CÔNG TY.................. Địa chỉ .................. STT TÀI SẢN Mã số Ghi chú 31/12/2010 Sau Đ/C A TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 - I Tiền và các khoản tương đương tiền 110 - 1 Tiền 111 - 2 Các khoản tương đương tiền 112 - II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 - 1 Đầu tư ngắn hạn 121 - 2 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129 - III Các khoản phải thu ngắn hạn 130 - 1 Phải thu khách hàng 131 - 2 Trả trước cho người bán 132 - 3 Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - 4 Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - 5 Các khoản phải thu khác 138 - 6 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 - IV Hàng tồn kho 140 - 1 Hàng tồn kho 141 - 2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 - V Tài sản ngắn hạn khác 150 - 1 Chi phí trả trước ngắn hạn 151 - 2 Thuế GTGT được khấu trừ 152 - 3 Thuế và các khoản phải thu nhà nước 154 - 4 Tài sản ngắn hạn khác 158 - B TÀI SẢN DÀI HẠN 200 - I Các khoản phải thu dài hạn 210 - 1 Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - 2 Vốn kinh doanh của các đơn vị trực thuộc 212 - 3 Phải thu dài hạn nội bộ 213 - 4 Phải thu dài hạn khác 218 - 5 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 - II Tài sản cố định 220 - 1 Tài sản cố định hữu hình 221 - - Nguyên giá 222 - - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 - 2 Tài sản cố định thuê tài chính 224 - - Nguyên giá 225 - - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226 - 3 Tài sản cố định vô hình 227 - - Nguyên giá 228 - - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 - 4 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 - III Bất động sản đầu tư 240 - - Nguyên giá 241 - - Giá trị hao mòn luỹ kế 242 - IV Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 - 1 Đầu tư vào công ty con 251 - 2 Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 - 3 Đầu tư dài hạn khác 258 - 4 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 258 - V Tài sản dài hạn khác 260 - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁ Tại ngày 31 tháng 12 năm 20
37
Embed
KeToan.org Mau Bctc Theo Qd 15 Da Cap Nhat Thong Tu 244 (1)
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
5/14/2018 KeToan.org Mau Bctc Theo Qd 15 Da Cap Nhat Thong Tu 244 (1) - slidepdf.com
CÔNG TY..................Địa chỉ ..................
STT TÀI SẢNMãsố
Ghichú
31/12/2010Sau Đ/C
A TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 - I Tiền và các khoản tương đương tiền 110 - 1 Tiền 111 - 2 Các khoản tương đương tiền 112 - II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 - 1 Đầu tư ngắn hạn 121 - 2 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129 -
III Các khoản phải thu ngắn hạn 130 - 1 Phải thu khách hàng 131 - 2 Trả trước cho người bán 132 - 3 Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - 4 Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - 5 Các khoản phải thu khác 138 - 6 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 -
IV Hàng tồn kho 140 - 1 Hàng tồn kho 141 - 2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 - V Tài sản ngắn hạn khác 150 - 1 Chi phí trả trước ngắn hạn 151 - 2 Thuế GTGT được khấu trừ 152 - 3 Thuế và các khoản phải thu nhà nước 154 - 4 Tài sản ngắn hạn khác 158 - B TÀI SẢN DÀI HẠN 200 -
I Các khoản phải thu dài hạn 210 - 1 Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - 2 Vốn kinh doanh của các đơn vị trực thuộc 212 - 3 Phải thu dài hạn nội bộ 213 - 4 Phải thu dài hạn khác 218 - 5 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 -
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁTại ngày 31 tháng 12 năm 20
5/14/2018 KeToan.org Mau Bctc Theo Qd 15 Da Cap Nhat Thong Tu 244 (1) - slidepdf.com
1 Chi phí trả trước dài hạn 261 - 2 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 - 3 Tài sản dài hạn khác 268 -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 - -
CÔNG TY..................Địa chỉ ..................
(Ti p theo)
STTNGUỒN VỐN Mã số
Ghichú
12/31/2010
A NỢ PHẢI TRẢ 300 - I Nợ ngắn hạn 310 - 1 Vay và nợ ngắn hạn 311 - 2 Phải trả người bán 312 - 3 Người mua trả tiền trước 313 - 4 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 314 - 5 Phải trả người lao động 315 - 6 Chi phí phải trả 316 - 7 Phải trả nội bộ 317 - 8 Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 - 9 Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 -
10 Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 - 11 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323 - II Nợ dài hạn 330 - 1 Phải trả dài hạn người bán 331 - 2 Phải trả dài hạn nội bộ 332 - 3 Phải trả dài hạn khác 333 - 4 V à dài h 334
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNTại ngày 31 tháng 12 năm 201
5/14/2018 KeToan.org Mau Bctc Theo Qd 15 Da Cap Nhat Thong Tu 244 (1) - slidepdf.com
CÔNG TY.................. BĐịa chỉ .................. Cho năm tài chính k
Chỉ tiêuMãsố
Ghichú
Năm 2010
1 2 3 4I Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh1 Lợi nhuận trước thuế 01 -
2 Điều chỉnh cho các khoản- Khấu hao tài sản cố định 02 - - Các khoản dự phòng 03 - - Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 04 - - Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05 - - Chi phí lãi vay 06 - 3 Lãi lỗ từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động 08 -
Tăng, giảm các khoản phải thu 09 - Tăng, giảm hàng tồn kho 10 -
phải nộp) 11 - Tăng, giảm chi phí trả trước 12 - Tiền lãi vay đã trả 13 - Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14 - Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 16 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 -
II Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1 Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián ti p)
5/14/2018 KeToan.org Mau Bctc Theo Qd 15 Da Cap Nhat Thong Tu 244 (1) - slidepdf.com
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40) 50 - Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 - Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61) 70 -
-
1,464,520,270
5/14/2018 KeToan.org Mau Bctc Theo Qd 15 Da Cap Nhat Thong Tu 244 (1) - slidepdf.com
Số khấu hao được trích ghi nhận phản ánhKhoản trích lập trong kỳ được cộng vào c Nếu lãi thì trừ vào chỉ tiêu LNTT và ghi (L·i lç tõ b¸n thanh lý tµi s¶n vµ c¸c kho¶nChi phí lãi vay đã được ghi nhận trong k
Tæng chªnh lÖch sè d cuèi kú vµ sè d ®Tổng chênh lệch số dư cuối kỳ với số dưTæng chªnh lÖch sè d cuèi kú vµ sè d ®Tổng chênh lệch số dư cuối kỳ với số dưC¨n cø vµo TK 111,112 phÇn chi tiÒn ®Căn cứ vào TK 111,112,113 Phần chi tiềnBao gåm ngoµi c¸c kho¶n ph¶i thu trªn nh
ChØ tiªu nµy bao gåm ngoµi c¸c kho¶n pPhản ánh chênh lệch giữa số liệu tiền t
Tæng sè tiÒn ®· chi trong kú BC ®Ó mu
5/14/2018 KeToan.org Mau Bctc Theo Qd 15 Da Cap Nhat Thong Tu 244 (1) - slidepdf.com
trong kỳ báo cáo.Số liệu này được cộng vào chỉ tiêuỉ tiêu LNTT và các khoản hoàn dự phòng thì ghi âm và trừ vào LNTT); lỗ thì ghi cộng vào chỉ tiêu trước thuế®Çu t dµi h¹n mµ doanh nghiÖp mua vµ n¾m gi÷ v× môc ®Ých ®Çu t(l·i,lç b¸n bÊt ®éng s¶n ®Çu tkế toán trên TK 635 được cộng vào LNTT.
Çu kú ph¶i thu cã liªn quan ®Õn ho¹t ®éng kinh doanh nh TK: D nî 131; D nî 331; 133;136;138;141 Tầu kỳ của các tài khoản HTK; số liệu được cộng vào nếu tổng các số dư cuối kỳ < đầu kỳ và ngược lại.
Çu kú ph¶i tr¶ cã liªn quan ®Õn ho¹t ®éng kinh doanh nh TK: D cã 131; D cã 331; 333;334;338;336;3ầu kỳ của TK 142;242. Cộng vào nếu số dư cuối kỳ lớn hơn số dư đầu kỳ. Và ngược lại
tr¶ l¹i vay vµ TK 131 Sè tiÒn chuyÓn tr¶ trùc tiÕp l·i vay trong kú b¸o c¸o; sau khi ®· ®èi chiÕu víi c¸nộp Thuế TNDN,TK131 số tiền thu nợ chuyển nộp trực tiếp Thuế TNDN, Trong kỳ BC sau khi đã đối c
: TiÒn thu do nhËn ký quü, ký cîc vµ tiÒn thu håi tõ ký quü, ký cîc.Thu tõ kinh phÝ sù nghiÖp, dù ¸n;
¶i thu trªn nh: TiÒn ®i ký quü ký cîc tiÒn tr¶ l¹i c¸c kho¶n ký quü ký cîc,TiÒn chi trùc tiÕp tõ c¸c quüu vào với số tiền chi ra từ hoạt động kinh doanh trong kỳ báo cáo. Được tính bằng tổng từ mã 08 -
a s¾m, XDùng, chi cho giai ®o¹n triÓn khai ®· ®îc vèn ho¸ thµnh TSC§ v« h×nh, chi cho ho¹t ®éng X
5/14/2018 KeToan.org Mau Bctc Theo Qd 15 Da Cap Nhat Thong Tu 244 (1) - slidepdf.com
TK 141,242,635 (chi tiÕt l·i tiÒn vay tr¶ tríc; l·i tiÒn vay ph¸t sinh trong kú;l·i tiÒn vay ®· nî kú tríc tiếu với TK 333. Số liệu này được trừ đi (ghi bằng số âm)
CÔNG TY..................Địa chỉ .................. Cho năm tài chính kết
Chỉ tiêuMãsố
Ghichú
Năm 2007Sau Đ/C
1 2 3 4
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 23. Tiền chi trả cho người lao động 34. Tiền chi trả lãi vay 45. Tiền chi nộp thuế Thu nhập doanh nghiệp 56. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 7Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 0
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 223. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 234. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 256. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 267. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ(Theo phương pháp trực ti p)
5/14/2018 KeToan.org Mau Bctc Theo Qd 15 Da Cap Nhat Thong Tu 244 (1) - slidepdf.com