Top Banner
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC 2015 - 2016 TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM 19/6/2015 ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 1 V001 Nguyễn Trần Khánh Như A - 4.14 4,25 5,75 3,40 4,50 22,40 153 Đủ 2 V002 Đào Phước Anh A - 4.14 5,50 4,50 3,00 3,50 20,00 207 Đủ 3 V003 Tăng Cẩm Hòa A - 4.14 6,00 5,00 5,70 5,00 26,70 52 Đủ 4 V004 Hồ Ngọc Châu A - 4.14 5,00 6,00 7,50 3,00 24,50 94 Đủ 5 V005 Hà Kiều Lan Anh A - 4.14 8,75 6,75 4,60 4,00 28,10 42 Đủ 6 V006 Võ Nguyễn Khả Ái A - 4.14 7,25 7,00 4,60 4,25 27,35 46 Đủ 7 V007 Đoàn Nguyễn Gia Hân A - 4.14 4,75 6,00 3,70 3,25 20,95 187 Đủ 8 V008 Nguyễn Trần Minh Khánh A - 4.14 4,00 7,00 4,00 2,50 20,00 207 Đủ 9 V009 Bùi Hồ Vân An A - 4.14 5,00 7,25 6,40 6,50 31,65 14 Đủ 10 V010 Đặng Ngọc Minh Anh A - 4.14 6,25 7,50 7,40 7,00 35,15 2 Đủ 11 V011 Nguyễn Gia Tuấn An A - 4.14 4,25 6,00 3,00 5,50 24,25 99 Đủ 12 V012 Phạm Lê Bình An A - 4.14 3,00 4,00 2,80 3,50 16,80 280 Đủ 13 V013 Võ Lê Quỳnh Hương A - 4.14 4,00 6,00 5,20 3,00 21,20 180 Đủ 14 V014 Võ Quỳnh Anh A - 4.14 2,00 7,00 5,50 4,25 23,00 136 Không 15 V015 Trần Việt Anh A - 4.14 6,00 5,50 4,10 3,50 22,60 147 Đủ 16 V016 Hứa Bửu A - 4.14 3,25 6,50 4,80 3,00 20,55 196 Đủ 17 V017 Đỗ Khánh Đan A - 4.14 6,50 7,25 7,80 4,00 29,55 28 Đủ 18 V018 Trương Linh Hoa A - 4.14 4,25 4,75 2,40 2,00 15,40 302 Không 19 V019 Bùi Hoàng Dung A - 4.14 4,50 7,00 2,20 3,00 19,70 215 Đủ 20 V020 Diệp Nhã An Hạnh A - 4.14 2,50 6,50 3,40 3,50 19,40 221 Đủ 21 V021 Lê Trần Ánh Dương A - 4.14 5,50 6,75 5,00 4,00 25,25 81 Đủ 22 V022 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu A - 4.14 5,00 4,50 6,30 3,00 21,80 164 Đủ 23 V023 Huỳnh Ngọc Bảo Châu A - 4.14 5,00 7,50 6,60 7,00 33,10 8 Đủ 24 V024 Nguyễn Trọng Nghĩa A - 4.14 6,75 7,00 4,40 3,00 24,15 104 Đủ 25 V025 Huỳnh Ngọc Yến Như A - 4.14 3,25 4,25 2,90 1,50 13,40 320 Không 26 V026 Nguyễn Kim Yến Ngọc A - 4.14 3,75 6,50 5,00 3,00 21,25 178 Đủ 27 V027 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc A - 4.14 3,25 6,50 5,40 5,50 26,15 67 Đủ 28 V028 Nguyễn Đình Hưng A - 4.14 3,50 4,25 2,70 3,00 16,45 287 Đủ 29 V029 Nguyễn Minh Anh A - 4.14 5,00 5,75 5,10 3,50 22,85 141 Đủ 30 V030 Nguyễn Bội Anh A - 4.14 4,50 5,75 1,80 3,50 19,05 229 Không 31 V031 Trần Hà Đông Châu A - 4.14 5,00 6,25 4,80 3,00 22,05 159 Đủ 32 V032 Phan Thị Hồng Đào A - 4.14 6,00 5,00 4,10 2,50 20,10 202 Đủ 33 V033 Phạm Nguyễn Hồng Châu A - 4.14 v v v v - Không 34 V034 Phan Duy Hưng A - 4.14 6,25 6,25 4,40 3,00 22,90 139 Đủ 35 V035 Vương Gia Hân A - 4.14 4,25 6,25 2,80 4,00 21,30 176 Đủ 36 V036 Huỳnh Phúc Bảo Anh A - 5.03 4,75 6,75 5,30 4,00 24,80 89 Đủ 37 V037 Nguyễn Thanh Hữu A - 5.03 2,25 6,00 3,40 5,00 21,65 170 Đủ 38 V038 Nguyễn Văn Quốc Anh A - 5.03 6,00 6,50 6,20 6,00 30,70 18 Đủ This version of Total Excel Converter is unregistered.
18

ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

Jan 22, 2020

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC 2015 - 2016TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM 19/6/2015

ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂNSTT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM

TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN

1 V001 Nguyễn Trần Khánh Như A - 4.14 4,25 5,75 3,40 4,50 22,40 153 Đủ

2 V002 Đào Phước Anh A - 4.14 5,50 4,50 3,00 3,50 20,00 207 Đủ

3 V003 Tăng Cẩm Hòa A - 4.14 6,00 5,00 5,70 5,00 26,70 52 Đủ

4 V004 Hồ Ngọc Châu A - 4.14 5,00 6,00 7,50 3,00 24,50 94 Đủ

5 V005 Hà Kiều Lan Anh A - 4.14 8,75 6,75 4,60 4,00 28,10 42 Đủ

6 V006 Võ Nguyễn Khả Ái A - 4.14 7,25 7,00 4,60 4,25 27,35 46 Đủ

7 V007 Đoàn Nguyễn Gia Hân A - 4.14 4,75 6,00 3,70 3,25 20,95 187 Đủ

8 V008 Nguyễn Trần Minh Khánh A - 4.14 4,00 7,00 4,00 2,50 20,00 207 Đủ

9 V009 Bùi Hồ Vân An A - 4.14 5,00 7,25 6,40 6,50 31,65 14 Đủ

10 V010 Đặng Ngọc Minh Anh A - 4.14 6,25 7,50 7,40 7,00 35,15 2 Đủ

11 V011 Nguyễn Gia Tuấn An A - 4.14 4,25 6,00 3,00 5,50 24,25 99 Đủ

12 V012 Phạm Lê Bình An A - 4.14 3,00 4,00 2,80 3,50 16,80 280 Đủ

13 V013 Võ Lê Quỳnh Hương A - 4.14 4,00 6,00 5,20 3,00 21,20 180 Đủ

14 V014 Võ Quỳnh Anh A - 4.14 2,00 7,00 5,50 4,25 23,00 136 Không

15 V015 Trần Việt Anh A - 4.14 6,00 5,50 4,10 3,50 22,60 147 Đủ

16 V016 Hứa Bửu Dư A - 4.14 3,25 6,50 4,80 3,00 20,55 196 Đủ

17 V017 Đỗ Khánh Đan A - 4.14 6,50 7,25 7,80 4,00 29,55 28 Đủ

18 V018 Trương Linh Hoa A - 4.14 4,25 4,75 2,40 2,00 15,40 302 Không

19 V019 Bùi Hoàng Dung A - 4.14 4,50 7,00 2,20 3,00 19,70 215 Đủ

20 V020 Diệp Nhã An Hạnh A - 4.14 2,50 6,50 3,40 3,50 19,40 221 Đủ

21 V021 Lê Trần Ánh Dương A - 4.14 5,50 6,75 5,00 4,00 25,25 81 Đủ

22 V022 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu A - 4.14 5,00 4,50 6,30 3,00 21,80 164 Đủ

23 V023 Huỳnh Ngọc Bảo Châu A - 4.14 5,00 7,50 6,60 7,00 33,10 8 Đủ

24 V024 Nguyễn Trọng Nghĩa A - 4.14 6,75 7,00 4,40 3,00 24,15 104 Đủ

25 V025 Huỳnh Ngọc Yến Như A - 4.14 3,25 4,25 2,90 1,50 13,40 320 Không

26 V026 Nguyễn Kim Yến Ngọc A - 4.14 3,75 6,50 5,00 3,00 21,25 178 Đủ

27 V027 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc A - 4.14 3,25 6,50 5,40 5,50 26,15 67 Đủ

28 V028 Nguyễn Đình Hưng A - 4.14 3,50 4,25 2,70 3,00 16,45 287 Đủ

29 V029 Nguyễn Minh Anh A - 4.14 5,00 5,75 5,10 3,50 22,85 141 Đủ

30 V030 Nguyễn Bội Anh A - 4.14 4,50 5,75 1,80 3,50 19,05 229 Không

31 V031 Trần Hà Đông Châu A - 4.14 5,00 6,25 4,80 3,00 22,05 159 Đủ

32 V032 Phan Thị Hồng Đào A - 4.14 6,00 5,00 4,10 2,50 20,10 202 Đủ

33 V033 Phạm Nguyễn Hồng Châu A - 4.14 v v v v - Không

34 V034 Phan Duy Hưng A - 4.14 6,25 6,25 4,40 3,00 22,90 139 Đủ

35 V035 Vương Gia Hân A - 4.14 4,25 6,25 2,80 4,00 21,30 176 Đủ

36 V036 Huỳnh Phúc Bảo Anh A - 5.03 4,75 6,75 5,30 4,00 24,80 89 Đủ

37 V037 Nguyễn Thanh Hữu A - 5.03 2,25 6,00 3,40 5,00 21,65 170 Đủ

38 V038 Nguyễn Văn Quốc Anh A - 5.03 6,00 6,50 6,20 6,00 30,70 18 Đủ

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 2: ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂMTỔNG HẠNG ĐK XÉT

TUYỂN39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A - 5.03 4,00 6,50 3,40 2,00 17,90 257 Không

40 V040 Bùi Nguyễn Mai Anh A - 5.03 3,00 5,75 4,80 2,00 17,55 259 Không

41 V041 Trần Bảo Hân A - 5.03 5,25 7,50 5,20 2,00 21,95 162 Không

42 V042 Cao Lê Phương Chi A - 5.03 2,75 5,75 3,40 1,75 15,40 302 Không

43 V043 Vũ Hùng A - 5.03 4,00 5,75 3,10 1,00 14,85 314 Không

44 V044 Tạ Uyển Linh A - 5.03 4,75 6,75 5,80 4,50 26,30 63 Đủ

45 V045 Dương Khánh Bằng A - 5.03 6,25 5,25 6,50 2,00 22,00 160 Không

46 V046 Huỳnh Đức Thịnh A - 5.03 2,25 6,25 2,90 2,00 15,40 302 Không

47 V047 Đặng Phương Trúc A - 5.03 5,00 5,25 2,70 v - Không

48 V048 Đỗ Nhật Ngân Hà A - 5.03 3,00 7,00 5,20 4,00 23,20 125 Đủ

49 V049 Nguyễn Đặng Mai Hân A - 5.03 5,00 7,50 6,10 4,50 27,60 44 Đủ

50 V050 Hoàng Hữu An A - 5.03 4,75 5,75 5,90 6,00 28,40 37 Đủ

51 V051 Đoàn Thạch Thùy Dương A - 5.03 4,75 5,75 4,70 2,25 19,70 215 Đủ

52 V052 Nguyễn Đình Huy A - 5.03 5,00 5,00 4,70 1,75 18,20 250 Không

53 V053 Phan Kiều Duyên A - 5.03 4,50 5,75 3,90 2,00 18,15 251 Không

54 V054 Lê Hồng Tịnh An A - 5.03 2,25 3,50 2,10 1,50 10,85 329 Không

55 V055 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân A - 5.03 3,50 6,50 4,80 4,50 23,80 112 Đủ

56 V056 Nguyễn Tùng Cao Cường A - 5.03 3,25 7,50 5,90 4,00 24,65 92 Đủ

57 V057 Nguyễn Thị Bảo Châu A - 5.03 5,00 6,50 5,70 2,00 21,20 180 Không

58 V058 Lê Ngọc Lan Chi A - 5.03 4,75 5,75 3,70 4,50 23,20 125 Đủ

59 V059 Trần Lê Phúc Hà A - 5.03 4,00 6,25 5,50 2,00 19,75 214 Không

60 V060 Lê Vân Thảo A - 5.03 2,75 6,50 4,40 1,75 17,15 274 Không

61 V061 Nguyễn Huỳnh Minh Anh A - 5.03 3,50 6,00 3,70 2,00 17,20 271 Không

62 V062 Phạm Nguyễn Trung Kiên A - 5.03 5,75 5,50 3,10 1,75 17,85 258 Không

63 V063 Thái Thanh Hiếu A - 5.03 5,50 6,50 4,80 2,00 20,80 192 Không

64 V064 Vũ Thị Hồng Châu A - 5.03 7,00 7,00 5,70 5,50 30,70 18 Đủ

65 V065 Ngô Giang Lam A - 5.03 2,75 6,50 4,30 2,00 17,55 259 Không

66 V066 Trần Nguyễn Nam Trung A - 5.03 5,75 6,50 7,40 2,00 23,65 114 Không

67 V067 Vũ Thị Cẩm Hà A - 5.03 4,50 6,50 3,10 5,00 24,10 106 Đủ

68 V068 Trịnh Nguyễn Vân Anh A - 5.03 3,50 6,00 5,00 4,50 23,50 116 Đủ

69 V069 Nguyễn Anh Bằng A - 5.03 1,00 3,75 v v - Không

70 V070 Nguyễn Ngọc Hồng Anh A - 5.03 4,00 7,00 6,40 4,25 25,90 72 Đủ

71 V071 Nguyễn Hồng Anh A - 5.03 4,00 6,50 7,20 4,50 26,70 52 Đủ

72 V072 Trần Quang Huy A - 5.04 7,00 6,00 5,60 5,50 29,60 27 Đủ

73 V073 Đoàn Thanh Như Huỳnh A - 5.04 4,50 3,50 v v - Không

74 V074 Trần Lê Trúc Ngân A - 5.04 3,00 5,00 1,70 2,75 15,20 307 Không

75 V075 Lê Nguyễn Phúc Đạt A - 5.04 5,75 5,75 6,70 3,50 25,20 82 Đủ

76 V076 Võ Nguyễn Hoàng Anh A - 5.04 6,00 6,25 4,60 4,00 24,85 88 Đủ

77 V077 Trần Lê Duy A - 5.04 v v v v - Không

78 V078 Nguyễn Quốc Hưng A - 5.04 4,25 5,00 2,60 2,00 15,85 294 Không

79 V079 Nguyễn Hương Giang A - 5.04 2,75 6,50 4,30 6,00 25,55 75 Đủ

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 3: ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂMTỔNG HẠNG ĐK XÉT

TUYỂN80 V080 Bùi Ngọc Phương Anh A - 5.04 3,25 6,25 3,80 4,00 21,30 176 Đủ

81 V081 Quách Gia Ân A - 5.04 2,50 5,25 4,60 3,50 19,35 222 Đủ

82 V082 Nguyễn Ngọc Liên Giang A - 5.04 3,75 7,00 5,80 6,50 29,55 28 Đủ

83 V083 Đỗ Thanh Hà A - 5.04 2,25 5,25 2,60 5,00 20,10 202 Đủ

84 V084 Nguyễn Đình Gia Hy A - 5.04 v v v v - Không

85 V085 Nguyễn Thị Phương Anh A - 5.04 2,50 6,00 4,80 2,50 18,30 245 Đủ

86 V086 Trần Thái Hòa A - 5.04 6,00 5,50 5,70 2,00 21,20 180 Không

87 V087 Nguyễn Bình Minh A - 5.04 4,00 5,50 4,20 2,50 18,70 239 Đủ

88 V088 Lê Thị Quỳnh Châm A - 5.04 2,75 5,00 2,00 2,00 13,75 319 Không

89 V089 Hoàng Phương Thanh A - 5.04 6,00 6,00 4,70 3,00 22,70 144 Đủ

90 V090 Lương Gia Bình A - 5.04 4,00 5,25 2,90 2,00 16,15 293 Không

91 V091 Tống Khánh Anh A - 5.04 v v v v - Không

92 V092 Phùng Bửu Dinh A - 5.04 4,75 6,25 2,60 4,50 22,60 147 Đủ

93 V093 Phạm Lệ Hằng A - 5.04 3,50 5,75 2,30 2,50 16,55 285 Đủ

94 V094 Trần Mỹ Duyên A - 5.04 3,75 5,75 5,40 2,00 18,90 233 Không

95 V095 Võ Cao Hồng Diễm A - 5.04 5,25 7,25 5,20 4,50 26,70 52 Đủ

96 V096 Trần Tuyết Dinh A - 5.04 3,50 6,00 3,50 3,00 19,00 231 Đủ

97 V097 Võ Hồ Khánh An A - 5.04 5,25 5,75 6,10 2,75 22,60 147 Đủ

98 V098 Trịnh Hoàng Bảo Châu A - 5.04 3,75 5,75 4,00 2,25 18,00 255 Đủ

99 V099 Tạ Thùy Minh Đoan A - 5.04 4,75 6,00 4,90 3,00 21,65 170 Đủ

100 V100 Quách Mỹ Hoàng A - 5.04 3,00 5,50 2,70 3,00 17,20 271 Đủ

101 V101 Tôn Thanh Hiếu A - 5.04 2,00 5,25 3,90 2,25 15,65 299 Không

102 V102 Nguyễn Như Phương Bình A - 5.04 4,50 5,75 6,00 2,00 20,25 200 Không

103 V103 Phạm Thị Thu Hằng A - 5.04 4,25 5,25 5,70 2,00 19,20 226 Không

104 V104 Phạm Duy Bảo A - 5.04 2,75 6,75 3,70 4,75 22,70 144 Đủ

105 V105 Lê Thanh Huy A - 5.04 5,00 6,25 6,40 5,25 28,15 41 Đủ

106 V106 Trần Thị Thùy Dung A - 5.04 8,00 6,50 4,80 2,50 24,30 98 Đủ

107 V107 Nguyễn Lê Minh Hạnh A - 5.04 2,50 6,00 3,30 4,00 19,80 213 Đủ

108 V108 Lý Mỹ Bội A - 5.05 5,00 6,25 4,40 6,75 29,15 32 Đủ

109 V109 Lê Gia Ân A - 5.05 2,50 5,75 3,20 1,75 14,95 313 Không

110 V110 Lê Nguyễn Gia Linh A - 5.05 6,00 6,50 5,10 2,00 21,60 172 Không

111 V111 Vũ Minh Như A - 5.05 4,00 7,00 6,50 5,50 28,50 36 Đủ

112 V112 Tống Khánh Linh A - 5.05 6,25 6,50 5,60 4,00 26,35 60 Đủ

113 V113 Nguyễn Trần Minh Anh A - 5.05 4,25 5,75 2,30 1,75 15,80 296 Không

114 V114 Trần Xuân Lộc A - 5.05 3,50 5,00 1,80 1,75 13,80 318 Không

115 V115 Trần Lê Ngọc Minh A - 5.05 v v v v - Không

116 V116 Lê Hoàng Mai A - 5.05 6,25 7,00 4,60 2,75 23,35 120 Đủ

117 V117 Đặng Mai Khanh A - 5.05 8,50 6,50 6,80 4,00 29,80 22 Đủ

118 V118 Nguyễn Trần Uyên Phương A - 5.05 v v v v - Không

119 V119 Võ Ngọc Nam Phương A - 5.05 4,75 6,25 3,50 1,50 17,50 261 Không

120 V120 Nguyễn Đức Minh A - 5.05 3,75 5,50 3,60 3,00 18,85 236 Đủ

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 4: ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂMTỔNG HẠNG ĐK XÉT

TUYỂN121 V121 Lý Tú Phương A - 5.05 4,00 6,50 4,90 4,00 23,40 119 Đủ

122 V122 Trần Minh Khang A - 5.05 5,00 5,75 4,50 4,00 23,25 123 Đủ

123 V123 Vũ Kim Ngân A - 5.05 4,00 6,25 4,50 3,00 20,75 193 Đủ

124 V124 Nguyễn Thị Thùy Linh A - 5.05 3,00 5,50 2,90 3,75 18,90 233 Đủ

125 V125 Đặng Phạm Quỳnh Như A - 5.05 5,50 6,50 8,80 4,50 29,80 22 Đủ

126 V126 Trương Trúc Liễu A - 5.05 7,25 7,25 6,10 7,00 34,60 3 Đủ

127 V127 Nguyễn Ngọc Thùy Linh A - 5.05 3,25 6,00 4,90 2,25 18,65 240 Đủ

128 V128 Trương Quỳnh Như A - 5.05 7,25 7,00 2,80 6,50 30,05 21 Đủ

129 V129 Châu Giang Khánh Trâm A - 5.05 3,75 5,00 2,30 2,00 15,05 311 Không

130 V130 Nguyễn Ngọc Đan Phượng A - 5.05 3,75 6,50 3,70 5,75 25,45 78 Đủ

131 V131 Nguyễn Ngọc Khánh A - 5.05 3,00 6,00 2,80 2,00 15,80 296 Không

132 V132 Đỗ Thị Thanh Nhã A - 5.05 6,50 6,75 6,00 5,25 29,75 25 Đủ

133 V133 Trần Lê Đăng Khoa A - 5.05 5,75 6,50 6,60 4,00 26,85 50 Đủ

134 V134 Nguyễn Thanh Thy A - 5.05 6,25 6,00 4,00 4,00 24,25 99 Đủ

135 V135 Phan Ngọc Tường Vi A - 5.05 3,00 6,25 1,90 2,00 15,15 308 Không

136 V136 Bùi Mỹ Yến Như A - 5.05 6,00 6,25 6,20 6,75 31,95 12 Đủ

137 V137 Trần Thảo My A - 5.05 7,00 6,00 3,80 4,75 26,30 63 Đủ

138 V138 Lê Hoàng Bảo Ngân A - 5.05 v v v v - Không

139 V139 Nguyễn Thị Thu Ngân A - 5.05 3,75 6,75 4,40 5,75 26,40 59 Đủ

140 V140 Nguyễn Ngọc Kim Ngân A - 5.05 3,75 5,75 2,80 2,50 17,30 268 Đủ

141 V141 Liêu Mỹ Phấn A - 5.05 5,00 5,50 5,00 5,00 25,50 76 Đủ

142 V142 Hồ Lê Minh Phương A - 5.05 6,25 6,50 6,40 7,25 33,65 7 Đủ

143 V143 Huỳnh Ngọc Kim A - 5.06 0,50 4,50 2,40 2,00 11,40 327 Không

144 V144 Vũ Nguyễn Ngọc Thảo A - 5.06 4,25 6,75 3,50 4,50 23,50 116 Đủ

145 V145 Trần Triệu Thanh Ngân A - 5.06 9,50 6,75 6,80 7,00 37,05 1 Đủ

146 V146 Trần Mỹ Oanh A - 5.06 6,50 6,75 8,90 4,75 31,65 14 Đủ

147 V147 Dương Tâm Như A - 5.06 8,00 5,50 6,10 5,75 31,10 16 Đủ

148 V148 Nguyễn Thị Phương Thảo A - 5.06 v v v v - Không

149 V149 Trần Yến Phương A - 5.06 4,00 6,25 5,70 5,00 25,95 71 Đủ

150 V150 Tạ Mỹ Linh A - 5.06 4,75 6,50 6,00 4,50 26,25 65 Đủ

151 V151 Võ Trần Minh Ngọc A - 5.06 7,25 7,00 5,40 7,25 34,15 4 Đủ

152 V152 Đỗ Quỳnh Như A - 5.06 7,00 5,75 5,90 2,25 23,15 129 Đủ

153 V153 Trần Nam Phương A - 5.06 2,25 6,25 4,40 4,50 21,90 163 Đủ

154 V154 Đặng Ngọc Phương Linh A - 5.06 4,25 6,25 5,20 4,50 24,70 91 Đủ

155 V155 Nguyễn Huyền Nga A - 5.06 4,50 6,00 4,50 6,25 27,50 45 Đủ

156 V156 Dương Đông Nghi A - 5.06 2,75 5,75 3,10 5,00 21,60 172 Đủ

157 V157 Nguyễn Kỷ Nguyên A - 5.06 2,75 5,50 2,10 3,00 16,35 288 Đủ

158 V158 Nguyễn Minh Nguyệt A - 5.06 6,00 6,00 2,20 4,50 23,20 125 Đủ

159 V159 Vương Hiền Toàn A - 5.06 2,75 4,50 3,30 1,75 14,05 317 Không

160 V160 Lư Võ Trọng Nhân A - 5.06 2,75 5,00 4,90 1,50 15,65 299 Không

161 V161 Nguyễn Hoàng Ngọc Khánh A - 5.06 4,00 6,00 6,20 7,00 30,20 20 Đủ

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 5: ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂMTỔNG HẠNG ĐK XÉT

TUYỂN162 V162 Lê Minh Thảo Nhi A - 5.06 3,25 6,50 6,30 5,25 26,55 56 Đủ

163 V163 Nguyễn Kim Phượng A - 5.06 5,50 6,50 6,00 3,75 25,50 76 Đủ

164 V164 Lâm Song Ngân A - 5.06 v v v v - Không

165 V165 Lê Quang Long A - 5.06 4,50 5,50 7,10 1,50 20,10 202 Không

166 V166 Nguyễn Ái Thụy Quỳnh A - 5.06 3,00 5,50 3,10 2,75 17,10 276 Đủ

167 V167 Nguyễn Trần Thái Khanh A - 5.06 3,50 6,00 5,40 1,75 18,40 244 Không

168 V168 Dương Ngọc Huỳnh Như A - 5.06 3,50 5,50 2,40 3,00 17,40 264 Đủ

169 V169 Trần Kiêm Khánh Linh A - 5.06 4,25 6,75 3,80 4,00 22,80 142 Đủ

170 V170 Hồ Bảo Vy A - 5.06 4,75 6,50 2,90 5,00 24,15 104 Đủ

171 V171 Tăng Kim Ngọc A - 5.06 3,00 5,50 5,00 2,00 17,50 261 Không

172 V172 Võ Thị Kim Ngân A - 5.06 4,25 5,25 2,70 2,50 17,20 271 Đủ

173 V173 Nguyễn Khánh Nguyên A - 5.06 3,75 6,00 2,70 3,00 18,45 241 Đủ

174 V174 Bùi Nguyễn Nhật Mai A - 5.06 3,50 6,25 4,40 4,50 23,15 129 Đủ

175 V175 Nguyễn Bảo Ngọc A - 5.06 5,25 5,50 6,10 2,00 20,85 190 Không

176 V176 Nguyễn Dương HoàngNhi A - 5.06 3,25 6,00 3,50 3,75 20,25 200 Đủ

177 V177 Bùi Thị Phước Ngọc A - 5.06 4,00 5,25 5,80 4,50 24,05 108 Đủ

178 V178 Ngô Nguyễn Hạnh Nguyên A - 5.07 4,75 6,50 6,90 2,50 23,15 129 Đủ

179 V179 Tạ Quang Long A - 5.07 6,75 6,50 5,10 4,50 27,35 46 Đủ

180 V180 Trần Công Đăng Khoa A - 5.07 3,25 6,50 5,50 5,50 26,25 65 Đủ

181 V181 Lê Vân Khánh Như A - 5.07 4,75 6,50 5,20 4,00 24,45 96 Đủ

182 V182 Xà Ngọc Trúc Ngân A - 5.07 4,00 5,75 5,50 3,00 21,25 178 Đủ

183 V183 Nguyễn Ngọc PhươngLinh A - 5.07 6,00 6,50 5,60 2,50 23,10 132 Đủ

184 V184 Nguyễn Trần Quỳnh Thy A - 5.07 6,50 6,75 4,90 4,00 26,15 67 Đủ

185 V185 Nguyễn Thảo Phúc Ngọc A - 5.07 5,00 6,00 5,30 6,00 28,30 38 Đủ

186 V186 Hồ Minh Bảo Ngọc A - 5.07 7,00 7,00 7,00 6,50 34,00 5 Đủ

187 V187 Trần Võ Nhật Long A - 5.07 3,00 6,00 2,40 3,00 17,40 264 Đủ

188 V188 Trương Nguyễn Thu Sương A - 5.07 4,00 5,75 4,00 4,00 21,75 168 Đủ

189 V189 Nguyễn Võ Hoàng Long A - 5.07 5,50 6,00 4,30 3,00 21,80 164 Đủ

190 V190 Liên Bích Như A - 5.07 v v v v - Không

191 V191 Nguyễn Vũ Bảo Ngọc A - 5.07 4,50 6,00 6,40 3,50 23,90 111 Đủ

192 V192 Ngô Hoàng Ngọc Ánh A - 5.07 2,50 2,25 1,90 3,00 12,65 324 Không

193 V193 Nguyễn Phạm Minh Phúc A - 5.07 4,25 5,75 6,90 3,00 22,90 139 Đủ

194 V194 Nguyễn Hà Minh Khuê A - 5.07 3,50 7,00 3,60 2,50 19,10 228 Đủ

195 V195 Nguyễn Lâm Gia Nghi A - 5.07 4,25 7,00 5,50 3,50 23,75 113 Đủ

196 V196 Phạm Đào Trúc Mai A - 5.07 3,00 3,75 1,80 1,50 11,55 325 Không

197 V197 Nguyễn Trịnh Hồng Nhung A - 5.07 4,00 5,75 2,20 2,75 17,45 263 Đủ

198 V198 Nguyễn Ngọc Mỹ Ngân A - 5.07 4,50 6,20 6,30 4,00 25,00 85 Đủ

199 V199 Trần Hoàng Long A - 5.07 5,25 7,00 4,20 3,50 23,45 118 Đủ

200 V200 Đào Thúy Nga A - 5.07 5,00 4,50 3,50 2,50 18,00 255 Đủ

201 V201 Nguyễn Thị Kỳ Ny A - 5.07 3,25 5,50 1,30 4,50 19,05 229 Không

202 V202 Thái Nguyễn Triều Nguyên A - 5.07 9,00 5,50 5,80 6,00 32,30 10 Đủ

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 6: ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂMTỔNG HẠNG ĐK XÉT

TUYỂN203 V203 Nguyễn Ngọc Thảo Vy A - 5.07 4,25 7,00 6,10 5,00 27,35 46 Đủ

204 V204 Bùi Khánh Linh A - 5.07 5,00 6,00 3,30 2,50 19,30 224 Đủ

205 V205 Nguyễn Thị Minh Phương A - 5.07 3,75 6,50 3,20 4,00 21,45 174 Đủ

206 V206 Lê Hoàng Nam Anh A - 5.07 3,50 6,75 5,10 5,25 25,85 73 Đủ

207 V207 Nguyễn Ngọc Lan Nhi A - 5.07 5,25 6,00 4,20 3,50 22,45 152 Đủ

208 V208 Nguyễn Phương Ngân A - 5.07 3,25 5,75 3,20 3,75 19,70 215 Đủ

209 V209 Phạm Hồng Nhi A - 5.07 3,75 6,00 5,70 5,00 25,45 78 Đủ

210 V210 Nguyễn Thị Diễm Linh A - 5.07 3,75 5,50 2,20 3,50 18,45 241 Đủ

211 V211 Nguyễn Thị Ngọc Trân A - 5.07 3,50 6,00 2,10 4,50 20,60 195 Đủ

212 V212 Nguyễn Thạnh Hà Như A - 5.07 4,25 5,00 5,30 4,75 24,05 108 Đủ

213 V213 Lý Tiểu Ngọc A - 5.07 3,50 4,20 1,60 1,75 12,80 322 Không

214 V214 Bùi Thị Hồng Ngọc A - 5.07 4,25 5,75 2,90 3,00 18,90 233 Đủ

215 V215 Nguyễn Hà Thụy Khuê A - 5.12 2,50 5,25 3,60 3,00 17,35 267 Đủ

216 V216 Huỳnh Trần Thanh Như A - 5.12 6,00 7,00 4,30 5,50 28,30 38 Đủ

217 V217 Phạm Nguyễn Quỳnh Như A - 5.12 6,50 5,50 5,10 3,00 23,10 132 Đủ

218 V218 Lê Minh Nguyên A - 5.12 3,00 6,50 5,70 2,00 19,20 226 Không

219 V219 Trần Lê Bảo Ngọc A - 5.12 3,00 2,00 v v - Không

220 V220 Nguyễn Hồ Thảo Uyên A - 5.12 5,25 6,00 3,70 1,75 18,45 241 Không

221 V221 Bùi Ngọc Lam Phương A - 5.12 4,75 6,00 5,50 2,75 21,75 168 Đủ

222 V222 Đào Ngọc Ngân Khánh A - 5.12 4,50 6,50 6,80 2,00 21,80 164 Không

223 V223 Nguyễn Khang A - 5.12 7,50 6,50 5,60 2,50 24,60 93 Đủ

224 V224 Phan Dương Tiến Phát A - 5.12 3,50 4,50 2,30 2,00 14,30 316 Không

225 V225 Trần Ngô Tuyết Ngọc A - 5.12 3,25 3,00 v v - Không

226 V226 Nguyễn Hiếu Nhân A - 5.12 3,25 5,25 3,10 1,75 15,10 309 Không

227 V227 Đinh Gia Khiêm A - 5.12 2,50 5,00 3,50 2,00 15,00 312 Không

228 V228 Bùi Bình An A - 5.12 3,25 5,25 5,10 1,75 17,10 276 Không

229 V229 Thái Kim Phối A - 5.12 3,50 6,50 3,20 4,00 21,20 180 Đủ

230 V230 Nguyễn Phương Linh A - 5.12 4,50 6,75 4,50 5,50 26,75 51 Đủ

231 V231 Đỗ Phước Tuấn A - 5.12 3,75 5,25 3,00 2,50 17,00 278 Đủ

232 V232 Nguyễn La Thu Xuân A - 5.12 3,75 6,50 5,80 3,50 23,05 135 Đủ

233 V233 Huỳnh Nguyễn Bảo Trân A - 5.12 3,25 7,50 5,60 5,00 26,35 60 Đủ

234 V234 Lê Ngọc Khánh Vy A - 5.12 3,00 6,50 4,30 4,00 21,80 164 Đủ

235 V235 Nguyễn Đoàn Ngọc Vy A - 5.12 4,50 6,00 3,60 3,00 20,10 202 Đủ

236 V236 Nguyễn Thục Tuệ A - 5.12 4,50 6,75 5,90 6,00 29,15 32 Đủ

237 V237 Nguyễn Ngọc PhươngVi A - 5.12 2,50 6,00 3,10 2,50 16,60 284 Đủ

238 V238 Phạm Thị Tú Uyên A - 5.12 3,00 6,25 3,70 3,00 18,95 232 Đủ

239 V239 Ngô Đức Tuấn A - 5.12 3,75 6,50 3,70 3,50 20,95 187 Đủ

240 V240 Huỳnh Phương Vĩ A - 5.12 2,00 4,00 3,80 1,75 13,30 321 Không

241 V241 Trần Nguyễn Hạ Vi A - 5.12 4,25 7,25 5,80 2,50 22,30 156 Đủ

242 V242 Dương Quốc Việt A - 5.12 4,50 5,50 6,20 3,25 22,70 144 Đủ

243 V243 Đinh Huỳnh Thảo Vy A - 5.12 4,25 5,50 3,00 2,00 16,75 281 Không

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 7: ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂMTỔNG HẠNG ĐK XÉT

TUYỂN244 V244 Đoàn Bá Thịnh A - 5.12 6,75 6,50 5,90 4,00 27,15 49 Đủ

245 V245 Phan Nhật Hoàng Thông A - 5.12 4,00 6,00 2,30 3,25 18,80 237 Đủ

246 V246 Trần Hữu Thịnh A - 5.12 5,25 6,50 3,80 4,00 23,55 115 Đủ

247 V247 Trần Ngọc Uyên Thảo A - 5.12 2,50 5,50 3,50 2,50 16,50 286 Đủ

248 V248 Lư Hoàng Minh Triết A - 5.12 3,25 5,50 3,90 2,75 18,15 251 Đủ

249 V249 Nguyễn Thị Thanh Trúc A - 5.13 3,50 5,75 5,10 2,50 19,35 222 Đủ

250 V250 Nguyễn Lê Bảo Trâm A - 5.13 3,75 7,00 5,90 6,50 29,65 26 Đủ

251 V251 Nguyễn Xuân Trang A - 5.13 4,75 7,00 6,00 6,50 30,75 17 Đủ

252 V252 Bùi Thảo Vy A - 5.13 5,25 6,00 7,40 4,00 26,65 55 Đủ

253 V253 Nguyễn Anh Thư A - 5.13 3,50 6,50 2,60 3,50 19,60 219 Đủ

254 V254 Nguyễn Hồng Bội San A - 5.13 3,75 6,00 2,00 2,00 15,75 298 Không

255 V255 Đoàn Trần Thủy Tiên A - 5.13 3,75 5,00 5,50 2,00 18,25 248 Không

256 V256 Hoàng Lê Thiên Quỳnh A - 5.13 4,25 5,50 3,40 2,00 17,15 274 Không

257 V257 Lâm Kim Xuân A - 5.13 5,50 6,00 5,80 3,00 23,30 121 Đủ

258 V258 Nguyễn Trần Minh Tuyết A - 5.13 3,75 6,50 4,90 2,25 19,65 218 Đủ

259 V259 Nguyễn Ngọc Tường Vy A - 5.13 4,50 7,00 5,70 4,00 25,20 82 Đủ

260 V260 Phạm Ngô Lan Tường A - 5.13 4,50 5,75 3,80 3,00 20,05 206 Đủ

261 V261 Nguyễn Trần Nguyên Trân A - 5.13 4,50 6,25 6,50 2,50 22,25 157 Đủ

262 V262 Dương Thị Hiếu Thảo A - 5.13 3,00 5,75 v v - Không

263 V263 Trần Bảo Thân Thiên A - 5.13 5,75 6,50 7,00 2,50 24,25 99 Đủ

264 V264 Nguyễn Minh Tâm A - 5.13 3,75 5,50 6,00 1,50 18,25 248 Không

265 V265 Nguyễn Ngọc Mai Thanh A - 5.13 4,00 6,00 6,00 2,00 20,00 207 Không

266 V266 Thái Thanh Bảo Ngọc A - 5.13 5,00 6,50 4,60 2,50 21,10 186 Đủ

267 V267 Viên Bích Thuận A - 5.13 2,75 5,50 4,00 2,50 17,25 269 Đủ

268 V268 Hồ Phước Mai Vy A - 5.13 4,00 6,25 4,00 2,50 19,25 225 Đủ

269 V269 Lữ Tú Trâm A - 5.13 3,25 5,00 2,20 2,50 15,45 301 Đủ

270 V270 Thái Minh Thư A - 5.13 5,00 6,50 6,10 2,75 23,10 132 Đủ

271 V271 Lê Xuân Yến A - 5.13 4,00 7,00 2,80 7,75 29,30 31 Đủ

272 V272 Nguyễn Lê Như Quỳnh A - 5.13 6,25 6,25 6,30 6,50 31,80 13 Đủ

273 V273 Nguyễn Thảo Trang A - 5.13 3,00 6,00 3,40 4,50 21,40 175 Đủ

274 V274 Huỳnh Phương Minh Vy A - 5.13 4,25 5,50 5,00 4,75 24,25 99 Đủ

275 V275 Nguyễn Ngọc Thanh Vy A - 5.13 3,00 3,50 2,20 2,00 12,70 323 Không

276 V276 Trần Đặng Bảo Nhi A - 5.13 4,50 5,50 5,50 3,50 22,50 150 Đủ

277 V277 Nguyễn Khánh Linh A - 5.13 7,00 5,50 8,00 2,00 24,50 94 Không

278 V278 Huỳnh Lê Mai Trâm A - 5.13 1,50 5,75 4,80 3,00 18,05 253 Không

279 V279 Phạm Ngọc Mai Thy A - 5.13 4,00 6,00 6,50 5,00 26,50 57 Đủ

280 V280 Nguyễn Trần Thảo Tiên A - 5.13 2,75 5,50 4,60 1,50 15,85 294 Không

281 V281 Nguyễn Thị Phương Trinh A - 5.13 4,75 7,00 6,50 3,25 24,75 90 Đủ

282 V282 Nguyễn Quốc Thịnh A - 5.13 3,50 6,50 7,10 3,50 24,10 106 Đủ

283 V283 Trần Hà Minh Tú A - 5.14 4,75 6,00 5,10 2,50 20,85 190 Đủ

284 V284 Nguyễn Hồng Gia Bảo A - 5.14 3,75 6,75 3,50 6,00 26,00 69 Đủ

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 8: ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂMTỔNG HẠNG ĐK XÉT

TUYỂN285 V285 Huỳnh Thị Bích Trâm A - 5.14 6,75 7,25 4,20 2,50 23,20 125 Đủ

286 V286 Võ Hồng Quế A - 5.14 3,75 6,50 4,70 2,50 19,95 211 Đủ

287 V287 Nguyễn Kim Thanh A - 5.14 2,75 6,50 2,10 2,50 16,35 288 Đủ

288 V288 Võ Hà Mỹ Quyên A - 5.14 7,00 6,75 8,30 5,00 32,05 11 Đủ

289 V289 Nguyễn Minh Tú A - 5.14 5,25 7,00 4,00 3,50 23,25 123 Đủ

290 V290 Trần Anh Vi A - 5.14 3,25 6,00 4,20 3,50 20,45 197 Đủ

291 V291 Nguyễn Xuân Thảo A - 5.14 5,50 6,50 6,50 2,00 22,50 150 Không

292 V292 Nguyễn Vũ Mỹ Kim A - 5.14 3,75 5,75 2,80 3,00 18,30 245 Đủ

293 V293 Trần Hữu Minh Quân A - 5.14 2,75 4,75 2,10 0,75 11,10 328 Không

294 V294 Châu Phối Vi A - 5.14 2,50 5,25 2,50 3,00 16,25 290 Đủ

295 V295 Nguyễn Thị Thu Tâm A - 5.14 3,25 6,00 3,70 5,00 22,95 137 Đủ

296 V296 Trần Nguyễn Dạ Thảo A - 5.14 5,00 6,00 4,00 3,50 22,00 160 Đủ

297 V297 Trịnh Hoàng Minh Tâm A - 5.14 3,75 6,00 4,70 3,00 20,45 197 Đủ

298 V298 Nguyễn Đỗ Bảo Trân A - 5.14 3,50 6,25 5,20 4,00 22,95 137 Đủ

299 V299 Lê Ngọc Bảo Uyên A - 5.14 2,75 6,75 2,30 3,50 18,80 237 Đủ

300 V300 Trần Hạ Vy A - 5.14 3,00 6,00 5,00 3,00 20,00 207 Đủ

301 V301 Nguyễn Cao Sơn A - 5.14 5,75 5,50 5,50 3,00 22,75 143 Đủ

302 V302 Trần Thanh Trúc A - 5.14 9,00 6,50 7,30 3,50 29,80 22 Đủ

303 V303 Phạm Ngọc Thùy Trang A - 5.14 4,00 5,50 6,70 3,00 22,20 158 Đủ

304 V304 Phan Thị Hồng Thắm A - 5.14 v v v v - Không

305 V305 Võ Như Quỳnh A - 5.14 2,00 6,00 6,00 5,50 25,00 85 Không

306 V306 Phan Hoài Yến A - 5.14 2,50 5,50 3,70 4,75 21,20 180 Đủ

307 V307 Đặng Thanh Thảo A - 5.14 3,25 5,50 3,50 2,50 17,25 269 Đủ

308 V308 Nguyễn Ngọc Lan Chi A - 5.14 5,50 5,50 3,70 4,75 24,20 103 Đủ

309 V309 Vũ Ngọc Đoan Thư A - 5.14 6,00 5,75 3,20 4,75 24,45 96 Đủ

310 V310 Đặng Phạm Minh Uyên A - 5.14 v v v v - Không

311 V311 Văn Thị Thanh Thanh A - 5.14 6,00 7,00 3,60 6,25 29,10 35 Đủ

312 V312 Dao Đình Dy A - 5.14 2,50 5,50 2,60 2,25 15,10 309 Đủ

313 V313 Nguyễn Thị Ánh Thảo A - 5.14 0,25 5,00 2,30 2,00 11,55 325 Không

314 V314 Trần Thị Bích Vân A - 5.14 4,50 5,75 2,60 2,00 16,85 279 Không

315 V315 Nguyễn Vũ Cát Tường A - 5.14 6,00 7,50 7,00 6,00 32,50 9 Đủ

316 V316 Nguyễn Ngọc Anh Thư A - 5.14 v v v v - Không

317 V317 Lâm Ngọc Anh Thi A - 5.15 3,75 5,75 3,40 4,00 20,90 189 Đủ

318 V318 Trần Thảo Trân A - 5.15 4,00 5,25 2,50 2,50 16,75 281 Đủ

319 V319 Nguyễn Võ Ngọc Trâm A - 5.15 5,00 6,00 5,20 2,50 21,20 180 Đủ

320 V320 Phạm Nguyễn Thảo Vy A - 5.15 4,25 6,50 2,60 4,50 22,35 155 Đủ

321 V321 Phạm Thị Thu Trang A - 5.15 4,25 6,25 6,20 4,50 25,70 74 Đủ

322 V322 Nguyễn Thị Hoàng Yến A - 5.15 1,75 6,25 2,40 3,50 17,40 264 Không

323 V323 Vũ Phương Thảo A - 5.15 3,75 7,25 3,70 6,75 28,20 40 Đủ

324 V324 Trần Nhật Tú A - 5.15 5,25 5,75 4,40 3,50 22,40 153 Đủ

325 V325 Hồ Ngọc Lan Nhi A - 5.15 4,25 6,00 4,80 7,25 29,55 28 Đủ

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 9: ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂMTỔNG HẠNG ĐK XÉT

TUYỂN326 V326 Nguyễn Hoài Bảo Trân A - 5.15 3,75 6,50 2,70 3,75 20,45 197 Đủ

327 V327 Trần Thị Khánh Linh A - 5.15 3,75 4,50 4,50 1,75 16,25 290 Không

328 V328 Trần Ngọc Anh A - 5.15 v v v v - Không

329 V329 Nguyễn Thị Ngọc Như A - 5.15 1,00 5,25 3,00 3,00 15,25 306 Không

330 V330 Đặng Thụy Thảo Vy A - 5.15 4,00 5,66 4,70 6,75 27,86 43 Đủ

331 V331 Lâm Hồng Nhung A - 5.15 5,25 7,00 5,10 4,50 26,35 60 Đủ

332 V332 Nguyễn Thùy Duyên A - 5.15 5,25 6,00 5,80 3,50 24,05 108 Đủ

333 V333 Diệp Thiên Thanh A - 5.15 3,50 5,25 1,60 2,50 15,35 305 Không

334 V334 Nguyễn Hoàng PhươngVy A - 5.15 3,75 6,50 2,80 2,50 18,05 253 Đủ

335 V335 Nguyễn Lê Kỳ Duyên A - 5.15 2,75 5,25 5,30 2,50 18,30 245 Đủ

336 V336 Nguyễn Ngọc Minh A - 5.15 3,75 5,75 1,60 1,75 14,60 315 Không

337 V337 Lê Lan Quỳnh A - 5.15 3,25 5,50 2,00 2,75 16,25 290 Không

338 V338 Nguyễn Minh Hiền A - 5.15 3,75 6,00 4,20 3,00 19,95 211 Đủ

339 V339 Trần Thụy Thiên Thanh A - 5.15 4,50 6,50 4,30 4,00 23,30 121 Đủ

340 V340 Phan Thục Anh A - 5.15 8,75 7,25 7,00 5,50 34,00 5 Đủ

341 V341 Nguyễn Lâm Phương Uyên A - 5.15 5,25 6,75 5,00 4,50 26,00 69 Đủ

342 V342 Trần Thanh Ngọc Thảo A - 5.15 4,00 6,00 7,50 4,50 26,50 57 Đủ

343 V343 Nguyễn Thanh Quỳnh Như A - 5.15 3,50 6,75 6,10 4,50 25,35 80 Đủ

344 V344 Nguyễn Trần Hoàng Nhi A - 5.15 v v v v - Không

345 V345 Nguyễn Mai Phương A - 5.15 2,75 5,00 2,90 3,00 16,65 283 Đủ

346 V346 Cung Thế Hồng Anh A - 5.15 4,50 5,50 3,70 3,50 20,70 194 Đủ

347 V347 Phạm Lưu Minh Uyên A - 5.15 3,75 6,00 5,90 4,75 25,15 84 Đủ

348 V348 Trần Nguyễn Thùy Trang A - 5.15 5,75 6,00 7,40 5,00 29,15 32 Đủ

349 V349 Bùi Đăng Huy A - 5.15 3,25 6,00 4,70 2,75 19,45 220 Đủ

350 V350 Trịnh Lý Đạt A - 5.15 3,75 5,75 5,50 5,00 25,00 85 Đủ

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 10: ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 11: ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 12: ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 13: ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 14: ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 15: ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 16: ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 17: ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.

Page 18: ĐIỂM THI TUYỂN SINH CHUYÊN VĂN · 2019-12-09 · STT SBD HỌ VÀ TÊN PHÒNG TOÁN VĂN ANH CHUYÊN ĐIỂM TỔNG HẠNG ĐK XÉT TUYỂN 39 V039 Thái Thị Mỹ Hoa A -

This ve

rsion

of T

otal

Excel

Conve

rter i

s unr

egist

ered

.