GVHD: PGS.TS Nguyễn Văn Mạnh Xác định đoạn thị trường Indonesia Nhóm 7 VĂN THỊ PHƯƠNG NGUYỄN THỊ OANH PHẠM HỒNG NHUNG NGUYỄN HỒNG QUANG
GVHD: PGS.TS Nguyễn Văn Mạnh
Xác định đoạn thị trường Indonesia
Nhóm 7VĂN THỊ PHƯƠNG
NGUYỄN THỊ OANH
PHẠM HỒNG NHUNG
NGUYỄN HỒNG QUANG
Nội dung
1. Giới thiệu chung về Indonesia1.1 Địa lý
•Indonesia là quốc gia quần đảo lớn nhất thế giới, gồm trên 17.500 hòn đảo
lớn nhỏ nằm ở khu vực giữa Ấn Độ Dương và Nam Thái Bình Dương
•Diện tích 1.919.440 km2
1.2 Lịch sử
1.3 Thể chế chính trị
Indonesia là một nước cộng hòa với một hệ thống tổng thống.
Tổng thống Indonesia là lãnh đạo quốc gia, tổng tư lệnh các Lực lượng Vũ trang
Indonesia, và là người chịu trách nhiệm quản lý nhà nước, lập chính sách cùng quan
hệ đối ngoại.
Tên gọi chính thức: Cộng hoà Indonesia. Tên gọi này đã có từ thế kỷ 18, rất lâu
trước khi nhà nước Indonesia độc lập hình thành.
Cơ quan đại diện cao nhất ở cấp quốc gia
là Hội nghị Hiệp thương Nhân dân (Majelis
Permusyawaratan Rakyat Republik Indonesia
- MPR).
Đơn vị tiền tệ chính thức của Indonesia là
rupiah (IDR), được chia thành 100 sen.
Ngày quốc khánh: Indonesia tuyên bố độc lập
ngày 17 tháng 8 năm 1945
Jakarta đã phát triển
hơn 490 năm và hiện
là vùng đô thị có mật
độ dân cư xếp thứ 9
thế giới với 44.283
người/dặm vuông.
Thủ đô: Jakarta (phiên âm tiếng Việt: Gia-các-ta).
Tên đầy đủ là Tỉnh Đặc khu Thủ đô Jakarta
Vị trí: Bờ tây bắc của đảo Java
Diện tích: 661,52 km²
Dân số 8.792.000 người (năm 2004)
1.4 Kinh tế
Trong hơn 30 năm của thời kỳ Trật tự mới (1966-1998), chiến
lược phát triển kinh tế của In-đô-nê-xi-a trải qua 2 giai đoạn chính:
Giai đoạn thay thế nhập khẩu, hướng nội (1966-1982) lấy sản
xuất dầu khí làm trọng tâm
Giai đoạn hướng ngoại (1983 đến nay) chủ yếu thông qua
xuất khẩu hàng hóa ngoài dầu lửa.
Từ 1970 - 1997, tốc độ phát triển kinh tế tăng từ 7% đến 8%/năm.
Từ năm 2001 đến nay, tuy có khó khăn nhưng tăng trưởng kinh tế
(GDP) Indonesia giữ được ở mức khá.
GDP tăng trung bình hàng năm đạt khoảng 3-4%.
1.5 Dân số
Số dân: 251.160.124 người (Thống kê năm 2013)
- Có khoảng trên 300 dân tộc ở Indonesia. 95% trong số họ là người bản địa.
- Nhóm dân tộc đông nhất ở Indonesia là người Java (hay người Chà Và), chiếm
41% tổng số dân, tập trung ở đảo Java.
- Người Sundan, người Mã Lai và Madura là các nhóm đông dân kế tiếp.Nhiều dân
tộc, đặc biệt là ở Kalimantan và tỉnh Papua thuộc Indonesia, chỉ có vài trăm người.
1.6 Tôn giáo
Indonesia là quốc gia có số dân theo Hồi giáo đông nhất thế giới.
86%
6%
3% 2% 3%
Đạo Hồi
Đạo tin lành
Đạo Thiên Chúa
Đạo Hindu
Các tôn giáo khác
1.7 Ngôn ngữ
Ngôn ngữ chính thống bắt nguồn từ tiếng Malaysia là tiếng Ba-ha-sa In-
do-ne-si-a.
Tiếng Indonesia lần đầu tiên được những người theo chủ nghĩa quốc gia
truyền bá vào thập niên 1920, và đã được tuyên bố là ngôn ngữ chính thức
khi nước này giành độc lập năm 1945.
Người dân Indonesia còn sử dụng hàng trăm tiếng địa phương. Trong số
các ngôn ngữ đó, tiếng Java được sử dụng nhiều nhất bởi nó là ngôn ngữ
của nhóm sắc tộc lớn nhất. Đa số những người già hiện nay vẫn có thể nói
tiếng Hà Lan ở một số mức độ thành thạo
Các ngôn ngữ khác như: tiếng Gia-va, Ma-đu, Sun-đa, tiếng Anh, tiếng
Hà Lan và khoảng hơn 20 thứ tiếng khác.
1.8 Văn hóa, phong tục, tập quán
Văn hóa: sự kết hợp từ văn hóa truyền thống của người dân đầu tiên di cư đến đây
với nền văn hóa mang phong cách phương tây cổ của những người thương gia Bồ
Đào Nha và thực dân Hà Lan trong quá khứ.
Hệ thống luật pháp: dựa trên bộ luật hình sự Hà Lan cổ
Đời sống xã hội, các nghi thức thờ cúng hay các dịp lễ đặc biệt, phần lớn vẫn theo
các phong tục tập quán khác nhau của từng địa phương hay là luật Adat
Nghề thủ công mỹ nghệ của người
Indonesia đa dạng cả về hình thức lẫn
chất liệu. Có khá nhiều trung tâm mua
sắm vải dệt hoa Batic khắp nơi ở Java
mà tiêu biểu là: Yogyakarta, Surakarta,
Pekalongan và Cirebon
Vải batik với màu truyền thống là màu nâu và màu chàm
1.9 Nghệ thuậtCác hình thức nghệ thuật Indo chịu ảnh hưởng lớn từ tôn giáo của địa phương.
Các chương trình ca múa nhạc kịch nổi tiếng của người Java và Bali có xuất phát từ
thần thoại Hindu và thường có những phân đoạn đặc trưng nói về các thiên sử thi của
người Hindu như Ramayana và Mahabharata.
1.9.1 Nghệ thuật múa rối bóng
Múa rối bóng truyền thống Wayang Kulit ở Trung Java
Nghệ thuật múa rối bóng truyền thống của Indonesia có lối biểu diễn độc đáo,
mang âm hưởng truyền thống và sống động
Một trong những nghệ thuật múa rối bóng truyền thống và lâu đời nhất phải kể đến là
Wayang Kulit ở Trung Java.
Năm 2003, nó được công
nhận là kiệt tác di sản “Oral
and Intangible Heritage of
Humanity” của đất nước
vạn đảo.
1.9.2 Nghệ thuật múa Barong
Barong là một điệu múa rất thân thuộc trong đời sống của người dân ở Bali,
Indonesia.
Thông qua điệu múa này, họ bày tỏ niềm tin và khát vọng của mình hướng tới một
cuộc sống tốt đẹp hơn.
Trong các dịp lễ Tết và các ngày hội của người dân Bali, điệu múa này được trình diễn
với những màu sắc và trang phục bắt mắt.
Múa Bajidor Kahot
Múa Cilinaya
Múa Bidjeh
1.10 Giải trí
Một số địa điểm vui chơi nổi tiếng tại Indonesia: Jakarta, Surabaya, Bandung,
Semarang, Yogyakarta và Bali.
1.10.1 Jakarta
Mosque Istiqlal
Nhà thờ Hồi giáo lớn
nhất Đông Nam Á;
Monas gồm các tượng
đài cao 137m cùng tầng
hầm với những lối đi
mạo hiểm như trong
những câu chuyện lịch
sử của Indonesia
Khu giải trí Ancol Dreamland
Bảo tàng Rối Wayang
Đài tưởng niệm Monas
Bảo tàng Fatahillah
1.10.2 Bali
Bali không chỉ nổi tiếng với
những bãi biển trắng cát vàng,
mà còn hàng loạt những di tích
tuyệt đẹp
Địa danh tuyệt vời nhất
của Bali là Nusa Dua với
những bãi biển tuyệt đẹp,
những resort bậc nhất,
những khu vui chơi đẳng
cấp quốc tế.
Pura Besakih - “Đền thờ mẹ”
Đền Tanah Lot - “Đất ở trung tâm biển”
1.10.3 Thành Medan
Medan lưu giữ nhiều nét văn hóa mang đậm màu sắc của đất nước Indonesia. Đó cũng
là lý do hầu hết các địa điểm du lịch nổi tiếng ở đây đều là nhà thờ, đền hoặc chùa
Borobudur, ngôi chùa Phật giáo lớn nhất trong thế kỷ thứ chín
Mesjid Raya, nhà thờ Hồi giáo
Nhà thờ Annai Velangkani
1.10.4 Thành phố Semarang
Semarang nổi tiếng bởi những công trình được xây dựng mang dáng dấp phong cách
của Châu Âu như đền thờ Sam Po Kong, Blenduk Gereja, ga Stasiun Tawang;
Lawang Sewu
1.10.5. Thành phố Surabaya
Thành phố kinh doanh lưu giữ khá nhiều kiến trúc cổ, nổi bật là lâu đài Grahadi (tiếng
Phạn có nghĩa là “phân biệt”) được xây dựng vào năm 1795; House of Sampoerna,
bảo tàng với hương thuốc lá thoang thoảng nên được ví như bảo tàng thuốc lá của
Indonesia.
1.10.6. Thành phố Yogyakarta
Thủ phủ một thời của Indonesia là nơi bạn khám phá nhiều kiến trúc cổ cũng như
những tập tục văn hóa đặc trưng của người dân xứ ngàn đảo.
1.11 Lễ hội chính, các ngày nghỉ trong năm
Các dịp lễ hội đa số được tổ chức bởi người dân trên đảo Java và Bali và một số
địa phương khác, trong đó cũng có rất nhiều lễ hội mang tính chất tôn giáo của
người đạo Hồi
Một số ngày lễ tiêu biểu ở Indonesia như sau:
01-01: Tết dương lịch
26-03: Tết Hindu (Nyepi)
09-03: Ngày Mouloud, ngày sinh của Prophet
17-08: Ngày độc lập
21-09: Kết thúc tháng ăn chay Ramadan của người theo đạo Hồ
27-11: Lễ hội Idul Adha
28-12: Tết Hồi Giáo
25-12 : Ngày giáng sinh
1.11.1. Tết Tahun Baru Hijiriah
Tahun Baru Hijiriah là tết của người Hồi giáo, còn được gọi là Tết Hijiriah. Ngày tết
được tổ chức theo cách tính thời gian của đạo Hồi. Thông thường vào ngày này nói
chung ở các thành phố lớn của Indonesia đều tổ chức bắn pháo hoa đón mừng năm
mới.
1.11.2. Tết Tahun Baru Saka
Còn gọi là Nyepi – Tết của những người theo đạo Hindu
Diễn ra chủ yếu tại hòn đảo du lịch xinh đẹp Bali – bởi nơi đây tập trung hầu hết những
người theo đạo Hindu
1.11.3. Tết Tahun Baru Imlek Tahun
Còn gọi là Imlek – Tết tính theo âm lịch của người Trung Quốc
Các cuộc thi thể thao, biểu diễn thời trang liên tục diễn ra
1.11.4. Lễ hội Ramada
Ramadan là dịp lễ kéo dài suốt tháng 9 theo
lịch Hồi giáo (tuỳ theo từng năm nhưng
thường rơi vào khoảng giữa tháng 9 đến giữa
tháng 10 dương lịch). Lễ hội diễn ra trong
cộng đồng người theo đạo Hồi ở bất cứ quốc
gia nào.
1.11.5. Lễ hội trèo cau được bôi mỡ
(tiếng địa phương là Panjat Pinang)
Lễ hội đã trở thành một trong những
phong tục phổ biến nhất Indonesia.
Panjat Pinang là một cách kỉ niệm
ngày Độc lập độc đáo của quốc đảo
này.
1.12 Ẩm thực
Thịt xiênSatay
Thịt bò rendang & sambal
Canh SotoMỳ xào Java
Cơm rang Nasi
2. Các đặc trưng văn hóa ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu dùng du lịch của người dân Indonesia
Văn hoá Indonesia không thuần nhất, là sự hoà hợp đa dạng giữa các nền
văn hoá và phong tục của nhiều tôn giáo, trong đó, Hồi giáo có ảnh hưởng lớn
(khoảng 86% dân số là người Hồi giáo).
2.1. Lối sống truyền thống -Người Indonesia không phê bình
trực tiếp một người nào đó và
thường tán thành những điều bạn
nói hơn là làm bạn mất lòng.
-Người Indonesia rất thích được
khen ngợi
-Người Indonesia rất coi trọng việc
giữ thể diện và họ rất lịch sự.
-Họ cũng thích nói một điều gì đó
hơn là tỏ ra không biết trả lời.
2.2. Những điều cấm kỵ đối với người Indonesia
- Người du khách ăn mặc thiếu thốn: không dép, quần sóc, áo dây... bị coi là không
lịch sự. Có thể chấp nhận quần lửng,nhưng phải rộng và ít nhất là đến gối.
- Mặc dầu những nơi thờ phụng được mở cửa cho tất cả mọi người, nhưng khi
muốn vào cũng phải có sự cho phép, đặc biệt là khi những nghi lễ đang được tiến
hành, và bạn phải bảo đảm rằng bạn đã ăn mặc chỉnh tề. Bạn phải luôn luôn cởi
giầy trước khi vào nhà thờ Hồi giáo và thông thường phải cởi giầy trước khi vào
nhà ai đó.
- Không nên có các cuộc hẹn vào lúc
11h sáng đến 1h chiều vào các
ngày thứ 6 vì thời gian này hầu hết
mọi người Hồi giáo đều đến nhà thờ
2.3. Cử chỉ giao tiếp lịch sự
- Không được vuốt đầu của người Indonesia cho dù đó là trẻ- Người nhỏ tuổi hơn không nên ngẩng đầu cao hơn người trưởng thượng.
- Khi đưa hay nhận một vật gì bạn nhớ dùng tay phải (không được dùng tay trái vì tay trái đối với phần lớn người Indonesia là không sạch sẽ).
- Không được chống nạnh, cũng không nên mang kính mát khi nói chuyện với người Indonesia
- Không được bỏ tay vào túi quần.
- Bắt tay là thói quen của đàn ông lẫn phụ nữ khi được giới thiệu và chào hỏi..
- Cách đúng đắn khi vẫy gọi một người nào đó là mở rộng bàn tay và cử động các ngón tay theo hướng đi xuống giống như vẫy tay chào tạm biệt. Những cách vẫy gọi khác có thể bị coi là mất lịch sự.
2.4. Phong tục tặng quà
Các món quà phải vừa phải
Quà không cần gói cũng được. Khi nhận quà, người nhận thường nói “Cám ơn” và
đặt quà sang một bên và chỉ mở quà ra khi nào bạn đi khỏi. Vì vậy, khi được người
Indonesia tặng quà, không nên mở gói quà trước mặt họ..
Người Indonesia gốc Trung Quốc rất thích được tặng thực phẩm, nhưng không phải
vào lúc bạn được mời đến dự tiệc (trừ khi đã được đồng ý trước đó).
Hoa cũng là món quà phổ biến. Nhưng không được tặng số lượng hoa lẻ vì như thế
là điềm không may mắn.
Khi đàn ông tặng hoa hay quà cho một phụ nữ, họ thường nói, và bạn cũng nên nói, là
món quà này là do vợ mình gửi tặng.
Trong dịp Tết nguyên đán, người ta thường tặng tiền cho trẻ em và những người có
quan hệ làm ăn buôn bán thường xuyên với họ và đựng trong bao đỏ lì xì. Các ông chủ
thường lì xì cho nhân viên một khoản bằng một tháng lương.
* Những món quà nên tránh tặng:
- Tránh tặng dao, kéo hay các đồ vật nhọn khác
- Nên tránh tặng các vật thường được sử dụng
trong tang lễ như những đôi dép bằng rơm,
đồng hồ, khăn tay, quà tặng được gói bằng
giấy màu trắng, đen hay màu xanh
- Không được tặng rượu, nước hoa, thịt heo, những sản phẩm làm từ da lợn hay
những đồ như: dao, chó đồ chơi, tranh hình con chó cho người theo đạo Hồi.
- Đối với những người theo đạo Hindu thì không nên phục vụ những món làm từ thịt
bò hay sản phẩm làm từ súc vật khác. Ngoài ra, cũng không nên tặng các đồ vật làm
từ da.
2.5. Thói quen trang phục của người Indonesia
- Trang phục được may từ chất liệu tự nhiên như cotton
- Sự lựa chọn phổ biến nhất đối với những doanh nhân, quan chức ở Jakarta là mặc
áo vest, sơ mi dài tay và thắt caravat
- Indonesia là đất nước theo đạo Hồi. Do vậy, nên tránh mặc các trang phục không
kín đáo.
- Kurung, khăn trùm đầu, mạng che mặt,… là những thứ đặc trưng và không thể
thiếu của phụ nữ Indonesia
2.6. Lối sống chung của người Indonesia
2.6.1 Giờ làm việc:
- Cơ quan Chính phủ thường bắt đầu làm việc vào lúc 7h sáng và kết thúc lúc 3h chiều
(trừ các ngày cuối tuần)
- Các ngân hàng thường mở cửa lúc 8h sáng và đóng cửa vào lúc 5h chiều, từ Thứ 2
đến thứ 6, và đến 1h chiều Thứ 7.
- Các bưu điện mở cửa lúc 9h sáng và đóng cửa lúc 9h tối, từ Thứ 2 đến thứ 7.
2.6.2 Giao thông:
- Ở Jakarta thường xảy ra ùn tắc
giao thông. Vì vậy, tốt nhất nên
tránh các cuộc hẹn vào giờ cao
điểm
2.6.3 Đi lại:
- Tại sân bay: Mất khoảng 45’ từ sân bay về thủ đô Jakarta. Phim ảnh, máy quay
phim, băng cassette, băng video.. đều phải được kiểm duyệt tại sân bay. Ngoài ra,
những vật bị cấm mang theo: vũ khí, súng ngắn, điện thoại không dây, trái cây tươi,
sách báo không lành mạnh
- Hàng giờ có các chuyến xe buýt về thành phố. Ngoài ra, thường xuyên có các
chuyến xe buýt đến sân bay Halim Perdana Kusuma. Denpasar cách 13km theo
hướng Tây nam thành phố, là sân bay chính của Bali (mất khoảng 30’).
2.7. Ẩm thực Indonesia
Ẩm thực Indonesia khác biệt theo vùng, tuỳ theo ảnh hưởng của Trung Quốc, Châu Âu,
Trung Đông hay Ấn Độ.
Bên cạnh những lọai gia vị tiêu biểu của Indonesia như đinh hương, vỏ nhục đậu
khấu, dầu lạc. Người dân Indonesia còn thích sử dụng những lọai gia vị được chế biến
từ thảo mộc tươi như quả lai, rau húng, cỏ chanh …
Ớt và tiêu đỏ là những lọai gia vị chính, có mặt trong tất cả các món ăn
Gạo là thực phẩm chính và được dùng cùng với thịt và rau. Cá và các loại hải sản là
nguồn thức ăn quan trọng và luôn dồi dào của đất nước vạn đảo.
Thịt cừu, thịt bò, thịt gà, cá và đồ biển là những loại thực phẩm được ưa thích tại
Indonesia.
Trà và café là những thức uống phổ biến
Về cách ăn, người Indonesia ở các vùng quê thường ăn bằng tay, còn dân thành thị
dùng thìa và nĩa, chứ không dùng dao. Thức ăn vì thế được cắt nhỏ thành miếng vừa ăn.
3. Tìm hiểu sở thích khách du lịch Indonesia đối với đặc điểm tiêu dùng sản phẩm du lịch cụ thể ở Việt Nam
Số lượng khách du lịch Indonesia đến Việt Nam tăng đều trong những năm gần đây.
Năm 2013, số lượng khách Indonesia đến Việt Nam là 70390 người tăng gần hơn
10000 lượt khách so với năm 2012 là 60857 người.
Cho đến tháng 6 năm 2014, lượng khách đã gần 37000 lượt khách cho thấy số lượng
khách Indonesia đến Việt Nam khá ổn định
Khách Indonesia đến Việt Nam so với các nước Nga, Mỹ, Pháp, Trung Quốc, Cam-
pu-chia còn khá thấp nhưng mang tính ổn định. Lượng khách Indonesia đến Việt Nam
chỉ ở mức gần 1% so với tổng số khách quốc tế trong các năm gần đây.
Năm 2012 chỉ chiếm 0,89% trong tổng số khách quốc tế.
Trong khi đó năm 2013 chiếm 0,93% trong tổng số khách quốc tế.
Và cho đến nay – tháng 6 năm 2014 cũng chỉ chiếm 0,86% trong tổng số khách
quốc tế đến Việt Nam. ( Nguồn: vietbao.vn )
3.1. Điểm tham quan
. Khi đến Việt Nam, khách Indonesia chủ yếu để tìm kiếm trải nghiệm về văn hóa độc
đáo của Việt Nam, phong cách sống của con người nơi đây. Khám phá thành phố,
bảo tàng, di tích lịch sử, du lịch sinh thái, các danh lam thắng cảnh tự nhiên,...
Không những vậy, khách Indonesia cũng rất thích đi vào các trung tâm thương mại
của các thành phố lớn để mua sắm.
3.2. Dịch vụ
3.2.1. Dịch vụ vận chuyển
Khách du lịch Indonesia sang du lịch Việt Nam chủ yếu bằng đường hàng không.
Hàng tuần có 4 chuyến bay
thẳng từ Indonesia đến Việt
Nam và ngược lại. Các chuyến
bay vào các thứ: Thứ ba, thứ
Tư, thứ Sáu và Chủ Nhật trong
tuần
3.2.2. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Khách du lịch Indonesia đa số theo đạo Hồi ( khoảng 85) nên loại thực phẩm
yêu thích của họ là thịt cừu, thịt bò, thịt gà, cá và đồ biển.
Các món ăn thường khá cay và cơm là thực phẩm chính.
Trà và cafe là những thức uống phổ biến.
Không được tặng thịt heo, những sản phẩm làm từ da lợn cho người theo đạo
Hồi.
Đối với những người theo đạo Hindu thì không nên phục vụ những món làm từ
thịt bò hay sản phẩm làm từ súc vật khác.
Ngoài ra, khách du lịch Indonesia đánh giá cao các món ăn của Việt Nam, đặc
biệt là các món ăn truyền thống và chế biến từ hải sản.
Ở Việt Nam, cũng có số lượng nhỏ nhà hàng phục vụ hala food cho người theo
đạo Hồi.
3.2.3. Dịch vụ vui chơi, giải trí và mua sắm
Ở Việt Nam, các dịch vụ vui chơi giải trí như: khu vui chơi, các công viên chuyên đề,
quán bar,... thu hút khách du lịch. Ở thành phố Hà Nội, nổi tiếng với khu vui chơi công
viên nước Hồ Tây, thành phố Hồ Chí Minh với công viên nước Đầm Sen, cùng nhiều
quán bar, nhà hàng phục vụ cho du khách,... Tuy nhiên, người Indonesia rất coi trọng
việc giữ thể diện và họ rất lịch sự. Đặc biệt Indonesia là đất nước theo đạo Hồi nên
tránh trang phục không kín đáo. Vì vậy không nên đưa du khách vào các nơi ồn ào và
họ thích những nơi thanh tịnh, kín đáo.
Khách du lịch Indonesia có nhu cầu mua sắm khá cao nên có nhiều cửa hàng bán
những mặt hàng đặc biệt dành cho khách Hồi giáo
Cô Nasihah, người Chăm đang bán các loại quần, áo cho khách Hồi giáo ở đường
Nguyễn An Ninh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh cho biết đa số khách đến cửa hàng là
phụ nữ và mua sắm nhiều. “ Ít ai ghé mà chỉ mua một bộ đồ. Thường họ mua năm, bảy
bộ, cũng có người đặt hàng trước”, cô nói (Theo nguồn: thesaigontimes.v )
Ngoài ra, đồ lưu niệm ở Việt Nam cũng khá độc đáo, mang đậm bản sắc dân tộc Việt
Nam như những tượng cô gái mang áo dài Việt Nam, đồ trang sức bằng vỏ ốc, sản
phẩm từ ngọc trai,... được du khách mua nhiều như ở phố cổ Hà Nội, phố cổ Hội An,...
3.3. Mức độ chi tiêu của khách Indonesia
Khách Indonesia đến Việt Nam có mức chi trả tương đối khá cao.
Theo các năm, mức chi tiêu bình quân một ngày của khách Indonesia đến Việt Nam biến đổi.
Năm 2005 mức chi tiêu bình quân tăng hơn 15,9 đô la Mỹ so với năm 2003. Nhưng đến năm
2007 lại giảm mức chi tiêu bình quân là 4,8 đô la Mỹ so với năm 2005. Đến năm 2009, mức
chi tiêu bình quân tăng hẳn hơn so với các năm trước, so với năm 2007 tăng 52,5 đô la Mỹ.
Khách Indonesia khá dễ chịu, chỉ cần đáp ứng những yêu cầu về ăn uống đặc biệt của người
theo đạo Hồi.
3.4. Họat động lữ hành
Nhiều công ty lữ hành tổ chức tour Việt Nam – Indonesia thường là 5 ngày 4 đêm
như các tour: Hà Nội – Bali – Hồ Beratan – Đền Tanah Lot – Bãi biển Tanjung Benoa,
Tp Hồ Chí Minh – Bali – Tp Hồ Chí Minh,...
Phần lớn khách Indonesia đi tour ngắn ngày, mua sắm ở trung tâm thành phố. Du
khách Indonesia thường chọn tour dài 4-5 ngày.
Năm 2010, du khách Indonesia bắt đầu tăng trưởng nhờ đường bay giá rẻ nối thủ đô
Jakarta – thành phố Hồ Chí Minh do hãng hàng không AirAsia khai thác. Đến cuối năm
2012, Vietnam Airlines tham gia thị trường, mở đường bay thẳng nối thành phố Hồ Chí
Minh – Jakarta với tần suất 4 chuyến/tuần, cung cấp giá vé khuyến mại không đắt hơn
nhiều so với hàng không giá rẻ nên nhiều doanh nghiệp lữ hành tập trung hơn đến thị
trường Hồi giáo này.
Tháng 6 – năm 2003, tuy AirAsia chính thức ngừng bay tuyến Jakarta – thành phố
Hồ Chí Minh nhưng doanh nghiệp lữ hành vẫn khá lạc quan số chỗ trên tuyến này vẫn
không thiếu, giá không cao.
4. Tìm hiểu sở thích du khách Indonesia đối với sản phẩm du lịch Việt Nam
• Du khách Indonesia thường đi du lịch Hồ Chí Minh, Mỹ Tho hoặc đi ra Hà Nội rồi
ghé vịnh Hạ Long. Khi đến thành phố Hồ Chí Minh, chương trình phải có là mua
sắm ở chợ Bến Thành, các cửa hàng gần khu vực chợ cũng như ở Taka Plaza
hoặc Saigon Square.
• Thường tour dài 4 ngày. Đa số là những người trung niên. Họ đều thích đi mua
sắm, thích đi chợ, hai giờ dành cho mua sắm thường không đủ.
5. Mức độ hài lòng của khách du lịch Indonesia với Việt Nam
5.1. Những điều du khách Indonesia không hài lòng với Việt Nam
- Sự không phong phú về các loại hình hoạt động giải trí, vui chơi. Quy mô quản lý
chưa cao, chưa hiện đại.
- Việt Nam còn thiếu nhiều những cơ sở vật chất, kỹ thuật phục vụ khách du lịch
đạo Hồi, đặc biệt là thiếu hệ thống nhà hàng phục vụ các món ăn được chế biến
theo tiêu chuẩn Hồi giáo ( Hala food).
- Việt Nam có chính trị ổn định nhưng chưa được xem là “An toàn“
- Các điểm mua sắm còn nghèo nàn, chủng loại chưa phong phú. Hàng hóa chủ
yếu xuất xứ từ Trung Quốc.
- Số lượng khách sạn chất lượng cao chưa nhiều
- Giao thông Việt Nam còn lộn xộn, số lượng xe máy nhiều nên môi trường ô
nhiễm, người điều khiển các phương tiện giao thông còn ẩu.
- Vệ sinh nơi công cộng chưa cao.
5.2. Những điều du khách Indonesia hài lòng với Việt Nam
- Du khách Indonesia thích đến Việt Nam là điểm đến hòa bình và an toàn;
người Việt Nam thân thiện và hiếu khách, am hiểu phong tục tập quán và lịch
sử của dân tộc mình.
- Cảnh quan thiên nhiên và nền văn hóa dân tộc giàu bản sắc, đa dạng và
phong phú.
- Du khách cảm thấy hài lòng với mức chất lượng yêu cầu cơ bản của sản
phẩm du lịch.
6. Câu hỏi nghiên cứu hành vi tiêu dùng du lịch của khách
ở Việt Nam1. What is visitor attraction in Vietnam?
A. Natural Resources, structures B. Cuisine C. Weather and climate D. Price E. Place entertainment, festivals, ... F. The attractions
2. What is visitor purpose in Vietnam?
A . Tourism B. Rest C. Take the job D. Visiting relatives E. The other purposes
3. How do the visitors know to Viet Nam?
A. Over the Internet, TV B. Friends C. Travel companies D. Books, newspapers, magazines E. Word of mouth F. Work G. Others
4. How do the visitors go to Viet Nam?
A. By air B. Seaway C. Roads D. Others
5. What do the visitors like in Vietnam?
A. Natural Resources, structuresB. Cuisine C. Weather and climate D. Price E. Place entertainment, festivals, ... F. The attitude of the local population G. Souvenirs H. Others
6. How are the visitors satisfied when the visitors traveled to Viet Nam ?
A. Very disappointedB. DisappointedC. NormalD. SatisfiedE. Very satisfied
7. Will the visitors return to Vietnam ? Will the visitors introduce to their friends to Vietnam?A. Yes B. No
8.What do the visitors need to satisfied demand during the trip?
A. Good view more B. Improve the infrastructure, facilitiesC. Adjust the price: accommodation, meals, ... D. Others