Nam Nữ I. Vụ Kế hoạch - Đầu tư I.1 Chuyên viên Quy hoạch và thẩm định dự án chuyên ngành 1 1 CV033 2.2.2 TÀO QUANG HÒA 10/12/1993 Kỹ sƣ Xây dựng Cầu - Đƣờng sắt/Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 10 36 Không đạt 2 2 CV049 2.2.2 KHUẤT DUY KIÊN 28/11/1996 Đại học, Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị/Khai thác vận tải 16 36 Đạt 3 3 CV061 2.2.2 PHẠM VĂN LONG 05/09/1986 - Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông. - Kỹ sƣ Xây dựng/Cơ sở hạ tầng GTVT. - Kỹ sƣ Hạ tầng giao thông, phụ lục bằng kỹ sƣ (Trƣờng Đại học Xây dựng - Trƣờng Quốc gia cầu đƣờng Paris Pháp). 28 57 Đạt 4 4 CV082 2.2.2 NGUYỄN DUY PHONG 14/12/1994 - Thạc sỹ Kỹ thuật (Trƣờng Đại học Kanto Gakuin, Nhật Bản). - Kỹ sƣ Công trình giao thông thành phố Việt -Nhật/Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông Miễn thi Bỏ thi Không đạt KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI (Kèm theo Thông báo số 05/TB-HĐTTCC ngày 08/01/2021 của Hội đồng thi tuyển công chức của Bộ GTVT) TT TT Số báo danh Mã VTVL Họ và tên Ngày tháng năm sinh Trình độ chuyên môn (chuyên ngành đào tạo/ngành đào tạo) Điểm phần thi ngoại ngữ (tiếng Anh) Điểm phần thi kiến thức chung Kết quả thi vòng 1 Đối tượng ưu tiên Ghi chú Page 1
15
Embed
KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO ...
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Nam Nữ
I. Vụ Kế hoạch - Đầu tư
I.1 Chuyên viên Quy hoạch và thẩm định dự án chuyên ngành
1 1 CV033 2.2.2 TÀO QUANG HÒA 10/12/1993
Kỹ sƣ Xây dựng Cầu - Đƣờng
sắt/Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
10 36 Không đạt
2 2 CV049 2.2.2 KHUẤT DUY KIÊN 28/11/1996
Đại học, Quy hoạch và quản lý
giao thông vận tải đô thị/Khai
thác vận tải
16 36 Đạt
3 3 CV061 2.2.2 PHẠM VĂN LONG 05/09/1986
- Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng
công trình giao thông.
- Kỹ sƣ Xây dựng/Cơ sở hạ tầng
GTVT.
- Kỹ sƣ Hạ tầng giao thông, phụ
lục bằng kỹ sƣ (Trƣờng Đại học
Xây dựng - Trƣờng Quốc gia
cầu đƣờng Paris Pháp).
28 57 Đạt
4 4 CV082 2.2.2 NGUYỄN DUY PHONG 14/12/1994
- Thạc sỹ Kỹ thuật (Trƣờng Đại
học Kanto Gakuin, Nhật Bản).
- Kỹ sƣ Công trình giao thông
thành phố Việt -Nhật/Kỹ thuật
Xây dựng công trình giao thông
Miễn thi Bỏ thi Không đạt
KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
(Kèm theo Thông báo số 05/TB-HĐTTCC ngày 08/01/2021 của Hội đồng thi tuyển công chức của Bộ GTVT)
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
Page 1
Nam Nữ
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
5 5 CV100 2.2.2NGUYỄN CHIẾN
THẮNG26/05/1973
- Kỹ sƣ Xây dựng Cầu đƣờng
bộ/Xây dựng Cầu đƣờng
- Kỹ sƣ Công nghệ thông
tin/Công nghệ thông tin
14 39 Không đạt
6 6 CV119 2.2.2 ĐẶNG THÀNH TRUNG 25/02/1985
-Thạc sỹ, Xây dựng sân bay/Kỹ
thuật xây dựng công trình giao
thông
- Đại học, Xây dựng đƣờng ô tô
và sân bay/Xây dựng cầu -
đƣờng
11 45 Không đạt
7 7 CV124 2.2.2 LÊ ANH TUẤN 21/10/1982
- Thạc sỹ Xây dựng đƣờng ô tô
và đƣờng thành phố/Xây dựng
cầu đƣờng.
- Đại học, Xây dựng cầu đƣờng
bộ, Xây dựng cầu đƣờng (lớp
Cầu đƣờng Pháp, có chứng
nhận AUF - Tổ chức Đại học
Pháp ngữ)
Miễn thi 42 Đạt
8 8 CV125 2.2.2 NGUYỄN MẠNH TUẤN 27/09/1987
- Thạc sỹ Xây dựng dân
dụng/Xây dựng dân dụng.
- Đại học, Cầu - Đƣờng bộ tiếng
Pháp/Xây dựng công trình cầu -
đƣờng
Miễn thi 45 Đạt
9 9 CV127 2.2.2 PHẠM THANH TÙNG 27/10/1992
Thạc sỹ, Chuyên gia/Chuyên
ngành cầu/Xây dựng đƣờng sắt,
cầu, hầm giao thông
Miễn thi 49 Đạt
10 10 CV130 2.2.2 PHAN THỊ VÂN 09/09/1995
Cử nhân Quản trị kinh doanh
vận tải hàng không/Quản trị
kinh doanh
20 32 Đạt
Page 2
Nam Nữ
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
I.2 Chuyên viên Quản ký vốn ODA và vay nước ngoài
11 1 CV070 2.2.3 TRẦN THỊ MỪNG 08/12/1988
- Thạc sỹ, Kinh tế xây
dựng/Kinh tế xây dựng.
- Đại học, Kinh tế Xây
dựng/Kinh tế Xây dựng
20 31 Đạt
Con
thƣơng
binh
12 2 CV132 2.2.3 LÊ HOÀNG VŨ 11/03/1987
- Thạc sỹ, Xây dựng cầu
hầm/Xây dựng CTGT.
- Đại học, Xây dựng cầu
đƣờng/Xây dựng cầu đƣờng.
24 55 Đạt
II. Vụ Pháp chế: Chuyên viên Pháp chế
13 1 CV001 6.2.1 ĐINH VĂN AN 16/09/1996 Đại học, Luật/Luật 13 43 Không đạtNgƣời dân
tộc thiểu số
14 2 CV013 6.2.1 NGÔ KHÁNH DUY 17/09/1998 Đại học, Luật hình sự/Luật 28 58 Đạt
15 3 CV024 6.2.1 PHẠM THU HÀ 17/10/1998 Cử nhân Luật/Luật 25 45 Đạt
16 4 CV029 6.2.1 TÔ THÚY HẰNG 30/09/1997Cử nhân Luật chất lƣợng
cao/Luật19 39 Đạt
Page 3
Nam Nữ
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
17 5 CV032 6.2.1 LÝ TÀI HIỂU 04/07/1996 Cử nhân ngành Luật/Luật 23 47 ĐạtNgƣời dân
tộc thiểu số
18 6 CV052 6.2.1 NGÔ MAI LINH 16/10/1998 Đại học, Luật 21 37 Đạt
19 7 CV053 6.2.1 NGUYỄN DIỆU LINH 17/08/1996 Cử nhân Luật Dân sự/Luật 24 44 Đạt
20 8 CV063 6.2.1 TRẦN THỊ MAI 13/09/1996 Cử nhân Luật/Luật 20 38 Đạt
21 9 CV066 6.2.1 LƢƠNG LÊ MINH 03/06/1996Cử nhân Luật chất lƣợng
cao/Luật19 41 Đạt
22 10 CV073 6.2.1 NGUYỄN ANH NGỌC 17/03/1996 Đại học, Luật/Luật 14 38 Không đạt
23 11 CV077 6.2.1 LÒ THỊ TRANG NHUNG 30/11/1997Cử nhân Luật chất lƣợng
cao/Luật19 41 Đạt
Dân tộc
Thái
24 12 CV083 6.2.1 NGUYỄN HỮU PHONG 20/03/1981
- Cử nhân Luật kinh tế/Luật
Kinh tế.
- Cử nhân Tin học/Tin học
18 43 Đạt
Page 4
Nam Nữ
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
25 13 CV086 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật học 25 40 Đạt