Page 1
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 1/13
S R W L
1 Nguyễn Ngọc Trường An 01/09/1994 Bình Thuận 5.00 4.00 1.00 5.00 15.00 3.75 4.0 Không đậu
2 Lê Thị Mỹ An 30/08/1992 Bình Dương 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
3 Lê Thị Châu Anh 02/04/1994 Quảng Trị 5.00 3.50 2.70 4.50 15.70 3.93 4.0 Không đậu
4 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 27/01/1994 Cà Mau 7.00 3.50 1.25 6.00 17.75 4.44 4.5 Không đậu5 Trần Thị Bích 18/02/1994 Bình Định 5.00 2.80 5.30 7.50 20.60 5.15 5.0 Không đậu
6 Phạm Ngọc Bin 02/06/1992 Quảng Ngãi 5.00 3.50 3.20 6.50 18.20 4.55 4.5 Không đậu
7 Nguyễn Thanh Bình 11/07/1993 Đồng Nai 7.00 5.50 3.50 7.50 23.50 5.88 6.0 Trung bình
8 Trần Bình 02/02/1990 Thừa Thiên Huế 5.00 3.30 5.00 5.50 18.80 4.70 4.5 Không đậu
9 Nguyễn Thị Mỹ Cẩm 17/04/1994 Long An 7.00 5.00 4.20 5.50 21.70 5.43 5.5 Trung bình
10 Hoàng Ngọc Châm 03/09/1994 Nam Định 5.00 3.00 2.60 3.50 14.10 3.53 3.5 Không đậu
11 Phạm Quốc Chánh 17/05/1989 Bình Thuận 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
12 Phan Ngọc Minh Châu 08/12/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 3.25 5.00 4.00 19.25 4.81 5.0 Trung bình
13 Phạm Thị Lan Chi 01/06/1995 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 3.50 2.00 6.00 18.50 4.63 4.5 Không đậu
14 Nguyễn Thị Kim Chi 14/12/1995 Bến Tre 4.00 2.50 1.00 1.50 9.00 2.25 2.5 Không đậu
15 Nguyễn Thị Mỹ Chi 18/05/1993 Bình Thuận 8.00 6.50 5.50 6.00 26.00 6.50 6.5 Trung bình
DANH SÁCH GHI ĐIỂM KIỂM TRACHỨNG CHỈ QUỐC GIA TRÌNH ĐỘ B MÔN TIẾNG ANH
Kỳ kiểm tra ngày: 20/9/2015
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Phần kiểm tra: Speaking - Reading -Writing - Listening
Stt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinhĐT Qđổi
HS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
Page 2
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 2/13
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
ĐT QđổiHS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
16 Đặng Minh Chiến 07/03/1993 Đồng Nai 5.00 2.75 2.70 3.00 13.45 3.36 3.5 Không đậu
17 Võ Hoàng Đại 17/10/1987 Hậu Giang 5.00 4.50 2.00 2.50 14.00 3.50 3.5 Không đậu
18 Nguyễn Công Đại 16/04/1986 Nghệ An 8.00 5.75 7.50 5.50 26.75 6.69 6.5 Trung bình
19 Huỳnh Thanh Danh 10/06/1990 Bình Thuận 7.00 4.50 6.60 6.25 24.35 6.09 6.0 Trung bình
20 Phạm Thị Quỳnh Dao 21/03/1992 Kiên Giang 5.00 3.30 5.30 3.00 16.60 4.15 4.0 Không đậu
21 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 22/08/1994 Long An 8.00 3.75 6.50 8.50 26.75 6.69 6.5 Trung bình
22 Phùng Thị Mỹ Diễm 04/05/1993 Quảng Ngãi 7.00 4.75 1.30 5.00 18.05 4.51 4.5 Không đậu
23 Lê Thành Đông 09/12/1993 Trà Vinh 5.00 5.30 6.00 5.30 21.60 5.40 5.5 Trung bình
24 Nguyễn Hữu Đông 17/05/1994 Quảng Trị 6.00 3.50 5.30 6.50 21.30 5.33 5.5 Trung bình
25 Phan Văn Đồng 01/10/1994 Long An 5.00 2.25 1.20 1.50 9.95 2.49 2.5 Không đậu
26 Lê Huỳnh Đức 10/09/1994 Long An 5.00 7.25 9.00 7.00 28.25 7.06 7.0 Trung bình
27 Mai Thị Thùy Dung 27/12/1994 Nghệ An 5.00 10.00 9.50 10.00 34.50 8.63 8.5 Trung bình
28 Vũ Thị Dung 10/08/1994 Thanh Hóa 5.00 6.30 5.50 9.50 26.30 6.58 6.5 Trung bình
29 Nguyễn Thị Phương Dung 13/08/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 4.00 2.60 3.50 16.10 4.03 4.0 Không đậu
30 Trần Thị Ngọc Dung 01/09/1993 Tây Ninh 5.50 2.75 3.00 3.50 14.75 3.69 3.5 Không đậu
31 Trương Quốc Dũng 23/09/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 7.25 4.70 8.50 27.45 6.86 7.0 Trung bình
32 Võ Dũng 14/04/1995 Bà Rịa -Vũng Tàu 8.00 6.75 6.00 6.50 27.25 6.81 7.0 Khá
33 Võ Thanh Dương 09/05/1992 Quảng Ngãi 7.50 5.25 6.00 6.50 25.25 6.31 6.5 Trung bình
34 Hồ Hạnh Hải Đường 30/08/1994 Bình Định 5.00 8.50 6.00 7.00 26.50 6.63 6.5 Trung bình
35 Lê Quang Duy 11/11/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 4.50 5.00 9.00 24.50 6.13 6.0 Trung bình
Page 3
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 3/13
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
ĐT QđổiHS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
36 Võ Trần Duy 11/08/1994 Quảng Ngãi 5.00 5.25 3.70 7.00 20.95 5.24 5.0 Trung bình
37 Đỗ Thị Duyên 25/12/1995 Đắk Lắk 6.00 4.25 5.50 6.50 22.25 5.56 5.5 Trung bình
38 Nguyễn Thị Phương Duyên 23/09/1995 Tiền Giang 7.00 1.50 1.50 9.00 19.00 4.75 5.0 Không đậu
39 Nguyễn Thị Trà Giang 17/07/1993 Đồng Nai 4.00 2.00 1.25 2.00 9.25 2.31 2.5 Không đậu
40 Nguyễn Thị Giảng 10/11/1994 Hà Tĩnh 6.00 1.75 2.00 4.00 13.75 3.44 3.5 Không đậu
41 Phan Thanh Giảng 15/02/1994 Bình Định 5.00 9.75 6.00 8.50 29.25 7.31 7.5 Trung bình
42 Lê Ngọc Hà 08/02/2000 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 7.25 7.50 8.00 29.75 7.44 7.5 Khá
43 Diếp Thị Ngọc Hân 23/09/1994 Bến Tre 6.00 5.50 6.50 6.50 24.50 6.13 6.0 Trung bình
44 Nguyễn Thị Hằng 22/10/1994 Thanh Hóa 5.00 4.00 6.00 8.50 23.50 5.88 6.0 Trung bình
45 Bùi Thị Thanh Hằng 20/11/1995 Quảng Ngãi 6.00 8.25 4.50 9.00 27.75 6.94 7.0 Trung bình
46 Nguyễn Thị Hằng 08/09/1994 Bình Định 6.00 3.50 1.00 7.00 17.50 4.38 4.5 Không đậu
47 Võ Thị Thúy Hằng 12/12/1991 Quảng Nam 6.00 2.25 1.80 7.00 17.05 4.26 4.5 Không đậu
48 Lê Thị Mỹ Hạnh 09/09/1994 An Giang 5.00 1.50 5.00 6.50 18.00 4.50 4.5 Không đậu
49 Nguyễn Phạm Bích Hạnh 13/07/1995 Lâm Đồng 6.00 4.25 3.00 7.00 20.25 5.06 5.0 Trung bình
50 Tô Thị Hạnh 11/01/1994 Lâm Đồng 5.00 3.75 3.70 1.50 13.95 3.49 3.5 Không đậu
51 Trần Thị Ngọc Hạnh 15/05/1994 Long An 5.00 3.50 1.25 2.00 11.75 2.94 3.0 Không đậu
52 Nguyễn Thị Thái Hậu 13/02/1994 Đắk Lắk 5.00 2.80 6.00 6.50 20.30 5.08 5.0 Không đậu
53 Nguyễn Hữu Hậu 19/07/1992 Long An 5.00 3.50 0.60 3.00 12.10 3.03 3.0 Không đậu
54 Lê Đức Hậu 01/12/1993 Bình Định 6.00 10.00 7.00 7.00 30.00 7.50 7.5 Khá
55 Nguyễn Trần Ngọc Hiên 08/09/1993 Bình Thuận 4.00 3.25 2.25 5.00 14.50 3.63 3.5 Không đậu
Page 4
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 4/13
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
ĐT QđổiHS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
56 Nguyễn Thu Hiền 16/10/1982 Bến Tre 6.00 3.00 5.50 7.00 21.50 5.38 5.5 Trung bình
57 Phan Thị Hiền 21/11/1990 Đồng Nai 4.50 6.50 5.00 3.00 19.00 4.75 5.0 Trung bình
58 Dương Thị Kim Hiền 25/02/1993 Đồng Nai 6.50 3.25 3.80 5.50 19.05 4.76 5.0 Trung bình
59 Đinh Thị Thu Hiền 10/02/1994 Bình Phước 5.00 2.75 2.50 6.00 16.25 4.06 4.0 Không đậu
60 Lê Thị Hiền 03/04/1993 Bình Thuận 4.00 4.00 0.80 2.50 11.30 2.83 3.0 Không đậu
61 Lê Thị Ngọc Hiền 28/11/1994 Bình Thuận 3.00 2.75 1.65 6.00 13.40 3.35 3.5 Không đậu
62 Phạm Thế Hiển 26/10/1993 Đồng Nai 4.50 4.00 2.80 2.50 13.80 3.45 3.5 Không đậu
63 Trần Hòa Hiệp 05/11/1965 Tp.Hồ Chí Minh 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
64 Bùi Thái Hoàng Hiệp 01/11/1992 Tiền Giang 5.00 2.00 2.00 3.50 12.50 3.13 3.0 Không đậu
65 Lê Thị Hiếu 01/06/1995 Quảng Nam 5.00 4.75 5.20 5.00 19.95 4.99 5.0 Trung bình
66 Phạm Trung Hiếu 20/03/1984 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 6.50 7.50 6.00 27.00 6.75 7.0 Khá
67 Nguyễn Quang Hiếu 23/04/1994 Cần Thơ 4.00 2.25 6.50 7.50 20.25 5.06 5.0 Không đậu
68 Phan Huy Hoàng 27/10/1992 Bình Định 6.50 6.50 7.20 7.50 27.70 6.93 7.0 Khá
69 Hồ Thị Thu Hồng 28/12/1993 Nghệ An 6.00 5.80 3.20 5.00 20.00 5.00 5.0 Trung bình
70 Dương Ngọc Ánh Hồng 21/07/1994 Tp.Hồ Chí Minh 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
71 Nguyễn Thị Huệ 24/02/1993 Bình Thuận 6.00 2.50 3.50 8.00 20.00 5.00 5.0 Không đậu
72 Lương Mạnh Hùng 19/09/1990 Tp.Hồ Chí Minh 5.50 4.50 4.00 5.50 19.50 4.88 5.0 Trung bình
73 Trần Quốc Hùng 01/09/1994 Đồng Nai 4.00 3.75 2.80 5.00 15.55 3.89 4.0 Không đậu
74 Lê Quốc Hưng 19/10/1991 Bình Thuận 7.00 5.50 7.50 6.00 26.00 6.50 6.5 Trung bình
75 Lê Thị Thảo Hương 09/09/1994 Bà Rịa -Vũng Tàu 7.00 3.50 6.00 6.50 23.00 5.75 6.0 Trung bình
Page 5
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 5/13
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
ĐT QđổiHS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
76 Đỗ Thị Huyền 15/10/1994 Đồng Nai 5.00 9.50 2.00 8.50 25.00 6.25 6.5 Không đậu
77 Nguyễn Thị Huyền 12/06/1993 Bình Định 5.00 3.50 8.40 3.00 19.90 4.98 5.0 Trung bình
78 Huỳnh Văn Kha 03/02/1992 Bến Tre 5.50 2.75 1.00 4.00 13.25 3.31 3.5 Không đậu
79 Đặng Anh Khoa 01/04/1991 Sông Bé 6.00 5.00 3.50 5.50 20.00 5.00 5.0 Trung bình
80 Nguyễn Thanh Kỳ 18/09/1990 Bình Định 5.00 8.50 5.00 6.00 24.50 6.13 6.0 Trung bình
81 Võ Phương Lam 15/11/1994 Phú Yên 7.00 6.75 4.50 8.00 26.25 6.56 6.5 Trung bình
82 Nguyễn Thị Hoàng Lan 13/11/1988 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 2.50 1.00 4.50 12.00 3.00 3.0 Không đậu
83 Đoàn Thị Phương Lang 21/08/1991 Bình Định 5.00 3.75 3.50 7.50 19.75 4.94 5.0 Trung bình
84 Nguyễn Thành Lễ 06/12/1994 Vĩnh Phúc 2.00 2.00 1.00 3.00 8.00 2.00 2.0 Không đậu
85 Trần Thị Mỹ Lệ 20/11/1994 Quảng Ngãi 0.00 2.00 0.40 2.00 4.40 1.10 1.0 Không đậu
86 Huỳnh Thị Ngọc Lệ 01/01/1994 Quảng Nam 4.00 2.00 4.50 8.50 19.00 4.75 5.0 Không đậu
87 Lê Thị Kim Liên 19/09/1993 Long An 4.50 5.00 1.20 7.00 17.70 4.43 4.5 Không đậu
88 Hà Thị Kim Liên 10/04/1993 Quảng Ngãi 5.00 5.00 1.50 2.50 14.00 3.50 3.5 Không đậu
89 Hoàng Bích Liên 11/11/1994 Đồng Nai 5.00 4.30 1.40 4.00 14.70 3.68 3.5 Không đậu
90 Ngô Thị Thu Liễu 14/09/1993 Quảng Ngãi 6.00 6.00 7.00 8.50 27.50 6.88 7.0 Khá
91 Trần Hữu Linh 13/02/1994 Tiền Giang 5.00 5.30 3.40 5.80 19.50 4.88 5.0 Trung bình
92 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/011994 Long An 5.00 5.30 5.10 7.00 22.40 5.60 5.5 Trung bình
93 Nguyễn Thị Hồng Linh 02/02/1990 Thanh Hóa 5.00 3.30 5.00 6.50 19.80 4.95 5.0 Trung bình
94 Nguyễn Thảo Linh 25/05/1992 Đồng Tháp 6.00 6.75 5.40 7.00 25.15 6.29 6.5 Trung bình
95 Trần Thị Thúy Linh 13/01/1994 Tây Ninh 5.50 1.30 4.00 8.50 19.30 4.83 5.0 Không đậu
Page 6
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 6/13
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
ĐT QđổiHS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
96 Phan Vũ Phượng Linh 19/12/1994 Long An 6.00 3.00 4.50 6.00 19.50 4.88 5.0 Trung bình
97 Du Huệ Linh 30/08/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 3.30 1.50 7.00 16.80 4.20 4.0 Không đậu
98 Lý Thị Mỹ Linh 26/02/1994 Đồng Tháp 5.00 2.80 5.70 7.00 20.50 5.13 5.0 Không đậu
99 Nguyễn Thị Thùy Linh 08/09/1995 Bình Định 6.50 2.80 1.00 6.00 16.30 4.08 4.0 Không đậu
100 Nguyễn Thị Linh 02/11/1993 Sông Bé 6.00 1.50 3.00 7.50 18.00 4.50 4.5 Không đậu
101 Dương Hoàng Yến Loan 04/03/1994 Bình Định 5.50 2.00 5.00 6.00 18.50 4.63 4.5 Không đậu
102 Nguyễn Tiểu Long 21/09/1994 Bến Tre 5.00 10.00 4.50 6.00 25.50 6.38 6.5 Trung bình
103 Đỗ Lê Duy Long 12/12/1992 Bến Tre 6.00 1.00 2.00 3.50 12.50 3.13 3.0 Không đậu
104 Nguyễn Ánh Gia Long 02/02/1987 Đồng Nai 7.00 5.30 2.00 2.50 16.80 4.20 4.0 Không đậu
105 Nguyễn Văn Lực 21/03/1992 Vĩnh Phúc 6.00 2.30 3.20 7.50 19.00 4.75 5.0 Không đậu
106 Trần Văn Luyện 10/10/1994 Bình Định 5.00 7.50 5.80 7.50 25.80 6.45 6.5 Trung bình
107 Nguyễn Ngọc Ly 20/07/1993 Bình Thuận 4.50 3.00 1.00 1.50 10.00 2.50 2.5 Không đậu
108 Văn Lê Tường Ly 19/07/1995 Bình Định 6.00 4.30 3.00 3.00 16.30 4.08 4.0 Không đậu
109 Trần Thị Mai 20/10/1994 Lâm Đồng 6.00 3.00 1.00 2.00 12.00 3.00 3.0 Không đậu
110 Võ Thị Trúc Mai 06/04/1994 Long An 7.00 2.50 1.50 3.50 14.50 3.63 3.5 Không đậu
111 Phan Thị Tuyết Mai 26/04/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 4.00 2.00 7.00 19.00 4.75 5.0 Không đậu
112 Nguyễn Thị Ngọc Mi 02/04/1995 Lâm Đồng 5.00 2.00 5.00 8.00 20.00 5.00 5.0 Không đậu
113 Đỗ Công Minh 18/09/1993 Đồng Nai 4.50 2.80 3.40 5.50 16.20 4.05 4.0 Không đậu
114 Bùi Thị Mơ 29/07/1994 Thái Bình 4.50 1.30 2.00 4.00 11.80 2.95 3.0 Không đậu
115 Nguyễn Thị Diễm My 20/04/1994 Bình Định 7.00 2.30 2.20 4.00 15.50 3.88 4.0 Không đậu
Page 7
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 7/13
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
ĐT QđổiHS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
116 Nguyễn Thị Mỹ 18/08/1995 Bình Định 5.00 3.30 3.00 5.00 16.30 4.08 4.0 Không đậu
117 Ngô Thị Hoàng Mỹ 07/08/1994 Bình Thuận 6.00 4.00 3.50 2.50 16.00 4.00 4.0 Không đậu
118 Nguyễn Đoàn Việt Mỹ 03/03/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 4.00 8.00 1.50 20.50 5.13 5.0 Không đậu
119 Lê Quốc Nam 30/11/1993 Tp.Hồ Chí Minh 8.00 6.80 7.00 6.50 28.30 7.08 7.0 Khá
120 Nguyễn Thị Thu Nga 06/05/1993 Bà Rịa -Vũng Tàu 5.00 9.80 4.70 5.00 24.50 6.13 6.0 Trung bình
121 Thái Thị Quỳnh Nga 01/01/1993 Gia Lai 6.00 3.25 5.00 6.50 20.75 5.19 5.0 Trung bình
122 Quảng Thị Xuân Nga 12/01/1994 Quảng Ngãi 4.50 4.00 2.20 6.00 16.70 4.18 4.0 Không đậu
123 Bùi Thị Thanh Ngân 26/04/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 6.80 5.00 8.00 26.80 6.70 6.5 Trung bình
124 Huỳnh Thị Thùy Ngân 18/08/1994 Bến Tre 4.50 2.30 2.20 2.00 11.00 2.75 3.0 Không đậu
125 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/09/1993 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 2.00 1.50 1.50 9.00 2.25 2.5 Không đậu
126 Đặng Thị Mĩ Ngọc 14/10/1995 Quảng Ngãi 5.50 3.30 2.00 5.00 15.80 3.95 4.0 Không đậu
127 Võ Minh Nguyện 06/01/1994 Bến Tre 7.00 9.30 6.20 8.00 30.50 7.63 7.5 Khá
128 Bùi Văn Minh Nhật 26/04/1992 Tp.Hồ Chí Minh 8.00 2.50 2.00 2.50 15.00 3.75 4.0 Không đậu
129 Đoàn Thị Thu Nhi 08/02/1993 Quảng Ngãi 6.00 2.30 1.60 1.50 11.40 2.85 3.0 Không đậu
130 Võ Thị Yến Nhi 04/11/1994 Long An 5.00 5.00 3.00 6.50 19.50 4.88 5.0 Trung bình
131 Diệp Ái Như 11/06/1993 Cà Mau 3.00 3.30 1.40 6.50 14.20 3.55 3.5 Không đậu
132 Lê Ngọc Thảo Như 07/07/1993 Lâm Đồng 4.00 4.80 4.00 7.50 20.30 5.08 5.0 Trung bình
133 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 1989 Ninh Thuận 6.50 4.80 3.00 8.50 22.80 5.70 5.5 Trung bình
134 Võ Thị Hồng Nhung 15/06/1992 Long An 7.00 3.00 3.50 5.50 19.00 4.75 5.0 Trung bình
135 Huỳnh Thị Nhung 22/10/1993 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 3.80 3.60 8.50 20.90 5.23 5.0 Trung bình
Page 8
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 8/13
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
ĐT QđổiHS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
136 Phan Thị Hồng Nhung 10/12/1995 Bình Định 5.00 3.50 1.60 5.00 15.10 3.78 4.0 Không đậu
137 Hồ Thị Yến Ni 05/12/1994 Gia Lai 6.00 2.50 1.00 5.50 15.00 3.75 4.0 Không đậu
138 Võ Thị Tuyết Nương 14/11/1993 Tiền Giang 6.50 3.00 1.50 1.00 12.00 3.00 3.0 Không đậu
139 Nguyễn Thị Kiều Oanh 15/01/1992 Bình Thuận 8.00 2.80 3.00 2.00 15.80 3.95 4.0 Không đậu
140 Nguyễn Công Phi 24/09/1993 Thừa Thiên Huế 6.00 4.50 1.40 3.00 14.90 3.73 3.5 Không đậu
141 Đỗ Văn Phúc 21/05/1994 Kiên Giang 5.50 3.00 3.00 2.00 13.50 3.38 3.5 Không đậu
142 Phan Đình Phùng 30/03/1991 Tiền Giang 4.00 2.30 1.50 1.00 8.80 2.20 2.0 Không đậu
143 Trần Huy Phương 05/12/1991 Long An 7.00 9.80 7.50 6.00 30.30 7.58 7.5 Khá
144 Lý Lam Phương 20/10/1993 Bến Tre 5.00 3.80 0.60 2.00 11.40 2.85 3.0 Không đậu
145 Lê Thị Phương 16/02/1994 Bình Thuận 5.50 4.50 1.80 3.00 14.80 3.70 3.5 Không đậu
146 Lê Thanh Phương 22/01/1992 Tiền Giang 4.50 2.80 4.00 7.00 18.30 4.58 4.5 Không đậu
147 Vũ Thanh Phương 15/02/1994 Đồng Nai 4.50 2.80 1.00 2.00 10.30 2.58 2.5 Không đậu
148 Trần Thị Kim Phượng 29/03/1992 Bình Định 6.50 1.50 3.60 8.00 19.60 4.90 5.0 Không đậu
149 Huỳnh Thị Kim Phượng 16/02/1991 Đồng Nai 5.00 3.30 5.50 6.00 19.80 4.95 5.0 Trung bình
150 Lê Thị Thúy Phượng 11/08/1994 Tây Ninh 6.00 1.30 3.00 1.50 11.80 2.95 3.0 Không đậu
151 Trần Trường Quân 05/11/1991 Bến Tre 5.00 1.50 2.00 3.00 11.50 2.88 3.0 Không đậu
152 Liêu Minh Sang 22/07/1994 Bạc Liêu 6.00 2.00 2.00 5.00 15.00 3.75 4.0 Không đậu
153 Lê Duy Sinh 04/07/1994 Bắc Giang 3.00 4.50 1.00 1.50 10.00 2.50 2.5 Không đậu
154 Trần Ngọc Sơn 06/08/1994 Long An 5.00 2.00 1.00 2.00 10.00 2.50 2.5 Không đậu
155 Nguyễn Lâm Sung 14/10/1993 Đồng Tháp 5.00 2.50 4.20 9.00 20.70 5.18 5.0 Không đậu
Page 9
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 9/13
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
ĐT QđổiHS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
156 Huỳnh Thị Thu Sương 09/12/1991 Bình Dương 6.00 3.80 1.20 1.50 12.50 3.13 3.0 Không đậu
157 Trịnh Đức Tâm 07/05/1993 Lâm Đồng 5.00 3.00 3.80 5.50 17.30 4.33 4.5 Không đậu
158 Nguyễn Thị Tâm 02/06/1994 Bình Định 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
159 Thân Kim Tạo 06/02/1989 Đắk Lắk 7.50 1.60 5.30 0.00 14.40 3.60 3.5 Không đậu
160 Tô Công Thái 13/05/1994 Ninh Thuận 5.00 2.80 6.00 7.50 21.30 5.33 5.5 Không đậu
161 Huỳnh Thị Thắm 01/05/1994 Quảng Nam 7.00 4.30 6.00 5.00 22.30 5.58 5.5 Trung bình
162 Đỗ Thị Hồng Thắm 10/09/1993 Bình Thuận 6.00 3.75 3.70 6.50 19.95 4.99 5.0 Trung bình
163 Lâm Đạo Thắng 06/10/1994 Khánh Hòa 6.00 1.75 2.50 5.50 15.75 3.94 4.0 Không đậu
164 Đoàn Ngọc Đan Thanh 28/04/1993 Trà Vinh 7.00 1.75 2.50 8.50 19.75 4.94 5.0 Không đậu
165 Mai Thị Yến Thành 18/03/1991 Bình Thuận 5.00 10.00 6.00 9.00 30.00 7.50 7.5 Trung bình
166 Trần Thị Thảnh 03/08/1994 Quảng Ngãi 5.00 5.50 4.40 9.00 23.90 5.98 6.0 Trung bình
167 Lương Thị Bích Thảo 26/07/1993 Bình Định 5.00 7.30 7.50 6.00 25.80 6.45 6.5 Trung bình
168 Trần Hồng Thảo 06/01/1994 Bình Dương 5.00 5.50 4.00 8.00 22.50 5.63 5.5 Trung bình
169 Lê Nguyễn Thu Thảo 18/11/1995 Tiền Giang 7.00 2.75 2.60 7.00 19.35 4.84 5.0 Không đậu
170 Trần Thị Loan Thảo 10/12/1994 Tiền Giang 6.50 4.25 5.00 6.00 21.75 5.44 5.5 Trung bình
171 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/07/1993 Bến Tre 7.00 5.00 5.50 3.50 21.00 5.25 5.5 Trung bình
172 Nguyễn Thu Thảo 06/07/1992 Bến Tre 7.00 2.50 7.75 3.50 20.75 5.19 5.0 Không đậu
173 Nguyễn Thị Thanh Thảo 24/06/1994 Long An 6.00 5.00 2.50 8.00 21.50 5.38 5.5 Không đậu
174 Huỳnh Thanh Thảo 13/04/1993 Đồng Tháp 5.00 2.25 2.45 7.00 16.70 4.18 4.0 Không đậu
175 Lê Minh Thọ 24/04/1992 Quảng Ngãi 6.00 2.25 5.30 9.00 22.55 5.64 5.5 Không đậu
Page 10
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 10/13
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
ĐT QđổiHS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
176 Lê Thị Thoa 06/03/1993 Quảng Ngãi 5.00 10.00 8.00 6.50 29.50 7.38 7.5 Trung bình
177 Đinh Thị Anh Thư 15/10/1994 Long An 6.00 3.25 2.00 6.00 17.25 4.31 4.5 Không đậu
178 Trần Thị Anh Thư 06/06/1990 Tiền Giang 6.00 2.50 1.00 3.00 12.50 3.13 3.0 Không đậu
179 Nguyễn Như Thuấn 12/09/1970 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 0.25 0.00 0.00 6.25 1.56 1.5 Không đậu
180 Đào Minh Thuận 05/06/1994 Bình Thuận 5.50 1.50 5.00 7.75 19.75 4.94 5.0 Không đậu
181 Nguyễn Lê Thuận 01/09/1993 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 1.50 1.30 6.50 16.30 4.08 4.0 Không đậu
182 Nguyễn Thị Thuận 04/05/1993 Quảng Ngãi 6.00 4.00 2.20 7.50 19.70 4.93 5.0 Không đậu
183 Thi Trí Thức 10/07/1993 Bến Tre 6.00 7.25 6.60 6.50 26.35 6.59 6.5 Trung bình
184 Nguyễn Thị Thương 12/11/1994 Thái Bình 5.00 2.75 0.80 6.00 14.55 3.64 3.5 Không đậu
185 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 15/09/1990 Tây Ninh 5.00 4.80 3.00 5.00 17.80 4.45 4.5 Không đậu
186 Vũ Thị Thúy 10/01/1993 Nam Định 6.50 2.30 6.00 5.80 20.60 5.15 5.0 Không đậu
187 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 06/12/1994 Quảng Ngãi 5.00 2.50 4.00 9.00 20.50 5.13 5.0 Không đậu
188 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 28/02/1993 Đồng Nai 6.00 5.80 5.00 5.00 21.80 5.45 5.5 Trung bình
189 Trần Thị Bích Thủy 11/01/1993 Tây Ninh 6.00 1.50 5.00 6.50 19.00 4.75 5.0 Không đậu
190 Nguyễn Thị Bích Thuyền 10/11/1993 Phú Yên 7.00 5.50 5.00 7.50 25.00 6.25 6.5 Trung bình
191 Nguyễn Thị Anh Thy 13/11/1994 Long An 7.00 4.25 1.70 4.50 17.45 4.36 4.5 Không đậu
192 Trần Mỹ Tiên 17/10/1993 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 2.50 7.30 7.00 23.80 5.95 6.0 Không đậu
193 Đặng Ngọc Tiến 20/08/1994 Đắk Lắk 5.00 1.75 4.60 7.00 18.35 4.59 4.5 Không đậu
194 Ngô Thị Tiền 08/07/1994 Quảng Ngãi 5.00 3.00 2.50 7.50 18.00 4.50 4.5 Không đậu
195 Nguyễn Hoàng Tín 27/12/1995 Khánh Hòa 7.00 3.00 4.50 8.50 23.00 5.75 6.0 Trung bình
Page 11
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 11/13
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
ĐT QđổiHS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
196 Lại Thị Bé Tính 22/09/1994 Phú Yên 6.00 3.50 2.70 7.00 19.20 4.80 5.0 Không đậu
197 Trần Đình Tịnh 21/03/1993 Đắk Lắk 7.50 3.80 3.00 7.00 21.30 5.33 5.5 Trung bình
198 Nguyễn Thị Kim Trà 12/11/1994 Quảng Ngãi 5.50 2.75 3.00 8.00 19.25 4.81 5.0 Không đậu
199 Trần Thị Tuyết Trâm 06/04/1994 Bình Định 7.00 1.00 3.60 8.00 19.60 4.90 5.0 Không đậu
200 Đặng Vũ Bảo Trân 02/05/1994 Ninh Thuận 5.00 7.50 3.00 9.50 25.00 6.25 6.5 Trung bình
201 Nguyễn Bảo Trân 18/09/1993 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 1.75 2.00 3.00 11.75 2.94 3.0 Không đậu
202 Nguyễn Thị Thu Trang 21/07/1993 Bà Rịa -Vũng Tàu 7.00 10.00 6.00 9.50 32.50 8.13 8.0 Khá
203 Phạm Thanh Trang 28/05/1993 Gia Lai 7.50 7.80 6.00 10.00 31.30 7.83 8.0 Khá
204 Lê Thị Trang 28/01/1994 Đắk Lắk 5.00 5.50 2.60 5.00 18.10 4.53 4.5 Không đậu
205 Đào Huyền Trang 11/11/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 2.25 3.20 6.50 17.95 4.49 4.5 Không đậu
206 Trần Thị Diễm Trang 04/02/1995 Quảng Ngãi 6.00 2.25 1.10 8.00 17.35 4.34 4.5 Không đậu
207 Phạm Thị Thanh Trang 17/11/1995 Bình Định 4.00 3.25 5.60 7.50 20.35 5.09 5.0 Trung bình
208 Nguyễn Thùy Trang 06/12/1994 Kon Tum 6.00 2.50 3.60 7.50 19.60 4.90 5.0 Không đậu
209 Nguyễn Ái Triều 12/12/1993 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 5.25 5.80 8.00 26.05 6.51 6.5 Trung bình
210 Trần Thị Thủy Triều 02/03/1993 Đắk Lắk 7.00 3.75 8.10 6.50 25.35 6.34 6.5 Trung bình
211 Lữ Ngọc Trinh 19/06/1994 Khánh Hòa 6.00 7.50 5.50 9.50 28.50 7.13 7.0 Trung bình
212 Đào Thị Tú Trinh 15/07/1994 Tây Ninh 7.50 5.00 5.00 8.00 25.50 6.38 6.5 Trung bình
213 Võ Thị Thùy Trinh 06/05/1991 Đồng Tháp 7.00 5.25 5.00 6.00 23.25 5.81 6.0 Trung bình
214 Trần Minh Trọng 10/06/1991 Bến Tre 6.00 3.25 2.70 7.00 18.95 4.74 4.5 Không đậu
215 Lê Kiều Nhã Trúc 14/10/1994 Tây Ninh 6.50 1.30 1.30 7.50 16.60 4.15 4.0 Không đậu
Page 12
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 12/13
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
ĐT QđổiHS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
216 Vũ Thủy Trúc 22/09/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 2.50 1.50 2.50 12.50 3.13 3.0 Không đậu
217 Trần Thị Thanh Trúc 20/06/1991 Long An 7.00 4.25 4.50 8.00 23.75 5.94 6.0 Trung bình
218 Nguyễn Bá Trung 08/02/1992 Quảng Ngãi 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
219 Nguyễn Nhật Trường 02/01/1992 Bình Định 6.00 4.75 3.80 1.50 16.05 4.01 4.0 Không đậu
220 Lê Thị Minh Tú 20/12/1993 Đắk Lắk 6.50 4.00 4.50 6.00 21.00 5.25 5.5 Trung bình
221 Nguyễn Cẩm Tú 09/02/1994 Bình Định 7.00 4.50 7.00 8.00 26.50 6.63 6.5 Trung bình
222 Nguyễn Cẩm Tú 10/10/1994 Quảng Bình 7.50 4.00 4.50 8.00 24.00 6.00 6.0 Trung bình
223 Nguyễn Ngọc Tuấn 03/10/1992 Quảng Ngãi 5.00 7.30 5.00 4.50 21.80 5.45 5.5 Trung bình
224 Võ Ngọc Tuấn 06/03/1994 Bình Thuận 7.00 4.25 8.00 8.00 27.25 6.81 7.0 Trung bình
225 Nguyễn Anh Tuấn 14/12/1989 Đồng Tháp 6.00 3.50 4.50 5.00 19.00 4.75 5.0 Trung bình
226 Đoàn Ngọc Tuấn 06/04/1992 Ninh Thuận 6.00 3.00 6.00 5.00 20.00 5.00 5.0 Trung bình
227 Nguyễn Hoàng Tùng 24/07/1993 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 4.00 5.60 6.50 20.10 5.03 5.0 Trung bình
228 Bùi Đại Kim Tùng 20/01/1993 Ninh Thuận 6.00 1.50 4.00 6.50 18.00 4.50 4.5 Không đậu
229 Nguyễn Thanh Tuyến 24/03/1993 Bình Định 6.00 1.50 3.50 8.00 19.00 4.75 5.0 Không đậu
230 Đặng Thị Thanh Tuyền 07/08/1994 Vĩnh Long 5.00 5.30 6.20 5.00 21.50 5.38 5.5 Trung bình
231 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12/10/1993 Bình Thuận 5.50 3.50 4.00 6.00 19.00 4.75 5.0 Trung bình
232 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 20/02/1994 Bà Rịa -Vũng Tàu 5.00 3.00 5.50 8.00 21.50 5.38 5.5 Trung bình
233 Nguyễn Thị Tuyết 14/01/1991 Đồng Nai 5.00 2.80 1.50 9.00 18.30 4.58 4.5 Không đậu
234 Lê Thị Mộng Vân 11/10/1994 Đắk Lắk 7.00 2.50 6.00 8.00 23.50 5.88 6.0 Không đậu
235 Văn Thị Thu Vân 10/10/1995 Bình Định 7.00 3.25 4.70 8.50 23.45 5.86 6.0 Trung bình
Page 13
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 13/13
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
ĐT QđổiHS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
236 Từ Thị Thúy Vân 05/09/1995 Bình Định 5.50 2.25 5.00 9.50 22.25 5.56 5.5 Không đậu
237 Nguyễn Thị Tuyết Vân 09/09/1992 Đồng Nai 5.00 1.50 4.50 6.50 17.50 4.38 4.5 Không đậu
238 Nguyễn Huỳnh Tường Vi 13/09/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 3.00 3.00 5.00 17.00 4.25 4.5 Không đậu
239 Nguyễn Thị Minh Việt 30/09/1994 Quảng Ngãi 5.50 8.30 0.80 7.30 21.90 5.48 5.5 Không đậu
240 Nguyễn Đức Vũ 14/05/1993 Bà Rịa -Vũng Tàu 7.00 2.75 5.00 7.50 22.25 5.56 5.5 Không đậu
241 Nguyễn Tấn Vương 29/03/1995 Hậu Giang 7.50 4.00 7.50 7.50 26.50 6.63 6.5 Trung bình
242 Vũ Thị Kim Yến 26/12/1990 Kiên Giang 7.00 3.00 6.70 8.50 25.20 6.30 6.5 Trung bình
243 Trịnh Thu Yến 07/11/1994 Long An 6.50 3.00 1.70 3.50 14.70 3.68 3.5 Không đậu
244 Bùi Thị Hoàng Yến 14/12/1991 Đồng Nai 6.00 4.50 4.20 6.50 21.20 5.30 5.5 Trung bình
CHỦ TỊCH HĐKT TM.TRƯỞNG BAN CHẤM THI
Đặng Vũ Ngoạn Phạm Ngọc Sơn
Tp.HCM, Ngày tháng năm 2015