PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 573.2019 /QĐ-VPCNCL ngày 22 tháng 8 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/14 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Vật liệu và Kiểm tra không phá hủy – Trung tâm Thử nghiệm, Kiểm định và Tự động hóa Laboratory: Laboratory of Material and NDT (HI-TECH LOM) - Testing, Verification and Automation Center Cơ quan chủ quản: Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - VINACOMIN Organization: Vinacomin – Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering Lĩnh vực: Hóa, Cơ, Điện-Điện tử, Không phá hủy Field: Chemical, Mechanical, Electrical-Electronic, Non-Destructing Testing Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Xuân Trường Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thu Hiền Các phép thử được công nhận / All accredited tests 2. Nguyễn Xuân Trường 3. Trần Thị Mai Số hiệu/ Code: VILAS 182 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/10/2021 Địa chỉ/ Address: 565 Đường Nguyễn Trãi – Phường Thanh Xuân Nam – Quận Thanh Xuân – Hà Nội Địa điểm/Location: Số 3 Ngõ 76 Đường Trung Văn – Quận Nam Từ Liêm – Hà Nội Điện thoại/ Tel: (+84) 024.38542142 Fax: E-mail: [email protected]Website: tvci.com.vn
14
Embed
Kèm theo quyết định số - Văn phòng Công nhận Chất lượng
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 573.2019 /QĐ-VPCNCL ngày 22 tháng 8 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/14
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Vật liệu và Kiểm tra không phá hủy – Trung tâm Thử nghiệm, Kiểm định và Tự động hóa
Laboratory: Laboratory of Material and NDT (HI-TECH LOM) - Testing, Verification and Automation Center
Cơ quan chủ quản: Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - VINACOMIN
Organization: Vinacomin – Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1. Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ
áp: Áptomat Low-voltage
switchgear and controlgear:
Circuit-breakers
Thử đặc tính cắt theo thời gian Tripping- time test (0,1 ~ 1) kA
TCVN
6592-2:2009
2.
Thử khả năng cắt ngắn mạch tức thời Test the ability to short-circuit cutting instantly
(50 ~ 990) ms; (1 ~ 7200) s
3.
Cáp điện Electrical cables
Đo kích thước Measurement of dimentions
TCVN 6614-1-1:2008
TCVN
5935-1:2013
4. Thử nghiệm điện áp Voltage test 0,1kV/ (1~ 60kV)
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
TCVN 5935-1:2013
5. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance
Điện trở/ Resistance: 10kΩ/ (100kΩ ~ 800GΩ)
Điện áp thử/ Voltage test:
250VDC/ 500VDC/ 1kVDC/ 2,5kVDC/
5kVDC
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
TCVN 5936:1995
6. Điện trở một chiều ruột dẫn Electrical resistance of conductors
0,1μΩ/ (1μΩ ~ 20kΩ)
TCVN 6610-2:2007
7. Thử khả năng chống cháy Test for vertical flame propagation
TCVN
6613-1-2:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Tiếp địa và chống sét
Earthing and lightning protection
Đo điện trở tiếp địa (x) Measurement the earth electrode resistance
0,1 Ω/ (đến 2000Ω)
(up to 2000Ω)
TCVN 9358:2012 TCVN
7447-5-54:2005 TCVN 9206:2012
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission. - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site testing.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/14
Lĩnh vực thử nghiệm : Hoá Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Vật liệu kim loại và hợp kim: Nền thép Carbon và thép hợp kim
thấp
Metallic materials and Alloys: Carbon
and Low-Alloy Steel
Phân tích thành phần hoá học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử trong chân không Analysis of chemical composition. Method of atomic emission vacuum spectrometry
C (0,02 ~ 1,1) % Si (0,02 ~ 1,54) %
Mn (0,03 ~ 2,00) % P (0,006 ~ 0,085) % S (0,001 ~ 0,055) % Cr (0,007 ~ 8,14) % Ni (0,006 ~ 5,0) % Mo (0,007 ~ 1,3) % Cu (0,006 ~ 0,5) % V (0,003 ~ 0,3) %
Al (0,006 ~ 0,093) % Ti (0,001 ~ 0,2) % Co (0,006 ~ 0,2) %
Nb (0,003 ~ 0,12) % Sn (0,005 ~ 0,061) %
Zr (0,01 ~ 0,05) % B (0,0004 ~ 0,007) %
ASTM E415-17
2.
Vật liệu kim loại và hợp kim: Nền thép Mangan cao
Metallic materials and Alloys: High Manganese Steel
C (0,3 ~ 1,4) % Si (0,25 ~ 1,5) % Mn (8 ~ 16,2) %
P (0,025 ~ 0,06) % Cr (0,25 ~ 2,0) % Ni (0,05 ~ 4,0) % Mo (0,03 ~ 2,0) % Al (0,02 ~ 0,15) %
ASTM E2209-13
3.
Vật liệu kim loại và hợp kim: Nền
thép không gỉ
Metallic materials and Alloys:
Stainless Steel
C (0,3 ~ 0,25) % Si (0,01 ~ 0,9) %
Mn (0,01 ~ 2,0) % P (0,003 ~ 0,15) % S (0,003 ~ 0,065) % Cr (17,0 ~ 23,0) % Ni (7,5 ~ 13,0) % Mo (0,01 ~ 3,0) % Cu (0,01 ~ 0,3) %
ASTM E1086-14
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test method
4.
Vật liệu kim loại và hợp kim: Nền
gang
Metallic materials and Alloys: Cast
Iron
Phân tích thành phần hoá học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử trong chân không Analysis of chemical composition. Method of atomic emission vacuum spectrometry
C (1,9 ~ 3,8) % Si (0,15 ~ 2,5) %
Mn (0,03 ~ 1,8) % P (0,05 ~ 0,4) % S (0,01 ~ 0,08) % Cr (0,025 ~ 2,0) % Ni (0,02 ~ 2,0) % Mo (0,01 ~ 1,2) %
Cu (0,015 ~ 0,75) % V (0,08 ~ 0,22) %
Ti (0,003 ~ 0,12) %
ASTM E1999-11
5.
Vật liệu kim loại và hợp kim: Nền
đồng và đồng hợp kim
Metallic materials and Alloys: Copper and copper alloy
Fe (0,1 ~ 3,0) % C (0,001 ~ 0,05) % Si (0,004 ~ 1,0) %
Mn (0,002 ~ 2,0) % P (0,007 ~ 2,0) % S (0,001 ~ 8,0) % Ni (0,06 ~ 30,0) % Cr (0,001 ~ 1,0) %
Sn (0,0005 ~ 8,0) % Al (0,005 ~ 1,0) % Pb (0,01 ~ 12,0) % Sb (0,001 ~ 1,5) % Co (0,001 ~ 2,5) % Zn (0,005 ~ 38,0) %
BS EN 15079:2015
QT-HOA-01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test method
6.
Vật liệu kim loại và hợp kim: Nền nhôm và nhôm
hợp kim
Metallic materials and Alloys:
Aluminum and Aluminum Alloys
Phân tích thành phần hoá học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử trong chân không Analysis of chemical composition. Method of atomic emission vacuum spectrometry
Be (0,0004 ~ 0,24) % Bi (0,06 ~ 0,6) %
B (0,0006 ~ 0,009) % Ca (0,0006 ~ 0,01) % Cr (0,001 ~ 0,23) % Cu (0,001 ~ 5,5) %
Fe (0,2 ~ 0,5) % Ga (0,02 ~ 0,1) %
Li (0,0003 ~ 2,1) % Mg (0,03 ~ 5,4) % Mn (0,001 ~ 1,2) % Ni (0,005 ~ 2,6) % P (0,003 ~ 0,05) % Pb (0,04 ~ 0,6) % Si (0,07 ~ 16,0) % Sn (0,03 ~ 0,2) %
Ti (0,001 ~ 0,12) % V (0,002 ~ 0,022) %
Zn (0,02 ~ 5,7) % Zr (0,001 ~ 0,12) %
ASTM E1251-11
7. Kim loại Metals
Phân tích thành phần hoá học. Phương pháp huỳnh quang tia X Analysis of chemical composition. Method of X-ray fluorescence spectrometry
Nguyên tố/
Elements
Hợp kim
titan/ Ti-
based alloys
(%)
Thép hợp kim/ Fe-
based alloys
(%)
Hợp kim
đồng/ Cu-
based alloys
(%)
ASTM E1621-13
Mo 0,02 0,03 0,01 Nb 0,01 0,02 0,01 W 0,03 0,05 0,04 Cu 0,02 0,03 -- Ni 0,03 0,06 0,04 Co 0,03 0,18 0,02 Fe 0,04 -- 0,02 Mn 0,04 0,06 0,03 Cr 0,09 0,03 0,04 V 0,024 0,03 0,05 Ti -- 0,04 0,08
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Xác định kích thước hạt trung bình Determination of average grain size
ASTM E 340-13 TCVN 5052-2:2009
ASTM E 1382- 97(2010)
10. Than đá
Hard coal
Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Determination of total moisture
TCVN 172:2011
(phương pháp B2)/ (B2 method)
11.
Nhiên liệu khoáng rắn
Solid mineral fuels
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content TCVN 173:2011
12. Than đá và cốc
Hard coal and coke
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter
TCVN 174:2011
13. Lớp mạ kim loại
Metallic platings
Đo khối lượng lớp mạ kẽm. Phương pháp hòa tan Measurement of Zinc coating. Dissolving method
ASTM A90/A90M-13
14. Thép
Steels
Xác định và kiểm tra chiều sâu lớp lớp thấm cacbon và biến cứng Determination and verification of the depth of carburized and hardened cases
TCVN 5747:2008 (ISO 2639:2002)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test method
15. Thép Steels
Xác định chiều sâu lớp thoát cacbon Determination of depth of decarburization
TCVN 4507:2008 (ISO 3887:2003)
Ghi chú/ Note:
- ASTM: American Society for Testing and Materials - ISO: The International Organization for Standardization - BS EN: British Standard, European Norm - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards - QT- HOA: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory - developed method. - “--”: Không xác định/ Not available
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/14
Lĩnh vực thử nghiệm : Cơ Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Vật liệu kim loại Metals Material
Thử kéo ở nhiệt độ thường Tensile test at room temperature
Tải trọng tối đa/ Maximum load: 1000kN
TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009)
ASTM E8/E8M-13a JIS Z 2241:2011
2. Thử uốn ở nhiệt độ thường Bending test at room temperature
Thử kéo ở nhiệt độ thường Tensile test at room temperature
Tải trọng tối đa/ Maximum load: 1000kN
TCVN 5403:1991 ASME IX:2015 AWS D1.1:2015
4. Thử uốn ở nhiệt độ thường Bending test at room temperature
- Tải trọng tối đa/ Maximum load: 1000kN
- Góc uốn/ Bending angle: (0⁰ ~ 180⁰)
ASME IX:2015 AWS D1.1:2015
5. Thép Steels
Thử va đập kiểu charpy Charpy impact test
Công va đập tối đa/ Maximum energy: 300J
TCVN 312-1:2007
6. Đai ốc Nuts
Thử tải Proof load test
Tải trọng tối đa/ Maximum load: 1500kN
ISO 898-2:2012
7.
Bulông, vít, vít cấy
Bolts, screws, studs
Thử kéo Tensile test
Tải trọng tối đa/ Maximum load: 1000kN
ISO 898-1:2013 TCVN 1916:1995
8. Mối hàn đinh
Stud welds Thử uốn Bend test
Tải trọng tối đa/ Maximum load: 1500kN
ASME IX:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9. Mối hàn góc Fillet Welded
joints
Thử bẻ gẫy Fracture test
Tải trọng tối đa/ Maximum load: 1500kN
ASME IX:2015
10. Ống kim loại
Metallic Pipes, Tubes
Thử nén bẹp Compression test
Tải trọng tối đa/ Maximum load: 1500 kN
TCVN 1830:2008
11.
Vật liệu kim loại và hợp kim
Metallic materials and
Alloys
Đo độ cứng Brinell Determination of Brinell hardness
- Tải trọng/ Load: (10 ~ 150) kg
- Dải độ cứng/ Range Hardness:
(100 ~ 600) HBS
TCVN 256-1: 2006
12.
Đo độ cứng Rockwell Determination of Rockwell hardness
- Tải trọng/ Load: (5 ~ 150) kg
- Dải độ cứng/ Range Hardness: (60 ~ 100) HRA; (60 ~ 130) HRB; (20 ~ 67)
HRC
TCVN 257-1: 2007
13. Xác định độ cứng Vicker Determination of Vicker hardness
- Tải trọng/ Load: (5 ~ 100) kg
- Dải độ cứng/ Range Hardness:
(50 ~ 3000) HV
TCVN 258-1: 2007
14. Xác định độ mài mòn Determination of wear
- Tốc độ/ Speed: (10 ~ 200) vòng/phút
- Tải lớn nhất/ Maximum load: 50 N
ASTM G 99-05(2010)
15. Đo hệ số ma sát Determination of coefficient of friction
- Tốc độ/ Speed: (10 ~ 200) vòng/phút
- Tải lớn nhất/ Maximum load: 50N
HD TB1-06
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
16. Lớp phủ hữu cơ Organic Coatings
Xác định độ kháng mòn Determination of abrasion resistance
- Số chu kỳ/ Number of cycles: 1 ~ 99999 - Tải trọng/ Load:
500gf; 1000 gf
ASTM D 4060-14
17. Ống kim loại Metallic pipes
Thử thủy lực Hydrostatic test
Tối đa/ Maximum: 50 Bar
TCVN 1832:2008
18.
Ống và phụ tùng nhựa
Thermoplastic pipes and
fittings
Thử thủy lực Hydrostatic test
Tối đa/ Maximum: 50 Bar
TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) ASTM D1599- 14e1
19. Lớp phủ Coatings
Đo độ bền bám dính Measurement adhesion strength
Nung, uốn, quấn, dũa, khắc vạch
Heating, bending, wrapping, files, incised
TCVN 4392:1986
20. Đo lực bám dính Measurement of adhesion force
Tối đa/ Maximum: 20MPa HD TB1-21/HTLM
21. Kim loại Metallic
Đo khối lượng riêng Measurement of density
TCVN 5049:1990
22.
Chất dẻo Plastic
Đo khối lượng riêng Measurement of density
TCVN 6039:2008
23. Lớp phủ Coatings
Đo độ cứng bút chì Pencil Hardness test
ASTM D3363:2005
(2011)
24.
Kim loại và mối hàn
Metals and welds
Đo độ cứng bằng phương pháp bật nảy (x) Leeb Hardness testing
ASTM A 956-12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/14
Ghi chú/ Note:
- ASTM: American Society for Testing and Materials - ASME: American Society of Mechanical Engineer - ISO: The International Organization for Standardization - BS EN: British Standard, European Norm - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards - HD TB1: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory - developed method. - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site testing.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/14
Lĩnh vực thử nghiệm : Không phá hủy Field of testing: Non– Destruction Teting (NDT)
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Vật liệu kim loại Metal materials
Đo chiều dày bằng phương pháp siêu âm (x) Measuring thickness by manual ultrasonic pulse-echo contact method
Dải đo: Đến 300mm Range: Upto 300mm
ASTM E797/E797M-15
2. Kiểm tra siêu âm (x) Ultrasonic testing
ASME Section V:2015
Article 5
3. Kiểm tra chụp ảnh bức xạ (x) Radioraphic testing
ASTM E94-17
ASME Section V:2015 Article 2
4. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (x) Liquid penetrant testing
ASTM E165-12
ASME Section V:2015 Article 6
5. Kiểm tra bằng bột từ (x) Magnetic particle testing
ASTM E709-15
ASME Section V:2015 Article 7
6.
Mối hàn kim loại Metal welds
Kiểm tra siêu âm (x) Ultrasonic testing
ASME Section V:2015
Article 4
7. Kiểm tra chụp ảnh bức xạ (x) Radioraphic testing
ASTM E94-17
ASME Section V:2015 Article 2
8. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (x) Liquid penetrant testing
ASTM E165-12
ASME Section V:2015 Article 6
9. Kiểm tra bằng bột từ (x) Magnetic particle testing
ASTM E709-15
ASME Section V:2015 Article 7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
10. Lớp mạ, lớp phủ, lớp sơn
Coatings
Đo chiều dầy (x) Thickness testing
Dải đo: Đến 3000 μm Range: Upto 3000 μm
ASTM E376-17
11. Thép tấm Plate steel
Kiểm tra siêu âm (x) Ultrasonic testing
ASTM A435/A435M-
12
12. Thép rèn
Forging steel Kiểm tra siêu âm (x) Ultrasonic testing
ASTM A388/A388M-
16
13.
Thép đúc, thép các bon, thép hợp
kim thấp, thép không gỉ
mactenxit Casting, carbon,
low-alloy and martensitic
stainless steel
Kiểm tra siêu âm (x) Ultrasonic testing
ASTM A609/A609M-
12
Ghi chú/ Note:
- ASTM: American Society for Testing and Materials - ASME: American Society of Mechanical Engineer - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site testing./.