Page 1
STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viênLoại
TLTÀI LIỆU HỌC TẬP – THAM KHẢO
MÔN
LOẠIKHO
Ghi chú
số hóa
Ghi chú
khác
1
KỸ THUẬT BIÊN TẬP
VÀ SOẠN THẢO VĂN
BẢN
PGS.TS. Lê Khắc Cường GTCKỹ thuật soạn thảo và biên tập văn bản (bài giảng và đề cương
bài giảng bằng powerpoint) / Lê Khắc Cường.C
GV cung
cấp
2
KỸ THUẬT BIÊN TẬP
VÀ SOẠN THẢO VĂN
BẢN
PGS.TS. Lê Khắc Cường TKBiên tập ngôn ngữ sách và báo chí / Nguyễn Trọng Báu. -
Tp.Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002. - 277 tr. ; 21 cm.
U61
B305T1,2,3,4,L C
3
KỸ THUẬT BIÊN TẬP
VÀ SOẠN THẢO VĂN
BẢN
PGS.TS. Lê Khắc Cường TK
Xác định độ khó của văn bản và việc kiểm tra ngôn ngữ / Vũ
Thị Phương Anh// Tập san Khoa học Xã hội và Nhân văn. -
2002 số 20.
C
4
KỸ THUẬT BIÊN TẬP
VÀ SOẠN THẢO VĂN
BẢN
PGS.TS. Lê Khắc Cường TKPhong cách học văn bản / Đinh Trọng Lạc. - H. : Giáo dục,
1994. - 210 tr. ; 21 cm.
V1:V09
PH413C2,3 C
5
KỸ THUẬT BIÊN TẬP
VÀ SOẠN THẢO VĂN
BẢN
PGS.TS. Lê Khắc Cường TKSoạn thảo và xử lý văn bản quản lý nhà nước / Nguyễn Văn
Thâm. - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 423 tr. ; 19 cm.
S69(1)101.
1 S406T1,2,3 R
6
KỸ THUẬT BIÊN TẬP
VÀ SOẠN THẢO VĂN
BẢN
PGS.TS. Lê Khắc Cường TKHệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm. - H. :
Giáo dục, 2008. - 307 tr. ; 24 cm.
V172.12
H250T1,2,3,4 R (2008)
7ÂM VỊ HỌC TIẾNG
VIỆTPGS.TS. Lê Khắc Cường GTC Bài giảng điện tử “Âm vị học” / Lê Khắc Cường. C
GV cung
cấp
MÔN BẮT BUỘC
CHUYÊN NGÀNH
Page 2
8ÂM VỊ HỌC TIẾNG
VIỆTPGS.TS. Lê Khắc Cường GTC
Âm vị học và tuyến tính : suy nghĩ về các định đề của âm vị
học đương đại / Cao Xuân Hạo. - H. : Khoa học xã hội, 2006. -
414 tr. ; 24 cm.
V101
A120V0,1,2,3,4 C
9ÂM VỊ HỌC TIẾNG
VIỆTPGS.TS. Lê Khắc Cường GTC
Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật. - Hà Nội : Đại học và
trung học chuyên nghiệp, 1977. - 347 tr. ; 19 cm.
V172.12-1
NG550A
1(2003),2,
3,4(1977)
C(1977)
R(2003)
10ÂM VỊ HỌC TIẾNG
VIỆTPGS.TS. Lê Khắc Cường TK
Mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo. -
Hà Nội : Giáo dục, 1998. V172.12-2
R
11ÂM VỊ HỌC TIẾNG
VIỆTPGS.TS. Lê Khắc Cường TK
Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa / Cao
Xuân Hạo. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 751 tr. ; 24 cm.
V172.12-2
T306V0,1,2,3,4 R
12ÂM VỊ HỌC TIẾNG
VIỆTPGS.TS. Lê Khắc Cường TK
Ngôn-ngữ-học Việt-Nam / Nguyễn Bạt Tụy. - Sài Gòn : Ngôn
ngữ, 1959. - 220 tr. ; 21 cm. V172.12-1 1 R
13 KÝ HIỆU HỌC. TS Nguyễn Hữu Chương GTC
Những vấn đề lý luận và phương pháp luận nghiên cứu văn
học / M. B. Khrapchenko; Trần Đình Sử (Dịch giả). - H. : Đại
học quốc gia, 2002. - 435 tr. ; 21 cm.
V40c
NH556V0,1,2 R
14 KÝ HIỆU HỌC. TS Nguyễn Hữu Chương GTCLý luận phê bình văn học phương Tây thế kỷ XX / Phương
Lựu. - Hà Nội : Văn học, 2001. - 627 tr. ; 19 cm.
V5(4)6-32
L600L0,1,2,3,4 C
15 KÝ HIỆU HỌC. TS Nguyễn Hữu Chương GTCGiáo trình ngôn ngữ học đại cương / Ferdinand De Saussure. -
H. : Khoa Học Xã Hội, 1973. - 398 tr. ; 20 cm.
V100 GI-
108T1 C
16 KÝ HIỆU HỌC. TS Nguyễn Hữu Chương GTCKý hiệu, nghĩa và phê bình văn học : tập tiểu luận / Hoàng
Trinh. - H. : Văn học, 1979. - 123 tr. ; 19 cm.
V5(2)-33
K600H6 R
Page 3
17 KÝ HIỆU HỌC. TS Nguyễn Hữu Chương GTC
Từ ký hiệu học đến thi pháp học : giải thưởng Hồ Chí Minh /
Hoàng Trinh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997. -
190 tr. ; 19 cm.
V5(1)7-30
T550K 1,2 R
18 KÝ HIỆU HỌC. TS Nguyễn Hữu Chương GTC
Elements of Semiotics / David Lidov : First published 1999 by
Macmillan Press, LTD, Houndmills, Basing stoke, Hampshire
RX 216 XS and London, printed in the USA by Haldon
Craftsmen Bloombrug, PA, 1999.
C có file
19 KÝ HIỆU HỌC. TS Nguyễn Hữu Chương TKVề tính giao tiếp và tính ký hiệu của diễn ngôn / Nguyễn Hòa
// Ngôn ngữ. - 2001. - Số 6. - Tr. 3 - 11. R
20 KÝ HIỆU HỌC. TS Nguyễn Hữu Chương WEBMột số vấn đề về ngôn ngữ kí hiệu / Nguyễn Thị Phương //
Ngôn ngữ. - 2013. - Số 5. - Tr. 30 - 39.C
21NGÔN NGỮ HỌC ĐỐI
CHIẾUTS. Nguyễn Hoàng Trung GTC
Ngôn ngữ học đối chiếu / Bùi Mạnh Hùng. - Tp. Hồ Chí Minh
: Giáo dục, 2008. - 289 tr.V172.12 R
22
PHƯƠNG NGỮ HỌC
VÀ PHƯƠNG NGỮ
TIẾNG VIỆT
PGS.TS. Lê Khắc Cường GTC
Phương ngữ học tiếng việt / Hoàng Thị Châu. - Hà Nội : Đại
học Quốc gia Hà Nội,
2004. - 286 tr. ; 21 cm.
C TVTT
23
PHƯƠNG NGỮ HỌC
VÀ PHƯƠNG NGỮ
TIẾNG VIỆT
PGS.TS. Lê Khắc Cường TKNgữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật. - Hà Nội : Đại học và
trung học chuyên nghiệp, 1977. - 347 tr. ; 19 cm.
V172.12-1
NG550A2,3,4 C
24
PHƯƠNG NGỮ HỌC
VÀ PHƯƠNG NGỮ
TIẾNG VIỆT
PGS.TS. Lê Khắc Cường TK
Phương ngữ Nam bộ : những khác biệt về từ vựng - ngữ nghĩa
/ Trần Thị Ngọc Lang. - H. : Khoa học Xã hội, 1995. - 208 tr.
; 21 cm.
V171.5-2
PH561N1,2 C
25
PHƯƠNG NGỮ HỌC
VÀ PHƯƠNG NGỮ
TIẾNG VIỆT
PGS.TS. Lê Khắc Cường TKTiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa / Cao
Xuân Hạo. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 751 tr. ; 24 cm.
V172.12-2
T306V0,1,2,3,4 R
Page 4
26
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTCNgôn ngữ báo chí - Những vấn đề cơ bản / Nguyễn Đức Dân. -
Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 244 tr. ; 21 cm.
U612.1
NG454N 0,1,2,3,4 C
27
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTCNgôn ngữ báo chí : giáo trình / Vũ Quang Hào. - H. : Thông
tấn, 2007. - 327 tr. ; 24 cm.
U612.1z7
NG454N0,1,2,3,4 C
28
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTCMột số vấn đề về sử dụng ngôn từ trên báo chí / Hoàng Anh. -
Hà Nội : Lao động, 2003. - 231 tr. ; 19 cm.
070.4 H67
88A R TVTT
29
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTCNgôn ngữ thơ / Nguyễn Phan Cảnh. - H. : Đại học và trung
học chuyên nghiệp, 1987. - 252 tr. ; 19 cm.
V171.5:V4
01.8
NG454N
4 C
30
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTCCách giải thích văn học bằng ngôn ngữ học / Phan Ngọc. - Tp.
Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 221 tr. ; 20 cm.
V400.3
C102G0,1,2,3 C
31
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTCNhững vấn đề thi pháp của truyện / Nguyễn Thái Hòa. - H. :
Giáo dục, 2000. - 202 tr. ; 20 cm.
V401.7
NH556V1,2,3,4 C
32
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKBiên tập ngôn ngữ sách và báo chí / Nguyễn Trọng Báu. -
Tp.Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002. - 277 tr. ; 21 cm.
U61
B305T0,1,2,3,4 C
33
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TCÝ tại ngôn ngoại những thông tin chìm trong ngôn ngữ báo chí
/ Nguyễn Đức Dân // Ngôn ngữ. - 2004. - Số 2. - Tr. 1 – 10. R
34
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKNgôn ngữ báo chí / Vũ Quang Hào. - H. : Đại học Quốc gia Hà
Nội, 2001. - 362 tr. ; 19 cm.
V100:U61
2 NG454N0,1,2,3,4 C
35
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TCKhai thác chất liệu dân gian trong việc đặt tên bài báo /
Nguyễn Thị Thanh Hương // Nghề báo. - 2003. - Số 1.C
Page 5
36
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TCVề phong cách báo / Đinh Trọng Lạc // Ngôn ngữ. - 1995. - Số
4. - Tr. 23 - 26. R
37
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKNgôn ngữ báo chí / Nguyễn Tri Niên. - Đồng Nai : Tổng hợp
Đồng Nai, 2003. - 142 tr. ; 21 cm.
070.4 N57
64N C TVTT
38
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKTiêu đề văn bản tiếng Việt / Trịnh Sâm. - Tp. Hồ Chí Minh :
Giáo dục, 2001. - 220 tr. ; 21 cm.
V172.12-3
T309Đ5 C
39
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK
Cơ sở lý luận báo chí truyền thông / Dương Xuân Sơn, Đinh
Văn Hường, Trần Quang. - Hà Nội. : Đại học quốc gia Hà
Nội, 2005. - 307 tr. ; 21 cm.
U612.16 0,1,2,3,4 C
40
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK
Những bước đầu của báo chí, truyện ngắn, tiểu thuyết và thơ
mới : 1865 - 1932 / Bùi Đức Tịnh. - Tp. HCM : Nxb Tp. Hồ
Chí Minh, 2002. - 310 tr. ; 20 cm.
V401.3
NH556B1,2,3,4 C
41
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKNghệ thuật thơ ca / Aristote ; Lê Đăng Bảng dịch ; Đoàn Tử
Huyến hiệu đính. - Hà Nội : Lao động, 2007. - 135 tr. ; 19 cm.
V401.8
NGH250T0,1,2,3,4 C
42
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKLý luận và thi pháp tiểu thuyết / M. Bakhtin ; Phạm Vĩnh Cư
tuyển chọn và dịch. - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2003. - 365 tr.
V5(4L1)
L600LR
43
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKMột số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự và văn hoá / Nguyễn
Tài Cẩn. - H. : Đại học Quốc gia, 2001. - 439 tr. ; 20 cm.
V100
M458S1,2,3,4 C
44
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK Ngôn ngữ thơ Việt Nam / Hữu Đạt. - Hà Nội : Khoa học Xã
hội, 2000. - 358 tr. ; 21 cm.
V401.8
NG454N 0,1,2 R
Page 6
45
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKPhong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt. - H. : Khoa học
Xã hội, 1999. - 376 tr. ; 20 cm.
V172.12-7
PH431C 0,1,2,3 C
46
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKVăn tâm điêu long / Lưu Hiệp ; Phan Ngọc giới thiệu, dịch và
chú thích. - H. : Lao động, 2007. - 183 tr. ; 19 cm.
V400
V115T1,2,3,4 C
47
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK99 biện pháp và phương tiện tu từ / Đinh Trọng Lạc. : Hà Nội.
: Giáo dục, 1995. - 244 tr. ; 21 cm. V172.12 1,3,4 C
48
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKPhong cách học văn bản / Đinh Trọng Lạc. - H. : Giáo dục,
1994. - 210 tr. ; 21 cm.
V1:V09
PH413C2,3 C
49
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKPhong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc. - H. : Giáo dục,
1999. - 356 tr. ; 20 cm.
V172.12-7
PH431C1,2,3,4 R
50
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK Ngôn ngữ với sáng tạo và tiếp nhận văn học / Nguyễn Lai. -
H. : Giáo dục, 1998. - 232 tr. ; 20 cm.
V100
NG454N1 R
51
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK Tìm hiểu thơ: Khảo luận / Mã Giang Lân. - Hà Nội : Thanh
niên, 1997. - 243 tr. ; 19 cm.
V5(1)5/7-
5 T302H1 R
52
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKTìm hiểu phong cách Nguyễn Du trong truyện Kiều / Phan
Ngọc. - H. : Khoa học xã hội, 1985. - 328 tr. ; 19 cm.
V5(1)43-
35 T310H2,3,4 R
53
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKTừ ngôn ngữ chung đến ngôn ngữ nghệ thuật / Đào Thản. - H.
: Khoa học Xã hội, 1998. - 239 tr. ; 20 cm.
V11
T550N0,1,2,3,4 C
Page 7
54
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKCon mắt thơ : Phê bình phong cách thơ mới / Đỗ Lai Thuý. -
H. : Giáo dục, 1997. - 360tr ; 19cm.
V5(1)7-
3351.2.3 R(2000)
55
NGÔN NGỮ BÁO CHÍ
VÀ
NGÔN NGỮ VĂN
CHƯƠNG
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú. -
H. : Giáo dục, 2001. - 328 tr. ; 24 cm.
V172.12-7
PH431C1,2 R
56Nhập môn các lý thuyết
cú phápTS. Nguyễn Hoàng Trung GTC
Introduction to Syntactic Analysis and Theory / Koopman, H;
Sportiche, D; Stabler, E. - John Wiley & Sons :
Wiley-Blackwell, 2014.
C (có file)
57LOẠI HÌNH HỌC CÁC
NGÔN NGỮTS. Đỗ Thị Bích Lài GTC
Loại hình các ngôn ngữ / N.V. Xtankêvich. - H. : Đại học và
trung học chuyên nghiệp, 1982. - 275 tr. ; 19 cm.
V100
L404H1 R
58LOẠI HÌNH HỌC CÁC
NGÔN NGỮTS. Đỗ Thị Bích Lài GTC
Âm tiết và loại hình ngôn ngữ / Nguyễn Quang Hồng. - Hà
Nội : Khoa học Xã hội, 1994. - 334 tr. ; 20 cm.
V101
A104T 1 C
59
LƯỢC SỬ NGÔN NGỮ
HỌC: CÁC TRƯỜNG
PHÁI
TS. Đỗ Thị Bích Lài GTC
Lược sử ngôn ngữ học. T.1 / Nguyễn Kim Thản. - Hà Nội :
Đại học và Trung học chuyên nghiệp,
1984. - 537 tr. ; 19 cm.
V1d L557S 0,1,3,4 R
60
LƯỢC SỬ NGÔN NGỮ
HỌC: CÁC TRƯỜNG
PHÁI
TS. Đỗ Thị Bích Lài GTC
Đại cương ngôn ngữ học. Tập 2 / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh
Toán. - H. : Giáo dục, 1993. - 376 tr. ; 21 cm.V100
Đ103C1,2,3 R
61
LƯỢC SỬ NGÔN NGỮ
HỌC: CÁC TRƯỜNG
PHÁI
TS. Đỗ Thị Bích Lài TK
Đất nước Việt Nam qua các đời : nghiên cứu địa lý học lịch sử
Việt Nam / Đào Duy Anh. - Huế : Thuận
Hóa, 1994. - 262 tr. ; 21 cm.
P3(1),01
Đ124N1,2,3,4 R
Page 8
62NGÔN NGỮ HỌC XÃ
HỘITS. Nguyễn Hoàng Trung GTC
Ngôn ngữ học xã hội : những vấn đề cơ bản / Nguyễn Văn
Khang. - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999. - 340 tr. ; 20 cm.
V100
NG454N0,1,3,4 R
63NGÔN NGỮ HỌC XÃ
HỘITS. Nguyễn Hoàng Trung GTC
An introduction to sociolinguistics / Ronald Wardhaugh. -
Oxford : Blackwell, 1986. - 400 p. ; 30 cm.V100 I-61 1 C
64NGÔN NGỮ HỌC XÃ
HỘITS. Nguyễn Hoàng Trung TK
Sociolinguistics : an introduction / Peter Trudgill. - Middlesex
: Penguin books, 1974. - 189tr. : bản đồ, biểu đồ ; 18cm LN 230/91 Kho 10 C TVKHTH
65
SOẠN THẢO VÀ BIÊN
TẬP VĂN BẢN HÀNH
CHÍNH
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTC
Soạn thảo văn bản và công tác văn thư, lưu trữ / Đồng Thị
Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An. - H. : Lao động xã hội,
2006. - 244 tr. ; 24 cm.
U814(1)
S406T0,1,3,4 C
66
SOẠN THẢO VÀ BIÊN
TẬP VĂN BẢN HÀNH
CHÍNH
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTC Soạn thảo và xử lý văn bản quản lý nhà nước / Nguyễn Văn
Thâm. - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 423 tr. ; 19 cm.
S69(1)101.
1 S406T1,2,3 R
67
SOẠN THẢO VÀ BIÊN
TẬP VĂN BẢN HÀNH
CHÍNH
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKMẫu soạn thảo văn bản dùng cho các cơ quan / Lê Văn In. -
H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 855 tr. ; 21 cm.
S69(1)103
M125S0,1,2,3,4 R
68Ngữ nghĩa học và Ngữ
dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương GTC
Giáo trình ngữ nghĩa học / James R. Hurford, Brendan
Heasley. - Tp.HCM. : Trẻ, 1997. - 293 p. ; 21 cm.
V101 GI-
108T1,2,3 C
69Ngữ nghĩa học và Ngữ
dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương GTC
Lô gich – ngữ nghĩa – cú pháp / Nguyễn Đức Dân. - H. : Đại
học và trung học chuyên nghiệp, 1987.V172.12
R
70Ngữ nghĩa học và Ngữ
dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương GTC
Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng. Q.1 / Cao Xuân Hạo. -
Hà Nội : Khoa học xã hội, 1991. - 242 tr. ; 19 cm.
V172.12-2
T306V1,2 R
Page 9
71Ngữ nghĩa học và Ngữ
dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương GTC Phân tích ngữ nghĩa / Hoàng Phê // Ngôn ngữ. - 1975. - Số 2. C
72Ngữ nghĩa học và Ngữ
dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương GTC
Hiển ngôn với hàm ngôn, một vấn đề thú vị trong chương trình
lớp 11 PTTH hiện nay / Hoàng Tuệ //
Ngôn ngữ. - 1991. - Số 3. - Tr. 14 - 16.
R
73Ngữ nghĩa học và Ngữ
dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương TC
Ý và nghĩa hai quan niệm về ngữ nghĩa học / Đỗ Việt Hùng //
Ngôn ngữ. - 2002Số 170. - Tr. 15 - 20. R
74Ngữ nghĩa học và Ngữ
dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương
Ngữ nghĩa học hệ thống và ngữ nghĩa học hoạt động / Đỗ Hữu
Châu // Ngôn ngữ. - 1982. - Số 3. - Tr. 18 - 33. R
75Ngữ nghĩa học và Ngữ
dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương GTC
Đại cương ngôn ngữ học. T.2, Ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu. -
H. : Giáo dục, 2001. - 414 tr. ; 21 cm.
V100
Đ103C1,2,3,4 C
76Ngữ nghĩa học và Ngữ
dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương GTC
Ngữ dụng học. T.1 / Nguyễn Đức Dân . - Tp. Hồ Chí Minh :
Giáo dục, 1998. - 252 tr. ; 21 cm.
V11
NG550D0,1,2,3 C
77Ngữ nghĩa học và Ngữ
dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương GTC
Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp. - Hà Nội : Đại học
quốc gia Hà Nội, 2004. - 235 tr. ; 19 cm.
V172.12-2
D513H0,1,2,3,4 C
78Ngữ nghĩa học và Ngữ
dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương GTC
How to do things with words : the William James Lectures
delivered at Harvard University in 1955 /
by J. L. Austin. - Cambridge : Harvard University Press, 1962.
- 174 p. ; 19 cm.
V100
H847 R
79Ngữ nghĩa học và Ngữ
dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương TK
Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng. Q.1 / Cao Xuân Hạo. -
Hà Nội : Khoa học xã hội, 1991. - 242 tr. ; 19 cm.
V172.12-2
T306V 1,2 R
Page 10
80Ngữ nghĩa học và Ngữ
dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương TK
Dẫn nhập phân tích diễn ngôn / David Nunan ; Hồ Mỹ Huyền,
Trúc Thanh dịch ; Diệp Quang Ban hiệu đính. - Hà Nội : Giáo
dục, 1997. - 183 tr. ; 21 cm.
V10
D121N0,1,2,3 C
81Nhập môn Ngôn ngữ học
ứng dụngTS. Nguyễn Hoàng Trung TK
An introduction to sociolinguistics / Ronald Wardhaugh. -
Oxford : Blackwell, 1986. - 400 p. ; 30 cm.V100 I-61 1 C
82Nhập môn Ngôn ngữ học
ứng dụngTS. Nguyễn Hoàng Trung TK
Bourdieu, language and the media / Myles, J.F. - Palgrave
Macmillan, 2010.C (có file)
83DANH HỌC: NHÂN
DANH VÀ ĐỊA DANHPGS.TS.Lê Trung Hoa GTC
Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam / Nguyễn Văn Âu. -
H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 155 tr. ; 21 cm.
Đ89(1)
M458S0,1,2,3,4 C
84DANH HỌC: NHÂN
DANH VÀ ĐỊA DANHPGS.TS.Lê Trung Hoa GTC
Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa. - H. : Khoa học xã
hội, 2006. - 310 tr. ; 21 cm.
Đ891(1)
Đ301D1 R
85DANH HỌC: NHÂN
DANH VÀ ĐỊA DANHPGS.TS.Lê Trung Hoa GTC
Họ và tên người Việt Nam / Lê Trung Hoa. - H. : Khoa Học
Xã Hội, 1992. - 165 tr. ; 19 cm.V172.12
H400T1,2 C
86DANH HỌC: NHÂN
DANH VÀ ĐỊA DANHPGS.TS.Lê Trung Hoa GTC
Nhân danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa. - TP. Hồ Chí Minh
: Trẻ, 2013. - 163 tr. ; 21 cm.
P214
NH121D1,2,3,4 C
87NGÔN NGỮ HỌC ĐẠI
CƯƠNGTS. Đỗ Thị Bích Lài GTC
Những yếu tố cơ sở của ngôn ngữ học đại cương / V. B.
Kasevich. - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 288 tr.; 21 cm.407 KA-V R TVĐHBK
88NGÔN NGỮ HỌC ĐẠI
CƯƠNGTS. Đỗ Thị Bích Lài GTC
Đại cương ngôn ngữ học. Tập 2 / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh
Toán. - H. : Giáo dục, 1993. - 376 tr. ; 21 cm.V100
Đ103C1,2,3 C
Page 11
89NGỮ PHÁP CHỨC
NĂNG
TS.Nguyễn Thị Phương
TrangGTC
Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng. Q.1 / Cao Xuân Hạo.
- Hà Nội : Khoa học xã hội, 1991. - 242 tr. ; 19 cm.
V172.12-2
T306V1,2 R
90NGỮ PHÁP CHỨC
NĂNG
TS.Nguyễn Thị Phương
TrangTK
Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa / Cao
Xuân Hạo. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 751 tr. ; 24 cm.
V172.12-2
T306V0,1,2,3,4 R
91NGỮ PHÁP CHỨC
NĂNG
TS.Nguyễn Thị Phương
TrangTK
Dẫn luận ngữ pháp chức năng = An introduction to functional
grammar / M.A.K. Halliday; Hoàng Văn Vân dịch. - H. : Đại
học quốc gia Hà Nội, 2004. - 612 tr. ; 24 cm.
V102
D121L0,1,4 C
92NGỮ PHÁP CHỨC
NĂNG
TS.Nguyễn Thị Phương
TrangTK
Ngữ pháp chức năng = Functional Grammar / Simon C. Dik ;
Nguyễn Vân Phổ ... [và những người khác] dịch. - TP. Hồ Chí
Minh : Đại học Quốc gia, 2005. - 292 tr. ; 21 cm.
V102
NG550P0,1,2,3,4 C
93 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường GTCTừ điển học (bài giảng và đề cương bài giảng bằng
powerpoint) / Lê Khắc CườngC
GV cung
cấp
94 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TCVề việc biên soạn một quyển từ điển tiếng Việt mới / Hoàng
Phê // Ngôn ngữ. - 1969. - Số 2.Phòng báo C
95 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TCMột số vấn đề về từ điển học / Hoàng Phê & Nguyễn Ngọc
Trâm. - Tạp chí Ngôn ngữ. - Số 4. - 1993. Phòng báo C
96 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TCVài kinh nghiệm làm từ điển hai thứ tiếng / Đặng Chấn Liêu //
Ngôn ngữ. - 1977. - Số 3. - Tr. 53 - 60. R
97 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TCMột số ý kiến về việc giải thích nghĩa của từ trong từ điển
tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu // Ngôn ngữ. - 1969. - Số 2.Phòng báo C
Page 12
98 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TCVấn đề miêu tả từ hư trong việc biên soạn từ điển giải thích /
Hồng Dân // Ngôn ngữ. - 1971. - Số 1. - Tr. 55 - 63. R
99 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TC
Việc chọn và giải thích từ ngữ miền Nam trong một quyển từ
điển tiếng Việt loại phổ thông / Nguyễn Quang //
Ngôn ngữ. - 1971. - Số 4.
Phòng báo C
100 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TCVề việc giải thích từ nhiều nghĩa trong từ điển tiếng Việt /
Nguyễn Văn Tu // Ngôn ngữ. - 1969. - Số 2. - Tr. 51- 53.R
101 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TCMột vài nhận xét về từ điển giải thích của ta / Vương Lộc //
Ngôn ngữ. - 1969. - Số 2. - Tr. 19 - 26. R
102 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TKMột số vấn đề về từ điển học / Nhiều tác giả. - H: . - Khoa học
xã hội, 1997.R(2002)
103 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TCGiới thiệu sơ lược về từ điển và từ điển học Việt Nam / Chu
Bích Thu // Ngôn ngữ. - 2001. - Số 14. - Tr. 12 - 26.R
104 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TC
Thiết lập giao diện biên soạn từ điển giải thích ngôn ngữ trên
máy tính / Vũ Xuân Lương // Ngôn ngữ. - 2002. -
Số 7. - Tr. 38 - 46.
Phòng báo C
105 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TK
Nghiên cứu và xây dựng từ điển tiếng Việt cho máy tính / Vũ
Xuân Lương, Nguyễn Thị Minh Huyền //
http://www.jaist.ac.jp/~bao/VLSP-text/ICTrda08/ICT08-
VLSP-SP72.pdf
R
Page 13
106
TIẾNG ANH CHUYÊN
NGÀNH NGÔN NGỮ
HỌC 2
TS. Nguyễn Hoàng Trung TK
Dẫn luận ngôn ngữ học / Vũ Đức Nghiệu chủ biên ; Nguyễn
Văn Hiệp. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 400 tr. ; 21
cm.
V100
D121L0,1,2,3,4 C
107
TIẾNG ANH CHUYÊN
NGÀNH NGÔN NGỮ
HỌC 3
TS. Nguyễn Hoàng Trung TK
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Hoàng
Trọng Phiến, Vũ Đức Nghiệm. - H. : Giáo dục, 2001. - 307 tr.
; 21 cm.
V10+V172
.120,1,2,4 R
108
TIẾNG ANH CHUYÊN
NGÀNH NGÔN NGỮ
HỌC 4
TS. Nguyễn Hoàng Trung TK
Introduction to Linguistics / Marcus Kracht //
http://www.linguistics.ucla.edu/people/Kracht/courses/ling20-
fall07/ling-intro.pdf
R
109
TIẾNG ANH CHUYÊN
NGÀNH NGÔN NGỮ
HỌC 5
TS. Nguyễn Hoàng Trung TKhttp://www.linguistics.ucla.edu/people/hayes/20/Text/HayesInt
roductoryLinguistics2010.pdfC
110NGỮ ÂM HỌC TIẾNG
VIỆT
TS.Nguyễn Thị Phương
TrangGTC
Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật. - Hà Nội : Đại học và
trung học chuyên nghiệp, 1977. - 347 tr. ; 19 cm.
V172.12-1
NG550A2,3,4 R(2003)
111NGỮ ÂM HỌC TIẾNG
VIỆT
TS.Nguyễn Thị Phương
TrangTK
Âm tiết và loại hình ngôn ngữ / Nguyễn Quang Hồng. - Hà
Nội : Khoa học Xã hội, 1994. - 334 tr. ; 20 cm.
V101
A104T1 R
112NGỮ ÂM HỌC TIẾNG
VIỆT
TS.Nguyễn Thị Phương
TrangTK
Cơ cấu ngữ âm tiếng Việt / Đinh Lê Thư, Nguyễn Văn Huệ. -
Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 213 tr. ; 21 cm.
V172.12
C460C1,2,3,4 R
113NGỮ ÂM HỌC TIẾNG
VIỆT
TS.Nguyễn Thị Phương
TrangTK
Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa / Cao
Xuân Hạo. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 751 tr. ; 24 cm.
V172.12-2
T306V0,1,2,3,4 R
114 Từ vựng học tiếng Việt. TS Nguyễn Hữu Chương GTC Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu. - H. : Giáo
dục, 1999. - 310 tr. ; 21 cm.
V172.12-3
T550V1,2 R
CƠ SỞ
Page 14
115 Từ vựng học tiếng Việt. TS Nguyễn Hữu Chương GTC
Từ vựng tiếng Việt / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Hữu
Chương. - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học KHXH &
NV, 2004. - 192 tr. ; 21 cm.
V171.5-
3z7 T550V1,4 R
116 Từ vựng học tiếng Việt. TS Nguyễn Hữu Chương GTCTừ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp. - H. : Đại học và
trung học chuyên nghiệp , 1985. - 366tr ; 19cm.
VN
2667/86,
VN
2668/86
Kho 7 R(1998)
117 Từ vựng học tiếng Việt. TS Nguyễn Hữu Chương GTCTừ và vốn từ tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu. - H. : Đại
học và Trung học chuyên nghiệp, 1976. - 342 tr. ; 19 cm.
V172.12-
3R
118 Từ vựng học tiếng Việt. TS Nguyễn Hữu Chương TC Phân tích ngữ nghĩa / Hoàng Phê // Ngôn ngữ. - 1975. - Số 2. Phòng báo C
119 Từ vựng học tiếng Việt. TS Nguyễn Hữu Chương TCNgữ nghĩa các từ hư: Định hướng nghĩa của từ / Nguyễn Đức
Dân // Ngôn Ngữ. - 1984. - Số 2. - Tr. 21 - 30.Phòng báo C
120 Ngữ pháp tiếng Việt TS. Đỗ Thị Bích Lài GTC
Ngữ pháp tiếng Việt : từ loại / Đinh Văn Đức. - H. : Đại học
và Trung học Chuyên nghiệp, 1986. - 212tr. : hình vẽ, sơ đồ ;
19cm
VN
13808 VN
13809
Kho 7 C
121 Ngữ pháp tiếng Việt TS. Đỗ Thị Bích Lài GTC
Ngữ pháp tiếng Việt : tiếng từ ghép đoản ngữ / Nguyễn Tài
Cẩn. - H. : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1975. -
397tr. ; 19cm
D
412/77 VN
1977
Kho 7 R(1996)
122 Ngữ pháp tiếng Việt TS. Đỗ Thị Bích Lài GTC
Ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban. - Tái bản lần thứ 1. -
H. : Giáo dục, 2008. - 671tr. ; 24cm
VV
145/2010,
VV
146/2010
Kho 8 C
123 Ngữ pháp tiếng Việt TS. Đỗ Thị Bích Lài GTC Ngữ pháp tiếng Việt / Đỗ Thị Kim Liên. - H. : Giáo dục,
1999. - 163 tr. ; 27 cm.
V172.12-2
NG550P1,2,3,4 R
Page 15
124 Ngữ pháp tiếng Việt TS. Đỗ Thị Bích Lài GTC Ngữ pháp tiếng Việt/ Ủy ban khoa học xã hội. - Hà Nội :
Khoa học xã hội, 1983. - 283 tr. ; 21 cm.
V172.12-2
NG5503,4 R
125 Ngữ pháp tiếng Việt TS. Đỗ Thị Bích Lài TK
Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng / Cao Xuân Hạo. - H.
: Khoa học xã hội, 2006. - 497 tr. ; 24 cm.V172.12-2
T306V0,1,2,3,4 C
126 Ngữ pháp tiếng Việt TS. Đỗ Thị Bích Lài TK
Những yếu tố cơ sở của ngôn ngữ học đại cương / V.B.
Kasevich ; Trần Ngọc Thêm biên soạn. - Hà Nội :
Giáo dục, 1998. - 188 tr. ; 20 cm.
V100
NH556Y1,2,3,4 R
127 Ngữ pháp tiếng Việt TS. Đỗ Thị Bích Lài TK Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm. - H. :
Giáo dục, 2008. - 307 tr. ; 24 cm.
V172.12
H250T1,2 R
128 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH
THUGTC
Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú. -
H. : Giáo dục, 2001. - 328 tr. ; 24 cm.
V172.12-7
PH431C1,2 R
129 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH
THUGTC
Phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc. - H. : Giáo dục,
1999. - 356 tr. ; 20 cm.
V172.12-7
PH431C 1,2,3,4 R
130 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH
THUGTC
Dẫn luận phong cách học / Nguyễn Thái Hòa. - Hà Nội : Giáo
dục, 1997. - 136 tr. ; 19 cm.
V107
D121L 1 R
131 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Phong cách học - thực hành tiếng Việt / Võ Bình, Lê Anh
Hiền. - Hà Nội : Giáo dục, 1983. - 165 tr.
V172.12
PH431C R
132 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Ngôn ngữ thơ / Nguyễn Phan Cảnh. - H. : Đại học và trung
học chuyên nghiệp, 1987. - 252 tr. ; 19 cm.
V171.5:V4
01.8
NG454N
4 C
Page 16
133 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Ngôn ngữ thơ Việt Nam / Hữu Đạt. - Hà Nội : Khoa học Xã
hội, 2000. - 358 tr. ; 21 cm.V401.8
NG454N0,1,2 R
134 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Phong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt. - H. : Khoa học
Xã hội, 1999. - 376 tr. ; 20 cm.
V172.12-7
PH431C0,1,2,3 C
135 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái
Hòa. - H. : Giáo dục, 1997. - 319 tr. ; 20 cm.V172.12-7
PH431C4 R(2006)
136 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Thực hành phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc chủ
biên ; Nguyễn Thái Hòa. - Hà Nội : Giáo dục, 1993. - 175 tr. ;
20 cm.
V172.12
TH552H1 R
137 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Phong cách học văn bản / Đinh Trọng Lạc. - H. : Giáo dục,
1994. - 210 tr. ; 21 cm.
V1:V09
PH413C2,3 C
138 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
99 biện pháp và phương tiện tu từ / Đinh Trọng Lạc. : Hà Nội.
: Giáo dục, 1995. - 244 tr. ; 21 cm. V172.12 1,3,4 C
139 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Tìm hiểu thơ: Khảo luận / Mã Giang Lân. - Hà Nội : Thanh
niên, 1997. - 243 tr. ; 19 cm.
V5(1)5/7-
5 T302H1 R
Page 17
140 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Tìm hiểu phong cách Nguyễn Du trong truyện Kiều / Phan
Ngọc. - H. : Khoa học xã hội, 1985. - 328 tr. ; 19 cm.V5(1)43-
35 T310H2,3,4 R
141 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Cách giải thích văn học bằng ngôn ngữ học / Phan Ngọc. -
Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 221 tr. ; 20 cm.
V400.3
C102G0,1,2,3 C
142 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú. -
H. : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1983. - 400tr. ;
19cm
D 393/84,
D 394/84,
VN 16582
Kho 7 R(2001)
143 Dẫn luận Ngôn ngữ học TS. Nguyễn Hoàng Trung GTC
Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học / Hoàng Dũng, Bùi Mạnh
Hùng. - Hà Nội : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2007. - 189 tr. ; 24
cm.
V100 GI-
108T1 R
144 Dẫn luận Ngôn ngữ học TS. Nguyễn Hoàng Trung GTCCơ sở ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp.-Hà Nội : Khoa học
Xã hội, 1998.-262 tr. ; 20 cm.V10 C460S 1,2,3 C
145 Dẫn luận Ngôn ngữ học TS. Nguyễn Hoàng Trung GTCĐại cương ngôn ngữ học. Tập 2. Ngữ dụng học / Đỗ Hữu
Châu.- H : Giáo dục, 2007. - 428 tr.R
146 Dẫn luận Ngôn ngữ học TS. Nguyễn Hoàng Trung TK
Dẫn luận ngôn ngữ học / Vũ Đức Nghiệu chủ biên ; Nguyễn
Văn Hiệp.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.-400 tr. ; 21
cm.
V100
D121L0,1,2,3,4 C
147 Dẫn luận Ngôn ngữ học TS. Nguyễn Hoàng Trung TK
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức
Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến. - 4th ed. - H. : Giáo dục, 2001. -
307 tr. ; 21 cm.
V10+V172
.12 C460S0,1,2,4 R
MÔN ĐẠI CƯƠNG
Page 18
148 Dẫn luận Ngôn ngữ học TS. Nguyễn Hoàng Trung TK
Introduction to Linguistics / Marcus Kracht //
http://www.linguistics.ucla.edu/people/Kracht/courses/ling20-
fall07/ling-intro.pdf
R
149 Ngôn ngữ học đối chiếu TS. Nguyễn Hoàng Trung GTCNgôn ngữ học đối chiếu / Bùi Mạnh Hùng. - Tp. Hồ Chí Minh
: Giáo dục, 2008. - 289 tr.R
150THỰC HÀNH VĂN
BẢN TIẾNG VIỆT
ThS. TRẦN THỊ MINH
THUGTC
Văn bản và liên kết trong tiếng Việt / Diệp Quang Ban.- Hà
Nội : Giáo dục, 2006.-244 tr. ; 20 cm.
V172.12-
23 V115B0,1,2,3,4 C
151THỰC HÀNH VĂN
BẢN TIẾNG VIỆT
ThS. TRẦN THỊ MINH
THUGTC
Soạn thảo văn bản và công tác văn thư, lưu trữ / Nguyễn Thị
Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An.-Hà Nội : Lao động xã
hội, 2006.-244 tr. ; 24 cm.
U814(1)
S406T0,1,2,3,4 C
152THỰC HÀNH VĂN
BẢN TIẾNG VIỆT
ThS. TRẦN THỊ MINH
THUGTC
Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng. -
Tái bản lần 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 276 tr. ; 20 cm.
V172.12
T306VR
153THỰC HÀNH VĂN
BẢN TIẾNG VIỆT
ThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Giúp bạn nói đúng, viết đúng tiếng Việt / Lê Văn Bài, Hoàng
Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm. - Thuận Hóa : Nxb. Thuận Hóa,
1994.- 125 tr. ; 19 cm.
V172.12
GI-315B0.3 C
154THỰC HÀNH VĂN
BẢN TIẾNG VIỆT
ThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Đức Dân. : Tủ sách ĐHTH
TP.HCM, 1995.C
TVTT có
bản năm
2008
155THỰC HÀNH VĂN
BẢN TIẾNG VIỆT
ThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Tiếng Việt : Dùng cho đại học đại cương / Nguyễn Đức Dân.-
H. : Giáo dục, 1998.-279 tr. ; 21 cm.
V172.12
T306V1 R
156THỰC HÀNH VĂN
BẢN TIẾNG VIỆT
ThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt.-H. : Văn hóa - Thông tin,
2000.-289 tr. ; 19 cm.
V172.12-
92 T306V1,2,3,4 R
Page 19
157THỰC HÀNH VĂN
BẢN TIẾNG VIỆT
ThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Sổ tay sửa lỗi hành văn: Lỗi ngữ pháp trong câu có trạng ngữ
mở đầu / Cao Xuân Hạo, Trần Thị Tuyết Mai. - Tp. HCM:
Trẻ,2005. - 94 tr. ; 19 cm.
495.925
03 CA-HC TVĐHBK
158THỰC HÀNH VĂN
BẢN TIẾNG VIỆT
ThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Tiếng Việt thực hành / Hà Thúc Hoan.-Tp. Hồ Chí Minh :
Trường Đại học Sư phạm, 2007.-256 tr. ; 20 cm.
V172.12
T306V6 C
159THỰC HÀNH VĂN
BẢN TIẾNG VIỆT
ThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Sửa lỗi ngữ pháp : lỗi về kết cấu câu / Hồ Lê, Lê Trung Hoa.-
Hà Nội : Giáo dục, 1990.-88 tr. ; 19 cm.
V172.12
S551L1 C
160THỰC HÀNH VĂN
BẢN TIẾNG VIỆT
ThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Tiếng Việt thực hành / Đặng Ngọc Lệ, Nguyễn Kiên Trường. -
Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 380 tr.R
161THỰC HÀNH VĂN
BẢN TIẾNG VIỆT
ThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Chữa lỗi chính tả cho học sinh / Phan Ngọc. - H. : Giáo dục,
1982. - 152tr. ; 19cm
GSL: Kho
7C TVKHTH
162THỰC HÀNH VĂN
BẢN TIẾNG VIỆT
ThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Rèn luyện ngôn ngữ. T.2 / Phan Thiều.-H. : Giáo dục, 1998.-
21 cm.
V172.12
R203L1,2,3,4 C
163THỰC HÀNH VĂN
BẢN TIẾNG VIỆT
ThS. TRẦN THỊ MINH
THUTK
Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn
Hiệp.- H. : Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 1997.-275 tr. ; 20 cm.
V172.12
T306V1,2,3 R
164 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ GTCGiáo trình lịch sử ngữ âm tiếng Việt : sơ thảo / Nguyễn Tài
Cẩn. - H. : Giáo dục, 1997. - 348 tr. ; 21 cm..R
165 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ GTC
Vị trí của tiếng Việt trong các ngôn ngữ Nam Á / $cA. G.
Haudricourt, Phan Ngọc dịch // Ngôn ngữ. - 1978. - Số 4. - Tr.
80 - 85
R
166 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ GTCVề nguồn gốc các thanh của tiếng Việt / A.G. Haudricourt //
Ngôn ngữ. - 1991. - Số 1.P.Báo Q1 P báo C
MÔN TỰ CHỌN
Page 20
167 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ GTCTìm hiểu tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San. - Tái bản có
bổ sung, sửa chữa. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2003. - 277 tr.R
168 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK Phương ngữ học tiếng Việt / Hoàng Thị Châu.-H. : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2009.-286 tr. : bản đồ ; 21 cm.
V172.12-5
PH561N1,2,3,4 C
169 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TKThử phân kì 12 thế kỷ của tiếng Việt / Nguyễn Tài Cẩn //
Ngôn ngữ. - 1998. - Số 6.P.Báo Q1 P báo C
170 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK
Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt /
Nguyễn Tài Cẩn. - Tái bản, có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 354 tr. ; 24 cm..
R
171 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TKMột số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự và văn hoá / Nguyễn
Tài Cẩn- H. : Đại học Quốc gia, 2001. - 439 tr. ; 20 cm.F38
V100
M458S1,2,3,4 C
172 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TKTiếp xúc ngôn ngữ ở Đông Nam Á / Phan Ngọc, Phạm Đức
Dương. - H. : Viện Đông Nam Á, 1983. - 349 tr. ; 19 cm.
V172
T307XR
173 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK
Tìm hiểu thêm về nguồn gốc thanh điệu tiếng Việt / Trần Trí
Dõi // Tiếng Việt và các ngôn ngữ Đông Nam Á. - Hà Nội :
Khoa học Xã hội, 1988. - 261 tr.
R
174 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TKGiáo trình lịch sử tiếng Việt : sơ thảo / Trần Trí Dõi.-H. : Đại
học quốc gia Hà Nội, 2005.-267 tr. ; 21 cm.
V172.12-
0z7 GI-
108T
0,1,2,3,4 R
175 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK
Sự biến hoá của các âm tắc giữa (Osbtren Tes Medilaes) trong
tiếng Việt / Michel Ferlus, Vân Hà dịch // Ngôn ngữ. - 1981. -
Số 2. - Tr.1- 22.
R
176 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK
Hai chữ B trong cuốn từ điển của A-Lếch-Xan Đơ Rốt / A.G Ô
Đri Cua, Vương Lộc dịch // Ngôn ngữ. - 1974. - Số 4. - Tr.37-
38,63.
R
Page 21
177 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK
Hai chữ B trong cuốn từ điển của A-Lếch-Xan Đơ Rốt / A.G Ô
Đri Cua, Vương Lộc dịch // Ngôn ngữ. - 1974. - Số 4. - Tr.37-
38,63.
P.Báo Q1 P báo R
178 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TKTiếng Việt và họ ngôn ngữ Nam Á / Nguyễn Văn Lợi // Ngôn
ngữ. - 1990. - Số 4. - Tr.52-53.R
179 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK
Quá trình hình thành và sự đối lập âm vực thanh điệu trong
các ngôn ngữ Việt- Mường / Nguyễn Văn Lợi // Ngôn ngữ. -
1991. - Số 1.
P.Báo Q1 P báo C
180 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TKVề sự phân loại nội bộ các ngôn ngữ của nhóm Việt - Mường /
N.K. Xokolovxkaya // Ngôn ngữ. - 1978. - Số 2. - Tr.49 -55.R
181
SOẠN THẢO VÀ BIÊN
TẬP VĂN BẢN HÀNH
CHÍNH
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTC
Quy định pháp luật về soạn thảo văn bản và công tác văn thư -
lưu trữ / Nghiêm Kỳ Hồng, Hà Quang Thanh tuyển chọn. - H. :
Lao động, 2006. - 581 tr. ; 21 cm
S69(1)103
QU600ĐR
182
SOẠN THẢO VÀ BIÊN
TẬP VĂN BẢN HÀNH
CHÍNH
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTC
Soạn thảo và xử lý văn bản quản lý Nhà nước / Nguyễn Văn
Thâm. - Xuất bản lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính
trị Quốc gia, 2010. - 482tr. : sơ đồ ; 21cm
GSL: Kho
8 C TVKHTH
183
SOẠN THẢO VÀ BIÊN
TẬP VĂN BẢN HÀNH
CHÍNH
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTC
Thông tư của Bộ Nội vụ số 01/2011/TT-BNV ngày
19/01/2011 hướng dẫn về thể thức và kĩ thuật trình bày văn
bản.
R
184
SOẠN THẢO VÀ BIÊN
TẬP VĂN BẢN HÀNH
CHÍNH
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKMẫu soạn thảo văn bản dùng cho các cơ quan / Lê Văn In. - H.
: Chính trị Quốc gia, 2003. - 861tr. ; 21 cm.
S69(1)103
M125SR
185
SOẠN THẢO VÀ BIÊN
TẬP VĂN BẢN HÀNH
CHÍNH
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKNghị định của Chính phủ số 110/2004/NĐ-CP ngày
08/04/2004 về công tác văn thưR
Page 22
186
SOẠN THẢO VÀ BIÊN
TẬP VĂN BẢN HÀNH
CHÍNH
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK
Nghị định của Chính phủ số 111/2004/NĐ-CP ngày
08/04/2004 quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp
lệnh lưu trữ quốc gia
R
187
SOẠN THẢO VÀ BIÊN
TẬP VĂN BẢN HÀNH
CHÍNH
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK
Thông tư liên tịch của Bộ Nội vụ-Văn phòng Chính phủ số
55/2005/TTLT-BNV-VPCP hướng dẫn về thể thức và kĩ thuật
trình bày văn bản.
R
188 Điền dã ngôn ngữ học PGS.TS. Lê Khắc Cường GTCBài giảng: Lê Khắc Cường, Ngôn ngữ học điền dã
(powerpoint)C
GV cung
cấp
189 Điền dã ngôn ngữ học PGS.TS. Lê Khắc Cường TKNgôn ngữ học điền dã : Tài liệu tham khảo / W. J. Samarin ,
T.2.- 127tr. - Tp. HCM. : Trường Đại Học Tổng Hợp, 1978
V10
NG454N1 C
190 Điền dã ngôn ngữ học PGS.TS. Lê Khắc Cường TK
Analysis of Lexical Structures from Field Linguistics and
Language Engineering //
http://www.dcs.shef.ac.uk/~wim/220.pdf
R
191Ngôn ngữ các dân tộc
thiểu số ở Việt NamPGS.TS. Nguyễn Văn Huệ GTC
Nghiên cứu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam / Trần Trí
Dõi. - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1999. - 297 tr. ; 20 cm.
V172.12c
NGH305CR
192Ngôn ngữ các dân tộc
thiểu số ở Việt NamPGS.TS. Nguyễn Văn Huệ GTC
Về sự phân loại các ngôn ngữ ở Đông Nam Á / S.E.Jakhontov
// Ngôn ngữ. - 1991. - Số 1.P.Báo Q1 P báo C
193Ngôn ngữ các dân tộc
thiểu số ở Việt NamPGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK
The Austronesian Homeland: A Linguistic Perspective / Blust
R. - in Asian Perspectives, Volume XXVI, No. 1, University
of Hawaii Press,1988.
có file
194Ngôn ngữ các dân tộc
thiểu số ở Việt NamPGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK
Vài nét về địa lý – ngôn ngữ học ở Đông Dương / Hoàng Thị
Châu // Ngôn ngữ,. - 1985. - số 4.
P.Bao 2 cơ
sởC
195Ngôn ngữ các dân tộc
thiểu số ở Việt NamPGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK
Tiếp xúc ngôn ngữ ở Đông Nam Á / Phan Ngọc, Phạm Đức
Dương. - H. : Viện Đông Nam Á, 1983.- 349 tr. ; 19 cm
V172
T307X R
Page 23
196Ngôn ngữ các dân tộc
thiểu số ở Việt NamPGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK
Sự phân loại và tình hình phân bố ngôn ngữ các dân tộc ở
Miền Nam nước ta / Nguyễn Văn Lợi // Ngôn ngữ. - 1977. -
Số 1. - Tr.41- 54.
R
197Ngôn ngữ các dân tộc
thiểu số ở Việt NamPGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK
Tiếng Việt và họ ngôn ngữ Nam Á / Nguyễn Văn Lợi // Ngôn
ngữ. - 1990. - Số 4. - Tr.52- 53.R
198
TỪ HÁN VIỆT (TỪ
VỰNG GỐC HÁN
TRONG TIẾNG VIỆT)
TS. Nguyễn Đình Phức GTCTập bài giảng môn Tiếp xúc ngôn ngữ Việt Hán và lớp từ
vựng gốc Hán trong tiếng Việt / Nguyễn Đình PhứcC
GV cung
cấp
199
TỪ HÁN VIỆT (TỪ
VỰNG GỐC HÁN
TRONG TIẾNG VIỆT)
TS. Nguyễn Đình Phức GTC
Từ ngoại lai trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Khang GS.TS. -
TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,2013. - 532 tr.
; 21 cm.
495.922
N5764K
2013
C TVTT
200
TỪ HÁN VIỆT (TỪ
VỰNG GỐC HÁN
TRONG TIẾNG VIỆT)
TS. Nguyễn Đình Phức GTC
Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt /
Nguyễn Tài Cẩn. - Tái bản, có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 354 tr. ; 24 cm..
V171.11-0
NG517GR
201
TỪ HÁN VIỆT (TỪ
VỰNG GỐC HÁN
TRONG TIẾNG VIỆT)
TS. Nguyễn Đình Phức TK
Từ vựng gốc Hán trong tiếng Việt / Lê Đình Khẩn. - Tp.Hồ
Chí Minh : Đại học quốc gia Hồ Chí Minh, 2002. - 419 tr. ; 21
cm.
V171.12-3
T550VR
202
TỪ HÁN VIỆT (TỪ
VỰNG GỐC HÁN
TRONG TIẾNG VIỆT)
TS. Nguyễn Đình Phức TKTìm hiểu tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San. - In lần thứ 1. -
H : Đại học sư phạm Hà Nội, 2003. - 276tr ; 21 cm
101000087
590001,
101000087
590002
R TVĐHM
203
TỪ HÁN VIỆT (TỪ
VỰNG GỐC HÁN
TRONG TIẾNG VIỆT)
TS. Nguyễn Đình Phức TKGiáo trình lịch sử ngữ âm tiếng Việt : sơ thảo / Nguyễn Tài
Cẩn. - H. : Giáo dục, 1997. - 348 tr. ; 21 cm..
V171.5-
1z7 GI-
108T
R
204
TỪ HÁN VIỆT (TỪ
VỰNG GỐC HÁN
TRONG TIẾNG VIỆT)
TS. Nguyễn Đình Phức TKTiếp xúc ngôn ngữ ở Đông Nam Á / Phan Ngọc - Phạm Đức
Dương. - H : Từ điển Bách khoa,2011. - 395 tr. ; 21 cm
V172
T307X0,1,2,3,4 R(1983)
205
TỪ HÁN VIỆT (TỪ
VỰNG GỐC HÁN
TRONG TIẾNG VIỆT)
TS. Nguyễn Đình Phức TKTừ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp. - H : Giáo dục,
2003. - 339 tr. ; 21 cm.
V172.12-3
T550V1 R(1998)
Page 24
206
TỪ HÁN VIỆT (TỪ
VỰNG GỐC HÁN
TRONG TIẾNG VIỆT)
TS. Nguyễn Đình Phức TK
Từ vựng tiếng Việt / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Hữu
Chương. - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã
hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 2004. -
191 tr.
V172.12
T550VR
207TIẾNG VIỆT TRONG
TRƯỜNG PHỔ THÔNGTS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTC
Mấy vấn đề lí luận và phương pháp dạy - học từ ngữ tiếng
Việt trong nhà trường / Nguyễn Đức Tồn. - Hà Nội : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2003. - 247 tr. ; 21 cm.
495.9222
N5764T
2003
C TVTT
208TIẾNG VIỆT TRONG
TRƯỜNG PHỔ THÔNGTS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTC
Dạy và học môn tiếng Việt ở tiểu học : theo chương trình mới
/ Nguyễn Trí. - Hà Nội : Giáo dục, 2009.-179 tr. ; 20 cm.
U426.11
D112V1 R
209TIẾNG VIỆT TRONG
TRƯỜNG PHỔ THÔNGTS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK
Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A chủ biên ; Nguyễn
Quang Ninh, Bùi Minh Toán.-Hà Nội : Giáo dục, 2009.-240 tr.
; 21 cm.
V172.12-
99 PH561P0,1,2,3,4 C
210TIẾNG VIỆT TRONG
TRƯỜNG PHỔ THÔNGTS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK
Dạy tiếng Việt là dạy một hoạt động bằng hoạt động / Lê A //
Ngôn ngữ. - 2001. - Số 4.
P báo 2 cơ
sởC
211TIẾNG VIỆT TRONG
TRƯỜNG PHỔ THÔNGTS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK
Phương pháp dạy dấu câu tiếng việt ở trường phổ thông /
Nguyễn Xuân Khoa. - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 193 tr.R
212TIẾNG VIỆT TRONG
TRƯỜNG PHỔ THÔNGTS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK
Về chương trình và sách giáo khoa tiếng Việt trong nhà trường
Phổ thông : Vấn đề - sự kiện - trao đổi / Nguyễn Thị Ngọ //
Ngôn ngữ. - 2001. - Số 8. - Tr.47- 50.
R
213TIẾNG VIỆT TRONG
TRƯỜNG PHỔ THÔNGTS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK
Dạy học tiếng Việt trong nhà trường Phổ thông : Diễn đàn dạy
học ngữ văn / Nguyễn Khắc Phi // Ngôn ngữ. - 2001. - Số 8.
Tr.51 - 54.
R
214TIẾNG VIỆT TRONG
TRƯỜNG PHỔ THÔNGTS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK
Giáo dục Ngôn ngữ trong trường phổ thông ở Indonesia những
năm cuối thế kỷ XX / Đoàn Văn Phúc. -2001. - Số 14. - Tr.27 -
33.
R
215Ngôn ngữ học và Lý
thuyết dịchTS. Nguyễn Hoàng Trung GTC
Nhập môn nghiên cứu dịch thuật : lý thuyết và ứng dụng /
Jeremy Munday ; Trịnh Lữ dịch.-Hà Nội : Tri thức, 2009.-303
tr. ; 24 cm.
V107z7
NH123M0,1,2,3,4 C
Page 25
216Ngôn ngữ học và Lý
thuyết dịchTS. Nguyễn Hoàng Trung TK
A linguistic theory of Translation / Catforf, J.C. - Oxford
University Press,1965C file
217Ngôn ngữ học và Lý
thuyết dịchTS. Nguyễn Hoàng Trung TK
Theories of Translation/ E. Nida //
https://www.erudit.org/fr/revues/ttr/1991-v4-n1-
ttr1474/037079ar/
R
218Các phạm trù ngữ pháp
của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung GTC Bài giảng của TS. Nguyễn Hoàng Trung C
GV cung
cấp
219Các phạm trù ngữ pháp
của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung TK
Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa / Cao
Xuân Hạo.. - H. : Giáo dục, 1998.. - 751 tr. ; 24 cm..R
220Các phạm trù ngữ pháp
của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung TK
Ngữ pháp tiếng Việt : Từ loại / Đinh Văn Đức. - H : Đại học
và Trung học chuyên nghiệp, 2001.-321 tr. ; 19 cm..
V172.12-2
NG500P1.2 R
221Các phạm trù ngữ pháp
của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung TK
Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết = Introduction to theoretical
linguistics / John Lyons ; Vương Hữu Lễ dịch.- Hà Nội : Giáo
dục, 1997. - 759 tr. ; 21 cm.
410
L9915J
1997
C TVTT
222Các phạm trù ngữ pháp
của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung TCC
Về ý nghĩa " Thì" và " Thể" trong Tiếng Việt / Cao Xuân Hạo
// Ngôn ngữ. - 1998. - Số 5. - Tr.1-32R
223Các phạm trù ngữ pháp
của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung TCC
Ý nghĩa " Hoàn tất " trong tiếng Việt / Cao Xuân Hạo // Ngôn
ngữ. - 2000. - Số 5. - Tr.9-15R
224Các phạm trù ngữ pháp
của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung
Về khái niệm quy tắc ngữ pháp / Cao Xuân Hạo// Ngôn ngữ. -
2001. - Số 1. - Tr. 13 - 18. - 6.R
225Các phạm trù ngữ pháp
của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung TCC
Về khái niệm quy tắc ngữ pháp / Cao Xuân Hạo // Ngôn ngữ. -
2001. - Số 2. - Tr. 12 - 18. - 7.R
Page 26
226Các phạm trù ngữ pháp
của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung TCC
Hai phép tính cộng và trừ trong ngôn ngữ học / Cao Xuân Hạo
// Ngôn ngữ. - 2001. - Số 10. - Tr. 1 - 12 R
227Các phạm trù ngữ pháp
của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung TCC
Một lần nữa về phạm trù thì trong tiếng Việt / B.C // Ngôn
ngữ. - 2002. - Số 7. - Tr. 1 - 7 R
Kho 0
Kho 1
Kho 2
Kho 3
Kho 4
TVTT
TVKHTH
TVĐHM
VTNMT
TVĐHKTL
TVĐHBK
TVĐHQT
Đại học Kinh tế - Luật
Đại học Bách Khoa
Đại học Quốc tế
CHÚ THÍCH: NƠI LƯU TRỮ
v Lưu ý: Đối với nguồn tài liệu tại Thư viện Trường ĐHKHXH&NV Tp. HCM.
Đối với nguồn tài liệu tại các thư viện ngoài Thư viện Trường ĐHKHXH&NV Tp. HCM
Thư viện Trung tâm
Thư viện Khoa học Tổng hợp
Thư viện Đại học Mở
Viện tài Nguyên và Môi trường
Kho lưu
Phòng đọc 1 – Cơ sở 1 Đinh Tiên Hoàng
Phòng đọc 2 – Cơ sở 2 Linh Trung–Thủ Đức
Phòng mượn – Cơ sở 1 Đinh Tiên Hoàng
Phòng mượn – Cơ sở 2 Linh Trung–Thủ Đức