Hướng Dẫn Sử Dụng Dòng Máy Quay Chuyên Nghiệp pro.sony.com.vn
Hướng Dẫn Sử DụngDòng Máy Quay Chuyên Nghiệp
pro.sony.com.vn
2
Nội dungQuy Trình Sản Xuất XAVC Hỗ Trợ Các Đối Tác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3
Quy Trình Sản Xuất Không Dây XDCAM . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4
MÁY QUAY CHUYÊN NGHIỆP
Máy Quay LFS PXW-FX9/FX9K . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8 PXW-FS5M2/FS5M2K . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9 PXW-FS7M2/FS7M2K . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Máy Quay 3-Chip PXW-Z280 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11 PXW-Z190 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12 HXR-NX5R . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13
Máy Quay Nhỏ Gọn HXR-MC88 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14 HXR-NX200 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15 HXR-NX100 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16 PXW-Z90/HXR-NX80 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17 PXW-Z150 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Máy Quay Vác Vai Giá Phải Chăng HXR-MC2500 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Thiết Bị Sản Xuất Trực Tiếp Cho Nhiều Máy Quay MCX-500 . . . . . . . . . . . . 20
Bộ Điều Khiển Từ Xa RM-30BP . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Đầu Phát Thẻ Nhớ SxS 4K PMW-PZ1 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Camera thay đổi ống kính . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
PHỤ KIỆN CHO MÁY QUAY CHUYÊN NGHIỆP
Bộ Micro Không Dây . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Thiết Bị Ghi Lưu Trữ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Ống kính . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Bảng So Sánh Tính Năng Của Máy Quay Chuyên Nghiệp . . . . . . . . . . . . . . 28
Phụ Kiện Máy Quay Chuyên Nghiệp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 30
3
Quy trình XAVC hỗ trợ: Các đối tác bộ dựng phi tuyến NLE và các sản phẩm phần mềm Sony
PHIÊN BẢN SẢN PHẨM PHẦN MỀM THEO KHUYẾN NGHỊ HOẶC MỚI HƠN
NHÀ CUNG
CẤP
XAVC INTRA XAVC Long GOP(4:2:2) 10 bit
XAVC Long GOP(4:2:0) 8 bit
Decode Encode Dec Enc Dec Enc4K(300) 4K(480) HD 4K(300) 4K(480) HD 4K HD 4K HD 4K 4K
Premiere Pro CC 2017 Adobe
EDIUS PRO 8.52 GV
Thiết Bị Sản Xuất Truyền Thông 8.9.1 w/ nabletXAVC XDCAM AMA Plugin v4.5.1
Avid / nablet
FCP-X v10.3.4với Định dạng Video Pro v2.0.5 Apple
w/ Calibrated {Q} (MXF Import Plug-in)
Calibrated Software
AVC-Intra Create / AVC-LG Create(Encode Plug-ins for Adobe/Avid/Apple)
Calibrated Software
Vegas Pro 15 MAGIX
Content Browser v2.4.1 Sony
RAW Viewer v2.4 Sony
Catalyst Browse v2017.2Catalyst Prepare v2017.2Catalyst Edit v2017.2
Sony *1
XPRI NS (Standalone) SonyV5.4.2 V5.4.2
Hệ Thống Chỉnh Sửa Sản Xuất Chương Trình
Sony PSE Sony SNA
*1: Sản phẩm được tích hợp trên Catalyst Browse 2017 .2, tuy nhiên vẫn chưa được kiểm định .
Quy trình sản xuất XAVC hỗ trợ các đối tác
Quy Trình Sản Xuất XAVC
Quy trình XAVC S hỗ trợ bởi các Đối tác liên minh (chuyên nghiệp)PHIÊN BẢN SẢN PHẨM PHẦN MỀM THEO KHUYẾN NGHỊ HOẶC
MỚI HƠNNHÀ CUNG CẤP
XAVC S (LONG GOP/MP4)Decode Encode
4K HD 4K HD
Premiere Pro CC Adobe
EDIUS PRO 8 Grass Valley *1 *1
Media Composer 8.9.1 (native)
Avid
Thiết Bị Sản Xuất Truyền Thông 8.9.1(tích hợp Hệ Thống Xử Lý MediaReactor Công Nghệ Cao dành cho Người Sành Sỏi)
Thiết Bị Sản Xuất Truyền Thông 8.9.1(tích hợp nablet XAVC S AMA Plugin 1.0)
FCPX 10.3.4 Apple
Flame Premium 2018 Autodesk
Vegas Pro 15 MAGIX
Catalyst Browse / Prepare / Edit v2017.2 SCS
*1: Tập tin XAVC S xuất ra có thể phát lại được trên máy quay sử dụng phiên bản Windows của PlayMemories Home .
4
Quy trình sản xuất không dây XDCAM
Điều khiển từ xa và Chuyển tập tinHXR-NX5R
Chỉ điều khiển từ xaPXW-FS7M2HXR-NX80/HXR-MC2500
Điều khiển từ xa, Chuyển tập tin và Live Streaming
Công nghệ QoSWireless LAN/LTE Adapters
Phần mềm ứng dụng
4G LTE DongleĐối với Modem dongle, các model đề nghị tùy mỗi nước sẽ khác nhau
Wi-Fi Dongle- Bộ tiếp nhận LAN không dây CBK-WA02 USB
2 .4G/5GHz, 802 .11a/b/g/n/ac
- Module LAN không dây IFU-WLM3 USB 2 .4GHz, 802 .11b/g/n
Content Browser Mobile
1. Real-Time ARQ Yêu cầu gửi lại tự động2. ARC Điều khiển tốc độ tương ứng3. FEC Chỉnh sửa lỗi chuyển tiếp
Tổng hợp các model hỗ trợ
Quy trình sản xuất không dây XDCAM
PXW-FS5M2QoSPXW-Z150/PXW-Z90
4G QoSCBK-WA100/101
4G QoSPXW-Z190*/PXW-Z280/PXW-X400/PXW-Z450
4G
QoS- PWS-110RX1 Hệ thống trạm nhận RX
dùng QoS
* Yêu cầu phải có Bản Quyền Nâng Cấp CBKZ-SLNW1 Tùy Chọn
5
Giải Pháp Không Dây XDCAM
Máy Quay Chuyên Nghiệp^(Với module không dây, Wi-Fi tích hợp)
Máy Quay Khác(Có ngõ ra SDI)
CBK-WA100*
Điện thoại thông minh tích hợp ứng dụng
XDCAM Pocket(ngõ ra stream QoS)*CBK-WA02, 4G dongle, bộ định
tuyến 4G mua bổ sung cho CBK-WA100
Máy Quay & TX
Giải Pháp Không Dây XDCAM
PWS-110RX1(Dành cho ngõ ra streaming thông
qua SDI)
^PXW-Z90, PXW-Z150, PXW-Z190#, PXW-Z280, PXW-X400, PXW-Z450
SDI
4G
4G# Yêu cầu phải có Bản Quyền Nâng Cấp Mạng Tùy Chọn CBKZ-SLNW1
6
Giải pháp truyền tập tin• Không mất hình ảnh và âm thanh• Chuyển tập tin độ phân giải cao• Cắt và Chuyển . Lựa chọn truyền dẫn bằng Wi-Fi / 4G / USB-RJ45
Giải pháp Live Streaming• Giải pháp hiệu quả chi phí• Streaming trực tiếp từ máy quay• Chất lượng cao với công nghệ QoS của Sony• Lựa chọn truyền dẫn bằng Wi-Fi / 4G / USB-RJ45
Quy trình sản xuất không dây XDCAM
TẠI TRẠM PHÁT SÓNGPhát SóngTiếp Nhận
Full HD
Trạm Mạng RX
TẠI CHỖ Ghi hình
Truyền dữ liệu
• Điều Khiển Kết Nối• Giám Sát• Điều Khiển TX• Chuyển Đổi Lên/Xuống
Control TX (bitrate/ latency, v.v...)
LTE/4G
USB-RJ45
Wi-Fi
Ghi Hình Trực Tiếp (Công nghệ QoS của Sony)Metadata (Siêu dữ liệu)
Kết Nối Mạng
Máy Quay Có Khả Năng
Kết NốiKhông Dây
hoặcMáy Quay +
AdapterKhông Dây
Full HD
TẠI TRẠM PHÁT SÓNG
Phát Sóng
Biên Tập (Tại Chỗ)
Tiếp Nhận
Chỉnh sửa
Trạm Nhận RX
Dịch Vụ Điện Toán Đám Mây
Máy chủ FTP
TẠI CHỖ Ghi hình
• Tập Tin Proxy• Tập Tin Hi-Res
(Tương Lai)
• Tập Tin Cắt• Siêu Dữ Liệu
LTE/4G
USB-RJ45
Wi-Fi
• Tái Kết Nối Độ Phân Giải Cao trong NLE*
• Chỉnh sửa trực tiếp với Độ Phân Giải Cao
• Trích Xuất Metadata
• Cắt Và Chuyển• Xem/ Thiết Lập• Truyền Tệp Tin
& Điều Khiển Từ Xa• Ngõ vào Siêu Dữ Liệu
Kết Nối Mạng
Máy Quay Có Khả Năng
Kết NốiKhông Dây
hoặcMáy Quay +
AdapterKhông Dây
4G
4G
7
Bứt phá mọi giới hạnNâng tầm sáng tạo với Máy quay Chuyên nghiệp của Sony
PXW-FS7M2/ FS7M2K
PXW-FS5M2/FS5M2K
PXW-Z280/
PXW-Z190
HXR-NX200/HXR-NX100
PXW-Z150 HXR-NX5R
HXR-MC2500
PXW-Z90/ HXR-NX80
PXW-FX9/FX9K
HXR-MC88
8
MÁY QUAY CHUYÊN NGHIỆP MÁY QUAY LFS
PXW-FX9/FX9KCamera cảm biến full-frame 6K tích hợp công nghệ Lấy Nét Lai Tự Động Nhanh Fast Hybrid, công nghệ xử lý ISO Kép Dual Base ISO và công nghệ xử lý màu S-Cinetone™• Cảm biến khử nhiễu xuất sắc cho phép bạn có
thể tăng tốc độ ghi hình lên đến 15+ stop và độnhạy sáng cao nhờ công nghệ xử lý ISO kép
• Công nghệ xử lý màu sắc điện ảnh S-Cinetone™làm cho khuôn mặt trở nên thật quyến rũ
• Tính năng Lấy Nét Lai Tự Động Nhanh FastHybrid cho phép nhận biết tới 561 điểm lấy néttheo pha (Xấp xỉ 94% chiều ngang và 96% chiềudọc)
• Ghi hình tích hợp ở chế độ 4:2:2 10bit QFHD60fps (30fps nếu ở chế độ full frame) . DCI 4K(4096 x 2160) sẽ được hỗ trợ ở bản nâng cấpfirmware trong tương lai .
• Thiết bị mở rộng thế hệ mớiXDCA-FX9 hỗ trợ truy xuất hìnhảnh định dạngRAW# 16bit, tíchhợp pin V-shoevà tính năngstreamingthông quacổng “dual link”
Định dạng Đóng gói dữ liệu Chất lượng Độ phân giải
Tốc độ khung hìnhMax bitrate Audio
60Hz 50Hz
XAVC Intra
MXF
4:2:2 10bit
3840 x 2160 60p 50p 600Mbps (60Hz)500Mbps (50Hz)
LPCM 4ch, 24bit, 48kHz
3840 x 2160 30p/24p 25p 300/240Mbps (60Hz)250Mbps (50Hz)
1920 x 1080 60p/30p/24p 50p/25p 222/111/112Mbps (60Hz)223/112Mbps (50Hz)
1920 x 1080 60i 50i 111/112Mbps
XAVC Long4:2:0 8bit
3840 x 2160 60p 50p 150Mbps
3840 x 2160 30p/24p 25p 100Mbps
4:2:2 10bit 1920 x 1080 60p/30p/24p 60i
50p/25p 50i 50Mbps
MPEG HD422 4:2:2 8bit 1920 x 1080 30p/24p 60i
25p50i 50Mbps
PXW-FX9/FX9K
# Nâng cấp firmware trong tương lai
Lý tưởng khi bối cảnh có nguồn sáng mạnh
ISO 800Lý tưởng khi bối cảnh có nguồn
sáng yếu
ISO 4000
94%
96%
XDCA-FX9
9
MÁY QUAY CHUYÊN NGHIỆP MÁY QUAY LFS
Máy quay cảm biến 4K Super 35 Exmor™
• Cảm biến kích thước Super 35 cung cấp hiệuứng 'bokeh’, có thể làm mờ nền nhờ độ sâutrường ảnh thấp cũng như độ nhạy sáng thấpvượt trội và trường quan sát mở rộng .
• Hỗ trợ quy trình sản xuất HDR và đầu ra RAW4K 120fps / 2K 240fps, gồm có HLG, S-Log2 vàS-Log3 .
• Thiết kế hoàn toàn mới với các màu sắc trungtính phong phú, tông màu mặt cuốn hút vàgiao diện có tông màu mềm mại hơn .
• Khả năng linh hoạt vượt trội khi tương thíchống kính ngàm α với ngàm E, ngàm A* và ốngkính bên thứ ba#
PXW-FS5M2/FS5M2K
* Yêu cầu bộ chuyển ngàm LA-EA4# Yêu cầu bộ chuyển ngàm bên thứ ba
Các ống kính ngàm A
Bộ chuyển đổi ngàm LA-EA4
Bộ chuyển đổi của bên thứ ba
PXW-FS5M2
Các ống kính ngàm E
Định dạng Đóng gói dữ liệu Chất lượng Độ phân giải
Tốc độ khung hìnhMax bitrate Audio
60Hz 50Hz
XAVC Long
MXF
4:2:0 8bit 3840 x 2160 30p/24p 25p 100/60Mbps
LPCM 2ch, 24bit, 48kHz
4:2:2 10bit1920 x 1080
60p/30p/24p 50p/25p 50/35Mbps
60i 50i 50/35/25Mbps
1280 x 720 60p 50p
50MbpsMPEG HD422*
4:2:0 8bit
1920 x 1080 60p/30p/24p 50i/25p
1280 x 720 60p 50p
MPEG HD420*
1920 x 1080 60p/30p/24p 50i/25p
35Mbps1440 x 1080 60p/30p/24p 50i/25p
1280 x 720 60p 50p
AVCHD MTS
1920 x 1080 60p 50p 28 (PS)Mbps
LPCM 2ch, 16bit, 48kHz /
2 kênh kỹ thuật số Dolby, 16bit, 48kHz
1920 x 1080 60i/24p/30p 50i/25p24 (FX)Mbps
1280 x X720 60p 50p
1920 x 1080 60i/30p/24p 50i/25p17 (FX)Mbps
1280 x 720 60p 50p
1280 x 720 60p 50p 9 (HQ)Mbps
RAW 3480 x 2160 60p/30p/24p 50p/25p
* Yêu cầu phải có Bản Quyền Nâng Cấp CBKZ-SLMP MPEG HD Tùy Chọn
PXW-FS5M2/FS5M2K
10
MÁY QUAY CHUYÊN NGHIỆP MÁY QUAY LFS
PXW-FS7M2/FS7M2KMáy quay 4K cảm biến Super 35mm Exmor™
Định dạng Đóng gói dữ liệu Chất lượng Độ phân giải
Tốc độ khung hìnhMax bitrate Audio
60Hz 50Hz
XAVC Intra
MXF
4:2:2 10bit
4096 x 2160 60p/30p/24p 50p/25p 600/300/240Mbps (60Hz) 500/250Mbps (50Hz)
LPCM 4ch, 24 bits, 48 kHz
3840 x 2160 60p 50p 600/500Mbps
3840 x 2160 30p/24p 25p 300/240/250Mbps
1920 x 1080 60p/30p/24p 50p/25p 222/111/112Mbps (60Hz)185/112Mbps (50Hz)
1920 x 1080 60i 50i 111/112Mbps
XAVC Long4:2:0 8bit
3840 x 2160 60p 50p 150Mbps
3840 x 2160 30p/24p 25p 100Mbps
4:2:2 10bit 1920 x 1080 60p/30p/24p 60i
50p/25p 50i 50Mbps
MPEG HD422 4:2:2 8bit1920 x 1080 30p/24p
60i25p 50i 50Mbps
1280 x 720 60p/30p/24p 50p/25p
RAW*Định Dạng Xuất
lên tới 4096 x 2160 60p/30p/24p 50p/25p
* Với Bộ Mở Rộng tùy chọn XDCA-FS7
• Cảm biến Super 35 Exmor™ CMOScó tổng số điểm ảnh 11 .6 triệu và 8 .8triệu điểm ảnh hữu dụng .
• Ghi hình tích hợp ở độ phân giải4K (4:2:2) 10 bit, tốc độ 60fps hoặcđộ phân giải Full HD với tốc độkhung hình lên tới 180fps
• Các tính năng chuyên nghiệpnâng cao với hệ màu BT2020 & bộlọc ND biến đổi
• Với E-mount (loại lẫy khóa), thiếtkế tay cầm và ống ngắm cải tiếngiúp tiện lợi trong thao tác ghi hình
PXW-FS7M2 /PXW-FS7M2K
Chuyển đoạn (Cảnh quay) với DoF (Độ sâu Trường ảnh) Liền mạch
Chuyển đoạn (Biểu đồ) với DoF (Độ sâu Trường ảnh) Liền mạch
11
Định dạng Đóng gói dữ liệu Chất lượng Độ phân giải Tốc độ khung hình Max bitrate Audio
XAVC Intra
MXF
4:2:2 10bit
3840 x 2160 59.94p, 29.97p, 25p, 23.98p Class300
LPCM 4ch, 24bit, 48kHz
1920 x 1080 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, 23.98p
Class1001920 × 1080 59.94i, 50i
1280 × 720 59.94p, 50p
XAVC Long
4:2:0 8bit3840 × 2160 59.94p, 50p 150Mbps
3840 × 2160 29.97, 25p, 23.98p 100Mbps
4:2:2 10bit
1920 × 1080 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, 23.98p 50Mbps
1920 × 1080 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, 23.98p35Mbps
1920 × 1080 59.94i, 50i
1920 × 1080 59.94i, 50i 25Mbps
1920 × 1080 59.94i, 50i50Mbps
1280 × 720 59.94p, 50p
MPEG HD422 4:2:2 8bit1920 × 1080 59.94i, 50i, 29.97i, 25i, 23.98i
50Mbps1280 × 720 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, 23.98p
MPEG HD420 4:2:0 8bit
1920 × 1080 59.94i, 50i, 29.97i, 25i, 23.98i
35MbpsLPCM 4ch,
16bit, 48kHz
1440 × 1080 59.94i, 50i
1280 × 720 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, 23.98p
DVCAM4:1:1 8bit 720 × 480 59.94i
25Mbps4:2:0 8bit 720 × 576 50i
MÁY QUAY CHUYÊN NGHIỆP MÁY QUAY 3-CHIP
PXW-Z280Máy quay XDCAM 4K cảm biến Exmor R® 3CMOS 1/2 inch
• Cảm biến 4K 3CMOS loại 1/2 inch hoàn toàn mớimang lại độ sâu trường ảnh với hình ảnh chất lượng,độ phân giải cao, độ nhạy cao F12 (59,94p) và dảiđộng rộng . Bộ giải mã 4K 4:2:2 10 bit giúp hình ảnhthêm sống động và khả năng chỉnh màu tinh tế .
• Ống kính thu phóng chuyên nghiệp 17x có ba vòngđiều chỉnh độc lập với giới hạn xoay, cho phép lấynét, thu phóng và lấy khẩu thủ công, giúp thao tácthuận tiện và nhanh hơn .
• Máy quay đầu tiên trên thế giới có chức năng kết nốimạng di động song song (Dual Link Cellular) nhằmnhân đôi công suất tải các liên kết (links) và độ tincậy .*
• Chế độ lấy nét tự động nhận diện khuôn mặt mớiđược phát triển, có tên là Face Priority AF (Lấy Nét TựĐộng Ưu Tiên Khuôn Mặt) và Face Only AF, giúp bạnbắt nét tốt nhất vào đối tượng .
• Hỗ trợ ghi hình ở chế độ Hybrid Log-Gamma (HLG)trong khi vẫn đảm bảo hình ảnh chất lượng HDRngoài S-Log3 . Quy trình sản xuất đơn giản này chophép quay, chỉnh sửa và xem nội dung HDR ở chuẩnHLG mà không cần chỉnh thêm màu .
* Nay đã có phần mềm điều khiển 2 .0
PXW-Z280
Lấy Nét Tự Động Ưu Tiên Khuôn Mặt
12
Định dạng Đóng gói dữ liệu Chất lượng Độ phân giải Tốc độ khung hình Bitrate Audio
XAVC-L
MXF
4:2:0 8bit 3840 × 216059.94p, 50p 150Mbps
LPCM 4ch, 24bit, 48kHz
29.97p, 25p, 23.98p 100Mbps
4:2:2 10bit
1920 × 108059.94p, 50p, 29.97p, 25p, 23.98p 50Mbps
59.94p, 50p, 29.97p, 25p 35Mbps
1920 × 1080 59.94i, 50i 50M/35M/25Mbps
1280 × 720 59.94p, 50p 50Mbps
MPEG HD422# 4:2:2 8bit1920 × 1080 59.94i, 50i, 29.97i, 25i, 23.98i
50Mbps1280 × 720 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, 23.98p
MPEG HD420# 4:2:0 8bit
1920 × 1080 59.94i, 50i, 29.97i, 25i, 23.98i
35MbpsLPCM 4ch,
16bit, 48kHz
1440 × 1080 59.94i, 50i
1280 × 720 59.94p, 50p
DVCAM (MXF)4:1:1 8bit 720 × 480 59.94i
25Mbps4:2:0 8bit 720 × 576 50i
# Yêu cầu phần mềm điều khiển phiên bản 2 .0 và bản quyền nâng cấp CBKZ-SLMP có tính phí
MÁY QUAY CHUYÊN NGHIỆP MÁY QUAY 3-CHIP
PXW-Z190Máy quay XDCAM 4K cảm biến Exmor R® 3CMOS 1/3 inch
• Cảm biến hình ảnh Exmor R® CMOS 1/3 inch mớinhất sẽ ghi lại ánh sáng RGB một cách độc lập vàcung cấp hình ảnh 4K 50p/60p . Khi quay phimHD, bộ giải mã 4:2:2 10-bit đảm bảo tạo ra nộidung có màu sắc sống động và phong phú .
• Ống kính thu phóng chuyên nghiệp 25x có bavòng điều chỉnh độc lập và độ dài tiêu cự lớn giúpbạn phóng to hình ảnh mà không làm giảm chấtlượng ở chế độ HD .
• Hỗ trợ nhiều tính năng mạng thông qua LAN códây / không dây* .
PXW-Z190
* Yêu cầu phải có Bản Quyền Nâng Cấp CBKZ-SLNW1
• Các tùy chọn Bản Quyền Nâng CấpMạng và ghi hình MPEG 2 HD
CBKZ-SLMPCBKZ-SLNW1
13
MÁY QUAY CHUYÊN NGHIỆP MÁY QUAY 3-CHIP
HXR-NX5RMáy quay NXCAM 3 cảm biến Full-HD Exmor™ CMOS loại 1/2.8 inch
• Hình ảnh giàu màu sắc nhờ vào bacảm biến Full-HD Exmor™ CMOS loại1/2 .8 và đèn LEDtích hợp
• Thu phóng quang học 20x với tính năng thu phóng hình rõ nét (Clear Image Zoom) nhânđôi khoảng thu phóng lên đến 40x trong khi vẫn giữ nguyên chất lượng hình ảnh vượt trội
• Kết nối mạng có tính khả dụng cao với kết nối 3G-SDI, Wi-Fitích hợp và Đế gắn đa năng (Multi-Interface (Ml) Shoe)
Định dạng Đóng gói dữ liệu Chất lượng Độ phân giải
Tốc độ khung hìnhMax bitrate Audio
60Hz 50Hz
XAVC S MP4 4:2:0 8bit 1920 x 1080 60p, 30p, 24p 50p, 25p 50Mbps LPCM 2ch, 16bit, 48kHz
AVCHD MTS 4:2:0 8bit
1920 x 1080 60p 50p 28Mbps
LPCM 2ch, 16bit, 48kHz / Dolby
Digital 2ch, 16bit, 48kH
1920 x 1080 60i/30p/24p 50i, 25p 24Mbps
1280 x 720 60p 50p 24Mbps
1920 x 1080 60i/30p/24p 50i, 25p 17Mbps
1280 x 720 60p 50p 17Mbps
1440 x 1080 60i 50i 9Mbps
1280 x 720 60p 50p 9Mbps
1440 x 1080 60i 50i 5Mbps
DV AVI4:2:0 8bit 720 x 576 50i 25Mbps LPCM 2ch, 16bit,
48kHz4:1:1 8bit 720 x 480 60i 25Mbps
Kết nối 3G-SGI
Đế gắn Đa năng
HXR-NX5R
Thu Phóng Quang Học
x20 x40
Thu Phóng Hình Ảnh Rõ Nét
14
MÁY QUAY CHUYÊN NGHIỆP MÁY QUAY NHỎ GỌN
HXR-MC88Máy quay chuyên nghiệp full HD thích hợp cho các hoạt động giáo dục, doanh nghiệp và vlog
• Cảm biến Exmor RS™ CMOS 1 inch tích hợp bộ xử lýBIONZ X mang lại hiệu ứng bokeh nền tuyệt đẹp vàđộ nhạy sáng vượt trội
• Tích hợp công nghệ chạm Lấy Nét Lai Tự ĐộngNhanh Fast Hybrid có khả năng bắt trọn vật thểđang chuyển động nhanh với độ sắc nét đến kinhngạc .
• Kính lọc ND bốn mức tích hợp giúp phát huy hết độ sâu trường ảnh kể cả khi ghi hình ở điều kiệnngoài trời vào ban ngày
• Thu phóng quang học 12x, Thu Phóng Hình Ảnh Rõ Nét 24x, và cóthể thu phóng gấp đôi lên tới 48x nhờ bộ mở rộng kỹ thuật số
Định dạng Đóng gói dữ liệu Chất lượng Độ phân giải
Tốc độ khung hìnhMax bitrate Audio
60Hz 50Hz
AVCHD MTS 4:2:0 8bit
1920 x 1080 60p 50p 28 (PS) Mbps
Linear PCM 2ch, 16 bit, 48 kHz /
Dolby Digital 2ch, 16 bit, 48 kHz
1920 x 108060i 50i
24 (FX) Mbps30p/24p 25p
1920 x 1080 60i 50i 17 (FH) Mbps
1440 x 1080 60i 50i 5 (LP) Mbps
1280 x 720 60p 50p 9 (HQ) Mbps
HXR-MC88
Thu phóng quang học Thu phóng hình ảnh rõ nét Thu phóng kỹ thuật số
15
Định dạng Đóng gói dữ liệu Chất lượng Độ phân giải
Tốc độ khung hình Max bitrate Audio50Hz
XAVC S MP4 4:2:0 8bit3840 x 2160 25p 100Mbps/60Mbps
LPCM 2ch, 16bit, 48kHz1920 x 1080 50p/25p 50Mbps
AVCHD MTS 4:2:0 8bit
1920 x 1080 50p 28 (PS) Mbps
LPCM 2ch, 16bit, 48kHz /
2 kênh kỹ thuật số Dolby, 16bit, 48kHz
1920 x 1080 50i/25p24 (FX) Mbps
1280 x 720 50p
1920 x 1080 50i/25p17 (FH) Mbps
1280 x 720 50p
1440 x 1080 50i9 (HQ) Mbps
1280 x 720 50p
1440 x 1080 50i 5 (LP) Mbps
DV AVI 4:2:0 8bit 720 x 576 50i 25Mbps LPCM 2ch, 16bit, 48kHz
MÁY QUAY CHUYÊN NGHIỆP MÁY QUAY NHỎ GỌN
Máy quay 4K cảm biến Exmor R® CMOS loại 1 inch
• Cảm biến Exmor R® CMOS 1 inch giúp mang lạihình ảnh ổn định và rõ nét ngay cả trong cảnhtối với độ nhạy sáng tối thiểu 1 .7 lux* . Hiệu ứngbokeh hậu cảnh đẹp mắt cho phép bạn lấy néttheo ý muốn và làm mờ phần còn lại của hìnhảnh .
**Chế độ LOW LUX với độ nhiễu thấp và độ nhạy sáng thấp tốt
HXR-NX200
• Các bộ phận điều khiển bằng tay nâng caogồm có ba vòng điều chỉnh ống kính bằngtay độc lập và các bộ lọc ND 4 bước tíchhợp .
• Khả năng thu phóng tối đa 48x ở độ phân giải HD với chức năng Thuphóng Hình ảnh Rõ nét và Thu phóng Kỹ thuật số .
• Hỗ trợ ghi hình đa định dạng ở độ phân giải 4K hoặc Full-HD (XAVC S 4K 100Mbps, AVCHD và DV) .
# HXR-NX200 hiện chỉ đang có hệ PAL 50Hz . Đối với các khách hàng yêu cầu hệ NTSC, PXW-Z150 và HXR-NX100 có thể sử dụng thay thế .
HXR-NX200
16
MÁY QUAY CHUYÊN NGHIỆP MÁY QUAY NHỎ GỌN
Vòng Focus
Kính lọc ND 4 mức (Clear, 1/4ND, 1/16ND, 1/64ND)
Vòng Zoom
Vòng Iris
HXR-NX100Máy quay cảm biến Exmor R® CMOS loại 1.0 inch
• Cảm biến phát sáng nền 1 .0 inch Exmor R® chođộ phân giải vượt trội, khả năng vận hành trongmôi trường ánh sáng yếu và độ sâu trường ảnhđáp ứng yêu cầu quay đa dạng ngày nay .
• Ba lựa chọn điều chỉnh ống kính bằng tay độclập đảm bảo kiểm soát trực tiếp phóng hình(zoom), lấy nét (focus) và khẩu (iris)
• Zoom 48x tối đa với chức năng Thu phóngHình ảnh Rõ nét và Thu phóng Kỹ thuật Số
Định dạng Đóng gói dữ liệu Chất lượng Độ phân giải
Tốc độ khung hìnhMax bitrate Audio
60Hz 50HzXAVC S MP4 4:2:0 8bit 1920 x 1080 60p/30p/24p 50p/25p 50Mbps LPCM 2ch, 16-bit, 48 kHz
AVCHD MTS 4:2:0 8bit
1920 x 1080 60p 50p 28 (PS) Mbps
LPCM 2ch 16bit, 48kHz /
2 kênh kỹ thuật số Dolby, 16bit, 48kHz
1920 x 1080 60i/30p/24p 50i/25p24 (FX) Mbps
1280 x 720 60p 50p
1920 x 1080 60i/30p/24p 50i/25p17 (FH) Mbps
1280 x 720 60p 50p
1440 x 1080 60i 50i9 (HQ) Mbps
1280 x 720 60p 50p
1440 x 1080 60i 50i 5 (LP) Mbps
DV AVI4:2:0 8bit 720 x 576 50i 25Mbps
LPCM 2ch, 16-bit, 48 kHz4:1:1 8bit 720 x 480 60i 25Mbps
HXR-NX100
Thu phóng quang học Thu phóng hình ảnh rõ nét Thu phóng kỹ thuật số
Cảm biến 1 inch
Cảm biến thông thường 1/2.88 inch
Cảm biến thông thường 1/4 inch
17
MÁY QUAY CHUYÊN NGHIỆP MÁY QUAY NHỎ GỌN
HXR-NX80
Định dạng Đóng gói dữ liệu Chất lượng Độ phân giải
Tốc độ khung hìnhMax bitrate Audio
60Hz 50HzXAVC S 4K MP4 4:2:0 8bit 3840 x 2160 30/24p 25p 100/60Mbps
LPCM 2ch, 16bit, 48kHzXAVC S HD MP4 4:2:0 8bit 1920 x 1080
120p 100p 100/60Mbps
60p 50p 50/25Mbps
30p 25p 50/16Mbps
24p 50Mbps
AVCHD MTS 4:2:0 8bit
1920 x 1080
60p 50p PS (28Mbps)
LPCM 2ch, 16bit, 48kHz /2 kênh kỹ thuật số Dolby,
16bit, 48kHz
60i 50i FX (24Mbps)/ FH (17Mbps)
30/24p 25p FX (24Mbps)
1440 x 1080 60i 50i LP (5Mbps)
1280 x 720 60p 50p HQ (9Mbps)
* Yêu cầu phải có Bản Quyền Nâng Cấp CBKZ-SLMP MPEG HD Tùy Chọn
PXW-Z90
Định dạng Đóng gói dữ liệu Chất lượng Độ phân giải
Tốc độ khung hìnhMax bitrate Audio
60Hz 50HzXAVC QFHD MXF 4:2:0 8bit 3840 x 2160 30/24p 25p 100/60Mbps
LPCM 2ch, 24bit, 48kHzXAVC HD MXF 4:2:2 10bit
1920 x 108060i 50i 50/35/25Mbps
60/30/24p 50p/25p 50/35Mbps
1280 x 720 60p 50p 50Mbps
MPEG HD422* MXF 4:2:2 8bit1920 x 1080 60i, 30/24p 50i, 25p
50Mbps1280 x 720 60p 50p
MPEG HD420* MXF 4:2:0 8bit
1920 x 1080 60i, 30/24p 50i, 25p
HQ (35Mbps) LPCM 2ch, 16bit, 48kHz1440 x 1080 60i 50i
1280 x 720 60p 50p
AVCHD MTS 4:2:0 8bit
1920 x 1080
60p 50p PS (28Mbps)
LPCM 2ch, 16bit, 48kHz /2 kênh kỹ thuật số Dolby,
16bit, 48kHz
60i 50i FX (24Mbps)/ FH (17Mbps)
30/24p 25p FX (24Mbps)
1440 x 1080 60i 50i LP (5Mbps)
1280 x 720 60p 50p HQ (9Mbps)
PXW-Z90/HXR-NX80Máy quay nhỏ gọn 4K cảm biến Exmor RS™ CMOS 1 inch
• Có thể phát trực tiếp lên các trang mạngxã hội và chia sẻ video chất lượng caotheo thời gian thực với người xem trựctuyến*
• Hệ thống Lấy Nét Lai Tự Động Nhanh Fast Hybrid tiêntiến được tích hợp công nghệ nhận diện khuôn mặt vàkhóa nét tự động, giúp người dùng dễ dàng lấy nét vàtheo sát đối tượng khi quay phim
• Hỗ trợ Hybrid Log Gamma khi ghi hình ở chế độ HDR &Slog2 & Slog3 với hệ màu BT2020 đáp ứng được các yêucầu chỉnh màu nâng cao
• Ngõ ra 3G-SDI và chức năng không dây tích hợp giúp kếtnối thuận tiện (chỉ áp dụng cho PXW-Z90)
• Chức năng ghi hình chuyển động Chậm & Nhanh(Slow & Quick Motion) với tốc độ lên tới 120fps ởchế độ Full HD XAVC 10bit 4:2:2
PXW-Z90
HXR-NX80* Phần cứng phiên bản 2 .00 đã khả dụng
18
MÁY QUAY CHUYÊN NGHIỆP MÁY QUAY NHỎ GỌN
inch
PXW-Z150Máy quay nhỏ gọn XDCAM 4K cảm biến Exmor RSTM CMOS loại 1.0 inch• Cảm biến hình ảnh CMOS 1 .0 inch đầu tiên trên thế
giới, cho phép ghi hình đẹp slow motion 5x ở tốc độ lênđến 120fps với độ phân giải Full HD và ghi hình độ phângiải cao 4K với khả năng đọc đầy đủ pixel mà khôngcần di chuyển điểm ảnh
• Trọng lượng thân máy gọn nhẹ chỉ 1 .9 kg và 3 vòngđiều khiển bằng tay độc lập đảm bảo điều khiển thuậntiện thu phóng, lấy nét và lấy khẩu bằng trực giác
• Ngõ ra 3G-SDI và chức năng không dâytích hợp sẵn đảm bảo kết nối mở rộng . Hỗ trợtruyền tập tin FTP, truyền dữ liệu Sony QoS(sau khi cập nhật firmware) cho hình ảnhtrực tiếp tốt hơn trong điều kiện giới hạnmạng kết nối .
Định dạng Đóng gói dữ liệu Chất lượng Độ phân giải
Tốc độ khung hìnhMax bitrate Audio
60Hz 50Hz
XAVC Long
MXF
4:2:0 8bit 3840 x 2160 30p/24p 25p 100/60Mbps
LPCM, 2ch, 24bit, 48kHz4:2:2 10bit
1920 x 1080 60p/30p/24p 60i
50p/25p 50i 50/35Mbps
1920 x 1080 60i 50i 25Mbps
1280 x 720 60p 50p 50Mbps
MPEG HD422 4:2:2 8bit1920 x 1080 30p/24p
60i25p 50i 50Mbps
LPCM 2ch,24bit, 48kHz
1280 x 720 60p 50p
MPEG HD420
4:2:0 8bit
1920 x 1080 30p/24p 60i
25p 50i 35Mbps
1440 x 1080 60i 50i 35Mbps
1280 x 720 60p 50p 35Mbps
AVCHD MTS
1920 x 1080 60p 50p 28Mbps LPCM 2ch,16bit, 48kHz /
2 kênh kỹ thuật số Dolby, 16bit, 48kHz
1920 x 1080 30p/24p 60i
25p 50i 24/17Mbps
1280 x 720 60p 50p 24/17/9Mbps
PXW-Z150
Không dây Kết nối mạng với khả năng di động cao
Nhiều tùy chọn kết nối ví dụ như 3G-SI
Vùng pixel
Mạch xử lý tín hiệu tốc độ cao
19
MÁY QUAY CHUYÊN NGHIỆP MÁY QUAY VÁC VAI GIÁ PHẢI CHĂNG
* Hình ảnh giả lập trên màn hình
Tắt SteadyShot
SteadyShot ở chế độ hoạt động
HXR-MC2500Máy quay AVCHD HD/SD cảm biến Exmor R® CMOS loại 1/4 inch
• Cảm biến nhạy sáng cao tận dụng ánh sáng ngẫunhiên giúp lấy sáng hiệu quả hơn và đạt đượcchất lượng hình ảnh tuyệt vời thậm chí trong môitrường ánh sáng yếu .
• SteadyShot quang học với chế độ chủ động đảmbảo các chuyển động mượt mà khi ghi lại cáccảnh quay trong lúc di chuyển
Định dạng Đóng gói dữ liệu Chất lượng Độ phân giải
Tốc độ khung hìnhMax bitrate Audio
60Hz 50Hz
AVCHD MTS 4:2:0 8bit
1920 x 1080 60p 50p 28Mbps LPCM 2ch, 16bit, 48kHz / 2 kênh kỹ thuật số Dolby,
16bit, 48kHz1920 x 1080 60i/30p/24p 50i/25p 24Mbps
1920 x 1080 60i/30p/24p 50i/25p 17Mbps
1280 x 720 60p 50p 24Mbps
LPCM 2ch, 16bit, 48kHz
1280 x 720 60p 50p 17Mbps
1280 x 720 60p 50p 9Mbps
DV AVI4:2:0 8bit 720 x 576 50i 25Mbps
4:1:1 8bit 720 x 480 60i 25Mbps
• Bộ nhớ trong 32GB có thể ghi hơn 150phút, lý tưởng cho ghi sự kiện trong thờigian dài
HXR-MC2500
20
“TÙY CHỌN”kết nối
MCX-500 RM-30BPLANC
HXR NX5R
Sơ đồ ngõ ra tally
CAM2
CAM3
PVW
PVW
PGM
PGM
CAM1 CAM3CAM2
CAM1
MCX-500Thiết bị sản xuất trực tiếp cho nhiều máy quay giá cả phải chăng
• Nhiều ngõ vào lên đến 9 ngõ (4x3G-SDI, 2xHDMI, CVBS/RGB với chức năng DSK) (MẶT SAU)
• Đa dụng với khả năng vận hành đơn giản cùngmàn hình cảm ứng và phím cứng để thực hiệnstreaming, ghi PGM hoặc trộn âm
• Cung cấp khả năng điều khiển nhiều máy quay vớichi phí thấp cùng RM-30BP để xuất tín hiệu tally hỗtrợ các máy quay
• Phát Trực Tiếp trên YouTube và Facebook
BÀN TRỘN SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH THIẾT BỊ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRỰC TIẾP DI ĐỘNG
MCX-500
21
Vận hành hệ thống mạnh mẽ
Nhiều máy quay (Tối đa 3 máy) Nối liên tiếp để điều khiển
RM-30BPBộ điều khiển từ xa đa chức năng (LANC) nhỏ gọn
• Bộ điều khiển gọn nhẹ có thể cầm tay, để lên bàn hoặc gắn vào giá đỡ để thao tác
Ngõ ra REMOTE Ф2,5 x3
Tùy chọn Ф3,5
Ngõ vào REMOTE Ф2,5 x1
• RM-30BP có thể thực hiện hầu hết các chức năng của máy quay bao gồm:
- Điều khiển ống kính: tự động/ điều khiển lấy nét, lấy khẩu và thu phóng bằng tay
- Điều khiển máy quay: các chức năng ghi/ hiển thị, tốc độ màn trập, cân bằng trắng - bao gồm 6 nút gán
- Phát lại (Playback) và điều khiển nhiều máy quay (lên tới 3 máy)
• Vận hành nhiều hệ thống:
- 3 ngõ ra điều khiển khi vận hành nhiều máy quay
- 1 điều khiển cho nối liên tiếp
- 1 kết nối với MCX-500
(Rec SS và điều khiển Tally từ MCX-500)
MÁY QUAY CHUYÊN NGHIỆP ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
RM-30BP
22
PMW-PZ1Đầu phát thẻ nhớ SxS 4K
• Giao diện USB để kết nối với thiết bị lưu trữ USB bên ngoài, hỗ trợ người sử dụng sao chép dữ liệu trên thẻ SxS với chức năng copy log trực tiếp với bộ lưu trữ ngoài mà không cần các thiết bị khác
• Phát lại trực tiếp từ các thẻ nhớ SxS hoặc từ thiết bị lưu trữ USB ngoài
• Được trang bị với ngõ vào chủ linh hoạt và các giao diện ngõ ra, bao gồm cổng HDMI và bốn ngõ ra 3G/HD-SDI
(lấy mẫu xen kẽ 2 lần và chia hình vuông)
Độ phân giải Định dạng 59.94p 50P 29.97P 25P 24P 23.98P 59.94i 50i
4096x2160 4K XAVC-IntraClass480
.MXF
Class300
3840x2160 QFHD
XAVC-IntraClass480
Class300
XAVC-Long
XAVC-S-Long .MP4
2048x1080 2K XAVC-Intra Class100
.MXF
1920x1080
HD
XAVC-Intra Class100
XAVC-Long
XAVC-S-Long .MP4
XDCAM MPEG-422.MXF
XDCAM MPEG-420
XDCAM EX MPEG-420 .MP4
1280x720
XAVC-Intra Class100
.MXFXAVC-Long
XDCAM MPEG-422
XDCAM MPEG-420
XDCAM EX MPEG-420 .MP4
THIẾT BỊ XDCAM THIẾT BỊ PHÁT THẺ NHỚ SXS
PMW-PZ1
23
α7R IV
α9 II
• Đối với các phim 4K độ phân giải cao với nhiều chitiết, tiêu cự Super 35mm sẽ nén dữ liệu khoảng 2,4lần, đảm bảo hình ảnh giảm thiểu tối đa các hiệuứng răng cưa .
• Có thể quay phim 4K không cần ghép điểm ảnh . Bạn có thể thưởng thức các đoạn phim full-frame vớiđầy đủ các chi tiết nhờ hiệu ứng tăng tần số lấy mẫutừ công nghệ nén 2,4 lần lượng dữ liệu cần có ở độphân giải 4K .
• Công nghệ Lấy Nét Lai Tự Động Nhanh Fast Hybridnhanh hơn, chính xác hơn giúp lấy nét mượt mà hơnvà ổn định hơn khi quay phim . Công nghệ này giúpngười dùng không phải thực hiện thao tác lấy nét khisử dụng cùng với gimbal .
• Khi kết hợp với micro ECM-B1M hoặc bộ tích hợp XLK-K3M XLR của Sony thông qua giao diện âm thanh kỹthuật số thế hệ mới, âm thanh ghi được sẽ vô cùngsạch, chất lượng không hề bị suy giảm nhờ được tíchhợp tính năng gửi tín hiệu âm thanh kỹ thuật số tớicamera .
• Công nghệ lấy nét tự động Eye AF thời gian thực đãđược tích hợp ở chế độ quay phim giúp khóa nét vàođôi mắt của đối tượng với độ chính xác chưa từng cótrước đây .
• Khi quay phim 4K, Alpha 9 II luôn đảm bảo đượctốc độ cao, chính xác tuyệt đối và hiệu quả theo sátchuyển động vượt trội nhờ độ nhạy theo sát có thểđiều chỉnh nhằm mang lại chất lượng quay phimmượt mà và ổn định ở khả năng bắt nét tự động .
MÁY ẢNH THAY ĐỔI ỐNG KÍNH MÁY ẢNH
α7R IV
α9 II
24
Phụ Kiện Cho Máy Quay Chuyên Nghiệp
25
CÁC PHỤ KIỆN MICRO KHÔNG DÂY
Dòng UWP-DUWP-D21/D22/D26
Bộ nhận âm thanh không dây di động 2 kênh URX-P03D
• Hệ thống Xử Lý Âm Thanh Kỹ Thuật Số ứng dụng công nghệ DSP (xử lý tín hiệu số) để làm nén-giãn tín hiệu kỹ thuật số, thực sự là sự lựa chọn tuyệt vời về âm thanh chất lượng cao . Công nghệ này tăng hiệu suất phản hồi chuyển tiếp và tạo ra loại âm thanh cao cấp .
• Ghi âm kỹ thuật số trực tiếp thông qua Ngàm MI với SMAD-P5 (áp dụng cho PXW-Z280/PXW-Z190/PXW-FX9)
• Ghép nối nhanh và cài đặt tần số dễ dàng với "NFC SYNC"
• Gọn nhẹ hơn, sự lựa chọn tuyệt vời cho camera DSLR/không gương lật
Kênh Bộ Nhận Tín Hiệu Di Động
Bộ chuyển đổi Đế MI
Đơn URX-P40 SMAD-P5Kép URX-P03D SMAD-P3D
UWP-D21 UWP-D22 UWP-D26
HỆ THỐNG ANALOG TRUYỀN THỐNG
UWP-D
Bộ Phát Bộ Thu
Bộ Phát Bộ Thu
UWP-D11, D12, D16:Ngàm MI với kết nốiâm thanh analog
UWP-D21, D22, D26:Ngàm MI với kết nốiâm thanh kỹ thuật số
UWP-D21, D22, D26:Ngàm MI với kết nốiâm thanh kỹ thuật số
Analog FM
Bộ NénGiãn Analog
Bộ Nén KỹThuật Số
Bộ Mở RộngKỹ Thuật SốAD AD ADDA DA
Ghi hình
Ghi hìnhĐiều Biến RF
Điều Biến RF Điều Biến RFBộ Mở
Rộng Analog
Điều Biến RF
Analog FM
Ngõ vào
Camera
Camera
Ngõ vào Ngõ ra
Xử lý kỹ thuật số 24 bit Xử lý kỹ thuật số 24 bit
Hệ Thống Ghi Âm Kỹ Thuật Số Trực TiếpHệ Thống Ghi Âm Kỹ Thuật Số Trực Tiếp
Ngõ ra
Ngõ ra
• Với bộ chuyển đổi đế MI SMAD-P5/SMAD-P3D, bộ nhận di động (URX-P40/URX-P03D) có thể tương thích với một số máy quay mà không cần dây tín hiệu âm thanh và nguồn nuôi
• Giao tiếp với 2 bộ phát UWP Series hoặc WL-800 cùng lúc
ngõ vào micro ngoài
• Có sẵn ngõ vào micro ngoài và 3 chức năng trộn kênh
URX-P03D
SMAD-P5SMAD-P3D
26
Thiết bị ghi lưu trữ
Bảng tra khả năng tương thích codec cho thẻ nhớ
* Tùy theo quy trình kiểm định nội bộ của Sony . Tốc độ truyền sẽ khác nhau tùy theo các thiết bị chủ, phiên bản hệ điều hành hoặc điềukiện sử dụng .
*1 Không tương thích với 150Mbps*2 Không tương thích với 222Mbps
SBP-120/240 (SxS Pro X)SBP-64 (SxS Pro+)SBS-32G1/64G1/128G1 (SxS-1)
Thẻ nhớ SXS – Thẻ nhớ tốc độ cực cao
• Truyền dữ liệu tốc độ cao:- Lên tới 1250MB/s* Tốc độ đọc (SxS Pro X)- Lên tới 440MB/s* Tốc độ đọc (SxS Pro+ & SxS-1)
• Quản lý truyền thông cao cấp với phần mềm Memory Media Utility
• ExpressCard / PCI Express 3 .0 (SxS Pro X), ExpressCard/34, PCI ExpressGen2 (SxS Pro + & SxS-1)
XAVC Intra 422 XAVC Intra 422 XAVC Long 420 XAVC Intra 422 XAVC Long 422 MPEG HD 4224096 x 2160 3840 x 2160 3840 x 2160 1920 x 1080 1920 x 1080 1920 x 1080
SXS Pro XSXS PRO+
SXS-1 *1 *2
XQD-G
CÁC PHỤ KIỆN THIẾT BỊ GHI LƯU TRỮ
* Tùy theo quy trình kiểm định nội bộ của Sony . Tốc độ truyền sẽ khác nhau tùy theo các thiết bị chủ, phiên bản hệ điều hành hoặc điềukiện sử dụng .
XQD-G32/G64/G120/G240Thẻ nhớ XQD – Thẻ nhớ tốc độ cao
• Tốc độ đọc lên đến 440MB/s*, Tốc độ ghi lên đến 400MB/s*
• PCI-e Gen2, USB3 .0
• USB adaptor sẽ được bán riêng cho G series
• Các thẻ nhớ QD-G120 và QD-G240 cần phải được nâng cấp phần cứngmới nhất để đảm bảo sự tương thích
27
CÁC PHỤ KIỆN ỐNG KÍNH
• Bắt nét chính xác ở tốc độ cực nhanhCông nghệ Direct Drive SSM (DDSSM) giúp giảm thiểu tối đacác chuyển động giả trong khi các thuật toán tinh tế sẽ làmtăng tốc độ bắt nét tự động . Mượt mà và tĩnh lặng cả trongquay phim lẫn chụp ảnh .
• Cùng trải nghiệm những hình ảnh tuyệt đẹp với độ phân giảixuất sắc từng góc cạnh, độ mở ống kính lớn không đổi T3 .1(F2 .8) từ góc rộng đến góc tele, cho ra hiệu ứng bokeh vô cùngcuốn hút .
• Bắt nét, thu phóng và chỉnh sáng vô cùng mượt mà và chínhxác . Tinh chỉnh xuất sắc, tạo dựng góc nhìn nghệ thuật cùng vớicác camera cảm biến lớn ví dụ như PXW-FX9 và VENICE .
• Cùng tận hưởng các chức năng thông minh chỉ có ở ống kínhngàm E của Sony, hỗ trợ Lấy Nét Tự Động, Thu Phóng điện tửvà thu phóng/chỉnh sáng/bắt nét trên camera, điều khiển từ xahoặc smartphone .*
* Yêu cầu camera, điều khiển từ xa, smartphone và ứng dụng di động phải tươngthích .
• Độ mở ống kính F2 .8 giúp hình ảnh được đảm bảo về độsáng và xử lý nhanh ở mọi tiêu cựCác cài đặt về độ phơi sáng sẽ không đổi khi thao tác zoomđể đảm bảo khả năng ghi hình ở chế độ ánh sáng yếu hoặcđảm bảo tốc độ màn trập đủ để bắt chết chuyển động trongkhi vẫn cho ra được chất lượng hình ảnh ngoạn mục .
• Độ phân giải và chi tiết hình ảnh đạt đến độ chưa từng cóPhần tử XA (không cầu) với độ chính xác bề mặt tuyệt đối khi kết hợpvới phần tử ED sẽ tạo ra độ phân giải đáng kinh ngạc, nhờ vậy ghi lạiđược các hình ảnh với chi tiết và những hình khối vô cùng sống động .
FE 24-70 mm F2.8 GM
FE C 16-35mm T3.1 G
FE 24-70 mm F2 .8 GM
FE C 16-35mm T3 .1 G
• Độ phân giải và hiệu ứng bokeh đạt được sự cân bằng hoànhảoCông nghệ quang học gồm hai phần tử XA (không cầu) củaSony giúp mang lại độ phân giải vượt trội, hình ảnh ít bị méo,hiệu ứng bokeh mượt mà và tuyệt đẹp .
• Độ phân giải cao mọi góc cạnhCông nghệ quang học số 1 giúp mang lại độ phân giải siêu caoở mọi góc cạnh, đảm bảo được độ tương phản xuất sắc khi ghihình phong cảnh, kiến trúc và các đối tượng bao quát khác .
• Hiệu ứng bokeh nền tuyệt đỉnhGhi hình với độ mở ống kính F2 .8 quá sắc nét, hiệu ứng nền sốngđộng với các bokeh hiển thị mượt mà như một bức tranh . FE 16-35mm F2.8 GM
FE 16-35mm F2 .8 GM
28
Bảng So Sánh Tính Năng Của Máy Quay Chuyên Nghiệp
ModelMáy Quay Vác Vai Giá
Phải Chăng Máy Quay Nhỏ Gọn Máy Quay 3-Chip Máy Quay LFS (Ống kính rời)
HXR-MC2500 HXR-NX100 HXR-NX200## HXR-MC88 HXR-NX80 PXW-Z90 PXW-Z150 HXR-NX5R PXW-Z190 PXW-Z280 PXW-FS5M2 / FS5M2K PXW-FS7M2 / FS7M2K PXW-FX9 / FX9KPAL/NTSC PAL hoặc NTSC PAL hoặc NTSC PAL Chuyển đổi được Chuyển đổi được Chuyển đổi được Chuyển đổi được PAL hoặc NTSC Chuyển đổi được Chuyển đổi được Chuyển đổi được Chuyển đổi được Chuyển đổi được
Loại
Sản phẩm
Các Tính Năng Nổi Bật
• Cảm biến Exmor R CMOS độ nhạy cao
• Ghi hình liên tục lên đến 14 giờ (NP-F970)
• Chế Độ Ghi Hình Đồng Thời & Nối Tiếp
• Ống Ngắm OLED & Màn Hình LCD Độ Phân
Giải Cao
• Độ Nhạy Cao & Độ Sâu Trường Ảnh Vượt Trội với
cảm biến 1 inch• Vòng điều khiển ống kính
bằng tay Lấy Nét / Thu Phóng/ Lấy Khẩu
• XAVC S 50Mbps, AVCHD & DV
• Ống kính Sony G với khả năng thu phóng tối đa 48x
• Cảm biến 1.0 inch Exmor R CMOS 4K chất lượng cao
• Hỗ trợ XAVC S 4K 100Mbps
• Chỉnh màu đặc biệt cho ghi hình đám cưới và sự
kiện• Vòng điều khiển ống kính
bằng tay Lấy Nét / Thu Phóng/ Lấy Khẩu
• Cảm biến Exmor RS CMOS 1 inch tích hợp bộ xử lý BIONZ X• Công nghệ lấy nét lai tự động
nhanh Fast Hybrid với tính năng chạm
• Tích hợp kính lọc ND bốn bước
• Hệ thống lấy nét lai tự động nhanh Fast Hybrid
• Ghi hình HDR 4K ở HLG / S-Log2 / S-Log3
• Phát trực tiếp trên RTMP / RTMPS
• Độ Nhạy Cao & Độ Sâu Trường Ảnh Vượt Trội với
cảm biến 1 inchGhi hình FHD 120fps S&Q
• Hệ thống lấy nét lai tự động nhanh Fast Hybrid
• Ghi hình HDR 4K ở HLG / S-Log2 / S-Log3
• Phát trực tiếp trên RTMP / RTMPS
Ghi hình FHD 120fps S&Q• Ngõ ra 3G-SDI
• Độ Nhạy Cao & Độ Sâu Trường Ảnh Vượt Trội với Cảm Biến Exmor RS 1 inch
• Ghi hình QFHD 3840 x 2160 và HFR với tốc độ lên
tới 120fps• 3 Vòng điều khiển ống
kính bằng tay tích hợp bộ lọc ND bên trong
• Ghi hình HDR 4K (HLG)
• Thu Phóng Hình Ảnh Rõ Nét (Clear Image Zoom) 40x Vượt Trội
• Ngõ ra 3G-SDI• Ống Ngắm OLED EVF
& Chân đế MI• Đèn LED tích hợp điều
chỉnh được
• Ghi hình 4K 50p/60p và HD 4:2:2 10 bit
• Ống kính Zoom Quang Học 25x gồm ba vòng điều
chỉnh độc lập• Lấy nét tự động nhận
diện khuôn mặt nâng cao• Ghi hình HDR 4K (HLG)
• Ghi hình HD và 4K 50p/60p 4:2:2 10 bit
• Ống kính Zoom Quang Học 17x gồm ba vòng điều chỉnh
độc lập• Lấy nét tự động nhận diện
khuôn mặt nâng cao• Quy Trình Sản Xuất HDR
(HLG & S-Log3)
• Nhẹ nên dễ cầm nắm và di chuyển• Tích hợp bộ lọc ND biến đổi điện tử
• Tính năng slow-motion FHD với tốc độ vượt trội lên tới 240fps
• Hỗ trợ HLG / S-Log2 / S-Log3 HDR
• Vác vai thoải mái không cần thiết bị hỗ trợ
• Ghi hình liên tục Super Slow-motion FHD với tốc độ lên tới 180fps• Bộ ghi RAW rời, Apple ProRes 422
& multi-cam với XDCA-FS7• Tích hợp bộ lọc ND biến đổi điện tử
• Tốc độ ghi hình lên đến 15+ stop và độ nhạy sáng cao nhờ công nghệ xử
lý ISO kép• Hệ thống lấy nét tự động Eye-AF# và lấy nét lai tự động nhanh Fast Hybrid
• Công nghệ xử lý ISO kép 800 & 4000• Tạo hiệu ứng màu sắc điện ảnh cùng
với S-Cinetone• XDCA-FX9 hỗ trợ xuất hình ảnh định
dạng RAW và pin ngàm V• Điều khiển menu nhanh
Bộ xử lý hình ảnh1 chip 1 chip 1 chip 1 chip 1 chip 1 chip 1 chip 3 chip 3 chip 3 chip 1 chip 1 chip 1 chip
1/4" EXMOR R CMOS 1.0" EXMOR R CMOS 4K 1.0" EXMOR R CMOS 1.0" EXMOR R CMOS 4K 1.0" EXMOR RS CMOS 4K 1.0" EXMOR RS CMOS 4K 1.0" EXMOR RS CMOS 1/2.8" EXMOR CMOS 4K 1/3" EXMOR R CMOS 4K 1/2" EXMOR R CMOS 4K Super 35mm EXMOR CMOS 4K Super 35mm EXMOR CMOS Cảm biến EXMOR R CMOS Full-frame 6K
Độ Dài Tiêu Cự 26,8-321,6 mm 29-348 mm 29-348 mm 29-348 mm 29-348 mm 29-348 mm 29-348 mm 28,8-576 mm 28,8-720 mm 30,3-515 mm PXW-FS5M2K: SELP18105G (PZ) 18-105 mm
PXW-FS7M2K: SELP18110G, F4 G OSS 18-110 mm
PXW-FX9K: SELP28135G, 28-135 mm
Tỷ lệ Zoom
• Thu Phóng Quang Học 12x
• Thu Phóng Hình Ảnh Rõ Nét 2x (24x)
• Thu Phóng Số 200x
• Thu Phóng Quang Học 12x• Thu Phóng Hình Ảnh Rõ
Nét 2x (24x)Thu Phóng Kỹ Thuật Số 2x
(48x)
• Thu Phóng Quang Học 12x• Thu Phóng Hình Ảnh Rõ
Nét 2x (24x)Thu Phóng Kỹ Thuật Số 2x
(48x)
• Thu Phóng Quang Học 12x• Thu Phóng Hình Ảnh Rõ
Nét 2x (24x)Thu Phóng Kỹ Thuật Số 2x
(48x)
• Thu Phóng Quang Học 12x• Thu Phóng Hình Ảnh Rõ
Nét 2x (24x)Thu Phóng Kỹ Thuật Số 2x
(48x)
• Thu Phóng Quang Học 12x• Thu Phóng Hình Ảnh Rõ
Nét 2x (24x)Thu Phóng Kỹ Thuật Số 2x
(48x)
• Thu Phóng Quang Học 12x• Thu phóng hình ảnh rõ nét
18x / 24x (4K / HD)• Thu phóng Kỹ Thuật Số 48x
(HD)
• Thu Phóng Quang Học 20x
• Thu Phóng Hình Ảnh Rõ Nét 2x (40x)
• Thu Phóng Quang Học 25x
• Bộ Mở Rộng Kỹ Thuật Số 2x (50x ở chế độ HD)
• Thu Phóng Quang Học 17x• Bộ Mở Rộng Kỹ Thuật Số
2x (34x ở chế độ HD)- - -
Bộ lọc ND - Clear, 3 stops Clear, 3 stops Clear, 3 stops Clear, 3 stops Clear, 3 stops Clear, 3 stops Clear, 3 stops• Clear, 3 stops
• Bộ Lọc ND Tùy Biến (1/4-1/128)
• Clear, 3 stops• Bộ Lọc ND Tùy Biến (1/4-
1/128)
• Clear, 3 stops• Bộ Lọc ND Tùy Biến (1/4-1/128)
• Clear, 3 stops• Bộ Lọc ND Tùy Biến (1/4-1/128)
Clear, 3 stops• Bộ Lọc ND Tùy Biến (1/4-1/128)
Khe Ghi • Thẻ nhớ trong 32GB• Khe MS / SD x1
• Khe MS / SD x1• Khe SD x1
• Khe MS / SD x1• Khe SD x1
• Khe MS / SD x1• Khe SD x1
• Khe MS / SD x1• Khe SD x1
• Khe MS / SD x1• Khe SD x1
• Khe MS / SD x1• Khe SD x1
• Khe MS / SD x1• Khe SD x1
• Khe MS / SD x1• Khe SD x1
• Khe SD (Proxy / Tiện ích) x1
• Khe SxS x2• Khe SD (Proxy / Tiện ích) x1
• Khe MS / SD x1• Khe SD x1
• Khe XQD x2• Khe SD (Dự phòng) x1
• Khe XQD x2• Khe SD/MS (Proxy / Dự phòng) x1
Thiết bị ghi lưu trữ Thẻ MS / SD Thẻ MS / SD Thẻ MS / SD Thẻ MS / SD Thẻ MS / SD Thẻ MS / SD Thẻ MS / SD Thẻ MS / SD Thẻ MS / SD• Thẻ SxS (lắp thẻ nhớ XQD / MS / SD qua bộ chuyển đổi)
• Thẻ SD (Proxy)Thẻ MS / SD Thẻ XQD Thẻ XQD
Định dạng Ghi • AVCHD 2.0• DV
• XAVC S HD (50Mbps)• AVCHD 2.0
• DV
• XAVC S 4K (100Mbps) / HD (50Mbps)• AVCHD 2.0
• DV
• AVCHD 2.0• DV
• XAVC S (QFHD / HD / Proxy)
• AVCHD 2.0
• XAVC Long GOP (QFHD / HD / Proxy)• AVCHD 2.0
• XAVC Long GOP (QFHD / HD / Proxy)
• MPEG HD 422 / 420 / Proxy
• AVCHD 2.0
• XAVC S (HD)• AVCHD 2.0
• DV
• XAVC Long GOP (QFHD / HD / Proxy)
• DVCAM
• XAVC Intra (QFHD / HD)• XAVC Long GOP (QFHD / HD
/ Proxy)• MPEG HD422 / 420
• DVCAM
• XAVC Long GOP (QFHD / HD)• AVCHD 2.0
• XAVC Intra 4K (4096 x 2160)• XAVC Intra [QFHD / HD]
• XAVC Long GOP [QFHD / HD]• MPEG HD422
• Apple ProRes 422**
• XAVC Intra 4K (4096 x 2160)#
• XAVC Intra [QFHD / HD]• XAVC Long GOP [QFHD / HD]
• MPEG HD422• Xuất file RAW 16 bit
Bản Quyền Tùy Chọn - - - - • Wireless TC Link (CBKZ-
WTCL)
• MPEG HD422 50Mbps (CBKZ-SLMP)
• Wireless TC Link (CBKZ-WTCL)
- -
• MPEG HD422 50Mbps (CBKZ-SLMP)
• Phát QoS và đăng tải FTP (CBKZ-SLNW1)
- • MPEG HD422 50Mbps (CBKZ-SLMP) - -
Tốc Độ Khung Hình Cao - - - - FHD 120fps FHD 120fps Full HD 120fps - - -
• Full HD 240fps• 4K 120p / 2K 240fps (Xuất định dạng
RAW)
• Full HD 180fps (tiếp tục)• 2K 240fps (Xuất định dạng
RAW)**
• Full Frame: Full HD 180fps#
• Super 35: QFHD 120fps (Xuất định dạng RAW)^
• Super 35: Full HD 120fpsDải Động Cao (HDR) - - - - HLG / S-Log2 / S-Log3 HLG / S-Log2 / S-Log3 HLG - HLG HLG / S-Log3 HLG / S-Log2 / S-Log3 S-Log2 / S-Log3 S-Log3
Quy trình sản xuất không dây XDCAM - - - - - ü ü -
Tùy Chọn Nâng Cấp: Bản Quyền Nâng Cấp CBKZ-
SLNW1ü - - ü
Ngõ ra SDI - - - - - 3G-SDI x1 3G-SDI x1 3G-SDI x1 3G-SDI x1 12G-SDI x1 3G-SDI x1 3G-SDI x2 12G-SDI x13G-SDI x1
Ngõ ra HDMI HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1
Ngõ Ra Composite (A/V) BNC x1 BNC x1 BNC x1 Được tích hợp vào giắc cắm
multi/micro USB (x1)Được tích hợp vào giắc cắm
multi/micro USB (x1)Được tích hợp vào giắc cắm
multi/micro USB (x1)
Giắc cắm Pin RCA (x1)Giắc cắm multi/micro USB
(x1)BNC x1 BNC x1 BNC x1 - - -
Pin / Bộ Sạc / Adaptor cấp kèm
• AC Adaptor: AC-L100C
• Pin: NP-F570
• Bộ Sạc & Adaptor: BC-L1 & AC-L100C
• Pin: NP-F570
• Bộ Sạc & Adaptor: BC-L1 & AC-L100C
• Pin: NP-F570
• Bộ Sạc & Adaptor: AC-L200D
• Pin: NP-FV50A
• Bộ Sạc & Adaptor: AC-L200D
• Pin: NP-FV70A
• Bộ Sạc & Adaptor: AC-L200D
• Pin: NP-FV70A
• Bộ Sạc & Adaptor: BC-L1 & AC-L100C
• Pin: NP-F770
• Bộ Sạc & Adaptor: BC-L1 & AC-L100C
• Pin: NP-F770
• Bộ Sạc & Adaptor: BC-U1A
• Pin: BP-U30
• Bộ Sạc & Adaptor: BC-U1A
• Pin: BP-U30
• Bộ Sạc & Adaptor: BC-U1A
• Pin: BP-U30
• Bộ Sạc & Adaptor: BC-U1A
• Pin: BP-U30
• Bộ Sạc & Adaptor: BC-U1A
• Pin: BP-U35
©2020.05 Công ty TNHH Sony Hồng KôngYBP00895-052020-M-V1.1
* Bộ ghi RAW rời** Bộ mở rộng tùy chọn XDCA-FS7
^ Firmware 2.0 với bộ mở rộng tùy chọn XDCA-FX9# Firmware 2.0 (sẽ được tung ra vào tháng 10/2020)
## HXR-NX200 hiện chỉ đang có hệ PAL 50Hz. Đối với các khách hàng yêu cầu hỗ trợ NTSC, PXW-Z150 và HXR-NX100 có thể xem xét sử dụng để thay thế.
29
ModelMáy Quay Vác Vai Giá
Phải Chăng Máy Quay Nhỏ Gọn Máy Quay 3-Chip Máy Quay LFS (Ống kính rời)
HXR-MC2500 HXR-NX100 HXR-NX200## HXR-MC88 HXR-NX80 PXW-Z90 PXW-Z150 HXR-NX5R PXW-Z190 PXW-Z280 PXW-FS5M2 / FS5M2K PXW-FS7M2 / FS7M2K PXW-FX9 / FX9KPAL/NTSC PAL hoặc NTSC PAL hoặc NTSC PAL Chuyển đổi được Chuyển đổi được Chuyển đổi được Chuyển đổi được PAL hoặc NTSC Chuyển đổi được Chuyển đổi được Chuyển đổi được Chuyển đổi được Chuyển đổi được
Loại
Sản phẩm
Các Tính Năng Nổi Bật
• Cảm biến Exmor R CMOS độ nhạy cao
• Ghi hình liên tục lên đến 14 giờ (NP-F970)
• Chế Độ Ghi Hình Đồng Thời & Nối Tiếp
• Ống Ngắm OLED & Màn Hình LCD Độ Phân
Giải Cao
• Độ Nhạy Cao & Độ Sâu Trường Ảnh Vượt Trội với
cảm biến 1 inch• Vòng điều khiển ống kính
bằng tay Lấy Nét / Thu Phóng/ Lấy Khẩu
• XAVC S 50Mbps, AVCHD & DV
• Ống kính Sony G với khả năng thu phóng tối đa 48x
• Cảm biến 1.0 inch Exmor R CMOS 4K chất lượng cao
• Hỗ trợ XAVC S 4K 100Mbps
• Chỉnh màu đặc biệt cho ghi hình đám cưới và sự
kiện• Vòng điều khiển ống kính
bằng tay Lấy Nét / Thu Phóng/ Lấy Khẩu
• Cảm biến Exmor RS CMOS 1 inch tích hợp bộ xử lý BIONZ X• Công nghệ lấy nét lai tự động
nhanh Fast Hybrid với tính năng chạm
• Tích hợp kính lọc ND bốn bước
• Hệ thống lấy nét lai tự động nhanh Fast Hybrid
• Ghi hình HDR 4K ở HLG / S-Log2 / S-Log3
• Phát trực tiếp trên RTMP / RTMPS
• Độ Nhạy Cao & Độ Sâu Trường Ảnh Vượt Trội với
cảm biến 1 inchGhi hình FHD 120fps S&Q
• Hệ thống lấy nét lai tự động nhanh Fast Hybrid
• Ghi hình HDR 4K ở HLG / S-Log2 / S-Log3
• Phát trực tiếp trên RTMP / RTMPS
Ghi hình FHD 120fps S&Q• Ngõ ra 3G-SDI
• Độ Nhạy Cao & Độ Sâu Trường Ảnh Vượt Trội với Cảm Biến Exmor RS 1 inch
• Ghi hình QFHD 3840 x 2160 và HFR với tốc độ lên
tới 120fps• 3 Vòng điều khiển ống
kính bằng tay tích hợp bộ lọc ND bên trong
• Ghi hình HDR 4K (HLG)
• Thu Phóng Hình Ảnh Rõ Nét (Clear Image Zoom) 40x Vượt Trội
• Ngõ ra 3G-SDI• Ống Ngắm OLED EVF
& Chân đế MI• Đèn LED tích hợp điều
chỉnh được
• Ghi hình 4K 50p/60p và HD 4:2:2 10 bit
• Ống kính Zoom Quang Học 25x gồm ba vòng điều
chỉnh độc lập• Lấy nét tự động nhận
diện khuôn mặt nâng cao• Ghi hình HDR 4K (HLG)
• Ghi hình HD và 4K 50p/60p 4:2:2 10 bit
• Ống kính Zoom Quang Học 17x gồm ba vòng điều chỉnh
độc lập• Lấy nét tự động nhận diện
khuôn mặt nâng cao• Quy Trình Sản Xuất HDR
(HLG & S-Log3)
• Nhẹ nên dễ cầm nắm và di chuyển• Tích hợp bộ lọc ND biến đổi điện tử
• Tính năng slow-motion FHD với tốc độ vượt trội lên tới 240fps
• Hỗ trợ HLG / S-Log2 / S-Log3 HDR
• Vác vai thoải mái không cần thiết bị hỗ trợ
• Ghi hình liên tục Super Slow-motion FHD với tốc độ lên tới 180fps• Bộ ghi RAW rời, Apple ProRes 422
& multi-cam với XDCA-FS7• Tích hợp bộ lọc ND biến đổi điện tử
• Tốc độ ghi hình lên đến 15+ stop và độ nhạy sáng cao nhờ công nghệ xử
lý ISO kép• Hệ thống lấy nét tự động Eye-AF# và lấy nét lai tự động nhanh Fast Hybrid
• Công nghệ xử lý ISO kép 800 & 4000• Tạo hiệu ứng màu sắc điện ảnh cùng
với S-Cinetone• XDCA-FX9 hỗ trợ xuất hình ảnh định
dạng RAW và pin ngàm V• Điều khiển menu nhanh
Bộ xử lý hình ảnh1 chip 1 chip 1 chip 1 chip 1 chip 1 chip 1 chip 3 chip 3 chip 3 chip 1 chip 1 chip 1 chip
1/4" EXMOR R CMOS 1.0" EXMOR R CMOS 4K 1.0" EXMOR R CMOS 1.0" EXMOR R CMOS 4K 1.0" EXMOR RS CMOS 4K 1.0" EXMOR RS CMOS 4K 1.0" EXMOR RS CMOS 1/2.8" EXMOR CMOS 4K 1/3" EXMOR R CMOS 4K 1/2" EXMOR R CMOS 4K Super 35mm EXMOR CMOS 4K Super 35mm EXMOR CMOS Cảm biến EXMOR R CMOS Full-frame 6K
Độ Dài Tiêu Cự 26,8-321,6 mm 29-348 mm 29-348 mm 29-348 mm 29-348 mm 29-348 mm 29-348 mm 28,8-576 mm 28,8-720 mm 30,3-515 mm PXW-FS5M2K: SELP18105G (PZ) 18-105 mm
PXW-FS7M2K: SELP18110G, F4 G OSS 18-110 mm
PXW-FX9K: SELP28135G, 28-135 mm
Tỷ lệ Zoom
• Thu Phóng Quang Học 12x
• Thu Phóng Hình Ảnh Rõ Nét 2x (24x)
• Thu Phóng Số 200x
• Thu Phóng Quang Học 12x• Thu Phóng Hình Ảnh Rõ
Nét 2x (24x)Thu Phóng Kỹ Thuật Số 2x
(48x)
• Thu Phóng Quang Học 12x• Thu Phóng Hình Ảnh Rõ
Nét 2x (24x)Thu Phóng Kỹ Thuật Số 2x
(48x)
• Thu Phóng Quang Học 12x• Thu Phóng Hình Ảnh Rõ
Nét 2x (24x)Thu Phóng Kỹ Thuật Số 2x
(48x)
• Thu Phóng Quang Học 12x• Thu Phóng Hình Ảnh Rõ
Nét 2x (24x)Thu Phóng Kỹ Thuật Số 2x
(48x)
• Thu Phóng Quang Học 12x• Thu Phóng Hình Ảnh Rõ
Nét 2x (24x)Thu Phóng Kỹ Thuật Số 2x
(48x)
• Thu Phóng Quang Học 12x• Thu phóng hình ảnh rõ nét
18x / 24x (4K / HD)• Thu phóng Kỹ Thuật Số 48x
(HD)
• Thu Phóng Quang Học 20x
• Thu Phóng Hình Ảnh Rõ Nét 2x (40x)
• Thu Phóng Quang Học 25x
• Bộ Mở Rộng Kỹ Thuật Số 2x (50x ở chế độ HD)
• Thu Phóng Quang Học 17x• Bộ Mở Rộng Kỹ Thuật Số
2x (34x ở chế độ HD)- - -
Bộ lọc ND - Clear, 3 stops Clear, 3 stops Clear, 3 stops Clear, 3 stops Clear, 3 stops Clear, 3 stops Clear, 3 stops• Clear, 3 stops
• Bộ Lọc ND Tùy Biến (1/4-1/128)
• Clear, 3 stops• Bộ Lọc ND Tùy Biến (1/4-
1/128)
• Clear, 3 stops• Bộ Lọc ND Tùy Biến (1/4-1/128)
• Clear, 3 stops• Bộ Lọc ND Tùy Biến (1/4-1/128)
Clear, 3 stops• Bộ Lọc ND Tùy Biến (1/4-1/128)
Khe Ghi • Thẻ nhớ trong 32GB• Khe MS / SD x1
• Khe MS / SD x1• Khe SD x1
• Khe MS / SD x1• Khe SD x1
• Khe MS / SD x1• Khe SD x1
• Khe MS / SD x1• Khe SD x1
• Khe MS / SD x1• Khe SD x1
• Khe MS / SD x1• Khe SD x1
• Khe MS / SD x1• Khe SD x1
• Khe MS / SD x1• Khe SD x1
• Khe SD (Proxy / Tiện ích) x1
• Khe SxS x2• Khe SD (Proxy / Tiện ích) x1
• Khe MS / SD x1• Khe SD x1
• Khe XQD x2• Khe SD (Dự phòng) x1
• Khe XQD x2• Khe SD/MS (Proxy / Dự phòng) x1
Thiết bị ghi lưu trữ Thẻ MS / SD Thẻ MS / SD Thẻ MS / SD Thẻ MS / SD Thẻ MS / SD Thẻ MS / SD Thẻ MS / SD Thẻ MS / SD Thẻ MS / SD• Thẻ SxS (lắp thẻ nhớ XQD / MS / SD qua bộ chuyển đổi)
• Thẻ SD (Proxy)Thẻ MS / SD Thẻ XQD Thẻ XQD
Định dạng Ghi • AVCHD 2.0• DV
• XAVC S HD (50Mbps)• AVCHD 2.0
• DV
• XAVC S 4K (100Mbps) / HD (50Mbps)• AVCHD 2.0
• DV
• AVCHD 2.0• DV
• XAVC S (QFHD / HD / Proxy)
• AVCHD 2.0
• XAVC Long GOP (QFHD / HD / Proxy)• AVCHD 2.0
• XAVC Long GOP (QFHD / HD / Proxy)
• MPEG HD 422 / 420 / Proxy
• AVCHD 2.0
• XAVC S (HD)• AVCHD 2.0
• DV
• XAVC Long GOP (QFHD / HD / Proxy)
• DVCAM
• XAVC Intra (QFHD / HD)• XAVC Long GOP (QFHD / HD
/ Proxy)• MPEG HD422 / 420
• DVCAM
• XAVC Long GOP (QFHD / HD)• AVCHD 2.0
• XAVC Intra 4K (4096 x 2160)• XAVC Intra [QFHD / HD]
• XAVC Long GOP [QFHD / HD]• MPEG HD422
• Apple ProRes 422**
• XAVC Intra 4K (4096 x 2160)#
• XAVC Intra [QFHD / HD]• XAVC Long GOP [QFHD / HD]
• MPEG HD422• Xuất file RAW 16 bit
Bản Quyền Tùy Chọn - - - - • Wireless TC Link (CBKZ-
WTCL)
• MPEG HD422 50Mbps (CBKZ-SLMP)
• Wireless TC Link (CBKZ-WTCL)
- -
• MPEG HD422 50Mbps (CBKZ-SLMP)
• Phát QoS và đăng tải FTP (CBKZ-SLNW1)
- • MPEG HD422 50Mbps (CBKZ-SLMP) - -
Tốc Độ Khung Hình Cao - - - - FHD 120fps FHD 120fps Full HD 120fps - - -
• Full HD 240fps• 4K 120p / 2K 240fps (Xuất định dạng
RAW)
• Full HD 180fps (tiếp tục)• 2K 240fps (Xuất định dạng
RAW)**
• Full Frame: Full HD 180fps#
• Super 35: QFHD 120fps (Xuất định dạng RAW)^
• Super 35: Full HD 120fpsDải Động Cao (HDR) - - - - HLG / S-Log2 / S-Log3 HLG / S-Log2 / S-Log3 HLG - HLG HLG / S-Log3 HLG / S-Log2 / S-Log3 S-Log2 / S-Log3 S-Log3
Quy trình sản xuất không dây XDCAM - - - - - ü ü -
Tùy Chọn Nâng Cấp: Bản Quyền Nâng Cấp CBKZ-
SLNW1ü - - ü
Ngõ ra SDI - - - - - 3G-SDI x1 3G-SDI x1 3G-SDI x1 3G-SDI x1 12G-SDI x1 3G-SDI x1 3G-SDI x2 12G-SDI x13G-SDI x1
Ngõ ra HDMI HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1 HDMI Loại A x1
Ngõ Ra Composite (A/V) BNC x1 BNC x1 BNC x1 Được tích hợp vào giắc cắm
multi/micro USB (x1)Được tích hợp vào giắc cắm
multi/micro USB (x1)Được tích hợp vào giắc cắm
multi/micro USB (x1)
Giắc cắm Pin RCA (x1)Giắc cắm multi/micro USB
(x1)BNC x1 BNC x1 BNC x1 - - -
Pin / Bộ Sạc / Adaptor cấp kèm
• AC Adaptor: AC-L100C
• Pin: NP-F570
• Bộ Sạc & Adaptor: BC-L1 & AC-L100C
• Pin: NP-F570
• Bộ Sạc & Adaptor: BC-L1 & AC-L100C
• Pin: NP-F570
• Bộ Sạc & Adaptor: AC-L200D
• Pin: NP-FV50A
• Bộ Sạc & Adaptor: AC-L200D
• Pin: NP-FV70A
• Bộ Sạc & Adaptor: AC-L200D
• Pin: NP-FV70A
• Bộ Sạc & Adaptor: BC-L1 & AC-L100C
• Pin: NP-F770
• Bộ Sạc & Adaptor: BC-L1 & AC-L100C
• Pin: NP-F770
• Bộ Sạc & Adaptor: BC-U1A
• Pin: BP-U30
• Bộ Sạc & Adaptor: BC-U1A
• Pin: BP-U30
• Bộ Sạc & Adaptor: BC-U1A
• Pin: BP-U30
• Bộ Sạc & Adaptor: BC-U1A
• Pin: BP-U30
• Bộ Sạc & Adaptor: BC-U1A
• Pin: BP-U35
©2020.05 Công ty TNHH Sony Hồng KôngYBP00895-052020-M-V1.1
* Bộ ghi RAW rời** Bộ mở rộng tùy chọn XDCA-FS7
^ Firmware 2.0 với bộ mở rộng tùy chọn XDCA-FX9# Firmware 2.0 (sẽ được tung ra vào tháng 10/2020)
## HXR-NX200 hiện chỉ đang có hệ PAL 50Hz. Đối với các khách hàng yêu cầu hỗ trợ NTSC, PXW-Z150 và HXR-NX100 có thể xem xét sử dụng để thay thế.
30
Phụ Kiện Máy Quay Chuyên Nghiệp
Mẫu mã Pin Bộ sạc pinThẻ Nhớ
(Để biết chi tiết về mẫu mã và các dòng sản phẩm tương thích, vui lòng xem sách hướng dẫn)
Microphone Kết Nối LAN Có Dây Không dây Đèn Quay
VideoBộ Chuyển
Đổi Ống Kính Bộ Điều Khiển Từ Xa Các Sản Phẩm Ghi Raw Bộ Mở Rộng Thiết bị hỗ trợ
Vác vai HXR-MC2500
NP-F970 NP-F770
NP-F570
ACC-L1BP
Thẻ SDHC lên tới 32GB
Thẻ SDXC lên tới 256GB
Thẻ MS lên tới 32GB
ECM-CG60 ECM-W1M XLR-K3M
UWP-D21
UWP-D22
UWP-D26
URX-P03D
SMAD-P3D
SMAD-P5
HVL-LBPC
RM-1BP
Nhỏ gọn
HXR-NX100
ECM-VG1
ECM-MS2
ECM-W1M
VCL-HG0872K RM-1BP RM-30BPHXR-NX200
HXR-MC88
NP-FV100A
NP-FV70A
NP-FV50A
ACC-V1BPA
CBK-NA1R
VMC-UAM1
HVL-LEIR1
HVL-LE1
RM-VPR1
VCT-SP2BP
HXR-NX80
RMT-VP1K RM-VPR1
RM-1BP RM-30BPPXW-Z90
PXW-Z150
NP-F970 NP-F770
NP-F570
ACC-L1BP
ECM-VG1
ECM-MS2
ECM 673
ECM 674
ECM 678
ECM 680S
HVL-LBPC
VCL-HG0872K
RM-1BP RM-30BP
3 Chip
HXR-NX5R
PXW-Z190
BP-U100
BP-U60T
BP-U70
BP-U35
BC-U1 / U1A
BC-U2 / U2A
PXW-Z280Thẻ SDHC / SDXC
+
MEAD-SD02
Thẻ MS+
MEAD-MS01
Thẻ XQD +
QDA-EX1
SxS Pro+ lên tới 256GB
SxS-1 lên tới 128 GB
Cảm Biến Định Dạng
Lớn
PXW-FS5M2 / PXW-FS5M2K Thẻ SDHC
lên tới 32GBThẻ SDXC
lên tới 256GBThẻ MS
lên tới 32GB
CBK-WA100PXW-FS7M2 /PXW-FS7M2K
Thẻ XQD G Series lên tới 256GB
Thẻ XQD M Series lên tới 128GB
HXR-IFR5 AXS-R5 BP-FL75
BC-L90AXS-CR1 AXS-
512S24
XDCA-FS7VCT-FS7
PXW-FX9XDCA-FX9
Không liệt kê hết tất cả các phụ kiện
©2020.07 Công ty TNHH Sony Hồng Kông YBP00921-072020-M-V1.1
31
Mẫu mã Pin Bộ sạc pinThẻ Nhớ
(Để biết chi tiết về mẫu mã và các dòng sản phẩm tương thích, vui lòng xem sách hướng dẫn)
Microphone Kết Nối LAN Có Dây Không dây Đèn Quay
VideoBộ Chuyển
Đổi Ống Kính Bộ Điều Khiển Từ Xa Các Sản Phẩm Ghi Raw Bộ Mở Rộng Thiết bị hỗ trợ
Vác vai HXR-MC2500
NP-F970 NP-F770
NP-F570
ACC-L1BP
Thẻ SDHClên tới 32GB
Thẻ SDXC lên tới 256GB
Thẻ MS lên tới 32GB
ECM-CG60 ECM-W1M XLR-K3M
UWP-D21
UWP-D22
UWP-D26
URX-P03D
SMAD-P3D
SMAD-P5
HVL-LBPC
RM-1BP
Nhỏ gọn
HXR-NX100
ECM-VG1
ECM-MS2
ECM-W1M
VCL-HG0872K RM-1BP RM-30BPHXR-NX200
HXR-MC88
NP-FV100A
NP-FV70A
NP-FV50A
ACC-V1BPA
CBK-NA1R
VMC-UAM1
HVL-LEIR1
HVL-LE1
RM-VPR1
VCT-SP2BP
HXR-NX80
RMT-VP1K RM-VPR1
RM-1BP RM-30BPPXW-Z90
PXW-Z150
NP-F970 NP-F770
NP-F570
ACC-L1BP
ECM-VG1
ECM-MS2
ECM 673
ECM 674
ECM 678
ECM 680S
HVL-LBPC
VCL-HG0872K
RM-1BP RM-30BP
3 Chip
HXR-NX5R
PXW-Z190
BP-U100
BP-U60T
BP-U70
BP-U35
BC-U1 / U1A
BC-U2 / U2A
PXW-Z280Thẻ SDHC / SDXC
+
MEAD-SD02
Thẻ MS+
MEAD-MS01
Thẻ XQD +
QDA-EX1
SxS Pro+ lên tới 256GB
SxS-1 lên tới 128 GB
Cảm Biến Định Dạng
Lớn
PXW-FS5M2 / PXW-FS5M2K Thẻ SDHC
lên tới 32GBThẻ SDXC
lên tới 256GBThẻ MS
lên tới 32GB
CBK-WA100PXW-FS7M2 /PXW-FS7M2K
Thẻ XQD G Series lên tới 256GB
Thẻ XQD M Series lên tới 128GB
HXR-IFR5 AXS-R5 BP-FL75
BC-L90AXS-CR1 AXS-
512S24
XDCA-FS7VCT-FS7
PXW-FX9XDCA-FX9
Không liệt kê hết tất cả các phụ kiện
©2020.07 Công ty TNHH Sony Hồng KôngYBP00921-072020-M-V1.1
Được phân phối bởi ©2020 Sony Corporation of Hong Kong Ltd. Đã đăng ký bản quyền.Nghiêm cấm sao chép toàn bộ hoặc từng phần nội dung mà không có sự cho phép bằng văn bản.Sony và logo Sony là thương hiệu của Tập đoàn Sony.Mọi thương hiệu khác là tài sản của đơn vị sở hữu tương ứng liên quan.
YBP00907-072020-AR-V1 In tại Việt Nam pro.sony.com.vn