Điểm rèn luyện STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú 1 ADC01 31151020041 Nguyễn Thị Thúy An 77 2 ADC01 31151021315 Bùi Đức Anh 76 3 ADC01 31151021152 Trần Cẩm Anh 74 4 ADC01 31151020468 Trịnh Mỹ Anh 68 5 ADC01 31151020330 Nguyễn Thị Ánh 77 6 ADC01 31151020906 Nguyễn Quốc Bảo 69 7 ADC01 31151020777 Phạm Hải Cường 76 8 ADC01 31151020846 Hoàng Đặng Quế Chi 77 9 ADC01 31151021254 Lê Vũ Thùy Dung 78 10 ADC01 31151020066 Trần Lê Phương Dung 79 11 ADC01 31151020758 Nguyễn Anh Dũng 71 12 ADC01 31151022978 Phạm Tấn Dũng 64 13 ADC01 31151020944 Kiều Thị Thùy Dương 79 14 ADC01 31151021182 Lê Thị Ánh Dương 72 15 ADC01 31151020174 Ngô Thành Đạt 75 16 ADC01 31151021390 Nguyễn Thành Đạt 66 17 ADC01 31151020152 Lê Đức Bình Giang 73 18 ADC01 31151020715 Lê Sơn Hà 78 19 ADC01 31151020422 Dương Thị Thúy Hằng 76 20 ADC01 31151021078 Đỗ Mỹ Hằng 67 21 ADC01 31151020347 Lê Thị Thu Hiền 81 22 ADC01 31151021382 Nguyễn Huỳnh Khắc Huy 70 23 ADC01 31151020572 Phạm Hoàng Hưng 69 24 ADC01 31151021084 Đàm Đức Lai 64 25 ADC01 31151020555 Hoàng Gia Lâm 79 26 ADC01 31151021428 Lê Ngọc Hoàng Long 70 27 ADC01 31151021473 Đào Tiến Lợi 64 28 ADC01 31151020131 Hồ Thanh Kiều Ly 79 29 ADC01 31151021441 Phạm Nguyễn Anh Nam 76 30 ADC01 31151020272 Nguyễn Thị Kim Ngân 73 31 ADC01 31151021299 Mai Thị Hồng Nhung 79 32 ADC01 31151020176 Lê Ngọc Văn Phụng 89 33 ADC01 31151020841 Dương Tiểu Quân 76 34 ADC01 31151021231 Bùi Kỳ Quốc 69 35 ADC01 31151020837 Trần Minh Tiến 69 36 ADC01 31151021305 Võ Nguyễn Vũ Toàn 84 37 ADC01 31151020302 Trần Nhựt Tú 71 38 ADC01 31151020490 Tạ Nguyễn Quang Tuấn 69 39 ADC01 31151021200 Nguyễn Lê Chí Thành 74 (Kèm theo Quyết định số 562/QĐ-ĐHKT-CTCT ngày 04 tháng 3 năm 2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 1 KHÓA 41 - ĐHCQ 1/96
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1 ADC01 31151020041 Nguyễn Thị Thúy An 77
2 ADC01 31151021315 Bùi Đức Anh 76
3 ADC01 31151021152 Trần Cẩm Anh 74
4 ADC01 31151020468 Trịnh Mỹ Anh 68
5 ADC01 31151020330 Nguyễn Thị Ánh 77
6 ADC01 31151020906 Nguyễn Quốc Bảo 69
7 ADC01 31151020777 Phạm Hải Cường 76
8 ADC01 31151020846 Hoàng Đặng Quế Chi 77
9 ADC01 31151021254 Lê Vũ Thùy Dung 78
10 ADC01 31151020066 Trần Lê Phương Dung 79
11 ADC01 31151020758 Nguyễn Anh Dũng 71
12 ADC01 31151022978 Phạm Tấn Dũng 64
13 ADC01 31151020944 Kiều Thị Thùy Dương 79
14 ADC01 31151021182 Lê Thị Ánh Dương 72
15 ADC01 31151020174 Ngô Thành Đạt 75
16 ADC01 31151021390 Nguyễn Thành Đạt 66
17 ADC01 31151020152 Lê Đức Bình Giang 73
18 ADC01 31151020715 Lê Sơn Hà 78
19 ADC01 31151020422 Dương Thị Thúy Hằng 76
20 ADC01 31151021078 Đỗ Mỹ Hằng 67
21 ADC01 31151020347 Lê Thị Thu Hiền 81
22 ADC01 31151021382 Nguyễn Huỳnh Khắc Huy 70
23 ADC01 31151020572 Phạm Hoàng Hưng 69
24 ADC01 31151021084 Đàm Đức Lai 64
25 ADC01 31151020555 Hoàng Gia Lâm 79
26 ADC01 31151021428 Lê Ngọc Hoàng Long 70
27 ADC01 31151021473 Đào Tiến Lợi 64
28 ADC01 31151020131 Hồ Thanh Kiều Ly 79
29 ADC01 31151021441 Phạm Nguyễn Anh Nam 76
30 ADC01 31151020272 Nguyễn Thị Kim Ngân 73
31 ADC01 31151021299 Mai Thị Hồng Nhung 79
32 ADC01 31151020176 Lê Ngọc Văn Phụng 89
33 ADC01 31151020841 Dương Tiểu Quân 76
34 ADC01 31151021231 Bùi Kỳ Quốc 69
35 ADC01 31151020837 Trần Minh Tiến 69
36 ADC01 31151021305 Võ Nguyễn Vũ Toàn 84
37 ADC01 31151020302 Trần Nhựt Tú 71
38 ADC01 31151020490 Tạ Nguyễn Quang Tuấn 69
39 ADC01 31151021200 Nguyễn Lê Chí Thành 74
(Kèm theo Quyết định số 562/QĐ-ĐHKT-CTCT ngày 04 tháng 3 năm 2016
của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 1
KHÓA 41 - ĐHCQ
1/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
40 ADC01 31151021396 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 77
41 ADC01 31151020757 Nguyễn Đoàn Phương Thi 81
42 ADC01 31151020120 Nguyễn Thị Phương Trang 78
43 ADC01 31151021481 Trần Thị Minh Trang 73
44 ADC01 31151020278 Dương Ngọc Trâm 88
45 ADC01 31151020541 Giang Mỹ Trinh 84
46 ADC01 31151020145 Nguyễn Thị Tường Vi 72
47 ADC01 31151020792 Huỳnh Tuấn Vũ 75
48 ADC02 31151022073 Vũ Phạm Bình An 67
49 ADC02 31151022628 Huỳnh Lương Nhật Anh 66
50 ADC02 31151021953 Trần Huỳnh Quốc Bảo 64
51 ADC02 31151021733 Lê Thiện Bình 90
52 ADC02 31151021781 Phạm Văn Chung 61
53 ADC02 31151022411 Mạch Nam Dũng 67
54 ADC02 31151022489 Trần Trung Dũng 70
55 ADC02 31151021495 Bùi Đức Duy 67
56 ADC02 31151022930 Lê Phát Đạt 71
57 ADC02 31151023051 Hồ Nguyễn Trường Giang 71
58 ADC02 31151021756 Trần Thị Khánh Hà 67
59 ADC02 31151023058 Lê Văn Hải 81
60 ADC02 31151021839 Nguyễn Hoàng Duy Hiển 79
61 ADC02 31151021554 Nguyễn Trung Hiếu 70
62 ADC02 31151022321 Nguyễn Trung Hiếu 63
63 ADC02 31151021904 Bùi Nhật Huy 77
64 ADC02 31151021934 Đoàn Quang Huy 68
65 ADC02 31151021983 Nguyễn Cao Huy 74
66 ADC02 31151023071 Nguyễn Khải Hưng 64
67 ADC02 31151022785 Phạm Vũ Minh Khánh 92
68 ADC02 31151023104 Trần Quốc Khánh 60
69 ADC02 31151021918 Đỗ Thái Gia Linh 75
70 ADC02 31151021736 Võ Hoài Linh 77
71 ADC02 31151023028 Trần Hải Long 65
72 ADC02 31151022123 Trương Quang Minh 61
73 ADC02 31151022612 Võ Thị Anh Minh 73
74 ADC02 31151021579 Nguyễn Trung Mỹ 68
75 ADC02 31151022240 Bùi Thị Phương Nga 68
76 ADC02 31151023103 Nguyễn Lê Thanh Ngân 71
77 ADC02 31151022438 Võ Khánh Nguyên 70
78 ADC02 31151022700 Nguyễn Thành Nhân 70
79 ADC02 31151021753 Phùng Thị Phương 71
80 ADC02 31151022823 Trần Thanh Phương 60
81 ADC02 31151022253 Hồ Chánh Quy 66
82 ADC02 31151022579 Võ Quốc Tuấn 66
83 ADC02 31151022211 Nguyễn Văn Thành 70
84 ADC02 31151021708 Vũ Vi Thảo 84
85 ADC02 31151022743 Nguyễn Đức Thuận 62
86 ADC02 31151022812 Hoàng Ngọc Trâm 72
2/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
87 ADC02 31151021747 Phạm Thị Tú Trinh 75
88 ADC02 31151022790 Phạm Ngọc Thanh Trúc 71
89 ADC02 31151022504 Nguyễn Nam Vang 70
90 ADC02 31151021731 Trương Đình Phương Yên 76
91 ADC03 31151024234 Đặng Thùy Anh 69
92 ADC03 31151023609 Hồ Thanh Quốc Bảo 70
93 ADC03 31151023285 Nguyễn Thị Phương Dung 69
94 ADC03 31151024079 Nguyễn Lê Thành Duy 72
95 ADC03 31151024302 Lê Nguyễn Hoàng Dương 66
96 ADC03 31151023599 Võ Thị Thu Hà 83
97 ADC03 31151024110 Lưu Ngọc Hiếu 83
98 ADC03 31151023317 Lê Thị Thanh Hoa 66
99 ADC03 31151024267 Huỳnh Cẩm Hồng 67
100 ADC03 31151021484 Trần Thị Mỹ Huyền 72
101 ADC03 31151023687 Nguyễn Khoa Hưng 74
102 ADC03 31151023584 Nguyễn Trung Kiên 73
103 ADC03 31151023854 Đặng Nguyễn Đăng Khoa 58
104 ADC03 31151022110 Lê Thành Lập 77
105 ADC03 31151023723 Bùi Quốc Lĩnh 74
106 ADC03 31151023401 Nguyễn Thị Hồng Loan 72
107 ADC03 31151023532 Trần Thành Long 79
108 ADC03 31151024078 Nguyễn Thị Thanh Mai 69
109 ADC03 31151023072 Huỳnh Nhật Minh 68
110 ADC03 31151024075 Trương Hải My 77
111 ADC03 31151023239 Huỳnh Phúc Nguyên 78
112 ADC03 31151023295 Đàm Thanh Nhã 79
113 ADC03 31151024147 Chu Thị Tố Như 71
114 ADC03 31151024145 Nguyễn Gia Phúc 80
115 ADC03 31151023267 Nguyễn Trần Tú Phương 72
116 ADC03 31151023331 Nguyễn Quang Quý 77
117 ADC03 31151023752 Phan Minh Sang 69
118 ADC03 31151024104 Nguyễn Hoàng Sơn 77
119 ADC03 31151024259 Vũ Minh Tân 63
120 ADC03 31151024028 Ngô Ngọc Yến Thanh 68
121 ADC03 31151023608 Đặng Trần Phương Thảo 73
122 ADC03 31151023269 Nguyễn Anh Thảo 77
123 ADC03 31151020090 Phan Thị Thanh Thảo 70
124 ADC03 31151023557 Phạm Thị Hồng Thi 79
125 ADC03 31151024337 Vũ Quốc Thịnh 75
126 ADC03 31151023553 Lê Phan Ngọc Trâm 80
127 ADC03 31151024265 Nguyễn Văn Trình 63
128 ADC03 31151024327 Nguyễn Lê Minh Uyên 67
129 ADC03 31151023255 Phạm Thị Phương Uyên 71
130 ADC03 31151023833 Trần Quang Vinh 81
131 ADC03 31151023595 Trịnh Công Vinh 72
132 ADC03 31151020759 Nguyễn Ngọc Phương Vy 87
133 AV001 31151022117 Bùi Thuận An 80
3/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
134 AV001 31151020765 Dương Lộc Anh 80
135 AV001 31151021107 Lý Lan Anh 70
136 AV001 31151021638 Nguyễn Hoàng Minh Anh 78
137 AV001 31151020589 Võ Chí Cơ 70
138 AV001 31151020923 Ngô Võ Ngọc Châu 81
139 AV001 31151020614 Cao Thị Phương Dung 74
140 AV001 31151020656 Nguyễn Thị Thu Duyên 75
141 AV001 31151021376 Lâm Linh Đan 70
142 AV001 31151020705 Nguyễn Thị Như Hạ 66
143 AV001 31151021267 Lý An Hảo 68
144 AV001 31151020749 Nguyễn Trần Như Hão 73
145 AV001 31151020995 Hoàng Thị Hồi 76
146 AV001 31151020780 Huỳnh Thị Mộng Kiều 73
147 AV001 31151023551 Lê Yến Khoa 72
148 AV001 31151023555 Lê Minh Khôi 65
149 AV001 31151022810 Nguyễn Thị Ái Liên 73
150 AV001 31151020767 Võ Hoàng Mỹ 75
151 AV001 31151021587 Nguyễn Tấn Nghĩa 75
152 AV001 31151020706 Đào Hoàng Bảo Nhi 81
153 AV001 31151020946 Lê Ngọc Mẫn Nhi 65
154 AV001 31151020750 Nguyễn Lê Thảo Nhi 76
155 AV001 31151020590 Phan Huỳnh Nhi 73
156 AV001 31151020864 Nguyễn Lê Hải Phụng 68
157 AV001 31151020951 Đỗ Nguyễn Ngân Phương 68
158 AV001 31151020053 Lâm Thị Bích Phượng 73
159 AV001 31151020804 Hồ Thị Qúy 75
160 AV001 31151020991 Bùi Phước Ngọc Quỳnh 76
161 AV001 31151020786 Võ Thị Thúy Quỳnh 75
162 AV001 31151023871 Huỳnh Ngọc Sương 73
163 AV001 31151020724 Lê Nguyễn Ngọc Tiến 70
164 AV001 31151020592 Đào Mạnh Thắng 73
165 AV001 31151020990 Dương Vũ Minh Thy 68
166 AV001 31151020694 Trần Lệ Ngọc Trâm 71
167 AV001 31151021069 Trần Ngọc Bảo Trâm 70
168 AV001 31151020921 Lê Ngọc Phượng Trân 73
169 AV001 31151020613 Nguyễn Vũ Phương Trân 71
170 AV001 31151024367 Nguyễn Thị Xuân Trúc 60
171 AV001 31151021096 Nguyễn Lương Gia Uyên 61
172 AV001 31151023081 Ngô Thị Tường Vi 68
173 AV001 31151023668 Trương Tường Vy 71
174 AV002 31151020908 Nguyễn Ngọc Xuân An 73
175 AV002 31151021734 Vũ Hải Anh 70
176 AV002 31151020988 Lê Thị Quỳnh Châm 65
177 AV002 31151024378 Huỳnh Ngọc Minh Châu 66
178 AV002 31151020587 Vũ Thị Quỳnh Châu 78
179 AV002 31151020295 Bùi Linh Chi 87
180 AV002 31151021225 Phan Minh Lệ Chi 78
4/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
181 AV002 31151023237 Lưu Chấn Danh 78
182 AV002 31151020992 Nguyễn Thị Dung 72
183 AV002 31151020916 Lê Hoàng Minh Duy 81
184 AV002 31151021365 Nguyễn Trường Thùy Dương 65
185 AV002 31151020847 Nguyễn Ngọc Phi Giao 78
186 AV002 31151021366 Đặng Thị Cẩm Hà 72
187 AV002 31151022193 Phan Phạm Thu Hà 70
188 AV002 31151020936 Nguyễn Bảo Hân 64
189 AV002 31151020882 Lê Thị Hiền 71
190 AV002 31151022296 Đặng Thu Hồng 66
191 AV002 31151021032 Nguyễn Thị Lan Hương 71
192 AV002 31151021054 Sơn Thị Số Khên 76
193 AV002 31151020690 Nông Thị Bằng Lâm 78
194 AV002 31151021088 Nguyễn Thị Bảo Lâm 70
195 AV002 31151020255 Lương Thị Cẩm Lê 75
196 AV002 31151020964 Trương Thị Thùy Linh 65
197 AV002 31151024375 Vũ Thuỳ Linh 67
198 AV002 31151020704 Trần Ngọc Cát My 74
199 AV002 31151020709 Đoàn Anh Mỹ 71
200 AV002 31151020817 Nguyễn Thị Kim Ngân 70
201 AV002 31151021029 Nguyễn Thị Ngọc Nghĩa 74
202 AV002 31151020002 Trương Thùy Nguyên 72
203 AV002 31151020877 Nguyễn Từ Uyên Nhi 73
204 AV002 31151020697 Trịnh Thị Minh Oanh 84
205 AV002 31151021143 Chế Nguyễn Thiên Phước 69
206 AV002 31151020978 Nguyễn Phụng Tường 78
207 AV002 31151020738 Trần Vĩnh Huỳnh Thanh 72
208 AV002 31151020897 Lê Lâm Thao 79
209 AV002 31151020974 Trần Thị Anh Thi 79
210 AV002 31151021006 Nguyễn Xuân Thiện 70
211 AV002 31151022921 Vày Thượng Thông 64
212 AV002 31151023177 Huỳnh Thị Thu Thúy 66
213 AV002 31151021786 Bùi Minh Thư 70
214 AV002 31151020719 Trần Thị Mĩ Trang 71
215 AV002 31151020659 Đỗ Phùng Thảo Vi 82
216 AV002 31151020606 Nguyễn Nữ Trúc Vy 66
217 DC001 31151021220 Lê Hoàng Thùy An 69
218 DC001 31151021522 Nguyễn Minh Anh 78
219 DC001 31151020753 Trịnh Thị Hoàng Anh 74
220 DC001 31151022975 Trương Thị Ngọc Anh 75
221 DC001 31151024204 Huỳnh Lan Chi 81
222 DC001 31151020194 Đặng Ngọc Diễm 70
223 DC001 31151020109 Chử Vũ Hương Giang 71
224 DC001 31151020942 Trần Huỳnh Kiều Khanh 78
225 DC001 31151022362 Nguyễn Gia Linh 71
226 DC001 31151023941 Đậu Thị Hiền Lương 85
227 DC001 31151023225 Nguyễn Thị Ngọc Mai 81
5/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
228 DC001 31151020533 Nguyễn Nguyên My 69
229 DC001 31151020228 Ngô Thị Quế Ngân 87
230 DC001 31151020357 Thái Thu Ngân 71
231 DC001 31151020902 Đặng Ngọc Bích Nhi 77
232 DC001 31151020095 Lê Trần Uyển Nhi 78
233 DC001 31151022767 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 71
234 DC001 31151022797 Tạ Ái Nhi 80
235 DC001 31151020107 Tiêu Mẫn Nhi 80
236 DC001 31151022028 Châu Cơ Phát 74
237 DC001 31151024198 Dương Nhã Phân 74
238 DC001 31151020418 La Cần Phong 78
239 DC001 31151022332 Trần Hoàng Phúc 80
240 DC001 31151020611 Nguyễn Nhật Quang 57
241 DC001 31151020064 Trần Thu Quyên 77
242 DC001 31151020477 Hồ Ngọc Quỳnh 96
243 DC001 31151023953 Nguyễn Thị Thủy Tiên 80
244 DC001 31151022660 Trần Nguyên Thủy Tiên 78
245 DC001 31151023368 Lê Võ Ngọc Tú 73
246 DC001 31151020808 Trịnh Mỹ Thanh 76
247 DC001 31151021840 Đoàn Duy Thành 73
248 DC001 31151021769 Phạm Đình Phương Thảo 69
249 DC001 31151021009 Khưu Thành Thuận 79
250 DC001 31151023606 Mai Đức Thuận 74
251 DC001 31151020008 Nguyễn Minh Thư 76
252 DC001 31151023554 Trương Hoàng Anh Thy 71
253 DC001 31151021178 Trần Thị Trang 68
254 DC001 31151021287 Nguyễn Đoàn Bảo Trân 69
255 DC001 31151021038 Nguyễn Lê Bảo Trân 75
256 DC001 31151021036 Nguyễn Minh Trí 73
257 DC001 31151020404 Huỳnh Lê Minh Trung 87
258 DC002 31151023345 Hoàng Thanh Bình 69
259 DC002 31151021650 Vương Bảo Châu 69
260 DC002 31151022751 Trần Thị Kim Chung 78
261 DC002 31151023534 Phạm Thị Duy 66
262 DC002 31151022882 Nguyễn Thị Thùy Dương 77
263 DC002 31151021867 Lý Hoàng Hảo 70
264 DC002 31151023006 Nguyễn Thu Hằng 78
265 DC002 31151023949 Bùi Phan Bảo Hân 79
266 DC002 31151024177 Nguyễn Thị Khánh Hiền 79
267 DC002 31151023805 Trần Nguyễn Ngọc Hội 76
268 DC002 31151022125 Ngô Đình Huy 73
269 DC002 31151021367 Vũ Đức Huy 74
270 DC002 31151022904 Lê Thị Mỹ Huyền 73
271 DC002 31151023347 Trịnh Thị Mỹ Huyền 87
272 DC002 31151021488 Trịnh Nguyễn Mai Khanh 68
273 DC002 31151023930 Lê Thị Kim Lan 87
274 DC002 31151022796 Đỗ Thị Mỹ Linh 74
6/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
275 DC002 31151022318 Nguyễn Thị Linh 73
276 DC002 31151023159 Nguyễn Thị Hoàng Linh 74
277 DC002 31151021783 Vũ Mỹ Linh 69
278 DC002 31151021345 Nguyễn Lê Trúc My 90
279 DC002 31151024039 Phạm Hoài Nam 96
280 DC002 31151021967 Huỳnh Khánh Nghi 79
281 DC002 31151020770 Bùi Khánh Ngọc 85
282 DC002 31151022895 Hoàng Như Ngọc 80
283 DC002 31151021690 Lê Trần Khánh Nhi 67
284 DC002 31151024162 Trần Nhã Nhiên 71
285 DC002 31151023956 Trần Thị Mỹ Nhơn 74
286 DC002 31151023824 Lê Quỳnh Quỳnh 74
287 DC002 31151023452 Võ Ngọc Quỳnh 71
288 DC002 31151023044 Lê Thanh Tâm 71
289 DC002 31151023838 Kiều Thủy Tiên 70
290 DC002 31151022778 Trần Quốc Toàn 83
291 DC002 31151022433 Lưu Đình Phương Thảo 75
292 DC002 31151021775 Nguyễn Thị Anh Thư 92
293 DC002 31151023446 Phạm Tấn Thùy Trang 74
294 DC002 31151022466 Huỳnh Phùng Thu Uyên 70
295 DC002 31151020063 Phạm Lê Minh Uyên 72
296 DC002 31151024107 Nguyễn Thị Đào Viên 68
297 DC002 31151021935 Lưu Thúy Vy 86
298 DC002 31151021446 Nguyễn Thị Như Ý 84
299 DC002 31151023039 Mã Tuyết Yến 77
300 DC003 31151021562 Phan Thị Thúy Ái 82
301 DC003 31151021048 Đặng Ngọc Tú Anh 66
302 DC003 31151021516 Lê Thị Ngọc Anh 86
303 DC003 31151022111 Lê Trang Anh 82
304 DC003 31151020254 Nguyễn Phan Ngọc Duy 79
305 DC003 31151020471 Nguyễn Thành Duy 80
306 DC003 31151021597 Lê Thành Đạt 79
307 DC003 31151020284 Dương Ngọc Điệp 82
308 DC003 31151021155 Phạm Ngọc Hà 73
309 DC003 31151021034 La Hoàng Hạnh 83
310 DC003 31151021874 Mai Như Đức Hảo 67
311 DC003 31151024235 Trần Thụy Lan Hảo 75
312 DC003 31151021011 Nguyễn Châu Quế Hằng 84
313 DC003 31151020850 Phan Mỹ Hiền 68
314 DC003 31151020037 Bùi Thị Hương 79
315 DC003 31151020665 Nguyễn Thị Thanh Hương 73
316 DC003 31151021268 Trần Đăng Khang 75
317 DC003 31151021114 Thái Uyễn Nhi 78
318 DC003 31151020073 Vưu Tú Nhung 78
319 DC003 31151021885 Nguyễn Thị Vân Như 62
320 DC003 31151020819 Trần Đức Phú 86
321 DC003 31151020727 Đặng Hồng Phúc 75
7/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
322 DC003 31151020198 Thạch Hoàng Phúc 75
323 DC003 31151021425 Trần Thị Hồng Phúc 78
324 DC003 31151020129 Nguyễn Ngọc Yến Phụng 84
325 DC003 31151024310 Phạm Ngọc Tú Quyên 80
326 DC003 31151020821 Nguyễn Lê Như Quỳnh 76
327 DC003 31151022040 Nguyễn Như Quỳnh 81
328 DC003 31151021966 Nguyễn Minh Sang 70
329 DC003 31151021949 Hồ Hoàng Cẩm Tiên 69
330 DC003 31151020039 Thái Thị Mỹ Tuyên 70
331 DC003 31151020452 Nguyễn Khắc Lan Thanh 79
332 DC003 31151021435 Lê Thị Thu Thảo 78
333 DC003 31151020844 Nguyễn Phương Thảo 78
334 DC003 31151021773 Ngô Nguyệt Thi 79
335 DC003 31151020911 Nguyễn Thị Thanh Thuỳ 83
336 DC003 31151020165 Lê Ngọc Thúy 88
337 DC003 31151020463 Ninh Ngọc Thảo Thương 72
338 DC003 31141020111 Đề Thị Kim Trang 76 sử dụng điểm bảo lưu
339 DC003 31151020800 Giáp Đặng Huyền Trân 86
340 DC003 31151021148 Đinh Huỳnh Ngọc Vân 83
341 DC003 31151020622 Ngô Thục Vĩnh 72
342 DC004 31151022311 Đinh Nhựt An 71
343 DC004 31151022490 Huỳnh Thị Loan Anh 66
344 DC004 31151024297 Lê Nguyễn Kiều Duyên 71
345 DC004 31151022316 Trần Thị Lan Đài 79
346 DC004 31151020127 Đặng Trần Việt Đức 76
347 DC004 31151023563 Trần Lê Minh Hạnh 75
348 DC004 31141020284 Trần Thị Thúy Hằng 64 sử dụng điểm bảo lưu
349 DC004 31151022648 Nguyễn Thị Hậu 81
350 DC004 31151020241 Đặng Thị Ánh Hồng 77
351 DC004 31151022187 Lâm Lạc Hồng 70
352 DC004 31151020358 Nguyễn Phúc Hương 70
353 DC004 31151022141 Lê Thị Ánh Linh 88
354 DC004 31151024014 Võ Bá Linh 74
355 DC004 31151023832 Nguyễn Thị Ngọc Mai 72
356 DC004 31151022873 Đào Nguyệt Minh 72
357 DC004 31151024030 Nguyễn Kim Ngân 84
358 DC004 31151022215 Trần Thanh Ngọc 78
359 DC004 31151023932 Lê Hải Hạnh Nguyên 70
360 DC004 31151023416 Nguyễn Hạnh Nguyên 74
361 DC004 31151020409 Lê Ngọc Thúy Nhi 74
362 DC004 31151022295 Nguyễn Thị Huỳnh Như 76
363 DC004 31151022402 Nguyễn Thị Kim Phụng 73
364 DC004 31151023313 Trần Kim Phụng 75
365 DC004 31151022217 Nguyễn Ngọc Anh Phương 72
366 DC004 31151023984 Huỳnh Ngọc Phương Quyên 70
367 DC004 31141020195 Trần Như Kim Sứ 68
368 DC004 31151023761 Phan Thị Tuyết Sương 79
8/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
369 DC004 31151020391 Lâm Thị Ái Tâm 69
370 DC004 31151022966 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 76
371 DC004 31151023063 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 70
372 DC004 31151023303 Ngô Minh Tú 79
373 DC004 31151023813 Nguyễn Thị Thanh Tú 72
374 DC004 31151023556 Phạm Thanh Tuân 72
375 DC004 31151022481 Lâm Phương Thảo 75
376 DC004 31151022855 Trần Thị Thanh Thảo 84
377 DC004 31151020432 Nguyễn Hoàng Anh Thư 77
378 DC004 31151020217 Đỗ Hoài Thương 71
379 DC004 31151022718 Phạm Minh Thương 66
380 DC004 31151022613 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang 79
381 DC004 31151022624 Nguyễn Quỳnh Trâm 78
382 DC004 31151024309 Cao Đức Trung 73
383 DC004 31151024254 Đặng Hiếu Trung 78
384 DC004 31151024031 Hồ Thị Thu Vân 70
385 DC004 31151022673 Trần Thanh Việt 85
386 DC004 31151020133 Lê Thị Khánh Vy 69
387 DC004 31151022134 Phạm Ngọc Tường Vy 58
388 DC005 31151021271 Lê Nhật Anh 70
389 DC005 31151020615 Trần Minh Anh 71
390 DC005 31151020445 Trần Thị Mộng Bình 85
391 DC005 31151022275 Lương Gia Bảo Châu 74
392 DC005 31151021439 Dương Đỗ Duy 73
393 DC005 31151021392 Trần Thị Ngọc Giàu 87
394 DC005 31151022269 Lê Thị Ngọc Hà 76
395 DC005 31151022000 Đoàn Thị Thanh Hằng 84
396 DC005 31151022097 Đoàn Vũ Ngọc Hân 77
397 DC005 31151021852 Nguyễn Gia Hân 76
398 DC005 31151021738 Trà Thị Thu Hiền 89
399 DC005 31151022081 Huỳnh Ngọc Hiệp 84
400 DC005 31151022004 Hoàng Thị Huyền 87
401 DC005 31151021111 Nguyễn Thị Thúy Kiều 80
402 DC005 31151021068 Đặng Thị Hoàng Kim 73
403 DC005 31151021920 Đỗ Yến Khoa 74
404 DC005 31151021159 Lương Huỳnh Khuyên 87
405 DC005 31151021582 Chu Nhật Linh 71
406 DC005 31151020584 Võ Thị Thùy Linh 71
407 DC005 31151020839 Lê Trọng Nghĩa 82
408 DC005 31151021633 Phạm Ánh Ngọc 70
409 DC005 31151020657 Huỳnh Duy Nguyên 69
410 DC005 31151021025 Trần Ngô Trúc Nha 71
411 DC005 31151021609 Lương Thị An Quyên 75
412 DC005 31151020650 Hoàng Lê Xuân Quỳnh 77
413 DC005 31151022309 Lê Ngọc Thủy Tiên 76
414 DC005 31141020359 Nguyễn Thanh Tuyền 67 sử dụng điểm bảo lưu
415 DC005 31151020843 Đặng Thị Kim Thanh 77
9/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
416 DC005 31151021146 Nguyễn Thị Thanh Thúy 74
417 DC005 31151021352 Lưu Phạm Anh Thư 67
418 DC005 31151022336 Mai Thị Anh Thư 86
419 DC005 31151021093 Nguyễn Thị Anh Thư 70
420 DC005 31151021139 Phạm Ngọc Anh Thư 69
421 DC005 31151021679 Đinh Thị Thùy Trang 71
422 DC005 31151021987 Lê Ngọc Minh Trang 80
423 DC005 31151020701 Thiều Thị Thùy Trang 72
424 DC005 31151022360 Thái Nguyễn Hoàng Trâm 69
425 DC005 31151020673 Lê Thanh Trúc 69
426 DC005 31151021260 Nguyễn Khánh Uyên 73
427 DC005 31151021162 Nguyễn Thị Hồng Vân 68
428 DC005 31151021643 Văn Ngọc Thuỷ Vân 74
429 DC005 31151021899 Nguyễn Thanh Huyền Vi 84
430 DC005 31151022116 Lê Kim Yến 74
431 DC006 31151020183 Nguyễn Thị Minh Anh 74
432 DC006 31151023493 Nguyễn Thị Trang Anh 68
433 DC006 31151024113 Đỗ Thị Ngọc Ánh 67
434 DC006 31151020097 Lê Chí Cường 73
435 DC006 31151023643 Đào Hữu Duy 67
436 DC006 31151022658 Phan Nguyễn Phương Duy 81
437 DC006 31151022809 Nguyễn Thị Thu Hà 69
438 DC006 31151023404 Nguyễn Hoàng Hiệp 70
439 DC006 31151023478 Trần Văn Hoài 64
440 DC006 31151020214 Trương Diệu Huy 69
441 DC006 31151022661 Võ Thúy Huỳnh 69
442 DC006 31151023922 Nguyễn Anh Khoa 74
443 DC006 31151022987 Dương Thúy Linh 67
444 DC006 31151023900 Ngô Thị Khánh Linh 74
445 DC006 31151022385 Trần Ngọc Mỹ Linh 67
446 DC006 31151022818 Châu Huệ Mẫn 80
447 DC006 31151023308 Nguyễn Lê Minh 80
448 DC006 31151022715 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 72
449 DC006 31151022467 Vương Xuân Nghi 70
450 DC006 31151020375 Võ Hoàng Yến Ngọc 75
451 DC006 31151023315 Đinh Ngọc Yến Nhi 81
452 DC006 31151024190 Hồ Thị Quỳnh Nhi 76
453 DC006 31151022850 Hồ Vũ Hà Nhi 73
454 DC006 31151023292 Nguyễn Thị Quỳnh Như 79
455 DC006 31151024308 Nguyễn Phan Hoàng Phúc 67
456 DC006 31151022649 Nguyễn Ngọc Phụng 72
457 DC006 31151023766 Phạm Phú Quốc 84
458 DC006 31151023573 Lâm Thảo Quyên 82
459 DC006 31151020423 Nguyễn Lê Trúc Quyên 78
460 DC006 31151023785 Ngô Thị Như Quỳnh 78
461 DC006 31151023198 Đặng Ngọc Tài 75
462 DC006 31151024350 Nguyễn Trọng Tín 59
10/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
463 DC006 31151024036 Lê Diệp Ánh Tuyết 77
464 DC006 31151024172 Phạm Thị Thu Thảo 70
465 DC006 31151023458 Đặng Thanh Thủy 75
466 DC006 31151024007 Trần Hoàng Anh Thư 71
467 DC006 31151020012 Lý Bửu Trân 69
468 DC006 31151020218 Triệu Trân Trân 66
469 DC006 31151023985 Hoàng Minh Trí 75
470 DC006 31151023939 Lê Minh Trí 72
471 DC006 31151024174 Trần Minh Trí 73
472 DC006 31151023808 Vũ Hoàng Phương Trinh 76
473 DC006 31151024343 Nguyễn Quốc Hoàng Trung 69
474 DC006 31151020091 Trần Thị Vĩnh Xuân 80
475 DC007 31151021120 Trần Nhân An 67
476 DC007 31151021436 Lê Huỳnh Lan Anh 73
477 DC007 31151021921 Nguyễn Phùng Phương Anh 83
478 DC007 31151022148 Nguyễn Ngọc Ánh 74
479 DC007 31151020494 Lý Kỳ Ân 67
480 DC007 31151020977 Nguyễn Mai Quế Ân 72
481 DC007 31151020667 Đoàn Y Bình 74
482 DC007 31151020712 Huỳnh Thị Ngọc Bình 74
483 DC007 31151020609 Nguyễn Bá Cường 74
484 DC007 31151020754 Võ Thị Kim Chi 69
485 DC007 31151020890 Nguyễn Thị Chuyền 75
486 DC007 31151020731 Nguyễn Duy Chương 66
487 DC007 31151021380 Trần Thị Mỹ Diệu 73
488 DC007 31151021147 Bạch Linh Đan 68
489 DC007 31151021077 Trần Thị Thu Hà 79
490 DC007 31151021494 Nguyễn Thị Phương Hảo 73
491 DC007 31151022232 Nguyễn Anh Kiệt 71
492 DC007 31151022105 Trần Thị Đức Kim 78
493 DC007 31151020814 Nguyễn Thị Thùy Linh 85
494 DC007 31141020677 Bùi Thành Lộc 74 sử dụng điểm bảo lưu
495 DC007 31151021129 Huỳnh Ngọc Tấn Lộc 80
496 DC007 31151021950 Lê Thị Kim Ngân 86
497 DC007 31151021292 Trần Bảo Ngân 68
498 DC007 31141020648 Nguyễn Thị Như Ngọc 76
499 DC007 31151021809 Vũ Thảo Nguyên 80
500 DC007 31151021879 Hồ Tâm Như 71
501 DC007 31151022129 Nguyễn Thị Quỳnh Như 76
502 DC007 31151021391 Lê Hoàng Đại Phúc 68
503 DC007 31151021340 Phạm Vũ Kim Phụng 76
504 DC007 31151021723 Nguyễn Thị Thanh Phương 79
505 DC007 31151020560 Khưu Sở Quân 66
506 DC007 31151021320 Diệp Gia Quế 68
507 DC007 31151021014 Đặng Thị Minh Tâm 76
508 DC007 31151022026 Lê Văn Tiên 76
509 DC007 31151021652 Trương Minh Tú 81
11/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
510 DC007 31151020820 Phạm Ngọc Minh Thanh 73
511 DC007 31151021973 Hồ Ngọc Minh Thảo 67
512 DC007 31151021141 Trần Ngọc Thắng 64
513 DC007 31151021692 Nguyễn Yến Thể 76
514 DC007 31151021588 Vũ Minh Thu 75
515 DC007 31151021811 Vương Minh Trí 78
516 DC007 31151021451 Huỳnh Nguyễn Đinh Gia Uy 76
517 DC007 31151021666 Nguyễn Tú Uyên 65
518 DC007 31151020116 Nguyễn Thị Quỳnh Vân 82
519 DC007 31151022233 Phan Thị Kiều Vi 78
520 DC007 31151021989 Nguyễn Ngọc Thái Vy 63
521 DC008 31151023382 Lương Hoàng Anh 69
522 DC008 31151022684 Ngô Vũ Vân Anh 67
523 DC008 31151023283 Phạm Thị Hoàng Anh 67
524 DC008 31151022543 Mai Thiên Bảo 74
525 DC008 31151022310 Nguyễn Đình Ngọc Bảo 74
526 DC008 31151022724 Trương Hoài Bảo 73
527 DC008 31151022522 Nguyễn Thị Kiều Chinh 66
528 DC008 31151023191 Quách Thu Dung 84
529 DC008 31151022959 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 73
530 DC008 31151023434 Văn Thị Minh Hằng 79
531 DC008 31151022502 Lưu Tuấn Hiền 78
532 DC008 31151022957 Trần Thị Ngọc Hiền 69
533 DC008 31151023513 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 70
534 DC008 31151023507 Vũ Thị Kiều 71
535 DC008 31151023666 Đào Duy Anh Khoa 76
536 DC008 31151022664 Trương Thúc Đăng Khoa 79
537 DC008 31151022943 Nguyễn Thị Mỹ Linh 69
538 DC008 31151023516 Nguyễn Thị Thùy Linh 77
539 DC008 31151023106 Nguyễn Xuân Kiều My 72
540 DC008 31151023660 Bùi Thị Hồng Nga 75
541 DC008 31151023450 Nguyễn Thị Tài Ngân 75
542 DC008 31151023113 Nguyễn Phương Mỹ Ngọc 70
543 DC008 31151022371 Nguyễn Lê Kiều Nhật 72
544 DC008 31151022811 Hồ Anh Nhi 75
545 DC008 31151022970 Nguyễn Thị Yến Nhi 76
546 DC008 31151022272 Trần Lê Thảo Nhi 86
547 DC008 31151023447 Trần Thị Vân Nhi 74
548 DC008 31151023667 Nguyễn Tấn Phát 70
549 DC008 31151022929 Nguyễn Thị Mai Phương 73
550 DC008 31151023192 Phạm Đào Bảo Phương 85
551 DC008 31151023244 Phan Thị Cúc Phương 76
552 DC008 31151023373 Trần Thanh Phương 69
553 DC008 31151022719 Vũ Thị Hà Phương 83
554 DC008 31151022352 Phan Hữu Quang 86
555 DC008 31151022905 Đặng Thị Thuỷ Tiên 78
556 DC008 31151023566 Phạm Minh Tiến 82
12/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
557 DC008 31151023536 Nguyễn Hồng Tuấn 70
558 DC008 31151023139 Quách Hải Ngân Tùng 62
559 DC008 31151022363 Phạm Phú Hoàng Thanh 72
560 DC008 31151022937 Lê Thị Phương Thảo 79
561 DC008 31151023161 Từ Thị Thanh Thúy 76
562 DC008 31151022740 Nguyễn Hoàng Minh Thư 76
563 DC008 31151023414 Phạm Đỗ Thảo Trang 81
564 DC008 31151023148 Phan Bảo Trân 70
565 DC009 31141020987 Bùi Phan Bạch Xuân An 78
566 DC009 31151020725 Trần Như An 76
567 DC009 31151020607 Nguyễn Thị Lan Anh 73
568 DC009 31151023831 Trần Thị Trâm Anh 67
569 DC009 31151020967 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 71
570 DC009 31151024358 Đào Vân Châu 66
571 DC009 31151021017 Trần Quang Duy 67
572 DC009 31151020377 Lò Đan Hạ Thùy Dương 85
573 DC009 31151021145 Lê Đan Nhật Hạ 75
574 DC009 31151020637 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh 74
575 DC009 31151020888 Mai Trần Thúy Hằng 71
576 DC009 31151020264 Trương Thanh Hằng 86
577 DC009 31151020082 Trần Gia Hân 75
578 DC009 31151021055 Lưu Hòa Khởi 77
579 DC009 31151020052 Đặng Hoàng Long 82
580 DC009 31151023689 Tạ Thị Luyến 61
581 DC009 31151020067 Phạm Nguyễn Hồng Ngọc 69
582 DC009 31151020985 Trần Thị Hồng Ngọc 73
583 DC009 31151023946 Lư Uyên Nhi 74
584 DC009 31151020307 Ngô Thị Phương Nhi 74
585 DC009 31151023837 Hồ Cao Phường 67
586 DC009 31151023998 Bùi Thị Như Quỳnh 75
587 DC009 31151020982 Lê Thị Như Quỳnh 76
588 DC009 31151024109 Phan Thị Thúy Quỳnh 70
589 DC009 31151020455 Lâm Trung Tín 72
590 DC009 31141020961 Nguyễn Thị Phước Thảo 65
591 DC009 31151023990 Nguyễn Thị Thanh Thảo 70
592 DC009 31151023848 Nguyễn Xuân Thịnh 77
593 DC009 31151023796 Mai Hoài Thu 80
594 DC009 31151020382 Phạm Bích Thủy 72
595 DC009 31151020050 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 67
596 DC009 31151020903 Nguyễn Anh Thư 69
597 DC009 31151020661 Đinh Thị Huyền Trang 85
598 DC009 31151023727 Trần Ngọc Quỳnh Trang 74
599 DC009 31151020136 Trần Nhật Trang 67
600 DC009 31151020836 Lê Thị Diễm Trinh 77
601 DC009 31151021026 Nguyễn Hoàng Mai Trinh 69
602 DC009 31151024015 Võ Minh Thủy Trúc 69
603 DC009 31151020678 Cao Nguyễn Phương Uyên 68
13/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
604 DC009 31151024168 Trần Minh Trúc Vân 72
605 DC009 31151020787 Hồ Hoàng Vũ 67
606 DC009 31151024043 Nguyễn Thanh Vy 72
607 DC009 31151020286 Nguyễn Thảo Vy 68
608 DC009 31151024085 Nguyễn Thị Thanh Xuân 60
609 DC010 31151021580 Đặng Thị Diệu Aí 69
610 DC010 31151021274 Nguyễn Bá Anh 67
611 DC010 31151022456 Trần Nguyễn Nam Anh 70
612 DC010 31151021608 Trịnh Ngọc Anh 70
613 DC010 31151022382 Nguyễn Thiên Ân 71
614 DC010 31151021456 Lưu Thị Hoàng Dung 75
615 DC010 31151022304 Nguyễn Minh Hạnh Dung 70
616 DC010 31151021814 Trần Thiện Duyên 73
617 DC010 31151022238 Lê Thị Ngọc Hà 73
618 DC010 31151022032 Nguyễn Châu Thanh Hoàng 67
619 DC010 31151022137 Nguyễn Thị Phúc Hợp 68
620 DC010 31151021240 Lê Minh Khoa 78
621 DC010 31151022495 Võ Thị Kim Loan 75
622 DC010 31151022027 Vũ Ngọc Phương Loan 80
623 DC010 31151022033 Bùi Tấn Lợi 74
624 DC010 31151022222 Huỳnh Trần Vương Mây 74
625 DC010 31151021082 Nguyễn Nhị Xuân Minh 74
626 DC010 31151021536 Võ Thảo Minh 82
627 DC010 31151024192 Lê Thị Diễm My 80
628 DC010 31151022010 Phạm Nguyễn Trà My 82
629 DC010 31151022227 Phạm Thị Kim Ngân 77
630 DC010 31151021864 Trần Thị Minh Ngân 78
631 DC010 31151022139 Đỗ Minh Ngọc 68
632 DC010 31151021598 Trần Thị Bích Ngọc 77
633 DC010 31151021325 Huỳnh Tuyết Nhi 68
634 DC010 31151021245 Phạm Nguyễn Phương Nhi 70
635 DC010 31151021211 Nguyễn Thị Quỳnh Như 69
636 DC010 31151021461 Trương Quỳnh Phương 66
637 DC010 31151021226 Nguyễn Đại Quang 75
638 DC010 31151021090 Nguyễn Lê Hồng Quyên 79
639 DC010 31151022525 Ngô Cẫm Tú Quỳnh 66
640 DC010 31151022051 Nguyễn Thị Như Quỳnh 68
641 DC010 31151021431 Trần Công Sơn 78
642 DC010 31151023594 Nguyễn Lưu Hồi Tôn 76
643 DC010 31151022493 Dương Kim Tuyền 77
644 DC010 31151022413 Nguyễn Thị Tứ 80
645 DC010 31151022176 Nguyễn Phương Hồng Tươi 70
646 DC010 31151022497 Trần Lê Minh Thảo 74
647 DC010 31151022505 Quách Trí Thông 70
648 DC010 31151021341 Nguyễn Anh Thư 71
649 DC010 31151022446 Nguyễn Thị Huyền Trâm 77
650 DC010 31151021197 Nguyễn Thị Thu Uyên 70
14/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
651 DC010 31151021190 Nguyễn Sử Yến Vi 80
652 DC010 31151021379 Trần Ngọc Thảo Vy 66
653 DC011 31151020013 Triệu Đoan An 90
654 DC011 31151022844 Nguyễn Thị Huế Anh 77
655 DC011 31151021154 Vũ Thị Trâm Anh 75
656 DC011 31151022731 Trần Hoàng Quang Bách 74
657 DC011 31151022992 Trần Thị Mỹ Duyên 74
658 DC011 31151023014 Nguyễn Quốc Đạt 76
659 DC011 31151023393 Nguyễn Văn Đô 68
660 DC011 31151023086 Chế Trọng Minh Đức 72
661 DC011 31151023383 Nguyễn Thị Thúy Hiền 68
662 DC011 31151023194 Nguyễn Trần Thanh Hiếu 69
663 DC011 31151022570 Nguyễn Thị Mai Hương 71
664 DC011 31151022915 Nguyễn Lê Kha 86
665 DC011 31151022980 Phùng Quang Khải 67
666 DC011 31151023109 Nguyễn Trần Ngọc Lan 79
667 DC011 31151023118 Lê Nhật Linh 81
668 DC011 31151023468 Ngô Hữu Việt Linh 68
669 DC011 31151022690 Lê Văn Lộc 79
670 DC011 31141021206 Nguyễn Thị Mai 67 sử dụng điểm bảo lưu
671 DC011 31151023222 Nguyễn Thị Hoàng My 75
672 DC011 31151023460 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 80
673 DC011 31151022755 Trần Nguyễn Trọng Nghĩa 73
674 DC011 31151022820 Huỳnh Gia Bảo Ngọc 66
675 DC011 31151022813 Lê Thị Thu Nguyệt 80
676 DC011 31151021174 Huỳnh Hữu Nhân 76
677 DC011 31151022728 Phùng Mỹ Nhi 75
678 DC011 31151023294 Hoàng Nguyễn Minh Phương 67
679 DC011 31151023018 Huỳnh Ngọc Anh Phương 79
680 DC011 31151020226 Trần Lệ Quân 78
681 DC011 31151023233 Trần Nhật Quyên 78
682 DC011 31151022601 Nguyễn Kiều Diễm Quỳnh 71
683 DC011 31151022866 Huỳnh Văn Tâm 79
684 DC011 31151023229 Nguyễn Trung Tín 74
685 DC011 31151022772 Võ Tấn Toàn 79
686 DC011 31151023299 Nguyễn Anh Tú 68
687 DC011 31141021113 Nhâm Thị Thanh Thảo 70 sử dụng điểm bảo lưu
688 DC011 31151022786 Huỳnh Xuân Thắng 78
689 DC011 31151023370 Trần Thanh Thiên 76
690 DC011 31151022777 Lê Thị Chí Thiện 80
691 DC011 31151023395 Lê Bảo Thịnh 71
692 DC011 31151022872 Nguyễn Hoài Thư 77
693 DC011 31151022623 Huỳnh Lê Hoàng Thy 78
694 DC011 31141021166 Trần Lê Ngọc Trinh 66 sử dụng điểm bảo lưu
695 DC011 31151023050 Ngô Thị Phương Uyên 75
696 DC011 31151021628 Nguyễn Phương Uyên 79
697 DC011 31151023196 Phạm Ngọc Tường Vân 72
15/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
698 DC011 31151023215 Trần Ngọc Thảo Vi 68
699 DC012 31151023623 Phạm Gia Hoàng Anh 64
700 DC012 31151024061 Nguyễn Ánh Diễm 67
701 DC012 31151023470 Trần Đức 83
702 DC012 31151023720 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 74
703 DC012 31151024142 Lê Ngọc Hà 77
704 DC012 31151023976 Lê Thị Hồng Hạnh 74
705 DC012 31151024115 Huỳnh Thị Anh Hào 73
706 DC012 31151023497 Huỳnh Thị Khánh Hằng 67
707 DC012 31151022478 Đặng Như Hoàng 67
708 DC012 31151024097 Nguyễn Thị Thanh Hương 71
709 DC012 31151023907 Phan Văn Lập 81
710 DC012 31151020006 Lưu Thị Kim Liên 74
711 DC012 31151023876 Dương Thanh Liễu 77
712 DC012 31151024038 Phạm Ngọc Phương Linh 58
713 DC012 31151023246 Huỳnh Thị Nga 81
714 DC012 31151024154 Cao Hoàng Ngân 78
715 DC012 31151023968 Nguyễn Thanh Ngân 72
716 DC012 31151023866 Nguyễn Như Nguyễn 83
717 DC012 31141021257 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 83 sử dụng điểm bảo lưu
718 DC012 31141021258 Nguyễn Hoàng Tố Như 65 sử dụng điểm bảo lưu
719 DC012 31151023891 Nguyễn Huỳnh Như 72
720 DC012 31151023756 Nguyễn Kim Phụng 70
721 DC012 31151024258 Bùi Thị Bảo Phương 74
722 DC012 31151023561 Nguyễn Hà Phương 68
723 DC012 31151023406 Trần Thị Mai Phương 64
724 DC012 31151021478 Đặng Thị Thu Phượng 80
725 DC012 31151023915 Lê Nhật Quang 80
726 DC012 31151023504 Lê Thị Như Quỳnh 87
727 DC012 31151023867 Lê Thị Trúc Quỳnh 64
728 DC012 31151023487 Võ Phạm Ngọc Thành Sang 72
729 DC012 31141021209 Phạm Minh Toàn 72 sử dụng điểm bảo lưu
730 DC012 31151024140 Lâm Thiên Thanh 78
731 DC012 31151023961 Nguyễn Đặng Thị Phương Thảo 79
732 DC012 31151021937 Phan Thị Ngọc Thảo 68
733 DC012 31151023750 Văn Thị Phương Thảo 73
734 DC012 31151021849 Phạm Xuân Thịnh 79
735 DC012 31151023878 Đỗ Kim Thoa 66
736 DC012 31151023475 Đỗ Thị Thu Thơ 74
737 DC012 31151023184 Đặng Thị Anh Thư 71
738 DC012 31151024280 Nguyễn Kim Hà Thư 67
739 DC012 31151020025 Đinh Thị Quỳnh Trang 71
740 DC012 31151024094 Ưng Kiến Trung 63
741 DC012 31151023754 Đinh Thị Tố Uyên 72
742 DC012 31151023694 Trần Nguyễn Phương Uyên 89
743 DC012 31151024114 Trương Thùy Vân 74
744 DC012 31151023963 Ngô Quân Vương 70
16/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
745 DC012 31141021245 Hồ Thị Kim Xuân 71 sử dụng điểm bảo lưu
746 DC013 31151020807 Nguyễn Hoàng An 75
747 DC013 31151021974 Nguyễn Ngọc Ánh 69
748 DC013 31151021314 Đặng Lý Như Bình 82
749 DC013 31151020305 Trần Thị Thu Cúc 78
750 DC013 31151020621 Nguyễn Bình Ngọc Châu 72
751 DC013 31151020314 Bùi Mỹ Duyên 70
752 DC013 31151020365 Nguyễn Thùy Duyên 77
753 DC013 31151020400 Nguyễn Thị Hà 81
754 DC013 31151020191 Lương Nguyên Nhật Hạ 70
755 DC013 31151020318 Phạm Vương Mỹ Hạnh 73
756 DC013 31151020399 Nguyễn Thị Ngọc Hân 76
757 DC013 31151020044 Nguyễn Đỗ Phúc Hậu 74
758 DC013 31151020205 Phạm Thị Minh Huyên 71
759 DC013 31151020583 Trần Thị Thanh Huyền 76
760 DC013 31151020534 Võ Phương Khanh 77
761 DC013 31151020425 Võ Hoàng Khương 71
762 DC013 31151020178 Vũ Thị Thùy Linh 80
763 DC013 31151020744 Hồ Nguyễn Anh Minh 84
764 DC013 31151020077 Huỳnh Thanh Nhã 81
765 DC013 31151021219 Nguyễn Thị Quỳnh Như 79
766 DC013 31151020031 Trần Đoàn Huỳnh Như 84
767 DC013 31151020308 Trần Thị Quỳnh Như 80
768 DC013 31151020713 Nguyễn Minh Phát 82
769 DC013 31151020140 Nguyễn Mỹ Phúc 79
770 DC013 31151020514 Lý Mỹ Phụng 77
771 DC013 31151020884 Lê Ngân Phương 75
772 DC013 31151020345 Nguyễn Thị Ngọc Phương 76
773 DC013 31151020080 Lê Hồng Quân 73
774 DC013 31151020546 Lê Vũ Thanh Tâm 85
775 DC013 31151020171 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 70
776 DC013 31151020385 Vương Thanh 76
777 DC013 31151020406 Nguyễn Thị Phương Thảo 71
778 DC013 31151020594 Trần Ngọc Thảo 78
779 DC013 31151020461 Phan Thị Thắm 77
780 DC013 31151022276 Nguyễn Tài Thi 75
781 DC013 31151020212 Trần Thị Lệ Thi 71
782 DC013 31151020539 Phạm Lê Phương Thuý 72
783 DC013 31151020670 Trần Thị Thùy 86
784 DC013 31151020157 Trần Thanh Trà 81
785 DC013 31151020728 Nguyễn Thị Kim Trang 85
786 DC013 31151023663 Nguyễn Minh Trung 73
787 DC013 31151020691 Đào Thị Ái Vi 77
788 DC013 31151020161 Dương Thị Tường Vy 73
789 DC013 31151020180 Trịnh Anh Ý Vy 77
790 DC014 31151021960 Nguyễn Hạnh An 72
791 DC014 31151021907 Nguyễn Thị Lan Anh 70
17/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
792 DC014 31151021020 Nguyễn Thị Vân Anh 72
793 DC014 31151021693 Trần Hiểu Băng 74
794 DC014 31151021165 Trần Ngọc Phương Chinh 73
795 DC014 31151021079 Trần Phương Duyên 74
796 DC014 31151021912 Nguyễn Hửu Đang 67
797 DC014 31151021929 Mai Thị Thu Hà 84
798 DC014 31151021150 Lê Thị Hồng Hạnh 77
799 DC014 31151020636 Nguyễn Thế Hiển 85
800 DC014 31151020957 Nguyễn Trương My Huyền 80
801 DC014 31151021752 Trần Ngọc Huyền 74
802 DC014 31151021248 Nguyễn Thị Như Huỳnh 86
803 DC014 31151021489 Nguyễn Minh Hưng 76
804 DC014 31151021189 Chế Văn Khánh 88
805 DC014 31151021094 Nguyễn Bảo Quốc Khánh 79
806 DC014 31151021819 Trần Lê Tuấn Khôi 75
807 DC014 31151021604 Đặng Hồ Lâm 82
808 DC014 31151021856 Phạm Thị Mỹ Linh 72
809 DC014 31151022735 Nguyễn Thị Yến Ly 73
810 DC014 31151021833 Dương Thúy Mi 87
811 DC014 31151021905 Nguyễn Thị Quỳnh My 72
812 DC014 31151021695 Vũ Thị Thái Ninh 85
813 DC014 31151023952 Võ Thị Kim Ngân 69
814 DC014 31151021866 Huỳnh Hoàng Ngọc 83
815 DC014 31151021891 Đặng Lê Thanh Nhã 71
816 DC014 31151021490 Trần Thị Đào Nhi 81
817 DC014 31151021402 Trần Nguyễn Quỳnh Như 75
818 DC014 31151021930 Phan Nguyên Phương 67
819 DC014 31151021591 Trần Thị Minh Phương 79
820 DC014 31151021247 Lê Quang 86
821 DC014 31151021683 Giáp Thị Lệ Quyên 87
822 DC014 31151021474 Nguyễn Thanh Tâm 82
823 DC014 31151021657 Huỳnh Thanh Thắng 89
824 DC014 31151021982 Lê Văn Thắng 69
825 DC014 31151021417 Trần Thị Thu 78
826 DC014 31151021063 Nguyễn Nữ Thanh Thuận 75
827 DC014 31151021571 Huỳnh Nguyễn Thanh Thúy 77
828 DC014 31151021450 Nguyễn Minh Thư 70
829 DC014 31151021135 Nguyễn Thị Bích Trang 70
830 DC014 31151021631 Trần Thị Huyền Trâm 73
831 DC014 31151021223 Trần Thị Kim Trinh 92
832 DC014 31151023114 Trần Thị Tú Vân 73
833 DC014 31151021105 Nguyễn Thị Tường Vi 79
834 DC015 31151022294 Cao Thị Thúy An 70
835 DC015 31151022845 Hoàng Thị Ngọc Anh 81
836 DC015 31131021639 Phan Thị Ngọc Dung 56 sử dụng điểm bảo lưu
837 DC015 31151022007 Vương Mỹ Dung 71
838 DC015 31151022830 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 79
18/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
839 DC015 31151022546 Lê Ngọc Thuỳ Dương 71
840 DC015 31151022641 Lê Tôn Dương 73
841 DC015 31141021573 Phạm Hữu Đông 72 sử dụng điểm bảo lưu
842 DC015 31151022084 Phạm Nguyễn Minh Đông 77
843 DC015 31151022553 Lê Minh Phú Đức 72
844 DC015 31151022401 Nguyễn Việt Hà 74
845 DC015 31151022199 Võ Phương Lệ Hà 75
846 DC015 31151020051 Đường Thị Mỹ Hằng 74
847 DC015 31151021153 Lương Thanh Hoài 77
848 DC015 31151021492 Trần Thị Hữu 81
849 DC015 31151022265 Nguyễn Thị Trà My 69
850 DC015 31151022315 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 76
851 DC015 31151022462 Nguyễn Thị Nga 79
852 DC015 31151022933 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 73
853 DC015 31151022739 Ngô Thị Khánh Như 72
854 DC015 31151022825 Nguyễn Huỳnh Như 73
855 DC015 31151022006 Thạch Minh Như 72
856 DC015 31151022301 Nguyễn Văn Quang Phú 77
857 DC015 31151022108 Phạm Hoàng Phúc 69
858 DC015 31151022106 Nguyễn Thị Kim Phụng 72
859 DC015 31151023164 Phạm Thị Thanh Phương 73
860 DC015 31151022029 Tô Lê Thục Quyên 73
861 DC015 31151022480 Đỗ Hoàng Trúc Quỳnh 86
862 DC015 31151022760 Nguyễn Ngọc Quỳnh 71
863 DC015 31151022669 Nguyễn Thúy Quỳnh 79
864 DC015 31151022149 Nguyễn Thị Toàn 77
865 DC015 31141021540 Trần Văn Tòng 68 sử dụng điểm bảo lưu
866 DC015 31151022254 Nguyễn Duy Thái 82
867 DC015 31151022737 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 80
868 DC015 31151022722 Võ Thái Ngọc Thùy 83
869 DC015 31151022273 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 85
870 DC015 31151022445 Nguyễn Hoàng Ngọc Trinh 87
871 DC015 31151022052 Trần Ngọc Trinh 75
872 DC015 31151022349 Hồ Thị Thanh Trúc 81
873 DC015 31151022225 Nguyễn Phương Uyên 88
874 DC015 31151021551 Hoàng Thị Vân 92
875 DC015 31151023130 Nguyễn Tường Thanh Vân 82
876 DC015 31151022506 Nguyễn Thị Bích Vân 87
877 DC015 31151021958 Phạm Thị Tường Vi 70
878 DC015 31151022780 Huỳnh Thị Phương Vy 80
879 DC015 31151023132 Nguyễn Huỳnh Thảo Vy 84
880 DC015 31151022252 Trịnh Ngọc Lê Vy 77
881 DC016 31151023793 Trần Thị Hồng Ánh 77
882 DC016 31151022891 Huỳnh Thị Kim Chi 73
883 DC016 31151023522 Nguyễn Thị Diễm Chi 73
884 DC016 31151023520 Lê Trần Phương Duy 70
885 DC016 31151023893 Lê Thị Bạch Duyên 76
19/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
886 DC016 31151024019 Vũ Quang Đức 85
887 DC016 31151023506 Nguyễn Hoàng Hà 67
888 DC016 31151022236 Nguyễn Thị Phương Hà 79
889 DC016 31151023337 Lương Nguyễn Yên Hằng 69
890 DC016 31151023232 Lê Trần Minh Hiếu 77
891 DC016 31151023653 Nguyễn Lại Quỳnh Hoa 79
892 DC016 31151022389 Đào Thị Huệ 75
893 DC016 31151023988 Nguyễn Xuân Lãm 78
894 DC016 31151023538 Nguyễn Thị Thúy Lan 81
895 DC016 31151023243 Nguyễn Thị Bích Linh 73
896 DC016 31151023921 Hứa Thành Long 65
897 DC016 31151022373 Đặng Thị Hoàng My 83
898 DC016 31151023271 Nguyễn Thị Ngọc 77
899 DC016 31151023692 Đào Nguyễn Thảo Nguyên 65
900 DC016 31151023226 Nguyễn Lâm Nguyên 70
901 DC016 31151024017 Đỗ Thị Hoàng Nhi 85
902 DC016 31151023729 Võ Thị Thùy Nhi 82
903 DC016 31151023374 Vương Tuyết Nhi 86
904 DC016 31151023176 Đặng Thị Hồng Nhung 77
905 DC016 31151023909 Hồ Thị Cẩm Nhung 79
906 DC016 31151023840 Trần Thị Thảo Như 71
907 DC016 31151023991 Phan Vĩnh Phú 68
908 DC016 31151023989 Hoàng Lan Phương 73
909 DC016 31151023741 Phạm Trần Thanh Phương 79
910 DC016 31151023394 Trần Minh Quang 65
911 DC016 31151023714 Dương Đức Quân 76
912 DC016 31151023182 Nguyễn Như Quỳnh 72
913 DC016 31151023970 Nguyễn Nữ Hồng Sâm 75
914 DC016 31151023423 Tiền Vĩnh Minh Tâm 84
915 DC016 31151024103 Vi Phương Tính 87
916 DC016 31151023853 Trần Văn Quốc Toản 69
917 DC016 31151020722 Trần Khả Tú 69
918 DC016 31151023207 Đặng Thanh Thanh 67
919 DC016 31151023396 Huỳnh Thị Thao 73
920 DC016 31151023927 Nguyễn Bình Phương Thảo 76
921 DC016 31151023962 Nguyễn Ngọc Đan Thy 76
922 DC016 31151021668 Hồ Thị Ngọc Trâm 84
923 DC016 31151023501 Huỳnh Thị Mỹ Út 77
924 DC016 31151023981 Nguyễn Kim Uyên 75
925 DC017 31151024185 Nguyễn Thị Xuân Anh 77
926 DC017 31151020407 Đàm Thị Ngọc Ánh 83
927 DC017 31151024069 Cao Thị Thảo Chi 70
928 DC017 31151020604 Hồ Hà Ái Diệu 78
929 DC017 31151020017 Lê Thị Trúc Đào 82
930 DC017 31151020349 Trần Quốc Đạt 77
931 DC017 31151020627 Vương Thùy Đoan 70
932 DC017 31151020720 Nguyễn Trung Hậu 87
20/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
933 DC017 31151020648 Huỳnh Mỹ Ngọc Hiền 70
934 DC017 31151024209 Vũ Đức Hiếu 73
935 DC017 31151020231 Ngụy Tú Hoa 67
936 DC017 31151020505 Nguyễn Thị Minh Huê 77
937 DC017 31151024184 Lê Bảo Huy 74
938 DC017 31151024341 Hoàng Thị Kim Liên 71
939 DC017 31151024155 Đỗ Thị Phương Linh 80
940 DC017 31151020222 Trần Bội Linh 72
941 DC017 31151020654 Võ Thị Hoài Linh 81
942 DC017 31151020182 Thái Hoàng Bảo Minh 78
943 DC017 31151020458 Võ Thị Hoài Mỹ 90
944 DC017 31151020580 Nguyễn An Ninh 71
945 DC017 31151020210 Trần Thị Kim Ngân 72
946 DC017 31151020219 Lý Thái Ngọc 76
947 DC017 31151020495 Phan Thị Thanh Nhã 84
948 DC017 31151024091 Lâm Thảo Nhi 68
949 DC017 31151024228 Trần Thị Hồng Nhung 74
950 DC017 31151020100 Lê Mỹ Oanh 73
951 DC017 31151024240 Lê Thạnh Phát 87
952 DC017 31151020501 Nguyễn Thị Diễm Phương 81
953 DC017 31151020547 Ninh Quốc Duy Quang 77
954 DC017 31151024246 Nguyễn Minh Quốc 59
955 DC017 31151020692 Lê Băng Tâm 80
956 DC017 31151020160 Trần Đặng Quỳnh Tiên 83
957 DC017 31151020126 Nguyễn Thị Bé Tuyền 77
958 DC017 31151020334 Phạm Hồng Thanh 81
959 DC017 31151020033 Lê Thị Thanh Thảo 75
960 DC017 31151020467 Bùi Thị Thanh Thủy 77
961 DC017 31151020128 Lương Nguyễn Minh Thư 80
962 DC017 31151020007 Lê Thị Thương 76
963 DC017 31151020257 Nguyễn Thị Kim Thy 77
964 DC017 31151024086 Nguyễn Thị Thùy Trang 76
965 DC017 31151024136 Đặng Ngọc Trân Trân 64
966 DC017 31151020291 Trương Nhật Bảo Trân 75
967 DC017 31151020436 Huỳnh Phi Yến 73
968 DC018 31151021635 Phạm Thị Khánh An 81
969 DC018 31151021353 Lê Đào Phương Anh 73
970 DC018 31151020889 Lê Hoàng Anh 70
971 DC018 31151021900 Nguyễn Thị Thanh Bình 86
972 DC018 31151021712 Nguyễn Đăng Bảo Châu 75
973 DC018 31151021952 Tiêu Ngọc Châu 77
974 DC018 31151021651 Đặng Thị Hồng Diễm 78
975 DC018 31151021959 Đậu Quốc Đạt 83
976 DC018 31151021801 Hoàng Tiến Đạt 78
977 DC018 31151021572 Trần Tuấn Đức 79
978 DC018 31151021553 Võ Trần Nhật Hà 71
979 DC018 31131022037 Nguyễn Trần Hải 74 sử dụng điểm bảo lưu
21/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
980 DC018 31151021750 Nguyễn Nhật Hoàng 65
981 DC018 31151021322 Hà Từ Huy 74
982 DC018 31151021466 Trần Văn Huy 80
983 DC018 31151021659 Trần Thị Thu Huyền 82
984 DC018 31151021071 Nguyễn Quốc Hưng 69
985 DC018 31151020794 Mai Thị Hương 74
986 DC018 31151021836 Hồ Thị Bích Liễu 68
987 DC018 31151022064 Hồ Thị Kim Loan 82
988 DC018 31151021622 Nguyễn Thị Phương Mai 78
989 DC018 31151021964 Lê Thị Hoàng Mỹ 79
990 DC018 31151021395 Nguyễn Thiên Ngân 60
991 DC018 31151021719 Trần Quỳnh Nghi 70
992 DC018 31151021940 Bùi Lâm Yến Nhi 81
993 DC018 31151021257 Đoàn Thị Yến Nhi 71
994 DC018 31151021971 Nguyễn Vân Nhi 74
995 DC018 31151021834 Trần Thị Khánh Nhi 72
996 DC018 31151020830 Phan Thị Kim Oanh 84
997 DC018 31151021195 Nguyễn Duy Phương 70
998 DC018 31151022005 Lâm Mỹ Quân 68
999 DC018 31151021560 Nguyễn Thị Như Quỳnh 74
1000 DC018 31151022086 Võ Như Quỳnh 63
1001 DC018 31151021641 Võ Thị Phương Tâm 71
1002 DC018 31151021538 Phạm Thị Thủy Tiên 79
1003 DC018 31151021329 Đoàn Thị Minh Thảo 73
1004 DC018 31151021749 Đặng Minh Thư 74
1005 DC018 31151021191 Đồng Quỳnh Thư 69
1006 DC018 31151021342 Đỗ Thị Hiền Trang 68
1007 DC018 31151021875 Vũ Hoàng Bảo Trân 81
1008 DC018 31141022034 Lê Đức Trí 70
1009 DC018 31151021931 Phạm Thanh Trúc 69
1010 DC018 31151022011 Bùi Hạo Văn 68
1011 DC018 31141021958 Phan Thị Vân 67 sử dụng điểm bảo lưu
1012 DC018 31151021710 Lê Nguyễn Kiều Vy 79
1013 DC018 31151021000 Huỳnh Ngọc Khánh Yên 79
1014 DC019 31151022973 Bùi Phương Quỳnh Anh 63
1015 DC019 31151022627 Cao Đỗ Quỳnh Anh 78
1016 DC019 31151023116 Chu Thị Vân Anh 68
1017 DC019 31151022305 Nguyễn Thị Trâm Anh 78
1018 DC019 31151022224 Thái Thị Mỹ Anh 88
1019 DC019 31151022695 Hoàng Thị Ngọc Ánh 75
1020 DC019 31151022958 Tăng Thị Thu Cúc 81
1021 DC019 31151022133 Nguyễn Thị Minh Chanh 70
1022 DC019 31151023084 Phạm Viết Du 70
1023 DC019 31151022259 Nguyễn Đức Duy 74
1024 DC019 31151022256 Phạm Thúy Hiền 77
1025 DC019 31151022126 Nguyễn Minh Hiếu 69
1026 DC019 31151022836 Phan Thị Ngọc Huyền 78
22/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1027 DC019 31151022534 Trần Minh Khoa 83
1028 DC019 31151023122 Võ Đăng Khoa 68
1029 DC019 31151023035 Trần Thảo Ly 82
1030 DC019 31151022550 Lưu Văn Minh 73
1031 DC019 31151022611 Ngô Bảo Ngân 75
1032 DC019 31151022865 Đinh Thị Lan Nguyên 78
1033 DC019 31151022670 Lê Thảo Nguyên 69
1034 DC019 31141022113 Tô Phan Đình Nguyên 66 sử dụng điểm bảo lưu
1035 DC019 31151023061 Trần Quang Khôi Nguyên 71
1036 DC019 31151022404 Trần Thị Thảo Nguyên 73
1037 DC019 31141022124 Văn Thị Mỹ Nguyên 67 sử dụng điểm bảo lưu
1038 DC019 31151022667 Phạm Hồng Nhiệm 69
1039 DC019 31151022833 Huỳnh Thị Kim Oanh 78
1040 DC019 31151022770 Nguyễn Thị Kim Oanh 69
1041 DC019 31151022918 Bùi Thị Mỹ Quyên 73
1042 DC019 31151022223 Nguyễn Thái Sang 71
1043 DC019 31151022180 Lê Thị Thủy Tiên 78
1044 DC019 31151022829 Nguyễn Thị Minh Tú 75
1045 DC019 31151022875 Trần Thị Cẩm Tú 80
1046 DC019 31151022255 Nguyễn Thị Thạch Thảo 73
1047 DC019 31151022308 Phạm Trọng Thắng 74
1048 DC019 31151022204 Hoàng Ngọc Anh Thi 79
1049 DC019 31151022427 Nguyễn Văn Thiện 72
1050 DC019 31151022288 Đào Xuân Thịnh 71
1051 DC019 31151022840 Cao Thị Thu Thuý 74
1052 DC019 31151022716 Phạm Hương Xuân Thủy 70
1053 DC019 31151022746 Đặng Thị Phương Trang 72
1054 DC019 31151022328 Trần Thị Trang 73
1055 DC019 31151022361 Trần Thu Trang 77
1056 DC019 31151022514 Đoàn Thanh Vân 70
1057 DC019 31151022216 Nguyễn Tuấn Vũ 79
1058 DC020 31151023488 Bùi Thị Phương Anh 79
1059 DC020 31151024150 Nguyễn Mai Kỳ Anh 73
1060 DC020 31151023515 Lê Thị Ánh 79
1061 DC020 31151023170 Nguyễn Lê Ngọc Ánh 72
1062 DC020 31151020018 Nguyễn Hoài Bảo 73
1063 DC020 31151020124 Triệu Quốc Bảo 73
1064 DC020 31151024070 Nguyễn Hữu Cường 76
1065 DC020 31151023825 Nguyễn Thị Linh Chi 79
1066 DC020 31151024334 Mai Thị Giang 74
1067 DC020 31151024165 Nguyễn Khắc Hùng 69
1068 DC020 31151023905 Hồ Nguyễn Bích Huyền 74
1069 DC020 31151023197 Hoàng Nguyễn Kiều Hương 86
1070 DC020 31151024153 Cam Ngọc Đăng Khoa 71
1071 DC020 31151023431 Đặng Thị Khánh Linh 78
1072 DC020 31151023926 Nguyễn Thảo Linh 75
1073 DC020 31151024022 Nguyễn Thị Lưu Ly 75
23/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1074 DC020 31151022593 Đinh Văn Bình Minh 63
1075 DC020 31151024188 Lê Hoàng Nguyên 74
1076 DC020 31151024242 Lê Nguyễn Khôi Nguyên 58
1077 DC020 31151023525 Nguyễn Hạnh Nhân 81
1078 DC020 31151022699 Lê Thị Yến Nhi 74
1079 DC020 31151023763 Nguyễn Thị Yến Nhi 83
1080 DC020 31151020040 Tạ Diệp Thảo Nhi 79
1081 DC020 31151020029 Nguyễn Cẩm Nhung 77
1082 DC020 31151023543 Mai Thị Thu Phương 68
1083 DC020 31151023699 Ngô Thị Thanh Phượng 71
1084 DC020 31151024220 Bùi Phước Sang 69
1085 DC020 31151021448 Nguyễn Văn Tiền 67
1086 DC020 31151023913 Nguyễn Công Toại 72
1087 DC020 31151023366 Hoàng Thị Tú 81
1088 DC020 31151023843 Nguyễn Thị Thanh Thảo 72
1089 DC020 31151023181 Phan Thị Phương Thảo 82
1090 DC020 31151023857 Võ Đoàn Tiểu Thục 78
1091 DC020 31151024211 Nguyễn Thị Thanh Thúy 77
1092 DC020 31151023898 Nguyễn Ngọc Anh Thy 83
1093 DC020 31151023179 Đặng Thị Huyền Trang 80
1094 DC020 31151020083 Đặng Thị Bích Trâm 73
1095 DC020 31151024206 Nguyễn Nữ Quỳnh Trâm 74
1096 DC020 31151020054 Nguyễn Thị Bích Trâm 84
1097 DC020 31151023157 Đoàn Thanh Thúy Vy 86
1098 DC020 31151023398 Lê Ngọc Khánh Vy 71
1099 DC020 31151020059 Nguyễn Thị Kim Xuyến 86
1100 DC021 31151020557 Ngô Nguyễn Tâm Anh 83
1101 DC021 31151020972 Phạm Huỳnh Nhật Quỳnh Anh 73
1102 DC021 31151020568 Nguyễn Ngọc Minh Châu 67
1103 DC021 31151020852 Đặng Thị Thu Hà 84
1104 DC021 31151021085 Trần Phan Trung Hậu 88
1105 DC021 31151021092 Nguyễn Huy Hoàng 70
1106 DC021 31151020370 Dương Kỳ Phan Huy 66
1107 DC021 31151021156 Hà Nhật Thanh Huy 71
1108 DC021 31151020271 Lê Thị Thu Hường 77
1109 DC021 31151020457 Hoàng Giang Lam 75
1110 DC021 31151021275 Nguyễn Thùy Linh 76
1111 DC021 31151021385 Vũ Nguyễn Hoàng Luân 84
1112 DC021 31151020246 Vũ Phương Luyến 74
1113 DC021 31151021181 Huỳnh Khánh Ngân 78
1114 DC021 31151020484 Nguyễn Thị Thanh Ngân 74
1115 DC021 31151020823 Giang Khiết Nghi 75
1116 DC021 31151022867 Chống Thế Ngọc 79
1117 DC021 31151020520 Trần Mỹ Ngọc 76
1118 DC021 31151020208 Đinh Thị Nhàn 79
1119 DC021 31151020488 Lê Thị Quỳnh Như 72
1120 DC021 31151021110 Trần Trung Nhựt 81
24/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1121 DC021 31151020630 Lìu Vĩnh Phát 70
1122 DC021 31151024247 Phan Quang Phúc 71
1123 DC021 31151020301 Đào Uyên Phương 79
1124 DC021 31151020195 Bành Hiền Quân 72
1125 DC021 31151020328 Hoàng Quyên 77
1126 DC021 31151020149 Châu Thúy Sang 76
1127 DC021 31151021021 Trần Thị Thủy Tiên 87
1128 DC021 31151021421 Phạm Thiên Thanh 77
1129 DC021 31151020801 Lê Thị Thu Thảo 76
1130 DC021 31151020104 Trần Thị Xuân Thu 80
1131 DC021 31151021022 Lê Thị Minh Thư 79
1132 DC021 31151020768 Phạm Thùy Trang 72
1133 DC021 31151020922 Phan Thị Thu Trang 73
1134 DC021 31151020405 Võ Thị Thùy Trang 74
1135 DC021 31151020462 Võ Thị Mỹ Trinh 71
1136 DC021 31151020507 Giang Ngọc Thanh Trúc 71
1137 DC021 31151020543 Nguyễn Thị Thảo Uyên 73
1138 DC021 31151021119 Lê Thị Tường Vi 76
1139 DC021 31151021095 Trần Hoàng Vi 79
1140 DC021 31151022429 Lê Thúy Ái Vy 76
1141 DC021 31151021168 Ngô Thị Bích Vy 76
1142 DC021 31151021206 Nguyễn Nguyễn Thùy Vy 74
1143 DC021 31151020927 Nguyễn Thị Phương Xa 78
1144 DC021 31141022354 Nguyễn King Xon 65
1145 DC022 31151021841 Nguyễn Phương Anh 78
1146 DC022 31151022094 Nguyễn Thị Hoàng Anh 69
1147 DC022 31151021687 Nguyễn Trâm Anh 82
1148 DC022 31151022158 Ngô Thị Ngọc Bích 70
1149 DC022 31151022183 Phan Bảo Châu 82
1150 DC022 31151021880 Đào Thị Mỹ Duyên 73
1151 DC022 31151021985 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 81
1152 DC022 31151022331 Nguyễn Thuỳ Dương 86
1153 DC022 31151022286 Nguyễn Ngọc Thùy Đoan 72
1154 DC022 31151022008 Nguyễn Tấn Hảo 68
1155 DC022 31151021568 Phan Viết Hậu 71
1156 DC022 31151020880 Phan Kim Hoan 73
1157 DC022 31151021676 Liêu Minh Huy 81
1158 DC022 31151021941 Trần Thị Mỹ Huyền 89
1159 DC022 31151022163 Nguyễn Thị Kiều 75
1160 DC022 31151021855 Thiều Thị Lan 82
1161 DC022 31151022001 Nguyễn Đặng Phương Linh 72
1162 DC022 31151021682 Phạm Khánh Linh 79
1163 DC022 31151022072 Trần Vũ Hồng Loan 69
1164 DC022 31151023045 Lê Thị Ngọc Mai 89
1165 DC022 31151022205 Nguyễn Thị Bích Ngọc 71
1166 DC022 31151022246 Nguyễn Quang Nhật 79
1167 DC022 31141022508 Phạm Thị Yến Nhi 63 sử dụng điểm bảo lưu
25/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1168 DC022 31151022372 Trần Quang Phương 74
1169 DC022 31151021648 Lương Thúy Quỳnh 77
1170 DC022 31141022502 Mai Võ Nhật Quỳnh 82 sử dụng điểm bảo lưu
1171 DC022 31151022434 Đặng Thị Thuý Tâm 78
1172 DC022 31151022022 Nguyễn Thị Bích Tiền 70
1173 DC022 31151021649 Lưu Thị Kim Thanh 76
1174 DC022 31151023929 Hồ Thị Thu Thảo 75
1175 DC022 31151022041 Thái Thị Thảo 70
1176 DC022 31151021671 Triệu Minh Thắng 81
1177 DC022 31151022196 Đỗ Thị Thúy 69
1178 DC022 31151021545 Trương Thị Cẩm Thúy 80
1179 DC022 31151022046 Lê Nguyễn Chiêu Thư 68
1180 DC022 31151021862 Ngô Nhật Anh Thư 73
1181 DC022 31151022262 Lương Minh Trang 69
1182 DC022 31151021583 Nguyễn Thị Linh Trang 70
1183 DC022 31151022150 Phạm Thuỵ Khải Triều 77
1184 DC022 31151022189 Lê Thị Thanh Trúc 67
1185 DC022 31151022113 Cao Ngọc Hạnh Uyên 85
1186 DC022 31151021770 Phan Thái Lan Uyên 84
1187 DC022 31151021497 Thái Thị Cẩm Vân 79
1188 DC022 31151021927 Lê Vũ Viên 81
1189 DC022 31151021600 Trần Lê Yến Vy 71
1190 DC022 31151022277 Phạm Thị Ánh Xuân 84
1191 DC022 31151022721 Bùi Thị Yến 68
1192 DC023 31151023108 Hồ Nguyễn Thuận An 70
1193 DC023 31151023128 Huỳnh Ngọc Minh Anh 83
1194 DC023 31151022682 Vũ Thị Ngọc Anh 86
1195 DC023 31151022708 Trần Gia Bình 68
1196 DC023 31151023519 Lương Huyền Diễm 71
1197 DC023 31151022597 Nguyễn Thị Hoàng Diệu 73
1198 DC023 31151023648 Võ Thị Thùy Dung 73
1199 DC023 31151023228 Ngô Thanh Duy 85
1200 DC023 31151022977 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 69
1201 DC023 31151023356 Lê Trí Đào 67
1202 DC023 31151022549 Lê Nguyễn Khoa Đăng 70
1203 DC023 31151023341 Hồ Việt Hà 75
1204 DC023 31151022619 Nguyễn Thị Thu Hà 76
1205 DC023 31151023369 Trần Thanh Hải 66
1206 DC023 31151022477 Đỗ Thị Hồng Hạnh 65
1207 DC023 31151023614 Nguyễn Vũ Bích Hảo 67
1208 DC023 31151022783 Cao Bảo Hân 68
1209 DC023 31151022771 Thị Kim Hoa 80
1210 DC023 31151022457 Hồ Thị Mỹ Hoà 74
1211 DC023 31151022985 Nguyễn Phúc Huỳnh Hương 72
1212 DC023 31151022720 Phạm Thị Lê Khanh 74
1213 DC023 31151023126 Lê Đình Khoa 87
1214 DC023 31151022733 Đặng Kiều Vương Linh 76
26/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1215 DC023 31151022698 Đinh Khánh Linh 81
1216 DC023 31151023266 Mai Văn Nam 68
1217 DC023 31151023560 Nguyễn Thị Kiều Nga 94
1218 DC023 31151022734 Nguyễn Thị Thúy Nga 70
1219 DC023 31151023220 Nguyễn Ngọc Khoa Nghi 76
1220 DC023 31151023598 Lưu Hoàng Phúc 75
1221 DC023 31151022762 Đặng Thị Kiều Phương 74
1222 DC023 31151024395 Lê Phương Phương 67
1223 DC023 31151022962 Nguyễn Ánh Phương 73
1224 DC023 31151023419 Trần Kim Son 68
1225 DC023 31151022944 Đào Thị Minh Tú 71
1226 DC023 31151022633 Vũ Anh Tuấn 74
1227 DC023 31151022583 Lý Cát Tường 74
1228 DC023 31151022560 Lê Duy Phương Thảo 76
1229 DC023 31151023571 Trần Ngọc Phương Thảo 71
1230 DC023 31151022871 Phạm Thị Kiều Thu 70
1231 DC023 31151022656 Nguyễn Thị Anh Thư 82
1232 DC023 31151023288 Nguyễn Phúc Minh Trung 86
1233 DC023 31151022919 Lê Đại Hoàng Văn 72
1234 DC023 31151020057 Lê Bá Vũ 73
1235 DC023 31151023188 Nguyễn Thị Như Vui 76
1236 DC023 31151023111 Trần Lê Tường Vy 80
1237 DC023 31151022455 Hứa Thị Kim Yến 72
1238 DC024 31151024000 Lê Thảo Duy Anh 76
1239 DC024 31151023886 Võ Thị Diễm 72
1240 DC024 31151023799 Nguyễn Ngọc Hải 70
1241 DC024 31151020190 Trần Minh Hải 81
1242 DC024 31151024138 Nguyễn Hương Ngọc Hân 82
1243 DC024 31151020824 Trương Gia Hân 84
1244 DC024 31151020569 Nguyễn Thị Thu Hiền 87
1245 DC024 31151020524 Võ Nguyễn Quỳnh Hương 73
1246 DC024 31151020769 Phạm Thị Hương Lan 69
1247 DC024 31151023682 Phan Yến Linh 78
1248 DC024 31151024222 Lê Yến Ly 71
1249 DC024 31151024278 Nguyễn Hoàng Ly 78
1250 DC024 31151020389 Nguyễn Tuyết Mai 67
1251 DC024 31151020811 Nguyễn Thị Như Mai 75
1252 DC024 31151023691 Ngô Công Minh 76
1253 DC024 31151020743 Nguyễn Minh Ngọc 84
1254 DC024 31151023675 Hồ Lâm Nhật 84
1255 DC024 31151024072 Đặng Thị Tuyết Nhung 73
1256 DC024 31151020337 Lầu Ngọc Nhung 89
1257 DC024 31151020016 Nguyễn Thị Quỳnh Nhung 90
1258 DC024 31151024160 Nguyễn Đăng Phú 88
1259 DC024 31151020207 Lê Hoàng Phúc 74
1260 DC024 31151020680 Phạm Thị Mỹ Phụng 79
1261 DC024 31151020866 Nguyễn Thị Hồng Phương 80
27/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1262 DC024 31151023736 Lê Như Quỳnh 68
1263 DC024 31151020733 Nguyễn Trí Tài 68
1264 DC024 31151020914 Nguyễn Minh Tân 67
1265 DC024 31151020603 Ninh Minh Tuấn 78
1266 DC024 31151023836 Nguyễn Văn Tùng 78
1267 DC024 31151020311 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 76
1268 DC024 31151020810 Nguyễn Lê Nguyên Thảo 83
1269 DC024 31151020597 Nguyễn Thị Thanh Thảo 76
1270 DC024 31151023980 Nguyễn Thị Thu Thảo 78
1271 DC024 31151020448 Trần Thị Phương Thảo 77
1272 DC024 31141022790 Trần Thị Thu Thảo 68 sử dụng điểm bảo lưu
1273 DC024 31151020078 Đinh Thị Mộng Thùy 90
1274 DC024 31151024143 Đỗ Thị Minh Thư 67
1275 DC024 31151024025 Nguyễn Thị Minh Thư 79
1276 DC024 31151020027 Huỳnh Bảo Trâm 70
1277 DC024 31151024270 Nguyễn Thị Minh Trâm 66
1278 DC024 31151024223 Văn Thị Phương Trinh 74
1279 DC024 31151023745 Vũ Mai Trinh 72
1280 DC024 31151020081 Vi Thị Mỹ Uyên 79
1281 DC024 31151020554 Hồ Thảo Vân 73
1282 DC024 31151020602 Bùi Tường Vy 74
1283 DC024 31151024352 Lê Thị Hải Yến 82
1284 DC025 31151022181 Lê Hoài Nhân Anh 80
1285 DC025 31151020986 Nguyễn Liên Anh 73
1286 DC025 31151021636 Huỳnh Hồ Lan Chi 75
1287 DC025 31151021883 Lê Thị Kim Chi 81
1288 DC025 31151021850 Lê Bá Chí 79
1289 DC025 31151022142 Hồ Ngọc Thuỳ Dung 76
1290 DC025 31151022202 Lê Thị Thu Duyên 72
1291 DC025 31151020895 Bùi Tiến Đạt 71
1292 DC025 31151021818 Trần Lê Vĩnh Hà 72
1293 DC025 31141022871 Phạm Thị Thuý Hồng 70 sử dụng điểm bảo lưu
1294 DC025 31151022080 Phạm Ngọc Hùng 78
1295 DC025 31151020878 Nguyễn Trần Như Huỳnh 69
1296 DC025 31151021104 Trần Đăng Khoa 72
1297 DC025 31151023960 Bùi Phí Thanh Lam 74
1298 DC025 31151021251 Phan Ngọc Phương Linh 75
1299 DC025 31151020598 Lê Phước Minh 77
1300 DC025 31151021803 Trương Tú Nga 74
1301 DC025 31151021202 Nguyễn Thị Thúy Nhi 73
1302 DC025 31151023588 Dương Thị Nhung 72
1303 DC025 31151021491 Nguyễn Lê Phong 76
1304 DC025 31151021158 Nguyễn Thị Mai Phương 71
1305 DC025 31151021433 Phạm Thanh Phương 76
1306 DC025 31151020147 Trần Thị Linh Phương 86
1307 DC025 31151021462 Trần Quang 69
1308 DC025 31151020023 Vạn Minh Quang 67
28/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1309 DC025 31151021098 Nguyễn Thị Quỳnh 70
1310 DC025 31151020954 Trịnh Thị Như Quỳnh 73
1311 DC025 31151021816 Trần Đức Rin 72
1312 DC025 31151022120 Trần Nguyễn Tấn Tài 76
1313 DC025 31151020227 Hồ Thị Thanh Tiền 75
1314 DC025 31151022054 Trần Minh Toàn 69
1315 DC025 31151021548 Nguyễn Ngọc Minh Tuyền 87
1316 DC025 31151022074 Phạm Mộng Tuyền 83
1317 DC025 31151022095 Nguyễn Trần Ngọc Thảo 85
1318 DC025 31151024281 Phạm Thị Thanh Thuỳ 75
1319 DC025 31151021742 Nguyễn Minh Thùy 82
1320 DC025 31141022853 Nguyễn Thị Thanh Thủy 65 sử dụng điểm bảo lưu