Top Banner
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 573.2019 /QĐ-VPCNCL ngày 22 tháng 8 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/14 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Vật liệu và Kiểm tra không phá hủy – Trung tâm Thử nghiệm, Kiểm định và Tự động hóa Laboratory: Laboratory of Material and NDT (HI-TECH LOM) - Testing, Verification and Automation Center Cơ quan chủ quản: Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - VINACOMIN Organization: Vinacomin – Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering Lĩnh vực: Hóa, Cơ, Điện-Điện tử, Không phá hủy Field: Chemical, Mechanical, Electrical-Electronic, Non-Destructing Testing Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Xuân Trường Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thu Hiền Các phép thử được công nhận / All accredited tests 2. Nguyễn Xuân Trường 3. Trần Thị Mai Số hiệu/ Code: VILAS 182 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/10/2021 Địa chỉ/ Address: 565 Đường Nguyễn Trãi – Phường Thanh Xuân Nam – Quận Thanh Xuân – Hà Nội Địa điểm/Location: Số 3 Ngõ 76 Đường Trung Văn – Quận Nam Từ Liêm – Hà Nội Điện thoại/ Tel: (+84) 024.38542142 Fax: E-mail: [email protected] Website: tvci.com.vn
14

Kèm theo quyết định số - Văn phòng Công nhận Chất lượng

Mar 30, 2023

Download

Documents

Khang Minh
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: Kèm theo quyết định số - Văn phòng Công nhận Chất lượng

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 573.2019 /QĐ-VPCNCL ngày 22 tháng 8 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/14

Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Vật liệu và Kiểm tra không phá hủy – Trung tâm Thử nghiệm, Kiểm định và Tự động hóa

Laboratory: Laboratory of Material and NDT (HI-TECH LOM) - Testing, Verification and Automation Center

Cơ quan chủ quản: Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - VINACOMIN

Organization: Vinacomin – Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering

Lĩnh vực: Hóa, Cơ, Điện-Điện tử, Không phá hủy

Field: Chemical, Mechanical, Electrical-Electronic, Non-Destructing Testing

Người phụ trách/ Representative:

Nguyễn Xuân Trường

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Nguyễn Thu Hiền

Các phép thử được công nhận / All accredited tests 2. Nguyễn Xuân Trường

3. Trần Thị Mai

Số hiệu/ Code: VILAS 182

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/10/2021

Địa chỉ/ Address: 565 Đường Nguyễn Trãi – Phường Thanh Xuân Nam – Quận Thanh Xuân – Hà Nội

Địa điểm/Location: Số 3 Ngõ 76 Đường Trung Văn – Quận Nam Từ Liêm – Hà Nội

Điện thoại/ Tel: (+84) 024.38542142 Fax:

E-mail: [email protected] Website: tvci.com.vn

Page 2: Kèm theo quyết định số - Văn phòng Công nhận Chất lượng

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 182

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/14

Lĩnh vực thử nghiệm: Điện-Điện tử

Field of Testing: Electrical-Electronic

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phương pháp thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

1. Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ

áp: Áptomat Low-voltage

switchgear and controlgear:

Circuit-breakers

Thử đặc tính cắt theo thời gian Tripping- time test (0,1 ~ 1) kA

TCVN

6592-2:2009

2.

Thử khả năng cắt ngắn mạch tức thời Test the ability to short-circuit cutting instantly

(50 ~ 990) ms; (1 ~ 7200) s

3.

Cáp điện Electrical cables

Đo kích thước Measurement of dimentions

TCVN 6614-1-1:2008

TCVN

5935-1:2013

4. Thử nghiệm điện áp Voltage test 0,1kV/ (1~ 60kV)

TCVN 6610-2:2007

(IEC 60227-2:2003)

TCVN 5935-1:2013

5. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance

Điện trở/ Resistance: 10kΩ/ (100kΩ ~ 800GΩ)

Điện áp thử/ Voltage test:

250VDC/ 500VDC/ 1kVDC/ 2,5kVDC/

5kVDC

TCVN 6610-2:2007

(IEC 60227-2:2003)

TCVN 5936:1995

6. Điện trở một chiều ruột dẫn Electrical resistance of conductors

0,1μΩ/ (1μΩ ~ 20kΩ)

TCVN 6610-2:2007

7. Thử khả năng chống cháy Test for vertical flame propagation

TCVN

6613-1-2:2010

Page 3: Kèm theo quyết định số - Văn phòng Công nhận Chất lượng

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 182

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/14

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phương pháp thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test methods

8.

Tiếp địa và chống sét

Earthing and lightning protection

Đo điện trở tiếp địa (x) Measurement the earth electrode resistance

0,1 Ω/ (đến 2000Ω)

(up to 2000Ω)

TCVN 9358:2012 TCVN

7447-5-54:2005 TCVN 9206:2012

Ghi chú/ Note:

- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission. - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site testing.

Page 4: Kèm theo quyết định số - Văn phòng Công nhận Chất lượng

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 182

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/14

Lĩnh vực thử nghiệm : Hoá Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test method

1.

Vật liệu kim loại và hợp kim: Nền thép Carbon và thép hợp kim

thấp

Metallic materials and Alloys: Carbon

and Low-Alloy Steel

Phân tích thành phần hoá học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử trong chân không Analysis of chemical composition. Method of atomic emission vacuum spectrometry

C (0,02 ~ 1,1) % Si (0,02 ~ 1,54) %

Mn (0,03 ~ 2,00) % P (0,006 ~ 0,085) % S (0,001 ~ 0,055) % Cr (0,007 ~ 8,14) % Ni (0,006 ~ 5,0) % Mo (0,007 ~ 1,3) % Cu (0,006 ~ 0,5) % V (0,003 ~ 0,3) %

Al (0,006 ~ 0,093) % Ti (0,001 ~ 0,2) % Co (0,006 ~ 0,2) %

Nb (0,003 ~ 0,12) % Sn (0,005 ~ 0,061) %

Zr (0,01 ~ 0,05) % B (0,0004 ~ 0,007) %

ASTM E415-17

2.

Vật liệu kim loại và hợp kim: Nền thép Mangan cao

Metallic materials and Alloys: High Manganese Steel

C (0,3 ~ 1,4) % Si (0,25 ~ 1,5) % Mn (8 ~ 16,2) %

P (0,025 ~ 0,06) % Cr (0,25 ~ 2,0) % Ni (0,05 ~ 4,0) % Mo (0,03 ~ 2,0) % Al (0,02 ~ 0,15) %

ASTM E2209-13

3.

Vật liệu kim loại và hợp kim: Nền

thép không gỉ

Metallic materials and Alloys:

Stainless Steel

C (0,3 ~ 0,25) % Si (0,01 ~ 0,9) %

Mn (0,01 ~ 2,0) % P (0,003 ~ 0,15) % S (0,003 ~ 0,065) % Cr (17,0 ~ 23,0) % Ni (7,5 ~ 13,0) % Mo (0,01 ~ 3,0) % Cu (0,01 ~ 0,3) %

ASTM E1086-14

Page 5: Kèm theo quyết định số - Văn phòng Công nhận Chất lượng

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 182

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/14

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test method

4.

Vật liệu kim loại và hợp kim: Nền

gang

Metallic materials and Alloys: Cast

Iron

Phân tích thành phần hoá học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử trong chân không Analysis of chemical composition. Method of atomic emission vacuum spectrometry

C (1,9 ~ 3,8) % Si (0,15 ~ 2,5) %

Mn (0,03 ~ 1,8) % P (0,05 ~ 0,4) % S (0,01 ~ 0,08) % Cr (0,025 ~ 2,0) % Ni (0,02 ~ 2,0) % Mo (0,01 ~ 1,2) %

Cu (0,015 ~ 0,75) % V (0,08 ~ 0,22) %

Ti (0,003 ~ 0,12) %

ASTM E1999-11

5.

Vật liệu kim loại và hợp kim: Nền

đồng và đồng hợp kim

Metallic materials and Alloys: Copper and copper alloy

Fe (0,1 ~ 3,0) % C (0,001 ~ 0,05) % Si (0,004 ~ 1,0) %

Mn (0,002 ~ 2,0) % P (0,007 ~ 2,0) % S (0,001 ~ 8,0) % Ni (0,06 ~ 30,0) % Cr (0,001 ~ 1,0) %

Sn (0,0005 ~ 8,0) % Al (0,005 ~ 1,0) % Pb (0,01 ~ 12,0) % Sb (0,001 ~ 1,5) % Co (0,001 ~ 2,5) % Zn (0,005 ~ 38,0) %

BS EN 15079:2015

QT-HOA-01

Page 6: Kèm theo quyết định số - Văn phòng Công nhận Chất lượng

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 182

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/14

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test method

6.

Vật liệu kim loại và hợp kim: Nền nhôm và nhôm

hợp kim

Metallic materials and Alloys:

Aluminum and Aluminum Alloys

Phân tích thành phần hoá học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử trong chân không Analysis of chemical composition. Method of atomic emission vacuum spectrometry

Be (0,0004 ~ 0,24) % Bi (0,06 ~ 0,6) %

B (0,0006 ~ 0,009) % Ca (0,0006 ~ 0,01) % Cr (0,001 ~ 0,23) % Cu (0,001 ~ 5,5) %

Fe (0,2 ~ 0,5) % Ga (0,02 ~ 0,1) %

Li (0,0003 ~ 2,1) % Mg (0,03 ~ 5,4) % Mn (0,001 ~ 1,2) % Ni (0,005 ~ 2,6) % P (0,003 ~ 0,05) % Pb (0,04 ~ 0,6) % Si (0,07 ~ 16,0) % Sn (0,03 ~ 0,2) %

Ti (0,001 ~ 0,12) % V (0,002 ~ 0,022) %

Zn (0,02 ~ 5,7) % Zr (0,001 ~ 0,12) %

ASTM E1251-11

7. Kim loại Metals

Phân tích thành phần hoá học. Phương pháp huỳnh quang tia X Analysis of chemical composition. Method of X-ray fluorescence spectrometry

Nguyên tố/

Elements

Hợp kim

titan/ Ti-

based alloys

(%)

Thép hợp kim/ Fe-

based alloys

(%)

Hợp kim

đồng/ Cu-

based alloys

(%)

ASTM E1621-13

Mo 0,02 0,03 0,01 Nb 0,01 0,02 0,01 W 0,03 0,05 0,04 Cu 0,02 0,03 -- Ni 0,03 0,06 0,04 Co 0,03 0,18 0,02 Fe 0,04 -- 0,02 Mn 0,04 0,06 0,03 Cr 0,09 0,03 0,04 V 0,024 0,03 0,05 Ti -- 0,04 0,08

Page 7: Kèm theo quyết định số - Văn phòng Công nhận Chất lượng

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 182

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/14

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test method

8. Vật liệu kim loại

và hợp kim

Metallic materials and Alloys

Kiểm tra kim tương Metallographic examination

- Độ phóng đại/ Magnification: 50;

100; 200; 500; 1000 - Dải nhiệt độ/ Temp. range: 20 ~ 1500⁰C

ASTM E407-07(2015) TCVN 4508:1987 TCVN 5345:1991 TCVN 3902:1984

TCVN 5052-1:2009

9.

Xác định kích thước hạt trung bình Determination of average grain size

ASTM E 340-13 TCVN 5052-2:2009

ASTM E 1382- 97(2010)

10. Than đá

Hard coal

Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Determination of total moisture

TCVN 172:2011

(phương pháp B2)/ (B2 method)

11.

Nhiên liệu khoáng rắn

Solid mineral fuels

Xác định hàm lượng tro Determination of ash content TCVN 173:2011

12. Than đá và cốc

Hard coal and coke

Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter

TCVN 174:2011

13. Lớp mạ kim loại

Metallic platings

Đo khối lượng lớp mạ kẽm. Phương pháp hòa tan Measurement of Zinc coating. Dissolving method

ASTM A90/A90M-13

14. Thép

Steels

Xác định và kiểm tra chiều sâu lớp lớp thấm cacbon và biến cứng Determination and verification of the depth of carburized and hardened cases

TCVN 5747:2008 (ISO 2639:2002)

Page 8: Kèm theo quyết định số - Văn phòng Công nhận Chất lượng

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 182

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/14

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test method

15. Thép Steels

Xác định chiều sâu lớp thoát cacbon Determination of depth of decarburization

TCVN 4507:2008 (ISO 3887:2003)

Ghi chú/ Note:

- ASTM: American Society for Testing and Materials - ISO: The International Organization for Standardization - BS EN: British Standard, European Norm - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards - QT- HOA: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory - developed method. - “--”: Không xác định/ Not available

Page 9: Kèm theo quyết định số - Văn phòng Công nhận Chất lượng

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 182

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/14

Lĩnh vực thử nghiệm : Cơ Field of testing: Mechanical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử

Test method

1.

Vật liệu kim loại Metals Material

Thử kéo ở nhiệt độ thường Tensile test at room temperature

Tải trọng tối đa/ Maximum load: 1000kN

TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009)

ASTM E8/E8M-13a JIS Z 2241:2011

2. Thử uốn ở nhiệt độ thường Bending test at room temperature

- Tải trọng tối đa/ Maximum load: 1000 kN - Góc uốn/Bending angle:

(0⁰ ~ 180⁰)

TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) JIS Z 2248:2006

3.

Mối hàn kim loại Welding metals

Thử kéo ở nhiệt độ thường Tensile test at room temperature

Tải trọng tối đa/ Maximum load: 1000kN

TCVN 5403:1991 ASME IX:2015 AWS D1.1:2015

4. Thử uốn ở nhiệt độ thường Bending test at room temperature

- Tải trọng tối đa/ Maximum load: 1000kN

- Góc uốn/ Bending angle: (0⁰ ~ 180⁰)

ASME IX:2015 AWS D1.1:2015

5. Thép Steels

Thử va đập kiểu charpy Charpy impact test

Công va đập tối đa/ Maximum energy: 300J

TCVN 312-1:2007

6. Đai ốc Nuts

Thử tải Proof load test

Tải trọng tối đa/ Maximum load: 1500kN

ISO 898-2:2012

7.

Bulông, vít, vít cấy

Bolts, screws, studs

Thử kéo Tensile test

Tải trọng tối đa/ Maximum load: 1000kN

ISO 898-1:2013 TCVN 1916:1995

8. Mối hàn đinh

Stud welds Thử uốn Bend test

Tải trọng tối đa/ Maximum load: 1500kN

ASME IX:2015

Page 10: Kèm theo quyết định số - Văn phòng Công nhận Chất lượng

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 182

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/14

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử

Test method

9. Mối hàn góc Fillet Welded

joints

Thử bẻ gẫy Fracture test

Tải trọng tối đa/ Maximum load: 1500kN

ASME IX:2015

10. Ống kim loại

Metallic Pipes, Tubes

Thử nén bẹp Compression test

Tải trọng tối đa/ Maximum load: 1500 kN

TCVN 1830:2008

11.

Vật liệu kim loại và hợp kim

Metallic materials and

Alloys

Đo độ cứng Brinell Determination of Brinell hardness

- Tải trọng/ Load: (10 ~ 150) kg

- Dải độ cứng/ Range Hardness:

(100 ~ 600) HBS

TCVN 256-1: 2006

12.

Đo độ cứng Rockwell Determination of Rockwell hardness

- Tải trọng/ Load: (5 ~ 150) kg

- Dải độ cứng/ Range Hardness: (60 ~ 100) HRA; (60 ~ 130) HRB; (20 ~ 67)

HRC

TCVN 257-1: 2007

13. Xác định độ cứng Vicker Determination of Vicker hardness

- Tải trọng/ Load: (5 ~ 100) kg

- Dải độ cứng/ Range Hardness:

(50 ~ 3000) HV

TCVN 258-1: 2007

14. Xác định độ mài mòn Determination of wear

- Tốc độ/ Speed: (10 ~ 200) vòng/phút

- Tải lớn nhất/ Maximum load: 50 N

ASTM G 99-05(2010)

15. Đo hệ số ma sát Determination of coefficient of friction

- Tốc độ/ Speed: (10 ~ 200) vòng/phút

- Tải lớn nhất/ Maximum load: 50N

HD TB1-06

Page 11: Kèm theo quyết định số - Văn phòng Công nhận Chất lượng

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 182

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/14

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử

Test method

16. Lớp phủ hữu cơ Organic Coatings

Xác định độ kháng mòn Determination of abrasion resistance

- Số chu kỳ/ Number of cycles: 1 ~ 99999 - Tải trọng/ Load:

500gf; 1000 gf

ASTM D 4060-14

17. Ống kim loại Metallic pipes

Thử thủy lực Hydrostatic test

Tối đa/ Maximum: 50 Bar

TCVN 1832:2008

18.

Ống và phụ tùng nhựa

Thermoplastic pipes and

fittings

Thử thủy lực Hydrostatic test

Tối đa/ Maximum: 50 Bar

TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) ASTM D1599- 14e1

19. Lớp phủ Coatings

Đo độ bền bám dính Measurement adhesion strength

Nung, uốn, quấn, dũa, khắc vạch

Heating, bending, wrapping, files, incised

TCVN 4392:1986

20. Đo lực bám dính Measurement of adhesion force

Tối đa/ Maximum: 20MPa HD TB1-21/HTLM

21. Kim loại Metallic

Đo khối lượng riêng Measurement of density

TCVN 5049:1990

22.

Chất dẻo Plastic

Đo khối lượng riêng Measurement of density

TCVN 6039:2008

23. Lớp phủ Coatings

Đo độ cứng bút chì Pencil Hardness test

ASTM D3363:2005

(2011)

24.

Kim loại và mối hàn

Metals and welds

Đo độ cứng bằng phương pháp bật nảy (x) Leeb Hardness testing

ASTM A 956-12

Page 12: Kèm theo quyết định số - Văn phòng Công nhận Chất lượng

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 182

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/14

Ghi chú/ Note:

- ASTM: American Society for Testing and Materials - ASME: American Society of Mechanical Engineer - ISO: The International Organization for Standardization - BS EN: British Standard, European Norm - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards - HD TB1: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory - developed method. - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site testing.

Page 13: Kèm theo quyết định số - Văn phòng Công nhận Chất lượng

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 182

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/14

Lĩnh vực thử nghiệm : Không phá hủy Field of testing: Non– Destruction Teting (NDT)

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

1.

Vật liệu kim loại Metal materials

Đo chiều dày bằng phương pháp siêu âm (x) Measuring thickness by manual ultrasonic pulse-echo contact method

Dải đo: Đến 300mm Range: Upto 300mm

ASTM E797/E797M-15

2. Kiểm tra siêu âm (x) Ultrasonic testing

ASME Section V:2015

Article 5

3. Kiểm tra chụp ảnh bức xạ (x) Radioraphic testing

ASTM E94-17

ASME Section V:2015 Article 2

4. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (x) Liquid penetrant testing

ASTM E165-12

ASME Section V:2015 Article 6

5. Kiểm tra bằng bột từ (x) Magnetic particle testing

ASTM E709-15

ASME Section V:2015 Article 7

6.

Mối hàn kim loại Metal welds

Kiểm tra siêu âm (x) Ultrasonic testing

ASME Section V:2015

Article 4

7. Kiểm tra chụp ảnh bức xạ (x) Radioraphic testing

ASTM E94-17

ASME Section V:2015 Article 2

8. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (x) Liquid penetrant testing

ASTM E165-12

ASME Section V:2015 Article 6

9. Kiểm tra bằng bột từ (x) Magnetic particle testing

ASTM E709-15

ASME Section V:2015 Article 7

Page 14: Kèm theo quyết định số - Văn phòng Công nhận Chất lượng

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 182

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/14

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

10. Lớp mạ, lớp phủ, lớp sơn

Coatings

Đo chiều dầy (x) Thickness testing

Dải đo: Đến 3000 μm Range: Upto 3000 μm

ASTM E376-17

11. Thép tấm Plate steel

Kiểm tra siêu âm (x) Ultrasonic testing

ASTM A435/A435M-

12

12. Thép rèn

Forging steel Kiểm tra siêu âm (x) Ultrasonic testing

ASTM A388/A388M-

16

13.

Thép đúc, thép các bon, thép hợp

kim thấp, thép không gỉ

mactenxit Casting, carbon,

low-alloy and martensitic

stainless steel

Kiểm tra siêu âm (x) Ultrasonic testing

ASTM A609/A609M-

12

Ghi chú/ Note:

- ASTM: American Society for Testing and Materials - ASME: American Society of Mechanical Engineer - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site testing./.