Top Banner
CHÀO MỪNG THẦY GIÁO CHÀO MỪNG THẦY GIÁO VÀ CÁC BẠN ĐẾN VỚI VÀ CÁC BẠN ĐẾN VỚI BÀI THUYẾT TRÌNH BÀI THUYẾT TRÌNH
55

LOP10 - MẪU 2

Apr 07, 2023

Download

Documents

Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: LOP10 - MẪU 2

CHÀO MỪNG THẦY GIÁO CHÀO MỪNG THẦY GIÁO VÀ CÁC BẠN ĐẾN VỚI VÀ CÁC BẠN ĐẾN VỚI BÀI THUYẾT TRÌNHBÀI THUYẾT TRÌNH

Page 2: LOP10 - MẪU 2

BÀI 30BÀI 30 Thực hành:Thực hành:

Page 3: LOP10 - MẪU 2

•Chúng ta phải tính toán và phối hợp được khẩu phần ăn đơn giản cho vật nuôi một cách hợp lý

Page 4: LOP10 - MẪU 2

I.NỘI DUNG BÀI HỌC1.KHẨU PHẦN ĂN CHO VẬT NUÔI

-KHẨU PHẦN ĂN CHO BÒ

Page 5: LOP10 - MẪU 2

MỘT SỐ THỨC ĂN CHO

Page 6: LOP10 - MẪU 2

Bò vàng Việ Bò vàng Việ NamNam

Page 7: LOP10 - MẪU 2
Page 8: LOP10 - MẪU 2
Page 9: LOP10 - MẪU 2
Page 10: LOP10 - MẪU 2
Page 11: LOP10 - MẪU 2
Page 12: LOP10 - MẪU 2
Page 13: LOP10 - MẪU 2
Page 14: LOP10 - MẪU 2
Page 15: LOP10 - MẪU 2
Page 16: LOP10 - MẪU 2
Page 17: LOP10 - MẪU 2
Page 18: LOP10 - MẪU 2
Page 19: LOP10 - MẪU 2
Page 20: LOP10 - MẪU 2
Page 21: LOP10 - MẪU 2
Page 22: LOP10 - MẪU 2
Page 23: LOP10 - MẪU 2

1.KHẨU PHẦN ĂN CHO BÒLOẠI BÒ Khối

lượng(kg)

Chất khô % của khối lượng

Năng lượng trao đổi Kcal/kg TĂ)

Protein thô(% trong khẩu phần)

Tăng trọng(kg)

Đang lớn 150 2.6 2.866 15.0 1.0

200 2.7 2.746 13.0 1.0

250 2.9 2.746 12.0 1.3

300 2.8 2.627 11.5 1.3

Đực tơ 350 2.9 2.579 11.2 1.4

400 2.8 2.579 11.0 1.4

500 2.6 2.476 11.0 1.4

Cái tơ 250 3.0 2.627 12.0 1.2

300 2.9 2.627 11.5 1.2

Page 24: LOP10 - MẪU 2

2 Khẩu phần ăn cho gà

Khẩu phần ăn của gà

Page 25: LOP10 - MẪU 2
Page 26: LOP10 - MẪU 2
Page 27: LOP10 - MẪU 2
Page 28: LOP10 - MẪU 2
Page 29: LOP10 - MẪU 2
Page 30: LOP10 - MẪU 2

Khẩu phần

Kích cỡ gà

Cách nuôi

Xuất chuồng Lịch sử thức ăn

Trọng lượng(kg)

Tuổi (ngày)

Khởi đầu(ngày)

Gà dò(ngày)

Kết thúc(ngày)

NhỏTrung Lớn

Nuôi chungNuôi chungTrốngMái

1.5-1.751.75-2.22.51.8-2

33-3737-444240-45

0-210-210-210-18

22-3022-3722-3719-33

31-xuất38- xuất38- xuất34- xuất

Page 31: LOP10 - MẪU 2

3.Khẩu phần ăn của vịt

Khẩu phần

ăn của vịt

Page 32: LOP10 - MẪU 2
Page 33: LOP10 - MẪU 2
Page 34: LOP10 - MẪU 2
Page 35: LOP10 - MẪU 2
Page 36: LOP10 - MẪU 2
Page 37: LOP10 - MẪU 2
Page 38: LOP10 - MẪU 2
Page 39: LOP10 - MẪU 2
Page 40: LOP10 - MẪU 2
Page 41: LOP10 - MẪU 2
Page 42: LOP10 - MẪU 2
Page 43: LOP10 - MẪU 2
Page 44: LOP10 - MẪU 2
Page 45: LOP10 - MẪU 2
Page 46: LOP10 - MẪU 2

Khẩu phần

 

Nhu cầu lượng thứ ăn hàng ngày của Vịt từ 1 đến 56 ngày tuổi:

Ngày Tuổi

   Lượng thức ăn/1con/1ngày

Ngày Tuổi

   Lượng thức ăn/1con/1ngày Ngày Tuổi   Lượng thức

ăn/1con/1ngày

1 3,5g 9 34,5g 17 59,5g

2 7,0g 10 35,0g 18 62,0g

3 10,5g 11 38,5g 19 66,5g

4 14,0g 12 42,0g 20 70,0g

5 17,5g 13 45,5g 21 73,5g

6 21,0g 14 49,0g 22 -56 74,0g

7 24,5g 15 52,5g    

8 28,0g 16 56,0

Page 47: LOP10 - MẪU 2

Khẩu phần ăn cho heo

Page 48: LOP10 - MẪU 2
Page 49: LOP10 - MẪU 2
Page 50: LOP10 - MẪU 2
Page 51: LOP10 - MẪU 2
Page 52: LOP10 - MẪU 2
Page 53: LOP10 - MẪU 2

Khẩu phần cho lợnKhối lượng lợn Kg/con/ngày Số bữa ăn/

ngày10-20 Kg 0.5-1.5 320-30Kg 1.0-1.5 330-40 kg 1.2-1.6 340-50Kg 1.6-2.0 250-60Kg 2.0-2.4 260-70Kg 2.4-2.5 270-80Kg 2.5-2.6 280-90Kg 2.6-2.7 2

Page 54: LOP10 - MẪU 2
Page 55: LOP10 - MẪU 2