DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ CTĐT 150 TC CŨ CTĐT 150 TC MỚI STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần 1 ELE202 3 1 ELE205 4 2 ELE305 3 2 ELE308 4 3 ELE403 3 3 ELE310 Vật liệu điện 2 4 ELE4309 Khí cụ điện 2 4 2 TĐHXNCN 5 ELE555 2 5 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 TĐHXNCN 6 ELE556 2 6 ELE529 TĐH quá trình sản xuất 3 TĐHXNCN 7 ELE559 4 7 ELE 523 ĐK ghép nối máy tính 2 TĐHXNCN 8 ELE 560 3 8 ELE405 Hệ thống điện 4 HTĐ 9 ELE421 Lưới điện 4 9 ELE404 1 HTĐ 10 ELE423 1 10 2 HTĐ 11 ELE422 2 11 ELE407 Nhà máy điện 2 HTĐ 12 ELE424 Nhà máy điện 3 12 ELE406 Kỹ thuật cao áp 3 HTĐ 13 ELE435 3 13 ELE509 3 HTĐ 14 ELE561 Quy hoạch HTĐ 2 14 ELE514 2 HTĐ 15 ELE581 3 15 ELE 412 TB điện lạnh 2 KTĐ 16 ELE 556 3 16 ELE 524 Đồ án CCĐ 1 KTĐ 17 ELE 430 1 17 ELE 410 Điện dân dụng 2 KTĐ 18 ELE 429 Điện dân dụng 3 Số tín chỉ Số tín chỉ Kỹ thuật điện đại cương Khối ngành Cơ khí - XD -SPKTCK Kỹ thuật điện đại cương Lý thuyết điều khiển TĐ Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN Lý thuyết điều khiển TĐ Vật liệu điện – Khí cụ điện Nhóm ngành Điện - Điện tử-SPKTĐIỆN ELE528 Lý thuyết điều khiển nâng cao Điều khiển tần số ĐC XC Điều khiển ghép nối PLC TĐH quá trình sản xuất ĐK ghép nối máy tính Đồ án môn học Hệ thống điện Đồ án môn học Lưới điện ELE408 Nhà máy điện và Trạm biến áp Trạm biến áp và phân phối điện Kỹ thuật điện cao áp Quy hoạch và phát triển HTĐ Khai thác hệ thống điện Khai thác hệ thống điện TBĐ và ĐK thiết bị điện lạnh Đồ án điện dân dụng
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ
CTĐT 150 TC CŨ CTĐT 150 TC MỚI
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần
1 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 1 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4
2 ELE305 Lý thuyết điều khiển TĐ 3 2 ELE308 Lý thuyết điều khiển TĐ 4
3 ELE403 Vật liệu điện – Khí cụ điện 33 ELE310 Vật liệu điện 2
4 ELE4309 Khí cụ điện 2
4 Lý thuyết điều khiển nâng cao 2 TĐHXNCN 5 ELE555 Điều khiển tần số ĐC XC 2
5 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 TĐHXNCN 6 ELE556 Điều khiển ghép nối PLC 2
6 ELE529 TĐH quá trình sản xuất 3 TĐHXNCN 7 ELE559 TĐH quá trình sản xuất 47 ELE 523 ĐK ghép nối máy tính 2 TĐHXNCN 8 ELE 560 ĐK ghép nối máy tính 38 ELE405 Hệ thống điện 4 HTĐ 9 ELE421 Lưới điện 4
9 ELE404 Đồ án môn học Hệ thống điện 1 HTĐ 10 ELE423 Đồ án môn học Lưới điện 1
10 Nhà máy điện và Trạm biến áp 2 HTĐ 11 ELE422 2
11 ELE407 Nhà máy điện 2 HTĐ 12 ELE424 Nhà máy điện 312 ELE406 Kỹ thuật cao áp 3 HTĐ 13 ELE435 Kỹ thuật điện cao áp 313 ELE509 Quy hoạch và phát triển HTĐ 3 HTĐ 14 ELE561 Quy hoạch HTĐ 214 ELE514 Khai thác hệ thống điện 2 HTĐ 15 ELE581 Khai thác hệ thống điện 3
15 ELE 412 TB điện lạnh 2 KTĐ 16 ELE 556 3
16 ELE 524 Đồ án CCĐ 1 KTĐ 17 ELE 430 Đồ án điện dân dụng 117 ELE 410 Điện dân dụng 2 KTĐ 18 ELE 429 Điện dân dụng 3
Số tín chỉ
Số tín chỉ
Khối ngành Cơ khí - XD -SPKTCK
Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN
Nhóm ngành Điện - Điện tử-SPKTĐIỆN
ELE528
ELE408Trạm biến áp và phân phối điện
TBĐ và ĐK thiết bị điện lạnh
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
18 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 KTĐ 19 ELE428 Logic mờ và ứng dụng 2
19 ELE523 Điều khiển ghép nối máy tính 2 KTĐ 20 ELE5560 3
20 ELE 531 Điều khiển động cơ 3 TBĐ 21 ELE 530 Điều chỉnh TĐ TĐĐ 3
21 ELE 536 2 TBĐ 22 ELE 578 2
22 ELE 415 Công nghệ chế tạo TBĐ 2 TBĐ 23 ELE 574 Sản xuất TBĐ 3
23 ELE 535 Máy điện trong ĐKTĐ 3 TBĐ 24 ELE 429 3
24 ELE203 Lý thuyết mạch và tín hiệu 2 2 ĐTVT 25 ELE201 3
25 ELE306 Lý thuyết mạch và tín hiệu 1 3 ĐTVT 26 ELE302 3
26 ELE304 Máy điện 4 KTĐT 27 ELE311 Thiết bị điện 3
27 ELE434 Trang bị điện 4 SPKTĐIỆN 28 ELE525 4
28 TEE302 KT điện tử số 2 29 TEE311 Kỹ thuật điện tử số 3
29 TEE522 Điện tử Y sinh học 3 KTĐT 30 TEE583 Điện tử Y sinh học 2
30 TEE526 TB điện tử dân dụng 3 KTĐT 31 TEE581 Thiết bị điện tử dân dụng 2
31 TEE506 4 ĐTVT 32 TEE427 Thông tin vệ tinh 3
32 TEE514 Kỹ thuật đa dịch vụ 3 ĐTVT 33 TEE576 Kỹ thuật đa dịch vụ 233 TEE516 Thông tin di động 2 ĐTVT 34 TEE572 Thông tin di động 3
34 TEE519 Tổ chức mạng viễn thông 2 ĐTVT 35 TEE5107 Tổ chức mạng viễn thông 3
Điều khiển ghép nối máy tính
Mô hình toán - Động lực học thiết bị điện
Bảo dưỡng và thí nghiệm TBĐ trong hệt hống điện
Máy điện trong TB tự động và ĐK
Cơ sở lý thuyết mạch điện 1
Cơ sở lý thuyết mạch điện 2
Trang bị điện cho các máy công nghiệp
Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU
Các hệ thống thông tin vô tuyến
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
TEE525 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 2 KTĐT TEE580 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 3
35 TEE305 3 ĐTVT 36 TEE316 Anten và truyền sóng 3
36 TEE404 Xử lý tín hiệu số 2 37 TEE314 Xử lý tín hiệu số 3
37 TEE528 Điều khiển số 2 ĐLĐK;CĐTU 38 TEE437 Hệ thống điều khiển số 3
38 TEE401 Đo lường và TTCN 4 39 TEE424 Đo lường và TTCN 3
39 TEE536 Lý thuyết điều khiển hiện đại 3 ĐLĐK 40 TEE590 2
40 TEE537 Nhận dạng 2 ĐLĐK 41 TEE436 3
41 TEE548 Thiết kế các máy số 3 ĐLĐK 42
69 TEE201 Ngôn ngữ LTBC 3 Chung khối ngành Kỹ thuật 53 TEE203 Lập trình trong kỹ thuật 3
TEE546 Kiểm tra và thẩm định thiết kế 3 KTMT TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3
TEE547Lập trình Windows 3
KTMT TEE3203
TEE5403
KTMT TEE4353
TEE5413
KTMT TEE5100Công nghệ phần mềm 3
Truyền sóng siêu cao tần và anten
Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN
Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN
Lý thuyết điều khiển hiện đại
Nhận dạng và quan sát hệ thống
Phân tích và thiết kế hệ thống
Đồ án kỹ thuật ghép nối máy tính
Lập trình trong môi trường Windows
Các chuyên đề phần cứng hệ thống máy tính
Thiết bị truyền thông và mạng máy tính
Các đường truyền trong máy tính và truyền tin
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
TEE5432
KTMT TEE598Thị giác máy 3
TEE5422
KTMT TEE51013
TEE563 1SPKTTIN TEE432
1TEE566 Thiết kế chương trình dịch 3 SPKTTIN TEE598 Thị giác máy 3
TEE558 Các chuyên đề về phần mềm 3SPKTTIN TEE320
3
TEE105 Tương tác người máy 3SPKTTIN TEE434
3TEE559 Đồ họa máy tính 3 SPKTTIN TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 3TEE561 Lập trình song song 3 SPKTTIN TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3TEE417 Các hệ thống đa phương tiện 3 SPKTTIN TEE320 Công nghệ .NET 3
TEE407 2 CĐTỬ TEE307 3
TEE501 Xử lý ảnh 2 CĐTỬ TEE321 Xử lý ảnh 3
TEE504 Mạch giao diện máy tính 3 CĐTỬ TEE502 2
80 FIM413 Cấp thoát nước 2 KTXDCT 64 FIM347 Cấp thoát nước xây dựng 2
81 FIM512 2 KTXDCT 65 FIM101 2
82 FIM317 Vật lý kiến trúc 2 KTXDCT 66 FIM539 Cấu tạo kiến trúc 283 FIM515 Kết cấu mới trong xây dựng 2 KTXDCT 67 FIM513 Địa chấn học công trình 2
84 FIM521 2 KTXDCT 68 FIM558 2
85 FIM411 2 KT MÔI TRƯỜNG 69 FIM551 3
Các nguyên tắc cơ bản của mạng dữ liệu
Các mô hình máy tính thế hệ mới
Các mô hình máy tính thế hệ mới
Đồ án phân tích thiết kế hệ thống
Đồ án Công nghệ phần mềm
Lập trình trong môi trường Windows
Lập trình trên thiết bị di động
Giải thuật cho các bài toán kỹ thuật
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Kỹ thuật ghép nối máy tính
Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Môi trường và Con người
Thiết kế kết cấu và thi công nền móng
Công trình trên nền đất yếu
Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro
Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
86 FIM306 3 KT MÔI TRƯỜNG 70 FIM350 4
87 FIM408 Phân tích môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 71 FIM370 Phân tích môi trường 3
88 FIM302 1 KT MÔI TRƯỜNG 72 FIM478 1
89 LAB303 1 KT MÔI TRƯỜNG 73 LAB406 2
90 WSH405 1 KT MÔI TRƯỜNG 74 WSH425 3
91 LAB508 1 KT MÔI TRƯỜNG 75 LAB520 2
92 FIM508 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm khí 3 KT MÔI TRƯỜNG 76 FIM479 Kỹ thuật xử lý khí thải 4
93 FIM512 3 KT MÔI TRƯỜNG 77 FIM481 4
94 FIM510 2 KT MÔI TRƯỜNG 78 FIM553 5
95 FIM505 5 KT MÔI TRƯỜNG 79 FIM554 7
96 BAS208 3 KT MÔI TRƯỜNG 80 FIM212 2
97 FIM201 Sinh thái học môi trường 3 KT MÔI TRƯỜNG 81 FIM409 Quản lý môi trường 3
98 FIM303 Hoá hữu cơ 2 KT MÔI TRƯỜNG 82 FIM304 2
99 FIM504 Đồ án CNMT 1 KT MÔI TRƯỜNG 83 FIM552 1
100 FIM511 Kỹ thuật đo lường 3 2 KT MÔI TRƯỜNG 84 FIM410 3
101 FIM509 Luật và chính sách môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 85 FIM409 Quản lý môi trường 3
Quá trình chuyển khối trong CNMT
Các quá trình và thiết bị trong CNMT
Đồ án Các quá trình chuyển khối
Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT
Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường
Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường
Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật môi trường
Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật môi trường
Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật môi trường
Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật môi trường
Thiết kế hệ thống xử lý chất thải
Thiết kế hệ thống xử lý chất thải
Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường
Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường
Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường
Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường
Hoá phân tíchChemical analysis
Hoá phân tíchChemical analysis
Hoá sinh ứng dụng trong CNMT
Đồ án môn học thiết kế hệ thống xử lý chất thải
Quan trắc và xử lý số liệu môi trường
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
102 FIM506 Đường ống và trạm bơm 3 KT MÔI TRƯỜNG 86 FIM413 Cấp thoát nước 2
103 FIM507 2 KT MÔI TRƯỜNG 87 FIM479 Kỹ thuật xử lý khí thải 4
104 ELE506 Năng lượng mới và tái tạo 2 KT MÔI TRƯỜNG 88 FIM 503 Chuyên đề 2
105 FIM101 Môi trường và con người 2 QLCN 89 FIM342 3
106 PED101 Logic 2 QLCN 90 BAS119 Xã hội học 3107 BAS210 Toán 5 3 QLCN 91 BAS210 Xác suất và Thống kê 3108 FIM209 Toán 6 2 QLCN 92 FIM214 Toán kinh tế 3109 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 QLCN 93 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4
110 TEE309 2 QLCN 94 FIM368 2
111 FIM333 Quản lý dự án 3 QLCN 95 FIM361 Quản lý dự án 4112 FIM328 Quản trị nhân sự 2 QLCN 96 FIM362 Quản trị nguồn nhân lực 3113 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 QLCN 97 FIM498 Tin học ứng dụng 2114 FIM439 Marketing công nghiệp 2 QLCN 98 FIM499 Đấu thầu 2
115 FIM443 Thương mại điện tử 2 QLCN 99 FIM4100 2
116 FIM440 Quản lý công nghệp 2 QLCN 100 FIM451 Quản lý công nghệ 2117 FIM402 Quản lý chất lượng 2 QLCN 101 FIM364 Quản lý chất lượng 3118 FIM447 Phân tích kinh doanh 2 QLCN 102 FIM358 Phân tích HĐKD 2
119 FIM445 2 QLCN 103 FIM4102 2
120 FIM501 Quản trị DNCN 2 QLCN 104 FIM4101 2
121 WSH202 TTCS nhóm ngành kinh tế 1 QLCN 105 FIM307 TTCS ngành QLCN 1122 FIM455 Nghiệp vụ thanh toán quốc tế 2 QLCN 106 FIM363 Quản trị chuỗi cung ứng 3123 FIM339 Chiến lược kinh doanh 2 QLCN 107 FIM489 Quản trị chiến lược 3124 FIM44 Kỹ năng quản trị DN 2 QLCN 108 FIM4102 Kinh doanh quốc tế 2
Kiểm soát tiếng ồn và rung động
L.sử các học thuyết kinh tế
Phân cấp điều khiển quá trình sản xuất
Định mức các yếu tố sản xuất
Tin học trong quản lý dự án
Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
Quản trị thương mại trong DNCN
Quản trị thương mại trong DNCN
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
125 PED101 Lôgic 2 KTDNCN 109 FIM342 3
126 FIM101 Môi trường và con người 2 KTDNCN 110 BAS119 Xã hội học 3127 BAS210 Toán 5 3 KTDNCN 111 BAS210 Xác suất và thống kê 3128 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 KTDNCN 112 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4129 FIM208 Quản trị học 3 KTDNCN 113 FIM215 Quản trị doanh nghiệp 3130 FIM430 Kế toán máy 2 KTDNCN 114
FIM484 Kế toán máy 4131 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 KTDNCN 115132 FIM318 Đồ án môn học quản lý dự án 1 KTDNCN 116 FIM485 1133 WSH202 TT cơ sở nhóm ngành kinh tế 1 KTDNCN 117 WSH305 TTCS Kế toán DNCN 1
134 FIM461 Kế toán quốc tế 2 KTDNCN 118 FIM356 3
135 FIM454 Nghiệp vụ ngân hàng 2 KTDNCN 119 FIM352 2
136 BAS108 Toán 1 3 Chung toàn trường 120 BAS108 Đại số tuyến tính 3137 BAS109 Toán 2 4 Chung toàn trường 121 BAS109 Giải tích 1 4138 BAS205 Toán 3 4 Chung toàn trường 122 BAS205 Giải tích 2 4139 BAS106 Tiếng Anh 1 4 Chung toàn trường 123 Tiếng Anh 1 3140 BAS107 Tiếng Anh 2 4 Chung toàn trường 124 Tiếng Anh 2 3141 BAS207 Tiếng Anh 3 2 Chung toàn trường 125 Tiếng Anh 3 3142 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 126 FIM207 Pháp luật đại cương 2
143 BAS201 Cơ lý thuyết 1 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 127 MEC204 Cơ kỹ thuật 1 3
144 BAS204 Kỹ thuật nhiệt 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 128 BAS301 Nhiệt Động lực học 3
145 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 129 BAS401 3
Lịch sử các học thuyết kinh tế
Đề án Kế toán tài chính
Kế toán quốc tế
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
BAS117BAS118 BAS213
Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐT
Cơ học Chất lỏng
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
146 MEC302 Cơ học ứng dụng 2 130 MEC320 Các hệ thống cơ khí 2
147 BAS202 Cơ học lý thuyết 2 2 Chung khối ngành Cơ khí 131 MEC205 Cơ kỹ thuật 2 2
148 MEC305 Sức bền vật liệu 3 Chung khối ngành Cơ khí 132 MEC203 Cơ học vật liệu 3
149 MEC415 Dụng cụ cắt 1 4 CKCTM; SPKTCK133 MEC319 Máy và dụng cụ 4
150 MEC416 Máy Công cụ 1 4 CKCTM; SPKTCK
151 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 134 LAB306 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 2
152 MEC309 Kỹ thuật đo lường 2 2 135 MEC318 Dung sai và đo lường 3
153 MEC306 Chi tiết máy 3 136 MEC316 Chi tiết máy 4
154 MEC534 Dụng cụ cắt 2 2 CKCTM; SPKTCK 137 MEC442 Dụng cụ cắt 4
155 MEC407 Công nghệ Chế tạo phôi 3 138 MEC447 Công nghệ Chế tạo phôi 2
156 MEC553 Máy công cụ 2 2 CKCTM; SPKTCK 139 MEC443 Máy công cụ 4157 MEC524 Đồ án Dụng cụ cắt 1
CKCTM140
MEC444 Đồ án Máy và dụng cụ 1158 MEC525 Đồ án Máy công cụ 1 141
159 MEC532 Công nghệ Chế tạo máy 1 4 CKCTM 142 MEC441 3
160 MEC533 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 CKCTM 143 MEC570 4
161 MEC301 Máy nâng chuyển 2 Chung khối ngành Cơ khí 144 MEC301 Máy nâng chuyển 2162 MEC409 Rô bốt Công nghiệp 2 Chung khối ngành Cơ khí 145 MEC458 Robot công nghiệp 3
163 MEC401 Động cơ đốt trong 1 2 146 MEC449 3
Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC
CKCTM; KTCK; CKĐL; CKLK-CT; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Công nghệ Chế tạo tạo máy 1
Công nghệ Chế tạo máy 2
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Cấu tạo động cơ đốt trong
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
164 MEC535 Đề án Kỹ thuật 3147 MEC446 1
148 MEC317 Đồ án chi tiết máy 1
165 MEC402 Động cơ đốt trong 2 4 CKĐL 149 MEC450 2
166 MEC505 Động cơ đốt trong 3 2 CKĐL 150 MEC453 2
167 MEC405 Ô tô máy kéo 1 3 CKĐL 151 MEC448 Lý thuyết Ô tô - Máy kéo 3
168 MEC510 Ô tô máy kéo 2 2 CKĐL 152 MEC451 Cấu tạo Ô tô - Máy kéo 3
169 MEC511 Ô tô – Máy kéo 3 2 CKĐL 153 MEC586 2
170 ELE419 2 CKĐL 154 ELE585 3
171 MEC507 2 CKĐL 155 MEC507 2
172 MEC404 2 CKĐL 156 2
173 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 CĐT 157 LAB307 1
174 WSH301 2 158 WSH303 Thực tập công nghệ 2
175 WSH401 2 159 WSH412 Thực tập công nhân 3
176 WSH401 2 CLKTCT 160 WSH414 3
177 WSH401 2 CKĐL 161 WSH413 3
CKCTM; SPKTCKHI; CKLK-CT; KTCK
Đồ án thiết kế máy và cơ cấu
Lý thuyết động cơ đốt trong
Tính toán thiết kế động cơ đốt trong
Tính toán thiết kế Ô tô - Máy kéo
Trang bị điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo
Hệ thống điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo
Kiểm tra và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo
Kiểm định và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo
Nhiên liệu và nhiên liệu thay thế MEC587
Nhiên liệu và dầu mỡ bôi trơn
Thí nghiệm cơ sở Cơ điện tử
Thực tập cơ sở khối ngành Cơ - Điện - Điện tử
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí
CKCTM; SPKTCKHI;KTCK
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí
Thực tập công nhân cơ khí LK-CT
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí
Thực tập công nhân CKĐL
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
178 WSH401 2 CĐT 162 3
179 WSH301 2 163 WSH304 2
180 WSH402 Thực tập KT nhóm ngành điện 2 164 WSH416 3
* Ghi chú: Đối với các học phần sau giảng dạy cho một số ngành nhà trường sẽ tổ chức đăng ký học vét1 MEC410 An toàn công nghiệp 2 Đăng ký học vét2 ELE301 Phân tích hệ thống 3 Đăng ký học vét3 BAS302 Toán 4 3 Đăng ký học vét4 FIM329 Kỹ thuật xây dựng đại cương 2 Đăng ký học vét5 TEE309 Phân cấp điều khiển QTSX 2 Đăng ký học vét
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí WSH415
Thực tập công nhân Cơ điện tử
TTCS khối ngành Cơ - Điện - Điện tử
Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC
Thực tập công nghệ Điện - Điện tử
Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN
Thực tập công nhân điện – điện tử
DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ
CTĐT 150 TC CŨ CTĐT 150 TC MỚI
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành học
1 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 1 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4
2 ELE305 Lý thuyết điều khiển TĐ 3 2 ELE308 Lý thuyết điều khiển TĐ 4
3 ELE403 Vật liệu điện – Khí cụ điện 33 ELE310 Vật liệu điện 2
4 ELE4309 Khí cụ điện 2
4 Lý thuyết điều khiển nâng cao 2 TĐHXNCN 5 ELE555 Điều khiển tần số ĐC XC 2 TĐHXNCN
5 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 TĐHXNCN 6 ELE556 Điều khiển ghép nối PLC 2 TĐHXNCN
6 ELE529 TĐH quá trình sản xuất 3 TĐHXNCN 7 ELE559 TĐH quá trình sản xuất 4 TĐHXNCN7 ELE 523 ĐK ghép nối máy tính 2 TĐHXNCN 8 ELE 560 ĐK ghép nối máy tính 3 TĐHXNCN8 ELE405 Hệ thống điện 4 HTĐ 9 ELE421 Lưới điện 4 HTĐ
9 ELE404 Đồ án môn học Hệ thống điện 1 HTĐ 10 ELE423 Đồ án môn học Lưới điện 1 HTĐ
10 Nhà máy điện và Trạm biến áp 2 HTĐ 11 ELE422 2 HTĐ
11 ELE407 Nhà máy điện 2 HTĐ 12 ELE424 Nhà máy điện 3 HTĐ12 ELE406 Kỹ thuật cao áp 3 HTĐ 13 ELE435 Kỹ thuật điện cao áp 3 HTĐ13 ELE509 Quy hoạch và phát triển HTĐ 3 HTĐ 14 ELE561 Quy hoạch HTĐ 2 HTĐ14 ELE514 Khai thác hệ thống điện 2 HTĐ 15 ELE581 Khai thác hệ thống điện 3 HTĐ
15 ELE 412 TB điện lạnh 2 KTĐ 16 ELE 556 3 KTĐ
16 ELE 524 Đồ án CCĐ 1 KTĐ 17 ELE 430 Đồ án điện dân dụng 1 KTĐ17 ELE 410 Điện dân dụng 2 KTĐ 18 ELE 429 Điện dân dụng 3 KTĐ
Số tín chỉ
Số tín chỉ
Khối ngành Cơ khí - XD -SPKTCK
Nhóm ngành Cơ khí - XD - SPKTCK
Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN
Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN
Nhóm ngành Điện - Điện tử-SPKTĐIỆN
Nhóm ngành Điện - KTĐK-SPKTĐIỆN
ELE528
ELE408Trạm biến áp và phân phối điện
TBĐ và ĐK thiết bị điện lạnh
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
18 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 KTĐ 19 ELE428 Logic mờ và ứng dụng 2 KTĐ
19 ELE523 Điều khiển ghép nối máy tính 2 KTĐ 20 ELE5560 3 KTĐ
20 ELE 531 Điều khiển động cơ 3 TBĐ 21 ELE 530 Điều chỉnh TĐ TĐĐ 3 TBĐ
21 ELE 536 2 TBĐ 22 ELE 578 2 TBĐ
22 ELE 415 Công nghệ chế tạo TBĐ 2 TBĐ 23 ELE 574 Sản xuất TBĐ 3 TBĐ
23 ELE 535 Máy điện trong ĐKTĐ 3 TBĐ 24 ELE 429 3 TBĐ
24 ELE203 Lý thuyết mạch và tín hiệu 2 2 ĐTVT 25 ELE201 3 ĐTVT
25 ELE306 Lý thuyết mạch và tín hiệu 1 3 ĐTVT 26 ELE302 3 ĐTVT
26 ELE304 Máy điện 4 KTĐT 27 ELE311 Thiết bị điện 3 KTĐT
27 ELE434 Trang bị điện 4 SPKTĐIỆN 28 ELE525 4 SPKTĐIỆN
28 TEE302 KT điện tử số 2 29 TEE311 Kỹ thuật điện tử số 3
29 TEE522 Điện tử Y sinh học 3 KTĐT 30 TEE583 Điện tử Y sinh học 2 KTĐT
30 TEE526 TB điện tử dân dụng 3 KTĐT 31 TEE581 Thiết bị điện tử dân dụng 2
31 TEE506 4 ĐTVT 32 TEE427 Thông tin vệ tinh 3 ĐTVT
32 TEE514 Kỹ thuật đa dịch vụ 3 ĐTVT 33 TEE576 Kỹ thuật đa dịch vụ 2 ĐTVT33 TEE516 Thông tin di động 2 ĐTVT 34 TEE572 Thông tin di động 3 ĐTVT
34 TEE519 Tổ chức mạng viễn thông 2 ĐTVT 35 TEE5107 Tổ chức mạng viễn thông 3 ĐTVT
Điều khiển ghép nối máy tính
Mô hình toán - Động lực học thiết bị điện
Bảo dưỡng và thí nghiệm TBĐ trong hệt hống điện
Máy điện trong TB tự động và ĐK
Cơ sở lý thuyết mạch điện 1
Cơ sở lý thuyết mạch điện 2
Trang bị điện cho các máy công nghiệp
Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU
Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU
KTĐT, CĐTU
Các hệ thống thông tin vô tuyến
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
TEE525 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 2 KTĐT TEE580 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 3 KTĐT
35 TEE305 3 ĐTVT 36 TEE316 Anten và truyền sóng 3 ĐTVT
36 TEE404 Xử lý tín hiệu số 2 37 TEE314 Xử lý tín hiệu số 3
37 TEE528 Điều khiển số 2 ĐLĐK;CĐTU 38 TEE437 Hệ thống điều khiển số 3 ĐLĐK;CĐTU
38 TEE401 Đo lường và TTCN 4 39 TEE424 Đo lường và TTCN 3
39 TEE536 Lý thuyết điều khiển hiện đại 3 ĐLĐK 40 TEE590 2 ĐLĐK
40 TEE537 Nhận dạng 2 ĐLĐK 41 TEE436 3 ĐLĐK
41 TEE548 Thiết kế các máy số 3 ĐLĐK 42
69 TEE201 Ngôn ngữ LTBC 3 Chung khối ngành Kỹ thuật 53 TEE203 Lập trình trong kỹ thuật 3
TEE546 Kiểm tra và thẩm định thiết kế 3 KTMT TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3 KTMT
TEE547Lập trình Windows 3
KTMT TEE3203
KTMT
TEE5403
KTMT TEE4353
KTMT
TEE5413
KTMT TEE5100Công nghệ phần mềm 3
KTMT
Truyền sóng siêu cao tần và anten
Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN
Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN
Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN
Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN
Lý thuyết điều khiển hiện đại
Nhận dạng và quan sát hệ thống
Chung khối ngành Kỹ thuật
Phân tích và thiết kế hệ thống
Đồ án kỹ thuật ghép nối máy tính
Lập trình trong môi trường Windows
Các chuyên đề phần cứng hệ thống máy tính
Thiết bị truyền thông và mạng máy tính
Các đường truyền trong máy tính và truyền tin
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
TEE5432
KTMT TEE598Thị giác máy 3
KTMT
TEE5422
KTMT TEE51013
KTMT
TEE563 1SPKTTIN TEE432
1SPKTTIN
TEE566 Thiết kế chương trình dịch 3 SPKTTIN TEE598 Thị giác máy 3 SPKTTIN
TEE558 Các chuyên đề về phần mềm 3SPKTTIN TEE320
3SPKTTIN
TEE105 Tương tác người máy 3SPKTTIN TEE434
3SPKTTIN
TEE559 Đồ họa máy tính 3 SPKTTIN TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 3 SPKTTIN
TEE561 Lập trình song song 3 SPKTTIN TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3 SPKTTIN
TEE417 Các hệ thống đa phương tiện 3 SPKTTIN TEE320 Công nghệ .NET 3 SPKTTIN
TEE407 2 CĐTỬ TEE307 3
TEE501 Xử lý ảnh 2 CĐTỬ TEE321 Xử lý ảnh 3 KTMT
TEE504 Mạch giao diện máy tính 3 CĐTỬ TEE502 2 KTMT
80 FIM413 Cấp thoát nước 2 KTXDCT 64 FIM347 Cấp thoát nước xây dựng 2 KTXDCT
81 FIM512 2 KTXDCT 65 FIM101 2 KTXDCT
82 FIM317 Vật lý kiến trúc 2 KTXDCT 66 FIM539 Cấu tạo kiến trúc 2 KTXDCT83 FIM515 Kết cấu mới trong xây dựng 2 KTXDCT 67 FIM513 Địa chấn học công trình 2 KTXDCT
84 FIM521 2 KTXDCT 68 FIM558 2 KTXDCT
85 FIM411 2 KT MÔI TRƯỜNG 69 FIM551 3 KT MÔI TRƯỜNG
Các nguyên tắc cơ bản của mạng dữ liệu
Các mô hình máy tính thế hệ mới
Các mô hình máy tính thế hệ mới
Đồ án phân tích thiết kế hệ thống
Đồ án Công nghệ phần mềm
Lập trình trong môi trường Windows
Lập trình trên thiết bị di động
Giải thuật cho các bài toán kỹ thuật
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
CĐTỬ, KTMT, SPKTTIN
Kỹ thuật ghép nối máy tính
Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Môi trường và Con người
Thiết kế kết cấu và thi công nền móng
Công trình trên nền đất yếu
Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro
Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
86 FIM306 3 KT MÔI TRƯỜNG 70 FIM350 4 KT MÔI TRƯỜNG
87 FIM408 Phân tích môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 71 FIM370 Phân tích môi trường 3 KT MÔI TRƯỜNG
88 FIM302 1 KT MÔI TRƯỜNG 72 FIM478 1 KT MÔI TRƯỜNG
89 LAB303 1 KT MÔI TRƯỜNG 73 LAB406 2 KT MÔI TRƯỜNG
90 WSH405 1 KT MÔI TRƯỜNG 74 WSH425 3 KT MÔI TRƯỜNG
91 LAB508 1 KT MÔI TRƯỜNG 75 LAB520 2 KT MÔI TRƯỜNG
92 FIM508 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm khí 3 KT MÔI TRƯỜNG 76 FIM479 Kỹ thuật xử lý khí thải 4 KT MÔI TRƯỜNG
93 FIM512 3 KT MÔI TRƯỜNG 77 FIM481 4 KT MÔI TRƯỜNG
94 FIM510 2 KT MÔI TRƯỜNG 78 FIM553 5 KT MÔI TRƯỜNG
95 FIM505 5 KT MÔI TRƯỜNG 79 FIM554 7 KT MÔI TRƯỜNG
96 BAS208 3 KT MÔI TRƯỜNG 80 FIM212 2 KT MÔI TRƯỜNG
97 FIM201 Sinh thái học môi trường 3 KT MÔI TRƯỜNG 81 FIM409 Quản lý môi trường 3 KT MÔI TRƯỜNG
98 FIM303 Hoá hữu cơ 2 KT MÔI TRƯỜNG 82 FIM304 2 KT MÔI TRƯỜNG
99 FIM504 Đồ án CNMT 1 KT MÔI TRƯỜNG 83 FIM552 1 KT MÔI TRƯỜNG
100 FIM511 Kỹ thuật đo lường 3 2 KT MÔI TRƯỜNG 84 FIM410 3 KT MÔI TRƯỜNG
101 FIM509 Luật và chính sách môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 85 FIM409 Quản lý môi trường 3 KT MÔI TRƯỜNG
Quá trình chuyển khối trong CNMT
Các quá trình và thiết bị trong CNMT
Đồ án Các quá trình chuyển khối
Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT
Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường
Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường
Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật môi trường
Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật môi trường
Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật môi trường
Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật môi trường
Thiết kế hệ thống xử lý chất thải
Thiết kế hệ thống xử lý chất thải
Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường
Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường
Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường
Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường
Hoá phân tíchChemical analysis
Hoá phân tíchChemical analysis
Hoá sinh ứng dụng trong CNMT
Đồ án môn học thiết kế hệ thống xử lý chất thải
Quan trắc và xử lý số liệu môi trường
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
102 FIM506 Đường ống và trạm bơm 3 KT MÔI TRƯỜNG 86 FIM413 Cấp thoát nước 2 KT MÔI TRƯỜNG
103 FIM507 2 KT MÔI TRƯỜNG 87 FIM479 Kỹ thuật xử lý khí thải 4 KT MÔI TRƯỜNG
104 ELE506 Năng lượng mới và tái tạo 2 KT MÔI TRƯỜNG 88 FIM 503 Chuyên đề 2 KT MÔI TRƯỜNG
105 FIM101 Môi trường và con người 2 QLCN 89 FIM342 3 QLCN
106 PED101 Logic 2 QLCN 90 BAS119 Xã hội học 3 QLCN107 BAS210 Toán 5 3 QLCN 91 BAS210 Xác suất và Thống kê 3 QLCN108 FIM209 Toán 6 2 QLCN 92 FIM214 Toán kinh tế 3 QLCN109 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 QLCN 93 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4 QLCN
110 TEE309 2 QLCN 94 FIM368 2 QLCN
111 FIM333 Quản lý dự án 3 QLCN 95 FIM361 Quản lý dự án 4 QLCN112 FIM328 Quản trị nhân sự 2 QLCN 96 FIM362 Quản trị nguồn nhân lực 3 QLCN113 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 QLCN 97 FIM498 Tin học ứng dụng 2 QLCN114 FIM439 Marketing công nghiệp 2 QLCN 98 FIM499 Đấu thầu 2 QLCN
116 FIM440 Quản lý công nghệp 2 QLCN 100 FIM451 Quản lý công nghệ 2 QLCN117 FIM402 Quản lý chất lượng 2 QLCN 101 FIM364 Quản lý chất lượng 3 QLCN118 FIM447 Phân tích kinh doanh 2 QLCN 102 FIM358 Phân tích HĐKD 2 QLCN
121 WSH202 TTCS nhóm ngành kinh tế 1 QLCN 105 FIM307 TTCS ngành QLCN 1 QLCN122 FIM455 Nghiệp vụ thanh toán quốc tế 2 QLCN 106 FIM363 Quản trị chuỗi cung ứng 3 QLCN123 FIM339 Chiến lược kinh doanh 2 QLCN 107 FIM489 Quản trị chiến lược 3 QLCN124 FIM44 Kỹ năng quản trị DN 2 QLCN 108 FIM4102 Kinh doanh quốc tế 2 QLCN
Kiểm soát tiếng ồn và rung động
L.sử các học thuyết kinh tế
Phân cấp điều khiển quá trình sản xuất
Định mức các yếu tố sản xuất
Tin học trong quản lý dự án
Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
Quản trị thương mại trong DNCN
Quản trị thương mại trong DNCN
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
125 PED101 Lôgic 2 KTDNCN 109 FIM342 3 KTDNCN
126 FIM101 Môi trường và con người 2 KTDNCN 110 BAS119 Xã hội học 3 KTDNCN127 BAS210 Toán 5 3 KTDNCN 111 BAS210 Xác suất và thống kê 3 KTDNCN128 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 KTDNCN 112 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4 KTDNCN129 FIM208 Quản trị học 3 KTDNCN 113 FIM215 Quản trị doanh nghiệp 3 KTDNCN130 FIM430 Kế toán máy 2 KTDNCN 114
FIM484 Kế toán máy 4KTDNCN
131 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 KTDNCN 115 KTDNCN132 FIM318 Đồ án môn học quản lý dự án 1 KTDNCN 116 FIM485 1 KTDNCN133 WSH202 TT cơ sở nhóm ngành kinh tế 1 KTDNCN 117 WSH305 TTCS Kế toán DNCN 1 KTDNCN
134 FIM461 Kế toán quốc tế 2 KTDNCN 118 FIM356 3 KTDNCN
135 FIM454 Nghiệp vụ ngân hàng 2 KTDNCN 119 FIM352 2 KTDNCN
136 BAS108 Toán 1 3 Chung toàn trường 120 BAS108 Đại số tuyến tính 3 Chung toàn trường137 BAS109 Toán 2 4 Chung toàn trường 121 BAS109 Giải tích 1 4 Chung toàn trường138 BAS205 Toán 3 4 Chung toàn trường 122 BAS205 Giải tích 2 4 Chung toàn trường139 BAS106 Tiếng Anh 1 4 Chung toàn trường 123 Tiếng Anh 1 3 Chung toàn trường140 BAS107 Tiếng Anh 2 4 Chung toàn trường 124 Tiếng Anh 2 3 Chung toàn trường141 BAS207 Tiếng Anh 3 2 Chung toàn trường 125 Tiếng Anh 3 3 Chung toàn trường142 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 126 FIM207 Pháp luật đại cương 2 Chung toàn trường
143 BAS201 Cơ lý thuyết 1 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 127 MEC204 Cơ kỹ thuật 1 3
144 BAS204 Kỹ thuật nhiệt 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 128 BAS301 Nhiệt Động lực học 3
145 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 129 BAS401 3
Lịch sử các học thuyết kinh tế
Đề án Kế toán tài chính
Kế toán quốc tế
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
BAS117BAS118 BAS213
Chung khối ngành Kỹ thuật
Chung khối ngành Kỹ thuật
Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐT
Cơ học Chất lỏng
Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐT
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
146 MEC302 Cơ học ứng dụng 2 130 MEC320 Các hệ thống cơ khí 2
147 BAS202 Cơ học lý thuyết 2 2 Chung khối ngành Cơ khí 131 MEC205 Cơ kỹ thuật 2 2
148 MEC305 Sức bền vật liệu 3 Chung khối ngành Cơ khí 132 MEC203 Cơ học vật liệu 3
149 MEC415 Dụng cụ cắt 1 4 CKCTM; SPKTCK133 MEC319 Máy và dụng cụ 4
150 MEC416 Máy Công cụ 1 4 CKCTM; SPKTCK
151 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 134 LAB306 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 2
152 MEC309 Kỹ thuật đo lường 2 2 135 MEC318 Dung sai và đo lường 3
153 MEC306 Chi tiết máy 3 136 MEC316 Chi tiết máy 4
154 MEC534 Dụng cụ cắt 2 2 CKCTM; SPKTCK 137 MEC442 Dụng cụ cắt 4 CKCTM; SPKTCK
155 MEC407 Công nghệ Chế tạo phôi 3 138 MEC447 Công nghệ Chế tạo phôi 2
156 MEC553 Máy công cụ 2 2 CKCTM; SPKTCK 139 MEC443 Máy công cụ 4 CKCTM; SPKTCK157 MEC524 Đồ án Dụng cụ cắt 1
CKCTM140
MEC444 Đồ án Máy và dụng cụ 1 CKCTM158 MEC525 Đồ án Máy công cụ 1 141
159 MEC532 Công nghệ Chế tạo máy 1 4 CKCTM 142 MEC441 3 CKCTM
160 MEC533 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 CKCTM 143 MEC570 4 CKCTM
161 MEC301 Máy nâng chuyển 2 Chung khối ngành Cơ khí 144 MEC301 Máy nâng chuyển 2 CKLKCT162 MEC409 Rô bốt Công nghiệp 2 Chung khối ngành Cơ khí 145 MEC458 Robot công nghiệp 3 CĐT
163 MEC401 Động cơ đốt trong 1 2 146 MEC449 3 CKĐL
Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC
Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC
Chung khối ngành Cơ khí
Chung khối ngành Cơ khí
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
CKCTM; KTCK; CKĐL; CKLK-CT; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Công nghệ Chế tạo tạo máy 1
Công nghệ Chế tạo máy 2
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Cấu tạo động cơ đốt trong
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
164 MEC535 Đề án Kỹ thuật 3147 MEC446 1 TKCK
148 MEC317 Đồ án chi tiết máy 1 TKCK
165 MEC402 Động cơ đốt trong 2 4 CKĐL 149 MEC450 2 CKĐL
166 MEC505 Động cơ đốt trong 3 2 CKĐL 150 MEC453 2 CKĐL
167 MEC405 Ô tô máy kéo 1 3 CKĐL 151 MEC448 Lý thuyết Ô tô - Máy kéo 3 CKĐL
168 MEC510 Ô tô máy kéo 2 2 CKĐL 152 MEC451 Cấu tạo Ô tô - Máy kéo 3 CKĐL
169 MEC511 Ô tô – Máy kéo 3 2 CKĐL 153 MEC586 2 CKĐL
170 ELE419 2 CKĐL 154 ELE585 3 CKĐL
171 MEC507 2 CKĐL 155 MEC507 2 CKĐL
172 MEC404 2 CKĐL 156 2 CKĐL
173 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 CĐT 157 LAB307 1 CĐT
174 WSH301 2 158 WSH303 Thực tập công nghệ 2
175 WSH401 2 159 WSH412 Thực tập công nhân 3
176 WSH401 2 CLKTCT 160 WSH414 3 CLKTCT
177 WSH401 2 CKĐL 161 WSH413 3 CKĐL
CKCTM; SPKTCKHI; CKLK-CT; KTCK
Đồ án thiết kế máy và cơ cấu
Lý thuyết động cơ đốt trong
Tính toán thiết kế động cơ đốt trong
Tính toán thiết kế Ô tô - Máy kéo
Trang bị điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo
Hệ thống điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo
Kiểm tra và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo
Kiểm định và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo
Nhiên liệu và nhiên liệu thay thế MEC587
Nhiên liệu và dầu mỡ bôi trơn
Thí nghiệm cơ sở Cơ điện tử
Thực tập cơ sở khối ngành Cơ - Điện - Điện tử
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí
CKCTM; SPKTCKHI;KTCK
CKCTM; SPKTCKHI;KTCK
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí
Thực tập công nhân cơ khí LK-CT
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí
Thực tập công nhân CKĐL
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
178 WSH401 2 CĐT 162 3 CĐT
179 WSH301 2 163 WSH304 2
180 WSH402 Thực tập KT nhóm ngành điện 2 164 WSH416 3
* Ghi chú: Đối với các học phần sau giảng dạy cho một số ngành nhà trường sẽ tổ chức đăng ký học vét1 MEC410 An toàn công nghiệp 2 Đăng ký học vét2 ELE301 Phân tích hệ thống 3 Đăng ký học vét3 BAS302 Toán 4 3 Đăng ký học vét4 FIM329 Kỹ thuật xây dựng đại cương 2 Đăng ký học vét5 TEE309 Phân cấp điều khiển QTSX 2 Đăng ký học vét
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí WSH415
Thực tập công nhân Cơ điện tử
TTCS khối ngành Cơ - Điện - Điện tử
Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC
Thực tập công nghệ Điện - Điện tử
Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC
Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN
Thực tập công nhân điện – điện tử
Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ CTĐT 150 TC CŨ VÀ CTĐT 150 TC MỚI
CTĐT 150 TC CŨ CTĐT 150 TC MỚI
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần
1 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 1 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4
2 ELE305 Lý thuyết điều khiển TĐ 3 2 ELE308 Lý thuyết điều khiển TĐ 4
3 ELE403 Vật liệu điện – Khí cụ điện 33 ELE310 Vật liệu điện 2
4 ELE4309 Khí cụ điện 2
4 Lý thuyết điều khiển nâng cao 2 TĐHXNCN 5 ELE555 Điều khiển tần số ĐC XC 2
5 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 TĐHXNCN 6 ELE556 Điều khiển ghép nối PLC 2
6 ELE529 TĐH quá trình sản xuất 3 TĐHXNCN 7 ELE559 TĐH quá trình sản xuất 47 ELE 523 ĐK ghép nối máy tính 2 TĐHXNCN 8 ELE 560 ĐK ghép nối máy tính 38 ELE405 Hệ thống điện 4 HTĐ 9 ELE421 Lưới điện 4
9 ELE404 Đồ án môn học Hệ thống điện 1 HTĐ 10 ELE423 Đồ án môn học Lưới điện 1
10 Nhà máy điện và Trạm biến áp 2 HTĐ 11 ELE422 2
11 ELE407 Nhà máy điện 2 HTĐ 12 ELE424 Nhà máy điện 312 ELE406 Kỹ thuật cao áp 3 HTĐ 13 ELE435 Kỹ thuật điện cao áp 313 ELE509 Quy hoạch và phát triển HTĐ 3 HTĐ 14 ELE561 Quy hoạch HTĐ 2
Số tín chỉ
Số tín chỉ
Khối ngành Cơ khí - XD -SPKTCK
Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN
Nhóm ngành Điện - Điện tử-SPKTĐIỆN
ELE528
ELE408Trạm biến áp và phân phối điện
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
14 ELE514 Khai thác hệ thống điện 2 HTĐ 15 ELE581 Khai thác hệ thống điện 3
15 ELE 412 TB điện lạnh 2 KTĐ 16 ELE 556 3
16 ELE 524 Đồ án CCĐ 1 KTĐ 17 ELE 430 Đồ án điện dân dụng 117 ELE 410 Điện dân dụng 2 KTĐ 18 ELE 429 Điện dân dụng 318 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 KTĐ 19 ELE428 Logic mờ và ứng dụng 2
19 ELE523 Điều khiển ghép nối máy tính 2 KTĐ 20 ELE5560 3
20 ELE 531 Điều khiển động cơ 3 TBĐ 21 ELE 530 Điều chỉnh TĐ TĐĐ 3
21 ELE 536 2 TBĐ 22 ELE 578 2
22 ELE 415 Công nghệ chế tạo TBĐ 2 TBĐ 23 ELE 574 Sản xuất TBĐ 3
23 ELE 535 Máy điện trong ĐKTĐ 3 TBĐ 24 ELE 429 3
24 ELE203 Lý thuyết mạch và tín hiệu 2 2 ĐTVT 25 ELE201 3
25 ELE306 Lý thuyết mạch và tín hiệu 1 3 ĐTVT 26 ELE302 3
26 ELE304 Máy điện 4 KTĐT 27 ELE311 Thiết bị điện 3
27 ELE434 Trang bị điện 4 SPKTĐIỆN 28 ELE525 4
28 TEE302 KT điện tử số 2 29 TEE311 Kỹ thuật điện tử số 3
29 TEE522 Điện tử Y sinh học 3 KTĐT 30 TEE583 Điện tử Y sinh học 2
30 TEE526 TB điện tử dân dụng 3 KTĐT 31 TEE581 Thiết bị điện tử dân dụng 2
TBĐ và ĐK thiết bị điện lạnh
Điều khiển ghép nối máy tính
Mô hình toán - Động lực học thiết bị điện
Bảo dưỡng và thí nghiệm TBĐ trong hệt hống điện
Máy điện trong TB tự động và ĐK
Cơ sở lý thuyết mạch điện 1
Cơ sở lý thuyết mạch điện 2
Trang bị điện cho các máy công nghiệp
Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
31 TEE506 4 ĐTVT 32 TEE427 Thông tin vệ tinh 3
32 TEE514 Kỹ thuật đa dịch vụ 3 ĐTVT 33 TEE576 Kỹ thuật đa dịch vụ 233 TEE516 Thông tin di động 2 ĐTVT 34 TEE572 Thông tin di động 3
34 TEE519 Tổ chức mạng viễn thông 2 ĐTVT 35 TEE5107 Tổ chức mạng viễn thông 3
TEE525 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 2 KTĐT TEE580 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 3
35 TEE305 3 ĐTVT 36 TEE316 Anten và truyền sóng 3
36 TEE404 Xử lý tín hiệu số 2 37 TEE314 Xử lý tín hiệu số 3
37 TEE528 Điều khiển số 2 ĐLĐK;CĐTU 38 TEE437 Hệ thống điều khiển số 3
38 TEE401 Đo lường và TTCN 4 39 TEE424 Đo lường và TTCN 3
39 TEE536 Lý thuyết điều khiển hiện đại 3 ĐLĐK 40 TEE590 2
40 TEE537 Nhận dạng 2 ĐLĐK 41 TEE436 3
41 TEE548 Thiết kế các máy số 3 KTMT 42 TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 3
42 TEE201 Ngôn ngữ LTBC 3 Chung khối ngành Kỹ thuật 43 TEE203 Lập trình trong kỹ thuật 3
44 TEE414 Thiết kế hướng đối tượng 3 KTMT 45 TEE562 3
45 TEE550 1 KTMT 46 TEE5102 Đồ án mạng máy tính 1
46 TEE546 Kiểm tra và thẩm định thiết kế 3 KTMT 47 TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3
Các hệ thống thông tin vô tuyến
Truyền sóng siêu cao tần và anten
Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN
Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN
Lý thuyết điều khiển hiện đại
Nhận dạng và quan sát hệ thống
Phân tích và thiết kế hệ thống
Đồ án kỹ thuật ghép nối máy tính
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
47 TEE547 Lập trình Windows 3 KTMT 48 TEE320 3
48 TEE540 3 KTMT 49 TEE435 3
49 TEE541 3 KTMT 50 TEE5100 Công nghệ phần mềm 3
50 TEE543 2 KTMT 51 TEE598 Thị giác máy 3
51 TEE542 2 KTMT 52 TEE5101 3
52 TEE563 1 SPKTTIN 53 TEE432 1
53 TEE566 Thiết kế chương trình dịch 3 SPKTTIN 54 TEE598 Thị giác máy 3
54 TEE558 Các chuyên đề về phần mềm 3 SPKTTIN 55 TEE320 3
55 TEE105 Tương tác người máy 3 SPKTTIN 56 TEE434 3
56 TEE559 Đồ họa máy tính 3 SPKTTIN 57 TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 357 TEE561 Lập trình song song 3 SPKTTIN 58 TEE5100 Quản lý dự án CNTT 358 TEE417 Các hệ thống đa phương tiện 3 SPKTTIN 59 TEE320 Công nghệ .NET 3
59 TEE407 2 CĐTỬ 60 TEE307 3
60 TEE501 Xử lý ảnh 2 CĐTỬ 61 TEE321 Xử lý ảnh 3
61 TEE504 Mạch giao diện máy tính 3 CĐTỬ 62 TEE502 2
62 FIM413 Cấp thoát nước 2 KTXDCT 63 FIM347 Cấp thoát nước xây dựng 2
63 FIM512 2 KTXDCT 64 FIM101 2
Lập trình trong môi trường Windows
Các chuyên đề phần cứng hệ thống máy tính
Thiết bị truyền thông và mạng máy tính
Các đường truyền trong máy tính và truyền tin
Các nguyên tắc cơ bản của mạng dữ liệu
Các mô hình máy tính thế hệ mới
Các mô hình máy tính thế hệ mới
Đồ án phân tích thiết kế hệ thống
Đồ án Công nghệ phần mềm
Lập trình trong môi trường Windows
Lập trình trên thiết bị di động
Giải thuật cho các bài toán kỹ thuật
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Kỹ thuật ghép nối máy tính
Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Môi trường và Con người
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
64 FIM317 Vật lý kiến trúc 2 KTXDCT 65 FIM561 Cấu tạo kiến trúc 265 FIM515 Kết cấu mới trong xây dựng 2 KTXDCT 66 FIM513 Địa chấn học công trình 2
66 FIM521 2 KTXDCT 67 FIM558 2
67 FIM411 2 KT MÔI TRƯỜNG 68FIM551 3
68 FIM201 Sinh thái học môi trường 3 KT MÔI TRƯỜNG 69
69 FIM306 3 KT MÔI TRƯỜNG 70 FIM350 4
70 FIM408 Phân tích môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 71FIM370 Phân tích môi trường 3
71 FIM511 Kỹ thuật đo lường 3 2 KT MÔI TRƯỜNG 72
72 FIM302 1 KT MÔI TRƯỜNG 73 FIM478 1
73 LAB303 1 KT MÔI TRƯỜNG 74 LAB406 2
74 WSH405 1 KT MÔI TRƯỜNG 75 WSH425 3
75 LAB508 1 KT MÔI TRƯỜNG 76 LAB520 2
76 FIM508 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm khí 3 KT MÔI TRƯỜNG 77 FIM479 Kỹ thuật xử lý khí thải 4
77 FIM512 3 KT MÔI TRƯỜNG 78FIM481 4
78 FIM509 Luật và chính sách môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 79
79 FIM510 2 KT MÔI TRƯỜNG 80 FIM553 5
80 FIM505 5 KT MÔI TRƯỜNG 81 FIM554 7
81 BAS208 Hoá phân tích 3 KT MÔI TRƯỜNG 82 FIM212 Hoá phân tích 282 FIM303 Hoá hữu cơ 2 KT MÔI TRƯỜNG 83 FIM 211 Hóa lý hóa keo 3
Thiết kế kết cấu và thi công nền móng
Công trình trên nền đất yếu
Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Đánh giá tác động Môi
trường và rủi ro
Quá trình chuyển khối trong CNMT
Các quá trình và thiết bị trong CNMT
Đồ án Các quá trình chuyển khối
Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT
Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường
Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường
Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật môi trường
Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật MT
Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật MT
Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật MT
Thiết kế hệ thống xử lý chất thải Thiết kế hệ thống xử lý
chất thải
Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật MT
Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật MT
Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường
Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
83 FIM504 Đồ án CNMT 1 KT MÔI TRƯỜNG 84 FIM552 1
84 FIM506 Đường ống và trạm bơm 3 KT MÔI TRƯỜNG 85 FIM 556 3
85 FIM507 2 KT MÔI TRƯỜNG 86 FIM 555 3
86 ELE506 Năng lượng mới và tái tạo 2 KT MÔI TRƯỜNG 87 FIM557 3
87 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 KT MÔI TRƯỜNG 88 WSH424 Thực tập cơ sở ngành Kỹ t 2
88 FIM101 Môi trường và con người 2 QLCN 89 FIM342 3
89 PED101 Logic 2 QLCN 90 BAS119 Xã hội học 390 BAS210 Toán 5 3 QLCN 91 BAS210 Xác suất và Thống kê 391 FIM209 Toán 6 2 QLCN 92 FIM214 Toán kinh tế 392 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 QLCN 93 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4
93 TEE309 2 QLCN 94 FIM368 2
94 FIM333 Quản lý dự án 3 QLCN 95 FIM361 Quản lý dự án 495 FIM328 Quản trị nhân sự 2 QLCN 96 FIM362 Quản trị nguồn nhân lực 396 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 QLCN 97 FIM498 Tin học ứng dụng 297 FIM439 Marketing công nghiệp 2 QLCN 98 FIM499 Đấu thầu 2
98 FIM443 Thương mại điện tử 2 QLCN 99 FIM4100 2
99 FIM440 Quản lý công nghiệp 2 QLCN 100 FIM451 Quản lý công nghệ 2100 FIM402 Quản lý chất lượng 2 QLCN 101 FIM364 Quản lý chất lượng 3101 FIM447 Phân tích kinh doanh 2 QLCN 102 FIM358 Phân tích HĐKD 2
103 FIM501 Quản trị DNCN 2 QLCN 104 FIM4101 2
Đồ án môn học TK hệ thống xử lý chất thải
Đề án thiết kế công nghệ xử lý nước thải
Kiểm soát tiếng ồn và rung động
Đề án thiết kế công nghệ xử lý khí thải
Đề án thiết kế công nghệ xử lý chất thải rắn
L.sử các học thuyết kinh tế
Phân cấp điều khiển quá trình sản xuất
Định mức các yếu tố sản xuất
Tin học trong quản lý dự án
Quản trị thương mại trong DNCN
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
104 WSH202 TTCS nhóm ngành kinh tế 1 QLCN 105 FIM307 TTCS ngành QLCN 1105 FIM455 Nghiệp vụ thanh toán quốc tế 2 QLCN 106 FIM363 Quản trị chuỗi cung ứng 3106 FIM339 Chiến lược kinh doanh 2 QLCN 107 FIM489 Quản trị chiến lược 3107 FIM44 Kỹ năng quản trị DN 2 QLCN 108 FIM4102 Kinh doanh quốc tế 2
108 PED101 Lôgic 2 KTDNCN 109 FIM342 3
109 FIM101 Môi trường và con người 2 KTDNCN 110 BAS119 Xã hội học 3110 BAS210 Toán 5 3 KTDNCN 111 BAS210 Xác suất và thống kê 3111 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 KTDNCN 112 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4112 FIM208 Quản trị học 3 KTDNCN 113 FIM215 Quản trị doanh nghiệp 3113 FIM430 Kế toán máy 2 KTDNCN 114
FIM484 Kế toán máy 4114 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 KTDNCN 115115 FIM318 Đồ án môn học quản lý dự án 1 KTDNCN 116 FIM485 1116 WSH202 TT cơ sở nhóm ngành kinh tế 1 KTDNCN 117 WSH305 TTCS Kế toán DNCN 1
117 FIM461 Kế toán quốc tế 2 KTDNCN 118 FIM356 3
118 FIM454 Nghiệp vụ ngân hàng 2 KTDNCN 119 FIM352 2
119 FIM335 Thống kê công nghiệp 3 Khối ngành Kinh tế 120 FIM371 Thống kê doanh nghiệp 3 120 MEC101 Vẽ kỹ thuật 3 Khối ngành Kinh tế 121 FIM213 Nguyên lý thống kê 2 121 FIM329 Kỹ thuật xây dựng đại cương 2 Khối ngành Kinh tế 122 FIM207 Pháp luật đại cương 2
122 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 Khối ngành Kinh tế 123 ELE201 3
123 BAS108 Toán 1 3 Chung toàn trường 124 BAS108 Đại số tuyến tính 3124 BAS109 Toán 2 4 Chung toàn trường 125 BAS109 Giải tích 1 4125 BAS205 Toán 3 4 Chung toàn trường 126 BAS205 Giải tích 2 4126 BAS106 Tiếng Anh 1 4 Chung toàn trường 127 ENG103 Elementary 3127 BAS107 Tiếng Anh 2 4 Chung toàn trường 128 ENG202 Pre-Intermediate 2 3
Lịch sử các học thuyết kinh tế
Đề án Kế toán tài chính
Kế toán quốc tế
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
Cơ sở lý thuyết mạch điện 1
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
128 BAS207 Tiếng Anh 3 2 Chung toàn trường 129 ENG301 Intermediate 1 3129 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 130 FIM207 Pháp luật đại cương 2129 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 130 FIM207 Pháp luật đại cương 2
130 BAS201 Cơ lý thuyết 1 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 131 MEC204 Cơ kỹ thuật 1 3
131 BAS204 Kỹ thuật nhiệt 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 132 BAS301 Nhiệt Động lực học 3
132 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 133 BAS401 3
133 MEC302 Cơ học ứng dụng 2 MEC320 Các hệ thống cơ khí 2
134 BAS202 Cơ học lý thuyết 2 2 Chung khối ngành Cơ khí 134 MEC205 Cơ kỹ thuật 2 2
135 MEC305 Sức bền vật liệu 3 Chung khối ngành Cơ khí 135 MEC203 Cơ học vật liệu 3
136 MEC415 Dụng cụ cắt 1 4 CKCTM; SPKTCK 136MEC319 Máy và dụng cụ 4
137 MEC416 Máy Công cụ 1 4 CKCTM; SPKTCK 137
138 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 138 LAB306 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 2
139 MEC309 Kỹ thuật đo lường 2 2 139 MEC318 Dung sai và đo lường 3
140 MEC306 Chi tiết máy 3 140 MEC316 Chi tiết máy 4
141 MEC534 Dụng cụ cắt 2 2 CKCTM; SPKTCK 141 MEC442 Dụng cụ cắt 4
142 MEC407 Công nghệ Chế tạo phôi 3 142 MEC447 Công nghệ Chế tạo phôi 2
143 MEC553 Máy công cụ 2 2 CKCTM; SPKTCK 143 MEC443 Máy công cụ 4
Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐT
Cơ học Chất lỏng
Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC
CKCTM; KTCK; CKĐL; CKLK-CT; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
144 MEC524 Đồ án Dụng cụ cắt 1CKCTM
144MEC444 Đồ án Máy và dụng cụ 1
145 MEC525 Đồ án Máy công cụ 1 145
146 MEC532 Công nghệ Chế tạo máy 1 4 CKCTM 146 MEC441 3
147 MEC533 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 CKCTM 147 MEC570 4
148 MEC301 Máy nâng chuyển 2 Chung khối ngành Cơ khí 148 MEC301 Máy nâng chuyển 2149 MEC409 Rô bốt Công nghiệp 2 Chung khối ngành Cơ khí 149 MEC458 Robot công nghiệp 3
150 MEC401 Động cơ đốt trong 1 2 150 MEC449 3
151 MEC535 Đề án Kỹ thuật 3151 MEC446 1
152 MEC317 Đồ án chi tiết máy 1
152 MEC402 Động cơ đốt trong 2 4 CKĐL 153 MEC450 2
153 MEC505 Động cơ đốt trong 3 2 CKĐL 154 MEC453 2
154 MEC405 Ô tô máy kéo 1 3 CKĐL 155 MEC448 Lý thuyết Ô tô - Máy kéo 3
155 MEC510 Ô tô máy kéo 2 2 CKĐL 156 MEC451 Cấu tạo Ô tô - Máy kéo 3
156 MEC511 Ô tô – Máy kéo 3 2 CKĐL MEC586 2
157 ELE419 2 CKĐL 157 ELE585 3
158 MEC507 2 CKĐL 158 MEC507 2
159 MEC404 2 CKĐL 159 2
Công nghệ Chế tạo tạo máy 1
Công nghệ Chế tạo máy 2
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Cấu tạo động cơ đốt trong
CKCTM; SPKTCKHI; CKLK-CT; KTCK
Đồ án thiết kế máy và cơ cấu
Lý thuyết động cơ đốt trong
Tính toán thiết kế động cơ đốt trong
Tính toán thiết kế Ô tô - Máy kéo
Trang bị điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo
Hệ thống điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo
Kiểm tra và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo
Kiểm định và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo
Nhiên liệu và nhiên liệu thay thế MEC587
Nhiên liệu và dầu mỡ bôi trơn
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
160 MEC565 3 KTCK 160 MEC319 Máy và dụng cụ 4
161 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 CĐT 161 LAB307 1
162 WSH301 2 162 WSH303 Thực tập công nghệ 2
163 WSH401 2 163 WSH412 Thực tập công nhân 3
164 WSH401 2 CLKTCT 164 WSH414 3
165 WSH401 2 CKĐL 165 WSH413 3
166 WSH401 2 CĐT 166 3
167 WSH301 2 167 WSH304 2
168 WSH402 Thực tập KT nhóm ngành điện 2 `68 WSH416 3
* Ghi chú: Đối với các học phần sau giảng dạy cho một số ngành nhà trường sẽ tổ chức đăng ký học vét1 MEC410 An toàn công nghiệp 2 Đăng ký học vét2 ELE301 Phân tích hệ thống 3 Đăng ký học vét3 BAS302 Toán 4 3 Đăng ký học vét4 TEE309 Phân cấp điều khiển QTSX 2 Đăng ký học vét
Các quá trình công nghệ và thiết bị
Thí nghiệm cơ sở Cơ điện tử
Thực tập cơ sở khối ngành Cơ - Điện - Điện tử
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí
CKCTM; SPKTCKHI;KTCK
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí
Thực tập công nhân cơ khí LK-CT
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí
Thực tập công nhân CKĐL
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí WSH415
Thực tập công nhân Cơ điện tử
TTCS khối ngành Cơ - Điện - Điện tử
Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC
Thực tập công nghệ Điện - Điện tử
Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN
Thực tập công nhân điện – điện tử
Đối với sinh viên học theo CTĐT 180 TC nếu học thay thế theo CTĐT 150 TC điều chỉnh thì vẫn công nhận theo tính chất bắc cầu (CTĐT 180 TC CTĐT 150 TC cũ CTĐT 150 TC mới)
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
NGƯỜI LẬP PHÒNG ĐÀO TẠO
Đỗ Mạnh Cường PGS.TS. Ngô Như Khoa
FIM370 Phân tích môi trường 3
FIM478 1
LAB406 2
Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT
Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ CTĐT 150 TC CŨ VÀ CTĐT 150 TC MỚI
CTĐT 150 TC CŨ CTĐT 150 TC MỚI
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành học
1 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 1 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4
2 ELE305 Lý thuyết điều khiển TĐ 3 2 ELE308 Lý thuyết điều khiển TĐ 4
3 ELE403 Vật liệu điện – Khí cụ điện 33 ELE310 Vật liệu điện 2
4 ELE4309 Khí cụ điện 2
4 Lý thuyết điều khiển nâng cao 2 TĐHXNCN 5 ELE555 Điều khiển tần số ĐC XC 2 TĐHXNCN
5 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 TĐHXNCN 6 ELE556 Điều khiển ghép nối PLC 2 TĐHXNCN
6 ELE529 TĐH quá trình sản xuất 3 TĐHXNCN 7 ELE559 TĐH quá trình sản xuất 4 TĐHXNCN7 ELE 523 ĐK ghép nối máy tính 2 TĐHXNCN 8 ELE 560 ĐK ghép nối máy tính 3 TĐHXNCN8 ELE405 Hệ thống điện 4 HTĐ 9 ELE421 Lưới điện 4 HTĐ
9 ELE404 Đồ án môn học Hệ thống điện 1 HTĐ 10 ELE423 Đồ án môn học Lưới điện 1 HTĐ
10 Nhà máy điện và Trạm biến áp 2 HTĐ 11 ELE422 2 HTĐ
11 ELE407 Nhà máy điện 2 HTĐ 12 ELE424 Nhà máy điện 3 HTĐ12 ELE406 Kỹ thuật cao áp 3 HTĐ 13 ELE435 Kỹ thuật điện cao áp 3 HTĐ13 ELE509 Quy hoạch và phát triển HTĐ 3 HTĐ 14 ELE561 Quy hoạch HTĐ 2 HTĐ
Số tín chỉ
Số tín chỉ
Khối ngành Cơ khí - XD -SPKTCK
Nhóm ngành Cơ khí - XD - SPKTCK
Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN
Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN
Nhóm ngành Điện - Điện tử-SPKTĐIỆN
Nhóm ngành Điện - KTĐK-SPKTĐIỆN
ELE528
ELE408Trạm biến áp và phân phối điện
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
14 ELE514 Khai thác hệ thống điện 2 HTĐ 15 ELE581 Khai thác hệ thống điện 3 HTĐ
15 ELE 412 TB điện lạnh 2 KTĐ 16 ELE 556 3 KTĐ
16 ELE 524 Đồ án CCĐ 1 KTĐ 17 ELE 430 Đồ án điện dân dụng 1 KTĐ17 ELE 410 Điện dân dụng 2 KTĐ 18 ELE 429 Điện dân dụng 3 KTĐ18 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 KTĐ 19 ELE428 Logic mờ và ứng dụng 2 KTĐ
19 ELE523 Điều khiển ghép nối máy tính 2 KTĐ 20 ELE5560 3 KTĐ
20 ELE 531 Điều khiển động cơ 3 TBĐ 21 ELE 530 Điều chỉnh TĐ TĐĐ 3 TBĐ
21 ELE 536 2 TBĐ 22 ELE 578 2 TBĐ
22 ELE 415 Công nghệ chế tạo TBĐ 2 TBĐ 23 ELE 574 Sản xuất TBĐ 3 TBĐ
23 ELE 535 Máy điện trong ĐKTĐ 3 TBĐ 24 ELE 429 3 TBĐ
24 ELE203 Lý thuyết mạch và tín hiệu 2 2 ĐTVT 25 ELE201 3 ĐTVT
25 ELE306 Lý thuyết mạch và tín hiệu 1 3 ĐTVT 26 ELE302 3 ĐTVT
26 ELE304 Máy điện 4 KTĐT 27 ELE311 Thiết bị điện 3 KTĐT
27 ELE434 Trang bị điện 4 SPKTĐIỆN 28 ELE525 4 SPKTĐIỆN
28 TEE302 KT điện tử số 2 29 TEE311 Kỹ thuật điện tử số 3
29 TEE522 Điện tử Y sinh học 3 KTĐT 30 TEE583 Điện tử Y sinh học 2 KTĐT
30 TEE526 TB điện tử dân dụng 3 KTĐT 31 TEE581 Thiết bị điện tử dân dụng 2
TBĐ và ĐK thiết bị điện lạnh
Điều khiển ghép nối máy tính
Mô hình toán - Động lực học thiết bị điện
Bảo dưỡng và thí nghiệm TBĐ trong hệt hống điện
Máy điện trong TB tự động và ĐK
Cơ sở lý thuyết mạch điện 1
Cơ sở lý thuyết mạch điện 2
Trang bị điện cho các máy công nghiệp
Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU
Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU
KTĐT, CĐTU
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
31 TEE506 4 ĐTVT 32 TEE427 Thông tin vệ tinh 3 ĐTVT
32 TEE514 Kỹ thuật đa dịch vụ 3 ĐTVT 33 TEE576 Kỹ thuật đa dịch vụ 2 ĐTVT33 TEE516 Thông tin di động 2 ĐTVT 34 TEE572 Thông tin di động 3 ĐTVT
34 TEE519 Tổ chức mạng viễn thông 2 ĐTVT 35 TEE5107 Tổ chức mạng viễn thông 3 ĐTVT
TEE525 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 2 KTĐT TEE580 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 3 KTĐT
35 TEE305 3 ĐTVT 36 TEE316 Anten và truyền sóng 3 ĐTVT
36 TEE404 Xử lý tín hiệu số 2 37 TEE314 Xử lý tín hiệu số 3
37 TEE528 Điều khiển số 2 ĐLĐK;CĐTU 38 TEE437 Hệ thống điều khiển số 3 ĐLĐK;CĐTU
38 TEE401 Đo lường và TTCN 4 39 TEE424 Đo lường và TTCN 3
39 TEE536 Lý thuyết điều khiển hiện đại 3 ĐLĐK 40 TEE590 2 ĐLĐK
40 TEE537 Nhận dạng 2 ĐLĐK 41 TEE436 3 ĐLĐK
41 TEE548 Thiết kế các máy số 3 KTMT 42 TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 3 THCN
42 TEE201 Ngôn ngữ LTBC 3 Chung khối ngành Kỹ thuật 43 TEE203 Lập trình trong kỹ thuật 3
44 TEE414 Thiết kế hướng đối tượng 3 KTMT 45 TEE562 3 KTMT
45 TEE550 1 KTMT 46 TEE5102 Đồ án mạng máy tính 1 KTMT
46 TEE546 Kiểm tra và thẩm định thiết kế 3 KTMT 47 TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3 KTMT
Các hệ thống thông tin vô tuyến
Truyền sóng siêu cao tần và anten
Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN
Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN
Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN
Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN
Lý thuyết điều khiển hiện đại
Nhận dạng và quan sát hệ thống
Chung khối ngành Kỹ thuật
Phân tích và thiết kế hệ thống
Đồ án kỹ thuật ghép nối máy tính
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
47 TEE547 Lập trình Windows 3 KTMT 48 TEE320 3 KTMT
48 TEE540 3 KTMT 49 TEE435 3 KTMT
49 TEE541 3 KTMT 50 TEE5100 Công nghệ phần mềm 3 KTMT
50 TEE543 2 KTMT 51 TEE598 Thị giác máy 3 KTMT
51 TEE542 2 KTMT 52 TEE5101 3 KTMT
52 TEE563 1 SPKTTIN 53 TEE432 1 SPKTTIN
53 TEE566 Thiết kế chương trình dịch 3 SPKTTIN 54 TEE598 Thị giác máy 3 SPKTTIN
54 TEE558 Các chuyên đề về phần mềm 3 SPKTTIN 55 TEE320 3 SPKTTIN
55 TEE105 Tương tác người máy 3 SPKTTIN 56 TEE434 3 SPKTTIN
56 TEE559 Đồ họa máy tính 3 SPKTTIN 57 TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 3 SPKTTIN57 TEE561 Lập trình song song 3 SPKTTIN 58 TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3 SPKTTIN58 TEE417 Các hệ thống đa phương tiện 3 SPKTTIN 59 TEE320 Công nghệ .NET 3 SPKTTIN
59 TEE407 2 CĐTỬ 60 TEE307 3
60 TEE501 Xử lý ảnh 2 CĐTỬ 61 TEE321 Xử lý ảnh 3 KTMT
61 TEE504 Mạch giao diện máy tính 3 CĐTỬ 62 TEE502 2 KTMT
62 FIM413 Cấp thoát nước 2 KTXDCT 63 FIM347 Cấp thoát nước xây dựng 2 KTXDCT
63 FIM512 2 KTXDCT 64 FIM101 2 KTXDCT
Lập trình trong môi trường Windows
Các chuyên đề phần cứng hệ thống máy tính
Thiết bị truyền thông và mạng máy tính
Các đường truyền trong máy tính và truyền tin
Các nguyên tắc cơ bản của mạng dữ liệu
Các mô hình máy tính thế hệ mới
Các mô hình máy tính thế hệ mới
Đồ án phân tích thiết kế hệ thống
Đồ án Công nghệ phần mềm
Lập trình trong môi trường Windows
Lập trình trên thiết bị di động
Giải thuật cho các bài toán kỹ thuật
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
CĐTỬ, KTMT, SPKTTIN
Kỹ thuật ghép nối máy tính
Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Môi trường và Con người
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
64 FIM317 Vật lý kiến trúc 2 KTXDCT 65 FIM561 Cấu tạo kiến trúc 2 KTXDCT65 FIM515 Kết cấu mới trong xây dựng 2 KTXDCT 66 FIM513 Địa chấn học công trình 2 KTXDCT
66 FIM521 2 KTXDCT 67 FIM558 2 KTXDCT
67 FIM411 2 KT MÔI TRƯỜNG 68FIM551 3
KT MÔI TRƯỜNG
68 FIM201 Sinh thái học môi trường 3 KT MÔI TRƯỜNG 69 KT MÔI TRƯỜNG
69 FIM306 3 KT MÔI TRƯỜNG 70 FIM350 4 KT MÔI TRƯỜNG
70 FIM408 Phân tích môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 71FIM370 Phân tích môi trường 3
KT MÔI TRƯỜNG71 FIM511 Kỹ thuật đo lường 3 2 KT MÔI TRƯỜNG 72 KT MÔI TRƯỜNG
72 FIM302 1 KT MÔI TRƯỜNG 73 FIM478 1 KT MÔI TRƯỜNG
73 LAB303 1 KT MÔI TRƯỜNG 74 LAB406 2 KT MÔI TRƯỜNG
74 WSH405 1 KT MÔI TRƯỜNG 75 WSH425 3 KT MÔI TRƯỜNG
75 LAB508 1 KT MÔI TRƯỜNG 76 LAB520 2 KT MÔI TRƯỜNG
76 FIM508 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm khí 3 KT MÔI TRƯỜNG 77 FIM479 Kỹ thuật xử lý khí thải 4 KT MÔI TRƯỜNG
77 FIM512 3 KT MÔI TRƯỜNG 78FIM481 4
KT MÔI TRƯỜNG
78 FIM509 Luật và chính sách môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 79 KT MÔI TRƯỜNG
79 FIM510 2 KT MÔI TRƯỜNG 80 FIM553 5 KT MÔI TRƯỜNG
80 FIM505 5 KT MÔI TRƯỜNG 81 FIM554 7 KT MÔI TRƯỜNG
81 BAS208 Hoá phân tích 3 KT MÔI TRƯỜNG 82 FIM212 Hoá phân tích 2 KT MÔI TRƯỜNG82 FIM303 Hoá hữu cơ 2 KT MÔI TRƯỜNG 83 FIM 211 Hóa lý hóa keo 3 KT MÔI TRƯỜNG
Thiết kế kết cấu và thi công nền móng
Công trình trên nền đất yếu
Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Đánh giá tác động Môi
trường và rủi ro
Quá trình chuyển khối trong CNMT
Các quá trình và thiết bị trong CNMT
Đồ án Các quá trình chuyển khối
Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT
Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường
Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường
Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật môi trường
Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật MT
Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật MT
Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật MT
Thiết kế hệ thống xử lý chất thải Thiết kế hệ thống xử lý
chất thải
Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật MT
Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật MT
Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường
Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
83 FIM504 Đồ án CNMT 1 KT MÔI TRƯỜNG 84 FIM552 1 KT MÔI TRƯỜNG
84 FIM506 Đường ống và trạm bơm 3 KT MÔI TRƯỜNG 85 FIM 556 3 KT MÔI TRƯỜNG
85 FIM507 2 KT MÔI TRƯỜNG 86 FIM 555 3 KT MÔI TRƯỜNG
86 ELE506 Năng lượng mới và tái tạo 2 KT MÔI TRƯỜNG 87 FIM557 3 KT MÔI TRƯỜNG
87 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 KT MÔI TRƯỜNG 88 WSH424 Thực tập cơ sở ngành Kỹ t 2 KT MÔI TRƯỜNG
88 FIM101 Môi trường và con người 2 QLCN 89 FIM342 3 QLCN
89 PED101 Logic 2 QLCN 90 BAS119 Xã hội học 3 QLCN90 BAS210 Toán 5 3 QLCN 91 BAS210 Xác suất và Thống kê 3 QLCN91 FIM209 Toán 6 2 QLCN 92 FIM214 Toán kinh tế 3 QLCN92 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 QLCN 93 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4 QLCN
93 TEE309 2 QLCN 94 FIM368 2 QLCN
94 FIM333 Quản lý dự án 3 QLCN 95 FIM361 Quản lý dự án 4 QLCN95 FIM328 Quản trị nhân sự 2 QLCN 96 FIM362 Quản trị nguồn nhân lực 3 QLCN96 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 QLCN 97 FIM498 Tin học ứng dụng 2 QLCN97 FIM439 Marketing công nghiệp 2 QLCN 98 FIM499 Đấu thầu 2 QLCN
99 FIM440 Quản lý công nghiệp 2 QLCN 100 FIM451 Quản lý công nghệ 2 QLCN100 FIM402 Quản lý chất lượng 2 QLCN 101 FIM364 Quản lý chất lượng 3 QLCN101 FIM447 Phân tích kinh doanh 2 QLCN 102 FIM358 Phân tích HĐKD 2 QLCN
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
104 WSH202 TTCS nhóm ngành kinh tế 1 QLCN 105 FIM307 TTCS ngành QLCN 1 QLCN105 FIM455 Nghiệp vụ thanh toán quốc tế 2 QLCN 106 FIM363 Quản trị chuỗi cung ứng 3 QLCN106 FIM339 Chiến lược kinh doanh 2 QLCN 107 FIM489 Quản trị chiến lược 3 QLCN107 FIM44 Kỹ năng quản trị DN 2 QLCN 108 FIM4102 Kinh doanh quốc tế 2 QLCN
108 PED101 Lôgic 2 KTDNCN 109 FIM342 3 KTDNCN
109 FIM101 Môi trường và con người 2 KTDNCN 110 BAS119 Xã hội học 3 KTDNCN110 BAS210 Toán 5 3 KTDNCN 111 BAS210 Xác suất và thống kê 3 KTDNCN111 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 KTDNCN 112 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4 KTDNCN112 FIM208 Quản trị học 3 KTDNCN 113 FIM215 Quản trị doanh nghiệp 3 KTDNCN113 FIM430 Kế toán máy 2 KTDNCN 114
FIM484 Kế toán máy 4KTDNCN
114 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 KTDNCN 115 KTDNCN115 FIM318 Đồ án môn học quản lý dự án 1 KTDNCN 116 FIM485 1 KTDNCN116 WSH202 TT cơ sở nhóm ngành kinh tế 1 KTDNCN 117 WSH305 TTCS Kế toán DNCN 1 KTDNCN
117 FIM461 Kế toán quốc tế 2 KTDNCN 118 FIM356 3 KTDNCN
118 FIM454 Nghiệp vụ ngân hàng 2 KTDNCN 119 FIM352 2 KTDNCN
119 FIM335 Thống kê công nghiệp 3 Khối ngành Kinh tế 120 FIM371 Thống kê doanh nghiệp 3 Khối ngành Kinh tế120 MEC101 Vẽ kỹ thuật 3 Khối ngành Kinh tế 121 FIM213 Nguyên lý thống kê 2 Khối ngành Kinh tế121 FIM329 Kỹ thuật xây dựng đại cương 2 Khối ngành Kinh tế 122 FIM207 Pháp luật đại cương 2 Khối ngành Kinh tế
122 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 Khối ngành Kinh tế 123 ELE201 3 Khối ngành Kinh tế
123 BAS108 Toán 1 3 Chung toàn trường 124 BAS108 Đại số tuyến tính 3 Chung toàn trường124 BAS109 Toán 2 4 Chung toàn trường 125 BAS109 Giải tích 1 4 Chung toàn trường125 BAS205 Toán 3 4 Chung toàn trường 126 BAS205 Giải tích 2 4 Chung toàn trường126 BAS106 Tiếng Anh 1 4 Chung toàn trường 127 ENG103 Elementary 3 Chung toàn trường127 BAS107 Tiếng Anh 2 4 Chung toàn trường 128 ENG202 Pre-Intermediate 2 3 Chung toàn trường
Lịch sử các học thuyết kinh tế
Đề án Kế toán tài chính
Kế toán quốc tế
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
Cơ sở lý thuyết mạch điện 1
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
128 BAS207 Tiếng Anh 3 2 Chung toàn trường 129 ENG301 Intermediate 1 3 Chung toàn trường129 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 130 FIM207 Pháp luật đại cương 2 Chung toàn trường129 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 130 FIM207 Pháp luật đại cương 2 Chung toàn trường
130 BAS201 Cơ lý thuyết 1 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 131 MEC204 Cơ kỹ thuật 1 3
131 BAS204 Kỹ thuật nhiệt 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 132 BAS301 Nhiệt Động lực học 3
132 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 133 BAS401 3
133 MEC302 Cơ học ứng dụng 2 MEC320 Các hệ thống cơ khí 2
134 BAS202 Cơ học lý thuyết 2 2 Chung khối ngành Cơ khí 134 MEC205 Cơ kỹ thuật 2 2
135 MEC305 Sức bền vật liệu 3 Chung khối ngành Cơ khí 135 MEC203 Cơ học vật liệu 3
136 MEC415 Dụng cụ cắt 1 4 CKCTM; SPKTCK 136MEC319 Máy và dụng cụ 4
137 MEC416 Máy Công cụ 1 4 CKCTM; SPKTCK 137
138 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 138 LAB306 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 2
139 MEC309 Kỹ thuật đo lường 2 2 139 MEC318 Dung sai và đo lường 3
140 MEC306 Chi tiết máy 3 140 MEC316 Chi tiết máy 4
141 MEC534 Dụng cụ cắt 2 2 CKCTM; SPKTCK 141 MEC442 Dụng cụ cắt 4 CKCTM; SPKTCK
142 MEC407 Công nghệ Chế tạo phôi 3 142 MEC447 Công nghệ Chế tạo phôi 2
143 MEC553 Máy công cụ 2 2 CKCTM; SPKTCK 143 MEC443 Máy công cụ 4 CKCTM; SPKTCK
Chung khối ngành Kỹ thuật
Chung khối ngành Kỹ thuật
Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐT
Cơ học Chất lỏng
Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐT
Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC
Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC
Chung khối ngành Cơ khí
Chung khối ngành Cơ khí
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
CKCTM; KTCK; CKĐL; CKLK-CT; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
144 MEC524 Đồ án Dụng cụ cắt 1CKCTM
144MEC444 Đồ án Máy và dụng cụ 1 CKCTM
145 MEC525 Đồ án Máy công cụ 1 145
146 MEC532 Công nghệ Chế tạo máy 1 4 CKCTM 146 MEC441 3 CKCTM
147 MEC533 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 CKCTM 147 MEC570 4 CKCTM
148 MEC301 Máy nâng chuyển 2 Chung khối ngành Cơ khí 148 MEC301 Máy nâng chuyển 2 CKLKCT149 MEC409 Rô bốt Công nghiệp 2 Chung khối ngành Cơ khí 149 MEC458 Robot công nghiệp 3 CĐT
150 MEC401 Động cơ đốt trong 1 2 150 MEC449 3 CKĐL
151 MEC535 Đề án Kỹ thuật 3151 MEC446 1 TKCK
152 MEC317 Đồ án chi tiết máy 1 TKCK
152 MEC402 Động cơ đốt trong 2 4 CKĐL 153 MEC450 2 CKĐL
153 MEC505 Động cơ đốt trong 3 2 CKĐL 154 MEC453 2 CKĐL
154 MEC405 Ô tô máy kéo 1 3 CKĐL 155 MEC448 Lý thuyết Ô tô - Máy kéo 3 CKĐL
155 MEC510 Ô tô máy kéo 2 2 CKĐL 156 MEC451 Cấu tạo Ô tô - Máy kéo 3 CKĐL
156 MEC511 Ô tô – Máy kéo 3 2 CKĐL MEC586 2 CKĐL
157 ELE419 2 CKĐL 157 ELE585 3 CKĐL
158 MEC507 2 CKĐL 158 MEC507 2 CKĐL
159 MEC404 2 CKĐL 159 2 CKĐL
Công nghệ Chế tạo tạo máy 1
Công nghệ Chế tạo máy 2
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Cấu tạo động cơ đốt trong
CKCTM; SPKTCKHI; CKLK-CT; KTCK
Đồ án thiết kế máy và cơ cấu
Lý thuyết động cơ đốt trong
Tính toán thiết kế động cơ đốt trong
Tính toán thiết kế Ô tô - Máy kéo
Trang bị điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo
Hệ thống điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo
Kiểm tra và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo
Kiểm định và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo
Nhiên liệu và nhiên liệu thay thế MEC587
Nhiên liệu và dầu mỡ bôi trơn
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
160 MEC565 3 KTCK 160 MEC319 Máy và dụng cụ 4
161 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 CĐT 161 LAB307 1 CĐT
162 WSH301 2 162 WSH303 Thực tập công nghệ 2
163 WSH401 2 163 WSH412 Thực tập công nhân 3
164 WSH401 2 CLKTCT 164 WSH414 3 CLKTCT
165 WSH401 2 CKĐL 165 WSH413 3 CKĐL
166 WSH401 2 CĐT 166 3 CĐT
167 WSH301 2 167 WSH304 2
168 WSH402 Thực tập KT nhóm ngành điện 2 `68 WSH416 3
* Ghi chú: Đối với các học phần sau giảng dạy cho một số ngành nhà trường sẽ tổ chức đăng ký học vét1 MEC410 An toàn công nghiệp 2 Đăng ký học vét2 ELE301 Phân tích hệ thống 3 Đăng ký học vét3 BAS302 Toán 4 3 Đăng ký học vét4 TEE309 Phân cấp điều khiển QTSX 2 Đăng ký học vét
Các quá trình công nghệ và thiết bị
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Thí nghiệm cơ sở Cơ điện tử
Thực tập cơ sở khối ngành Cơ - Điện - Điện tử
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí
CKCTM; SPKTCKHI;KTCK
CKCTM; SPKTCKHI;KTCK
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí
Thực tập công nhân cơ khí LK-CT
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí
Thực tập công nhân CKĐL
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí WSH415
Thực tập công nhân Cơ điện tử
TTCS khối ngành Cơ - Điện - Điện tử
Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC
Thực tập công nghệ Điện - Điện tử
Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC
Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN
Thực tập công nhân điện – điện tử
Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN
Đối với sinh viên học theo CTĐT 180 TC nếu học thay thế theo CTĐT 150 TC điều chỉnh thì vẫn công nhận theo tính chất bắc cầu (CTĐT 180 TC CTĐT 150 TC cũ CTĐT 150 TC mới)
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
NGƯỜI LẬP PHÒNG ĐÀO TẠO
Đỗ Mạnh Cường PGS.TS. Ngô Như Khoa
FIM370 Phân tích môi trường 3
FIM478 1
LAB406 2
Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT
Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ CTĐT 150 TC CŨ VÀ CTĐT 150 TC MỚI
CTĐT 150 TC CŨ CTĐT 150 TC MỚI
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần
1 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 1 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4
2 ELE305 Lý thuyết điều khiển TĐ 3 2 ELE308 Lý thuyết điều khiển TĐ 4
3 ELE403 Vật liệu điện – Khí cụ điện 33 ELE310 Vật liệu điện 2
4 ELE4309 Khí cụ điện 2
4 Lý thuyết điều khiển nâng cao 2 TĐHXNCN 5 ELE555 Điều khiển tần số ĐC XC 2
5 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 TĐHXNCN 6 ELE556 Điều khiển ghép nối PLC 2
6 ELE529 TĐH quá trình sản xuất 3 TĐHXNCN 7 ELE559 TĐH quá trình sản xuất 47 ELE 523 ĐK ghép nối máy tính 2 TĐHXNCN 8 ELE 560 ĐK ghép nối máy tính 38 ELE405 Hệ thống điện 4 HTĐ 9 ELE421 Lưới điện 4
9 ELE404 Đồ án môn học Hệ thống điện 1 HTĐ 10 ELE423 Đồ án môn học Lưới điện 1
10 Nhà máy điện và Trạm biến áp 2 HTĐ 11 ELE422 2
11 ELE407 Nhà máy điện 2 HTĐ 12 ELE424 Nhà máy điện 312 ELE406 Kỹ thuật cao áp 3 HTĐ 13 ELE435 Kỹ thuật điện cao áp 313 ELE509 Quy hoạch và phát triển HTĐ 3 HTĐ 14 ELE561 Quy hoạch HTĐ 214 ELE514 Khai thác hệ thống điện 2 HTĐ 15 ELE581 Khai thác hệ thống điện 3
Số tín chỉ
Số tín chỉ
Khối ngành Cơ khí - XD -SPKTCK
Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN
Nhóm ngành Điện - Điện tử-SPKTĐIỆN
ELE528
ELE408Trạm biến áp và phân phối điện
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
15 ELE 412 TB điện lạnh 2 KTĐ 16 ELE 556 3
16 ELE 524 Đồ án CCĐ 1 KTĐ 17 ELE 430 Đồ án điện dân dụng 117 ELE 410 Điện dân dụng 2 KTĐ 18 ELE 429 Điện dân dụng 318 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 KTĐ 19 ELE428 Logic mờ và ứng dụng 2
19 ELE523 Điều khiển ghép nối máy tính 2 KTĐ 20 ELE5560 3
20 ELE 531 Điều khiển động cơ 3 TBĐ 21 ELE 530 Điều chỉnh TĐ TĐĐ 3
21 ELE 536 2 TBĐ 22 ELE 578 2
22 ELE 415 Công nghệ chế tạo TBĐ 2 TBĐ 23 ELE 574 Sản xuất TBĐ 3
23 ELE 535 Máy điện trong ĐKTĐ 3 TBĐ 24 ELE 429 3
24 ELE203 Lý thuyết mạch và tín hiệu 2 2 ĐTVT 25 ELE201 3
25 ELE306 Lý thuyết mạch và tín hiệu 1 3 ĐTVT 26 ELE302 3
26 ELE304 Máy điện 4 KTĐT 27 ELE311 Thiết bị điện 3
27 ELE434 Trang bị điện 4 SPKTĐIỆN 28 ELE525 4
28 TEE302 KT điện tử số 2 29 TEE311 Kỹ thuật điện tử số 3
29 TEE522 Điện tử Y sinh học 3 KTĐT 30 TEE583 Điện tử Y sinh học 2
30 TEE526 TB điện tử dân dụng 3 KTĐT 31 TEE581 Thiết bị điện tử dân dụng 2
31 TEE506 4 ĐTVT 32 TEE427 Thông tin vệ tinh 3
32 TEE514 Kỹ thuật đa dịch vụ 3 ĐTVT 33 TEE576 Kỹ thuật đa dịch vụ 233 TEE516 Thông tin di động 2 ĐTVT 34 TEE572 Thông tin di động 3
TBĐ và ĐK thiết bị điện lạnh
Điều khiển ghép nối máy tính
Mô hình toán - Động lực học thiết bị điện
Bảo dưỡng và thí nghiệm TBĐ trong hệt hống điện
Máy điện trong TB tự động và ĐK
Cơ sở lý thuyết mạch điện 1
Cơ sở lý thuyết mạch điện 2
Trang bị điện cho các máy công nghiệp
Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU
Các hệ thống thông tin vô tuyến
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
34 TEE519 Tổ chức mạng viễn thông 2 ĐTVT 35 TEE5107 Tổ chức mạng viễn thông 3
35 TEE525 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 2 KTĐT 36 TEE580 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 3
36 TEE305 3 ĐTVT 37 TEE316 Anten và truyền sóng 3
37 TEE404 Xử lý tín hiệu số 2 38 TEE314 Xử lý tín hiệu số 3
38 TEE528 Điều khiển số 2 ĐLĐK;CĐTU 39 TEE437 Hệ thống điều khiển số 3
39 TEE401 Đo lường và TTCN 4 40 TEE424 Đo lường và TTCN 3
40 TEE536 Lý thuyết điều khiển hiện đại 3 ĐLĐK 41 TEE590 2
41 TEE537 Nhận dạng 2 ĐLĐK 42 TEE436 3
42 TEE548 Thiết kế các máy số 3 KTMT 43 TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 3
43 TEE201 Ngôn ngữ LTBC 3 Chung khối ngành Kỹ thuật 44 TEE203 Lập trình trong kỹ thuật 3
45 TEE414 Thiết kế hướng đối tượng 3 KTMT 46 TEE562 3
46 TEE550 1 KTMT 47 TEE5102 Đồ án mạng máy tính 1
47 TEE546 Kiểm tra và thẩm định thiết kế 3 KTMT 48 TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3
48 TEE547 Lập trình Windows 3 KTMT 49 TEE320 3
49 TEE540 3 KTMT 50 TEE435 3
50 TEE541 3 KTMT 51 TEE5100 Công nghệ phần mềm 3
Truyền sóng siêu cao tần và anten
Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN
Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN
Lý thuyết điều khiển hiện đại
Nhận dạng và quan sát hệ thống
Phân tích và thiết kế hệ thống
Đồ án kỹ thuật ghép nối máy tính
Lập trình trong môi trường Windows
Các chuyên đề phần cứng hệ thống máy tính
Thiết bị truyền thông và mạng máy tính
Các đường truyền trong máy tính và truyền tin
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
51 TEE543 2 KTMT 52 TEE598 Thị giác máy 3
52 TEE542 2 KTMT 53 TEE5101 3
53 TEE563 1 SPKTTIN 54 TEE432 1
54 TEE566 Thiết kế chương trình dịch 3 SPKTTIN 55 TEE598 Thị giác máy 3
55 TEE558 Các chuyên đề về phần mềm 3 SPKTTIN 56 TEE320 3
56 TEE105 Tương tác người máy 3 SPKTTIN 57 TEE434 3
57 TEE559 Đồ họa máy tính 3 SPKTTIN 58 TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 358 TEE561 Lập trình song song 3 SPKTTIN 59 TEE5100 Quản lý dự án CNTT 359 TEE417 Các hệ thống đa phương tiện 3 SPKTTIN 60 TEE320 Công nghệ .NET 3
60 TEE407 2 CĐTỬ 61 TEE307 3
61 TEE501 Xử lý ảnh 2 CĐTỬ 62 TEE321 Xử lý ảnh 3
62 TEE504 Mạch giao diện máy tính 3 CĐTỬ 63 TEE502 2
63 FIM413 Cấp thoát nước 2 KTXDCT 64 FIM347 Cấp thoát nước xây dựng 2
64 FIM512 2 KTXDCT 65 FIM101 2
65 FIM317 Vật lý kiến trúc 2 KTXDCT 66 FIM561 Cấu tạo kiến trúc 266 FIM515 Kết cấu mới trong xây dựng 2 KTXDCT 67 FIM513 Địa chấn học công trình 2
67 FIM521 2 KTXDCT 68 FIM558 2
68 FIM411 2 KT MÔI TRƯỜNG 69FIM551 3
69 FIM201 Sinh thái học môi trường 3 KT MÔI TRƯỜNG 70
Các nguyên tắc cơ bản của mạng dữ liệu
Các mô hình máy tính thế hệ mới
Các mô hình máy tính thế hệ mới
Đồ án phân tích thiết kế hệ thống
Đồ án Công nghệ phần mềm
Lập trình trong môi trường Windows
Lập trình trên thiết bị di động
Giải thuật cho các bài toán kỹ thuật
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Kỹ thuật ghép nối máy tính
Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Môi trường và Con người
Thiết kế kết cấu và thi công nền móng
Công trình trên nền đất yếu
Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Đánh giá tác động Môi
trường và rủi ro
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
70 FIM306 3 KT MÔI TRƯỜNG 71 FIM350 4
71 FIM408 Phân tích môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 72FIM370 Phân tích môi trường 3
72 FIM511 Kỹ thuật đo lường 3 2 KT MÔI TRƯỜNG
73 FIM302 1 KT MÔI TRƯỜNG 73 FIM478 1
74 LAB303 1 KT MÔI TRƯỜNG 74 LAB406 2
75 WSH405 1 KT MÔI TRƯỜNG 75 WSH425 3
76 LAB508 1 KT MÔI TRƯỜNG 76 LAB520 2
77 FIM508 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm khí 3 KT MÔI TRƯỜNG 77 FIM479 Kỹ thuật xử lý khí thải 4
78 FIM512 3 KT MÔI TRƯỜNG 78FIM481 4
79 FIM509 Luật và chính sách môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG
80 FIM510 2 KT MÔI TRƯỜNG 79 FIM553 5
81 FIM505 5 KT MÔI TRƯỜNG 80 FIM554 7
82 BAS208 Hoá phân tích 3 KT MÔI TRƯỜNG 81 FIM212 Hoá phân tích 283 FIM303 Hoá hữu cơ 2 KT MÔI TRƯỜNG 82 FIM 211 Hóa lý hóa keo 3
84 FIM504 Đồ án CNMT 1 KT MÔI TRƯỜNG 83 FIM552 1
85 FIM506 Đường ống và trạm bơm 3 KT MÔI TRƯỜNG 84 FIM 556 3
86 FIM507 2 KT MÔI TRƯỜNG 85 FIM 555 3
87 ELE506 Năng lượng mới và tái tạo 2 KT MÔI TRƯỜNG 86 FIM557 3
88 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 KT MÔI TRƯỜNG 87 WSH424 Thực tập cơ sở ngành Kỹ t 2
Quá trình chuyển khối trong CNMT
Các quá trình và thiết bị trong CNMT
Đồ án Các quá trình chuyển khối
Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT
Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường
Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường
Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật môi trường
Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật MT
Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật MT
Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật MT
Thiết kế hệ thống xử lý chất thải Thiết kế hệ thống xử lý
chất thải
Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật MT
Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật MT
Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường
Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường
Đồ án môn học TK hệ thống xử lý chất thải
Đề án thiết kế công nghệ xử lý nước thải
Kiểm soát tiếng ồn và rung động
Đề án thiết kế công nghệ xử lý khí thải
Đề án thiết kế công nghệ xử lý chất thải rắn
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
89 FIM101 Môi trường và con người 2 QLCN 88 FIM342 3
90 PED101 Logic 2 QLCN 89 BAS119 Xã hội học 391 BAS210 Toán 5 3 QLCN 90 BAS210 Xác suất và Thống kê 392 FIM209 Toán 6 2 QLCN 91 FIM214 Toán kinh tế 393 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 QLCN 92 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4
94 TEE309 2 QLCN 93 FIM368 2
95 FIM333 Quản lý dự án 3 QLCN 94 FIM361 Quản lý dự án 496 FIM328 Quản trị nhân sự 2 QLCN 95 FIM362 Quản trị nguồn nhân lực 397 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 QLCN 96 FIM498 Tin học ứng dụng 298 FIM439 Marketing công nghiệp 2 QLCN 97 FIM499 Đấu thầu 2
99 FIM443 Thương mại điện tử 2 QLCN 98 FIM4100 2
100 FIM440 Quản lý công nghiệp 2 QLCN 99 FIM451 Quản lý công nghệ 2101 FIM402 Quản lý chất lượng 2 QLCN 100 FIM364 Quản lý chất lượng 3102 FIM447 Phân tích kinh doanh 2 QLCN 101 FIM358 Phân tích HĐKD 2
103 FIM501 Quản trị DNCN 2 QLCN 102 FIM4101 2
104 WSH202 TTCS nhóm ngành kinh tế 1 QLCN 103 FIM307 TTCS ngành QLCN 1105 FIM455 Nghiệp vụ thanh toán quốc tế 2 QLCN 104 FIM363 Quản trị chuỗi cung ứng 3106 FIM339 Chiến lược kinh doanh 2 QLCN 105 FIM489 Quản trị chiến lược 3107 FIM44 Kỹ năng quản trị DN 2 QLCN 106 FIM4102 Kinh doanh quốc tế 2
108 PED101 Lôgic 2 KTDNCN 107 FIM342 3
109 FIM101 Môi trường và con người 2 KTDNCN 108 BAS119 Xã hội học 3110 BAS210 Toán 5 3 KTDNCN 109 BAS210 Xác suất và thống kê 3111 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 KTDNCN 110 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4112 FIM208 Quản trị học 3 KTDNCN 111 FIM215 Quản trị doanh nghiệp 3113 FIM430 Kế toán máy 2 KTDNCN 112
FIM484 Kế toán máy 4114 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 KTDNCN
L.sử các học thuyết kinh tế
Phân cấp điều khiển quá trình sản xuất
Định mức các yếu tố sản xuất
Tin học trong quản lý dự án
Quản trị thương mại trong DNCN
Lịch sử các học thuyết kinh tế
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
115 FIM318 Đồ án môn học quản lý dự án 1 KTDNCN 113 FIM485 1116 WSH202 TT cơ sở nhóm ngành kinh tế 1 KTDNCN 114 WSH305 TTCS Kế toán DNCN 1
117 FIM461 Kế toán quốc tế 2 KTDNCN 115 FIM356 3
118 FIM454 Nghiệp vụ ngân hàng 2 KTDNCN 116 FIM352 2
119 FIM335 Thống kê công nghiệp 3 Khối ngành Kinh tế 117 FIM371 Thống kê doanh nghiệp 3 120 MEC101 Vẽ kỹ thuật 3 Khối ngành Kinh tế 118 FIM213 Nguyên lý thống kê 2 121 FIM329 Kỹ thuật xây dựng đại cương 2 Khối ngành Kinh tế 119 FIM207 Pháp luật đại cương 2
122 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 Khối ngành Kinh tế 120 ELE201 3
123 BAS108 Toán 1 3 Chung toàn trường 121 BAS108 Đại số tuyến tính 3124 BAS109 Toán 2 4 Chung toàn trường 122 BAS109 Giải tích 1 4125 BAS205 Toán 3 4 Chung toàn trường 123 BAS205 Giải tích 2 4126 BAS106 Tiếng Anh 1 4 Chung toàn trường 124 ENG103 Elementary 3127 BAS107 Tiếng Anh 2 4 Chung toàn trường 125 ENG202 Pre-Intermediate 2 3128 BAS207 Tiếng Anh 3 2 Chung toàn trường 126 ENG301 Intermediate 1 3129 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 127 FIM207 Pháp luật đại cương 2
130 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 128FIM101 2
PED101 Logic 2
131 BAS201 Cơ lý thuyết 1 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 129 MEC204 Cơ kỹ thuật 1 3
132BAS204 Kỹ thuật nhiệt 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 130 BAS301 Nhiệt Động lực học 3
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
135 MEC302 Cơ học ứng dụng 2 134 MEC320 Các hệ thống cơ khí 2
136 BAS202 Cơ học lý thuyết 2 2 Chung khối ngành Cơ khí 135 MEC205 Cơ kỹ thuật 2 2
137 MEC305 Sức bền vật liệu 3 Chung khối ngành Cơ khí 136 MEC203 Cơ học vật liệu 3
138 MEC415 Dụng cụ cắt 1 4 CKCTM; SPKTCK 137MEC319 Máy và dụng cụ 4
139 MEC416 Máy Công cụ 1 4 CKCTM; SPKTCK
140 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 138 LAB306 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 2
141 MEC309 Kỹ thuật đo lường 2 2 139 MEC318 Dung sai và đo lường 3
142 MEC306 Chi tiết máy 3 140 MEC316 Chi tiết máy 4
143 MEC534 Dụng cụ cắt 2 2 CKCTM; SPKTCK 141 MEC442 Dụng cụ cắt 4
144 MEC407 Công nghệ Chế tạo phôi 3 142 MEC447 Công nghệ Chế tạo phôi 2
145 MEC553 Máy công cụ 2 2 CKCTM; SPKTCK 143 MEC443 Máy công cụ 4146 MEC524 Đồ án Dụng cụ cắt 1
CKCTM144
MEC444 Đồ án Máy và dụng cụ 1147 MEC525 Đồ án Máy công cụ 1 145
148 MEC532 Công nghệ Chế tạo máy 1 4 CKCTM 146 MEC441 3
149 MEC533 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 CKCTM 147 MEC570 4
150 MEC301 Máy nâng chuyển 2 Chung khối ngành Cơ khí 148 MEC301 Máy nâng chuyển 2151 MEC409 Rô bốt Công nghiệp 2 Chung khối ngành Cơ khí 149 MEC458 Robot công nghiệp 3
152 MEC401 Động cơ đốt trong 1 2 150 MEC449 3
Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC
CKCTM; KTCK; CKĐL; CKLK-CT; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Công nghệ Chế tạo tạo máy 1
Công nghệ Chế tạo máy 2
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Cấu tạo động cơ đốt trong
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
153 MEC535 Đề án Kỹ thuật 3151 MEC446 1
152 MEC317 Đồ án chi tiết máy 1
154 MEC402 Động cơ đốt trong 2 4 CKĐL 153 MEC450 2
155 MEC505 Động cơ đốt trong 3 2 CKĐL 154 MEC453 2
156 MEC405 Ô tô máy kéo 1 3 CKĐL 155 MEC448 Lý thuyết Ô tô - Máy kéo 3
157 MEC510 Ô tô máy kéo 2 2 CKĐL 156 MEC451 Cấu tạo Ô tô - Máy kéo 3
158 MEC511 Ô tô – Máy kéo 3 2 CKĐL 157 MEC586 2
159 ELE419 2 CKĐL 158 ELE585 3
160 MEC507 2 CKĐL 159 MEC507 2
161 MEC404 2 CKĐL 160 2
162 MEC565 3 KTCK 161 MEC319 Máy và dụng cụ 4
163 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 CĐT 162 LAB307 1
164 WSH301 2 163 WSH303 Thực tập công nghệ 2
165 WSH401 2 164 WSH412 Thực tập công nhân 3
166 WSH401 2 CLKTCT 165 WSH414 3
167 WSH401 2 CKĐL 166 WSH413 3
CKCTM; SPKTCKHI; CKLK-CT; KTCK
Đồ án thiết kế máy và cơ cấu
Lý thuyết động cơ đốt trong
Tính toán thiết kế động cơ đốt trong
Tính toán thiết kế Ô tô - Máy kéo
Trang bị điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo
Hệ thống điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo
Kiểm tra và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo
Kiểm định và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo
Nhiên liệu và nhiên liệu thay thế MEC587
Nhiên liệu và dầu mỡ bôi trơn
Các quá trình công nghệ và thiết bị
Thí nghiệm cơ sở Cơ điện tử
Thực tập cơ sở khối ngành Cơ - Điện - Điện tử
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí
CKCTM; SPKTCKHI;KTCK
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí
Thực tập công nhân cơ khí LK-CT
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí
Thực tập công nhân CKĐL
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
168 WSH401 2 CĐT 167 3
169 WSH301 2 168 WSH304 2
170 WSH402 Thực tập KT nhóm ngành điện 2 169 WSH416 3
* Ghi chú: Đối với các học phần sau giảng dạy cho một số ngành nhà trường sẽ tổ chức đăng ký học vét1 MEC410 An toàn công nghiệp 2 Đăng ký học vét2 ELE301 Phân tích hệ thống 3 Đăng ký học vét3 BAS302 Toán 4 3 Đăng ký học vét4 TEE309 Phân cấp điều khiển QTSX 2 Đăng ký học vét
- Nếu sinh viên đã học môn tự chọn Môi trường và con người (FIM101) thì môn Tiếng việt thực hành (PED102) được thay thế bằng môn Logic (PED101)- Nếu sinh viên đã học môn tự chọn Logic (PED101) thì môn Tiếng việt thực hành (PED102) được thay thế bằng môn Môi trường và con người (FIM101)
TL. HIỆU TRƯỞNGNGƯỜI LẬP TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Đỗ Mạnh Cường PGS.TS. Ngô Như Khoa
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí WSH415
Thực tập công nhân Cơ điện tử
TTCS khối ngành Cơ - Điện - Điện tử
Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC
Thực tập công nghệ Điện - Điện tử
Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN
Thực tập công nhân điện – điện tử
- Đối với sinh viên học theo CTĐT 180 TC nếu học thay thế theo CTĐT 150 TC điều chỉnh thì vẫn công nhận theo tính chất bắc cầu (CTĐT 180 TC CTĐT 150 TC cũ CTĐT 150 TC mới)
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phầnSố tín
chỉSố tín
chỉ
FIM370 Phân tích môi trường 3
FIM478 1
LAB406 2
Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT
Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ CTĐT 150 TC CŨ VÀ CTĐT 150 TC MỚI
CTĐT 150 TC CŨ CTĐT 150 TC MỚI
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành học
1 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 1 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4
2 ELE305 Lý thuyết điều khiển TĐ 3 2 ELE308 Lý thuyết điều khiển TĐ 4
3 ELE403 Vật liệu điện – Khí cụ điện 33 ELE310 Vật liệu điện 2
4 ELE4309 Khí cụ điện 2
4 Lý thuyết điều khiển nâng cao 2 TĐHXNCN 5 ELE555 Điều khiển tần số ĐC XC 2 TĐHXNCN
5 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 TĐHXNCN 6 ELE556 Điều khiển ghép nối PLC 2 TĐHXNCN
6 ELE529 TĐH quá trình sản xuất 3 TĐHXNCN 7 ELE559 TĐH quá trình sản xuất 4 TĐHXNCN7 ELE 523 ĐK ghép nối máy tính 2 TĐHXNCN 8 ELE 560 ĐK ghép nối máy tính 3 TĐHXNCN8 ELE405 Hệ thống điện 4 HTĐ 9 ELE421 Lưới điện 4 HTĐ
9 ELE404 Đồ án môn học Hệ thống điện 1 HTĐ 10 ELE423 Đồ án môn học Lưới điện 1 HTĐ
10 Nhà máy điện và Trạm biến áp 2 HTĐ 11 ELE422 2 HTĐ
11 ELE407 Nhà máy điện 2 HTĐ 12 ELE424 Nhà máy điện 3 HTĐ12 ELE406 Kỹ thuật cao áp 3 HTĐ 13 ELE435 Kỹ thuật điện cao áp 3 HTĐ13 ELE509 Quy hoạch và phát triển HTĐ 3 HTĐ 14 ELE561 Quy hoạch HTĐ 2 HTĐ14 ELE514 Khai thác hệ thống điện 2 HTĐ 15 ELE581 Khai thác hệ thống điện 3 HTĐ
Số tín chỉ
Số tín chỉ
Khối ngành Cơ khí - XD -SPKTCK
Nhóm ngành Cơ khí - XD - SPKTCK
Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN
Khối ngành Cơ - Điện - Điện tử - SPKT ĐIỆN
Nhóm ngành Điện - Điện tử-SPKTĐIỆN
Nhóm ngành Điện - KTĐK-SPKTĐIỆN
ELE528
ELE408Trạm biến áp và phân phối điện
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
15 ELE 412 TB điện lạnh 2 KTĐ 16 ELE 556 3 KTĐ
16 ELE 524 Đồ án CCĐ 1 KTĐ 17 ELE 430 Đồ án điện dân dụng 1 KTĐ17 ELE 410 Điện dân dụng 2 KTĐ 18 ELE 429 Điện dân dụng 3 KTĐ18 ELE548 Logic mờ và mạng nơron 2 KTĐ 19 ELE428 Logic mờ và ứng dụng 2 KTĐ
19 ELE523 Điều khiển ghép nối máy tính 2 KTĐ 20 ELE5560 3 KTĐ
20 ELE 531 Điều khiển động cơ 3 TBĐ 21 ELE 530 Điều chỉnh TĐ TĐĐ 3 TBĐ
21 ELE 536 2 TBĐ 22 ELE 578 2 TBĐ
22 ELE 415 Công nghệ chế tạo TBĐ 2 TBĐ 23 ELE 574 Sản xuất TBĐ 3 TBĐ
23 ELE 535 Máy điện trong ĐKTĐ 3 TBĐ 24 ELE 429 3 TBĐ
24 ELE203 Lý thuyết mạch và tín hiệu 2 2 ĐTVT 25 ELE201 3 ĐTVT
25 ELE306 Lý thuyết mạch và tín hiệu 1 3 ĐTVT 26 ELE302 3 ĐTVT
26 ELE304 Máy điện 4 KTĐT 27 ELE311 Thiết bị điện 3 KTĐT
27 ELE434 Trang bị điện 4 SPKTĐIỆN 28 ELE525 4 SPKTĐIỆN
28 TEE302 KT điện tử số 2 29 TEE311 Kỹ thuật điện tử số 3
29 TEE522 Điện tử Y sinh học 3 KTĐT 30 TEE583 Điện tử Y sinh học 2 KTĐT
30 TEE526 TB điện tử dân dụng 3 KTĐT 31 TEE581 Thiết bị điện tử dân dụng 2
31 TEE506 4 ĐTVT 32 TEE427 Thông tin vệ tinh 3 ĐTVT
32 TEE514 Kỹ thuật đa dịch vụ 3 ĐTVT 33 TEE576 Kỹ thuật đa dịch vụ 2 ĐTVT33 TEE516 Thông tin di động 2 ĐTVT 34 TEE572 Thông tin di động 3 ĐTVT
TBĐ và ĐK thiết bị điện lạnh
Điều khiển ghép nối máy tính
Mô hình toán - Động lực học thiết bị điện
Bảo dưỡng và thí nghiệm TBĐ trong hệt hống điện
Máy điện trong TB tự động và ĐK
Cơ sở lý thuyết mạch điện 1
Cơ sở lý thuyết mạch điện 2
Trang bị điện cho các máy công nghiệp
Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU
Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN; CĐTU
KTĐT, CĐTU
Các hệ thống thông tin vô tuyến
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
34 TEE519 Tổ chức mạng viễn thông 2 ĐTVT 35 TEE5107 Tổ chức mạng viễn thông 3 ĐTVT
35 TEE525 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 2 KTĐT 36 TEE580 Kỹ thuật thiết kế bo mạch 3 KTĐT
36 TEE305 3 ĐTVT 37 TEE316 Anten và truyền sóng 3 ĐTVT
37 TEE404 Xử lý tín hiệu số 2 38 TEE314 Xử lý tín hiệu số 3
38 TEE528 Điều khiển số 2 ĐLĐK;CĐTU 39 TEE437 Hệ thống điều khiển số 3 ĐLĐK;CĐTU
39 TEE401 Đo lường và TTCN 4 40 TEE424 Đo lường và TTCN 3
40 TEE536 Lý thuyết điều khiển hiện đại 3 ĐLĐK 41 TEE590 2 ĐLĐK
41 TEE537 Nhận dạng 2 ĐLĐK 42 TEE436 3 ĐLĐK
42 TEE548 Thiết kế các máy số 3 KTMT 43 TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 3 THCN
43 TEE201 Ngôn ngữ LTBC 3 Chung khối ngành Kỹ thuật 44 TEE203 Lập trình trong kỹ thuật 3
45 TEE414 Thiết kế hướng đối tượng 3 KTMT 46 TEE562 3 KTMT
46 TEE550 1 KTMT 47 TEE5102 Đồ án mạng máy tính 1 KTMT
47 TEE546 Kiểm tra và thẩm định thiết kế 3 KTMT 48 TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3 KTMT
48 TEE547 Lập trình Windows 3 KTMT 49 TEE320 3 KTMT
49 TEE540 3 KTMT 50 TEE435 3 KTMT
50 TEE541 3 KTMT 51 TEE5100 Công nghệ phần mềm 3 KTMT
Truyền sóng siêu cao tần và anten
Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN
Nhóm ngành Điện tử - SPKTTIN
Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN
Nhóm ngành Điện - Điện tử - SPKTTIN
Lý thuyết điều khiển hiện đại
Nhận dạng và quan sát hệ thống
Chung khối ngành Kỹ thuật
Phân tích và thiết kế hệ thống
Đồ án kỹ thuật ghép nối máy tính
Lập trình trong môi trường Windows
Các chuyên đề phần cứng hệ thống máy tính
Thiết bị truyền thông và mạng máy tính
Các đường truyền trong máy tính và truyền tin
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
51 TEE543 2 KTMT 52 TEE598 Thị giác máy 3 KTMT
52 TEE542 2 KTMT 53 TEE5101 3 KTMT
53 TEE563 1 SPKTTIN 54 TEE432 1 SPKTTIN
54 TEE566 Thiết kế chương trình dịch 3 SPKTTIN 55 TEE598 Thị giác máy 3 SPKTTIN
55 TEE558 Các chuyên đề về phần mềm 3 SPKTTIN 56 TEE320 3 SPKTTIN
56 TEE105 Tương tác người máy 3 SPKTTIN 57 TEE434 3 SPKTTIN
57 TEE559 Đồ họa máy tính 3 SPKTTIN 58 TEE599 Xử lý âm thanh/tiếng nói 3 SPKTTIN58 TEE561 Lập trình song song 3 SPKTTIN 59 TEE5100 Quản lý dự án CNTT 3 SPKTTIN59 TEE417 Các hệ thống đa phương tiện 3 SPKTTIN 60 TEE320 Công nghệ .NET 3 SPKTTIN
60 TEE407 2 CĐTỬ 61 TEE307 3
61 TEE501 Xử lý ảnh 2 CĐTỬ 62 TEE321 Xử lý ảnh 3 KTMT
62 TEE504 Mạch giao diện máy tính 3 CĐTỬ 63 TEE502 2 KTMT
63 FIM413 Cấp thoát nước 2 KTXDCT 64 FIM347 Cấp thoát nước xây dựng 2 KTXDCT
64 FIM512 2 KTXDCT 65 FIM101 2 KTXDCT
65 FIM317 Vật lý kiến trúc 2 KTXDCT 66 FIM561 Cấu tạo kiến trúc 2 KTXDCT66 FIM515 Kết cấu mới trong xây dựng 2 KTXDCT 67 FIM513 Địa chấn học công trình 2 KTXDCT
67 FIM521 2 KTXDCT 68 FIM558 2 KTXDCT
68 FIM411 2 KT MÔI TRƯỜNG 69FIM551 3
KT MÔI TRƯỜNG
69 FIM201 Sinh thái học môi trường 3 KT MÔI TRƯỜNG 70 KT MÔI TRƯỜNG
Các nguyên tắc cơ bản của mạng dữ liệu
Các mô hình máy tính thế hệ mới
Các mô hình máy tính thế hệ mới
Đồ án phân tích thiết kế hệ thống
Đồ án Công nghệ phần mềm
Lập trình trong môi trường Windows
Lập trình trên thiết bị di động
Giải thuật cho các bài toán kỹ thuật
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
CĐTỬ, KTMT, SPKTTIN
Kỹ thuật ghép nối máy tính
Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Môi trường và Con người
Thiết kế kết cấu và thi công nền móng
Công trình trên nền đất yếu
Đánh giá tác động Môi trường và rủi ro Đánh giá tác động Môi
trường và rủi ro
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
70 FIM306 3 KT MÔI TRƯỜNG 71 FIM350 4 KT MÔI TRƯỜNG
71 FIM408 Phân tích môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG 72FIM370 Phân tích môi trường 3
KT MÔI TRƯỜNG72 FIM511 Kỹ thuật đo lường 3 2 KT MÔI TRƯỜNG KT MÔI TRƯỜNG
73 FIM302 1 KT MÔI TRƯỜNG 73 FIM478 1 KT MÔI TRƯỜNG
74 LAB303 1 KT MÔI TRƯỜNG 74 LAB406 2 KT MÔI TRƯỜNG
75 WSH405 1 KT MÔI TRƯỜNG 75 WSH425 3 KT MÔI TRƯỜNG
76 LAB508 1 KT MÔI TRƯỜNG 76 LAB520 2 KT MÔI TRƯỜNG
77 FIM508 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm khí 3 KT MÔI TRƯỜNG 77 FIM479 Kỹ thuật xử lý khí thải 4 KT MÔI TRƯỜNG
78 FIM512 3 KT MÔI TRƯỜNG 78FIM481 4
KT MÔI TRƯỜNG
79 FIM509 Luật và chính sách môi trường 2 KT MÔI TRƯỜNG KT MÔI TRƯỜNG
80 FIM510 2 KT MÔI TRƯỜNG 79 FIM553 5 KT MÔI TRƯỜNG
81 FIM505 5 KT MÔI TRƯỜNG 80 FIM554 7 KT MÔI TRƯỜNG
82 BAS208 Hoá phân tích 3 KT MÔI TRƯỜNG 81 FIM212 Hoá phân tích 2 KT MÔI TRƯỜNG83 FIM303 Hoá hữu cơ 2 KT MÔI TRƯỜNG 82 FIM 211 Hóa lý hóa keo 3 KT MÔI TRƯỜNG
84 FIM504 Đồ án CNMT 1 KT MÔI TRƯỜNG 83 FIM552 1 KT MÔI TRƯỜNG
85 FIM506 Đường ống và trạm bơm 3 KT MÔI TRƯỜNG 84 FIM 556 3 KT MÔI TRƯỜNG
86 FIM507 2 KT MÔI TRƯỜNG 85 FIM 555 3 KT MÔI TRƯỜNG
87 ELE506 Năng lượng mới và tái tạo 2 KT MÔI TRƯỜNG 86 FIM557 3 KT MÔI TRƯỜNG
88 BAS203 Kỹ thuật thủy khí 2 KT MÔI TRƯỜNG 87 WSH424 Thực tập cơ sở ngành Kỹ t 2 KT MÔI TRƯỜNG
Quá trình chuyển khối trong CNMT
Các quá trình và thiết bị trong CNMT
Đồ án Các quá trình chuyển khối
Đồ án Các quá trình và thiết bị trong CNMT
Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường
Thí nghiệm cơ sở ngành Kỹ thuật môi trường
Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật môi trường
Thực tập kỹ thuật ngành Kỹ thuật MT
Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật MT
Thí nghiệm chuyên môn ngành Kỹ thuật MT
Thiết kế hệ thống xử lý chất thải Thiết kế hệ thống xử lý
chất thải
Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật MT
Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật MT
Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường
Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường
Đồ án môn học TK hệ thống xử lý chất thải
Đề án thiết kế công nghệ xử lý nước thải
Kiểm soát tiếng ồn và rung động
Đề án thiết kế công nghệ xử lý khí thải
Đề án thiết kế công nghệ xử lý chất thải rắn
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
89 FIM101 Môi trường và con người 2 QLCN 88 FIM342 3 QLCN
90 PED101 Logic 2 QLCN 89 BAS119 Xã hội học 3 QLCN91 BAS210 Toán 5 3 QLCN 90 BAS210 Xác suất và Thống kê 3 QLCN92 FIM209 Toán 6 2 QLCN 91 FIM214 Toán kinh tế 3 QLCN93 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 QLCN 92 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4 QLCN
94 TEE309 2 QLCN 93 FIM368 2 QLCN
95 FIM333 Quản lý dự án 3 QLCN 94 FIM361 Quản lý dự án 4 QLCN96 FIM328 Quản trị nhân sự 2 QLCN 95 FIM362 Quản trị nguồn nhân lực 3 QLCN97 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 QLCN 96 FIM498 Tin học ứng dụng 2 QLCN98 FIM439 Marketing công nghiệp 2 QLCN 97 FIM499 Đấu thầu 2 QLCN
100 FIM440 Quản lý công nghiệp 2 QLCN 99 FIM451 Quản lý công nghệ 2 QLCN101 FIM402 Quản lý chất lượng 2 QLCN 100 FIM364 Quản lý chất lượng 3 QLCN102 FIM447 Phân tích kinh doanh 2 QLCN 101 FIM358 Phân tích HĐKD 2 QLCN
104 WSH202 TTCS nhóm ngành kinh tế 1 QLCN 103 FIM307 TTCS ngành QLCN 1 QLCN105 FIM455 Nghiệp vụ thanh toán quốc tế 2 QLCN 104 FIM363 Quản trị chuỗi cung ứng 3 QLCN106 FIM339 Chiến lược kinh doanh 2 QLCN 105 FIM489 Quản trị chiến lược 3 QLCN107 FIM44 Kỹ năng quản trị DN 2 QLCN 106 FIM4102 Kinh doanh quốc tế 2 QLCN
108 PED101 Lôgic 2 KTDNCN 107 FIM342 3 KTDNCN
109 FIM101 Môi trường và con người 2 KTDNCN 108 BAS119 Xã hội học 3 KTDNCN110 BAS210 Toán 5 3 KTDNCN 109 BAS210 Xác suất và thống kê 3 KTDNCN111 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 KTDNCN 110 ELE205 Kỹ thuật điện đại cương 4 KTDNCN112 FIM208 Quản trị học 3 KTDNCN 111 FIM215 Quản trị doanh nghiệp 3 KTDNCN113 FIM430 Kế toán máy 2 KTDNCN 112
FIM484 Kế toán máy 4KTDNCN
114 FIM332 Máy tính kinh doanh 2 KTDNCN KTDNCN
L.sử các học thuyết kinh tế
Phân cấp điều khiển quá trình sản xuất
Định mức các yếu tố sản xuất
Tin học trong quản lý dự án
Quản trị thương mại trong DNCN
Lịch sử các học thuyết kinh tế
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
115 FIM318 Đồ án môn học quản lý dự án 1 KTDNCN 113 FIM485 1 KTDNCN116 WSH202 TT cơ sở nhóm ngành kinh tế 1 KTDNCN 114 WSH305 TTCS Kế toán DNCN 1 KTDNCN
117 FIM461 Kế toán quốc tế 2 KTDNCN 115 FIM356 3 KTDNCN
118 FIM454 Nghiệp vụ ngân hàng 2 KTDNCN 116 FIM352 2 KTDNCN
119 FIM335 Thống kê công nghiệp 3 Khối ngành Kinh tế 117 FIM371 Thống kê doanh nghiệp 3 Khối ngành Kinh tế120 MEC101 Vẽ kỹ thuật 3 Khối ngành Kinh tế 118 FIM213 Nguyên lý thống kê 2 Khối ngành Kinh tế121 FIM329 Kỹ thuật xây dựng đại cương 2 Khối ngành Kinh tế 119 FIM207 Pháp luật đại cương 2 Khối ngành Kinh tế
122 ELE202 Kỹ thuật điện đại cương 3 Khối ngành Kinh tế 120 ELE201 3 Khối ngành Kinh tế
123 BAS108 Toán 1 3 Chung toàn trường 121 BAS108 Đại số tuyến tính 3 Chung toàn trường124 BAS109 Toán 2 4 Chung toàn trường 122 BAS109 Giải tích 1 4 Chung toàn trường125 BAS205 Toán 3 4 Chung toàn trường 123 BAS205 Giải tích 2 4 Chung toàn trường126 BAS106 Tiếng Anh 1 4 Chung toàn trường 124 ENG103 Elementary 3 Chung toàn trường127 BAS107 Tiếng Anh 2 4 Chung toàn trường 125 ENG202 Pre-Intermediate 2 3 Chung toàn trường128 BAS207 Tiếng Anh 3 2 Chung toàn trường 126 ENG301 Intermediate 1 3 Chung toàn trường129 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 127 FIM207 Pháp luật đại cương 2 Chung toàn trường
130 PED102 Tiếng Việt thực hành 2 Chung toàn trường 128FIM101 2 Chung toàn trường
PED101 Logic 2 Chung toàn trường
131 BAS201 Cơ lý thuyết 1 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 129 MEC204 Cơ kỹ thuật 1 3
132BAS204 Kỹ thuật nhiệt 2 Chung khối ngành Kỹ thuật 130 BAS301 Nhiệt Động lực học 3
134 BAS402 Truyền nhiệt (Heat Transfer) 3 KTCK 133 MEC441 3 Nhóm ngành Cơ khí
Đề án Kế toán tài chính
Kế toán quốc tế
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
Cơ sở lý thuyết mạch điện 1
Môi trường và Con người
Chung khối ngành Kỹ thuật
Chung khối ngành Kỹ thuật
Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐT
Cơ học Chất lỏng
Chung khối ngành Cơ - Điện - ĐT
K46 ngành KTCK trở về trước
Tự động hóa truyền động thủy khí
Công nghệ Chế tạo tạo máy 1
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
135 MEC302 Cơ học ứng dụng 2 134 MEC320 Các hệ thống cơ khí 2
136 BAS202 Cơ học lý thuyết 2 2 Chung khối ngành Cơ khí 135 MEC205 Cơ kỹ thuật 2 2
137 MEC305 Sức bền vật liệu 3 Chung khối ngành Cơ khí 136 MEC203 Cơ học vật liệu 3
138 MEC415 Dụng cụ cắt 1 4 CKCTM; SPKTCK 137MEC319 Máy và dụng cụ 4
139 MEC416 Máy Công cụ 1 4 CKCTM; SPKTCK
140 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 138 LAB306 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 2
141 MEC309 Kỹ thuật đo lường 2 2 139 MEC318 Dung sai và đo lường 3
142 MEC306 Chi tiết máy 3 140 MEC316 Chi tiết máy 4
143 MEC534 Dụng cụ cắt 2 2 CKCTM; SPKTCK 141 MEC442 Dụng cụ cắt 4 CKCTM; SPKTCK
144 MEC407 Công nghệ Chế tạo phôi 3 142 MEC447 Công nghệ Chế tạo phôi 2
145 MEC553 Máy công cụ 2 2 CKCTM; SPKTCK 143 MEC443 Máy công cụ 4 CKCTM; SPKTCK146 MEC524 Đồ án Dụng cụ cắt 1
CKCTM144
MEC444 Đồ án Máy và dụng cụ 1 CKCTM147 MEC525 Đồ án Máy công cụ 1 145
148 MEC532 Công nghệ Chế tạo máy 1 4 CKCTM 146 MEC441 3 CKCTM
149 MEC533 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 CKCTM 147 MEC570 4 CKCTM
150 MEC301 Máy nâng chuyển 2 Chung khối ngành Cơ khí 148 MEC301 Máy nâng chuyển 2 CKLKCT151 MEC409 Rô bốt Công nghiệp 2 Chung khối ngành Cơ khí 149 MEC458 Robot công nghiệp 3 CĐT
152 MEC401 Động cơ đốt trong 1 2 150 MEC449 3 CKĐL
Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC
Khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC
Chung khối ngành Cơ khí
Chung khối ngành Cơ khí
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
CKCTM; KTCK; CKĐL; CKLK-CT; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Công nghệ Chế tạo tạo máy 1
Công nghệ Chế tạo máy 2
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Cấu tạo động cơ đốt trong
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
153 MEC535 Đề án Kỹ thuật 3151 MEC446 1 TKCK
152 MEC317 Đồ án chi tiết máy 1 TKCK
154 MEC402 Động cơ đốt trong 2 4 CKĐL 153 MEC450 2 CKĐL
155 MEC505 Động cơ đốt trong 3 2 CKĐL 154 MEC453 2 CKĐL
156 MEC405 Ô tô máy kéo 1 3 CKĐL 155 MEC448 Lý thuyết Ô tô - Máy kéo 3 CKĐL
157 MEC510 Ô tô máy kéo 2 2 CKĐL 156 MEC451 Cấu tạo Ô tô - Máy kéo 3 CKĐL
158 MEC511 Ô tô – Máy kéo 3 2 CKĐL 157 MEC586 2 CKĐL
159 ELE419 2 CKĐL 158 ELE585 3 CKĐL
160 MEC507 2 CKĐL 159 MEC507 2 CKĐL
161 MEC404 2 CKĐL 160 2 CKĐL
162 MEC565 3 KTCK 161 MEC319 Máy và dụng cụ 4
163 LAB401 Thí nghiệm Cơ sở Cơ khí 1 CĐT 162 LAB307 1 CĐT
164 WSH301 2 163 WSH303 Thực tập công nghệ 2
165 WSH401 2 164 WSH412 Thực tập công nhân 3
166 WSH401 2 CLKTCT 165 WSH414 3 CLKTCT
167 WSH401 2 CKĐL 166 WSH413 3 CKĐL
CKCTM; SPKTCKHI; CKLK-CT; KTCK
Đồ án thiết kế máy và cơ cấu
Lý thuyết động cơ đốt trong
Tính toán thiết kế động cơ đốt trong
Tính toán thiết kế Ô tô - Máy kéo
Trang bị điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo
Hệ thống điện và Điều khiển tự động trên Ô tô – Máy kéo
Kiểm tra và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo
Kiểm định và chẩn đoán Ô tô – Máy kéo
Nhiên liệu và nhiên liệu thay thế MEC587
Nhiên liệu và dầu mỡ bôi trơn
Các quá trình công nghệ và thiết bị
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Thí nghiệm cơ sở Cơ điện tử
Thực tập cơ sở khối ngành Cơ - Điện - Điện tử
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Chung khối ngành Cơ khí; SPKTCK
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí
CKCTM; SPKTCKHI;KTCK
CKCTM; SPKTCKHI;KTCK
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí
Thực tập công nhân cơ khí LK-CT
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí
Thực tập công nhân CKĐL
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành họcSố tín
chỉSố tín
chỉ
168 WSH401 2 CĐT 167 3 CĐT
169 WSH301 2 168 WSH304 2
170 WSH402 Thực tập KT nhóm ngành điện 2 169 WSH416 3
* Ghi chú: Đối với các học phần sau giảng dạy cho một số ngành nhà trường sẽ tổ chức đăng ký học vét1 MEC410 An toàn công nghiệp 2 Đăng ký học vét2 ELE301 Phân tích hệ thống 3 Đăng ký học vét3 BAS302 Toán 4 3 Đăng ký học vét4 TEE309 Phân cấp điều khiển QTSX 2 Đăng ký học vét
- Nếu sinh viên đã học môn tự chọn Môi trường và con người (FIM101) thì môn Tiếng việt thực hành (PED102) được thay thế bằng môn Logic (PED101)- Nếu sinh viên đã học môn tự chọn Logic (PED101) thì môn Tiếng việt thực hành (PED102) được thay thế bằng môn Môi trường và con người (FIM101)
TL. HIỆU TRƯỞNGNGƯỜI LẬP TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Đỗ Mạnh Cường PGS.TS. Ngô Như Khoa
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành Cơ khí WSH415
Thực tập công nhân Cơ điện tử
TTCS khối ngành Cơ - Điện - Điện tử
Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC
Thực tập công nghệ Điện - Điện tử
Chung khối ngành Điện - Điện tử - SPKTĐIỆN - TIN HỌC
Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN
Thực tập công nhân điện – điện tử
Chung khối ngành Điện- SPKTĐIỆN
- Đối với sinh viên học theo CTĐT 180 TC nếu học thay thế theo CTĐT 150 TC điều chỉnh thì vẫn công nhận theo tính chất bắc cầu (CTĐT 180 TC CTĐT 150 TC cũ CTĐT 150 TC mới)
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ CTĐT 05 NĂM VÀ CTĐT NGÀNH CÔNG NGHỆ 04 NĂM
CTĐT 05 NĂM (150 TC) CTĐT NGÀNH CÔNG NGHỆ 04 NĂM (122 TC)
STT Mã số HP Tên học phần Ngành học STT Mã số HP Tên học phần Ngành học