Page 1
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
1 Tr001 2001140001 Lê Quốc An 16/02/2002 1C-20CACN 6.0
2 Tr002 2001040001 Nguyễn Đức An 01/01/2002 1C-20ACN 5.5
3 Tr003 2001040002 Nguyễn Hiền An 20/12/2002 1C-20ACN 7.5
4 Tr004 2007190001 Trần Minh An 30/09/2002 1I-20C 5.5
5 Tr005 2004040001 Vũ Đức An 13/05/2002 1TC-20ACN 7.0
6 Tr006 2004050001 Vũ Thúy An 19/12/2002 1M-20ACN 7.5
7 Tr007 2007030002 Bùi Bảo Anh 29/05/2002 4P-20 6.0
8 Tr008 2004010001 Bùi Quỳnh Anh 29/08/2002 1KT-20ACN 5.5
9 Tr009 2007070003 Chử Nguyên Châu Anh 08/10/2002 2H-20 6.0
10 Tr010 2004000002 Đào Phương Anh 24/07/2002 2K-20ACN 5.0
11 Tr011 2004040002 Đào Quang Anh 27/03/2002 1TC-20ACN 6.5
12 Tr012 2007020004 Đặng Tuyết Anh 02/07/2001 2N-20 6.0
13 Tr013 2006080001 Đặng Thị Minh Anh 09/11/2002 1Q-20ACN 6.0
14 Tr014 2006060001 Đinh Diệp Anh 16/09/2002 1NC-20ACN 5.5
15 Tr015 2004050002 Đinh Minh Anh 12/12/2002 1M-20ACN 7.0
16 Tr016 2006090002 Đinh Thị Vân Anh 01/12/2002 2D-20ACN 5.5
17 Tr017 2004000004 Đỗ Kim Anh 17/11/2002 3K-20ACN 6.5
18 Tr018 2004040003 Đỗ Phương Anh 13/09/2002 2TC-20ACN 5.0
19 Tr019 2007030003 Đỗ Phương Anh 24/05/2002 2P-20 5.0
20 Tr020 2006190003 Đỗ Thị Vân Anh 10/11/2002 2D-20CACN 6.5
21 Tr021 2004040005 Hà Kiều Anh 17/10/2002 2TC-20ACN 8.0
22 Tr022 2007030005 Hà Thị Ngọc Anh 10/03/2002 1P-20 7.0
23 Tr023 2004010002 Hoàng Mai Anh 27/08/2002 1KT-20ACN 7.5
24 Tr024 2007050004 Hoàng Mai Anh 24/04/2002 4Đ-20 VT Vắng thi
25 Tr025 2007030007 Hoàng Thị Hoài Anh 11/03/2002 2P-20 5.0
26 Tr026 2006090003 Hồ Ngọc Anh 22/08/2002 2D-20ACN 6.5
27 Tr027 2001060002 Kim Phương Anh 01/05/2002 1TĐ-20ACN 5.5
28 Tr028 2006080002 Lâm Bảo Thục Anh 13/09/2002 5Q-20ACN 6.5
29 Tr029 2007080001 Lê Đức Anh 10/10/2002 2TB-20 5.0
30 Tr030 2004040007 Lê Hoàng Anh 11/09/2002 3TC-20ACN 7.0
31 Tr031 2004000005 Lê Quỳnh Anh 23/09/2002 3K-20ACN 6.5
32 Tr032 2001060003 Lê Thị Anh 11/09/2002 1TĐ-20ACN 7.0
33 Tr033 2006080003 Lê Thị Phương Anh 23/08/2002 2Q-20ACN 6.0
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
TRIẾT HỌC MÁC - LÊNIN 61PML1PML
Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học: 2020-2021- Học kỳ II - Ngày thi: 24.06.2021
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Page 1 of 28
Page 2
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
34 Tr034 2006080004 Lê Thị Vân Anh 12/02/2002 3Q-20ACN 7.0
35 Tr035 2007190005 Lê Trung Anh 03/04/2002 2I-20C 6.5
36 Tr036 2007090004 Lỗ Võ Bảo Anh 22/07/2002 2I-20 5.0
37 Tr037 2004010003 Luyện Hồng Anh 11/12/2002 1KT-20ACN 6.5
38 Tr038 2007170003 Luyện Thị Phương Anh 06/12/2002 1H-20C 6.5
39 Tr039 2001060004 Lương Thục Anh 17/11/2002 2TĐ-20ACN 5.5
40 Tr040 2004000006 Lưu Thị Vân Anh 19/01/2002 3K-20ACN 7.5
41 Tr041 2001060005 Nghiêm Phương Anh 23/08/2002 2TĐ-20ACN 7.5
42 Tr042 2004050003 Ngô Thị Phương Anh 02/04/2002 1M-20ACN 8.0
43 Tr043 2004040008 Nguyễn Công Anh 10/09/2002 3TC-20ACN 6.5
44 Tr044 2001140002 Nguyễn Hà Kim Anh 23/02/2002 1C-20CACN 6.5
45 Tr045 2006090006 Nguyễn Hải Anh 15/08/2002 3D-20ACN 7.0
46 Tr046 2007190007 Nguyễn Hải Anh 11/12/2001 1I-20C 6.0
47 Tr047 2004050004 Nguyễn Hoàng Anh 02/02/2002 1M-20ACN 6.5
48 Tr048 2001040004 Nguyễn Hoàng Đức Anh 21/12/2002 1C-20ACN 7.0
49 Tr049 2004010004 Nguyễn Lan Anh 08/05/2002 2KT-20ACN 6.5
50 Tr050 2004000007 Nguyễn Mai Anh 09/11/2002 3K-20ACN 6.0
51 Tr051 2007100004 Nguyễn Mai Quỳnh Anh 01/07/2002 2B-20 6.5
52 Tr052 2004010006 Nguyễn Minh Anh 07/09/2002 3KT-20ACN 7.0
53 Tr053 2006080005 Nguyễn Minh Hà Anh 01/07/2002 2Q-20ACN 6.5
54 Tr054 2004000009 Nguyễn Ngọc Anh 25/04/2002 4K-20ACN 6.0
55 Tr055 2004000010 Nguyễn Ngọc Anh 20/01/2002 4K-20ACN 8.0
56 Tr056 2007020012 Nguyễn Phạm Thụy Anh 28/12/2002 5N-20 7.5
57 Tr057 2001060006 Nguyễn Phương Anh 15/11/2002 3TĐ-20ACN 8.0
58 Tr058 2004000011 Nguyễn Phương Anh 19/12/2002 4K-20ACN 7.0
59 Tr059 2006090007 Nguyễn Phương Anh 03/03/2002 4D-20ACN 6.5
60 Tr060 2006090009 Nguyễn Phương Anh 21/11/2002 1D-20ACN 7.0
61 Tr061 2007030011 Nguyễn Quỳnh Anh 01/07/2002 3P-20 7.5
62 Tr062 2001040005 Nguyễn Thế Anh 01/10/2002 2C-20ACN 6.5
63 Tr063 2004040009 Nguyễn Thị Hải Anh 14/11/2002 3TC-20ACN 6.5
64 Tr064 2007170007 Nguyễn Thị Kiều Anh 26/10/2002 2H-20C 5.5
65 Tr065 2007190008 Nguyễn Thị Kim Anh 21/04/2001 2I-20C 5.5
66 Tr066 2007040009 Nguyễn Thị Lan Anh 01/08/2002 8T-20 7.0
67 Tr067 2001000004 Nguyễn Thị Mai Anh 26/11/2002 2TT-20 5.0
68 Tr068 2001060007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/07/2002 3TĐ-20ACN 6.0
69 Tr069 2001040006 Nguyễn Thị Nhung Anh 04/05/2002 6C-20ACN 6.0
70 Tr070 2004040010 Nguyễn Thị Vân Anh 05/09/2002 4TC-20ACN 6.5
71 Tr071 2007010016 Nguyễn Thị Vân Anh 16/04/2002 1A-20 6.0
72 Tr072 2001140003 Nguyễn Thùy Anh 01/05/2002 1C-20CACN 7.0
Page 2 of 28
Page 3
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
73 Tr073 2001040007 Nguyễn Thúy Anh 05/11/2002 3C-20ACN 7.0
74 Tr074 2004040011 Phạm Duy Anh 21/10/2000 4TC-20ACN 6.0
75 Tr075 2006060002 Phạm Hùng Anh 06/11/2002 1NC-20ACN 5.0
76 Tr076 2001000006 Phạm Minh Anh 06/07/2002 2TT-20 5.0
77 Tr077 2006090010 Phạm Quang Anh 07/01/2002 1D-20ACN 5.0
78 Tr078 2006080006 Phạm Thị Hoài Anh 08/11/2002 3Q-20ACN VT Vắng thi
79 Tr079 2004040013 Phạm Thị Ngọc Anh 06/05/2001 4TC-20ACN 6.0
80 Tr080 2007060016 Phạm Thị Quỳnh Anh 22/01/2002 5NB-20 8.0
81 Tr081 2007030015 Phùng Ngọc Anh 03/12/2002 4P-20 8.0
82 Tr082 2004000013 Quách Thị Vân Anh 11/01/2002 4K-20ACN 6.0
83 Tr083 2006090011 Trần Hoàng Anh 01/07/2002 2D-20ACN 7.5
84 Tr084 2006080008 Trần Kim Anh 19/04/2002 4Q-20ACN 3.0
85 Tr085 2004000015 Trần Phan Việt Anh 29/09/2002 3K-20ACN 6.0
86 Tr086 2001040009 Trần Tiến Anh 11/02/2002 4C-20ACN 4.5
87 Tr087 2007010026 Trần Tú Anh 21/09/2002 10A-20 6.0
88 Tr088 2006090012 Trần Thị Mai Anh 19/02/2002 2D-20ACN 7.0
89 Tr089 2007010025 Trần Thùy Anh 05/02/2002 9A-20 8.0
90 Tr090 2004040016 Trịnh Hoàng Anh 08/09/2002 4TC-20ACN 4.0
91 Tr091 2004040017 Trịnh Phương Anh 24/06/2002 3TC-20ACN 7.5
92 Tr092 2004010009 Trương Kim Anh 02/01/2001 3KT-20ACN 7.5
93 Tr093 2007040013 Trương Thị Lan Anh 08/05/2002 3T-20 8.0
94 Tr094 2001060009 Vi Ngọc Anh 28/01/2002 3TĐ-20ACN 7.0
95 Tr095 2006080009 Vũ Ngọc Anh 03/04/2002 5Q-20ACN 7.0
96 Tr096 2007090008 Vũ Ngọc Anh 11/07/2002 2I-20 7.0
97 Tr097 2001040010 Vũ Quỳnh Anh 07/11/2002 4C-20ACN 8.0
98 Tr098 2006090013 Vũ Tuấn Anh 18/11/2002 2D-20ACN 6.5
99 Tr099 2004050006 Vũ Thị Lan Anh 27/11/2002 2M-20ACN 6.0
100 Tr100 2004050007 Vũ Thị Mai Anh 10/06/2002 1M-20ACN 7.0
101 Tr101 2006080010 Vũ Thị Phương Anh 04/07/2002 5Q-20ACN 6.0
102 Tr102 2007030017 Đặng Hồng Ánh 14/03/2001 1P-20 7.0
103 Tr103 2004010010 Đỗ Thị Ánh 03/08/2001 1KT-20ACN 7.0
104 Tr104 2004040018 Đỗ Thị Ngọc Ánh 01/11/2002 3TC-20ACN 6.0
105 Tr105 2007010031 Hỏ Minh Ánh 12/03/2002 1A-20 6.5
106 Tr106 2004000016 Lương Ngọc Ánh 18/07/2002 2K-20ACN 7.5
107 Tr107 2004010011 Lưu Ngọc Ánh 18/07/2002 1KT-20ACN 6.0
108 Tr108 2004040019 Nghiêm Nguyệt Ánh 05/03/2002 2TC-20ACN 5.5
109 Tr109 2004000017 Nguyễn Thị Ánh 26/05/2002 3K-20ACN 3.0
110 Tr110 2006090014 Nguyễn Thị Hồng Ánh 10/07/2002 2D-20ACN 5.5
111 Tr111 2001040011 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19/09/2002 2C-20ACN 5.0
Page 3 of 28
Page 4
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
112 Tr112 2007040019 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13/07/2002 9T-20 7.0
113 Tr113 2007030018 Nguyễn Thị Nhật Ánh 17/11/2002 4P-20 7.0
114 Tr114 2006190007 Phạm Ngọc Ánh 29/11/2002 2D-20CACN 5.0
115 Tr115 2004040020 Tạ Thị Ngọc Ánh 06/02/2002 4TC-20ACN 5.5
116 Tr116 2001040012 Đoàn Thiên Bách 03/04/2002 1C-20ACN 5.0
117 Tr117 2001040013 Nguyễn Viết Bách 26/08/2002 2C-20ACN 5.0
118 Tr118 2006090015 Hoàng Gia Bảo 24/05/2002 1D-20ACN 7.0
119 Tr119 2006090016 Lê Ngọc Bích 19/10/2002 1D-20ACN 7.0
120 Tr120 2006090017 Nguyễn Thị Bích 15/11/2002 2D-20ACN 3.0
121 Tr121 2001140006 Lê Kế Bình 04/04/2002 2C-20CACN 5.5
122 Tr122 2001040016 Trần Thanh Bình 09/05/2002 2C-20ACN 5.0
123 Tr123 2006190008 Vũ Đức Bình 02/08/2002 2D-20CACN 3.5
124 Tr124 2004040021 Đặng Thị Cẩm 08/09/2002 2TC-20ACN 7.0
125 Tr125 2001040019 Vũ Thành Công 10/04/2002 1C-20ACN 8.0
126 Tr126 2001060014 Nguyễn Phúc Cương 11/05/2002 2TĐ-20ACN 6.5
127 Tr127 2001140009 Trần Hải Cương 26/09/2002 2C-20CACN VT Vắng thi
128 Tr128 1907010045 Lại Duy Cường 20/06/2001 6A-20 3.0
129 Tr129 2001140010 Nguyễn Mạnh Cường 28/02/2002 1C-20CACN 7.5
130 Tr130 2006080012 Nguyễn Thị Ngọc Châm 10/01/2002 1Q-20ACN 7.0
131 Tr131 2006080013 Lục Thị Bảo Châu 28/05/2001 1Q-20ACN 6.5
132 Tr132 2001140061 Phạm Ngọc Bảo Châu 27/12/2002 1C-20CACN 7.0
133 Tr133 2001060010 Phạm Thị Minh Châu 19/05/2002 2TĐ-20ACN 6.5
134 Tr134 2001060011 Đào Linh Chi 01/04/2002 2TĐ-20ACN 7.5
135 Tr135 2001060012 Đỗ Kiều Linh Chi 04/12/2002 3TĐ-20ACN 6.0
136 Tr136 2004040022 Lê Huyền Chi 12/11/2002 3TC-20ACN 5.5
137 Tr137 2007030021 Lê Kim Chi 05/06/2002 2P-20 6.0
138 Tr138 2006090018 Mai Nguyễn Quỳnh Chi 19/12/2002 1D-20ACN 4.5
139 Tr139 2007070011 Nguyễn Thị Linh Chi 12/09/2002 3H-20 8.0
140 Tr140 2007020031 Phạm Nguyễn Linh Chi 26/09/2002 1N-20 7.5
141 Tr141 2006190060 Trịnh Thị Linh Chi 27/08/2002 1D-20CACN 5.5
142 Tr142 2004010016 Võ Ngọc Yến Chi 05/11/2002 3KT-20ACN 7.0
143 Tr143 2001040018 Vũ Mai Chi 11/10/2002 1C-20ACN 6.5
144 Tr144 2004000021 Vũ Mai Chi 13/09/2002 1K-20ACN 6.5
145 Tr145 2004040024 Vũ Ngọc Mai Chi 02/08/2002 2TC-20ACN 4.0
146 Tr146 2007080014 Vương Tuệ Chi 18/10/2002 2TB-20 6.5
147 Tr147 2006080014 Tạ Minh Chiến 24/04/2002 1Q-20ACN 5.0
148 Tr148 2004010017 Trần Thị Xuân Chúc 22/01/2001 1KT-20ACN 6.5
149 Tr149 2007010045 Lê Quang Chung 19/07/2002 1A-20 3.0
150 Tr150 2004050009 Nguyễn Thị Chuyên 01/01/2002 2M-20ACN 8.0
Page 4 of 28
Page 5
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
151 Tr151 2006060003 Đào Công Danh 11/10/2002 1NC-20ACN 5.0
152 Tr152 2006090021 Dương Thị Diễm 17/09/2002 1D-20ACN 5.0
153 Tr153 2007040034 Trương Thị Diễm 14/01/2002 5T-20 6.0
154 Tr154 2001040031 Vũ Thị Diên 11/11/2002 2C-20ACN 7.0
155 Tr155 2004040027 Chu Bích Diệp 19/11/2002 1TC-20ACN 5.5
156 Tr156 2007170018 Dương Thị Bích Diệp 14/04/2002 2H-20C 6.0
157 Tr157 2006060005 Huỳnh Ngọc Diệp 11/12/2002 1NC-20ACN 5.5
158 Tr158 2007050026 Nguyễn Bùi Hoàng Diệp 10/11/2002 2Đ-20 VT Vắng thi
159 Tr159 2004040028 Nguyễn Ngọc Diệp 30/09/2002 2TC-20ACN 5.0
160 Tr160 2001060017 Phạm Thị Diệp 15/09/2002 3TĐ-20ACN 4.0
161 Tr161 2007060034 Phan Thị Diệp 27/07/2002 6NB-20 7.5
162 Tr162 2001040032 Trần Thị Bích Diệp 29/03/2002 5C-20ACN 6.5
163 Tr163 2004000022 Vũ Hồng Diệp 16/09/2002 1K-20ACN 6.0
164 Tr164 2006080015 Vũ Ngọc Diệp 09/11/2002 1Q-20ACN 7.0
165 Tr165 2007050027 Nguyễn Thị Huyền Dịu 12/07/2002 3Đ-20 5.5
166 Tr166 2004010018 Cao Thị Thuý Dung 07/07/2002 1KT-20ACN 7.0
167 Tr167 2006060006 Lê Thuỳ Dung 21/11/2002 1NC-20ACN 7.0
168 Tr168 2001040043 Lưu Thị Dung 20/10/2002 2C-20ACN 5.0
169 Tr169 2004040030 Nguyễn Kim Dung 13/11/2002 1TC-20ACN 6.0
170 Tr170 2006080017 Nguyễn Ngọc Thuỳ Dung 11/04/2002 1Q-20ACN 6.0
171 Tr171 2004050012 Nguyễn Thùy Dung 05/04/2002 2M-20ACN 8.0
172 Tr172 2004040031 Phan Thị Thanh Dung 28/12/2002 2TC-20ACN 7.0
173 Tr173 2004000024 Phan Thùy Dung 31/10/2002 2K-20ACN 5.0
174 Tr174 2004010019 Võ Thùy Dung 15/02/2002 1KT-20ACN 5.5
175 Tr175 2006060007 Nguyễn Hoàng Dũng 24/09/2002 1NC-20ACN 5.0
176 Tr176 2004000025 Nguyễn Tiến Dũng 05/11/2002 1K-20ACN 3.0
177 Tr177 2001040044 Phạm Chí Dũng 28/03/2002 1C-20ACN 6.5
178 Tr178 2001140016 Trương Quang Dũng 24/01/2002 1C-20CACN 5.5
179 Tr179 2004050014 Đỗ Nguyễn Khánh Duy 09/10/2002 1M-20ACN 5.5
180 Tr180 2001040048 Lê Mạnh Khánh Duy 12/05/2002 2C-20ACN 6.0
181 Tr181 2006090026 Nguyễn Đức Duy 10/08/2002 2D-20ACN 7.5
182 Tr182 2001140019 Trần Đức Duy 09/09/2002 1C-20CACN 5.5
183 Tr183 2007050033 Trương Quang Duy 03/12/2001 3Đ-20 8.0
184 Tr184 2001040050 Đinh Thị Duyên 09/07/2002 1C-20ACN 5.5
185 Tr185 2001060020 Đỗ Thị Duyên 12/12/2002 1TĐ-20ACN 6.0
186 Tr186 2001040051 Hoàng Mỹ Duyên 07/08/2002 7C-20ACN 8.0
187 Tr187 2004040034 Hoàng Thị Mỹ Duyên 20/02/2002 2TC-20ACN 6.0
188 Tr188 2001060021 Nguyễn Mai Duyên 01/09/2002 3TĐ-20ACN 5.0
189 Tr189 2006080021 Nguyễn Thị Duyên 27/03/2002 1Q-20ACN 5.0
Page 5 of 28
Page 6
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
190 Tr190 2007020041 Phạm Hoàng Mỹ Duyên 27/02/2002 4N-20 VT Vắng thi
191 Tr191 2001040053 Tô Thị Mỹ Duyên 04/10/2002 4C-20ACN 6.0
192 Tr192 2006090027 Vũ Hồng Duyên 03/04/2002 1D-20ACN 8.5
193 Tr193 2004010022 Vũ Thùy Duyên 06/02/2002 1KT-20ACN 7.0
194 Tr194 2006080018 Bùi Bạch Dương Dương 17/02/2002 5Q-20ACN 5.5 chuyển ca 1
195 Tr195 2007010056 Đặng Minh Dương 10/07/2002 8A-20 6.5
196 Tr196 2006080019 Đỗ Thùy Dương 16/07/2002 1Q-20ACN 8.0
197 Tr197 2004000026 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/09/2002 1K-20ACN 6.0
198 Tr198 2004010020 Nguyễn Thị Thùy Dương 10/03/2002 2KT-20ACN 7.5
199 Tr199 2004040033 Nguyễn Thuỳ Dương 15/09/2002 1TC-20ACN 8.0
200 Tr200 2004010021 Nguyễn Thùy Dương 24/03/2002 1KT-20ACN 7.0
201 Tr201 2006080020 Nguyễn Thùy Dương 08/11/2002 3Q-20ACN 6.0
202 Tr202 2001040046 Phạm Đăng Dương 12/10/2002 2C-20ACN 7.5
203 Tr203 2001140018 Phạm Thị Ánh Dương 06/07/2002 2C-20CACN 8.0
204 Tr204 2007140017 Phạm Thùy Dương 21/10/2002 3T-20C 8.0
205 Tr205 2001060019 Trần Thùy Dương 25/07/2002 2TĐ-20ACN 8.5
206 Tr206 2004000027 Trần Thùy Dương 24/05/2002 4K-20ACN 8.0
207 Tr207 2006090024 Vũ Thị Thùy Dương 07/10/2002 1D-20ACN 7.0
208 Tr208 2007060029 Nguyễn Như Đạo 31/07/2002 6NB-20 6.0
209 Tr209 2007060030 Bùi Doãn Đạt 05/10/2002 1NB-20 7.5
210 Tr210 2001040023 Đặng Tiến Đạt 24/09/2002 2C-20ACN 7.5
211 Tr211 2001040024 Đỗ Hữu Đạt 26/07/2002 4C-20ACN 6.5
212 Tr212 2004040026 Đỗ Mạnh Đạt 08/10/2002 1TC-20ACN 7.0
213 Tr213 2001040025 Hoàng Công Đạt 06/01/2002 4C-20ACN 7.0
214 Tr214 2001040029 Nguyễn Tiến Đạt 06/08/2002 7C-20ACN 6.5
215 Tr215 2001040027 Nguyễn Thành Đạt 18/11/2002 6C-20ACN 5.5
216 Tr216 2006060004 Nguyễn Thành Đạt 07/08/2002 1NC-20ACN 5.0
217 Tr217 2001060015 Trần Quang Đạt 19/08/2002 3TĐ-20ACN 7.0
218 Tr218 2001060016 Trần Tuấn Đạt 20/11/2002 1TĐ-20ACN 4.5
219 Tr219 2007010050 Vũ Duy Đạt 08/03/2002 13A-20 6.5
220 Tr220 2007020034 Nguyễn Hải Đăng 20/08/2002 2N-20 6.0
221 Tr221 2004040025 Vũ Huy Đăng 23/03/2002 1TC-20ACN 6.5
222 Tr222 2001040034 Đỗ Hoàng Minh Đức 19/03/2002 2C-20ACN VT Vắng thi
223 Tr223 2001040035 Hoàng Minh Đức 26/09/2001 4C-20ACN 6.0
224 Tr224 2001040037 Lê Quốc Đức 22/11/2002 7C-20ACN 7.0
225 Tr225 2001140012 Lê Trung Đức 13/07/2002 1C-20CACN 6.0
226 Tr226 2001140013 Nguyễn Huy Đức 09/05/2002 2C-20CACN 6.0
227 Tr227 2001040039 Nguyễn Minh Đức 06/06/2002 1C-20ACN 5.5
228 Tr228 2001140014 Nguyễn Minh Đức 07/11/2002 2C-20CACN 5.0
Page 6 of 28
Page 7
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
229 Tr229 2004000023 Nguyễn Minh Đức 18/04/2002 4K-20ACN 6.5
230 Tr230 2001040040 Nguyễn Thị Đức 30/06/2002 1C-20ACN 7.0
231 Tr231 2001040041 Phạm Ngọc Đức 28/08/2002 4C-20ACN 6.5
232 Tr232 2006090023 Sùng A Đức 29/10/2002 1D-20ACN 6.0
233 Tr233 2004040029 Vũ Ngọc Đức 31/10/2002 2TC-20ACN 5.0
234 Tr234 2001040042 Vương Minh Đức 05/11/2002 1C-20ACN 5.0
235 Tr235 2004010023 Bùi Hương Giang 18/06/2002 1KT-20ACN 6.5
236 Tr236 2001060022 Dương Hương Giang 18/07/2002 1TĐ-20ACN 6.5
237 Tr237 2006080022 Đàm Hà Giang 27/12/2002 1Q-20ACN 5.0
238 Tr238 2004040035 Đặng Hương Giang 21/12/2002 3TC-20ACN 5.0
239 Tr239 2004000028 Lại Hiền Giang 07/06/2002 2K-20ACN 4.0
240 Tr240 2007020042 Lương Thị Hà Giang 26/11/2002 5N-20 3.5
241 Tr241 2004050015 Ngô Hồng Giang 15/09/2002 2M-20ACN 5.0
242 Tr242 2001040055 Nguyễn Hoàng Giang 22/07/2002 4C-20ACN 6.0
243 Tr243 2004050016 Nguyễn Hương Giang 12/12/2002 1M-20ACN 6.5
244 Tr244 2001040056 Nguyễn Thế Trường Giang 05/04/2002 7C-20ACN 6.5
245 Tr245 2007050038 Nguyễn Thị Giang 11/05/2002 4Đ-20 6.0
246 Tr246 2004000029 Nguyễn Thuỳ Giang 10/03/2002 1K-20ACN 6.5
247 Tr247 2007060045 Tạ Thị Hương Giang 06/01/2000 2NB-20 7.0
248 Tr248 2001060023 Trần Hương Giang 28/02/2002 2TĐ-20ACN 7.5
249 Tr249 2004010025 Trần Kim Giang 18/03/2002 3KT-20ACN 5.0
250 Tr250 2004000030 Trần Thị Lệ Giang 18/07/2002 3K-20ACN 8.0
251 Tr251 2006080025 Vũ Hồng Giang 04/12/2002 2Q-20ACN 6.0
252 Tr252 2006060008 Vũ Lam Giang 02/07/2002 1NC-20ACN 6.5
253 Tr253 2001140020 Hà Quỳnh Giao 12/12/2002 1C-20CACN 7.0
254 Tr254 2006080026 Cung Thu Hà 15/07/2002 1Q-20ACN 7.0
255 Tr255 2004010026 Đào Thị Việt Hà 23/08/2002 1KT-20ACN 6.0
256 Tr256 2006090028 Đặng Thu Hà 20/01/2002 1D-20ACN 7.5
257 Tr257 2004010027 Đinh Thị Thu Hà 03/07/2002 2KT-20ACN 6.5
258 Tr258 2007020045 Đinh Vũ Khánh Hà 20/10/2002 1N-20 4.0
259 Tr259 2007050041 Đỗ Thị Thu Hà 16/03/2002 3Đ-20 5.0
260 Tr260 2006080027 Hà Thị Thu Hà 04/02/2002 3Q-20ACN 6.0
261 Tr261 2006190015 Hoàng Vũ Nguyệt Hà 07/10/2002 2D-20CACN 7.0
262 Tr262 2004000032 Kim Việt Hà 06/08/2002 2K-20ACN 7.0
263 Tr263 2004010028 Lưu Thị Thu Hà 11/01/2002 4KT-20ACN 8.0
264 Tr264 2006080028 Nguyễn Phương Hà 18/03/2002 2Q-20ACN 5.0
265 Tr265 2001140021 Nguyễn Thị Hà 05/07/2002 2C-20CACN 7.0
266 Tr266 2006060009 Nguyễn Thu Hà 21/10/2002 1NC-20ACN 8.0
267 Tr267 2007050043 Nguyễn Thu Hà 17/03/2002 4Đ-20 7.0
Page 7 of 28
Page 8
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
268 Tr268 2006190016 Nguyễn Việt Hà 22/12/2002 1D-20CACN 6.5
269 Tr269 2001060024 Phạm Thanh Hà 20/08/2002 1TĐ-20ACN 6.0
270 Tr270 2001040059 Phạm Thị Thu Hà 03/10/2002 4C-20ACN 7.0
271 Tr271 2004010029 Phạm Thị Thu Hà 31/08/2002 3KT-20ACN 5.5
272 Tr272 2006080029 Phạm Thị Thu Hà 06/08/2002 4Q-20ACN 7.0
273 Tr273 2004010030 Phạm Thu Hà 05/09/2002 2KT-20ACN 8.0
274 Tr274 2004010031 Phạm Thu Hà 03/12/2002 1KT-20ACN 6.5
275 Tr275 2004050017 Phạm Thu Hà 08/11/2002 1M-20ACN 7.5
276 Tr276 2006090029 Phí Khánh Hà 13/07/2002 2D-20ACN 5.0
277 Tr277 2004000033 Trần Thu Hà 13/01/2002 1K-20ACN 5.0
278 Tr278 2007050046 Trần Thu Hà 02/06/2002 2Đ-20 4.5
279 Tr279 2007140023 Trương Thị Phương Hà 30/08/2002 3T-20C 8.0
280 Tr280 2001060025 Chu Thị Hải 02/09/2002 1TĐ-20ACN 6.0
281 Tr281 2006080030 Lương Thế Hải 03/07/2002 3Q-20ACN 5.0
282 Tr282 2001040062 Nguyễn Hoàng Hải 25/06/2002 4C-20ACN VT Vắng thi
283 Tr283 2001040063 Nguyễn Mạnh Hải 14/11/2002 3C-20ACN 5.5
284 Tr284 2006090030 Nguyễn Thị Hải 03/06/2002 2D-20ACN 5.5
285 Tr285 2001060026 Nguyễn Thu Hải 24/09/2002 3TĐ-20ACN 6.0
286 Tr286 2001040065 Phan Thanh Hải 16/03/2002 4C-20ACN 5.0
287 Tr287 2004010032 Trần Thị Thanh Hải 13/09/2002 2KT-20ACN 7.0
288 Tr288 2006090031 Vũ Thanh Hải 04/12/2002 1D-20ACN 8.0
289 Tr289 2004010038 Dương Bích Hạnh 15/03/2002 3KT-20ACN 6.0
290 Tr290 2004050021 Đặng Minh Hạnh 04/04/2002 1M-20ACN 8.5
291 Tr291 2006190017 Đặng Thị Hạnh 18/02/2002 1D-20CACN 7.0
292 Tr292 2004010037 Đinh Thị Mỹ Hạnh 25/05/2002 2KT-20ACN 7.0
293 Tr293 2004040037 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 29/04/2002 3TC-20ACN 3.0
294 Tr294 2007040064 Lê Hồng Hạnh 17/02/2002 8T-20 8.0
295 Tr295 2007010089 Lương Thị Mỹ Hạnh 25/09/2002 9A-20 7.0
296 Tr296 2004010039 Lưu Hồng Hạnh 03/10/2002 4KT-20ACN 7.0
297 Tr297 2004010041 Nguyễn Hồng Hạnh 18/09/2002 4KT-20ACN 4.0
298 Tr298 2006090033 Nguyễn Mai Hạnh 14/05/2002 1D-20ACN 7.0
299 Tr299 2007010091 Nguyễn Minh Hạnh 11/09/2002 11A-20 7.0
300 Tr300 2004050022 Nguyễn Thuý Hạnh 12/03/2002 2M-20ACN 7.5
301 Tr301 2007010093 Trần Mai Hạnh 29/01/2002 13A-20 7.5
302 Tr302 2004040038 Trần Minh Hạnh 21/10/2002 2TC-20ACN 6.0
303 Tr303 2007020051 Trương Thị Bích Hạnh 18/08/2002 3N-20 7.5
304 Tr304 2001060027 Phạm Thị Hào 10/09/2002 3TĐ-20ACN 5.0
305 Tr305 2004050018 Bùi Nhật Hằng 26/09/2002 1M-20ACN 7.0
306 Tr306 2004050019 Đào Linh Hằng 25/08/2002 1M-20ACN 7.0
Page 8 of 28
Page 9
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
307 Tr307 2006090032 Đào Thị Hằng 27/12/2002 1D-20ACN 5.0
308 Tr308 2007010080 Đặng Minh Hằng 17/04/2002 14A-20 7.0
309 Tr309 2004050020 Hà Thị Thúy Hằng 03/05/2002 2M-20ACN 6.0
310 Tr310 2007080025 Lê Thanh Hằng 16/12/2002 1TB-20 6.0
311 Tr311 2007170025 Mai Thu Hằng 12/10/2002 1H-20C 4.5
312 Tr312 2004040036 Ngô Thị Thu Hằng 18/12/2002 1TC-20ACN 6.5
313 Tr313 2004000034 Ngô Thúy Hằng 20/06/2002 1K-20ACN 6.5
314 Tr314 2004000035 Nguyễn Thị Hằng 26/08/2002 2K-20ACN 6.5
315 Tr315 2004000036 Nguyễn Thị Thu Hằng 13/03/2002 3K-20ACN 8.0
316 Tr316 2004010033 Nguyễn Thu Hằng 08/06/2002 2KT-20ACN 5.0
317 Tr317 2004000038 Nguyễn Thúy Hằng 27/01/2001 3K-20ACN 5.0
318 Tr318 2004010034 Nguyễn Thúy Hằng 31/01/2002 3KT-20ACN 4.0
319 Tr319 2004010035 Phạm Thị Minh Hằng 19/05/2002 4KT-20ACN 6.5
320 Tr320 2006080033 Trần Thị Thu Hằng 11/03/2002 1Q-20ACN 6.5
321 Tr321 2004010036 Trần Thị Thúy Hằng 04/10/2002 4KT-20ACN 8.0
322 Tr322 2006080034 Trương Thúy Hằng 23/12/2002 2Q-20ACN 5.5
323 Tr323 2006080031 Chu Hoàng Song Hân 03/11/2002 1Q-20ACN 7.0
324 Tr324 2006080032 Đặng Gia Hân 28/04/2002 2Q-20ACN 5.0
325 Tr325 2007010079 Nguyễn Văn Hân 07/11/2002 7A-20 7.0
326 Tr326 2006080036 Đỗ Thị Nhân Hậu 03/07/2002 1Q-20ACN 6.0
327 Tr327 2007190025 Đào Thị Lan Hiên 25/09/2002 2I-20C 7.0
328 Tr328 2001040068 Đinh Thanh Hiền 04/05/2002 3C-20ACN 5.5
329 Tr329 2007060063 Đoàn Thu Hiền 12/08/2002 3NB-20 6.0
330 Tr330 2007100020 Lê Thị Thanh Hiền 20/01/2002 2B-20 7.5
331 Tr331 2006080038 Lưu Thanh Hiền 06/02/2003 2Q-20ACN 6.5
332 Tr332 2007190026 Lưu Thị Hiền 04/10/2002 1I-20C 7.0
333 Tr333 2004040039 Ngô Diệu Hiền 01/05/2002 2TC-20ACN 7.0
334 Tr334 2004000039 Nguyễn Minh Hiền 09/07/2002 2K-20ACN 5.5
335 Tr335 2007090022 Nguyễn Thị Hiền 24/02/2002 2I-20 5.0
336 Tr336 2001060028 Nguyễn Thị Thu Hiền 11/09/2002 3TĐ-20ACN 6.0
337 Tr337 2006090034 Nguyễn Thu Hiền 22/05/2002 2D-20ACN 8.0
338 Tr338 2004000040 Nguyễn Thúy Hiền 25/08/2002 4K-20ACN 7.0
339 Tr339 2001040069 Nguyễn Xuân Hiền 18/03/2002 4C-20ACN 6.5
340 Tr340 2007140026 Phan Thị Thanh Hiền 11/05/2002 3T-20C 7.5
341 Tr341 2007020053 Trần Thị Thu Hiền 01/09/2002 4N-20 7.5
342 Tr342 2004040040 Trần Thu Hiền 04/09/2002 3TC-20ACN 4.0
343 Tr343 2006080040 Đoàn Minh Hiển 24/11/2002 2Q-20ACN 5.0
344 Tr344 2006080041 Lê Thị Hiển 28/07/2002 1Q-20ACN 6.0
345 Tr345 2007050053 Nguyễn Như Hiển 27/02/2002 5Đ-20 7.0
Page 9 of 28
Page 10
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
346 Tr346 2006060012 Đinh Thị Xin Hiêng 06/01/2000 1NC-20ACN 4.0
347 Tr347 2007010098 Hà Hoàng Hiệp 11/01/2002 12A-20 6.0
348 Tr348 2001040070 Trần Đình Hiệp 09/12/2002 4C-20ACN 6.5
349 Tr349 2006080042 Đào Trung Hiếu 18/07/2002 2Q-20ACN 5.5
350 Tr350 2006090036 Đỗ Minh Hiếu 24/03/2002 4D-20ACN 5.0
351 Tr351 2001040074 Giáp Minh Hiếu 08/06/2002 2C-20ACN 6.5
352 Tr352 2001040075 Hồ Văn Hiếu 20/12/2002 3C-20ACN 7.0
353 Tr353 2001040077 Nguyễn Văn Hiếu 24/04/2002 6C-20ACN 5.5
354 Tr354 2006080043 Phạm Đỗ Minh Hiếu 25/09/2002 3Q-20ACN 6.0
355 Tr355 2006190022 Phan Nguyễn Minh Hiếu 22/09/2002 1D-20CACN 6.0
356 Tr356 2006090037 Trần Đức Hiếu 06/06/2002 2D-20ACN 7.0
357 Tr357 2004010042 Dương Đào Thanh Hoa 12/11/2002 4KT-20ACN 6.5
358 Tr358 2001140023 Hoàng Phương Hoa 16/11/2002 2C-20CACN 8.0
359 Tr359 2004050023 Nguyễn Mai Hoa 19/07/2002 1M-20ACN 6.5
360 Tr360 2004040042 Nguyễn Phương Hoa 24/12/2002 1TC-20ACN 6.5
361 Tr361 2001060029 Nguyễn Thị Hoa 27/07/2002 1TĐ-20ACN 7.0
362 Tr362 2006080044 Nguyễn Thị Hoa 10/02/2002 2Q-20ACN 5.5
363 Tr363 2004010043 Nguyễn Thị Diệu Hoa 30/07/2002 3KT-20ACN 3.5
364 Tr364 2007080029 Dương Thị Thúy Hòa 26/11/2002 3TB-20 1.0
365 Tr365 2004010044 Chu Thị Hoài 07/04/2000 2KT-20ACN 6.0
366 Tr366 2007030040 Nguyễn Thị Thu Hoài 07/08/2002 4P-20 5.5
367 Tr367 2004010045 Phạm Bích Hoài 09/02/2002 3KT-20ACN 4.0
368 Tr368 2007050056 Lê Đào Thanh Hoan 12/10/2002 5Đ-20 5.5
369 Tr369 2001060031 Kiều Văn Hoàn 22/12/2002 2TĐ-20ACN 6.5
370 Tr370 2001040080 Lương Minh Hoàng 16/12/2002 3C-20ACN 2.5
371 Tr371 2006080045 Nguyễn Kim Hoàng 13/07/2002 3Q-20ACN 2.5
372 Tr372 2001040081 Nguyễn Minh Hoàng 18/05/2002 7C-20ACN 6.0
373 Tr373 2001140025 Nguyễn Việt Hoàng 16/01/2002 1C-20CACN 6.0
374 Tr374 2001040082 Phạm Nguyên Hoàng 22/01/2002 2C-20ACN 2.0
375 Tr375 2001140026 Trần Minh Hoàng 29/04/2002 2C-20CACN 5.0
376 Tr376 2006080046 Vũ Hoàng 27/01/2002 4Q-20ACN 3.5
377 Tr377 2006090038 Nguyễn Thị Hồng 05/04/2002 3D-20ACN 8.0
378 Tr378 2006090039 Phạm Thị Ánh Hồng 13/01/2002 4D-20ACN 7.0
379 Tr379 2006090040 Vũ Thị Hồng 28/06/2002 1D-20ACN 5.0
380 Tr380 2004010046 Hoàng Thị Hợp 20/03/2002 1KT-20ACN 7.0
381 Tr381 2007010109 Nguyễn Thị Hợp 26/11/2002 9A-20 5.0
382 Tr382 2004040043 Trần Thị Minh Hợp 15/05/2002 1TC-20ACN 5.0
383 Tr383 2004040044 Đỗ Thị Huế 10/05/2002 1TC-20ACN 7.5
384 Tr384 2004010047 Nguyễn Thị Huế 07/01/2002 3KT-20ACN 7.0
Page 10 of 28
Page 11
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
385 Tr385 2006090042 Nguyễn Thị Huế 23/09/2002 2D-20ACN 7.5
386 Tr386 2004000042 Dương Gia Huệ 21/08/2002 2K-20ACN 7.0
387 Tr387 2007010110 La Thị Thu Huệ 23/10/2002 10A-20 6.0
388 Tr388 2007090027 Nguyễn Thị Huệ 03/10/2002 1I-20 6.0
389 Tr389 2001060032 Trần Thị Kim Huệ 09/10/2002 1TĐ-20ACN 7.0
390 Tr390 2007060075 Nguyễn Cao Hùng 30/03/2002 6NB-20 6.5
391 Tr391 2001140027 Nguyễn Đỗ Chí Hùng 26/11/2002 2C-20CACN 5.0
392 Tr392 2001040086 Nguyễn Mạnh Hùng 20/11/2002 7C-20ACN 5.5
393 Tr393 2001040095 Chu Quang Huy 18/12/2002 6C-20ACN 5.5
394 Tr394 2001040096 Chu Quang Huy 05/01/2002 7C-20ACN 5.5
395 Tr395 2006190023 Đinh Quang Huy 12/12/2002 1D-20CACN 6.0
396 Tr396 2001140028 Hán Quang Huy 18/12/2002 2C-20CACN 6.0
397 Tr397 2004040056 Lê Đăng Huy 23/11/2001 2TC-20ACN 6.0
398 Tr398 2001000016 Nguyễn Đức Huy 21/05/2002 2TT-20 8.0
399 Tr399 2001040098 Nguyễn Gia Huy 12/05/2002 7C-20ACN VT Vắng thi
400 Tr400 2004000049 Nguyễn Quang Huy 14/07/2002 1K-20ACN 6.5
401 Tr401 2001140029 Trần Đức Huy 08/01/2002 1C-20CACN 6.0
402 Tr402 2004000050 Trịnh Thanh Huy 07/10/2002 3K-20ACN 5.0
403 Tr403 2004040057 Bùi Khánh Huyền 02/02/2002 2TC-20ACN 7.0
404 Tr404 2006090046 Cao Thị Khánh Huyền 08/10/2002 3D-20ACN 7.0
405 Tr405 2007080032 Đặng Khánh Huyền 25/02/2002 1TB-20 5.5
406 Tr406 2007060083 Đặng Thanh Huyền 28/09/2002 6NB-20 8.0
407 Tr407 2007040101 Đỗ Thị Huyền 17/07/2002 8T-20 7.0
408 Tr408 2001060038 Khúc Thị Khánh Huyền 05/02/2002 1TĐ-20ACN 5.5
409 Tr409 2006090047 Lê Khánh Huyền 24/05/2001 1D-20ACN 6.5
410 Tr410 2001060042 Nông Ngọc Huyền 30/09/2002 3TĐ-20ACN 5.0
411 Tr411 2004040058 Nguyễn Khánh Huyền 29/04/2002 1TC-20ACN 5.5
412 Tr412 2006090048 Nguyễn Khánh Huyền 15/04/2002 1D-20ACN 4.5
413 Tr413 2001060040 Nguyễn Ngọc Huyền 26/12/2002 1TĐ-20ACN 6.5
414 Tr414 2004050027 Nguyễn Ngọc Huyền 21/06/2002 1M-20ACN 7.0
415 Tr415 2007010126 Nguyễn Ngọc Huyền 08/09/2001 5A-20 8.0
416 Tr416 2006080050 Nguyễn Thanh Huyền 18/10/2002 2Q-20ACN 5.5
417 Tr417 2007010128 Nguyễn Thị Huyền 07/11/2002 7A-20 5.5
418 Tr418 2006080051 Nguyễn Thị Thanh Huyền 23/03/2002 3Q-20ACN 4.0
419 Tr419 2006080052 Nguyễn Thị Thanh Huyền 18/07/2002 5Q-20ACN 6.0
420 Tr420 2001060041 Nguyễn Thị Thu Huyền 02/10/2002 3TĐ-20ACN 6.5
421 Tr421 2004010052 Nguyễn Thị Thu Huyền 21/09/2002 3KT-20ACN 6.0
422 Tr422 2007020065 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/09/2002 5N-20 VT Vắng thi
423 Tr423 2007090029 Nguyễn Thị Thu Huyền 23/03/2001 2I-20 6.5
Page 11 of 28
Page 12
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
424 Tr424 2004010053 Nguyễn Thu Huyền 12/10/2002 4KT-20ACN 5.0
425 Tr425 2004040059 Phạm Khánh Huyền 14/02/2002 3TC-20ACN 4.5
426 Tr426 2007080034 Phạm Khánh Huyền 19/12/2002 1TB-20 4.5
427 Tr427 2004010054 Phí Thanh Huyền 15/04/2002 2KT-20ACN 6.5
428 Tr428 2001060043 Tạ Thị Thanh Huyền 21/10/2002 2TĐ-20ACN 4.5
429 Tr429 2006190027 Trần Ngọc Huyền 14/06/2002 2D-20CACN 4.0
430 Tr430 2007100024 Trần Phương Huyền 19/12/2002 2B-20 5.0
431 Tr431 2006190028 Trần Thanh Huyền 17/09/2002 2D-20CACN 7.0
432 Tr432 2007020067 Trương Thị Thanh Huyền 23/11/2002 5N-20 6.0
433 Tr433 2001040087 Bạch Quang Hưng 19/11/2002 6C-20ACN 7.5
434 Tr434 2001040088 Nguyễn Viết Hưng 20/12/2002 7C-20ACN 6.0
435 Tr435 2006060013 Phạm Quang Hưng 11/10/2002 1NC-20ACN 6.5
436 Tr436 2004000043 Vũ Thái Nguyên Hưng 03/03/2002 2K-20ACN 6.0
437 Tr437 2001040090 Bùi Diệu Hương 03/07/2002 3C-20ACN 5.5
438 Tr438 2004000044 Bùi Thị Hương 15/07/2002 1K-20ACN 5.5
439 Tr439 2004040047 Hoàng Thị Thanh Hương 19/05/2002 1TC-20ACN 5.5
440 Tr440 2004040048 Lê Minh Hương 10/06/2002 1TC-20ACN 4.0
441 Tr441 2007050060 Lê Thị Lan Hương 17/01/2002 5Đ-20 6.5
442 Tr442 2006080047 Lê Thu Hương 16/07/2002 3Q-20ACN 2.0
443 Tr443 2001040093 Nguyễn Lan Hương 31/12/2002 7C-20ACN 3.0
444 Tr444 2004050025 Nguyễn Mai Hương 12/02/2002 1M-20ACN 6.5
445 Tr445 2004010048 Nguyễn Thị Lan Hương 25/03/2002 1KT-20ACN 6.5
446 Tr446 2006080048 Nguyễn Thị Lan Hương 17/03/2002 4Q-20ACN 7.0
447 Tr447 2007020059 Nguyễn Thị Lan Hương 17/02/2002 2N-20 5.5
448 Tr448 2004000045 Nguyễn Thị Mai Hương 02/05/2002 4K-20ACN 5.5
449 Tr449 2006080049 Nguyễn Thị Sông Hương 04/10/2002 5Q-20ACN 7.0
450 Tr450 2001060033 Nguyễn Thị Thu Hương 30/07/2002 3TĐ-20ACN 5.0
451 Tr451 2001060034 Nguyễn Thị Thu Hương 13/11/2002 3TĐ-20ACN 5.0
452 Tr452 2006090044 Nguyễn Thị Thu Hương 15/05/2002 2D-20ACN 5.0
453 Tr453 2001060035 Phạm Ngô Lan Hương 08/03/2002 1TĐ-20ACN 6.5
454 Tr454 2004040049 Tô Thị Mai Hương 03/05/2002 3TC-20ACN 5.0
455 Tr455 2001060036 Trần Lan Hương 17/10/2002 1TĐ-20ACN 3.5
456 Tr456 2004040050 Trần Thị Hoài Hương 01/03/2002 2TC-20ACN 6.5
457 Tr457 2004040051 Trần Thị Thu Hương 17/06/2002 4TC-20ACN 6.0
458 Tr458 2004000046 Trần Thu Hương 13/08/2002 2K-20ACN 7.0
459 Tr459 2004000047 Trương Mỹ Hương 23/11/2002 3K-20ACN 7.0
460 Tr460 2004050026 Vũ Thị Lan Hương 07/03/2002 2M-20ACN 5.0
461 Tr461 2007040091 Bùi Thị Thu Hường 24/11/2002 7T-20 6.0
462 Tr462 2001060037 Cao Thu Hường 06/12/2002 1TĐ-20ACN 6.5
Page 12 of 28
Page 13
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
463 Tr463 2004040053 Đỗ Thị Thu Hường 16/09/2002 2TC-20ACN 7.0
464 Tr464 2004010051 Nguyễn Thị Hường 01/02/2002 3KT-20ACN 7.0
465 Tr465 2004040054 Nguyễn Thị Hường 06/10/2002 3TC-20ACN 6.0
466 Tr466 2006090045 Nguyễn Thị Thu Hường 07/05/2002 1D-20ACN 8.0
467 Tr467 2007040096 Nguyễn Thu Hường 30/06/2002 3T-20 5.0
468 Tr468 2004000048 An Quốc Hữu 28/08/2002 1K-20ACN 3.5
469 Tr469 2001040107 Đoàn Trung Kiên 30/12/2002 6C-20ACN 6.0
470 Tr470 2007190032 Hoàng Trung Kiên 16/10/2002 2I-20C VT Vắng thi
471 Tr471 2007020070 Lưu Trung Kiên 14/02/2002 1N-20 7.0
472 Tr472 2006090053 Đào Thị Bích Kiều 11/03/2002 3D-20ACN 6.5
473 Tr473 2001040103 Nguyễn Tuấn Khải 21/02/2002 6C-20ACN 6.5
474 Tr474 2004040060 Nguyễn An Khanh 28/11/2002 2TC-20ACN 6.5
475 Tr475 2001060044 Thạch An Khanh 14/02/2002 1TĐ-20ACN 6.0
476 Tr476 2001140030 Chu Quốc Khánh 02/09/2002 1C-20CACN 4.0
477 Tr477 2004000051 Nghiêm Ngọc Khánh 17/02/2002 2K-20ACN 5.5
478 Tr478 2001060045 Nguyễn Thị Vân Khánh 23/07/2002 3TĐ-20ACN 3.0
479 Tr479 2006090051 Nguyễn Xuân Khánh 20/11/2002 4D-20ACN 5.5
480 Tr480 2001040105 Phan Quốc Khánh 02/09/2002 6C-20ACN 6.0
481 Tr481 2006090052 Thái Bảo Khánh 20/11/2002 1D-20ACN 6.5
482 Tr482 2007100025 Trần Vân Khánh 24/11/2002 2B-20 7.0
483 Tr483 2001140032 Đỗ Việt Khoa 11/08/2002 2C-20CACN 6.5
484 Tr484 2004000052 Nguyễn Đăng Khoa 06/01/2002 1K-20ACN 7.0
485 Tr485 2001040106 Vũ Khắc Khoa 18/06/2002 6C-20ACN 6.5
486 Tr486 2007020072 Ngô Thị Thanh Lam 23/06/2002 2N-20 7.5
487 Tr487 2004010056 Dương Thị Phương Lan 07/03/2002 1KT-20ACN 7.0
488 Tr488 2001040113 Đào Thị Phương Lan 06/02/2002 5C-20ACN 5.5
489 Tr489 2006190030 Lê Thị Lan 29/08/2002 1D-20CACN 7.0
490 Tr490 2006190031 Nguyễn Hoàng Lan 08/01/2002 2D-20CACN VT Vắng thi
491 Tr491 2004040062 Trần Ngọc Lan 13/07/2002 2TC-20ACN 4.0
492 Tr492 2007040108 Vũ Thị Hồng Lan 24/09/2001 6T-20 7.0
493 Tr493 2007010139 Đỗ Thị Lành 19/02/2002 11A-20 8.0
494 Tr494 2001040108 Lê Thanh Lâm 21/02/2002 6C-20ACN 7.5
495 Tr495 2001040110 Trần Như Lâm 26/09/2002 3C-20ACN 6.0
496 Tr496 2001040111 Triệu Thanh Lâm 28/06/2002 3C-20ACN 5.5
497 Tr497 2001040112 Vũ Văn Lâm 06/02/2002 4C-20ACN 5.5
498 Tr498 2001140034 Nguyễn Hoàng Lân 05/07/2002 2C-20CACN 5.0
499 Tr499 2001040114 Đào Tuyết Lê 05/10/2002 5C-20ACN 5.0
500 Tr500 2007010141 Hoàng Thị Lệ 18/06/2002 13A-20 8.0
501 Tr501 2004010057 Trần Mỹ Lệ 01/01/2002 1KT-20ACN 7.5
Page 13 of 28
Page 14
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
502 Tr502 2006080056 Phạm Thị Minh Liên 26/12/2002 4Q-20ACN 6.5
503 Tr503 2006080057 Phạm Thị Liễu 20/02/2002 4Q-20ACN 7.0
504 Tr504 2004000053 Bùi Thị Mỹ Linh 20/02/2002 1K-20ACN 4.5
505 Tr505 2006080058 Bùi Thị Phương Linh 20/10/2002 2Q-20ACN 3.0
506 Tr506 2001040116 Đàm Thị Linh 01/02/2002 6C-20ACN 7.5
507 Tr507 2007020076 Đào Thị Linh 04/11/2002 4N-20 5.5
508 Tr508 2007090038 Đặng Thùy Linh 16/01/2002 2I-20 7.0
509 Tr509 2007010149 Đồng Khánh Linh 04/02/2002 7A-20 6.5
510 Tr510 2006190061 Hoàng Khánh Linh 18/08/2002 2D-20CACN 7.5
511 Tr511 2001040117 Hoàng Mạnh Linh 20/04/2002 7C-20ACN 6.0
512 Tr512 2004040064 Hoàng Thu Linh 20/07/2002 1TC-20ACN 8.5
513 Tr513 2004010058 Kim Diệu Linh 07/11/2000 4KT-20ACN 3.5
514 Tr514 2006090058 Khuất Thị Khánh Linh 05/05/2002 4D-20ACN 7.0
515 Tr515 2001060046 Lê Nguyễn Khánh Linh 04/07/2002 1TĐ-20ACN 8.0
516 Tr516 2007020077 Lê Thị Linh 27/06/2002 4N-20 VT Vắng thi
517 Tr517 2006080060 Lê Thùy Linh 30/12/2002 1Q-20ACN 8.5
518 Tr518 2006080061 Lưu Yến Linh 03/02/2002 4Q-20ACN 6.5
519 Tr519 2007010152 Lý Mai Linh 03/11/2002 10A-20 8.5
520 Tr520 2001060047 Mai Ngọc Linh 16/12/2002 3TĐ-20ACN 6.5
521 Tr521 2006060014 Ngô Gia Linh 25/02/2002 1NC-20ACN 5.5
522 Tr522 2007010153 Ngô Thị Diệu Linh 26/06/2002 11A-20 8.0
523 Tr523 2007100029 Ngô Thị Thùy Linh 19/07/2001 2B-20 8.0
524 Tr524 2001060048 Nguyễn Bùi Nhật Linh 03/09/2002 2TĐ-20ACN 5.0
525 Tr525 2004010059 Nguyễn Đặng Thùy Linh 19/09/2002 4KT-20ACN 5.0
526 Tr526 2004000055 Nguyễn Hạnh Linh 14/06/2002 2K-20ACN 7.5
527 Tr527 2004040065 Nguyễn Hoài Linh 07/12/2001 3TC-20ACN 7.0
528 Tr528 2006090060 Nguyễn Khánh Linh 13/02/2002 3D-20ACN 7.0
529 Tr529 2004010060 Nguyễn Mai Linh 03/01/2002 2KT-20ACN 8.0
530 Tr530 2007010155 Nguyễn Ngọc Linh 14/03/2002 13A-20 8.0
531 Tr531 2006090061 Nguyễn Phương Linh 16/12/2002 4D-20ACN 8.5
532 Tr532 2007170041 Nguyễn Phương Linh 26/05/2002 2H-20C 7.5
533 Tr533 2006080062 Nguyễn Quang Linh 19/05/2000 2Q-20ACN 6.0
534 Tr534 2007010156 Nguyễn Thảo Linh 19/09/2002 14A-20 8.0
535 Tr535 2001040120 Nguyễn Thị Mai Linh 26/09/2002 7C-20ACN 5.5
536 Tr536 2006060015 Nguyễn Thị Mỹ Linh 27/06/2002 1NC-20ACN 6.0
537 Tr537 2007040127 Nguyễn Thị Ngọc Linh 03/10/2002 7T-20 6.5
538 Tr538 2006080063 Nguyễn Thị Phương Linh 24/12/2002 5Q-20ACN 4.0
539 Tr539 2004010061 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/09/2002 2KT-20ACN 7.0
540 Tr540 2004010062 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/12/2002 3KT-20ACN 8.0
Page 14 of 28
Page 15
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
541 Tr541 2006090063 Nguyễn Thị Thùy Linh 31/07/2002 4D-20ACN 8.0
542 Tr542 2004050029 Nguyễn Thu Hoài Linh 15/11/2002 2M-20ACN 7.0
543 Tr543 2004040066 Nguyễn Thùy Linh 06/11/2002 1TC-20ACN 6.0
544 Tr544 2004050030 Nguyễn Thùy Linh 16/08/2002 1M-20ACN 7.0
545 Tr545 2006080064 Nguyễn Thùy Linh 27/03/2002 5Q-20ACN 6.0
546 Tr546 2007050075 Nguyễn Việt Phương Linh 01/05/2002 4Đ-20 6.0
547 Tr547 2006190035 Phạm Nguyễn Diệu Linh 14/06/2002 1D-20CACN 7.0
548 Tr548 2004050031 Phạm Thị Ngọc Linh 12/09/2002 1M-20ACN 7.0
549 Tr549 2004010063 Phạm Thùy Linh 01/07/2002 3KT-20ACN 6.5
550 Tr550 2006090064 Quản Thị Thùy Linh 16/01/2002 2D-20ACN 7.0
551 Tr551 2004040067 Tô Khánh Linh 10/10/2002 4TC-20ACN 6.0
552 Tr552 2007070055 Tô Thuỳ Linh 10/01/2002 2H-20 8.0
553 Tr553 1906080077 Trần Dương Thùy Linh 24/11/2001 3Q-20ACN 7.0
554 Tr554 2001140035 Trần Hà Diệu Linh 10/04/2002 1C-20CACN 6.5
555 Tr555 2006090065 Trịnh Thùy Linh 29/12/2002 4D-20ACN 7.0
556 Tr556 2004000056 Trương Lê Khánh Linh 13/05/2002 3K-20ACN 6.5
557 Tr557 2004010065 Trương Yến Linh 22/03/2002 4KT-20ACN 6.5
558 Tr558 2004000057 Vũ Huyền Linh 29/11/2002 4K-20ACN 7.0
559 Tr559 2004010066 Vũ Nguyễn Thùy Linh 26/09/2002 1KT-20ACN 6.0
560 Tr560 2006190038 Vũ Thị Linh 27/10/2002 2D-20CACN 5.0
561 Tr561 2007010168 Vũ Thùy Linh 17/09/2002 12A-20 6.5
562 Tr562 2006090066 Bùi Thị Loan 04/07/2002 4D-20ACN 8.5
563 Tr563 2006080067 Lê Thị Nhật Loan 29/06/2002 3Q-20ACN 5.5
564 Tr564 2006090067 Nguyễn Thuý Loan 27/04/2002 1D-20ACN 7.5
565 Tr565 2004040068 Bùi Đăng Long 25/01/2002 3TC-20ACN 5.0
566 Tr566 2001060049 Nguyễn Quý Long 10/09/2002 3TĐ-20ACN 7.5
567 Tr567 2001040125 Nguyễn Thị Lụa 29/03/2002 7C-20ACN 7.5
568 Tr568 2001140037 Nguyễn Cao Luận 06/04/2002 2C-20CACN 6.0
569 Tr569 2004040069 Phạm Đức Lương 28/12/2002 1TC-20ACN 7.0
570 Tr570 2001060050 Bùi Khánh Ly 06/09/2002 3TĐ-20ACN 6.5
571 Tr571 2006090068 Bùi Thị Cẩm Ly 31/08/2002 4D-20ACN 8.0
572 Tr572 2006090069 Đặng Khánh Ly 09/06/2002 3D-20ACN 7.5
573 Tr573 2001000025 Lê Thảo Ly 10/03/2002 2TT-20 6.5
574 Tr574 2006080069 Nguyễn Diệu Ly 09/11/2002 2Q-20ACN 7.0
575 Tr575 2006090070 Nguyễn Hương Ly 27/11/2002 2D-20ACN 7.0
576 Tr576 2007020085 Nguyễn Khánh Ly 10/12/2001 3N-20 5.5
577 Tr577 2007030054 Nguyễn Thị Khánh Ly 16/09/2002 1P-20 6.5
578 Tr578 2007050082 Nguyễn Thị Khánh Ly 23/09/2002 3Đ-20 7.5
579 Tr579 2006060016 Trần Thị Hương Ly 07/10/2001 1NC-20ACN 6.0
Page 15 of 28
Page 16
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
580 Tr580 2007010177 Trịnh Khánh Ly 18/03/2002 7A-20 6.5
581 Tr581 2004000058 Bùi Phương Mai 05/11/2002 2K-20ACN 8.0
582 Tr582 2004050032 Đỗ Thị Ngọc Mai 14/06/2002 2M-20ACN 7.0
583 Tr583 2004050033 Nguyễn Như Mai 31/03/2002 1M-20ACN 7.0
584 Tr584 2004010067 Nguyễn Phương Mai 05/07/2002 2KT-20ACN 3.0
585 Tr585 2004050034 Nguyễn Thị Mai 18/08/2002 2M-20ACN 6.0
586 Tr586 2004040072 Nguyễn Thị Ngọc Mai 14/08/2002 2TC-20ACN 6.0
587 Tr587 2006080070 Nguyễn Thị Xuân Mai 06/11/2002 3Q-20ACN 5.5
588 Tr588 2004000059 Phạm Thị Ngọc Mai 08/08/2002 2K-20ACN 6.5
589 Tr589 2001060051 Phan Ngọc Mai 27/09/2002 1TĐ-20ACN 5.5
590 Tr590 2004040073 Phan Thị Phương Mai 24/12/2002 4TC-20ACN 7.0
591 Tr591 2007010182 Trần Vũ Nhật Mai 04/04/2002 12A-20 7.0
592 Tr592 2001140038 Bùi Đức Mạnh 28/08/2002 1C-20CACN 7.0
593 Tr593 2001040130 Lê Hùng Mạnh 05/02/2002 1C-20ACN 6.5
594 Tr594 2004000061 Hoàng Hà Mi 05/04/2002 3K-20ACN 7.0
595 Tr595 2004000062 Hoàng Phương Hà Mi 18/04/2002 1K-20ACN 6.0
596 Tr596 2007020088 Hoàng Công Minh 30/05/2003 4N-20 6.0
597 Tr597 2001040131 Hoàng Vũ Minh 13/04/2002 1C-20ACN 4.0
598 Tr598 2001140039 Lê Hoàng Minh 03/03/2002 1C-20CACN 7.0
599 Tr599 2006090073 Nguyễn Duy Minh 28/10/2002 2D-20ACN 8.0
600 Tr600 2001040135 Nguyễn Đức Anh Minh 08/09/2002 7C-20ACN 7.0
601 Tr601 2001060053 Nguyễn Khánh Minh 09/10/2002 3TĐ-20ACN 4.5
602 Tr602 2006080071 Nguyễn Ngọc Minh 14/11/2002 1Q-20ACN 3.5
603 Tr603 2001140041 Nguyễn Nhật Minh 04/01/2002 2C-20CACN 4.0
604 Tr604 2007020089 Phạm Ngọc Minh 06/09/2002 5N-20 5.0
605 Tr605 2001040136 Phạm Ngọc Bình Minh 18/09/2002 4C-20ACN 3.0
606 Tr606 2004040075 Trần Công Minh 03/09/2002 1TC-20ACN 4.0
607 Tr607 2001040140 Trần Hải Minh 12/10/2002 2C-20ACN 4.0
608 Tr608 2001140042 Trần Quang Minh 28/08/2002 2C-20CACN 5.5
609 Tr609 2007190040 Trịnh Thị Hồng Minh 13/09/2002 2I-20C 4.0
610 Tr610 2007080044 Vũ Nguyệt Minh 09/11/2002 1TB-20 3.5
611 Tr611 2004000063 Lê Thị Thu Mơ 25/01/2002 1K-20ACN 5.5
612 Tr612 2007030057 Đào Trà My 16/05/2002 2P-20 5.5
613 Tr613 2006080072 Lê Huyền My 22/01/2002 1Q-20ACN 8.5
614 Tr614 2006080073 Lê Thị Trà My 22/12/2002 2Q-20ACN 6.0
615 Tr615 2006090074 Mạc Trà My 17/06/2002 4D-20ACN 6.5
616 Tr616 2004040076 Ngô Trà My 25/07/2002 4TC-20ACN 6.5
617 Tr617 2004040077 Nguyễn Công Trà My 03/10/2002 3TC-20ACN 5.0
618 Tr618 2006080074 Nguyễn Dương Hằng My 25/10/2002 3Q-20ACN 5.5
Page 16 of 28
Page 17
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
619 Tr619 2007050091 Nguyễn Hà My 22/11/2002 5Đ-20 7.0
620 Tr620 2004000064 Nguyễn Thị Ngọc Trà My 27/02/2002 3K-20ACN 7.5
621 Tr621 2004000065 Nguyễn Thị Trà My 11/08/2002 2K-20ACN 5.5
622 Tr622 2007030058 Nguyễn Thị Trà My 08/08/2002 3P-20 VT Vắng thi
623 Tr623 2006090075 Phạm Hà My 23/02/2002 1D-20ACN 6.5
624 Tr624 2004010068 Phạm Hồng Mỵ 31/01/2002 3KT-20ACN 7.0
625 Tr625 2007140054 Nguyễn Thị Lê Na 29/10/2002 1T-20C 7.0
626 Tr626 2004000067 Nguyễn Hoàng Nam 21/11/2002 4K-20ACN 6.0
627 Tr627 2006080075 Nguyễn Phan Nam 27/10/2002 1Q-20ACN 7.5
628 Tr628 2001040143 Nguyễn Quang Nam 02/03/2002 4C-20ACN 7.5
629 Tr629 2001040144 Phạm Thành Nam 05/05/2002 2C-20ACN 6.0
630 Tr630 2001040145 Trần Duy Hoài Nam 24/08/2002 1C-20ACN 4.0
631 Tr631 2001040146 Vũ Đình Thế Nam 17/04/2002 1C-20ACN 5.0
632 Tr632 2001040160 Lê Duy Ninh 21/03/2002 4C-20ACN 5.5
633 Tr633 2001040161 Quách Ngọc Ninh 11/06/2002 1C-20ACN 7.5
634 Tr634 2004000068 Đặng Phương Nga 03/08/2002 2K-20ACN 6.5
635 Tr635 2004010069 Đặng Thị Phương Nga 22/05/2002 2KT-20ACN 7.0
636 Tr636 2006080076 Hà Hoàng Linh Nga 08/03/2002 2Q-20ACN 6.0
637 Tr637 2006090077 Hoàng Linh Nga 25/03/2002 4D-20ACN 6.0
638 Tr638 2004000069 Hoàng Phương Nga 22/12/2002 4K-20ACN 6.0
639 Tr639 2004040078 Lê Phan Phương Nga 05/12/2002 1TC-20ACN 4.5
640 Tr640 2004000070 Nguyễn Lê Hằng Nga 11/02/2002 3K-20ACN 4.0
641 Tr641 2006080077 Nguyễn Lưu Quỳnh Nga 10/09/2002 4Q-20ACN 5.0
642 Tr642 2007010197 Nguyễn Thị Thu Nga 09/06/2002 13A-20 7.0
643 Tr643 2004010070 Sỹ Thị Linh Nga 29/07/2002 1KT-20ACN 6.5
644 Tr644 2007040158 Trần Linh Nga 13/07/2002 1T-20 6.5
645 Tr645 2004050035 Trần Thị Hằng Nga 04/10/2002 2M-20ACN 6.5
646 Tr646 2006090078 Trần Thị Mỹ Nga 26/03/2002 3D-20ACN 6.5
647 Tr647 2001040147 Trần Vũ Mỹ Nga 02/12/2002 1C-20ACN 5.0
648 Tr648 2004010071 Vũ Thị Hồng Ngát 12/05/2002 1KT-20ACN 5.5
649 Tr649 2006080078 Cao Thu Ngân 28/04/2002 2Q-20ACN 5.0
650 Tr650 2006080079 Hoàng Thị Ngân 11/12/2002 3Q-20ACN 4.0
651 Tr651 2004040079 Lưu Thị Thanh Ngân 24/07/2002 1TC-20ACN 5.0
652 Tr652 2004000071 Phạm Kim Ngân 22/03/2002 3K-20ACN 5.0
653 Tr653 2004040080 Tạ Thảo Ngân 20/03/2002 3TC-20ACN 5.5
654 Tr654 2001040148 Trần Thị Hiếu Ngân 05/08/2002 1C-20ACN 6.0
655 Tr655 2001060055 Trịnh Hương Kim Ngân 23/04/2002 1TĐ-20ACN 4.0
656 Tr656 2006060017 Nguyễn Trọng Nghĩa 11/12/2002 1NC-20ACN 4.0
657 Tr657 2001040151 Trần Minh Nghĩa 10/06/2002 6C-20ACN 4.0
Page 17 of 28
Page 18
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
658 Tr658 2007050097 Trần Trung Nghĩa 21/09/2002 5Đ-20 VT Vắng thi
659 Tr659 2007050099 Cao Bích Ngọc 21/10/2002 2Đ-20 6.0
660 Tr660 2007010205 Dương Thị Ngọc 23/04/2002 7A-20 6.0
661 Tr661 2001060056 Lại Thị Bích Ngọc 10/07/2002 2TĐ-20ACN 4.0
662 Tr662 2006080080 Lê Hoài Minh Ngọc 17/11/2002 3Q-20ACN 2.0
663 Tr663 2001040152 Lê Hồng Ngọc 22/12/2002 4C-20ACN 5.0
664 Tr664 2006080081 Lê Minh Ngọc 15/08/2002 4Q-20ACN 5.0
665 Tr665 2004010072 Mai Thị Bích Ngọc 24/09/2001 3KT-20ACN 6.5
666 Tr666 2007050100 Ngô Bích Ngọc 23/08/2002 1Đ-20 7.0
667 Tr667 2004000074 Nguyễn Hải Ngọc 26/04/2002 3K-20ACN 7.0
668 Tr668 2006080083 Nguyễn Mai Ngọc 26/10/2002 1Q-20ACN 6.5
669 Tr669 2004050037 Nguyễn Minh Ngọc 12/10/2002 2M-20ACN 5.5
670 Tr670 2007020102 Nguyễn Như Ngọc 28/11/2002 4N-20 3.5
671 Tr671 2004000075 Nguyễn Thị Ngọc 27/01/2002 1K-20ACN 5.0
672 Tr672 2007060127 Nguyễn Thị Ngọc 28/03/2002 6NB-20 6.0
673 Tr673 2006080084 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 13/10/2002 4Q-20ACN 6.0
674 Tr674 2006080085 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/09/2001 1Q-20ACN 7.0
675 Tr675 2004000076 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 03/07/2002 4K-20ACN 4.0
676 Tr676 2004040081 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10/06/2002 2TC-20ACN 5.0
677 Tr677 2004000077 Nguyễn Thúy Ngọc 18/10/2002 3K-20ACN 6.0
678 Tr678 2007010212 Phạm Hoài Ngọc 10/08/2002 14A-20 5.0
679 Tr679 2006060018 Phạm Minh Ngọc 05/08/2002 1NC-20ACN 3.5
680 Tr680 2006090079 Phạm Minh Ngọc 21/09/2002 4D-20ACN 5.0
681 Tr681 2001040153 Phạm Thị Hồng Ngọc 19/09/2002 2C-20ACN 7.5
682 Tr682 2001060057 Phùng Thị Minh Ngọc 31/03/2002 3TĐ-20ACN 5.5
683 Tr683 2004010074 Tạ Minh Ngọc 28/05/2002 2KT-20ACN 7.5
684 Tr684 2006080087 Thạch Bích Ngọc 25/02/2002 5Q-20ACN 7.0
685 Tr685 2006060019 Trần Bích Ngọc 10/05/2002 1NC-20ACN 6.5
686 Tr686 2006080088 Trần Bích Ngọc 02/01/2002 5Q-20ACN 6.0
687 Tr687 2007050105 Trần Hồng Ngọc 07/05/2002 5Đ-20 6.0
688 Tr688 2006060020 Trần Thị Ánh Ngọc 20/02/2002 1NC-20ACN 5.0
689 Tr689 2004040082 Trần Thị Bích Ngọc 22/04/2002 1TC-20ACN 5.5
690 Tr690 2006190041 Vũ Hồng Ngọc 07/08/2002 2D-20CACN 7.0
691 Tr691 2001040155 Vũ Thị Ngọc 05/06/2002 1C-20ACN 6.5
692 Tr692 2001140043 Đặng Kim Nguyên 04/09/2002 2C-20CACN 5.0
693 Tr693 2001060058 Lê Thị Thảo Nguyên 13/02/2002 3TĐ-20ACN 7.0
694 Tr694 2004050038 Nguyễn Đặng Hạnh Nguyên 17/12/2002 2M-20ACN 8.0
695 Tr695 2007060132 Nguyễn Hạnh Nguyên 29/12/2002 6NB-20 7.0
696 Tr696 2001140044 Nguyễn Hoàng Nguyên 31/10/2002 1C-20CACN 6.0
Page 18 of 28
Page 19
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
697 Tr697 2004010075 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 11/12/2002 1KT-20ACN 7.0
698 Tr698 2004000078 Vũ Thị Nguyên 27/03/2002 1K-20ACN 7.5
699 Tr699 2004050039 Bùi Thị Ánh Nguyệt 30/11/2002 2M-20ACN 7.5
700 Tr700 2001040157 Ngô Thị Nguyệt 19/07/2002 2C-20ACN 7.5
701 Tr701 2001060059 Nguyễn Thị Nguyệt 03/03/2002 1TĐ-20ACN 7.0
702 Tr702 2001060060 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 02/02/2002 2TĐ-20ACN 6.0
703 Tr703 2004050040 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 13/11/2002 2M-20ACN 6.5
704 Tr704 2001040158 Đoàn Thị Hương Nhài 03/10/2002 4C-20ACN 3.5
705 Tr705 2007010222 Hoàng Thị Thanh Nhàn 01/05/2002 10A-20 5.0
706 Tr706 2001060061 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 23/03/2002 1TĐ-20ACN 6.5
707 Tr707 2006090081 Phạm Thanh Nhàn 14/07/2002 4D-20ACN 6.0
708 Tr708 2006060023 Vũ Nam Nhân 15/04/2002 1NC-20ACN 2.0
709 Tr709 2004010076 Lưu Linh Nhật 21/09/2002 1KT-20ACN 6.0
710 Tr710 2007190047 Dương Vân Nhi 09/01/2002 2I-20C VT Vắng thi
711 Tr711 2007100046 Đào Yến Nhi 24/12/2002 1B-20 7.0
712 Tr712 2001040159 Đỗ Yến Nhi 03/10/2002 2C-20ACN 4.0
713 Tr713 2006080090 Mai Thảo Nhi 28/11/2002 2Q-20ACN 7.0
714 Tr714 2006080091 Nguyễn Hồng Hương Nhi 19/05/2000 1Q-20ACN 7.5
715 Tr715 2004040083 Nguyễn Phương Nhi 28/06/2002 4TC-20ACN 7.0
716 Tr716 2006090083 Nguyễn Thị Linh Nhi 12/10/2002 2D-20ACN 3.5
717 Tr717 2006080092 Phan Thị Yến Nhi 25/10/2002 4Q-20ACN 7.5
718 Tr718 2006080093 Trần Thị Yến Nhi 14/05/2002 5Q-20ACN 6.5
719 Tr719 2007010226 Trình Tuấn Nhi 27/11/2002 13A-20 3.5
720 Tr720 2004040084 Bùi Thị Hồng Nhung 18/05/2002 4TC-20ACN 6.0
721 Tr721 2007020111 Dương Hồng Nhung 27/05/2002 2N-20 5.5
722 Tr722 2007020108 Đặng Thị Huyền Nhung 04/12/2002 2N-20 VT Vắng thi
723 Tr723 2007020109 Đinh Thị Nhung 21/05/2002 1N-20 6.0
724 Tr724 2006080095 Hoàng Thị Hồng Nhung 14/10/2002 2Q-20ACN 7.0
725 Tr725 2004010077 Nguyễn Hồng Nhung 28/09/2002 2KT-20ACN 7.5
726 Tr726 2006080096 Nguyễn Hồng Nhung 21/03/2002 3Q-20ACN 7.5
727 Tr727 2006090084 Nguyễn Hồng Nhung 04/05/2002 4D-20ACN 6.5
728 Tr728 2001060062 Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/06/2002 2TĐ-20ACN 7.0
729 Tr729 2006090085 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/09/2002 4D-20ACN 6.5
730 Tr730 2006190042 Nguyễn Thị Trang Nhung 12/08/2002 1D-20CACN 5.5
731 Tr731 2004040086 Nguyễn Trang Nhung 10/01/2002 1TC-20ACN 6.0
732 Tr732 2006090086 Nguyễn Trang Nhung 07/07/2002 2D-20ACN 8.0
733 Tr733 2006060024 Trần Thị Hà Nhung 23/12/2002 1NC-20ACN 6.0
734 Tr734 2006090087 Trịnh Hồng Nhung 25/12/2002 3D-20ACN 5.5
735 Tr735 2004050041 Vũ Hồng Nhung 14/08/2002 2M-20ACN 6.5
Page 19 of 28
Page 20
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
736 Tr736 2006190043 Nguyễn Thị Quỳnh Như 01/07/2002 2D-20CACN 7.0
737 Tr737 2001040163 Dương Thị Kim Oanh 25/08/2002 4C-20ACN 7.0
738 Tr738 2001040162 Đoàn Kim Oanh 16/10/2002 2C-20ACN 6.0
739 Tr739 2006090088 Nguyễn Kim Oanh 28/11/2002 2D-20ACN 6.0
740 Tr740 2007020115 Nguyễn Tú Oanh 14/01/2002 3N-20 7.5
741 Tr741 2004000081 Nguyễn Thị Oanh 01/10/2002 2K-20ACN 6.5
742 Tr742 2007190051 Nguyễn Thị Kim Oanh 30/09/2002 2I-20C 7.0
743 Tr743 2004010079 Vũ Thị Kim Oanh 29/07/2002 3KT-20ACN 5.5
744 Tr744 2004010080 Bùi Thị Lan Phương 08/04/2002 1KT-20ACN 7.0
745 Tr745 2004040087 Đặng Vũ Thảo Phương 27/07/2002 4TC-20ACN 4.0
746 Tr746 2007060144 Đinh Mai Phương 10/11/2002 3NB-20 7.0
747 Tr747 2006190045 Đinh Thị Thu Phương 03/02/2002 2D-20CACN 5.0
748 Tr748 2006080098 Đỗ Thị Phương 23/12/2002 5Q-20ACN 2.0
749 Tr749 2006090091 Hoàng Hà Phương 23/08/2002 2D-20ACN 8.5
750 Tr750 2007050111 Hoàng Minh Phương 13/05/2002 1Đ-20 5.5
751 Tr751 2006090092 Hoàng Văn Phương 31/07/2002 3D-20ACN 5.0
752 Tr752 2007100051 Hồ Anh Phương 02/12/2002 1B-20 3.0
753 Tr753 2006080099 Khuất Thị Hà Phương 26/08/2002 3Q-20ACN 8.0
754 Tr754 2006080100 Lê Cao Phương 21/12/2002 2Q-20ACN 4.0
755 Tr755 2006080101 Lê Hà Phương 21/02/2002 5Q-20ACN 7.5
756 Tr756 2006080102 Lê Thị Hoài Phương 07/03/2002 4Q-20ACN 8.5
757 Tr757 2006080103 Lê Thị Thu Phương 09/08/2002 2Q-20ACN VT Vắng thi
758 Tr758 2001060063 Lưu Hà Phương 06/07/2002 1TĐ-20ACN 7.0
759 Tr759 2007040193 Lưu Thị Thanh Phương 31/03/2002 7T-20 VT Vắng thi
760 Tr760 2007050114 Nghiêm Thị Minh Phương 12/02/2002 5Đ-20 8.0
761 Tr761 2004010083 Nguyễn Anh Phương 05/11/2002 1KT-20ACN 7.5
762 Tr762 2001140045 Nguyễn Danh Phương 03/05/2002 2C-20CACN 7.0
763 Tr763 2004010084 Nguyễn Hà Phương 05/09/2002 4KT-20ACN 7.0
764 Tr764 2004010085 Nguyễn Lâm Phương 30/12/2002 1KT-20ACN 5.5
765 Tr765 2001040166 Nguyễn Nguyên Phương 08/11/2002 2C-20ACN 1.0
766 Tr766 2004000118 Nguyễn Thanh Phương 05/10/2002 2K-20ACN 7.0
767 Tr767 2004000082 Nguyễn Thị Phương 06/10/2002 4K-20ACN 7.5
768 Tr768 2001060064 Nguyễn Thị Thu Phương 16/04/2002 1TĐ-20ACN 7.5
769 Tr769 2006090094 Nguyễn Thị Thu Phương 21/07/2002 4D-20ACN 8.0
770 Tr770 2004010086 Nguyễn Thu Phương 12/09/2002 2KT-20ACN 3.0
771 Tr771 2006060025 Nguyễn Thu Phương 28/03/2002 1NC-20ACN 5.0
772 Tr772 2006080106 Nhữ Thu Phương 23/07/2001 4Q-20ACN 4.5
773 Tr773 2006080107 Phạm Ngọc Hồng Phương 25/10/2002 4Q-20ACN 7.0
774 Tr774 2006090095 Phan Thị Thu Phương 14/07/2002 3D-20ACN 6.0
Page 20 of 28
Page 21
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
775 Tr775 2004040089 Tô Mai Phương 20/08/2002 1TC-20ACN 7.0
776 Tr776 2006190047 Trần Hà Phương 19/06/2002 2D-20CACN 6.5
777 Tr777 2001060065 Trần Thị Mai Phương 07/05/2002 3TĐ-20ACN 7.0
778 Tr778 2001060066 Trần Thị Thảo Phương 19/01/2002 2TĐ-20ACN 6.0
779 Tr779 2004010087 Vũ Mai Phương 17/02/2002 3KT-20ACN 7.5
780 Tr780 2004010088 Vũ Thị Thu Phương 16/01/2002 1KT-20ACN 7.5
781 Tr781 2006080109 Vũ Thị Thu Phương 03/01/2002 5Q-20ACN 7.0
782 Tr782 2004000086 Vương Thu Phương 11/09/2002 4K-20ACN 6.0
783 Tr783 2007040202 Hoàng Thái Phượng 25/03/2002 6T-20 5.0
784 Tr784 2007050116 Nguyễn Bích Phượng 17/09/2002 4Đ-20 8.0
785 Tr785 2006190049 Nguyễn Thị Phượng 29/09/2002 2D-20CACN 6.0
786 Tr786 2004040090 Nguyễn Thị Bích Phượng 04/05/2001 1TC-20ACN 7.0
787 Tr787 2004000087 Nguyễn Thu Phượng 15/03/2001 3K-20ACN 6.5
788 Tr788 2001060067 Trần Thị Phượng 10/06/2002 2TĐ-20ACN 5.0
789 Tr789 2004000088 Trần Thị Phượng 27/01/2002 4K-20ACN 5.5
790 Tr790 2001040174 Đào Ngọc Quang 08/11/2002 4C-20ACN 3.5
791 Tr791 2001040173 Đặng Nhật Quang 19/09/2002 2C-20ACN 6.0
792 Tr792 2001140046 Lê Nguyễn Minh Quang 25/12/2002 1C-20CACN 7.0
793 Tr793 2001040176 Phạm Tuấn Quang 16/12/2002 1C-20ACN 5.5
794 Tr794 2006090096 Đặng Minh Quân 02/12/2002 2D-20ACN 6.5
795 Tr795 2001040169 Đồng Tiến Quân 09/04/2002 4C-20ACN 6.5
796 Tr796 2001040170 Hoàng Minh Quân 20/03/2002 1C-20ACN 7.0
797 Tr797 2007060151 Hoàng Minh Quân 29/05/2002 6NB-20 6.0
798 Tr798 2004040091 Nguyễn Ngọc Anh Quân 16/10/2002 4TC-20ACN 3.5
799 Tr799 2001040177 Phạm Đức Quý 09/09/2002 2C-20ACN 4.0
800 Tr800 2004040092 Bùi Thị Thảo Quyên 30/11/2002 1TC-20ACN 8.0
801 Tr801 2007050120 Nguyễn Hồng Quyên 15/08/2002 4Đ-20 7.0
802 Tr802 2001040178 Nguyễn Thị Tú Quyên 15/12/2002 2C-20ACN 6.5
803 Tr803 2006060026 Phạm Thị Hải Quyên 16/09/2002 1NC-20ACN 4.5
804 Tr804 2001040179 Bùi Thị Thúy Quỳnh 19/03/2002 2C-20ACN VT Vắng thi
805 Tr805 2006090098 Đàm Thị Diễm Quỳnh 16/12/2002 1D-20ACN 5.0
806 Tr806 2006080110 Lại Xuân Quỳnh 24/04/2002 3Q-20ACN 5.5
807 Tr807 2001040180 Ngô Thị Quỳnh 14/11/2002 2C-20ACN 5.0
808 Tr808 2006080111 Nguyễn Diễm Quỳnh 17/07/2002 2Q-20ACN 5.0
809 Tr809 2004010089 Nguyễn Ngọc Quỳnh 24/12/2002 3KT-20ACN 3.0
810 Tr810 2004000089 Nguyễn Nhật Quỳnh 15/01/2002 3K-20ACN 5.5
811 Tr811 2007170064 Nguyễn Thị Quỳnh 01/07/2002 2H-20C 7.0
812 Tr812 2007050121 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 04/07/2002 2Đ-20 6.0
813 Tr813 2007010260 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 20/10/2002 6A-20 5.5
Page 21 of 28
Page 22
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
814 Tr814 2006190050 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 16/12/2002 1D-20CACN 6.0
815 Tr815 2007190054 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 13/10/2002 2I-20C VT Vắng thi
816 Tr816 2006090099 Nguyễn Thúy Quỳnh 10/02/2002 2D-20ACN 5.5
817 Tr817 2007170065 Phạm Thái Quỳnh 24/09/2002 1H-20C 5.0
818 Tr818 2006090100 Tạ Như Quỳnh 04/06/2002 4D-20ACN 5.0
819 Tr819 2006090101 Trần Diễm Quỳnh 17/04/2002 3D-20ACN 4.5
820 Tr820 2004050043 Trịnh Diễm Quỳnh 05/12/2002 2M-20ACN 5.0
821 Tr821 2004000090 Trịnh Trúc Quỳnh 05/04/2002 1K-20ACN 5.5
822 Tr822 2006090102 Đào Nguyên Sơn 13/09/2002 2D-20ACN 6.0
823 Tr823 2006080112 Phạm Việt Sơn 28/07/2002 5Q-20ACN 5.5
824 Tr824 2001040182 Vũ Hoài Sơn 17/01/2002 2C-20ACN VT Vắng thi
825 Tr825 2001040183 Hoàng Minh Tài 10/09/2002 2C-20ACN 6.0
826 Tr826 2006080113 Chu Đức Tâm 09/10/2002 5Q-20ACN 5.0
827 Tr827 2001060068 Đàm Thị Thanh Tâm 27/11/2002 2TĐ-20ACN 6.0
828 Tr828 2007010264 Lê An Tâm 31/10/2002 10A-20 5.5
829 Tr829 2006080115 Nguyễn Thanh Tâm 29/03/2002 2Q-20ACN 5.0
830 Tr830 2004010102 Lê Thủy Tiên 27/04/2002 4KT-20ACN 6.0
831 Tr831 2007010307 Trịnh Thị Thủy Tiên 25/11/2002 12A-20 7.0
832 Tr832 2004040103 Nguyễn Thị Minh Tiến 29/07/2002 4TC-20ACN 5.0
833 Tr833 2006090116 Phan Đức Tiến 26/07/2002 2D-20ACN 5.0
834 Tr834 2001040206 Nguyễn Đức Toàn 20/12/2002 6C-20ACN 4.0
835 Tr835 2006090125 Nguyễn Anh Tú 08/06/2002 1D-20ACN 6.5
836 Tr836 2007020155 Nguyễn Cẩm Tú 09/06/2002 5N-20 4.5
837 Tr837 2004000106 Nguyễn Phương Tú 17/10/2002 2K-20ACN 6.0
838 Tr838 2004010114 Nguyễn Thanh Tú 12/09/2001 4KT-20ACN 6.0
839 Tr839 2006060033 Nguyễn Thị Cẩm Tú 16/08/2002 1NC-20ACN 6.5
840 Tr840 2001040216 Phạm Anh Tú 03/06/2002 3C-20ACN 3.5
841 Tr841 2007010340 Phan Lê Cẩm Tú 14/06/2002 1A-20 6.0
842 Tr842 2006060034 Tạ Anh Tú 09/01/1999 1NC-20ACN 3.0
843 Tr843 2006090126 Trần Ngọc Tú 05/11/2002 4D-20ACN 2.5
844 Tr844 2001060090 Trương Thị Ngọc Tú 22/08/2002 1TĐ-20ACN 6.0
845 Tr845 2006080137 Bùi Đức Anh Tuấn 10/07/2002 4Q-20ACN 4.5
846 Tr846 2001040219 Đỗ Việt Tùng 04/04/2002 2C-20ACN 5.0
847 Tr847 2004000107 Nguyễn Sơn Tùng 31/12/2002 3K-20ACN 3.0
848 Tr848 2007010344 Phạm Ngọc Tùng 28/03/2002 5A-20 6.0
849 Tr849 2006080138 Đinh Thị Thanh Tuyền 09/09/2002 5Q-20ACN 3.0
850 Tr850 2007010345 Lại Thị Tuyết 26/03/2002 6A-20 2.0
851 Tr851 2001040220 Nguyễn Thị Tuyết 15/08/2002 3C-20ACN 6.0
852 Tr852 2004000109 Phạm Thị Ánh Tuyết 26/01/2002 1K-20ACN 7.5
Page 22 of 28
Page 23
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
853 Tr853 2004000108 Phạm Mạnh Tường 30/03/2002 2K-20ACN 2.0
854 Tr854 2004040095 Phan Thị Ngọc Thạch 25/05/2002 2TC-20ACN 4.0
855 Tr855 2001040184 Lương Đình Thái 26/09/2002 1C-20ACN 3.5
856 Tr856 2001060069 Nguyễn Thị Thái 26/04/2002 2TĐ-20ACN 5.0
857 Tr857 2001040186 Đào Minh Thanh 16/04/2002 1C-20ACN 5.5
858 Tr858 2004000091 Đinh Thị Phương Thanh 27/08/2002 2K-20ACN 4.5
859 Tr859 2007010270 Nguyễn Giang Thanh 19/05/2002 14A-20 6.0
860 Tr860 2001060070 Nguyễn Thị Thanh 23/03/2002 2TĐ-20ACN 4.5
861 Tr861 2004010091 Nguyễn Thị Phương Thanh 05/08/2002 1KT-20ACN 4.0
862 Tr862 2004050045 Nguyễn Thị Phương Thanh 20/12/2002 1M-20ACN 6.5
863 Tr863 2001140050 Nguyễn Tuấn Thành 27/12/2002 2C-20CACN 3.0
864 Tr864 2004040096 Phạm Công Thành 11/10/2002 4TC-20ACN 2.0
865 Tr865 2007090059 Phạm Đức Thành 24/08/2002 1I-20 3.5
866 Tr866 2001040187 Phạm Minh Thành 21/09/2002 4C-20ACN 3.5
867 Tr867 2001060072 Trần Tiến Thành 14/10/2002 3TĐ-20ACN 2.5
868 Tr868 2004040097 Bùi Phương Thảo 19/06/2002 3TC-20ACN 3.5
869 Tr869 2001060073 Đào Thị Phương Thảo 22/12/2002 3TĐ-20ACN 4.5
870 Tr870 2004010092 Đặng Phương Thảo 30/05/2002 4KT-20ACN 5.0
871 Tr871 2007050132 Đỗ Ngọc Thảo 29/12/2002 5Đ-20 2.5
872 Tr872 2004050046 Đỗ Phương Thảo 13/12/2002 2M-20ACN 5.0
873 Tr873 2006090106 Hà Thu Thảo 25/10/2002 3D-20ACN 5.0
874 Tr874 2001040188 Hoàng Thị Thảo 14/06/2002 4C-20ACN 3.0
875 Tr875 2001040189 Lê Lương Phương Thảo 19/06/2002 2C-20ACN 5.0
876 Tr876 2004010093 Lê Thị Thảo 08/03/2002 4KT-20ACN 5.0
877 Tr877 2004040098 Lê Thị Hương Thảo 04/02/2002 1TC-20ACN 5.0
878 Tr878 2006080116 Nguyễn Mạc Phương Thảo 02/11/2002 2Q-20ACN 4.5
879 Tr879 2004000092 Nguyễn Phương Thảo 10/07/2002 4K-20ACN 5.5
880 Tr880 2004050048 Nguyễn Phương Thảo 01/02/2002 2M-20ACN 5.0
881 Tr881 2006090108 Nguyễn Phương Thảo 05/04/2002 2D-20ACN 3.0
882 Tr882 2007040230 Nguyễn Phương Thảo 29/12/2002 5T-20 6.0
883 Tr883 2001060074 Nguyễn Thạch Thảo 29/11/2002 2TĐ-20ACN 5.0
884 Tr884 2004010094 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/05/2002 3KT-20ACN 5.5
885 Tr885 2006090109 Nguyễn Thị Phương Thảo 27/01/2002 4D-20ACN 4.5
886 Tr886 2007030084 Nguyễn Thị Thu Thảo 21/07/2002 1P-20 4.0
887 Tr887 2004010095 Phạm Phương Thảo 21/05/2002 3KT-20ACN 3.5
888 Tr888 2004010096 Phạm Phương Thảo 15/09/2002 2KT-20ACN 5.0
889 Tr889 2004010097 Phạm Thị Phương Thảo 01/06/2002 3KT-20ACN 5.5
890 Tr890 2007090061 Phạm Trần Phương Thảo 30/07/2002 1I-20 3.5
891 Tr891 2007050135 Phan Thị Thanh Thảo 07/12/2002 1Đ-20 4.0
Page 23 of 28
Page 24
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
892 Tr892 2006190051 Phan Thị Thu Thảo 23/01/2002 1D-20CACN 3.0
893 Tr893 2006080117 Trần Phương Thảo 12/11/2002 3Q-20ACN 5.0
894 Tr894 2006190052 Trần Thị Phương Thảo 16/09/2002 2D-20CACN 4.5
895 Tr895 2004000093 Vũ Thị Phương Thảo 28/10/2002 1K-20ACN 3.5
896 Tr896 2006060029 Vũ Thị Phương Thảo 03/11/2002 1NC-20ACN 5.0
897 Tr897 2006090103 Lỡ Thị Hồng Thắm 29/10/2002 4D-20ACN 4.0
898 Tr898 2006090104 Nguyễn Việt Thắng 04/05/2002 2D-20ACN 7.0
899 Tr899 2004050044 Tô Hoàng Thắng 04/02/2002 1M-20ACN 5.5
900 Tr900 2001040192 Đinh Thị Thế 20/01/2002 3C-20ACN 6.5
901 Tr901 2001040194 Lương Thị Uý Thiều 15/09/2002 2C-20ACN 5.5
902 Tr902 2006090111 Nguyễn Thị Thoan 11/06/2002 1D-20ACN 7.0
903 Tr903 2007050137 Đào Thị Thơ 13/10/2002 5Đ-20 6.0
904 Tr904 2001060076 Vũ Anh Thơ 03/05/2002 2TĐ-20ACN 6.0
905 Tr905 2007190061 Lê Thị Thơm 22/06/2002 1I-20C 5.0
906 Tr906 2004000094 Nguyễn Khánh Thơm 01/03/2001 3K-20ACN 7.0
907 Tr907 2001040195 Đào Thị Thu 26/10/2002 2C-20ACN 6.5
908 Tr908 2006060030 Nguyễn Hoàng Minh Thu 14/03/2002 1NC-20ACN 5.0
909 Tr909 2004010098 Nguyễn Lưu Bảo Thu 11/08/2002 4KT-20ACN 4.0
910 Tr910 2006080119 Nguyễn Thị Minh Thu 05/08/2002 4Q-20ACN 5.5
911 Tr911 2006090112 Nguyễn Thị Minh Thu 11/10/2002 2D-20ACN 7.0
912 Tr912 2007100054 Nguyễn Thị Xuân Thu 28/09/2002 1B-20 7.0
913 Tr913 2007030090 Phùng Thị Thu 21/02/2002 2P-20 7.5
914 Tr914 2001040196 Trần Thị Anh Thu 10/09/2002 4C-20ACN 4.0
915 Tr915 2006080120 Triệu Minh Thu 09/08/2002 3Q-20ACN 7.5
916 Tr916 2006080122 Lê Thị Thuần 15/02/2002 1Q-20ACN 6.0
917 Tr917 2001040197 Lương Tiến Thuận 06/06/2002 4C-20ACN 4.5
918 Tr918 2007090063 Nguyễn Đỗ Thuận 07/02/2002 2I-20 6.0
919 Tr919 2001060079 Bùi Thị Thuỷ 25/04/2002 2TĐ-20ACN 5.5
920 Tr920 2004050051 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 18/08/2002 1M-20ACN 5.5
921 Tr921 2004000095 Trần Thị Minh Thuý 24/05/2002 3K-20ACN 5.0
922 Tr922 2004010100 Trịnh Phương Thuý 07/06/2002 3KT-20ACN 5.0
923 Tr923 2004010101 Đặng Phương Thùy 08/03/2002 3KT-20ACN 6.0
924 Tr924 2006080124 Ngô Thị Thùy 26/04/2002 1Q-20ACN 4.0
925 Tr925 2007050141 Bùi Thanh Thủy 27/05/2002 4Đ-20 6.5
926 Tr926 2001040202 Đỗ Thị Thủy 16/04/2002 4C-20ACN 7.0
927 Tr927 2006080125 Lê Thanh Thủy 28/10/2002 2Q-20ACN 5.5
928 Tr928 2004040101 Lê Thu Thủy 28/05/2001 4TC-20ACN 3.5
929 Tr929 2007010303 Nguyễn Dương PhươngThủy 06/07/2002 11A-20 8.0
930 Tr930 2004040102 Nguyễn Ngọc Thủy 27/02/2002 3TC-20ACN 5.5
Page 24 of 28
Page 25
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
931 Tr931 2001000055 Nguyễn Thanh Thủy 02/07/2002 2TT-20 6.0
932 Tr932 2006080127 Nguyễn Thị Thủy 31/01/2002 4Q-20ACN 5.5
933 Tr933 2007010304 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 26/10/2002 12A-20 6.0
934 Tr934 2007040248 Lê Thị Hồng Thúy 08/02/2002 5T-20 6.0
935 Tr935 2001060080 Lê Thị Minh Thúy 20/12/2002 2TĐ-20ACN 6.0
936 Tr936 2001040200 Lê Vũ Diệu Thúy 25/10/2002 4C-20ACN 7.0
937 Tr937 2007030093 Nguyễn Thanh Thúy 01/10/2002 2P-20 6.5
938 Tr938 2006090114 Nguyễn Thị Thúy 28/09/2002 2D-20ACN 7.0
939 Tr939 2007010297 Trịnh Thị Thúy 12/02/2002 14A-20 6.0
940 Tr940 2004000096 Khổng Kỳ Thuyên 22/01/2002 3K-20ACN 7.0
941 Tr941 2004040099 Bùi Thị Thư 22/07/2002 2TC-20ACN 4.5
942 Tr942 2001060078 Lưu Ngọc Thư 18/03/2002 2TĐ-20ACN 5.0
943 Tr943 2007070109 Nguyễn Quỳnh Thư 18/12/2002 1H-20 5.5
944 Tr944 2006080121 Nguyễn Thị Thư 01/11/2002 4Q-20ACN 6.0
945 Tr945 2004050049 Trần An Thư 23/04/2002 2M-20ACN 6.5
946 Tr946 2007190062 Trần Anh Thư 03/05/2002 2I-20C 7.0
947 Tr947 2007030092 Trần Đăng Thức 08/04/2002 2P-20 4.0
948 Tr948 2004010099 Đào Thị Thương 05/01/2002 2KT-20ACN 6.0
949 Tr949 2001040198 Nguyễn Thị Thương 19/12/2002 5C-20ACN 6.5
950 Tr950 2004040100 Nguyễn Trường Thương 14/02/2002 4TC-20ACN 7.0
951 Tr951 2007020139 Tạ Thị Minh Thương 11/06/2002 4N-20 7.0
952 Tr952 2007010296 Triệu Hoài Thương 04/04/2001 8A-20 6.0
953 Tr953 2007050144 Kiều Thu Trà 31/07/2002 5Đ-20 7.0
954 Tr954 2001140051 Nguyễn Thanh Trà 22/07/2002 1C-20CACN 7.5
955 Tr955 2006090117 Nguyễn Thị Phương Trà 21/01/2002 4D-20ACN 7.0
956 Tr956 2004000097 Trần Thu Trà 16/11/2002 4K-20ACN 6.0
957 Tr957 2004050052 Bùi Thị Huyền Trang 27/05/2002 1M-20ACN 7.5
958 Tr958 2006060031 Chu Huyền Trang 08/01/2000 1NC-20ACN 5.0
959 Tr959 2006090118 Chử Thu Trang 14/07/2002 4D-20ACN 5.5
960 Tr960 2004000102 Dư Thị Hiền Trang 28/01/2002 4K-20ACN 7.0
961 Tr961 2004010104 Đào Huyền Trang 15/09/2002 4KT-20ACN 7.5
962 Tr962 2004000099 Đào Thị Thu Trang 18/09/2002 4K-20ACN 5.5
963 Tr963 2004000100 Đào Thu Trang 17/05/2002 4K-20ACN 7.0
964 Tr964 2001040208 Đặng Quỳnh Trang 25/11/2002 4C-20ACN 6.5
965 Tr965 2006090119 Đặng Thu Trang 20/09/2002 4D-20ACN 6.0
966 Tr966 2001060082 Đỗ Thị Kiều Trang 01/07/2001 2TĐ-20ACN 7.0
967 Tr967 2004000101 Đỗ Thị Thu Trang 30/10/2002 3K-20ACN 6.0
968 Tr968 2004040105 Hà Kim Trang 12/05/2002 4TC-20ACN 4.0
969 Tr969 2004040106 Hoàng Minh Trang 10/03/2002 4TC-20ACN 5.5
Page 25 of 28
Page 26
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
970 Tr970 2004050053 Hoàng Thị Huyền Trang 22/07/2002 1M-20ACN 6.5
971 Tr971 2006080130 Hồ Thị Quỳnh Trang 02/12/2002 2Q-20ACN 4.5
972 Tr972 2001060083 Kiều Thu Trang 06/10/2002 3TĐ-20ACN 6.0
973 Tr973 2001040209 Lại Thị Minh Trang 29/05/2002 7C-20ACN 6.5
974 Tr974 2004000103 Lê Thị Kiều Trang 17/03/2002 4K-20ACN 4.5
975 Tr975 2004040107 Lưu Mỹ Trang 09/03/2002 2TC-20ACN 5.5
976 Tr976 2007040258 Lưu Thu Trang 19/03/2002 6T-20 7.5
977 Tr977 2001060084 Ngô Huyền Trang 09/08/2002 2TĐ-20ACN 5.5
978 Tr978 2006090121 Nguyễn Hà Trang 04/05/2002 3D-20ACN 6.5
979 Tr979 2006190053 Nguyễn Quỳnh Trang 10/09/2002 2D-20CACN 5.5
980 Tr980 2007080079 Nguyễn Quỳnh Trang 22/07/2002 1TB-20 VT Vắng thi
981 Tr981 2004040109 Nguyễn Thị Hà Trang 05/10/2002 4TC-20ACN 5.5
982 Tr982 2006080131 Nguyễn Thị Hiền Trang 19/06/2002 4Q-20ACN 3.5
983 Tr983 2004040110 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/04/2002 4TC-20ACN 5.5
984 Tr984 2006080132 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/08/2002 3Q-20ACN 4.0
985 Tr985 2007030101 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/09/2002 1P-20 6.0
986 Tr986 2004010105 Nguyễn Thị Kiều Trang 01/08/2002 4KT-20ACN 4.0
987 Tr987 2004050054 Nguyễn Thị Kiều Trang 07/10/2002 1M-20ACN 7.0
988 Tr988 2004010106 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 18/10/2002 2KT-20ACN 6.0
989 Tr989 2004040111 Nguyễn Thị Thu Trang 02/05/2002 4TC-20ACN 6.5
990 Tr990 2004050055 Nguyễn Thị Thu Trang 23/03/2001 2M-20ACN 7.0
991 Tr991 2007060185 Nguyễn Thị Thùy Trang 19/02/2002 4NB-20 7.0
992 Tr992 2001040211 Nguyễn Thu Trang 09/05/2002 1C-20ACN 5.0
993 Tr993 2004050056 Nguyễn Thu Trang 03/12/2002 2M-20ACN 5.0
994 Tr994 2006080133 Nguyễn Thu Trang 08/10/2002 3Q-20ACN 5.0
995 Tr995 2001060085 Nguyễn Thùy Trang 28/03/2002 1TĐ-20ACN 7.0
996 Tr996 2006080134 Phạm Phương Trang 19/02/2002 5Q-20ACN 4.0
997 Tr997 2007010330 Phạm Thu Trang 17/10/2002 5A-20 5.0
998 Tr998 2007060189 Phạm Thùy Trang 31/10/2002 6NB-20 6.0
999 Tr999 2001060086 Phùng Thị Quỳnh Trang 08/08/2002 1TĐ-20ACN 5.0
1000 Tr1000 2004000105 Trần Thị Trang 08/09/2002 1K-20ACN 6.0
1001 Tr1001 2006080135 Trần Thị Hà Trang 29/10/2002 4Q-20ACN 6.0
1002 Tr1002 2001000063 Vũ Thị Huyền Trang 31/05/2002 2TT-20 6.0
1003 Tr1003 2004040113 Vũ Thị Quỳnh Trang 18/08/2002 3TC-20ACN 4.0
1004 Tr1004 2004010108 Vũ Thị Thùy Trang 22/05/2002 4KT-20ACN 5.0
1005 Tr1005 2006080136 Vương Huyền Linh Trang 05/09/2002 5Q-20ACN 3.5
1006 Tr1006 2004010110 Vương Trần Kiều Trang 17/12/2002 4KT-20ACN 5.0
1007 Tr1007 2004000098 Phạm Huyền Trâm 27/03/2002 4K-20ACN 7.0
1008 Tr1008 2004010111 Đỗ Kiều Trinh 26/02/2002 3KT-20ACN 7.0
Page 26 of 28
Page 27
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
1009 Tr1009 2007170082 Lê Hoàng Kiều Trinh 21/10/2002 2H-20C 3.5
1010 Tr1010 2004010112 Nguyễn Thị Việt Trinh 03/03/2001 4KT-20ACN 7.0
1011 Tr1011 2004040114 Phan Nguyễn Kiều Trinh 24/04/2002 2TC-20ACN 5.5
1012 Tr1012 2007010335 Trần Thị Tuyết Trinh 02/04/2002 10A-20 5.5
1013 Tr1013 2007060194 Nguyễn Vũ Đức Trọng 22/01/2002 5NB-20 4.5
1014 Tr1014 2001060087 Nguyễn Thanh Trúc 13/04/2002 1TĐ-20ACN 6.5
1015 Tr1015 2006190055 Trần Đăng Trúc 04/10/2002 2D-20CACN 4.5
1016 Tr1016 2006060032 Trần Thị Thanh Trúc 15/05/2002 1NC-20ACN 5.5
1017 Tr1017 2006090124 Bùi Quốc Trung 11/04/2002 4D-20ACN 7.0
1018 Tr1018 2001140053 Lê Đình Trung 08/12/2002 2C-20CACN 5.0
1019 Tr1019 2001140054 Lê Quang Trung 05/12/2002 1C-20CACN 6.5
1020 Tr1020 2004040115 Lưu Chí Trung 01/06/2002 3TC-20ACN 4.0
1021 Tr1021 2001060088 Phạm Quốc Trung 06/05/2002 2TĐ-20ACN 6.0
1022 Tr1022 2001060089 Phan Thanh Trung 26/09/2002 3TĐ-20ACN 8.0
1023 Tr1023 2001140055 Đỗ Quang Trường 11/07/2002 1C-20CACN 5.5
1024 Tr1024 2001040214 Trần Duy Trường 28/08/2002 3C-20ACN 5.5
1025 Tr1025 2007090076 Đỗ Phương Uyên 02/01/2002 3I-20 6.5
1026 Tr1026 2007090077 Đỗ Thị Thu Uyên 07/10/2002 2I-20 6.0
1027 Tr1027 2001140057 Nguyễn Thị Uyên 26/11/2002 2C-20CACN 6.5
1028 Tr1028 2007040285 Nguyễn Thị Uyên 30/01/2002 8T-20 7.0
1029 Tr1029 2004000110 Nguyễn Thị Tố Uyên 30/06/2002 3K-20ACN 6.5
1030 Tr1030 2006080140 Nguyễn Thu Uyên 03/06/2002 5Q-20ACN 5.5
1031 Tr1031 2001060091 Tạ Phương Uyên 26/11/2002 1TĐ-20ACN 6.5
1032 Tr1032 2001040221 Trịnh Tố Uyên 14/10/2002 3C-20ACN 6.5
1033 Tr1033 2004010116 Vũ Phạm Tú Uyên 09/08/2001 3KT-20ACN 6.5
1034 Tr1034 2006060035 Vũ Thu Uyên 29/08/2002 1NC-20ACN 6.0
1035 Tr1035 2007060202 Dương Thảo Vân 26/09/2002 5NB-20 7.0
1036 Tr1036 2004050058 Giang Thanh Vân 10/11/2002 1M-20ACN 7.5
1037 Tr1037 2006090127 Hoàng Thị Vân 20/05/2002 4D-20ACN 6.0
1038 Tr1038 2006190058 Lưu Thị Hồng Vân 12/12/2002 2D-20CACN 6.0
1039 Tr1039 2001040222 Mai Phan Giáng Vân 13/11/2002 6C-20ACN 5.5
1040 Tr1040 2004040118 Nghiêm Đàm Khánh Vân 08/11/2002 4TC-20ACN 6.0
1041 Tr1041 2007010347 Nguyễn Hà Vân 31/08/2002 8A-20 5.5
1042 Tr1042 2007010348 Nguyễn Thị Vân 16/02/2002 9A-20 5.5
1043 Tr1043 2006090128 Nguyễn Thị Bích Vân 01/02/2002 4D-20ACN 5.0
1044 Tr1044 2004010117 Nguyễn Thị Cẩm Vân 04/03/2002 2KT-20ACN 4.5
1045 Tr1045 2006080142 Trần Huyền Vân 11/09/2002 5Q-20ACN 5.5
1046 Tr1046 2007010350 Trần Thị Thanh Vân 30/09/2002 11A-20 6.5
1047 Tr1047 2004000111 Nguyễn Đặng Yến Vi 27/04/2002 3K-20ACN 6.5
Page 27 of 28
Page 28
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú
1048 Tr1048 2006060036 Nguyễn Khánh Vi 26/09/2002 1NC-20ACN 5.0
1049 Tr1049 2004050059 Phạm Thị Hà Vi 25/09/2002 1M-20ACN 7.0
1050 Tr1050 2007020159 Tạ Thị Khánh Vi 07/11/2002 2N-20 5.5
1051 Tr1051 2001060092 Hà Quốc Việt 11/04/2002 1TĐ-20ACN 3.5
1052 Tr1052 2004000112 Nguyễn Bá Việt 01/08/2002 4K-20ACN 6.0
1053 Tr1053 2001040223 Phạm Hoàng Việt 30/05/2002 4C-20ACN 5.0
1054 Tr1054 1901040240 Vũ Hồng Việt 28/04/2001 7C-20ACN 7.0
1055 Tr1055 2004000113 Bùi Khánh Vinh 23/07/2002 4K-20ACN 5.0
1056 Tr1056 2001140060 Trần Thị Vinh 25/03/2002 1C-20CACN 5.0
1057 Tr1057 2001040228 Lã Minh Vũ 26/12/2002 6C-20ACN 5.0
1058 Tr1058 2007040290 Nguyễn Anh Vũ 19/06/2002 4T-20 5.5
1059 Tr1059 2001040229 Nguyễn Quang Vũ 25/01/2002 7C-20ACN 5.5
1060 Tr1060 2001060093 Nguyễn Tuấn Vũ 25/01/2002 2TĐ-20ACN 7.0
1061 Tr1061 2007080087 Đào Thị Hà Vy 15/12/2002 3TB-20 6.5
1062 Tr1062 2004040120 Đỗ Hà Vy 22/05/2002 4TC-20ACN 6.5
1063 Tr1063 2004010118 Lê Thị Vy 16/11/2002 4KT-20ACN 7.0
1064 Tr1064 2006080143 Lưu Lê Thảo Vy 30/07/2002 5Q-20ACN 8.0
1065 Tr1065 2007020161 Nguyễn Lan Vy 03/09/2002 3N-20 7.0
1066 Tr1066 2007090079 Phạm Huyền Vy 17/10/2002 2I-20 8.0
1067 Tr1067 2001040231 Nguyễn Hoàng Vỹ 07/10/2002 6C-20ACN 6.5
1068 Tr1068 2007010353 Mai Thị Xuân 03/01/2002 14A-20 7.0
1069 Tr1069 2001040232 Nguyễn Thị Xuân 22/01/2002 3C-20ACN VT Vắng thi
1070 Tr1070 2004000116 Nguyễn Thị Xuyến 21/06/2002 4K-20ACN 7.0
1071 Tr1071 2006060037 Bùi Bảo Yến 29/11/2001 1NC-20ACN 5.0
1072 Tr1072 2004000117 Đào Ngọc Yến 07/09/2002 4K-20ACN 6.5
1073 Tr1073 2001060094 Hoàng Hải Yến 10/05/2002 2TĐ-20ACN 7.0
1074 Tr1074 2007030112 Ngô Phi Yến 02/09/2002 3P-20 6.5
1075 Tr1075 2006060038 Nguyễn Lê Yến 19/08/2002 1NC-20ACN 5.5
1076 Tr1076 2004040122 Nguyễn Thị Yến 22/03/2002 4TC-20ACN 7.0
1077 Tr1077 2007050153 Nguyễn Thị Yến 29/05/2002 4Đ-20 6.0
1078 Tr1078 2006080144 Vũ Hải Yến 13/10/2002 3Q-20ACN 7.0
1079 Tr1079 2001040224 Phạm Việt Tiến 37385 3C-20 5.0
Người lập bảng Trưởng Bộ môn P.GĐ TTKT- Chủ tịch HĐT
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Thị Như Phạm Tiến Hùng
Page 28 of 28