Top Banner
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆN 2016 www.reetech.com.vn
52

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Oct 29, 2019

Download

Documents

dariahiddleston
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆN

2016www.reetech.com.vn

Page 2: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Trang

03 - 08

09 - 19

41 - 44

21 - 38

40

45 - 49

20 - 44

39

MỤC LỤC

Phần 1 - Tổng quan hệ thống

Phần 2 - Các đặc tính ưu việt

Phần 3 - Thông số kỹ thuật

Dàn lạnh

Bộ xử lý không khí tươi

Bộ thu hồi nhiệt

Dàn nóng

Phần 4 - Hướng dẫn thiết kế

Page 3: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 03

PHẦN 1 - TỔNG QUAN HỆ THỐNG

RMV-V là hệ thống Điều Hòa Không Khí một dàn nóng kết hợp linh hoạt với nhiều dàn lạnh, có khả năng tự động điều chỉnh công suất theo tải thực tế. RMV-V được thiết kế với hệ thống điều khiển thông minh sử dụng máy nén và động cơ quạt dàn nóng loại DC Inverter kết hợp với loại môi chất hiệu suất cao R410A , phát huy tối đa hiệu suất hệ thống – tiết kiệm điện năng.

RMV-V đáp ứng được hầu hết các yêu cầu về điều hòa không khí cho: khách sạn, trường học, cao ốc văn phòng, bệnh viện, biệt thự, trung tâm thương mại, trung tâm thể dục thể thao, nhà ga, sân bay, nhà xưởng, các công trình công cộng…

Thế hệ RMV-V vượt trội:« Hoạt động êm.« Hiệu suất cao, tiết kiệm điện.« Công suất dàn nóng tới 246KW.« Điều khiển đơn giản, thông minh. « Hệ thống làm việc với độ tin cậy cao.« Kết nối dạng mô-đun, lắp đặt và bảo trì dễ dàng.« Gửi tin nhắn tới điện thoại di động khi hệ thống gặp sự cố.« Chủng loại dàn lạnh đa dạng, dãy công suất từ 1.5KW đến 56.0KW.« Duy trì nhiệt độ phòng ổn định tạo sự thoải mái cho người sử dụng.« Trong nhiều trường hợp, hệ thống cho phép thiết kế vượt tải 130%.« Thiết lập web server cho máy tính, độc lập điều khiển và giám sát hệ thống từ xa.

Page 4: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system04

Loại gaA: R410AMã số thiết kếB5

Loại sản phẩmDàn nóngC “ ” Dàn lạnhG1G2 G4 G4C T UEAEHSJCP

RMV-V280C-B5A

Gắn trần 1 hướng thổiGắn trần 2 hướng thổiGắn trần 4 hướng thổiGắn trần 4 hướng thổi loại nhỏ gọnTreo tườngĐặt sẵn hoặc gắn áp trầnÂm trần siêu mỏng 190mm, ESP 5PaÂm trần gắn ống gió ESP 10÷100PaÂm trần gắn ống gió ESP 10÷250PaĐặt sàn có vỏ baoĐặt sàn không vỏ baoĐặt sàn hai hướng thổi Xử lý không khí tươi

::

::::::::::

Chỉ làm lạnhLàm lạnh và sưởi

Loại DC Inverter toàn phần(toàn bộ máy nén inverter,công suất kết hợp 88HP)

:::

:

Page 5: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 05

DÀN LẠNHLoại Loại

ReetechReetech

RMV-V71H-B5A / 7.1RMV-V80H-B5A / 8.0RMV-V90H-B5A / 9.0RMV-V112H-B5A / 11.2RMV-V160H-B5A / 16.0RMV-V200H-B5A / 20.0RMV-V250H-B5A / 25.0RMV-V280H-B5A / 28.0RMV-V400H-B5A / 40.0RMV-V450H-B5A / 45.0RMV-V560H-B5A / 56.0

RMV-V15E-B3A / 1.5RMV-V22E-B3A / 2.2RMV-V28E-B3A / 2.8RMV-V36E-B3A / 3.6RMV-V45E-B3A / 4.5RMV-V56E-B3A / 5.6RMV-V71E-B3A / 7.1RMV-V80E-B5A / 8.0RMV-V90E-B5A / 9.0RMV-V112E-B5A / 11.2RMV-V140E-B5A / 14.0

RMV-V28G4-B5A / 2.8RMV-V36G4-B5A / 3.6RMV-V45G4-B5A / 4.5RMV-V56G4-B5A / 5.6RMV-V71G4-B5A / 7.1RMV-V80G4-B5A / 8.0RMV-V90G4-B5A / 9.0RMV-V100G4-B5A / 10.0RMV-V112G4-B5A / 11.2RMV-V140G4-B5A / 14.0RMV-V160G4-B5A / 16.0

RMV-V36U-B5A / 3.6RMV-V45U-B5A / 4.5RMV-V56U-B5A / 5.6RMV-V71U-B5A / 7.1RMV-V80U-B5A / 8.0RMV-V90U-B5A / 9.0RMV-V112U-B5A / 11.2RMV-V140U-B5A / 14.0RMV-V160U-B5A / 16.0

RMV-V15T-BS5A / 1.5RMV-V22T-BS5A / 2.2RMV-V28T-BS5A / 2.8RMV-V36T-BS5A / 3.6RMV-V45T-BS5A / 4.5RMV-V56T-BS5A / 5.6RMV-V71T-BS5A / 7.1RMV-V80T-BS5A / 8.0RMV-V90T-BS5A / 9.0

RMV-V15G4C-B5A / 1.5 RMV-V22G4C-B5A / 2.2RMV-V28G4C-B5A / 2.8RMV-V36G4C-B5A / 3.6RMV-V45G4C-B5A / 4.5

RMV-V22T-BG5A / 2.2RMV-V28T-BG5A / 2.8RMV-V36T-BG5A / 3.6RMV-V45T-BG5A / 4.5RMV-V56T-BG5A / 5.6

RMV-V22G2-B5A / 2.2RMV-V28G2-B5A / 2.8RMV-V36G2-B5A / 3.6RMV-V45G2-B5A / 4.5RMV-V56G2-B5A / 5.6RMV-V71G2-B5A / 7.1

RMV-V22G1-B5A / 2.2RMV-V18G1-B5A / 1.8

RMV-V28G1-B5A / 2.8RMV-V36G1-B5A / 3.6RMV-V45G1-B5A / 4.5RMV-V56G1-B5A / 5.6

Gắn trần 1 hướng thổi

RMV-V18EA-B5A / 1.8RMV-V22EA-B5A / 2.2RMV-V28EA-B5A / 2.8RMV-V36EA-B5A / 3.6RMV-V45EA-B5A / 4.5RMV-V56EA-B5A / 5.6RMV-V71EA-B5A / 7.1

RMV-V22J-B5A / 2.2RMV-V28J-B5A / 2.8RMV-V36J-B5A / 3.6RMV-V45J-B5A / 4.5RMV-V56J-B5A / 5.6RMV-V71J-B5A / 7.1RMV-V80J-B5A / 8.0

RMV-V22C-B5A / 2.2RMV-V28C-B5A / 2.8RMV-V36C-B5A / 3.6RMV-V45C-B5A / 4.5

RMV-V125P-B5A / 12.5RMV-V140P-B5A / 14.0RMV-V200P-B5A / 20.0RMV-V250P-B5A / 25.0RMV-V280P-B5A / 28.0

(ESP 10÷100Pa) (ESP 10÷250Pa)

Model / kW Model / kW

(ESP 10Pa) (210mm)Âm trần siêu mỏng

RMV-V22S-B5A / 2.2RMV-V28S-B5A / 2.8RMV-V36S-B5A / 3.6RMV-V45S-B5A / 4.5RMV-V56S-B5A / 5.6RMV-V71S-B5A / 7.1RMV-V80S-B5A / 8.0

Page 6: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system06

RMV-V252(C)-B5ARMV-V280(C)-B5ARMV-V335(C)-B5ARMV-V400(C)-B5ARMV-V450(C)-B5ARMV-V500(C)-B5ARMV-V560(C)-B5ARMV-V615(C)-B5ARMV-V670(C)-B5ARMV-V730(C)-B5ARMV-V780(C)-B5ARMV-V840(C)-B5ARMV-V895(C)-B5ARMV-V950(C)-B5ARMV-V1000(C)-B5ARMV-V1065(C)-B5ARMV-V1115(C)-B5ARMV-V1175(C)-B5ARMV-V1230(C)-B5ARMV-V1285(C)-B5ARMV-V1345(C)-B5ARMV-V1395(C)-B5ARMV-V1455(C)-B5ARMV-V1510(C)-B5ARMV-V1565(C)-B5ARMV-V1615(C)-B5ARMV-V1680(C)-B5ARMV-V1730(C)-B5ARMV-V1790(C)-B5ARMV-V1845(C)-B5ARMV-V1900(C)-B5ARMV-V1960(C)-B5ARMV-V2010(C)-B5ARMV-V2070(C)-B5ARMV-V2125(C)-B5ARMV-V2180(C)-B5ARMV-V2230(C)-B5ARMV-V2295(C)-B5ARMV-V2345(C)-B5ARMV-V2405(C)-B5ARMV-V2460(C)-B5A

810121416182022242628303234363840424446485052545658606264666870727476788082848688

11122222233333444444555556666667777788888

8HP1

10HP

1

1111

1111

1111

12HP

1

2

1

2

1

2

1

14HP

1

16HP

1

1

1

1

1

1

1

18HP

1

1

2

1

1

2

1

1

2

1

20HP

1

1

1

1

1

1

1

22HP

1

11

11121111221222322223323334

Dàn lạnhkết nối(cái)1316202326293336394346505356596364646464646464646464646464646464646464646464646464

Làmlạnh25.228

33.540455056

61.567737884

89.595100

106.5111.5117.5123

128.5134.5139.5145.5151

156.5161.5168173179

184.5190196201207

212.5218223

229.5234.5240.5246

Sưởiấm27

31.537.5455056636975

81.587.594.5100.5106.5112119125132138144

150.5156.5163.5169.5175.5181188194201207213

219.5225.5232.5238.5244.5250257263270276

ModelDàn nóng

DÀN NÓNG

Công suấtHP

Lưu ý: Ngoài ra có thể kết hợp 2 đến 4 mô-đun tùy chọn.

Mô-đun kết hợpSốMáy Nén

Page 7: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 07

Gateway

PC

PC

PC

Laptop

Laptop

Web Access

Software

Phone

Max:4

Fire Wall

MAX.4

Outdoor

LAN

K1 K2 E

X Y E

Phone

Pad PadIP/Ethernet VPN

WLAN

M-INTERFACE

Page 8: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system08

Các loại điều khiển

Điều khiển cục bộ - Loại không dây- Điều khiển cho từng dàn lạnh.- Với các chức năng điều khiển tiêu chuẩn.- RA; RA1; Sử dụng cho máy chỉ làm lạnh. - RAH; RA1(2)H: Sử dụng cho máy làm lạnh và sưởi.- RA2(H) có thể truy suất và cài đặt địa chỉ dàn lạnh

Điều khiển cục bộ - Loại có dây- Điều khiển cho từng dàn lạnh.- Với các chức năng điều khiển tiêu chuẩn.- RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt động theo cảm biến nhiệt độ trên bộ điều

khiển.- RB4: Điều khiển bàn phím cảm ứng, truy xuất và cài đặt địa chỉ dàn lạnh,

nhận tín hiệu từ bộ điều khiển từ xa, chức năng nhắc cần bảo trì dàn lạnh.

Điều khiển trung tâm dàn lạnh- Điều khiển 64 dàn lạnh (RC1, RC2).- Tra cứu, điều khiển chế độ hoạt động của các dàn lạnh.- Chức năng khóa điều khiển cục bộ.- Màn hình LCD xanh (RC1, RC2, RC4, RC5).- RC2: Thiết lập lịch trình hoạt động của dàn lạnh từng ngày trong tuần.- RC3: Chỉ ON/OFF dàn lạnh (16 dàn lạnh).- RC4: Điều khiển bộ xử lý không khí tươi, thiết lập lịch trình hoạt động của dàn lạnh từng ngày trong tuần (16 dàn lạnh). (RC2, RC3 & RC4 không kết nối được với phần mềm điều khiển).- RC5: Bàn phím cảm ứng, chức năng nhắc cần bảo trì dàn lạnh.- Hiển thị mã lỗi chuẩn, giúp sớm xác định nguyên nhân và vị trí lỗi.

Điều khiển trung tâm cho dàn nóng- Kết nối 8 cụm (32 mô-đun) dàn nóng.- Tra cứu, hiển thị chế độ hoạt động, báo lỗi của các dàn nóng.

Phần mềm điều khiển qua máy tính

Phần mềm điều khiển qua máy tính

- Lưu trữ dữ liệu.- Phân vùng hoạt động.- Cài đặt lịch trình hoạt động.- Điều khiển 1,024 dàn lạnh & 64 mô-đun dàn nóng.

- Cung cấp danh mục chi tiết tiền điện cho từng dàn lạnh.

-Hiển thị mã lỗi giúp sớm xác định nguyên nhân và vị trí lỗi.

-

Phân cấp điều khiển, phân cấp quản lý cho nhiều người sử dụng.- Thiết lập web server cho máy tính độc lập điều khiển, giám sát hệ thống từ xa

- Phân vùng hoạt động.-

Cài đặt lịch trình hoạt động.- Điều khiển 64 dàn lạnh.

- Hiển thị mã lỗi giúp sớm xác định nguyên nhân và vị trí lỗi.- Phân cấp điều khiển, phân cấp quản lý cho nhiều người sử dụng.- Thiết lập web server cho máy tính độc lập điều khiển, giám sát hệ thống từ xa

- Gửi tin nhắn tới điện thoại di động khi hệ thống gặp sự cố (lựa chọn). Lưu ý: RMV-SW4 gồm phần mềm RMV-EC và bộ giao tiếp RMV-IM (01 tới 04 bộ).RMV-IM có thế kết nối điều khiển 64 dàn lạnh và 16 mô-đun (4 cụm) dàn nóng

RMV-SW5

RMV-RA1(2)(H)RMV-RA(H)

RMV-RB1 RMV-RB2 RMV-RB3

RMV-RO

RMV-RC3RMV-RC1 RMV-RC2

RMV-RC4

RMV-RB4

RMV-RC5

Reetech

FAN SPEED

AUTO COOL DRY HEAT FAN ONLY

OK

FOLLOWME

TIMERON

TIMEROFF

TEMP

ECO

SWINGMODE

MSPEED

FAN

HEATERAUXIL

RESET LOCK

Comfirm

Cancel

Timer Weekly Program Query Set Add Mode Fan Swing

LockResetReduce

WEEKLYCENTRAL REMOTE CONTROLLER

Comfirm

Cancel

Timer Weekly Program Query Set Add Mode Fan Swing

LockResetReduce

MODE

SWING

VENT CANCEL

FANSPEED

TIMER

ON/OFF

ECONOMICRUNNING

RESET LOCK

AUTOCOOLDRY

HEAT

FANHIGHMEDLOW

SET TEMPERATUREC (0C)

TEMP

Reetech

RMV-SW4 (Phiên bản mới)

Page 9: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 09

Cấu trúc mới, hiệu suất cao

Thiết kế nhỏ gọn

Động cơ DC Inverter không chổi than, roto chế tạo từ nam châmvĩnh cửu (Nd) hiệu suất cao.

Máy nén DC Inverter mớidây quấn tập trungMáy nén DC thông thường dây quấn phân bố

Tần số (Hz)

Công suất (%)

Động cơ DC Inverter điều khiển vec-tơ vô cấp

Động cơ AC Inverter điều khiển bước

Với công nghệ điều khiển vec-tơ hệ thống có thể điều chỉnh tốc độ động cơ DC Inverter vô cấp với p hạm vi r ộng, p hù hợp v ới công s uất yêu cầu, tiết kiệm đ iện năng.

Động cơ DC Inverter quạt dàn nóng được điều khiển tốc độ theo nhiệt độ và áp s uất hoạt động của hệ thống với mức tiêu thụ điện năng thấp nhất nhưng đ ạt h iệu q uả cao nhất.

Toàn bộ động cơ quạt dàn nóng DC Inverter hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng.

Toàn bộ máy nén DC Inverter hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng.

PHẦN 2 - CÁC TÍNH NĂNG ƯU VIỆT

%

Page 10: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system10

EER

8HP 10HP 12HP 14HP 16HP 18HP 20HP 22HP

4.70

4.504.30 4.30

4.10 3.90 3.86 3.74

COP

5.605.30

4.904.80

4.604.25

4.12 4.03

8HP 10HP 12HP 14HP 16HP 18HP 20HP 22HP

AC Inverter sóng hình sin răng cưa

Hiệu suất chế độ làm lạnh EER Hiệu suất chế độ sưởi COP

Hiệu suất máy nén DC Inverter cao hơn ~25% so với loại AC Inverter

DC Inverter sóng hình sin trơn phẳng

Page 11: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 11

Dàn nóng thiết kế tối ưu

Lưu ý: Lắp đặt dàn nóng tại nơi có môi trường ăn mòn đặc biệt (Liên hệ với nhà sản xuất).

Máy nén DC Inverter

Page 12: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system12

Mỗi mô-đun đều có 1 hoặc tất cả máy nén DC Inverter nên việcđiều chỉnh công suất hiệu quả theo tải thực tế.

Liên kết 4 mô-đun68÷88HP

Liên kết 3 mô-đun46÷66HP

Liên kết 2 mô-đun24÷44HP

Mô-đun chuẩn Mô-đun chuẩn Mô-đun chuẩn Mô-đun chuẩn

8-22HP 8-22HP 8-22HP 8-22HP

Gồm 6 mô-đun chuẩn 8; 10; 12; 14 ; 16; 18; 20 & 22HP.Liên kết dạng mô-đun linh hoạt

Liên kết mô-đun

Page 13: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 13

Hoạt động của các mô-đun trong cụm dàn nóng khi xảy ra sự cố

Khi máy nén của mô-đun bị sự cố, các máy nén còn lại vẫn có thể hoạt động. Khi mô-đun của cụm dàn nóng bị sự cố, các mô-đun còn lại vẫn có thể hoạt động.

Mô-đun chính Mô-đun số 1 Mô-đun số 2 Mô-đun số 3

Máy nén sự cốMáy nén sự cố

Kiểm soát hoạt động thông minhCác mô-đun hoạt động luân phiên

Các mô-đun trong cụm dàn nóng được điều khiển hoạt động luân phiên làm mô-đun chính,đảm bảo tuổi thọ máy nén và hệ thống hoạt động tin cậy.

Mô-đun số 1 Mô-đun số 2 Mô-đun số 3 Mô-đun số 4

No.4No.3No.2No.1

No.4No.3No.2No.1

No.4No.3No.2No.1

No.4No.3No.2No.1

.

Page 14: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system14

Reetech

tạo cảm giác thoải mái

Van tiết lưu điện tử lắp cho từng dàn lạnh kết hợp với các cảm biến nhiệt độ nên hệ thống có thể duy trì nhiệt độ trong khoảng dung sai ±0.5ºC so với ±2ºC của các hệ thống điều hòa thông thường khác.Hệ thống được thiết kế với độ bay hơi ổn định ứng dụngbởi các công nghệ cân bằng làm tăng khả năng tách ẩm cho không gian điều hòa.Cùng với sự kết hợp chức năng tự động làm khô củadàn lạnh ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn tạo không gian sạch mang lại cảm giác thoải mái, dễchịu cho người sử dụng.Đặc biệt rất thích hợp cho vùng khí hậu nhiệt đới ẩm như ở Việt Nam.

h

Hệ thống hoạt động thông minh với nhiều chương trình hoạt động êm vào ban đêm có thể giảm độ ồnhoạt động của dàn nóng xuống tới 46.8 dB(A) mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng.

Khoảng thời gian từ điểmnhiệt độ cao nhất trong ngày

Khoảng thời gian hoạt độngở chế độ êm ban đêm

Page 15: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 15

Đảm bảo tuổi thọ máy nén cao với công nghệ cân bằng dầu

Với công nghệ cân bằng dầu, lượng dầu duy trì trong máy nén luôn đảm bảo cho quá trình bôi trơn,tối ưu hóa hoạt động của máy nén và tăng tuổi thọ hệ thống. Quá trình tách dầu còn làm tăng khả năng trao đổi nhiệt cho toàn hệ thống.

Ống cân bằng dầu

Hệ thống RMV-V sử dụng ga R410A do đó ống đồng kết nối được thiết kế nhỏ hơn, tiết kiệm chi phí đầu tư.

Ông đồng kết nối hệ thống:

Ø54.0

Ø38.1

30%42%

R22Ø25.0

Kích thước ống giảm (36HP)

Ø19.1 R410A

Page 16: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system16

Có thể sử dụng thang nâng hàng

Phát huy tối đa tính cơ độngPhát huy tính cơ động:

Hệ thống điều khiển đơn giản + Kết nối điều khiển đơn giản với duy nhất 1 hệ dây, điều khiển cho toàn bộ hệ thống. +Tự động cài đặt địa chỉ dàn lạnh.

Điều khiển bằng phần mềmtrên máy tính

Điều khiển trung tâm Dàn lạnh

Điều khiển trung tâm Dàn nóng

UPS

63# 62# 61#

00# 01# 02#

Các mô-đun có kết cấu gọn, nhẹ thuận tiện cho việc di chuyển và lắp đặt.Tiết kiệm diện tích tối đa cho việc lắp đặt dàn nóng.

DÀN NÓNGmô-đun 8HP-22HP

Page 17: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 17

Dàn trao đổi nhiệt với lá nhôm được phủ lớp Hydrophilic - màu xanh chống ăn mòn đặc biệt.Vỏ dàn nóng bằng thép mạ kẽm, sơn tĩnh điện chuyên dụng.Tăng tuổi thọ hệ thống, sử dụng được cho môi trường vùng biển cũng như môi trường có tính ăn mòn cao.

Chống tác nhân gây ăn mòn

Kh? năng ch?ng ăn m?n cao

Có thể lắp thêm ống gió thải cho dàn nóng đối với trường hợp bị hạn chế không gian lắp đặt.Tiêu chuẩn ESP: 20Pa(Đặt hàng ESP: 20 ÷ 80Pa).

Dàn nóng lắp đặt linh hoạt

Đối với các công trình có hệ số làm việc không đồng thời cao, hệ thống cho phép thiết kế công suấtdàn lạnh vượt 130% công suất dàn nóng.

Hiệu quả trong đầu tư

Thiết kế tăng thêm 30%

ESP 80Pa

Page 18: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system18

Hệ thống RMV-V không cần phòng đặt máy do đó tiết kiệm được không gian và không làm mấtmỹ quan của tòa nhà như các hệ điều hòa không khí truyền thống khác.

Hệ thống RMV-V được thiết kế với kết cấu gọn nhẹ nên thường lắp đặt trên tầng mái.

Hệ Chiller

Phần không giantiết kiệm

Tiết kiệm không gian lắp đặt

Hệ cục bộ

Hệ RMV-V

Hệ RMV-V

Page 19: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 19

Hệ thống có kết cấu gọn nhẹ dễ dàng tháo lắp.Với hệ thống mã lỗi chuẩn giúp dễ dàng xác định nguyên nhân và vị trí lỗi.

Hệ thống có kết cấu ống dạng đơn vì vậy thời gian lắp đặt nhanh, đơn giản.Thời điểm lắp đặt linh hoạt: có thể lắp đặt theo từng giai đoạn, cùng lúc xây dựng, sau xây dựng hoặc các hệ thống cải tạo.

A

B

D

Chiều dài lớn nhất từ bộ chia ga đầu tiên đến dàn lạnh xa nhất 90m

Chiều dài lớn nhất giữa dànnóng và dàn lạnh 175m.

C

Cho phép lắp đặt ống ga dài, chênh lệch độ cao lớn.

A: Tổng chiều dài đường ống 1000m.

Độ cao chênh lệnh lớn nhấtgiữa hai dàn lạnh 30m

Chênh lệch độ cao giữa dànnóng và dàn lạnh 110m (*)

A B

Độ cao chênh lệch giữa dàn nóng và dàn lạnh >50m không khuyến khích áp dụng, với các trường hợp riêng biệt cần được sự chấp thuận của nhà sản xuất (khi dàn nóng ở trên các dàn lạnh).

CD

Page 20: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system20

Reetech

PHAÀN 3 - THOÂNG SOÁ KYÕ THUAÄT

Page 21: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 21

Thông số kỹ thuật

w Dãy công suất từ 1.8 - 5.6kWw Phù hợp lắp đặt tại các góc phòng hay khu vực hành lang.w Độ dày thân máy nhỏ nên có thể lắp được khu vực trần hẹp.w Tích hợp b cột áp của bơm lên tới 750mm.ơm nước ngưng tụ,

DÀN LẠNH GẮN TRẦN 1 HƯỚNG THỔI

Sâu

Rộng

Cao

Ống ga Lỏng/Hơi

RMV-V

Kích thước

Lưu lượng gió (H/M/L)

Độ ồn (H/M/L)

Công suất lạnh

Công suất sưởi

Điện nguồn 1P / 220V / 50Hz

Panel

Trọng lượng d.lạnh/ panel

Ống nước xả (OD)

Điện năng tiêu thụ

36G1-B5A

3.6

12,300

4.0

13,600

40/38/34

1,054

425

153

1,180

465

36.5

13 / 3.5

6.4 / 12.7

25

41

573/456/315

45G1-B5A

4.5

15,400

5.0

17,100

41/39/35

1,147

640

200

1,425

755

10

31.5 / 9

6.4 / 12.7

25

80

704/630/503

56G1-B5A

5.6

19,100

6.3

21,500

42/40/36

1,147

640

200

1,425

755

10

31.5 / 9

9.5 / 15.9

25

85

860/810/702

18G1-B5A

1.8

6,147

2.2

7,500

37/34/30

1,054

425

153

1,180

465

36.5

12.5 / 3.5

6.4 / 12.7

25

41

523/404/275

22G1-B5A

2.2

7,500

2.6

8,900

38/34/30

1,054

425

153

1,180

465

36.5

12.5 / 3.5

6.4 / 12.7

25

41

523/404/275

28G1-B5A

2.8

9,600

3.2

10,900

39/37/34

1,054

425

153

1,180

465

36.5

13 / 3.5

6.4 / 12.7

25

41

573/456/315

Sâu

Rộng

Cao

-

-

kW

Btu/h

kW

Btu/h

W

dB(A)

mm

mm

mm

mm

mm

mm

Kg

mm

mm

m³/h

Page 22: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system22

w Độ dày thân máy nhỏ nên có thể lắp được khu vực trần hẹp.w Phù hợp lắp đặt tại các phòng hẹp hay khu vực hành lang.w Tích hợp bơm nước ngưng tụ, cột áp của bơm lên tới 750mm.w Dãy công suất từ 2.2 - 7.1kW

DÀN LẠNH GẮN TRẦN 2 HƯỚNG THỔI

Thông số kỹ thuật

28G2-B5A22G2-B5A 71G2-B5A

Ống ga Lỏng/Hơi

2.8

9,600

3.2

10,900

36/32/29

1,172

591

299

1,430

53

680

34 / 10.5

6.4 / 12.7

32

2.2

7,500

2.6

8,900

33/29/24

1,172

591

299

1,430

53

680

34 / 10.5

6.4 / 12.7

32

36G2-B5A

3.6

12,300

4.0

13,600

36/32/29

1,172

591

299

1,430

53

680

34 / 10.5

6.4 / 12.7

32

45G2-B5A

4.5

15,400

5.0

17,100

39/35/30

1,172

591

299

1,430

53

680

36 / 10.5

6.4 / 12.7

32

56G2-B5A

5.6

19,100

6.3

21,500

39/35/30

1,172

591

299

1,430

53

680

36 / 10.5

9.5 / 15.9

32

7.1

24,200

8.0

27,300

44/40/34

1,172

591

299

1,430

53

680

36 / 10.5

9.5 / 15.9

32

RMV-V

Kích thước

Lưu lượng gió (H/M/L)

Độ ồn (H/M/L)

Công suất lạnh

Công suất sưởi

Điện nguồn 1P / 220V / 50Hz

Panel

Trọng lượng d.lạnh/ panel

Ống nước xả (OD)

Điện năng tiêu thụ 5757 60 92 108 154

654/530/410 725/591/458 850/670/550 980/800/670 1,200/1,000/770654/530/410

Sâu

Rộng

Cao

Sâu

Rộng

Cao

-

-

kW

Btu/h

kW

Btu/h

W

dB(A)

mm

mm

mm

mm

mm

mm

Kg

mm

mm

m³/h

Page 23: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 23

Thông số kỹ thuật

DÀN LẠNH GẮN TRẦN 4 HƯỚNG THỔI - DC INVERTERLoại thiết kế nhỏ gọn

Gió thổi 4 hướngkhả năng lan tỏa nhanh

Quạt dàn lạnh3D xoắn

w Dãy công suất từ 1.5 - 4.5kWw Gió thổi 4 hướng, phạm vi lan tỏa rộng. w Quạt 3D xoắn hoạt động êm, hiệu quả.w Kiểu dáng sang trọng, thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt dễ dàng. w Tích hợp bơm nước ngưng tụ, cột áp của bơm lên tới 750mm.

Sâu

Rộng

Cao

Ống ga Lỏng/Hơ i

RMV-V

Kích thước

Lưu lượng gió (H/M/L)

Độ ồn (H/M/L)

Công suất lạnh

Công suất sưở i

Điện nguồn 1P / 220V / 50Hz

Panel

Trọng lượng d.lạnh/ panel

Ống nước xả (OD)

Điện năng tiêu thụ

Sâu

Rộng

Cao

-

-

kW

Btu/h

kW

Btu/h

W

dB(A)

mm

mm

mm

mm

mm

mm

Kg

mm

mm

m³/h

2.2

7,500

2.4

8,200

526/449/364

34/32/22

570

570

260

647

50

647

16 / 3

6.35 / 12.7

25

15

22G4C-B A5

2.8

9,600

3.2

10,900

576/503/405

647

50

647

16 / 3

6.35 / 12.7

25

16

28G4C-B A5

34/32/22

570

570

260

36G4C-B A5

3.6

12,300

4.0

13,600

604/516/400

40/34/27

647

50

647

1 / 37.5

6.35 / 12.7

25

21

570

570

260

45G4C-B A5

4.5

15,400

5.0

17,100

604/516/400

40/34/27

50

647

1 / 37.5

6.35 / 12.7

25

21

570

570

260

647

1.5

5,100

1.7

5,800

526/449/364

33/32/21

570

570

260

647

50

647

16 / 3

6.35 / 12.7

25

14

15G4C-B A5

Page 24: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system24

DÀN LẠNH GẮN TRẦN 4 HƯỚNG THỔI - DC INVERTERLoại tiêu chuẩn

Thông số kỹ thuật

w Thiết kế có cửa cấp gió tươi.w Dãy công suất từ 2.8 - 16.0kW.w Gió thổi 4 hướng, phạm vi lan tỏa rộng. w

Quạt 3D xoắn hoạt động êm, hiệu quả.

w Kiểu dáng sang trọng, thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt dễ dàng. w Tích hợp bơm nước ngưng tụ, cột áp của bơm lên tới 750mm.

Gió thổi 4 hướngkhả năng lan tỏa rộng

Có thể lắp ống gió

36G4-B A5 45G4-B A5 56G4-B A5 71G4-B A528G4-B A5

2.8

9,600

3.2

10,900

42/3 /37 2

904

230

840

950

55

950

2 / 1.8 5

6.4/12.7

32

25

982/832 677/

3.6

12,300

4.0

13,600

42/3 /37 2

904

230

840

950

55

950

2 / 1.8 5

6.4/12.7

32

25

982/832 677/

5.6

19,100

6.3

21,500

4 /38/33 4

904

230

840

950

55

950

2 / 4 5

9.5/15.9

32

31

1,029/857/704

7.1

24,200

8.0

27,300

904

230

840

950

55

950

2 / 4 5

9.5/15.9

32

45/39 /34

46

1,2 0/0 996/748

Ống ga Lỏng/Hơ i

dB(A)

-

-

kW

Btu/h

kW

Btu/h

W

m³/h

mm

mm

mm

mm

mm

mm

Kg

mm

mm

RMV-V

Kích thước

Lưu lượng gió (H/M/L)

Độ ồn (H/M/L)

Công suất lạnh

Công suất sưở i

Điện nguồn

Panel

Trọng lượng d.lạnh/ panel

Ống nước xả (OD)

Điện năng tiêu thụ

4.5

15,400

5.0

17,100

904

230

840

950

55

950

2 / 4 5

6.4/12.7

32

31

1,029/857/704

4 /38/33 4

1P / 220V / 50Hz

Sâu

Rộng

Cao

Sâu

Rộng

Cao

Page 25: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 25

Thông số kỹ thuật

DÀN LẠNH GẮN TRẦN 4 HƯỚNG THỔI - DC INVERTERLoại tiêu chuẩn

Gắn trần đa hướng thổi,gió thổi 360°

(đặt hàng nhà sản xuất)

11.2

38,200

12.5

42,700

47/41/36

904

300

840

950

55

950

27.4/ 5

9.5/15.9

32

75

10.0

34,100

11.1

37, 009

904

300

840

950

55

950

27.4/ 5

9.5/15.9

32

75

47/41/36

9.0

30,700

10.0

34,100

904

300

840

950

55

950

27.4/ 5

9.5/15.9

32

75

1,5 /1, /1,096 239 30

47/41/36

8.0

27,300

9.0

30,700

904

230

840

950

55

950

24/ 5

9.5/15.9

32

48

1,264/1,055/811

46/40/35

Ống ga Lỏng/Hơ i

RMV-V

Kích thước

Lưu lượng gió (H/M/L)

Độ ồn (H/M/L)

Công suất lạnh

Công suất sưở i

Điện nguồn 1P / 220V / 50Hz

Panel

Trọng lượng d.lạnh/ panel

Ống nước xả (OD)

Điện năng tiêu thụ

80G4-B A5 90G4-B A5 100G4-B A5 112G4-B A5

14.0

47,800

15

52,900

50/4 /5 35

904

300

840

950

55

950

3 / 0 5

9.5/15.9

32

94

1,727/1,426/1,220

140G4-B A5

Sâu

Rộng

Cao

Sâu

Rộng

Cao

-

-

kW

Btu/h

kW

Btu/h

W

dB(A)

mm

mm

mm

mm

mm

mm

Kg

mm

mm

m³/h

1 .06

54,600

18

61,400

50/4 /5 35

904

300

840

950

55

950

3 / 2.5 5

9.5/15.9

32

100

1 G4-B A60 5

Page 26: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system26

DÀN LẠNH ÁP TRẦN HOẶC ĐẶT SÀN - DC INVERTER

w Hoạt động êm.w Bảo trì, bảo dưỡng dễ dàng.w Dãy công suất rộng từ 3.6 ÷ 16.0 kW.w Kiểu dáng trang nhã, lắp đặt linh hoạt

có thể treo áp trần hoặc đặt sàn.w Góc gió thổi lớn, khả năng lan tỏa rộng.

Thông số kỹ thuật

-

Ống ga Lỏng/Hơ i

-

kW

Btu/h

kW

Btu/h

W

m³/h

dB(A)

mm

mm

mm

Kg

mm

mm

RMV-V

Kích thước

Lưu lượng gió (H/M/L)

Độ ồn (H/M/L)

Công suất lạnh

Công suất sưở i

Điện nguồn

Trọng lượng dàn lạnh

Ống nước xả (OD)

Điện năng tiêu thụ

1P / 220V / 50Hz

36U-B5A

3.6

12,300

4.0

13,600

40/38/36

990

660

203

25

6.35 / 12.7

25

23

550/480/420

45U-B A5

4.5

15,400

5.0

17,100

43/41/38

990

660

203

27

6.35 / 12.7

25

94

930/830/720

56U-B A5

5.6

19,100

6.3

21,500

43/41/38

990

660

203

27

9.52 / 15.9

25

94

930/830/720

71U-B A5

7.1

24,200

8.0

27,300

43/41/38

990

660

203

27

9.52 / 15.9

25

94

930/830/720

Sâu

Rộng

Cao

Page 27: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 27

Thông số kỹ thuật

DÀN LẠNH ÁP TRẦN HOẶC ĐẶT SÀN - DC INVERTER

Kích thước

-

Ống ga Lỏng/Hơ i

-

kW

Btu/h

kW

Btu/h

W

m³/h

dB(A)

mm

mm

mm

Kg

mm

mm

RMV-V

Lưu lượng gió (H/M/L)

Độ ồn (H/M/L)

Công suất lạnh

Công suất sưở i

Điện nguồn

Trọng lượng dàn lạnh

Ống nước xả (OD)

Điện năng tiêu thụ

1P / 220V / 50Hz

112U-B A5

11.2

38,200

12.5

42,700

1,890/1,700/1,580

47/45/42

1,670

680

244

49

25

130

90U-B A5

9.0

30,700

10.0

34,100

1,280/1,170/1,050

45/43/40

1,280

660

203

33.5

9.52 / 15.9

25

126

80U-B A5

8.0

27,300

9.0

30,700

1,280/1,170/1,050

45/43/40

1,280

660

203

33.5

9.52 / 15.9

25

126

140U-B A5

14.0

47,800

15.5

52,900

1,890/1,700/1,580

47/45/42

1,670

680

244

49

25

130

9.52 / 15.99.52 / 15.9

Sâu

Rộng

Cao

1 0U-B A6 5

1 .06

54,600

18

61,400

1,890/1,700/1,580

47/45/42

1,670

680

244

52

25

150

9.52 / 15.9

Page 28: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system28

w Hoạt động êm.w Bảo trì, bảo dưỡng dễ dàng.w Kiểu dáng hiện đại, thanh lịch.w Dãy công suất rộng từ 1.5 ÷ 9.0kW.w Tích hợp bơm nước ngưng tụ (tùy chọn).

Reetech

DÀN LẠNH TREO TƯỜNG - DC INVERTER

Reetech

Thông số kỹ thuật

kW

Btu/h

kW

Btu/h

dB(A)

mm

mm

mm

Kg

Ống ga Lỏng/Hơi mm

mm

Công suất lạnh

Trọng lượng

Ống nước xả (OD)

Công suất sưởi

Độ ồn (H/M/L)

Kích thước

Điện năng tiêu thụ W

-

2.8

9,600

3.2

10,900

915

290

230

12

6.4 / 12.7

16.5

19

31/30/29

28T-BS A5

4.5

15,400

5.0

17,100

1,070

315

230

14.4

6.4 / 12.7

16.5

26

38/36/34

45T-BS A5

5.6

19,100

6.3

21,500

1,070

315

230

14.4

9.5 / 15.9

16.5

31

4 /38/345

56T-BS A5

-

RMV-V

Điện nguồn 1P / 220V / 50Hz

2.2

7,500

2.4

8, 002

915

290

230

12

6.4 / 12.7

16.5

19

31/30/29

22T-BS A5

3.6

12,300

4.0

13,600

915

290

230

12

6.4 / 12.7

16.5

22

31/30/29

36T-BS A5

m³/h

7.1

24,200

8.0

27,300

1,250

325

230

18.3

9.5 / 15.9

16.5

50

4 /38/346

71T-BS A5

8.0

27,300

9.0

30,700

1,250

325

230

18.3

9.5 / 15.9

16.5

67

4 /38/346

80T-BS A5

9.0

30,700

10.0

34,100

1,250

325

230

18.3

9.5 / 15.9

16.5

67

4 /38/346

90T-BS A5

Sâu

Rộng

Cao

505/462/417 841/705/577 1,211/916/714 1,373/915/710

1.5

5,100

1.7

5,800

915

290

230

11.6

6.4 / 12.7

16.5

15

28/25/23

15T-BS A5

4 7/389/334 7Lưu lượng gió (H/M/L) 564/499/460 915/840/708

Page 29: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 29

Reetech

Reetech

DÀN LẠNH TREO TƯỜNG

Thông số kỹ thuật

w Hoạt động êm.w Bảo trì, bảo dưỡng dễ dàng.w Kiểu dáng trang nhã, sang trọng.w Tích hợp bơm nước ngưng tụ (tùy chọn).w Góc gió thổi lớn, khả năng lan tỏa rộng.w Dãy công suất rộng từ 2.2 ÷ 5.6kW.

-

Ống ga Lỏng/Hơi

-

Kg

mm

mm

RMV-V

Kích thước

Lưu lượng gió

Độ ồn (H/M/L)

Công suất sưởi

Trọng lượng dàn lạnh

Ống nước xả (OD)

Điện năng tiêu thụ

36T-BG2A 45T-BG2A 56T-BG2A22T-BG2A 28T-BG2A

Sâu

Rộng

Cao

-

Ống ga Lỏng/Hơ i

-

kW

Btu/h

kW

Btu/h

W

m³/h

dB(A)

mm

mm

mm

Kg

mm

mm

RMV-V

Kích thước

Lưu lượng gió(H/M/L)

Độ ồn (H/M/L)

Công suất lạnh

Công suất sưở i

Điện nguồn

Trọng lượng dàn lạnh

Ống nước xả (OD)

Điện năng tiêu thụ

1P / 220V / 50Hz

36T-BG5A

3.6

12,300

4.0

13,600

915

290

210

12

6.4 / 12.7

16.5

28

520/480/420

35/32/29

45T-BG5A

4.5

15,400

5.0

17,100

1,070

315

210

16

6.4 / 12.7

16.5

45

860/755/630

40/38/34

56T-BG5A

5.6

19,100

6.3

21,500

1,070

315

210

16

9.5 / 15.9

16.5

45

925/860/755

40/38/34

22T-BG5A

2.2

7,500

2.4

8,196

915

290

210

12

6.4 / 12.7

16.5

28

520/480/420

35/32/29

28T-BG5A

2.8

9,600

3.2

10,900

915

290

210

12

6.4 / 12.7

16.5

28

520/480/420

35/32/29

Sâu

Rộng

Cao

Page 30: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system30

Thông số kỹ thuật

ĐẶT SÀN 2 HƯỚNG THỔI - DC INVERTER

w Bảo trì, bảo dưỡng dễ dàng.w Thích hợp lắp đặt tại các góc tường.w Dãy công suất rộng từ 2.2 ÷ 4.5kW.w Động cơ quạt DC Inverter, hoạt động êm.w Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt. w Gió thổi 2 hướng (có thể chọn cả 2 hướng hoặc chỉ thổi 1

hướng phía trên).

Reetech

Reetech

-

Ống ga Lỏng/Hơi

-

Kg

mm

mm

RMV-V

Kích thước

Lưu lượng gió

Độ ồn (H/M/L)

Công suất sưởi

Trọng lượng dàn lạnh

Ống nước xả (OD)

Điện năng tiêu thụ

36T-BG2A 45T-BG2A 56T-BG2A22T-BG2A 28T-BG2A

Sâu

Rộng

Cao

-

Ống ga Lỏng/Hơ i

-

kW

Btu/h

kW

Btu/h

W

m³/h

dB(A)

mm

mm

mm

Kg

mm

mm

RMV-V

Kích thước

Lưu lượng gió(H/M/L)

Độ ồn (H/M/L)

Công suất lạnh

Công suất sưở i

Điện nguồn

Trọng lượng dàn lạnh

Ống nước xả (OD)

Điện năng tiêu thụ

1P / 220V / 50Hz

36T-BG5A

3.6

12,300

4.0

13,600

915

290

210

12

6.4 / 12.7

16.5

28

520/480/420

35/32/29

45T-BG5A

4.5

15,400

5.0

17,100

1,070

315

210

16

6.4 / 12.7

16.5

45

860/755/630

40/38/34

56T-BG5A

5.6

19,100

6.3

21,500

1,070

315

210

16

9.5 / 15.9

16.5

45

925/860/755

40/38/34

22T-BG5A

2.2

7,500

2.4

8,196

915

290

210

12

6.4 / 12.7

16.5

28

520/480/420

35/32/29

28T-BG5A

2.8

9,600

3.2

10,900

915

290

210

12

6.4 / 12.7

16.5

28

520/480/420

35/32/29

Sâu

Rộng

Cao

Page 31: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 31

w Hoạt động êm.w Bảo trì, bảo dưỡng dễ dàng.w Dãy công suất rộng từ 2.2 ÷ 8.0kW.w Thích hợp lắp đặt tại các góc tường hoặc giấu trong

các kiến trúc nội thất.

Reetech

Reetech

ĐẶT SÀN CÓ VỎ BAO - DC INVERTER

Thông số kỹ thuật

- 22S-B(1)5A 28S-B1(5)A 36S-B(1)5A 45S-B(1)5A

2.2 2.8 3.6 4.5

7,500 9,600 12,300 15,400

2.4 3.2 4.0 5.0

8,196 10,900 13,600 17,100

Rộng 1,000 1,000 1,200 1,200

Cao 569 569 596 596

Sâu 225 225 225 220

29 29 35 35

Ống ga Lỏng/Hơi 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7

25 25 25 25

-

kW

Btu/h

kW

Btu/h

m³ /h

dB(A)

mm

mm

mm

Kg

mm

mm

Lưu lượng gió (H/M/L)

Ống nước xả (OD)

Công suất lạnh

Công suất sưởi

Độ ồn (H/M/L)

Kích thước

Trọng lượng

1P / 220V / 50Hz

RMV-V

Điện nguồn

56S-B(1)5A

5.6

19,100

6.3

21,500

1,500

596

220

40

9.5 / 15.9

25

Điện năng tiêu thụ W 24 24 21 24 38

530/456/400 569/485/421 624/522/375 660/542/440 1,150/970/830

36/33/29 36/33/29 37/34/30 37/34/30 41/35/31

71S-B(1)5A

7.1

24,200

8.0

27,300

1,500

625

220

40

9.5 / 15.9

25

62

44/39/33

80S-B(1)5A

8.0

27,300

9.0

30,700

1,500

625

220

41

9.5 / 15.9

25

62

44/39/33

1,332/1,212/1,0231,380/1,100/870

Page 32: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system32

ĐẶT SÀN CÓ VỎ BAO - DC INVERTER

w Hoạt động êm.w Bảo trì, bảo dưỡng dễ dàng.w Dãy công suất rộng từ 2.2 ÷ 8.0kW.w Thích hợp lắp đặt tại các góc tường hoặc

giấu trong các kiến trúc nội thất.

Reetech

Thông số kỹ thuật

- 22S-B5A 28S-B5A 36S-B5A 45S-B5A

2.2 2.8 3.6 4.5

7,500 9,600 12,300 15,400

2.4 3.2 4.0 5.0

8,196 10,900 13,600 17,000

Rộng 1,000 1,000 1,200 1,200

Cao 667 667 667 667

Sâu 220 220 220 220

27.5 27.5 33 33

Ống ga Lỏng/Hơi 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7

25 25 25 25

-

kW

Btu/h

kW

Btu/h

m³ /h

dB(A)

mm

mm

mm

Kg

mm

mm

Lưu lượng gió (H/M/L)

Ống nước xả (OD)

Công suất lạnh

Công suất sưởi

Độ ồn (H/M/L)

Kích thước

Trọng lượng

1P / 220V / 50Hz

RMV-V

Điện nguồn

56S-B5A

5.6

19,100

6.3

21,500

1,500

667

220

38.7

9.5 / 15.9

25

Điện năng tiêu thụ W 24 24 21 24 38

530/456/400 569/485/421 624/522/375 660/542/440 1,150/970/830

36/33/29 36/33/29 37/34/30 37/34/30 41/35/31

71S-B5A

7.1

24,200

8.0

27,300

1,500

667

220

38.7

9.5 / 15.9

25

62

44/39/33

80S-B5A

8.0

27,300

9.0

30,700

1,500

667

220

41

9.5 / 15.9

25

62

44/39/33

1,380/1,100/8701,332/1,212/1,023

Page 33: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 33

Thông số kỹ thuật

w Hoạt động êm.w Bảo trì, bảo dưỡng dễ dàng.w Dãy công suất rộng từ 2.2 ÷ 8.0kW.w Thích hợp lắp đặt tại các góc tường hoặc

giấu trong các kiến trúc nội thất.

ĐẶT SÀN KHÔNG VỎ BAO - DC INVERTER

530/456/400

- 22J-B5A 28J-B5A 36J-B5A 45J-B5A

-

kW 2.2 2.8 3.6 4.5

Btu/h 7,500 9,600 12,300 15,400

kW 2.6 3.2 4.0 5.0

Btu/h 8,800 10,900 13,600 17,100

m³ /h

dB(A)

Rộng mm 840 840 1,040 1,040

Cao mm 545 545 545 545

Sâu mm 212 212 212 212

Kg 21 21 28 28

Ống ga Lỏng /Hơi mm 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7

mm 25 25 25 25

RMV-V

Điện nguồn

Công suất lạnh

1P / 220V / 50Hz

Công suất sưởi

Lưu lượng gió (H/M/L)

Độ ồn (H/M/L)

Kích thước

Trọng lượng

Ống nước xả (OD)

56J-B5A

5.6

19,100

6.3

21,500

1,340

545

212

32

9.5 / 15.9

25

71J-B5A

7.1

24,200

8.0

27,300

1,340

545

212

32

9.5 / 15.9

25

80J-B5A

8.0

27,300

9.0

30,700

1,340

545

212

35

9.5 / 15.9

25

Điện năng tiêu thụ W 24 24 21 24 38 62 62

569/485/421 624/522/375 660/542/440 1,150/970/830 1,380/1,100/870

36/33/29 36/33/29 37/34/30 37/34/30 41/35/31 44/39/33 44/39/33

Page 34: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system34

w Hoạt động êm.w Bảo trì, bảo dưỡng dễ dàng.w Tích hợp van tiết lưu điện tử.w Dãy công suất rộng từ 1.5 ÷ 14.0kWw Tích hợp bơm nước ngưng tụ, cột

áp của bơm 750mm.w Gió hồi mặt đáy hoặc mặt sau.w Đáp ứng đa dạng cho các loại không

gian điều hòa.w Có thể lắp nhiều phòng mà chỉ cần 1

dàn lạnh.w Ngoại áp suất tĩnh: 1.5 ÷ 7.1 kW - 10 ÷ 30Pa 8.0 ÷ 14.0 kW - 20 ÷ 100Pa

DÀN LẠNH ÂM TRẦN GẮN ỐNG GIÓ - DC INVERTER(ESP 10÷100Pa)

Thông số kỹ thuật

Rộng

Cao

Sâu

Ống ga Lỏng/Hơi

RMV-V

Kích thước

Lưu lượng gió (H/M/L)

Độ ồn (H/M/L)

Công suất lạnh

Công suất sưởi

Điện nguồn

Trọng lượng dàn lạnh

Ống nước xả

Điện năng tiêu thụ

1P / 220V / 50Hz

Ngoại áp suất tĩnh (Cao*)

748/640/550509/420/370

10 (30*)

Cửa cấp gió tươi

-

-

kW

Btu/h

kW

Btu/h

W

m³/h

dB(A)

mm

mm

mm

Kg

mm

mm

Pa

mm

22E-B5A

2.2

7,500

2.6

8,900

740

210

500

17.5

6.4 / 12.7

25

39

35/34/31

Ф92

28E-B5A

2.8

9,600

3.2

10,900

740

210

500

17.5

6.4 / 12.7

25

39

36/34/31

Ф92

36E-B5A

3.6

12,300

4.0

13,600

740

210

500

17.5

6.4 / 12.7

25

45

37/36/33

Ф92

56E-B5A

5.6

19,100

6.3

21,500

960

210

500

22.5

9.5 / 15.9

25

89

38/37/33

Ф92

45E-B5A

4.5

15,400

5.0

17,100

960

210

500

22.5

6.4 / 12.7

25

58

38/37/33

Ф92

15E-B5A

1.5

5,100

1.7

5,800

740

210

500

17.5

6.4 / 12.7

25

39

35/33/31

Ф92

(*) Tốc độ cao - Cài đặt trên PCB

521/450/380 521/450/380 592/541/426 821/640/566

Page 35: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 35

DÀN LẠNH ÂM TRẦN GẮN ỐNG GIÓ - DC INVERTER(ESP 10÷100Pa)

Thông số kỹ thuật

20 (50*)

1,290/1,090/940 1,780/1,550/1,352

-

Rộng

Cao

Sâu

Ống ga Lỏng/Hơi

-

kW

Btu/h

kW

Btu/h

W

m³/h

dB(A)

mm

mm

mm

Kg

mm

mm

RMV-V

Kích thước

Lưu lượng gió (H/M/L)

Độ ồn (H/M/L)

Công suất lạnh

Công suất sưởi

Điện nguồn

Trọng lượng dàn lạnh

Ống nước xả

Điện năng tiêu thụ

Ngoại áp suất tĩnh (Cao*) Pa

Cửa cấp gió tươi mm

71E-B5A

7.1

24,200

8.0

27,300

68

1,180

210

500

28

9.5 / 15.9

25

10 (30*)

1,021/940/778

40/38/34

80E-B5A

8.0

27,300

9.0

30,700

98

1,180

270

775

38

9.5 / 15.9

25

44/38/37

1P / 220V / 50Hz

90E-B5A

9.0

30,700

10.0

34,100

108

1,180

270

775

40

9.5 / 15.9

25

44/38/37

140E-B5A

14.0

47,800

15.5

52,900

204

1,240

300

865

49

9.5 / 15.9

25

40 (100*)

47/42/38

112E-B5A

11.2

38,200

12.5

42,700

178

1,180

270

775

40

9.5 / 15.9

25

40 (80*)

47/41/37

Ф92 Ф125 Ф125 Ф125 Ф125

1,950/1,600/1,400

Page 36: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system36

w Vỏ plastic.w Hoạt động êm.w Thiết kế nhỏ gọn.w Chiều dày 210 mm, thích hợp lắp đặt

trong không gian trần hẹp.w Tích hợp bơm nước ngưng tụ, thuận

tiện cho việc lắp đặt (lựa chọn)21

0 m

m

Siêu mỏng 210mm

DÀN LẠNH ÂM TRẦN GẮN ỐNG GIÓ - DC INVERTER(ESP 10Pa)

Thông số kỹ thuật-

Rộng

Cao

Sâu

Ống ga Lỏng/Hơi

-

kW

Btu/h

kW

Btu/h

W

m³/h

dB(A)

mm

mm

mm

Kg

mm

mm

RMV-V

Kích thước

Lưu lượng gió (H/M/L)

Độ ồn (H/M/L)

Công suất lạnh

Công suất sưởi

Điện nguồn

Trọng lượng dàn lạnh

Ống nước xả

Điện năng tiêu thụ

Ngoại áp suất tĩnh (Cao) Pa

18EA-B5A

1.8

6,100

2.2

7,500

34/26/24

740

210

470

13.5

6.4 / 12.7

25

23

590/520/415

10 (30*)

22EA-B5A

2.2

7,500

2.6

8,900

34/26/24

740

210

470

13.5

6.4 / 12.7

25

23

590/520/415

10 (30*)

28EA-B5A

2.8

9,600

3.2

10,900

34/26/24

740

210

470

13.5

6.4 / 12.7

25

23

590/520/415

10 (30*)

1P / 220V / 50Hz

36EA-B5A

3.6

12,300

4.0

13,600

37/31/28

740

210

470

13.5

6.4 / 12.7

25

30

655/560/465

10 (30*)

56EA-B5A

5.6

19,100

6.3

21,500

38/31/28

960

210

470

17.5

9.5 / 15.9

25

53

905/740/580

10 (30*)

45EA-B5A

4.5

15,400

5.0

17,100

38/31/28

960

210

470

17.5

6.4 / 12.7

25

46

856/740/600

10 (30*)

71EA-B5A

7.1

24,200

8.0

27,300

40/32/29

1,180

210

470

21

9.5 / 15.9

25

53

970/800/660

10 (30*)

(*) Tốc độ cao - Cài đặt trên PCB

Page 37: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 37

DÀN LẠNH ÂM TRẦN GẮN ỐNG GIÓ(ESP 25 ÷ 280Pa)

w Bảo trì, bảo dưỡng dễ dàng.w Ngoại áp suất tĩnh 30 ÷ 250Pa.w Dãy công suất rộng từ 7.1 ÷ 56.0 kW.w Có thể lắp nhiều phòng mà chỉ cần 1 dàn lạnh.w Đáp ứng đa dạng cho các loại không gian điều hòa.

Thông số kỹ thuật

7.1 ÷ 16 kW - ESP 30 ÷ 196Pa

20 ÷ 28 kW - ESP 50 ÷ 280Pa

40 ÷ 56 kW - ESP 50 ÷ 280Pa

-

Rộng

Cao

Sâu

Ống ga Lỏng/Hơi

-

kW

Btu/h

kW

Btu/h

W

m³/h

dB(A)

mm

mm

mm

Kg

mm

mm

RMV-V

Kích thước

Lưu lượng gió (H/M/L)

Độ ồn (H/M/L)

Công suất lạnh

Công suất sưởi

Điện nguồn

Trọng lượng dàn lạnh

Ống nước xả (OD)

Điện năng tiêu thụ

1P / 220V / 50Hz

Ngoại áp suất tĩnh (Cao) Pa

90H-B5A 160H-B4A

9.0 16.0

30,700 54,600

10.0 17.0

34,100 58,000

952 1,300

420 420

690 690

46.5 70

9.5 / 15.9 9.5 / 15.9

32 32

423 940

52/49/47 54/52/50

80H-B5A

8.0

27,300

9.0

30,700

952

420

690

45

9.5 / 15.9

32

263

48/46/44

37 (37÷196) 37 (37÷196)

112H-B5A

11.2

38,200

12.5

42,700

952

420

690

50.6

9.5 / 15.9

32

528

52/49/47

50 (50÷196)

140H-B5A

14.0

47,800

16.0

52,900

1,300

420

690

68

9.5 / 15.9

32

724

53/50/48

50 (50÷196) 50 (50÷196)

71H-B5A

7.1

24,200

8.0

27,300

952

420

690

45

9.5 / 15.9

32

263

48/46/44

25 (25÷196)

1,416/1,338/1,220 1,951/1,741/1,518 2,116/1,936/1,520 3,000/2,618/2,226 3,620/3,044/2,7441,443/1,361/1,218

(*) Tốc độ cao - Cài đặt trên PCB

Page 38: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system38

Thông số kỹ thuật

DÀN LẠNH ÂM TRẦN GẮN ỐNG GIÓ(ESP 50 ÷ 280Pa)

-

Rộng

Cao

Sâu

Ống ga Lỏng/Hơi

-

kW

Btu/h

kW

Btu/h

W

m³/h

dB(A)

mm

mm

mm

Kg

mm

mm

RMV-V

Kích thước

Lưu lượng gió (H/M/L)

Độ ồn (H/M/L)

Công suất lạnh

Công suất sưởi

Điện nguồn

Trọng lượng dàn lạnh

Ống nước xả (OD)

Điện năng tiêu thụ

1P / 220V / 50Hz

Ngoại áp suất tĩnh (Cao) Pa

200H-B5A

20.0

68,200

22.5

76,800

1,516

59/55/52

1,443

470

810

115

(9.5/15.9)x2

32

4,700/4,100/3,599

200 (50÷280)

250H-B5A

25.0

85,300

26

88,700

1,516

59/55/52

1,443

470

810

115

(9.5/15.9)x2

32

200 (50÷280)

280H-B5A

28.0

95,500

31.5

107,500

1,516

59/55/52

1,443

470

810

115

(9.5/15.9)x2

32

200 (50÷280)

400H-B5A

40.0

136,500

45

153,500

2,700

61/59/56

1,970

668

902.5

232

(9.5/22.2)x2

32

200 (50÷280)

450H-B5A

45.0

153,500

50

170,600

2,700

61/59/56

1,970

668

902.5

232

(9.5/22.2)x2

32

7,472/6,072/4,995

200 (50÷280)

560H-B5A

56.0

191,100

63

214,900

3,400

63/60/57

1,970

668

902.5

235

(9.5/22.2)x2

32

9,550/7,950/6,600

200 (50÷280)

(*) Tốc độ cao - Cài đặt trên PCB

Page 39: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 39

12.5 ÷ 14.0kW - ESP 196 Pa 25.0 ÷ 28.0 kW ESP 280 Pa

w Bộ xử lý không khí tươi và các dàn lạnh có thể lắp trên cùng một hệ thống đơn lẻw Tăng tính linh hoạt trong thiết kế

BỘ XỬ LÝ KHÍ TƯƠI

DÀN LẠNH

khí tươikhí tươi

DÀN NÓNG

DÀN LẠNH

BỘ XỬ LÝ KHÔNG KHÍ TƯƠI

Thông số kỹ thuật

-

-

kW

Btu/h

kW

Btu/h

dB(A)

Rộng mm

Cao mm

Sâu mm

Kg

Ống ga Lỏng /Hơi mm

mm

Công suất sưởi

Kích thước

Trọng lượng

Ống nước xả (OD)

Lưu lượng gió (H/M/L)

Độ ồn (H/M/L)

RMV-V

Điện nguồn

Công suất lạnh

Điện năng tiêu thụ W

Ngoại áp suất tĩnh (Cao) Pa

1P / 220V / 50Hz

125P-B5A

12.5

42,700

10.5

51,200

1,300

420

690

69.5

9.5 / 15.9

25

430

2,142/1,870/1,611

54/52/50

200P-B5A

20.0

68,200

18.0

88,700

1,443

470

810

115

32

1,000x2

2,870/2,620/2,150

54/53/51

280P-B5A

28.0

95,500

22.0

107,500

115

32

1,063x2

3,005/2,700/2,250

55/54/52

m³/h

140P-B5A

14.0

47,800

12.0

51,200

1,300

420

690

69.5

9.5 / 15.9

25

430

2,142/1,870/1,611

54/52/50

250P-B5A

25.0

85,300

20.0

107,500

1,443

470

810

115

32

1,063x2

3,005/2,700/2,250

55/54/52

50 (50÷196) 50 (50÷196) 200 (50÷280) 200 (50÷280) 200 (50÷280)

1,443

470

810

9.5 / 15.9 9.5 / 15.9 9.5 / 15.9

Page 40: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system40

Thông số kỹ thuật

BỘ THU HỒI NHIỆT

* Giải pháp tối ưu tái sử dụng năng lượng mất đi trong quá trình thông gió.

* Ổn định nhiệt độ cho không gian điều hòa.* Tiết kiệm điện năng sử dụng cho hệ thống điều hòa

không khí.

Chế độ BypassChế độ thu hồi nhiệt

Bộ thu hồi nhiệt

Bộ thu hồi nhiệt

SA14°C

6°CEA

Tấm thu hồi nhiệt

20°CKhí nóngNhiệt

0°CGió lạnh

Nhiệt Hơi ẩm

Hơi ẩm

(Gió thải)

(Gió tươi)

(Gió hồi)

(Gió cấp)

EA

OA

RA

SA

Model RH R -

%

%

m3 /h- Pa

-V-Ph-Hz

-W

-

A-

mm

Cao mm

Sâu mm

Kg

Điện nguồn

Ly tâm

60 60 60 60

65 65 65 70

200 300 400 800

75 75 80 100

61 98 109 246

0.72 0.99 1.07 2.28

100 100 100 170

852 928 928 1,276

264 270 270 388

665 734 940 1,020

25 27 32

05-B5

60

70

500

80

170

1.56

100

1,020

270

1,036

35 58

02-B5 03-B5 04-B5 08-B5 10-B5

60

70

1,000

100

360

3.1

170

1,276

388

1,269

69

15-B5

60

70

1,500

160

725

5.29

750

1,600

540

1,270

151

20-B5

60

70

2,000

170

1,340

9.11

750

1,650

540

1,470

165

220 - 1 - 50

-

Tịnh

Hiệu suất thu hồi nhiệtLạnh

SưởiCao

- dB(A) 27 30 32 3935 40 51 53

Đường kính ống gió tươi - mm 144 144 144 242194 242 346x326 346x326

Điện năng tiêu thu

Rộng

- WCông suất động cơ

Page 41: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 41

Thông số kỹ thuật dàn nóngLoại 01 mô-đun RMV-Vxxxx(C)-B5A

25.2 28.0 33.5 40.086,000 95,500 114,300 136,500

Công suất điện 5.36 6.22 7.79 9.304.70 4.50 4.30 4.3027.0 31.5 37.5 45.0

92,100 107,500 128,000 153,500Công suất điện 4.82 5.94 7.65 9.38

5.60 5.30 4.90 4.80

13 16 20 23

1 1 1 2

1 1 1 2

Đã nạp 9 9 11 13Ống lỏng Φ12.7 Φ12.7 Φ15.9 Φ15.9Ống hơi Φ25.4 Φ25.4 Φ28.6 Φ31.8Cân bằng dầu

m3 12000 12000 12000 1400058 59 60 62

13401635790

219 219 237 297

-

-

cái

cái

-

-

cái

V/Ph/HzkW

Btu/hKWW/W

W/W

kWBtu/hKW

PaPa

kgmmmmmm

/hdB(A)mmmmmmMPa

kg°C°C

4.4/2.6

380/3/50

DC inverter

DC mô tơ

Sưởi ấm

Φ8

Công suất lạnh

Công suất sưởi

20-60 (tùy chọn)

Nhiệt độ hoạt động

Tổng công suất

-20 ~ 24-5 ~ 48

50~130% Công Suất Của Dàn Nóng

R410AMôi chất Loại

Trọng lượng

Lưu lượng gióĐộ ồn

Kết nối ống

0-20 (tiêu chuẩn)

Kích thước thực

Áp suất thiết kế (Cao/thấp)

990 990990

790 7907901635 16351635

EER

COPKết nốidàn lạnh Số lượng kết nối tới

Mô tơ quạt

LoạiSố lượng

Ngoại áp suất tĩnh

LoạiSố lượngMáy nén

8 10 12 14-

HPRMV-V252(C)-B5A RMV-V280(C)-B5A RMV-V335(C)-B5A RMV-V400(C)-B5AModel

Điện nguồn

Làm lạnh

RộngCaoSâu

Làm lạnhSưởi ấm

45.0 50.0 56.0153,500 170,600 191,100

Công suất điện 10.98 12.82 14.514.10 3.90 3.8650.0 56.0 63.0

170,600 191,100 214,900Công suất điện 10.87 13.18 15.29

4.60 4.25 4.12

26 29 33

Đã nạp 13 13 16Ống lỏng Φ15.9 Φ19.1 Φ19.1Ống hơi Φ31.8 Φ31.8 Φ31.8Cân bằng dầu

14000 16000 1600062 63 63

297 305 340

61.5209,80016.443.7469.0

235,40017.124.03

36

16Φ19.1Φ31.8

1600063

340Trọng lượng

Nhiệt độ hoạt động

2

2

13401635790

13401635790

13401635790

13401635790

4.4/2.6

Lưu lượng gióĐộ ồn

Kích thước thực

Áp suất thiết kế (Cao/thấp)

20-60 (tùy chọn)

Môi chất Loại R410A

Kết nối ốngΦ8

Máy nén Loại DC inverterSố lượng

Mô tơ quạt

Loại DC mô tơSố lượng

Ngoại áp suất tĩnh 0-20 (tiêu chuẩn)

50~130% Công Suất Của Dàn NóngSố lượng kết nối tới

Điện nguồn 380/3/50

Làm lạnhCông suất lạnh

EER

Sưởi ấmCông suất sưởi

COPKết nốidàn lạnh

Tổng công suất

m3

16 18 20 22HPRMV-V450(C)-B5A RMV-V500(C)-B5A RMV-V560(C)-B5A RMV-V615(C)-B5AModel -

-

-

cái

cái

-

-

cái

V/Ph/HzkW

Btu/hKWW/W

W/W

kWBtu/hKW

PaPa

kgmmmmmm

/hdB(A)mmmmmmMPa

kg°C°C -20 ~ 24

-5 ~ 48

RộngCaoSâu

Làm lạnhSưởi ấm

Chú ý: Trường hợp tổng chiều dài ống tương đương > 90m, để chọn ống ga lỏng/hơi thích hợp cần dựa vào bảng chọn ống ga chính (tham khảo phần "Chọn ống ga và bộ chia" trang 46) 1. Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ gió hồi 27°C bầu khô / 19°C bầu ướt; nhiệt độ ngoài trời 35°C bầu khô; chiều dài đường ống ga 7.5m, chênh lệch độ cao 0m.2. Công suất sưởi danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ gió hồi 20°C bầu khô; nhiệt độ ngoài trời 7˚C bầu khô / 6˚C bầu ướt; chiều dài đường ống ga 7.5m, chênh lệch độ cao 0m.

Page 42: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system42

Thông số kỹ thuật dàn nóngLoại 02 mô-đun RMV-Vxxxx(C)-B5A

-20 ~ 24-5 ~ 48

DC mô tơ

R410A

380/3/50

990+13401635×2790x2

990+13401635×2790x2

990+13401635×2790x2

990+13401635×2790x2

990+13401635×2790x2

4.4/2.6

50~130% Công Suất Của Dàn Nóng

DC inverter

Φ8

V/Ph/HzkW

Btu/hKWW/WkW

Btu/hKWW/W

cái-

cái-

-

cái-

-kg

mmmmmm

m3/hdB(A)mmmmmmMPakg°C°C

12HP×2

67.0228,60015.584.3075.0

256,00015.314.90

39

2

2

11×2Φ15.9Φ28.6

2400064

990×21635×2790×2

237×2

10HP+18HP

78.0266,100

19.044.1087.5

298,60019.124.58

46

3

3

9+13Φ19.1Φ31.8

2800065

219+305

10HP+16HP

73.0249,00017.204.2481.5

278,10016.814.85

43

3

3

9+13Φ19.1Φ31.8

2600065

219+297

12HP+22HP

95.0324,100

24.233.92

106.5363,400

24.774.30

56

3

3

11+16Φ19.1Φ31.8

2800065

237+340

10HP+22HP

89.5305,300

22.673.95

100.5342,900

23.064.36

53

3

3

9+16Φ19.1Φ31.8

2800065

219+340219+340

10HP+20HP

84.0286,600

20.734.0594.5

322,40021.234.45

50

3

3

9+16Φ19.1Φ31.8

2800065

Công suất điện

Công suất điện

Đã nạpỐng lỏngỐng hơiCân bằng dầu

Loại

LoạiSố lượng

LoạiSố lượng

Số lượng kết nối

Công suất lạnh

EER

Công suất sưởi

COPTổng công suất

Môi chất

Mô tơ quạt

Nhiệt độ hoạt động

Kết nối ống

Lưu lượng gióĐộ ồn

Kích thước thực

Áp suất thiết kế (Cao/thấp)Trọng lượng

Máy nén

Điện nguồn

Làm lạnh

Mô-đun kết hợp

Sưởi ấm

Kết nốidàn lạnh

24 2826 343230HPRMV-V670(C)-B5A RMV-V780(C)-B5ARMV-V730(C)-B5A RMV-V950(C)-B5ARMV-V895(C)-B5ARMV-V840(C)-B5AModel -

RộngCaoSâu

Làm lạnhSưởi ấm

-20 ~ 24-5 ~ 48

1340×2

1635×2

790×2

990x2+1340

1635×3

790×3

4.4/2.6

12HP×2+22HP

128.5438,40032.034.01

144.0491,40032.434.44

64

4

4

11×2+16

4000066

237×2+340

50~130% Công Suất Của Dàn Nóng

380/3/5016HP+22HP

106.5363,30027.423.88

119.0406,00027.994.25

63

4

4

13+16

3000066

297+340 305+340

18HP+22HP

111.5380,40029.263.81

125.0426,50030.304.13

64

4

4

13+16

3200066

340×2

20HP+22HP

117.5400,90030.953.80

132.0450,30032.414.07

64

4

4

16×2

3200066

DC inverter

DC mô tơ

R410A

Φ8

22HP×2

123.0419,60032.893.74

138.0470,80034.244.03

64

4

4

16×2

3200066

340×2

Điện năng

Điện năng

Đã nạpỐng lỏngỐng hơiCân bằng dầu

LoạiSố lượngLoạiSố lượngLoại

Số lượng kết nối

Công suất

EER

Công suất

COPTổng công suất

Độ ồn

Kích thước thực

Rộng

Làm lạnhSưởi ấm

Cao

Sâu

Áp suất thiết kế (Cao/thấp)Trọng lượng

Nhiệt độ hoạt động

Lưu lượng gió

Máy nén

Mô tơ quạt

Môi chất

Kết nối ống

Mô-đun kết hợpĐiện nguồn

Làm lạnh

Sưởi ấm

Kết nốidàn lạnh

18HP×2

100.0341,20025.643.90

112.0382,20026.354.25

59

4

4

13×2Φ19.1Φ38.1

Φ19.1Φ38.1

Φ19.1Φ38.1

Φ19.1Φ38.1

Φ19.1Φ38.1

Φ19.1Φ38.1

3200066

305×2

4638 40 42 44HP 36- RMV-V1285(C)-B5ARMV-V1065(C)-B5A RMV-V1115(C)-B5A RMV-V1175(C)-B5A RMV-V1230(C)-B5AModel RMV-V1000(C)-B5A

V/Ph/HzkW

Btu/hKWW/WkW

Btu/hKWW/W

cái-

cái-

-

cái-

-kg

mmmmmm

m3/hdB(A)

mm

mm

mm

MPa

kg°C°C

Chú ý: Trường hợp tổng chiều dài ống tương đương > 90m, để chọn ống ga lỏng/hơi thích hợp cần dựa vào bảng chọn ống ga chính (tham khảo phần "Chọn ống ga và bộ chia" trang 46) 1. Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ gió hồi 27°C bầu khô / 19°C bầu ướt; nhiệt độ ngoài trời 35°C bầu khô; chiều dài đường ống ga 7.5m, chênh lệch độ cao 0m.2. Công suất sưởi danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ gió hồi 20°C bầu khô; nhiệt độ ngoài trời 7˚C bầu khô / 6˚C bầu ướt; chiều dài đường ống ga 7.5m, chênh lệch độ cao 0m.

Page 43: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 43

Thông số kỹ thuật dàn nóngLoại 03 mô-đun RMV-Vxxxx(C)-B5A

-20 ~ 24-5 ~ 48

16HP+22HP×2 18HP+22HP×2 20HP+22HP×2 12HP×2+22HP×2

168.0 173.0 179.0 190.0573,100 590,200 610,700 648,20043.86 45.71 47.40 48.473.83 3.78 3.78 3.92

188.0 194.0 201.0 213.0641,400 661,900 685,700 726,80045.11 47.42 49.53 46.134.17 4.09 4.06 4.62

64 64 64 64

6 6 6 6

6 6 6 6

13+16×2 13+16×2 16×3 11×2+16×2Φ25.4Φ44.5

46000 48000 48000 5600068 68 68 68

297+340×2 305+340×2 340×3 237×2+340×2

18HP×2+22HP

161.5551,00042.083.84

181.0617,60043.474.16

64

6

6

13×2+16Φ22.2Φ41.3

Φ22.2Φ41.3

Φ22.2Φ41.3

Φ22.2Φ41.3

Φ22.2Φ41.3

4800068

305×2+340

22HP×3

184.5629,40049.333.74207.0

706,20051.364.03

64

6

6

16×3

4800068

340×3

1340×3

1635×3

790×3

990×2+1340×2

1635×4

790×4

990×2+1340×2

1635×4

790×4

4.4/2.6

DC inverter

DC mô tơ

R410A

Φ8

50~130% Công Suất Dàn Nóng

380/3/50V/Ph/HzkW

Btu/hKW

kWBtu/h

KW

kgmmmmmmm3/h

dB(A)mm

mm

mm

Rộng

Cao

Sâu

MPa

kg°C°C

Công suất điện

Công suất điện

Đã nạpỐng lỏngỐng hơiCân bằng dầu

LoạiSố lượngLoạiSố lượngLoại

Số lượng kết nối

Công suất lạnh

EERCông suất sưởi

COPTổng công suất

Độ ồn

Kích thước thực

Áp suất thiết kế (Cao/thấp)

Trọng lượng Nhiệt độ hoạt động

Lưu lượng gió

Máy nén

Mô tơ quạt

Môi chất

Kết nốiống

Mô-đun kết hợpĐiện nguồn

Làm lạnh

Sưởi ấm

Kết nốidàn lạnh

60 62 64 6858 66HPRMV-V1680(C)-B5A RMV-V1730(C)-B5A RMV-V1790(C)-B5A RMV-V1900(C)-B5ARMV-V1615(C)-B5A RMV-V1845(C)-B5AModel -

W/W

W/W

-

-

-

-

-

cái

cái

cái

Làm lạnhSưởi ấm

10HP+18HP+22HP 10HP+20HP+22HP 10HP+22HP×2 12HP+22HP×2

139.5 145.5 151.0 156.5475,900 496,400 515,100 533,90035.49 37.17 39.11 40.68 3.93 3.91 3.86 3.85 156.5 163.5 169.5 175.5

534,000 557,800 578,300 598,80036.24 38.36 40.19 41.90 4.32 4.26 4.22 4.19

64 64 64 64

5 5 5 5

5 5 5 5

9+13+16 9+16×2 9+16×2 11+16×2Φ22.2Φ41.3

Φ22.2Φ41.3

Φ22.2Φ41.3

44000 44000 44000 4400067 67 67 67

219+305+340 219+340×2 219+340×2 237+340×2

10HP+16HP+22HP

134.5458,80033.64 4.00 150.5

513,50033.93 4.44

64

5

5

9+13+16Φ19.1Φ38.1

Φ19.1Φ38.1

4200067

219+297+340

-20 ~ 24-5 ~ 48

4.4/2.6

990+1340×21635×3790×3

DC inverter

DC mô tơ

R410A

Φ8

50~130% Công Suất Dàn Nóng

380/3/50

Công suất điện

Công suất điện

Đã nạpỐng lỏngỐng hơiCân bằng dầu

LoạiSố lượngLoạiSố lượngLoại

Số lượng kết nối

Công suất lạnh

EER

Công suất sưởi

COPTổng công suất

V/Ph/HzkW

Btu/hKW

kWBtu/h

KWW/W

W/W

-

-

cái-

cái-

cái-

kgmmmmmmm3/h

dB(A)mmRộng

CaoSâu

Làm lạnhSưởi ấm

mmmmMPakg°C°C

Độ ồn

Kích thước thực

Áp suất thiết kế (Cao/thấp)Trọng lượng Nhiệt độ hoạt động

Lưu lượng gió

Máy nén

Mô tơ quạt

Môi chất

Kết nốiống

Mô-đun kết hợpĐiện nguồn

Làm lạnh

Sưởi ấm

Kết nốidàn lạnh

50 52 54 5648HPRMV-V1395(C)-B5A RMV-V1455(C)-B5A RMV-V1510(C)-B5A RMV-V1565(C)-B5ARMV-V1345(C)-B5AModel -

Chú ý: Trường hợp tổng chiều dài ống tương đương > 90m, để chọn ống ga lỏng/hơi thích hợp cần dựa vào bảng chọn ống ga chính (tham khảo phần "Chọn ống ga và bộ chia" trang 46) 1. Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ gió hồi 27°C bầu khô / 19°C bầu ướt; nhiệt độ ngoài trời 35°C bầu khô; chiều dài đường ống ga 7.5m, chênh lệch độ cao 0m.2. Công suất sưởi danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ gió hồi 20°C bầu khô; nhiệt độ ngoài trời 7˚C bầu khô / 6˚C bầu ướt; chiều dài đường ống ga 7.5m, chênh lệch độ cao 0m.

Page 44: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system44

Thông số kỹ thuật dàn nóngLoại 04 mô-đun RMV-Vxxxx(C)-B5A

4.4/2.6219+297+340 219+305+340×2 219+340×3

-20 ~ 24

219+340×3-5 ~ 48

990+1340×31635×4790×4

12HP+22HP×3

218.0743,700

57.123.82

244.5834,200

59.024.14

64

7

7

11+16×3

6000069

237+340×3

10HP+22HP×3

212.5724,900

55.553.83

238.5813,700

57.314.16

64

7

7

9+16×3

6000069

10HP+20HP+22HP×2

207.0706,200

53.623.86

232.5793,200

55.484.19

64

7

7

9+16×3

6000069

DC inverter

DC mô tơ

R410A

Φ8

50~130% Công Suất Dàn Nóng

380/3/5010HP+18HP+22HP×2

201.0685,700

51.933.87

225.5769,400

53.364.23

64

7

7

9+13+16×2

6000069

10HP+16HP+22HP×2

196.0668,600

50.093.91

219.5748,900

51.064.30

64

7

7

9+13+16Φ25.4Φ44.5

Φ25.4Φ44.5

Φ25.4Φ44.5

Φ25.4Φ44.5

Φ25.4Φ44.5

5800069

V/Ph/HzkW

Btu/hKWW/W

W/W-

-

cái-

cái-

cái-

kWBtu/hKW

kgmmmmmmm3/h

dB(A)mmmmmm

RộngCaoSâu

Làm lạnhSưởi ấm

MPakg°C°C

Công suất điện

Công suất điện

Đã nạpỐng lỏngỐng hơiCân bằng dầu

LoạiSố lượngLoạiSố lượngLoại

Số lượng kết nối

Công suất lạnh

EER

Công suất sưởi

COPTổng công suất

Độ ồn

Kích thước thực

Áp suất thiết kế (Cao/thấp)Trọng lượng Nhiệt độ hoạt động

Lưu lượng gió

Máy nén

Mô tơ quạt

Môi chất

Kết nốiống

Mô-đun kết hợpĐiện nguồn

Làm lạnh

Sưởi ấm

Kết nốidàn lạnh

78RMV-V2180(C)-B5A

76RMV-V2125(C)-B5A

74RMV-V2070(C)-B5A

72RMV-V2010(C)-B5A

70RMV-V1960(C)-B5A

HPModel -

305×2+340×2

18HP×2+22HP×2

223.0760,800

58.533.81

250.0853,000

60.604.13

64

8

8

13×2+16×2

6400070

297+340×3

16HP+22HP×3

229.5782,900

60.313.81

257.0876,800

62.234.13

64

8

8

13+16×3

6200070

18HP+22HP×3

234.5800,000

62.153.77

263.0897,300

64.544.07

64

8

8

13+16×3

6400070

305+340×3

1340×41635×4790×4

DC inverter

DC mô tơ

R410A

Φ8

50~130% Công Suất Dàn Nóng

380/3/5020HP+22HP×3

240.5820,500

63.843.77

270.0921,100

66.664.05

64

8

8

16×4

6400070

340×4

22HP×4

246.0839,200

65.783.74

276.0941,600

68.494.03

64

8

8

16×4

6400070

340×4 340×4

V/Ph/HzkW

Btu/hKWW/W

W/W-

cái-

cái-

-cái

kWBtu/h

KW

kgmmmmmmm3/h

dB(A)mmmmmm

RộngCao

Làm lạnhSưởi ấm

SâuMPa

°C°Ckg

Công suất điện

Công suất điện

Đã nạpỐng lỏngỐng hơiCân bằng dầu

LoạiSố lượngLoạiSố lượngLoại

Số lượng kết nối

Công suất lạnh

EER

Công suất sưởi

COPTổng công suất

Độ ồn

Kích thước thực

Áp suất thiết kế (Cao/thấp)Trọng lượng Nhiệt độ hoạt động

Lưu lượng gió

Máy nén

Mô tơ quạt

Môi chất

Kết nốiống

Mô-đun kết hợpĐiện nguồn

Làm lạnh

Sưởi ấm

Kết nốidàn lạnh

4.4/2.6

-20 ~ 24-5 ~ 48

Φ25.4Φ44.5

Φ25.4Φ44.5

Φ25.4Φ44.5

Φ25.4Φ44.5

Φ25.4Φ44.5

80 82 84 86 88HPRMV-V2230(C)-B5A RMV-V2295(C)-B5A RMV-V2345(C)-B5A RMV-V2405(C)-B5A RMV-V2460(C)-B5AModel -

-

Chú ý: Trường hợp tổng chiều dài ống tương đương > 90m, để chọn ống ga lỏng/hơi thích hợp cần dựa vào bảng chọn ống ga chính (tham khảo phần "Chọn ống ga và bộ chia" trang 46) 1. Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ gió hồi 27°C bầu khô / 19°C bầu ướt; nhiệt độ ngoài trời 35°C bầu khô; chiều dài đường ống ga 7.5m, chênh lệch độ cao 0m.2. Công suất sưởi danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ gió hồi 20°C bầu khô; nhiệt độ ngoài trời 7˚C bầu khô / 6˚C bầu ướt; chiều dài đường ống ga 7.5m, chênh lệch độ cao 0m.

Page 45: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 45

130% 120% 110% 100% 90% 80% 70% 60% 50%

8 32.8 30.2 27.7 25.2 22.7 20.1 17.6 15.1 12.610 36.4 33.6 30.8 28.0 25.2 22.4 19.6 16.8 14.012 43.6 40.2 36.9 33.5 30.2 26.8 23.5 20.2 16.814 52.0 48.0 44.0 40.0 36.0 32.0 28.0 24.0 20.016 58.5 54.0 49.5 45.0 40.5 36.0 31.5 27.0 22.518 65.0 60.0 55.0 50.0 45.0 40.0 35.0 30.0 25.020 72.8 67.2 61.6 56.0 50.4 44.8 39.2 33.6 28.022 80.0 73.8 67.7 61.5 55.4 49.2 43.1 36.9 30.824 87.1 80.4 73.7 67.0 60.3 53.6 46.9 40.2 33.526 94.9 87.6 80.3 73.0 65.7 58.4 51.1 43.8 36.528 101.4 93.6 85.8 78.0 70.2 62.4 54.6 46.8 39.030 109.2 100.8 92.4 84.0 75.6 67.2 58.8 50.4 42.032 116.4 107.4 98.5 89.5 80.6 71.6 62.7 53.7 44.834 123.5 114.0 104.5 95.0 85.5 76.0 66.5 57.0 47.536 130.0 120.0 110.0 100.0 90.0 80.0 70.0 60.0 50.038 138.5 127.8 117.2 106.5 95.9 85.2 74.6 63.9 53.340 145.0 133.8 122.7 111.5 100.4 89.2 78.1 66.9 55.842 152.8 141.0 129.3 117.5 105.8 94.0 82.3 70.5 58.844 159.9 147.6 135.3 123.0 110.7 98.4 86.1 73.8 61.546 167.1 154.2 141.4 128.5 115.7 102.8 90.0 77.1 64.348 174.9 161.4 148.0 134.5 121.1 107.6 94.2 80.7 67.350 181.4 167.4 153.5 139.5 125.6 111.6 97.7 83.7 69.852 189.2 174.6 160.1 145.5 131.0 116.4 101.9 87.3 72.854 196.3 181.2 166.1 151.0 135.9 120.8 105.7 90.6 75.556 203.5 187.8 172.2 156.5 140.9 125.2 109.6 93.9 78.358 210.0 193.8 177.7 161.5 145.4 129.2 113.1 96.9 80.860 218.4 201.6 184.8 168.0 151.2 134.4 117.6 100.8 84.062 224.9 207.6 190.3 173.0 155.7 138.4 121.1 103.8 86.564 232.7 214.8 196.9 179.0 161.1 143.2 125.3 107.4 89.566 239.9 221.4 203.0 184.5 166.1 147.6 129.2 110.7 92.368 247.0 228.0 209.0 190.0 171.0 152.0 133.0 114.0 95.070 254.8 235.2 215.6 196.0 176.4 156.8 137.2 117.6 98.072 261.3 241.2 221.1 201.0 180.9 160.8 140.7 120.6 100.574 269.1 248.4 227.7 207.0 186.3 165.6 144.9 124.2 103.576 276.3 255.0 233.8 212.5 191.3 170.0 148.8 127.5 106.378 283.4 261.6 239.8 218.0 196.2 174.4 152.6 130.8 109.080 289.9 267.6 245.3 223.0 200.7 178.4 156.1 133.8 111.582 298.4 275.4 252.5 229.5 206.6 183.6 160.7 137.7 114.884 304.9 281.4 258.0 234.5 211.1 187.6 164.2 140.7 117.386 312.7 288.6 264.6 240.5 216.5 192.4 168.4 144.3 120.388 319.8 295.2 270.6 246.0 221.4 196.8 172.2 147.6 123.0

TỔNG CÔNG SUẤT DÀN LẠNH (kW)

DÀN NÓNG(HP)

HỆ SỐ CÔNG SUẤT DÀN LẠNH

BẢNG LỰA CHỌN CÔNG SUẤT DÀN LẠNH PHÙ HỢP VỚI DÀN NÓNGPHẦN 4 - HƯỚNG DẪN THIẾT KẾ

Page 46: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system46

(Ømm) (Ømm)

RMV-D2-B2RMV-D2-B2RMV-D2-C2RMV-D2-C2RMV-D2-C2RMV-D2-C2RMV-D2-D2RMV-D2-D2

RMV-D2-E2

A<16.6 15.9 9.519.1 9.522.2 9.528.6 12.728.6 15.931.8 19.138.1 19.141.3 22.2

90m

RMV-D2-B2RMV-D2-B2RMV-D2-B2RMV-D2-C2RMV-D2-C2RMV-D2-C2RMV-D2-C2RMV-D2-D2RMV-D2-E2

dàn nóng ( ) KW

25.228.0

33.5 40.0÷45.0

53.2÷61.5

73.0÷90.096.0÷135.0

68.0

(Ømm)

22.2

(Ømm)

12.712.7

15.915.919.119.122.2

28.631.8

31.838.138.144.5

12.725.4 12.7

15.915.919.119.122.222.225.4

25.2÷33.540.0÷61.5

RMV-D2-G2

RMV-D2-H2

RMV-D2-I2

2

3

4

(Khi kết nối từng mô-đun riêng biệt)

12.715.9

31.8

12.715.9

6.49.5

9.512.7

15.919.15.6

16.6 A<23.023.0 A<33.033.0 A<46.046.0 A<66.066.0 A<92.092.0 A<135.0

135.0 A<180.0A 180.0 44.5 25.4

RMV-D2-A2RMV-D2-A2RMV-D2-B2RMV-D2-C2RMV-D2-C2RMV-D2-C2RMV-D2-D2RMV-D2-E2RMV-D2-E2

143.2 180.0÷193.1 212.8÷ 44.5

22.225.428.628.628.631.8

38.141.3

25.4 RMV-D2-E2

9.5

9.5

22.2

54.0 25.4 RMV-D2-F2

25.431.8

Chú ý: Nếu có sự khác biệt về đường kính ống chính kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh thì chọn đường kính ống theo kích thước ống lớn hơn.

mô-đun kết nối

Page 47: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 47

BỘ CHIA GARMV-D2-A2

RMV-D2-B2

RMV-D2-C2

RMV-D2-D2

Page 48: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system48

165±10

ID:2

2.2

275±10OD

:22.

2

ID:1

9.1

ID:1

5.9

ID:1

2.7

OD

:22.

2

ID:1

9.1

ID:1

5.9

OD

:22.

2

ID:2

2.2

ID:2

5.4

345 ±10

ID:4

1.3

ID:4

4.5

140

ID:3

4.9

ID:4

1.3

ID:3

4.9

ID:4

1.3

ID:4

4.5

300 ±10

ID:5

4 ID:6

3.5

OD

:54

ID:4

1.3

180

370 ±10

ID:3

4.9

ID:4

1.3

ID:5

4

ID:6

3.5

330 ±10

160±10

ID:2

2.2

OD

:22.

2

ID:2

2.2

ID:2

5.4

OD

:22.

2

ID:1

9.1

ID:1

5.9

ID:2

5.4

OD

:22.

2

ID19

.1

245 ±10

0D:34.9ID:34.9

ID:38.1

ID:34.9

ID:31.8

ID:31.8

0D:31.8

ID:25.4

0D:31.8

ID:31.8

ID:25.4

Q1

Q3Q4Q2

ID:19.1

ID:15.9

ID:15.9

Y6

0D:19.1

ID:22.2

ID:19.1

Y3

ID:15.90D:15.9

ID:12.7

ID:12.7

0D:15.9

Y1

Y2

ID:31.8

0D:34.9

ID:31.8ID:38.1

ID:34.90D:31.8

ID:25.4

0D:31.8

ID:31.8

ID:25.4

Q1

Q2Q7

ID:38.1

ID:41.3

ID:31.8

0D:31.8ID:31.8

ID:25.4

Q1

Q5

RMV-D2-E2

RMV-D2-F2

RMV-D2-G2

RMV-D2-H2

Page 49: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

Reetech RMV DC Inverter system 49

ID:19.1ID:22.2

ID:15.9

0D:15.9ID:15.9

ID:12.7

Y1

Y7

0D:22.2

ID:19.1

Y4

ID:15.9

ID:15.9

ID:19.1

ID:15.9

0D:15.9ID:12.7

ID:12.7

0D:15.9

Y1

Y6Y2

ID:31.8

0D:34.9

ID:31.8ID:38.1

ID:34.90D:31.8

ID:25.4

0D:31.8

ID:31.8

ID:25.4

Q1

Q2Q7

ID:38.1

ID:41.3

ID:31.8

0D:31.8ID:31.8

ID:25.4

Q1

Q5

Q1

0D:31.8ID:31.8

ID:25.4

ID:41.3

ID:44.5

ID:31.8

Q6

ID:19.1ID:22.2

ID:15.9

0D:15.9ID:15.9

ID:12.7

Y1

Y7

ID:15.9

ID:19.1

ID:15.9

ID:15.9

0D:15.9ID:12.7

ID:12.7

0D:15.9

Y1

Y6Y2

Y1

0D:15.9ID:15.9

ID:12.7

0D:25.4ID:25.4ID:22.2

ID:22.2

ID:15.9

Y8 Y5

RMV-D2-I2

Page 50: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt
Page 51: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt
Page 52: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM ĐIỆNreetech.com.vn/upload/files/tailieu/rmv/rmvv_5b_sv5_1512.pdf · - RB3; RB4: Điều khiển dàn lạnh hoạt

RMVV-5B-SV5-1512

CHUYÊN NGHIỆP VỀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN MÁY R.E.E364 Cộng Hòa, Quận Tân Bình, Tp. HCM

Điện thoại: (84 8) 38 497 227Fax: (84 8) 38 104 468

Email: [email protected]: www.reetech.co.vn