1/76 Văn KC Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin- Tin Tin- Toán Lý Lý- Toán Hóa Sinh Sinh- Toán Anh Văn Không chuyên 1 NK150001 Võ Dương Xuân Ái Nữ 20/06/2000 Hồ Chí Minh 5 8.4 4.75 4.6 27.35 22.75 2 NK150002 Võ Nguyễn Khả Ái Nữ 30/04/2000 Tp HCM 6 4.1 6 1 4 18.1 24.1 20.1 3 NK150003 Dư Thanh An Nam 02/07/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.5 5 3 2.75 21.25 21.75 18.75 4 NK150004 Dương Bang An Nam 30/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.6 5.5 3.8 2.25 22.35 22.35 22.35 22.35 25.35 21.6 5 NK150005 Đoàn Thúy An Nữ 26/03/2000 Nam Định 5.5 4.5 4.25 6 26.25 20.25 6 NK150006 Hoàng Hữu An Nam 26/12/2000 Tp HCM 5.75 5.5 4.75 3.5 3.5 22.9 23 19.5 7 NK150007 Hoàng Nhân An Nữ 18/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 6.6 4 2.4 18.9 16.5 8 NK150008 Huỳnh Ngọc An Nam 01/07/2000 Ninh Thuận 2.5 4.8 2 2.3 0.75 9 NK150009 Kiều Minh An Nam 29/03/2000 Tp HCM 5.25 3.9 1.75 1 2.25 10 NK150010 Lê Khắc Minh An Nam 29/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.3 6.5 5.5 3.75 25.05 25.05 28.55 23.05 11 NK150011 Lê Song An Nam 01/03/2000 Hồ Chí Minh 5.75 8.3 4 4.1 26.15 22.1 12 NK150012 Lý Quan Hữu An Nam 05/06/2000 Hồ Chí Minh 5 2.8 4 4.75 21.3 16.55 13 NK150013 Nguyễn Cao Trường An Nam 10/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.9 4.5 3.3 1 17.15 21.65 18.4 14 NK150014 Nguyễn Đức An Nam 18/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.6 3.5 2 16.85 14.85 15 NK150015 Nguyễn Gia Tuấn An Nam 18/02/2000 Tp HCM 5.25 3.4 3.75 3 18.4 15.4 16 NK150016 Nguyễn Hoài An Nữ 28/11/2000 Nghệ An 4.75 6.4 4.5 4.75 3.5 25.15 22.65 20.4 17 NK150017 Nguyễn Hoàng Phương An Nữ 23/05/2000 Hồ Chí Minh 5 4 4.25 6.5 26.25 19.75 18 NK150018 Nguyễn Hồng An Nữ 16/10/2000 Tiền Giang 6.25 6.8 9.75 4.2 5.25 33.3 31.2 28.05 19 NK150019 Nguyễn Hữu Thường An Nữ 15/04/2000 Tp HCM 4.75 5.6 2.5 3.1 2 16.85 19.05 15.95 20 NK150020 Nguyễn Ngọc Dân An Nữ 18/02/2000 Tp HCM 5.25 9.4 5 7.6 34.85 27.25 21 NK150021 Nguyễn Ngọc Mỹ An Nữ 04/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 2.9 0.75 3 2 22 NK150022 Nguyễn Ngọc Phúc An Nam 01/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.9 7.5 3.5 25.15 21.65 23 NK150023 Nguyễn Ngọc Thiên An Nữ 21/06/2000 Hồ Chí Minh 6.25 6.1 7.5 3.5 6 31.85 31.85 31.85 31.85 26.85 25.85 24 NK150024 Nguyễn Nhựt An Nữ 10/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.4 5.25 3.8 25.65 21.9 25 NK150025 Nguyễn Phúc An Nam 23/05/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.4 6 9.75 38.65 28.9 26 NK150026 Nguyễn Quốc An Nam 29/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.6 8 5.7 2.75 27.35 27.35 33.25 27.55 27 NK150027 Nguyễn Tác Thiên An Nam 20/09/2000 Tp HCM 4.75 4.9 3 0.6 2 16.65 13.85 16.65 16.65 14.65 28 NK150028 Nguyễn Thành An Nam 18/08/2000 Tp HCM 5.5 4.5 3.75 3.75 21.25 17.5 29 NK150029 Nguyễn Thành An Nam 31/12/2000 Tp HCM 4.5 4.5 5.5 2 5 18.5 18.5 24.5 18.5 19.5 30 NK150030 Nguyễn Tường An Nữ 04/04/2000 Tiền Giang 6.5 7.9 7.5 4.6 31 26.45 31 NK150031 Nguyễn Vũ Hoà An Nữ 08/07/2000 Tp HCM 6 5.9 4.75 4 24.65 20.65 32 NK150032 Phạm Lê Bình An Nữ 29/05/2000 Kiên Giang 4 3.5 2 0.5 33 NK150033 Phạm Nguyễn Minh An Nữ 28/04/2000 Hồ Chí Minh 6 7.9 4.25 5.1 28.25 23.2 34 NK150034 Phạm Tấn An Nam 08/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.6 7 2.75 1 22.6 19.1 22.6 19.85 35 NK150035 Phan Quốc An Nam 09/08/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.8 2 3.8 36 NK150036 Quang Kiện An Nam 16/10/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.4 4 0.6 0.25 13.15 13.85 13.15 13.25 37 NK150037 Trần Quỳnh Khánh An Nữ 21/03/2000 Hồ Chí Minh 6.75 7.6 1.5 4.6 38 NK150038 Trần Thị Thùy An Nữ 24/04/2000 Đồng Nai 5 5 7.25 5 27.25 22.25 39 NK150039 Trương Thanh An Nữ 18/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.5 2 3 0.75 0.7 40 NK150040 Văn Duy An Nam 02/02/2000 Tp HCM 3.75 7.1 3.5 2 18.35 18.35 16.35 41 NK150041 Võ Hoàng Song An Nữ 15/03/2000 Tây Ninh 5.5 4.5 2.5 3.5 0.25 13 19.5 16 42 NK150042 Võ Ngọc Khánh An Nữ 06/11/2000 Tp HCM 6.5 6.4 2.75 3.25 22.15 18.9 ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 Phái Tên Họ - tên lót SBD STT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Điểm thi Nơi sinh NTNS Điểm xét tuyển vào lớp
76
Embed
Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016 · Sinh Anh: Tin Toán: Lý Toán: Tin-Tin Tin-Toán Lý Lý-Toán Hóa: Sinh Sinh-Toán Anh: Văn Không chuyên STT: SBD
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
1/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyên1 NK150001 Võ Dương Xuân Ái Nữ 20/06/2000 Hồ Chí Minh 5 8.4 4.75 4.6 27.35 22.752 NK150002 Võ Nguyễn Khả Ái Nữ 30/04/2000 Tp HCM 6 4.1 6 1 4 18.1 24.1 20.13 NK150003 Dư Thanh An Nam 02/07/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.5 5 3 2.75 21.25 21.75 18.754 NK150004 Dương Bang An Nam 30/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.6 5.5 3.8 2.25 22.35 22.35 22.35 22.35 25.35 21.65 NK150005 Đoàn Thúy An Nữ 26/03/2000 Nam Định 5.5 4.5 4.25 6 26.25 20.256 NK150006 Hoàng Hữu An Nam 26/12/2000 Tp HCM 5.75 5.5 4.75 3.5 3.5 22.9 23 19.57 NK150007 Hoàng Nhân An Nữ 18/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 6.6 4 2.4 18.9 16.58 NK150008 Huỳnh Ngọc An Nam 01/07/2000 Ninh Thuận 2.5 4.8 2 2.3 0.759 NK150009 Kiều Minh An Nam 29/03/2000 Tp HCM 5.25 3.9 1.75 1 2.2510 NK150010 Lê Khắc Minh An Nam 29/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.3 6.5 5.5 3.75 25.05 25.05 28.55 23.0511 NK150011 Lê Song An Nam 01/03/2000 Hồ Chí Minh 5.75 8.3 4 4.1 26.15 22.112 NK150012 Lý Quan Hữu An Nam 05/06/2000 Hồ Chí Minh 5 2.8 4 4.75 21.3 16.5513 NK150013 Nguyễn Cao Trường An Nam 10/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.9 4.5 3.3 1 17.15 21.65 18.414 NK150014 Nguyễn Đức An Nam 18/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.6 3.5 2 16.85 14.8515 NK150015 Nguyễn Gia Tuấn An Nam 18/02/2000 Tp HCM 5.25 3.4 3.75 3 18.4 15.416 NK150016 Nguyễn Hoài An Nữ 28/11/2000 Nghệ An 4.75 6.4 4.5 4.75 3.5 25.15 22.65 20.417 NK150017 Nguyễn Hoàng Phương An Nữ 23/05/2000 Hồ Chí Minh 5 4 4.25 6.5 26.25 19.7518 NK150018 Nguyễn Hồng An Nữ 16/10/2000 Tiền Giang 6.25 6.8 9.75 4.2 5.25 33.3 31.2 28.0519 NK150019 Nguyễn Hữu Thường An Nữ 15/04/2000 Tp HCM 4.75 5.6 2.5 3.1 2 16.85 19.05 15.9520 NK150020 Nguyễn Ngọc Dân An Nữ 18/02/2000 Tp HCM 5.25 9.4 5 7.6 34.85 27.2521 NK150021 Nguyễn Ngọc Mỹ An Nữ 04/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 2.9 0.75 3 222 NK150022 Nguyễn Ngọc Phúc An Nam 01/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.9 7.5 3.5 25.15 21.6523 NK150023 Nguyễn Ngọc Thiên An Nữ 21/06/2000 Hồ Chí Minh 6.25 6.1 7.5 3.5 6 31.85 31.85 31.85 31.85 26.85 25.8524 NK150024 Nguyễn Nhựt An Nữ 10/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.4 5.25 3.8 25.65 21.925 NK150025 Nguyễn Phúc An Nam 23/05/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.4 6 9.75 38.65 28.926 NK150026 Nguyễn Quốc An Nam 29/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.6 8 5.7 2.75 27.35 27.35 33.25 27.5527 NK150027 Nguyễn Tác Thiên An Nam 20/09/2000 Tp HCM 4.75 4.9 3 0.6 2 16.65 13.85 16.65 16.65 14.6528 NK150028 Nguyễn Thành An Nam 18/08/2000 Tp HCM 5.5 4.5 3.75 3.75 21.25 17.529 NK150029 Nguyễn Thành An Nam 31/12/2000 Tp HCM 4.5 4.5 5.5 2 5 18.5 18.5 24.5 18.5 19.530 NK150030 Nguyễn Tường An Nữ 04/04/2000 Tiền Giang 6.5 7.9 7.5 4.6 31 26.4531 NK150031 Nguyễn Vũ Hoà An Nữ 08/07/2000 Tp HCM 6 5.9 4.75 4 24.65 20.6532 NK150032 Phạm Lê Bình An Nữ 29/05/2000 Kiên Giang 4 3.5 2 0.533 NK150033 Phạm Nguyễn Minh An Nữ 28/04/2000 Hồ Chí Minh 6 7.9 4.25 5.1 28.25 23.234 NK150034 Phạm Tấn An Nam 08/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.6 7 2.75 1 22.6 19.1 22.6 19.8535 NK150035 Phan Quốc An Nam 09/08/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.8 2 3.836 NK150036 Quang Kiện An Nam 16/10/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.4 4 0.6 0.25 13.15 13.85 13.15 13.2537 NK150037 Trần Quỳnh Khánh An Nữ 21/03/2000 Hồ Chí Minh 6.75 7.6 1.5 4.638 NK150038 Trần Thị Thùy An Nữ 24/04/2000 Đồng Nai 5 5 7.25 5 27.25 22.2539 NK150039 Trương Thanh An Nữ 18/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.5 2 3 0.75 0.740 NK150040 Văn Duy An Nam 02/02/2000 Tp HCM 3.75 7.1 3.5 2 18.35 18.35 16.3541 NK150041 Võ Hoàng Song An Nữ 15/03/2000 Tây Ninh 5.5 4.5 2.5 3.5 0.25 13 19.5 1642 NK150042 Võ Ngọc Khánh An Nữ 06/11/2000 Tp HCM 6.5 6.4 2.75 3.25 22.15 18.9
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU
Kết quả kỳ thi tuyển sinh năm học 2015 - 2016
PháiTênHọ - tên lótSBDSTT
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
2/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
43 NK150043 Võ Thúy An Nữ 15/01/2000 Hồ Chí Minh 6.5 4.9 2 344 NK150044 Vũ Xuân An Nữ 21/01/2000 Tp HCM 4.75 5.3 2.75 2 2.8 18.5 16.8 15.6545 NK150045 Bùi Đoàn Quốc Anh Nam 24/11/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.1 5.75 4 2.25 21.1 21.1 21.1 24.6 21.1 20.646 NK150046 Bùi Lê Mai Anh Nữ 26/06/2000 Cà Mau 5.25 8.5 5 5.9 30.45 24.647 NK150047 Châu Tú Anh Nữ 07/10/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5 7.75 3.5 25.25 25.25 21.7548 NK150048 Chu Quang Đức Anh Nam 22/02/2000 Hồ Chí Minh 6.5 8.1 6.5 4 2.5 0 26.1 21.1 26.1 26.1 29.1 25.149 NK150049 Cung Thế Hồng Anh Nữ 10/02/2000 Tp HCM 4.25 4.9 4 4.5 4.25 22.15 21.65 17.6550 NK150050 Diệp Ngọc Anh Nữ 10/10/2000 Hồ Chí Minh 5 7 7 4.5 28 23.551 NK150051 Đào Duy Anh Nam 02/08/2000 Tp HCM 3.75 6.8 3.25 3.4 20.5 17.1552 NK150052 Đặng Hoàng Anh Nữ 04/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5 6 3.5 2.4 21.5 19.3 1853 NK150053 Đặng Hoàng Phương Anh Nữ 16/12/2000 Tp HCM 4.5 6.4 3.75 3.8 22.15 18.454 NK150054 Đặng Minh Anh Nữ 03/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.4 2 2.255 NK150055 Đặng Ngọc Minh Anh Nữ 11/08/2000 Hồ Chí Minh 6.75 7.1 7.75 5.5 4 29.6 32.6 27.156 NK150056 Đặng Tuấn Anh Nam 11/07/2000 Đắk Lắk 3.25 6.3 8.25 3.3 5 27.8 27.8 27.8 27.8 24.3 22.857 NK150057 Đinh Lương Quỳnh Anh Nữ 12/05/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.4 1.75 2.358 NK150058 Đinh Phương Anh Nữ 10/08/2000 Cà Mau 4.75 3.9 8.5 5 27.15 27.15 22.1559 NK150059 Đoàn Đình Phương Anh Nữ 17/07/2000 Hồ Chí Minh 3 3.6 0.75 2.5 260 NK150060 Đoàn Lê Minh Anh Nữ 08/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2.8 4.75 0 2 15.8 11.8 15.8 13.861 NK150061 Đoàn Tuấn Anh Nam 21/08/2000 Hồ Chí Minh 4 4.5 8.75 2.1 5.25 27.75 27.75 21.35 22.562 NK150062 Đỗ Hải Anh Nữ 24/12/2000 Tp HCM 4.75 8.8 5.25 6 30.7 24.7563 NK150063 Đỗ Hồng Anh Nữ 23/02/2000 Hồ Chí Minh 5 6.1 3.75 2.3 19.45 17.1564 NK150064 Đỗ Ngọc Anh Nữ 16/04/2000 Tây Ninh 4.25 6 8.25 3.5 4 26.5 25.4 22.565 NK150065 Đỗ Nguyễn Tú Anh Nữ 09/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.4 9.75 8.75 2 38.15 24.65 29.466 NK150066 Đỗ Sỹ Anh Nam 25/12/2000 Hồ Chí Minh 4 4.9 7 2.25 20.4 18.1567 NK150067 Đỗ Tiến Nhật Anh Nam 26/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.3 4.25 5.25 25.55 20.368 NK150068 Đỗ Trần Mỹ Anh Nữ 24/04/2000 Hồ Chí Minh 4 4.6 2.5 2.3 15.7 13.469 NK150069 Giáp Nguyễn Vũ Anh Nữ 01/11/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.3 4 1.5 15.05 13.5570 NK150070 Hà Kiều Lan Anh Nữ 21/11/2000 Hồ Chí Minh 6.25 4.6 7 4 25.85 21.8571 NK150071 Hà Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 04/08/2000 Hồ Chí Minh 3.75 5.4 5 2 18.15 16.1572 NK150072 Hoàng Minh Anh Nam 20/10/2000 Hồ Chí Minh 3.75 2.9 6.5 2 17.15 15.1573 NK150073 Hoàng Nghĩa Anh Nam 04/07/2000 Tp HCM 3.75 6.3 5.25 1.6 18.5 16.974 NK150074 Hoàng Nguyễn Minh Anh Nữ 24/09/2000 Tp HCM 5.75 7.9 4.5 1 4.7 27.55 20.15 22.8575 NK150075 Hoàng Trần Quế Anh Nữ 18/10/2000 Hồ Chí Minh 5.75 9 5.25 6.4 32.7 26.3576 NK150076 Hoắc Quế Anh Nữ 08/05/2000 Tp HCM 5 2.8 1.25 277 NK150077 Hồ Kiều Anh Nữ 07/01/2000 Tp HCM 6 4.6 2.5 4 21.1 17.178 NK150078 Hồ Việt Anh Nam 14/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.4 6.25 3.5 25.15 25.15 25.15 21.6579 NK150079 Huỳnh Dương Mỹ Anh Nữ 12/04/2000 Tp HCM 3.25 6.6 4 3.1 19.95 16.980 NK150080 Huỳnh Ngọc Hoàng Anh Nữ 03/05/2000 Tp HCM 4.75 8 3.25 4.1 24.2 20.181 NK150081 Huỳnh Phúc Bảo Anh Nữ 02/06/2000 Hồ Chí Minh 5 4.4 5 2.5 19.4 16.982 NK150082 Huỳnh Trần Quế Anh Nữ 12/11/2000 Hồ Chí Minh 5 7.6 4.25 5 26.85 21.8583 NK150083 Huỳnh Tú Anh Nữ 11/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2.6 0.75 2.7584 NK150084 Lâm Ngọc Phương Anh Nữ 21/09/2000 Tp HCM 5.5 4 3.5 1.25 1.75 15.5 15.5 16.5 15.5 15.5 14.7585 NK150085 Lâm Phương Anh Nữ 05/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7 1.5 2 2.986 NK150086 Lê Bá Trâm Anh Nữ 12/12/2000 Tp HCM 5.75 9.4 4.25 4 6 31.4 27.4 25.487 NK150087 Lê Duy anh Nam 07/07/2000 Tp HCM 5 8.1 4.75 4.4 26.55 22.288 NK150088 Lê Đào Hoàng Anh Nữ 27/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.5 5 3.25 22.5 22.5 19.2589 NK150089 Lê Đức Anh Nam 21/12/2000 Tp HCM 4.25 3.1 6.75 5.5 25.1 25.1 25.1 25.1 19.6
3/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
90 NK150090 Lê Hải Anh Nữ 18/08/2000 Hà Nội 5.5 7.3 4 4.2 25.2 2191 NK150091 Lê Hoàng Nam Anh Nữ 10/06/2000 Cần Thơ 5.75 4.8 2.75 3 3.5 20.3 19.3 16.892 NK150092 Lê Hồng Anh Nữ 01/12/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5 4.5 4.75 1 15 22.5 15 17.7593 NK150093 Lê Minh Anh Nữ 04/12/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.4 5.25 3 22.4 19.494 NK150094 Lê Ngọc Anh Nữ 27/03/2000 Đồng Nai 4.25 3.9 4.75 6.5 25.9 19.495 NK150095 Lê Nguyên Chiêu Anh Nữ 22/02/2000 Hồ Chí Minh 5 6.1 3.25 3.5 4 21.35 22.35 18.3596 NK150096 Lê Nguyễn Phương Anh Nữ 05/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.8 0.5 1.5 4.297 NK150097 Lê Nguyễn Phương Anh Nữ 23/12/2000 Hồ Chí Minh 5 3.4 1.5 398 NK150098 Lê Nguyễn Vân Anh Nữ 02/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.6 3 4 2.3 21.85 18.45 17.8599 NK150099 Lê Phương Thảo Anh Nữ 15/01/2000 Hà Nội 3.75 2.5 2 0100 NK150100 Lê Quang Anh Nam 28/03/2000 Hồ Chí Minh 5 6.8 3.25 4 23.05 19.05101 NK150101 Lê Thị Mai Anh Nữ 02/09/1999 Hải Dương 5.75 5.4 6.5 3 23.65 20.65102 NK150102 Lê Thùy Duyên Anh Nữ 24/10/2000 Tp HCM 1.25103 NK150103 Lê Vi Anh Nữ 11/11/2000 Hà Hội 5.75 7 3.75 4.5 3.4 23.3 25.5 21104 NK150104 Lương Minh Anh Nữ 08/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.3 3.5 4 23.3 19.3105 NK150105 Lý Nhật Anh Nữ 08/01/2000 An Giang 4.5 7.3 8.25 3.5 2.75 25.55 27.05 23.55106 NK150106 Mai Đức Anh Nam 29/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.4 6.25 3 3.25 22.65 22.65 22.65 22.15 19.4107 NK150107 Mai Hằng Minh Anh Nữ 19/05/2000 Hồ Chí Minh 6.25 4.9 3.25 3 20.4 17.4108 NK150108 Mai Nữ Quỳnh Anh Nữ 16/12/2000 Bình Định 4 3.6 2.25 2.5 2.5 14.85 14.85 12.35109 NK150109 Nair Ngô Như Anh Nữ 03/01/2000 Tp HCM 4.25 4.4 1.25 3 2.7110 NK150110 Ngô Hoàng Anh Nam 06/10/2000 Vĩnh Long 5.25 9 9 6.2 6.75 36.75 36.75 35.55 30111 NK150111 Ngô Hoàng Ngọc Anh Nữ 13/02/2000 Tp HCM 5.75 6.4 3 3 21.15 18.15112 NK150112 Ngô Hoàng Trâm Anh Nữ 23/10/2000 Tp HCM 4 4.6 4.75 8.75 30.85 22.1113 NK150113 Ngô Nguyễn Hạnh Anh Nữ 20/09/2000 Quảng Bình 5.5 4.4 7 3.75 5.5 27.9 27.9 27.9 24.4 27.9 22.4114 NK150114 Nguyễn Đỗ Duy Anh Nam 08/08/2000 Hà Nội 4.75 7.1 7 2.75 24.35 24.35 24.35 24.35 21.6115 NK150115 Nguyễn Đỗ Tuấn Anh Nam 03/01/2000 Hồ Chí Minh 5 6 7 3.3 4 26 26 26 26 24.6 22116 NK150116 Nguyễn Đức Anh Nam 13/04/2000 Hồ Chí Minh 5 7.9 5.75 3.9 3.25 25.15 26.45 22.55117 NK150117 Nguyễn Hà Vân Anh Nữ 13/01/2000 Hồ Chí Minh 6 9.5 3.25 7.3 33.35 26.05118 NK150118 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 15/03/2000 Tp HCM 5 7 3.75 2.75 21.25 18.5119 NK150119 Nguyễn Hoàng Minh Anh Nữ 21/12/2000 Tp HCM 4.5 8.8 2 6.1120 NK150120 Nguyễn Huy Anh Nam 24/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.8 2.5 2 1.2 14.95 16.55 14.55121 NK150121 Nguyễn Huỳnh Minh Anh Nữ 05/08/2000 Tp HCM 5 4.9 2.5 3.5 19.4 15.9122 NK150122 Nguyễn Kiều Minh Anh Nữ 21/12/2000 Liên Bang Nga 3.5 5.1 4.5 4 2.25 17.6 21.1 17.6 17.1123 NK150123 Nguyễn Lê Phương Anh Nữ 29/06/2000 Tp HCM 5.5 6.8 5.25 2.5 4.2 25.95 22.55 21.75124 NK150124 Nguyễn Mai Anh Nữ 26/06/2000 Thái Bình 6.6 1.75125 NK150125 Nguyễn Minh Anh Nữ 28/04/2000 Tp HCM 4.5 3.9 6.25 3 2.4 19.35 20.65 17.65126 NK150126 Nguyễn Minh Anh Nam 20/07/2000 Nam Định 5 4.3 8.25 4 25.55 21.55127 NK150127 Nguyễn Minh Anh Nữ 21/09/2000 Hồ Chí Minh 7 6.3 4 3 3.9 25 23.3 21.15128 NK150128 Nguyễn Minh Anh Nữ 04/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.4 6.5 4.6 4.25 28.15 28.15 28.15 28.15 28.85 24.25129 NK150129 Nguyễn Minh Anh Nữ 19/01/2000 Bến Tre 4.5 4.8 9 5.25 28.8 23.55130 NK150130 Nguyễn Ngọc Kim Anh Nữ 10/02/2000 Đồng Nai 5 6.4 6.5 5.25 28.4 23.15131 NK150131 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 14/07/2000 Tp HCM 5.25 7 4 3.4 22.95 19.6132 NK150132 Nguyễn Ngọc Phương Anh Nữ 18/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.5 4.25 1.25 15.75 14.5133 NK150133 Nguyễn Ngọc Phương Anh Nữ 13/04/2000 Tp HCM 5 7.3 5 3.9 25.1 21.2134 NK150134 Nguyễn Ngọc Quế Anh Nữ 15/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.5 3.75 5.25 23.25 18135 NK150135 Nguyễn Ngọc Quới Anh Nữ 10/01/2000 Tiền Giang 5.25 4.4 2.25 2.4 16.8 14.35136 NK150136 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nữ 04/11/2000 Hồ Chí Minh 5 6.8 5.5 3.8 24.9 21.1
4/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
137 NK150137 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 26/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.1 5.5 3.25 21.6 18.35138 NK150138 Nguyễn Phúc Bảo Anh Nam 24/10/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.8 5.25 3.5 21.2 17.75139 NK150139 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 14/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.8 4.75 5.4 4.25 26.8 29.1 23.7140 NK150140 Nguyễn Quỳnh Mai Anh Nữ 12/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8 4.5 5.1 27.45 22.35141 NK150141 Nguyễn Thái Quốc Anh Nam 10/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.5 5 4 21 17142 NK150142 Nguyễn Thế Anh Nam 21/07/2000 Nghệ An 4.25 8.4 4 5.1 3.25 23.15 26.75 21.7143 NK150143 Nguyễn Thị Hoàng Anh Nữ 30/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.6 3.5 3.6 2 19.35 19.35 22.55 18.95144 NK150144 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 31/07/2000 Hồ Chí Minh 4 6.8 3.25 4.4 22.85 18.45145 NK150145 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 06/10/2000 An Giang 5.5 4.6 1 3.25146 NK150146 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 12/02/2000 Hồ Chí Minh 5.75 4.5 0.75 3147 NK150147 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 03/02/2000 Biên Hòa 5.75 6 4.5 6 28.25 22.25148 NK150148 Nguyễn Thị Trúc Anh Nữ 12/06/2000 Tp HCM 6.75 5.4 6.5 6.75 2.75 24.15 32.15 25.4149 NK150149 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 03/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5 3.5 3.75 2.8 19.7 21.5 17.75150 NK150150 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 23/10/2000 Hồ Chí Minh 4 4 4 5.75 23.5 17.75151 NK150151 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 01/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.9 2.5 3.25 3.2 19.2 19.4 16.15152 NK150152 Nguyễn Thiên Anh Nam 24/07/2000 Tp HCM 5 8 5.5 5.3 29 23.75153 NK150153 Nguyễn Thụy Phương Anh Nữ 27/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 2.6 0.75 2.75154 NK150154 Nguyễn Thụy Vân Anh Nữ 17/02/2000 Hồ Chí Minh 6.25 8.4 3.5 4 6.6 26.15 31.25 24.7155 NK150155 Nguyễn Trọng Anh Nam 08/09/2000 Đăk Lăk 5 3.9 7.25 2.6 3.75 23.65 23.65 23.65 23.65 21.25 19.9156 NK150156 Nguyễn Trương Ngọc Anh Nữ 11/03/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.4 4.25 2.1 18.6 16.5157 NK150157 Nguyễn Trương Vân Anh Nữ 03/08/2000 Tp HCM 5.5 4.8 2.25 2.8 18.05 15.3158 NK150158 Nguyễn Tuấn Anh Nam 10/05/2000 Hồ Chí Minh 7 5.4 6 3.5 25.4 21.9159 NK150159 Nguyễn Võ Hoàng Anh Nữ 01/01/2000 Tiền Giang 6.25 5.1 5.75 2.25 6.5 21.6 30.1 21.6 23.6160 NK150160 Nguyễn Vũ Thanh Anh Nam 27/01/2000 Tiền Giang 5.75 6 5 3.5 23.75 23.75 23.75 23.75 20.25161 NK150161 Nhữ Đình Minh Anh Nữ 03/02/2000 Hồ Chí Minh 6.5 9.3 7 6.7 36.1 29.45162 NK150162 Phạm Đỗ Thục Anh Nữ 21/05/2000 Hồ Chí Minh 5 6.9 7.25 3.25 5.25 29.65 29.65 29.65 25.65 24.4163 NK150163 Phạm Đức Anh Nam 26/04/2000 Hồ Chí Minh 6.5 5.5 8.75 3.25 27.25 27.25 24164 NK150164 Phạm Hoàng Nhật Anh Nữ 18/01/2000 Hồ Chí Minh 6.5 5 1.5 3 2.5 1165 NK150165 Phạm Hoàng Phương Anh Nữ 17/02/2000 Hồ Chí Minh 6.25 4.3 2 0166 NK150166 Phạm Hoàng Thế Anh Nam 14/02/2000 Bảo Lộc 4.5 3 5.5 8.25 29.5 21.25167 NK150167 Phạm Minh Anh Nữ 12/07/2000 Hồ Chí Minh 6 4.1 7.75 2.6 4.5 26.85 23.05 22.35168 NK150168 Phạm Ngọc Phương Anh Nữ 25/12/2000 Nam Định 6.5 4.6 6 9.25 35.6 26.35169 NK150169 Phạm Nguyễn Minh Anh Nữ 25/06/2000 Hồ Chí Minh 6.75 6.5 3.75 3.5 3.5 24 24 20.5170 NK150170 Phạm Thị Hồng Anh Nữ 15/02/2000 Tp HCM 4.25 4.1 2.5 2.3 15.35 13.1171 NK150171 Phạm Thị Lan Anh Nữ 27/05/2000 Tp HCM 4.75 4.5 5.5 3.5 0.25 15.25 21.75 18.25172 NK150172 Phạm Thị Minh Anh Nữ 06/02/2000 Đồng Nai 5.75 4 8.5 8.25 34.75 26.5173 NK150173 Phạm Trần Việt Anh Nam 03/12/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.5 3.75 5.5 26.75 21.25174 NK150174 Phạm Vân Anh Nữ 21/10/2000 Tp HCM 4.75 2.3 1 2.5175 NK150175 Phạm Võ Vân Anh Nữ 25/11/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7 2.5 4.1 23.35 19.3176 NK150176 Phan Hoàng Anh Nữ 29/12/2000 Tp HCM 6 6.9 2.75 3.5 22.65 19.15177 NK150177 Phan Minh Anh Nam 18/08/2000 Hồ Chí Minh 5 3.1 3 3.5 18.1 14.6178 NK150178 Phan Thảo Anh Nữ 14/12/2000 Hồ Chí Minh 4 6.8 5.5 3.8 23.8 20.05179 NK150179 Phan Thị Bảo Anh Nữ 22/02/2000 Tp HCM 6.25 4.4 3 4.5 22.65 18.15180 NK150180 Phan Thị Vân Anh Nữ 23/10/2000 Hồ Chí Minh 2.25 4.1 1 2.5 1.8181 NK150181 Phan Tuấn Anh Nam 17/08/2000 Huế 4.5 8.8 6 3.25 6 31.3 25.8 25.3182 NK150182 Phùng Học Anh Nữ 03/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3 3.75 2.5 16.25 16.25 13.75183 NK150183 Phùng Phương Anh Nữ 20/10/2000 Hồ Chí Minh 5 5.6 3.5 2.7 19.5 16.8
5/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
184 NK150184 Quách Nguyễn Minh Anh Nữ 01/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 9.8 3.5 7.9 33.85 25.95185 NK150185 Thái Ngọc Minh Anh Nữ 23/11/2000 Hồ Chí Minh 6.5 8.9 5.5 5.8 32.4 26.65186 NK150186 Thân Phạm Phương Anh Nữ 01/02/2000 Tp HCM 2.25 4.1 1 1.9187 NK150187 Tô Giang Tuấn Anh Nam 13/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7 1.25 3.5 2188 NK150188 Tống Minh Anh Nữ 07/04/2000 Hải Dương 5 6.3 6.5 3 3.4 4 25.8 25.8 25.8 25.8 24.6 23.8 21.8189 NK150189 Tống Ngọc Minh Anh Nữ 10/02/2000 Hồ Chí Minh 3.5 7 4 4.1 22.6 18.55190 NK150190 Trần Đoàn Phương Anh Nữ 04/08/2000 Đồng Nai 4.25 4.3 4.25 2 16.8 16.8 16.8 14.8191 NK150191 Trần Hoàng Trâm Anh Nữ 02/12/2000 Hồ Chí Minh 5 5.5 4.25 7 2.5 2.5 3.4 28.75 19.75 21.55 19.75 21.75192 NK150192 Trần Minh Anh Nữ 27/07/2000 Hồ Chí Minh 5 5.1 5.25 2 2 19.35 19.35 19.35 19.35 17.35193 NK150193 Trần Ngọc Anh Nữ 18/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.3 2.5 2.25 15.05 12.8194 NK150194 Trần Ngọc Anh Nữ 27/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2.8 2195 NK150195 Trần Ngọc Vân Anh Nữ 10/04/2000 Tp HCM 4.75 7.9 6 9.5 37.65 28.15196 NK150196 Trần Nguyễn Vân Anh Nữ 18/08/2000 Thừa Thiên Hu 4.25 4.1 2.5 1.5 13.85 12.35197 NK150197 Trần Phước Cát Anh Nữ 01/05/2000 Khánh Hòa 5.5 8.3 3.75 4.5 26.45 22198 NK150198 Trần Quốc Anh Nam 17/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5 7.75 3 2.3 3.5 24 24 24 24 21.6 23 20.5199 NK150199 Trần Quốc Anh Nam 06/04/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.3 3.75 1.9 2 15.55 15.55 15.35 13.55200 NK150200 Trần Quỳnh Anh Nữ 05/04/2000 Đắk Lắk 4.25 2.9 4.25 4.25 19.9 15.65201 NK150201 Trần Quỳnh Anh Nữ 23/02/2000 Lâm Đồng 3.75 3.8 3.75 4 19.3 15.3202 NK150202 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 05/09/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.5 7.25 3.8 4.25 27.5 27.5 27.5 26.6 23.25203 NK150203 Trần Tú Anh Nữ 12/12/2000 Thái Bình 4.5 4 6.5 8.25 31.5 23.25204 NK150204 Trần Vân Anh Nữ 13/03/2000 Hồ Chí Minh 4.75 2.5 4.75 2.5 17 14.5205 NK150205 Trần Việt Anh Nữ 19/02/2000 Khánh Hòa 4.5 5.1 6 4.25 3.5 24.1 22.6 19.85206 NK150206 Trần Việt Anh Nam 23/09/1999 Hồ Chí Minh 4 3.3 6 2.75 4.5 18.8 22.3 18.8 17.8207 NK150207 Trần Võ Kiều Anh Nữ 28/12/2000 Ninh Thuận 4.5 8 7.75 2.5 5.1 2.5 25.25 30.45 25.25 25.35208 NK150208 Trịnh Mai Hoàng Anh Nữ 23/04/2000 Gia Lai 4.25 4 4 7 3.5 2.25 26.25 16.75 19.25 19.25209 NK150209 Trịnh Thị Quỳnh Anh Nữ 27/12/2000 Hà Nam 4.75 5.4 4.25 3.25 20.9 17.65210 NK150210 Trịnh Tú Anh Nữ 18/11/2000 Tp HCM 5.25 6 5.75 3.75 24.5 20.75211 NK150211 Trương Hoàng Thy Anh Nữ 08/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.6 2.5 3.7 0 14.35 14.35 14.35 14.35 21.75 18.05212 NK150212 Trương Như Cao Anh Nam 08/07/2000 Tp HCM 5.25 5.9 4.5 7.75 31.15 23.4213 NK150213 Trương Thị Hoàng Anh Nữ 23/09/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.6 2 4214 NK150214 Trương Thị Huỳnh Anh Nữ 31/08/2000 TP.Huế 4.25 5.5 8 2.75 23.25 23.25 20.5215 NK150215 Võ Đình Đức Anh Nam 27/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.3 2.25 1.75 2.3 16.5 15.3 14.15216 NK150217 Võ Nguyễn Anh Duy Nam 06/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.5 4.25 2.75 18.75 16217 NK150218 Võ Nguyễn Hoàng Anh Nữ 19/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.3 8 3.75 3.25 23.05 23.05 23.05 23.05 24.05 20.3218 NK150219 Võ Quỳnh Anh Nữ 04/02/2000 Tp HCM 4.75 5.6 4.25 5 24.6 19.6219 NK150220 Võ Tâm Anh Nữ 29/04/2000 Hồ Chí Minh 6.75 5.6 4.75 5 3.1 23.2 27.1 22.1220 NK150221 Võ Thế Phương Anh Nữ 17/12/2000 Tp HCM 5 6 6.75 4.5 3.75 25.25 25.25 25.25 26.75 22.25221 NK150222 Võ Thị Vân Anh Nữ 03/05/2000 Trà Vinh 3.75 2.9 4.75 3.5 18.4 14.9222 NK150223 Vũ Đình Tuấn Anh Nam 31/05/2000 Tp HCM 3.5 5.5 3.25 3.75 1.25 14.75 19.75 16223 NK150224 Vũ Đức Anh Nam 04/03/2000 Hồ Chí Minh 3.25 6.1 3.5 2.3 2 16.85 16.85 16.85 17.55 15.2224 NK150225 Vũ Kim Nhật Anh Nữ 06/07/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.9 1.75 3225 NK150226 Vũ Ngọc Quỳnh Anh Nữ 22/02/2000 Hồ Chí Minh 5 7.6 7.25 5 3 25.85 29.85 24.85226 NK150227 Vũ Thị Vân Anh Nữ 06/12/2000 Hồ Chí Minh 4 3.8 4 4.5 20.8 16.3227 NK150228 Vũ Trần Minh Anh Nữ 28/03/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.1 5.75 2.25 18.6 18.6 16.35228 NK150229 Dương Ngọc Ánh Nữ 05/12/2000 Tp HCM 4 3 0.25 1.5229 NK150230 Mai Nữ Quỳnh Ánh Nữ 16/12/2000 Bình Định 3.5 3.1 1.75 3.25 2.25230 NK150231 Ngô Hoàng Ngọc Ánh Nữ 20/04/2000 Tp HCM 4 3 0 2.5
6/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
231 NK150232 Ngô Thị Minh Ánh Nữ 01/01/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6.5 6 0 18.25 18.25232 NK150233 Ngô Thị Ngọc Ánh Nữ 26/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6 5.75 5 27.5 22.5233 NK150234 Nguyễn Nhật Ánh Nam 04/04/2000 Hồ Chí Minh 1.75 3.5 1.75 1.7 0234 NK150235 Nguyễn Trung Ánh Nữ 18/07/2000 Phú Yên 4.75 7.3 8.25 5.5 31.3 25.8235 NK150236 Trần Gia Minh Ánh Nữ 17/01/2000 Đắk Lắk 3.5 6.5 9 5 29 29 29 29 24236 NK150237 Cao Nguyễn Vy Ân Nữ 12/12/2000 Hồ Chí Minh 4 2.5 2 3.75237 NK150238 Đào Huỳnh Minh Ân Nữ 21/02/2000 Hồ Chí Minh 2.75 4.3 2 2.25 2.5238 NK150239 Đào Lý Hồng Ân Nữ 25/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.9 5.5 1.25 17.15 15.9239 NK150240 Đặng Thiên Ân Nam 24/09/2000 Hồ Chí Minh 2.75 6.4 2.75 3.3 18.4 15.15240 NK150241 Đỗ Lê Thiên Ân Nam 03/07/2000 Tp HCM 4.75 8.6 7.75 6.1 4 29.1 29.1 29.1 29.1 33.2 27.15241 NK150242 Đỗ Thiên Ân Nam 09/01/2000 Tp HCM 3.75 4.1 4 2 15.85 13.85242 NK150243 Hà Nhật Lê Ân Nữ 26/01/2000 Hồ Chí Minh 6 7.9 7.5 6.75 34.9 28.15243 NK150244 Hoàng Bảo Ân Nam 28/08/2000 Đồng Nai 5.5 4.6 7.75 5 27.85 27.85 22.85244 NK150245 Hồ Hoàng Ân Nữ 01/05/2000 Hồ Chí Minh 5 4.3 1.75 2.3245 NK150246 Hứa Bảo Ân Nữ 14/08/2000 Tp HCM 4 2.9 1.25 3.25 0.25246 NK150247 Lê Hồng Ân Nữ 28/11/2000 Tp HCM 4.75 5.9 3.5 4 2.25 22.15 18.65 18.15247 NK150248 Nguyễn Cao Hoàng Ân Nam 13/09/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.9 5.25 5.5 23.9 18.4248 NK150249 Nguyễn Đình Song Ân Nam 18/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.6 3.25 3.25 20.1 16.85249 NK150250 Nguyễn Đình Thiên Ân Nam 20/08/2000 Tp HCM 4.5 6.4 8 3.5 3 24.9 24.9 24.9 24.9 25.9 22.4250 NK150251 Nguyễn Hoàng Ân Nam 09/10/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7 5 4.7 27.05 22.4251 NK150252 Nguyễn Huỳnh Long Ân Nam 27/12/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.8 3.75 3.25 19.55 16.3252 NK150253 Nguyễn Khoa Thiên Ân Nữ 04/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.3 2.75 3.25 19.05 15.8253 NK150254 Nguyễn Lê Hồng Ân Nữ 18/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.6 5.5 3.25 21.85 18.6254 NK150255 Nguyễn Thế Ân Nam 13/03/2000 Tp HCM 5 2.6 5.75 2.75 18.85 18.85 18.85 18.85 16.1255 NK150256 Nguyễn Thiên Ân Nam 06/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.8 2.75 4.6 25.4 20.85256 NK150257 Phạm Ngọc Thiên Ân Nam 17/01/2000 Đồng Nai 4.25 3.4 5.25 2 16.9 16.9 16.9 14.9257 NK150258 Phan Thiên Ân Nữ 08/09/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.8 2 4.3258 NK150259 Phú Ngọc Ân Nam 14/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.4 1.75 3.5259 NK150260 Quách Gia Ân Nữ 25/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.4 0.25 2.75260 NK150261 Trần Hoàng Thiên Ân Nữ 30/03/2000 Hồ Chí Minh 5 8 5.5 3.6 3.75 26 25.6 22.25261 NK150262 Vũ Thiên Ân Nam 24/03/2000 Hồ Chí Minh 5 3.3 1 1.5262 NK150263 Yamashita Hồng Ân Nữ 26/05/2000 Tp HCM 5.75 6 9 3 7 4 28.75 34.75 28.75 26.75 27.75263 NK150264 Nguyễn Thị Kim Ấn Nữ 29/05/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.5 1.25 2.5 2.6264 NK150265 Nguyễn Đinh Văn Bá Nam 14/06/2000 Tp HCM 5 6.4 7.5 5.25 29.4 29.4 29.4 29.4 24.15265 NK150266 Đoàn Xuân Bách Nam 13/02/2000 Tp HCM 2.75 3.1 3.25 1.7 12.4 10.75266 NK150267 Huỳnh Xuân Bách Nam 08/08/2000 Gia Lai 4.75 6.8 8 5.75 31.05 25.3267 NK150268 Nguyễn Cao Bách Nam 22/10/2000 Quãng Ngãi 3.75 7 8.75 6.75 33 33 26.25268 NK150269 Nguyễn Gia Bách Nam 15/05/2000 Tp HCM 6.6 2.25 0.6269 NK150270 Trần Lê Hữu Bách Nam 04/04/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.1 2.75 4 18.6 14.6270 NK150271 Trần Xuân Bách Nam 07/07/2000 Hồ Chí Minh 4 2.9 1.25 2.4271 NK150272 Nguyễn Văn Bàng Nam 16/05/2000 Hòa Bình 5.25 4.9 8.75 5.25 29.4 24.15272 NK150273 Bùi Gia Bảo Nam 27/08/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.6 4.75 3 18.1 15.1273 NK150274 Dương Hoàng Bảo Nam 26/05/2000 Hồ Chí Minh 2.5 3.4 5.5 2.25 15.9 15.9 13.65274 NK150275 Đặng Lễ Bảo Nam 05/09/2000 Bến Tre 3.75 5.5 2.5 0 11.75 11.75275 NK150276 Đinh Nguyễn Ngọc Bảo Nam 25/07/2000 Đắk Lắk 3.75 4.3 0.5 2.8 0276 NK150277 Đinh Nho Bảo Nam 10/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8 9 5.1 6.75 35.75 35.75 35.75 32.35 29277 NK150278 Đoàn Gia Bảo Nam 05/10/2000 Tp HCM 3.75 5.8 4 6 25.55 19.55
7/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
278 NK150279 Đỗ Phạm Gia Bảo Nam 01/03/2000 Hồ Chí Minh 4 7.6 7 4.3 2.25 23.1 23.1 23.1 23.1 27.2 22.9279 NK150280 Hồ Phan Gia Bảo Nam 13/02/2000 Hồ Chí Minh 6.5 3.5 6.25 1.5 19.25 17.75280 NK150281 Hồ Trần Gia Bảo Nam 13/05/2000 Hồ Chí Minh 4 7 1.25 4.1281 NK150282 Huỳnh Đại Bảo Nam 08/10/2000 Hồ Chí Minh 2.75 5.3 1 2.3282 NK150283 Huỳnh Gia Bảo Nam 22/09/2000 Hồ Chí Minh 4 4.9 2.25 2.8 16.75 13.95283 NK150284 Huỳnh Quang Bảo Nam 05/09/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.3 7.5 3.25 23.55 23.55 20.3284 NK150285 Lê Đức Bảo Nam 21/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8.9 3.25 5.8 28 22.2285 NK150287 Lê Thanh Bảo Nam 13/02/2000 Hồ Chí Minh 2.5 2.4 2 0286 NK150288 Mai Quốc Bảo Nam 01/02/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.8 3 4.5 23.95 19.5287 NK150289 Ngô Gia Bảo Nam 10/09/2000 Hồ Chí Minh 2 6.4 0.75 3.9288 NK150290 Ngô Minh Thiên Bảo Nam 23/10/2000 Hồ Chí Minh 4 8.3 10 3.5 5 32.3 29.3 27.3289 NK150291 Nguyễn Duy Bảo Nam 08/06/2000 Hồ Chí Minh 2.25 7.1 4 4.1 21.45 17.4290 NK150292 Nguyễn Đỗ Gia Bảo Nam 14/05/2000 Hồ Chí Minh 3 7.5 6.75 4.9 0.2 17.65 27.05 22.15291 NK150293 Nguyễn Gia Bảo Nam 02/05/2000 Tp HCM 4.25 6.1 6.25 5.75 28.1 22.35292 NK150294 Nguyễn Hà Gia Bảo Nữ 10/08/2000 Tp HCM 4.5 2.4 4 2.25 2.75 2 14.9 15.4 16.4 13.65293 NK150295 Nguyễn Hoàng Bảo Nam 26/05/2000 Hồ Chí Minh 5 8.8 4.5 5.8 29.8 24.05294 NK150296 Nguyễn Hồng Gia Bảo Nữ 09/01/2000 Đồng Nai 4 1.9 2.75 3.5295 NK150297 Nguyễn Huy Bảo Nam 02/10/2000 Ninh Thuận 2 3.3 3.5 3.25296 NK150298 Nguyễn Khánh Bảo Nữ 04/04/2000 Tp HCM 4.75 9.5 9 8 4.75 6.5 4.5 32.25 32.25 32.25 39.25 32.25 36.25 32.75 31.25297 NK150299 Nguyễn Phương Trí Bảo Nam 08/11/2000 Hồ Chí Minh 3 8.3 8.25 4.3 4 27.55 27.55 27.55 27.55 28.05 23.8298 NK150300 Nguyễn Quang Bảo Nam 21/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.6 5 3.25 22.85 19.6299 NK150301 Nguyễn Quốc Bảo Nam 27/04/2000 Hồ Chí Minh 4 3 4.5 1.7 2.25 16 16 16 16 14.9 13.75300 NK150302 Nguyễn Quốc Long Bảo Nam 07/09/2000 Tp HCM 5 6.9 2.25 6 2 18.15 26.15 20.15301 NK150303 Nguyễn Thành Quốc Bảo Nam 15/10/2000 Tp HCM 4.5 6.9 7.5 3 4.7 28.2 24.9 23.55302 NK150304 Nguyễn Trần Gia Bảo Nữ 16/12/2000 Quảng Bình 4.75 7.3 1.75 3.7303 NK150305 Phạm Ngọc Duy Bảo Nam 16/08/2000 Tp HCM 5 6.1 4.75 3.5 22.75 19.3304 NK150306 Phạm Ngô Quốc Bảo Nam 20/08/2000 Hồ Chí Minh 4 4.1 3.5 2.5 0.75 16.6 13.1 16.6 14.1305 NK150307 Phan Hồ Nguyên Bảo Nam 15/08/1999 Quảng Nam 3 3.4 8 4.5 23.4 23.4 18.9306 NK150308 Phan Sử Bảo Nam 13/01/2000 Gia Lai 4.5 8.1 2.75 5 25.35 20.35307 NK150309 Trần Hồng Quốc Bảo Nam 31/12/2000 Tp HCM 4.75 8 9 4.8 2.25 26.25 26.25 31.25 26.5308 NK150310 Trần Quốc Bảo Nam 24/06/2000 Tp HCM 6.5 8.8 9.75 9 5.5 6.5 43.05 37.95 36.05 34.05309 NK150311 Trần Quốc Bảo Nam 19/04/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4 3 1.8 14.1 12.3310 NK150312 Trần Quốc Bảo Nam 05/01/2000 Hồ Chí Minh 4 5.6 4.75 3.4 1 16.35 16.35 21.15 17.75311 NK150313 Trương Bách Kỳ Bảo Nam 19/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.3 8.75 3 4.25 27.8 25.2 23.55312 NK150314 Văn Vũ Duy Bảo Nam 31/05/2000 Hồ Chí Minh 3.75 5.6 5.75 2.8 20.7 17.9313 NK150315 Võ Đình Quốc Bảo Nam 08/02/1999 Tp HCM 3.75 9.4 4.75 3.5 5.5 24.9 28.9 23.4314 NK150316 Võ Thế Bảo Nam 10/03/2000 Tp HCM 5.25 7.1 7.25 5.5 30.6 30.6 30.6 30.6 25.1315 NK150317 Nguyễn Trọng Thanh Bắc Nam 24/07/2000 Hồ Chí Minh 4 4.4 5 4.75 22.9 18.15316 NK150318 Dương Khánh Bằng Nữ 24/09/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6 5.5 7.25 2.25 3.4 2.25 20.25 20.25 30.25 22.45 20.25 23317 NK150319 Phạm Tấn Bằng Nam 02/12/2000 Tp HCM 3.75 3.4 3 4 18.15 14.15318 NK150320 Chung Hoàng Bin Nam 17/10/2000 Tp HCM 3.5 2.9 2.5 3.25 15.4 12.15319 NK150321 Đỗ Quang Thái Bình Nam 07/01/2000 Hồ Chí Minh 3.75 7.1 2.25 3.8 20.6 16.85320 NK150322 Lê Đỗ Thanh Bình Nam 19/10/2000 Đăk Lăk 6.25 5.4 9.75 6.5 34.4 34.4 27.9321 NK150323 Lê Hòa Bình Nam 30/04/2000 Hồ Chí Minh 1.25 2.6 5.5 2 1.25322 NK150324 Lê Trần Thái Bình Nam 17/04/2000 Tp HCM 5 5.6 5.5 0.5 17.1 17.1 16.6323 NK150325 Nguyễn Như Phương Bình Nữ 28/02/2000 Tp HCM 5.25 5.5 3 2.5 18.75 16.25324 NK150326 Phạm Nguyễn Thái Bình Nữ 14/07/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7 3.5 4.5 3.2 22.15 24.75 20.25
8/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
325 NK150327 Phạm Quốc Bình Nam 17/12/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.6 6.75 4 21.85 17.85326 NK150328 Phạm Thị Thanh Bình Nữ 02/05/2000 Tp HCM 4.5 3 2.5 1.5 12.9 11.45327 NK150329 Trần Hòa Bình Nam 04/01/2000 Hồ Chí Minh 6.5 6.9 7.5 8.5 37.9 29.4328 NK150330 Trần Thái Bình Nam 10/06/2000 Tp HCM 3.75 3.3 3.75 2 14.8 12.8329 NK150331 Trần Thanh Bình Nam 17/04/2000 Hồ Chí Minh 5 8.5 6.25 5.1 29.85 24.8330 NK150332 Trần Thanh Bình Nam 18/03/2000 Hồ Chí Minh 6 8.3 8.25 9 40.55 40.55 40.55 40.55 31.55331 NK150333 Vũ Văn Bính Nam 19/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.5 4.75 5.2 5.9 30.3 28.9 24.4332 NK150334 Đào Thái Phượng Các Nữ 23/05/2000 Tp HCM 4 9.1 4.75 5.6 28.95 23.4333 NK150335 Nguyễn Ngô Khoa Các Nữ 11/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.9 3.75 4 23.15 19.15334 NK150336 Lâm Thiết Cảnh Nam 17/07/2000 Hồ Chí Minh 4 3.8 3.75 3 1.5 17.55 14.55 14.55335 NK150337 Lê Ngọc Cảnh Nam 15/12/2000 Đắk Lắk 4 3 7.5 4.25 23 23 23 23 18.75336 NK150338 Ngô Trương Gia Cát Nam 15/04/2000 Long An 5 4.6 6.75 3.75 23.85 23.85 23.85 23.85 20.1337 NK150339 Nguyễn Hoàng Vệ Cát Nữ 22/11/2000 An Giang 4 6.4 4.25 0.7 16.05 15.35338 NK150340 Nguyễn Lê Cát Nam 09/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8 4.5 6.75 5.7 30.5 28.3 23.75339 NK150341 Nguyễn Minh Cát Nam 27/02/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.8 1.5 1.4340 NK150342 Bùi Minh Chánh Nam 07/04/2000 Tp HCM 5.25 8.5 8.75 4.9 2.75 28 28 28 32.2 27.35341 NK150343 Nguyễn Bảo Chân Nữ 13/03/2000 Ninh Thuận 4.5 3.8 5.75 3.25 20.55 17.3342 NK150344 Bùi Diệu Châu Nữ 23/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.4 4.75 3 2.25 20.9 22.4 19.4343 NK150345 Bùi Thị Phương Châu Nữ 03/06/2000 Hồ Chí Minh 6 7.5 4 4.3 26.1 21.8344 NK150346 Dương Minh Châu Nữ 28/02/2000 Hà Nội 5 3.4 0.5 3345 NK150347 Đặng Thụy Long Châu Nữ 11/04/2000 Hồ Chí Minh 5 5.4 2.75 2.7 18.55 15.85346 NK150348 Hoàng Ngọc Minh Châu Nữ 03/03/2000 Hồ Chí Minh 3.75 7.5 4.25 4.2 23.8 19.65347 NK150349 Hồ Hoàng Bảo Châu Nữ 11/02/2000 Đà Nẵng 6 7.4 5.25 4.25 27.15 22.9348 NK150350 Hồ Thụy Bảo Châu Nữ 10/04/2000 Hồ Chí Minh 6 5 7.75 3 2.8 4 26.75 26.75 26.75 26.75 24.25 24.75 22.75349 NK150351 Huỳnh Ngọc Bảo Châu Nữ 28/12/2000 Hồ Chí Minh 7.25 8.1 5.75 6 4.7 30.5 33.1 27.1350 NK150352 Kiều Minh Châu Nữ 12/09/2000 Tp HCM 5.5 3.1 3.75 4 20.35 16.35351 NK150353 Lâm Thị Hoàng Châu Nữ 08/04/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.4 1.5 2 2.5352 NK150354 Lê Hoàng Châu Nữ 07/07/2000 Tp HCM 6 3.4 3.25 4 20.65 16.65353 NK150355 Lê Nguyễn Bảo Châu Nữ 03/02/2000 Bến Tre 4 5.6 4.25 3.75 1 15.85 15.85 15.85 21.35 15.85 17.6354 NK150356 Mai Xuân Khánh Châu Nữ 18/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.3 6 4.9 28.6 23.7355 NK150357 Nguyễn Cao Ngọc Châu Nữ 17/10/2000 Tp HCM 6.75 6.8 7.75 3 3.5 28.2 27.3 24.75356 NK150358 Nguyễn Hoàng Châu Nữ 26/10/2000 Hồ Chí Minh 5 4.6 4.25 2.6 19.05 16.45357 NK150359 Nguyễn Lê Minh Châu Nữ 23/08/2000 Tp HCM 5 8.6 4.75 6.4 31.15 24.75358 NK150360 Nguyễn Lê Quỳnh Châu Nữ 21/10/2000 Hồ Chí Minh 4 7.9 2.5 3.9 22.1 18.25359 NK150361 Nguyễn Minh Châu Nam 30/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.4 9.75 9.75 41.9 41.9 41.9 41.9 32.15360 NK150362 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 28/11/2000 Tp HCM 6.5 4.4 5.5 5 26.4 21.4361 NK150363 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 22/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.3 3.5 5 4 22.3 24.3 19.3362 NK150364 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 17/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.4 6.25 4 25.15 21.15363 NK150365 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 02/11/2000 Hồ Chí Minh 5 5.8 2.75 3 3.6 19.55 20.65 17.1364 NK150366 Nguyễn Ngọc Ngân Châu Nữ 29/04/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.1 3 5 23.6 18.6365 NK150367 Nguyễn Ngọc Nguyên Châu Nữ 04/08/2000 Hồ Chí Minh 2.5 5.9 3.75 2 16.15 16.15 16.15 14.15366 NK150368 Nguyễn Ngọc Phương Châu Nữ 04/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5 3.25 2.5 17.5 17.5 17.5 15367 NK150369 Nguyễn Quỳnh Châu Nữ 09/12/2000 Đồng Nai 5 4.8 1.25 2.1368 NK150370 Nguyễn Thị Bảo Châu Nữ 06/01/2000 Vĩnh Long 4.5 5.1 3 4 20.6 16.6369 NK150371 Nguyễn Thị Bảo Châu Nữ 21/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.5 5.25 4.75 3 23.75 20.25 19370 NK150372 Nguyễn Tô Thụy Bảo Châu Nữ 12/07/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3 0.25 0371 NK150373 Phạm Minh Châu Nữ 03/02/2000 Đồng Nai 4.25 4.9 1.75 3
9/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
372 NK150374 Phạm Ngọc Minh Châu Nữ 16/10/2000 Tp HCM 4.75 4.4 6.25 3.75 22.9 19.15373 NK150375 Phạm Nguyễn Hồng Châu Nữ 17/04/2000 Hồ Chí Minh 6374 NK150376 Tạ Minh Châu Nữ 04/02/2000 Tp HCM 5.5 8.8 8.5 4 5.7 34.2 30.8 28.5375 NK150377 Tạ Ngọc Minh Châu Nữ 26/09/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.1 1.5 1.7 1376 NK150378 Tăng Vĩnh Minh Châu Nữ 19/10/2000 Tp HCM 5 7.9 4.25 5.6 28.25 22.7377 NK150379 Trần Bảo Châu Nữ 11/03/2000 Đồng Nai 5.25 6.4 8 4.5 28.65 24.15378 NK150380 Trần Bảo Châu Nữ 11/11/2000 Tp HCM 4.5 8.6 4 6 6 29.1 29.1 23.1379 NK150381 Trần Lê Bảo Châu Nữ 30/08/2000 Hồ Chí Minh 4 4.3 2.25 0 4 10.55 18.55 14.55380 NK150382 Trần Nguyễn Minh Châu Nữ 31/12/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.1 4.25 2.5 18.6 16.1381 NK150383 Trần Nhật Bảo Châu Nữ 03/03/2000 Lâm Đồng 4.75 5.4 6.25 8 32.4 24.4382 NK150384 Trần Thảo Minh Châu Nữ 22/08/2000 Hồ Chí Minh 5 5.6 5.5 6 3.1 28.1 22.3 22.1383 NK150386 Trần Vũ Quỳnh Châu Nữ 25/04/2000 Hồ Chí Minh 5 4.9 2.75 4.5 2 2.25 17.15 17.15 16.55 21.65 17.15384 NK150387 Trịnh Hoàng Bảo Châu Nữ 15/05/2000 Thái Nguyên 5 3.6 3 4.25 20.1 15.85385 NK150388 Trịnh Minh Châu Nữ 16/07/2000 Hồ Chí Minh 5 5.3 7.75 4.5 4 26.05 26.05 27.05 22.55386 NK150389 Trương Ngọc Minh Châu Nữ 31/03/2000 Hồ Chí Minh 6.5 8.8 4.75 5.7 31.45 25.75387 NK150390 Võ Huyền Minh Châu Nữ 07/06/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.8 6.25 6.25 30.3 24.05388 NK150391 Võ Thị Minh Châu Nữ 25/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.9 2.25 4 3.6 21 21.9 17.9389 NK150392 Vương Kim Hoàng Châu Nữ 18/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.4 3 4 2.7 18.3 20.9 16.9390 NK150393 Hoàng Trần Quỳnh Chi Nữ 30/05/2000 Đồng Nai 4.5 5 4.5 2.25 18.5 18.5 16.25391 NK150394 Lê Quế Chi Nữ 15/01/2000 Tiền Giang 4.5 6.8 5 4.1 24.4 20.35392 NK150395 Ngô Hoàng Phương Chi Nữ 31/08/2000 Tp HCM 4.5 2.9 5.25 2 16.65 14.65393 NK150396 Nguyễn Đoàn Uyên Chi Nữ 18/04/2000 Đăk Lăk 3 3 6 2.5 17 14.5394 NK150397 Nguyễn Lê Kim Chi Nữ 11/08/2000 Tây Ninh 4.25 3.6 7.75 5.5 26.6 21.1395 NK150398 Nguyễn Ngọc Linh Chi Nữ 10/04/2000 Hồ Chí Minh 4 7.3 6.5 4.2 3 23.8 26.2 22396 NK150399 Nguyễn Ngọc Linh Chi Nữ 17/06/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.8 6 2.5 3.1 21.55 22.75 19.65397 NK150400 Nguyễn Nhã Chi Nữ 12/12/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.6 4.5 3.6 4 25.35 24.55 21.35398 NK150401 Nguyễn Trần Mai Chi Nữ 21/04/2000 Hồ Chí Minh 5 3.5 2.25 1 1 12.75 12.75 12.75 11.75399 NK150402 Hà Minh Chiến Nam 09/01/2000 Long An 3.75 8.8 6.25 4.5 4 26.8 27.8 26.8 23.3400 NK150403 Lê Công Chiến Nam 18/07/2000 Hồ Chí Minh 4 2.3 3.5 1 11.8 10.8401 NK150404 Dương Kiến Chiêu Nam 21/01/2000 Tp HCM 5.5 6.1 1 3.6402 NK150405 Nguyễn Hồng Cát Chinh Nữ 24/04/2000 Hồ Chí Minh 4 5.6 2.5 3.3 18.7 15.4403 NK150406 Nguyễn Hoàng Chính Nam 23/01/2000 Tp HCM 5.25 7.4 4.5 2.5 3.1 22.15 23.35 20.25404 NK150407 Vũ Hoàng Doanh Chính Nam 16/02/2000 Tp HCM 4.75 9.4 8 7.4 36.85 29.5405 NK150409 Lý Bảo Chương Nam 01/03/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.4 6.5 4.25 4.8 28.15 29.25 24.45406 NK150410 Ngô Đăng Chương Nam 20/02/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.1 3 3.25 2.4 2 0.25 15.35 11.85 15.35 17.85 16.05 14.6407 NK150411 Nguyễn Thành Công Nam 07/01/2000 Quảng Ngãi 5.5 3.3 6 5.25 25.3 20.05408 NK150412 Nguyễn Thành Công Nam 29/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6.9 7.75 5.75 31.9 31.9 26.15409 NK150413 Phạm Thành Công Nam 20/04/2000 Hồ Chí Minh 4 8.6 8 5.3 3.5 27.6 31.2 25.9410 NK150414 Phan Thế Công Nam 07/09/2000 Hồ Chí Minh 4 5.9 6 3.25 22.4 19.15411 NK150415 Võ Chí Công Nam 04/02/2000 Bình Định 5.25 4.1 6.25 2.75 21.1 18.35412 NK150416 Tạ Minh Cơ Nam 23/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.1 7 5.25 26.1 26.1 26.1 20.85413 NK150417 Vũ Thị Thu Cúc Nữ 06/10/2000 Thanh Hóa 4.75 2.6 1.75 3.75414 NK150418 Trần Đinh Xuân Cương Nam 28/11/2000 Tp HCM 5.5 8 2.25 4.3 24.25 20415 NK150419 Hoàng Lê Trí Cường Nam 11/03/2000 Hồ Chí Minh 6.75 8.8 8.75 5.4 8 40.3 40.3 40.3 40.3 35 32.3416 NK150420 Hứa Huy Cường Nam 01/01/2000 Tp HCM 5.5 8.3 9.25 6 35.05 35.05 35.05 35.05 29.05417 NK150421 Ngô Mạnh Cường Nam 26/03/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.9 4.25 1.5 2.5 18.9 20.9 18.9 18.4418 NK150422 Nguyễn Ngọc Cường Nam 05/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.1 6 8 29.85 21.85
10/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
419 NK150423 Nguyễn Quốc Cường Nam 02/11/2000 Quảng Ngãi 5.75 3.5 4.25 4.25 22 17.75420 NK150424 Nguyễn Tiến Cường Nam 01/08/2000 Tp HCM 4 7 3.75 4.6 23.95 19.35421 NK150425 Nguyễn Tùng Cao Cường Nam 02/01/2000 An Giang 6.75 5.4 3.25 5.5 26.4 20.9422 NK150426 Nguyễn Việt Cường Nam 11/04/2000 Tp HCM 5 9 6.5 7 5.25 31 31 31 31 34.4 27.45423 NK150427 Phạm Quốc Cường Nam 17/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 4.8 7.75 5.25 28.8 28.8 28.8 28.8 23.55424 NK150428 Tân Minh Quốc Cường Nam 17/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 2.8 5.25 5.75 24.3 18.55425 NK150429 Trần Văn Cường Nam 09/04/2000 Hồ Chí Minh 6 6.6 8 5.5 31.6 31.6 31.6 26.1426 NK150430 Trần Xuân Cường Nam 14/06/2000 Hồ Chí Minh 6 8 2.25 4.1 24.45 20.35427 NK150431 Vương Chí Cường Nam 02/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.3 7 8.25 3 22.8 22.8 22.8 33.3 22.8 25.05428 NK150432 Nguyễn Công Danh Nam 03/11/2000 Hồ Chí Minh 6.75 9.5 8.5 4 7.4 3 30.75 30.75 30.75 39.45 32.75 32.1429 NK150433 Nguyễn Thanh Danh Nam 29/02/2000 Long An 1.75 2.6 4 0430 NK150434 Nguyễn Thế Danh Nam 29/05/2000 Hồ Chí Minh 6.5 7.1 8.75 5.5 7 33.35 33.35 36.35 33.35 33.35 29.35431 NK150435 Trần Hữu Danh Nam 07/02/2000 BR-Vũng Tàu 4.75 4.1 5 2.75 19.35 16.6432 NK150436 Bùi Thị Quỳnh Dao Nữ 13/11/2000 Đồng Nai 3 3.6 5.5 4 20.1 16.1433 NK150437 Huỳnh Diệu Dân Nam 08/01/2000 Hồ Chí Minh 2.25 2.8 5.5 1.25 13.05 11.8434 NK150438 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 09/01/2000 Quảng Ngãi 4 2.9 2 1.75 3435 NK150439 Đào Ngọc Diệp Nữ 30/04/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.9 1 2.6436 NK150440 Hồ Thị Ngọc Diệp Nữ 21/04/2000 Hà Tĩnh 4.75 8.6 5 5.2 28.75 23.55437 NK150441 Lê Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 03/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.4 4.75 2 18.9 16.9438 NK150442 Nghiêm Quý Ánh Diệp Nữ 11/08/2000 Hồ Chí Minh 5 6.1 5 3.6 23.2 19.65439 NK150443 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 26/02/2000 Hà Nội 3 5.6 6.75 3.4 3.75 22.85 22.85 22.85 22.85 22.05 19.1440 NK150444 Trần Ngọc Diệp Nam 04/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.3 7 2 19.8 19.8 17.8441 NK150445 Vũ Xuân Ngọc Diệp Nữ 30/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.9 1.25 6.8442 NK150446 Phùng Bửu Dinh Nữ 15/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2 2.75 4443 NK150447 Trần Tuyết Dinh Nữ 01/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.9 2.5 2.5 16.65 14.15444 NK150448 Lâm Khả Doanh Nữ 11/07/2000 Đồng Tháp 5.25 5.6 5 4.5 2.5 20.85 20.85 24.85 20.35445 NK150449 Lý Minh Doanh Nữ 05/08/2000 Hồ Chí Minh 5 4.5 3 3.5 19.5 16446 NK150450 Dương Nguyễn Quang Dũ Nam 24/08/2000 Hồ Chí Minh 3.25 7.5 2.5 3.8 20.85 17.05447 NK150451 Bùi Hoàng Dung Nữ 12/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3 2.75 4 0 10.25 10.25 18.25 14.25448 NK150452 Đinh Khánh Mỹ Dung Nữ 05/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.3 7 8.5 34.8 26.3449 NK150453 Đoàn Trần Thùy Dung Nữ 13/08/2000 Đồng Nai 5.75 6.9 7.75 3.5 2.5 25.4 25.4 27.4 23.9450 NK150454 Lê Hồ Thảo Dung Nữ 06/04/2000 Đồng Nai 3 2.9 0.25 4451 NK150455 Nguyễn Ngọc Xuân Dung Nữ 23/03/2000 Quảng Ngãi 5.5 7.3 7.5 4.5 29.3 24.8452 NK150456 Nguyễn Thị Hoài Dung Nữ 02/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.3 2.25 3 2.4 1 12.05 14.95 16.05 13.05453 NK150457 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 18/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.1 2 3.25454 NK150458 Phạm Hồng Dung Nữ 08/03/2000 Hồ Chí Minh 4 5.6 4.25 2.9 2 17.85 17.85 19.65 16.75455 NK150459 Phạm Hồng Hạnh Dung Nữ 18/02/2000 Tp HCM 5.5 7.1 1 3.5 4.2456 NK150460 Phạm Thị Thùy Dung Nữ 22/11/2000 Đồng Nai 5 8.4 6 5.8 30.9 25.15457 NK150461 Trần Hồ Thảo Dung Nữ 12/02/2000 Hồ Chí Minh 6.5 6.4 1.75 6.5458 NK150462 Trần Thị Thùy Dung Nữ 27/10/2000 Hồ Chí Minh 6.75 5 8.75 4.5 3.3 3 26.5 26.5 26.5 27 29.5 25459 NK150463 Trương Kiết Dung Nữ 11/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.1 5 2.2 18 15.8460 NK150464 Võ Cát Dung Nữ 26/11/2000 Hồ Chí Minh 5 3.9 1.75 2461 NK150465 Vũ Lê Thùy Dung Nữ 16/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.3 0.75 3462 NK150466 Vũ Ngọc Phương Dung Nữ 27/09/2000 Tp HCM 4.75 3.1 2.5 0.25 1 1.3 2 0 14.35 10.35 10.85 12.95 12.35 12.35463 NK150467 Đinh Trung Dũng Nam 24/02/2000 Hồ Chí Minh 5 7.8 3.75 4.8 1.5 19.55 26.05 21.3464 NK150468 Hoàng Trọng Dũng Nam 05/02/2000 Đồng Nai 4.5 3.8 3.75 0.7 13.45 12.75465 NK150469 Hoàng Trọng Dũng Nam 23/01/2000 Hồ Chí Minh 4 8 5.25 4.1 25.35 21.3
11/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
466 NK150470 Lê Hoàng Dũng Nam 13/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 9.3 4.5 5.9 30.1 24.2467 NK150471 Lê Nguyễn Tuấn Dũng Nam 28/03/2000 Hồ Chí Minh 4 6.3 3.25 3.4 20.35 16.95468 NK150472 Lê Quốc Dũng Nam 27/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.4 8 5.25 29.4 29.4 24.15469 NK150473 Nguyễn Duy Quốc Dũng Nam 11/04/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6.4 2.75 3 20.9 17.9470 NK150474 Nguyễn Đình Trí Dũng Nam 02/01/2000 Đồng Nai 2 3 2 3471 NK150475 Nguyễn Đinh Vương Dũng Nam 24/11/2000 Bình Dương 5 7.9 9.75 6 7.75 34.65 34.65 38.15 34.65 30.4472 NK150476 Nguyễn Hoàng Dũng Nam 23/01/2000 Tp HCM 4.25 3.1 2.25 1 11.6 10.6473 NK150477 Nguyễn Hoàng Dũng Nam 13/12/2000 Hà Nội 4.5 3.9 5.25 4 21.65 17.65474 NK150478 Nguyễn Hoàng Trung Dũng Nam 03/04/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.8 6.75 5.5 3.25 26.55 26.55 26.55 31.05 25.55475 NK150479 Nguyễn Hữu Dũng Nam 30/08/2000 Hồ Chí Minh 5 3 7.25 3 5.25 25.75 25.75 25.75 25.75 21.25 20.5476 NK150480 Nguyễn Mạnh Trường Dũng Nam 24/09/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.6 3.5 6.25 27.85 21.6477 NK150481 Nguyễn Sĩ Dũng Nam 13/09/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.5 5 2.25 16.5 14.25478 NK150482 Nguyễn Tiến Dũng Nam 08/10/2000 Tp HCM 3.75 3.6 8.25 3.75 3.25 22.1 22.1 22.1 23.1 22.1 19.35479 NK150483 Nguyễn Tiến Dũng Nam 15/08/2000 Đồng Nai 4 4 4 4.75 21.5 16.75480 NK150484 Nguyễn Trần Tiến Dũng Nam 21/01/2000 Bình Dương 5.25 6.5 7.25 8.25 35.5 35.5 27.25481 NK150485 Nguyễn Trí Dũng Nam 26/09/2000 Tp HCM 4.75 4.1 6 3 20.85 17.85482 NK150486 Phạm Việt Dũng Nam 18/03/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.3 4 3.25 2.5 20.55 20.55 19.05 20.55 17.3483 NK150487 Phan Hoàng Dũng Nam 28/12/2000 Hồ Chí Minh 3.5 7.9 7.25 4.6 2 22.65 22.65 22.65 27.85 23.25484 NK150488 Trần Minh Dũng Nam 30/03/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.8 5.5 3.5 23.55 20.05485 NK150490 Trần Tiến Dũng Nam 25/05/2000 Đồng Nai 4 3.9 3.75 5.25 22.15 16.9486 NK150491 Trần Trung Dũng Nam 30/09/2000 Tp HCM 2.5 4.6 2.5 0 9.6 9.6487 NK150492 Trần Võ Trí Dũng Nam 23/07/2000 Tiền Giang 4 3.5 8.25 4.5 24.75 24.75 20.25488 NK150493 Vũ Dũng Nam 30/12/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.6 6.25 4 22.6 22.6 22.6 22.6 18.6489 NK150494 Vũ Dương Tuấn Dũng Nam 26/08/2000 Hà Nội 5 7.3 5.5 4 4.4 2.5 22.8 22.8 22.8 22.8 26.6 25.8 22.2490 NK150495 Băng Ngọc Yến Duy Nữ 21/12/2000 An Giang 4.5 4.4 3.75 2.25 17.15 17.15 14.9491 NK150496 Bùi Quang Duy Nam 29/10/2000 Hồ Chí Minh 5 4.1 7.5 4 24.6 24.6 24.6 24.6 20.6492 NK150497 Bùi Thế Minh Duy Nam 12/02/2000 Hồ Chí Minh 4 5.3 4.5 1.25 16.3 15.05493 NK150498 Bùi Thiện Duy Nam 02/10/2000 Hồ Chí Minh 3 4.3 5 4 2 16.3 16.3 20.3 16.3494 NK150499 Bùi Vũ Duy Nam 02/10/2000 Đồng Nai 5 9.4 6.5 6.5 3.75 28.4 33.9 27.4495 NK150500 Đào Nguyễn Duy Nam 10/02/2000 Bình Định 4.5 3.3 7 4.75 24.3 24.3 19.55496 NK150501 Đặng Đỗ Quang Duy Nam 01/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.3 3.25 2.9 18.85 15.95497 NK150502 Đoàn Trịnh Bảo Duy Nam 16/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.5 6.5 9.25 38.25 29498 NK150503 Đỗ Đặng Anh Duy Nam 27/12/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.4 1.75 0.25499 NK150504 Đỗ Hoàng Khương Duy Nam 23/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.3 3.5 4.3 1 1.5 18.3 18.3 19.3 24.9 20.6500 NK150505 Đỗ Lê Duy Nam 22/11/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.9 4.25 2.5 1.8 15.9 17.4 14.9501 NK150506 Hoàng Bảo Duy Nam 06/12/2000 Hồ Chí Minh 5 6.1 5.5 2.6 1 18.6 18.6 18.6 18.6 21.7 19.15502 NK150507 Huỳnh Ngọc Anh Duy Nam 04/02/2000 Tp HCM 4 9.4 8.5 8 4.25 30.4 30.4 37.8 29.85503 NK150508 Khấu Hoàng Duy Nam 05/01/2000 Hồ Chí Minh 3.25 8 1.75 4504 NK150509 Lê Duy Nam 13/11/2000 Tp HCM 3.75 3.6 2.5 2 13.85 11.85505 NK150510 Lê Hoàng Bảo Duy Nam 24/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.1 5.75 3 21.1 21.1 21.1 21.1 18.1506 NK150511 Lê Hoàng Nhật Duy Nam 24/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.1 6 4.25 24.1 19.85507 NK150512 Lê Minh Duy Nam 15/08/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.6 5.5 6.5 30.35 23.85508 NK150513 Lê Tấn Anh Duy Nam 22/10/2000 Hồ Chí Minh 3 8 5.5 6.5 29.5 23509 NK150514 Lê Trần Bảo Duy Nam 20/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.1 4 3.5 3.7 21.6 21.9 18.25510 NK150515 Nguyễn Duy Nam 19/05/2000 Hồ Chí Minh 4 6.1 2.75 3.4 19.65 16.25511 NK150517 Nguyễn Anh Duy Nam 20/06/2000 Hồ Chí Minh 4 6.1 3.5 2.5 18.6 16.1512 NK150518 Nguyễn Công Duy Nam 17/02/2000 Tp HCM 3.75 7.6 8 4.2 2.75 2.5 24.85 24.35 24.85 27.65 23.5
12/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
513 NK150519 Nguyễn Dương Khánh Duy Nam 31/01/2000 Cà Mau 3 3.1 3.25 1.2 11.75 10.55514 NK150520 Nguyễn Đình Duy Nam 22/07/2000 Tp HCM 5.25 6.8 8.5 5.5 4.2 6.75 34.05 34.05 34.05 34.05 28.85 31.55 27.3515 NK150521 Nguyễn Đình Duy Nam 14/01/2001 Hồ Chí Minh 3.5 7.3 1.25 5 0.5516 NK150522 Nguyễn Đức Duy Nam 30/06/2000 Hà Tĩnh 3 4.3 4.25 4.75 21.05 16.3517 NK150523 Nguyễn Hà Thanh Duy Nam 19/04/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.6 3.75 4.4 25.8 21.45518 NK150524 Nguyễn Huy Nhật Duy Nam 01/01/2000 Tp HCM 3.75 8 4.25 5.2 26.4 21.2519 NK150525 Nguyễn Khương Duy Nam 02/03/2000 Hồ Chí Minh 3.5 6 4.75 6.5 27.25 20.75520 NK150526 Nguyễn Trần Thái Duy Nam 17/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.8 5.5 3.5 20.8 20.8 17.3521 NK150527 Nguyễn Trọng Khánh Duy Nam 21/11/2000 Vũng Tàu 5 7.5 9 5.25 4.25 30 30 30 32 30 26.75522 NK150528 Phạm Anh Duy Nam 01/04/2000 Đồng Nai 3.75 5.1 9 3.1 4.25 26.35 23.95 22.1523 NK150529 Phạm Đức Duy Nam 22/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.3 5.25 8.25 32.8 24.55524 NK150530 Phạm Trần Khánh Duy Nam 19/04/2000 Tp HCM 4.5 4 5.75 4 22.25 22.25 18.25525 NK150531 Phạm Tuấn Minh Duy Nam 30/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.1 2 4.2526 NK150532 Phan Nhật Duy Nam 15/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.3 1.5 2.5527 NK150533 Phan Thanh Duy Nam 04/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.9 8.5 3.75 26.15 26.15 22.4528 NK150534 Quan Hồ Duy Nam 01/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.5 6.25 5.75 27.75 22529 NK150535 Tạ Đình Duy Nam 07/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.8 2.5 4.5 19.8 15.3530 NK150536 Tô Anh Duy Nam 23/01/2000 Trà Vinh 5.75 5.6 5.25 4.75 26.1 21.35531 NK150537 Trần Anh Duy Nam 01/03/2000 Bến Tre 4.5 4.1 4.5 3.75 20.6 16.85532 NK150538 Trần Lê Duy Nam 20/03/2000 Tp HCM 4.5 3.5 3 3.25 3 0 11 11 17.5 17 14.25533 NK150539 Trần Quang Phương Duy Nam 24/04/2000 Tp HCM 3.75 6.5 5 3.4 21.95 18.6534 NK150540 Võ Bá Anh Duy Nam 03/12/2000 Tp HCM 5.5 8.3 8.75 5.7 6.75 36.05 36.05 36.05 36.05 33.95 29.3535 NK150541 Võ Hoàng Duy Nam 16/12/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2.9 4 2 15.15 13.15536 NK150542 Võ Lâm Hoàng Duy Nam 22/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.6 3.5 5.5 4.2 2 20.35 27.35 24.75 21.85537 NK150544 Võ Ngô Ngọc Duy Nam 19/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.9 6 3.5 20.4 20.4 20.4 20.4 16.9538 NK150545 Vũ Trần Duy Nam 03/01/2000 Tp HCM 4.25 6.8 8.5 1.4 3.5 26.55 22.35 26.55 26.55 23.05539 NK150546 Dương Diễm Duyên Nữ 15/09/2000 Tp HCM 5.25 4.1 1.25 3.25540 NK150547 Đào Phương Duyên Nữ 10/12/2000 Hà Nội 5.5 6.5 3.5 3 3.3 22 21.5 18.75541 NK150548 Đỗ Thị Mỹ Duyên Nữ 27/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.1 1.25 2542 NK150549 Hoàng Mỹ Duyên Nữ 28/09/2000 Kiên Giang 5.25 4.9 7 9 35.15 26.15543 NK150550 Hồ Ngọc Phương Duyên Nữ 21/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.4 4.25 3 3.1 22 21.9 18.95544 NK150551 Lâm Trịnh Mỹ Duyên Nữ 06/01/2000 Dak Lak 5.25 5.1 2.75 3.1 19.2 16.15545 NK150552 Lê Võ Minh Duyên Nữ 11/10/2000 Hồ Chí Minh 2.25 4.3 5.5 2.5 17.05 17.05 14.55546 NK150553 Phan Kiều Duyên Nữ 04/10/2000 Tp HCM 5.5 4.1 2.75 3 18.35 15.35547 NK150554 Bùi Thái Dương Nam 29/04/2000 Bình Định 5 4.9 4.5 4.75 23.9 23.9 23.9 19.15548 NK150555 Dương Thị Thùy Dương Nữ 26/06/2000 Tp HCM 4.25 7.4 3 2 4.5 23.65 18.65 19.15549 NK150556 Đào Đặng Thùy Dương Nữ 08/09/2000 Thái Bình 6.25 7.3 2.25 3.5 22.8 19.3550 NK150557 Đặng Ngọc Dương Nam 05/12/2000 Thanh Hóa 5 3.6 10 5 28.6 28.6 28.6 23.6551 NK150558 Đặng Thùy Dương Nữ 20/02/2000 Quảng Ngãi 6 7.1 5.25 3.5 25.35 21.85552 NK150559 Đinh Hoàng Dương Nam 24/05/2000 Gia Lai 4.5 4.8 3.75 3.25 19.55 16.3553 NK150560 Đinh Ngọc Thùy Dương Nữ 01/06/2000 Hồ Chí Minh 5.5 2.5 4.25 3 18.25 15.25554 NK150561 Đỗ Anh Dương Nam 17/12/2000 Đồng Nai 3.75 4.6 3 3 17.35 14.35555 NK150562 Đỗ Trình Dương Nam 30/07/2000 Đồng Nai 4.5 4.4 6.5 3.5 22.4 22.4 18.9556 NK150563 Hoàng Minh Dương Nam 25/01/2000 Thanh Hóa 4.5 8.9 3 5.7 27.8 22.1557 NK150564 Hoàng Trọng Đại Dương Nam 07/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.9 3.5 3.5 20.9 17.4558 NK150565 Huỳnh Thị Thùy Dương Nữ 17/09/2000 Bến Tre 4.5 3.8 8 3.5 23.3 23.3 23.3 19.8559 NK150566 Lê Trần Ánh Dương Nữ 26/11/2000 Hồ Chí Minh 5.75 4.8 5.75 7.75 4 31.8 24.3 24.05
13/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
560 NK150567 Lê Trần Thùy Dương Nữ 10/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.6 5.25 7.5 29.6 22.1561 NK150568 Lê Vũ Thùy Dương Nữ 24/04/2000 Tiền Giang 6 4.9 4.25 3 21.15 18.15562 NK150569 Nguyễn Khoa Dương Nam 01/01/2000 Tp HCM 5.25 3.1 5.5 3.75 21.35 21.35 17.6563 NK150570 Nguyễn Lê Thái Dương Nam 21/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.4 9 7 35.9 35.9 28.9564 NK150571 Nguyễn Ngọc Thùy Dương Nữ 27/01/2000 Hồ Chí Minh 5 3.6 5.25 2.2 18.15 16565 NK150572 Nguyễn Thái Dương Nam 15/04/2000 Hồ Chí Minh 6.25 8.3 6 5.5 31.55 26.05566 NK150573 Nguyễn Thùy Dương Nữ 24/07/2000 Bắc Giang 4.25 4.9 1 3 2.1567 NK150574 Nguyễn Thùy Dương Nữ 03/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.1 1.75 2.9 0568 NK150575 Nguyễn Thùy Dương Nữ 10/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8.4 5.5 5.4 28.95 23.55569 NK150577 Trần Thị Thùy Dương Nữ 10/06/2000 Bình Thuận 4.5 4.3 4.5 6 25.3 19.3570 NK150578 Trần Thị Thùy Dương Nữ 30/08/2000 Hồ Chí Minh 3.75 2.6 2.25 3.5 15.6 12.1571 NK150579 Vũ Minh Dương Nam 25/11/2000 Hồ Chí Minh 3.5 8.3 5 5 6 28.8 28.8 26.8 22.8572 NK150580 Dương Bảo Đại Nam 10/02/2000 Bến Tre 4.75 7.1 5 4 24.85 20.85573 NK150581 Đỗ Lê Quốc Đại Nam 16/03/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.5 4.75 2.75 17 17 14.25574 NK150582 Lê Phước Đại Nam 23/04/2000 Hồ Chí Minh 2.75 3.8 3.5 0 10.05 10.05 10.05 10.05 10.05575 NK150583 Đỗ Khánh Đan Nữ 12/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.9 6 4.25 4.5 26.9 27.4 22.9576 NK150584 Hồ Phạm Linh Đan Nữ 02/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 9.1 7.5 4.5 5.9 33.75 30.85 27.8577 NK150585 Lê Hiểu Đan Nữ 22/05/2000 Lâm Đồng 3.75 7.5 8.5 3.4 1.5 22.75 22.75 26.55 23.15578 NK150586 Lê Trần Linh Đan Nữ 21/07/2000 Tp HCM 4.25 8.3 6 9.25 37.05 27.8579 NK150587 Nguyễn Hữu Đan Nam 01/03/2000 Đồng Nai 5 5.8 7.75 4 26.55 26.55 22.55580 NK150588 Nguyễn Thụy Minh Đan Nữ 20/04/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.6 4.25 3.5 19.6 16.1581 NK150589 Nguyễn Vi Thùy Đan Nữ 23/02/2000 Hồ Chí Minh 3.75 6.5 4.25 3 20.5 17.5582 NK150590 Phạm Trường Linh Đan Nữ 04/10/2000 Tp HCM 4 5.9 3 3.1 19.1 16583 NK150591 Phan Hoàng Phổ Đan Nữ 18/10/2000 Hồ Chí Minh 3.75 2.5 3 2 13.25 13.25 13.25 11.25584 NK150592 Vũ Ngọc Khánh Đan Nữ 20/04/2000 Hồ Chí Minh 5 5.3 1.5 3.5585 NK150593 Lê Phương Đào Nữ 25/06/2000 Tp HCM 3 3.9 2.5 0.6 0 9.4 10.6 9.4 10586 NK150594 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ 14/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.6 4.25 0.2 14.75 14.55587 NK150595 Tô Hoàng Đạo Nam 29/02/2000 Đồng Nai 2.25 4.9 5.5 2.75 18.15 15.4588 NK150596 Bùi Tất Đạt Nam 08/04/2000 Hồ Chí Minh 3 4.4 2.75 1 12.15 11.15589 NK150597 Đinh Thành Đạt Nam 14/04/2000 Hồ Chí Minh 3.5 6.4 2.75 3 18.65 15.65590 NK150598 Hoàng Phạm Thành Đạt Nam 01/06/2000 Bình Định 3.75 3.5 3.25 2.25 15 12.75591 NK150599 Huỳnh Tiến Đạt Nam 05/03/2000 Tây Ninh 3.25 3.5 6.75 3.25 2 20 17.5 20 16.75592 NK150600 Lê Châu Đạt Nam 10/04/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.8 6.5 3.5 24.55 21.05593 NK150601 Lê Nguyễn Phúc Đạt Nam 27/04/2000 Tp HCM 5.25 6.4 5 4 3 22.65 24.65 20.65594 NK150602 Lê Thành Đạt Nam 11/07/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.3 3.75 3 16.8 16.8 16.8 13.8595 NK150603 Lê Tiến Đạt Nam 24/07/2000 Đăk Lăk 5 7.1 1.75 4596 NK150604 Lương Thành Đạt Nam 04/05/2000 Hồ Chí Minh 5 6.3 3 2.75 19.8 17.05597 NK150605 Nguyễn Hoàng Quang Đạt Nam 28/01/2000 Tp HCM 5.5 3 2.25 0.5 11.75 11.25598 NK150606 Nguyễn Mai Thành Đạt Nam 20/04/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.4 1.25 3.5 0599 NK150607 Nguyễn Minh Đạt Nam 02/07/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.4 4.25 2 16.4 16.4 16.4 14.4600 NK150608 Nguyễn Phúc Đạt Nam 08/04/2000 Đồng Nai 3 4 2.5 3.25 16 12.75601 NK150609 Nguyễn Quang Đạt Nam 16/11/2000 Khánh Hòa 2.75 3.8 6.75 4.5 22.3 22.3 17.8602 NK150611 Nguyễn Quốc Đạt Nam 30/11/2000 Tp HCM 4.5 5.3 2.25 5.5 23.05 17.55603 NK150612 Nguyễn Thành Đạt Nam 29/12/2000 Cà Mau 1.75 3.6 3.75 0.25604 NK150613 Nguyễn Trí Đạt Nam 06/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8.4 7.25 3 25.9 25.9 25.9 25.9 22.9605 NK150614 Nguyễn Tuấn Đạt Nam 14/01/2000 Tp HCM 4.5 3.9 4.5606 NK150615 Nhan Tiến Đạt Nam 04/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.9 1 3.7
14/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
607 NK150616 Phạm Thái Đạt Nam 11/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.9 6.5 6 3.25 2.75 22.15 22.15 22.15 28.65 22.15 23.15 22.65608 NK150617 Tiêu Phát Đạt Nam 27/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.3 9.5 8.5 39.55 39.55 39.55 31.05609 NK150618 Trần Công Quốc Đạt Nam 16/08/2000 Hồ Chí Minh 2.75 2.9 7.25 3 18.9 18.9 15.9610 NK150619 Trần Thành Đạt Nam 29/11/2000 Đồng Nai 1.75 5.6 7 2.5 5611 NK150620 Trịnh Lý Đạt Nam 14/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6 3 3 2.8 19.75 20.25 17.25612 NK150621 Trương Minh Đạt Nam 19/04/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.8 5.75 5.25 25.3 20.05613 NK150623 Võ Tạ Minh Đạt Nam 24/10/2000 Tiền Giang 4.75 5.8 7.25 8 33.8 25.8614 NK150624 Vũ Lưu Hồng Đạt Nam 31/10/2000 Hồ Chí Minh 2 8.8 1.75 6.4615 NK150625 Vũ Tiến Đạt Nam 06/08/2000 Bà Rịa - Vũng 4.75 3.8 4.75 2.25 2.5 17.8 17.8 18.3 17.8 15.8616 NK150627 La Trần Hải Đăng Nam 08/06/2000 Tp HCM 4.5 3.5 4.75 0 12.75 12.75 12.75 12.75 12.75617 NK150628 Lê Hải Đăng Nam 02/05/2000 Đồng Nai 4.25 6.8 4.75 9.5 34.8 25.3618 NK150629 Lê Khắc Minh Đăng Nam 20/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.3 9 3 6.75 35.3 27.8 27.8 28.55619 NK150630 Nguyễn Hải Đăng Nam 02/07/1999 Huế 5.75 8.5 5.75 5.4 30.8 25.4620 NK150631 Nguyễn Hải Đăng Nam 26/01/2000 Cần Thơ 3.5 3 1.25621 NK150632 Nguyễn Hoàng Hải Đăng Nam 08/03/2000 Đăc Lăc 4.25 7.9 4.75 5.5 27.8 22.35622 NK150633 Nguyễn Hùng Đăng Nam 17/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 9 7.25 7.5 7.2 3.75 28.5 36 35.3 28.5623 NK150634 Phạm Băng Đăng Nam 14/07/2000 Hồ Chí Minh 5 4.4 8.25 2.5 2.3 4.5 26.65 22.25 26.65 26.65 26.65 22.65 22.15624 NK150635 Phạm Ngọc Đăng Nữ 20/03/2000 Hồ Chí Minh 6 6.9 5.5 5 5 4.5 1.25 20.9 28.4 20.9 27.3 28.4 23.4625 NK150636 Thái Nguyễn Việt Đăng Nam 22/12/2000 Ninh Thuận 4.75 2.9 6 3.5 20.65 20.65 17.15626 NK150637 Trần Hải Đăng Nam 15/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.5 7.25 3.25 23.75 20.5627 NK150638 Nguyễn Lê Hải Điền Nam 01/12/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.8 6 4.9 29.25 24.4628 NK150639 Phạm Phước Điền Nam 07/04/2000 An Giang 4.75 4.4 4.75 1.5 16.9 15.4629 NK150640 Nguyễn Lưu Sĩ Điển Nam 23/08/2000 Tp HCM 4 7.8 5.75 4.25 26.05 21.8630 NK150641 Tạ Ngọc Đình Nam 13/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 2.8 6.5 2.25 17.3 15.05631 NK150642 Đặng Nguyễn Khánh Đoan Nữ 20/04/2000 Tp HCM 5.5 8.1 2 2.5 3.9632 NK150643 Tạ Thùy Minh Đoan Nữ 15/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.5 3.75 4.75 23 18.25633 NK150644 Lưu Quốc Đoàn Nam 06/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.1 6 3 24.85 21.85634 NK150645 Đào Mạnh Đông Nam 27/07/2000 Hồ Chí Minh 3.25 2.8 3.25 2 13.3 13.3 13.3 11.3635 NK150646 Lê Trần Nhật Đông Nam 24/01/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.9 3.25 3.75 2 14.9 14.9 18.4 14.65636 NK150647 Bùi Đỗ Trọng Đức Nam 06/07/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3 1.75 1.5637 NK150648 Bùi Hữu Đức Nam 23/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.8 7.25 3 23.3 23.3 23.3 20.3638 NK150649 Dương Minh Đức Nam 20/08/2000 Tp HCM 4.75 3.8 2.75 4 19.3 15.3639 NK150650 Đỗ Tiến Đức Nam 31/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.8 4 1 14.3 13.3640 NK150651 Kiều Vũ Minh Đức Nam 03/05/2000 Hồ Chí Minh 5 4.6 2.75 3.5 2.25 2.5 16.85 16.85 17.35 16.85 16.85 19.35 15.85641 NK150652 Lâm Huỳnh Đức Nam 15/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.4 3 4 2.75 23.9 21.4 19.9642 NK150653 Lê Nguyên Đức Nam 06/09/2000 Tp HCM 4.25 5.8 3.25 6.25 25.8 19.55643 NK150654 Lê Nhật Đức Nam 20/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.4 7.25 2.25 1.75 21.4 20.4 21.4 19.15644 NK150655 Lê Quí Đức Nam 18/02/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.5 0.25 1.5645 NK150656 Lê Trần Minh Đức Nam 28/12/2000 Tp HCM 4.5 7.4 8.75 3.5 27.65 27.65 27.65 27.65 24.15646 NK150657 Ngô Minh Đức Nam 31/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.8 5.25 0.2 16.95 16.75647 NK150658 Ngô Tấn Đức Nam 04/10/2000 Tp HCM 4.5 6.4 3 0 13.9 13.9648 NK150659 Nguyễn Hiếu Đức Nam 20/04/2000 Quảng Ngãi 5.25 3.3 6 4 22.55 22.55 18.55649 NK150660 Nguyễn Hữu Đức Nam 12/12/2000 Hồ Chí Minh 4 2.6 8.5 5.25 25.6 25.6 20.35650 NK150661 Nguyễn Minh Đức Nam 09/12/2000 Tp HCM 3.75 4.6 3.25 2 15.6 13.6651 NK150662 Nguyễn Minh Đức Nam 08/06/2000 Quy Nhơn 5.25 7.6 8.75 7.5 36.6 36.6 36.6 36.6 29.1652 NK150663 Nguyễn Tiến Đức Nam 06/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.4 7.75 4.75 30.15 30.15 30.15 30.15 25.4653 NK150664 Nguyễn Việt Đức Nam 29/01/2000 BÌnh Dương 4.5 5.6 6.25 3.25 22.85 19.6
15/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
654 NK150665 Thái Vĩnh Đức Nam 15/10/2000 Tp HCM 4.5 4.9 3.75 2.2 17.55 15.35655 NK150666 Trần Minh Đức Nam 27/11/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.6 4.75 3.5 2 2.6 0 13.6 20.6 18.7 17.6 17.1656 NK150667 Trần Minh Đức Nam 12/12/2000 Hồ Chí Minh 4 2.8 2.75 2.5 14.55 12.05657 NK150668 Trần Ngọc Minh Đức Nam 04/11/2000 Hà Nội 5.75 9.5 4.25 6.1 31.6 25.55658 NK150669 Võ Trịnh Minh Đức Nam 26/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.9 7.25 3.75 26.15 26.15 22.4659 NK150670 Vũ Bùi Hồng Đức Nam 25/10/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2.8 4.75 2.75 17.3 17.3 14.55660 NK150671 Vũ Hoàng Thiên Đức Nam 04/08/2000 Tp HCM 5.25 8.3 5.5 5.5 2.25 23.55 23.55 29.95 24.5661 NK150672 Vũ Minh Đức Nam 10/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.1 7.5 7.5 34.1 26.6662 NK150674 Hà Thị Ninh Giang Nữ 15/02/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6.4 8.25 3.5 5.5 31.4 31.4 31.4 31.4 27.4 25.9663 NK150675 Lâm Khương Trường Giang Nữ 26/04/2000 Hồ Chí Minh 5 6.4 3 3.5 21.4 17.9664 NK150676 Lê Nguyễn Hồng Giang Nữ 21/02/2000 Qui Nhơn 5.75 6.9 3.5 3.9 23.85 20665 NK150677 Lê Thị Châu Giang Nữ 30/09/2000 Bình Thuận 5 7.1 5.75 4.1 1.75 21.35 26.05 21.95666 NK150678 Nguyễn Hòa Hương Giang Nữ 13/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.9 1.25 3.6667 NK150679 Nguyễn Hương Giang Nữ 18/02/2000 Hồ Chí Minh 5.75 4.6 1.75 3.5668 NK150680 Nguyễn Minh Trường Giang Nam 15/04/2000 Đồng Nai 5.75 8.3 7.5 5 31.55 26.55669 NK150681 Nguyễn Ngọc Liên Giang Nữ 27/09/2000 Hồ Chí Minh 6.25 6.5 3.75 4 24.5 20.5670 NK150682 Nguyễn Ngọc Minh Giang Nữ 24/12/2000 Tp HCM 3.5 3.1 1.25 2671 NK150683 Nguyễn Ngọc Thanh Giang Nữ 04/08/2000 Hồ Chí Minh 3.25 4.5 6.75 8.25 31 22.75672 NK150684 Nguyễn Ngọc Trường Giang Nam 16/09/2000 Hồ Chí Minh 0.75 2.5 0.5 0673 NK150685 Nguyễn Sơn Trà Giang Nữ 28/06/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.6 5 4.5 27 22.55674 NK150686 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 16/11/2000 Đồng Nai 4.5 3.1 6 6.5 26.6 20.1675 NK150687 Nguyễn Vũ Hoàng Giang Nam 29/01/2000 Đắc Nông 4 3.9 4.5 3.25 18.9 18.9 18.9 18.9 15.65676 NK150688 Phạm Ngọc Quỳnh Giang Nữ 24/10/2000 Tp HCM 5.25 7.1 5.25 3.4 24.3 20.95677 NK150689 Tào Minh Giang Nữ 28/07/2000 Bình Dương 5.5 5 8 3.5 25.5 25.5 25.5 22678 NK150690 Trần Mai Hương Giang Nữ 10/02/2000 BR Vũng Tàu 5.75 7.4 2.75 4.4 24.6 20.25679 NK150691 Trần Nguyễn Minh Giang Nam 01/04/2000 Long An 4 4.6 3.75 3.25 2.6 18.85 17.55 15.6680 NK150692 Trần Nguyễn Quỳnh Giang Nữ 16/01/2000 Tp HCM 6 6.3 7.75 8.25 36.55 28.3681 NK150693 Trần Nguyễn Quỳnh Giang Nữ 07/12/2000 Hồ Chí Minh 5 4.8 1 3682 NK150695 Trần Trà Giang Nữ 01/01/2000 Bình Thuận 5.75 4.6 1 2 2.6683 NK150696 Trương Trấn Giang Nam 04/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2.8 3 2 14.05 14.05 14.05 12.05684 NK150697 Từ Chí Giang Nam 15/08/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.3 1.75 3.1685 NK150698 Võ Hà Giang Nữ 12/09/2000 Hồ Chí Minh 5 5.9 6.25 2.8 2 21.15 22.75 19.95686 NK150699 Võ Thủy Vệ Giang Nữ 08/11/2000 Tây Ninh 3.75 6.6 2.75 3.5 20.1 16.6687 NK150700 Vũ Trường Giang Nam 28/04/2000 Hồ Chí Minh 3.5 6.1 6.75 5 26.35 26.35 26.35 21.35688 NK150701 Vũ Trường Giang Nam 08/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.1 4.75 3 19.6 16.6689 NK150702 Nguyễn Phương Quỳnh Giao Nữ 08/01/2000 Hồ Chí Minh 3.75 6.4 6 3.4 3.25 22.65 22.65 22.65 22.65 22.95 19.55690 NK150703 Nguyễn Quỳnh Giao Nữ 10/04/2000 Tp HCM 5 9.1 7.75 6.8 35.45 28.65691 NK150704 Nguyễn Thụy Quỳnh Giao Nữ 17/03/2000 Hồ Chí Minh 5 6.5 4.5 4.75 25.5 20.75692 NK150705 Phạm Ngọc Quỳnh Giao Nữ 07/01/2000 Hồ Chí Minh 5 3.6 2 5693 NK150706 Trần Ngọc Quỳnh Giao Nữ 07/05/2000 Hồ Chí Minh 4 7 1 3.1694 NK150707 Đàm Thị Thanh Hà Nữ 19/06/2000 Hồ Chí Minh 6.5 6.8 3.5 6 28.8 22.8695 NK150708 Đỗ Thanh Hà Nữ 22/07/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.8 0.5 4.75696 NK150709 Huỳnh Nhật Hà Nữ 02/07/2000 Hồ Chí Minh 7 9 7.75 4.5 6.6 36.85 32.75 30.3697 NK150710 Lê Huỳnh Nguyệt Hà Nữ 05/05/2000 Đồng Tháp 4.5 7.5 4.75 4.1 24.95 20.85698 NK150711 Lê Ngọc Hà Nữ 08/02/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8 4.75 4.7 27.65 22.95699 NK150712 Lê Ngọc Hà Nữ 04/07/2000 Hà Nội 4.5 6.8 4 4 4 23.2 23.3 19.3700 NK150713 Lý Thị Kim Hà Nữ 23/10/2000 Tp HCM 4.5 3.5 7 3.75 22.5 18.75
16/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
701 NK150714 Ngô Thu Hà Nữ 02/04/2000 Hồ Chí Minh 5 3.4 6.75 3 21.15 21.15 18.15702 NK150715 Nguyễn Hải Hà Nữ 29/11/2000 4 4.5 6 3.75 22 18.25703 NK150716 Nguyễn Hồng Hải Hà Nam 13/05/2000 Tp HCM 5 8.4 8 4.1 2.75 26.9 26.9 26.9 29.6 25.5704 NK150717 Nguyễn Ngọc Thái Hà Nữ 30/07/2000 Kon Tum 5 5.9 6.25 3.75 4.1 2.25 21.65 21.65 21.65 21.65 25.25 24.65 21.2705 NK150718 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 13/11/2000 Đồng Nai 3.75 5.8 4.75 3.2 20.7 17.5706 NK150719 Nguyễn Thu Hà Nữ 13/10/2000 Tp HCM 4.75 4.5 7 2.25 6.25 20.75 28.75 22.5707 NK150720 Nguyễn Vũ Bích Hà Nữ 14/03/2000 Hồ Chí Minh 6 4.5 4 4.5 0 0.75 14.5 16 14.5 23.5 19708 NK150721 Nguyễn Xuân Việt Hà Nam 20/03/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5.5 4 5.25 23.5 18.25709 NK150722 Phạm Việt Hà Nam 30/07/2000 Hồ Chí Minh 3.5 7 4.75 3.3 3 21.25 21.25 21.25 21.25 21.85 18.55710 NK150723 Phan Ngân Hà Nữ 16/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.9 2 4.75711 NK150724 Tăng Huỳnh Thanh Hà Nữ 22/05/2000 Cà Mau 5 4.1 5 2.25 18.6 18.6 16.35712 NK150725 Tôn Nữ Nguyệt Hà Nữ 18/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.1 3 2 4.8 20.35 25.85 21.1713 NK150726 Trần Lê Phúc Hà Nữ 21/11/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.4 4 3.5 22.15 18.65714 NK150727 Trần Mỹ Hà Nữ 17/09/2000 Tp HCM 5.5 6.5 3.75 4.5 2.7 21.15 24.75 20.25715 NK150728 Trần Thu Hà Nữ 15/11/2000 Tp HCM 5 7.9 3.25 4 24.15 20.15716 NK150729 Võ Thanh Dịu Hà Nữ 01/10/2000 Hồ Chí Minh 6 8.4 4.75 2.5 5.4 30.05 24.15 24.6717 NK150730 Võ Thị Thanh Hà Nữ 01/01/2000 Hồ Chí Minh 4 4.6 1.75 3.5718 NK150731 Vũ Thanh Hà Nữ 31/12/2000 Tp HCM 5.5 5.6 7.25 3.25 24.85 24.85 21.6719 NK150732 Vũ Trần Thái Hà Nữ 07/06/2000 Tp HCM 5.5 9.1 3.75 6.4 31.05 24.7720 NK150733 Ngô Lan Hạ Nữ 25/07/2000 Hồ Chí Minh 5 4.8 2.75 6.75 26.05 19.3721 NK150734 Nguyễn Vũ Nguyên Hạ Nữ 03/04/2000 Hồ Chí Minh 2.25722 NK150735 Tô Dương Nhật Hạ Nữ 31/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.8 7.25 3.1 4.25 26.05 26.05 26.05 23.65 21.8723 NK150736 Trần Kim Hạ Nữ 26/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.6 7 5.4 31.9 26.5724 NK150737 Vũ Huỳnh Nhật Hạ Nữ 25/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.1 3.25 2.3 17.45 15.15725 NK150738 Đoàn Lê Hải Nam 27/07/2000 Đồng Nai 3.5 5.3 6.75 2.7 4.25 24.05 20.85 19.8726 NK150739 Hồ Hoàng Hải Nam 20/07/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.6 4.75 0.5 15.6 15.1727 NK150740 Nguyễn Đức Hải Nam 02/10/2000 Quảng Ngãi 4.5 5.8 1.75 2.8728 NK150741 Nguyễn Minh Nam Hải Nam 20/03/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5 7.25 2.9 4.75 25.25 25.25 25.25 21.45 20.5729 NK150742 Nguyễn Phan Minh Hải Nam 03/08/2000 Tp HCM 3.5 3.8 5.75 3.75 20.55 20.55 20.55 20.55 16.8730 NK150743 Nguyễn Trường Hải Nam 14/01/2000 Bình Thuận 3.5 6.3 9.75 5.75 31.05 25.3731 NK150744 Phạm Thị Hồng Hải Nữ 09/02/2000 Lâm Đồng 6 4.6 1.5 4 2.8732 NK150745 Phạm Tiến Hải Nam 23/06/2000 Tp HCM 4 5.3 5.75 8 31.05 23.05733 NK150747 Thái Lâm Hải Nam 14/03/2000 Hồ Chí Minh 4 5.6 2.5 1 0 14.1 14.1 12.1 14.1 14.1 13.1734 NK150748 Trần Ngọc Hải Nam 06/01/2000 Hà Nội 4 5.6 4.25 0.75 2 17.85 15.35 17.85 15.85735 NK150749 Võ Ngọc Hải Nam 27/06/2000 Đồng Nai 4 7.4 1.25 3.9736 NK150750 Nguyễn Minh Hãn Nam 05/07/2000 Hà Hội 1.25 3.3 3.25 1 0.25737 NK150751 Diệp Nhã An Hạnh Nữ 28/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.9 1.25 4 1.9738 NK150752 Hoàng Mỹ Hạnh Nữ 16/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.5 6 4.5 4.5 26.75 26.75 26.75 22.25739 NK150753 Hồ Ngọc Bảo Hạnh Nữ 11/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4 0.5 3.25 1.8740 NK150754 Lê Hồng Hạnh Nữ 20/02/2000 Hồ Chí Minh 4 7.4 6 5.4 2.75 22.9 22.9 28.2 22.8741 NK150755 Lê Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 13/09/2000 Tp HCM 5 6.4 4.5 3.8 23.5 19.7742 NK150756 Lưu Thị Ngọc Hạnh Nữ 28/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 3.3 2 3743 NK150757 Nguyễn Hà Mỹ Hạnh Nữ 31/08/2000 Hồ Chí Minh 4 3.1 2.75 2 13.85 11.85744 NK150758 Nguyễn Minh Hạnh Nữ 06/10/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.1 7.5 3.3 3.25 25.6 25.6 22.35745 NK150759 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 01/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5 4.75 7 29.25 22.25746 NK150760 Phạm Minh Hạnh Nữ 04/09/2000 Vũng Tàu 4.75 6.1 5.5 3.7 23.75 20.05747 NK150761 Phù An Minh Hạnh Nữ 10/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.9 2.5 2 16.65 14.65
17/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
748 NK150762 Trần Lê Minh Hạnh Nữ 30/07/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.4 3.25 2.1 14.1 12749 NK150763 Trần Nguyên Hạnh Nữ 22/04/2000 Hồ Chí Minh 5 9.6 5.75 7.5 35.25 27.8750 NK150764 Trần Thị Kiều Hạnh Nữ 25/07/2000 Hồ Chí Minh 6 4 6.5 4.25 25 25 25 25 20.75751 NK150765 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 03/12/1999 Đà Nẵng 6 4.9 2.5 4.5 22.4 17.9752 NK150766 Vương Ngọc Minh Hạnh Nữ 05/01/2000 Hồ Chí Minh 5 7.3 3 3.5 3.8 22.9 22.3 19.1753 NK150767 Lưu Chí Hào Nam 04/08/2000 Hồ Chí Minh 2.75 3.3 2.5 2.5 13.55 13.55 11.05754 NK150768 Ngô Anh Hào Nam 12/10/2000 Tp HCM 4.5 6.5 2 3.3755 NK150769 Ngu Thế Hào Nam 16/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.9 8.75 4.75 26.4 21.65756 NK150770 Nguyễn Lương Quý Hào Nam 02/06/2000 Tp HCM 6.75 5.8 2.75 2.5 20.3 17.8757 NK150771 Nguyễn Quốc Hào Nam 17/10/2000 Tp HCM 5 6.4 3 3.5 21.4 17.9758 NK150772 Bùi Lê Như Hảo Nữ 25/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7 1.25 3.1759 NK150773 Châu Vũ Như Hảo Nữ 01/10/2000 Tp HCM 3.75 4.4 1.75 2.3760 NK150774 Đinh Thụy Minh Hảo Nữ 11/04/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.4 3.75 3 19.4 16.4761 NK150775 Nguyễn Ngọc Hoàn Hảo Nữ 23/06/2000 Long An 4.5 3.4 6.25 7.25 28.65 21.4762 NK150776 Nguyễn Như Hảo Nữ 19/08/2000 Bình Thuận 5.75 4.5 6.5 2.25 21.25 19763 NK150777 Nguyễn Trường Như Hảo Nữ 01/10/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.5 6.75 4 25.75 21.75764 NK150778 Phạm Ngọc Hảo Nữ 15/04/2000 Đồng Nai 3.25 5.5 6.5 5.75 26.75 21765 NK150779 Diệp Thế Hạo Nam 23/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.5 8.75 4 5.25 30.25 30.25 30.25 27.75 25766 NK150780 Lâm Thi Hạo Nam 22/11/2000 Tp HCM 4.25 5.6 2.75 0 1 12.6 14.6 13.6767 NK150781 Nguyễn Quang Hạo Nam 23/01/2000 Hồ Chí Minh 5 9 6.75 4.75 6.6 30.25 33.95 27.35768 NK150782 Đào Thu Hằng Nữ 26/09/2000 Tp HCM 5 5.4 3.75 2.5 19.15 16.65769 NK150783 Đặng Thị Bích Hằng Nữ 14/10/2000 Thanh Hóa 4.75 8.1 2.75 5.3 26.1 20.85770 NK150784 Đinh Phan Thu Hằng Nữ 12/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 2.9 0.75 4771 NK150785 Lâm Nghị Hằng Nam 30/09/2000 Tp HCM 5 3.4 1.5 3772 NK150786 Nguyễn Minh Hằng Nữ 09/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.8 6.25 4.3 27.9 23.6773 NK150787 Nguyễn Ngọc Minh Hằng Nữ 14/09/2000 Tp HCM 4 5.8 3.5 3 3.6 20.5 19.3 16.9774 NK150788 Nguyễn Thị Kim Hằng Nữ 15/04/2000 Lâm Đồng 4.25 4.9 3.5 2.4 17.55 15.1775 NK150789 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 21/09/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.4 9 3.75 25.15 21.4776 NK150790 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 30/11/2000 Tp HCM 4.75 4.9 3.75 3.5 3 20.4 19.4 16.9777 NK150791 Phạm Lệ Hằng Nữ 10/01/2000 Hồ Chí Minh 4 2.3 2.25 2 1.1 10.75 12.55 10.55778 NK150792 Phan Thanh Hằng Nữ 10/03/2000 Đồng Nai 3.25 8.4 4.25 4.1 24 19.95779 NK150793 Trần Thị Thanh Hằng Nữ 25/09/2000 Hồ Chí Minh 5 4.1 3 3 2 16.1 18.1 15.1780 NK150794 Bùi Ngọc Hân Nữ 28/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.8 2.25 3.5 5.3 26.4 22.8 21.1781 NK150795 Hoàng Gia Hân Nữ 03/07/2000 Quảng Trị 4.25 3.8 8.5 4.25 25.05 20.8782 NK150796 Hồng Gia Hân Nữ 19/07/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7 1 4.2783 NK150797 Lâm Gia Hân Nữ 07/09/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.8 4 4.3 26.15 21.85784 NK150798 Lê Bảo Hân Nữ 17/01/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5 2.25 2.75 2.5 3.3 18 19.6 18.5 16.3785 NK150799 Lê Gia Bảo Hân Nữ 26/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 9.6 10 9 6.3 43.1 37.6 34.1786 NK150800 Lê Mai Hân Nữ 09/11/2000 Hồ Chí Minh 3.25 6 3.25 3.4 19.2 15.85787 NK150801 Lê Mỹ Hân Nữ 13/11/2000 Tp HCM 4.5 4.4 2.25 3.5 2 15.15 15.15 15.15 18.15 15.15 14.65788 NK150802 Lê Yến Hân Nữ 26/03/2000 Hồ Chí Minh 6 7 3.25 3.7 23.65 19.95789 NK150803 Lương Bội Hân Nữ 06/10/2000 Hồ Chí Minh 4 3 0.25 1.5790 NK150804 Lương Thị Gia Hân Nữ 16/10/2000 Gia Lai 5.5 8.8 1.5 6.4791 NK150805 Lý Dũ Khánh Hân Nữ 16/05/2000 Hồ Chí Minh 6 9 6.25 6.5 34.25 27.75792 NK150806 Lý Gia Hân Nữ 14/12/2000 Hồ Chí Minh 5.75 2.6 1.5 2793 NK150807 Mai Lương Ngọc Hân Nữ 26/08/2000 Hà Nội 5.5 6.5 3.75 3 4.1 23.95 21.75 19.85794 NK150808 Ngô Gia Hân Nữ 14/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.6 4 3.9 23.9 20
18/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
795 NK150809 Nguyễn Đặng Mai Hân Nữ 01/04/2000 Hồ Chí Minh 6 7.4 5.75 4.5 3.4 25.85 28.15 23.65796 NK150810 Nguyễn Gia Hân Nữ 07/03/2000 Hồ Chí Minh 1.75797 NK150811 Nguyễn Hiểu Hân Nữ 12/10/2000 Long Xuyên 4 8.8 6.75 6.2 4.75 29.05 31.85 25.7798 NK150812 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân Nữ 24/06/2000 Hồ Chí Minh 4 2.9 1.25 1799 NK150813 Nguyễn Mai Khánh Hân Nữ 18/05/2000 Hồ Chí Minh 5 5.1 3.75 3.75 21.35 17.6800 NK150814 Nguyễn Minh Hân Nữ 19/06/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.6 6.25 4.7 27.9 23.25801 NK150815 Nguyễn Vũ Ngọc Hân Nữ 25/05/2000 Hồ Chí Minh 6 5.5 4 4 23.5 19.5802 NK150816 Thới Gia Hân Nữ 16/12/2000 Tp HCM 5 7.1 2 4.1803 NK150817 Trần Gia Hân Nữ 02/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.6 6.5 4 27.25 23.3804 NK150818 Trần Nguyễn Gia Hân Nữ 22/03/2000 Hồ Chí Minh 5 6.6 6.5 3.4 2.5 23.1 23.1 24.8 21.45805 NK150819 Trịnh Gia Hân Nữ 13/08/2000 Hồ Chí Minh 5.75 9.5 8 3 6.7 36.65 29.25 29.95806 NK150820 Vương Gia Hân Nữ 27/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 2.9 3 4 18.65 14.65807 NK150821 Kiều Công Hậu Nam 18/12/2000 Quảng Ngãi 4.75 4.3 6.5 2.5 20.55 20.55 18.05808 NK150822 Nguyễn Trần Công Hậu Nam 20/04/2000 Tiền Giang 5 3.6 5 2.7 3.25 20.1 19 16.85809 NK150823 Nguyễn Văn Phúc Hậu Nam 13/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.9 9.5 7 35.9 35.9 35.9 28.9810 NK150824 Nguyễn Dị Đông Hiên Nữ 10/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.5 2.75 4.4 23.45 19.1811 NK150825 Nguyễn Thanh Hiên Nam 05/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.5 4.75 2 1.25 20.5 20.5 19 20.5 18.5812 NK150826 Bùi Minh Hiền Nam 23/05/2000 Hồ Chí Minh 3.75 5.1 4.5 3 19.35 16.35813 NK150827 Lê Ngọc Thảo Hiền Nữ 01/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.1 4.5 4.6 27.3 22.7814 NK150828 Lê Nguyễn Thu Hiền Nữ 27/02/2000 Đồng Nai 4.25 3.5 2 0815 NK150829 Lê Võ Mỹ Hiền Nữ 26/08/2000 Bình Định 5.75 5.9 6 3.25 2.7 23.05 24.15 20.9816 NK150830 Nguyễn Lê Minh Hiền Nữ 17/07/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.9 4.75 5.8 30.65 24.9817 NK150831 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 08/05/2000 Tp HCM 6 7.9 8.5 5.75 4 4.25 30.9 33.9 30.9 30.4 28.15818 NK150832 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 12/10/2000 Đồng Nai 4 5 6.5 5 25.5 20.5819 NK150833 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 28/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.6 7.75 2.75 4.8 4 28.1 28.1 29.7 25.6 24.9820 NK150834 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 19/04/2000 Hồ Chí Minh 3.5 2.8 0.25821 NK150835 Nguyễn Vũ Thu Hiền Nữ 07/12/2000 Hồ Chí Minh 6.25 3 3.75 4.5 22 17.5822 NK150836 Phạm Thanh Hiền Nữ 08/03/2000 Hồ Chí Minh 5 9.5 7.25 7.9 37.55 29.65823 NK150837 Trần Hoàng Minh Hiền Nữ 07/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7 5 3.4 23.3 19.9824 NK150838 Trần Minh Hiền Nam 17/12/2000 Cần Thơ 3.25 2.3 3 1.75 12.05 10.3825 NK150839 Trần Thảo Hiền Nữ 16/05/2000 Hồ Chí Minh 6 6.6 5 4.5 26.6 22.1826 NK150840 Trần Thị Thái Hiền Nữ 12/04/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.5 6.5 9 35.75 26.75827 NK150841 Bùi Ngọc Hiển Nam 20/07/2000 Tp HCM 3.75 3.4 2.25 1 11.4 10.4828 NK150842 Lê Văn Hiển Nam 03/06/2000 Hồ Chí Minh 5 6.4 4.75 4.4 24.85 20.5829 NK150843 Nguyễn Dinh Hiển Nam 19/04/2000 Hồ Chí Minh 5 4.1 6.75 4.5 24.85 20.35830 NK150844 Nguyễn Đức Hiển Nam 12/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.8 3 2 15.3 13.3831 NK150845 Nguyễn Minh Hiển Nam 14/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.8 3.75 5 22.8 17.8832 NK150847 Vũ Xuân Hiển Nam 29/04/2000 Đồng Nai 2.75 4.6 5.75 8.5 30.1 21.6833 NK150848 Đỗ Hoàng Hiệp Nam 08/01/2000 Tp HCM 4.5 3.3 5 2.25 17.3 17.3 15.05834 NK150849 Hoàng Hứa Hiệp Nam 13/02/2000 Đà Lạt 3.75 5.9 5.5 3.75 22.65 18.9835 NK150850 Thái Phúc Hiệp Nam 29/09/2000 Cần Thơ 3.5 3.9 3 3.5 17.4 13.9836 NK150851 Trần Quang Hiệp Nam 04/01/2000 Đồng Nai 3 3.1 3.75 0 9.85 9.85837 NK150852 Bùi Chí Hiếu Nam 04/06/2000 Bến Tre 3.25 3.8 2 0.75 2.2838 NK150853 Bùi Quang Hiếu Nam 03/05/2000 Tp HCM 4 7.1 4.75 4.1 23.95 19.9839 NK150854 Chung Minh Hiếu Nam 08/08/2000 Quảng Nam 4.25 5 5.5 2.2 0.75 16.25 19.05 16.9840 NK150855 Đặng Thanh Hiếu Nam 07/06/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.5 5.5 4.1 27.6 23.55841 NK150856 Đinh Bá Hiếu Nam 13/04/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.1 6.25 2 2.5 21.6 20.6 19.1
19/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
842 NK150858 Hồ Như Hiếu Nữ 20/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7 5 4.1 3 23.25 23.25 25.45 21.35843 NK150859 Hồ Trọng Hiếu Nam 22/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.5 8.75 3.4 27.55 24.15844 NK150860 Lê Bỉnh Hiếu Nam 05/11/2000 Hồ Chí Minh 3.25 6.1 4.25 3.2 19.9 16.75845 NK150861 Lê Hoàng Hiếu Nam 16/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.4 5.25 2.7 0.75 16.9 16.9 16.9 16.9 20.7 18.05846 NK150862 Lê Nguyễn Công Hiếu Nam 11/02/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.3 5.75 2.25 18.8 18.8 16.55847 NK150863 Nguyễn Đức Minh Hiếu Nam 13/11/2000 Đà Nẵng 2.75 2.9 3.25 2.75 14.4 11.65848 NK150864 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu Nam 04/06/1999 Hồ Chí Minh 5.25 5.1 5.25 2 2.8 21.3 19.6 18.45849 NK150865 Nguyễn Lê Hiếu Nam 08/11/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.8 7 6.75 33.55 26.8850 NK150866 Nguyễn Minh Hiếu Nam 27/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.8 3.25 2 15.8 15.8 15.8 15.8 13.8851 NK150867 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu Nam 28/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.3 7.25 3.7 6.25 30.55 30.55 25.45 24.3852 NK150868 Nguyễn Phạm Minh Hiếu Nữ 02/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.5 3 4 3.9 23.75 23.55 19.75853 NK150869 Nguyễn Trần Minh Hiếu Nam 19/08/2000 Tp HCM 4.25 6.8 5 3.5 23.05 19.55854 NK150870 Nguyễn Trung Hiếu Nam 06/12/2000 ĐắkLắk 4.75 6.6 7.5 4.5 2 22.85 22.85 27.85 23.35855 NK150871 Nguyễn Trung Hiếu Nam 18/10/2000 Đà Lạt 5 7.4 8 5.25 30.9 25.65856 NK150872 Nguyễn Văn Hiếu Nam 21/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.8 2.75 3 2.4 19.05 17.85 16.05857 NK150873 Phạm Công Hiếu Nam 10/06/2000 Hồ Chí Minh 6 4.5 4 2.25 19 16.75858 NK150874 Phạm Minh Hiếu Nam 27/09/2000 Hồ Chí Minh 5 7.1 6.5 4.25 27.1 22.85859 NK150875 Phạm Ngọc Hoài Hiếu Nam 30/07/2000 Bình Dương 4.25 3.9 5.5 5.25 24.15 24.15 24.15 18.9860 NK150876 Phạm Trung Hiếu Nam 30/07/2000 Tp HCM 5 4.3 5.75 2.5 20.05 17.55861 NK150877 Phạm Trương Trung Hiếu Nam 29/03/2000 Hồ Chí Minh 5.75 8.1 9 6.75 36.35 29.6862 NK150878 Phan Trung Hiếu Nam 14/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.5 6.25 5.25 2.25 21.75 27.75 22.5863 NK150879 Tạ Minh Hiếu Nam 25/02/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.6 5.75 6.3 32.2 25.9864 NK150880 Trần Minh Hiếu Nam 10/09/1999 Liên Bang Nga 5.5 3.3 3.5 3.25 18.8 15.55865 NK150882 Trần Trung Hiếu Nam 10/03/2000 Bình Định 3.25 4.8 5 7.5 28.05 20.55866 NK150883 Trương Lâm Bảo Hiếu Nam 25/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.8 0.75 2 1.8 1867 NK150884 Nguyễn Hoàng Kiều Hoa Nữ 06/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.6 5 3 19.1 16.1868 NK150885 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa Nữ 14/02/2000 Tp HCM 6.25 5.6 5.75 8 33.6 25.6869 NK150886 Nguyễn Thị Khánh Hoa Nữ 02/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.1 1.25 2.25870 NK150887 Phùng Trần Diệu Hoa Nữ 27/09/2000 Tp HCM 6 8.5 7 5.7 32.8 27.15871 NK150888 Trần Phương Hoa Nữ 13/06/2000 Hồ Chí Minh 5.75 6.9 4 4.1 24.75 20.7872 NK150889 Trần Thị Hồng Hoa Nữ 24/10/2000 Hồ Chí Minh 3.75 7 2 5.2873 NK150890 Bùi Thị Minh Hòa Nữ 20/09/2000 Hồ Chí Minh 6.5 5.1 4.75 4.5 3.9 24.05 25.35 20.85874 NK150891 Đào Yến Hòa Nữ 12/08/2000 Tp HCM 4 5.9 3 2 16.9 14.9875 NK150892 Huỳnh Nhật Hòa Nam 02/05/2000 Tp HCM 3 5.3 1 2.2876 NK150893 Lê Khánh Hòa Nam 17/01/2000 Hồ Chí Minh 4 9.1 7.75 7.3 35.35 28.1877 NK150894 Nguyễn Lê Hòa Nam 08/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.9 4.5 8.5 34.15 25.65878 NK150895 Nguyễn Vũ Như Hòa Nữ 22/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.8 1 2.5 1879 NK150896 Phạm Hồ Diệu Hòa Nữ 07/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.8 2.25 5.9 27.35 21.45880 NK150897 Phạm Thị Ngọc Hòa Nữ 08/11/2000 Phú Yên 4.5 9.4 6.5 6.8 34 27.2881 NK150898 Tăng Cẩm Hòa Nữ 24/07/2000 Hồ Chí Minh 6 5.4 4.75 3.5 23.15 19.65882 NK150899 Trương Minh Hòa Nam 28/03/2000 Tp HCM 4.75 5.9 6.5 3.5 24.15 24.15 24.15 20.65883 NK150900 Nguyễn Thị Hoài Nữ 02/07/2000 Đồng Nai 3 5 2.75 2 2.7 16.15 14.75 13.45884 NK150901 Trần Quốc Khải Hoàn Nam 12/09/2000 Tp HCM 5.5 6.9 4.75 4.4 25.95 21.55885 NK150902 Bùi Đặng Khánh Hoàng Nam 04/06/2000 Hồ Chí Minh 2.75 3.5 2.5 2.25 13.25 11886 NK150903 Bùi Minh Hoàng Nam 02/11/2000 Hồ Chí Minh 3.75 5 3.75 5.75 3.3 24 19 18.25887 NK150904 Chu Vũ Huy Hoàng Nam 06/12/2000 Hồ Chí Minh 5.1 1.75888 NK150905 Đinh Sơn Hoàng Nam 16/09/2000 Tp HCM 6 8.1 8.5 5.25 33.1 33.1 33.1 33.1 27.85
20/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
889 NK150906 Lê Minh Hoàng Nam 19/07/2000 Đồng Nai 3 5.3 4.25 3.1 18.75 15.65890 NK150907 Lê Xuân Hoàng Nam 01/07/2000 Tp HCM 7 8.8 8.75 5.5 4.75 7.5 34.05 39.55 34.05 35.55 32.05891 NK150908 Lương Mỹ Hoàng Nữ 22/07/2000 Hồ Chí Minh 5 3.5 3.25 3.5 18.75 15.25892 NK150909 Nguyễn Hoàng Nam 12/09/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8 4.5 5.5 28.75 23.25893 NK150910 Nguyễn Đăng Hoàng Nam 16/08/2000 Vũng Tàu 3.5 6.9 3.5 3.8 21.5 17.7894 NK150911 Nguyễn Đặng Huy Hoàng Nam 19/05/2000 Tiền Giang 5.25 3.9 5 0.5 15.15 15.15 15.15 15.15 14.65895 NK150912 Nguyễn Đình Hoàng Nam 11/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7 8 2 3.2 6.5 32.5 25.8 23.5 26896 NK150913 Nguyễn Huy Hoàng Nam 10/01/2000 Tp HCM 4.75 3.4 4.75 2.5 17.9 17.9 17.9 15.4897 NK150916 Nguyễn Phan Nhật Hoàng Nam 11/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.6 7 3.5 22.35 18.85898 NK150917 Nguyễn Thành Huy Hoàng Nam 04/06/2000 Ninh Thuận 4.5 3.8 0.75 3 1.8899 NK150918 Nguyễn Văn Hoàng Nam 22/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.4 0.75 1.9900 NK150919 Nguyễn Việt Hoàng Nam 07/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5 2.75 5.75 24 18.25901 NK150920 Phạm Duy Hoàng Nam 01/09/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.6 6 4 22.1 18.1902 NK150921 Phan Nguyễn Hoàng Nam 11/10/2000 Khánh Hòa 3.5 5.9 6.25 5.25 3.2 2.75 26.15 21.15 22.05 20.9903 NK150922 Tạ Minh Hoàng Nam 08/06/2000 Tp HCM 5 4.5 5.5 0.25 3.25 21.5 15.5 21.5 18.25904 NK150923 Trần Hoàng Nam 06/04/2000 Hồ Chí Minh 4 1.9 2 2.25905 NK150924 Trần Đức Hoàng Nam 08/03/2000 Cà Mau 5 2.9 3.5 2.25 15.9 15.9 15.9 13.65906 NK150925 Trần Lê Hoàng Nam 27/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.5 2.75 7.75 27.5 19.75907 NK150926 Trần Minh Hoàng Nam 24/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.6 5 3.3 2.75 21.85 22.85 19.6908 NK150927 Trần Phúc Hoàng Nam 03/05/2000 Hồ Chí Minh 3.75 7.3 4.5 4 23.45 19.5909 NK150928 Võ Việt Hoàng Nam 12/12/2000 Tp HCM 4.75 8.6 5 6 30.25 24.3910 NK150929 Vương Khánh Hoàng Nam 25/05/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.6 5.25 7 32.35 25.35911 NK150930 Ngô Thái Học Nam 29/04/2000 Bình Thuận 2.25 4 0.75 0912 NK150931 Đặng Trần Thu Hồng Nữ 05/12/2000 Hồ Chí Minh 5.75 3.8 2.5 2.1 16.25 14.15913 NK150932 Nguyễn Châu Ánh Hồng Nữ 06/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.9 4.5 4.2 0.5 18.15 18.15 25.45 21.3914 NK150933 Nguyễn Kim Hồng Nữ 27/02/2000 Tp HCM 5.75 9 5.25 6.8 33.6 26.8915 NK150934 Nguyễn Kim Ngân Hồng Nữ 01/12/2000 Hồ Chí Minh 5 4.4 2.75 1.75 2.1 16.25 15.65 14.2916 NK150935 Kiều Ngọc Huân Nam 04/01/2000 Tp HCM 4.75 4.8 6.25 4.5 24.8 24.8 24.8 20.3917 NK150936 Nguyễn Đình Huân Nam 13/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.5 6.75 3.4 4.25 26.5 26.5 26.5 26.5 24.7 22.25918 NK150937 Thái Hoàng Huân Nam 05/03/2000 Hồ Chí Minh 2.25 2.4 1.75 1919 NK150938 Trần Nguyên Huân Nam 18/02/2000 Hồ Chí Minh 5 4.4 8.75 5.25 28.65 28.65 23.4920 NK150939 Lê Quyền Gia Huấn Nam 24/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.4 3 0.25 1.25 13.4 13.4 13.4 11.4 13.4 12.15921 NK150940 Trần Minh Huấn Nam 28/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.3 9 5 28.8 28.8 23.8922 NK150941 Bùi Lê Quốc Hùng Nam 18/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7.4 8.25 5.75 31.65 31.65 31.65 25.9923 NK150942 Dương Ngọc Hùng Nam 03/12/2000 Tp HCM 5.5 6.4 5.5 5 27.4 22.4924 NK150943 Đinh Thế Hùng Nam 01/02/2000 Lâm Đồng 4.75 8 5.25 4.3 26.5 22.25925 NK150944 Đỗ Mạnh Hùng Nam 19/08/2000 Hồ Chí Minh 5 5.9 5.25 5.1 26.35 21.25926 NK150945 Đỗ Trần Quốc Hùng Nam 16/02/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7 5.75 4.2 2.25 22.75 22.75 22.75 22.75 26.65 22.45927 NK150946 Hoàng Nghĩa Trí Hùng Nam 05/01/2000 Đồng Nai 4.75 7.6 7.75 4.6 3.75 27.6 27.6 29.3 24.7928 NK150947 Lê Gia Hùng Nam 14/11/2000 Thừa Thiên Hu 5 6.8 5.75 4.5 26.55 26.55 22.05929 NK150948 Nguyễn Quang Hùng Nam 18/09/2000 Kiên Giang 4.5 4.5 6.25 4.25 23.75 23.75 23.75 19.5930 NK150949 Nguyễn Việt Hùng Nam 18/10/2000 Tp HCM 5 3.3 5.25 4 2.5 18.55 21.55 17.55931 NK150950 Bùi Gia Huy Nam 13/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.1 3.25 2.8 18.2 15.4932 NK150951 Đặng Thế Quang Huy Nam 19/04/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.3 2.5 2 13.05 11.05933 NK150952 Đinh Gia Huy Nam 06/12/2000 Hồ Chí Minh 3.25 5.4 3.5 2.9 17.95 15.05934 NK150953 Đoàn Linh Huy Nam 06/02/2000 Tp HCM 5 7.1 8 8.5 5.5 2.5 4.25 25.1 28.6 25.1 37.1 31.1 25.1 28.6935 NK150954 Đoàn Quốc Huy Nam 04/07/2000 Tp HCM 5.5 5.8 7 7.5 3.2 33.3 24.6 25.8
21/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
936 NK150955 Giả Hà Gia Huy Nam 04/06/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.5 2 2.3937 NK150956 Hoàng Bá Huy Nam 25/12/2000 Tp HCM 6.5 5.9 9.25 6.25 34.15 34.15 27.9938 NK150957 Hoàng Nguyễn Minh Huy Nam 09/12/2000 Đồng Nai 2 3 2.5 0.25939 NK150958 Hoàng Quốc Huy Nam 20/10/2000 Tp HCM 5.75 6.9 5.5 6 30.15 24.15940 NK150959 Huỳnh Nguyễn Nhật QuanHuy Nam 19/05/2000 Long An 4.75 3.5 7.25 3.25 22 18.75941 NK150960 Huỳnh Tấn Huy Nam 18/12/2000 Tp HCM 5.5 7.6 5.75 4.6 28.05 23.45942 NK150961 Lâm Gia Huy Nam 03/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.4 7.5 2.75 20.9 20.9 18.15943 NK150962 Lâm Nguyễn Hoàn Huy Nam 10/11/2000 Hồ Chí Minh 4 5.5 7.5 6 29 23944 NK150963 Lê Anh Huy Nam 11/01/2000 Tp HCM 3.75 6.1 4 4.25 22.35 18.1945 NK150964 Lê Bá Quang Huy Nam 06/10/2000 Hồ Chí Minh 5 4.6 9.25 5.25 29.35 24.1946 NK150965 Lê Hữu Huy Nam 25/10/2000 Hồ Chí Minh 5 8.9 6.25 7.2 34.45 27.3947 NK150966 Lê Nhật Huy Nam 15/01/2000 Hồ Chí Minh 1.75 5.6 3.25 3.2948 NK150967 Lê Quang Huy Nam 29/09/2000 Hồ Chí Minh 3.25 3.9 2.5 3.75 17.15 13.4949 NK150968 Lê Quang Huy Nam 13/11/2000 Tp HCM 3.25 5.9 3.5 5.5 2.7 23.65 18.05 18.15950 NK150969 Lê Trung Huy Nam 11/04/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.3 4.25 1.75 2.3 18.55 17.55 16.3951 NK150970 Lê Xuân Huy Nam 17/09/2000 Đồng Nai 3 4.5 5 2.9 0 12.5 12.5 12.5 18.2 15.35952 NK150971 Mai Đức Huy Nam 21/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7 8 5.75 31.25 31.25 31.25 25.5953 NK150972 Mai Quốc Huy Nam 10/08/2000 Hồ Chí Minh 3.5 2.5 2.5 2.25 13 10.75954 NK150973 Mai Văn Huy Nam 26/08/2000 Đồng Nai 2.75 3.6 7 2.75 18.85 16.1955 NK150974 Ngô Gia Huy Nam 24/08/2000 Hồ Chí Minh 2 2.9 3.25 3 1.9956 NK150975 Ngô Xuân Huy Nam 26/02/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.3 2.5 1 11.55 10.55957 NK150976 Nguyễn Huy Nam 10/06/2000 Hồ Chí Minh 3 3.1 0.5 0.75958 NK150977 Nguyễn Anh Huy Nam 27/01/2000 Hồ Chí Minh 5 7.8 8 4.5 29.8 29.8 29.8 29.8 25.3959 NK150978 Nguyễn Đình Huy Nam 21/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.6 1.75 3.5 1.7960 NK150979 Nguyễn Đức Huy Nam 27/11/2000 Hồ Chí Minh 3 4.9 1.5 2.3961 NK150980 Nguyễn Đức Huy Nam 26/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8 2.25 4.25 4 23.25 22.65 19962 NK150981 Nguyễn Đức Huy Nam 16/11/2000 Hồ Chí Minh 3.25 6.6 4 4.9 23.55 18.7963 NK150982 Nguyễn Đức Huy Nam 14/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.9 4.5 4 2.5 20.65 20.65 20.65 20.65 23.65 19.65964 NK150983 Nguyễn Gia Huy Nam 01/01/1999 Gia Lai 5.5 4.6 4 2.75 19.6 16.85965 NK150984 Nguyễn Gia Huy Nam 03/04/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5.8 7 2.4 5.5 27.3 27.3 21.1 21.8966 NK150985 Nguyễn Gia Huy Nam 27/04/2000 Tp HCM 5.75 5.9 4.5 4.6 25.35 20.75967 NK150986 Nguyễn Gia Huy Nam 04/01/2000 Hồ Chí Minh 6 6.9 7 5 29.9 24.9968 NK150987 Nguyễn Gia Huy Nam 25/01/2000 Hồ Chí Minh 2.75 5.9 4 2.25 17.15 14.9969 NK150988 Nguyễn Hà Nhật Huy Nam 23/03/2000 Tp HCM 3 7.3 8.5 5.25 5.3 29.3 29.3 24.05970 NK150989 Nguyễn Hoàng Nhật Huy Nam 08/01/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.8 9 5 4 8.25 30.55 39.05 30.55 32.55 30.8971 NK150990 Nguyễn Hoàng Quốc Huy Nam 21/09/2000 Tp HCM 3 5.8 4.75 2.9 19.35 16.45972 NK150991 Nguyễn Khánh Huy Nam 01/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.1 8.5 8.75 37.35 37.35 37.35 37.35 28.6973 NK150992 Nguyễn Minh Huy Nam 02/02/2000 Tiền Giang 4.5 5.8 9 8.25 5.5 30.3 30.3 35.8 30.3 27.55974 NK150993 Nguyễn Nhật Huy Nam 06/03/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.5 8.75 3.25 23.25 23.25 23.25 20975 NK150994 Nguyễn Nhật Huy Nam 18/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.9 3.25 3.25 21.9 18.65976 NK150995 Nguyễn Phạm Đức Huy Nam 30/04/2000 Vĩnh Long 6 7.5 4 4.6 26.6 22.05977 NK150996 Nguyễn Phạm Minh Huy Nam 09/10/2000 Đồng Nai 3.75 7.3 2.75 3.3 20.4 17.1978 NK150997 Nguyễn Phước Bảo Huy Nam 28/09/2000 Hồ Chí Minh 5 5.3 9 7.5 34.3 26.8979 NK150998 Nguyễn Quang Huy Nam 16/03/2000 Tp HCM 4.5 7.8 7.75 3.25 4.1 3.25 26.55 28.25 26.55 24.15980 NK150999 Nguyễn Quốc Huy Nam 28/09/2000 Tp HCM 2.75 3.4 3.5 2.9 15.35 12.5981 NK151000 Nguyễn Thành Huy Nam 04/01/2000 Hồ Chí Minh 3.75 6.1 7.5 3.75 24.85 21.1982 NK151001 Nguyễn Trần Huy Nam 03/10/2000 Hồ Chí Minh 4 8 3.25 4.8 24.85 20.05
22/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
983 NK151002 Nguyễn Việt Huy Nam 10/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 3.5 3.5 2 15.5 15.5 13.5984 NK151003 Nguyễn Việt Huy Nam 02/11/2000 Hồ Chí Minh 2.75 3.5 4.75 2 15 13985 NK151004 Nguyễn Xuân Huy Nam 20/03/2000 Hồ Chí Minh 1986 NK151005 Phạm Anh Huy Nam 26/11/2000 Bình Dương 2.75 3.1 4.5 1.5 13.35 11.85987 NK151006 Phạm Đức Huy Nam 21/11/2000 Hồ Chí Minh 4.25 3.9 8.75 5.25 27.4 27.4 27.4 22.15988 NK151007 Phạm Hữu Huy Nam 07/07/2000 Quảng Ngãi 2.75 3.1 7.25 3.5 20.1 20.1 16.6989 NK151008 Phạm Minh Huy Nam 22/07/2000 Tp HCM 4.25 7.4 7.25 4 5.1 4.5 27.9 27.9 27.9 27.9 29.1 26.9 24990 NK151009 Phạm Minh Huy Nam 10/10/2000 Đà Nẵng 4 4.6 7.75 1.5 3 22.35 22.35 22.35 19.35 19.35991 NK151010 Phạm Quang Huy Nam 01/01/2000 Đồng Nai 3.5 5.1 6.25 4.25 23.35 23.35 23.35 23.35 19.1992 NK151012 Phạm Quang Trường Huy Nam 08/01/2000 Hồ Chí Minh 6 5.3 3.75 4.5 24.05 19.55993 NK151013 Phạm Việt Gia Huy Nam 01/09/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.6 6.25 0.5 14.6 14.1994 NK151014 Phan Gia Huy Nam 06/05/2000 Hồ Chí Minh 5.75 4.6 5.75 8 5.25 32.1 26.6 24.1995 NK151015 Phan Hoàng Huy Nam 24/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.4 7 5.25 29.4 24.15996 NK151016 Phan Trần Anh Huy Nam 17/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.8 2 3.75997 NK151017 Thân Đức Huy Nam 24/02/2000 Hồ Chí Minh 4.75 9.1 9.5 5.5 34.35 34.35 34.35 34.35 28.85998 NK151018 Trần Bảo Huy Nam 25/12/2000 Hồ Chí Minh 4 5.9 5.75 1.5 18.65 18.65 18.65 17.15999 NK151019 Trần Hữu Anh Huy Nam 21/04/2000 Đà Nẵng 3.75 4.4 2.25 3.5 2.7 17.4 15.7 13.91000 NK151020 Trần Lê Quang Huy Nam 06/06/2000 Hồ Chí Minh 4.25 8.4 7.25 5.8 31.4 25.651001 NK151021 Trần Minh Huy Nam 28/04/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.9 8.5 3.75 6.75 28.15 28.15 34.15 27.41002 NK151022 Trần Minh Huy Nam 20/03/2000 Tp HCM 4 6 8 9.25 4.5 4.25 26.5 26.5 26.5 36.5 27 26.5 27.251003 NK151023 Trần Quang Huy Nam 26/11/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.6 7.5 4.75 28.35 23.61004 NK151024 Trần Quang Huy Nam 25/01/2000 Tp HCM 4.5 8 4 5 26.5 21.51005 NK151025 Trần Quốc Huy Nam 26/10/2000 Hồ Chí Minh 3.75 2.8 4.25 3.25 17.3 14.051006 NK151026 Trần Văn Gia Huy Nam 19/09/2000 Bình Dương 4 3.3 7.75 4 23.05 19.051007 NK151027 Trịnh Đức Huy Nam 18/10/2000 Lào Cai 3.5 3 3.25 3.5 16.75 13.251008 NK151028 Trịnh Hoàng Huy Nam 20/07/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.1 5.5 5.25 26.6 21.351009 NK151029 Trịnh Quang Huy Nam 25/08/2000 Hồ Chí Minh 4.25 2.9 2.75 1 11.9 10.91010 NK151030 Trịnh Vũ Quốc Huy Nam 22/09/2000 Hồ Chí Minh 3.25 6.3 7 3.4 23.25 19.91011 NK151031 Trương Công Huy Nam 30/09/2000 Tp HCM 5.5 7.9 9.75 4.75 4.5 32.65 32.15 32.65 27.91012 NK151032 Trương Minh Huy Nam 14/02/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.5 1.75 3.21013 NK151033 Võ Thế Huy Nam 24/09/2000 Bến Tre 4.5 5 7.25 1.8 3.75 24.25 24.25 24.25 24.25 20.35 20.51014 NK151034 Vũ Quang Huy Nam 07/12/2000 Hồ Chí Minh 3.75 2.8 1.5 2.5 21015 NK151035 Vũ Quốc Huy Nam 23/08/2000 Tp HCM 4.25 5.8 4.75 4.75 24.3 19.551016 NK151036 Nguyễn Phạm Huyên Nam 13/02/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.5 8.25 4 26 221017 NK151037 Trần Ngọc Phương Huyên Nữ 20/11/2000 Hồ Chí Minh 4.5 2.8 1 2.251018 NK151038 Hoàng Diệu Huyền Nữ 03/01/2000 Hưng Yên 5.25 4.3 0.25 1.751019 NK151039 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 15/12/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.4 2.75 4 4 1.2 1 13.65 19.65 14.05 19.65 15.651020 NK151040 Phạm Vũ Ngọc Huyền Nữ 21/08/2000 Tp HCM 5 4.8 7.75 4.5 3 23.55 26.55 23.55 22.051021 NK151041 Phan Thanh Huyền Nữ 30/08/2000 Lâm Đồng 6 3.1 5.5 4 1.5 17.6 17.6 17.6 17.6 22.6 18.61022 NK151042 Trần Thị Thu Huyền Nữ 17/10/2000 Thái Nguyên 4.5 2.8 0.5 2.25 01023 NK151043 Trương Khánh Huyền Nữ 16/09/2000 Tuy Hòa 5.5 7 4.25 3.7 24.05 20.41024 NK151044 Trương Thanh Huyền Nữ 16/05/2000 Hồ Chí Minh 6.25 8.3 3.75 5 28.3 23.31025 NK151045 Vũ Thị Khánh Huyền Nữ 16/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.9 4 3.5 4.8 26 23.4 21.21026 NK151046 Trần Xuân Huynh Nam 02/05/2000 ĐăkLăk 5.5 5 7 7.5 32.5 251027 NK151047 Nguyễn Huỳnh Nam 09/10/2000 Cần Thơ 4 4.6 1 41028 NK151048 Dương Gia Hưng Nam 18/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5.9 5.75 3.4 4 23.15 21.85 19.151029 NK151049 Đặng Quang Hưng Nam 08/09/2000 Hồ Chí Minh 3.5 8.3 1.25 4.7
23/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
1030 NK151050 Đỗ Nghĩa Hưng Nam 05/06/2000 Tp HCM 4.25 6.1 6.75 3.25 23.6 20.351031 NK151051 Giang Trần Khánh Hưng Nam 19/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.5 8.75 6 31.75 25.751032 NK151052 Hoàng Hưng Nam 20/07/2000 Hồ Chí Minh 4 7 7.75 4.6 5.25 29.25 27.95 241033 NK151053 Hoàng Nguyễn Hưng Nam 26/01/2000 Hồ Chí Minh 5 3.5 1.25 2.51034 NK151054 Lê Quốc Hưng Nam 11/02/2000 Tp HCM 4.75 7.8 5.25 2.7 0.25 18.3 23.2 20.51035 NK151055 Lê Thúc Hưng Nam 06/12/2000 Khánh Hòa 5 7 7.5 7.5 4.4 5 29.5 29.5 29.5 34.5 29.5 28.2 271036 NK151056 Lê Trường Long Hưng Nam 19/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.9 1.75 6.21037 NK151057 Nguyễn Hữu Hưng Nam 31/07/2000 Hồ Chí Minh 4 3.3 1.25 0.751038 NK151058 Nguyễn Long Thiên Hưng Nam 06/04/2000 Hồ Chí Minh 3.75 4.3 2.5 2 14.55 12.551039 NK151059 Nguyễn Minh Hưng Nam 13/05/2000 Hồ Chí Minh 5 7.8 6 4 26.8 22.81040 NK151060 Nguyễn Nguyên Hưng Nam 07/03/2000 Tp HCM 3 4.6 1.5 3.251041 NK151061 Nguyễn Tấn Hưng Nam 22/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.1 3 4 19.35 15.351042 NK151062 Nguyễn Trần Nhựt Hưng Nam 01/08/2000 Hồ Chí Minh 3 3.6 6 1.25 15.1 13.851043 NK151063 Phạm Duy Hưng Nam 30/04/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.5 1.5 1.91044 NK151064 Phạm Đình Long Hưng Nam 25/06/2000 Hồ Chí Minh 3.75 9 7.75 6.6 33.6 27.051045 NK151065 Phạm Đức Hưng Nam 02/07/2000 Bình Phước 4 3.5 5 6.75 26 19.251046 NK151066 Phạm Quốc Hưng Nam 11/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 9 5.5 5.9 1.75 1.75 22.75 22.75 22.75 22.75 22.75 31.05 25.151047 NK151067 Phan Bảo Khánh Hưng Nữ 19/10/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.4 4.75 3.5 0.5 15.65 15.65 21.55 18.11048 NK151068 Phan Duy Hưng Nam 24/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.5 3.75 3.5 2 17 17 17 17 20 16.51049 NK151069 Thái Vĩnh Hưng Nam 08/03/2000 Hồ Chí Minh 2.75 3.4 2.5 1 0 5 8.65 18.65 8.65 10.65 13.651050 NK151070 Trần Quang Hưng Nam 21/01/2000 Tp HCM 3.75 6.6 8 4.5 27.35 27.35 27.35 27.35 22.851051 NK151071 Trần Văn Hưng Nam 20/10/2000 Đồng Nai 4.75 3.9 6.25 4 22.9 22.9 22.9 22.9 18.91052 NK151072 Trần Việt Hưng Nam 29/11/2000 Hồ Chí Minh 3.25 4.9 3.5 5 21.65 16.651053 NK151073 Tri Bùi Đình Hưng Nam 09/07/2000 Hồ Chí Minh 4 5.5 1 21054 NK151074 Trịnh Gia Hưng Nam 25/09/2000 Hồ Chí Minh 3.5 8 4.75 4.2 24.55 20.41055 NK151075 Vũ Phúc Hưng Nam 20/09/2000 Tp HCM 4.25 5.1 2.5 0 0 11.85 11.85 11.85 11.851056 NK151076 Vũ Quang Hưng Nam 21/12/2000 Khánh Hòa 3.75 7.3 5.25 3.8 1.5 19.3 23.9 20.11057 NK151077 Bùi Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 29/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8.5 4.25 6.2 29.55 23.41058 NK151078 Chế Lan Hương Nữ 31/05/2000 Hồ Chí Minh 5 7.5 6.5 3 4.6 28.1 25 23.551059 NK151079 Đỗ Diệu Thảo Hương Nữ 22/09/2000 Hồ Chí Minh 5.5 3.9 6.25 6.25 28.15 21.91060 NK151080 Giang Thị Thanh Hương Nữ 23/08/2000 Hồ Chí Minh 5 3.8 2 3.51061 NK151081 Hoàng Minh Hương Nữ 05/02/2000 Hồ Chí Minh 5 5.5 7.25 3.25 3.25 24.25 24.25 24.25 211062 NK151082 Hoàng Thị Thu Hương Nữ 04/05/2000 Hồ Chí Minh 5 7.6 6.25 4.3 3 24.85 27.45 23.151063 NK151083 Hồ Thị Minh Hương Nữ 30/10/2000 Tp HCM 4.25 7.5 3.75 3.5 4.4 24.3 22.5 19.91064 NK151084 Huỳnh Kim Hương Nữ 26/01/2000 Hồ Chí Minh 5 7.3 8.75 8.75 4 4.4 38.55 29.75 29.05 29.81065 NK151085 Lê Chi Quỳnh Hương Nữ 05/03/2000 Tiền Giang 4.75 3.9 1.5 3.5 1.51066 NK151086 Nguyễn Phúc Liên Hương Nữ 16/08/2000 Tp HCM 4 5.5 1.75 3 2.91067 NK151087 Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 18/01/2000 Hồ Chí Minh 7 8.3 3.5 3.75 5.2 29.2 26.3 241068 NK151088 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nữ 31/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.6 5.5 3.5 2.5 21.6 23.6 20.11069 NK151089 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nữ 18/12/2000 Tp HCM 4.25 6.5 6 5 26.75 21.751070 NK151090 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 04/06/2000 Đồng Nai 3.5 2.5 3 3 0.25 9.5 9.5 15 121071 NK151091 Phạm Hoàng Lan Hương Nữ 17/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 5.3 4 3.5 21.55 18.051072 NK151092 Phạm Thị Song Hương Nữ 10/12/2000 Tp HCM 5.25 8.1 4 3.5 5.7 28.75 24.35 23.051073 NK151093 Phạm Thị Thu Hương Nữ 10/11/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.6 4.5 2.5 3 20.6 19.6 17.61074 NK151094 Phan Thị Thu Hương Nữ 21/08/1997 Tp HCM 4.75 2.8 1.25 41075 NK151095 Tô Việt Hương Nữ 30/12/2000 Hồ Chí Minh 5.75 4.9 1 3.5 2.81076 NK151096 Tống Ngọc Thảo Hương Nữ 11/05/2000 Tp HCM 4.75 7.3 3.5 4.2 23.85 19.7
24/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
1077 NK151097 Trần Minh Hương Nữ 20/07/2000 Đồng Nai 2.75 3 3.5 4.75 18.75 141078 NK151098 Trần Thanh Hương Nữ 17/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6 3 3.25 3.25 20.25 20.25 171079 NK151099 Trần Thị Quỳnh Hương Nữ 20/02/2000 Hồ Chí Minh 6.75 5.3 8.75 7 34.8 27.81080 NK151100 Trần Thu Hương Nữ 20/09/2000 Lâm Đồng 3.25 4 0.75 1.31081 NK151101 Vũ Thị Quỳnh Hương Nữ 01/09/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.4 3 2 15.65 15.65 15.65 15.65 13.651082 NK151102 Nguyễn Thanh Hữu Nam 12/02/2000 Kiên Giang 5.5 3.1 1.75 3 11083 NK151103 Phạm Trần Trọng Hữu Nam 30/09/2000 Tp HCM 5.25 8.3 0.5 4.71084 NK151104 Dương Phước Gia Hy Nam 09/06/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.1 4 5.4 28.15 22.751085 NK151105 Lạc Dân Hy Nam 27/10/2000 Hồ Chí Minh 5 8.5 3.75 4 5.9 25.25 29.05 23.151086 NK151106 Lưu Gia Hy Nam 07/03/2000 Hồ Chí Minh 3.5 4.3 6 2.25 2.5 18.8 18.3 16.31087 NK151107 Nguyễn Đình Gia Hy Nam 08/01/2000 TP. Huế 4.75 3 2 4 3.51088 NK151108 Nguyễn Gia Hy Nam 06/11/2000 Tp HCM 5 6 4 2.5 3.7 22.3 20 18.651089 NK151109 Quách Thiên Hy Nữ 02/02/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7 6.75 9.75 3 25.25 25.25 38.75 291090 NK151110 Ngô Thiết Kế Nam 10/07/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.9 3.5 5 22.15 17.151091 NK151111 Nguyễn Thiên Kha Nam 26/10/2000 Hồ Chí Minh 4 3.8 1 0.51092 NK151112 Nguyễn Văn Đình Kha Nam 04/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.4 2.5 3.6 20.35 16.751093 NK151113 Trần Nguyên Kha Nam 27/02/2000 Hồ Chí Minh 3 3.6 2.75 2.25 13.85 11.61094 NK151114 Nguyễn Đình Khải Nam 07/11/2000 Hồ Chí Minh 4 5.4 0.25 3.51095 NK151115 Nguyễn Hưng Quang Khải Nam 06/12/2000 Phú Yên 5 5.8 9 5 29.8 24.81096 NK151116 Nguyễn Quang Khải Nam 07/04/2000 Hồ Chí Minh 4 6.4 2.25 3.4 19.45 16.051097 NK151117 Nguyễn Tuấn Khải Nam 21/07/2000 Tp HCM 5.25 9.8 7.75 8.2 39.2 311098 NK151118 Nguyễn Tuấn Khải Nam 24/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.5 3.5 3 5.8 28.85 23.25 23.051099 NK151119 Nguyễn Văn Khải Nam 01/02/2000 Hồ Chí Minh 4 5.1 2.75 1.7 15.25 13.551100 NK151120 Phạm Đức Khải Nam 23/06/2000 Tp HCM 4.5 4.5 2.75 1.5 14.75 13.251101 NK151121 Bùi Hưng Khang Nam 04/07/2000 Hồ Chí Minh 3 3.3 6.5 4.5 21.8 17.31102 NK151122 Bùi Triển Khang Nam 19/12/2000 Tp HCM 4 3.8 4.5 2.75 0.25 12.8 17.8 12.8 15.051103 NK151123 Cao Khang Nam 27/12/2000 Tp HCM 5 6.5 4.25 3.4 22.45 19.11104 NK151124 Đoàn Nhật Khang Nam 18/04/2000 Hồ Chí Minh 5 7.1 4.5 8.25 33.1 24.851105 NK151125 Huỳnh Giang Hà Khang Nam 04/04/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5 2 2.11106 NK151126 Hứa Vĩnh Khang Nam 29/06/2000 Tp HCM 3.75 2.4 1.251107 NK151127 Lâm Bảo Khang Nam 08/02/2000 Hồ Chí Minh 5 6.3 9.5 4.5 4.75 1 30.3 22.8 30.3 30.3 29.8 25.551108 NK151128 Lê Minh Khang Nam 29/08/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.5 7 6.75 33.5 26.751109 NK151129 Lê Vĩ Khang Nam 14/05/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4.9 4.5 2.5 3.25 20.15 18.65 16.91110 NK151131 Lý Trọng Khang Nam 25/09/2000 Tp HCM 5 2 1.5 0.251111 NK151132 Mai Việt Khang Nam 01/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.6 6.5 3.5 22.6 22.6 19.11112 NK151133 Nguyễn Khang Nam 14/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.5 7.75 2.75 2.25 23.25 23.25 23.25 23.25 24.25 21.51113 NK151134 Nguyễn Duy Khang Nam 16/06/2000 Đồng Nai 4 7 7 5.5 29 23.51114 NK151135 Nguyễn Duy Khang Nam 17/08/2000 Hồ Chí Minh 4 7.9 8.5 3.5 7 34.4 27.4 27.41115 NK151136 Nguyễn Gia Khang Nam 28/12/2000 Hồ Chí Minh 5 5.1 6.75 4.25 6.75 30.35 25.35 23.61116 NK151137 Nguyễn Hoàng Khang Nam 16/06/2000 Đồng Nai 4.25 5.4 8 7.75 33.15 25.41117 NK151138 Nguyễn Hoàng Khang Nam 20/02/2000 Hồ Chí Minh 4 5 4 5.25 23.5 18.251118 NK151139 Nguyễn Hoàng Khang Nam 02/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6.9 1.25 3 3.91119 NK151140 Nguyễn Hoàng Khang Nam 08/02/2000 Tp HCM 4 9.3 7 6.9 34 27.151120 NK151141 Nguyễn Lê Nguyên Khang Nam 02/10/2000 Tp HCM 2.5 2.4 2 01121 NK151142 Nguyễn Mai Khang Nam 13/10/2000 Bình Thuận 2.25 7.1 4.5 4.3 22.45 18.151122 NK151143 Nguyễn Minh Khang Nam 04/07/2000 Tp HCM 4.75 5.3 6.25 4.75 25.8 25.8 25.8 25.8 21.051123 NK151144 Nguyễn Nguyên Khang Nam 19/10/2000 Dak Lak 3.5 2.9 4.5 1.25 13.4 13.4 13.4 12.15
25/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
1124 NK151145 Nguyễn Nho Thục Khang Nữ 15/04/2000 Hồ Chí Minh 6.25 6.5 7.75 7.25 35 27.751125 NK151146 Nguyễn Phạm Huy Khang Nam 18/05/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.9 4.75 5.3 28 22.71126 NK151147 Nguyễn Thái Nguyên Khang Nam 14/08/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.1 6.5 4.75 3.4 2.75 22.6 22.6 26.6 23.9 21.851127 NK151148 Nguyễn Triều Minh Khang Nam 15/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.9 5.25 1.75 1.8 2.5 18.9 17.4 17.4 16.41128 NK151150 Nguyễn Vũ Minh Khang Nam 22/08/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.6 5.5 9.25 33.35 24.11129 NK151151 Phạm Đỗ Phúc Khang Nam 06/05/2000 Tp HCM 4 5 3.25 2 16.25 14.251130 NK151152 Phạm Huy Khang Nam 05/04/2000 Hồ Chí Minh 3 5.5 3.5 2.8 17.6 14.81131 NK151154 Phan Phúc Khang Nam 19/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 3.3 3.25 2.25 16.3 16.3 16.3 14.051132 NK151155 Phí Gia Khang Nam 17/09/2000 An Giang 3.5 6.9 7 4.5 26.4 26.4 26.4 21.91133 NK151157 Trần Minh Khang Nam 18/10/2000 Tp HCM 4.5 5.9 3.75 2.25 2.7 19.45 18.65 16.81134 NK151158 Trần Nguyễn Bảo Khang Nam 20/01/2000 Bình Dương 5 6.4 6.75 9.5 37.15 27.651135 NK151159 Trần Phúc Khang Nam 23/11/2000 Hồ Chí Minh 5 5.9 4.5 8.25 31.9 23.651136 NK151160 Trần Phúc Khang Nam 02/08/2000 Hồ Chí Minh 5 4.9 1.75 2.51137 NK151161 Triệu Thạnh Khang Nam 07/03/2000 Bạc Liêu 4.5 7.4 5.5 4.25 25.9 21.651138 NK151162 Trịnh Đỗ Khang Nam 23/06/2000 Hồ Chí Minh 5 7.4 5.75 4.1 26.35 22.251139 NK151163 Trương Bá Minh Khang Nam 13/11/2000 Quảng Ngãi 3.5 2.9 3.25 4.75 19.15 14.41140 NK151164 Trương Gia Khang Nam 09/06/2000 Phú Yên 5.25 8.5 4.75 4.9 28.4 23.451141 NK151165 Trương Hồng Vân Khang Nam 06/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 5.1 4 2.5 17.6 15.11142 NK151166 Trương Vĩnh Khang Nam 06/03/2000 Tp HCM 5 3.6 4.25 2.5 17.85 15.351143 NK151167 Tuy Hồng Khang Nam 21/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.5 8 6 30.75 24.751144 NK151168 Cao Phương Khanh Nữ 26/01/2000 Hồ Chí Minh 6 8.6 6 5.25 5.6 4.5 29.6 31.1 31.8 26.21145 NK151169 Đào Hoàng Đan Khanh Nữ 14/11/2000 Hồ Chí Minh 3.5 3.6 2.25 2.7 14.75 12.051146 NK151170 Đặng Giang Khanh Nam 09/12/2000 Hồ Chí Minh 5.25 1.9 6.5 31147 NK151171 Đặng Lê Mai Khanh Nữ 16/04/2000 Hồ Chí Minh 5 8 2.5 4.5 24.4 19.951148 NK151172 Đặng Mai Khanh Nữ 28/04/2000 Tp HCM 5.25 8.1 9 9.5 2.5 41.35 27.35 31.851149 NK151173 Đoàn Ngọc Vân Khanh Nữ 26/11/2000 Hồ Chí Minh 5 4.9 4.5 3.2 2.25 18.9 18.9 18.9 20.7 17.551150 NK151174 Đỗ Phương Khanh Nữ 03/06/2000 Hồ Chí Minh 4 8.3 1.25 4.21151 NK151175 Hồ Kiều Khanh Nữ 07/04/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8.5 5.75 4.8 29.35 24.551152 NK151176 Lâm Bảo Khanh Nữ 11/12/2000 Tp HCM 5 7.8 6.25 5.75 5.1 29.15 30.55 24.81153 NK151178 Lê Thị Hồng Khanh Nữ 13/11/2000 Hồ Chí Minh 5.75 3.1 5 1.5 16.85 15.351154 NK151179 Lê Vân Khanh Nữ 21/01/2000 Tp HCM 5 6.3 3.75 6.5 28.05 21.551155 NK151180 Lê Vũ Nguyên Khanh Nam 15/05/2000 Tp HCM 4.5 8.8 5.25 5.7 0.4 19.35 29.85 24.21156 NK151181 Ma Cẩm Quỳnh Khanh Nữ 15/12/2000 Hồ Chí Minh 5 5.5 5 3.25 3.2 21.8 22 18.751157 NK151182 Mai Hà Khanh Nữ 14/04/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.8 0.25 4.61158 NK151183 Nguyễn Chung Quế Khanh Nữ 28/09/2000 Tp HCM 4.75 3.1 2.5 2.5 2.1 14.45 15.35 12.851159 NK151184 Nguyễn Diệu Khanh Nữ 07/05/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7.9 3 3.1 22.25 19.21160 NK151185 Nguyễn Duy Khanh Nam 07/09/2000 Hồ Chí Minh 6 6.8 9 3.7 5.75 33.3 33.3 29.1 27.551161 NK151186 Nguyễn Đường Gia Khanh Nữ 03/12/2000 Hồ Chí Minh 6.25 7 4.25 3.5 24.4 20.951162 NK151187 Nguyễn Mỹ Vân Khanh Nữ 04/01/2000 Hồ Chí Minh 5 4.5 4 6.25 4 26 21.5 19.751163 NK151188 Nguyễn Ngọc Phương Khanh Nữ 26/02/2000 Tp HCM 5.5 3.8 5 4.25 2.25 18.8 22.8 18.551164 NK151189 Nguyễn Phạm Mai Khanh Nữ 23/10/2000 Hồ Chí Minh 6.25 5.9 6 3.5 3.7 25.45 25.15 21.81165 NK151190 Nguyễn Phi Khanh Nữ 24/08/2000 Hồ Chí Minh 5 4.8 6.25 2.2 2.5 21.05 21.05 21.05 20.45 18.551166 NK151191 Nguyễn Quang Quốc Khanh Nam 21/02/2000 Tp HCM 3.5 6.1 1.75 3.31167 NK151192 Nguyễn Quốc Khanh Nam 16/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6.1 5.5 1.25 18.6 17.351168 NK151193 Nguyễn Thị Ngọc Khanh Nữ 01/09/2000 Hồ Chí Minh 6.25 7.6 6.25 5.75 31.6 31.6 31.6 31.6 25.851169 NK151194 Nguyễn Thùy Khanh Nữ 04/10/2000 Hồ Chí Minh 5 4.8 6.25 2 20.05 18.051170 NK151195 Phạm Thị Minh Khanh Nữ 23/03/2000 Hồ Chí Minh 5.25 6 6 3.2 3.25 23.75 23.75 23.75 23.75 23.55 20.5
26/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
1171 NK151196 Phạm Việt Khanh Nữ 01/01/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7.3 2 31172 NK151197 Tô Yên Khanh Nữ 12/04/2000 Tp HCM 4.75 5.3 6 3.1 3.5 23.05 23.05 22.25 19.551173 NK151198 Trần Hà Minh Khanh Nữ 01/10/2000 Hồ Chí Minh 5.25 7 4.5 4.75 4 26.25 24.75 21.51174 NK151199 Trần Huỳnh Phương Khanh Nữ 19/08/2000 Hồ Chí Minh 6.25 6 3.5 3.5 22.75 19.251175 NK151200 Trương Đỗ Quý Khanh Nữ 19/04/2000 Tp HCM 5 5.4 2.75 3.5 2.4 17.95 20.15 16.651176 NK151201 Võ Ngọc Bảo Khanh Nữ 17/03/2000 Hồ Chí Minh 6 4.1 7 1.25 19.6 18.351177 NK151202 Võ Ngọc Minh Khanh Nữ 30/08/2000 Tp HCM 5.5 6.5 4.25 4.1 24.35 20.31178 NK151203 Võ Phạm Duy Khanh Nam 23/01/2000 Hồ Chí Minh 4.5 4.9 1.75 1.25 2.51179 NK151204 Võ Vy Khanh Nữ 04/12/2000 Vĩnh Long 5.75 3 4 2.25 3.5 3.5 0 12.75 12.75 12.75 17.25 12.75 19.65 19.75 16.251180 NK151205 Vũ Hà Khanh Nữ 04/03/2000 Hồ Chí Minh 5 7.5 2.5 4.5 4.3 23.5 24 19.51181 NK151206 Vũ Ngọc Phương Khanh Nữ 08/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 6 4 2.5 3.8 22 19.5 18.251182 NK151207 Đào Ngọc Ngân Khánh Nữ 01/01/2001 Tp HCM 5.5 5.9 3.75 4.5 24.15 19.651183 NK151208 Đoàn Gia Khánh Nam 25/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 9.1 6.5 6.6 5.5 32.1 34.3 27.71184 NK151209 Đỗ Minh Khánh Nam 23/05/2000 Hồ Chí Minh 5.5 2.9 3.5 0.75 13.4 12.651185 NK151210 Hoàng Gia Khánh Nam 20/04/2000 Tp HCM 4 6.8 7.5 3.7 2.25 22.8 25.7 221186 NK151211 Hoàng Ngọc Gia Khánh Nam 05/02/2000 Hồ Chí Minh 6 3.3 8.5 2 4.25 26.3 26.3 26.3 26.3 21.8 22.051187 NK151212 Hồ Nguyên Khánh Nữ 20/04/2000 Đồng Nai 4.5 4.1 4 5.25 23.1 17.851188 NK151213 Hồ Vũ Ngọc Khánh Nữ 26/03/2000 Hồ Chí Minh 5 2.3 1.5 51189 NK151214 Huỳnh Gia Khánh Nam 21/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 3.9 8.5 5 27.15 27.15 27.15 27.15 22.151190 NK151215 Huỳnh Hữu Khánh Nam 01/12/2000 Hồ Chí Minh 4 5.5 7.25 2.5 6.5 21.75 29.75 21.75 23.251191 NK151216 Huỳnh Minh Khánh Nam 25/03/2000 Tp HCM 4.75 7.4 4.75 2.8 2 20.9 20.9 22.5 19.71192 NK151217 Lê Đình Khánh Nam 08/11/2000 Hồ Chí Minh 5.75 7.6 6.25 4 27.6 23.61193 NK151218 Lê Huy Khánh Nam 05/11/2000 Hồ Chí Minh 4.75 4.8 8.25 1.5 20.8 19.31194 NK151219 Lê Ngọc Bảo Khánh Nữ 29/11/2000 Hồ Chí Minh 5 6.5 1.5 3.5 3.41195 NK151220 Lục Ngọc Bảo Khánh Nữ 30/06/2000 Tp HCM 5.75 6.1 3 2 18.85 16.851196 NK151221 Nguyễn Diệp Quốc Khánh Nam 16/02/2000 Hồ Chí Minh 4 3.9 3.5 2.25 0.5 0 11.4 15.9 12.4 11.4 13.651197 NK151222 Nguyễn Gia Khánh Nam 09/12/2000 Hà Nội 4.75 8.5 2.25 4.7 24.9 20.21198 NK151223 Nguyễn Hoàng Ngọc Khánh Nữ 10/02/2000 Hồ Chí Minh 5.5 4.3 3.25 4 3.25 2.25 17.55 19.55 17.55 21.05 17.051199 NK151224 Nguyễn Sơn Kim Khánh Nữ 10/01/2000 Hồ Chí Minh 5 5.3 7.25 2.25 22.05 19.81200 NK151225 Nguyễn Trần Minh Khánh Nữ 24/11/2000 Tp HCM 6 4.5 1.25 4.51201 NK151226 Ông Thị Ngọc Khánh Nữ 20/05/2000 Hồ Chí Minh 5 7.4 7 3.5 5 29.4 29.4 26.4 24.41202 NK151227 Phạm Đăng Khánh Nam 30/05/2000 Hồ Chí Minh 5 4.4 6.5 4 2.5 2.5 20.9 20.9 20.9 20.9 20.9 23.9 19.91203 NK151228 Phạm Nguyễn Ngọc Khánh Nữ 01/10/2000 Hồ Chí Minh 6 8.9 2 4.5 5.61204 NK151229 Phan Hữu Khánh Nam 03/04/1999 Hồ Chí Minh 3 2.8 0.75 2.51205 NK151230 Phan Võ Nguyên Khánh Nam 15/11/2000 Hồ Chí Minh 3.25 4.1 6.5 6.75 4 21.85 27.35 20.61206 NK151231 Trần Đan Khánh Nữ 01/02/2000 Tp HCM 5.75 8 2.5 4 5.1 26.35 24.25 21.31207 NK151232 Trần Nguyên Khánh Nam 27/09/2000 Hồ Chí Minh 3.5 6.9 4.75 3.9 22.85 191208 NK151233 Trần Phạm Thiên Khánh Nữ 01/08/2000 Tp HCM 5 6.4 5 4.1 2.25 20.9 24.6 20.51209 NK151234 Trần Phan Bảo Khánh Nữ 14/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.6 6.5 5.75 29.1 23.351210 NK151235 Trần Quang Khánh Nam 29/01/2000 Hồ Chí Minh 6 7.1 6 4.7 28.5 23.81211 NK151236 Trần Quốc Khánh Nam 06/10/2000 Tp HCM 5 4.6 6.75 3 2.1 4.5 25.35 25.35 25.35 25.35 20.45 22.35 20.851212 NK151237 Trần Quốc Khánh Nam 13/09/2000 Hồ Chí Minh 4.25 4 1.5 1.91213 NK151238 Trịnh Kim Khánh Nữ 29/08/2000 Tp HCM 4 4 2 1.91214 NK151239 Trương Văn Khánh Nam 07/01/2000 Hồ Chí Minh 5.75 9.3 7.75 6.25 6.4 35.5 35.3 29.151215 NK151240 Võ Thụy Quốc Khánh Nữ 29/01/2000 Hồ Chí Minh 5.25 8.5 6.5 5.75 5.7 31.55 31.75 261216 NK151241 Vũ Quốc Khánh Nam 02/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 5.8 6.5 3.5 24.05 24.05 24.05 24.05 20.551217 NK151242 Lê Bá Đông Khê Nam 19/04/2000 Hồ Chí Minh 3.75 5.5 5.5 7.5 29.75 22.25
27/76
Văn KC
Anh KC
Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán Tin-
TinTin-Toán Lý Lý-
Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn Không
chuyênPháiTênHọ - tên lótSBDSTT
Điểm thiNơi sinhNTNS
Điểm xét tuyển vào lớp
1218 NK151243 Nguyễn Các Ngọc Khê Nữ 30/10/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.9 4 4 4.9 26.35 24.65 21.51219 NK151244 Dương Gia Khiêm Nam 21/05/2000 Quảng Nam 3.5 3 3.5 3 16 16 16 16 131220 NK151245 Nguyễn Đỗ Khiêm Nam 27/02/2000 Hồ Chí Minh 4.5 5.4 5.75 1.6 18.85 17.251221 NK151246 Nguyễn Quang Khiêm Nam 02/02/2000 Quảng Ngãi 5.75 4.9 9.5 3 6 32.15 32.15 32.15 32.15 26.15 26.151222 NK151247 Phạm Doãn Gia Khiêm Nam 11/10/2000 Hồ Chí Minh 4 6 5 3.75 22.5 18.751223 NK151248 Phạm Gia Khiêm Nam 24/07/2000 Hồ Chí Minh 4.25 6.9 0.75 3.11224 NK151249 Cao Trọng Khiết Nam 14/06/2000 Hồ Chí Minh 3.75 3.4 7.5 2.5 19.65 17.151225 NK151250 Đàm Quang Ngọc Khiết Nam 13/02/2000 Hồ Chí Minh 5 7.6 9 4 3.25 28.1 29.5 25.551226 NK151251 Chu Nguyên Anh Khoa Nam 11/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 8 3 5.2 25.8 20.651227 NK151252 Đào Đăng Khoa Nam 24/10/2000 Hồ Chí Minh 4 5.5 3 2.6 17.7 15.11228 NK151253 Đoàn Xuân Khoa Nam 03/12/2000 Hồ Chí Minh 4.75 8.1 5.75 4.5 2 22.6 22.6 22.6 22.6 27.5 23.051229 NK151254 Đỗ Nguyễn Đăng Khoa Nam 16/12/2000 Tp HCM 4.75 7.3 1.5 3.31230 NK151255 Hà Thúc Đăng Khoa Nam 05/02/2000 Hồ Chí Minh 4 6.8 3.5 0 14.3 14.31231 NK151256 Hà Trần Minh Khoa Nam 10/12/2000 Đồng Nai 5.75 4.5 5 2.2 1.5 18.25 19.55 17.41232 NK151257 Hoàng Anh Khoa Nam 01/10/2000 Đồng Nai 4 3.5 4.5 2 15.9 13.951233 NK151258 Huỳnh Bách Khoa Nam 23/03/2000 Bình Thuận 3.5 3.8 7.5 8.25 31.3 31.3 23.051234 NK151259 Huỳnh Khương Tân Khoa Nam 28/01/2000 Hồ Chí Minh 5 6.4 7.5 5.25 29.4 29.4 29.4 29.4 24.151235 NK151260 Huỳnh Lê Quý Khoa Nữ 06/02/2000 Hồ Chí Minh 5.5 7.5 4.5 3.5 4.2 25.8 24.5 21.651236 NK151261 Khả Tuấn Khoa Nam 25/10/2000 Hồ Chí Minh 5.75 5.9 8.25 8.75 6 37.4 31.9 28.651237 NK151262 La Đăng Khoa Nam 18/02/2000 Đồng Nai 4.25 3.5 6 6 25.75 19.751238 NK151263 Lâm Anh Khoa Nam 16/11/2000 Tp HCM 3 3.3 0.25 1.5 0.251239 NK151264 Lâm Minh Khoa Nam 22/12/2000 Hồ Chí Minh 5.5 6.3 5.5 3.5 3.4 2.25 21.8 21.8 21.8 21.8 24.1 24.3 20.81240 NK151265 Lê Anh Khoa Nam 29/10/2000 BR-VT 4 6.6 6.5 6.25 29.6 23.351241 NK151266 Lê Anh Khoa Nam 21/09/2000 Hồ Chí Minh 5 9 1.5 6.41242 NK151267 Lê Đăng Khoa Nam 28/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7 4 2.25 4.5 20.25 24.75 20.25 20.251243 NK151268 Lê Thiện Khoa Nam 16/05/2000 Hồ Chí Minh 6.25 5.5 6.75 7.25 33 33 25.751244 NK151269 Lê Vinh Anh Khoa Nam 30/03/2000 Hồ Chí Minh 5 4.1 1.75 2.31245 NK151270 Lưu Đăng Khoa Nam 29/10/2000 Hồ Chí Minh 4.25 7 6 3.9 6.75 30.75 25.05 241246 NK151271 Lý Đăng Khoa Nam 22/02/2000 Hồ Chí Minh 4.25 5.9 6.25 4 24.4 20.41247 NK151272 Mạc Dương Bách Khoa Nam 24/05/2000 Hồ Chí Minh 5 5.6 2.25 2.8 18.45 15.651248 NK151273 Mai Lữ Đăng Khoa Nam 02/02/2000 Tp HCM 5.25 8.4 8.75 6.25 34.9 34.9 34.9 34.9 28.651249 NK151274 Nguyễn Anh Khoa Nam 11/09/2000 Hồ Chí Minh 4.75 6.8 2.25 3.75 21.3 17.551250 NK151275 Nguyễn Anh Khoa Nam 08/07/2000 Hồ Chí Minh 3.75 6.9 6 4.25 25.15 25.15 25.15 25.15 20.91251 NK151276 Nguyễn Anh Khoa Nam 23/03/2000 Tp HCM 5 3.6 2.75 2 15.35 15.35 15.35 15.35 13.351252 NK151277 Nguyễn Đăng Khoa Nam 31/01/2000 Hồ Chí Minh 3.5 7.6 4.5 3.9 23.4 19.51253 NK151278 Nguyễn Đăng Khoa Nam 20/04/2000 Hồ Chí Minh 4 4.8 2 2.71254 NK151279 Nguyễn Đăng Khoa Nam 19/01/2000 Đăk Lăk 4.75 6.9 7.5 2.5 24.15 24.15 24.15 24.15 21.651255 NK151280 Nguyễn Đăng Khoa Nam 28/06/2000 Bình Định 5 8.5 3 5.6 27.7 22.11256 NK151281 Nguyễn Đình Hoàng Khoa Nam 24/11/2000 TP. Pleiku 4 4.8 1.75 2.71257 NK151282 Nguyễn Hoàng Khoa Nam 02/04/2000 Hồ Chí Minh 4.75 7.3 7.25 5 4.3 7 33.3 27.9 29.3 26.31258 NK151283 Nguyễn Hứa Quang Khoa Nam 23/06/2000 Tp HCM 4.5 4.8 3 3.5 19.3 15.81259 NK151284 Nguyễn Minh Khoa Nam 14/06/2000 Hồ Chí Minh 4.5 7 8.25 4.4 4.25 28.25 28.25 28.25 28.25 28.45 24.11260 NK151285 Nguyễn Tiến Khoa Nam 26/08/2000 Hồ Chí Minh 5.25 4.9 8.75 4.5 27.9 27.9 27.9 23.41261 NK151286 Nguyễn Trần Minh Khoa Nam 21/03/2000 Hồ Chí Minh 5.5 8 4.75 5.1 2 22.25 22.25 28.45 23.351262 NK151287 Nguyễn Trường Đăng Khoa Nam 26/03/2000 Đồng Nai 5.5 8.4 7 5.5 4.5 2 24.9 31.9 29.8 26.41263 NK151288 Nguyễn Văn Khoa Nam 17/01/2000 Hồ Chí Minh 5.5 5.5 6 3.75 24.5 24.5 20.751264 NK151289 Nguyễn Văn Khoa Nam 13/02/2000 Tây Ninh 3.5 3.4 3 3.5 2.25 14.4 16.9 13.4