Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018 - 2019 Khóa thi ngày: 02/6/2018 Hội đồng chấm thi: tỉnh Lào Cai Ngữ văn Toán Ngoại ngữ Môn chuyên buổi 1 Môn chuyê n buổi 2 Môn chuyên buổi 3 1 CH0001 Bùi Nguyễn Hòa An 11/27/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Tày Lê Quý Đôn Anh Trung 8.75 7.75 9.50 6.20 7.25 2 CH0002 Bàn Thị Nguyệt Anh 9/8/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bắc Hà Văn 6.00 4.50 3.30 5.00 3 CH0003 Bùi Cao Nguyễn Minh Anh 4/28/2003 Sa Pa- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 7.00 6.50 2.80 7.00 4 CH0004 Bùi Châu Anh 12/28/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 6.75 8.00 8.50 7.25 5 CH0005 Bùi Hoàng Anh 6/17/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh Toán-Tin 6.25 8.50 7.40 7.25 6 CH0006 Bùi Lâm Anh 4/28/2003 Văn Bàn - Lào Cai Nam Kinh Khánh Yên Lý 6.50 6.50 1.90 4.75 7 CH0007 Bùi Lan Anh 10/10/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa Sinh 6.25 8.50 5.90 7.00 BT 8 CH0008 Đặng Phương Anh 9/23/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Gia Phú I Sinh 5.50 7.25 4.60 7.00 9 CH0009 Đào Trâm Anh 11/11/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường Anh 6.50 7.00 9.00 6.35 10 CH0010 Đinh Minh Anh 4/18/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nữ Kinh Khánh Yên Toán-Tin Toán 7.00 8.50 7.80 3.50 7.75 11 CH0011 Đỗ Minh Anh 2/1/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh TT Bắc Hà Trung 6.50 7.75 8.00 5.00 12 CH0012 Dương Phương Anh 3/24/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 8.50 7.00 7.60 7.00 13 CH0013 Dương Quỳnh Anh 10/11/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa 8.00 8.50 6.10 6.25 14 CH0014 Hà Thị Lan Anh 1/29/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Xuân Quang 3 Lịch sử 6.75 5.75 6.40 7.25 15 CH0015 Hoa Hoài Anh 9/8/2003 Lâm Thao- Phú Thọ Nữ Giáy Khánh Yên Anh 6.00 5.00 7.80 3.35 16 CH0016 Kiều Mai Anh 5/7/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa lí 6.75 4.50 5.10 8.00 17 CH0017 Lê Hải Anh 10/3/2003 Ba Vì - Hà Tây Nam Kinh Tằng Loỏng Lý Anh 8.00 8.50 9.10 3.45 7.25 18 CH0018 Lê Hồng Anh 11/25/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Địa lí 8.00 7.50 7.50 8.00 19 CH0019 Lê Mai Anh 7/10/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn 7.00 6.50 7.60 5.00 20 CH0020 Lê Thị Phương Anh 3/12/2003 BV tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh TT Bát Xát Văn 6.00 8.50 2.60 3.50 21 CH0021 Lý Mai Anh 9/26/2003 Mường Khương - Lào Cai Nữ Nùng PTDTNT THCS&THPT Mường Khương Sinh 7.00 7.25 5.60 7.00 22 CH0022 Má Hồng Anh 11/3/2003 Sa Pa- Lào Cai Nam Xã Phó PTDTNT THCS&THPT Sa Pa Anh Trung 6.00 3.50 2.40 1.75 1.70 23 CH0023 Ngô Thị Phương Anh 8/4/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nữ Kinh Tà Chải Văn 7.00 4.75 7.50 4.50 24 CH0024 Nguyễn Duy Anh 6/1/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh Toán Toán-Tin 7.00 8.00 8.00 6.25 5.50 ĐK môn chuyên 1 ĐK môn chuyên 2 ĐK môn chuyên 3 Điểm thi BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM TT Số BD Họ và tên Ngày tháng năm sinh Nơi sinh (Huyện - tỉnh) Giới tính Dân tộc Học sinh trường THCS 1
22
Embed
Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học …thptchuyenlaocai.edu.vn/SiteFolders/thptchuyen-laocai...Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2018 - 2019
Khóa thi ngày: 02/6/2018
Hội đồng chấm thi: tỉnh Lào Cai
Ngữ
vănToán
Ngoại
ngữ
Môn
chuyên
buổi 1
Môn
chuyê
n buổi
2
Môn
chuyên
buổi 3
1 CH0001 Bùi Nguyễn Hòa An 11/27/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Tày Lê Quý Đôn Anh Trung 8.75 7.75 9.50 6.20 7.25
2 CH0002 Bàn Thị Nguyệt Anh 9/8/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bắc Hà Văn 6.00 4.50 3.30 5.00
3 CH0003 Bùi Cao Nguyễn MinhAnh 4/28/2003 Sa Pa- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 7.00 6.50 2.80 7.00
4 CH0004 Bùi Châu Anh 12/28/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 6.75 8.00 8.50 7.25
5 CH0005 Bùi Hoàng Anh 6/17/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh Toán-Tin 6.25 8.50 7.40 7.25
6 CH0006 Bùi Lâm Anh 4/28/2003 Văn Bàn - Lào Cai Nam Kinh Khánh Yên Lý 6.50 6.50 1.90 4.75
7 CH0007 Bùi Lan Anh 10/10/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa Sinh 6.25 8.50 5.90 7.00 BT
8 CH0008 Đặng Phương Anh 9/23/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Gia Phú I Sinh 5.50 7.25 4.60 7.00
9 CH0009 Đào Trâm Anh 11/11/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường Anh 6.50 7.00 9.00 6.35
10 CH0010 Đinh Minh Anh 4/18/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nữ Kinh Khánh Yên Toán-Tin Toán 7.00 8.50 7.80 3.50 7.75
11 CH0011 Đỗ Minh Anh 2/1/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh TT Bắc Hà Trung 6.50 7.75 8.00 5.00
12 CH0012 Dương Phương Anh 3/24/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 8.50 7.00 7.60 7.00
13 CH0013 Dương Quỳnh Anh 10/11/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa 8.00 8.50 6.10 6.25
14 CH0014 Hà Thị Lan Anh 1/29/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Xuân Quang 3 Lịch sử 6.75 5.75 6.40 7.25
15 CH0015 Hoa Hoài Anh 9/8/2003 Lâm Thao- Phú Thọ Nữ Giáy Khánh Yên Anh 6.00 5.00 7.80 3.35
16 CH0016 Kiều Mai Anh 5/7/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa lí 6.75 4.50 5.10 8.00
17 CH0017 Lê Hải Anh 10/3/2003 Ba Vì - Hà Tây Nam Kinh Tằng Loỏng Lý Anh 8.00 8.50 9.10 3.45 7.25
18 CH0018 Lê Hồng Anh 11/25/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Địa lí 8.00 7.50 7.50 8.00
19 CH0019 Lê Mai Anh 7/10/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn 7.00 6.50 7.60 5.00
20 CH0020 Lê Thị Phương Anh 3/12/2003 BV tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh TT Bát Xát Văn 6.00 8.50 2.60 3.50
21 CH0021 Lý Mai Anh 9/26/2003 Mường Khương - Lào Cai Nữ Nùng PTDTNT THCS&THPT Mường Khương Sinh 7.00 7.25 5.60 7.00
22 CH0022 Má Hồng Anh 11/3/2003 Sa Pa- Lào Cai Nam Xã Phó PTDTNT THCS&THPT Sa Pa Anh Trung 6.00 3.50 2.40 1.75 1.70
23 CH0023 Ngô Thị Phương Anh 8/4/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nữ Kinh Tà Chải Văn 7.00 4.75 7.50 4.50
24 CH0024 Nguyễn Duy Anh 6/1/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh Toán Toán-Tin 7.00 8.00 8.00 6.25 5.50
ĐK
môn
chuyên
1
ĐK môn
chuyên 2
ĐK
môn
chuyên
3
Điểm thi
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
TT Số BD Họ và tênNgày tháng
năm sinh
Nơi sinh
(Huyện - tỉnh)
Giới
tính
Dân
tộc
Học sinh
trường THCS
1
Ngữ
vănToán
Ngoại
ngữ
Môn
chuyên
buổi 1
Môn
chuyê
n buổi
2
Môn
chuyên
buổi 3
ĐK
môn
chuyên
1
ĐK môn
chuyên 2
ĐK
môn
chuyên
3
Điểm thi
TT Số BD Họ và tênNgày tháng
năm sinh
Nơi sinh
(Huyện - tỉnh)
Giới
tính
Dân
tộc
Học sinh
trường THCS
25 CH0025 Nguyễn Hải Anh 2/24/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Toán Toán-Tin 7.50 9.00 6.40 9.75 8.50
26 CH0026 Nguyễn Hoàng Anh 12/6/2003 Văn Bàn - Lào Cai Nam Tày Khánh Yên Địa lí 5.25 3.50 4.10 3.75
27 CH0027 Nguyễn Hoàng Anh 11/9/2003 Bảo Yên- Lào Cai Nam Kinh PTDTBT THCS Bảo Hà Toán Toán-Tin 6.00 8.25 4.90 4.50 4.75
28 CH0028 Nguyễn Hoàng Tú Anh 4/5/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Khánh Yên Hóa Toán 6.25 7.25 8.50 BT 5.50
29 CH0029 Nguyễn Huệ Anh 9/25/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Hóa Anh 6.50 7.25 8.70 2.55 4.50
30 CH0030 Nguyễn Huyền Anh 6/9/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung 7.25 6.75 8.10 4.80 5.30
31 CH0031 Nguyễn Lan Anh 11/7/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Anh Trung 7.25 7.25 9.30 5.60 6.60
32 CH0032 Nguyễn Lương Hải Anh 8/29/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh 8.00 8.75 9.60 7.20
33 CH0033 Nguyễn Ngọc Anh 10/4/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung 7.75 8.50 8.60 6.35 6.00
34 CH0034 Nguyễn Phương Anh 10/28/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Văn Sử 7.00 7.75 2.90 4.25 4.50
35 CH0035 Nguyễn Phương Anh 7/20/2003 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh TT Mường Khương Văn Trung 6.50 7.25 4.10 6.50 2.20
36 CH0036 Nguyễn Quỳnh Anh 6/26/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Hóa 7.00 8.00 6.40 3.25
37 CH0037 Nguyễn Thế Anh 12/8/2003 Vũ Thư- Thái Bình Nam Kinh TT Bắc Hà Hóa Toán 4.00 8.50 4.30 3.50 3.50
38 CH0038 Nguyễn Thị Phương Anh 12/4/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 6.75 8.25 7.60 8.50
39 CH0039 Nguyễn Thị Vân Anh 3/24/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Toán Toán-Tin 6.50 7.00 4.30 8.50 9.50
40 CH0040 Nguyễn Trần Nhật Anh 10/8/2003 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh 7.50 5.00 9.50 7.25
41 CH0041 Nguyễn Tuấn Anh 11/10/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa 7.00 8.75 8.80 7.50
42 CH0042 Phạm Phương Anh 9/30/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Sinh 6.75 7.25 6.40 6.50
43 CH0043 Phạm Trịnh Quang Anh 7/30/2003 Lào Cai- Lào Cai NamCao LanLê Quý Đôn Sử 8.00 8.25 8.80 8.75
44 CH0044 Phan Tử Anh 10/29/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 7.75 8.00 6.20 6.50
45 CH0045 Phang Ngọc Anh 2/5/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Giáy TT Bát Xát Văn 7.50 8.00 5.90 4.00
46 CH0046 Phùng Minh Anh 10/13/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Toán Toán-Tin 7.25 8.50 4.00 5.50 7.75
47 CH0047 Tàn Lan Anh 2/24/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Dáy Bắc Cường Địa lí 7.25 8.75 4.60 7.00
48 CH0048 Tăng Hà Anh 5/24/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh 6.50 7.75 9.40 7.70
49 CH0049 Trần Hoàng Anh 2/21/2003 BV Đà Bắc- Hòa Bình Nam Mường PTDTNT THCS&THPT Văn Bàn Toán 5.75 7.50 2.10 3.25
50 CH0050 Trần Quỳnh Anh 5/28/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa lí 6.50 5.25 7.30 7.00
2
Ngữ
vănToán
Ngoại
ngữ
Môn
chuyên
buổi 1
Môn
chuyê
n buổi
2
Môn
chuyên
buổi 3
ĐK
môn
chuyên
1
ĐK môn
chuyên 2
ĐK
môn
chuyên
3
Điểm thi
TT Số BD Họ và tênNgày tháng
năm sinh
Nơi sinh
(Huyện - tỉnh)
Giới
tính
Dân
tộc
Học sinh
trường THCS
51 CH0051 Trần Thị Ngọc Anh 3/23/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Gia Phú I Lý 6.00 7.75 3.70 4.50
52 CH0052 Trần Thị Phương Anh 9/6/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Xuân Quang 3 Lý 6.50 5.50 2.70 3.00
53 CH0053 Trần Thị Quỳnh Anh 2/11/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 7.00 7.75 7.20 6.00
54 CH0054 Tráng Quý Anh 8/27/2003 Văn Chấn- Yên Bái Nam Pa Dí PTDTNT THCS&THPT Mường Khương Toán-Tin 4.50 8.50 2.80 6.00
55 CH0055 Trịnh Phương Anh 11/4/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh 7.00 8.50 9.60 6.90
56 CH0056 Vũ Lâm Anh 12/15/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 6.00 8.50 8.10 7.50
57 CH0057 Vũ Tuấn Anh 11/4/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nam Tày PTDTNT THCS&THPT Văn Bàn Toán 5.75 7.50 2.70 4.50
58 CH0058 Bùi Thị Ngọc Ánh 8/24/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Địa lí 7.00 7.50 6.00 3.75
59 CH0059 Nguyễn Thị Hồng Ánh 17/12/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong Địa lí 6.00 6.75 4.70 4.00
60 CH0060 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/17/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Nam Cường Sinh 7.00 6.00 4.00 3.75
61 CH0061 Phạm Ngọc Ánh 2/24/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa 7.00 8.75 8.40 8.00
62 CH0062 Phan Thị Ngọc Ánh 8/19/2003 Vĩnh Tường- Vĩnh Phúc Nữ Kinh Ngô Văn Sở Toán Toán-Tin 6.50 8.50 5.70 2.75 4.75
63 CH0063 Phàn Thị Ngọc Ánh 11/8/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bát Xát Hóa 7.00 7.25 5.90 4.75
64 CH0064 Trần Nguyệt Ánh 3/8/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Trung 7.50 7.75 7.10 3.80
65 CH0065 Nguyễn Xuân Bắc 11/23/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Lý 4.50 6.75 4.90 5.50
66 CH0066 Nguyễn Việt Bách 5/13/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 6.50 7.50 8.40 9.25
67 CH0067 Nguyễn Xuân Bách 3/14/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Tằng Loỏng Lý Toán 6.50 7.00 3.40 4.50 6.25
68 CH0068 Nguyễn Đức Bằng 9/30/2003 Bảo Yên- Lào Cai Nam Kinh PTDTNT THCS&THPT Bảo Yên Toán-Tin 4.50 6.00 1.30 1.50
69 CH0069 Trần Quốc Bảo 10/29/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.25 8.50 8.00 7.00 8.00
70 CH0070 Ly Thó Be 4/10/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Hà Nhì PTDTNT THCS&THPT Bát Xát Văn 6.50 5.75 5.70 5.50
71 CH0071 Nguyễn Quốc Bình 5/21/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Anh 6.75 6.75 6.80 4.05
72 CH0072 Vũ Thái Bình 11/27/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa Toán 7.75 8.75 6.00 7.00 6.00
73 CH0073 Bùi Khánh Chi 10/31/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa 7.50 8.50 7.40 6.25
74 CH0074 Bùi Linh Chi 4/2/2003 PKĐK Đại Đồng Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 7.50 8.50 6.80 6.25
75 CH0075 Đào Thị Quỳnh Chi 3/13/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Phú Nhuận 1 Lý 7.00 7.25 4.50 3.75
76 CH0076 Lê Yến Chi 7/14/2003 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Hóa 6.00 8.75 5.00 2.50
3
Ngữ
vănToán
Ngoại
ngữ
Môn
chuyên
buổi 1
Môn
chuyê
n buổi
2
Môn
chuyên
buổi 3
ĐK
môn
chuyên
1
ĐK môn
chuyên 2
ĐK
môn
chuyên
3
Điểm thi
TT Số BD Họ và tênNgày tháng
năm sinh
Nơi sinh
(Huyện - tỉnh)
Giới
tính
Dân
tộc
Học sinh
trường THCS
77 CH0077 Nguyễn Linh Chi 3/25/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn 7.75 7.50 7.80 4.50
78 CH0078 Nguyễn Mai Chi 11/18/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 8.25 8.75 6.80 7.00
79 CH0079 Nguyễn Phương Chi 2/28/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.00 8.50 9.50 6.75 7.50
80 CH0080 Nguyễn Quỳnh Chi 9/7/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Tày Lý Tự Trọng Anh 7.50 8.50 9.80 6.05
81 CH0081 Trần Phạm Thảo Chi 9/27/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Địa lí 7.75 7.75 6.50 7.50
82 CH0082 Trịnh Thị Hà Chi 1/31/2003 Gia Bình - Bắc Ninh Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sinh 8.50 8.50 5.00 6.50
83 CH0083 Lê Trường Chiến 4/15/2003 Yên Bái- Yên Bái Nam Kinh Kim Tân Lý 6.50 7.00 4.00 3.75
84 CH0084 Hà Vũ Kiều Chinh 7/25/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nữ Tày Khánh Yên Anh Trung 7.50 7.25 9.00 6.00 5.25
85 CH0085 Phạm Hồng Chinh 9/1/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Cam Đường Anh 8.00 8.00 8.20 4.15
86 CH0086 Dương Xuân Chính 7/30/2003 BVĐK tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Lê Hồng Phong Toán Toán-Tin 6.75 8.25 8.40 8.00 8.50
87 CH0087 Tráng A Chữ 9/15/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nam H'môngPTDTNT THCS&THPT Văn Bàn Địa lí 5.50 6.50 2.70 5.25
88 CH0088 Đặng Đức Công 9/27/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Gia Phú I Sinh 4.25 3.50 1.80 2.00
89 CH0089 Nguyễn Ngọc Cương 12/18/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường Anh 8.00 7.25 8.90 6.00
90 CH0090 Đoàn Xuân Cường 2/11/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Lý 7.00 7.75 5.60 4.75
91 CH0091 Nguyễn Đức Cường 6/7/2003 Bắc Hà - Lào Cai Nam Kinh Bắc Hà Toán Toán-Tin 4.50 6.75 3.20 4.50 6.25
92 CH0092 Nguyễn Mạnh Cường 12/8/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán-Tin Toán 6.50 8.50 8.90 6.75 8.50
93 CH0093 Nguyễn Mạnh Cường 7/24/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.00 8.50 6.20 8.00 8.75
94 CH0094 Trịnh Quang Cường 11/8/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Anh 6.75 8.25 9.70 6.30
95 CH0095 Trịnh Xuân Cường 11/4/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán-Tin Toán 8.00 8.25 8.80 6.75 8.00
96 CH0096 Vũ Xuân Cường 5/2/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 7.75 8.50 7.90 8.00
97 CH0097 Nguyễn Linh Đan 2/6/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh Trung 8.75 8.50 8.70 6.80 6.00
98 CH0098 Trần Linh Đan 11/21/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Pom Hán Địa lí 8.00 6.75 7.60 5.00
99 CH0099 Phan Thế Đán 11/14/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Tày Lê Quý Đôn Toán 8.50 8.50 6.90 6.25
100 CH0100 Lê Hải Đăng 10/19/2003 Bát Xát- Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa 5.50 8.50 5.00 4.75
101 CH0101 Nguyễn Hải Đăng 7/20/2003 BV tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Địa lí 8.50 6.00 5.00 7.00
102 CH0102 Nguyễn Quốc Đăng 11/17/2003 Bát Xát- Lào Cai Nam Kinh TT Bát Xát Anh 7.50 6.00 7.10 3.85
4
Ngữ
vănToán
Ngoại
ngữ
Môn
chuyên
buổi 1
Môn
chuyê
n buổi
2
Môn
chuyên
buổi 3
ĐK
môn
chuyên
1
ĐK môn
chuyên 2
ĐK
môn
chuyên
3
Điểm thi
TT Số BD Họ và tênNgày tháng
năm sinh
Nơi sinh
(Huyện - tỉnh)
Giới
tính
Dân
tộc
Học sinh
trường THCS
103 CH0103 Thèn Ngọc Hải Đăng 2/14/2003 Si Ma Cai- Lào Cai Nam Nùng TT Bắc Hà Anh 4.25 4.75 6.10 2.75
104 CH0104 Lê Quang Đạo 8/20/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán-Tin 6.75 8.75 3.80 7.50
105 CH0105 Cao Tiến Đạt 6/9/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 6.50 7.75 7.60 8.00
106 CH0106 Đàm Thành Đạt 5/25/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Địa lí 7.50 7.25 7.00 9.50
107 CH0107 Nguyễn Tất Đạt 2/25/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 7.00 7.25 7.80 5.50
108 CH0108 Nguyễn Thành Đạt 10/25/2003 Ứng Hòa - Hà Tây Nam Kinh Lê Quý ĐÔn Lý 7.50 7.50 8.30 6.25
109 CH0109 Nguyễn Tiến Đạt 9/23/2003 Sa Pa- Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Hóa Sinh 5.75 7.00 7.80 3.00 5.75
110 CH0110 Nguyễn Tiến Đạt 2/25/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Lý 6.25 8.75 6.40 7.50
111 CH0111 Trần Tiến Đạt 10/28/2003 Hạ Hòa - Phú Thọ Nam Kinh Kim Đồng Hóa 5.25 7.25 4.00 6.50
112 CH0112 Hoàng Thị Điểm 4/19/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nữ Tày PTDTNT THCS&THPT Văn Bàn Lý 7.00 6.50 2.30 1.75
113 CH0113 Bàn Thị Diện 6/18/2003 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS & THPT Văn Bàn Địa lí 5.00 5.00 2.00 2.25
114 CH0114 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 4/30/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung 6.25 7.25 8.80 3.70 5.30
115 CH0115 Vũ Ngọc Diệp 12/3/2003 BVĐK Số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh 7.50 8.00 9.60 8.60
116 CH0116 Bùi Thiên Định 6/30/2003 Nghĩa Hưng- Nam Định Nam Kinh Kim Đồng Văn 5.25 5.50 1.50 3.25
117 CH0117 Mai Việt Đức 6/13/2003 TTYT huyện Si Ma Cai Nam Kinh Kim Tân Anh Trung 7.00 8.50 8.50 3.00 4.60
118 CH0118 Nguyễn Minh Đức 1/2/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Trung 6.25 7.00 6.00 3.90
119 CH0119 Phạm An Đức 3/31/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Sinh Anh 7.00 7.50 7.20 2.70 6.25
120 CH0120 Phạm Vũ Đức 3/7/2003 Bảo Yên - Lào Cai Nam Tày Khánh Yên Toán Toán-Tin 5.50 8.50 4.50 6.75 8.50
121 CH0121 Trần Việt Đức 12/17/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 8.00 7.50 8.10 7.50
122 CH0122 Trịnh Minh Đức 5/31/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Địa lí 6.25 7.75 6.10 7.50
123 CH0123 Bàn Thị Thùy Dung 4/9/2003 Trạm xá xã Đông Cứu Nữ Dao PTDTBT THCS Trịnh Tường Địa lí 6.00 5.25 5.70 5.00
124 CH0124 Phạm Thị Ngọc Dung 10/6/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Hóa 7.75 8.00 7.60 6.00
125 CH0125 Trần Thùy Dung 3/25/2003 Than Uyên - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Toán Toán-Tin 7.25 6.50 5.80 5.00 7.25
126 CH0126 Đào Ngọc Dũng 10/15/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 6.25 9.00 7.00 7.00 7.75
127 CH0127 Hoàng Tiến Dũng 10/9/2003 BVĐK tỉnh Yên Bái Nam Kinh Kim Đồng Hóa 6.50 6.50 3.80 5.00
128 CH0128 Nguyễn Lê Anh Dũng 8/1/2003 Bình Lục- Hà Nam Nam Kinh Kim Đồng Anh Toán-Tin 7.25 7.00 9.00 5.95 2.00
5
Ngữ
vănToán
Ngoại
ngữ
Môn
chuyên
buổi 1
Môn
chuyê
n buổi
2
Môn
chuyên
buổi 3
ĐK
môn
chuyên
1
ĐK môn
chuyên 2
ĐK
môn
chuyên
3
Điểm thi
TT Số BD Họ và tênNgày tháng
năm sinh
Nơi sinh
(Huyện - tỉnh)
Giới
tính
Dân
tộc
Học sinh
trường THCS
129 CH0129 Nguyễn Tiến Dũng 4/26/2003 Bảo Yên- Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Anh 6.25 8.00 7.50 4.15
130 CH0130 Đặng Quý Dương 10/15/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 8.25 8.50 6.00 6.50
131 CH0131 Doãn Thị Thùy Dương 12/25/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Gia Phú I Toán Toán-Tin 7.75 7.25 7.00 6.25 8.75
132 CH0132 Hoàng Ngọc Quý Dương 1/2/2003 Bát Xát- Lào Cai Nam Tày Lý Tự Trọng Lý 7.25 8.50 5.50 6.25
133 CH0133 Hoàng Thị Dương 3/10/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nữ Tày PTDTNT THCS&THPT Văn Bàn Toán 7.75 8.00 3.00 4.50
134 CH0134 Hoàng Thị Ánh Dương 9/26/2003 TP Thanh Hóa - Thanh Hóa Nữ Kinh Ngô Văn Sở Hóa 7.75 7.50 5.70 4.25
135 CH0135 Hoàng Thùy Dương 11/11/2003 Bảo Yên- Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Anh Trung 8.25 8.00 9.50 7.40
136 CH0136 Lê Thị Thùy Dương 9/28/2003 Sa Pa- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 7.75 7.75 8.70 6.50
137 CH0137 Nguyễn Mai Dương 8/19/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.75 9.75 8.50 8.50 8.50
138 CH0138 Nguyễn Thùy Dương 10/18/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Trung 6.00 7.00 9.00 4.90
139 CH0139 Nguyễn Thùy Dương 7/1/2003 BV tỉnh Hải Dương Nữ Kinh Lê Hồng Phong Sinh 6.25 7.25 3.00 6.25
140 CH0140 Nguyễn Thùy Dương 7/30/2003 Sa Pa- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Hóa 7.50 8.00 6.00 6.50
141 CH0141 Quách Xuân Dương 3/1/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 5.50 8.25 6.20 6.75
142 CH0142 Tàn Thùy Dương 8/28/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Dáy Lý Tự Trọng Lịch sử 8.25 6.00 3.60 8.50
143 CH0143 Tôn Nữ Ánh Dương 1/8/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường Lý 8.00 7.75 3.80 3.00
144 CH0144 Trần Quý Dương 12/2/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa Anh 7.00 6.75 6.80 2.35 6.25
145 CH0145 Vũ Thùy Dương 1/9/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung 6.50 8.25 9.20 4.55 6.80
146 CH0146 Đỗ Vũ Duy 8/17/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường Toán Toán-Tin 6.50 7.75 8.30 3.00 6.75
147 CH0147 Mộc Khánh Duy 9/29/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Nùng Kim Tân Toán Toán-Tin 6.00 7.75 7.50 4.75 7.25
148 CH0148 Phạm Khánh Duy 8/21/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Lý 7.50 8.25 6.00 7.25
149 CH0149 Tạ Hoàng Duy 3/1/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Tằng Loỏng Anh 8.00 8.00 9.40 5.00
150 CH0150 Vũ Quang Duy 9/5/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 6.00 8.50 5.50 8.50
151 CH0151 Đỗ Thùy Giang 3/16/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Lịch sử 8.00 5.50 4.50 6.50
152 CH0152 Lê Hương Giang 3/19/2003 Sa Pa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Toán Trung 6.75 8.25 6.00 5.25 2.05
153 CH0153 Nguyễn Hương Giang 10/6/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Gia Phú I Hóa 6.75 8.00 5.50 8.00
154 CH0154 Tống Ngân Giang 4/26/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh TT Bắc Hà Văn 8.25 7.25 5.00 4.50
6
Ngữ
vănToán
Ngoại
ngữ
Môn
chuyên
buổi 1
Môn
chuyê
n buổi
2
Môn
chuyên
buổi 3
ĐK
môn
chuyên
1
ĐK môn
chuyên 2
ĐK
môn
chuyên
3
Điểm thi
TT Số BD Họ và tênNgày tháng
năm sinh
Nơi sinh
(Huyện - tỉnh)
Giới
tính
Dân
tộc
Học sinh
trường THCS
155 CH0155 Vi Hiền Giang 5/30/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Tày Lý Tự Trọng Sinh 8.50 7.00 3.60 5.25
156 CH0156 Đoàn Quỳnh Giao 11/1/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Gia Phú I Anh 6.75 7.25 8.50 2.60
157 CH0157 Đặng Việt Hà 6/2/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa 7.75 7.75 4.00 3.25
158 CH0158 Hoàng Việt Hà 2/26/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nam Tày TT Bắc Hà Anh 5.00 6.25 8.00 4.45
159 CH0159 Hoàng Vũ Khánh Hà 3/24/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Tằng Loỏng Hóa 8.00 7.50 4.50 2.75
160 CH0160 Lê Thu Hà 7/28/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh TT Bát Xát Lịch sử 7.50 5.50 2.30 7.25
161 CH0161 Nguyễn Như Hà 12/26/2003 Văn Yên- Yên Bái Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh 8.25 7.50 4.20 7.75
162 CH0162 Nguyễn Thị Hồng Hà 7/24/2003 Mê Linh- Vĩnh Phúc Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa 8.50 8.00 7.00 8.00
163 CH0163 Nguyễn Việt Hà 8/9/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường Toán 8.00 8.25 4.50 5.00
164 CH0164 Tẩn Lể Hà 10/18/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bát Xát Hóa 7.25 7.25 3.40 5.50
165 CH0165 Hoàng Đức Hải 12/29/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nam Dao Tà Chải Toán Toán-Tin 6.25 7.00 6.70 5.25 1.75
166 CH0166 Nguyễn Vũ Tuấn Hải 12/19/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Tằng Loỏng Toán 4.50 7.00 4.50 4.25
167 CH0167 Lê Trần Ngọc Hân 11/3/2003 Uông Bí- Quảng Ninh Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh Trung 8.00 6.75 9.20 4.55 5.50
168 CH0168 Nguyễn Quang Hân 8/29/2003 Văn Bàn - Lào Cai Nam Kinh Khánh Yên Lịch sử 5.25 2.75 3.00 6.50
169 CH0169 Đặng Lê Hằng 6/7/2003 Minh Tân- Yên Bái Nữ Kinh Kim Tân Anh 8.75 8.25 9.50 6.05
170 CH0170 Nguyễn Thu Hằng 4/11/2003 Hà Đông- Hà Tây Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa 8.00 6.75 9.00 7.50
171 CH0171 Chu Ngọc Hạnh 9/11/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa Văn 7.50 7.50 6.50 4.50 4.75
172 CH0172 Đặng Hồng Hạnh 3/15/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 8.00 6.75 7.50 6.25
173 CH0173 Nguyễn Mai Hạnh 10/5/2003 BV tỉnh Phú Thọ Nữ Kinh Kim Tân Sinh 8.00 8.00 6.30 5.75
174 CH0174 Phạm Hồng Hiếu Hạnh 6/10/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh Trung 8.50 8.00 8.80 3.80 BT
175 CH0175 Phạm Bích Hậu 10/31/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Vạn Hòa Sử 7.50 7.25 2.00 5.50
176 CH0176 Nguyễn Mai Hiền 10/18/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa Sinh 8.00 8.25 8.00 5.00 3.25
177 CH0177 Nguyễn Thu Hiền 7/3/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Xuân Quang 2 Địa lí 6.50 5.25 1.60 4.00
178 CH0178 Bùi Đức Hiệp 4/11/2003 Mê Linh- Vĩnh Phúc Nam Kinh Bắc Cường Toán Toán-Tin 5.00 8.00 4.00 6.25 6.50
179 CH0179 Liêu Tuấn Hiệp 6/30/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Hồng Phong Toán Toán-Tin 7.00 7.25 7.50 6.50 8.50
180 CH0180 Trần Tuấn Hiệp 8/18/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa Sinh 6.75 8.00 8.80 8.25 1.75
7
Ngữ
vănToán
Ngoại
ngữ
Môn
chuyên
buổi 1
Môn
chuyê
n buổi
2
Môn
chuyên
buổi 3
ĐK
môn
chuyên
1
ĐK môn
chuyên 2
ĐK
môn
chuyên
3
Điểm thi
TT Số BD Họ và tênNgày tháng
năm sinh
Nơi sinh
(Huyện - tỉnh)
Giới
tính
Dân
tộc
Học sinh
trường THCS
181 CH0181 Vũ Hoàng Hiệp 8/11/2003 Văn Bàn- Lào Cai Nam Kinh Khánh Yên Toán-Tin 4.75 4.00 1.70 3.75
182 CH0182 Hoàng Trung Hiếu 7/28/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 7.25 8.50 8.50 7.00
183 CH0183 Nguyễn Trung Hiếu 11/4/2003 Ba Đình - Hà Nội Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 4.75 7.75 4.00 5.25
184 CH0184 Nguyễn Trung Hiếu 10/26/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Lý 5.75 8.00 5.80 5.75
185 CH0185 Nguyễn Trung Hiếu 9/21/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Hóa 7.50 7.75 8.20 5.25
186 CH0186 Ninh Gia Hiếu 12/14/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Anh Trung 7.00 8.00 9.40 7.90 8.50
187 CH0187 Trần Minh Hiếu 12/20/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.50 8.50 8.50 5.75 8.25
188 CH0188 Nguyễn Huy Hiệu 3/11/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 8.00 8.50 7.90 8.00
189 CH0189 Cù Vũ Khánh Hòa 12/28/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh TT Phố Lu Hóa 7.75 8.25 5.90 5.50
190 CH0190 Nguyễn Ngọc Hoài 1/25/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh 7.75 7.75 9.20 5.65
191 CH0191 Nguyễn Huy Hoàng 4/6/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Lý 7.50 7.50 5.50 3.00
192 CH0192 Nguyễn Huy Hoàng 6/21/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Sử 6.50 6.25 6.20 6.75
193 CH0193 Phạm Việt Hoàng 8/18/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Địa lí Sinh 6.50 7.00 4.10 3.00 BT
194 CH0194 Bùi Ngọc Huệ 10/26/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh 8.25 7.50 8.20 4.50
195 CH0195 Lù Thị Huệ 1/13/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Giáy PTDTNT THCS&THPT Bát Xát Sinh 7.25 8.00 6.00 6.00
196 CH0196 Lữ Việt Hùng 11/21/2003 Mê Linh- Vĩnh Phúc Nam Kinh Kim Đồng Văn 7.00 3.75 1.50 3.50
197 CH0197 Nguyễn Mạnh Hùng 11/27/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh 8.00 8.50 9.60 6.30
198 CH0198 Nguyễn Mạnh Hùng 10/29/2003 Sa Pa - Lào Cai Nam Giáy Kim Tân Lý 6.50 8.50 3.50 6.50
199 CH0199 Trần Mạnh Hùng 10/2/2003 Bát Xát- Lào Cai Nam Kinh PTDTBT THCS Trịnh Tường Hóa 6.50 4.25 3.20 1.75
200 CH0200 Trần Mạnh Hùng 6/14/2003 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Anh Trung 7.50 7.75 7.00 2.60 2.90
201 CH0201 Dương Bá Hưng 3/19/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Gia Phú I Toán-Tin Toán 6.25 8.50 6.00 4.50 7.75
202 CH0202 Lê Văn Hưng 7/5/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 7.00 8.50 8.10 8.50 8.50
203 CH0203 Lương Thanh Hưng 5/27/2003 Đông Sơn- Thanh Hóa Nam Kinh Kim Tân Toán-Tin Toán 6.00 8.00 5.70 7.00 8.00
204 CH0204 Nguyễn Quốc Hưng 12/13/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Hồng Phong Anh Trung 8.00 8.50 9.20 3.75 5.50
205 CH0205 Phạm Quang Hưng 8/21/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa 8.25 8.00 7.80 9.25
206 CH0206 Đỗ Thu Hương 1/19/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Lý 7.50 8.25 8.20 5.75
8
Ngữ
vănToán
Ngoại
ngữ
Môn
chuyên
buổi 1
Môn
chuyê
n buổi
2
Môn
chuyên
buổi 3
ĐK
môn
chuyên
1
ĐK môn
chuyên 2
ĐK
môn
chuyên
3
Điểm thi
TT Số BD Họ và tênNgày tháng
năm sinh
Nơi sinh
(Huyện - tỉnh)
Giới
tính
Dân
tộc
Học sinh
trường THCS
207 CH0207 Lý Thị Hương 12/28/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bắc Hà Sử 5.75 4.50 3.00 7.50
208 CH0208 Ngô Thị Thu Hương 1/10/2003 Bình Lục- Hà Nam Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung 8.50 8.25 9.50 6.70 7.50
209 CH0209 Nguyễn Thanh Hương 1/3/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Tằng Loỏng Toán Toán-Tin 6.25 8.25 3.80 5.00 6.50
210 CH0210 Phàn Lan Hương 8/20/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bát Xát Lý 7.50 7.25 6.00 3.25
211 CH0211 Trần Mai Hương 7/2/2003 Bảo Yên - Lào Cai Nữ Kinh PTDTBT THCS Kim Sơn Toán Toán-Tin 8.00 8.75 6.20 5.00 7.75
212 CH0212 Bùi Tuấn Huy 10/12/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Hóa Sinh 7.00 8.50 8.00 6.00 BT
213 CH0213 Đào Trọng Huy 8/16/2003 Sa Pa- Lào Cai Nam Kinh Lê Văn Tám Hóa 5.25 5.00 3.50 4.25
214 CH0214 Đoàn Quang Huy 4/7/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 7.25 8.25 5.00 6.00
215 CH0215 Lê Quang Huy 10/10/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Tằng Loỏng Anh Trung 7.00 7.25 8.40 2.50 4.50
216 CH0216 Nguyễn An Huy 12/3/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa Anh 7.75 8.75 8.50 3.40 7.75
217 CH0217 Nguyễn Gia Huy 7/13/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Anh 7.00 7.75 8.20 6.10
218 CH0218 Nguyễn Quang Huy 9/4/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường Toán Toán-Tin 7.25 8.50 5.20 7.00 7.75
219 CH0219 Nguyễn Quang Huy 1/9/2003 BV phụ sản Hải Phòng Nam Kinh Phố Ràng 1 Sử 7.50 1.50 2.70 7.75
220 CH0220 Phạm Đức Anh Huy 5/25/2003 Than Uyên- Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Toán Toán-Tin 7.75 8.50 3.30 5.00 6.75
221 CH0221 Trần Quang Huy 10/12/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Lý 8.25 7.75 3.10 7.25
222 CH0222 Trần Xuân Huy 9/5/2003 Văn Yên- Yên Bái Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Sinh 8.00 8.25 4.50 6.25
223 CH0223 Vũ Đức Huy 5/18/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Trung 6.00 5.75 4.10 1.35
224 CH0224 Bùi Nguyên Trúc Huyền 12/5/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Mường TT Phố Lu Toán-Tin Văn 6.50 7.25 2.50 4.50 3.50
225 CH0225 Đinh Thị Khánh Huyền 12/23/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh Toán 6.25 8.50 6.00 5.00
226 CH0226 Giang Thu Huyền 6/4/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh 7.50 8.25 9.50 6.55
227 CH0227 Lê Thu Huyền 12/31/2003 Mường Khương - Lào Cai Nữ Nùng TT Mường Khương Anh Trung 8.50 7.75 9.00 4.50 5.10
228 CH0228 Nguyễn Thị Thanh Huyền 9/8/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh 8.00 8.00 9.50 6.30
229 CH0229 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/24/2003 Lý Nhân - Hà Nam Nữ Kinh Bắc Cường Lịch sử 6.50 8.25 5.00 8.00
230 CH0230 Trần Thu Huyền 3/2/2003 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung 8.00 8.25 9.40 5.90 7.50
231 CH0231 Trần Thu Huyền 4/9/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh Trung 7.00 7.00 9.50 4.70 5.50
232 CH0232 Vương Ngọc Huyền 2/4/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Nùng Ngô Văn Sở Văn 8.00 7.75 6.30 7.00
9
Ngữ
vănToán
Ngoại
ngữ
Môn
chuyên
buổi 1
Môn
chuyê
n buổi
2
Môn
chuyên
buổi 3
ĐK
môn
chuyên
1
ĐK môn
chuyên 2
ĐK
môn
chuyên
3
Điểm thi
TT Số BD Họ và tênNgày tháng
năm sinh
Nơi sinh
(Huyện - tỉnh)
Giới
tính
Dân
tộc
Học sinh
trường THCS
233 CH0233 Bùi Sỹ Khang 12/16/2003 BV Sơn Tây - Hà Nội Nam Kinh Tằng Loỏng Hóa 6.25 6.25 7.00 4.50
234 CH0234 Hoàng Bảo Khanh 2/23/2003 Bảo Yên- Lào Cai Nam Tày PTDTNT THCS&THPT Bảo Yên Toán-Tin 4.50 8.50 1.80 3.00
235 CH0235 Dương Hoàng Khánh 8/14/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 5.75 8.25 7.60 5.75
236 CH0236 Lương Duy Khánh 8/25/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Địa lí 6.25 8.00 6.00 8.50
237 CH0237 Phạm Đức Khánh 10/22/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lê Hồng Phong Toán Toán-Tin 6.50 7.75 3.50 3.00 2.75
238 CH0238 Tô Xuân Khánh 8/15/2003 Bệnh viện 108 Nam Kinh Ngô Văn Sở Lý 6.50 8.25 7.80 5.00
239 CH0239 Đỗ Tuấn Khôi 8/26/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Hóa 6.50 8.50 6.50 7.00
240 CH0240 Lưu Ngọc Khuê 7/25/2003 Mường Khương - Lào Cai Nữ Pa Dí Kim Tân Văn Trung 8.50 8.50 9.10 7.25 4.30
241 CH0241 Khổng Văn Trung Kiên 10/31/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Sơn Hà Toán Toán-Tin 7.00 9.25 7.80 6.75 5.25
242 CH0242 Nguyễn Trung Kiên 5/4/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nam Kinh Phố Lu Toán-Tin 4.75 5.00 7.00 3.00
243 CH0243 Phùng Hoàng Kiên 2/23/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Cam Đường Anh 6.25 7.75 7.20 3.05
244 CH0244 Nguyễn Hoàng Lam 6/24/2003 BV đa khoa Yên Bái Nữ Kinh TT Mường Khương Anh 5.50 4.75 7.00 3.55 4.70
245 CH0245 Phạm Yến Lam 10/19/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 7.00 8.50 5.00 5.50
246 CH0246 Lê Tùng Lâm 12/3/2003 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh 8.25 8.25 9.50 7.05
247 CH0247 Nguyễn Nhật Lệ 2/1/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa 8.50 8.00 7.70 6.25
248 CH0248 Nguyễn Nhật Lệ 3/17/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Hóa 8.00 8.00 7.00 4.25
249 CH0249 Nguyễn Phương Liên 12/8/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh 8.00 7.75 8.80 4.70
250 CH0250 Nguyễn Thị Hoàng Liên 23/12/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh 8.50 8.50 8.00 7.75
251 CH0251 Phạm Thị Liên 10/31/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa 7.50 8.00 4.00 9.00
252 CH0252 Đào Khánh Linh 9/24/2003 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường Hóa 7.00 8.00 4.40 6.00
253 CH0253 Hoàng Ngọc Linh 10/4/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong Anh 8.50 8.00 8.90 4.85
254 CH0254 Hoàng Thùy Linh 12/9/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa 8.25 7.75 6.50 8.75
255 CH0255 Lùng Thùy Linh 1/24/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Nùng TT Bát Xát Sinh 7.50 7.00 3.70 4.75
256 CH0256 Lương Yến Linh 12/1/2003 Liên bang Nga Nữ Kinh Ngô Văn Sở Trung 6.25 7.50 6.50 4.10
257 CH0257 Ngô Thùy Linh 10/4/2003 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa 6.75 8.00 8.40 5.25
258 CH0258 Nguyễn Bảo Linh 8/14/2003 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Kinh Khánh Yên Lý 8.50 6.25 3.40 5.75
10
Ngữ
vănToán
Ngoại
ngữ
Môn
chuyên
buổi 1
Môn
chuyê
n buổi
2
Môn
chuyên
buổi 3
ĐK
môn
chuyên
1
ĐK môn
chuyên 2
ĐK
môn
chuyên
3
Điểm thi
TT Số BD Họ và tênNgày tháng
năm sinh
Nơi sinh
(Huyện - tỉnh)
Giới
tính
Dân
tộc
Học sinh
trường THCS
259 CH0259 Nguyễn Diệu Linh 9/9/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Trung 8.50 5.25 5.80 2.90
260 CH0260 Nguyễn Hoàng Linh 2/3/2003 Bắc Hà - Lào Cai Nữ Kinh PTDTNT THCS&THPT Si Ma Cai Hóa 9.00 7.75 5.50 7.00
261 CH0261 Nguyễn Khánh Linh 8/22/2003 Bảo Yên- Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong Hóa 7.25 8.00 4.40 2.50
262 CH0262 Nguyễn Khánh Linh 8/14/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nữ Kinh TT Bắc Hà Toán Toán-Tin 7.25 8.25 6.40 6.25 8.00
263 CH0263 Nguyễn Thị Mai Linh 12/10/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung 7.75 7.75 9.00 4.00 6.40
264 CH0264 Nguyễn Thị Thùy Linh 1/12/2003 Mộc Châu- Sơn La Nữ Kinh TT Bát Xát Sinh 8.00 7.75 3.80 5.75
265 CH0265 Nguyễn Thùy Linh 7/19/2003 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Sinh 8.75 7.00 3.00 6.25
266 CH0266 Phạm Mỹ Linh 11/10/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn Sử 7.75 6.50 4.80 7.50 BT
267 CH0267 Phạm Trần Nhật Linh 11/16/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Văn 9.00 8.50 6.00 7.00
268 CH0268 Phan Diệu Linh 11/20/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung 6.75 5.50 8.70 6.55 6.80
269 CH0269 Phan Khánh Linh 8/8/2003 Mường Khương - Lào Cai Nữ Kinh TT Mường Khương Toán Toán-Tin 8.25 9.75 8.70 9.50 9.00
270 CH0270 Quản Khánh Linh 9/29/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Toán-Tin 8.75 8.25 8.90 7.50 8.75
271 CH0271 Trần Diệp Linh 9/14/2003 Bắc Hà - Lào Cai Nữ Kinh TT Bắc Hà Hóa 7.75 7.75 7.60 6.75
272 CH0272 Trần Diệu Linh 9/13/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Phố Lu Anh Trung 7.75 4.50 6.60 2.70 3.20
273 CH0273 Trần Khánh Linh 12/11/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 7.50 7.25 5.80 5.00
274 CH0274 Trần Trọng Linh 3/1/2003 Gia Bình - Bắc Ninh Nam Kinh TT Bắc Hà Hóa 5.00 7.50 5.80 1.50
275 CH0275 Tráng Linh 4/25/2003 Kim Tân - Lào Cai Nữ H'môngKim Tân Sử 6.25 6.25 6.20 8.50
276 CH0276 Vũ Mai Linh 8/24/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung 8.50 7.75 8.70 6.20 6.40
277 CH0277 Vũ Thùy Linh 11/9/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn 9.00 7.50 7.80 7.00
278 CH0278 Đỗ Thị Bích Loan 10/10/2003 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Phong Hải Văn 8.50 4.75 2.20 4.00
279 CH0279 Lương Vũ Thanh Loan 4/13/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung 8.25 7.75 8.70 4.55 5.00
280 CH0280 Hoàng Hải Lộc 2/7/2003 BV tỉnh Yên Bái Nam Kinh Lê Quý Đôn Lý 7.25 8.50 8.50 6.00
281 CH0281 Nguyễn Thị Lộc 10/21/2003 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh Lý 6.50 7.25 3.00 5.50
282 CH0282 Bùi Huy Long 6/15/2003 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh 7.00 8.25 9.00 7.05
283 CH0283 Nguyễn Hoàng Long 5/15/2003 Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường Lý 6.75 7.00 2.80 5.50
284 CH0284 Nông Hoàng Long 1/14/2003 Bắc Hà- Lào Cai Nam Tày PTDTNT THCS&THPT Bắc Hà Lý 7.75 8.25 6.30 5.25
11
Ngữ
vănToán
Ngoại
ngữ
Môn
chuyên
buổi 1
Môn
chuyê
n buổi
2
Môn
chuyên
buổi 3
ĐK
môn
chuyên
1
ĐK môn
chuyên 2
ĐK
môn
chuyên
3
Điểm thi
TT Số BD Họ và tênNgày tháng
năm sinh
Nơi sinh
(Huyện - tỉnh)
Giới
tính
Dân
tộc
Học sinh
trường THCS
285 CH0285 Tạ Quang Long 2/10/2003 Sa Pa- Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Toán Toán-Tin 8.50 8.75 8.00 5.50 6.25
286 CH0286 Trương Hoàng Long 12/7/2003 PK Cốc Lếu Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa 8.00 7.25 3.60 3.25
287 CH0287 Đặng Khánh Ly 8/4/2003 Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc Nữ Kinh Bắc Cường Toán Toán-Tin 8.50 8.75 4.80 7.50 8.50
288 CH0288 Đặng Khánh Ly 8/14/2003 Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung 8.50 7.00 8.90 4.85 6.80
289 CH0289 Đường Khánh Ly 1/5/2003 Trạm Y tế xã Trung Nguyên Nữ Kinh Kim Đồng Toán 6.50 7.00 1.90 3.25
290 CH0290 Giàng Ngọc Ly 9/27/2003 Bát Xát- Lào Cai Nữ Giáy PTDTNT THCS&THPT Bát Xát Trung 6.50 7.25 6.60 2.20