BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI Số: 190/TB-ĐHCN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 01 tháng 12 năm 2015 THÔNG BÁO Về việc tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2015-2016 Cho sinh viên các lớp Đại học chính quy theo hệ thống tín chỉ. Căn cứ tiến độ đào tạo năm học 2015 - 2016 và kế hoạch đào tạo của các lớp Đại học chính quy theo hệ thống tín chỉ; Căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên Đại học khóa 7,8,9; Để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên Đại học chính quy có nhu cầu đăng ký học lại để cải thiện điểm, học lại để tích lũy đủ học phần theo tiến trình đào tạo, học đổi hoặc học vượt, nhà trường thông báo tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2015-2016 như sau: I. KẾ HOẠCH ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG HỌC TẬP - Thời gian đăng ký chính thức: Sinh viên đăng ký khối lượng học tập tại các địa điểm có mạng internet từ ngày 07/12/2015 đến ngày 20/12/2015. - Đến 09h00 ngày 21/12/2015 nhà trường sẽ ra thông báo các lớp độc lập được mở hoặc không được mở và khóa một chiều các lớp độc lập được mở (Đăng ký được khối lượng học tập nhưng không hủy được học phần đã đăng ký), yêu cầu sinh viên tự đăng nhập vào tài khoản của mình để kiểm tra kết quả đăng ký. - Thời gian đăng ký lại, đăng ký bổ sung: Sinh viên đăng ký lại, đăng ký bổ sung vào các lớp độc lập được mở và còn trống từ ngày 21/12/2015 đến ngày 31/12/2015. - Lưu ý: 1
56
Embed
Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ.
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ
NỘI
Số: 190/TB-ĐHCN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 01 tháng 12 năm 2015
THÔNG BÁOVề việc tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2015-2016
Cho sinh viên các lớp Đại học chính quy theo hệ thống tín chỉ.
Căn cứ tiến độ đào tạo năm học 2015 - 2016 và kế hoạch đào tạo của các lớp Đại học chính quy theo hệ thống tín chỉ;
Căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên Đại học khóa 7,8,9; Để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên Đại học chính quy có nhu cầu
đăng ký học lại để cải thiện điểm, học lại để tích lũy đủ học phần theo tiến trình đào tạo, học đổi hoặc học vượt, nhà trường thông báo tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2015-2016 như sau:
I. KẾ HOẠCH ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG HỌC TẬP- Thời gian đăng ký chính thức: Sinh viên đăng ký khối lượng học tập tại
các địa điểm có mạng internet từ ngày 07/12/2015 đến ngày 20/12/2015.- Đến 09h00 ngày 21/12/2015 nhà trường sẽ ra thông báo các lớp độc lập
được mở hoặc không được mở và khóa một chiều các lớp độc lập được mở (Đăng ký được khối lượng học tập nhưng không hủy được học phần đã đăng ký), yêu cầu sinh viên tự đăng nhập vào tài khoản của mình để kiểm tra kết quả đăng ký.
- Thời gian đăng ký lại, đăng ký bổ sung: Sinh viên đăng ký lại, đăng ký bổ sung vào các lớp độc lập được mở và còn trống từ ngày 21/12/2015 đến ngày 31/12/2015.
- Lưu ý:+ Nhằm tạo điều kiện cho sinh viên Đại học khóa 7, khóa 8, khóa 9
học lại để cải thiện điểm hoặc tích lũy đủ số học phần để đủ điều kiện tốt nghiệp theo đúng tiến trình đào tạo, các khoa quản lý sinh viên căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên, làm giấy đề nghị mở lớp học lại (mẫu 2d, tại địa chỉ http://dttc.haui.edu.vn/default.aspx?ChannelID=129) và gửi về đồng chí Vũ Ngọc Ánh - phòng Đào tạo trước ngày 11/12/2015 để tổng hợp, trình ban Giám hiệu duyệt cho mở lớp học lại.
+ Sinh viên Đại học Chất lượng cao muốn đăng ký học lại để cải thiện điểm hoặc học vượt (ngoài những môn học đã có ở bảng đính kèm) thì nộp đơn tại các Khoa. Các Khoa quản lý sinh viên lập danh sách, làm giấy đề nghị mở lớp học lại (mẫu 2d, tại địa chỉ http://dttc.haui.edu.vn/default.aspx?ChannelID=129) và gửi về cho đồng
chí Vũ Ngọc Ánh - phòng Đào tạo trước ngày 11/12/2015 để tổng hợp, trình ban Giám hiệu duyệt cho mở lớp học lại.
+ Các học phần sinh viên các khóa khác có nhu cầu học nhưng chưa tổ chức trong học kỳ này, sinh viên chủ động theo dõi trong các học kỳ tiếp sau để đăng ký.
II. KẾ HOẠCH HỌC TẬP- Thời gian học: từ ngày 28/12/2015 đến hết ngày 24/01/2016 (có thời
khoá biểu các lớp độc lập kèm theo).- Thời gian thi: Từ ngày 25/01/2016 đến ngày 31/01/2016.
III. YÊU CẦU1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh
viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi quá trình thực hiện.2/ Các khoa, TT quản lý học phần: Căn cứ vào thời khóa biểu các lớp độc
lập được mở để phân công giáo viên giảng dạy, theo dõi, quản lý theo quy định chung của trường.
3/ Các khoa, TT quản lý sinh viên, các cố vấn học tập: Thông báo các nội dung liên quan đến từng sinh viên do mình quản lý; Hướng dẫn cho sinh viên lựa chọn học phần và thực hiện quy trình đăng ký khối lượng học tập.
4/ Sinh viên các lớp Đại học chính quy: Theo dõi kết quả học tập của bản thân; Lựa chọn các học phần cần học trong học kỳ phụ thứ nhất; Tham khảo ý kiến của cố vấn học tập; Đăng ký học tập tại các địa điểm có mạng internet theo đúng quy trình đăng ký; Đóng kinh phí đào tạo theo đúng quy định.
5/ TT NNTH: Chuẩn bị phần mềm đăng ký học tín chỉ; Phối hợp với P.Đào tạo chuẩn bị dữ liệu cho việc đăng ký học; Cử cán bộ giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong quá trình đăng ký của sinh viên./.
KT. HIỆU TRƯỞNGPHÓ HIỆU TRƯỞNG
Nơi nhận:- Các phòng, khoa, TT;- Lưu VT, ĐT.
2
DANH SÁCH CÁC LỚP ĐỘC LẬP TỔ CHỨC TRONG HỌC KỲ PHỤ THỨ NHẤT NĂM HỌC 2014-2015(Kèm theo thông báo số: 190/TB-ĐHCN ngày 01 tháng 12 năm 2015 của Hiệu trưởng trường ĐHCN Hà Nội)
STT MÃ LỚP ĐỘC LẬP
MÃ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC NGÀY
HỌCĐỊA
ĐIỂMLỚP ƯU
TIÊN GHI CHÚ
1 15030103110701 010311 Cơ điện tử 1 13,14,15,16 Thứ 2 A9-602 CĐT 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
2 15030103110701 010311 Cơ điện tử 1 13,14,15,16 Thứ 3 A9-602 CĐT 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
3 15030103290701 010329 Hệ thống tự động thuỷ khí 13,14,15,16 Thứ 6 A9-602 CĐT 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
4 15030103290701 010329 Hệ thống tự động thuỷ khí 13,14,15 Thứ 7 A9-602 CĐT 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
5 15030803150701 080315 Kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-406 CĐT 1-ĐH K7
SV đăng ký học
6 15030803150701 080315 Kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-406 CĐT 1-ĐH K7
SV đăng ký học
7 15030103370701 010337 Rô bốt công nghiệp 13,14,15,16 Thứ 4 A9-602 CĐT 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
8 15030103370701 010337 Rô bốt công nghiệp 13,14,15,16 Thứ 5 A9-602 CĐT 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
9 15030803460701 080346 Vi xử lý và ghep nối máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-406 CĐT 1-ĐH K7
SV đăng ký học
10 15030803460701 080346 Vi xử lý và ghep nối máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-406 CĐT 1-ĐH K7
SV đăng ký học
11 15030803460701 080346 Vi xử lý và ghep nối máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-406 CĐT 1-ĐH K7
SV đăng ký học
12 15030103060701 010306 Công nghệ CNC 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-502 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
13 15030103060701 010306 Công nghệ CNC 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-502 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
14 15030103060701 010306 Công nghệ CNC 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-502 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
15 15030103060702 010306 Công nghệ CNC 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-502 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
16 15030103060702 010306 Công nghệ CNC 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-502 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
17 15030103060702 010306 Công nghệ CNC 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-502 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
18 15030103570701 010357 Cơ sở hệ thống tự động 13,14,15,16 Thứ 6 A9-603 Cơ khí 1- SV đăng
3
ĐH K7 ký ôn tập
19 15030103570701 010357 Cơ sở hệ thống tự động 13,14,15 Thứ 7 A9-603 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
20 15030103170701 010317 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
21 15030103170701 010317 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
22 15030103170701 010317 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
23 15030103200701 010320 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
24 15030103200701 010320 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
25 15030103200701 010320 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
26 15030103230701 010323 Đồ án công nghệ CTM 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
27 15030103230701 010323 Đồ án công nghệ CTM 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
28 15030103230701 010323 Đồ án công nghệ CTM 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
29 15030903010701 090301 Giáo dục quốc phòng Cả ngày Chủ nhật Khu B Cơ khí 1-
ĐH K7SV đăng ký học
30 15030903010701 090301 Giáo dục quốc phòng Cả ngày Thứ 5 Khu B Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
31 15030903010701 090301 Giáo dục quốc phòng Cả ngày Thứ 6 Khu B Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
32 15030903010701 090301 Giáo dục quốc phòng Cả ngày Thứ 7 Khu B Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
33 15030303200701 030320 Hoá học 1 13,14,15,16 Thứ 2 A9-603 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
34 15030303200701 030320 Hoá học 1 13,14,15,16 Thứ 3 A9-603 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
35 15030103340701 010334 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật A9-406 Cơ khí 1-
ĐH K7SV đăng ký học
36 15030103340701 010334 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-406 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
37 15030103340701 010334 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-406 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
38 15030503290701 050329 Nhập môn tin học 13,14,15,16 Thứ 4 A9-603 Cơ khí 1- SV đăng
4
ĐH K7 ký ôn tập
39 15030503290701 050329 Nhập môn tin học 13,14,15,16 Thứ 5 A9-603 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
40 15030103380701 010338 Sức bền vật liệu 13,14,15,16 Thứ 2 A9-604 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
41 15030103380701 010338 Sức bền vật liệu 13,14,15,16 Thứ 3 A9-604 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
42 15030103380701 010338 Sức bền vật liệu 13,14,15,16 Thứ 4 A9-604 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
43 15031303320701 130332 Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-406 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
44 15031303320701 130332 Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-406 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
45 15030203350701 020335 Thuỷ lực đại cương (Cơ khí) 13,14,15,16 Thứ 5 A9-604 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
46 15030203350701 020335 Thuỷ lực đại cương (Cơ khí) 13,14,15,16 Thứ 6 A9-604 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
47 15030103540701 010354 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
48 15030103540701 010354 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
49 15030103540701 010354 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7
SV đăng ký học
50 15030703670701 070367 Điện tử công suất 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-306 Điện 1-ĐH K7
SV đăng ký học
51 15030703670701 070367 Điện tử công suất 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-306 Điện 1-ĐH K7
SV đăng ký học
52 15030703040701 070304 Điều khiển lập trình PLC 13,14,15,16 Thứ 2 A9-605 Điện 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
53 15030703040701 070304 Điều khiển lập trình PLC 13,14,15,16 Thứ 3 A9-605 Điện 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
54 15030703160701 070316 Kỹ thuật Rô bốt 13,14,15,16 Thứ 7 A9-605 Điện 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
55 15030703280701 070328 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A9-306 Điện 1-ĐH
K7SV đăng ký học
56 15030703280701 070328 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-306 Điện 1-ĐH K7
SV đăng ký học
57 15030703280701 070328 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-306 Điện 1-ĐH K7
SV đăng ký học
58 15030703290701 070329 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 6 A9-605 Điện 1-ĐH SV đăng
5
K7 ký ôn tập
59 15030703580701 070358 Trang bị điện 1 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật A9-306 Điện 1-ĐH
K7SV đăng ký học
60 15030703580701 070358 Trang bị điện 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-306 Điện 1-ĐH K7
SV đăng ký học
61 15030703580701 070358 Trang bị điện 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-306 Điện 1-ĐH K7
SV đăng ký học
62 15030703600701 070360 Truyền động điện 13,14,15,16 Thứ 4 A9-605 Điện 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
63 15030703600701 070360 Truyền động điện 13,14,15,16 Thứ 5 A9-605 Điện 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
64 15030803550701 080355 Đồ án 1 (ĐTTH) 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật Khu A Điện tử 1-
ĐH K7SV đăng ký học
65 15030803550701 080355 Đồ án 1 (ĐTTH) 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Khu A Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký học
66 15030803550701 080355 Đồ án 1 (ĐTTH) 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Khu A Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký học
67 15030803560701 080356 Đồ án 1 (ĐTVT) 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật Khu A Điện tử 1-
ĐH K7SV đăng ký học
68 15030803560701 080356 Đồ án 1 (ĐTVT) 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Khu A Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký học
69 15030803560701 080356 Đồ án 1 (ĐTVT) 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Khu A Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký học
70 15030803570701 080357 Đồ án 2 (ĐTTH) 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật Khu A Điện tử 1-
ĐH K7SV đăng ký học
71 15030803570701 080357 Đồ án 2 (ĐTTH) 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Khu A Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký học
72 15030803570701 080357 Đồ án 2 (ĐTTH) 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Khu A Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký học
73 15030803130701 080313 Kỹ thuật Audio – Video 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-308 Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký học
74 15030803130701 080313 Kỹ thuật Audio – Video 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-308 Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký học
75 15030803130702 080313 Kỹ thuật Audio – Video 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-308 Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký học
76 15030803130702 080313 Kỹ thuật Audio – Video 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-308 Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký học
77 15030803170701 080317 Kỹ thuật truyền hình 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-308 Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký học
78 15030803170701 080317 Kỹ thuật truyền hình 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-308 Điện tử 1- SV đăng
6
ĐH K7 ký học
79 15030803520701 080352 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 13,14,15,16 Thứ 2 A9-606 Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
80 15030803240701 080324 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 13,14,15,16 Thứ 6 A9-606 Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
81 15030803240701 080324 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 13,14,15 Thứ 7 A9-606 Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
82 15030803250701 080325 Nguyên lý truyền thông 13,14,15,16 Thứ 3 A9-606 Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
83 15030803280701 080328 Thiết kế hệ thống số 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A9-308 Điện tử 1-
ĐH K7SV đăng ký học
84 15030803280701 080328 Thiết kế hệ thống số 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-308 Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký học
85 15030803280701 080328 Thiết kế hệ thống số 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-308 Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký học
86 15030803400701 080340 Vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A9-308 Điện tử 1-
ĐH K7SV đăng ký học
87 15030803400701 080340 Vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-308 Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký học
88 15030803400701 080340 Vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-308 Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký học
89 15030803420701 080342 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 13,14,15,16 Thứ 4 A9-606 Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
90 15030803420701 080342 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 13,14,15,16 Thứ 5 A9-606 Điện tử 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
91 15030303180701 030318 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật B3-303 Hóa 1-ĐH
k7SV đăng ký học
92 15030303180701 030318 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-303 Hóa 1-ĐH k7
SV đăng ký học
93 15030303180701 030318 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-303 Hóa 1-ĐH k7
SV đăng ký học
94 15030303240701 030324 Hoá kỹ thuật đại cương 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật B3-303 Hóa 1-ĐH
k7SV đăng ký học
95 15030303240701 030324 Hoá kỹ thuật đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-303 Hóa 1-ĐH k7
SV đăng ký học
96 15030303240701 030324 Hoá kỹ thuật đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-303 Hóa 1-ĐH k7
SV đăng ký học
97 15030503020701 050302Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
13,14,15,16 Thứ 4 A7-608 HTTT 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
98 15030503020701 050302 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 13,14,15,16 Thứ 5 A7-608 HTTT 1-ĐH SV đăng
7
K7 ký ôn tập
99 15030503470701 050347Đồ án chuyên ngành HTTT
Cả ngày Chủ nhật Khu A HTTT 1-ĐH
K7SV đăng ký học
100 15030503470701 050347Đồ án chuyên ngành HTTT
Cả ngày Thứ 7 Khu A HTTT 1-ĐH K7
SV đăng ký học
101 15030503280701 050328Nhập môn lý thuyết nhận dạng
1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-311 HTTT 1-ĐH K7
SV đăng ký học
102 15030503280701 050328Nhập môn lý thuyết nhận dạng
1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-311 HTTT 1-ĐH K7
SV đăng ký học
103 15030503280701 050328Nhập môn lý thuyết nhận dạng
1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-311 HTTT 1-ĐH K7
SV đăng ký học
104 15030503640701 050364Thiết kế Cơ sở dữ liệu
13,14,15,16 Thứ 2 A7-608 HTTT 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
105 15030503640701 050364Thiết kế Cơ sở dữ liệu
13,14,15,16 Thứ 3 A7-608 HTTT 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
106 15030803060701 080306 Điện tử cơ bản 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A KT Nhiệt 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
107 15030803060701 080306 Điện tử cơ bản 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A KT Nhiệt 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
108 15030703350701 070335 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A KT Nhiệt 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
109 15031303330701 130333 Tiếng Anh chuyên ngành Điện 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A KT Nhiệt 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
110 15030503040701 050304Công nghệ XML
7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-311 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
111 15030503040701 050304Công nghệ XML
7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-311 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
112 15030503040701 050304Công nghệ XML
7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-311 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
113 15030503100701 050310Đồ hoạ máy tính
1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-311 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
114 15030503100701 050310Đồ hoạ máy tính
1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-311 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
115 15030503100701 050310Đồ hoạ máy tính
1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-311 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
116 15030503120701 050312Hệ chuyên gia
7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-311 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
117 15030503120701 050312Hệ chuyên gia
7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-311 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
118 15030503120701 050312 Hệ chuyên gia 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Khu A KTPM 1- SV đăng
8
ĐH K7 ký học
119 15030503140701 050314Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server)
13,14,15,16 Thứ 6 A7-608 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
120 15030503140701 050314Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server)
13,14,15,16 Thứ 7 A7-608 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
121 15030503190701 050319Lập trình Windows
1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A9-401 KTPM 1-
ĐH K7SV đăng ký học
122 15030503190701 050319Lập trình Windows
1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-401 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
123 15030503190701 050319Lập trình Windows
1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-401 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
124 15030503190701 050319Lập trình Windows
1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-401 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
125 15030503200701 050320Lập trình hướng đối tượng
1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-401 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
126 15030503200701 050320Lập trình hướng đối tượng
1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-401 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
127 15030503200701 050320Lập trình hướng đối tượng
1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-401 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
128 15030503260701 050326Nguyên lý hệ điều hành
13,14,15,16 Thứ 2 A7-608A KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
129 15030503260701 050326Nguyên lý hệ điều hành
13,14,15,16 Thứ 3 A7-608A KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
130 15030503270701 050327Nhập môn công nghệ phần mềm
13,14,15,16 Thứ 4 A7-608A KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
131 15030503270701 050327Nhập môn công nghệ phần mềm
13,14,15,16 Thứ 5 A7-608A KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
132 15030503300701 050330Phân tích thiết kế hệ thống
13,14,15,16 Thứ 6 A7-608A KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
133 15030503300701 050330Phân tích thiết kế hệ thống
13,14,15,16 Thứ 7 A7-608A KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
134 15030503310701 050331Phân tích thiết kế hướng đối tượng
7,8,9,10,11,12 Chủ nhật A9-401 KTPM 1-
ĐH K7SV đăng ký học
135 15030503310701 050331Phân tích thiết kế hướng đối tượng
7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-401 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
136 15030503310701 050331Phân tích thiết kế hướng đối tượng
7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-401 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
137 15030503310701 050331Phân tích thiết kế hướng đối tượng
7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-401 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
138 15030503330701 050333 Quản lý các dự án CNTT 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-401 KTPM 1- SV đăng
9
ĐH K7 ký học
139 15030503330701 050333Quản lý các dự án CNTT
7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-401 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
140 15030503330701 050333Quản lý các dự án CNTT
7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-401 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
141 15031303290701 130329 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5 Thứ 2 A7-608 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
142 15031303290701 130329 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5 Thứ 3 A7-608 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
143 15031303290701 130329 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5 Thứ 4 A7-608 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
144 15031303290701 130329 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5 Thứ 5 A7-608 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
145 15031303290702 130329 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11 Thứ 2 A7-608 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
146 15031303290702 130329 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11 Thứ 3 A7-608 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
147 15031303290702 130329 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11 Thứ 4 A7-608 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
148 15031303290702 130329 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11 Thứ 5 A7-608 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
149 15031303300701 130330 Tiếng Anh 5 1,2,3,4,5 Thứ 2 A7-609 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
150 15031303300701 130330 Tiếng Anh 5 1,2,3,4,5 Thứ 3 A7-609 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
151 15031303300701 130330 Tiếng Anh 5 1,2,3,4,5 Thứ 4 A7-609 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
152 15031303300701 130330 Tiếng Anh 5 1,2,3,4,5 Thứ 5 A7-609 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
153 15031303300702 130330 Tiếng Anh 5 7,8,9,10,11 Thứ 2 A7-609 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
154 15031303300702 130330 Tiếng Anh 5 7,8,9,10,11 Thứ 3 A7-609 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
155 15031303300702 130330 Tiếng Anh 5 7,8,9,10,11 Thứ 4 A7-609 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
156 15031303300702 130330 Tiếng Anh 5 7,8,9,10,11 Thứ 5 A7-609 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
157 15030503410701 050341Tối ưu hoá
13,14,15,16 Thứ 4 A7-609 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
158 15030503730701 050373 Thiết kế web 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-306 KTPM 1- SV đăng
10
ĐH K7 ký học
159 15030503730701 050373Thiết kế web
7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-306 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
160 15030503730701 050373Thiết kế web
7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-306 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký học
161 15030503370701 050337Trí tuệ nhân tạo
13,14,15,16 Thứ 2 A7-609 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
162 15030503370701 050337Trí tuệ nhân tạo
13,14,15,16 Thứ 3 A7-609 KTPM 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
163 15030103020701 010302 CADD 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-502 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
164 15030103020701 010302 CADD 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-502 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
165 15030103020701 010302 CADD 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-502 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
166 15030103020702 010302 CADD 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-502 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
167 15030103020702 010302 CADD 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-502 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
168 15030103020702 010302 CADD 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-502 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
169 15030203240701 020324 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 13,14,15,16 Thứ 2 A9-608 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
170 15030103240701 010324 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
171 15030103240701 010324 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
172 15030103240701 010324 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
173 15030103240702 010324 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
174 15030103240702 010324 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
175 15030103240702 010324 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
176 15030103240703 010324 Đồ án chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 2 A10-505 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
177 15030103240703 010324 Đồ án chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 3 A10-505 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
178 15030103240703 010324 Đồ án chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 4 A10-505 Ô tô 1-ĐH SV đăng
11
K7 ký học
179 15030103240703 010324 Đồ án chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 5 A10-505 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
180 15030203060701 020306 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
181 15030203060701 020306 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
182 15030203060701 020306 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
183 15030203400701 020340 Hệ thống điện trên ô tô 13,14,15,16 Thứ 3 A9-608 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
184 15030203090701 020309 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 13,14,15 Chủ nhật A9-608 Ô tô 1-ĐH
K7SV đăng ký ôn tập
185 15030203090701 020309 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 13,14,15,16 Thứ 7 A9-608 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
186 15030203410701 020341 Hệ thống thủy lực và khí nen trên ô tô 13,14,15,16 Thứ 6 A10-505 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
187 15030203410701 020341 Hệ thống thủy lực và khí nen trên ô tô 13,14,15,16 Thứ 7 A10-505 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
188 15031403100701 140310 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 13,14,15,16 Thứ 4 A9-608 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
189 15031403100701 140310 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 13,14,15,16 Thứ 5 A9-608 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
190 15031003080701 100308 Quy hoạch tuyến tính 1,2,3,4,5 Thứ 2 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
191 15031003080701 100308 Quy hoạch tuyến tính 1,2,3,4,5 Thứ 3 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
192 15031003080702 100308 Quy hoạch tuyến tính 7,8,9,10,11 Thứ 2 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
193 15031003080702 100308 Quy hoạch tuyến tính 7,8,9,10,11 Thứ 3 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
194 15030203520701 020352 Thiết kế xưởng (Ôtô) 13,14,15,16 Thứ 6 A9-608 Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
195 15030203440701 020344 Thực hành cơ bản điện ôtô 13,14,15,16 Chủ nhật
Xưởng trường
Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
196 15030203440701 020344 Thực hành cơ bản điện ôtô 13,14,15,16 Thứ 5 Xưởng trường
Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
197 15030203440701 020344 Thực hành cơ bản điện ôtô 13,14,15,16 Thứ 6 Xưởng trường
Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
198 15030203440701 020344 Thực hành cơ bản điện ôtô 13,14,15,16 Thứ 7 Xưởng Ô tô 1-ĐH SV đăng
12
trường K7 ký học
199 15031003140701 100314 Vật lý 2 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
200 15031003140701 100314 Vật lý 2 13,14,15,16 Thứ 6 Khu A Ô tô 1-ĐH K7
SV đăng ký học
201 15031403140701 140314 Quản trị kinh doanh khách sạn 13,14,15,16 Thứ 5 A7-609 QTKD DL 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
202 15030903030701 090303 Giáo dục thể chất 1 2,3,4 Chủ nhật Khu A TCNH 1-
ĐH K7SV đăng ký học
203 15030903030701 090303 Giáo dục thể chất 1 2,3,4 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
204 15030903030702 090303 Giáo dục thể chất 1 9,10,11 Chủ nhật Khu A TCNH 1-
ĐH K7SV đăng ký học
205 15030903030702 090303 Giáo dục thể chất 1 9,10,11 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
206 15030903040701 090304 Giáo dục thể chất 2 2,3,4 Chủ nhật Khu A TCNH 1-
ĐH K7SV đăng ký học
207 15030903040701 090304 Giáo dục thể chất 2 2,3,4 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
208 15030903040702 090304 Giáo dục thể chất 2 9,10,11 Chủ nhật Khu A TCNH 1-
ĐH K7SV đăng ký học
209 15030903040702 090304 Giáo dục thể chất 2 9,10,11 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
210 15030903050701 090305 Giáo dục thể chất 3 2,3,4 Chủ nhật Khu A TCNH 1-
ĐH K7SV đăng ký học
211 15030903050701 090305 Giáo dục thể chất 3 2,3,4 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
212 15030903050702 090305 Giáo dục thể chất 3 9,10,11 Chủ nhật Khu A TCNH 1-
ĐH K7SV đăng ký học
213 15030903050702 090305 Giáo dục thể chất 3 9,10,11 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
214 15030903060701 090306 Giáo dục thể chất 4 2,3,4 Chủ nhật Khu A TCNH 1-
ĐH K7SV đăng ký học
215 15030903060701 090306 Giáo dục thể chất 4 2,3,4 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
216 15030903060702 090306 Giáo dục thể chất 4 9,10,11 Chủ nhật Khu A TCNH 1-
ĐH K7SV đăng ký học
217 15030903060702 090306 Giáo dục thể chất 4 9,10,11 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
218 15030903070701 090307 Giáo dục thể chất 5 2,3,4 Chủ Khu A TCNH 1- SV đăng
13
nhật ĐH K7 ký học
219 15030903070701 090307 Giáo dục thể chất 5 2,3,4 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
220 15030903070702 090307 Giáo dục thể chất 5 9,10,11 Chủ nhật Khu A TCNH 1-
ĐH K7SV đăng ký học
221 15030903070702 090307 Giáo dục thể chất 5 9,10,11 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
222 15031103690701 110369 Kinh tế lượng 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-705 TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
223 15031103690701 110369 Kinh tế lượng 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-705 TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
224 15031103750701 110375 Lý thuyết tài chính 13,14,15,16 Thứ 2 A7-609A TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
225 15031103360701 110336 Lý thuyết thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-705 TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
226 15031103360701 110336 Lý thuyết thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-705 TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
227 15031103360701 110336 Lý thuyết thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-705 TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
228 15031303380701 130338 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-610 TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
229 15031303380701 130338 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-610 TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
230 15031303380702 130338 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 13,14,15,16 Thứ 4 A7-610 TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
231 15031303380702 130338 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 13,14,15,16 Thứ 5 A7-610 TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
232 15031303380702 130338 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 13,14,15,16 Thứ 6 A7-610 TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
233 15031303800701 130380 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 13,14,15,16 Thứ 4 A7-609A TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
234 15031303800701 130380 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 13,14,15,16 Thứ 5 A7-609A TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký ôn tập
235 15031103630701 110363 Thống kê doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-705 TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
236 15031103630701 110363 Thống kê doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-705 TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
237 15031103630701 110363 Thống kê doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-705 TCNH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
238 15031003160701 100316 Xác suất thống kê toán 13,14,15,16 Thứ 3 A7-609A TCNH 1- SV đăng
14
ĐH K7 ký ôn tập
239 15030703740701 070374 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 13,14,15,16 Thứ 6 A7-609 TĐH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
240 15030703740701 070374 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 13,14,15,16 Thứ 7 A7-609 TĐH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
241 15030103480701 010348 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A TĐH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
242 15030103480701 010348 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A TĐH 1-ĐH K7
SV đăng ký học
243 150301031210801 0103121Chuyên đề CAPP
13,14,15,16 Thứ 2 A7-301CĐĐH Cơ khí 1-ĐH
K8
SV đăng ký học
244 150301031210801 0103121Chuyên đề CAPP
13,14,15,16 Thứ 3 A7-301CĐĐH Cơ khí 1-ĐH
K8
SV đăng ký học
245 150301031210801 0103121Chuyên đề CAPP
13,14,15,16 Thứ 4 A7-301CĐĐH Cơ khí 1-ĐH
K8
SV đăng ký học
246 150301031210801 0103121Chuyên đề CAPP
13,14,15,16 Thứ 5 A7-301CĐĐH Cơ khí 1-ĐH
K8
SV đăng ký học
247 150301031220801 0103122Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí
13,14,15,16 Thứ 2 A7-303CĐĐH Cơ khí 1-ĐH
K8
SV đăng ký học
248 150301031220801 0103122Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí
13,14,15,16 Thứ 3 A7-303CĐĐH Cơ khí 1-ĐH
K8
SV đăng ký học
249 150301031220801 0103122Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí
13,14,15,16 Thứ 4 A7-303CĐĐH Cơ khí 1-ĐH
K8
SV đăng ký học
250 150301031220801 0103122Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí
13,14,15,16 Thứ 5 A7-303CĐĐH Cơ khí 1-ĐH
K8
SV đăng ký học
251 150303031300801 0303130Đồ án môn học Quá trình thiết bị
Cả ngày Chủ nhật Khu B CĐĐH Hóa
1-ĐH K8SV đăng ký học
252 150307031220801 0703122 Đồ án điều hòa không khí 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A CĐĐH KTN 1-ĐH K8
SV đăng ký học
253 150307031220801 0703122 Đồ án điều hòa không khí 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A CĐĐH KTN 1-ĐH K8
SV đăng ký học
254 150301031020803 0103102 CAD 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8
SV đăng ký học
15
255 150301031020803 0103102 CAD 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8
SV đăng ký học
256 150301031020803 0103102 CAD 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8
SV đăng ký học
257 150301031020803 0103102 CAD 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8
SV đăng ký học
258 150307031360803 0703136 Kỹ thuật điện 13,14,15,16 Thứ 2 A9-601 CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8
SV đăng ký học
259 150307031360803 0703136 Kỹ thuật điện 13,14,15,16 Thứ 3 A9-601 CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8
SV đăng ký học
260 150307031360803 0703136 Kỹ thuật điện 13,14,15,16 Thứ 4 A9-601 CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8
SV đăng ký học
261 150307031360803 0703136 Kỹ thuật điện 13,14,15,16 Thứ 5 A9-601 CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8
SV đăng ký học
262 150302031260801 0203126 Nhiệt kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 2 A9-602 CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8
SV đăng ký học
263 150302031260801 0203126 Nhiệt kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 3 A9-602 CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8
SV đăng ký học
264 150301031420801 0103142 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-504 CĐT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
265 150301031420801 0103142 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-504 CĐT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
266 150301031420801 0103142 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-504 CĐT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
267 150301031440801 0103144 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-504 CĐT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
268 150301031440801 0103144 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-504 CĐT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
269 150301031440801 0103144 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-504 CĐT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
270 150308031160801 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-504 CĐT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
271 150308031160801 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-504 CĐT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
272 150308031160801 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-504 CĐT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
273 150308031160802 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-504 CĐT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
274 150308031160802 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-504 CĐT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
16
275 150308031160802 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-504 CĐT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
276 150301031310801 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
277 150301031310801 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
278 150301031310801 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
279 150301031310802 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
280 150301031310802 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
281 150301031310802 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
282 150301031310803 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
283 150301031310803 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
284 150301031310803 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
285 150301031310804 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
286 150301031310804 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
287 150301031310804 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
288 150309031030801 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
289 150309031030801 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
290 150309031030802 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
291 150309031030802 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
292 150309031030803 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-
ĐH K8SV đăng ký học
293 150309031030803 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
294 150309031030804 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-
ĐH K8SV đăng ký học
17
295 150309031030804 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
296 150309031040801 0903104 Giáo dục thể chất 2 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
297 150309031040801 0903104 Giáo dục thể chất 2 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
298 150309031040802 0903104 Giáo dục thể chất 2 9,10,11,12 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
299 150309031040802 0903104 Giáo dục thể chất 2 9,10,11,12 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
300 150309031040803 0903104 Giáo dục thể chất 2 1,2,3,4 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-
ĐH K8SV đăng ký học
301 150309031040803 0903104 Giáo dục thể chất 2 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
302 150309031040804 0903104 Giáo dục thể chất 2 9,10,11,12 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-
ĐH K8SV đăng ký học
303 150309031040804 0903104 Giáo dục thể chất 2 9,10,11,12 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
304 150309031050801 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
305 150309031050801 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
306 150309031050802 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
307 150309031050802 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
308 150309031050803 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-
ĐH K8SV đăng ký học
309 150309031050803 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
310 150309031050804 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-
ĐH K8SV đăng ký học
311 150309031050804 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
312 150309031060801 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
313 150309031060801 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
314 150309031060802 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
18
315 150309031060802 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
316 150309031060803 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-
ĐH K8SV đăng ký học
317 150309031060803 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
318 150309031060804 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-
ĐH K8SV đăng ký học
319 150309031060804 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
320 150309031070801 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
321 150309031070801 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
322 150309031070802 0903107 Giáo dục thể chất 5 9,10,11,12 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
323 150309031070802 0903107 Giáo dục thể chất 5 9,10,11,12 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
324 150309031070803 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3,4 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-
ĐH K8SV đăng ký học
325 150309031070803 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
326 150309031070804 0903107 Giáo dục thể chất 5 9,10,11,12 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-
ĐH K8SV đăng ký học
327 150309031070804 0903107 Giáo dục thể chất 5 9,10,11,12 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
328 150301031490801 0103149 Lý thuyết điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
329 150301031490801 0103149 Lý thuyết điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
330 150301031490801 0103149 Lý thuyết điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
331 150301031490802 0103149 Lý thuyết điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
332 150301031490802 0103149 Lý thuyết điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
333 150301031490802 0103149 Lý thuyết điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
334 150301031500801 0103150 Máy cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
19
335 150301031500801 0103150 Máy cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
336 150301031500801 0103150 Máy cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
337 150301031530801 0103153 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
338 150301031530801 0103153 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
339 150301031530801 0103153 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8
SV đăng ký học
340 150308031030801 0803103 Điện tử số 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8
SV đăng ký học
341 150308031030801 0803103 Điện tử số 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8
SV đăng ký học
342 150308031030801 0803103 Điện tử số 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8
SV đăng ký học
343 150308031050801 0803105 Đo lường điện và thiết bị đo 1,2,3,4,5 Thứ 4 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8
SV đăng ký học
344 150308031050801 0803105 Đo lường điện và thiết bị đo 1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8
SV đăng ký học
345 150308031200801 0803120 Lý thuyết mạch 1,2,3,4,5 Thứ 6 Khu A Điện tử 1-ĐH K8
SV đăng ký học
346 150308031200801 0803120 Lý thuyết mạch 1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8
SV đăng ký học
347 150308031210801 0803121 Mạch điện tử 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8
SV đăng ký học
348 150308031210801 0803121 Mạch điện tử 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8
SV đăng ký học
349 150308031220801 0803122 Mạch điện tử 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8
SV đăng ký học
350 150308031220801 0803122 Mạch điện tử 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8
SV đăng ký học
351 150303031440801 0303144 Hóa lý 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-103 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
352 150303031440801 0303144 Hóa lý 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-103 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
353 150303031440801 0303144 Hóa lý 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-103 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
354 150303031800801 0303180 Quá trình và thiết bị cơ học 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật B3-103 Hóa 1-ĐH
K8SV đăng ký học
20
355 150303031800801 0303180 Quá trình và thiết bị cơ học 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-103 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
356 150303031810801 0303181 Quá trình và thiết bị truyền khối 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-103 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
357 150303031810801 0303181 Quá trình và thiết bị truyền khối 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-103 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
358 150303031810801 0303181 Quá trình và thiết bị truyền khối 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-103 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
359 150303031820801 0303182 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-103 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
360 150303031820801 0303182 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-103 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
361 150313031420803 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-201 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
362 150313031420803 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-201 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
363 150313031420803 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-201 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
364 150313031420803 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-201 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
365 150313031420804 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-201 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
366 150313031420804 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-201 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
367 150313031420804 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-201 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
368 150313031420804 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-201 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
369 150313031430803 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-105 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
370 150313031430803 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-105 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
371 150313031430803 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-105 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
372 150313031430803 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-105 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
373 150313031430804 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-105 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
374 150313031430804 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-105 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
21
375 150313031430804 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-105 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
376 150313031430804 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-105 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
377 150313031440804 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 5 B3-104 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
378 150313031440804 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 6 B3-104 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
379 150313031440804 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 7 B3-104 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
380 150313031440805 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 5 B3-104 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
381 150313031440805 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 6 B3-104 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
382 150313031440805 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 7 B3-104 Hóa 1-ĐH K8
SV đăng ký học
383 150311031210801 1103121 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-106 Kế toán 1-ĐH K8
SV đăng ký học
384 150311031210801 1103121 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-106 Kế toán 1-ĐH K8
SV đăng ký học
385 150311031210802 1103121 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-106 Kế toán 1-ĐH K8
SV đăng ký học
386 150311031210802 1103121 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-106 Kế toán 1-ĐH K8
SV đăng ký học
387 150312031010805 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-107 KT 1-ĐH
K8SV đăng ký học
388 150312031010805 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-107 KT 1-ĐH
K8SV đăng ký học
389 150312031010806 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-107 KT 1-ĐH
K8SV đăng ký học
390 150312031010806 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-107 KT 1-ĐH
K8SV đăng ký học
391 150312031070803 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 6 B3-107 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
392 150312031070803 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 7 B3-107 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
393 150312031070804 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 6 B3-107 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
394 150312031070804 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 7 B3-107 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
22
395 150313031460803 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-202 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
396 150313031460803 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-202 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
397 150313031460803 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-202 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
398 150313031460803 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-202 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
399 150313031460804 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-202 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
400 150313031460804 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-202 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
401 150313031460804 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-202 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
402 150313031460804 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-202 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
403 150313031470803 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-204 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
404 150313031470803 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-204 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
405 150313031470803 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-204 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
406 150313031470803 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-204 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
407 150313031470804 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-204 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
408 150313031470804 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-204 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
409 150313031470804 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-204 KT 1-ĐH K8
SV đăng ký học
410 150313031470804 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-204 KT 1-ĐH K8