Page 1
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In P2050
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21
.
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Hai - Ngày 05/04/21
Trang 1
Mã nhóm Ghi chú
Buổi Sáng
1 DH C23 5 12345-------- Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056) PHI416 HT thể loại và TG tiêu biểu của VHVN từ 1900 đến1945
1816D02A01
2 DH HDH204 29 1234--------- Lê Quang Khải (1072) INT302 Tin học đại c¬ng 2018D04A06
3 DH HDH214 27 1234--------- Vũ Thị Xuân Quyên (1210) INT302 Tin học đại c¬ng 2018D04A05
4 DH HDH2_E 24 12----------- Đinh Thái S¬n (1208) TI2233 Lập trình .NET 1715D15A01
5 DH HDH301 37 1234--------- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT237 ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dụcmầm non
1917D05A01
6 DH HDH313 4 1234--------- Nguyễn Thị Thanh Tuyên (1267) MAT335 Dạy học các tình huống điển hình môn Toán 1917D01A01
7 GD A22 20 1234--------- Vũ Thị Quỳnh Dung (1052) ETM315 Viết 3 1917D04A01
8 GD A23 29 12345-------- Mai Thị Thu Thảo (1519) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D02A17
9 GD A31 39 1234--------- Nguyễn Thị Ngọc Thủy (1157) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10B05
10 GD A33 16 1234--------- Nguyễn Quang Chung (1505) PHI367 Tiếng Việt nâng cao 2 KPCS1A01
11 GD A34 28 12345-------- Hán Thị Thu Hằng (1245) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03B02
12 GD A41 39 12345-------- Tr¬ng Thị Thúy Ninh (1412) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D05A03
13 GD A43 54 123---------- Đinh Thị Thu Ph¬ng (1190) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D10A04
14 GD B13 41 12345-------- Nguyễn Văn Hng (1003) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D15A09
15 GD B14 7 123---------- Vũ Thị Thu Hiền (1090) GEO201 Môi trờng và phát triển bền vững 1816D09A01
16 GD B15 44 123---------- Đào Thị Thùy D¬ng (1150) LCC215 Viết 2 2018D18A07
17 GD B21 22 12345-------- Nguyễn Đức Thắng (1541) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D16A15
18 GD B22 40 12345-------- Nguyễn Văn Thọ (1030) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03A01
19 GD B24 29 12345-------- Đào Thị Thùy H¬ng (1264) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D12A16
20 GD B31 36 1234--------- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D10C05
21 GD B32 17 12345-------- Đỗ Tự Trị (1437) P_GET301 Tiếng Anh năng lực 1 2018D01A01
22 GD B43 35 1234--------- Chu Thị Thanh Hiền (1187) TAC203 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Văn hóa - Dulịch
2018D81A01
23 GD B44 36 12345-------- Nguyễn Thị Thìn (1514) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D15A08
24 GD B51 40 1234--------- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC212 Nghe 2 2018D18D08
Page 2
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Hai - Ngày 05/04/21
Trang 2
Mã nhóm Ghi chú
25 GD B52 41 1234--------- Hà Thị Huyền Diệp (1273) PRM330 LL và PP hình thành biểu tợng toán s¬ đẳng chotrẻ MN
1816D05A01
26 GD C13 50 1234--------- Lê Thị Thu Hà (1507) LCC426 Biên dịch 1 1816D18B02
27 GD C21 45 123---------- Lê Thị Hồng Chi (1134) PRM207 Ph¬ng pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 1816D03A01
28 GD C22 34 123---------- Toàn Quang Tiến (1246) ECE235 PP công tác Đội Thiếu niên tiền phong HCM 1917D03A01
29 GD C24 21 123---------- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1405) HIS202 Lịch sử văn minh thế giới 1917D18A01
30 GD C31 6 1234--------- Mai Văn Chung (1421) DI2333 Truyền động điện thông minh 1715D41A01
31 GD C33 23 1234--------- Phạm Ph¬ng Thảo (1436) FIB206 Thị trờng chứng khoán 1917D16A01
32 GD C34 39 123---------- Lê Văn Bắc (1237) AAC206 Kiểm toán căn bản 1816D10A01
33 GD C41 7 1234--------- Nguyễn Huyền Trang (1201) MAT325 Lí thuyết xác suất 1816D01A01
34 GD C42 3 123---------- Vi Thị Hạnh Thi (1232) GEO235 Ph¬ng pháp dạy học Địa lý ở trờng phổ thông 1816D06A01
35 GD C51 22 123---------- Phạm Thu Hạnh (1432) FIB209 Tài chính công 1816D16A01
36 GD C52 30 123---------- Phạm Thị Thu Hờng (1140) BAD236 Quản trị doanh nghiệp 1917D10B03
37 NT HVD006 11 1234--------- Đặng Thành Trung (1240) PHE233 Đá cầu 1816D70A01
38 NT NT206 4 1234--------- L¬ng Công Tuyên (1159) ART212 Ký họa 3 1816D62A01
39 NT NT302 10 123---------- Hà Thị Thu Hiền (1076) MUE227 Lịch sử âm nhạc ph¬ng tây 1816D60A01
40 DH HDH2_E 20 --345-------- Đinh Thái S¬n (1208) TI2268 Đồ họa ứng dụng 1715D15A01
Buổi Chiều
1 DH C23 28 -----6789---- Đào Thị Thùy H¬ng (1264) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D18B04
2 DH HDH204 27 -----6789---- Nguyễn Kiên Trung (1435) INT302 Tin học đại c¬ng 2018D05A07
3 DH HDH216 56 -----6789---- Thiều Thị Tài (1209) INT345 Thiết kế Web 2018D15A01
4 DH HDH2_E 29 -----6789---- Nguyễn Kiên Trung (1435) INT350 Mạng máy tính 2018D15A02
5 DH HDH301 27 -----6789---- Vũ Thị Xuân Quyên (1210) INT302 Tin học đại c¬ng 2018D05A08
6 GD A14 2 -----678----- Nguyễn Ph¬ng Quý (1526) BIT218 Thực tập sản xuất 1816D25A01
7 GD A22 39 -----6789---- Triệu Lan H¬ng (1285) DPT213 Pháp luật đại c¬ng 2018D18B01
8 GD A23 5 -----6789---- Lê Thị Xuân Thu (1158) PSY312 Tham vấn c¬ bản 1917D83A01
9 GD A31 26 -----678----- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC220 Nghe 4 1917D18C03
10 GD A32 40 -----6789---- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) LCE304 Từ vựng - Ngữ nghĩa học 1816D04A01
11 GD A34 14 -----6789---- Nguyễn Huyền Trang (1201) MAT201 Tập hợp logic 2018D01A01
12 GD A41 56 -----67890--- Nguyễn Thị Thanh H¬ng (1124) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D03B02
Page 3
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Hai - Ngày 05/04/21
Trang 3
Mã nhóm Ghi chú
13 GD A42 47 -----6789---- Hán Thị Thu Hằng (1245) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D10A08
14 GD A54 40 -----67890--- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D18D13
15 GD B12 18 -----6789---- Hoàng Thị Thúy Hà (1131) DPT218 Thống kê xã hội học 2018D83A02
16 GD B13 29 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Thủy (1157) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D03A05
17 GD B14 2 -----6789---- Triệu Thị H¬ng Liên (1083) HIS311 Lịch sử Việt Nam hiện đại 1917D09A01
18 GD B15 27 -----6789---- Lu Thị Thu Huyền (1247) MAT355 Toán chuyên ngành kỹ thuật 2018D41A01
19 GD B21 36 -----6789---- Nguyễn Văn Hng (1003) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D11A07
20 GD B22 29 -----6789---- Nguyễn Đức Thắng (1541) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D81A14
21 GD B23 30 -----6789---- Ngô Thị Thanh Huyền (1204) ETM304 Nghe 1 2018D28A02
22 GD B24 35 -----6789---- Nguyễn Văn Thọ (1030) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10A04
23 GD B25 36 -----6789---- Đỗ Tự Trị (1437) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10C06
24 GD B31 23 -----6789---- Đặng Lu Ngọc Hoa (1276) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D18D12
25 GD B32 41 -----678----- Nguyễn Thị Thu Thủy (1087) LLC205 Văn học trẻ em 1816D05A01
26 GD B43 32 -----67890--- Nguyễn Thị Luận (1162) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D18C12
27 GD B44 34 -----678----- Đoàn Thị Loan (1195) HIS215 Lịch sử quan hệ quốc tế 1917D18A02
28 GD C14 20 -----6789---- Nguyễn Thành Long (1265) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D11A10
29 GD C22 3 -----6789---- Nguyễn Minh Lan (1115) GEO325 Địa lý châu á 1816D06A01
30 GD C24 39 -----6789---- D¬ng Thị Mai Huyền (1266) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D10B09
31 GD C25 38 -----678----- Lê Văn Bắc (1237) AAC206 Kiểm toán căn bản 1816D10B02
32 GD C32 22 -----6789---- Phạm Thị Thu H¬ng (1071) ETM302 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D04A01
33 GD C33 5 -----6789---- Nguyễn Thanh Hòa (1442) ELE242 Tiếng Việt chuyên ngành Kỹ thuật 1816D41A01
34 GD C35 40 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc (1262) DPT308 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1816D10A02
35 GD C41 34 -----6789---- Hoàng Thị Vân Yên (1220) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D05A06
36 GD C42 24 -----6789---- Trần Thị Bích Hờng (1168) PHI368 Tiếng Việt nâng cao 3 1917D40A01
37 GD C43 39 -----6789---- Nguyễn Thị Mai H¬ng (1186) PSY406 Giáo dục học tiểu học 2018D03A01
38 GD C45 40 -----6789---- Mai Thị Thu Thảo (1519) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D01A02
39 GD C51 6 -----6789---- Đoàn Anh Phợng (1163) DPT312 Ph¬ng pháp giảng dạy giáo dục công dân 1816D09A01
40 GD C52 3 -----6789---- Nguyễn Long Tuyên (1256) CK2335 Vật liệu mới 1715D42A01
41 GD C53 39 -----6789---- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD304 Quản trị học 2018D10B04
42 NT NT202 11 -----6789---- Đặng Thành Trung (1240) PHE234 Bóng ném 1816D70A01
Page 4
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Hai - Ngày 05/04/21
Trang 4
Mã nhóm Ghi chú
43 NT HVD001 25 ---------012- Nguyễn Đức Hoàn (1473) PHE104_7 GDTC 4: Teakwondo 3 1917D10A02
44 NT HVD006 30 ---------012- Hoàng Quang Nam (1178) PHE104_2 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1917D01A02
45 NT HVD007 48 ---------012- Nguyễn Quốc Huy (1510) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D18C05
46 NT NT302 39 ---------012- L¬ng Thị Thúy Hồng (1407) PHE104_5 GDTC 4: Erobic 3 1917D60A01
Phú Thọ, Ngày 04 tháng 04 năm 2021In Ngày 04/04/21
Người lập biểu
Page 5
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In P2050
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21
.
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Ba - Ngày 06/04/21
Trang 1
Mã nhóm Ghi chú
Buổi Sáng
1 DH C23 38 123---------- Lê Văn C¬ng (1431) FIB206 Thị trờng chứng khoán 1816D10A03
2 DH HDH214 34 1234--------- Vũ Thị Thu Minh (1144) INT314 Lập trình C# 1917D15A01
3 DH HDH216 11 1234--------- Nguyễn Thị Thu H¬ng (1177) PHE224 ứng dụng CNTT trong GDTC và huấn luyện thểthao
1816D70A01
4 DH HDH2_E 19 12----------- Phạm Đức Thọ (1402) TI2253 Lập trình trên thiết bị di động 1715D15A01
5 DH HDH313 5 123---------- Lê Thị Yến (1438) MAT226 Tiếng Anh chuyên ngành Toán học 1816D01A01
6 DH HDH315 6 123---------- Lu Thị Thu Huyền (1247) MAT263 Tiếng Việt chuyên ngành Toán học 1816D01A01
7 GD A14 2 123---------- Lê Thị Mận (1254) BIT223 Kiểm nghiệm vi sinh 1816D25A01
8 GD A22 21 123---------- Đỗ Thị Hồng Nhung (1280) FIB208 Nghiệp vụ ngân hàng trung ¬ng 1816D16A01
9 GD A32 43 1234--------- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1405) HIS215 Lịch sử quan hệ quốc tế 1816D18A01
10 GD A33 29 1234--------- Mai Thị Thu Thảo (1519) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D02A17
11 GD A34 16 1234--------- Nguyễn Quang Chung (1505) PHI367 Tiếng Việt nâng cao 2 KPCS1A01
12 GD A41 46 123---------- Đoàn Anh Phợng (1163) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D12A09
13 GD A42 42 1234--------- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC303 Kế toán tài chính 2 1917D10A01
14 GD A43 46 1234--------- Phạm Thị Minh Thùy (1475) DPT213 Pháp luật đại c¬ng 2018D18D04
15 GD A44 28 1234--------- Hán Thị Thu Hằng (1245) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03B02
16 GD A51 39 1234--------- Tr¬ng Thị Thúy Ninh (1412) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D05A03
17 GD A52 49 123---------- Nguyễn Mạnh Thắng (1260) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D18C07
18 GD A53 30 1234--------- Ngô Thị Thanh Huyền (1204) ETM304 Nghe 1 2018D28A02
19 GD A54 32 1234--------- Phạm Thị Ph¬ng Loan (1461) TAC207 Pháp luật du lịch 2018D81A01
20 GD B11 39 12345-------- Nguyễn Thị Ngọc Thủy (1157) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10B05
21 GD B12 40 123---------- Đào Thị Thùy D¬ng (1150) LCC215 Viết 2 2018D18B02
22 GD B13 41 1234--------- Nguyễn Văn Hng (1003) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D15A09
23 GD B14 19 1234--------- Phạm Thị Kim Cúc (1070) ETM314 Đọc 3 1917D04A01
24 GD B21 22 1234--------- Nguyễn Đức Thắng (1541) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D16A15
25 GD B22 16 1234--------- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) ETM313 Nói 3 1917D28A02
Page 6
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Ba - Ngày 06/04/21
Trang 2
Mã nhóm Ghi chú
26 GD B23 29 1234--------- Đào Thị Thùy H¬ng (1264) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D12A16
27 GD B24 40 1234--------- Nguyễn Văn Thọ (1030) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03A01
28 GD B31 36 1234--------- Nguyễn Thị Thìn (1514) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D15A08
29 GD B32 17 1234--------- Đỗ Tự Trị (1437) P_GET301 Tiếng Anh năng lực 1 2018D01A01
30 GD B43 3 1234--------- Phùng Tiến Duy (1439) CK2234 C¬ điện tử 1715D42A01
31 GD B44 2 1234--------- Bùi Thị Lý (1034) DPT203 Chính trị học đại c¬ng 1917D09A01
32 GD B51 31 1234--------- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC212 Nghe 2 2018D18C03
33 GD B52 6 1234--------- Mai Văn Chung (1421) DI2333 Truyền động điện thông minh 1715D41A01
34 GD C13 26 123---------- Vũ Huyền Trang (1217) BAD211 Khởi sự kinh doanh 1816D11A01
35 GD C15 35 1234--------- Bùi Thị Ph¬ng Liên (1269) ECE205 Múa và ph¬ng pháp dạy múa cho trẻ mầm non 1917D05A01
36 GD C21 47 123---------- Cao Thị Vân (1189) ART270 Ph¬ng pháp dạy học Mỹ thuật ở tiểu học 1816D03A01
37 GD C24 39 123---------- Kim Thị Hải Yến (1472) ECE212 Tổ chức hoạt động vui ch¬i cho trẻ mầm non 1816D05A01
38 GD C25 5 123---------- Quách Phan Ph¬ng Nhân (1051) PHI224 Phong cách học tiếng Việt 1816D02A01
39 GD C34 32 1234--------- D¬ng Thị Dung (1409) KT1221 Kinh tế học đại c¬ng 1715D18A01
40 GD C35 6 123---------- Ngô Thị Thanh Tú (1094) ECO214 Phát triển kinh tế vùng và địa ph¬ng 1816D51A01
41 GD C42 31 123---------- Nguyễn Việt Liên H¬ng (1474) BAD202 Văn hóa kinh doanh 1917D10B02
42 GD C44 33 1234--------- Phạm Thị Thu Hờng (1140) BAD305 Quản trị nhân lực 1917D11A01
43 GD C45 27 123---------- Lê Văn Bắc (1237) AAC205 Phân tích hoạt động kinh doanh 1816D10B02
44 GD C52 3 123---------- Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056) PHI201 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Ngữ văn 1917D02A01
45 NT NT206 4 1234--------- Nguyễn H¬ng Giang (1188) ART233 Đồ họa ảnh 1816D62A01
46 DH HDH2_E 25 --34--------- Phạm Đức Thọ (1402) TI2251 Hệ điều hành Unix 1715D15A01
Buổi Chiều
1 DH C23 28 -----6789---- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT349 Toán rời rạc 2018D15A02
2 DH HDH12.3 7 -----6789---- Đặng Thị Ph¬ng Thanh (1165) MAT421 Không gian tôpô - độ đo - tích phân 1816D01A01
3 DH HDH12.9 3 -----6789---- Cao Phi Bằng (1126) BIO260 Hoá sinh thực vật 2018D12A01
4 DH HDH2_E 33 -----6789---- Khoa C.Nghệ (CN01) INT327 Chuyên đề Lập trình Java nâng cao 1917D15A01
5 GD A22 36 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Hoa (1297) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2018D18A02
6 GD A23 4 -----6789---- Bùi Thị Hải Linh (1153) SOW309 Hành vi con ngời và môi trờng xã hội 1917D83A01
7 GD A31 22 -----6789---- Hoàng Thị Vân Yên (1220) ETM305 Nói 1 2018D04A01
8 GD A32 19 -----6789---- Trần Hoàng Thành Vinh (1451) ECO301 Toán kinh tế 1917D10B02
Page 7
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Ba - Ngày 06/04/21
Trang 3
Mã nhóm Ghi chú
9 GD A34 33 -----6789---- Nguyễn Thị Thu Thủy (1087) LLP307 Văn học 1917D03A01
10 GD A41 54 -----67890--- Nguyễn Thị Thanh H¬ng (1124) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D01A01
11 GD A43 56 -----678----- Đoàn Anh Phợng (1163) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D18B06
12 GD A51 52 -----6789---- Đinh Thị Thu Ph¬ng (1190) DPT308 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1816D11A03
13 GD A52 43 -----67890--- Thiều Thị Hồng Hạnh (1480) PSY409 Giáo dục học mầm non 2018D05A01
14 GD A54 29 -----6789---- Đỗ Thị Ph¬ng Thảo (1250) DAV208 Tổ chức và phôi thai động vật 2018D30A02
15 GD B11 2 -----678----- Nguyễn Ph¬ng Quý (1526) BIT230 Công nghệ sinh học trong chế biến, bảo quảnnông sản
1816D25A01
16 GD B12 25 -----6789---- Ngô Thị Thanh Huyền (1204) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D18C11
17 GD B14 13 -----6789---- Hoàng Thị Thúy Hà (1131) DPT217 Xã hội học đại c¬ng 2018D83A01
18 GD B15 23 -----6789---- Nguyễn Thị Thanh Huyền (1130) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D41A07
19 GD B21 39 -----6789---- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC212 Nghe 2 2018D18B02
20 GD B22 29 -----67890--- Nguyễn Đức Thắng (1541) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D81A14
21 GD B23 36 -----67890--- Nguyễn Văn Hng (1003) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D11A07
22 GD B24 34 -----6789---- Nguyễn Thành Long (1265) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D28A18
23 GD B25 3 -----6789---- Trần Thị Thu (1485) DCS222 Canh tác học 1816D12A01
24 GD B31 35 -----67890--- Nguyễn Văn Thọ (1030) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10A04
25 GD B32 40 -----6789---- Nguyễn Thị Hồng Vân (1164) ECE324 Nghề giáo viên mầm non 1816D05A01
26 GD B43 40 -----6789---- Nguyễn Thị Thu H¬ng (1177) INT304 C¬ sở dữ liệu 2018D15A02
27 GD B52 11 -----6789---- Quách Phan Ph¬ng Nhân (1051) PHI221 Ngữ âm học tiếng Việt 2018D02A02
28 GD B54 6 -----6789---- Nguyễn Mạnh Tuân (1294) ECO321 ứng dụng CNTT trong phân tích kinh tế 1816D51A01
29 GD C13 34 -----6789---- Nguyễn Thị Hiền (1449) PSY406 Giáo dục học tiểu học 2018D03B02
30 GD C14 39 -----6789---- Phạm T Minh Ph¬ng (1095) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D10B05
31 GD C22 3 -----678----- Trần Thị Bích Hờng (1168) GEO236 Sử dụng bản đồ và ph¬ng tiện kĩ thuật trong dạyhọc Địa lý
1816D06A01
32 GD C24 50 -----678----- Đào Thị Thùy D¬ng (1150) LCC215 Viết 2 2018D18D06
33 GD C25 37 -----678----- Lê Văn Bắc (1237) AAC205 Phân tích hoạt động kinh doanh 1816D10A01
34 GD C31 31 -----6789---- Phan Thị Hồng Giang (1423) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2018D18C04
35 GD C32 17 -----6789---- Đặng Hồng Nhung (1540) LCC502_2 Tiếng Trung 2 (2) 1917D04A01
36 GD C33 36 -----67890--- Đỗ Tự Trị (1437) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10C06
37 GD C34 8 -----678----- Đỗ Thị Bích Liên (1152) HIS229 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử 1816D09A01
Page 8
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Ba - Ngày 06/04/21
Trang 4
Mã nhóm Ghi chú
38 GD C35 30 -----678----- Đào Thị Thùy H¬ng (1264) ETM224 Kỹ năng thuyết trình 1816D04A01
39 GD C42 6 -----6789---- Hán Thị Thu Hiền (1137) PHI227 Thi pháp văn học trung đại Việt Nam 1816D02A01
40 GD C51 6 -----67------ Mai Văn Chung (1421) DI2333 Truyền động điện thông minh 1715D41A01
41 GD C52 22 -----6789---- D¬ng Thị Dung (1409) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D16A03
42 GD C53 27 -----6789---- Phạm Thị Kim Huệ (1241) ELE348 C¬ sở lý thuyết mạch điện 2018D41A01
43 GD C54 15 -----678----- Trần Quốc Hoàn (1203) FIB204 Thuế 1816D16A01
44 NR HDH.NR 26 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135) LCC222 Đọc 4 1917D18D04
45 NT NT203 8 -----6789---- Nguyễn Toàn Chung (1406) PHE209 Vệ sinh học TDTT 2018D70A01
46 NT NT302 7 -----6789---- Đỗ Thị Nhung (1229) MUE306 Kí xớng âm 2 2018D60A01
47 NT NT303 5 -----6789---- L¬ng Công Tuyên (1159) ART253 Bố cục 1 2018D61A01
48 GD C51 6 -------89---- Nguyễn Văn Quyết (1420) DI2235 Điều khiển ghép nối máy tính 1715D41A01
49 NT HVD001 28 ---------012- Nguyễn Văn Linh (1296) PHE104_1 GDTC 4: Bóng đá 3 1917D11A01
50 NT HVD006 62 ---------012- Nguyễn Quốc Huy (1510) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D12A04
51 NT NT202 11 ---------012- Mai Quốc Phong (1283) PHE331 Bóng bàn 1816D70A01
52 NT NT203 33 ---------012- Nguyễn Đức Hoàn (1473) PHE104_7 GDTC 4: Teakwondo 3 1917D84A01
53 NT NT204 8 ---------012- Cao Huy Tiến (1258) PHE340 Thể dục 2 2018D70A01
Phú Thọ, Ngày 04 tháng 04 năm 2021In Ngày 04/04/21
Người lập biểu
Page 9
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In P2050
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21
.
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Tư - Ngày 07/04/21
Trang 1
Mã nhóm Ghi chú
Buổi Sáng
1 DH C23 31 1234--------- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT349 Toán rời rạc 2018D15A01
2 DH HDH204 37 1234--------- Nguyễn Việt Liên H¬ng (1474) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D10A01
3 DH HDH214 20 1234--------- Đinh Thái S¬n (1208) TI2355 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 1715D15A01
4 DH HDH216 27 1234--------- Thiều Thị Tài (1209) INT302 Tin học đại c¬ng 1917D18A26
5 DH HDH2_E 34 1234--------- Vũ Thị Thu Minh (1144) INT314 Lập trình C# 1917D15A01
6 DH HDH301 28 1234--------- Nguyễn Đức Lợi (1419) ELE244 Vẽ kỹ thuật 2018D41A01
7 DH HDH315 2 1234--------- Triệu Anh Tuấn (1534) BIT329 Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống vật nuôi,cây trồng
1816D25A01
8 GD A22 38 1234--------- Nguyễn Tiến Mạnh (1085) PRM302 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 2018D03A01
9 GD A32 53 1234--------- Nguyễn Thị Mai H¬ng (1186) PSY401 Giáo dục học 1917D70A01
10 GD A33 5 1234--------- Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056) PHI333 Lí luận và ph¬ng pháp dạy học văn 1917D02A01
11 GD A34 7 1234--------- Hoàng Thị Lệ Thu (1183) DCS306 Dinh dỡng cây trồng 1917D12A01
12 GD A41 41 123---------- Phạm Thị Thu Hờng (1140) BAD236 Quản trị doanh nghiệp 1917D10A02
13 GD A43 55 123---------- Hoàng Thị Thúy Hà (1131) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D01A01
14 GD A51 32 1234--------- Hồ Khánh Giang (1504) TAC389 Tổng quan sự kiện và lễ hội 2018D81A02
15 GD A53 40 1234--------- D¬ng Thị Dung (1409) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D10B04
16 GD A54 8 1234--------- Nguyễn Văn Nghĩa (1196) MAT316 Số học 1816D01A01
17 GD B11 37 1234--------- Khổng Thị Cúc (1518) LCC212 Nghe 2 2018D18A09
18 GD B12 35 1234--------- Đào Văn Yên (1443) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D81A01
19 GD B13 40 1234--------- Nguyễn Thu Hiền (1216) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D11A06
20 GD B14 26 1234--------- L¬ng Phợng (1261) LCC221 Nói 4 1917D18D04
21 GD B15 38 1234--------- Lê Thị Thu Hà (1507) LCC214 Đọc 2 2018D18C03
22 GD B17 29 1234--------- Nguyễn Xuân Việt (1503) DAV205 Vi sinh vật đại c¬ng 2018D30A02
23 GD B21 22 1234--------- Nguyễn Thành Long (1265) ETM304 Nghe 1 2018D04A01
24 GD B22 31 1234--------- Nguyễn Thị Hoa (1054) ETM302 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D28A02
25 GD B23 40 1234--------- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC212 Nghe 2 2018D18D08
Page 10
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Tư - Ngày 07/04/21
Trang 2
Mã nhóm Ghi chú
26 GD B24 16 1234--------- Bùi Thị Hồng Minh (1530) ETM322 Lý luận dạy học tiếng Anh 1917D28A01
27 GD B25 8 1234--------- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) ETM320 Ph¬ng pháp giảng dạy bộ môn 2 1816D28A01
28 GD B43 7 123---------- Trần Văn Hùng (1139) HIS218 Lịch sử kinh tế 1816D09A01
29 GD B54 20 123---------- Trần Quốc Hoàn (1203) FIB213 ứng dụng CNTT trong Tài chính - Ngân hàng 1816D16A01
30 GD C14 10 1234--------- Nguyễn Thị Kim Nga (1535) SOW308 Nhập môn công tác xã hội 2018D83A01
31 GD C21 47 1234--------- Bùi Thị Thu Thủy (1156) LLP308 Ph¬ng pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học 1 1816D03A01
32 GD C22 4 1234--------- Nguyễn Hữu Hùng (1101) PHY327 Lí luận dạy học Vật lí 1917D40A01
33 GD C24 3 1234--------- Phạm Thị Kim Liên (1467) GEO327 Địa lý châu Mỹ, Phi và châu Đại D¬ng 1816D06A01
34 GD C25 34 1234--------- Nguyễn Ph¬ng Quý (1526) BIO259 C¬ sở Tự nhiên ở tiểu học 2018D03B02
35 GD C32 38 1234--------- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC304 Kế toán quản trị 1816D10A01
36 GD C33 3 1234--------- Phùng Tiến Duy (1439) CK2221 Rô bốt công nghiệp 1715D42A01
37 GD C34 22 1234--------- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D16A03
38 GD C35 25 1234--------- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD309 Quản trị th¬ng hiệu 1816D11A01
39 GD C41 24 1234--------- Hà Duy Thái (1418) ELE316 C¬ sở truyền động điện 1917D41A01
40 GD C42 32 123---------- Phạm Lan H¬ng (1248) ECO211 Ph¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 1917D11A01
41 GD C51 40 1234--------- Nguyễn Thị Hồng Vân (1164) ECE324 Nghề giáo viên mầm non 1816D05A01
42 GD C52 32 123---------- Nguyễn Thị Thanh H¬ng (1125) BIO201 Môi trờng và con ngời 1917D05A02
43 GD C54 4 1234--------- Đặng Thị Bích Hồng (1191) PHI320 HT thể loại và tác gia tiêu biểu của văn học Âu -Mỹ từ ...
1816D02A01
44 GD C55 36 1234--------- Phạm Thị Thu H¬ng (1120) BAD304 Quản trị học 2018D10C05
45 NR HDH.NR 27 1234--------- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135) LCC222 Đọc 4 1917D18C03
46 NT NT202 21 1234--------- Cao Huy Tiến (1258) PHE205 Khiêu vũ thể thao 2018D05A02
47 NT NT203 21 1234--------- L¬ng Thị Thúy Hồng (1407) PHE205 Khiêu vũ thể thao 2018D05A01
48 NT NT206 4 1234--------- Hoàng Bá Hồng (1080) ART302 Nghệ thuật học đại c¬ng 1816D62A01
49 NT NT302 7 1234--------- Đinh Quang Kiều (1055) MUE308 Kí Xớng âm 4 1917D60A01
Page 11
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Tư - Ngày 07/04/21
Trang 3
Mã nhóm Ghi chú
Buổi Chiều
1 DH C23 39 -----6789---- Nguyễn Thị Mai H¬ng (1186) PSY406 Giáo dục học tiểu học 2018D03A01
2 DH HDH204 29 -----6789---- Nguyễn Kiên Trung (1435) INT350 Mạng máy tính 2018D15A02
3 DH HDH205 5 -----6789---- Nguyễn Hữu Hùng (1101) PHY208 Tin học cho vật lí 1917D40A01
4 DH HDH214 56 -----6789---- Thiều Thị Tài (1209) INT345 Thiết kế Web 2018D15A01
5 DH HDH2_E 33 -----6789---- Khoa C.Nghệ (CN01) INT328 Chuyên đề Lập trình C# nâng cao 1917D15A01
6 DH HDH302 6 -----678----- Trần Anh Tuấn (1172) MAT237 ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học mônToán
1917D01A01
7 GD A22 34 -----6789---- Nguyễn Tiến Mạnh (1085) PRM302 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 2018D03B02
8 GD A23 34 -----6789---- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD239 Đại c¬ng về quản trị kinh doanh 2018D81A01
9 GD A32 65 -----6789---- Triệu Lan H¬ng (1285) DPT213 Pháp luật đại c¬ng 2018D18A03
10 GD A41 52 -----67890--- Nguyễn Thị Thanh H¬ng (1124) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D04A03
11 GD A42 59 -----67890--- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D41A14
12 GD A43 34 -----678----- Hoàng Thị Thúy Hà (1131) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D05A02
13 GD A44 30 -----678----- Nguyễn Mạnh Thắng (1260) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D10B05
14 GD A51 45 -----678----- Vũ Huyền Trang (1217) BAD202 Văn hóa kinh doanh 1917D10A01
15 GD A54 52 -----67890--- Bùi Thị Lý (1034) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D02A04
16 GD B11 42 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Hoa (1297) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2018D18D05
17 GD B13 4 -----6789---- Nguyễn Thị Xuân Viên (1099) DCS223 Khuyến nông 1816D12A01
18 GD B14 34 -----678----- Đào Thị Thùy D¬ng (1150) LCC215 Viết 2 2018D18C03
19 GD B23 26 -----6789---- Phạm Thị Thu H¬ng (1071) ETM312 Nghe 3 1917D04A01
20 GD B43 39 -----6789---- Lê Văn C¬ng (1431) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D10A02
21 GD B44 42 -----6789---- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D10B04
22 GD B51 22 -----6789---- Đỗ Thị Hồng Nhung (1280) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D16A04
23 GD C14 11 -----6789---- Hà Thanh Huệ (1483) PSY314 Tâm lý học giáo dục 2018D83A01
24 GD C21 47 -----678----- Hà Thị Thu Hiền (1076) MUE246 Ph¬ng pháp dạy học Âm nhạc ở tiểu học 1816D03A01
25 GD C22 40 -----678----- Nguyễn Thị Hồng Vân (1164) ECE225 Tổ chức hoạt động phát triển thẩm mỹ cho trẻmầm non
1816D05A01
26 GD C24 18 -----67------ Đào Hà Vĩnh (1214) ECO320 Lý thuyết kinh tế 1816D11A01
27 GD C25 42 -----6789---- Phạm Thị Thu H¬ng (1120) BAD304 Quản trị học 2018D11A02
Page 12
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Tư - Ngày 07/04/21
Trang 4
Mã nhóm Ghi chú
28 GD C31 12 -----6789---- Hà Ngọc Phú (1171) MAT305 Hình học giải tích 2018D01A01
29 GD C32 36 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1405) HIS215 Lịch sử quan hệ quốc tế 1917D18A05
30 GD C34 35 -----6789---- Phạm T Minh Ph¬ng (1095) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D10C06
31 GD C43 6 -----6789---- Ngô Thị Thanh Tú (1094) ECO316 Kinh tế thể chế 1816D51A01
32 GD C45 30 -----678----- Nguyễn Văn Quyết (1420) ELE206 C¬ sở lý thuyết mạch điện 2 1917D41A01
33 GD C51 6 -----6789---- Hà Duy Thái (1418) DI2234 Hệ thống SCADA 1715D41A01
34 NT NT203 5 -----6789---- Nguyễn Quang Hng (1079) ART213 Hình họa 1 2018D61A01
35 NT NT204 8 -----6789---- Nguyễn Hoàng Điệp (1199) PHE338 Điền kinh 2 2018D70A01
36 NT NT206 4 -----6789---- Hoàng Bá Hồng (1080) ART308 Mỹ thuật học 1917D62A02
37 NT NT302 7 -----6789---- Phạm Thị Lộc (1068) MUE212 Thanh nhạc 1 2018D60A01
38 NT NT303 9 -----678----- D¬ng Văn Hậu (1078) MUE224 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 1816D60A01
39 NT HVD005 40 ---------012- Nguyễn Quốc Huy (1510) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D81A06
40 NT HVD006 52 ---------012- Nguyễn Văn Linh (1296) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D03A01
41 NT NT202 21 ---------012- Hoàng Quang Nam (1178) PHE104_2 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1917D03A01
42 NT NT203 8 ---------012- Cao Huy Tiến (1258) PHE340 Thể dục 2 2018D70A01
Phú Thọ, Ngày 04 tháng 04 năm 2021In Ngày 04/04/21
Người lập biểu
Page 13
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In P2050
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21
.
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Năm - Ngày 08/04/21
Trang 1
Mã nhóm Ghi chú
Buổi Sáng
1 DH HDH204 27 1234--------- Nông Thị Lý (1206) INT302 Tin học đại c¬ng 2018D03B03
2 DH HDH205 3 1234--------- Đào Thị Kim Quế (1117) GEO204 Hệ thống thông tin địa lý (GIS) 1816D06A01
3 DH HDH214 33 1234--------- Khoa C.Nghệ (CN01) INT328 Chuyên đề Lập trình C# nâng cao 1917D15A01
4 DH HDH216 16 1234--------- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT302 Tin học đại c¬ng 2018D01A01
5 DH HDH2_E 18 1234--------- Nguyễn Kiên Trung (1435) INT320 Quản trị mạng 1816D15A01
6 DH HDH301 26 1234--------- Thiều Thị Tài (1209) INT302 Tin học đại c¬ng 2018D03B04
7 DH HDH315 10 1234--------- Nguyễn Thị Thanh Vân (1114) MEC228 Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật 1816D41A01
8 GD A14 2 123---------- Lê Thị Mận (1254) BIT128 Rèn nghề 4: Kỹ thuật vi sinh và nuôi trồng nấm 1816D25A01
9 GD A22 37 1234--------- Nguyễn Thị Thanh H¬ng (1125) BIO258 Sinh lý học trẻ em (Mầm non) 2018D05A01
10 GD A23 6 123---------- Đỗ Thị Bích Liên (1152) HIS216 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam 1816D09A01
11 GD A24 31 1234--------- Nguyễn Duy Hiển (1536) ELE209 Thực hành điện, điện tử c¬ bản 1917D41A01
12 GD A31 42 1234--------- Lê Thị Thu Hà (1507) LCC214 Đọc 2 2018D18D06
13 GD A32 56 1234--------- Nguyễn Thị Thanh H¬ng (1124) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D15A09
14 GD A33 38 1234--------- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC304 Kế toán quản trị 1816D10A01
15 GD A34 25 1234--------- Đỗ Tự Trị (1437) GET502_2 Tiếng Anh 2 (2) 1917D18A03
16 GD A41 30 1234--------- Phạm Thị Thu H¬ng (1120) BAD306 Quản trị sản xuất 1917D11A01
17 GD A42 29 1234--------- Cao Phi Bằng (1126) DAV309 Sinh hoá động vật 2018D30A02
18 GD A43 44 1234--------- Đỗ Thị Hồng Nhung (1280) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D11A03
19 GD A44 27 1234--------- Trần Thị Thu Trang (1147) ELE367 Kỹ thuật điện tử t¬ng tự 2018D41A01
20 GD A53 40 1234--------- Nguyễn Huyền Trang (1201) PRM203 Xác suất thống kê 2018D03A01
21 GD A54 6 1234--------- Nguyễn Thị Thúy Loan (1452) ECO319 Kinh tế đầu t 1816D51A01
22 GD B11 37 1234--------- Khổng Thị Cúc (1518) LCC212 Nghe 2 2018D18A09
23 GD B12 9 1234--------- Nguyễn Văn Quyết (1420) ELE317 Vi xử lý - vi điều khiển 1816D41A01
24 GD B15 45 123---------- Hà Thanh Huệ (1483) PSY217 Giao tiếp s phạm 1917D01A01
25 GD B21 39 1234--------- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC212 Nghe 2 2018D18B02
26 GD B22 19 1234--------- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) ETM313 Nói 3 1917D04A01
Page 14
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Năm - Ngày 08/04/21
Trang 2
Mã nhóm Ghi chú
27 GD B23 26 1234--------- L¬ng Phợng (1261) LCC221 Nói 4 1917D18C03
28 GD B24 15 1234--------- Phạm Thị Thu H¬ng (1071) ETM312 Nghe 3 1917D28A02
29 GD B25 32 123---------- Phạm Thị Kim Cúc (1070) GET223 Biên dịch 1 1816D04A01
30 GD B32 24 1234--------- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD304 Quản trị học 2018D16A03
31 GD B43 30 1234--------- Chu Thị Bích Ngọc (1465) BIO258 Sinh lý học trẻ em (Mầm non) 2018D05A02
32 GD B52 21 1234--------- Lê Quang Nhân (1408) AAC324 Kế toán tài chính 1917D16A01
33 GD B54 36 1234--------- Vũ Huyền Trang (1217) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D10C05
34 GD C13 37 1234--------- Nguyễn Thị Luận (1162) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D10A05
35 GD C14 43 1234--------- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D84A15
36 GD C21 46 123---------- Đỗ Thái Giang (1173) PRM218 Giáo dục kĩ năng sống, giá trị sống cho học sinhtiểu học
1816D03A01
37 GD C22 22 1234--------- Hoàng Thị Vân Yên (1220) ETM305 Nói 1 2018D04A01
38 GD C24 30 1234--------- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC303 Kế toán tài chính 2 1917D10B02
39 GD C25 26 123---------- Đào Thị Thùy D¬ng (1150) LCC223 Viết 4 1917D18D04
40 GD C35 10 1234--------- Vi Thị Hạnh Thi (1232) GEO248 Địa lí Việt Nam đại c¬ng 2018D02A01
41 GD C41 3 1234--------- Phùng Tiến Duy (1439) CK2234 C¬ điện tử 1715D42A01
42 GD C42 30 1234--------- Nguyễn Thị Hoa (1054) ETM306 Đọc 1 2018D28A02
43 GD C43 21 1234--------- Nguyễn Thị Thu H¬ng (1093) BAD310 Quản trị kinh doanh quốc tế 1816D11A01
44 GD C44 7 1234--------- Lê Thị Yến (1438) MAT318 Đại số s¬ cấp và thực hành giải toán 1816D01A01
45 GD C45 36 1234--------- Phạm Ph¬ng Thảo (1436) FIB206 Thị trờng chứng khoán 1816D10B04
46 GD C46 4 1234--------- Nguyễn Thị Xuân Viên (1099) DCS223 Khuyến nông 1816D12A01
47 GD C54 3 1234--------- Trần Thành Vinh (1222) DCS203 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành KHCT 2018D12A01
48 GD C55 41 1234--------- Nguyễn Mạnh Tuân (1294) ECO301 Toán kinh tế 1917D10A01
49 NR HDH.NR 28 1234--------- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135) LCC222 Đọc 4 1917D18B02
50 NT NT202 11 12345-------- Trần Phúc Ba (1242) PHE412 Lý luận và ph¬ng pháp giáo dục thể chất 1816D70A01
51 NT NT206 4 123---------- Cao Thị Vân (1189) ART224 Thiết kế đồ hoạ 3 1917D62A01
Page 15
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Năm - Ngày 08/04/21
Trang 3
Mã nhóm Ghi chú
Buổi Chiều
1 DH C23 32 -----678----- Đặng Văn Thanh (1121) ECO204 Kinh tế môi trờng 1917D10A01
2 DH HDH204 26 -----6789---- Vũ Thị Xuân Quyên (1210) INT302 Tin học đại c¬ng 1917D18C28
3 DH HDH214 31 -----6789---- Nguyễn Kiên Trung (1435) INT350 Mạng máy tính 2018D15A01
4 DH HDH216 28 -----6789---- Vũ Thị Thu Minh (1144) INT302 Tin học đại c¬ng 1917D18B27
5 DH HDH2_E 56 -----6789---- Thiều Thị Tài (1209) INT345 Thiết kế Web 2018D15A01
6 DH HDH301 33 -----6789---- Khoa C.Nghệ (CN01) INT327 Chuyên đề Lập trình Java nâng cao 1917D15A01
7 DH HDH302 5 -----6789---- Đinh Thái S¬n (1208) TI2267 Nhập môn xử lý ảnh 1715D15A01
8 DH HDH311 2 -----678----- Trần Trung Kiên (1129) BIT216 Công nghệ protein – enzym 1816D25A01
9 GD A22 7 -----67890--- Nguyễn Huyền Trang (1201) MAT325 Lí thuyết xác suất 1816D01A01
10 GD A23 27 -----6789---- Hà Duy Thái (1418) ELE330 Lý thuyết điều khiển tự động 1917D41A01
11 GD A31 42 -----6789---- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D10B04
12 GD A32 43 -----6789---- Nguyễn Thị Thu Thủy (1087) LLC302 Tiếng Việt và tiếng Việt thực hành 2018D05A01
13 GD A33 34 -----67890--- Bùi Thị Lý (1034) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D18A10
14 GD A34 3 -----6789---- Trần Thị Thu (1485) DCS222 Canh tác học 1816D12A01
15 GD A41 42 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Hoa (1297) TAC205 Lịch sử văn hóa địa ph¬ng 1816D09A01
16 GD A54 39 -----6789---- Bùi Thị Thu Thủy (1156) LLP205 C¬ sở tiếng Việt ở tiểu học 2 2018D03A01
17 GD B11 40 -----678----- Lê Thị Xuân Thu (1158) PSY211 Can thiệp sớm cho trẻ mắc chứng rối loạn pháttriển
1816D05A01
18 GD B12 27 -----6789---- Nguyễn Duy Hiển (1536) ELE243 Vẽ kỹ thuật điện 2018D41A01
19 GD B13 32 -----678----- Đào Thị Thùy D¬ng (1150) LCC223 Viết 4 1917D18A01
20 GD B15 4 -----678----- Nguyễn Thị Kim Nga (1535) SOW213 Công tác xã hội nhóm 1917D83A01
21 GD B21 38 -----6789---- Đặng Hồng Nhung (1540) LCC214 Đọc 2 2018D18B02
22 GD B22 35 -----6789---- Đặng Lu Ngọc Hoa (1276) LCE306 Văn hóa các nớc nói tiếng Anh 1816D04A01
23 GD B23 17 -----6789---- Vũ Thị Quỳnh Dung (1052) ETM315 Viết 3 1917D28A02
24 GD B24 26 -----678----- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC220 Nghe 4 1917D18D04
25 GD B31 39 -----6789---- D¬ng Thị Dung (1409) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D10A01
26 GD B32 15 -----678----- Nguyễn Thị Thúy Loan (1452) ECO206 Kinh tế phát triển 1917D10B02
27 GD B43 37 -----6789---- Vũ Việt Kờng (1236) ART371 Mỹ thuật 1917D05A01
28 GD B44 34 -----6789---- Nguyễn Thị Hiền (1449) PSY406 Giáo dục học tiểu học 2018D03B02
Page 16
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Năm - Ngày 08/04/21
Trang 4
Mã nhóm Ghi chú
29 GD B51 33 -----6789---- Triệu Lan H¬ng (1285) DPT213 Pháp luật đại c¬ng 2018D18C02
30 GD B52 3 -----6789---- Trần Thị Ngọc Diệp (1198) DCS205 Di truyền thực vật 2018D12A01
31 GD B53 41 -----6789---- Nguyễn Việt Liên H¬ng (1474) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D11A02
32 GD C13 2 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1405) HIS315 Lịch sử quan hệ quốc tế 1917D09A01
33 GD C14 5 -----6789---- Đặng Lê Tuyết Trinh (1417) PHI307 Tác phẩm và thể loại văn học 1816D02A01
34 GD C21 47 -----678----- Lê Thị Hồng Chi (1134) PRM216 Dạy và học tích cực ở tiểu học 1816D03A01
35 GD C24 24 -----6789---- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD304 Quản trị học 2018D16A03
36 GD C25 17 -----6789---- Trần Hoàng Thành Vinh (1451) ECO301 Toán kinh tế 1917D16A03
37 GD C31 6 -----678----- Nguyễn Mạnh Tuân (1294) ECO213 Lập và phân tích dự án 1816D51A04
38 GD C41 3 -----6789---- Phùng Tiến Duy (1439) CK2221 Rô bốt công nghiệp 1715D42A01
39 GD C43 22 -----6789---- Nguyễn Thị Hoa (1054) ETM306 Đọc 1 2018D04A01
40 GD C45 4 -----6789---- Lu Thị Thu Huyền (1247) MAT309 Giải tích 4 1917D01A01
41 GD C51 31 -----6789---- Nguyễn Thị Ph¬ng Thảo (1275) ETM307 Viết 1 2018D28A02
42 GD C52 20 -----678----- Đỗ Thị Hồng Nhung (1280) FIB210 Thanh toán quốc tế 1816D16A01
43 GD C53 12 -----6789---- Hán Thị Thu Hiền (1137) PHI212 Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam 2018D02A01
44 GD C54 5 -----6789---- Nguyễn Thị Huệ (1113) PHY307 Quang học 1917D40A01
45 GD C55 36 -----6789---- Nguyễn Thị Luận (1162) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D10C07
46 NT NT202 8 -----6789---- Cao Huy Tiến (1258) PHE340 Thể dục 2 2018D70A01
47 NT NT206 4 -----678----- Cao Thị Vân (1189) ART230 Thiết kế Website 1816D62A01
48 NT NT302 10 -----6789---- Đinh Quang Kiều (1055) MUE239 Thực hành s phạm âm nhạc 1816D60A01
49 NT NT303 8 -----6789---- Nguyễn Huy Oanh (1225) MUE216 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 1 2018D60A01
50 NT NT203 11 ------7890--- Mai Quốc Phong (1283) PHE331 Bóng bàn 1816D70A01
51 NT HVD005 36 ---------012- Nguyễn Văn Linh (1296) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D62A07
52 NT HVD006 41 ---------012- Nguyễn Quốc Huy (1510) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D10A03
53 NT NT202 8 ---------012- Cao Huy Tiến (1258) PHE340 Thể dục 2 2018D70A01
Phú Thọ, Ngày 04 tháng 04 năm 2021In Ngày 04/04/21
Người lập biểu
Page 17
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In P2050
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21
.
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Sáu - Ngày 09/04/21
Trang 1
Mã nhóm Ghi chú
Buổi Sáng
1 DH C23 36 1234--------- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC304 Kế toán quản trị 1816D10B02
2 DH HDH2_E 27 1234--------- Nguyễn Kiên Trung (1435) INT302 Tin học đại c¬ng 2018D05A07
3 DH HDH311 4 123---------- Nguyễn Thị Thanh Tuyên (1267) MAT202 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Toán học 1917D01A01
4 DH HDH313 9 1234--------- Vũ Thị Thu Minh (1144) INT370 Tiếng Việt chuyên ngành Công nghệ thông tin 1816D15A01
5 DH HDH315 2 1234--------- Chu Thị Bích Ngọc (1465) BIT329 Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống vật nuôi,cây trồng
1816D25A01
6 GD A22 28 1234--------- Đỗ Thị Ph¬ng Thảo (1250) DAV265 Sinh lý động vật 1 2018D30A02
7 GD A23 5 1234--------- Đặng Lê Tuyết Trinh (1417) PHI202 Mỹ học đại c¬ng 2018D61A09
8 GD A25 31 1234--------- Phạm Thị Kim Huệ (1241) ELE209 Thực hành điện, điện tử c¬ bản 1917D41A01
9 GD A31 29 1234--------- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135) LCC222 Đọc 4 1917D18A01
10 GD A32 49 1234--------- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1405) HIS215 Lịch sử quan hệ quốc tế 1917D18C04
11 GD A33 37 1234--------- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD304 Quản trị học 2018D10A01
12 GD A34 7 1234--------- Nguyễn Thị Cẩm Mỹ (1169) DCS213 Sản xuất cây trồng trong nhà có mái che 1816D12A01
13 GD A41 62 1234--------- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D11A08
14 GD A44 32 1234--------- Phạm Lan H¬ng (1248) ECO228 Kinh tế du lịch 1 2018D81A02
15 GD A54 8 1234--------- Nguyễn Tài Luyện (1107) DCS202 Khí tợng nông nghiệp 2018D12A01
16 GD B11 3 123---------- Nguyễn Minh Lan (1115) GEO221 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 1 1816D06A01
17 GD B13 32 1234--------- Hoàng Thị Vân Yên (1220) ETM305 Nói 1 2018D28A02
18 GD B14 28 123---------- Đào Thị Thùy D¬ng (1150) LCC223 Viết 4 1917D18B02
19 GD B15 27 1234--------- Nguyễn Thị Huệ (1113) ELE201 C¬ học ứng dụng 2018D41A01
20 GD B21 21 1234--------- Phạm Thị Kim Cúc (1070) ETM314 Đọc 3 1917D28A02
21 GD B22 32 123---------- Đào Văn Yên (1443) LCE207 Giao tiếp giao văn hóa 1816D04A02
22 GD B23 31 1234--------- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC212 Nghe 2 2018D18C03
23 GD B24 23 1234--------- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) INT326 Tiếng Anh chuyên ngành CNTT 1816D15A01
24 GD B25 12 1234--------- Lê Thị Yến (1438) MAT261 Giải tích 2 2018D01A01
25 GD B43 10 1234--------- Quách Phan Ph¬ng Nhân (1051) PHI209 Nhân học xã hội 2018D02A01
Page 18
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Sáu - Ngày 09/04/21
Trang 2
Mã nhóm Ghi chú
26 GD B51 25 1234--------- Nguyễn Thị Ph¬ng Thảo (1275) ETM307 Viết 1 2018D04A01
27 GD B54 39 1234--------- Vũ Huyền Trang (1217) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D10B04
28 GD C13 10 1234--------- Nguyễn Thị Mai H¬ng (1186) PSY202 Tâm lý học tôn giáo 2018D83A01
29 GD C21 46 123---------- Đỗ Thái Giang (1173) PRM209 Ph¬ng pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở tiểuhọc
1816D03A01
30 GD C22 34 1234--------- Nguyễn Xuân Huy (1086) LLP205 C¬ sở tiếng Việt ở tiểu học 2 2018D03B02
31 GD C24 26 123---------- Nguyễn Việt Liên H¬ng (1474) BAD215 Kỹ năng và quản trị bán hàng 1816D11A01
32 GD C25 3 1234--------- Nguyễn Long Tuyên (1256) CK2335 Vật liệu mới 1715D42A01
33 GD C33 34 123---------- Nguyễn Ph¬ng Quý (1526) BIO257 Sinh lý học trẻ em (Tiểu học) 1917D03A01
34 GD C35 31 1234--------- Nguyễn Thị Thu H¬ng (1177) INT304 C¬ sở dữ liệu 2018D15A01
35 GD C41 37 123---------- Hà Thanh Huệ (1483) PSY217 Giao tiếp s phạm 1917D05A02
36 GD C43 4 1234--------- Hán Thị Thu Hiền (1137) PHI214 Hệ thống thể loại văn học trung đại Việt Nam 1917D02A01
37 GD C44 36 1234--------- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D10C05
38 GD C45 5 1234--------- Đinh Thị Nguyệt Linh (1520) LLC304 Lý luận và ph¬ng pháp phát triển ngôn ngữ chotrẻ mầm non
1816D05A01
39 GD C52 5 123---------- D¬ng Thị Dung (1409) ECO223 Th¬ng mại điện tử 1816D51A01
40 GD C54 37 1234--------- Nguyễn Thị Luận (1162) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D18B11
41 NT HVD005 41 123---------- Nguyễn Quốc Huy (1510) PHE102_4 GDTC 2: Cầu lông 1 2018D03A01
42 NT NT202 11 1234--------- Hoàng Quang Nam (1178) PHE310 Y học TDTT 1816D70A01
43 NT NT203 8 1234--------- Nguyễn Hoàng Điệp (1199) PHE338 Điền kinh 2 2018D70A01
44 NT NT302 7 1234--------- Đinh Quang Kiều (1055) MUE204 Lí thuyết âm nhạc 2 2018D60A01
45 NT NT303 7 123---------- Đỗ Thị Nhung (1229) MUE217 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 2 1917D60A01
46 NT NT305 2 1234--------- Nguyễn Huy Oanh (1225) MUE219 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 4 1816D60A02
Buổi Chiều
1 DH C23 32 -----6789---- Đặng Hoàng Lâm (1249) DAV307 Giải phẫu động vật 2018D30A02
2 DH HDH204 31 -----6789---- Phạm Đức Thọ (1402) INT302 Tin học đại c¬ng 1917D18D29
3 DH HDH214 60 -----6789---- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT344 Lập trình hớng đối tợng 2018D15A01
4 DH HDH216 60 -----6789---- Thiều Thị Tài (1209) INT344 Lập trình hớng đối tợng 2018D15A01
5 DH HDH2_E 60 -----6789---- Đinh Thái S¬n (1208) INT344 Lập trình hớng đối tợng 2018D15A01
6 DH HDH301 23 -----6789---- Vũ Huyền Trang (1217) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D16A03
Page 19
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Sáu - Ngày 09/04/21
Trang 3
Mã nhóm Ghi chú
7 GD A22 12 -----6789---- Nguyễn Thị Thanh Tâm (1106) MAT265 Chuyên đề toán phổ thông 2 2018D01A01
8 GD A23 20 -----678----- Nguyễn Việt Liên H¬ng (1474) BAD202 Văn hóa kinh doanh 1917D16A03
9 GD A31 32 -----678----- Lê Thị Hồng Chi (1134) LLP203 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Giáo dục Tiểuhọc
1917D03A01
10 GD A33 40 -----6789---- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D10A01
11 GD A41 65 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Hoa (1297) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1816D28A01
12 GD A42 41 -----67890--- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D10B06
13 GD A44 35 -----6789---- Ngô Thị Thanh Tú (1094) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D10C05
14 GD A54 27 -----6789---- Trần Thị Thu Trang (1147) ELE367 Kỹ thuật điện tử t¬ng tự 2018D41A01
15 GD B13 44 -----6789---- D¬ng Thị Dung (1409) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D11A02
16 GD B14 27 -----678----- Đào Thị Thùy D¬ng (1150) LCC223 Viết 4 1917D18C03
17 GD B17 14 -----6789---- Nguyễn Xuân Việt (1503) DAV315 Vi sinh vật thú y 1917D30A01
18 GD B21 28 -----67------ Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135) LCC220 Nghe 4 1917D18B02
19 GD B22 34 -----6789---- Đặng Hồng Nhung (1540) LCC214 Đọc 2 2018D18A07
20 GD B23 34 -----6789---- Hoàng Thị Vân Yên (1220) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D28A18
21 GD B24 42 -----6789---- Lê Thị Thu Hà (1507) LCC426 Biên dịch 1 1816D18A01
22 GD B31 3 -----6789---- Nguyễn Long Tuyên (1256) CK2335 Vật liệu mới 1715D42A01
23 GD B32 21 -----6789---- Chu Thị Thanh Hiền (1187) TAC208 Tâm lí và giao tiếp ứng xử trong du lịch 2018D81A01
24 GD B43 31 -----678----- Phạm Lan H¬ng (1248) ECO205 Lịch sử các học thuyết kinh tế 1917D11A02
25 GD B44 35 -----6789---- Lê Văn Lĩnh (1022) PRM203 Xác suất thống kê 2018D03B02
26 GD B51 22 -----678----- Lê Văn C¬ng (1431) FIB224 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 1816D16A01
27 GD B54 24 -----678----- Nguyễn Thị Thu H¬ng (1093) BAD214 ứng dụng CNTT trong quản trị kinh doanh 1816D11A01
28 GD C13 6 -----678----- Quách Phan Ph¬ng Nhân (1051) PHI222 Từ vựng học tiếng Việt 1917D02A01
29 GD C21 46 -----678----- Đinh Thị Nguyệt Linh (1520) LLP212 Dạy học tiếng Việt ở tiểu học theo tiếp cận nănglực
1816D03A01
30 GD C22 37 -----6789---- Hồ Khánh Giang (1504) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2018D18B03
31 GD C24 39 -----6789---- Nguyễn Ph¬ng Quý (1526) BIO259 C¬ sở Tự nhiên ở tiểu học 2018D03A01
32 GD C25 2 -----678----- Nguyễn Ph¬ng Mai (1425) HIS208 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Lịch sử 1917D09A01
33 GD C31 4 -----678----- Nguyễn Thị Huệ (1113) PHY201 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Vật lí 1917D40A01
34 GD C34 4 -----6789---- Lê Thị Xuân Thu (1158) PSY303 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 1917D83A01
35 GD C35 7 -----6789---- Nguyễn Thị Cẩm Mỹ (1169) DCS213 Sản xuất cây trồng trong nhà có mái che 1816D12A01
Page 20
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Sáu - Ngày 09/04/21
Trang 4
Mã nhóm Ghi chú
36 GD C44 2 -----678----- Nguyễn Đức Lợi (1419) MEC214 Công nghệ gia công áp lực 1816D42A01
37 GD C45 6 -----678----- Trần Hoàng Thành Vinh (1451) ECO224 Quản lý kinh tế 1 1816D51A01
38 GD C51 6 -----6789---- Nguyễn Văn Quyết (1420) DI2235 Điều khiển ghép nối máy tính 1715D41A01
39 NT NT202 11 -----6789---- Đặng Thành Trung (1240) PHE234 Bóng ném 1816D70A01
40 NT NT203 8 -----6789---- Hoàng Quang Nam (1178) PHE308 Sinh lý TDTT 2018D70A01
41 NT NT302 7 -----6789---- Tạ Thị Thu Hiền (1167) MUE336 Múa 2018D60A01
42 NT NT304 5 -----6789---- Trình Thị Việt Ngân (1226) ART251 Trang trí 2 2018D61A01
43 NT NT306 3 -----678----- Đặng Ph¬ng Thảo (1234) ART216 Hình họa 4 1917D62A01
44 GD B21 28 -------89---- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135) LCC220 Nghe 4 1917D18A01
45 NT NT303 8 --------90--- Nguyễn Huy Oanh (1225) MUE238 Giới thiệu nhạc cụ 1816D60A01
Phú Thọ, Ngày 04 tháng 04 năm 2021In Ngày 04/04/21
Người lập biểu
Page 21
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In P2050
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21
.
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Thứ Bảy - Ngày 10/04/21
Trang 1
Mã nhóm Ghi chú
Buổi Sáng
1 GD C31 17 1234--------- Triệu Lan H¬ng (1285) DPT207 T tởng Hồ Chí Minh 1513D81A02
2 NT NT302 15 1234--------- Tạ Thị Thu Hiền (1167) MUE209 Âm nhạc cổ truyền Việt Nam 2018D60A01
Buổi Chiều
1 NT NT302 15 -----6789---- Tạ Thị Thu Hiền (1167) MUE209 Âm nhạc cổ truyền Việt Nam 2018D60A01
Phú Thọ, Ngày 04 tháng 04 năm 2021In Ngày 04/04/21
Người lập biểu
Page 22
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In P2050
Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21
.
STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp
Chủ Nhật - Ngày 11/04/21
Trang 1
Mã nhóm Ghi chú
Buổi Chiều
1 GD A22 17 ------789---- Đỗ Khắc Thanh (1069) PSY205 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 1816D01A01
Phú Thọ, Ngày 04 tháng 04 năm 2021In Ngày 04/04/21
Người lập biểu