Top Banner
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú 1 000001 42K14 Nguyễn Lê Anh 06/09/1998 38 2 000002 42K14 Lê Vũ Bảo 15/05/1998 45 3 000003 42K14 Phạm Nhật Bảo 17/03/1998 34 4 000004 42K14 Huỳnh Đình Chiến 13/11/1996 50 5 000005 42K14 Phùng Tấn Đăng Đàn 06/01/1998 33 6 000006 42K14 Nguyễn Hà Diệu 04/08/1998 41 7 000007 42K14 Nguyễn Hữu Đông 10/08/1998 49 8 000008 42K14 Nguyễn Ngọc 20/01/1998 38 9 000009 42K14 Ngô Hữu Hải 10/01/1998 15 10 000010 42K14 Nguyễn Bá Hiệp 26/02/1997 37 11 000011 42K14 Huỳnh Minh Hiếu 28/03/1997 41 12 000012 42K14 Võ Việt Hiếu 19/08/1998 68 13 000013 42K14 Hoàng Nguyễn Đăng Khoa 07/10/1998 38 14 000014 42K14 Đặng Khánh Lam 04/04/1998 37 15 000015 42K14 Trần Thị Lam 16/09/1998 36 16 000016 42K14 Lê Huyền Linh 02/07/1998 63 17 000017 42K14 Lê Kim Long 18/03/1998 47 18 000018 42K14 Phan Đăng Phi Long 20/11/1998 69 19 000019 42K14 Huỳnh Văn Công Luận 04/06/1998 38 20 000020 42K14 Trần Phước Minh Luận 24/02/1998 38 21 000021 42K14 Trần Văn Lực 28/07/1997 40 22 000022 42K14 Phan Đức Minh 18/09/1998 57 23 000023 42K14 Nguyễn Thị Ngọc My 01/10/1998 41 24 000024 42K14 Huỳnh Thị Nở 06/10/1998 52 25 000025 42K14 Hoàng Thị Oanh 13/09/1998 44 26 000026 42K14 Trần Tấn Phát 26/06/1995 vắng 27 000027 42K14 Trương Thanh Phong 28/02/1998 30 28 000028 42K14 Hồ Đăng Bảo Phước 02/01/1998 vắng 29 000029 42K14 Tán Văn Quân 31/07/1997 25 30 000030 42K14 Nguyễn Văn Quang 23/06/1998 56 31 000031 42K14 Trần Quốc Quảng 05/08/1998 30 32 000032 42K14 Dương Thị Tú Quỳnh 14/09/1998 39 33 000033 42K14 Nguyễn Lê Hoài Sơn 10/08/1998 35 34 000034 42K14 Đoàn Chí Tài 03/05/1997 vắng 35 000035 42K14 Nguyễn Phạm Anh Tài 05/08/1998 39 36 000036 42K14 Đoàn Thị Thanh Tâm 01/01/1998 37 37 000037 42K14 Nguyễn Văn Tấn 15/05/1996 34 38 000038 42K14 Lương Chí Thắng 20/05/1998 27 39 000039 42K14 Phạm Hữu Thanh 21/03/1998 25 40 000040 42K14 Trương Thị Mỹ Tho 01/01/1998 38 41 000041 42K14 Lê Quang Thuận 27/12/1997 31 CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016
30

KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

Jan 07, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

1 000001 42K14 Nguyễn Lê Anh 06/09/1998 38

2 000002 42K14 Lê Vũ Bảo 15/05/1998 45

3 000003 42K14 Phạm Nhật Bảo 17/03/1998 34

4 000004 42K14 Huỳnh Đình Chiến 13/11/1996 50

5 000005 42K14 Phùng Tấn Đăng Đàn 06/01/1998 33

6 000006 42K14 Nguyễn Hà Diệu 04/08/1998 41

7 000007 42K14 Nguyễn Hữu Đông 10/08/1998 49

8 000008 42K14 Nguyễn Ngọc Hà 20/01/1998 38

9 000009 42K14 Ngô Hữu Hải 10/01/1998 15

10 000010 42K14 Nguyễn Bá Hiệp 26/02/1997 37

11 000011 42K14 Huỳnh Minh Hiếu 28/03/1997 41

12 000012 42K14 Võ Việt Hiếu 19/08/1998 68

13 000013 42K14 Hoàng Nguyễn Đăng Khoa 07/10/1998 38

14 000014 42K14 Đặng Khánh Lam 04/04/1998 37

15 000015 42K14 Trần Thị Lam 16/09/1998 36

16 000016 42K14 Lê Huyền Linh 02/07/1998 63

17 000017 42K14 Lê Kim Long 18/03/1998 47

18 000018 42K14 Phan Đăng Phi Long 20/11/1998 69

19 000019 42K14 Huỳnh Văn Công Luận 04/06/1998 38

20 000020 42K14 Trần Phước Minh Luận 24/02/1998 38

21 000021 42K14 Trần Văn Lực 28/07/1997 40

22 000022 42K14 Phan Đức Minh 18/09/1998 57

23 000023 42K14 Nguyễn Thị Ngọc My 01/10/1998 41

24 000024 42K14 Huỳnh Thị Nở 06/10/1998 52

25 000025 42K14 Hoàng Thị Oanh 13/09/1998 44

26 000026 42K14 Trần Tấn Phát 26/06/1995 vắng

27 000027 42K14 Trương Thanh Phong 28/02/1998 30

28 000028 42K14 Hồ Đăng Bảo Phước 02/01/1998 vắng

29 000029 42K14 Tán Văn Quân 31/07/1997 25

30 000030 42K14 Nguyễn Văn Quang 23/06/1998 56

31 000031 42K14 Trần Quốc Quảng 05/08/1998 30

32 000032 42K14 Dương Thị Tú Quỳnh 14/09/1998 39

33 000033 42K14 Nguyễn Lê Hoài Sơn 10/08/1998 35

34 000034 42K14 Đoàn Chí Tài 03/05/1997 vắng

35 000035 42K14 Nguyễn Phạm Anh Tài 05/08/1998 39

36 000036 42K14 Đoàn Thị Thanh Tâm 01/01/1998 37

37 000037 42K14 Nguyễn Văn Tấn 15/05/1996 34

38 000038 42K14 Lương Chí Thắng 20/05/1998 27

39 000039 42K14 Phạm Hữu Thanh 21/03/1998 25

40 000040 42K14 Trương Thị Mỹ Tho 01/01/1998 38

41 000041 42K14 Lê Quang Thuận 27/12/1997 31

CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO

Thời gian thi: 10/09/2016

Page 2: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

42 000042 42K14 Nguyễn Thị Thương 07/10/1998 41

43 000043 42K14 Lê Thị Mộng Thùy 20/10/1998 25

44 000044 42K14 Trần Thị Thanh Thủy 05/12/1998 38

45 000045 42K14 Phạm Thị Trang 05/04/1998 34

46 000046 42K14 Lê Quốc Trọng 27/10/1997 44

47 000047 42K14 Nguyễn Ngọc Xuân Trường 11/06/1998 46

48 000048 42K14 Nguyễn Nhật Trường 15/06/1998 33

49 000049 42K14 Lê Thị Bích Vi 12/09/1998 38

50 000050 42K14 Nguyễn Quốc Việt 06/09/1998 30

51 000051 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Thúy An 20/02/1998 76

52 000052 42K17 (DS1) Đoàn Vân Anh 24/02/1998 68

53 000053 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Kim Anh 30/07/1998 60

54 000054 42K17 (DS1) Phạm Phương Anh 31/10/1998 54

55 000055 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Kim Ánh 12/10/1998 54

56 000056 42K17 (DS1) Trần Thị Ánh 13/02/1998 44

57 000057 42K17 (DS1) Lê Quốc Bảo 28/08/1997 33

58 000058 42K17 (DS1) Hồ Thị Búp 21/08/1998 58

59 000059 42K17 (DS1) Nguyễn Ngọc Châu 07/04/1998 82

60 000060 42K17 (DS1) Lê Thị Chung 05/01/1998 38

61 000061 42K17 (DS1) Nguyễn Chí Chuyên 30/09/1998 45

62 000062 42K17 (DS1) Đào Nhân Đức 13/02/1998 79

63 000063 42K17 (DS1) Huỳnh Tấn Đức 13/03/1998 48

64 000064 42K17 (DS1) Hoàng Thị Phương Dung 02/04/1998 55

65 000065 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Thu Hà 18/10/1998 46

66 000066 42K17 (DS1) Võ Thị Gia Hân 18/04/1998 32

67 000067 42K17 (DS1) Lê Thị Mỹ Hằng 17/02/1998 31

68 000068 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 07/10/1998 34

69 000069 42K17 (DS1) Lê Thị Thanh Hạnh 02/01/1998 41

70 000070 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Hạnh 12/02/1998 31

71 000071 42K17 (DS1) Đoàn Thị Ngọc Hậu 28/02/1998 40

72 000072 42K17 (DS1) Đỗ Thị Hiền 30/03/1998 39

73 000073 42K17 (DS1) Hồ Thị Hiếu Hiền 24/01/1998 53

74 000074 42K17 (DS1) Mai Thị Thảo Hiền 06/01/1998 64

75 000075 42K17 (DS1) Phan Phước Hiếu 06/09/1998 vắng

76 000076 42K17 (DS1) Trương Công Minh TrungHiếu 08/04/1998 36

77 000077 42K17 (DS1) Nguyễn Xuân Hoàng 13/01/1998 31

78 000078 42K17 (DS1) Thân Nguyên Hoàng 20/07/1997 50

79 000079 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Mỹ Hoanh 24/10/1998 34

80 000080 42K17 (DS1) Lê Thị Thu Hồng 07/12/1998 35

81 000081 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Bích Huệ 21/04/1998 30

82 000082 42K17 (DS1) Trần Thị Hương 10/10/1998 39

83 000083 42K17 (DS1) Trương Thị Thu Hương 22/09/1998 48

84 000084 42K17 (DS1) Phạm Thanh Hữu 13/01/1998 53

85 000085 42K17 (DS1) Nguyễn Tấn Huy 30/01/1998 47

86 000086 42K17 (DS1) Lê Thị Thúy Kiều 10/08/1998 42

87 000087 42K17 (DS1) Phạm Thị Lan 15/02/1998 33

88 000088 42K17 (DS1) Đinh Hải Linh 02/03/1997 44

89 000089 42K17 (DS1) Huỳnh Thị Ngọc Linh 25/11/1998 37

Page 3: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

90 000090 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Kiều Linh 14/06/1998 32

91 000091 42K17 (DS1) Phạm Thị Trúc Linh 06/03/1998 41

92 000092 42K17 (DS1) Trần Thị Thảo Linh 28/11/1997 42

93 000093 42K17 (DS1) Võ Thị Thùy Linh 01/11/1998 45

94 000094 42K17 (DS1) Võ Huỳnh Trúc Loan 09/10/1998 60

95 000095 42K17 (DS1) Phạm Nguyễn Ly Ly 25/07/1998 vắng

96 000096 42K17 (DS1) Đặng Thị út Minh 26/10/1998 46

97 000097 42K17 (DS1) Trần Đức Nam 01/01/1998 74

98 000098 42K17 (DS1) Lê Thị Nga 17/01/1998 58

99 000099 42K17 (DS1) Ngô Kim Ngân 03/01/1998 48

100 000100 42K17 (DS1) Ngô Thị Tố Nguyên 12/10/1998 50

101 000101 42K17 (DS1) Dương Ngọc Yến Nhi 27/04/1998 63

102 000102 42K17 (DS1) Nguyễn Liên Nhi 02/04/1998 74

103 000103 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Hoài Nhi 02/02/1998 42

104 000104 42K17 (DS1) Phạm Thị Cẩm Nhung 10/02/1998 43

105 000105 42K17 (DS1) Phạm Thị Hồng Nhung 10/02/1998 44

106 000106 42K17 (DS1) Võ Thị Xuân Nương 10/02/1998 47

107 000107 42K17 (DS1) Phạm Văn Phi 01/01/1998 42

108 000108 42K17 (DS1) Trần Văn Phú 29/09/1997 22

109 000109 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Phụng 22/06/1998 33

110 000110 42K17 (DS1) Hoàng Thúy Phượng 01/07/1998 51

111 000111 42K17 (DS1) Nguyễn Hữu Quyền 17/09/1998 45

112 000112 42K17 (DS1) Võ Như Sang 05/05/1998 42

113 000113 42K17 (DS1) Huỳnh Văn Sĩ 27/01/1998 41

114 000114 42K17 (DS1) Nguyễn Quang Ngọc Sơn 20/10/1998 41

115 000115 42K17 (DS1) Trần Thị Sương 07/11/1998 47

116 000116 42K17 (DS1) Hoàng Nghĩa Tài 07/06/1997 27

117 000117 42K17 (DS1) Lê Thị Thái 12/12/1998 36

118 000118 42K17 (DS1) Đào Thị Thắm 06/01/1998 49

119 000119 42K17 (DS1) Phạm Thị Hồng Thắm 09/01/1998 43

120 000120 42K17 (DS1) Phạm Thị Thanh Thanh 16/03/1998 35

121 000121 42K17 (DS1) Thân Thị Thiên Thanh 11/02/1998 41

122 000122 42K17 (DS1) Lê Thị Phương Thảo 27/09/1998 27

123 000123 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Mỹ Thảo 01/06/1998 39

124 000124 42K17 (DS1) Trần Dạ Thảo 02/08/1998 37

125 000125 42K17 (DS1) Trương Bá Thịnh 07/01/1998 45

126 000126 42K17 (DS1) Phạm Thị Thu 26/03/1997 33

127 000127 42K17 (DS1) Phạm Hoàng Oanh Thư 06/10/1998 51

128 000128 42K17 (DS2) Lê Thị Hoài Thương 28/01/1998 44

129 000129 42K17 (DS2) Nguyễn Thị Thương 03/05/1998 47

130 000130 42K17 (DS2) Nguyễn Vân Thương 20/08/1998 59

131 000131 42K17 (DS2) Trần Thị Hoài Thương 19/12/1997 31

132 000132 42K17 (DS2) Lê Thị Huỳnh Thủy 05/10/1998 31

133 000133 42K17 (DS2) Mạc Thị Hồng Thủy 17/07/1998 37

134 000134 42K17 (DS2) Nguyễn Tịnh 19/06/1998 39

135 000135 42K17 (DS2) Lê Vĩnh Toàn 06/10/1998 48

136 000136 42K17 (DS2) Hồ Thị Quỳnh Trâm 11/07/1998 47

137 000137 42K17 (DS2) Trần Thị Phước Trâm 02/12/1997 46

Page 4: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

138 000138 42K17 (DS2) Nguyễn Phan Hoàng Trí 05/01/1998 46

139 000139 42K17 (DS2) Nguyễn Thành Trí 24/10/1998 35

140 000140 42K17 (DS2) Trương Thị Trinh 01/01/1998 39

141 000141 42K17 (DS2) Trần Thị Ngọc Trúc 01/07/1998 33

142 000142 42K17 (DS2) Lê Quang Trường 02/09/1998 34

143 000143 42K17 (DS2) Trần Thanh Minh Tuấn 06/10/1998 60

144 000144 42K17 (DS2) Phạm Văn Tuyển 06/07/1996 44

145 000145 42K17 (DS2) Hồ Thị Xuân Vi 15/01/1998 81

146 000146 42K17 (DS2) Đoàn Thị Lan Viên 20/06/1998 53

147 000147 42K17 (DS2) Ngô Phan Tấn Vĩnh 11/05/1998 33

148 000148 42K17 (DS2) Phạm Tuấn Vũ 01/11/1998 52

149 000149 42K17 (DS2) Trần Phước Anh Vũ 30/09/1998 51

150 000150 42K17 (DS2) Võ Thị Mai Xuân 04/03/1997 27

151 000151 42K17 (DS2) Nguyễn Thị Minh Ý 17/09/1998 42

152 000152 42K17 (DS2) Nguyễn Văn Như Ý 23/04/1997 28

153 000153 42K17 (DS2) Nguyễn Thị Hải Yến 17/04/1998 52

154 000154 42K21 Trần Thị An 20/02/1998 38

155 000155 42K21 Huỳnh Thị Kim Anh 04/12/1998 43

156 000156 42K21 Nguyễn Anh Bão 28/11/1998 29

157 000157 42K21 Lê Viết Dũng 20/04/1998 37

158 000158 42K21 Tô Thái Duy 30/11/1998 55

159 000159 42K21 Hà Nguyễn Bảo Hân 18/02/1998 35

160 000160 42K21 Nguyễn Thị Diệu Hằng 07/09/1998 38

161 000161 42K21 Hoàng Thượng Hiền 17/08/1998 67

162 000162 42K21 Nguyễn Vũ Thu Hiền 01/01/1998 vắng

163 000163 42K21 Phan Minh Hiển 28/07/1998 38

164 000164 42K21 Ngô Thị Minh Hiếu 10/12/1997 31

165 000165 42K21 Phạm Như Hồng 12/09/1998 29

166 000166 42K21 Đỗ Lê Minh Huy 01/04/1997 49

167 000167 42K21 Nguyễn Xuân Huy 22/03/1998 49

168 000168 42K21 Phạm Văn Huy 01/06/1998 71

169 000169 42K21 Trần Nguyễn Gia Huy 08/07/1998 55

170 000170 42K21 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 06/02/1998 30

171 000171 42K21 Ngô Thị Kim Kha 25/10/1997 33

172 000172 42K21 Võ Hồng Khánh 17/11/1998 77

173 000173 42K21 Phạm Bảo Kiên 04/02/1997 48

174 000174 42K21 Lê Thị Mai Lan 04/10/1998 36

175 000175 42K21 Trần Thị Kim Lan 01/03/1998 39

176 000176 42K21 Nguyễn Hà Linh 06/02/1998 55

177 000177 42K21 Nguyễn Thị Kim Loan 16/08/1998 41

178 000178 42K21 Trương Thị Thu Lợi 10/10/1998 41

179 000179 42K21 Nguyễn Đăng Minh 21/09/1998 67

180 000180 42K21 Nguyễn Tăng Minh 10/11/1998 40

181 000181 42K21 Nguyễn Thị Bích Nga 01/04/1997 46

182 000182 42K21 Võ Việt Nga 11/05/1997 48

183 000183 42K21 Lê Thị Hồng Ngọc 23/12/1998 38

184 000184 42K21 Nguyễn Thị Ngọc 07/03/1998 56

185 000185 42K21 Ngô Nhật Nguyên 26/07/1998 30

Page 5: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

186 000186 42K21 Lê Trần Quý Nhân 28/12/1998 29

187 000187 42K21 Nguyễn Như Minh Nhật 21/12/1998 72

188 000188 42K21 Đặng Thị Yến Nhi 04/02/1998 41

189 000189 42K21 Nguyễn Thị Thảo Như 27/11/1998 45

190 000190 42K21 Thái Quỳnh Như 07/10/1994 35

191 000191 42K21 Võ Thị Phúc 18/01/1998 36

192 000192 42K21 Bùi Đức Phước 02/07/1998 22

193 000193 42K21 Trần Thị Uyên Phương 23/07/1997 32

194 000194 42K21 Lâm Thanh Quang 01/05/1998 33

195 000195 42K21 Bùi Thị Hồng Sang 16/04/1998 40

196 000196 42K21 Nguyễn Minh Sang 17/02/1998 33

197 000197 42K21 Trần Ngọc Thái Sơn 02/08/1998 83

198 000198 42K21 Hồ Thanh Thái 20/10/1997 35

199 000199 42K21 Dương Phương Thảo 20/05/1998 50

200 000200 42K21 Nguyễn Thị Thảo 27/11/1998 34

201 000201 42K21 Nguyễn Thị Thảo 28/07/1997 36

202 000202 42K21 Nguyễn Thị Phương Thi 27/01/1998 34

203 000203 42K21 Trần Quang Thịnh 13/03/1998 37

204 000204 42K21 Nguyễn Văn Thông 29/04/1998 40

205 000205 42K21 Bùi Thị Phương Thuý 23/05/1998 32

206 000206 42K21 Phan Đức Tín 14/10/1998 38

207 000207 42K21 Hoàng Toàn 24/11/1998 31

208 000208 42K21 Hoàng Thắng Toàn 13/09/1998 30

209 000209 42K21 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 25/04/1998 36

210 000210 42K21 Nguyễn Phạm Đoan Trang 16/10/1998 52

211 000211 42K21 Nguyễn Nhật Trí 29/07/1998 37

212 000212 42K21 Lê Kim Tú 26/10/1998 47

213 000213 42K21 Phạm Thị Tuyến 10/10/1998 39

214 000214 42K21 Nguyễn Thị Tuyển 04/02/1997 41

215 000215 42K21 Hoàng Thị Cẩm Vân 20/01/1998 38

216 000216 42K21 Hà Văn Vạn 25/04/1996 34

217 000217 42K21 Nguyễn Khoa Việt 07/03/1998 56

218 000218 42K21 Hồ Ngọc Hoàng Vũ 06/12/1998 55

219 000219 42K21 Phạm Nguyễn Anh Vương 28/09/1998 32

220 000220 42K21 Huỳnh Hữu Ngọc Ý 22/09/1997 30

221 000221 42K22 Thái Bảo Ân 02/01/1998 47

222 000222 42K22 Lê Thị Vân Anh 09/10/1998 34

223 000223 42K22 Thiều Thị Lan Anh 26/12/1998 35

224 000224 42K22 Lê Thị Kim Ánh 27/09/1998 56

225 000225 42K22 Trịnh Thị Ánh 17/05/1997 36

226 000226 42K22 Võ Thiên Bảo 10/10/1998 35

227 000227 42K22 Trần Khắc Bình 05/06/1998 54

228 000228 42K22 Ngô Trương Chi 05/10/1997 43

229 000229 42K22 Hoài Đức Nguyên Cường 17/04/1998 67

230 000230 42K22 Ngô Nguyễn Quốc Đại 24/08/1996 86

231 000231 42K22 Nguyễn Mạnh Dần 22/06/1998 65

232 000232 42K22 Phan Như Đính 20/06/1998 68

233 000233 42K22 Lê Huỳnh Đức 10/10/1998 62

Page 6: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

234 000234 42K22 Nguyễn Thị Thùy Dung 26/09/1998 57

235 000235 42K22 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/08/1998 58

236 000236 42K22 Nguyễn Đức Dương 13/04/1998 33

237 000237 42K22 Võ Tấn Duy 20/06/1998 35

238 000238 42K22 Trần Thị Mỹ Duyên 14/04/1998 42

239 000239 42K22 Trịnh Thị Lương Duyên 28/01/1998 35

240 000240 42K22 Lê Thị Mỹ Hằng 15/08/1998 66

241 000241 42K22 Nguyễn Thị Hằng 04/12/1998 31

242 000242 42K22 Nguyễn Thị Thúy Hằng 06/01/1998 42

243 000243 42K22 Lê Văn Hạnh 10/03/1995 30

244 000244 42K22 Trần Thị Hồng Hạnh 07/10/1998 vắng

245 000245 42K22 Phạm Công Hảo 02/05/1998 40

246 000246 42K22 Huỳnh Đức Hậu 16/09/1998 29

247 000247 42K22 Nguyễn Đăng Hên 18/03/1998 43

248 000248 42K22 Lê Thị Minh Hiền 12/10/1998 61

249 000249 42K22 Thái Bá Hiếu 14/10/1998 36

250 000250 42K22 Đỗ Diệu Hoa 03/10/1998 48

251 000251 42K22 Trần Thị Hòa 18/07/1998 36

252 000252 42K22 Võ Thị Thu Hoài 19/11/1998 40

253 000253 42K22 Ngô Thị Mỹ Huệ 07/08/1998 36

254 000254 42K22 Nguyễn Dương Hưng 14/11/1997 vắng

255 000255 42K22 Nguyễn Thị Thanh Hương 17/09/1998 50

256 000256 42K22 Hoàng Thị Thanh Huyền 13/06/1998 64

257 000257 42K22 Đoàn Trung Kiên 30/10/1994 48

258 000258 42K22 Lê Thị Liên 17/03/1998 39

259 000259 42K22 Nguyễn Thành Lộc 19/02/1998 35

260 000260 42K22 Huỳnh Thanh Long 06/05/1998 vắng

261 000261 42K22 Nguyễn Trần Thảo Ly 23/03/1998 49

262 000262 42K22 Đinh Thị Thùy Mai 26/03/1998 38

263 000263 42K22 Đoàn Thanh Nhi 01/09/1998 51

264 000264 42K22 Phạm Trần Quỳnh Như 23/07/1998 44

265 000265 42K22 Huỳnh Văn Phát 03/08/1998 45

266 000266 42K22 Đoàn Lê Văn Hoàng Phi 23/10/1997 60

267 000267 42K22 Lê Bảo Thái Phi 23/05/1998 29

268 000268 42K22 Hồ Ngọc Anh Phương 25/02/1998 73

269 000269 42K22 Nguyễn Thị Bích Phượng 20/05/1998 43

270 000270 42K22 Nguyễn Thị Bích Phượng 06/02/1998 44

271 000271 42K22 Đặng Ngọc Quang 22/08/1998 vắng

272 000272 42K22 Phan Văn Quang 20/10/1998 39

273 000273 42K22 Nguyễn Văn Quý 19/04/1998 51

274 000274 42K22 Phan Thị Quyên 26/06/1998 38

275 000275 42K22 Lê MộNg Văn Sâm 22/02/1997 54

276 000276 42K22 Nguyễn Trương Hồng Sơn 10/10/1997 75

277 000277 42K22 Nguyễn Thị Sương 10/03/1997 32

278 000278 42K22 Nguyễn Văn Sỹ 05/03/1997 29

279 000279 42K22 Trần Thị Thanh Tâm 01/01/1998 35

280 000280 42K22 Nguyễn Hữu Thắng 11/05/1998 35

281 000281 42K22 Đổ Thanh 16/08/1998 34

Page 7: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

282 000282 42K22 Nguyễn Phước Hoài Thư 20/10/1998 38

283 000283 42K22 Mai Thị Thúy 26/07/1998 38

284 000284 42K22 Trần Thị Huyền Trân 02/04/1998 75

285 000285 42K22 Huỳnh Thị Huyền Trang 03/07/1998 41

286 000286 42K22 Nguyễn Anh Tuấn 18/03/1997 24

287 000287 42K22 Trần Anh Tuấn 06/05/1998 30

288 000288 42K22 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 12/01/1998 31

289 000289 42K22 Đặng Thị Ngọc Vân 18/01/1997 66

290 000290 42K22 Trần Thị Như Yến 13/06/1997 35

291 000291 42K23 (DS1) Huỳnh Mai Hoàng Anh 12/10/1998 82

292 000292 42K23 (DS1) Lê Quốc Anh 02/07/1998 55

293 000293 42K23 (DS1) Võ Thị Kim Anh 11/12/1998 42

294 000294 42K23 (DS2) Ngô Thị Ngọc Ánh 23/02/1998 79

295 000295 42K23 (DS1) Trịnh Quốc Bảo 01/01/1997 vắng

296 000296 42K23 (DS1) Hồ Thị Bích 16/04/1998 45

297 000297 42K23 (DS2) Trịnh Dương Bảo Châu 29/09/1998 63

298 000298 42K23 (DS1) Lê Thị Kim Cương 25/07/1998 27

299 000299 42K23 (DS1) Nguyễn Cao Cường 08/07/1998 51

300 000300 42K23 (DS1) Đỗ Linh Đan 07/07/1998 36

301 000301 42K23 (DS1) Văn Thị Lê Đào 07/07/1998 67

302 000302 42K23 (DS2) Nguyễn Thị Diễm 03/11/1998 42

303 000303 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Diệu 02/05/1998 52

304 000304 42K23 (DS1) Huỳnh Bá Đức 08/12/1998 63

305 000305 42K23 (DS1) Phan Châu Bảo Dung 31/01/1998 57

306 000306 42K23 (DS1) Trương Thị Ngọc Dung 27/09/1998 50

307 000307 42K23 (DS2) Nguyễn Thị Thùy Dương 15/11/1998 70

308 000308 42K23 (DS2) Lê Thị Mỹ Duyên 18/12/1998 43

309 000309 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Thu Hà 18/08/1998 36

310 000310 42K23 (DS2) Trần Thị Hồng Hạnh 09/12/1998 47

311 000311 42K23 (DS1) Trương Thị Mỹ Hạnh 18/10/1998 48

312 000312 42K23 (DS2) Nguyễn Thị út Hậu 21/10/1998 37

313 000313 42K23 (DS1) Nguyễn Văn Hậu 01/12/1996 58

314 000314 42K23 (DS1) Phạm Thị Ngọc Hậu 30/04/1998 44

315 000315 42K23 (DS1) Lê Thị Thuý Hiền 07/10/1998 53

316 000316 42K23 (DS1) Nguyễn Duy Hiệp 30/01/1998 60

317 000317 42K23 (DS1) Võ Ngọc Hiếu 02/02/1998 39

318 000318 42K23 (DS2) Phan Thị Hoa 08/11/1998 46

319 000319 42K23 (DS1) Vũ Thị Huế 22/10/1997 25

320 000320 42K23 (DS2) Đặng Thị Kim Huệ 27/02/1998 61

321 000321 42K23 (DS1) Lê Trương Thiên Hương 14/03/1997 35

322 000322 42K23 (DS2) Nguyễn Bội Xuân Hương 03/09/1998 34

323 000323 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Thanh Hương 01/07/1998 67

324 000324 42K23 (DS1) Vũ Thị Hương 24/02/1998 45

325 000325 42K23 (DS1) Võ Anh Huy 16/11/1998 55

326 000326 42K23 (DS1) Khương Thị Huyền 29/05/1998 31

327 000327 42K23 (DS1) Trần Thị Huyền 06/06/1997 35

328 000328 42K23 (DS1) Trần Thị Vành Khuyên 17/02/1998 32

329 000329 42K23 (DS2) Trần Huỳnh Lan 25/10/1998 68

Page 8: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

330 000330 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Kim Liên 28/03/1998 34

331 000331 42K23 (DS1) Trần Thị Hồng Liên 25/09/1998 81

332 000332 42K23 (DS1) Trần Thị Kim Liên 23/05/1998 43

333 000333 42K23 (DS2) Đỗ Nhật Linh 10/05/1997 49

334 000334 42K23 (DS2) Hồ Thị Trúc Linh 09/05/1998 43

335 000335 42K23 (DS1) Phạm Thị Mỹ Linh 13/05/1998 59

336 000336 42K23 (DS2) Nguyễn Tấn Lộc 03/05/1998 78

337 000337 42K23 (DS2) Lê Thị Lợi 16/04/1998 37

338 000338 42K23 (DS1) Bùi Thiên Minh 12/01/1998 60

339 000339 42K23 (DS2) Nguyễn Thị Mơ 31/03/1998 33

340 000340 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Hạ My 16/09/1998 30

341 000341 42K23 (DS1) Võ Trương Hoàng Mỹ 14/07/1998 58

342 000342 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Nga 10/09/1998 36

343 000343 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Huỳnh Nga 18/12/1998 63

344 000344 42K23 (DS2) Lê Hoàng Thảo Nguyên 17/03/1998 66

345 000345 42K23 (DS2) Trương Thị Hạnh Nguyên 16/06/1998 34

346 000346 42K23 (DS2) Hồ Phương Nguyệt 07/03/1998 61

347 000347 42K23 (DS2) Nguyễn Thị Mai Nhi 29/08/1998 59

348 000348 42K23 (DS2) Nguyễn Thị Phước Nhi 20/07/1998 82

349 000349 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Quỳnh Như 06/04/1998 40

350 000350 42K23 (DS1) Nông Hiền Như 13/06/1998 52

351 000351 42K23 (DS2) Trần Thị Như 01/02/1998 40

352 000352 42K23 (DS2) Võ Thị Hồng Nhung 30/09/1998 46

353 000353 42K23 (DS1) Cao Bích A Ni 21/01/1998 33

354 000354 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Oanh 22/12/1996 56

355 000355 42K23 (DS1) Trần Phương Oanh 08/01/1998 50

356 000356 42K23 (DS1) Trần Thị Thùy Oanh 03/02/1998 39

357 000357 42K23 (DS1) Nguyễn Văn Phúc 20/05/1998 47

358 000358 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Phương 14/04/1998 52

359 000359 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Hoài Phương 20/08/1998 57

360 000360 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Phượng 20/01/1998 49

361 000361 42K23 (DS1) Nguyễn Trần Lê Quân 25/01/1998 38

362 000362 42K23 (DS1) Võ Thị Giảng Quyên 05/03/1998 79

363 000363 42K23 (DS1) Trần Minh Quyền 11/07/1998 57

364 000364 42K23 (DS1) Lê Thị Sen 05/12/1998 57

365 000365 42K23 (DS2) Lê Hồng Sơn 19/03/1998 70

366 000366 42K23 (DS2) Doãn Thị Hoài Sương 07/03/1998 45

367 000367 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Thu Sương 19/06/1998 57

368 000368 42K23 (DS1) Nguyễn Anh Tài 30/06/1998 45

369 000369 42K23 (DS1) Bùi Thị Kim Thái 01/06/1998 37

370 000370 42K23 (DS1) Hồ Thị Phương Thảo 14/12/1998 45

371 000371 42K23 (DS1) Lê Thị Phương Thảo 29/11/1998 40

372 000372 42K23 (DS2) Ngô Thị Thu Thảo 15/07/1998 41

373 000373 42K23 (DS2) Nguyễn Thị Dạ Thảo 11/12/1998 52

374 000374 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Minh Thảo 28/09/1998 39

375 000375 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Phương Thảo 28/01/1998 36

376 000376 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Thu Thảo 03/12/1998 43

377 000377 42K23 (DS1) Trần Thanh Phương Thảo 15/05/1997 80

Page 9: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

378 000378 42K23 (DS1) Trần Thị Thảo 01/10/1997 39

379 000379 42K23 (DS1) Hoàng Thị Thu 14/06/1997 44

380 000380 42K23 (DS1) Phạm Thị Anh Thư 17/09/1998 51

381 000381 42K23 (DS1) Phạm Ngô Quyền Thức 01/06/1998 37

382 000382 42K23 (DS1) Võ Thị Thương 24/05/1998 44

383 000383 42K23 (DS2) Nguyễn Thị Thanh Thúy 16/05/1996 49

384 000384 42K23 (DS1) Lưu Thị Thùy 05/02/1998 28

385 000385 42K23 (DS1) Lâm Thị Thùy Trâm 04/07/1998 34

386 000386 42K23 (DS1) Đặng Thị Trang 02/04/1998 35

387 000387 42K23 (DS2) Lương Thị Thùy Trang 31/07/1998 63

388 000388 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Hà Trang 12/07/1998 44

389 000389 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Minh Trang 07/02/1998 70

390 000390 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Thùy Trang 20/10/1998 42

391 000391 42K23 (DS1) Huỳnh Thị Tú Trinh 11/04/1998 48

392 000392 42K23 (DS1) Nguyễn Nữ Tuyết Trinh 23/11/1998 50

393 000393 42K23 (DS1) Nguyễn Lê Quốc Trung 29/09/1998 19

394 000394 42K23 (DS1) Nguyễn Văn Trung 20/02/1998 35

395 000395 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Ngọc Tú 23/03/1998 42

396 000396 42K23 (DS2) Nguyễn Văn Tú 16/03/1998 32

397 000397 42K23 (DS1) Nguyễn Đỗ Phương Uyên 18/02/1998 75

398 000398 42K23 (DS2) Nguyễn Trần Hạ Uyên 15/05/1998 78

399 000399 42K23 (DS2) Phạm Lê Uyên 06/02/1998 60

400 000400 42K23 (DS1) Ngô Thị Vina 01/08/1998 55

401 000401 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Tuyết Vinh 06/01/1998 85

402 000402 42K23 (DS1) Đinh Thị Thảo Vy 14/01/1998 76

403 000403 42K23 (DS2) Lê Vũ Thảo Vy 18/08/1998 58

404 000404 42K23 (DS1) Ngô Thị Xuân 23/07/1998 57

405 000405 42K23 (DS2) Huỳnh Thị Như Ý 04/10/1998 84

406 000406 42K23 (DS2) Phạm Mỹ Yên 16/09/1998 41

407 000407 42K25.1 (DS1) Nguyễn Hoàng Anh 26/08/1998 42

408 000408 42K25.1 (DS1) Nguyễn Hồng ánh 18/04/1997 59

409 000409 42K25.1 (DS1) Phan Văn Bâng 10/02/1997 33

410 000410 42K25.1 (DS1) Cao Thị Ngọc Chinh 02/03/1998 28

411 000411 42K25.1 (DS1) Huỳnh Minh Công 14/05/1998 31

412 000412 42K25.1 (DS1) Hồ Sỹ Đăng 05/03/1998 37

413 000413 42K25.1 (DS1) Hoàng Bảo Đạt 27/09/1998 23

414 000414 42K25.1 (DS1) Nguyễn Tuấn Đạt 19/03/1998 36

415 000415 42K25.1 (DS1) Nguyễn Đăng Phương Di 09/08/1998 57

416 000416 42K25.1 (DS1) Trần Thị Diễm 20/01/1998 35

417 000417 42K25.1 (DS1) Lê Thị Diệu 26/04/1998 38

418 000418 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Thùy Dung 29/03/1997 36

419 000419 42K25.1 (DS1) Lê Thị Minh Duyên 28/12/1998 46

420 000420 42K25.1 (DS1) Võ Thị Thu Hà 18/07/1998 36

421 000421 42K25.1 (DS1) Võ Hoàng Hân 18/02/1998 32

422 000422 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 04/04/1998 33

423 000423 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Ngọc Hiền 26/03/1998 63

424 000424 42K25.1 (DS1) Phan Công Hổ 27/01/1998 29

425 000425 42K25.1 (DS1) Đinh Thị Hòa 28/02/1997 22

Page 10: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

426 000426 42K25.1 (DS1) Đoàn Thị Duyên Hồng 18/05/1998 37

427 000427 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Huệ 06/10/1998 33

428 000428 42K25.1 (DS1) Mai Bảo Lê Hưng 28/03/1998 67

429 000429 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Thu Hương 03/06/1998 34

430 000430 42K25.1 (DS1) Trần Thị Linh Hương 29/01/1998 49

431 000431 42K25.1 (DS1) Bùi Thị Lệ Huyền 27/11/1998 60

432 000432 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Huyền 06/02/1998 37

433 000433 42K25.1 (DS1) Lê Trần Văn Khánh 01/04/1997 38

434 000434 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Thúy Lài 15/07/1998 47

435 000435 42K25.1 (DS1) Bùi Nhật Linh 07/06/1998 42

436 000436 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Loan 25/02/1998 38

437 000437 42K25.1 (DS1) Lê Văn Tuấn Long 16/01/1997 33

438 000438 42K25.1 (DS1) Ngô Thị Lý 10/02/1997 57

439 000439 42K25.1 (DS1) Trần Xuân Mạnh 16/11/1998 78

440 000440 42K25.1 (DS1) Trần Thị Bình Minh 27/09/1998 64

441 000441 42K25.1 (DS1) Đinh Thị Mơ 21/01/1998 66

442 000442 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Nga 02/10/1998 60

443 000443 42K25.1 (DS1) Trần Thị Nga 28/06/1998 36

444 000444 42K25.1 (DS1) Lê Thị Kim Ngân 09/11/1997 42

445 000445 42K25.1 (DS1) Phan Thị Mỹ Ngọc 14/01/1998 63

446 000446 42K25.1 (DS1) Lê Thị Ngọc Nguyên 26/06/1998 44

447 000447 42K25.1 (DS1) Trương Thị Nguyên 04/10/1998 33

448 000448 42K25.1 (DS1) Huỳnh Đức Nhật 23/01/1998 29

449 000449 42K25.1 (DS1) Lê Thị Phương Nhi 06/01/1998 42

450 000450 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Hồng Như 28/02/1998 61

451 000451 42K25.1 (DS1) Phan Thị Thuỳ Như 20/10/1997 54

452 000452 42K25.1 (DS1) Hồ Xuân Nở 27/01/1997 49

453 000453 42K25.1 (DS1) Hoàng Thị Kim Phụng 04/01/1998 27

454 000454 42K25.1 (DS1) Đinh Thị Thu Phương 02/01/1998 42

455 000455 42K25.1 (DS1) Trần Thị Bích Phượng 14/12/1998 42

456 000456 42K25.1 (DS1) Phạm Phú Quí 16/01/1998 43

457 000457 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/05/1998 44

458 000458 42K25.1 (DS1) Trần Quốc Sáng 11/04/1998 38

459 000459 42K25.1 (DS1) Trần Thanh Sơn 23/05/1998 38

460 000460 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Tâm 03/08/1998 40

461 000461 42K25.1 (DS1) Nguyễn Văn Tâm 14/09/1994 34

462 000462 42K25.1 (DS1) Trần Huỳnh Thanh Tân 24/12/1997 39

463 000463 42K25.1 (DS1) Trương Thị Thắm 10/03/1998 34

464 000464 42K25.1 (DS1) Võ Đại Thắng 10/05/1998 45

465 000465 42K25.1 (DS1) Lê Thị Thi Thi 02/01/1998 36

466 000466 42K25.1 (DS1) Đặng Thị Phước Thiện 31/10/1998 26

467 000467 42K25.1 (DS1) Võ Linh Thoa 15/06/1998 44

468 000468 42K25.1 (DS1) Lê Anh Thông 25/02/1998 40

469 000469 42K25.1 (DS1) Trần Thị Mộng Thu 20/04/1998 31

470 000470 42K25.1 (DS1) Trần Thị Anh Thư 22/01/1998 34

471 000471 42K25.1 (DS1) Văn Thị Hoài Thương 30/09/1998 41

472 000472 42K25.1 (DS1) Đinh Thị Thúy Sep 8 199 27

473 000473 42K25.1 (DS1) Đỗ Thị Thanh Thủy 20/01/1998 41

Page 11: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

474 000474 42K25.1 (DS1) Hạ Đặng Thuỷ Tiên 06/09/1998 40

475 000475 42K25.1 (DS2) Phan Ngọc Tín 20/01/1998 32

476 000476 42K25.1 (DS2) Phan Văn Tỉnh 13/09/1998 vắng

477 000477 42K25.1 (DS2) Nguyễn Thị Tốt 19/05/1998 45

478 000478 42K25.1 (DS2) Nguyễn Thị Thùy Trâm 01/09/1998 39

479 000479 42K25.1 (DS2) Huỳnh Thị Thiên Trang 22/01/1997 46

480 000480 42K25.1 (DS2) Trần Thùy Trang 30/09/1998 34

481 000481 42K25.1 (DS2) Võ Thị Thùy Trang 20/08/1998 43

482 000482 42K25.1 (DS2) Mai Thị Tuyết Trinh 16/08/1997 37

483 000483 42K25.1 (DS2) Võ Trung Trinh 20/02/1998 30

484 000484 42K25.1 (DS2) Hoàng Viết Trung 10/07/1998 37

485 000485 42K25.1 (DS2) Lê Thị Tú 29/11/1998 38

486 000486 42K25.1 (DS2) Lưu Hồ Quốc Tùng 02/03/1998 43

487 000487 42K25.1 (DS2) Đỗ Đức Uy 02/05/1997 39

488 000488 42K25.1 (DS2) Nguyễn Thị Tường Vi 17/06/1998 43

489 000489 42K25.1 (DS2) Nguyễn Nhật Vũ 15/04/1998 30

490 000490 42K25.1 (DS2) Nguyễn Quang Vui 30/06/1996 34

491 000491 42K25.2 (DS1) Võ Thị Kiều Anh 25/11/1998 36

492 000492 42K25.2 (DS1) Trương Thị Ngọc Ánh 26/07/1997 28

493 000493 42K25.2 (DS1) Võ Ngọc Bảo 18/05/1998 35

494 000494 42K25.2 (DS1) Mai Văn Chương 11/12/1997 35

495 000495 42K25.2 (DS1) Lê Văn Dân 29/05/1995 38

496 000496 42K25.2 (DS1) Nguyễn Duy Đạt 29/06/1998 33

497 000497 42K25.2 (DS1) Trần Công Đạt 28/10/1998 61

498 000498 42K25.2 (DS1) Nguyễn Thị Ngọc Diễm 21/09/1998 80

499 000499 42K25.2 (DS1) Huỳnh Kim Diệp 15/01/1998 63

500 000500 42K25.2 (DS1) Nguyễn Văn Đức 08/02/1996 26

501 000501 42K25.2 (DS1) Võ Thanh Dương 05/06/1997 vắng

502 000502 42K25.2 (DS1) Hồ Thị Ngọc Hà 01/06/1998 36

503 000503 42K25.2 (DS1) Phan Nguyễn Thanh Hạ 14/06/1998 32

504 000504 42K25.2 (DS1) Hoàng Thị Hằng 06/07/1998 45

505 000505 42K25.2 (DS1) Lê Thị Thu Hiền 23/01/1998 29

506 000506 42K25.2 (DS1) Nguyễn Vũ Hiếu 23/01/1998 36

507 000507 42K25.2 (DS1) Phan Thị Hồng Hoa 16/11/1998 23

508 000508 42K25.2 (DS1) Nguyễn Thị Thanh Hoàn 10/02/1998 34

509 000509 42K25.2 (DS1) Hồ Thị Huệ 10/11/1998 40

510 000510 42K25.2 (DS1) Phan Thị Huệ 04/06/1998 35

511 000511 42K25.2 (DS1) Đinh Thị Thùy Hương 02/11/1998 39

512 000512 42K25.2 (DS1) Trần Thị Lan Hương 27/09/1998 33

513 000513 42K25.2 (DS1) Văn Thị Lan Hương 03/04/1998 42

514 000514 42K25.2 (DS1) Hoàng Thị Ngọc Huyền 26/05/1997 28

515 000515 42K25.2 (DS1) Hồ Thị Xuân Huỳnh 02/05/1998 35

516 000516 42K25.2 (DS1) Nguyễn Tấn Anh Khoa 31/08/1998 79

517 000517 42K25.2 (DS1) Nguyễn Thị Ngọc Lan 20/10/1998 33

518 000518 42K25.2 (DS1) Nguyễn Ngọc Linh 09/03/1998 51

519 000519 42K25.2 (DS1) Triệu Thị Loan 11/02/1998 34

520 000520 42K25.2 (DS1) Hoàng Tiến Lực 17/05/1997 59

521 000521 42K25.2 (DS1) Trần Trúc Mai 03/11/1998 57

Page 12: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

522 000522 42K25.2 (DS1) Nguyễn Thị Thu Mi 07/09/1998 27

523 000523 42K25.2 (DS1) Võ Văn Quốc Minh 07/04/1998 48

524 000524 42K25.2 (DS1) Nguyễn Thị Mơ 29/04/1998 37

525 000525 42K25.2 (DS1) Phan Thị Nga 24/08/1997 29

526 000526 42K25.2 (DS1) Phan Ngọc 21/04/1997 40

527 000527 42K25.2 (DS1) Lê Thị Hải Nguyên 06/10/1998 38

528 000528 42K25.2 (DS1) Trần Huy Hoàng Nguyên 16/05/1998 64

529 000529 42K25.2 (DS1) Nguyễn Hữu Nhân 22/04/1997 32

530 000530 42K25.2 (DS1) Nguyễn Quang Nhật 15/09/1998 10

531 000531 42K25.2 (DS1) Nguyễn Nguyên Nhi 12/03/1998 38

532 000532 42K25.2 (DS1) Nguyễn Thị Quỳnh Như 08/02/1998 59

533 000533 42K25.2 (DS1) Triệu Thị Niềm 08/06/1998 57

534 000534 42K25.2 (DS1) Trần Trung Phong 14/12/1997 28

535 000535 42K25.2 (DS1) Nguyễn Huỳnh Ngọc Phước 18/04/1998 31

536 000536 42K25.2 (DS1) Đỗ Thị Phương 03/08/1998 29

537 000537 42K25.2 (DS1) Trần Đình Quang 30/04/1996 31

538 000538 42K25.2 (DS1) Nguyễn Hoàng Anh Quốc 31/10/1998 35

539 000539 42K25.2 (DS1) Bùi Thị Ngọc Sang 30/03/1998 49

540 000540 42K25.2 (DS1) Châu Ngọc Sĩ 06/06/1997 vắng

541 000541 42K25.2 (DS1) Đỗ Thị Thanh Tâm 22/12/1998 31

542 000542 42K25.2 (DS1) Nguyễn Thị Thanh Tâm 25/07/1998 32

543 000543 42K25.2 (DS1) Hà Nhật Tân 13/12/1998 40

544 000544 42K25.2 (DS1) Trần Thị Tân 15/02/1998 38

545 000545 42K25.2 (DS1) Trần Viết Thắng 07/05/1998 76

546 000546 42K25.2 (DS1) Huỳnh Thị Thành 13/09/1998 33

547 000547 42K25.2 (DS1) Bùi Vĩnh Thiện 21/12/1997 35

548 000548 42K25.2 (DS1) Lê Thiện 08/05/1998 31

549 000549 42K25.2 (DS1) Đặng Hữu Thông 24/10/1998 54

550 000550 42K25.2 (DS1) Hoàng Thị Hà Thu 22/10/1997 26

551 000551 42K25.2 (DS1) Nguyễn Thị Thư 10/08/1998 26

552 000552 42K25.2 (DS2) Hứa Văn Thương 03/11/1998 37

553 000553 42K25.2 (DS2) Nguyễn Đình Thưởng 20/02/1998 33

554 000554 42K25.2 (DS2) Trần Thị Thúy 13/09/1998 32

555 000555 42K25.2 (DS2) Phạm Thị Thủy 10/01/1998 36

556 000556 42K25.2 (DS2) Trịnh Văn Tiến 03/01/1996 29

557 000557 42K25.2 (DS2) Võ Quốc Tĩnh 10/11/1998 27

558 000558 42K25.2 (DS2) Nguyễn Minh Toàn 22/03/1998 33

559 000559 42K25.2 (DS2) Phan Thị Thu Trà 20/05/1998 44

560 000560 42K25.2 (DS2) Dương Thị Trang 07/07/1998 39

561 000561 42K25.2 (DS2) Trần Thị Huyền Trang 16/10/1998 32

562 000562 42K25.2 (DS2) Trương Thuỳ Trang 09/07/1998 64

563 000563 42K25.2 (DS2) Lê Thị Trinh 10/05/1998 31

564 000564 42K25.2 (DS2) Phạm Thị Tuyết Trinh 08/03/1997 37

565 000565 42K25.2 (DS2) Hồ Trung 01/11/1997 48

566 000566 42K25.2 (DS2) Đặng Văn Tú 03/07/1998 36

567 000567 42K25.2 (DS2) Nguyễn Trọng Tuấn 07/09/1998 28

568 000568 42K25.2 (DS2) Phan Thanh Tùng 04/07/1998 vắng

569 000569 42K25.2 (DS2) Đoàn Thị Tường Vi 31/03/1998 33

Page 13: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

570 000570 42K25.2 (DS2) Nguyễn Phan Quốc Việt 12/07/1998 50

571 000571 42K25.2 (DS2) Nguyễn Tấn Anh Vũ 17/03/1998 39

572 000572 42K25.2 (DS2) Đỗ Thị Mộng Yên 01/10/1998 56

573 000573 42K26 (DS1) Phan Thị Nguyệt Anh 12/03/1998 37

574 000574 42K26 (DS1) Hà Thị Kiều Ánh 03/10/1998 36

575 000575 42K26 (DS1) Võ Thị Huỳnh Ánh 01/10/1998 40

576 000576 42K26 (DS1) Lê Thị Cẩm 19/07/1998 43

577 000577 42K26 (DS1) Lê Thanh Cường 08/01/1998 35

578 000578 42K26 (DS1) Bùi Thị Trúc Đào 20/02/1998 77

579 000579 42K26 (DS1) Phạm Tấn Đạt 30/12/1998 36

580 000580 42K26 (DS1) Phạm Xuân Diễn 30/10/1998 vắng

581 000581 42K26 (DS1) Cao Thị Nguyên Diệu 12/11/1998 43

582 000582 42K26 (DS1) Nguyễn Hàn Hạnh Đoan 10/10/1998 70

583 000583 42K26 (DS1) Lê Chí Đức 07/09/1998 66

584 000584 42K26 (DS1) Lê Văn Đức 17/10/1998 36

585 000585 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Tuyết Dung 11/12/1998 37

586 000586 42K26 (DS1) Lương Mai Công Dũng 13/04/1998 44

587 000587 42K26 (DS1) Lê Thái Dương 30/07/1998 46

588 000588 42K26 (DS1) Nguyễn Trung Duy 13/02/1998 30

589 000589 42K26 (DS1) Nguyễn Thùy Duyên 05/06/1998 26

590 000590 42K26 (DS1) Nguyễn Cẩm Giang 25/09/1998 54

591 000591 42K26 (DS1) Lê Thị Thu Hà 10/06/1998 37

592 000592 42K26 (DS1) Trịnh Thị Hà 02/01/1998 31

593 000593 42K26 (DS1) Lê Văn Ngọc Hải 20/06/1998 vắng

594 000594 42K26 (DS1) Trịnh Quang Hải 04/02/1998 34

595 000595 42K26 (DS1) Trần Thị Hằng 19/06/1998 39

596 000596 42K26 (DS1) Nguyễn Vũ Mỹ Hạnh 10/08/1997 49

597 000597 42K26 (DS1) Hoàng Ngọc Hậu 01/10/1998 29

598 000598 42K26 (DS1) Huỳnh Thị Thúy Hiền 20/01/1998 51

599 000599 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Thu Hiền 09/08/1998 34

600 000600 42K26 (DS1) Lê Nguyên Hoàng 25/10/1998 76

601 000601 42K26 (DS1) Đỗ Văn Hùng 25/02/1996 vắng

602 000602 42K26 (DS1) Trần Thị Hương 03/07/1998 35

603 000603 42K26 (DS1) Hoàng Thị Thu Huyền 13/07/1997 42

604 000604 42K26 (DS1) Lê Thị Huyền 27/07/1997 33

605 000605 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Huyền 20/06/1998 51

606 000606 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/11/1997 55

607 000607 42K26 (DS1) Truơng Tấn Thanh Huyền 21/11/1998 41

608 000608 42K26 (DS1) Trương Thị Diệu Huyền 17/02/1998 36

609 000609 42K26 (DS1) Phạm Minh Khánh 23/07/1997 41

610 000610 42K26 (DS1) Đỗ Thị Kiều 04/09/1996 39

611 000611 42K26 (DS1) Đoàn Thị ái Kim 05/09/1998 48

612 000612 42K26 (DS1) Đàm Văn Lành 12/03/1998 44

613 000613 42K26 (DS1) Huỳnh Thị Lành 17/01/1998 40

614 000614 42K26 (DS1) Triệu Thị Hồng Liêm 14/11/1998 46

615 000615 42K26 (DS1) Hồ Thị Mai Linh 08/04/1998 40

616 000616 42K26 (DS1) Trần Khánh Linh 11/04/1998 68

617 000617 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Tuyết Loan 11/10/1998 64

Page 14: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

618 000618 42K26 (DS1) Phạm Thị Mỹ Loan 22/09/1998 47

619 000619 42K26 (DS1) Huỳnh Đức Lợi 16/03/1998 28

620 000620 42K26 (DS1) Lê Văn Long 15/07/1998 40

621 000621 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Ly 16/04/1998 37

622 000622 42K26 (DS1) Phan Thị Kim Ly 11/08/1998 47

623 000623 42K26 (DS1) Tô Minh Mẫn 15/10/1998 34

624 000624 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Mận 25/05/1998 32

625 000625 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Bình Minh 18/07/1998 35

626 000626 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Diễm My 07/06/1998 59

627 000627 42K26 (DS1) Trà Thị Bão Na 18/03/1998 28

628 000628 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Thuý Nga 04/07/1998 36

629 000629 42K26 (DS1) Phan Thị Nga 19/05/1998 35

630 000630 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Nghĩa 10/09/1998 45

631 000631 42K26 (DS1) Nguyễn Văn Nghĩa 24/03/1998 51

632 000632 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Mai Ngọc 25/07/1998 35

633 000633 42K26 (DS1) Bùi Trần Nhất Nguyên 29/05/1998 28

634 000634 42K26 (DS1) La Thị Bích Nguyên 26/04/1998 45

635 000635 42K26 (DS1) Dương Thị Kim Nguyệt 09/06/1998 52

636 000636 42K26 (DS1) Văn Công Nhân 01/01/1998 31

637 000637 42K26 (DS1) Nguyễn Trần Phương Nhi 17/06/1998 53

638 000638 42K26 (DS1) Hà Thị Hồng Nhung 18/05/1998 37

639 000639 42K26 (DS1) Võ Thị Nhung 12/12/1998 38

640 000640 42K26 (DS1) Võ Thị Luân Ny 02/08/1997 57

641 000641 42K26 (DS1) Đỗ Minh Phát 14/03/1998 47

642 000642 42K26 (DS1) Huỳnh Văn Phong 07/10/1998 40

643 000643 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Phúc 26/07/1998 36

644 000644 42K26 (DS1) Trần Thị Thanh Phước 26/08/1998 60

645 000645 42K26 (DS1) Phan Bích Phượng 19/02/1998 42

646 000646 42K26 (DS1) Phạm Anh Quốc 15/08/1998 50

647 000647 42K26 (DS1) Hồ Thị Xuân Quỳnh 17/02/1998 60

648 000648 42K26 (DS1) Võ Thị Thu Sương 05/08/1998 44

649 000649 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Tam 11/06/1998 60

650 000650 42K26 (DS1) Trần Quốc Thắng 31/05/1998 vắng

651 000651 42K26 (DS1) Huỳnh Thị Hà Thanh 10/08/1998 vắng

652 000652 42K26 (DS1) Phạm Nguyễn Thị ThanhThanh 29/12/1998 60

653 000653 42K26 (DS1) Phan Văn Thành 04/07/1998 69

654 000654 42K26 (DS2) Đặng Thị Thanh Thảo 05/02/1998 56

655 000655 42K26 (DS2) Hoàng Thị Thu Thảo 23/04/1997 38

656 000656 42K26 (DS2) Nguyễn Thị Phương Thảo 02/11/1998 35

657 000657 42K26 (DS2) Nguyễn Thị Thu Thảo 08/12/1997 38

658 000658 42K26 (DS2) Phạm Hoàng Thi 18/09/1997 35

659 000659 42K26 (DS2) Nguyễn Thị Thơm 20/06/1997 34

660 000660 42K26 (DS2) Phan Lâm Kiều Thu 28/03/1998 47

661 000661 42K26 (DS2) Hồ Thị Thúy 04/09/1997 32

662 000662 42K26 (DS2) Nguyễn Thị Ngọc Thúy 25/02/1998 61

663 000663 42K26 (DS2) Trần Thị Ngọc Thúy 12/12/1998 34

664 000664 42K26 (DS2) Trần Thị Như Thủy 08/08/1998 39

665 000665 42K26 (DS2) Trần Thị Thủy Tiên 24/09/1998 57

Page 15: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

666 000666 42K26 (DS2) Lý Văn Tín 04/01/1998 34

667 000667 42K26 (DS2) Bùi Thị Huyền Trâm 26/10/1997 36

668 000668 42K26 (DS2) Nguyễn Thị Bích Trâm 14/02/1998 39

669 000669 42K26 (DS2) Nguyễn Ngọc Thùy Trang 02/08/1996 66

670 000670 42K26 (DS2) Phan Thị Phương Trang 23/06/1998 38

671 000671 42K26 (DS2) Huỳnh Thị Ngọc Trinh 27/12/1998 37

672 000672 42K26 (DS2) Trần Thị Lệ Trinh 23/07/1997 30

673 000673 42K26 (DS2) Lê Trần Thanh Tú 19/09/1997 36

674 000674 42K26 (DS2) Nguyễn Văn Công Tuấn 21/08/1997 41

675 000675 42K26 (DS2) Trương Văn Tùng 15/09/1998 48

676 000676 42K26 (DS2) Đồng Cao Tuyền 28/04/1998 42

677 000677 42K26 (DS2) Lê Thị Thanh Tuyền 27/08/1998 41

678 000678 42K26 (DS2) Trần Thị ánh Tuyết 23/10/1998 45

679 000679 42K26 (DS2) Tạ Thị Thu Uyên 11/05/1998 37

680 000680 42K26 (DS2) Trần Thị Lâm Uyên 05/01/1998 39

681 000681 42K26 (DS2) Nguyễn Thị Hồng Vân 02/09/1998 40

682 000682 42K26 (DS2) Nguyễn Thị Thùy Vân 03/06/1998 31

683 000683 42K26 (DS2) Nguyễn Thụy Vy 07/03/1998 52

684 000684 42K26 (DS2) Nguyễn Thị Yến 21/01/1998 38

685 000685 42K26 (DS2) Võ Thị Diện 20/05/1998 62

686 000686 42K25.2 (DS1) Trương Công Đồng 16/01/1998 33

687 000687 42K23 (DS2) Trương Thị Kim Liên 08/08/1998 46

688 000688 42K26 (DS2) Đoàn Thị Minh Lý 10/09/1998 37

689 000689 42K25.2 (DS1) Mai Thị Hằng Nga 25/11/1998 33

690 000690 42K26 (DS2) Nguyễn Đắc Minh Pháp 08/05/1998 70

691 000691 42K25.2 (DS1) Nguyễn Thị Sương 01/03/1998 49

692 000692 42K25.2 (DS1) Nguyễn Đức Minh Toàn 26/05/1998 39

693 000693 42K23 (DS2) Phạm Thị Trâm 14/05/1998 35

694 000694 42K04 (DS1) Nguyễn Minh An 01/10/1998 40

695 000695 42K04 (DS1) Lê Hoàng Tuấn Anh 24/08/1998 36

696 000696 42K04 (DS1) Nguyễn Thị Cẩm Anh 10/05/1998 30

697 000697 42K04 (DS1) Nguyễn Thị Vân Anh 02/01/1998 45

698 000698 42K04 (DS1) Phạm Thị Ngọc Ánh 25/02/1998 52

699 000699 42K04 (DS1) Nguyễn Công Bách 17/11/1998 41

700 000700 42K04 (DS1) Lê Thị Minh Châu 16/02/1998 vắng

701 000701 42K04 (DS1) Vi Thị Minh Châu 20/06/1998 37

702 000702 42K04 (DS1) Nguyễn Hồ Linh Chi 15/03/1998 56

703 000703 42K04 (DS1) Huỳnh Quốc Cường 03/08/1998 37

704 000704 42K04 (DS1) Nguyễn Mạnh Cường 16/01/1998 46

705 000705 42K04 (DS1) Trương Phúc Cường 25/09/1998 61

706 000706 42K04 (DS1) Nguyễn Tam Đáng 17/10/1998 42

707 000707 42K04 (DS1) Hồ Thị Anh Đào 27/06/1998 42

708 000708 42K04 (DS1) Huỳnh Thị Kiều Diễm 07/01/1998 43

709 000709 42K04 (DS1) Trần Thị Diệu 10/01/1998 48

710 000710 42K04 (DS1) Lữ Văn Định 25/05/1998 45

711 000711 42K04 (DS1) Nguyễn Tấn Dũng 02/01/1998 33

712 000712 42K04 (DS1) Phan Thị Duyên 05/02/1998 47

713 000713 42K04 (DS1) Trần Thị Hương Giang 20/03/1998 34

Page 16: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

714 000714 42K04 (DS1) Ưng Thị Thùy Giang 13/09/1998 39

715 000715 42K04 (DS1) Nguyễn Thị Hà 21/11/1998 47

716 000716 42K04 (DS1) Trần Thị Lệ Hằng 30/03/1998 73

717 000717 42K04 (DS1) Y Hiên 04/12/1998 41

718 000718 42K04 (DS1) Trần Văn Hiếu 12/02/1998 37

719 000719 42K04 (DS1) Trương Mỹ Hoa 20/11/1998 51

720 000720 42K04 (DS1) Ngô Thị Thu Hòa 04/02/1998 31

721 000721 42K04 (DS1) Nông Thị Huệ 18/06/1998 61

722 000722 42K04 (DS1) Nguyễn Hữu Hùng 30/05/1998 30

723 000723 42K04 (DS1) Nguyễn Việt Hùng 06/07/1998 40

724 000724 42K04 (DS1) Đỗ Minh Huy 21/03/1998 52

725 000725 42K04 (DS1) Mai Khánh Huyền 21/12/1998 33

726 000726 42K04 (DS1) Nguyễn Thị Thanh Huyền 26/11/1998 29

727 000727 42K04 (DS1) Trần Thị Huyền 15/04/1998 45

728 000728 42K04 (DS1) Trần Thị Bảo Huyền 20/06/1998 43

729 000729 42K04 (DS1) Ngô Kim Khánh 02/09/1998 36

730 000730 42K04 (DS1) Phạm Thị Lệ Khương 09/07/1998 55

731 000731 42K04 (DS1) Hoàng Thị ánh Lài 28/10/1998 47

732 000732 42K04 (DS1) Trần Thị Ngọc Lan 26/06/1998 45

733 000733 42K04 (DS1) Phan Thị Lành 20/12/1998 43

734 000734 42K04 (DS1) Phạm Thị Kim Liên 05/08/1998 40

735 000735 42K04 (DS1) Nguyễn Nhật Linh 03/02/1998 35

736 000736 42K04 (DS1) Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/08/1998 42

737 000737 42K04 (DS1) Phan Thị Mỹ Linh 19/02/1998 42

738 000738 42K04 (DS1) Trịnh Phương Linh 21/01/1998 35

739 000739 42K04 (DS1) Võ Thị Thùy Linh 09/12/1998 42

740 000740 42K04 (DS1) Nguyễn Thị Cẩm Ly 27/05/1998 38

741 000741 42K04 (DS1) Đào Thị Mai 30/11/1998 36

742 000742 42K04 (DS1) Đỗ Thị Mãi 16/10/1998 48

743 000743 42K04 (DS1) Phan Thị Mây 17/02/1997 44

744 000744 42K04 (DS1) Tạ Thị Sao Mơ 06/04/1998 39

745 000745 42K04 (DS1) Huỳnh Thị Lệ Nam 02/09/1998 40

746 000746 42K04 (DS1) Hồ Thị Ngà 09/02/1997 56

747 000747 42K04 (DS1) Võ Thị Bích Ngân 03/12/1998 24

748 000748 42K04 (DS1) Nguyễn Phương Nghi 21/04/1998 45

749 000749 42K04 (DS1) Nguyễn Thị Ngọc 15/01/1998 35

750 000750 42K04 (DS1) Nguyễn Thị Thảo Nguyên 18/09/1998 46

751 000751 42K04 (DS1) Phạm Thị Thanh Nhàn 12/05/1998 31

752 000752 42K04 (DS1) Nguyễn Thị ái Nhi 04/06/1998 36

753 000753 42K04 (DS1) Nguyễn Thị Kim Oanh 10/05/1998 30

754 000754 42K04 (DS1) Võ Thịnh Phú 20/02/1997 54

755 000755 42K04 (DS1) Nguyễn Văn Phúc 07/11/1998 28

756 000756 42K04 (DS1) Trần Thị Phượng 19/03/1998 29

757 000757 42K04 (DS1) Lê Nguyễn Anh Quân 25/11/1998 40

758 000758 42K04 (DS2) Nguyễn Hoàng Quân 18/08/1998 48

759 000759 42K04 (DS2) Nguyễn Đăng Quang 10/02/1998 58

760 000760 42K04 (DS2) Nguyễn Vinh Quang 30/12/1998 43

761 000761 42K04 (DS2) Võ Thị Như Quỳnh 28/01/1998 27

Page 17: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

762 000762 42K04 (DS2) Ngô Thanh Tâm 21/02/1998 42

763 000763 42K04 (DS2) Đỗ Cao Thắng 20/03/1996 29

764 000764 42K04 (DS2) Lê Thị Thu Thảo 12/05/1998 49

765 000765 42K04 (DS2) Nguyễn Thị Thảo 16/12/1998 34

766 000766 42K04 (DS2) Nguyễn Thị Phương Thảo 25/05/1998 46

767 000767 42K04 (DS2) Nguyễn Thị Phương Thảo 04/09/1998 35

768 000768 42K04 (DS2) Nguyễn Thị Thu Thảo 26/06/1998 49

769 000769 42K04 (DS2) Phạm Thị Thu Thảo 10/10/1998 33

770 000770 42K04 (DS2) Nguyễn Phạm Anh Thịnh 29/10/1998 28

771 000771 42K04 (DS2) Mai Đức Thọ 29/03/1996 vắng

772 000772 42K04 (DS2) Từ Thị Mỹ Thuận 19/05/1998 39

773 000773 42K04 (DS2) Đặng Thị Duy Thương 15/01/1998 vắng

774 000774 42K04 (DS2) Trương Thị Thương 19/01/1998 54

775 000775 42K04 (DS2) Vương Thị Thương 10/10/1998 44

776 000776 42K04 (DS2) Nguyễn Thị Mỹ Tiên 13/04/1998 44

777 000777 42K04 (DS2) Trần Võ Anh Trâm 18/07/1998 49

778 000778 42K04 (DS2) Lê Thị Trang 06/07/1998 34

779 000779 42K04 (DS2) Nguyễn Thị Thùy Trang 10/01/1998 58

780 000780 42K04 (DS2) Huỳnh Hồ Trung 21/04/1998 34

781 000781 42K04 (DS2) Thới Nhất Tú 20/03/1998 41

782 000782 42K04 (DS2) Lê Thị Tuyết 16/06/1998 41

783 000783 42K04 (DS2) Lê Thị Minh Vân 29/01/1998 42

784 000784 42K04 (DS2) Cao Trương Văn 26/04/1998 33

785 000785 42K04 (DS2) Trần Thị Khánh Vy 10/01/1998 47

786 000786 42K05 Huỳnh Thị Minh Anh 17/01/1997 47

787 000787 42K05 Trần Thị Kim Anh 10/02/1998 vắng

788 000788 42K05 Trần Thị Vân Anh 04/10/1997 vắng

789 000789 42K05 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/11/1998 40

790 000790 42K05 Tiêu Minh Ánh 05/10/1998 35

791 000791 42K05 Nguyễn Thị Thùy Diễm 12/10/1998 39

792 000792 42K05 Đỗ Thị Kim Dung 26/07/1998 39

793 000793 42K05 Đoàn Thị Ngọc Duyên 07/07/1998 61

794 000794 42K05 Đỗ Thị Thu Hà 26/03/1998 39

795 000795 42K05 Lê Thị Mỹ Hạnh 10/06/1998 39

796 000796 42K05 Đặng Thị Hảo 25/03/1998 47

797 000797 42K05 Nguyễn Thanh Hưng 09/03/1998 32

798 000798 42K05 Trần Thị Huyền 18/12/1998 43

799 000799 42K05 Võ Nữ Khiết 02/06/1998 57

800 000800 42K05 Nguyễn Thị Lan 05/01/1998 41

801 000801 42K05 Ngô Thị Mỹ Lanh 10/02/1998 51

802 000802 42K05 Đặng Thị Mỹ Linh 10/10/1998 33

803 000803 42K05 Cao Văn Lý 16/09/1998 37

804 000804 42K05 Lê Thị Mai 10/10/1998 30

805 000805 42K05 Nguyễn Quốc Mạnh 16/08/1998 35

806 000806 42K05 Ngô Đình Minh 04/01/1998 67

807 000807 42K05 Ngô Hoài Nam 23/07/1998 48

808 000808 42K05 Lê Thị Ngọc 14/03/1998 40

809 000809 42K05 Lê Thị ánh Nguyệt 04/01/1998 48

Page 18: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

810 000810 42K05 Phạm Anh Nhật 11/02/1998 40

811 000811 42K05 Nguyễn Lê Hồng Nhung 30/05/1998 54

812 000812 42K05 Lê Thị Tú Oanh 24/05/1998 32

813 000813 42K05 Phan Thị Oanh 22/04/1998 42

814 000814 42K05 Lê Hữu Phúc 24/01/1998 27

815 000815 42K05 Trần Thị Diễm Phúc 16/11/1998 45

816 000816 42K05 Hồ Thanh Phước 03/10/1997 40

817 000817 42K05 Lê Quốc Quyền 03/05/1998 37

818 000818 42K05 Châu Thị Sim 10/12/1997 31

819 000819 42K05 Văn Thiên Sơn 11/04/1998 44

820 000820 42K05 Nguyễn Đức Thắng 12/08/1998 28

821 000821 42K05 Lê Thị Thanh 25/04/1998 45

822 000822 42K05 Nguyễn Bá Thành 03/03/1998 42

823 000823 42K05 Lê Thu Thảo 15/10/1998 50

824 000824 42K05 Trần Hoàng Anh Thư 08/04/1997 47

825 000825 42K05 Nguyễn Thị Thùy Trâm 18/09/1998 32

826 000826 42K05 Trần Thị Mỹ Trâm 17/07/1998 32

827 000827 42K05 Trà Thị Thùy Trang 14/07/1998 46

828 000828 42K05 Hà Thị Trinh 15/03/1998 43

829 000829 42K05 Lê Thị Thúy Trinh 10/06/1998 27

830 000830 42K05 Võ Trần Cát Tường 23/12/1998 63

831 000831 42K05 Lê Thị Tuyến 06/11/1998 44

832 000832 42K05 Nguyễn Thị Thanh Uyên 16/01/1998 34

833 000833 42K05 Hoàng Hữu Văn 27/10/1997 36

834 000834 42K05 Đoàn Dương Tường Vi 26/09/1998 47

835 000835 42K05 Ngô Trường Viên 21/09/1998 42

836 000836 42K05 Nguyễn Hoàng Vũ 14/01/1998 38

837 000837 42K05 Nguyễn Đức Vương 02/03/1998 64

838 000838 42K05 Huỳnh Thị Tường Vy 06/05/1998 33

839 000839 42K05 Lê Thị Kim Vy 19/06/1998 37

840 000840 42K05 Hoàng Thế Vỹ 26/01/1998 47

841 000841 42K09 Phương Hồng Bão 01/11/1998 48

842 000842 42K09 Alăng Thị Bích 04/05/1998 56

843 000843 42K09 Zơ Râm Độ Aug 1 199 35

844 000844 42K09 Huỳnh Thanh Đông 08/10/1997 37

845 000845 42K09 Hứa Thị Mỹ Duyên 27/10/1997 45

846 000846 42K09 Hồ Vũ Thanh Hằng 13/03/1998 34

847 000847 42K09 Lê Thị Thúy Hằng 08/01/1998 54

848 000848 42K09 Trần Thị Thu Hằng 06/10/1998 41

849 000849 42K09 Lê Duy Hiếu 23/06/1998 39

850 000850 42K09 Nguyễn Thị Thu Huệ 27/07/1998 44

851 000851 42K09 Dương Thị Mỹ Linh 10/11/1997 34

852 000852 42K09 Nguyễn Thị Thanh Linh 21/07/1998 44

853 000853 42K09 Nguyễn Phương Nam 26/06/1998 38

854 000854 42K09 Nguyễn Hữu Nguyên 05/01/1997 34

855 000855 42K09 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 28/04/1998 50

856 000856 42K09 Pơloong Nơ 25/05/1998 42

857 000857 42K09 Trần Thị Kiều Oanh 05/04/1998 54

Page 19: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

858 000858 42K09 Đặng Văn Quốc 10/06/1998 29

859 000859 42K09 Huỳnh Văn Tân 04/07/1996 38

860 000860 42K09 Trần Thị Hoài Thắm 11/02/1998 37

861 000861 42K09 Nguyễn Thị Hoài Thu 24/06/1998 54

862 000862 42K09 Phạm Thị Thương 25/04/1998 38

863 000863 42K09 Phạm Thị Thùy 28/08/1998 43

864 000864 42K09 Nguyễn Nữ Hoàng Thy 01/11/1998 30

865 000865 42K09 Võ Thị Trang 05/10/1997 36

866 000866 42K09 Lê Thị Kiều Trinh 16/04/1998 34

867 000867 42K09 Trần Thị Thanh Tuyền 01/01/1998 vắng

868 000868 42K10 Nguyễn Thị Hạnh 14/05/1998 28

869 000869 42K10 Hứa Văn Ngọc Hiếu 08/03/1998 46

870 000870 42K10 Đặng Thị Ngọc Hồi 05/10/1997 43

871 000871 42K10 Tô Tấn Huỳnh 25/01/1998 38

872 000872 42K10 Nguyễn Thị Quỳnh Như 28/12/1998 42

873 000873 42K10 Vi A Sang 18/10/1998 30

874 000874 42K10 Huỳnh Văn Thi 23/04/1998 38

875 000875 42K11 Đặng Thị Chung 07/05/1998 37

876 000876 42K11 Nguyễn Tấn Danh 13/10/1998 73

877 000877 42K11 Hoàng Thị Thanh Giang 02/06/1998 35

878 000878 42K11 Đới Thị Hậu 21/08/1998 50

879 000879 42K11 Lê Thị Bích Hợp 14/07/1998 25

880 000880 42K11 Phạm Thị Như Huyền 03/11/1998 40

881 000881 42K11 Huỳnh Hồ Thảo Nguyên 27/02/1998 76

882 000882 42K11 Lê Bá Phan 19/10/1998 55

883 000883 42K11 Nguyễn Hữu Quốc 25/10/1998 32

884 000884 42K11 Huỳnh Đức Sơn 24/05/1998 35

885 000885 42K11 Nguyễn Đình Tâm 17/03/1997 35

886 000886 42K11 Đào Thị Thanh 28/10/1998 36

887 000887 42K11 Nguyễn Thu Trà 28/07/1998 34

888 000888 42K11 Đặng Thu Trang 18/10/1998 36

889 000889 42K11 Nguyễn Thị Mỹ Trang 12/04/1998 43

890 000890 42K11 Trịnh Xuân Vũ 28/11/1998 57

891 000891 42K11 Đặng Thị Yến 02/05/1998 30

892 000892 42K13 (DS1) Trương Thị Thúy An 08/09/1998 50

893 000893 42K13 (DS1) Huỳnh Thị Lan Anh 26/02/1998 67

894 000894 42K13 (DS1) Nguyễn Ngọc Ánh 06/11/1998 39

895 000895 42K13 (DS1) Nguyễn Hoàng An Bảo 09/10/1998 45

896 000896 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Cúc 04/03/1998 46

897 000897 42K13 (DS1) Nguyễn Hùng Cường 02/04/1997 43

898 000898 42K13 (DS1) Phạm Ngọc Cường 20/05/1997 48

899 000899 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Hạnh Đào 02/03/1998 41

900 000900 42K13 (DS1) Nguyễn Công Đạt 22/08/1998 36

901 000901 42K13 (DS1) Nguyễn Quốc Đạt 19/10/1998 48

902 000902 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Thúy Diễm 20/02/1998 53

903 000903 42K13 (DS1) Phan Thị Diễm 25/03/1998 58

904 000904 42K13 (DS1) Lê Thị Ngọc Diểm 20/02/1998 50

905 000905 42K13 (DS1) Nguyễn Hoàng Ngọc Diệp 15/07/1998 82

Page 20: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

906 000906 42K13 (DS1) Phạm Thị Ngọc Dung 24/03/1997 51

907 000907 42K13 (DS1) Phan Đại Dương 14/05/1998 31

908 000908 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Thanh Hà 25/12/1998 76

909 000909 42K13 (DS1) Phạm Thị Hồng Hà 03/05/1998 35

910 000910 42K13 (DS1) Phan Thị Thanh Hằng 29/07/1998 69

911 000911 42K13 (DS1) Võ Thị Hằng 06/08/1997 40

912 000912 42K13 (DS1) Võ Đức Hạnh 12/11/1998 68

913 000913 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Hậu 16/05/1998 44

914 000914 42K13 (DS1) Hồ Thị Thu Hiền 27/08/1998 57

915 000915 42K13 (DS1) Hoàng Thị Hiền Feb 1 199 37

916 000916 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Diệu Hiền 21/04/1997 52

917 000917 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Thu Hiền 07/07/1998 45

918 000918 42K13 (DS1) Lê Thị Thu Hiếu 27/01/1998 51

919 000919 42K13 (DS1) Phan Thị Minh Hiếu 10/03/1998 52

920 000920 42K13 (DS1) Tồn Nghĩa Hiếu 12/03/1998 41

921 000921 42K13 (DS1) Văn Đức Hiếu 14/08/1994 40

922 000922 42K13 (DS1) Võ Thị Hoài 25/05/1998 46

923 000923 42K13 (DS1) Lê Hoàng 17/10/1997 48

924 000924 42K13 (DS1) Nguyễn Việt Hoàng 29/12/1998 33

925 000925 42K13 (DS1) Đỗ Thị Huyền 20/10/1998 37

926 000926 42K13 (DS1) Phạm Thị Khánh Huyền 26/03/1998 67

927 000927 42K13 (DS1) Phạm Thị Minh Huyền 20/11/1998 36

928 000928 42K13 (DS1) Trần Thị Ngọc Huyền 04/01/1998 47

929 000929 42K13 (DS1) Võ Thị Thu Huyền 17/03/1997 49

930 000930 42K13 (DS1) Vũ Thị Huyền 02/08/1998 44

931 000931 42K13 (DS1) Vũ Thị Huyền 02/03/1998 59

932 000932 42K13 (DS1) Trần Viết Kha 30/04/1998 58

933 000933 42K13 (DS1) Lê Minh Như Khánh 16/11/1998 41

934 000934 42K13 (DS1) Nguyễn Hữu Khôi 24/07/1998 36

935 000935 42K13 (DS1) Trần Trung Kiên 10/04/1998 80

936 000936 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Hương Kiều 01/12/1998 48

937 000937 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Ngọc Kiều 15/10/1998 41

938 000938 42K13 (DS1) Nguyễn Anh Hoàng Lâm 17/10/1997 51

939 000939 42K13 (DS1) Phạm Thị Lê 06/02/1998 43

940 000940 42K13 (DS1) Đinh Thị Linh 05/08/1998 29

941 000941 42K13 (DS1) Hứa Kiều Phương Linh 07/09/1997 41

942 000942 42K13 (DS1) Huỳnh Kim Thùy Linh 30/07/1998 87

943 000943 42K13 (DS1) Lăng Diệu Linh 18/02/1998 vắng

944 000944 42K13 (DS1) Nguyễn Bảo Linh 25/09/1998 39

945 000945 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Loan 24/08/1998 74

946 000946 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Kim Loan 08/01/1998 47

947 000947 42K13 (DS1) Nguyễn Chương Lộc 04/08/1997 57

948 000948 42K13 (DS1) Trương Tử Long 20/02/1998 46

949 000949 42K13 (DS1) Lê Thị Luyến 30/09/1997 43

950 000950 42K13 (DS1) Hoàng Hương Ly 10/11/1998 47

951 000951 42K13 (DS1) Trần Thái Hương Ly 06/01/1997 56

952 000952 42K13 (DS1) Võ Thị Trúc Ly 18/07/1998 34

953 000953 42K13 (DS1) Phạm Thị Lý 13/03/1998 34

Page 21: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

954 000954 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Mến 01/04/1998 34

955 000955 42K13 (DS1) Võ Thị Thu Mến 24/10/1998 50

956 000956 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Ngọc Minh 25/04/1998 34

957 000957 42K13 (DS1) Huỳnh Thị Lệ My 20/01/1998 40

958 000958 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Quỳnh My 08/02/1998 59

959 000959 42K13 (DS1) Hà Thị Thúy Ngân 02/12/1998 80

960 000960 42K13 (DS1) Trần Thị Ngọc 18/09/1998 41

961 000961 42K13 (DS1) Bùi Thị Nguyệt 12/08/1997 42

962 000962 42K13 (DS1) Lưu Thị Bích Nguyệt 22/12/1997 44

963 000963 42K13 (DS1) Đoàn Đình Nhật 25/09/1998 74

964 000964 42K13 (DS1) Lê Thị Nhi 05/02/1998 76

965 000965 42K13 (DS1) Mai Thị Nhi 17/03/1998 38

966 000966 42K13 (DS1) Phạm Thị Hồng Nhi 19/02/1998 34

967 000967 42K13 (DS1) Phạm Thị Yến Nhi 22/02/1998 52

968 000968 42K13 (DS1) Trần Thị Hoài Nhi 14/04/1996 44

969 000969 42K13 (DS1) Phạm Thị Nhờ 05/09/1998 44

970 000970 42K13 (DS1) Hồ Thị Huỳnh Như 13/09/1997 38

971 000971 42K13 (DS1) Lê Thị Huỳnh Như 24/09/1998 56

972 000972 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Bích Như 07/01/1998 36

973 000973 42K13 (DS2) Lê Đặng Tuyết Nhung 12/10/1998 70

974 000974 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/02/1998 47

975 000975 42K13 (DS2) Nguyễn Kiều Oanh 07/08/1998 45

976 000976 42K13 (DS2) Trần Kim Phong 01/01/1998 44

977 000977 42K13 (DS2) Lê Thị Nhất Phương 03/04/1998 50

978 000978 42K13 (DS2) Nguyễn Trần Anh Phương 24/09/1998 80

979 000979 42K13 (DS2) Trần Thị Thu Phương 12/02/1998 50

980 000980 42K13 (DS2) Lê Thị Lệ Quyên 17/04/1998 40

981 000981 42K13 (DS2) Lâm Văn Vĩnh Quyền 31/03/1998 51

982 000982 42K13 (DS2) Trương Diễm Quỳnh 10/04/1998 67

983 000983 42K13 (DS2) Nguyễn Thanh Tài 24/05/1998 56

984 000984 42K13 (DS2) Phạm Ngọc Thắng 04/06/1997 42

985 000985 42K13 (DS2) Dương Thị Thanh 04/04/1998 46

986 000986 42K13 (DS2) Bùi Thị Thanh Thảo 31/03/1998 52

987 000987 42K13 (DS2) Đoàn Ngọc Thạch Thảo 05/03/1998 58

988 000988 42K13 (DS2) Hồ Phan Thảo 01/05/1998 44

989 000989 42K13 (DS2) Phan Thị Thảo 02/03/1998 42

990 000990 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Minh Thi 11/02/1998 51

991 000991 42K13 (DS2) Trần Thị Tuyết Thoa 10/06/1995 59

992 000992 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Anh Thư 18/07/1998 43

993 000993 42K13 (DS2) Trần Thị Minh Thư 24/05/1998 42

994 000994 42K13 (DS2) Huỳnh Thị Thuận 12/08/1998 43

995 000995 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Hoài Thương 20/04/1998 46

996 000996 42K13 (DS2) Thái Anh Thuy 15/07/1998 78

997 000997 42K13 (DS2) Ngô Thị Thanh Thùy 04/05/1998 38

998 000998 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Thu Thùy 19/05/1998 54

999 000999 42K13 (DS2) Võ Thị Thanh Thủy 02/09/1998 44

1000 001000 42K13 (DS2) Phan Thị Thanh Thuỷ 25/07/1998 52

1001 001001 42K13 (DS2) Hồ Thị Thủy Tiên 14/09/1997 45

Page 22: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

1002 001002 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Thủy Tiên 14/11/1998 42

1003 001003 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Thanh ThanhTrà 11/09/1998 50

1004 001004 42K13 (DS2) Phạm Thị Thu Trang 14/04/1998 65

1005 001005 42K13 (DS2) Trần Văn Trí 01/01/1997 41

1006 001006 42K13 (DS2) Trần Vũ Hồng Trinh 20/11/1998 24

1007 001007 42K13 (DS2) Phạm Anh Tú 02/06/1998 54

1008 001008 42K13 (DS2) Trương Thanh Tuân 10/02/1998 42

1009 001009 42K13 (DS2) Đỗ Phúc Tuấn 01/07/1998 39

1010 001010 42K13 (DS2) Nguyễn Viết Tuấn 26/05/1998 41

1011 001011 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22/05/1998 46

1012 001012 42K13 (DS2) Trương Phương Tuyền 25/09/1998 64

1013 001013 42K13 (DS2) Bùi Thị Lê Vân 22/05/1998 58

1014 001014 42K13 (DS2) Phan Thị Hồng Vân 15/03/1998 73

1015 001015 42K13 (DS2) Lê Trần Huyền Vi 06/01/1998 66

1016 001016 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Tường Vi 21/04/1998 47

1017 001017 42K13 (DS2) Nguyễn Lan Viên 01/01/1998 26

1018 001018 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Hoa Viên 10/09/1998 71

1019 001019 42K13 (DS2) Nguyễn Phước Hoàng Việt 10/04/1998 40

1020 001020 42K19 (DS1) Đinh Thị Phương Anh 13/03/1998 32

1021 001021 42K19 (DS1) Lê Thị Ngọc Anh 14/09/1998 46

1022 001022 42K19 (DS1) Ngô Thị Kỳ Anh 17/04/1998 42

1023 001023 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/11/1998 41

1024 001024 42K19 (DS1) Lâm Nữ Ngọc ánh 01/01/1997 50

1025 001025 42K19 (DS1) Võ Bá Cang 04/11/1998 49

1026 001026 42K19 (DS1) Un Chậu Apr 2 199 27

1027 001027 42K19 (DS1) Hoàng Thị Chi 09/08/1997 35

1028 001028 42K19 (DS1) Hiên Chư Jan 19 199 48

1029 001029 42K19 (DS1) Rahlan Huỳnh Cơ 03/02/1998 69

1030 001030 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Bích Dân 03/08/1998 66

1031 001031 42K19 (DS1) Trần Hoàng Hải Đăng 21/10/1998 40

1032 001032 42K19 (DS1) Đoàn Thị Lệ Diễm 27/01/1998 45

1033 001033 42K19 (DS1) Nông Đức Đồng 23/12/1998 29

1034 001034 42K19 (DS1) Mang Văn Đức 13/06/1998 29

1035 001035 42K19 (DS1) Lê Phương Duyên 08/02/1998 53

1036 001036 42K19 (DS1) Trần Thị Mỹ Duyên 28/03/1998 36

1037 001037 42K19 (DS1) Trần Thị Việt Hà 01/01/1998 51

1038 001038 42K19 (DS1) Võ Thị Kim Hà 02/03/1997 54

1039 001039 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Thúy Hằng 31/01/1997 32

1040 001040 42K19 (DS1) Phạm Thị Thúy Hằng 15/08/1998 50

1041 001041 42K19 (DS1) Trần Thị Hằng 15/05/1998 44

1042 001042 42K19 (DS1) Nguyễn Thành Hậu 28/12/1998 39

1043 001043 42K19 (DS1) Đặng Nguyễn Công Hiếu 02/11/1998 44

1044 001044 42K19 (DS1) Nguyễn Minh Hiếu 16/05/1998 44

1045 001045 42K19 (DS1) Dương Thanh Hoa 09/05/1997 48

1046 001046 42K19 (DS1) Hà Nguyễn Mai Hoa 22/02/1998 68

1047 001047 42K19 (DS1) Trần Văn Hòa 30/09/1998 27

1048 001048 42K19 (DS1) Trịnh Đăng Hùng 24/07/1997 35

1049 001049 42K19 (DS1) Phạm Xuân Huy 25/11/1992 41

Page 23: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

1050 001050 42K19 (DS1) Trần Thị Thu Huyên 12/04/1998 31

1051 001051 42K19 (DS1) Phạm Thị Huyền 15/08/1998 38

1052 001052 42K19 (DS1) Võ Trần Khiêm 24/11/1998 62

1053 001053 42K19 (DS1) Trần Hoa Mi Knul Jan 19 199 35

1054 001054 42K19 (DS1) Nguyễn Lê Phương Lâm 18/10/1998 43

1055 001055 42K19 (DS1) Phan Thị Mỹ Lệ 07/10/1998 40

1056 001056 42K19 (DS1) Trần Thị Thanh Liêm 10/10/1997 69

1057 001057 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Kim Liên 20/08/1997 35

1058 001058 42K19 (DS1) Bùi Thị Thùy Linh 10/06/1998 29

1059 001059 42K19 (DS1) Trần Phương Yến Linh 25/05/1997 37

1060 001060 42K19 (DS1) Võ Thảo Linh 26/05/1998 39

1061 001061 42K19 (DS1) Vũ Thị Linh 12/02/1998 49

1062 001062 42K19 (DS1) Lê Cẩm ái Loan 26/03/1998 38

1063 001063 42K19 (DS1) Đinh Vũ Lơn 03/01/1997 33

1064 001064 42K19 (DS1) Lê Quang Minh 11/04/1997 33

1065 001065 42K19 (DS1) Nguyễn Trường Minh 25/11/1998 45

1066 001066 42K19 (DS1) Trương Thị Mười 16/11/1997 42

1067 001067 42K19 (DS1) Đỗ Hải Nam 10/03/1998 vắng

1068 001068 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Nghĩa 21/12/1998 57

1069 001069 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Ngọc 29/09/1998 vắng

1070 001070 42K19 (DS1) Nguyễn Trần Bảo Ngọc 31/05/1998 57

1071 001071 42K19 (DS1) Trần Văn Ngọc 01/01/1998 29

1072 001072 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Nguyệt 08/08/1998 58

1073 001073 42K19 (DS1) Trương Thị Ánh Nguyệt 09/06/1998 vắng

1074 001074 42K19 (DS1) Nguyễn Trần Minh Nhi 13/03/1998 72

1075 001075 42K19 (DS1) Nguyễn Quỳnh Như 20/03/1998 47

1076 001076 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/11/1998 41

1077 001077 42K19 (DS1) Lê Công Nin 20/04/1998 40

1078 001078 42K19 (DS1) Đặng Thị Cúc Nương 18/07/1998 52

1079 001079 42K19 (DS1) Ngô Văn Phúc 09/02/1997 39

1080 001080 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Diễm Phúc 13/05/1998 45

1081 001081 42K19 (DS1) Đỗ Hữu Phước 10/03/1998 31

1082 001082 42K19 (DS1) Nguyễn Đức Phước 06/07/1997 30

1083 001083 42K19 (DS1) Phan Thị Phước 06/05/1998 37

1084 001084 42K19 (DS1) Nguyễn Như Phương 10/06/1998 43

1085 001085 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Thu Phương 21/03/1998 48

1086 001086 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Thu Phương 25/04/1998 56

1087 001087 42K19 (DS1) Nguyễn Hồng Quân 12/01/1998 63

1088 001088 42K19 (DS1) Nguyễn Qúy 27/01/1998 34

1089 001089 42K19 (DS1) Biện Như Quỳnh 28/02/1997 35

1090 001090 42K19 (DS1) Rahlan Samôn Nov 29 199 42

1091 001091 42K19 (DS1) Bhling Tăm 26/07/1998 57

1092 001092 42K19 (DS1) Hồ Thị Thanh Thanh 19/10/1998 37

1093 001093 42K19 (DS1) Lê Đình Thanh 28/12/1996 41

1094 001094 42K19 (DS1) Nguyễn Thụy Kiều Thanh 01/12/1997 68

1095 001095 42K19 (DS1) Đỗ Phạm Nguyên Thảo 15/07/1998 53

1096 001096 42K19 (DS1) Lê Thị Thiên Thảo 18/04/1997 52

1097 001097 42K19 (DS1) Võ Thu Thảo 06/09/1998 60

Page 24: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

1098 001098 42K19 (DS1) Hồ Văn Hoàn Thiện 06/03/1997 34

1099 001099 42K19 (DS1) Phạm Lê Sao Thương 23/10/1998 52

1100 001100 42K19 (DS1) Phạm Thanh Thùy 17/05/1997 36

1101 001101 42K19 (DS2) Huỳnh Thị Ngọc Thủy 01/09/1998 vắng

1102 001102 42K19 (DS2) Lê Quốc Tính 02/10/1998 33

1103 001103 42K19 (DS2) Đào Ngọc Toàn 22/06/1997 51

1104 001104 42K19 (DS2) Dương Thị Ngọc Trâm 17/09/1998 33

1105 001105 42K19 (DS2) Nguyễn Cao Thùy Trang 03/01/1998 62

1106 001106 42K19 (DS2) Nguyễn Thị Trang 12/05/1998 54

1107 001107 42K19 (DS2) Nguyễn Anh Trí 26/02/1996 41

1108 001108 42K19 (DS2) Trần Thị Phước Trinh 10/05/1997 39

1109 001109 42K19 (DS2) Trương Minh Tú 07/08/1998 44

1110 001110 42K19 (DS2) Huỳnh Anh Tuấn 16/08/1998 38

1111 001111 42K19 (DS2) Lục Văn Tuấn Jun 25 199 37

1112 001112 42K19 (DS2) Nguyễn Văn Tuấn 25/11/1998 37

1113 001113 42K19 (DS2) Lý Thanh Tuyến 06/02/1998 40

1114 001114 42K19 (DS2) Nguyễn Thị Kim Tuyến 11/10/1998 43

1115 001115 42K19 (DS2) Hứa Thị Bảo Yến 13/10/1998 32

1116 001116 42K20 Trần Phi Anh 29/01/1997 78

1117 001117 42K20 Nguyễn Thị Ba 10/04/1998 40

1118 001118 42K20 Trương Xuân Bách 17/03/1998 54

1119 001119 42K20 Nguyễn Thị Cúc 04/05/1998 32

1120 001120 42K20 Trịnh Thành Đạt 20/11/1998 35

1121 001121 42K20 Nguyễn Xuân Đức 18/05/1997 40

1122 001122 42K20 Lê Ngọc Anh Dũng 01/05/1998 52

1123 001123 42K20 Lê Văn Dụng 05/11/1998 31

1124 001124 42K20 Phạm Thị Duyên 05/02/1997 45

1125 001125 42K20 Bùi Thị Tú Hà 29/03/1998 35

1126 001126 42K20 Hoàng Hà 06/07/1995 25

1127 001127 42K20 Nông Thị Thu Hà 13/06/1998 37

1128 001128 42K20 Lê Thị Hằng 20/03/1998 48

1129 001129 42K20 Trần Thị Hạnh 20/06/1998 vắng

1130 001130 42K20 Nguyễn Thanh Thanh Hiền 14/02/1998 55

1131 001131 42K20 Trần Kim Hoàn 10/12/1997 60

1132 001132 42K20 Lê Thị Hương 08/10/1998 33

1133 001133 42K20 Lê Quốc Khoa 19/06/1998 40

1134 001134 42K20 Phạm Đinh Anh Khoa 04/08/1998 45

1135 001135 42K20 Nguyễn Thị Kim Liên 15/02/1998 37

1136 001136 42K20 Đinh Thị Mỹ Linh 17/05/1998 44

1137 001137 42K20 Nguyễn Lê Mỹ Linh 20/11/1998 53

1138 001138 42K20 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/10/1998 65

1139 001139 42K20 Trần Thị Thảo Linh 28/01/1998 40

1140 001140 42K20 Võ Thị Ngọc Linh 21/06/1998 41

1141 001141 42K20 Trần Ngọc Mai 25/02/1997 61

1142 001142 42K20 Nguyễn Tấn Minh 24/05/1998 44

1143 001143 42K20 Trần Thị Ngọc Minh 09/05/1998 44

1144 001144 42K20 Nguyễn Thị Nga 15/01/1998 31

1145 001145 42K20 Nguyễn Thị Thanh Nga 16/09/1998 44

Page 25: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

1146 001146 42K20 Ngô Thị Hồng Ngân 27/08/1997 35

1147 001147 42K20 Hà Thị Yến Nhi 07/04/1998 42

1148 001148 42K20 Hoàng Nguyễn Cẩm Nhi 09/02/1998 50

1149 001149 42K20 Trần Thị Tuyết Nhi 24/01/1998 44

1150 001150 42K20 Lê Thị Nhớ 22/09/1998 34

1151 001151 42K20 Nguyễn Thị Quỳnh Như 25/06/1998 41

1152 001152 42K20 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/01/1998 39

1153 001153 42K20 Phan Hoàng Nhung 28/07/1998 58

1154 001154 42K20 Trương Thị Nhứt 12/02/1998 57

1155 001155 42K20 Trần Phi Phong 29/05/1998 32

1156 001156 42K20 Nguyễn Đình Phúc 30/04/1997 32

1157 001157 42K20 Đậu Đức Phương 27/02/1998 37

1158 001158 42K20 Lê Thanh Phương 09/11/1998 30

1159 001159 42K20 Phan Đăng Quang 24/02/1998 44

1160 001160 42K20 Nguyễn Quang Sinh 01/04/1998 41

1161 001161 42K20 Vũ Hồng Sơn 11/07/1998 27

1162 001162 42K20 Hồ Thảo Sương 07/07/1998 41

1163 001163 42K20 Bùi Thị Linh Tâm 08/03/1998 41

1164 001164 42K20 Thái Thị Thanh Tâm 02/09/1997 44

1165 001165 42K20 Trần Xuân Thái 20/08/1998 38

1166 001166 42K20 Huỳnh Phan Thao 06/12/1998 38

1167 001167 42K20 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/02/1998 50

1168 001168 42K20 Phạm Thị Phương Thảo 16/07/1998 44

1169 001169 42K20 Nguyễn Thị Thu Thể 17/02/1998 30

1170 001170 42K20 Lê Ngọc Minh Thư 04/07/1998 61

1171 001171 42K20 Nguyễn Thị Đoan Thục 26/09/1998 43

1172 001172 42K20 Nguyễn Thị Bích Thủy 21/10/1998 39

1173 001173 42K20 Nguyễn Hữu Tiến 21/03/1998 30

1174 001174 42K20 Phan Thị Bích Trâm 28/10/1998 46

1175 001175 42K20 Nguyễn Thị Hường Trang 15/09/1998 66

1176 001176 42K20 Võ Thành Trung 05/01/1998 37

1177 001177 42K20 Phạm Thị Thanh Tú 20/10/1998 42

1178 001178 42K20 Nguyễn Võ Quốc Tuấn 24/01/1998 44

1179 001179 42K20 Trần Hà Vi 18/02/1998 11

1180 001180 42K20 Dương Thanh Vinh 13/10/1997 39

1181 001181 42K20 Lê Đức Vịnh 02/10/1998 44

1182 001182 42K20 Võ Duy Xuân 10/10/1995 35

1183 001183 42K24.1 Lê Thị Vân Anh 06/12/1998 39

1184 001184 42K24.1 Lê Thị Ngọc Ánh 25/10/1996 75

1185 001185 42K24.1 Trương Diên Bách 16/02/1997 5

1186 001186 42K24.2 Nguyễn Đông Cao 31/01/1998 46

1187 001187 42K24.1 Cao Thị Xuân Châu 21/12/1998 52

1188 001188 42K24.1 Lại Thị Thanh Châu 09/09/1998 41

1189 001189 42K24.1 Võ Thành Dân 04/10/1998 8

1190 001190 42K24.2 Dương Quốc Đạt 16/03/1998 45

1191 001191 42K24.1 Phạm Thị Điểm 27/08/1998 41

1192 001192 42K24.1 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 05/03/1998 vắng

1193 001193 42K24.1 Ngô Văn Đức 23/06/1998 28

Page 26: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

1194 001194 42K24.2 Trần Minh Đức 08/11/1998 33

1195 001195 42K24.1 Bùi Thị Thùy Dung 16/12/1998 58

1196 001196 42K24.1 Nguyễn Phương Dung 05/06/1998 46

1197 001197 42K24.2 Trần Đại Dương 04/11/1998 79

1198 001198 42K24.1 Trần Thị Thuỳ Dương 29/03/1998 42

1199 001199 42K24.1 Lê Thị Thùy Giang 15/04/1998 35

1200 001200 42K24.1 Dương Thị Thu Hà 01/01/1998 45

1201 001201 42K24.1 Thái Thị Thanh Hài 22/09/1998 42

1202 001202 42K24.2 Nguyễn Xuân Hải 26/10/1996 42

1203 001203 42K24.1 Nguyễn Thị Hằng 24/11/1997 36

1204 001204 42K24.1 Trần Thị Thu Hằng 27/11/1998 47

1205 001205 42K24.1 Ngô Thị Mỹ Hạnh 29/07/1998 43

1206 001206 42K24.1 Phạm Đặng Mỹ Hạnh 10/10/1998 33

1207 001207 42K24.2 Võ Thị Như Hiền 14/07/1998 vắng

1208 001208 42K24.1 Nguyễn Thị Thùy Hiếu 22/08/1998 49

1209 001209 42K24.1 Trần Đình Hoàng 18/12/1998 vắng

1210 001210 42K24.1 Trần Thị Huệ 10/06/1998 34

1211 001211 42K24.1 Trần Thị Huệ 30/06/1998 46

1212 001212 42K24.1 Lê Thị Mai Hương 11/09/1998 29

1213 001213 42K24.2 Nguyễn Thị Hương 12/11/1998 31

1214 001214 42K24.1 Lê Thị Tuyết Hường 01/09/1998 41

1215 001215 42K24.1 Cao Bằng Hữu 25/06/1998 37

1216 001216 42K24.1 Cao Thái Huy 29/06/1998 40

1217 001217 42K24.1 Ngô Minh Huy 04/02/1998 36

1218 001218 42K24.2 Trẩn Nguyên Huy 29/10/1998 38

1219 001219 42K24.1 Võ Quang Huy 01/04/1998 34

1220 001220 42K24.1 Nguyễn Thị Liền 03/10/1998 40

1221 001221 42K24.1 Hồ Ngọc Mỹ Linh 04/09/1998 51

1222 001222 42K24.2 Huỳnh Chí Linh 20/08/1998 46

1223 001223 42K24.1 Lê Thị Mỹ Linh 05/07/1998 44

1224 001224 42K24.1 Trương Thị Thùy Linh 12/05/1998 33

1225 001225 42K24.1 Dương Huỳnh Lợi 19/02/1998 39

1226 001226 42K24.1 Đỗ Song Ly 03/04/1998 48

1227 001227 42K24.2 Trần Thị Thiên Lý 10/06/1998 51

1228 001228 42K24.1 Nguyễn Hữu Mẫn 10/04/1998 55

1229 001229 42K24.1 Nguyễn Thị Thanh Minh 04/10/1998 30

1230 001230 42K24.1 Nguyễn Thị Kim My 20/02/1998 46

1231 001231 42K24.2 Lê Thị Tố Mỵ 20/11/1998 51

1232 001232 42K24.1 Nguyễn Minh Phương Na 10/09/1998 44

1233 001233 42K24.1 Nguyễn Thị Bích Na 29/10/1998 55

1234 001234 42K24.1 Đỗ Thị Bích Nga 01/01/1997 38

1235 001235 42K24.1 Lê Thị Nga 25/05/1998 31

1236 001236 42K24.1 Lê Thị Nga 02/04/1998 32

1237 001237 42K24.1 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/09/1998 66

1238 001238 42K24.2 Hoàng Thị Nghĩa 14/09/1998 43

1239 001239 42K24.1 Đỗ Thị Bích Ngọc 12/02/1998 vắng

1240 001240 42K24.1 Lê Thị Thu Nguyên 30/10/1998 37

1241 001241 42K24.1 Ngô Quý Nhân 21/09/1998 vắng

Page 27: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

1242 001242 42K24.1 Võ Thị Yến Nhi 16/11/1998 49

1243 001243 42K24.1 Lê Đình Phúc 17/10/1998 47

1244 001244 42K24.1 Trần Thị Phúc 27/08/1998 34

1245 001245 42K24.1 Nguyễn Phan Phước 04/11/1995 41

1246 001246 42K24.1 Bùi Minh Phương 27/08/1997 52

1247 001247 42K24.1 Dương Thị Hà Phương 04/06/1998 45

1248 001248 42K24.1 Phạm Thị Quyên 26/08/1998 37

1249 001249 42K24.1 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/02/1997 31

1250 001250 42K24.1 Phạm Phú Tài 27/09/1998 38

1251 001251 42K24.1 Trang Mỹ Tân 06/03/1998 52

1252 001252 42K24.1 Nguyễn Thị Tặng 16/05/1998 35

1253 001253 42K24.1 Nguyễn Thị Thanh Thanh 26/06/1998 44

1254 001254 42K24.1 Huỳnh Thị Vũ Thành 24/01/1998 55

1255 001255 42K24.1 Cao Thị Thanh Thảo 16/03/1998 45

1256 001256 42K24.1 Huỳnh Thị Thạch Thảo 26/05/1998 44

1257 001257 42K24.1 Nguyễn Thị Bích Thảo 18/11/1998 46

1258 001258 42K24.1 Phạm Thị Như Thảo 12/08/1998 37

1259 001259 42K24.1 Phan Thị Quỳnh Thi 02/01/1998 76

1260 001260 42K24.1 Trịnh Thị Thu 07/09/1997 23

1261 001261 42K24.1 Trần Thị Minh Thuận 10/02/1998 42

1262 001262 42K24.1 Trần Thị Thuỳ 23/10/1998 35

1263 001263 42K24.1 Trần Loan Hoài Tiên 20/08/1998 45

1264 001264 42K24.1 Lê Thị Mỹ Trang 02/09/1998 48

1265 001265 42K24.1 Nguyễn Thị Trang 20/03/1998 40

1266 001266 42K24.1 Nguyễn Văn Trung 05/06/1998 33

1267 001267 42K24.1 Trần Văn Trường 02/09/1998 70

1268 001268 42K24.1 Đặng Quang Tuấn 10/06/1997 33

1269 001269 42K24.1 Phạm Anh Tuấn 03/04/1998 63

1270 001270 42K24.1 Nguyễn Hữu Phạm Tuyên 19/06/1998 41

1271 001271 42K24.1 Lê Thị Tuyết 10/11/1997 51

1272 001272 42K24.1 Cao Thị Cẩm Vân 15/08/1998 56

1273 001273 42K24.1 Nguyễn Thị Thanh Viên 05/01/1998 31

1274 001274 42K24.1 Nguyễn Ngọc Như Ý 21/06/1998 50

1275 001275 42K27 Nguyễn Thị Ngọc Anh 08/04/1998 41

1276 001276 42K27 Phan Thị Ngọc Ánh 18/03/1998 35

1277 001277 42K27 Mai Phước Bằng 29/11/1996 42

1278 001278 42K27 Hoàng Trọng Bảo 06/12/1998 42

1279 001279 42K27 Phạm Minh Chí 16/01/1998 49

1280 001280 42K27 Phạm Quang Đạt 23/07/1997 33

1281 001281 42K27 Huỳnh Văn Đấu 15/08/1998 31

1282 001282 42K27 A Lăng Đen Jan 1 199 vắng

1283 001283 42K27 Nguyễn Văn Hồng Đức 23/05/1998 75

1284 001284 42K27 Dương Thùy Dung 23/12/1997 23

1285 001285 42K27 Thiều Thị Duyên 21/01/1998 46

1286 001286 42K27 Nguyễn Tấn Hải 09/08/1998 39

1287 001287 42K27 Hồ Thị Hằng 12/01/1998 35

1288 001288 42K27 Phan Thị Mỹ Hạnh 24/07/1998 47

1289 001289 42K27 Đặng Ngọc Hậu 27/12/1998 33

Page 28: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

1290 001290 42K27 Lê Công Hậu 10/08/1998 31

1291 001291 42K27 Huỳnh Diệu Hương 22/05/1998 50

1292 001292 42K27 Tôn Nữ Huyền Hương 26/12/1998 41

1293 001293 42K27 Nguyễn Thị Trọng Hướng 20/03/1998 40

1294 001294 42K27 Nguyễn Minh Huy 10/01/1998 49

1295 001295 42K27 Nguyễn Viết Khánh 17/04/1998 44

1296 001296 42K27 Trần Ngọc Kim Khánh 02/09/1998 vắng

1297 001297 42K27 Nguyễn Hoàng Việt Khoa 26/09/1998 32

1298 001298 42K27 Trương Quang Lâm 10/09/1998 48

1299 001299 42K27 La Thị Lan Jun 3 199 32

1300 001300 42K27 Phan Thị Thu Liên 10/08/1998 43

1301 001301 42K27 Alăng Thị Liễu 12/08/1998 34

1302 001302 42K27 Nguyễn Thị Khánh Linh 25/03/1998 34

1303 001303 42K27 Huỳnh Lê Phước Lộc 20/08/1998 31

1304 001304 42K27 Nguyễn Văn Lực 02/02/1998 38

1305 001305 42K27 Nguyễn Thị Lượng 07/01/1998 38

1306 001306 42K27 Trương Thị Huỳnh Mai 20/05/1997 48

1307 001307 42K27 Trần Tuấn Mạnh 01/01/1998 32

1308 001308 42K27 Nguyễn Vĩnh Minh 25/10/1998 53

1309 001309 42K27 Đào Thị Vi Na 19/02/1998 33

1310 001310 42K27 Phan Như Ngọc 04/08/1998 50

1311 001311 42K27 Trần Hữu Nhã 01/01/1998 40

1312 001312 42K27 Hoàng Văn Nhất 02/04/1998 27

1313 001313 42K27 H Huy Niê Mar 27 199 35

1314 001314 42K27 Huỳnh Nhật Phát 29/12/1998 42

1315 001315 42K27 Nguyễn Tri Phước 01/05/1994 41

1316 001316 42K27 Trần Thị Phường 01/02/1998 31

1317 001317 42K27 Trương Thị Thảo Quyên 19/02/1998 46

1318 001318 42K27 Huỳnh Thị Khánh Quỳnh 30/11/1998 42

1319 001319 42K27 Lê Phương Quỳnh 11/06/1998 53

1320 001320 42K27 Hoàng Trọng Sơn 03/02/1998 vắng

1321 001321 42K27 Dương Thị Ngọc Thạch 28/09/1998 44

1322 001322 42K27 Lê Thị Thanh Thảo 02/12/1997 41

1323 001323 42K27 Võ Thị Thu Thảo 16/02/1998 41

1324 001324 42K27 Phan Thị Bảo Thùy 03/04/1998 50

1325 001325 42K27 Huỳnh Thị Thủy Tiên 01/01/1998 41

1326 001326 42K27 Đặng Ngọc Tỉnh 02/01/1998 35

1327 001327 42K27 Đoàn Văn Toàn 30/08/1998 25

1328 001328 42K27 Nguyễn Lữ Trường Trân 03/03/1998 68

1329 001329 42K27 Tô Phương Trang 11/03/1998 vắng

1330 001330 42K27 Nguyễn Thị Tố Trinh 08/06/1998 42

1331 001331 42K27 Lê Thanh Tuấn 22/12/1997 27

1332 001332 42K27 Đinh Văn Viên 13/10/1998 41

1333 001333 42K27 Lý Nam Việt 06/08/1998 30

1334 001334 42K27 Huỳnh Thị Nguyên Xuân 07/02/1997 54

1335 001335 42K27 Phạm Thị Yên 08/01/1998 43

1336 001336 40K06.2 Bùi Thị Kim Anh 15/06/1996 70

1337 001337 41K04 Võ Thị Kim Oanh 06/03/1997 47

Page 29: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

1338 001338 40K07 Nguyễn Thị Thu Búp 12/02/1996 35

1339 001339 40K20 Đoàn Thị Phương Hồng 09/03/1996 62

1340 001340 40K15 Nguyễn Thị Hải Yến 09/08/1996 52

1341 001341 40K11 Phạm Văn Long 06/08/1991 46

1342 001342 39K12 Trần Sang 21/01/1992 38

1343 001343 40K20 Cao Thị Thủy 22/05/1995 35

1344 001344 38K21 Lâm Quang Duy 29/05/1993 48

1345 001345 40K07 Võ Văn Nguyên 04/09/1996 37

1346 001346 42K24.2 Nguyễn Văn An 25/07/1998 61

1347 001347 42K24.2 Phan Nhật Duy 22/02/1998 46

1348 001348 42K24.2 Hồng Nguyên Bảo Duyên 04/02/1998 35

1349 001349 42K24.2 Nguyễn Thành Đạt 20/02/1998 35

1350 001350 42K24.2 Nguyễn Linh Giang 07/02/1998 55

1351 001351 42K24.2 Nguyễn Thị Thu Hà 07/06/1998 58

1352 001352 42K24.2 Hồ Vũ Hải 10/07/1998 47

1353 001353 42K24.2 Lại Thị Mỹ Hạnh 11/10/1998 55

1354 001354 42K20 Trần Thị Hạnh 18/02/1998 vắng

1355 001355 42K24.2 Nguyễn Thị Thanh Hằng 27/05/1998 vắng

1356 001356 42K04 (DS2) Phạm Thị Thúy Hằng 25/05/1997 37

1357 001357 42K24.2 Bùi Văn Hiệp 11/11/1998 43

1358 001358 42K24.2 Hồ Thị Xuân Hương 01/04/1998 42

1359 001359 42K24.2 Nguyễn Thị Lài 10/01/1998 33

1360 001360 42K11 Lê Thị Ánh Lan 07/10/1998 vắng

1361 001361 42K24.2 Phạm Hoàng Lâm 29/04/1998 37

1362 001362 42K24.2 Phan Thị Mỹ Lệ 17/07/1998 48

1363 001363 42K24.2 Nguyễn Thị Mỹ Linh 12/04/1998 38

1364 001364 42K24.2 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/05/1998 31

1365 001365 42K24.2 Lê Thủy Vân Lưu 19/05/1998 39

1366 001366 42K24.2 Lê Phước Hà My 09/03/1998 30

1367 001367 42K24.2 Dương Thị Mỹ 24/08/1998 29

1368 001368 42K24.2 Nguyễn Thị Nụ 16/12/1998 44

1369 001369 42K24.2 Đỗ Văn Nghĩa 12/04/1998 31

1370 001370 42K24.2 Trần Bảo Nhân 06/01/1998 39

1371 001371 42K24.2 Nguyễn Thị Yến Nhi 12/06/1998 56

1372 001372 42K24.2 Bùi Quốc Phong 04/10/1998 40

1373 001373 42K24.2 Đoàn Duy Phong 11/02/1998 68

1374 001374 42K24.2 Tô Minh Phước 24/02/1998 49

1375 001375 42K24.2 Trần Lê Huệ Phương 23/04/1998 34

1376 001376 42K04 (DS2) Nguyễn Hồng Quân 27/01/1998 36

1377 001377 42K24.2 Võ Nguyễn Văn Bá Quyền 07/08/1998 42

1378 001378 42K24.2 Hoàng Nguyễn Đăng Quynh 12/10/1998 vắng

1379 001379 42K24.2 Đậu Thị Hương Quỳnh 27/07/1998 56

1380 001380 42K24.2 Hoàng Xuân Sáng 09/04/1998 47

1381 001381 42K24.2 Nguyễn Linh Tâm 25/06/1998 38

1382 001382 42K24.2 Nguyễn Văn Tuấn 27/05/1997 36

1383 001383 42K24.2 Trần Thanh Tùng 22/09/1998 29

1384 001384 42K24.2 Vũ Ngọc An Tuyên 10/08/1997 41

1385 001385 42K24.2 Cao Thị Thanh Tuyền 04/07/1998 45

Page 30: KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Thời gian thi: 10/09/2016 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú

1386 001386 42K24.2 Phan Đức Thiện 14/03/1997 44

1387 001387 42K24.2 Trần Minh Thuận 20/11/1998 68

1388 001388 42K24.2 Bùi Thị Thanh Thương 02/02/1998 49

1389 001389 42K24.2 Lê Thị Thương 02/02/1998 26

1390 001390 42K24.2 Trương Hà Thương Thương 01/07/1998 40

1391 001391 42K24.2 Trịnh Đình Trung 28/08/1998 57

1392 001392 42K24.2 Lê Hoàn Vũ 04/10/1997 41

1393 001393 42K24.2 Trần Nguyễn Hoàng Vũ 08/01/1998 32

1394 001394 42K24.2 Trần Ngọc Lê Vy 18/08/1998 54

1395 001395 42K24.2 Trương Tấn Vỹ 28/07/1998 35

1396 001396 42K24.2 Trần Hải Yến 07/01/1998 69

1397 001397 42K24.1 Hoàng Kim Thư 05/10/1998 45

1398 001398 42K24.2 Hồ Thị Xuân Huyền 10/08/1998 43

1399 001399 42K10 Võ Nguyên Tín 12/06/1998 31

1400 001400 42K24.2 Trần Võ Quốc Đạt 15/10/1998 54

1401 001401 42K24.2 Nguyễn Văn Khiêm 08/05/1997 43

1402 001402 42K24.2 Nguyễn Thị Hồng Vân 07/07/1998 45

1403 001403 42K24.2 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 30/12/1998 57

1404 001404 42K24.2 Nguyễn Thị Việt 20/02/1998 24

1405 001405 42K04 (DS2) Nguyễn Thế Giang 01/01/1998 30

1406 001406 42K24.2 Trần Thị Thanh Hội 06/07/1998 55

1407 001407 42K26 (DS2) Lê Thị Tuyết Vân 25/01/1998 40

1408 001408 42K25.2 (DS1) Ngô Xuân Hoàng 01/07/1998 27

1409 001409 42K26 (DS2) Hoàng Thị Tố Uyên 17/05/1998 vắng

1410 001410 42K23 (DS2) Bùi Thị Viên 01/01/1998 34