CHÀO MỪNG THẦY GIÁO CHÀO MỪNG THẦY GIÁO VÀ CÁC BẠN ĐẾN VỚI VÀ CÁC BẠN ĐẾN VỚI BÀI THUYẾT TRÌNH BÀI THUYẾT TRÌNH
CHÀO MỪNG THẦY GIÁO CHÀO MỪNG THẦY GIÁO VÀ CÁC BẠN ĐẾN VỚI VÀ CÁC BẠN ĐẾN VỚI BÀI THUYẾT TRÌNHBÀI THUYẾT TRÌNH
1.KHẨU PHẦN ĂN CHO BÒLOẠI BÒ Khối
lượng(kg)
Chất khô % của khối lượng
Năng lượng trao đổi Kcal/kg TĂ)
Protein thô(% trong khẩu phần)
Tăng trọng(kg)
Đang lớn 150 2.6 2.866 15.0 1.0
200 2.7 2.746 13.0 1.0
250 2.9 2.746 12.0 1.3
300 2.8 2.627 11.5 1.3
Đực tơ 350 2.9 2.579 11.2 1.4
400 2.8 2.579 11.0 1.4
500 2.6 2.476 11.0 1.4
Cái tơ 250 3.0 2.627 12.0 1.2
300 2.9 2.627 11.5 1.2
Khẩu phần
Kích cỡ gà
Cách nuôi
Xuất chuồng Lịch sử thức ăn
Trọng lượng(kg)
Tuổi (ngày)
Khởi đầu(ngày)
Gà dò(ngày)
Kết thúc(ngày)
NhỏTrung Lớn
Nuôi chungNuôi chungTrốngMái
1.5-1.751.75-2.22.51.8-2
33-3737-444240-45
0-210-210-210-18
22-3022-3722-3719-33
31-xuất38- xuất38- xuất34- xuất
Khẩu phần
Nhu cầu lượng thứ ăn hàng ngày của Vịt từ 1 đến 56 ngày tuổi:
Ngày Tuổi
Lượng thức ăn/1con/1ngày
Ngày Tuổi
Lượng thức ăn/1con/1ngày Ngày Tuổi Lượng thức
ăn/1con/1ngày
1 3,5g 9 34,5g 17 59,5g
2 7,0g 10 35,0g 18 62,0g
3 10,5g 11 38,5g 19 66,5g
4 14,0g 12 42,0g 20 70,0g
5 17,5g 13 45,5g 21 73,5g
6 21,0g 14 49,0g 22 -56 74,0g
7 24,5g 15 52,5g
8 28,0g 16 56,0
Khẩu phần cho lợnKhối lượng lợn Kg/con/ngày Số bữa ăn/
ngày10-20 Kg 0.5-1.5 320-30Kg 1.0-1.5 330-40 kg 1.2-1.6 340-50Kg 1.6-2.0 250-60Kg 2.0-2.4 260-70Kg 2.4-2.5 270-80Kg 2.5-2.6 280-90Kg 2.6-2.7 2