STT HỌ VÀ TÊN LỚP SBD ĐỀ ĐIỂM Số câu đúng GHI CHÚ 1 Trương Trần Ngọc Ánh 2A1 120018 222 6 24 2 Lý Chi Bảo 2A1 120023 111 3.75 15 3 Phan Gia Bảo 2A1 120024 333 5.75 23 4 Nguyễn Trường Đăng 2A1 120041 222 7.5 30 5 Đào Ánh Dương 2A1 120056 222 9 36 6 Lê Ngọc Bảo Hân 2A1 120075 222 6.25 25 7 Nguyễn Thị Như Hảo 2A1 120083 222 8 32 8 Huỳnh Thị Thanh Hòa 2A1 120099 444 3.25 13 9 Võ Tùng Huy Hoàng 2A1 120100 222 4.75 19 10 Cao Đoàn Thái Huân 2A1 120108 222 5.5 22 11 Trần Cao Huy 2A1 120117 222 5.75 23 12 Lê Minh Huy 2A1 120118 111 6.25 25 13 Nguyễn Ngọc Bảo Khánh 2A1 120140 222 5.75 23 14 Nguyễn Duy Khánh 2A1 120141 444 8.5 34 15 Nguyễn Đức Đăng Khôi 2A1 120145 333 6.5 26 16 Nguyễn Trung Kiên 2A1 120150 444 5 20 17 Nguyễn Viết Nam Long 2A1 120177 333 7.5 30 18 Nguyễn Hoàng Bảo Long 2A1 120178 444 7.5 30 19 Đỗ Phạm Thế Long 2A1 120179 222 8.5 34 20 Hoàng Minh Ngọc 2A1 120226 111 6 24 21 Mai Thanh Nhã 2A1 120240 444 6.75 27 22 Đặng Yến Nhi 2A1 120246 111 6.25 25 23 Trịnh Quý Ái Nhiên 2A1 120255 111 5.75 23 24 Đoàn Lưu Phúc 2A1 120262 333 6.5 26 25 Đặng Thị Thục Quyên 2A1 120285 111 6 24 26 Cao Nguyễn An Sơn 2A1 120294 222 6 24 27 Lê Thị Thanh Tâm 2A1 120299 111 6.25 25 28 Nguyễn Văn Thiện Tâm 2A1 120300 111 6.5 26 29 Hà Xuân Thanh 2A1 120307 333 3.25 13 30 Nguyễn Ngọc Diệu Thanh 2A1 120308 333 4 16 KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I MÔN LỊCH SỬ NĂM HỌC: 2017 - 2018
30
Embed
KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I MÔN LỊCH SỬ NĂM HỌC: 2017 - 2018lttrong.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/HKI 12 TRẮC NGHIỆM/LICH... · stt hỌ vÀ tÊn lỚp sbd ĐỀ ĐiỂmsố
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SBD ĐỀ ĐIỂM Số câu đúng GHI CHÚ
1 Trương Trần Ngọc Ánh 2A1 120018 222 6 24
2 Lý Chi Bảo 2A1 120023 111 3.75 15
3 Phan Gia Bảo 2A1 120024 333 5.75 23
4 Nguyễn Trường Đăng 2A1 120041 222 7.5 30
5 Đào Ánh Dương 2A1 120056 222 9 36
6 Lê Ngọc Bảo Hân 2A1 120075 222 6.25 25
7 Nguyễn Thị Như Hảo 2A1 120083 222 8 32
8 Huỳnh Thị Thanh Hòa 2A1 120099 444 3.25 13
9 Võ Tùng Huy Hoàng 2A1 120100 222 4.75 19
10 Cao Đoàn Thái Huân 2A1 120108 222 5.5 22
11 Trần Cao Huy 2A1 120117 222 5.75 23
12 Lê Minh Huy 2A1 120118 111 6.25 25
13 Nguyễn Ngọc Bảo Khánh 2A1 120140 222 5.75 23
14 Nguyễn Duy Khánh 2A1 120141 444 8.5 34
15 Nguyễn Đức Đăng Khôi 2A1 120145 333 6.5 26
16 Nguyễn Trung Kiên 2A1 120150 444 5 20
17 Nguyễn Viết Nam Long 2A1 120177 333 7.5 30
18 Nguyễn Hoàng Bảo Long 2A1 120178 444 7.5 30
19 Đỗ Phạm Thế Long 2A1 120179 222 8.5 34
20 Hoàng Minh Ngọc 2A1 120226 111 6 24
21 Mai Thanh Nhã 2A1 120240 444 6.75 27
22 Đặng Yến Nhi 2A1 120246 111 6.25 25
23 Trịnh Quý Ái Nhiên 2A1 120255 111 5.75 23
24 Đoàn Lưu Phúc 2A1 120262 333 6.5 26
25 Đặng Thị Thục Quyên 2A1 120285 111 6 24
26 Cao Nguyễn An Sơn 2A1 120294 222 6 24
27 Lê Thị Thanh Tâm 2A1 120299 111 6.25 25
28 Nguyễn Văn Thiện Tâm 2A1 120300 111 6.5 26
29 Hà Xuân Thanh 2A1 120307 333 3.25 13
30 Nguyễn Ngọc Diệu Thanh 2A1 120308 333 4 16
KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I MÔN LỊCH SỬ
NĂM HỌC: 2017 - 2018
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SBD ĐỀ ĐIỂM Số câu đúng GHI CHÚ
KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I MÔN LỊCH SỬ
NĂM HỌC: 2017 - 2018
31 Võ Nguyễn Trung Thành 2A1 120315 444 6 24
32 Mai Nhật Anh Thư 2A1 120338 111 6.75 27
33 Tạ Phạm Thùy Trang 2A1 120366 333 6.25 25
34 Lê Huy Triết 2A1 120378 111 7.5 30
35 Hoàng Vũ Anh Trường 2A1 120387 222 6 24
36 Nguyễn Mạnh Tú 2A1 120390 111 5.25 21
37 Nguyễn Minh Tuệ 2A1 120396 444 5.5 22
38 Tôn Thất Tùng 2A1 120397 333 6.75 27
39 Phạm Sơn Tùng 2A1 120398 333 8 32
40 Trần Nhật Vinh 2A1 120415 444 5.75 23
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SBD ĐỀ ĐIỂM Số câu đúng GHI CHÚ
KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I MÔN LỊCH SỬ
NĂM HỌC: 2017 - 2018
1 Trần Nhật Anh 2A10 120004 111 6.75 27
2 Nguyễn Quỳnh Anh 2A10 120005 222 5.25 21
3 Lương Ngọc Phương Anh 2A10 120006 444 5.25 21
4 Lê Khánh Phương Anh 2A10 120007 333 5.25 21
5 Trần Hải Bằng 2A10 120021 444 6.5 26
6 Nguyễn Song Ngân Châu 2A10 120033 444 6.5 26
7 Dương Xuân Chiến 2A10 120035 111 5.5 22
8 Đỗ Thanh Đan 2A10 120039 333 5.25 21
9 Phạm Thị Công Dung 2A10 120052 111 4.5 18
10 Trần Quốc Dũng 2A10 120054 333 6.75 27
11 Trương Bùi Quốc Duy 2A10 120059 111 5.5 22
12 Phạm Thanh Hà 2A10 120065 222 6 24
13 Trần Võ Khánh Hạ 2A10 120070 111 4.75 19
14 Nguyễn Phạm Ngọc Hài 2A10 120073 333 5.5 22
15 Đỗ Trần Khánh Hải 2A10 120074 111 6.5 26
16 Huỳnh Lê Minh Hiếu 2A10 120093 111 5.25 21
17 Trần Minh Hiếu 2A10 120094 333 4.75 19
18 Vũ Quang Hưng 2A10 120112 222 5.5 22
19 Lê Anh Kha 2A10 120133 444 6 24
20 Thái Thị Thùy Linh 2A10 120163 444 4.5 18
21 Cao Hoàng Long 2A10 120180 111 6 24
22 Đặng Minh Hoàng Long 2A10 120181 111 4.5 18
23 Lê Huy Long 2A10 120182 222 5.5 22
24 Lưu Hoàn Mỹ 2A10 120207 222 6.5 26
25 Nguyễn Phụng Nga 2A10 120212 222 4 16
26 Nguyễn Thị Kim Ngân 2A10 120213 444 5 20
27 Phạm Nguyễn Khánh Ngọc 2A10 120227 333 5.5 22
28 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 2A10 120228 444 3.75 15
29 Trương Đắc Vân Phương 2A10 120268 222 4.5 18
30 Vũ Ngọc Thảo Phương 2A10 120269 444 8.5 34
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SBD ĐỀ ĐIỂM Số câu đúng GHI CHÚ
KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I MÔN LỊCH SỬ
NĂM HỌC: 2017 - 2018
31 Vương Đắc Quang 2A10 120282 111 6 24
32 Huỳnh Công Sơn 2A10 120295 222 2 8
33 Nguyễn Phước Tài 2A10 120296 333 5.75 23
34 Trần Võ Chí Tâm 2A10 120301 444 4 16
35 Đỗ Khánh Trang 2A10 120367 111 4.75 19
36 Lê Phùng Thanh Uyên 2A10 120404 222 6.75 27
37 Phan Mẫn Nghi 2A10 120521 209 7 28
38 Nguyễn Như Nguyên Ngọc 2A10 120522 209 7 28
39 Lê Thảo Nguyên 2A10 120528 132 8 32
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SBD ĐỀ ĐIỂM Số câu đúng GHI CHÚ
KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I MÔN LỊCH SỬ
NĂM HỌC: 2017 - 2018
1 Đinh Phan Thúy Anh 2A11 120437 209 8 32
2 Hoàng Gia Anh 2A11 120438 209 4.75 19
3 Lê Hoàng Anh 2A11 120439 132 5 20
4 Lưu Nguyễn Hoàng Anh 2A11 120440 132 5.25 21
5 Nguyễn Hồng Anh 2A11 120441 209 7 28
6 Trần Quốc Bảo 2A11 120447 132 5 20
7 Đỗ Như Đăng 2A11 120456 132 4.75 19
8 Nguyễn Huỳnh Minh Đức 2A11 120463 209 4.75 19
9 Nguyễn Hoàng Tuấn Dương 2A11 120465 132 3.25 13
10 Phạm Tuyết Giang 2A11 120470 132 5.25 21
11 Dương Thanh Hà 2A11 120472 209 6.5 26
12 Lê Ngọc Hiếu Hạnh 2A11 120481 132 6 24
13 Nguyễn Thị Hảo 2A11 120483 209 5.5 22
14 Trần Minh Hiếu 2A11 120485 132 4.25 17
15 Nguyễn Thị Hồng Huệ 2A11 120488 209 5.5 22
16 Ngô Nguyễn Thùy Linh 2A11 120502 132 7.25 29
17 Nguyễn Lê Da Linh 2A11 120503 209 7 28
18 Lê Hoàng Ngân 2A11 120513 132 5.5 22
19 Nguyễn Linh Ngân 2A11 120514 209 4.5 18
20 Lê Huỳnh Như Ngọc 2A11 120523 132 5.75 23
21 Lương Minh Nguyện 2A11 120530 209 7 28
22 Bùi Thị Hiền Nhi 2A11 120535 132 7.25 29
23 Hồ Hà Nhi 2A11 120536 132 5.25 21
24 Huỳnh Thiên Phú 2A11 120544 132 6.25 25
25 Nguyễn Trần Anh Phương 2A11 120545 132 5 20
26 Trần Nam Phương 2A11 120546 132 5.75 23
27 Văn Ái Quân 2A11 120552 209 5.25 21
28 Thái Quốc Thắng 2A11 120557 209 4.5 18
29 Nguyễn Bích Thảo 2A11 120558 209 4.25 17
30 Vũ Thu Thảo 2A11 120559 209 4 16
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SBD ĐỀ ĐIỂM Số câu đúng GHI CHÚ
KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I MÔN LỊCH SỬ
NĂM HỌC: 2017 - 2018
31 Đỗ Thị Hồng Thư 2A11 120571 209 6.25 25
32 Trần Thư Thư 2A11 120572 132 4.5 18
33 Nguyễn Kim Thủy Tiên 2A11 120582 209 6.25 25
34 Huỳnh Nguyễn Minh Tiến 2A11 120584 132 5 20
35 Nguyễn Thanh Toàn 2A11 120585 132 5.75 23
36 Cao Lê Bảo Trân 2A11 120588 132 5.75 23
37 Nguyễn Bảo Trân 2A11 120589 132 7 28
38 Nguyễn Kim Hoàng Uyên 2A11 120606 132 3.5 14
39 Trịnh Huỳnh Tường Vi 2A11 120609 132 5.75 23
40 Nguyễn Triệu Vy 2A11 120611 209 6 24
41 Đoàn Ngọc Xuân 2A11 120617 132 5.5 22
42 Trần Nguyễn Nhật Xuân 2A11 120618 132 4 16
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SBD ĐỀ ĐIỂM Số câu đúng GHI CHÚ
KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I MÔN LỊCH SỬ
NĂM HỌC: 2017 - 2018
1 Vũ Trần Thiên Ân 2A2 120002 444 5 20
2 Hoàng Anh 2A2 120008 111 4 16
3 Đặng Hoàng Anh 2A2 120009 222 3.25 13
4 Ngô Nguyên Bằng 2A2 120022 222 6 24
5 Lê Hòa Bình 2A2 120028 222 7.25 29
6 Nguyễn Hồ Công Chính 2A2 120036 222 7 28
7 Đặng Cao Cường 2A2 120037 444 5 20
8 Nguyễn Tuấn Đạt 2A2 120043 333 5.5 22
9 Trần Anh Duy 2A2 120060 222 3.5 14
10 Nguyễn Trung Hậu 2A2 120085 333 5.25 21
11 Nguyễn Thị Thu Hiền 2A2 120088 444 3.5 14
12 Lê Thị Ngọc Hiền 2A2 120089 333 3.25 13
13 Nguyễn Thị Hoa 2A2 120097 111 6 24
14 Phạm Minh Khang 2A2 120136 222 2.75 11
15 Nguyễn Minh Kiệt 2A2 120152 111 6.25 25
16 Nguyễn Phúc Vĩnh Kỳ 2A2 120154 444 6.25 25
17 Nguyễn Văn Lâm 2A2 120155 111 5 20
18 Nguyễn Khánh Linh 2A2 120164 333 4.5 18
19 Hoàng Đình Long 2A2 120183 444 6 24
20 Huỳnh Lê Thành Long 2A2 120184 333 5.75 23
21 Lê Vũ Long 2A2 120185 111 2.75 11
22 Nguyễn Hồng My 2A2 120206 444 7.25 29
23 Nguyễn Bảo Ngọc 2A2 120229 222 3.75 15
24 Đỗ Nguyên Phương 2A2 120270 333 4.5 18
25 Nguyễn Đình Quân 2A2 120279 333 6.25 25
26 Quách Vũ Trang Quỳnh 2A2 120290 333 5 20
27 Lương Tiểu Sang 2A2 120292 444 5 20
28 Lê Đức Thắng 2A2 120305 333 5.75 23
29 Lê Huỳnh Thiên Thanh 2A2 120309 222 7.5 30
30 Đỗ Thanh Thanh 2A2 120310 333 3.5 14
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SBD ĐỀ ĐIỂM Số câu đúng GHI CHÚ
KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I MÔN LỊCH SỬ
NĂM HỌC: 2017 - 2018
31 Vũ Ngọc Thọ 2A2 120336 444 7.5 30
32 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 2A2 120343 222 5.5 22
33 Phạm Thị Ngọc Thủy 2A2 120345 333 5.25 21
34 Nguyễn Thành Tiến 2A2 120351 444 5.75 23
35 Nguyễn Phạm Huyền Trân 2A2 120360 111 6.75 27
36 Nguyễn Thanh Tú 2A2 120391 222 5.5 22
37 Bùi Gia Bảo 2A2 120448 132 5.5 22
38 Nguyễn Quốc Đạt 2A2 120457 209 5.25 21
39 Ngô Quang Nhật Duy 2A2 120467 209 7.5 30
40 Võ Kim Ngân 2A2 120515 132 5.5 22
41 Nguyễn Cường Thịnh 2A2 120567 132 4.5 18
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SBD ĐỀ ĐIỂM Số câu đúng GHI CHÚ
KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I MÔN LỊCH SỬ
NĂM HỌC: 2017 - 2018
1 Đinh Thái Hoài Anh 2A3 120010 444 5.75 23
2 Nguyễn Thị Yến Bình 2A3 120029 444 5.25 21
3 Lê Kim Tường Đan 2A3 120040 444 6 24
4 Đỗ Vũ Thành Đạt 2A3 120044 444 5.25 21
5 Nguyễn Thành Đạt 2A3 120045 222 6.75 27
6 Nguyễn Văn Quốc Dương 2A3 120057 444 4.75 19
7 Phan Nhật Hoàng 2A3 120101 111 4.5 18
8 Nguyễn Quốc Hùng 2A3 120110 333 3 12
9 Nguyễn Phúc Khánh Hương 2A3 120116 222 5.75 23
10 Nguyễn Thị Thu Huyền 2A3 120126 111 4.75 19
11 Nguyễn Đặng Huyền Kha 2A3 120134 333 6.25 25
12 Nguyễn Bửu An Khang 2A3 120137 444 5.5 22
13 Phan Quốc Khánh 2A3 120142 333 6.75 27
14 Nguyễn Nguyên Linh 2A3 120165 111 5.25 21
15 Trần Thị Phương Linh 2A3 120166 222 4.75 19
16 Võ Ngọc Tú Linh 2A3 120167 444 5 20
17 Ngô Trần Khánh Minh 2A3 120203 222 4.5 18
18 Võ Khôi Nhật 2A3 120243 333 6.25 25
19 Nguyễn Hiếu Nhi 2A3 120247 111 7 28
20 Đỗ Huỳnh Quỳnh Nhiên 2A3 120256 333 6 24
21 Nguyễn Công Ý Như 2A3 120258 222 5.25 21
22 Nguyễn Thị Hồng Phúc 2A3 120263 111 3.5 14
23 Võ Thị Như Phụng 2A3 120266 333 5 20
24 Phạm Hoàng Bảo Quyên 2A3 120286 444 3.75 15
25 Nguyễn Trần Thu Thảo 2A3 120321 111 6.25 25
26 Trần Tiến Thịnh 2A3 120330 444 3 12
27 Phùng Ngọc Thu 2A3 120337 333 3.75 15
28 Huỳnh Đàm Bích Thuận 2A3 120341 333 3.75 15
29 Nguyễn Hoàng Minh Thy 2A3 120347 222 5.25 21
30 Trần Lê Cẩm Tiên 2A3 120349 111 5.75 23
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SBD ĐỀ ĐIỂM Số câu đúng GHI CHÚ
KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I MÔN LỊCH SỬ
NĂM HỌC: 2017 - 2018
31 Nguyễn Hoàng Khánh Trân 2A3 120361 444 4.5 18
32 Nguyễn Thị Mỹ Viên 2A3 120413 111 3 12
33 Nguyễn Thanh Vịnh 2A3 120420 333 5.25 21
34 Nguyễn Thúy Vy 2A3 120424 111 4 16
35 Nguyễn Duy Phúc Long 2A3 120507 209 7.5 30
36 Nguyễn Quế Nhân 2A3 120533 209 6 24
STT HỌ VÀ TÊN LỚP SBD ĐỀ ĐIỂM Số câu đúng GHI CHÚ
KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I MÔN LỊCH SỬ
NĂM HỌC: 2017 - 2018
1 Mai Phước Bảo 2A4 120025 111 6.75 27
2 Nguyễn Trần Khai Danh 2A4 120042 111 6 24
3 Nguyễn Duy Đông 2A4 120049 222 5.25 21
4 Nguyễn Thành Đức 2A4 120050 111 7.75 31
5 Hoàng Thùy Giang 2A4 120062 333 7.5 30
6 Đinh Thị Bích Hạ 2A4 120071 222 5 20
7 Nguyễn Thị Hồng Hân 2A4 120076 444 7.25 29
8 Nguyễn Trọng Hiếu 2A4 120095 444 4.75 19
9 Nguyễn Quốc Hưng 2A4 120113 444 6.5 26
10 Nguyễn Thành Quang Huy 2A4 120119 333 6.25 25
11 Nguyễn Văn Huy 2A4 120120 444 8.25 33
12 Phạm Quốc Huy 2A4 120121 222 5.5 22
13 Lý Vũ Thanh Huyền 2A4 120127 333 5 20
14 Nguyễn Ngọc Ánh Huyền 2A4 120128 444 6.5 26
15 Phạm Thị Ngọc Huyền 2A4 120129 222 5 20
16 Phạm Thúc Kha 2A4 120135 111 5 20
17 Phạm Minh Khoa 2A4 120144 333 6.25 25
18 Huỳnh Nguyễn Nguyên Khôi 2A4 120146 444 6.75 27