162 WSH301 2 162 WSH303 Thực tập công nghệ 2

163 WSH401 2 163 WSH412 Thực tập công nhân 3

164 WSH401 2 CLKTCT 164 WSH414 3

165 WSH401 2 CKĐL 165 WSH413 3

166 WSH401 2 CĐT 166 3

167 WSH301 2 167 WSH304 2

168 WSH402 Thực tập KT nhóm ngành điện 2 `68 WSH416 3

* Ghi chú: Đối với các học phần sau giảng dạy cho một số ngành nhà trường sẽ tổ chức đăng ký học vét1 MEC410 An toàn công nghiệp 2 Đăng ký học vét2 ELE301 Phân tích hệ thống 3 Đăng ký học vét3 BAS302 Toán 4 3 Đăng ký học vét4 TEE309 Phân cấp điều khiển QTSX 2 Đăng ký học vét

Các quá trình công nghệ và thiết bị

Thí nghiệm cơ sở Cơ điện tử

Thực tập cơ sở khối ngành Cơ - Điện - Điện tử

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí

CKCTM; SPKTCKHI;KTCK

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí

Thực tập công nhân cơ khí LK-CT

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí

Thực tập công nhân CKĐL

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí  WSH415

Thực tập công nhân Cơ điện tử

TTCS khối ngành Cơ - Điện - Điện tử

Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

Thực tập công nghệ Điện - Điện tử

Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN

Thực tập công nhân điện – điện tử

Đối với sinh viên học theo CTĐT 180 TC nếu học thay thế theo CTĐT 150 TC điều chỉnh thì vẫn công nhận theo tính chất bắc cầu (CTĐT 180 TC CTĐT 150 TC cũ CTĐT 150 TC mới)

Page 31: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

NGƯỜI LẬP PHÒNG ĐÀO TẠO

Đỗ Mạnh Cường PGS.TS. Ngô Như Khoa

FIM370 Phân tích môi trường 3

FIM478 1

LAB406 2

Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT

Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường

Page 32: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ CTĐT 150 TC CŨ VÀ CTĐT 150 TC MỚI

CTĐT 150 TC CŨ CTĐT 150 TC MỚI

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành học

1 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 1 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4

2 ELE305 Lý thuyết điều khiển TĐ 3 2 ELE308 Lý thuyết điều khiển TĐ 4

3 ELE403 Vật liệu điện – Khí cụ điện 33 ELE310 Vật liệu điện 2

4 ELE4309 Khí cụ điện 2

4 Lý thuyết điều khiển nâng cao 2 TĐHXNCN 5 ELE555 Điều khiển tần số ĐC XC 2 TĐHXNCN

5 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 TĐHXNCN 6 ELE556 Điều khiển ghép nối PLC 2 TĐHXNCN

6 ELE529 TĐH quá trình sản xuất 3 TĐHXNCN 7 ELE559 TĐH quá trình sản xuất 4 TĐHXNCN7 ELE 523 ĐK ghép nối máy tính 2 TĐHXNCN 8 ELE 560 ĐK ghép nối máy tính 3 TĐHXNCN8 ELE405 Hệ thống điện 4 HTĐ 9 ELE421 Lưới điện 4 HTĐ

9 ELE404 Đồ án môn học Hệ thống điện 1 HTĐ 10 ELE423 Đồ án môn học Lưới điện 1 HTĐ

10 Nhà máy điện và Trạm biến áp 2 HTĐ 11 ELE422 2 HTĐ

11 ELE407 Nhà máy điện 2 HTĐ 12 ELE424 Nhà máy điện 3 HTĐ12 ELE406 Kỹ thuật cao áp 3 HTĐ 13 ELE435 Kỹ thuật điện cao áp 3 HTĐ13 ELE509 Quy hoạch và phát triển HTĐ 3 HTĐ 14 ELE561 Quy hoạch HTĐ 2 HTĐ

Số tín chỉ

Số tín chỉ

Khối ngành Cơ khí - XD -SPKTCK

Nhóm ngành Cơ khí - XD - SPKTCK

Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN

Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN

Nhóm ngành Điện - Điện tử-SPKTĐIỆN

Nhóm ngành Điện - KTĐK-SPKTĐIỆN

 ELE528

 ELE408Trạm biến áp và phân phối điện

Page 33: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

14 ELE514 Khai thác hệ thống điện 2 HTĐ 15 ELE581 Khai thác hệ thống điện 3 HTĐ

15 ELE 412 TB điện lạnh 2 KTĐ 16 ELE 556 3 KTĐ

16 ELE 524 Đồ án CCĐ 1 KTĐ 17 ELE 430 Đồ án điện dân dụng 1 KTĐ17 ELE 410 Điện dân dụng 2 KTĐ 18 ELE 429 Điện dân dụng 3 KTĐ18 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 KTĐ 19 ELE428 Logic mờ và ứng dụng 2 KTĐ

19 ELE523 Điều khiển ghép nối máy tính 2 KTĐ 20 ELE5560 3 KTĐ

20 ELE 531 Điều khiển động cơ 3 TBĐ 21 ELE 530 Điều chỉnh TĐ TĐĐ 3 TBĐ

21 ELE 536 2 TBĐ 22 ELE 578 2 TBĐ

22 ELE 415 Công nghệ chế tạo TBĐ 2 TBĐ 23 ELE 574 Sản xuất TBĐ 3 TBĐ

23 ELE 535 Máy điện trong ĐKTĐ 3 TBĐ 24 ELE 429 3 TBĐ

24 ELE203 Lý thuyết mạch và tín hiệu 2 2 ĐTVT 25 ELE201 3 ĐTVT

25 ELE306 Lý thuyết mạch và tín hiệu 1 3 ĐTVT 26 ELE302 3 ĐTVT

26 ELE304 Máy điện 4 KTĐT 27 ELE311 Thiết bị điện 3 KTĐT

27 ELE434 Trang bị điện 4 SPKTĐIỆN 28 ELE525 4 SPKTĐIỆN

28 TEE302 KT điện tử số 2 29 TEE311 Kỹ thuật điện tử số 3

29 TEE522 Điện tử Y sinh học 3 KTĐT 30 TEE583 Điện tử Y sinh học 2 KTĐT

30 TEE526 TB điện tử dân dụng 3 KTĐT 31 TEE581 Thiết bị điện tử dân dụng 2

TBĐ và ĐK thiết bị điện lạnh

Điều khiển ghép nối máy tính

Mô hình toán - Động lực học thiết bị điện

Bảo dưỡng và thí nghiệm TBĐ trong hệt hống điện

Máy điện trong TB tự động và ĐK

Cơ sở lý thuyết mạch điện 1

Cơ sở lý thuyết mạch điện 2

Trang bị điện cho các máy công nghiệp

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU

KTĐT, CĐTU

Page 34: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

31 TEE506 4 ĐTVT 32 TEE427 Thông tin vệ tinh 3 ĐTVT

32 TEE514 Kỹ thuật đa dịch vụ 3 ĐTVT 33 TEE576 Kỹ thuật đa dịch vụ 2 ĐTVT33 TEE516 Thông tin di động 2 ĐTVT 34 TEE572 Thông tin di động 3 ĐTVT

34 TEE519 Tổ chức mạng viễn thông 2 ĐTVT 35 TEE5107 Tổ chức mạng viễn thông 3 ĐTVT

TEE525 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 2 KTĐT TEE580 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 3 KTĐT

35 TEE305 3 ĐTVT 36 TEE316 Anten và truyền sóng 3 ĐTVT

36 TEE404 Xử lý tín hiệu số 2 37 TEE314 Xử lý tín hiệu số 3

37 TEE528 Điều khiển số 2 ĐLĐK;CĐTU 38 TEE437 Hệ thống điều khiển số 3 ĐLĐK;CĐTU

38 TEE401 Đo lường và TTCN 4 39 TEE424 Đo lường và TTCN 3

39 TEE536 Lý thuyết điều khiển hiện đại 3 ĐLĐK 40 TEE590 2 ĐLĐK

40 TEE537 Nhận dạng 2 ĐLĐK 41 TEE436 3 ĐLĐK

41 TEE548 Thiết kế các máy số 3 KTMT 42 TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 3 THCN

42 TEE201 Ngôn ngữ LTBC 3 Chung khối ngành Kỹ thuật 43 TEE203 Lập trình trong kỹ thuật 3

43 TEE308 Cấu trúc rời rạc 3 KTMT; SPKTTIN 44 TEE317 Toán rời rạc 2 KTMT; SPKTTIN

44 TEE414 Thiết kế hướng đối tượng 3 KTMT 45 TEE562 3 KTMT

45 TEE550 1 KTMT 46 TEE5102 Đồ án mạng máy tính 1 KTMT

46 TEE546 Kiểm tra và thẩm định thiết kế 3 KTMT 47 TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3 KTMT

Các hệ thống thông tin vô tuyến

Truyền sóng siêu cao tần và anten

Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN

Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN

Lý thuyết điều khiển hiện đại

Nhận dạng và quan sát hệ thống

Chung khối ngành Kỹ thuật

Phân tích và thiết kế hệ thống

Đồ án kỹ thuật ghép nối máy tính

Page 35: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

47 TEE547 Lập trình Windows 3 KTMT 48 TEE320 3 KTMT

48 TEE540 3 KTMT 49 TEE435 3 KTMT

49 TEE541 3 KTMT 50 TEE5100 Công nghệ phần mềm 3 KTMT

50 TEE543 2 KTMT 51 TEE598 Thị giác máy 3 KTMT

51 TEE542 2 KTMT 52 TEE5101 3 KTMT

52 TEE563 1 SPKTTIN 53 TEE432 1 SPKTTIN

53 TEE566 Thiết kế chương trình dịch 3 SPKTTIN 54 TEE598 Thị giác máy 3 SPKTTIN

54 TEE558 Các chuyên đề về phần mềm 3 SPKTTIN 55 TEE320 3 SPKTTIN

55 TEE105 Tương tác người máy 3 SPKTTIN 56 TEE434 3 SPKTTIN

56 TEE559 Đồ họa máy tính 3 SPKTTIN 57 TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 3 SPKTTIN57 TEE561 Lập trình song song 3 SPKTTIN 58 TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3 SPKTTIN58 TEE417 Các hệ thống đa phương tiện 3 SPKTTIN 59 TEE320 Công nghệ .NET 3 SPKTTIN

59 TEE407 2 CĐTỬ 60 TEE307 3

60 TEE501 Xử lý ảnh 2 CĐTỬ 61 TEE321 Xử lý ảnh 3 KTMT

61 TEE504 Mạch giao diện máy tính 3 CĐTỬ 62 TEE502 2 KTMT

62 FIM413 Cấp thoát nước 2 KTXDCT 63 FIM347 Cấp thoát nước xây dựng 2 KTXDCT

63 FIM512 2 KTXDCT 64 FIM101 2 KTXDCT

Lập trình trong môi trường Windows

Các chuyên đề phần cứng hệ thống máy tính

Thiết bị truyền thông và mạng máy tính

Các đường truyền trong máy tính và truyền tin

Các nguyên tắc cơ bản của mạng dữ liệu

Các mô hình máy tính thế hệ mới

Các mô hình máy tính thế hệ mới

Đồ án phân tích thiết kế hệ thống

Đồ án Công nghệ phần mềm

Lập trình trong môi trường Windows

Lập trình trên thiết bị di động

Giải thuật cho các bài toán kỹ thuật

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

CĐTỬ, KTMT, SPKTTIN

Kỹ thuật ghép nối máy tính

Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Môi trường và Con người

Page 36: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

64 FIM317 Vật lý kiến trúc 2 KTXDCT 65 FIM561 Cấu tạo kiến trúc 2 KTXDCT65 FIM515 Kết cấu mới trong xây dựng 2 KTXDCT 66 FIM513 Địa chấn học công trình 2 KTXDCT

66 FIM521 2 KTXDCT 67 FIM558 2 KTXDCT

67 FIM411 2 KT MÔI TRƯỜNG 68FIM551 3

KT MÔI TRƯỜNG

68 FIM201 Sinh thái học môi trường 3 KT MÔI TRƯỜNG 69 KT MÔI TRƯỜNG

69 FIM306 3 KT MÔI TRƯỜNG 70 FIM350 4 KT MÔI TRƯỜNG

70 FIM408 Phân tích môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 71FIM370 Phân tích môi trường 3

KT MÔI TRƯỜNG71 FIM511 Kỹ thuật đo lường 3 2 KT MÔI TRƯỜNG 72 KT MÔI TRƯỜNG

72 FIM302 1 KT MÔI TRƯỜNG 73 FIM478 1 KT MÔI TRƯỜNG

73 LAB303 1 KT MÔI TRƯỜNG 74 LAB406 2 KT MÔI TRƯỜNG

74 WSH405 1 KT MÔI TRƯỜNG 75 WSH425 3 KT MÔI TRƯỜNG

75 LAB508 1 KT MÔI TRƯỜNG 76 LAB520 2 KT MÔI TRƯỜNG

76 FIM508 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm khí 3 KT MÔI TRƯỜNG 77 FIM479 Kỹ thuật xử lý khí thải 4 KT MÔI TRƯỜNG

77 FIM512 3 KT MÔI TRƯỜNG 78FIM481 4

KT MÔI TRƯỜNG

78 FIM509 Luật và chính sách môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 79 KT MÔI TRƯỜNG

79 FIM510 2 KT MÔI TRƯỜNG 80 FIM553 5 KT MÔI TRƯỜNG

80 FIM505 5 KT MÔI TRƯỜNG 81 FIM554 7 KT MÔI TRƯỜNG

81 BAS208 Hoá phân tích 3 KT MÔI TRƯỜNG 82 FIM212 Hoá phân tích 2 KT MÔI TRƯỜNG82 FIM303 Hoá hữu cơ 2 KT MÔI TRƯỜNG 83 FIM 211 Hóa lý hóa keo 3 KT MÔI TRƯỜNG

Thiết kế kết cấu và thi công nền móng

Công trình trên nền đất yếu

Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Đánh giá tác động Môi

trường và rủi ro

Quá trình chuyển khối trong CNMT

Các quá trình và thiết bị trong CNMT

Đồ án Các quá trình chuyển khối

Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT

Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường

Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường

Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật môi trường

Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật MT

Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật MT

Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật MT

Thiết kế hệ thống xử lý chất thải Thiết kế hệ thống xử lý

chất thải

Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật MT

Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật MT

Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường

Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường

Page 37: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

83 FIM504 Đồ án CNMT 1 KT MÔI TRƯỜNG 84 FIM552 1 KT MÔI TRƯỜNG

84 FIM506 Đường ống và trạm bơm 3 KT MÔI TRƯỜNG 85 FIM 556 3 KT MÔI TRƯỜNG

85 FIM507 2 KT MÔI TRƯỜNG 86 FIM 555 3 KT MÔI TRƯỜNG

86 ELE506 Năng lượng mới và tái tạo 2 KT MÔI TRƯỜNG 87 FIM557 3 KT MÔI TRƯỜNG

87 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 KT MÔI TRƯỜNG 88 WSH424 Thực tập cơ sở ngành Kỹ t 2 KT MÔI TRƯỜNG

88 FIM101 Môi trường và con người 2 QLCN 89 FIM342 3 QLCN

89 PED101 Logic 2 QLCN 90 BAS119 Xã hội học 3 QLCN90 BAS210 Toán 5 3 QLCN 91 BAS210 Xác suất và Thống kê 3 QLCN91 FIM209 Toán 6 2 QLCN 92 FIM214 Toán kinh tế 3 QLCN92 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 QLCN 93 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4 QLCN

93 TEE309 2 QLCN 94 FIM368 2 QLCN

94 FIM333 Quản lý dự án 3 QLCN 95 FIM361 Quản lý dự án 4 QLCN95 FIM328 Quản trị nhân sự 2 QLCN 96 FIM362 Quản trị nguồn nhân lực 3 QLCN96 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 QLCN 97 FIM498 Tin học ứng dụng 2 QLCN97 FIM439 Marketing công nghiệp 2 QLCN 98 FIM499 Đấu thầu 2 QLCN

98 FIM443 Thương mại điện tử 2 QLCN 99 FIM4100 2 QLCN

99 FIM440 Quản lý công nghiệp 2 QLCN 100 FIM451 Quản lý công nghệ 2 QLCN100 FIM402 Quản lý chất lượng 2 QLCN 101 FIM364 Quản lý chất lượng 3 QLCN101 FIM447 Phân tích kinh doanh 2 QLCN 102 FIM358 Phân tích HĐKD 2 QLCN

103 FIM501 Quản trị DNCN 2 QLCN 104 FIM4101 2 QLCN

Đồ án môn học TK hệ thống xử lý chất thải

Đề án thiết kế công nghệ xử lý nước thải

Kiểm soát tiếng ồn và rung động

Đề án thiết kế công nghệ xử lý khí thải

Đề án thiết kế công nghệ xử lý chất thải rắn

L.sử các học thuyết kinh tế

Phân cấp điều khiển quá trình sản xuất

Định mức các yếu tố sản xuất

Tin học trong quản lý dự án

Quản trị thương mại trong DNCN

Page 38: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

104 WSH202 TTCS nhóm ngành kinh tế 1 QLCN 105 FIM307 TTCS ngành QLCN 1 QLCN105 FIM455 Nghiệp vụ thanh toán quốc tế 2 QLCN 106 FIM363 Quản trị chuỗi cung ứng 3 QLCN106 FIM339 Chiến lược kinh doanh 2 QLCN 107 FIM489 Quản trị chiến lược 3 QLCN107 FIM44 Kỹ năng quản trị DN 2 QLCN 108 FIM4102 Kinh doanh quốc tế 2 QLCN

108 PED101 Lôgic 2 KTDNCN 109 FIM342 3 KTDNCN

109 FIM101 Môi trường và con người 2 KTDNCN 110 BAS119 Xã hội học 3 KTDNCN110 BAS210 Toán 5 3 KTDNCN 111 BAS210 Xác suất và thống kê 3 KTDNCN111 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 KTDNCN 112 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4 KTDNCN112 FIM208 Quản trị học 3 KTDNCN 113 FIM215 Quản trị doanh nghiệp 3 KTDNCN113 FIM430 Kế toán máy 2 KTDNCN 114

FIM484 Kế toán máy 4KTDNCN

114 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 KTDNCN 115 KTDNCN115 FIM318 Đồ án môn học quản lý dự án 1 KTDNCN 116 FIM485 1 KTDNCN116 WSH202 TT cơ sở nhóm ngành kinh tế 1 KTDNCN 117 WSH305 TTCS Kế toán DNCN 1 KTDNCN

117 FIM461 Kế toán quốc tế 2 KTDNCN 118 FIM356 3 KTDNCN

118 FIM454 Nghiệp vụ ngân hàng 2 KTDNCN 119 FIM352 2 KTDNCN

119 FIM335 Thống kê công nghiệp 3 Khối ngành Kinh tế 120 FIM371 Thống kê doanh nghiệp 3 Khối ngành Kinh tế120 MEC101 Vẽ kỹ thuật 3 Khối ngành Kinh tế 121 FIM213 Nguyên lý thống kê 2 Khối ngành Kinh tế121 FIM329 Kỹ thuật xây dựng đại cương 2 Khối ngành Kinh tế 122 FIM207 Pháp luật đại cương 2 Khối ngành Kinh tế

122 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 Khối ngành Kinh tế 123 ELE201 3 Khối ngành Kinh tế

123 BAS108 Toán 1 3 Chung toàn trường 124 BAS108 Đại số tuyến tính 3 Chung toàn trường124 BAS109 Toán 2 4 Chung toàn trường 125 BAS109 Giải tích 1 4 Chung toàn trường125 BAS205 Toán 3 4 Chung toàn trường 126 BAS205 Giải tích 2 4 Chung toàn trường126 BAS106 Tiếng Anh 1 4 Chung toàn trường 127 ENG103 Elementary 3 Chung toàn trường127 BAS107 Tiếng Anh 2 4 Chung toàn trường 128 ENG202 Pre-Intermediate 2 3 Chung toàn trường

Lịch sử các học thuyết kinh tế

Đề án Kế toán tài chính

Kế toán quốc tế

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Cơ sở lý thuyết mạch điện 1

Page 39: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

128 BAS207 Tiếng Anh 3 2 Chung toàn trường 129 ENG301 Intermediate 1 3 Chung toàn trường129 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 130 FIM207 Pháp luật đại cương 2 Chung toàn trường129 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 130 FIM207 Pháp luật đại cương 2 Chung toàn trường

130 BAS201 Cơ lý thuyết 1 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 131 MEC204 Cơ kỹ thuật 1 3

131 BAS204 Kỹ thuật nhiệt 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 132 BAS301 Nhiệt Động lực học 3

132 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 133 BAS401 3

133 MEC302 Cơ học ứng dụng 2 MEC320 Các hệ thống cơ khí 2

134 BAS202 Cơ học lý thuyết 2 2 Chung khối ngành Cơ khí 134 MEC205 Cơ kỹ thuật 2 2

135 MEC305 Sức bền vật liệu 3 Chung khối ngành Cơ khí 135 MEC203 Cơ học vật liệu 3

136 MEC415 Dụng cụ cắt 1 4 CKCTM; SPKTCK 136MEC319 Máy và dụng cụ 4

137 MEC416 Máy Công cụ 1 4 CKCTM; SPKTCK 137

138 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 138 LAB306 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 2

139 MEC309 Kỹ thuật đo lường 2 2 139 MEC318 Dung sai và đo lường 3

140 MEC306 Chi tiết máy 3 140 MEC316 Chi tiết máy 4

141 MEC534 Dụng cụ cắt 2 2 CKCTM; SPKTCK 141 MEC442 Dụng cụ cắt 4 CKCTM; SPKTCK

142 MEC407 Công nghệ Chế tạo phôi 3 142 MEC447 Công nghệ Chế tạo phôi 2

143 MEC553 Máy công cụ 2 2 CKCTM; SPKTCK 143 MEC443 Máy công cụ 4 CKCTM; SPKTCK

Chung khối ngành Kỹ thuật

Chung khối ngành Kỹ thuật

Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐT

Cơ học Chất lỏng

Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐT

Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

Chung khối ngành Cơ khí

Chung khối ngành Cơ khí

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

CKCTM; KTCK; CKĐL; CKLK-CT; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Page 40: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

144 MEC524 Đồ án Dụng cụ cắt 1CKCTM

144MEC444 Đồ án Máy và dụng cụ 1 CKCTM

145 MEC525 Đồ án Máy công cụ 1 145

146 MEC532 Công nghệ Chế tạo máy 1 4 CKCTM 146 MEC441 3 CKCTM

147 MEC533 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 CKCTM 147 MEC570 4 CKCTM

148 MEC301 Máy nâng chuyển 2 Chung khối ngành Cơ khí 148 MEC301 Máy nâng chuyển 2 CKLKCT149 MEC409 Rô bốt Công nghiệp 2 Chung khối ngành Cơ khí 149 MEC458 Robot công nghiệp 3 CĐT

150 MEC401 Động cơ đốt trong 1 2 150 MEC449 3 CKĐL

151 MEC535 Đề án Kỹ thuật 3151 MEC446 1 TKCK

152 MEC317 Đồ án chi tiết máy 1 TKCK

152 MEC402 Động cơ đốt trong 2 4 CKĐL 153 MEC450 2 CKĐL

153 MEC505 Động cơ đốt trong 3 2 CKĐL 154 MEC453 2 CKĐL

154 MEC405 Ô tô máy kéo 1 3 CKĐL 155 MEC448 Lý thuyết Ô tô - Máy kéo 3 CKĐL

155 MEC510 Ô tô máy kéo 2 2 CKĐL 156 MEC451 Cấu tạo Ô tô - Máy kéo 3 CKĐL

156 MEC511 Ô tô – Máy kéo 3 2 CKĐL MEC586 2 CKĐL

157 ELE419 2 CKĐL 157 ELE585 3 CKĐL

158 MEC507 2 CKĐL 158 MEC507 2 CKĐL

159 MEC404 2 CKĐL 159 2 CKĐL

Công nghệ Chế tạo tạo máy 1

Công nghệ Chế tạo máy 2

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Cấu tạo động cơ đốt trong

CKCTM; SPKTCKHI; CKLK-CT; KTCK

Đồ án thiết kế máy và cơ cấu

Lý thuyết động cơ đốt trong

Tính toán thiết kế động cơ đốt trong

Tính toán thiết kế Ô tô - Máy kéo

Trang bị điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo

Hệ thống điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo

Kiểm tra và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo

Kiểm định và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo

Nhiên liệu và nhiên liệu thay thế  MEC587

Nhiên liệu và dầu mỡ bôi trơn

Page 41: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

160 MEC565 3 KTCK 160 MEC319 Máy và dụng cụ 4

161 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 CĐT 161 LAB307 1 CĐT

162 WSH301 2 162 WSH303 Thực tập công nghệ 2

163 WSH401 2 163 WSH412 Thực tập công nhân 3

164 WSH401 2 CLKTCT 164 WSH414 3 CLKTCT

165 WSH401 2 CKĐL 165 WSH413 3 CKĐL

166 WSH401 2 CĐT 166 3 CĐT

167 WSH301 2 167 WSH304 2

168 WSH402 Thực tập KT nhóm ngành điện 2 `68 WSH416 3

* Ghi chú: Đối với các học phần sau giảng dạy cho một số ngành nhà trường sẽ tổ chức đăng ký học vét1 MEC410 An toàn công nghiệp 2 Đăng ký học vét2 ELE301 Phân tích hệ thống 3 Đăng ký học vét3 BAS302 Toán 4 3 Đăng ký học vét4 TEE309 Phân cấp điều khiển QTSX 2 Đăng ký học vét

Các quá trình công nghệ và thiết bị

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Thí nghiệm cơ sở Cơ điện tử

Thực tập cơ sở khối ngành Cơ - Điện - Điện tử

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí

CKCTM; SPKTCKHI;KTCK

CKCTM; SPKTCKHI;KTCK

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí

Thực tập công nhân cơ khí LK-CT

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí

Thực tập công nhân CKĐL

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí  WSH415

Thực tập công nhân Cơ điện tử

TTCS khối ngành Cơ - Điện - Điện tử

Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

Thực tập công nghệ Điện - Điện tử

Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN

Thực tập công nhân điện – điện tử

Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN

Đối với sinh viên học theo CTĐT 180 TC nếu học thay thế theo CTĐT 150 TC điều chỉnh thì vẫn công nhận theo tính chất bắc cầu (CTĐT 180 TC CTĐT 150 TC cũ CTĐT 150 TC mới)

Page 42: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

NGƯỜI LẬP PHÒNG ĐÀO TẠO

Đỗ Mạnh Cường PGS.TS. Ngô Như Khoa

FIM370 Phân tích môi trường 3

FIM478 1

LAB406 2

Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT

Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường

Page 43: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ CTĐT 150 TC CŨ VÀ CTĐT 150 TC MỚI

CTĐT 150 TC CŨ CTĐT 150 TC MỚI

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần

1 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 1 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4

2 ELE305 Lý thuyết điều khiển TĐ 3 2 ELE308 Lý thuyết điều khiển TĐ 4

3 ELE403 Vật liệu điện – Khí cụ điện 33 ELE310 Vật liệu điện 2

4 ELE4309 Khí cụ điện 2

4 Lý thuyết điều khiển nâng cao 2 TĐHXNCN 5 ELE555 Điều khiển tần số ĐC XC 2

5 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 TĐHXNCN 6 ELE556 Điều khiển ghép nối PLC 2

6 ELE529 TĐH quá trình sản xuất 3 TĐHXNCN 7 ELE559 TĐH quá trình sản xuất 47 ELE 523 ĐK ghép nối máy tính 2 TĐHXNCN 8 ELE 560 ĐK ghép nối máy tính 38 ELE405 Hệ thống điện 4 HTĐ 9 ELE421 Lưới điện 4

9 ELE404 Đồ án môn học Hệ thống điện 1 HTĐ 10 ELE423 Đồ án môn học Lưới điện 1

10 Nhà máy điện và Trạm biến áp 2 HTĐ 11 ELE422 2

11 ELE407 Nhà máy điện 2 HTĐ 12 ELE424 Nhà máy điện 312 ELE406 Kỹ thuật cao áp 3 HTĐ 13 ELE435 Kỹ thuật điện cao áp 313 ELE509 Quy hoạch và phát triển HTĐ 3 HTĐ 14 ELE561 Quy hoạch HTĐ 214 ELE514 Khai thác hệ thống điện 2 HTĐ 15 ELE581 Khai thác hệ thống điện 3

Số tín chỉ

Số tín chỉ

Khối ngành Cơ khí - XD -SPKTCK

Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN

Nhóm ngành Điện - Điện tử-SPKTĐIỆN

 ELE528

 ELE408Trạm biến áp và phân phối điện

Page 44: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

15 ELE 412 TB điện lạnh 2 KTĐ 16 ELE 556 3

16 ELE 524 Đồ án CCĐ 1 KTĐ 17 ELE 430 Đồ án điện dân dụng 117 ELE 410 Điện dân dụng 2 KTĐ 18 ELE 429 Điện dân dụng 318 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 KTĐ 19 ELE428 Logic mờ và ứng dụng 2

19 ELE523 Điều khiển ghép nối máy tính 2 KTĐ 20 ELE5560 3

20 ELE 531 Điều khiển động cơ 3 TBĐ 21 ELE 530 Điều chỉnh TĐ TĐĐ 3

21 ELE 536 2 TBĐ 22 ELE 578 2

22 ELE 415 Công nghệ chế tạo TBĐ 2 TBĐ 23 ELE 574 Sản xuất TBĐ 3

23 ELE 535 Máy điện trong ĐKTĐ 3 TBĐ 24 ELE 429 3

24 ELE203 Lý thuyết mạch và tín hiệu 2 2 ĐTVT 25 ELE201 3

25 ELE306 Lý thuyết mạch và tín hiệu 1 3 ĐTVT 26 ELE302 3

26 ELE304 Máy điện 4 KTĐT 27 ELE311 Thiết bị điện 3

27 ELE434 Trang bị điện 4 SPKTĐIỆN 28 ELE525 4

28 TEE302 KT điện tử số 2 29 TEE311 Kỹ thuật điện tử số 3

29 TEE522 Điện tử Y sinh học 3 KTĐT 30 TEE583 Điện tử Y sinh học 2

30 TEE526 TB điện tử dân dụng 3 KTĐT 31 TEE581 Thiết bị điện tử dân dụng 2

31 TEE506 4 ĐTVT 32 TEE427 Thông tin vệ tinh 3

32 TEE514 Kỹ thuật đa dịch vụ 3 ĐTVT 33 TEE576 Kỹ thuật đa dịch vụ 233 TEE516 Thông tin di động 2 ĐTVT 34 TEE572 Thông tin di động 3

TBĐ và ĐK thiết bị điện lạnh

Điều khiển ghép nối máy tính

Mô hình toán - Động lực học thiết bị điện

Bảo dưỡng và thí nghiệm TBĐ trong hệt hống điện

Máy điện trong TB tự động và ĐK

Cơ sở lý thuyết mạch điện 1

Cơ sở lý thuyết mạch điện 2

Trang bị điện cho các máy công nghiệp

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU

Các hệ thống thông tin vô tuyến

Page 45: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

34 TEE519 Tổ chức mạng viễn thông 2 ĐTVT 35 TEE5107 Tổ chức mạng viễn thông 3

35 TEE525 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 2 KTĐT 36 TEE580 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 3

36 TEE305 3 ĐTVT 37 TEE316 Anten và truyền sóng 3

37 TEE404 Xử lý tín hiệu số 2 38 TEE314 Xử lý tín hiệu số 3

38 TEE528 Điều khiển số 2 ĐLĐK;CĐTU 39 TEE437 Hệ thống điều khiển số 3

39 TEE401 Đo lường và TTCN 4 40 TEE424 Đo lường và TTCN 3

40 TEE536 Lý thuyết điều khiển hiện đại 3 ĐLĐK 41 TEE590 2

41 TEE537 Nhận dạng 2 ĐLĐK 42 TEE436 3

42 TEE548 Thiết kế các máy số 3 KTMT 43 TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 3

43 TEE201 Ngôn ngữ LTBC 3 Chung khối ngành Kỹ thuật 44 TEE203 Lập trình trong kỹ thuật 3

44 TEE308 Cấu trúc rời rạc 3 KTMT; SPKTTIN 45 TEE317 Toán rời rạc 2

45 TEE414 Thiết kế hướng đối tượng 3 KTMT 46 TEE562 3

46 TEE550 1 KTMT 47 TEE5102 Đồ án mạng máy tính 1

47 TEE546 Kiểm tra và thẩm định thiết kế 3 KTMT 48 TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3

48 TEE547 Lập trình Windows 3 KTMT 49 TEE320 3

49 TEE540 3 KTMT 50 TEE435 3

50 TEE541 3 KTMT 51 TEE5100 Công nghệ phần mềm 3

Truyền sóng siêu cao tần và anten

Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN

Lý thuyết điều khiển hiện đại

Nhận dạng và quan sát hệ thống

Phân tích và thiết kế hệ thống

Đồ án kỹ thuật ghép nối máy tính

Lập trình trong môi trường Windows

Các chuyên đề phần cứng hệ thống máy tính

Thiết bị truyền thông và mạng máy tính

Các đường truyền trong máy tính và truyền tin

Page 46: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

51 TEE543 2 KTMT 52 TEE598 Thị giác máy 3

52 TEE542 2 KTMT 53 TEE5101 3

53 TEE563 1 SPKTTIN 54 TEE432 1

54 TEE566 Thiết kế chương trình dịch 3 SPKTTIN 55 TEE598 Thị giác máy 3

55 TEE558 Các chuyên đề về phần mềm 3 SPKTTIN 56 TEE320 3

56 TEE105 Tương tác người máy 3 SPKTTIN 57 TEE434 3

57 TEE559 Đồ họa máy tính 3 SPKTTIN 58 TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 358 TEE561 Lập trình song song 3 SPKTTIN 59 TEE5100 Quản lý dự án CNTT 359 TEE417 Các hệ thống đa phương tiện 3 SPKTTIN 60 TEE320 Công nghệ .NET 3

60 TEE407 2 CĐTỬ 61 TEE307 3

61 TEE501 Xử lý ảnh 2 CĐTỬ 62 TEE321 Xử lý ảnh 3

62 TEE504 Mạch giao diện máy tính 3 CĐTỬ 63 TEE502 2

63 FIM413 Cấp thoát nước 2 KTXDCT 64 FIM347 Cấp thoát nước xây dựng 2

64 FIM512 2 KTXDCT 65 FIM101 2

65 FIM317 Vật lý kiến trúc 2 KTXDCT 66 FIM561 Cấu tạo kiến trúc 266 FIM515 Kết cấu mới trong xây dựng 2 KTXDCT 67 FIM513 Địa chấn học công trình 2

67 FIM521 2 KTXDCT 68 FIM558 2

68 FIM411 2 KT MÔI TRƯỜNG 69FIM551 3

69 FIM201 Sinh thái học môi trường 3 KT MÔI TRƯỜNG 70

Các nguyên tắc cơ bản của mạng dữ liệu

Các mô hình máy tính thế hệ mới

Các mô hình máy tính thế hệ mới

Đồ án phân tích thiết kế hệ thống

Đồ án Công nghệ phần mềm

Lập trình trong môi trường Windows

Lập trình trên thiết bị di động

Giải thuật cho các bài toán kỹ thuật

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

Kỹ thuật ghép nối máy tính

Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Môi trường và Con người

Thiết kế kết cấu và thi công nền móng

Công trình trên nền đất yếu

Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Đánh giá tác động Môi

trường và rủi ro

Page 47: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

70 FIM306 3 KT MÔI TRƯỜNG 71 FIM350 4

71 FIM408 Phân tích môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 72FIM370 Phân tích môi trường 3

72 FIM511 Kỹ thuật đo lường 3 2 KT MÔI TRƯỜNG

73 FIM302 1 KT MÔI TRƯỜNG 73 FIM478 1

74 LAB303 1 KT MÔI TRƯỜNG 74 LAB406 2

75 WSH405 1 KT MÔI TRƯỜNG 75 WSH425 3

76 LAB508 1 KT MÔI TRƯỜNG 76 LAB520 2

77 FIM508 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm khí 3 KT MÔI TRƯỜNG 77 FIM479 Kỹ thuật xử lý khí thải 4

78 FIM512 3 KT MÔI TRƯỜNG 78FIM481 4

79 FIM509 Luật và chính sách môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG

80 FIM510 2 KT MÔI TRƯỜNG 79 FIM553 5

81 FIM505 5 KT MÔI TRƯỜNG 80 FIM554 7

82 BAS208 Hoá phân tích 3 KT MÔI TRƯỜNG 81 FIM212 Hoá phân tích 283 FIM303 Hoá hữu cơ 2 KT MÔI TRƯỜNG 82 FIM 211 Hóa lý hóa keo 3

84 FIM504 Đồ án CNMT 1 KT MÔI TRƯỜNG 83 FIM552 1

85 FIM506 Đường ống và trạm bơm 3 KT MÔI TRƯỜNG 84 FIM 556 3

86 FIM507 2 KT MÔI TRƯỜNG 85 FIM 555 3

87 ELE506 Năng lượng mới và tái tạo 2 KT MÔI TRƯỜNG 86 FIM557 3

88 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 KT MÔI TRƯỜNG 87 WSH424 Thực tập cơ sở ngành Kỹ t 2

Quá trình chuyển khối trong CNMT

Các quá trình và thiết bị trong CNMT

Đồ án Các quá trình chuyển khối

Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT

Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường

Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường

Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật môi trường

Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật MT

Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật MT

Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật MT

Thiết kế hệ thống xử lý chất thải Thiết kế hệ thống xử lý

chất thải

Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật MT

Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật MT

Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường

Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường

Đồ án môn học TK hệ thống xử lý chất thải

Đề án thiết kế công nghệ xử lý nước thải

Kiểm soát tiếng ồn và rung động

Đề án thiết kế công nghệ xử lý khí thải

Đề án thiết kế công nghệ xử lý chất thải rắn

Page 48: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

89 FIM101 Môi trường và con người 2 QLCN 88 FIM342 3

90 PED101 Logic 2 QLCN 89 BAS119 Xã hội học 391 BAS210 Toán 5 3 QLCN 90 BAS210 Xác suất và Thống kê 392 FIM209 Toán 6 2 QLCN 91 FIM214 Toán kinh tế 393 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 QLCN 92 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4

94 TEE309 2 QLCN 93 FIM368 2

95 FIM333 Quản lý dự án 3 QLCN 94 FIM361 Quản lý dự án 496 FIM328 Quản trị nhân sự 2 QLCN 95 FIM362 Quản trị nguồn nhân lực 397 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 QLCN 96 FIM498 Tin học ứng dụng 298 FIM439 Marketing công nghiệp 2 QLCN 97 FIM499 Đấu thầu 2

99 FIM443 Thương mại điện tử 2 QLCN 98 FIM4100 2

100 FIM440 Quản lý công nghiệp 2 QLCN 99 FIM451 Quản lý công nghệ 2101 FIM402 Quản lý chất lượng 2 QLCN 100 FIM364 Quản lý chất lượng 3102 FIM447 Phân tích kinh doanh 2 QLCN 101 FIM358 Phân tích HĐKD 2

103 FIM501 Quản trị DNCN 2 QLCN 102 FIM4101 2

104 WSH202 TTCS nhóm ngành kinh tế 1 QLCN 103 FIM307 TTCS ngành QLCN 1105 FIM455 Nghiệp vụ thanh toán quốc tế 2 QLCN 104 FIM363 Quản trị chuỗi cung ứng 3106 FIM339 Chiến lược kinh doanh 2 QLCN 105 FIM489 Quản trị chiến lược 3107 FIM44 Kỹ năng quản trị DN 2 QLCN 106 FIM4102 Kinh doanh quốc tế 2

108 PED101 Lôgic 2 KTDNCN 107 FIM342 3

109 FIM101 Môi trường và con người 2 KTDNCN 108 BAS119 Xã hội học 3110 BAS210 Toán 5 3 KTDNCN 109 BAS210 Xác suất và thống kê 3111 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 KTDNCN 110 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4112 FIM208 Quản trị học 3 KTDNCN 111 FIM215 Quản trị doanh nghiệp 3113 FIM430 Kế toán máy 2 KTDNCN 112

FIM484 Kế toán máy 4114 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 KTDNCN

L.sử các học thuyết kinh tế

Phân cấp điều khiển quá trình sản xuất

Định mức các yếu tố sản xuất

Tin học trong quản lý dự án

Quản trị thương mại trong DNCN

Lịch sử các học thuyết kinh tế

Page 49: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

115 FIM318 Đồ án môn học quản lý dự án 1 KTDNCN 113 FIM485 1116 WSH202 TT cơ sở nhóm ngành kinh tế 1 KTDNCN 114 WSH305 TTCS Kế toán DNCN 1

117 FIM461 Kế toán quốc tế 2 KTDNCN 115 FIM356 3

118 FIM454 Nghiệp vụ ngân hàng 2 KTDNCN 116 FIM352 2

119 FIM335 Thống kê công nghiệp 3 Khối ngành Kinh tế 117 FIM371 Thống kê doanh nghiệp 3 120 MEC101 Vẽ kỹ thuật 3 Khối ngành Kinh tế 118 FIM213 Nguyên lý thống kê 2 121 FIM329 Kỹ thuật xây dựng đại cương 2 Khối ngành Kinh tế 119 FIM207 Pháp luật đại cương 2

122 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 Khối ngành Kinh tế 120 ELE201 3

123 BAS108 Toán 1 3 Chung toàn trường 121 BAS108 Đại số tuyến tính 3124 BAS109 Toán 2 4 Chung toàn trường 122 BAS109 Giải tích 1 4125 BAS205 Toán 3 4 Chung toàn trường 123 BAS205 Giải tích 2 4126 BAS106 Tiếng Anh 1 4 Chung toàn trường 124 ENG103 Elementary 3127 BAS107 Tiếng Anh 2 4 Chung toàn trường 125 ENG202 Pre-Intermediate 2 3128 BAS207 Tiếng Anh 3 2 Chung toàn trường 126 ENG301 Intermediate 1 3129 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 127 FIM207 Pháp luật đại cương 2

130 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 128FIM101 2

PED101 Logic 2

131 BAS201 Cơ lý thuyết 1 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 129 MEC204 Cơ kỹ thuật 1 3

132BAS204 Kỹ thuật nhiệt 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 130 BAS301 Nhiệt Động lực học 3

BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 131 BAS401 3

133 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 132 MEC571 3

134 BAS402 Truyền nhiệt (Heat Transfer) 3 KTCK 133 MEC441 3

Đề án Kế toán tài chính

Kế toán quốc tế

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Cơ sở lý thuyết mạch điện 1

Môi trường và Con người

Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐT

Cơ học Chất lỏng

K46 ngành KTCK trở về trước

Tự động hóa truyền động thủy khí

Công nghệ Chế tạo tạo máy 1

Page 50: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

135 MEC302 Cơ học ứng dụng 2 134 MEC320 Các hệ thống cơ khí 2

136 BAS202 Cơ học lý thuyết 2 2 Chung khối ngành Cơ khí 135 MEC205 Cơ kỹ thuật 2 2

137 MEC305 Sức bền vật liệu 3 Chung khối ngành Cơ khí 136 MEC203 Cơ học vật liệu 3

138 MEC415 Dụng cụ cắt 1 4 CKCTM; SPKTCK 137MEC319 Máy và dụng cụ 4

139 MEC416 Máy Công cụ 1 4 CKCTM; SPKTCK

140 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 138 LAB306 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 2

141 MEC309 Kỹ thuật đo lường 2 2 139 MEC318 Dung sai và đo lường 3

142 MEC306 Chi tiết máy 3 140 MEC316 Chi tiết máy 4

143 MEC534 Dụng cụ cắt 2 2 CKCTM; SPKTCK 141 MEC442 Dụng cụ cắt 4

144 MEC407 Công nghệ Chế tạo phôi 3 142 MEC447 Công nghệ Chế tạo phôi 2

145 MEC553 Máy công cụ 2 2 CKCTM; SPKTCK 143 MEC443 Máy công cụ 4146 MEC524 Đồ án Dụng cụ cắt 1

CKCTM144

MEC444 Đồ án Máy và dụng cụ 1147 MEC525 Đồ án Máy công cụ 1 145

148 MEC532 Công nghệ Chế tạo máy 1 4 CKCTM 146 MEC441 3

149 MEC533 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 CKCTM 147 MEC570 4

150 MEC301 Máy nâng chuyển 2 Chung khối ngành Cơ khí 148 MEC301 Máy nâng chuyển 2151 MEC409 Rô bốt Công nghiệp 2 Chung khối ngành Cơ khí 149 MEC458 Robot công nghiệp 3

152 MEC401 Động cơ đốt trong 1 2 150 MEC449 3

Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

CKCTM; KTCK; CKĐL; CKLK-CT; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Công nghệ Chế tạo tạo máy 1

Công nghệ Chế tạo máy 2

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Cấu tạo động cơ đốt trong

Page 51: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

153 MEC535 Đề án Kỹ thuật 3151 MEC446 1

152 MEC317 Đồ án chi tiết máy 1

154 MEC402 Động cơ đốt trong 2 4 CKĐL 153 MEC450 2

155 MEC505 Động cơ đốt trong 3 2 CKĐL 154 MEC453 2

156 MEC405 Ô tô máy kéo 1 3 CKĐL 155 MEC448 Lý thuyết Ô tô - Máy kéo 3

157 MEC510 Ô tô máy kéo 2 2 CKĐL 156 MEC451 Cấu tạo Ô tô - Máy kéo 3

158 MEC511 Ô tô – Máy kéo 3 2 CKĐL 157 MEC586 2

159 ELE419 2 CKĐL 158 ELE585 3

160 MEC507 2 CKĐL 159 MEC507 2

161 MEC404 2 CKĐL 160 2

162 MEC565 3 KTCK 161 MEC319 Máy và dụng cụ 4

163 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 CĐT 162 LAB307 1

164 WSH301 2 163 WSH303 Thực tập công nghệ 2

165 WSH401 2 164 WSH412 Thực tập công nhân 3

166 WSH401 2 CLKTCT 165 WSH414 3

167 WSH401 2 CKĐL 166 WSH413 3

CKCTM; SPKTCKHI; CKLK-CT; KTCK

Đồ án thiết kế máy và cơ cấu

Lý thuyết động cơ đốt trong

Tính toán thiết kế động cơ đốt trong

Tính toán thiết kế Ô tô - Máy kéo

Trang bị điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo

Hệ thống điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo

Kiểm tra và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo

Kiểm định và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo

Nhiên liệu và nhiên liệu thay thế  MEC587

Nhiên liệu và dầu mỡ bôi trơn

Các quá trình công nghệ và thiết bị

Thí nghiệm cơ sở Cơ điện tử

Thực tập cơ sở khối ngành Cơ - Điện - Điện tử

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí

CKCTM; SPKTCKHI;KTCK

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí

Thực tập công nhân cơ khí LK-CT

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí

Thực tập công nhân CKĐL

Page 52: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

168 WSH401 2 CĐT 167 3

169 WSH301 2 168 WSH304 2

170 WSH402 Thực tập KT nhóm ngành điện 2 169 WSH416 3

* Ghi chú: Đối với các học phần sau giảng dạy cho một số ngành nhà trường sẽ tổ chức đăng ký học vét1 MEC410 An toàn công nghiệp 2 Đăng ký học vét2 ELE301 Phân tích hệ thống 3 Đăng ký học vét3 BAS302 Toán 4 3 Đăng ký học vét4 TEE309 Phân cấp điều khiển QTSX 2 Đăng ký học vét

- Nếu sinh viên đã học môn tự chọn Môi trường và con người (FIM101) thì môn Tiếng việt thực hành (PED102) được thay thế bằng môn Logic (PED101)- Nếu sinh viên đã học môn tự chọn Logic (PED101) thì môn Tiếng việt thực hành (PED102) được thay thế bằng môn Môi trường và con người (FIM101)

TL. HIỆU TRƯỞNGNGƯỜI LẬP TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đỗ Mạnh Cường PGS.TS. Ngô Như Khoa

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí  WSH415

Thực tập công nhân Cơ điện tử

TTCS khối ngành Cơ - Điện - Điện tử

Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

Thực tập công nghệ Điện - Điện tử

Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN

Thực tập công nhân điện – điện tử

- Đối với sinh viên học theo CTĐT 180 TC nếu học thay thế theo CTĐT 150 TC điều chỉnh thì vẫn công nhận theo tính chất bắc cầu (CTĐT 180 TC CTĐT 150 TC cũ CTĐT 150 TC mới)

Page 53: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín

chỉSố tín

chỉ

FIM370 Phân tích môi trường 3

FIM478 1

LAB406 2

Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT

Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường

Page 54: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ CTĐT 150 TC CŨ VÀ CTĐT 150 TC MỚI

CTĐT 150 TC CŨ CTĐT 150 TC MỚI

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành học

1 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 1 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4

2 ELE305 Lý thuyết điều khiển TĐ 3 2 ELE308 Lý thuyết điều khiển TĐ 4

3 ELE403 Vật liệu điện – Khí cụ điện 33 ELE310 Vật liệu điện 2

4 ELE4309 Khí cụ điện 2

4 Lý thuyết điều khiển nâng cao 2 TĐHXNCN 5 ELE555 Điều khiển tần số ĐC XC 2 TĐHXNCN

5 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 TĐHXNCN 6 ELE556 Điều khiển ghép nối PLC 2 TĐHXNCN

6 ELE529 TĐH quá trình sản xuất 3 TĐHXNCN 7 ELE559 TĐH quá trình sản xuất 4 TĐHXNCN7 ELE 523 ĐK ghép nối máy tính 2 TĐHXNCN 8 ELE 560 ĐK ghép nối máy tính 3 TĐHXNCN8 ELE405 Hệ thống điện 4 HTĐ 9 ELE421 Lưới điện 4 HTĐ

9 ELE404 Đồ án môn học Hệ thống điện 1 HTĐ 10 ELE423 Đồ án môn học Lưới điện 1 HTĐ

10 Nhà máy điện và Trạm biến áp 2 HTĐ 11 ELE422 2 HTĐ

11 ELE407 Nhà máy điện 2 HTĐ 12 ELE424 Nhà máy điện 3 HTĐ12 ELE406 Kỹ thuật cao áp 3 HTĐ 13 ELE435 Kỹ thuật điện cao áp 3 HTĐ13 ELE509 Quy hoạch và phát triển HTĐ 3 HTĐ 14 ELE561 Quy hoạch HTĐ 2 HTĐ14 ELE514 Khai thác hệ thống điện 2 HTĐ 15 ELE581 Khai thác hệ thống điện 3 HTĐ

Số tín chỉ

Số tín chỉ

Khối ngành Cơ khí - XD -SPKTCK

Nhóm ngành Cơ khí - XD - SPKTCK

Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN

Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN

Nhóm ngành Điện - Điện tử-SPKTĐIỆN

Nhóm ngành Điện - KTĐK-SPKTĐIỆN

 ELE528

 ELE408Trạm biến áp và phân phối điện

Page 55: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

15 ELE 412 TB điện lạnh 2 KTĐ 16 ELE 556 3 KTĐ

16 ELE 524 Đồ án CCĐ 1 KTĐ 17 ELE 430 Đồ án điện dân dụng 1 KTĐ17 ELE 410 Điện dân dụng 2 KTĐ 18 ELE 429 Điện dân dụng 3 KTĐ18 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 KTĐ 19 ELE428 Logic mờ và ứng dụng 2 KTĐ

19 ELE523 Điều khiển ghép nối máy tính 2 KTĐ 20 ELE5560 3 KTĐ

20 ELE 531 Điều khiển động cơ 3 TBĐ 21 ELE 530 Điều chỉnh TĐ TĐĐ 3 TBĐ

21 ELE 536 2 TBĐ 22 ELE 578 2 TBĐ

22 ELE 415 Công nghệ chế tạo TBĐ 2 TBĐ 23 ELE 574 Sản xuất TBĐ 3 TBĐ

23 ELE 535 Máy điện trong ĐKTĐ 3 TBĐ 24 ELE 429 3 TBĐ

24 ELE203 Lý thuyết mạch và tín hiệu 2 2 ĐTVT 25 ELE201 3 ĐTVT

25 ELE306 Lý thuyết mạch và tín hiệu 1 3 ĐTVT 26 ELE302 3 ĐTVT

26 ELE304 Máy điện 4 KTĐT 27 ELE311 Thiết bị điện 3 KTĐT

27 ELE434 Trang bị điện 4 SPKTĐIỆN 28 ELE525 4 SPKTĐIỆN

28 TEE302 KT điện tử số 2 29 TEE311 Kỹ thuật điện tử số 3

29 TEE522 Điện tử Y sinh học 3 KTĐT 30 TEE583 Điện tử Y sinh học 2 KTĐT

30 TEE526 TB điện tử dân dụng 3 KTĐT 31 TEE581 Thiết bị điện tử dân dụng 2

31 TEE506 4 ĐTVT 32 TEE427 Thông tin vệ tinh 3 ĐTVT

32 TEE514 Kỹ thuật đa dịch vụ 3 ĐTVT 33 TEE576 Kỹ thuật đa dịch vụ 2 ĐTVT33 TEE516 Thông tin di động 2 ĐTVT 34 TEE572 Thông tin di động 3 ĐTVT

TBĐ và ĐK thiết bị điện lạnh

Điều khiển ghép nối máy tính

Mô hình toán - Động lực học thiết bị điện

Bảo dưỡng và thí nghiệm TBĐ trong hệt hống điện

Máy điện trong TB tự động và ĐK

Cơ sở lý thuyết mạch điện 1

Cơ sở lý thuyết mạch điện 2

Trang bị điện cho các máy công nghiệp

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU

KTĐT, CĐTU

Các hệ thống thông tin vô tuyến

Page 56: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

34 TEE519 Tổ chức mạng viễn thông 2 ĐTVT 35 TEE5107 Tổ chức mạng viễn thông 3 ĐTVT

35 TEE525 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 2 KTĐT 36 TEE580 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 3 KTĐT

36 TEE305 3 ĐTVT 37 TEE316 Anten và truyền sóng 3 ĐTVT

37 TEE404 Xử lý tín hiệu số 2 38 TEE314 Xử lý tín hiệu số 3

38 TEE528 Điều khiển số 2 ĐLĐK;CĐTU 39 TEE437 Hệ thống điều khiển số 3 ĐLĐK;CĐTU

39 TEE401 Đo lường và TTCN 4 40 TEE424 Đo lường và TTCN 3

40 TEE536 Lý thuyết điều khiển hiện đại 3 ĐLĐK 41 TEE590 2 ĐLĐK

41 TEE537 Nhận dạng 2 ĐLĐK 42 TEE436 3 ĐLĐK

42 TEE548 Thiết kế các máy số 3 KTMT 43 TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 3 THCN

43 TEE201 Ngôn ngữ LTBC 3 Chung khối ngành Kỹ thuật 44 TEE203 Lập trình trong kỹ thuật 3

44 TEE308 Cấu trúc rời rạc 3 KTMT; SPKTTIN 45 TEE317 Toán rời rạc 2 KTMT; SPKTTIN

45 TEE414 Thiết kế hướng đối tượng 3 KTMT 46 TEE562 3 KTMT

46 TEE550 1 KTMT 47 TEE5102 Đồ án mạng máy tính 1 KTMT

47 TEE546 Kiểm tra và thẩm định thiết kế 3 KTMT 48 TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3 KTMT

48 TEE547 Lập trình Windows 3 KTMT 49 TEE320 3 KTMT

49 TEE540 3 KTMT 50 TEE435 3 KTMT

50 TEE541 3 KTMT 51 TEE5100 Công nghệ phần mềm 3 KTMT

Truyền sóng siêu cao tần và anten

Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN

Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN

Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN

Lý thuyết điều khiển hiện đại

Nhận dạng và quan sát hệ thống

Chung khối ngành Kỹ thuật

Phân tích và thiết kế hệ thống

Đồ án kỹ thuật ghép nối máy tính

Lập trình trong môi trường Windows

Các chuyên đề phần cứng hệ thống máy tính

Thiết bị truyền thông và mạng máy tính

Các đường truyền trong máy tính và truyền tin

Page 57: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

51 TEE543 2 KTMT 52 TEE598 Thị giác máy 3 KTMT

52 TEE542 2 KTMT 53 TEE5101 3 KTMT

53 TEE563 1 SPKTTIN 54 TEE432 1 SPKTTIN

54 TEE566 Thiết kế chương trình dịch 3 SPKTTIN 55 TEE598 Thị giác máy 3 SPKTTIN

55 TEE558 Các chuyên đề về phần mềm 3 SPKTTIN 56 TEE320 3 SPKTTIN

56 TEE105 Tương tác người máy 3 SPKTTIN 57 TEE434 3 SPKTTIN

57 TEE559 Đồ họa máy tính 3 SPKTTIN 58 TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 3 SPKTTIN58 TEE561 Lập trình song song 3 SPKTTIN 59 TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3 SPKTTIN59 TEE417 Các hệ thống đa phương tiện 3 SPKTTIN 60 TEE320 Công nghệ .NET 3 SPKTTIN

60 TEE407 2 CĐTỬ 61 TEE307 3

61 TEE501 Xử lý ảnh 2 CĐTỬ 62 TEE321 Xử lý ảnh 3 KTMT

62 TEE504 Mạch giao diện máy tính 3 CĐTỬ 63 TEE502 2 KTMT

63 FIM413 Cấp thoát nước 2 KTXDCT 64 FIM347 Cấp thoát nước xây dựng 2 KTXDCT

64 FIM512 2 KTXDCT 65 FIM101 2 KTXDCT

65 FIM317 Vật lý kiến trúc 2 KTXDCT 66 FIM561 Cấu tạo kiến trúc 2 KTXDCT66 FIM515 Kết cấu mới trong xây dựng 2 KTXDCT 67 FIM513 Địa chấn học công trình 2 KTXDCT

67 FIM521 2 KTXDCT 68 FIM558 2 KTXDCT

68 FIM411 2 KT MÔI TRƯỜNG 69FIM551 3

KT MÔI TRƯỜNG

69 FIM201 Sinh thái học môi trường 3 KT MÔI TRƯỜNG 70 KT MÔI TRƯỜNG

Các nguyên tắc cơ bản của mạng dữ liệu

Các mô hình máy tính thế hệ mới

Các mô hình máy tính thế hệ mới

Đồ án phân tích thiết kế hệ thống

Đồ án Công nghệ phần mềm

Lập trình trong môi trường Windows

Lập trình trên thiết bị di động

Giải thuật cho các bài toán kỹ thuật

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

CĐTỬ, KTMT, SPKTTIN

Kỹ thuật ghép nối máy tính

Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Môi trường và Con người

Thiết kế kết cấu và thi công nền móng

Công trình trên nền đất yếu

Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Đánh giá tác động Môi

trường và rủi ro

Page 58: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

70 FIM306 3 KT MÔI TRƯỜNG 71 FIM350 4 KT MÔI TRƯỜNG

71 FIM408 Phân tích môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 72FIM370 Phân tích môi trường 3

KT MÔI TRƯỜNG72 FIM511 Kỹ thuật đo lường 3 2 KT MÔI TRƯỜNG KT MÔI TRƯỜNG

73 FIM302 1 KT MÔI TRƯỜNG 73 FIM478 1 KT MÔI TRƯỜNG

74 LAB303 1 KT MÔI TRƯỜNG 74 LAB406 2 KT MÔI TRƯỜNG

75 WSH405 1 KT MÔI TRƯỜNG 75 WSH425 3 KT MÔI TRƯỜNG

76 LAB508 1 KT MÔI TRƯỜNG 76 LAB520 2 KT MÔI TRƯỜNG

77 FIM508 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm khí 3 KT MÔI TRƯỜNG 77 FIM479 Kỹ thuật xử lý khí thải 4 KT MÔI TRƯỜNG

78 FIM512 3 KT MÔI TRƯỜNG 78FIM481 4

KT MÔI TRƯỜNG

79 FIM509 Luật và chính sách môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG KT MÔI TRƯỜNG

80 FIM510 2 KT MÔI TRƯỜNG 79 FIM553 5 KT MÔI TRƯỜNG

81 FIM505 5 KT MÔI TRƯỜNG 80 FIM554 7 KT MÔI TRƯỜNG

82 BAS208 Hoá phân tích 3 KT MÔI TRƯỜNG 81 FIM212 Hoá phân tích 2 KT MÔI TRƯỜNG83 FIM303 Hoá hữu cơ 2 KT MÔI TRƯỜNG 82 FIM 211 Hóa lý hóa keo 3 KT MÔI TRƯỜNG

84 FIM504 Đồ án CNMT 1 KT MÔI TRƯỜNG 83 FIM552 1 KT MÔI TRƯỜNG

85 FIM506 Đường ống và trạm bơm 3 KT MÔI TRƯỜNG 84 FIM 556 3 KT MÔI TRƯỜNG

86 FIM507 2 KT MÔI TRƯỜNG 85 FIM 555 3 KT MÔI TRƯỜNG

87 ELE506 Năng lượng mới và tái tạo 2 KT MÔI TRƯỜNG 86 FIM557 3 KT MÔI TRƯỜNG

88 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 KT MÔI TRƯỜNG 87 WSH424 Thực tập cơ sở ngành Kỹ t 2 KT MÔI TRƯỜNG

Quá trình chuyển khối trong CNMT

Các quá trình và thiết bị trong CNMT

Đồ án Các quá trình chuyển khối

Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT

Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường

Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường

Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật môi trường

Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật MT

Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật MT

Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật MT

Thiết kế hệ thống xử lý chất thải Thiết kế hệ thống xử lý

chất thải

Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật MT

Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật MT

Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường

Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường

Đồ án môn học TK hệ thống xử lý chất thải

Đề án thiết kế công nghệ xử lý nước thải

Kiểm soát tiếng ồn và rung động

Đề án thiết kế công nghệ xử lý khí thải

Đề án thiết kế công nghệ xử lý chất thải rắn

Page 59: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

89 FIM101 Môi trường và con người 2 QLCN 88 FIM342 3 QLCN

90 PED101 Logic 2 QLCN 89 BAS119 Xã hội học 3 QLCN91 BAS210 Toán 5 3 QLCN 90 BAS210 Xác suất và Thống kê 3 QLCN92 FIM209 Toán 6 2 QLCN 91 FIM214 Toán kinh tế 3 QLCN93 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 QLCN 92 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4 QLCN

94 TEE309 2 QLCN 93 FIM368 2 QLCN

95 FIM333 Quản lý dự án 3 QLCN 94 FIM361 Quản lý dự án 4 QLCN96 FIM328 Quản trị nhân sự 2 QLCN 95 FIM362 Quản trị nguồn nhân lực 3 QLCN97 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 QLCN 96 FIM498 Tin học ứng dụng 2 QLCN98 FIM439 Marketing công nghiệp 2 QLCN 97 FIM499 Đấu thầu 2 QLCN

99 FIM443 Thương mại điện tử 2 QLCN 98 FIM4100 2 QLCN

100 FIM440 Quản lý công nghiệp 2 QLCN 99 FIM451 Quản lý công nghệ 2 QLCN101 FIM402 Quản lý chất lượng 2 QLCN 100 FIM364 Quản lý chất lượng 3 QLCN102 FIM447 Phân tích kinh doanh 2 QLCN 101 FIM358 Phân tích HĐKD 2 QLCN

103 FIM501 Quản trị DNCN 2 QLCN 102 FIM4101 2 QLCN

104 WSH202 TTCS nhóm ngành kinh tế 1 QLCN 103 FIM307 TTCS ngành QLCN 1 QLCN105 FIM455 Nghiệp vụ thanh toán quốc tế 2 QLCN 104 FIM363 Quản trị chuỗi cung ứng 3 QLCN106 FIM339 Chiến lược kinh doanh 2 QLCN 105 FIM489 Quản trị chiến lược 3 QLCN107 FIM44 Kỹ năng quản trị DN 2 QLCN 106 FIM4102 Kinh doanh quốc tế 2 QLCN

108 PED101 Lôgic 2 KTDNCN 107 FIM342 3 KTDNCN

109 FIM101 Môi trường và con người 2 KTDNCN 108 BAS119 Xã hội học 3 KTDNCN110 BAS210 Toán 5 3 KTDNCN 109 BAS210 Xác suất và thống kê 3 KTDNCN111 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 KTDNCN 110 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4 KTDNCN112 FIM208 Quản trị học 3 KTDNCN 111 FIM215 Quản trị doanh nghiệp 3 KTDNCN113 FIM430 Kế toán máy 2 KTDNCN 112

FIM484 Kế toán máy 4KTDNCN

114 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 KTDNCN KTDNCN

L.sử các học thuyết kinh tế

Phân cấp điều khiển quá trình sản xuất

Định mức các yếu tố sản xuất

Tin học trong quản lý dự án

Quản trị thương mại trong DNCN

Lịch sử các học thuyết kinh tế

Page 60: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

115 FIM318 Đồ án môn học quản lý dự án 1 KTDNCN 113 FIM485 1 KTDNCN116 WSH202 TT cơ sở nhóm ngành kinh tế 1 KTDNCN 114 WSH305 TTCS Kế toán DNCN 1 KTDNCN

117 FIM461 Kế toán quốc tế 2 KTDNCN 115 FIM356 3 KTDNCN

118 FIM454 Nghiệp vụ ngân hàng 2 KTDNCN 116 FIM352 2 KTDNCN

119 FIM335 Thống kê công nghiệp 3 Khối ngành Kinh tế 117 FIM371 Thống kê doanh nghiệp 3 Khối ngành Kinh tế120 MEC101 Vẽ kỹ thuật 3 Khối ngành Kinh tế 118 FIM213 Nguyên lý thống kê 2 Khối ngành Kinh tế121 FIM329 Kỹ thuật xây dựng đại cương 2 Khối ngành Kinh tế 119 FIM207 Pháp luật đại cương 2 Khối ngành Kinh tế

122 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 Khối ngành Kinh tế 120 ELE201 3 Khối ngành Kinh tế

123 BAS108 Toán 1 3 Chung toàn trường 121 BAS108 Đại số tuyến tính 3 Chung toàn trường124 BAS109 Toán 2 4 Chung toàn trường 122 BAS109 Giải tích 1 4 Chung toàn trường125 BAS205 Toán 3 4 Chung toàn trường 123 BAS205 Giải tích 2 4 Chung toàn trường126 BAS106 Tiếng Anh 1 4 Chung toàn trường 124 ENG103 Elementary 3 Chung toàn trường127 BAS107 Tiếng Anh 2 4 Chung toàn trường 125 ENG202 Pre-Intermediate 2 3 Chung toàn trường128 BAS207 Tiếng Anh 3 2 Chung toàn trường 126 ENG301 Intermediate 1 3 Chung toàn trường129 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 127 FIM207 Pháp luật đại cương 2 Chung toàn trường

130 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 128FIM101 2 Chung toàn trường

PED101 Logic 2 Chung toàn trường

131 BAS201 Cơ lý thuyết 1 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 129 MEC204 Cơ kỹ thuật 1 3

132BAS204 Kỹ thuật nhiệt 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 130 BAS301 Nhiệt Động lực học 3

BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 131 BAS401 3

133 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 132 MEC571 3 CTM, CĐT

134 BAS402 Truyền nhiệt (Heat Transfer) 3 KTCK 133 MEC441 3 Nhóm ngành Cơ khí

Đề án Kế toán tài chính

Kế toán quốc tế

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Cơ sở lý thuyết mạch điện 1

Môi trường và Con người

Chung khối ngành Kỹ thuật

Chung khối ngành Kỹ thuật

Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐT

Cơ học Chất lỏng

Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐT

K46 ngành KTCK trở về trước

Tự động hóa truyền động thủy khí

Công nghệ Chế tạo tạo máy 1

Page 61: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

135 MEC302 Cơ học ứng dụng 2 134 MEC320 Các hệ thống cơ khí 2

136 BAS202 Cơ học lý thuyết 2 2 Chung khối ngành Cơ khí 135 MEC205 Cơ kỹ thuật 2 2

137 MEC305 Sức bền vật liệu 3 Chung khối ngành Cơ khí 136 MEC203 Cơ học vật liệu 3

138 MEC415 Dụng cụ cắt 1 4 CKCTM; SPKTCK 137MEC319 Máy và dụng cụ 4

139 MEC416 Máy Công cụ 1 4 CKCTM; SPKTCK

140 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 138 LAB306 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 2

141 MEC309 Kỹ thuật đo lường 2 2 139 MEC318 Dung sai và đo lường 3

142 MEC306 Chi tiết máy 3 140 MEC316 Chi tiết máy 4

143 MEC534 Dụng cụ cắt 2 2 CKCTM; SPKTCK 141 MEC442 Dụng cụ cắt 4 CKCTM; SPKTCK

144 MEC407 Công nghệ Chế tạo phôi 3 142 MEC447 Công nghệ Chế tạo phôi 2

145 MEC553 Máy công cụ 2 2 CKCTM; SPKTCK 143 MEC443 Máy công cụ 4 CKCTM; SPKTCK146 MEC524 Đồ án Dụng cụ cắt 1

CKCTM144

MEC444 Đồ án Máy và dụng cụ 1 CKCTM147 MEC525 Đồ án Máy công cụ 1 145

148 MEC532 Công nghệ Chế tạo máy 1 4 CKCTM 146 MEC441 3 CKCTM

149 MEC533 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 CKCTM 147 MEC570 4 CKCTM

150 MEC301 Máy nâng chuyển 2 Chung khối ngành Cơ khí 148 MEC301 Máy nâng chuyển 2 CKLKCT151 MEC409 Rô bốt Công nghiệp 2 Chung khối ngành Cơ khí 149 MEC458 Robot công nghiệp 3 CĐT

152 MEC401 Động cơ đốt trong 1 2 150 MEC449 3 CKĐL

Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

Chung khối ngành Cơ khí

Chung khối ngành Cơ khí

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

CKCTM; KTCK; CKĐL; CKLK-CT; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Công nghệ Chế tạo tạo máy 1

Công nghệ Chế tạo máy 2

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Cấu tạo động cơ đốt trong

Page 62: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

153 MEC535 Đề án Kỹ thuật 3151 MEC446 1 TKCK

152 MEC317 Đồ án chi tiết máy 1 TKCK

154 MEC402 Động cơ đốt trong 2 4 CKĐL 153 MEC450 2 CKĐL

155 MEC505 Động cơ đốt trong 3 2 CKĐL 154 MEC453 2 CKĐL

156 MEC405 Ô tô máy kéo 1 3 CKĐL 155 MEC448 Lý thuyết Ô tô - Máy kéo 3 CKĐL

157 MEC510 Ô tô máy kéo 2 2 CKĐL 156 MEC451 Cấu tạo Ô tô - Máy kéo 3 CKĐL

158 MEC511 Ô tô – Máy kéo 3 2 CKĐL 157 MEC586 2 CKĐL

159 ELE419 2 CKĐL 158 ELE585 3 CKĐL

160 MEC507 2 CKĐL 159 MEC507 2 CKĐL

161 MEC404 2 CKĐL 160 2 CKĐL

162 MEC565 3 KTCK 161 MEC319 Máy và dụng cụ 4

163 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 CĐT 162 LAB307 1 CĐT

164 WSH301 2 163 WSH303 Thực tập công nghệ 2

165 WSH401 2 164 WSH412 Thực tập công nhân 3

166 WSH401 2 CLKTCT 165 WSH414 3 CLKTCT

167 WSH401 2 CKĐL 166 WSH413 3 CKĐL

CKCTM; SPKTCKHI; CKLK-CT; KTCK

Đồ án thiết kế máy và cơ cấu

Lý thuyết động cơ đốt trong

Tính toán thiết kế động cơ đốt trong

Tính toán thiết kế Ô tô - Máy kéo

Trang bị điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo

Hệ thống điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo

Kiểm tra và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo

Kiểm định và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo

Nhiên liệu và nhiên liệu thay thế  MEC587

Nhiên liệu và dầu mỡ bôi trơn

Các quá trình công nghệ và thiết bị

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Thí nghiệm cơ sở Cơ điện tử

Thực tập cơ sở khối ngành Cơ - Điện - Điện tử

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí

CKCTM; SPKTCKHI;KTCK

CKCTM; SPKTCKHI;KTCK

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí

Thực tập công nhân cơ khí LK-CT

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí

Thực tập công nhân CKĐL

Page 63: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín

chỉSố tín

chỉ

168 WSH401 2 CĐT 167 3 CĐT

169 WSH301 2 168 WSH304 2

170 WSH402 Thực tập KT nhóm ngành điện 2 169 WSH416 3

* Ghi chú: Đối với các học phần sau giảng dạy cho một số ngành nhà trường sẽ tổ chức đăng ký học vét1 MEC410 An toàn công nghiệp 2 Đăng ký học vét2 ELE301 Phân tích hệ thống 3 Đăng ký học vét3 BAS302 Toán 4 3 Đăng ký học vét4 TEE309 Phân cấp điều khiển QTSX 2 Đăng ký học vét

- Nếu sinh viên đã học môn tự chọn Môi trường và con người (FIM101) thì môn Tiếng việt thực hành (PED102) được thay thế bằng môn Logic (PED101)- Nếu sinh viên đã học môn tự chọn Logic (PED101) thì môn Tiếng việt thực hành (PED102) được thay thế bằng môn Môi trường và con người (FIM101)

TL. HIỆU TRƯỞNGNGƯỜI LẬP TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Đỗ Mạnh Cường PGS.TS. Ngô Như Khoa

Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí  WSH415

Thực tập công nhân Cơ điện tử

TTCS khối ngành Cơ - Điện - Điện tử

Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

Thực tập công nghệ Điện - Điện tử

Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC

Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN

Thực tập công nhân điện – điện tử

Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN

- Đối với sinh viên học theo CTĐT 180 TC nếu học thay thế theo CTĐT 150 TC điều chỉnh thì vẫn công nhận theo tính chất bắc cầu (CTĐT 180 TC CTĐT 150 TC cũ CTĐT 150 TC mới)

Page 64: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ CTĐT 05 NĂM VÀ CTĐT NGÀNH CÔNG NGHỆ 04 NĂM

CTĐT 05 NĂM (150 TC) CTĐT NGÀNH CÔNG NGHỆ 04 NĂM (122 TC)

STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành học

1 BAS114 2 1 BAS114 2

2 BAS113 3 2 BAS113 3

3 BAS101 3 3 BAS101 3

4 BAS110 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 BAS110 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

5 BAS108 Đại số tuyến tính 3 5 BAS108 Đại số tuyến tính 3

6 BAS109 Giải tích 1 4 6 BAS109 Giải tích 1 4

7 BAS205 Giải tích 2 3 7 BAS205 Giải tích 2 3

8 BAS112 Vật lý 2 3 8 BAS112 Vật lý 2 3

9 PED102 Tiếng Việt thực hành 9 PED107 Văn hóa Việt 2

10 FIM207 Pháp luật đại cương 2 10 FIM207 Pháp luật đại cương 2

11 GEN 101 General English 1 10(23)

11 GEN 101 General English 1 10(23)12 hoặc Tiếng Anh 1 + 2 + 3

13 GEN 102 General English 2 0(2)* 12 GEN 102 General English 2 0(2)*

13 PED202 Giao tiếp kỹ thuật 3

II. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP II. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH14 TEE203 Lập trình trong kỹ thuật

14 TEE203 Lập trình trong kỹ thuật 3

Số tín chỉ

Số tín chỉ

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN 1

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN 1

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN 2

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN 2

Đường lối cách mạng của ĐCSVN

Đường lối cách mạng của ĐCSVN

ENG103 + ENG202 + ENG301

Mẫu 2

Page 65: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

15 TEE201 hoặc Ngôn ngữ lập trình bậc cao14 TEE203 Lập trình trong kỹ thuật 3

16 ELE201 Cơ sở lý thuyết mạch điện 115 PED204 Cơ sở lý thuyết mạch điện 4

17 ELE302 Cơ sở lý thuyết mạch điện 2

18 TEE303 Kỹ thuật điện tử tương tự16 TEE208 4

19 TEE311 Kỹ thuật điện tử tương số

20 WHS304 Thực tập công nghệ Điện - Điện tử17 LAB203 Thực hành kỹ thuật điện tử 1

21 WHS416 hoặc TTCS khối ngành Cơ - Điện - Điện tử

22 MEC204 Cơ kỹ thuật 118 MEC204 Cơ kỹ thuật 1 3

23 MEC302 hoặc Cơ học ứng dụng24 PED108 Vẽ kỹ thuật và CAD 19 PED108 Vẽ kỹ thuật và CAD 325 ELE309 Vật liệu điện

20 ELE403 Vật liệu - Khí cụ điện 326 ELE310 Khí cụ điện27 ELE304 Máy điện 21 ELE304 Máy điện 328 WHS304 Thực tập công nghệ Điện - Điện tử

22 WSH312 Thực hành máy điện 129 WHS416 hoặc TTCS khối ngành Cơ - Điện - Điện tử

30 ELE308 Lý thuyết điều khiển tự động 23 PED304 3

31 ELE402 Điện tử công suất 24 PED307 Điện tử công suất 1 332 WHS304 Thực tập công nghệ Điện - Điện tử

25 WSH313 133 WHS416 hoặc TTCS khối ngành Cơ - Điện - Điện tử

34 26 2

Kỹ thuật thiết kế bo mạch TEE325 2

PED305 2

TEE326 Hệ thống nhúng 2

KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH

Kỹ thuật điện tử (tương tự + số)

Cơ sở kỹ thuật điều khiển tự động

Thực hành điện tử công suất 1

Tự chọn 1 (chọn 1 trong 3 môn)

Thiết kế mạch điện tử tuyến tính

hoặc Tối ưu hóa hệ thống điệnhoặc Tự động hóa quá trình sản xuất hoặc Thiết kế tự động thiết bị điện

Phân tích và thiết kế mạch điện tử công suất

Lôgic mờ và mạng nơ ron hoặc Điều khiển ghép nối máy tínhhoặc Hệ thống nhúng

Hệ thống cung cấp điện

Page 66: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

35 TEE408 Vi xử lý - Vi điều khiển 27 TEE408 Vi xử lý - Vi điều khiển 3

36 TEE437 Điều khiển số28 PED422 Điều khiển số 2

37 ELE550 Điều khiển số TĐĐ

29 LAB409 1

38 PED308 Cung cấp điện 30 PED308 Cung cấp điện 439 TEE301 Kỹ thuật đo lường 1 31 TEE327 Kỹ thuật đo lường điện 2

40 FIM501 Quản trị doanh nghiệp công nghiệp 32 FIM375 2

41 WSH416 Thực tập công nhân Điện - Điện tử 33 WSH328 Thực tập điện cơ bản 1

42 Tự chọn 2 34 2

ELE533 Chiếu sáng đô thịELE316 2

ELE522 Thiết bị chiếu sáng

ELE516 Năng lượng mới và tái tạo ELE516 Năng lượng mới và tái tạo 2

ELE555 ELE317 2

43 ELE401 Cơ sở truyền động điện 35 ELE401 Cơ sở truyền động điện 344 WSH416 Thực tập công nhân Điện - Điện tử

36 LAB310 Thực hành truyền động điện 145 WSH304 hoặc Thực tập KT nhóm ngành điện

46 TEE531 Hệ thống điều khiển lập trình37 PED427 Điều khiển logic khả trình 3

47 ELE413 Điều khiển logic và PLC

38 LAB410 1

48 PED310 Điều chỉnh tự động truyền động điện39 PED310 3

49 ELE547 hoặc: Tổng hợp hệ điện cơ

50 ELE309 Đồ án Cung cấp điện 40 ELE309 Đồ án Cung cấp điện 152 ELE545 Đồ án điều chỉnh tự động truyền động điện

41 ELE545 1

Thực hành vi điều khiển - điều khiển số

Kinh tế kỹ thuật (Engineering Economy)

Tự chọn 2 (chọn 1 trong 3 môn)

Kỹ thuật chiếu sáng dân dụng và công nghiệp

Điều khiển tần số động cơ xoay chiều hoặc Máy điện trong điều khiển tự động

Tính toán sửa chữa máy điện

Điều chỉnh tự động truyền động điện

Thực hành điều khiển logic khả trình

Điều chỉnh tự động truyền động điện

Đồ án điều chỉnh tự động truyền động điện

Page 67: Mau 2-141016-Quy Doi Tuong Duong

53 ELE545 hoặc Đồ án Tổng hợp hệ điện cơ41 ELE545 1

54 ELE420 Đồ án MH Điều khiển Logic và PLC 42 PED424 1 ###

55 ELE525 Trang bị điện cho các máy công nghiệp 43 ELE525 4 ###

44 PED425 5 ###

45 PED426 7 ###

56 BAS102 Giáo dục thể chất 1 46 BAS102 Giáo dục thể chất 1 ###

57 BAS103 Giáo dục thể chất 2 47 BAS103 Giáo dục thể chất 2

58 BAS206 Giáo dục thể chất 3 48 BAS206 Giáo dục thể chất 3

59 Giáo dục quốc phòng - an ninh 49 ###

###

Ghi chú: : WSH301 = WSH304 ###

: WSH402 = WSH416 Chủ tịch Hội đồng Khoa học và Đào tạo khoa SPKTTRƯỞNG KHOA

(Ký và ghi rõ họ tên)

Đồ án điều chỉnh tự động truyền động điện

Đồ án điều khiển logic khả trình

Trang bị điện cho các máy công nghiệp

Thực tập tốt nghiệp ngành CNKT Điện

Đồ án tốt nghiệp ngành CNKT điện

Giáo dục quốc phòng – an ninh